text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
muốn gặp lưu ngộ con là lý hoằng phương biết là không thể thoát chết nên nói cha con lý sư đạo và lý hoằng phương nhanh chóng bị lưu ngộ bắt đi khi đó trương bảo cao thống lĩnh quân lính gốc tân la và quân lính nhà đường dẹp tan đạo quân còn lại của lý sư đạo tại căn cứ của chúng là phiên trấn bình lư ở sơn đông lý sư đạo bị đưa đi gặp trương bảo cao lý sư đạo nói rằng tổ tiên ông là người tân la ông nổi dậy chống lại nhà đường cũng vì mở mang lãnh thổ cho tân la và khuyên trương bảo cao là người tân la thì đừng làm chó săn cho nhà đường nữa trương bảo cao bắt đầu nhận thức được rằng mình là người tân la thì không nên bán mạng cho nhà đường sau đó ba cha con lý sư đạo đều bị lưu ngộ cho chém đầu lưu ngộ sai quân tuần tra các phố nghiêm cấm cướp bóc rồi triệu tập quân dân đến cầu tràng mà úy dụ tình hình nhanh chóng yên ổn trở lại lưu ngộ lại xử tử bọn đồng mưu với lý sư đạo hơn 10 nhà sau đó lưu ngộ giao thủ cấp ba cha con sư đạo cho điền hoằng chánh xác của lý sư đạo ban đầu không ai dám lượm lấy để an táng mãi về sau có sĩ anh tú đứng ra làm việc đó vua đường hiến | [
"muốn",
"gặp",
"lưu",
"ngộ",
"con",
"là",
"lý",
"hoằng",
"phương",
"biết",
"là",
"không",
"thể",
"thoát",
"chết",
"nên",
"nói",
"cha",
"con",
"lý",
"sư",
"đạo",
"và",
"lý",
"hoằng",
"phương",
"nhanh",
"chóng",
"bị",
"lưu",
"ngộ",
"bắt",
"đi",
"khi",
"đó",
"trương",
"bảo",
"cao",
"thống",
"lĩnh",
"quân",
"lính",
"gốc",
"tân",
"la",
"và",
"quân",
"lính",
"nhà",
"đường",
"dẹp",
"tan",
"đạo",
"quân",
"còn",
"lại",
"của",
"lý",
"sư",
"đạo",
"tại",
"căn",
"cứ",
"của",
"chúng",
"là",
"phiên",
"trấn",
"bình",
"lư",
"ở",
"sơn",
"đông",
"lý",
"sư",
"đạo",
"bị",
"đưa",
"đi",
"gặp",
"trương",
"bảo",
"cao",
"lý",
"sư",
"đạo",
"nói",
"rằng",
"tổ",
"tiên",
"ông",
"là",
"người",
"tân",
"la",
"ông",
"nổi",
"dậy",
"chống",
"lại",
"nhà",
"đường",
"cũng",
"vì",
"mở",
"mang",
"lãnh",
"thổ",
"cho",
"tân",
"la",
"và",
"khuyên",
"trương",
"bảo",
"cao",
"là",
"người",
"tân",
"la",
"thì",
"đừng",
"làm",
"chó",
"săn",
"cho",
"nhà",
"đường",
"nữa",
"trương",
"bảo",
"cao",
"bắt",
"đầu",
"nhận",
"thức",
"được",
"rằng",
"mình",
"là",
"người",
"tân",
"la",
"thì",
"không",
"nên",
"bán",
"mạng",
"cho",
"nhà",
"đường",
"sau",
"đó",
"ba",
"cha",
"con",
"lý",
"sư",
"đạo",
"đều",
"bị",
"lưu",
"ngộ",
"cho",
"chém",
"đầu",
"lưu",
"ngộ",
"sai",
"quân",
"tuần",
"tra",
"các",
"phố",
"nghiêm",
"cấm",
"cướp",
"bóc",
"rồi",
"triệu",
"tập",
"quân",
"dân",
"đến",
"cầu",
"tràng",
"mà",
"úy",
"dụ",
"tình",
"hình",
"nhanh",
"chóng",
"yên",
"ổn",
"trở",
"lại",
"lưu",
"ngộ",
"lại",
"xử",
"tử",
"bọn",
"đồng",
"mưu",
"với",
"lý",
"sư",
"đạo",
"hơn",
"10",
"nhà",
"sau",
"đó",
"lưu",
"ngộ",
"giao",
"thủ",
"cấp",
"ba",
"cha",
"con",
"sư",
"đạo",
"cho",
"điền",
"hoằng",
"chánh",
"xác",
"của",
"lý",
"sư",
"đạo",
"ban",
"đầu",
"không",
"ai",
"dám",
"lượm",
"lấy",
"để",
"an",
"táng",
"mãi",
"về",
"sau",
"có",
"sĩ",
"anh",
"tú",
"đứng",
"ra",
"làm",
"việc",
"đó",
"vua",
"đường",
"hiến"
] |
aderus fimbriatus là một loài bọ cánh cứng trong họ aderidae loài này được champion miêu tả khoa học năm 1915 | [
"aderus",
"fimbriatus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"aderidae",
"loài",
"này",
"được",
"champion",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1915"
] |
time trong khi tụt xuống vị trí thứ năm trên bảng xếp hạng của nielsen với lượng người xem là 273 triệu phút nó tụt xuống vị trí thứ tư trên tv time vào tuần sau trong khi vẫn giữ được vị trí trên nielsen với 233 triệu phút xem trong tuần thứ sáu nó đã vươn lên vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng của tv time tv time tuyên bố rằng đây là bộ phim được phát trực tuyến nhiều thứ sáu trên toàn cầu vào năm 2021 phim đứng đầu trên bảng xếp hạng npd videoscan first alert theo dõi doanh số bán đĩa dvd và blu-ray kết hợp và bảng xếp hạng doanh thu blu-ray chuyên dụng trong hai tuần trong tuần đầu tiên 72% doanh số bán hàng đến từ blu-ray trong đó cả blu-ray uhd và blu-ray truyền thống chiếm khoảng 36% doanh số mỗi loại trong tuần thứ hai blu-ray truyền thống chiếm 41% doanh thu trong khi uhd blu-ray chiếm 23% trong khi đó nó giành được vị trí đầu tiên trên bảng xếp hạng kỹ thuật số của redbox sau khi phát hành đây là tựa đĩa bán chạy thứ ba trong tháng 12 năm 2021 theo npd group == đón nhận == === phòng vé === shang-chi và huyền thoại thập luân đã thu về 224 5 triệu usd ở hoa kỳ và canada và 207 7 triệu usd ở các vùng lãnh thổ khác với tổng số 432 2 triệu usd trên toàn thế giới bộ phim thu được 13 2 | [
"time",
"trong",
"khi",
"tụt",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"năm",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"nielsen",
"với",
"lượng",
"người",
"xem",
"là",
"273",
"triệu",
"phút",
"nó",
"tụt",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"tư",
"trên",
"tv",
"time",
"vào",
"tuần",
"sau",
"trong",
"khi",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"vị",
"trí",
"trên",
"nielsen",
"với",
"233",
"triệu",
"phút",
"xem",
"trong",
"tuần",
"thứ",
"sáu",
"nó",
"đã",
"vươn",
"lên",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"tv",
"time",
"tv",
"time",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"đây",
"là",
"bộ",
"phim",
"được",
"phát",
"trực",
"tuyến",
"nhiều",
"thứ",
"sáu",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"vào",
"năm",
"2021",
"phim",
"đứng",
"đầu",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"npd",
"videoscan",
"first",
"alert",
"theo",
"dõi",
"doanh",
"số",
"bán",
"đĩa",
"dvd",
"và",
"blu-ray",
"kết",
"hợp",
"và",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"doanh",
"thu",
"blu-ray",
"chuyên",
"dụng",
"trong",
"hai",
"tuần",
"trong",
"tuần",
"đầu",
"tiên",
"72%",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"đến",
"từ",
"blu-ray",
"trong",
"đó",
"cả",
"blu-ray",
"uhd",
"và",
"blu-ray",
"truyền",
"thống",
"chiếm",
"khoảng",
"36%",
"doanh",
"số",
"mỗi",
"loại",
"trong",
"tuần",
"thứ",
"hai",
"blu-ray",
"truyền",
"thống",
"chiếm",
"41%",
"doanh",
"thu",
"trong",
"khi",
"uhd",
"blu-ray",
"chiếm",
"23%",
"trong",
"khi",
"đó",
"nó",
"giành",
"được",
"vị",
"trí",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"của",
"redbox",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"đây",
"là",
"tựa",
"đĩa",
"bán",
"chạy",
"thứ",
"ba",
"trong",
"tháng",
"12",
"năm",
"2021",
"theo",
"npd",
"group",
"==",
"đón",
"nhận",
"==",
"===",
"phòng",
"vé",
"===",
"shang-chi",
"và",
"huyền",
"thoại",
"thập",
"luân",
"đã",
"thu",
"về",
"224",
"5",
"triệu",
"usd",
"ở",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"canada",
"và",
"207",
"7",
"triệu",
"usd",
"ở",
"các",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"khác",
"với",
"tổng",
"số",
"432",
"2",
"triệu",
"usd",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"bộ",
"phim",
"thu",
"được",
"13",
"2"
] |
antenius laticlavis là một loài bọ cánh cứng trong họ cleridae loài này được fairmaire miêu tả khoa học đầu tiên năm 1903 | [
"antenius",
"laticlavis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cleridae",
"loài",
"này",
"được",
"fairmaire",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1903"
] |
hunur devadurga hunur là một làng thuộc tehsil devadurga huyện raichur bang karnataka ấn độ == tham khảo == | [
"hunur",
"devadurga",
"hunur",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"tehsil",
"devadurga",
"huyện",
"raichur",
"bang",
"karnataka",
"ấn",
"độ",
"==",
"tham",
"khảo",
"=="
] |
psammoecus serrulatus là một loài bọ cánh cứng trong họ silvanidae loài này được montrouz miêu tả khoa học năm 1864 | [
"psammoecus",
"serrulatus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"silvanidae",
"loài",
"này",
"được",
"montrouz",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1864"
] |
eucera tricinctella là một loài hymenoptera trong họ apidae loài này được timberlake mô tả khoa học năm 1969 | [
"eucera",
"tricinctella",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"apidae",
"loài",
"này",
"được",
"timberlake",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1969"
] |
davallia splendens là một loài dương xỉ trong họ davalliaceae loài này được blume mô tả khoa học đầu tiên năm 1828 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"davallia",
"splendens",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"davalliaceae",
"loài",
"này",
"được",
"blume",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1828",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
bản in của mình bullet tiểu sử của tsukioka yoshitoshi ukiyo-e com | [
"bản",
"in",
"của",
"mình",
"bullet",
"tiểu",
"sử",
"của",
"tsukioka",
"yoshitoshi",
"ukiyo-e",
"com"
] |
trình tu học dài hạn tại chủng viện phó tế nguyễn kim điền tiến đến việc được truyền chức linh mục vào ngày 21 tháng 9 năm 1947 lễ truyền chức này ngoài linh mục điền còn có 6 tân linh mục khác sau khi được truyền chức vị linh mục trẻ tuổi được giám mục đại diện tông tòa sài gòn jean cassaigne sanh bổ nhiệm đảm trách vai trò giáo sư chủng viện sài gòn chưa đầy hai năm sau khi được truyền chức linh mục năm 1949 linh mục nguyễn kim điền đã được trao trọng trách giám đốc chủng viện ông được đánh giá là một linh mục đạo đức và trí thức khoảng thời gian này ông cùng với một số linh mục giáo sư chủng viện trong đó có linh mục phaolô nguyễn văn bình sáng lập tờ báo nguyệt san mang tên tông đồ một khoảng thời gian ngắn trong năm 1951 ông trở về phụ giúp linh mục phêrô khánh tại cầu kho trước khi trở về giảng dạy tại chủng viện nói về quyết định từ bỏ chức giám đốc chủng viện nguyễn kim điền cho biết ông mong muốn phục vụ người nghèo và chia sẻ khó khăn với những người này năm 1955 với ý định hỗ trợ những người khó nghèo linh mục nguyễn kim điền quyết định gia nhập dòng tiểu đệ phúc âm do linh mục charles de foucault thành lập để gia nhập dòng linh mục điền được đưa đi làm tập | [
"trình",
"tu",
"học",
"dài",
"hạn",
"tại",
"chủng",
"viện",
"phó",
"tế",
"nguyễn",
"kim",
"điền",
"tiến",
"đến",
"việc",
"được",
"truyền",
"chức",
"linh",
"mục",
"vào",
"ngày",
"21",
"tháng",
"9",
"năm",
"1947",
"lễ",
"truyền",
"chức",
"này",
"ngoài",
"linh",
"mục",
"điền",
"còn",
"có",
"6",
"tân",
"linh",
"mục",
"khác",
"sau",
"khi",
"được",
"truyền",
"chức",
"vị",
"linh",
"mục",
"trẻ",
"tuổi",
"được",
"giám",
"mục",
"đại",
"diện",
"tông",
"tòa",
"sài",
"gòn",
"jean",
"cassaigne",
"sanh",
"bổ",
"nhiệm",
"đảm",
"trách",
"vai",
"trò",
"giáo",
"sư",
"chủng",
"viện",
"sài",
"gòn",
"chưa",
"đầy",
"hai",
"năm",
"sau",
"khi",
"được",
"truyền",
"chức",
"linh",
"mục",
"năm",
"1949",
"linh",
"mục",
"nguyễn",
"kim",
"điền",
"đã",
"được",
"trao",
"trọng",
"trách",
"giám",
"đốc",
"chủng",
"viện",
"ông",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"linh",
"mục",
"đạo",
"đức",
"và",
"trí",
"thức",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"này",
"ông",
"cùng",
"với",
"một",
"số",
"linh",
"mục",
"giáo",
"sư",
"chủng",
"viện",
"trong",
"đó",
"có",
"linh",
"mục",
"phaolô",
"nguyễn",
"văn",
"bình",
"sáng",
"lập",
"tờ",
"báo",
"nguyệt",
"san",
"mang",
"tên",
"tông",
"đồ",
"một",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"trong",
"năm",
"1951",
"ông",
"trở",
"về",
"phụ",
"giúp",
"linh",
"mục",
"phêrô",
"khánh",
"tại",
"cầu",
"kho",
"trước",
"khi",
"trở",
"về",
"giảng",
"dạy",
"tại",
"chủng",
"viện",
"nói",
"về",
"quyết",
"định",
"từ",
"bỏ",
"chức",
"giám",
"đốc",
"chủng",
"viện",
"nguyễn",
"kim",
"điền",
"cho",
"biết",
"ông",
"mong",
"muốn",
"phục",
"vụ",
"người",
"nghèo",
"và",
"chia",
"sẻ",
"khó",
"khăn",
"với",
"những",
"người",
"này",
"năm",
"1955",
"với",
"ý",
"định",
"hỗ",
"trợ",
"những",
"người",
"khó",
"nghèo",
"linh",
"mục",
"nguyễn",
"kim",
"điền",
"quyết",
"định",
"gia",
"nhập",
"dòng",
"tiểu",
"đệ",
"phúc",
"âm",
"do",
"linh",
"mục",
"charles",
"de",
"foucault",
"thành",
"lập",
"để",
"gia",
"nhập",
"dòng",
"linh",
"mục",
"điền",
"được",
"đưa",
"đi",
"làm",
"tập"
] |
tô huệ chữ hán 蘇蕙 tự nhược lan 若蘭 là một tài nữ thời tiền tần phù kiên khoảng thời kỳ ngũ hồ thập lục quốc trong lịch sử trung quốc trong văn học trung hoa bà nổi tiếng với tác phẩm trứ danh tuyền ki đồ 璿璣圖 hay còn gọi là chức cẩm hồi văn thi 織錦回文詩 == tiểu sử == tô thị người thủy bình 始平 nay là vũ công thiểm tây là con gái thứ ba của trần lưu vũ công huyện lệnh tô đạo chất 蘇道質 xuất thân trong một gia đình có truyền thống thơ văn theo tấn thư phần liệt nữ truyện tô thị từ nhỏ nổi tiếng thông tuệ mỹ mạo xuất chúng 3 tuổi đã học đọc chữ 5 tuổi đã học làm thơ 7 tuổi đã học vẽ 9 tuổi đã học thêu thùa 12 tuổi đã tinh thông dệt gấm năm 16 tuổi tô thị một lần đến a dục vương tự 阿育王寺 gặp gỡ một thiếu niên anh tuấn giỏi võ lược tên gọi đậu thao 窦滔 tô thị đem chân tình trình bày với cha mẹ và năm 374 tiền tần kiến nguyên năm thứ 14 tô thị gả cho đậu thao khi về nhà tô thị rất mực chiều chồng đảm đương tất cả mọi việc gia đình để cho đậu thao có đủ thì giờ theo đuổi trau dồi nghiên bút người ở quanh vùng đều cho là hạnh phúc và hết sức ngợi khen nàng sau khi phù kiên lên ngôi đậu thao làm quan | [
"tô",
"huệ",
"chữ",
"hán",
"蘇蕙",
"tự",
"nhược",
"lan",
"若蘭",
"là",
"một",
"tài",
"nữ",
"thời",
"tiền",
"tần",
"phù",
"kiên",
"khoảng",
"thời",
"kỳ",
"ngũ",
"hồ",
"thập",
"lục",
"quốc",
"trong",
"lịch",
"sử",
"trung",
"quốc",
"trong",
"văn",
"học",
"trung",
"hoa",
"bà",
"nổi",
"tiếng",
"với",
"tác",
"phẩm",
"trứ",
"danh",
"tuyền",
"ki",
"đồ",
"璿璣圖",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"chức",
"cẩm",
"hồi",
"văn",
"thi",
"織錦回文詩",
"==",
"tiểu",
"sử",
"==",
"tô",
"thị",
"người",
"thủy",
"bình",
"始平",
"nay",
"là",
"vũ",
"công",
"thiểm",
"tây",
"là",
"con",
"gái",
"thứ",
"ba",
"của",
"trần",
"lưu",
"vũ",
"công",
"huyện",
"lệnh",
"tô",
"đạo",
"chất",
"蘇道質",
"xuất",
"thân",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"có",
"truyền",
"thống",
"thơ",
"văn",
"theo",
"tấn",
"thư",
"phần",
"liệt",
"nữ",
"truyện",
"tô",
"thị",
"từ",
"nhỏ",
"nổi",
"tiếng",
"thông",
"tuệ",
"mỹ",
"mạo",
"xuất",
"chúng",
"3",
"tuổi",
"đã",
"học",
"đọc",
"chữ",
"5",
"tuổi",
"đã",
"học",
"làm",
"thơ",
"7",
"tuổi",
"đã",
"học",
"vẽ",
"9",
"tuổi",
"đã",
"học",
"thêu",
"thùa",
"12",
"tuổi",
"đã",
"tinh",
"thông",
"dệt",
"gấm",
"năm",
"16",
"tuổi",
"tô",
"thị",
"một",
"lần",
"đến",
"a",
"dục",
"vương",
"tự",
"阿育王寺",
"gặp",
"gỡ",
"một",
"thiếu",
"niên",
"anh",
"tuấn",
"giỏi",
"võ",
"lược",
"tên",
"gọi",
"đậu",
"thao",
"窦滔",
"tô",
"thị",
"đem",
"chân",
"tình",
"trình",
"bày",
"với",
"cha",
"mẹ",
"và",
"năm",
"374",
"tiền",
"tần",
"kiến",
"nguyên",
"năm",
"thứ",
"14",
"tô",
"thị",
"gả",
"cho",
"đậu",
"thao",
"khi",
"về",
"nhà",
"tô",
"thị",
"rất",
"mực",
"chiều",
"chồng",
"đảm",
"đương",
"tất",
"cả",
"mọi",
"việc",
"gia",
"đình",
"để",
"cho",
"đậu",
"thao",
"có",
"đủ",
"thì",
"giờ",
"theo",
"đuổi",
"trau",
"dồi",
"nghiên",
"bút",
"người",
"ở",
"quanh",
"vùng",
"đều",
"cho",
"là",
"hạnh",
"phúc",
"và",
"hết",
"sức",
"ngợi",
"khen",
"nàng",
"sau",
"khi",
"phù",
"kiên",
"lên",
"ngôi",
"đậu",
"thao",
"làm",
"quan"
] |
canarium latistipulatum là một loài thực vật có hoa trong họ burseraceae loài này được ridl mô tả khoa học đầu tiên năm 1930 | [
"canarium",
"latistipulatum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"burseraceae",
"loài",
"này",
"được",
"ridl",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1930"
] |
celerena perithea là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"celerena",
"perithea",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
polyhydroxybutyrat polihidroxybutyrat viết tắt là phb là một loại polyme thuộc nhóm polihidroxyankanoat pha đây là các polyme thuộc về lớp polieste được con người chú ý vì nó có thể được tổng hợp và chiết xuất bằng con đường sinh học và có thể bị phân hủy bằng con đường sinh học loại polyme tên là poli-3-hidroxybutyrat p3hb một dạng của phb là loại polyme phổ biến nhất trong toàn bộ nhóm pha tuy nhiên nhiều loại phb khác cũng được sinh tổng hợp bởi nhiều loài sinh vật khác nhau ví dụ như poli-4-hidroxybutyrat p4hb polihidroxyvalerat phv polihidroxyhexanoat phh polihidroxyoctanoat pho cùng các đồng polyme của chúng phương pháp lên men có thể được dùng để sản sinh ra rượu cần thiết cho sản xuất chất dẻo nhưng nguồn nguyên liệu tái tạo này khá đắt và không được dùng trong thương mại polihidroxybutyrat được chiết xuất và xác định lần đầu tiên vào năm 1925 bởi nhà vi sinh vật học pháp tên là maurice lemoigne == quá trình sinh tổng hợp phb == phb có thể được tổng hợp bởi các vi sinh vật ví dụ như ralstonia eutrophus methylobacterium rhodesianum hay bacillus megaterium nhằm phản ứng lại căng thẳng sinh lý trong điều kiện môi trường không thuận lợi chủ yếu là các môi trường có điều kiện dinh dưỡng hạn chế sản phẩm phb sinh ra do quá trình đồng hóa cacbon từ glucoza hay tinh bột và được vi sinh vật sử dụng như một dạng năng lượng dự trữ khi các nguồn năng | [
"polyhydroxybutyrat",
"polihidroxybutyrat",
"viết",
"tắt",
"là",
"phb",
"là",
"một",
"loại",
"polyme",
"thuộc",
"nhóm",
"polihidroxyankanoat",
"pha",
"đây",
"là",
"các",
"polyme",
"thuộc",
"về",
"lớp",
"polieste",
"được",
"con",
"người",
"chú",
"ý",
"vì",
"nó",
"có",
"thể",
"được",
"tổng",
"hợp",
"và",
"chiết",
"xuất",
"bằng",
"con",
"đường",
"sinh",
"học",
"và",
"có",
"thể",
"bị",
"phân",
"hủy",
"bằng",
"con",
"đường",
"sinh",
"học",
"loại",
"polyme",
"tên",
"là",
"poli-3-hidroxybutyrat",
"p3hb",
"một",
"dạng",
"của",
"phb",
"là",
"loại",
"polyme",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"nhóm",
"pha",
"tuy",
"nhiên",
"nhiều",
"loại",
"phb",
"khác",
"cũng",
"được",
"sinh",
"tổng",
"hợp",
"bởi",
"nhiều",
"loài",
"sinh",
"vật",
"khác",
"nhau",
"ví",
"dụ",
"như",
"poli-4-hidroxybutyrat",
"p4hb",
"polihidroxyvalerat",
"phv",
"polihidroxyhexanoat",
"phh",
"polihidroxyoctanoat",
"pho",
"cùng",
"các",
"đồng",
"polyme",
"của",
"chúng",
"phương",
"pháp",
"lên",
"men",
"có",
"thể",
"được",
"dùng",
"để",
"sản",
"sinh",
"ra",
"rượu",
"cần",
"thiết",
"cho",
"sản",
"xuất",
"chất",
"dẻo",
"nhưng",
"nguồn",
"nguyên",
"liệu",
"tái",
"tạo",
"này",
"khá",
"đắt",
"và",
"không",
"được",
"dùng",
"trong",
"thương",
"mại",
"polihidroxybutyrat",
"được",
"chiết",
"xuất",
"và",
"xác",
"định",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"năm",
"1925",
"bởi",
"nhà",
"vi",
"sinh",
"vật",
"học",
"pháp",
"tên",
"là",
"maurice",
"lemoigne",
"==",
"quá",
"trình",
"sinh",
"tổng",
"hợp",
"phb",
"==",
"phb",
"có",
"thể",
"được",
"tổng",
"hợp",
"bởi",
"các",
"vi",
"sinh",
"vật",
"ví",
"dụ",
"như",
"ralstonia",
"eutrophus",
"methylobacterium",
"rhodesianum",
"hay",
"bacillus",
"megaterium",
"nhằm",
"phản",
"ứng",
"lại",
"căng",
"thẳng",
"sinh",
"lý",
"trong",
"điều",
"kiện",
"môi",
"trường",
"không",
"thuận",
"lợi",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"môi",
"trường",
"có",
"điều",
"kiện",
"dinh",
"dưỡng",
"hạn",
"chế",
"sản",
"phẩm",
"phb",
"sinh",
"ra",
"do",
"quá",
"trình",
"đồng",
"hóa",
"cacbon",
"từ",
"glucoza",
"hay",
"tinh",
"bột",
"và",
"được",
"vi",
"sinh",
"vật",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"dạng",
"năng",
"lượng",
"dự",
"trữ",
"khi",
"các",
"nguồn",
"năng"
] |
enterocolitica bullet vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể nói chung và gây độc gồm có listeria monocytogens salmonella typhi salmonella paratyphi các vi khuẩn gây bệnh có thời gian ủ bệnh khác nhau trong khi s aureus ủ bệnh chỉ trong 1 h đến 6 thì c botulinum ủ bệnh trong 12 h đến 3 ngày v cholerae ủ bệnh trong 2 ngày đến 5 ngày thậm chí salmonella typhi ủ bệnh trong 10 ngày đến 21 ngày liều gây nhiễm cũng rất khác nhau c botulinum gây nhiễm với nồng độ khoảng 1 µg độc tố botulin tương đương với 10 đến 10 đơn vị vi khuẩn g ehec gây nhiễm chỉ với 10 đơn vị vi khuẩn g trong khi v cholerae gây nhiễm với liều 10 đơn vị vi khuẩn g thực phẩm tác dụng độc của các độc tố vi khuẩn rất đa dạng chúng có thể tác dụng cục bộ hoặc tác dụng hệ thống tác dụng tức thời hoặc tác dụng chậm tác dụng độc hình thái hoặc tác dụng độc chức năng ví dụ độc tố của c botulinum có tính độc cao gấp 7 lần độc tố uốn ván nó tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương làm giảm sự điều phối của mắt gây liệt hệ tuần hoàn hệ hô hấp và cuối cùng dẫn đến tử vong còn độc tố của v cholerae gây tăng tiết nước và clo trong khi làm giảm hấp thu natri khiến cơ thể mất nước tiêu chảy == các giải pháp == các biện pháp phòng | [
"enterocolitica",
"bullet",
"vi",
"khuẩn",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"cơ",
"thể",
"nói",
"chung",
"và",
"gây",
"độc",
"gồm",
"có",
"listeria",
"monocytogens",
"salmonella",
"typhi",
"salmonella",
"paratyphi",
"các",
"vi",
"khuẩn",
"gây",
"bệnh",
"có",
"thời",
"gian",
"ủ",
"bệnh",
"khác",
"nhau",
"trong",
"khi",
"s",
"aureus",
"ủ",
"bệnh",
"chỉ",
"trong",
"1",
"h",
"đến",
"6",
"thì",
"c",
"botulinum",
"ủ",
"bệnh",
"trong",
"12",
"h",
"đến",
"3",
"ngày",
"v",
"cholerae",
"ủ",
"bệnh",
"trong",
"2",
"ngày",
"đến",
"5",
"ngày",
"thậm",
"chí",
"salmonella",
"typhi",
"ủ",
"bệnh",
"trong",
"10",
"ngày",
"đến",
"21",
"ngày",
"liều",
"gây",
"nhiễm",
"cũng",
"rất",
"khác",
"nhau",
"c",
"botulinum",
"gây",
"nhiễm",
"với",
"nồng",
"độ",
"khoảng",
"1",
"µg",
"độc",
"tố",
"botulin",
"tương",
"đương",
"với",
"10",
"đến",
"10",
"đơn",
"vị",
"vi",
"khuẩn",
"g",
"ehec",
"gây",
"nhiễm",
"chỉ",
"với",
"10",
"đơn",
"vị",
"vi",
"khuẩn",
"g",
"trong",
"khi",
"v",
"cholerae",
"gây",
"nhiễm",
"với",
"liều",
"10",
"đơn",
"vị",
"vi",
"khuẩn",
"g",
"thực",
"phẩm",
"tác",
"dụng",
"độc",
"của",
"các",
"độc",
"tố",
"vi",
"khuẩn",
"rất",
"đa",
"dạng",
"chúng",
"có",
"thể",
"tác",
"dụng",
"cục",
"bộ",
"hoặc",
"tác",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"tác",
"dụng",
"tức",
"thời",
"hoặc",
"tác",
"dụng",
"chậm",
"tác",
"dụng",
"độc",
"hình",
"thái",
"hoặc",
"tác",
"dụng",
"độc",
"chức",
"năng",
"ví",
"dụ",
"độc",
"tố",
"của",
"c",
"botulinum",
"có",
"tính",
"độc",
"cao",
"gấp",
"7",
"lần",
"độc",
"tố",
"uốn",
"ván",
"nó",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"hệ",
"thần",
"kinh",
"trung",
"ương",
"làm",
"giảm",
"sự",
"điều",
"phối",
"của",
"mắt",
"gây",
"liệt",
"hệ",
"tuần",
"hoàn",
"hệ",
"hô",
"hấp",
"và",
"cuối",
"cùng",
"dẫn",
"đến",
"tử",
"vong",
"còn",
"độc",
"tố",
"của",
"v",
"cholerae",
"gây",
"tăng",
"tiết",
"nước",
"và",
"clo",
"trong",
"khi",
"làm",
"giảm",
"hấp",
"thu",
"natri",
"khiến",
"cơ",
"thể",
"mất",
"nước",
"tiêu",
"chảy",
"==",
"các",
"giải",
"pháp",
"==",
"các",
"biện",
"pháp",
"phòng"
] |
arçay vienne arçay là một xã tọa lạc ở tỉnh vienne trong vùng nouvelle-aquitaine pháp xã này có diện tích 14 05 km² dân số năm 2006 là 409 người xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 78 m trên mực nước biển dân địa phương danh xưng tiếng pháp là arçois == liên kết ngoài == bullet arçay trên trang mạng của viện địa lý quốc gia bullet arçay trên trang mạng của insee | [
"arçay",
"vienne",
"arçay",
"là",
"một",
"xã",
"tọa",
"lạc",
"ở",
"tỉnh",
"vienne",
"trong",
"vùng",
"nouvelle-aquitaine",
"pháp",
"xã",
"này",
"có",
"diện",
"tích",
"14",
"05",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2006",
"là",
"409",
"người",
"xã",
"nằm",
"ở",
"khu",
"vực",
"có",
"độ",
"cao",
"trung",
"bình",
"78",
"m",
"trên",
"mực",
"nước",
"biển",
"dân",
"địa",
"phương",
"danh",
"xưng",
"tiếng",
"pháp",
"là",
"arçois",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"arçay",
"trên",
"trang",
"mạng",
"của",
"viện",
"địa",
"lý",
"quốc",
"gia",
"bullet",
"arçay",
"trên",
"trang",
"mạng",
"của",
"insee"
] |
pterolophia variantennalis là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"pterolophia",
"variantennalis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
tandilia impuncta là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"tandilia",
"impuncta",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
thiên văn học ptolemy từ thế kỷ 13 cuộc tranh luận đã được kết thúc bởi sự tiếp nhận bởi những lời chỉ trích của averroes về ptolemy và nó lại được hồi sinh nhờ sự phục hồi của các sách ptolemy đã viết và bản dịch của chúng sang tiếng latinh vào giữa thế kỷ 15 otto e neugebauer vào năm 1957 lập luận rằng cuộc tranh luận trong giới học giả latin thế kỷ 15 cũng phải được nhận được thêm thông tin từ những lời chỉ trích thuyết của ptolemy sau thời averroes do trường thiên văn học ba tư viết ra với đài quan sát maragheh đặc biệt là các tác phẩm của al-urdi al-tusi và ibn al-shatir == sách tham khảo == bullet huff toby e 2017 the rise of early modern science cambridge cambridge university press bullet huff toby e autumn–winter 2002 the rise of early modern science a reply to george sabila bulletin of the royal institute of inter-faith studies briifs 4 2 bullet kuhn thomas s 1970 the structure of scientific revolutions chicago chicago university press bullet koyré alexandre 2008 from the closed world to the infinite universe charleston s c forgotten books bullet lin justin y 1995 the needham puzzle why the industrial revolution did not originate in china economic development and cultural change 43 2 269-292 truy cập from <nowiki>https www jstor org stable 1154499< nowiki> bullet metzger hélène 1932 histoire des sciences revue philosophique de la france et de l étranger 114 143-155 truy cập from <nowiki>https www jstor org stable 41086443< nowiki> bullet saliba george 1979 the first non-ptolemaic astronomy at the maraghah school | [
"thiên",
"văn",
"học",
"ptolemy",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"13",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"đã",
"được",
"kết",
"thúc",
"bởi",
"sự",
"tiếp",
"nhận",
"bởi",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"của",
"averroes",
"về",
"ptolemy",
"và",
"nó",
"lại",
"được",
"hồi",
"sinh",
"nhờ",
"sự",
"phục",
"hồi",
"của",
"các",
"sách",
"ptolemy",
"đã",
"viết",
"và",
"bản",
"dịch",
"của",
"chúng",
"sang",
"tiếng",
"latinh",
"vào",
"giữa",
"thế",
"kỷ",
"15",
"otto",
"e",
"neugebauer",
"vào",
"năm",
"1957",
"lập",
"luận",
"rằng",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"trong",
"giới",
"học",
"giả",
"latin",
"thế",
"kỷ",
"15",
"cũng",
"phải",
"được",
"nhận",
"được",
"thêm",
"thông",
"tin",
"từ",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"thuyết",
"của",
"ptolemy",
"sau",
"thời",
"averroes",
"do",
"trường",
"thiên",
"văn",
"học",
"ba",
"tư",
"viết",
"ra",
"với",
"đài",
"quan",
"sát",
"maragheh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"tác",
"phẩm",
"của",
"al-urdi",
"al-tusi",
"và",
"ibn",
"al-shatir",
"==",
"sách",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"huff",
"toby",
"e",
"2017",
"the",
"rise",
"of",
"early",
"modern",
"science",
"cambridge",
"cambridge",
"university",
"press",
"bullet",
"huff",
"toby",
"e",
"autumn–winter",
"2002",
"the",
"rise",
"of",
"early",
"modern",
"science",
"a",
"reply",
"to",
"george",
"sabila",
"bulletin",
"of",
"the",
"royal",
"institute",
"of",
"inter-faith",
"studies",
"briifs",
"4",
"2",
"bullet",
"kuhn",
"thomas",
"s",
"1970",
"the",
"structure",
"of",
"scientific",
"revolutions",
"chicago",
"chicago",
"university",
"press",
"bullet",
"koyré",
"alexandre",
"2008",
"from",
"the",
"closed",
"world",
"to",
"the",
"infinite",
"universe",
"charleston",
"s",
"c",
"forgotten",
"books",
"bullet",
"lin",
"justin",
"y",
"1995",
"the",
"needham",
"puzzle",
"why",
"the",
"industrial",
"revolution",
"did",
"not",
"originate",
"in",
"china",
"economic",
"development",
"and",
"cultural",
"change",
"43",
"2",
"269-292",
"truy",
"cập",
"from",
"<nowiki>https",
"www",
"jstor",
"org",
"stable",
"1154499<",
"nowiki>",
"bullet",
"metzger",
"hélène",
"1932",
"histoire",
"des",
"sciences",
"revue",
"philosophique",
"de",
"la",
"france",
"et",
"de",
"l",
"étranger",
"114",
"143-155",
"truy",
"cập",
"from",
"<nowiki>https",
"www",
"jstor",
"org",
"stable",
"41086443<",
"nowiki>",
"bullet",
"saliba",
"george",
"1979",
"the",
"first",
"non-ptolemaic",
"astronomy",
"at",
"the",
"maraghah",
"school"
] |
ophthalmis rosenbergi là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"ophthalmis",
"rosenbergi",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
hexatoma jozana là một loài ruồi trong họ limoniidae chúng phân bố ở miền cổ bắc | [
"hexatoma",
"jozana",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"limoniidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"miền",
"cổ",
"bắc"
] |
waldkirchen an der thaya là một đô thị thuộc huyện waidhofen an der thaya trong bang niederösterreich áo | [
"waldkirchen",
"an",
"der",
"thaya",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"thuộc",
"huyện",
"waidhofen",
"an",
"der",
"thaya",
"trong",
"bang",
"niederösterreich",
"áo"
] |
matelea cuyabensis là một loài thực vật có hoa trong họ la bố ma loài này được malme liede meve mô tả khoa học đầu tiên năm 2004 | [
"matelea",
"cuyabensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"la",
"bố",
"ma",
"loài",
"này",
"được",
"malme",
"liede",
"meve",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2004"
] |
dicranum linzianum là một loài rêu trong họ dicranaceae loài này được c gao mô tả khoa học đầu tiên năm 1979 | [
"dicranum",
"linzianum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"dicranaceae",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"gao",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1979"
] |
lejeunea infundibulata là một loài rêu trong họ lejeuneaceae loài này được spruce mô tả khoa học đầu tiên năm 1884 | [
"lejeunea",
"infundibulata",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"lejeuneaceae",
"loài",
"này",
"được",
"spruce",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1884"
] |
xerolirion divaricata là một loài thực vật có hoa trong họ măng tây loài này được a s george miêu tả khoa học đầu tiên năm 1986 | [
"xerolirion",
"divaricata",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"măng",
"tây",
"loài",
"này",
"được",
"a",
"s",
"george",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1986"
] |
hành phần mềm lần thứ hai autodesk giới thiệu một mạng lưới render cho phép vận hành render farm một cách đơn giản hơn một phân đoạn hậu trường của bored room không chiếu cảnh clay mặc quần yếm nhưng cho thấy một cái nhìn thoáng qua về môi trường sản xuất một render farm hoàn toàn khác với một render wall được hiểu như là một hệ thống liên kết và hiển thị có trình tự được sử dụng trong việc mô phỏng thời gian thực quy trình mô phỏng hình ảnh là một quá trình tính toánsong song trình độ cao khi các frame được tính toán riêng bởi ng với truyền thông chính giữa bộ vi xử lý được tải lên ban đầu nguồn tài liệu như người mẫu và kết cấu và những tải của các thành hình ảnh == năng suất thực hiện == trong nhiều thập kỷ những tiến bộ về khả năng của máy tính đã cho phép để kết xuất một hình ảnh trong thời gian ngắn hơn tuy nhiên việc tính toán tăng được trích lập để đáp ứng nhu cầu để đạt được chất lượng hình ảnh hiện đại mặc dù những hình ảnh đơn giản có thể được tạo ra nhanh chóng nhưng hình ảnh độ phân giải cao hơn thực tế và phức tạp hơn hiện có thể được sản xuất trong khoảng thời gian hợp lý hơn thời gian dành cho sản xuất hình ảnh có thể bị giới hạn bởi thời gian và thời hạn sản xuất và mong muốn tạo | [
"hành",
"phần",
"mềm",
"lần",
"thứ",
"hai",
"autodesk",
"giới",
"thiệu",
"một",
"mạng",
"lưới",
"render",
"cho",
"phép",
"vận",
"hành",
"render",
"farm",
"một",
"cách",
"đơn",
"giản",
"hơn",
"một",
"phân",
"đoạn",
"hậu",
"trường",
"của",
"bored",
"room",
"không",
"chiếu",
"cảnh",
"clay",
"mặc",
"quần",
"yếm",
"nhưng",
"cho",
"thấy",
"một",
"cái",
"nhìn",
"thoáng",
"qua",
"về",
"môi",
"trường",
"sản",
"xuất",
"một",
"render",
"farm",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"với",
"một",
"render",
"wall",
"được",
"hiểu",
"như",
"là",
"một",
"hệ",
"thống",
"liên",
"kết",
"và",
"hiển",
"thị",
"có",
"trình",
"tự",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"việc",
"mô",
"phỏng",
"thời",
"gian",
"thực",
"quy",
"trình",
"mô",
"phỏng",
"hình",
"ảnh",
"là",
"một",
"quá",
"trình",
"tính",
"toánsong",
"song",
"trình",
"độ",
"cao",
"khi",
"các",
"frame",
"được",
"tính",
"toán",
"riêng",
"bởi",
"ng",
"với",
"truyền",
"thông",
"chính",
"giữa",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"được",
"tải",
"lên",
"ban",
"đầu",
"nguồn",
"tài",
"liệu",
"như",
"người",
"mẫu",
"và",
"kết",
"cấu",
"và",
"những",
"tải",
"của",
"các",
"thành",
"hình",
"ảnh",
"==",
"năng",
"suất",
"thực",
"hiện",
"==",
"trong",
"nhiều",
"thập",
"kỷ",
"những",
"tiến",
"bộ",
"về",
"khả",
"năng",
"của",
"máy",
"tính",
"đã",
"cho",
"phép",
"để",
"kết",
"xuất",
"một",
"hình",
"ảnh",
"trong",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"tính",
"toán",
"tăng",
"được",
"trích",
"lập",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"để",
"đạt",
"được",
"chất",
"lượng",
"hình",
"ảnh",
"hiện",
"đại",
"mặc",
"dù",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đơn",
"giản",
"có",
"thể",
"được",
"tạo",
"ra",
"nhanh",
"chóng",
"nhưng",
"hình",
"ảnh",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"hơn",
"thực",
"tế",
"và",
"phức",
"tạp",
"hơn",
"hiện",
"có",
"thể",
"được",
"sản",
"xuất",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"hợp",
"lý",
"hơn",
"thời",
"gian",
"dành",
"cho",
"sản",
"xuất",
"hình",
"ảnh",
"có",
"thể",
"bị",
"giới",
"hạn",
"bởi",
"thời",
"gian",
"và",
"thời",
"hạn",
"sản",
"xuất",
"và",
"mong",
"muốn",
"tạo"
] |
cystiscus deeae là một loài ốc biển rất nhỏ là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ cystiscidae | [
"cystiscus",
"deeae",
"là",
"một",
"loài",
"ốc",
"biển",
"rất",
"nhỏ",
"là",
"động",
"vật",
"thân",
"mềm",
"chân",
"bụng",
"sống",
"ở",
"biển",
"trong",
"họ",
"cystiscidae"
] |
rộng legends of urak gồm bản special edition của trò chơi xoay quanh các truyền thuyết và những câu chuyện khác nhau earth fire và death đều có một nhiệm vụ độc đáo trong khi order lại có tới hai nhiệm vụ earth quest dựa trên thiên sử thi beowulf nhưng liên quan đến nhiều trận đánh của bản gốc và cuộc phiêu lưu mà beowulf dự phần vào fire quest xoay quanh một phù thủy thạo phe này có tên crispin tìm ra và giết chết một con vịt băng khổng lồ để trả lại dòng chảy của dung nham về thủ đô fire cuộc phiêu lưu của death tập trung vào khả năng của necromancer ma thuật sư nhằm gầy dựng một đạo âm binh và sử dụng chúng trong trận chiến cuộc phiêu lưu kết thúc bằng cách đánh bại một thi thể trong trận đánh và lấy lại cây gậy phép cho chúa tể chết chóc hoặc bằng cách giữ cây quyền trượng nắm quyền kiểm soát thủ đô của phe death và đánh bại nữ hoàng eldren cuộc phiêu lưu đầu tiên của order là dựa trên những huyền thoại về phù thủy merlin và vua arthur và kết thúc với việc thu hồi chén thánh và cái chết của mordred hành trình thứ hai của phe này chỉ được kích hoạt bằng cách nhấn vào giữa vòng đời sự sống trong menu nhiệm vụ và có một lãnh chúa độc đáo tên gọi sigfried sẽ dần thay đổi bản chất | [
"rộng",
"legends",
"of",
"urak",
"gồm",
"bản",
"special",
"edition",
"của",
"trò",
"chơi",
"xoay",
"quanh",
"các",
"truyền",
"thuyết",
"và",
"những",
"câu",
"chuyện",
"khác",
"nhau",
"earth",
"fire",
"và",
"death",
"đều",
"có",
"một",
"nhiệm",
"vụ",
"độc",
"đáo",
"trong",
"khi",
"order",
"lại",
"có",
"tới",
"hai",
"nhiệm",
"vụ",
"earth",
"quest",
"dựa",
"trên",
"thiên",
"sử",
"thi",
"beowulf",
"nhưng",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhiều",
"trận",
"đánh",
"của",
"bản",
"gốc",
"và",
"cuộc",
"phiêu",
"lưu",
"mà",
"beowulf",
"dự",
"phần",
"vào",
"fire",
"quest",
"xoay",
"quanh",
"một",
"phù",
"thủy",
"thạo",
"phe",
"này",
"có",
"tên",
"crispin",
"tìm",
"ra",
"và",
"giết",
"chết",
"một",
"con",
"vịt",
"băng",
"khổng",
"lồ",
"để",
"trả",
"lại",
"dòng",
"chảy",
"của",
"dung",
"nham",
"về",
"thủ",
"đô",
"fire",
"cuộc",
"phiêu",
"lưu",
"của",
"death",
"tập",
"trung",
"vào",
"khả",
"năng",
"của",
"necromancer",
"ma",
"thuật",
"sư",
"nhằm",
"gầy",
"dựng",
"một",
"đạo",
"âm",
"binh",
"và",
"sử",
"dụng",
"chúng",
"trong",
"trận",
"chiến",
"cuộc",
"phiêu",
"lưu",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"cách",
"đánh",
"bại",
"một",
"thi",
"thể",
"trong",
"trận",
"đánh",
"và",
"lấy",
"lại",
"cây",
"gậy",
"phép",
"cho",
"chúa",
"tể",
"chết",
"chóc",
"hoặc",
"bằng",
"cách",
"giữ",
"cây",
"quyền",
"trượng",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"thủ",
"đô",
"của",
"phe",
"death",
"và",
"đánh",
"bại",
"nữ",
"hoàng",
"eldren",
"cuộc",
"phiêu",
"lưu",
"đầu",
"tiên",
"của",
"order",
"là",
"dựa",
"trên",
"những",
"huyền",
"thoại",
"về",
"phù",
"thủy",
"merlin",
"và",
"vua",
"arthur",
"và",
"kết",
"thúc",
"với",
"việc",
"thu",
"hồi",
"chén",
"thánh",
"và",
"cái",
"chết",
"của",
"mordred",
"hành",
"trình",
"thứ",
"hai",
"của",
"phe",
"này",
"chỉ",
"được",
"kích",
"hoạt",
"bằng",
"cách",
"nhấn",
"vào",
"giữa",
"vòng",
"đời",
"sự",
"sống",
"trong",
"menu",
"nhiệm",
"vụ",
"và",
"có",
"một",
"lãnh",
"chúa",
"độc",
"đáo",
"tên",
"gọi",
"sigfried",
"sẽ",
"dần",
"thay",
"đổi",
"bản",
"chất"
] |
bambusa salarkhanii là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được alam mô tả khoa học đầu tiên năm 1996 | [
"bambusa",
"salarkhanii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hòa",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"alam",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1996"
] |
abudefduf sexfasciatus là một loài cá biển thuộc chi abudefduf trong họ cá thia loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801 == từ nguyên == từ định danh sexfasciatus được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng latinh sex sáu và fasciatus có dải sọc hàm ý đề cập đến số lượng các dải sọc đen trên thân của loài cá này thực ra chỉ có năm dải == phạm vi phân bố và môi trường sống == từ biển đỏ dọc theo bờ biển đông phi phạm vi của a sexfasciatus trải dài đến miền nam ấn độ và các đảo quốc trên ấn độ dương băng qua phần lớn vùng biển các nước đông nam á về phía đông đến các đảo quốc thuộc châu đại dương xa đến tuamotu trừ quần đảo hawaii giới hạn phía bắc đến hàn quốc và miền nam nhật bản phía nam được ghi nhận dọc theo hai bờ tây-đông úc và đảo rapa iti loài này sống gần các rạn san hô viền bờ và bãi đá ngầm ngoài khơi thường là nơi có nhiều san hô mềm hoặc thủy tức độ sâu đến ít nhất là 20 m thông qua kênh đào suez a sexfasciatus đã du nhập vào địa trung hải và mở rộng phạm vi về phía bắc khi một cá thể của loài này được phát hiện qua một đoạn video quay ở ngoài khơi sounion hy lạp vào năm 2017 == mô tả == a sexfasciatus có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi | [
"abudefduf",
"sexfasciatus",
"là",
"một",
"loài",
"cá",
"biển",
"thuộc",
"chi",
"abudefduf",
"trong",
"họ",
"cá",
"thia",
"loài",
"này",
"được",
"mô",
"tả",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"năm",
"1801",
"==",
"từ",
"nguyên",
"==",
"từ",
"định",
"danh",
"sexfasciatus",
"được",
"ghép",
"bởi",
"hai",
"âm",
"tiết",
"trong",
"tiếng",
"latinh",
"sex",
"sáu",
"và",
"fasciatus",
"có",
"dải",
"sọc",
"hàm",
"ý",
"đề",
"cập",
"đến",
"số",
"lượng",
"các",
"dải",
"sọc",
"đen",
"trên",
"thân",
"của",
"loài",
"cá",
"này",
"thực",
"ra",
"chỉ",
"có",
"năm",
"dải",
"==",
"phạm",
"vi",
"phân",
"bố",
"và",
"môi",
"trường",
"sống",
"==",
"từ",
"biển",
"đỏ",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"biển",
"đông",
"phi",
"phạm",
"vi",
"của",
"a",
"sexfasciatus",
"trải",
"dài",
"đến",
"miền",
"nam",
"ấn",
"độ",
"và",
"các",
"đảo",
"quốc",
"trên",
"ấn",
"độ",
"dương",
"băng",
"qua",
"phần",
"lớn",
"vùng",
"biển",
"các",
"nước",
"đông",
"nam",
"á",
"về",
"phía",
"đông",
"đến",
"các",
"đảo",
"quốc",
"thuộc",
"châu",
"đại",
"dương",
"xa",
"đến",
"tuamotu",
"trừ",
"quần",
"đảo",
"hawaii",
"giới",
"hạn",
"phía",
"bắc",
"đến",
"hàn",
"quốc",
"và",
"miền",
"nam",
"nhật",
"bản",
"phía",
"nam",
"được",
"ghi",
"nhận",
"dọc",
"theo",
"hai",
"bờ",
"tây-đông",
"úc",
"và",
"đảo",
"rapa",
"iti",
"loài",
"này",
"sống",
"gần",
"các",
"rạn",
"san",
"hô",
"viền",
"bờ",
"và",
"bãi",
"đá",
"ngầm",
"ngoài",
"khơi",
"thường",
"là",
"nơi",
"có",
"nhiều",
"san",
"hô",
"mềm",
"hoặc",
"thủy",
"tức",
"độ",
"sâu",
"đến",
"ít",
"nhất",
"là",
"20",
"m",
"thông",
"qua",
"kênh",
"đào",
"suez",
"a",
"sexfasciatus",
"đã",
"du",
"nhập",
"vào",
"địa",
"trung",
"hải",
"và",
"mở",
"rộng",
"phạm",
"vi",
"về",
"phía",
"bắc",
"khi",
"một",
"cá",
"thể",
"của",
"loài",
"này",
"được",
"phát",
"hiện",
"qua",
"một",
"đoạn",
"video",
"quay",
"ở",
"ngoài",
"khơi",
"sounion",
"hy",
"lạp",
"vào",
"năm",
"2017",
"==",
"mô",
"tả",
"==",
"a",
"sexfasciatus",
"có",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"thể",
"lớn",
"nhất",
"được",
"ghi"
] |
oxymitra androgyna là một loài rêu trong họ oxymitraceae loài này được m howe mô tả khoa học đầu tiên | [
"oxymitra",
"androgyna",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"oxymitraceae",
"loài",
"này",
"được",
"m",
"howe",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
những người có niềm tin tôn giáo khác nhau về xuất bản của ông tác phẩm the simple life thu hút hứng thú nhất định tại mỹ và được ủng hộ rộng rãi bởi những lãnh tụ tôn giáo và đạo đức năm 1895 wagner và paul desjardins thành lập l union par l action morale liên minh hành động đạo đức một tổ chức mà ông tìm cách tập hợp những người đàn ông tận tụy trong công việc thiết thực giữa những người theo thuyết agnostics công giáo la mã tin lành và do thái ông nằm trong ủy ban của trường université populaire đầu tiên được biết với tên gọi là coopération des idées do georges deherme thành lập với mục đích là cung cấp các lớp học buổi tối để giáo dục công nhân vào mùa thu năm 1904 wagner đến thăm hoa kỳ ông được theodore roosevelt mời thuyết giảng tại nhà trắng người mà the simple life đã tạo ấn tượng lâu dài wagner đã thực hiện nhiều bài diễn thuyết và thu thập tài liệu cho tác phẩm my impressions of america 1906 | [
"những",
"người",
"có",
"niềm",
"tin",
"tôn",
"giáo",
"khác",
"nhau",
"về",
"xuất",
"bản",
"của",
"ông",
"tác",
"phẩm",
"the",
"simple",
"life",
"thu",
"hút",
"hứng",
"thú",
"nhất",
"định",
"tại",
"mỹ",
"và",
"được",
"ủng",
"hộ",
"rộng",
"rãi",
"bởi",
"những",
"lãnh",
"tụ",
"tôn",
"giáo",
"và",
"đạo",
"đức",
"năm",
"1895",
"wagner",
"và",
"paul",
"desjardins",
"thành",
"lập",
"l",
"union",
"par",
"l",
"action",
"morale",
"liên",
"minh",
"hành",
"động",
"đạo",
"đức",
"một",
"tổ",
"chức",
"mà",
"ông",
"tìm",
"cách",
"tập",
"hợp",
"những",
"người",
"đàn",
"ông",
"tận",
"tụy",
"trong",
"công",
"việc",
"thiết",
"thực",
"giữa",
"những",
"người",
"theo",
"thuyết",
"agnostics",
"công",
"giáo",
"la",
"mã",
"tin",
"lành",
"và",
"do",
"thái",
"ông",
"nằm",
"trong",
"ủy",
"ban",
"của",
"trường",
"université",
"populaire",
"đầu",
"tiên",
"được",
"biết",
"với",
"tên",
"gọi",
"là",
"coopération",
"des",
"idées",
"do",
"georges",
"deherme",
"thành",
"lập",
"với",
"mục",
"đích",
"là",
"cung",
"cấp",
"các",
"lớp",
"học",
"buổi",
"tối",
"để",
"giáo",
"dục",
"công",
"nhân",
"vào",
"mùa",
"thu",
"năm",
"1904",
"wagner",
"đến",
"thăm",
"hoa",
"kỳ",
"ông",
"được",
"theodore",
"roosevelt",
"mời",
"thuyết",
"giảng",
"tại",
"nhà",
"trắng",
"người",
"mà",
"the",
"simple",
"life",
"đã",
"tạo",
"ấn",
"tượng",
"lâu",
"dài",
"wagner",
"đã",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"bài",
"diễn",
"thuyết",
"và",
"thu",
"thập",
"tài",
"liệu",
"cho",
"tác",
"phẩm",
"my",
"impressions",
"of",
"america",
"1906"
] |
archosargus là một chi cá trong họ cá tráp sparidae == các loài == chi này gồm có các loài sau bullet archosargus pourtalesii đặc hữu quần đảo galapagos bullet archosargus probatocephalus – sargo chopa sheepshead tây đại tây dương bullet archosargus rhomboidalis – salema sargo amarillo sea bream tây đại tây dương | [
"archosargus",
"là",
"một",
"chi",
"cá",
"trong",
"họ",
"cá",
"tráp",
"sparidae",
"==",
"các",
"loài",
"==",
"chi",
"này",
"gồm",
"có",
"các",
"loài",
"sau",
"bullet",
"archosargus",
"pourtalesii",
"đặc",
"hữu",
"quần",
"đảo",
"galapagos",
"bullet",
"archosargus",
"probatocephalus",
"–",
"sargo",
"chopa",
"sheepshead",
"tây",
"đại",
"tây",
"dương",
"bullet",
"archosargus",
"rhomboidalis",
"–",
"salema",
"sargo",
"amarillo",
"sea",
"bream",
"tây",
"đại",
"tây",
"dương"
] |
vào khu nhà nơi điểm hẹn với guillermo cắt dây trói cho cậu rồi đề nghị trao đổi lấy glenn guillermo tức giận đe dọa rick và nói rằng anh đã không làm theo đúng điều kiện anh nói chúng tôi lên nòng súng rồi quay lại chúng tôi đang làm những gì anh muốn rick đáp trả mạnh mẽ giữa lúc tình hình 2 bên đang căng thẳng một bà lão mặc chiếc áo ngủ bước ra nói với felipe rằng ông gilbert cần được giúp đỡ bộ quần áo cảnh sát của rick làm bà tưởng nhầm rằng rick đến để bắt cháu bà đi rick bèn nói dối rằng felipe chỉ đến để giúp anh tìm một người mất tích anh chàng châu á sao bà ta hỏi lại rồi sau đó dẫn rick đi tới phòng chăm sóc y tế lúc này guillermo đành phải ra lệnh cho người của anh để cho nhóm rick đi bà lão dẫn nhóm tới một căn phòng lớn nơi có sự xuất hiện của rất nhiều người già một viện dưỡng lão ở đây nhóm rick gặp lại glenn anh cùng một số người khác đang đứng xúm lại giúp một ông lão bị hen suyễn felipe chạy đến giúp đỡ ông bằng ống thở lúc này mọi chuyện dần được sáng tỏ rick gọi riêng guillermo ra và nói anh là tên khốn ngu ngốc nhất mà tôi từng gặp guillermo chia sẻ anh chỉ cố bảo vệ lương thực và thuốc men anh | [
"vào",
"khu",
"nhà",
"nơi",
"điểm",
"hẹn",
"với",
"guillermo",
"cắt",
"dây",
"trói",
"cho",
"cậu",
"rồi",
"đề",
"nghị",
"trao",
"đổi",
"lấy",
"glenn",
"guillermo",
"tức",
"giận",
"đe",
"dọa",
"rick",
"và",
"nói",
"rằng",
"anh",
"đã",
"không",
"làm",
"theo",
"đúng",
"điều",
"kiện",
"anh",
"nói",
"chúng",
"tôi",
"lên",
"nòng",
"súng",
"rồi",
"quay",
"lại",
"chúng",
"tôi",
"đang",
"làm",
"những",
"gì",
"anh",
"muốn",
"rick",
"đáp",
"trả",
"mạnh",
"mẽ",
"giữa",
"lúc",
"tình",
"hình",
"2",
"bên",
"đang",
"căng",
"thẳng",
"một",
"bà",
"lão",
"mặc",
"chiếc",
"áo",
"ngủ",
"bước",
"ra",
"nói",
"với",
"felipe",
"rằng",
"ông",
"gilbert",
"cần",
"được",
"giúp",
"đỡ",
"bộ",
"quần",
"áo",
"cảnh",
"sát",
"của",
"rick",
"làm",
"bà",
"tưởng",
"nhầm",
"rằng",
"rick",
"đến",
"để",
"bắt",
"cháu",
"bà",
"đi",
"rick",
"bèn",
"nói",
"dối",
"rằng",
"felipe",
"chỉ",
"đến",
"để",
"giúp",
"anh",
"tìm",
"một",
"người",
"mất",
"tích",
"anh",
"chàng",
"châu",
"á",
"sao",
"bà",
"ta",
"hỏi",
"lại",
"rồi",
"sau",
"đó",
"dẫn",
"rick",
"đi",
"tới",
"phòng",
"chăm",
"sóc",
"y",
"tế",
"lúc",
"này",
"guillermo",
"đành",
"phải",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"người",
"của",
"anh",
"để",
"cho",
"nhóm",
"rick",
"đi",
"bà",
"lão",
"dẫn",
"nhóm",
"tới",
"một",
"căn",
"phòng",
"lớn",
"nơi",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"rất",
"nhiều",
"người",
"già",
"một",
"viện",
"dưỡng",
"lão",
"ở",
"đây",
"nhóm",
"rick",
"gặp",
"lại",
"glenn",
"anh",
"cùng",
"một",
"số",
"người",
"khác",
"đang",
"đứng",
"xúm",
"lại",
"giúp",
"một",
"ông",
"lão",
"bị",
"hen",
"suyễn",
"felipe",
"chạy",
"đến",
"giúp",
"đỡ",
"ông",
"bằng",
"ống",
"thở",
"lúc",
"này",
"mọi",
"chuyện",
"dần",
"được",
"sáng",
"tỏ",
"rick",
"gọi",
"riêng",
"guillermo",
"ra",
"và",
"nói",
"anh",
"là",
"tên",
"khốn",
"ngu",
"ngốc",
"nhất",
"mà",
"tôi",
"từng",
"gặp",
"guillermo",
"chia",
"sẻ",
"anh",
"chỉ",
"cố",
"bảo",
"vệ",
"lương",
"thực",
"và",
"thuốc",
"men",
"anh"
] |
bismuth iii bromide là một hợp chất vô cơ của bismuth và brom với công thức hóa học bibr chất rắn này tồn tại dưới dạng tinh thể màu vàng nhạt == điều chế và tính chất == nó có thể được tạo thành do phản ứng của bismuth iii oxit và axit bromhydric bismuth iii bromide cũng có thể được tạo ra bằng cách oxy hóa trực tiếp bismuth bằng brom bismuth iii bromide rất dễ tan trong nước tuy nhiên dung dịch của nó dễ bị phân hủy == hợp chất khác == bibr còn tạo một số hợp chất với nh như bibr·2nh là chất rắn màu lục ôliu 2bibr·5nh là chất rắn màu xám nhạt-lục hay bibr·3nh là bột vô định hình màu rơm bibr còn tạo một số hợp chất với cs nh như bibr·3cs nh là tinh thể vàng d 2 75 g cm³ | [
"bismuth",
"iii",
"bromide",
"là",
"một",
"hợp",
"chất",
"vô",
"cơ",
"của",
"bismuth",
"và",
"brom",
"với",
"công",
"thức",
"hóa",
"học",
"bibr",
"chất",
"rắn",
"này",
"tồn",
"tại",
"dưới",
"dạng",
"tinh",
"thể",
"màu",
"vàng",
"nhạt",
"==",
"điều",
"chế",
"và",
"tính",
"chất",
"==",
"nó",
"có",
"thể",
"được",
"tạo",
"thành",
"do",
"phản",
"ứng",
"của",
"bismuth",
"iii",
"oxit",
"và",
"axit",
"bromhydric",
"bismuth",
"iii",
"bromide",
"cũng",
"có",
"thể",
"được",
"tạo",
"ra",
"bằng",
"cách",
"oxy",
"hóa",
"trực",
"tiếp",
"bismuth",
"bằng",
"brom",
"bismuth",
"iii",
"bromide",
"rất",
"dễ",
"tan",
"trong",
"nước",
"tuy",
"nhiên",
"dung",
"dịch",
"của",
"nó",
"dễ",
"bị",
"phân",
"hủy",
"==",
"hợp",
"chất",
"khác",
"==",
"bibr",
"còn",
"tạo",
"một",
"số",
"hợp",
"chất",
"với",
"nh",
"như",
"bibr·2nh",
"là",
"chất",
"rắn",
"màu",
"lục",
"ôliu",
"2bibr·5nh",
"là",
"chất",
"rắn",
"màu",
"xám",
"nhạt-lục",
"hay",
"bibr·3nh",
"là",
"bột",
"vô",
"định",
"hình",
"màu",
"rơm",
"bibr",
"còn",
"tạo",
"một",
"số",
"hợp",
"chất",
"với",
"cs",
"nh",
"như",
"bibr·3cs",
"nh",
"là",
"tinh",
"thể",
"vàng",
"d",
"2",
"75",
"g",
"cm³"
] |
lâm hạ định hướng lâm hạ có thể là bullet châu tự trị dân tộc hồi lâm hạ một châu tự trị tỉnh cam túc cộng hòa nhân dân trung hoa bullet thành phố cấp huyện lâm hạ 臨夏市 một đơn vị hành chính trực thuộc châu tự trị dân tộc hồi lâm hạ bullet huyện lâm hạ 臨夏縣 một đơn vị hành chính trực thuộc châu tự trị dân tộc hồi lâm hạ | [
"lâm",
"hạ",
"định",
"hướng",
"lâm",
"hạ",
"có",
"thể",
"là",
"bullet",
"châu",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"hồi",
"lâm",
"hạ",
"một",
"châu",
"tự",
"trị",
"tỉnh",
"cam",
"túc",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa",
"bullet",
"thành",
"phố",
"cấp",
"huyện",
"lâm",
"hạ",
"臨夏市",
"một",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"trực",
"thuộc",
"châu",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"hồi",
"lâm",
"hạ",
"bullet",
"huyện",
"lâm",
"hạ",
"臨夏縣",
"một",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"trực",
"thuộc",
"châu",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"hồi",
"lâm",
"hạ"
] |
ricinocarpos undulatus là một loài thực vật có hoa trong họ đại kích loài này được lehm miêu tả khoa học đầu tiên năm 1848 | [
"ricinocarpos",
"undulatus",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đại",
"kích",
"loài",
"này",
"được",
"lehm",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1848"
] |
triepeolus mojavensis là một loài hymenoptera trong họ apidae loài này được linsley mô tả khoa học năm 1939 | [
"triepeolus",
"mojavensis",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"apidae",
"loài",
"này",
"được",
"linsley",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1939"
] |
xenotenes là một chi bướm đêm thuộc phân họ tortricinae của họ tortricidae == các loài == bullet xenotenes micrastra == xem thêm == bullet danh sách các chi của tortricidae == tham khảo == bullet tortricidae com | [
"xenotenes",
"là",
"một",
"chi",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"phân",
"họ",
"tortricinae",
"của",
"họ",
"tortricidae",
"==",
"các",
"loài",
"==",
"bullet",
"xenotenes",
"micrastra",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"chi",
"của",
"tortricidae",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"tortricidae",
"com"
] |
dracaena guianensis là một loài thằn lằn trong họ teiidae loài này được daudin mô tả khoa học đầu tiên năm 1802 loài thằn lằn này được tìm thấy ở miền bắc nam mỹ == bề ngoài == loài này có bề ngoài tương tự như người loài bà con của nó là tegu với thân hình lớn và chân ngắn đầu đồ sộ và thường có màu đỏ hoặc cam hàm của chúng rất cơ bắp để giúp cho việc ăn thức ăn ốc sên tôm và ngao nước ngọt loài này cũng có khả năng thích nghi giúp chúng trong môi trường sống nước của nó loài này có đuôi dài và phẳng đuôi dài giúp chúng bơi và lặn mí mắt thứ ba được cho là hoạt động như một cặp kính dưới nước thân rất giống với loài cá sấu chúng thường là một màu xanh lá cây nhạt với dải màu xanh đậm nhẹ có những vảy dựng lên dọc theo lưng điều này giúp đỡ để cung cấp một số bảo vệ chống lại động vật ăn thịt loài này có thể có chiều dài lên đến 1 2 m và cân nặng đến 4 5 kg == phân bố và môi trường sống == loài này có thể được tìm thấy ở các nước brazil colombia ecuador peru và guianas nó sống trong môi trường sống đầm lầy và các khu rừng khác bị ngập lụt nó chủ yếu là thủy sản và là một nhà leo núi xuất sắc nó dành hầu hết thời gian của nó | [
"dracaena",
"guianensis",
"là",
"một",
"loài",
"thằn",
"lằn",
"trong",
"họ",
"teiidae",
"loài",
"này",
"được",
"daudin",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1802",
"loài",
"thằn",
"lằn",
"này",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"miền",
"bắc",
"nam",
"mỹ",
"==",
"bề",
"ngoài",
"==",
"loài",
"này",
"có",
"bề",
"ngoài",
"tương",
"tự",
"như",
"người",
"loài",
"bà",
"con",
"của",
"nó",
"là",
"tegu",
"với",
"thân",
"hình",
"lớn",
"và",
"chân",
"ngắn",
"đầu",
"đồ",
"sộ",
"và",
"thường",
"có",
"màu",
"đỏ",
"hoặc",
"cam",
"hàm",
"của",
"chúng",
"rất",
"cơ",
"bắp",
"để",
"giúp",
"cho",
"việc",
"ăn",
"thức",
"ăn",
"ốc",
"sên",
"tôm",
"và",
"ngao",
"nước",
"ngọt",
"loài",
"này",
"cũng",
"có",
"khả",
"năng",
"thích",
"nghi",
"giúp",
"chúng",
"trong",
"môi",
"trường",
"sống",
"nước",
"của",
"nó",
"loài",
"này",
"có",
"đuôi",
"dài",
"và",
"phẳng",
"đuôi",
"dài",
"giúp",
"chúng",
"bơi",
"và",
"lặn",
"mí",
"mắt",
"thứ",
"ba",
"được",
"cho",
"là",
"hoạt",
"động",
"như",
"một",
"cặp",
"kính",
"dưới",
"nước",
"thân",
"rất",
"giống",
"với",
"loài",
"cá",
"sấu",
"chúng",
"thường",
"là",
"một",
"màu",
"xanh",
"lá",
"cây",
"nhạt",
"với",
"dải",
"màu",
"xanh",
"đậm",
"nhẹ",
"có",
"những",
"vảy",
"dựng",
"lên",
"dọc",
"theo",
"lưng",
"điều",
"này",
"giúp",
"đỡ",
"để",
"cung",
"cấp",
"một",
"số",
"bảo",
"vệ",
"chống",
"lại",
"động",
"vật",
"ăn",
"thịt",
"loài",
"này",
"có",
"thể",
"có",
"chiều",
"dài",
"lên",
"đến",
"1",
"2",
"m",
"và",
"cân",
"nặng",
"đến",
"4",
"5",
"kg",
"==",
"phân",
"bố",
"và",
"môi",
"trường",
"sống",
"==",
"loài",
"này",
"có",
"thể",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"các",
"nước",
"brazil",
"colombia",
"ecuador",
"peru",
"và",
"guianas",
"nó",
"sống",
"trong",
"môi",
"trường",
"sống",
"đầm",
"lầy",
"và",
"các",
"khu",
"rừng",
"khác",
"bị",
"ngập",
"lụt",
"nó",
"chủ",
"yếu",
"là",
"thủy",
"sản",
"và",
"là",
"một",
"nhà",
"leo",
"núi",
"xuất",
"sắc",
"nó",
"dành",
"hầu",
"hết",
"thời",
"gian",
"của",
"nó"
] |
tác với lil scrappy và shawnna việc chính thức phát hành đĩa đơn đầu tiên từ battle of the sexes là how low được phát hành vào ngày 08 tháng 12 năm 2009 single tiếp theo là my chick bad hợp tác với nicki minaj phát hành vào ngày 23 tháng 2 năm 2010 đĩa đơn thứ ba là sex room vươn lên hạng 69 trên bảng xếp hạng billboard 100 battle of the sexes vào bảng xếp hạng ở vị trí số 1 với 137 000 doanh số bán hàng trong tuần đầu tiên album này hiện đang được chứng nhận vàng [16] [sửa] ludaversal 2012 vào ngày 15 tháng 8 năm 2010 ludacris tweeted rằng ông hiện đang trở lại trong phòng thu với the neptunes làm việc trong album studio thứ tám của ông ludaversal phần tiếp theo của album theater of mind ludacris có đến 22 đĩa đơn lọt vào bảng xếp hạng billboard hot 100 bullet what s your fantasy hợp tác với shawnna vị trí cao nhất 21 bullet area code hợp tác với nate dogg vị trí cao nhất 24 bullet southern hospitality vị trí cao nhất 23 bullet saturday oooh oooh hợp tác với sleepy brown vị trí cao nhất 22 bullet roll out my business vị trí cao nhất 17 bullet move b**h hợp tác với mystikal và infamous 2 0 vị trí cao nhất 10 bullet stand up hợp tác với shawnna vị trí cao nhất 1 bullet act a fool vị trí cao nhất 32 bullet diamond in the back vị trí cao nhất 94 bullet money maker hợp tác với pharell vị trí cao nhất 1 bullet runaway love | [
"tác",
"với",
"lil",
"scrappy",
"và",
"shawnna",
"việc",
"chính",
"thức",
"phát",
"hành",
"đĩa",
"đơn",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"battle",
"of",
"the",
"sexes",
"là",
"how",
"low",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"08",
"tháng",
"12",
"năm",
"2009",
"single",
"tiếp",
"theo",
"là",
"my",
"chick",
"bad",
"hợp",
"tác",
"với",
"nicki",
"minaj",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"23",
"tháng",
"2",
"năm",
"2010",
"đĩa",
"đơn",
"thứ",
"ba",
"là",
"sex",
"room",
"vươn",
"lên",
"hạng",
"69",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billboard",
"100",
"battle",
"of",
"the",
"sexes",
"vào",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"ở",
"vị",
"trí",
"số",
"1",
"với",
"137",
"000",
"doanh",
"số",
"bán",
"hàng",
"trong",
"tuần",
"đầu",
"tiên",
"album",
"này",
"hiện",
"đang",
"được",
"chứng",
"nhận",
"vàng",
"[16]",
"[sửa]",
"ludaversal",
"2012",
"vào",
"ngày",
"15",
"tháng",
"8",
"năm",
"2010",
"ludacris",
"tweeted",
"rằng",
"ông",
"hiện",
"đang",
"trở",
"lại",
"trong",
"phòng",
"thu",
"với",
"the",
"neptunes",
"làm",
"việc",
"trong",
"album",
"studio",
"thứ",
"tám",
"của",
"ông",
"ludaversal",
"phần",
"tiếp",
"theo",
"của",
"album",
"theater",
"of",
"mind",
"ludacris",
"có",
"đến",
"22",
"đĩa",
"đơn",
"lọt",
"vào",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billboard",
"hot",
"100",
"bullet",
"what",
"s",
"your",
"fantasy",
"hợp",
"tác",
"với",
"shawnna",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"21",
"bullet",
"area",
"code",
"hợp",
"tác",
"với",
"nate",
"dogg",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"24",
"bullet",
"southern",
"hospitality",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"23",
"bullet",
"saturday",
"oooh",
"oooh",
"hợp",
"tác",
"với",
"sleepy",
"brown",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"22",
"bullet",
"roll",
"out",
"my",
"business",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"17",
"bullet",
"move",
"b**h",
"hợp",
"tác",
"với",
"mystikal",
"và",
"infamous",
"2",
"0",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"10",
"bullet",
"stand",
"up",
"hợp",
"tác",
"với",
"shawnna",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"1",
"bullet",
"act",
"a",
"fool",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"32",
"bullet",
"diamond",
"in",
"the",
"back",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"94",
"bullet",
"money",
"maker",
"hợp",
"tác",
"với",
"pharell",
"vị",
"trí",
"cao",
"nhất",
"1",
"bullet",
"runaway",
"love"
] |
bozçanak palu bozçanak là một xã thuộc huyện palu tỉnh elâzığ thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2011 là 421 người | [
"bozçanak",
"palu",
"bozçanak",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"palu",
"tỉnh",
"elâzığ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2011",
"là",
"421",
"người"
] |
dân chủ cộng hòa ngày 25 tháng 1 năm 1948 chủ tịch hồ chí minh ký sắc lệnh 125 sl cử ông làm ủy viên nhân dân trong ủy ban kháng chiến kiêm hành chính liên khu iii không lâu sau ông được bổ nhiệm làm chủ tịch ủy ban kháng chiến hành chính liên khu iii tháng 2 năm 1951 ông được bầu là ủy viên dự khuyết ban chấp hành trung ương đảng lao động việt nam ngày 15 tháng 7 năm 1951 ông được bổ nhiệm làm tổng thanh tra phó trong ban thanh tra chính phủ thay ông trần đăng ninh sang đảm nhiệm chức vụ chủ nhiệm tổng cục cung cấp ngày 9 tháng 9 năm 1952 ông được bổ nhiệm làm tổng thanh tra chính phủ việt nam thay ông hồ tùng mậu vừa qua đời sau khi tiếp quản miền bắc ông được quốc hội việt nam dân chủ cộng hòa phê chuẩn bổ nhiệm làm bộ trưởng bộ giao thông và bưu điện tháng 4 năm 1958 ông được phân công kiêm nhiệm chức vụ chủ nhiệm ủy ban kế hoạch nhà nước đến tháng 12 năm 1958 khi tổ chức lại ủy ban kế hoạch ông làm phó chủ nhiệm ủy ban kế hoạch nhà nước ông nguyễn duy trinh được bổ nhiệm làm chủ nhiệm từ năm 1960 ông được bổ nhiệm làm bộ trưởng bộ công nghiệp nặng 2 nhiệm kỳ tháng 9 năm 1960 ông được bầu là ủy viên chính thức trung ương đảng và đến tháng 1 năm 1961 | [
"dân",
"chủ",
"cộng",
"hòa",
"ngày",
"25",
"tháng",
"1",
"năm",
"1948",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"125",
"sl",
"cử",
"ông",
"làm",
"ủy",
"viên",
"nhân",
"dân",
"trong",
"ủy",
"ban",
"kháng",
"chiến",
"kiêm",
"hành",
"chính",
"liên",
"khu",
"iii",
"không",
"lâu",
"sau",
"ông",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"kháng",
"chiến",
"hành",
"chính",
"liên",
"khu",
"iii",
"tháng",
"2",
"năm",
"1951",
"ông",
"được",
"bầu",
"là",
"ủy",
"viên",
"dự",
"khuyết",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"đảng",
"lao",
"động",
"việt",
"nam",
"ngày",
"15",
"tháng",
"7",
"năm",
"1951",
"ông",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"phó",
"trong",
"ban",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"thay",
"ông",
"trần",
"đăng",
"ninh",
"sang",
"đảm",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"nhiệm",
"tổng",
"cục",
"cung",
"cấp",
"ngày",
"9",
"tháng",
"9",
"năm",
"1952",
"ông",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"thay",
"ông",
"hồ",
"tùng",
"mậu",
"vừa",
"qua",
"đời",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"quản",
"miền",
"bắc",
"ông",
"được",
"quốc",
"hội",
"việt",
"nam",
"dân",
"chủ",
"cộng",
"hòa",
"phê",
"chuẩn",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao",
"thông",
"và",
"bưu",
"điện",
"tháng",
"4",
"năm",
"1958",
"ông",
"được",
"phân",
"công",
"kiêm",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kế",
"hoạch",
"nhà",
"nước",
"đến",
"tháng",
"12",
"năm",
"1958",
"khi",
"tổ",
"chức",
"lại",
"ủy",
"ban",
"kế",
"hoạch",
"ông",
"làm",
"phó",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kế",
"hoạch",
"nhà",
"nước",
"ông",
"nguyễn",
"duy",
"trinh",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"chủ",
"nhiệm",
"từ",
"năm",
"1960",
"ông",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"công",
"nghiệp",
"nặng",
"2",
"nhiệm",
"kỳ",
"tháng",
"9",
"năm",
"1960",
"ông",
"được",
"bầu",
"là",
"ủy",
"viên",
"chính",
"thức",
"trung",
"ương",
"đảng",
"và",
"đến",
"tháng",
"1",
"năm",
"1961"
] |
bomarion signatipenne là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"bomarion",
"signatipenne",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
độ đơn giản tiện lợi và hiệu quả tùy thuộc từng phương pháp ==== phương pháp chặn ==== dùng một dụng cụ để chặn không cho tinh trùng đi vào bên trong cơ quan sinh sản nữ bullet phương pháp phổ biến nhất là dùng bao cao su có 2 loại bao cao su bao cao su cho nữ và bao cao su cho nam bullet miếng xốp ngừa thai contraceptive sponge được đặt vào cổ tử cung bullet chất diệt tinh trùng được đặt vào âm đạo trước khi giao hợp có thể kết hợp với một phương pháp vật lý khác bullet màng ngăn âm đạo màng ngăn âm đạo là một dụng cụ tránh thai được đặt trong âm đạo thông thường trước khi đặt màng ngăn bác sĩ sẽ tiến hành đo âm đạo của người phụ nữ để chọn ra kích cỡ phù hợp nhất vì màng ngăn chỉ phát huy hiệu quả ngừa thai khi được đặt vùa khít với cổ tử cung bullet đặt vòng tránh thai với biện pháp này bác sĩ sẽ đặt vòng vào bên trong tử cung của người phụ nữ như vậy trứng sẽ không thể làm tổ ở niêm mạc tử cung cản trở quá trình thụ tinh ==== phương pháp tránh thai tự nhiên ==== bullet lịch theo dõi thời kì rụng trứng bullet kiểm soát sự xuất tinh bullet dụng cụ kiểm tra khả năng thụ thai bullet khi cho con bú và mất kinh bullet theo dõi biểu đồ nhiệt độ bullet theo dõi nhiệt độ cơ thể bullet theo dõi nước nhầy ở cổ | [
"độ",
"đơn",
"giản",
"tiện",
"lợi",
"và",
"hiệu",
"quả",
"tùy",
"thuộc",
"từng",
"phương",
"pháp",
"====",
"phương",
"pháp",
"chặn",
"====",
"dùng",
"một",
"dụng",
"cụ",
"để",
"chặn",
"không",
"cho",
"tinh",
"trùng",
"đi",
"vào",
"bên",
"trong",
"cơ",
"quan",
"sinh",
"sản",
"nữ",
"bullet",
"phương",
"pháp",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"là",
"dùng",
"bao",
"cao",
"su",
"có",
"2",
"loại",
"bao",
"cao",
"su",
"bao",
"cao",
"su",
"cho",
"nữ",
"và",
"bao",
"cao",
"su",
"cho",
"nam",
"bullet",
"miếng",
"xốp",
"ngừa",
"thai",
"contraceptive",
"sponge",
"được",
"đặt",
"vào",
"cổ",
"tử",
"cung",
"bullet",
"chất",
"diệt",
"tinh",
"trùng",
"được",
"đặt",
"vào",
"âm",
"đạo",
"trước",
"khi",
"giao",
"hợp",
"có",
"thể",
"kết",
"hợp",
"với",
"một",
"phương",
"pháp",
"vật",
"lý",
"khác",
"bullet",
"màng",
"ngăn",
"âm",
"đạo",
"màng",
"ngăn",
"âm",
"đạo",
"là",
"một",
"dụng",
"cụ",
"tránh",
"thai",
"được",
"đặt",
"trong",
"âm",
"đạo",
"thông",
"thường",
"trước",
"khi",
"đặt",
"màng",
"ngăn",
"bác",
"sĩ",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"đo",
"âm",
"đạo",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"để",
"chọn",
"ra",
"kích",
"cỡ",
"phù",
"hợp",
"nhất",
"vì",
"màng",
"ngăn",
"chỉ",
"phát",
"huy",
"hiệu",
"quả",
"ngừa",
"thai",
"khi",
"được",
"đặt",
"vùa",
"khít",
"với",
"cổ",
"tử",
"cung",
"bullet",
"đặt",
"vòng",
"tránh",
"thai",
"với",
"biện",
"pháp",
"này",
"bác",
"sĩ",
"sẽ",
"đặt",
"vòng",
"vào",
"bên",
"trong",
"tử",
"cung",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"như",
"vậy",
"trứng",
"sẽ",
"không",
"thể",
"làm",
"tổ",
"ở",
"niêm",
"mạc",
"tử",
"cung",
"cản",
"trở",
"quá",
"trình",
"thụ",
"tinh",
"====",
"phương",
"pháp",
"tránh",
"thai",
"tự",
"nhiên",
"====",
"bullet",
"lịch",
"theo",
"dõi",
"thời",
"kì",
"rụng",
"trứng",
"bullet",
"kiểm",
"soát",
"sự",
"xuất",
"tinh",
"bullet",
"dụng",
"cụ",
"kiểm",
"tra",
"khả",
"năng",
"thụ",
"thai",
"bullet",
"khi",
"cho",
"con",
"bú",
"và",
"mất",
"kinh",
"bullet",
"theo",
"dõi",
"biểu",
"đồ",
"nhiệt",
"độ",
"bullet",
"theo",
"dõi",
"nhiệt",
"độ",
"cơ",
"thể",
"bullet",
"theo",
"dõi",
"nước",
"nhầy",
"ở",
"cổ"
] |
tiphobiosis schmidi là một loài trichoptera trong họ hydrobiosidae chúng phân bố ở miền australasia | [
"tiphobiosis",
"schmidi",
"là",
"một",
"loài",
"trichoptera",
"trong",
"họ",
"hydrobiosidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"miền",
"australasia"
] |
saundersiops oculatus là một loài ruồi trong họ tachinidae | [
"saundersiops",
"oculatus",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"tachinidae"
] |
minh madagascar rồi bình định các thành phố yếu ớt ở phía bắc đảo dần dần người hà lan anh và pháp xuất hiện ở lưu ấn độ dương và cạnh tranh phạm vi ảnh hưởng đối với đông phi người châu âu tìm cách thiết lập các căn cứ và hải cảng để bổ sung tiếp tế cho các chuyến buôn bán từ châu âu đến ấn độ các tàu châu âu đến madagascar không thường xuyên người châu âu xuất hiện bắt đầu làm sụp đổ tổ chức nhà nước và nền kinh tế của đảo cuối thế kỷ 16 dân số madagascar ước tính vào khoảng 700 000 người trong thế kỷ 16 bồ đào nha không chỉ một lần cướp phá madagascar hơn một lần nhưng cũng không có ý định củng cố ảnh hưởng lên đảo giữa thế kỷ 17 pháp có kế hoạch thiết lập đồn điền ở quần đảo mascarene gần đó đã nhìn đến madagascar như nguồn cung cấp lao động rẻ mạt năm 1642 công ty đông ấn pháp được thành lập nhằm thâu tóm mascarene madagascar liền trở thành căn cứ để tiến tới các đảo xung quanh trên đảo saint luca mười ba khu dân cư được giao nhiệm vụ thành lập pháo đài năm 1643 pháo đài dauphin được xây dựng ở phía nam madagascar làm tiền đề chiếm phần đông bắc đảo vịnh antongil và đảo saint mary trong những năm 1642–1643 ponis chỉ huy pháo nhưng cả ông và lẫn flacourt là người | [
"minh",
"madagascar",
"rồi",
"bình",
"định",
"các",
"thành",
"phố",
"yếu",
"ớt",
"ở",
"phía",
"bắc",
"đảo",
"dần",
"dần",
"người",
"hà",
"lan",
"anh",
"và",
"pháp",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"lưu",
"ấn",
"độ",
"dương",
"và",
"cạnh",
"tranh",
"phạm",
"vi",
"ảnh",
"hưởng",
"đối",
"với",
"đông",
"phi",
"người",
"châu",
"âu",
"tìm",
"cách",
"thiết",
"lập",
"các",
"căn",
"cứ",
"và",
"hải",
"cảng",
"để",
"bổ",
"sung",
"tiếp",
"tế",
"cho",
"các",
"chuyến",
"buôn",
"bán",
"từ",
"châu",
"âu",
"đến",
"ấn",
"độ",
"các",
"tàu",
"châu",
"âu",
"đến",
"madagascar",
"không",
"thường",
"xuyên",
"người",
"châu",
"âu",
"xuất",
"hiện",
"bắt",
"đầu",
"làm",
"sụp",
"đổ",
"tổ",
"chức",
"nhà",
"nước",
"và",
"nền",
"kinh",
"tế",
"của",
"đảo",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"16",
"dân",
"số",
"madagascar",
"ước",
"tính",
"vào",
"khoảng",
"700",
"000",
"người",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"16",
"bồ",
"đào",
"nha",
"không",
"chỉ",
"một",
"lần",
"cướp",
"phá",
"madagascar",
"hơn",
"một",
"lần",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"có",
"ý",
"định",
"củng",
"cố",
"ảnh",
"hưởng",
"lên",
"đảo",
"giữa",
"thế",
"kỷ",
"17",
"pháp",
"có",
"kế",
"hoạch",
"thiết",
"lập",
"đồn",
"điền",
"ở",
"quần",
"đảo",
"mascarene",
"gần",
"đó",
"đã",
"nhìn",
"đến",
"madagascar",
"như",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"lao",
"động",
"rẻ",
"mạt",
"năm",
"1642",
"công",
"ty",
"đông",
"ấn",
"pháp",
"được",
"thành",
"lập",
"nhằm",
"thâu",
"tóm",
"mascarene",
"madagascar",
"liền",
"trở",
"thành",
"căn",
"cứ",
"để",
"tiến",
"tới",
"các",
"đảo",
"xung",
"quanh",
"trên",
"đảo",
"saint",
"luca",
"mười",
"ba",
"khu",
"dân",
"cư",
"được",
"giao",
"nhiệm",
"vụ",
"thành",
"lập",
"pháo",
"đài",
"năm",
"1643",
"pháo",
"đài",
"dauphin",
"được",
"xây",
"dựng",
"ở",
"phía",
"nam",
"madagascar",
"làm",
"tiền",
"đề",
"chiếm",
"phần",
"đông",
"bắc",
"đảo",
"vịnh",
"antongil",
"và",
"đảo",
"saint",
"mary",
"trong",
"những",
"năm",
"1642–1643",
"ponis",
"chỉ",
"huy",
"pháo",
"nhưng",
"cả",
"ông",
"và",
"lẫn",
"flacourt",
"là",
"người"
] |
động giáng trả của quân đội liên xô đối với quân đức ngày 22 tháng 6 năm 1941 có vẻ như gián tiếp hoặc trực tiếp triển khai tấn công bản thân zhukov cũng không hề nhắc đến kế hoạch này trong hồi ký của mình kể cả tại bản đầy đủ được công bố năm 1992 theo nguyên soái aleksandr vasilevsky trong khi kết quả cuộc tập trận tại quân khu đặc biệt miền tây không được phổ biến rộng rãi thì kết quả cuộc tập trận tại quân khu đặc biệt kiev lại được khuếch trương quá mức bởi các cơ quan tuyên truyền và các văn nghệ sĩ làm lan rộng ảo tưởng có thể giành thắng lợi dễ dàng trong chiến tranh bằng đòn tấn công sang lãnh thổ đối phương có điều chắc chắn là zhukov đã nhận định rằng chiến tranh xô-đức là không thể tránh khỏi nên về mặt xây dựng quân đội ông đã đề xuất thành lập các đơn vị thiết giáp độc lập để đáp ứng nhu cầu của chiến tranh tuy nhiên ý kiến đúng đắn của ông đã không được giới lãnh đạo liên xô coi trọng điều này chỉ được chứng thực vào tháng 6 năm 1941 khi chiến tranh xô-đức nổ ra thực tế chiến trường đã chứng minh hầu hết các luận điểm của ông về sử dụng tập trung xe tăng trong chiến tranh hiện đại là chính xác === trong chiến tranh xô-đức === ==== năm 1941 ==== ngày 22 tháng 6 năm | [
"động",
"giáng",
"trả",
"của",
"quân",
"đội",
"liên",
"xô",
"đối",
"với",
"quân",
"đức",
"ngày",
"22",
"tháng",
"6",
"năm",
"1941",
"có",
"vẻ",
"như",
"gián",
"tiếp",
"hoặc",
"trực",
"tiếp",
"triển",
"khai",
"tấn",
"công",
"bản",
"thân",
"zhukov",
"cũng",
"không",
"hề",
"nhắc",
"đến",
"kế",
"hoạch",
"này",
"trong",
"hồi",
"ký",
"của",
"mình",
"kể",
"cả",
"tại",
"bản",
"đầy",
"đủ",
"được",
"công",
"bố",
"năm",
"1992",
"theo",
"nguyên",
"soái",
"aleksandr",
"vasilevsky",
"trong",
"khi",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"tại",
"quân",
"khu",
"đặc",
"biệt",
"miền",
"tây",
"không",
"được",
"phổ",
"biến",
"rộng",
"rãi",
"thì",
"kết",
"quả",
"cuộc",
"tập",
"trận",
"tại",
"quân",
"khu",
"đặc",
"biệt",
"kiev",
"lại",
"được",
"khuếch",
"trương",
"quá",
"mức",
"bởi",
"các",
"cơ",
"quan",
"tuyên",
"truyền",
"và",
"các",
"văn",
"nghệ",
"sĩ",
"làm",
"lan",
"rộng",
"ảo",
"tưởng",
"có",
"thể",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"dễ",
"dàng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"bằng",
"đòn",
"tấn",
"công",
"sang",
"lãnh",
"thổ",
"đối",
"phương",
"có",
"điều",
"chắc",
"chắn",
"là",
"zhukov",
"đã",
"nhận",
"định",
"rằng",
"chiến",
"tranh",
"xô-đức",
"là",
"không",
"thể",
"tránh",
"khỏi",
"nên",
"về",
"mặt",
"xây",
"dựng",
"quân",
"đội",
"ông",
"đã",
"đề",
"xuất",
"thành",
"lập",
"các",
"đơn",
"vị",
"thiết",
"giáp",
"độc",
"lập",
"để",
"đáp",
"ứng",
"nhu",
"cầu",
"của",
"chiến",
"tranh",
"tuy",
"nhiên",
"ý",
"kiến",
"đúng",
"đắn",
"của",
"ông",
"đã",
"không",
"được",
"giới",
"lãnh",
"đạo",
"liên",
"xô",
"coi",
"trọng",
"điều",
"này",
"chỉ",
"được",
"chứng",
"thực",
"vào",
"tháng",
"6",
"năm",
"1941",
"khi",
"chiến",
"tranh",
"xô-đức",
"nổ",
"ra",
"thực",
"tế",
"chiến",
"trường",
"đã",
"chứng",
"minh",
"hầu",
"hết",
"các",
"luận",
"điểm",
"của",
"ông",
"về",
"sử",
"dụng",
"tập",
"trung",
"xe",
"tăng",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"hiện",
"đại",
"là",
"chính",
"xác",
"===",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"xô-đức",
"===",
"====",
"năm",
"1941",
"====",
"ngày",
"22",
"tháng",
"6",
"năm"
] |
tỷ lệ cao của các loài chim nhỏ như chim sâu chim di và én có kích thước lớn cỡ như chim bồ câu được ưa chuộng | [
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"của",
"các",
"loài",
"chim",
"nhỏ",
"như",
"chim",
"sâu",
"chim",
"di",
"và",
"én",
"có",
"kích",
"thước",
"lớn",
"cỡ",
"như",
"chim",
"bồ",
"câu",
"được",
"ưa",
"chuộng"
] |
eremaphanta turcomanica là một loài ong trong họ melittidae loài này được miêu tả khoa học đầu tiên năm 1957 | [
"eremaphanta",
"turcomanica",
"là",
"một",
"loài",
"ong",
"trong",
"họ",
"melittidae",
"loài",
"này",
"được",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1957"
] |
thể xác định quyền số trong tính toán chỉ số giá tiêu dùng bằng cách điều tra để tính toán tỷ trọng chi tiêu của từng nhóm hàng hoá dịch vụ so với tổng giá trị chi tiêu sau đó quyền số này được dùng để tính chỉ số giá tiêu dùng cho các thời kỳ sau cpi thường được tính hàng tháng và hàng năm cpi còn được tính toán cho từng nhóm hàng hóa hoặc một số nhóm hàng hóa tùy theo mục đích sử dụng ngoài cpi người ta cũng tính toán chỉ số giá bán buôn là mức giá của giỏ hàng hóa do các doanh nghiệp mua vào khác với cpi là giá do người tiêu dùng mua vào giá bán lẻ lưu ý chỉ số giá tiêu dùng năm gốc luôn bằng 1 == các vấn đề gặp phải khi tính toán chỉ số giá tiêu dùng == do sử dụng giỏ hàng hoá cố định nên khi tính toán cpi có ba vấn đề chính dẫn đến hạn chế của cpi sau đây 1 cpi không phản ánh được độ lệch thay thế vì nó sử dụng giỏ hàng hoá cố định khi giá cả một mặt hàng này tăng nhanh hơn so với các mặt hàng khác thì người tiêu dùng sẽ có xu hướng ít tiêu dùng những mặt hàng đã trở nên quá đắt đỏ mà tiêu dùng nhiều những hàng hoá đỡ đắt đỏ hơn yếu tố này làm cpi đã đánh giá cao hơn thực tế mức giá 2 | [
"thể",
"xác",
"định",
"quyền",
"số",
"trong",
"tính",
"toán",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"bằng",
"cách",
"điều",
"tra",
"để",
"tính",
"toán",
"tỷ",
"trọng",
"chi",
"tiêu",
"của",
"từng",
"nhóm",
"hàng",
"hoá",
"dịch",
"vụ",
"so",
"với",
"tổng",
"giá",
"trị",
"chi",
"tiêu",
"sau",
"đó",
"quyền",
"số",
"này",
"được",
"dùng",
"để",
"tính",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"cho",
"các",
"thời",
"kỳ",
"sau",
"cpi",
"thường",
"được",
"tính",
"hàng",
"tháng",
"và",
"hàng",
"năm",
"cpi",
"còn",
"được",
"tính",
"toán",
"cho",
"từng",
"nhóm",
"hàng",
"hóa",
"hoặc",
"một",
"số",
"nhóm",
"hàng",
"hóa",
"tùy",
"theo",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"ngoài",
"cpi",
"người",
"ta",
"cũng",
"tính",
"toán",
"chỉ",
"số",
"giá",
"bán",
"buôn",
"là",
"mức",
"giá",
"của",
"giỏ",
"hàng",
"hóa",
"do",
"các",
"doanh",
"nghiệp",
"mua",
"vào",
"khác",
"với",
"cpi",
"là",
"giá",
"do",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"mua",
"vào",
"giá",
"bán",
"lẻ",
"lưu",
"ý",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"năm",
"gốc",
"luôn",
"bằng",
"1",
"==",
"các",
"vấn",
"đề",
"gặp",
"phải",
"khi",
"tính",
"toán",
"chỉ",
"số",
"giá",
"tiêu",
"dùng",
"==",
"do",
"sử",
"dụng",
"giỏ",
"hàng",
"hoá",
"cố",
"định",
"nên",
"khi",
"tính",
"toán",
"cpi",
"có",
"ba",
"vấn",
"đề",
"chính",
"dẫn",
"đến",
"hạn",
"chế",
"của",
"cpi",
"sau",
"đây",
"1",
"cpi",
"không",
"phản",
"ánh",
"được",
"độ",
"lệch",
"thay",
"thế",
"vì",
"nó",
"sử",
"dụng",
"giỏ",
"hàng",
"hoá",
"cố",
"định",
"khi",
"giá",
"cả",
"một",
"mặt",
"hàng",
"này",
"tăng",
"nhanh",
"hơn",
"so",
"với",
"các",
"mặt",
"hàng",
"khác",
"thì",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"sẽ",
"có",
"xu",
"hướng",
"ít",
"tiêu",
"dùng",
"những",
"mặt",
"hàng",
"đã",
"trở",
"nên",
"quá",
"đắt",
"đỏ",
"mà",
"tiêu",
"dùng",
"nhiều",
"những",
"hàng",
"hoá",
"đỡ",
"đắt",
"đỏ",
"hơn",
"yếu",
"tố",
"này",
"làm",
"cpi",
"đã",
"đánh",
"giá",
"cao",
"hơn",
"thực",
"tế",
"mức",
"giá",
"2"
] |
cyclosorus repandulus là một loài dương xỉ trong họ thelypteridaceae loài này được ching mô tả khoa học đầu tiên năm 1941 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"cyclosorus",
"repandulus",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"thelypteridaceae",
"loài",
"này",
"được",
"ching",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1941",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
cách mạng hawaii robert william wilcox đã lãnh đạo một số cuộc nổi loạn nhằm tái lập nền quân chủ hawaii ông lãnh đạo một đạo quân gồm 150 người hawaii người châu âu và người trung hoa trong một cuộc nổi loạn năm 1889 wilcox bị bắt xử tội nhưng được phóng thích vì bồi thẩm đoàn không thấy ông làm gì có tội năm 1895 wilcox tham gia vào một cuộc nổi loạn khác lần này là lật đổ cộng hòa hawaii và tái lập liliuokalani lên nắm quyền lực những người bảo hoàng đổ bộ một chuyến hàng gồm vũ khí và đạn dược từ san francisco california ở một vị trí bí mật tại honolulu tại đây vào ngày 6 tháng 1 năm 1895 một đại đội quân bảo hoàng tụ họp thảo ra kế hoạch chiếm các tòa nhà chính phủ một cách bất ngờ một cuộc đụng đầu với một tiểu đội cảnh sát làm náo động honolulu và các kế hoạch bị bãi bỏ khi những người bảo hoàng bị đánh tan nhanh chóng wilcox ẩn núp mấy ngày trong vùng đồi núi trước khi bị bắt con trai của một người ủng hộ sáp nhập bị giết chết một số các cuộc tập kích khác xảy ra trong suốt tuần kế tiếp với kết quả là những người âm mưu chủ chốt và những người theo họ bị bắt chính phủ cho là đã tìm thấy vũ khí đạn dược và các chứng cớ tài liệu quan trọng | [
"cách",
"mạng",
"hawaii",
"robert",
"william",
"wilcox",
"đã",
"lãnh",
"đạo",
"một",
"số",
"cuộc",
"nổi",
"loạn",
"nhằm",
"tái",
"lập",
"nền",
"quân",
"chủ",
"hawaii",
"ông",
"lãnh",
"đạo",
"một",
"đạo",
"quân",
"gồm",
"150",
"người",
"hawaii",
"người",
"châu",
"âu",
"và",
"người",
"trung",
"hoa",
"trong",
"một",
"cuộc",
"nổi",
"loạn",
"năm",
"1889",
"wilcox",
"bị",
"bắt",
"xử",
"tội",
"nhưng",
"được",
"phóng",
"thích",
"vì",
"bồi",
"thẩm",
"đoàn",
"không",
"thấy",
"ông",
"làm",
"gì",
"có",
"tội",
"năm",
"1895",
"wilcox",
"tham",
"gia",
"vào",
"một",
"cuộc",
"nổi",
"loạn",
"khác",
"lần",
"này",
"là",
"lật",
"đổ",
"cộng",
"hòa",
"hawaii",
"và",
"tái",
"lập",
"liliuokalani",
"lên",
"nắm",
"quyền",
"lực",
"những",
"người",
"bảo",
"hoàng",
"đổ",
"bộ",
"một",
"chuyến",
"hàng",
"gồm",
"vũ",
"khí",
"và",
"đạn",
"dược",
"từ",
"san",
"francisco",
"california",
"ở",
"một",
"vị",
"trí",
"bí",
"mật",
"tại",
"honolulu",
"tại",
"đây",
"vào",
"ngày",
"6",
"tháng",
"1",
"năm",
"1895",
"một",
"đại",
"đội",
"quân",
"bảo",
"hoàng",
"tụ",
"họp",
"thảo",
"ra",
"kế",
"hoạch",
"chiếm",
"các",
"tòa",
"nhà",
"chính",
"phủ",
"một",
"cách",
"bất",
"ngờ",
"một",
"cuộc",
"đụng",
"đầu",
"với",
"một",
"tiểu",
"đội",
"cảnh",
"sát",
"làm",
"náo",
"động",
"honolulu",
"và",
"các",
"kế",
"hoạch",
"bị",
"bãi",
"bỏ",
"khi",
"những",
"người",
"bảo",
"hoàng",
"bị",
"đánh",
"tan",
"nhanh",
"chóng",
"wilcox",
"ẩn",
"núp",
"mấy",
"ngày",
"trong",
"vùng",
"đồi",
"núi",
"trước",
"khi",
"bị",
"bắt",
"con",
"trai",
"của",
"một",
"người",
"ủng",
"hộ",
"sáp",
"nhập",
"bị",
"giết",
"chết",
"một",
"số",
"các",
"cuộc",
"tập",
"kích",
"khác",
"xảy",
"ra",
"trong",
"suốt",
"tuần",
"kế",
"tiếp",
"với",
"kết",
"quả",
"là",
"những",
"người",
"âm",
"mưu",
"chủ",
"chốt",
"và",
"những",
"người",
"theo",
"họ",
"bị",
"bắt",
"chính",
"phủ",
"cho",
"là",
"đã",
"tìm",
"thấy",
"vũ",
"khí",
"đạn",
"dược",
"và",
"các",
"chứng",
"cớ",
"tài",
"liệu",
"quan",
"trọng"
] |
phát triển bền vững với hệ thống công nghệ hiện đại ưu thế vượt trội về chế biến giấy và bột giấy cùng với chiến lược đầu tư mở rộng phát triển toàn diện tổng công ty đã khẳng định được vị thế ngày càng vững chắc trong ngành công nghiệp giấy việt nam và khu vực đông nam á == bộ máy tổ chức == trải qua nhiều năm xây dựng và phát triển tổng công ty giấy việt nam không ngừng phát triển lớn mạnh với quy mô gồm 13 phòng ban chức năng 20 đơn vị hạch toán phụ thuộc 7 đơn vị hạch toán báo sổ 1 công ty con và 7 công ty liên kết === đơn vị hạch toán báo sổ === bullet nhà máy giấy tại tt phong châu phù ninh phú thọ bullet nhà máy điện bullet nhà máy hóa chất bullet nhà máy chế biến gỗ bullet xí nghiệp bảo dưỡng bullet xí nghiệp vận tải bullet xí nghiệp dịch vụ === công ty con === bullet công ty tnhh mtv nguyên liệu giấy miền nam === đơn vị hạch toán độc lập === bullet viện nghiên cứu cây nguyên liệu giấy == ngành nghề kinh doanh == các ngành nghề kinh doanh chính của tổng công ty bao gồm bullet ngành nghề kinh doanh chính sản xuất kinh doanh giấy bột giấy các sản phẩm từ giấy trồng và khai thác rừng nguyên liệu giấy bullet ngành nghề kinh doanh có liên quan phục vụ trực tiếp ngành nghề kinh doanh chính bullet sản xuất kinh doanh gỗ rừng trồng bullet sản xuất kinh doanh điện nước | [
"phát",
"triển",
"bền",
"vững",
"với",
"hệ",
"thống",
"công",
"nghệ",
"hiện",
"đại",
"ưu",
"thế",
"vượt",
"trội",
"về",
"chế",
"biến",
"giấy",
"và",
"bột",
"giấy",
"cùng",
"với",
"chiến",
"lược",
"đầu",
"tư",
"mở",
"rộng",
"phát",
"triển",
"toàn",
"diện",
"tổng",
"công",
"ty",
"đã",
"khẳng",
"định",
"được",
"vị",
"thế",
"ngày",
"càng",
"vững",
"chắc",
"trong",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"giấy",
"việt",
"nam",
"và",
"khu",
"vực",
"đông",
"nam",
"á",
"==",
"bộ",
"máy",
"tổ",
"chức",
"==",
"trải",
"qua",
"nhiều",
"năm",
"xây",
"dựng",
"và",
"phát",
"triển",
"tổng",
"công",
"ty",
"giấy",
"việt",
"nam",
"không",
"ngừng",
"phát",
"triển",
"lớn",
"mạnh",
"với",
"quy",
"mô",
"gồm",
"13",
"phòng",
"ban",
"chức",
"năng",
"20",
"đơn",
"vị",
"hạch",
"toán",
"phụ",
"thuộc",
"7",
"đơn",
"vị",
"hạch",
"toán",
"báo",
"sổ",
"1",
"công",
"ty",
"con",
"và",
"7",
"công",
"ty",
"liên",
"kết",
"===",
"đơn",
"vị",
"hạch",
"toán",
"báo",
"sổ",
"===",
"bullet",
"nhà",
"máy",
"giấy",
"tại",
"tt",
"phong",
"châu",
"phù",
"ninh",
"phú",
"thọ",
"bullet",
"nhà",
"máy",
"điện",
"bullet",
"nhà",
"máy",
"hóa",
"chất",
"bullet",
"nhà",
"máy",
"chế",
"biến",
"gỗ",
"bullet",
"xí",
"nghiệp",
"bảo",
"dưỡng",
"bullet",
"xí",
"nghiệp",
"vận",
"tải",
"bullet",
"xí",
"nghiệp",
"dịch",
"vụ",
"===",
"công",
"ty",
"con",
"===",
"bullet",
"công",
"ty",
"tnhh",
"mtv",
"nguyên",
"liệu",
"giấy",
"miền",
"nam",
"===",
"đơn",
"vị",
"hạch",
"toán",
"độc",
"lập",
"===",
"bullet",
"viện",
"nghiên",
"cứu",
"cây",
"nguyên",
"liệu",
"giấy",
"==",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"==",
"các",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"của",
"tổng",
"công",
"ty",
"bao",
"gồm",
"bullet",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"giấy",
"bột",
"giấy",
"các",
"sản",
"phẩm",
"từ",
"giấy",
"trồng",
"và",
"khai",
"thác",
"rừng",
"nguyên",
"liệu",
"giấy",
"bullet",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"có",
"liên",
"quan",
"phục",
"vụ",
"trực",
"tiếp",
"ngành",
"nghề",
"kinh",
"doanh",
"chính",
"bullet",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"gỗ",
"rừng",
"trồng",
"bullet",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"điện",
"nước"
] |
bệnh mù do giun chỉ onchocerca cũng còn gọi là bệnh mù sông hay bệnh robles là bệnh do nhiễm phải giun sán onchocerca volvulus triệu chứng bệnh gồm có ngứa nhiều u cục dưới da và mù đây là nguyên nhân gây mù phổ biến đứng thứ hai do nhiễm trùng sau đau mắt hột == nguyên nhân và chẩn đoán == giun ký sinh do ruồi đen thuộc loài simulium lây truyền qua vết cắn thường thì phải bị cắn nhiều lần mới bị nhiễm bệnh loài ruồi này sống gần sông cho nên mới có tên bệnh như vậy một khi ở trong cơ thể con người giun đẻ trứng rồi trứng di chuyển đến da tại đây trứng có thể lây nhiễm sang ruồi khác mà chích cắn người có một số phương pháp chẩn đoán bao gồm đặt sinh thiết da vào nước muối và chờ trứng chui ra tìm trứng bằng mắt và tìm giun trưởng thành trong u cục dưới da == phòng ngừa và điều trị == vắc xin phòng chống bệnh hiện không có phòng ngừa bằng cách tránh bị ruồi cắn phòng tránh ruồi cắn bao gồm sử dụng chất xua côn trùng và mặc quần áo dày dài tay các biện pháp khác nhằm giảm lượng ruồi là phun thuốc diệt côn trùng nỗ lực xóa bỏ bệnh bằng cách điều trị toàn bộ người bệnh hai lần một năm đang tiến hành ở một số nơi trên thế giới điều trị những người nhiễm bệnh bằng ivermectin | [
"bệnh",
"mù",
"do",
"giun",
"chỉ",
"onchocerca",
"cũng",
"còn",
"gọi",
"là",
"bệnh",
"mù",
"sông",
"hay",
"bệnh",
"robles",
"là",
"bệnh",
"do",
"nhiễm",
"phải",
"giun",
"sán",
"onchocerca",
"volvulus",
"triệu",
"chứng",
"bệnh",
"gồm",
"có",
"ngứa",
"nhiều",
"u",
"cục",
"dưới",
"da",
"và",
"mù",
"đây",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"mù",
"phổ",
"biến",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"do",
"nhiễm",
"trùng",
"sau",
"đau",
"mắt",
"hột",
"==",
"nguyên",
"nhân",
"và",
"chẩn",
"đoán",
"==",
"giun",
"ký",
"sinh",
"do",
"ruồi",
"đen",
"thuộc",
"loài",
"simulium",
"lây",
"truyền",
"qua",
"vết",
"cắn",
"thường",
"thì",
"phải",
"bị",
"cắn",
"nhiều",
"lần",
"mới",
"bị",
"nhiễm",
"bệnh",
"loài",
"ruồi",
"này",
"sống",
"gần",
"sông",
"cho",
"nên",
"mới",
"có",
"tên",
"bệnh",
"như",
"vậy",
"một",
"khi",
"ở",
"trong",
"cơ",
"thể",
"con",
"người",
"giun",
"đẻ",
"trứng",
"rồi",
"trứng",
"di",
"chuyển",
"đến",
"da",
"tại",
"đây",
"trứng",
"có",
"thể",
"lây",
"nhiễm",
"sang",
"ruồi",
"khác",
"mà",
"chích",
"cắn",
"người",
"có",
"một",
"số",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"bao",
"gồm",
"đặt",
"sinh",
"thiết",
"da",
"vào",
"nước",
"muối",
"và",
"chờ",
"trứng",
"chui",
"ra",
"tìm",
"trứng",
"bằng",
"mắt",
"và",
"tìm",
"giun",
"trưởng",
"thành",
"trong",
"u",
"cục",
"dưới",
"da",
"==",
"phòng",
"ngừa",
"và",
"điều",
"trị",
"==",
"vắc",
"xin",
"phòng",
"chống",
"bệnh",
"hiện",
"không",
"có",
"phòng",
"ngừa",
"bằng",
"cách",
"tránh",
"bị",
"ruồi",
"cắn",
"phòng",
"tránh",
"ruồi",
"cắn",
"bao",
"gồm",
"sử",
"dụng",
"chất",
"xua",
"côn",
"trùng",
"và",
"mặc",
"quần",
"áo",
"dày",
"dài",
"tay",
"các",
"biện",
"pháp",
"khác",
"nhằm",
"giảm",
"lượng",
"ruồi",
"là",
"phun",
"thuốc",
"diệt",
"côn",
"trùng",
"nỗ",
"lực",
"xóa",
"bỏ",
"bệnh",
"bằng",
"cách",
"điều",
"trị",
"toàn",
"bộ",
"người",
"bệnh",
"hai",
"lần",
"một",
"năm",
"đang",
"tiến",
"hành",
"ở",
"một",
"số",
"nơi",
"trên",
"thế",
"giới",
"điều",
"trị",
"những",
"người",
"nhiễm",
"bệnh",
"bằng",
"ivermectin"
] |
nguyễn văn trân 1917 – 2018 là một cựu chính khách việt nam ông từng giữ chức bí thư trung ương đảng bí thư thành ủy kiêm chủ tịch ủy ban kháng chiến hà nội tổng thanh tra chính phủ rồi bộ trưởng bộ giao thông và bưu điện trong chính phủ việt nam == khởi đầu sự nghiệp cách mạng == ông sinh ngày 15 tháng 1 năm 1917 tại làng phù xá xã văn môn huyện yên phong tỉnh bắc ninh năm 18 tuổi ông lên hà nội làm công nhân nhà in và bắt đầu tham gia các cuộc đấu tranh tuyên truyền bảo vệ quyền lợi thợ thuyền do là một thành viên tích cực của phong trào công nhân ông thường bị giới chủ tư bản đuổi việc ông bắt đầu tham gia hoạt động cách mạng trong phong trào mặt trận dân chủ đông dương một tổ chức công khai của đảng cộng sản đông dương bấy giờ chính vì vậy 2 năm sau ông được kết nạp và trở thành đảng viên năm 1939 chính phủ mặt trận bình dân đổ chính quyền thực dân pháp tiến hành khủng bố thuộc địa ông cùng các đồng chí của mình rút vào hoạt động bí mật vì đã từng làm nghề in ông được tổ chức đưa ra ngoại thành bí mật in báo cờ giải phóng để tuyên truyền chống pháp không may một thời gian sau đó cơ sở in ấn này bị lộ ông bị chính quyền thực dân pháp | [
"nguyễn",
"văn",
"trân",
"1917",
"–",
"2018",
"là",
"một",
"cựu",
"chính",
"khách",
"việt",
"nam",
"ông",
"từng",
"giữ",
"chức",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"kiêm",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"kháng",
"chiến",
"hà",
"nội",
"tổng",
"thanh",
"tra",
"chính",
"phủ",
"rồi",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"giao",
"thông",
"và",
"bưu",
"điện",
"trong",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"==",
"khởi",
"đầu",
"sự",
"nghiệp",
"cách",
"mạng",
"==",
"ông",
"sinh",
"ngày",
"15",
"tháng",
"1",
"năm",
"1917",
"tại",
"làng",
"phù",
"xá",
"xã",
"văn",
"môn",
"huyện",
"yên",
"phong",
"tỉnh",
"bắc",
"ninh",
"năm",
"18",
"tuổi",
"ông",
"lên",
"hà",
"nội",
"làm",
"công",
"nhân",
"nhà",
"in",
"và",
"bắt",
"đầu",
"tham",
"gia",
"các",
"cuộc",
"đấu",
"tranh",
"tuyên",
"truyền",
"bảo",
"vệ",
"quyền",
"lợi",
"thợ",
"thuyền",
"do",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"tích",
"cực",
"của",
"phong",
"trào",
"công",
"nhân",
"ông",
"thường",
"bị",
"giới",
"chủ",
"tư",
"bản",
"đuổi",
"việc",
"ông",
"bắt",
"đầu",
"tham",
"gia",
"hoạt",
"động",
"cách",
"mạng",
"trong",
"phong",
"trào",
"mặt",
"trận",
"dân",
"chủ",
"đông",
"dương",
"một",
"tổ",
"chức",
"công",
"khai",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"đông",
"dương",
"bấy",
"giờ",
"chính",
"vì",
"vậy",
"2",
"năm",
"sau",
"ông",
"được",
"kết",
"nạp",
"và",
"trở",
"thành",
"đảng",
"viên",
"năm",
"1939",
"chính",
"phủ",
"mặt",
"trận",
"bình",
"dân",
"đổ",
"chính",
"quyền",
"thực",
"dân",
"pháp",
"tiến",
"hành",
"khủng",
"bố",
"thuộc",
"địa",
"ông",
"cùng",
"các",
"đồng",
"chí",
"của",
"mình",
"rút",
"vào",
"hoạt",
"động",
"bí",
"mật",
"vì",
"đã",
"từng",
"làm",
"nghề",
"in",
"ông",
"được",
"tổ",
"chức",
"đưa",
"ra",
"ngoại",
"thành",
"bí",
"mật",
"in",
"báo",
"cờ",
"giải",
"phóng",
"để",
"tuyên",
"truyền",
"chống",
"pháp",
"không",
"may",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"đó",
"cơ",
"sở",
"in",
"ấn",
"này",
"bị",
"lộ",
"ông",
"bị",
"chính",
"quyền",
"thực",
"dân",
"pháp"
] |
sainte-même là một xã ở tỉnh charente-maritime thuộc vùng nouvelle-aquitaine tây nam nước pháp bullet xã của tỉnh charente-maritime == tham khảo == bullet insee commune file | [
"sainte-même",
"là",
"một",
"xã",
"ở",
"tỉnh",
"charente-maritime",
"thuộc",
"vùng",
"nouvelle-aquitaine",
"tây",
"nam",
"nước",
"pháp",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"charente-maritime",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"insee",
"commune",
"file"
] |
eucratides ii tiếng hy lạp là một vị vua hy lạp-bactria người mà đã kế vị và có lẽ là một người con của eucratides i có lẽ eucratides ii đã cai trị trong một thời gian tương đối ngắn sau khi giết hại người cùng tên với mình cho đến khi ông bị lật đổ trong cuộc nội chiến triều đại được gây ra bởi những người cùng tham gia vụ ám sát trong những năm của ông trước đó eucratides ii có thể là một đồng nhiếp chính với cha mình trên tiền xu sau này của ông ông sử dụng vương hiệu soter đấng cứu tinh mà có thể là một dấu hiệu cho thấy ông bây giờ cai trị riêng mình ngay sau khi eucratides ii qua đời vị vua cuối cùng của bactria heliocles i có thể là một thành viên khác của triều đại đã bị đánh bại bởi người tocharian hoặc các bộ lạc nguyệt chi những người đã đuổi các vị vua người hy lạp khỏi bactria == xem thêm == bullet vương quốc hy lạp-bactria bullet vương quốc seleukos bullet hy lạp-phật giáo bullet ấn-scythia bullet vương quốc ấn-parthia bullet đế quốc quý sương == tham khảo == bullet the shape of ancient thought comparative studies in greek and indian philosophies by thomas mcevilley allworth press and the school of visual arts 2002 isbn 1-58115-203-5 bullet buddhism in central asia by b n puri motilal banarsidass pub 1 tháng 1 năm 2000 isbn 81-208-0372-8 bullet the greeks in bactria and india w w tarn cambridge university press | [
"eucratides",
"ii",
"tiếng",
"hy",
"lạp",
"là",
"một",
"vị",
"vua",
"hy",
"lạp-bactria",
"người",
"mà",
"đã",
"kế",
"vị",
"và",
"có",
"lẽ",
"là",
"một",
"người",
"con",
"của",
"eucratides",
"i",
"có",
"lẽ",
"eucratides",
"ii",
"đã",
"cai",
"trị",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"tương",
"đối",
"ngắn",
"sau",
"khi",
"giết",
"hại",
"người",
"cùng",
"tên",
"với",
"mình",
"cho",
"đến",
"khi",
"ông",
"bị",
"lật",
"đổ",
"trong",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"triều",
"đại",
"được",
"gây",
"ra",
"bởi",
"những",
"người",
"cùng",
"tham",
"gia",
"vụ",
"ám",
"sát",
"trong",
"những",
"năm",
"của",
"ông",
"trước",
"đó",
"eucratides",
"ii",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"đồng",
"nhiếp",
"chính",
"với",
"cha",
"mình",
"trên",
"tiền",
"xu",
"sau",
"này",
"của",
"ông",
"ông",
"sử",
"dụng",
"vương",
"hiệu",
"soter",
"đấng",
"cứu",
"tinh",
"mà",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"dấu",
"hiệu",
"cho",
"thấy",
"ông",
"bây",
"giờ",
"cai",
"trị",
"riêng",
"mình",
"ngay",
"sau",
"khi",
"eucratides",
"ii",
"qua",
"đời",
"vị",
"vua",
"cuối",
"cùng",
"của",
"bactria",
"heliocles",
"i",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"khác",
"của",
"triều",
"đại",
"đã",
"bị",
"đánh",
"bại",
"bởi",
"người",
"tocharian",
"hoặc",
"các",
"bộ",
"lạc",
"nguyệt",
"chi",
"những",
"người",
"đã",
"đuổi",
"các",
"vị",
"vua",
"người",
"hy",
"lạp",
"khỏi",
"bactria",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"vương",
"quốc",
"hy",
"lạp-bactria",
"bullet",
"vương",
"quốc",
"seleukos",
"bullet",
"hy",
"lạp-phật",
"giáo",
"bullet",
"ấn-scythia",
"bullet",
"vương",
"quốc",
"ấn-parthia",
"bullet",
"đế",
"quốc",
"quý",
"sương",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"the",
"shape",
"of",
"ancient",
"thought",
"comparative",
"studies",
"in",
"greek",
"and",
"indian",
"philosophies",
"by",
"thomas",
"mcevilley",
"allworth",
"press",
"and",
"the",
"school",
"of",
"visual",
"arts",
"2002",
"isbn",
"1-58115-203-5",
"bullet",
"buddhism",
"in",
"central",
"asia",
"by",
"b",
"n",
"puri",
"motilal",
"banarsidass",
"pub",
"1",
"tháng",
"1",
"năm",
"2000",
"isbn",
"81-208-0372-8",
"bullet",
"the",
"greeks",
"in",
"bactria",
"and",
"india",
"w",
"w",
"tarn",
"cambridge",
"university",
"press"
] |
và thành lập nước cộng hòa áo năm 1918 dinh schönbrunn thuộc sở hữu quốc gia và được bảo tồn như 1 nhà bảo tàng sau thế chiến thứ hai và trong thời gian quân đồng minh chiếm đóng áo 1945-55 dinh schönbrunn được sử dụng làm trụ sở cho phái bộ anh và tổng hành dinh của quân đội anh đóng tại áo dinh schönbrunn cũng đã được dùng làm nơi họp giữa tổng thống hoa kỳ john f kennedy và tổng bí thư đảng cộng sản liên xô nikita khrushchev năm 1961 == vườn của dinh schönbrunn == khu vườn gần giếng phun neptune gọi là great parterre sàn lớn được jean trehet học trò của andré le nôtre 1613-1700 thiết kế theo kiểu vườn pháp vào năm 1695 trong đó có 1 mê đạo lối đi ngoắt ngoéo khó tìm được lối ra khu vườn này gồm cả vườn thú tiergarten schönbrunn 1 vườn thú lâu đời nhất thế giới lập năm 1752 và 1 nhà kín trồng cây trong mùa đông gọi là orangerie lập khoảng năm 1755 1 nhà gọi là palm house dựng năm 1882 chung quanh 10 nhà nhỏ bằng kính cũ ở khu phía tây khu vườn phía tây cũng được chuyển thành vườn theo kiểu anh từ 1828–1852 ở khu phía tây ngoài cùng là vườn bách thảo cải tạo năm 1828 từ vườn cây gỗ để nghiên cứu arboretum khi xây old palm house bên khu great parterre có 32 tượng các vị thần tượng trưng cho các đức tính | [
"và",
"thành",
"lập",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"áo",
"năm",
"1918",
"dinh",
"schönbrunn",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"quốc",
"gia",
"và",
"được",
"bảo",
"tồn",
"như",
"1",
"nhà",
"bảo",
"tàng",
"sau",
"thế",
"chiến",
"thứ",
"hai",
"và",
"trong",
"thời",
"gian",
"quân",
"đồng",
"minh",
"chiếm",
"đóng",
"áo",
"1945-55",
"dinh",
"schönbrunn",
"được",
"sử",
"dụng",
"làm",
"trụ",
"sở",
"cho",
"phái",
"bộ",
"anh",
"và",
"tổng",
"hành",
"dinh",
"của",
"quân",
"đội",
"anh",
"đóng",
"tại",
"áo",
"dinh",
"schönbrunn",
"cũng",
"đã",
"được",
"dùng",
"làm",
"nơi",
"họp",
"giữa",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"john",
"f",
"kennedy",
"và",
"tổng",
"bí",
"thư",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"liên",
"xô",
"nikita",
"khrushchev",
"năm",
"1961",
"==",
"vườn",
"của",
"dinh",
"schönbrunn",
"==",
"khu",
"vườn",
"gần",
"giếng",
"phun",
"neptune",
"gọi",
"là",
"great",
"parterre",
"sàn",
"lớn",
"được",
"jean",
"trehet",
"học",
"trò",
"của",
"andré",
"le",
"nôtre",
"1613-1700",
"thiết",
"kế",
"theo",
"kiểu",
"vườn",
"pháp",
"vào",
"năm",
"1695",
"trong",
"đó",
"có",
"1",
"mê",
"đạo",
"lối",
"đi",
"ngoắt",
"ngoéo",
"khó",
"tìm",
"được",
"lối",
"ra",
"khu",
"vườn",
"này",
"gồm",
"cả",
"vườn",
"thú",
"tiergarten",
"schönbrunn",
"1",
"vườn",
"thú",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"thế",
"giới",
"lập",
"năm",
"1752",
"và",
"1",
"nhà",
"kín",
"trồng",
"cây",
"trong",
"mùa",
"đông",
"gọi",
"là",
"orangerie",
"lập",
"khoảng",
"năm",
"1755",
"1",
"nhà",
"gọi",
"là",
"palm",
"house",
"dựng",
"năm",
"1882",
"chung",
"quanh",
"10",
"nhà",
"nhỏ",
"bằng",
"kính",
"cũ",
"ở",
"khu",
"phía",
"tây",
"khu",
"vườn",
"phía",
"tây",
"cũng",
"được",
"chuyển",
"thành",
"vườn",
"theo",
"kiểu",
"anh",
"từ",
"1828–1852",
"ở",
"khu",
"phía",
"tây",
"ngoài",
"cùng",
"là",
"vườn",
"bách",
"thảo",
"cải",
"tạo",
"năm",
"1828",
"từ",
"vườn",
"cây",
"gỗ",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"arboretum",
"khi",
"xây",
"old",
"palm",
"house",
"bên",
"khu",
"great",
"parterre",
"có",
"32",
"tượng",
"các",
"vị",
"thần",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"các",
"đức",
"tính"
] |
fulgoraria smithi là một loài ốc biển là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ volutidae họ ốc dừa | [
"fulgoraria",
"smithi",
"là",
"một",
"loài",
"ốc",
"biển",
"là",
"động",
"vật",
"thân",
"mềm",
"chân",
"bụng",
"sống",
"ở",
"biển",
"trong",
"họ",
"volutidae",
"họ",
"ốc",
"dừa"
] |
eusceptis melanogramma là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"eusceptis",
"melanogramma",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
năm 1945 và một chiếc ki-44 vào đêm hôm sau thực ra điều này không chính xác đó chỉ là những chiếc máy bay cuối cùng bị máy bay tiêm kích mỹ bắn hạ còn chiếc máy bay nhật bản cuối cùng bị tiêu diệt trong thế chiến ii là bởi chiếc máy bay ném bom convair b-32 hobo queen two đã tiêu diệt hai chiếc a6m zero vào ngày 18 tháng 8 năm 1945 ==== mặt trận châu âu ==== tại anh quốc phi đội tiêm kích bay đêm 422 cuối cùng cũng nhận được những chiếc p-61 đầu tiên của họ vào cuối tháng 6 năm 1944 và bắt đầu bay các phi vụ hoạt động tại anh vào giữa tháng 7 những chiếc máy bay này được giao đến mà không có tháp súng lưng nên các xạ thủ của phi đội được chuyển sang một phi đội tiêm kích bay đêm khác vẫn còn tiếp tục sử dụng p-70 cuộc tham chiến đầu tiên của chiếc p-61 tại mặt trận châu âu diễn ra vào ngày 15 tháng 7 khi một chiếc p-61 do trung úy herman ernst điều khiển cố gắng đánh chặn một quả v-1 bom bay bổ nhào từ bên trên và phía sau để cố gắng bắt kịp tốc độ 563 km h 350 dặm mỗi giờ của chiếc v-1 vòm sau bằng plastic của chiếc p-61 bị vỡ dưới áp lực và cuộc tấn công phải bị hủy bỏ vòm đuôi của nhiều chiếc p-61a đời đầu đã bị hỏng như | [
"năm",
"1945",
"và",
"một",
"chiếc",
"ki-44",
"vào",
"đêm",
"hôm",
"sau",
"thực",
"ra",
"điều",
"này",
"không",
"chính",
"xác",
"đó",
"chỉ",
"là",
"những",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"cuối",
"cùng",
"bị",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"mỹ",
"bắn",
"hạ",
"còn",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"nhật",
"bản",
"cuối",
"cùng",
"bị",
"tiêu",
"diệt",
"trong",
"thế",
"chiến",
"ii",
"là",
"bởi",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"convair",
"b-32",
"hobo",
"queen",
"two",
"đã",
"tiêu",
"diệt",
"hai",
"chiếc",
"a6m",
"zero",
"vào",
"ngày",
"18",
"tháng",
"8",
"năm",
"1945",
"====",
"mặt",
"trận",
"châu",
"âu",
"====",
"tại",
"anh",
"quốc",
"phi",
"đội",
"tiêm",
"kích",
"bay",
"đêm",
"422",
"cuối",
"cùng",
"cũng",
"nhận",
"được",
"những",
"chiếc",
"p-61",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"6",
"năm",
"1944",
"và",
"bắt",
"đầu",
"bay",
"các",
"phi",
"vụ",
"hoạt",
"động",
"tại",
"anh",
"vào",
"giữa",
"tháng",
"7",
"những",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"được",
"giao",
"đến",
"mà",
"không",
"có",
"tháp",
"súng",
"lưng",
"nên",
"các",
"xạ",
"thủ",
"của",
"phi",
"đội",
"được",
"chuyển",
"sang",
"một",
"phi",
"đội",
"tiêm",
"kích",
"bay",
"đêm",
"khác",
"vẫn",
"còn",
"tiếp",
"tục",
"sử",
"dụng",
"p-70",
"cuộc",
"tham",
"chiến",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chiếc",
"p-61",
"tại",
"mặt",
"trận",
"châu",
"âu",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày",
"15",
"tháng",
"7",
"khi",
"một",
"chiếc",
"p-61",
"do",
"trung",
"úy",
"herman",
"ernst",
"điều",
"khiển",
"cố",
"gắng",
"đánh",
"chặn",
"một",
"quả",
"v-1",
"bom",
"bay",
"bổ",
"nhào",
"từ",
"bên",
"trên",
"và",
"phía",
"sau",
"để",
"cố",
"gắng",
"bắt",
"kịp",
"tốc",
"độ",
"563",
"km",
"h",
"350",
"dặm",
"mỗi",
"giờ",
"của",
"chiếc",
"v-1",
"vòm",
"sau",
"bằng",
"plastic",
"của",
"chiếc",
"p-61",
"bị",
"vỡ",
"dưới",
"áp",
"lực",
"và",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"phải",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"vòm",
"đuôi",
"của",
"nhiều",
"chiếc",
"p-61a",
"đời",
"đầu",
"đã",
"bị",
"hỏng",
"như"
] |
danh sách diễn viên peru dưới đây là danh sách diễn viên quốc tịch peru tên được sắp xếp theo bảng chữ cái trong tiếng latinh == a == bullet adolfo aguilar bullet fabrizio aguilar boschetti bullet celine aguirre bullet carlos alcántara vilar bullet david almandoz bullet carlos álvarez loayza bullet luis álvarez bullet reynaldo arenas bullet silvana arias bullet denise arregui bullet bruno ascenzo bullet rómulo assereto bullet tatiana astengo == b == bullet lita baluarte bullet nidia bermejo bullet oscar beltrán bullet fernando bacilio bullet mari pili barreda bullet joaquina belaúnde matossian bullet cécica bernasconi bullet lourdes berninzon bullet diego bertie bullet attilia boschetti bullet élide brero bullet gianfranco brero bullet pilar brescia álvarez bullet monserrat brugué bullet gustavo bueno == c == bullet lucho cáceres bullet haydeé cáceres bullet karina calmet bullet gabriel calvo bullet carlos cano de la fuente bullet carolina cano bullet anahí de cárdenas bullet hertha cárdenas bullet óscar carrillo bullet eduardo cesti bullet jorge chiarella krüger bullet giovanni ciccia bullet katia condos bullet emilram cossío bullet henry ian cusick == d == bullet katerina d onofrio bullet claudia dammert bullet guillermo dañino ribatto bullet jason day bullet salvador del solar bullet denisse dibós bullet emilia drago == e == bullet javier echevarría escribens bullet maricielo effio bullet rebeca escribens == f == bullet fernando farrés bullet rossana fernández-maldonado bullet martha figueroa benza bullet yvonne frayssinet == g == bullet sergio galliani bullet carlos gassols bullet pold gastello bullet sergio gjurinovic bullet álvaro gonzález bullet alejandra guerra bullet teddy guzmán == h == bullet luis fernando hidalgo bullet mónica hoyos == i == bullet carolina infante bullet alberto ísola bullet miguel iza == j == bullet vanessa jeri bullet angie jibaja == k == bullet saby kamalich bullet nathalie kelley == l == bullet la tigresa del oriente bullet fernando larrañaga bullet ofelia lazo bullet kiko ledgard bullet julián legaspi bullet jaime lértora bullet jimena lindo bullet diego lombardi bullet óscar lópez arias == m == bullet camila mac lennan bullet pelo madueño bullet santiago magill bullet paul martin bullet norma martínez bullet irma maury bullet christian meier bullet aldo miyashiro bullet jorge montoro bullet muki sabogal == | [
"danh",
"sách",
"diễn",
"viên",
"peru",
"dưới",
"đây",
"là",
"danh",
"sách",
"diễn",
"viên",
"quốc",
"tịch",
"peru",
"tên",
"được",
"sắp",
"xếp",
"theo",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"trong",
"tiếng",
"latinh",
"==",
"a",
"==",
"bullet",
"adolfo",
"aguilar",
"bullet",
"fabrizio",
"aguilar",
"boschetti",
"bullet",
"celine",
"aguirre",
"bullet",
"carlos",
"alcántara",
"vilar",
"bullet",
"david",
"almandoz",
"bullet",
"carlos",
"álvarez",
"loayza",
"bullet",
"luis",
"álvarez",
"bullet",
"reynaldo",
"arenas",
"bullet",
"silvana",
"arias",
"bullet",
"denise",
"arregui",
"bullet",
"bruno",
"ascenzo",
"bullet",
"rómulo",
"assereto",
"bullet",
"tatiana",
"astengo",
"==",
"b",
"==",
"bullet",
"lita",
"baluarte",
"bullet",
"nidia",
"bermejo",
"bullet",
"oscar",
"beltrán",
"bullet",
"fernando",
"bacilio",
"bullet",
"mari",
"pili",
"barreda",
"bullet",
"joaquina",
"belaúnde",
"matossian",
"bullet",
"cécica",
"bernasconi",
"bullet",
"lourdes",
"berninzon",
"bullet",
"diego",
"bertie",
"bullet",
"attilia",
"boschetti",
"bullet",
"élide",
"brero",
"bullet",
"gianfranco",
"brero",
"bullet",
"pilar",
"brescia",
"álvarez",
"bullet",
"monserrat",
"brugué",
"bullet",
"gustavo",
"bueno",
"==",
"c",
"==",
"bullet",
"lucho",
"cáceres",
"bullet",
"haydeé",
"cáceres",
"bullet",
"karina",
"calmet",
"bullet",
"gabriel",
"calvo",
"bullet",
"carlos",
"cano",
"de",
"la",
"fuente",
"bullet",
"carolina",
"cano",
"bullet",
"anahí",
"de",
"cárdenas",
"bullet",
"hertha",
"cárdenas",
"bullet",
"óscar",
"carrillo",
"bullet",
"eduardo",
"cesti",
"bullet",
"jorge",
"chiarella",
"krüger",
"bullet",
"giovanni",
"ciccia",
"bullet",
"katia",
"condos",
"bullet",
"emilram",
"cossío",
"bullet",
"henry",
"ian",
"cusick",
"==",
"d",
"==",
"bullet",
"katerina",
"d",
"onofrio",
"bullet",
"claudia",
"dammert",
"bullet",
"guillermo",
"dañino",
"ribatto",
"bullet",
"jason",
"day",
"bullet",
"salvador",
"del",
"solar",
"bullet",
"denisse",
"dibós",
"bullet",
"emilia",
"drago",
"==",
"e",
"==",
"bullet",
"javier",
"echevarría",
"escribens",
"bullet",
"maricielo",
"effio",
"bullet",
"rebeca",
"escribens",
"==",
"f",
"==",
"bullet",
"fernando",
"farrés",
"bullet",
"rossana",
"fernández-maldonado",
"bullet",
"martha",
"figueroa",
"benza",
"bullet",
"yvonne",
"frayssinet",
"==",
"g",
"==",
"bullet",
"sergio",
"galliani",
"bullet",
"carlos",
"gassols",
"bullet",
"pold",
"gastello",
"bullet",
"sergio",
"gjurinovic",
"bullet",
"álvaro",
"gonzález",
"bullet",
"alejandra",
"guerra",
"bullet",
"teddy",
"guzmán",
"==",
"h",
"==",
"bullet",
"luis",
"fernando",
"hidalgo",
"bullet",
"mónica",
"hoyos",
"==",
"i",
"==",
"bullet",
"carolina",
"infante",
"bullet",
"alberto",
"ísola",
"bullet",
"miguel",
"iza",
"==",
"j",
"==",
"bullet",
"vanessa",
"jeri",
"bullet",
"angie",
"jibaja",
"==",
"k",
"==",
"bullet",
"saby",
"kamalich",
"bullet",
"nathalie",
"kelley",
"==",
"l",
"==",
"bullet",
"la",
"tigresa",
"del",
"oriente",
"bullet",
"fernando",
"larrañaga",
"bullet",
"ofelia",
"lazo",
"bullet",
"kiko",
"ledgard",
"bullet",
"julián",
"legaspi",
"bullet",
"jaime",
"lértora",
"bullet",
"jimena",
"lindo",
"bullet",
"diego",
"lombardi",
"bullet",
"óscar",
"lópez",
"arias",
"==",
"m",
"==",
"bullet",
"camila",
"mac",
"lennan",
"bullet",
"pelo",
"madueño",
"bullet",
"santiago",
"magill",
"bullet",
"paul",
"martin",
"bullet",
"norma",
"martínez",
"bullet",
"irma",
"maury",
"bullet",
"christian",
"meier",
"bullet",
"aldo",
"miyashiro",
"bullet",
"jorge",
"montoro",
"bullet",
"muki",
"sabogal",
"=="
] |
serrata bathusi là một loài ốc biển là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ marginellidae họ ốc mép | [
"serrata",
"bathusi",
"là",
"một",
"loài",
"ốc",
"biển",
"là",
"động",
"vật",
"thân",
"mềm",
"chân",
"bụng",
"sống",
"ở",
"biển",
"trong",
"họ",
"marginellidae",
"họ",
"ốc",
"mép"
] |
clathrodrillia petuchi là một loài ốc biển là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ drilliidae | [
"clathrodrillia",
"petuchi",
"là",
"một",
"loài",
"ốc",
"biển",
"là",
"động",
"vật",
"thân",
"mềm",
"chân",
"bụng",
"sống",
"ở",
"biển",
"trong",
"họ",
"drilliidae"
] |
çamoba yenice çamoba là một xã thuộc huyện yenice tỉnh çanakkale thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2011 là 105 người | [
"çamoba",
"yenice",
"çamoba",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"yenice",
"tỉnh",
"çanakkale",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2011",
"là",
"105",
"người"
] |
kyung ở phương bắc hổ vàng tượng trưng cho niềm kiêu hãnh vô điều kiện sự tỉnh thức và lòng khiêm hạ hổ vàng an trụ trong tư thế thư giãn tự nhiên của sự hài lòng và viên mãn mọi tâm nguyện thế đứng của hổ vàng đẹp nhất trong các loài vật và hổ cũng là loài có bộ lông đẹp nhất trong tất cả các loài vật răng nanh và móng vuốt của nó nêu biểu sức mạnh và nghệ thuật hổ tượng trưng cho vị thần hộ trì chống trộm cắp và hỏa hoạn sự hiện diện của hổ vàng ở phương tây nêu biểu cho thành công nhiều phương diện hổ vàng bảo hộ chúng sinh trong khu vực lân cận khỏi những ảnh hưởng của năng lượng tiêu cực từ phương tây đối với những dân tộc ở vùng ấn độ với đặc điểm là khu vực phân bố nhiều loài hổ nhất trên thế giới cho nên từ lâu trong văn hóa hổ đã hiện diện rõ rệt ở đây trong tranh tượng đạo hinđu da hổ là một chiến quả của thần siva và hổ là vật cưỡi của thần shakti của năng lượng thiên nhiên mà siva đã không phục tùng và ngược lại đã chế ngự choc dana crad gues kall lecc ogrj hổ còn là vật cưỡi của nữ thần durga trong cuộc chiến chống lại ác quỷ parvati ở miền nam ấn độ thì hổ là bạn của vị thần ayyappan hổ là một trong | [
"kyung",
"ở",
"phương",
"bắc",
"hổ",
"vàng",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"niềm",
"kiêu",
"hãnh",
"vô",
"điều",
"kiện",
"sự",
"tỉnh",
"thức",
"và",
"lòng",
"khiêm",
"hạ",
"hổ",
"vàng",
"an",
"trụ",
"trong",
"tư",
"thế",
"thư",
"giãn",
"tự",
"nhiên",
"của",
"sự",
"hài",
"lòng",
"và",
"viên",
"mãn",
"mọi",
"tâm",
"nguyện",
"thế",
"đứng",
"của",
"hổ",
"vàng",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"các",
"loài",
"vật",
"và",
"hổ",
"cũng",
"là",
"loài",
"có",
"bộ",
"lông",
"đẹp",
"nhất",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"loài",
"vật",
"răng",
"nanh",
"và",
"móng",
"vuốt",
"của",
"nó",
"nêu",
"biểu",
"sức",
"mạnh",
"và",
"nghệ",
"thuật",
"hổ",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"vị",
"thần",
"hộ",
"trì",
"chống",
"trộm",
"cắp",
"và",
"hỏa",
"hoạn",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"hổ",
"vàng",
"ở",
"phương",
"tây",
"nêu",
"biểu",
"cho",
"thành",
"công",
"nhiều",
"phương",
"diện",
"hổ",
"vàng",
"bảo",
"hộ",
"chúng",
"sinh",
"trong",
"khu",
"vực",
"lân",
"cận",
"khỏi",
"những",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"năng",
"lượng",
"tiêu",
"cực",
"từ",
"phương",
"tây",
"đối",
"với",
"những",
"dân",
"tộc",
"ở",
"vùng",
"ấn",
"độ",
"với",
"đặc",
"điểm",
"là",
"khu",
"vực",
"phân",
"bố",
"nhiều",
"loài",
"hổ",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"cho",
"nên",
"từ",
"lâu",
"trong",
"văn",
"hóa",
"hổ",
"đã",
"hiện",
"diện",
"rõ",
"rệt",
"ở",
"đây",
"trong",
"tranh",
"tượng",
"đạo",
"hinđu",
"da",
"hổ",
"là",
"một",
"chiến",
"quả",
"của",
"thần",
"siva",
"và",
"hổ",
"là",
"vật",
"cưỡi",
"của",
"thần",
"shakti",
"của",
"năng",
"lượng",
"thiên",
"nhiên",
"mà",
"siva",
"đã",
"không",
"phục",
"tùng",
"và",
"ngược",
"lại",
"đã",
"chế",
"ngự",
"choc",
"dana",
"crad",
"gues",
"kall",
"lecc",
"ogrj",
"hổ",
"còn",
"là",
"vật",
"cưỡi",
"của",
"nữ",
"thần",
"durga",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"chống",
"lại",
"ác",
"quỷ",
"parvati",
"ở",
"miền",
"nam",
"ấn",
"độ",
"thì",
"hổ",
"là",
"bạn",
"của",
"vị",
"thần",
"ayyappan",
"hổ",
"là",
"một",
"trong"
] |
vương nữa như vậy là đã mặc nhiên thừa nhận nguyễn huệ là chủ nước đại việt nhưng khi nguyễn huệ xin cầu phong nhà thanh lại đưa ra những điều kiện này lý do khác họ nói đợi nguyễn huệ vào chầu tại yên kinh rồi phong vương một thể nhưng rồi vua quang trung viện cớ là mình chưa được phong vương sợ có điều bất tiện khi gặp các vị quốc vương các nước ở yên kinh thế là càn long đành phải phong cho nguyễn huệ làm an nam quốc vương để có điều kiện đến yên kinh triều cận một cách đàng hoàng tháng 7 năm 1789 càn long ra chỉ dụ phong nguyễn huệ làm an nam quốc vương tháng 11 năm đó sứ bộ nhà thanh mang chiếu phong vương của càn long sang đại việt phong cho nguyễn huệ các tướng lĩnh bắc hà đón tiếp sứ nhà thanh ở thăng long cho người giả làm nguyễn huệ đứng ra nhận chiếu phong vương cùng nhiều tặng vật của vua thanh gửi sang trong đó có đôi vòng ngọc đeo tay viết biểu cảm ơn ngô thì nhậm đã tán là việc vua quang trung được vua càn long chính thức phong làm an nam quốc vương là một thắng lợi lớn về ngoại giao của nhà tây sơn từ đây về mặt pháp lý nhà thanh không thừa nhận nhà lê nữa phái lê duy kỳ không còn lý do gì để hoạt động phục quốc trên đất trung quốc những | [
"vương",
"nữa",
"như",
"vậy",
"là",
"đã",
"mặc",
"nhiên",
"thừa",
"nhận",
"nguyễn",
"huệ",
"là",
"chủ",
"nước",
"đại",
"việt",
"nhưng",
"khi",
"nguyễn",
"huệ",
"xin",
"cầu",
"phong",
"nhà",
"thanh",
"lại",
"đưa",
"ra",
"những",
"điều",
"kiện",
"này",
"lý",
"do",
"khác",
"họ",
"nói",
"đợi",
"nguyễn",
"huệ",
"vào",
"chầu",
"tại",
"yên",
"kinh",
"rồi",
"phong",
"vương",
"một",
"thể",
"nhưng",
"rồi",
"vua",
"quang",
"trung",
"viện",
"cớ",
"là",
"mình",
"chưa",
"được",
"phong",
"vương",
"sợ",
"có",
"điều",
"bất",
"tiện",
"khi",
"gặp",
"các",
"vị",
"quốc",
"vương",
"các",
"nước",
"ở",
"yên",
"kinh",
"thế",
"là",
"càn",
"long",
"đành",
"phải",
"phong",
"cho",
"nguyễn",
"huệ",
"làm",
"an",
"nam",
"quốc",
"vương",
"để",
"có",
"điều",
"kiện",
"đến",
"yên",
"kinh",
"triều",
"cận",
"một",
"cách",
"đàng",
"hoàng",
"tháng",
"7",
"năm",
"1789",
"càn",
"long",
"ra",
"chỉ",
"dụ",
"phong",
"nguyễn",
"huệ",
"làm",
"an",
"nam",
"quốc",
"vương",
"tháng",
"11",
"năm",
"đó",
"sứ",
"bộ",
"nhà",
"thanh",
"mang",
"chiếu",
"phong",
"vương",
"của",
"càn",
"long",
"sang",
"đại",
"việt",
"phong",
"cho",
"nguyễn",
"huệ",
"các",
"tướng",
"lĩnh",
"bắc",
"hà",
"đón",
"tiếp",
"sứ",
"nhà",
"thanh",
"ở",
"thăng",
"long",
"cho",
"người",
"giả",
"làm",
"nguyễn",
"huệ",
"đứng",
"ra",
"nhận",
"chiếu",
"phong",
"vương",
"cùng",
"nhiều",
"tặng",
"vật",
"của",
"vua",
"thanh",
"gửi",
"sang",
"trong",
"đó",
"có",
"đôi",
"vòng",
"ngọc",
"đeo",
"tay",
"viết",
"biểu",
"cảm",
"ơn",
"ngô",
"thì",
"nhậm",
"đã",
"tán",
"là",
"việc",
"vua",
"quang",
"trung",
"được",
"vua",
"càn",
"long",
"chính",
"thức",
"phong",
"làm",
"an",
"nam",
"quốc",
"vương",
"là",
"một",
"thắng",
"lợi",
"lớn",
"về",
"ngoại",
"giao",
"của",
"nhà",
"tây",
"sơn",
"từ",
"đây",
"về",
"mặt",
"pháp",
"lý",
"nhà",
"thanh",
"không",
"thừa",
"nhận",
"nhà",
"lê",
"nữa",
"phái",
"lê",
"duy",
"kỳ",
"không",
"còn",
"lý",
"do",
"gì",
"để",
"hoạt",
"động",
"phục",
"quốc",
"trên",
"đất",
"trung",
"quốc",
"những"
] |
tô lịch năm 1192 sử sách ghi nhận những năm được mùa lớn như 1016 1030 1044 1079 1092 1111 1120 1123 1131 1139 1140 nhờ sự quan tâm phát triển nông nghiệp và làm thủy lợi của nhà lý nước đại việt có thế đứng và phát triển khá vững chắc đời sống nhân dân tương đối ổn định === thủ công nghiệp === trong cung đình những người thợ thủ công lao động cho triều đình gọi là thợ bách tác sản phẩm họ làm ra để phục vụ hoàng cung theo đại việt sử ký toàn thư tháng 2 năm 1040 vua lý thái tông đã dạy cung nữ dệt được gấm vóc tháng ấy xuống chiếu phát hết gấm vóc của nước tống ở trong kho ra để may áo ban cho các quan từ ngũ phẩm trở lên thì áo bào bằng gấm từ cửu phẩm trở lên thì áo bào bằng vóc để tỏ là vua không dùng gấm vóc của nhà tống nữa trong dân gian nghề chăn tằm ươm tơ dệt lụa làm đồ gốm xây dựng đền đài cung điện nhà cửa rất phát triển ngoài ra nghề làm đồ trang sức bằng vàng bạc nghề làm giấy nghề in bảng gỗ đúc đồng rèn sắt nhuộm vải khai thác vàng lộ thiên đều được mở rộng có những công trình do bàn tay người thợ thủ công đại việt tạo dựng nên rất nổi tiếng như chuông quy điền tháp báo thiên hà nội v v === thương nghiệp === thương cảng vân | [
"tô",
"lịch",
"năm",
"1192",
"sử",
"sách",
"ghi",
"nhận",
"những",
"năm",
"được",
"mùa",
"lớn",
"như",
"1016",
"1030",
"1044",
"1079",
"1092",
"1111",
"1120",
"1123",
"1131",
"1139",
"1140",
"nhờ",
"sự",
"quan",
"tâm",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"làm",
"thủy",
"lợi",
"của",
"nhà",
"lý",
"nước",
"đại",
"việt",
"có",
"thế",
"đứng",
"và",
"phát",
"triển",
"khá",
"vững",
"chắc",
"đời",
"sống",
"nhân",
"dân",
"tương",
"đối",
"ổn",
"định",
"===",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"===",
"trong",
"cung",
"đình",
"những",
"người",
"thợ",
"thủ",
"công",
"lao",
"động",
"cho",
"triều",
"đình",
"gọi",
"là",
"thợ",
"bách",
"tác",
"sản",
"phẩm",
"họ",
"làm",
"ra",
"để",
"phục",
"vụ",
"hoàng",
"cung",
"theo",
"đại",
"việt",
"sử",
"ký",
"toàn",
"thư",
"tháng",
"2",
"năm",
"1040",
"vua",
"lý",
"thái",
"tông",
"đã",
"dạy",
"cung",
"nữ",
"dệt",
"được",
"gấm",
"vóc",
"tháng",
"ấy",
"xuống",
"chiếu",
"phát",
"hết",
"gấm",
"vóc",
"của",
"nước",
"tống",
"ở",
"trong",
"kho",
"ra",
"để",
"may",
"áo",
"ban",
"cho",
"các",
"quan",
"từ",
"ngũ",
"phẩm",
"trở",
"lên",
"thì",
"áo",
"bào",
"bằng",
"gấm",
"từ",
"cửu",
"phẩm",
"trở",
"lên",
"thì",
"áo",
"bào",
"bằng",
"vóc",
"để",
"tỏ",
"là",
"vua",
"không",
"dùng",
"gấm",
"vóc",
"của",
"nhà",
"tống",
"nữa",
"trong",
"dân",
"gian",
"nghề",
"chăn",
"tằm",
"ươm",
"tơ",
"dệt",
"lụa",
"làm",
"đồ",
"gốm",
"xây",
"dựng",
"đền",
"đài",
"cung",
"điện",
"nhà",
"cửa",
"rất",
"phát",
"triển",
"ngoài",
"ra",
"nghề",
"làm",
"đồ",
"trang",
"sức",
"bằng",
"vàng",
"bạc",
"nghề",
"làm",
"giấy",
"nghề",
"in",
"bảng",
"gỗ",
"đúc",
"đồng",
"rèn",
"sắt",
"nhuộm",
"vải",
"khai",
"thác",
"vàng",
"lộ",
"thiên",
"đều",
"được",
"mở",
"rộng",
"có",
"những",
"công",
"trình",
"do",
"bàn",
"tay",
"người",
"thợ",
"thủ",
"công",
"đại",
"việt",
"tạo",
"dựng",
"nên",
"rất",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"chuông",
"quy",
"điền",
"tháp",
"báo",
"thiên",
"hà",
"nội",
"v",
"v",
"===",
"thương",
"nghiệp",
"===",
"thương",
"cảng",
"vân"
] |
26 50% là không lập gia đình 24 00% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 11 40% có người sống một mình 65 tuổi hoặc cao tuổi hơn cỡ hộ trung bình là 2 50 và cỡ gia đình trung bình là 2 95 trong quận dân số đã được trải ra với 22 10% dưới độ tuổi 18 9 30% 18-24 28 00% 25-44 26 10% từ 45 đến 64 và 14 50% từ 65 tuổi trở lên đã được những người độ tuổi trung bình là 39 năm đối với mỗi 100 nữ có 94 20 nam giới đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên đã có 91 00 nam giới thu nhập trung bình cho một hộ gia đình trong đã đạt mức usd 24 603 và thu nhập trung bình cho một gia đình là usd 29 072 phái nam có thu nhập trung bình usd 31 515 so với 20 212 usd của phái nữ thu nhập bình quân đầu người là 14 102 usd có 20 80% gia đình và 24 10% dân số sống dưới mức nghèo khổ bao gồm 34 60% những người dưới 18 tuổi và 14 40% của những người 65 tuổi hoặc hơn | [
"26",
"50%",
"là",
"không",
"lập",
"gia",
"đình",
"24",
"00%",
"hộ",
"gia",
"đình",
"đã",
"được",
"tạo",
"ra",
"từ",
"các",
"cá",
"nhân",
"và",
"11",
"40%",
"có",
"người",
"sống",
"một",
"mình",
"65",
"tuổi",
"hoặc",
"cao",
"tuổi",
"hơn",
"cỡ",
"hộ",
"trung",
"bình",
"là",
"2",
"50",
"và",
"cỡ",
"gia",
"đình",
"trung",
"bình",
"là",
"2",
"95",
"trong",
"quận",
"dân",
"số",
"đã",
"được",
"trải",
"ra",
"với",
"22",
"10%",
"dưới",
"độ",
"tuổi",
"18",
"9",
"30%",
"18-24",
"28",
"00%",
"25-44",
"26",
"10%",
"từ",
"45",
"đến",
"64",
"và",
"14",
"50%",
"từ",
"65",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"đã",
"được",
"những",
"người",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"là",
"39",
"năm",
"đối",
"với",
"mỗi",
"100",
"nữ",
"có",
"94",
"20",
"nam",
"giới",
"đối",
"với",
"mỗi",
"100",
"nữ",
"18",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"đã",
"có",
"91",
"00",
"nam",
"giới",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"cho",
"một",
"hộ",
"gia",
"đình",
"trong",
"đã",
"đạt",
"mức",
"usd",
"24",
"603",
"và",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"cho",
"một",
"gia",
"đình",
"là",
"usd",
"29",
"072",
"phái",
"nam",
"có",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"usd",
"31",
"515",
"so",
"với",
"20",
"212",
"usd",
"của",
"phái",
"nữ",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"là",
"14",
"102",
"usd",
"có",
"20",
"80%",
"gia",
"đình",
"và",
"24",
"10%",
"dân",
"số",
"sống",
"dưới",
"mức",
"nghèo",
"khổ",
"bao",
"gồm",
"34",
"60%",
"những",
"người",
"dưới",
"18",
"tuổi",
"và",
"14",
"40%",
"của",
"những",
"người",
"65",
"tuổi",
"hoặc",
"hơn"
] |
stefano sepp blatter và vicente del bosque khi tây ban nha vô địch world cup 2010 nadal là một trong 6 người ngoài duy nhất được vào phòng thay đồ để ăn mừng cùng các thành viên của đội bóng 5 người còn lại gồm hai phóng viên hoàng hậu tây ban nha cùng thái tử tây ban nha và vợ vào ngày 7 tháng 8 năm 2010 nadal trở thành một cổ đông của đội bóng quê nhà rcd mallorca để giúp clb thoát khỏi cảnh nợ nần anh nắm giữ 10% cổ phần của clb cho đến khi quyết định bán lại vào cuối năm 2011 nadal hiện tại cũng là người mẫu quảng cáo đồ lót và quần jeans cho hãng armani có một hợp đồng tài trợ với hãng trang phục thể thao nike và hãng đồng hồ richard mille chiếc đồng hồ trị giá 525 000 đôla mà anh thường đeo khi ra sân thi đấu chính là từ hãng richard mille tháng 2 năm 2010 nadal xuất hiện trong video ca nhạc gypsy của shakira tên anh cũng được đặt cho thiên thạch 128036 rafaelnadal rafa nadal foundation là tổ chức từ thiện của nadal anh từng cho biết rằng sau khi giải nghệ sẽ tập trung vào việc điều hành tổ chức từ thiện này 19 10 2016 nadal khánh thành học viện rafa nadal academy tại quê nhà mallorca học viện đang được quản lý bởi chú của nadal là toni nadal sau khi cả 2 người đường ai nấy đi vào thời điểm cuối | [
"stefano",
"sepp",
"blatter",
"và",
"vicente",
"del",
"bosque",
"khi",
"tây",
"ban",
"nha",
"vô",
"địch",
"world",
"cup",
"2010",
"nadal",
"là",
"một",
"trong",
"6",
"người",
"ngoài",
"duy",
"nhất",
"được",
"vào",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"để",
"ăn",
"mừng",
"cùng",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"đội",
"bóng",
"5",
"người",
"còn",
"lại",
"gồm",
"hai",
"phóng",
"viên",
"hoàng",
"hậu",
"tây",
"ban",
"nha",
"cùng",
"thái",
"tử",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"vợ",
"vào",
"ngày",
"7",
"tháng",
"8",
"năm",
"2010",
"nadal",
"trở",
"thành",
"một",
"cổ",
"đông",
"của",
"đội",
"bóng",
"quê",
"nhà",
"rcd",
"mallorca",
"để",
"giúp",
"clb",
"thoát",
"khỏi",
"cảnh",
"nợ",
"nần",
"anh",
"nắm",
"giữ",
"10%",
"cổ",
"phần",
"của",
"clb",
"cho",
"đến",
"khi",
"quyết",
"định",
"bán",
"lại",
"vào",
"cuối",
"năm",
"2011",
"nadal",
"hiện",
"tại",
"cũng",
"là",
"người",
"mẫu",
"quảng",
"cáo",
"đồ",
"lót",
"và",
"quần",
"jeans",
"cho",
"hãng",
"armani",
"có",
"một",
"hợp",
"đồng",
"tài",
"trợ",
"với",
"hãng",
"trang",
"phục",
"thể",
"thao",
"nike",
"và",
"hãng",
"đồng",
"hồ",
"richard",
"mille",
"chiếc",
"đồng",
"hồ",
"trị",
"giá",
"525",
"000",
"đôla",
"mà",
"anh",
"thường",
"đeo",
"khi",
"ra",
"sân",
"thi",
"đấu",
"chính",
"là",
"từ",
"hãng",
"richard",
"mille",
"tháng",
"2",
"năm",
"2010",
"nadal",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"video",
"ca",
"nhạc",
"gypsy",
"của",
"shakira",
"tên",
"anh",
"cũng",
"được",
"đặt",
"cho",
"thiên",
"thạch",
"128036",
"rafaelnadal",
"rafa",
"nadal",
"foundation",
"là",
"tổ",
"chức",
"từ",
"thiện",
"của",
"nadal",
"anh",
"từng",
"cho",
"biết",
"rằng",
"sau",
"khi",
"giải",
"nghệ",
"sẽ",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"điều",
"hành",
"tổ",
"chức",
"từ",
"thiện",
"này",
"19",
"10",
"2016",
"nadal",
"khánh",
"thành",
"học",
"viện",
"rafa",
"nadal",
"academy",
"tại",
"quê",
"nhà",
"mallorca",
"học",
"viện",
"đang",
"được",
"quản",
"lý",
"bởi",
"chú",
"của",
"nadal",
"là",
"toni",
"nadal",
"sau",
"khi",
"cả",
"2",
"người",
"đường",
"ai",
"nấy",
"đi",
"vào",
"thời",
"điểm",
"cuối"
] |
derris denudata là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được benth ducke miêu tả khoa học đầu tiên | [
"derris",
"denudata",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"benth",
"ducke",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
thực tế chính là protein urease cũng là enzyme đầu tiên được kết tinh đối với công trình này sumner đã được trao giải nobel hóa học vào năm 1946 cấu trúc tinh thể của urease lần đầu tiên được xác định bởi p a karplus vào năm 1995 | [
"thực",
"tế",
"chính",
"là",
"protein",
"urease",
"cũng",
"là",
"enzyme",
"đầu",
"tiên",
"được",
"kết",
"tinh",
"đối",
"với",
"công",
"trình",
"này",
"sumner",
"đã",
"được",
"trao",
"giải",
"nobel",
"hóa",
"học",
"vào",
"năm",
"1946",
"cấu",
"trúc",
"tinh",
"thể",
"của",
"urease",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"xác",
"định",
"bởi",
"p",
"a",
"karplus",
"vào",
"năm",
"1995"
] |
quân aetc bullet bộ tư lệnh không quân lưu động amc bullet bộ tư lệnh không quân tấn công toàn cầu afgsc bullet bộ tư lệnh trang thiết bị không quân afmc bullet bộ tư lệnh không quân trù bị afrc bullet bộ tư lệnh không gian không quân afspc == các bộ tư lệnh tác chiến hiệp nhất == bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách châu phi usafricom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách trung tâm uscentcom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách châu âu useucom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách phía bắc usnorthcom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách thái bình dương uspacom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách chiến dịch đặc biệt ussocom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách phía nam ussouthcom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách chiến lược usstratcom bullet bộ tư lệnh hoa kỳ đặc trách giao thông vận tải ustranscom == xem thêm == bullet bộ quốc phòng hoa kỳ | [
"quân",
"aetc",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"không",
"quân",
"lưu",
"động",
"amc",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"không",
"quân",
"tấn",
"công",
"toàn",
"cầu",
"afgsc",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"trang",
"thiết",
"bị",
"không",
"quân",
"afmc",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"không",
"quân",
"trù",
"bị",
"afrc",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"không",
"gian",
"không",
"quân",
"afspc",
"==",
"các",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"tác",
"chiến",
"hiệp",
"nhất",
"==",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"châu",
"phi",
"usafricom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"trung",
"tâm",
"uscentcom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"châu",
"âu",
"useucom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"phía",
"bắc",
"usnorthcom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"thái",
"bình",
"dương",
"uspacom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"chiến",
"dịch",
"đặc",
"biệt",
"ussocom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"phía",
"nam",
"ussouthcom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"chiến",
"lược",
"usstratcom",
"bullet",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"hoa",
"kỳ",
"đặc",
"trách",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"ustranscom",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"hoa",
"kỳ"
] |
mikania pachyphylla là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được urb mô tả khoa học đầu tiên năm 1899 | [
"mikania",
"pachyphylla",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"urb",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1899"
] |
fissidens eenii là một loài rêu trong họ fissidentaceae loài này được bizot mô tả khoa học đầu tiên năm 1968 | [
"fissidens",
"eenii",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"fissidentaceae",
"loài",
"này",
"được",
"bizot",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1968"
] |
bye bye trở thành ca khúc nổi tiếng nhất của *nsync they performed at the latin grammy show in 2001 singing the spanish version of their song this i promise you yo te voy amar sau một số lần trì hoãn no strings attached được tung ra ngày 21 tháng 3 năm 2000 nó bán được 2 42 triệu bản trong tuần đàu ra mắt đến cuối năm 2000 nó đã bán được 9 9 triệu bản no strings attached vừa là album bán chạy nhất năm 2000 vừa là một trong những album bán chạy nhất thập niên no strings attached hiện tại đứng thứ 8 về lượng đĩa bán ra của thời kì soundscan được chứng nhận đĩa kim cương từ riaa nhờ hơn 11 triệu đĩa được bán ra toàn cầu album cũng được amazon com công nhận được đặt hàng nhiều nhất mọi thời đại <ref name= media alert n sync breaks sales records atamazon com >< ref> các đĩa đơn khác cũng đạt được nhiều thành công đĩa đơn thứ hai it s gonna be me trở nên ca khúc đầu tiên của nhóm đạt được vị trí số một bảng xếp hạng billboard hot 100 đĩa đơn cuối cùng từ album bản ballad this i promise you cũng là một hit đạt được vị trí thứ 5 trên billboard s top-100 ban nhạc cũng tổ chức tour diễn khổng lồ no strings attached tour mtv tổ chức một vài chương trình đặc biệt tổ chức phóng sự những diến biến sau cánh gà sau này được *nsync phát hành dạng đĩa dvd chưa hết tour của | [
"bye",
"bye",
"trở",
"thành",
"ca",
"khúc",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"của",
"*nsync",
"they",
"performed",
"at",
"the",
"latin",
"grammy",
"show",
"in",
"2001",
"singing",
"the",
"spanish",
"version",
"of",
"their",
"song",
"this",
"i",
"promise",
"you",
"yo",
"te",
"voy",
"amar",
"sau",
"một",
"số",
"lần",
"trì",
"hoãn",
"no",
"strings",
"attached",
"được",
"tung",
"ra",
"ngày",
"21",
"tháng",
"3",
"năm",
"2000",
"nó",
"bán",
"được",
"2",
"42",
"triệu",
"bản",
"trong",
"tuần",
"đàu",
"ra",
"mắt",
"đến",
"cuối",
"năm",
"2000",
"nó",
"đã",
"bán",
"được",
"9",
"9",
"triệu",
"bản",
"no",
"strings",
"attached",
"vừa",
"là",
"album",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"năm",
"2000",
"vừa",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"album",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"thập",
"niên",
"no",
"strings",
"attached",
"hiện",
"tại",
"đứng",
"thứ",
"8",
"về",
"lượng",
"đĩa",
"bán",
"ra",
"của",
"thời",
"kì",
"soundscan",
"được",
"chứng",
"nhận",
"đĩa",
"kim",
"cương",
"từ",
"riaa",
"nhờ",
"hơn",
"11",
"triệu",
"đĩa",
"được",
"bán",
"ra",
"toàn",
"cầu",
"album",
"cũng",
"được",
"amazon",
"com",
"công",
"nhận",
"được",
"đặt",
"hàng",
"nhiều",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"<ref",
"name=",
"media",
"alert",
"n",
"sync",
"breaks",
"sales",
"records",
"atamazon",
"com",
"><",
"ref>",
"các",
"đĩa",
"đơn",
"khác",
"cũng",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"thành",
"công",
"đĩa",
"đơn",
"thứ",
"hai",
"it",
"s",
"gonna",
"be",
"me",
"trở",
"nên",
"ca",
"khúc",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nhóm",
"đạt",
"được",
"vị",
"trí",
"số",
"một",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billboard",
"hot",
"100",
"đĩa",
"đơn",
"cuối",
"cùng",
"từ",
"album",
"bản",
"ballad",
"this",
"i",
"promise",
"you",
"cũng",
"là",
"một",
"hit",
"đạt",
"được",
"vị",
"trí",
"thứ",
"5",
"trên",
"billboard",
"s",
"top-100",
"ban",
"nhạc",
"cũng",
"tổ",
"chức",
"tour",
"diễn",
"khổng",
"lồ",
"no",
"strings",
"attached",
"tour",
"mtv",
"tổ",
"chức",
"một",
"vài",
"chương",
"trình",
"đặc",
"biệt",
"tổ",
"chức",
"phóng",
"sự",
"những",
"diến",
"biến",
"sau",
"cánh",
"gà",
"sau",
"này",
"được",
"*nsync",
"phát",
"hành",
"dạng",
"đĩa",
"dvd",
"chưa",
"hết",
"tour",
"của"
] |
orosagrotis là một chi bướm đêm thuộc họ noctuidae == tham khảo == bullet natural history museum lepidoptera genus database | [
"orosagrotis",
"là",
"một",
"chi",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"noctuidae",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"natural",
"history",
"museum",
"lepidoptera",
"genus",
"database"
] |
lịch dương có 12 tháng mỗi tháng 28-31 ngày một năm gregorius thông thường bao gồm 365 ngày nhưng trong một số năm nhất định được gọi là năm nhuận có một ngày nhuận được thêm vào tháng 2 năm gregorius được xác định bằng các số năm liên tiếp nhau ngày lịch được chỉ định đầy đủ theo năm được đánh số theo kỷ nguyên lịch trong trường hợp này là anno domini hoặc thời đại chung tháng được xác định bằng tên hoặc số và ngày trong tháng được đánh số liên tục bắt đầu từ 1 mặc dù năm dương lịch hiện chạy từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 31 tháng 12 tại các thời điểm trước đó các con số của năm dựa trên một điểm bắt đầu khác trong lịch xem phần đầu năm bên dưới trong lịch julius một năm nhuận xảy ra 4 năm một lần và ngày nhuận được thêm vào bằng cách nhân đôi ngày 24 tháng hai cải cách lịch gregorius đã bỏ qua ba ngày nhuận trong mỗi 400 năm và giữ nguyên ngày nhuận tuy nhiên nó đã trở thành thông lệ trong thời kỳ hiện đại để đánh số ngày một cách tuần tự không có khoảng cách và ngày 29 tháng 2 thường được coi là ngày nhuận trước khi sửa đổi lịch la mã năm 1969 giáo hội công giáo la mã đã trì hoãn các ngày lễ tháng hai sau ngày 23 một ngày trong những năm nhuận các thánh | [
"lịch",
"dương",
"có",
"12",
"tháng",
"mỗi",
"tháng",
"28-31",
"ngày",
"một",
"năm",
"gregorius",
"thông",
"thường",
"bao",
"gồm",
"365",
"ngày",
"nhưng",
"trong",
"một",
"số",
"năm",
"nhất",
"định",
"được",
"gọi",
"là",
"năm",
"nhuận",
"có",
"một",
"ngày",
"nhuận",
"được",
"thêm",
"vào",
"tháng",
"2",
"năm",
"gregorius",
"được",
"xác",
"định",
"bằng",
"các",
"số",
"năm",
"liên",
"tiếp",
"nhau",
"ngày",
"lịch",
"được",
"chỉ",
"định",
"đầy",
"đủ",
"theo",
"năm",
"được",
"đánh",
"số",
"theo",
"kỷ",
"nguyên",
"lịch",
"trong",
"trường",
"hợp",
"này",
"là",
"anno",
"domini",
"hoặc",
"thời",
"đại",
"chung",
"tháng",
"được",
"xác",
"định",
"bằng",
"tên",
"hoặc",
"số",
"và",
"ngày",
"trong",
"tháng",
"được",
"đánh",
"số",
"liên",
"tục",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"1",
"mặc",
"dù",
"năm",
"dương",
"lịch",
"hiện",
"chạy",
"từ",
"ngày",
"1",
"tháng",
"1",
"đến",
"ngày",
"31",
"tháng",
"12",
"tại",
"các",
"thời",
"điểm",
"trước",
"đó",
"các",
"con",
"số",
"của",
"năm",
"dựa",
"trên",
"một",
"điểm",
"bắt",
"đầu",
"khác",
"trong",
"lịch",
"xem",
"phần",
"đầu",
"năm",
"bên",
"dưới",
"trong",
"lịch",
"julius",
"một",
"năm",
"nhuận",
"xảy",
"ra",
"4",
"năm",
"một",
"lần",
"và",
"ngày",
"nhuận",
"được",
"thêm",
"vào",
"bằng",
"cách",
"nhân",
"đôi",
"ngày",
"24",
"tháng",
"hai",
"cải",
"cách",
"lịch",
"gregorius",
"đã",
"bỏ",
"qua",
"ba",
"ngày",
"nhuận",
"trong",
"mỗi",
"400",
"năm",
"và",
"giữ",
"nguyên",
"ngày",
"nhuận",
"tuy",
"nhiên",
"nó",
"đã",
"trở",
"thành",
"thông",
"lệ",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"hiện",
"đại",
"để",
"đánh",
"số",
"ngày",
"một",
"cách",
"tuần",
"tự",
"không",
"có",
"khoảng",
"cách",
"và",
"ngày",
"29",
"tháng",
"2",
"thường",
"được",
"coi",
"là",
"ngày",
"nhuận",
"trước",
"khi",
"sửa",
"đổi",
"lịch",
"la",
"mã",
"năm",
"1969",
"giáo",
"hội",
"công",
"giáo",
"la",
"mã",
"đã",
"trì",
"hoãn",
"các",
"ngày",
"lễ",
"tháng",
"hai",
"sau",
"ngày",
"23",
"một",
"ngày",
"trong",
"những",
"năm",
"nhuận",
"các",
"thánh"
] |
pavetta macropoda là một loài thực vật có hoa trong họ thiến thảo loài này được bremek mô tả khoa học đầu tiên năm 1939 | [
"pavetta",
"macropoda",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thiến",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"bremek",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1939"
] |
trường sa thành vương chữ hán 長沙成王 có thể là == danh sách == bullet trường sa thành vương ngô thần vị quân chủ thứ 2 nước trường sa thời tây hán cai trị từ 201 tcn-193 tcn bullet trường sa thành vương lưu nghĩa hân vị vua thứ 2 nước trường sa thời tiền tống cai trị từ 423-439 == xem thêm == bullet thành vương bullet chu thành vương bullet hiếu thành vương bullet đông thành vương bullet vũ thành vương bullet văn thành vương bullet an thành vương bullet huệ thành vương bullet trung thành vương | [
"trường",
"sa",
"thành",
"vương",
"chữ",
"hán",
"長沙成王",
"có",
"thể",
"là",
"==",
"danh",
"sách",
"==",
"bullet",
"trường",
"sa",
"thành",
"vương",
"ngô",
"thần",
"vị",
"quân",
"chủ",
"thứ",
"2",
"nước",
"trường",
"sa",
"thời",
"tây",
"hán",
"cai",
"trị",
"từ",
"201",
"tcn-193",
"tcn",
"bullet",
"trường",
"sa",
"thành",
"vương",
"lưu",
"nghĩa",
"hân",
"vị",
"vua",
"thứ",
"2",
"nước",
"trường",
"sa",
"thời",
"tiền",
"tống",
"cai",
"trị",
"từ",
"423-439",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"thành",
"vương",
"bullet",
"chu",
"thành",
"vương",
"bullet",
"hiếu",
"thành",
"vương",
"bullet",
"đông",
"thành",
"vương",
"bullet",
"vũ",
"thành",
"vương",
"bullet",
"văn",
"thành",
"vương",
"bullet",
"an",
"thành",
"vương",
"bullet",
"huệ",
"thành",
"vương",
"bullet",
"trung",
"thành",
"vương"
] |
young joo trong vai jo ae ryun bullet kim young min trong vai do joon young bullet ahn seung kyun trong vai song ki bum bullet ryu sun-young trong vai jung chae ryung == quá trình sản xuất == buổi đọc kịch bản đầu tiên được tổ chức vào ngày 18 tháng 12 năm 2017 vào ngày 19 tháng 2 năm 2018 na moon hee đã rút khỏi dự án do bị trùng lịch trình và đã được thay thế bởi go doo shim vào ngày 28 tháng 2 năm 2018 oh dal su đã bị buộc rút khỏi dự án do những cáo buộc về lạm dụng tình dục và được thay thế bởi park ho san do những thay đổi diễn viên vào phút chót nên các diễn viên và đoàn làm phim đã phải làm việc nhiều ngày liên tục mà không được nghỉ ngơi khiến cho mọi người đều rất mệt mỏi vì vậy sau khi kết thúc tập 12 đoàn làm phim đã quyết định nghỉ ngơi một tuần trước khi tiếp tục do vậy tập 13 và 14 đã được phát sóng lùi lại một tuần so với dự kiến ngày 9 và 10 5 2018 vào ngày 2 5 2018 để thay thế cho tập 13 thì đài truyền hình đã cho phát sóng tập đặc biệt của ông chú của tôi == ratings == trong bảng thống kê sau biểu diễn rating thấp nhất và biểu diễn rating cao nhất == liên kết ngoài == bullet my mister trên studio dragon bullet my mister trên chorokbaem media | [
"young",
"joo",
"trong",
"vai",
"jo",
"ae",
"ryun",
"bullet",
"kim",
"young",
"min",
"trong",
"vai",
"do",
"joon",
"young",
"bullet",
"ahn",
"seung",
"kyun",
"trong",
"vai",
"song",
"ki",
"bum",
"bullet",
"ryu",
"sun-young",
"trong",
"vai",
"jung",
"chae",
"ryung",
"==",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"==",
"buổi",
"đọc",
"kịch",
"bản",
"đầu",
"tiên",
"được",
"tổ",
"chức",
"vào",
"ngày",
"18",
"tháng",
"12",
"năm",
"2017",
"vào",
"ngày",
"19",
"tháng",
"2",
"năm",
"2018",
"na",
"moon",
"hee",
"đã",
"rút",
"khỏi",
"dự",
"án",
"do",
"bị",
"trùng",
"lịch",
"trình",
"và",
"đã",
"được",
"thay",
"thế",
"bởi",
"go",
"doo",
"shim",
"vào",
"ngày",
"28",
"tháng",
"2",
"năm",
"2018",
"oh",
"dal",
"su",
"đã",
"bị",
"buộc",
"rút",
"khỏi",
"dự",
"án",
"do",
"những",
"cáo",
"buộc",
"về",
"lạm",
"dụng",
"tình",
"dục",
"và",
"được",
"thay",
"thế",
"bởi",
"park",
"ho",
"san",
"do",
"những",
"thay",
"đổi",
"diễn",
"viên",
"vào",
"phút",
"chót",
"nên",
"các",
"diễn",
"viên",
"và",
"đoàn",
"làm",
"phim",
"đã",
"phải",
"làm",
"việc",
"nhiều",
"ngày",
"liên",
"tục",
"mà",
"không",
"được",
"nghỉ",
"ngơi",
"khiến",
"cho",
"mọi",
"người",
"đều",
"rất",
"mệt",
"mỏi",
"vì",
"vậy",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"tập",
"12",
"đoàn",
"làm",
"phim",
"đã",
"quyết",
"định",
"nghỉ",
"ngơi",
"một",
"tuần",
"trước",
"khi",
"tiếp",
"tục",
"do",
"vậy",
"tập",
"13",
"và",
"14",
"đã",
"được",
"phát",
"sóng",
"lùi",
"lại",
"một",
"tuần",
"so",
"với",
"dự",
"kiến",
"ngày",
"9",
"và",
"10",
"5",
"2018",
"vào",
"ngày",
"2",
"5",
"2018",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"tập",
"13",
"thì",
"đài",
"truyền",
"hình",
"đã",
"cho",
"phát",
"sóng",
"tập",
"đặc",
"biệt",
"của",
"ông",
"chú",
"của",
"tôi",
"==",
"ratings",
"==",
"trong",
"bảng",
"thống",
"kê",
"sau",
"biểu",
"diễn",
"rating",
"thấp",
"nhất",
"và",
"biểu",
"diễn",
"rating",
"cao",
"nhất",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"my",
"mister",
"trên",
"studio",
"dragon",
"bullet",
"my",
"mister",
"trên",
"chorokbaem",
"media"
] |
pilotrichella aeruginosa là một loài rêu trong họ meteoriaceae loài này được müll hal paris mô tả khoa học đầu tiên năm 1905 | [
"pilotrichella",
"aeruginosa",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"meteoriaceae",
"loài",
"này",
"được",
"müll",
"hal",
"paris",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1905"
] |
hoàng nghĩa phú chữ hán 黃義富 1479 hay 1480 người xã mạc xá danh sách trạng nguyên chép là lương xá huyện chương đức phủ ứng thiên nay là huyện chương mỹ hà nội sau chuyển sang ở xã đan khê huyện thanh oai phủ ứng thiên nay là làng đa sĩ phường kiến hưng quận hà đông thành phố hà nội hoàng nghĩa phú đỗ trạng nguyên khoa tân mùi niên hiệu hồng thuận thứ 2 1511 đời lê tương dực ông làm quan đến tham tri chính sự kiêm đô ngự sử lúc mất ông được phong làm phúc thần | [
"hoàng",
"nghĩa",
"phú",
"chữ",
"hán",
"黃義富",
"1479",
"hay",
"1480",
"người",
"xã",
"mạc",
"xá",
"danh",
"sách",
"trạng",
"nguyên",
"chép",
"là",
"lương",
"xá",
"huyện",
"chương",
"đức",
"phủ",
"ứng",
"thiên",
"nay",
"là",
"huyện",
"chương",
"mỹ",
"hà",
"nội",
"sau",
"chuyển",
"sang",
"ở",
"xã",
"đan",
"khê",
"huyện",
"thanh",
"oai",
"phủ",
"ứng",
"thiên",
"nay",
"là",
"làng",
"đa",
"sĩ",
"phường",
"kiến",
"hưng",
"quận",
"hà",
"đông",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"hoàng",
"nghĩa",
"phú",
"đỗ",
"trạng",
"nguyên",
"khoa",
"tân",
"mùi",
"niên",
"hiệu",
"hồng",
"thuận",
"thứ",
"2",
"1511",
"đời",
"lê",
"tương",
"dực",
"ông",
"làm",
"quan",
"đến",
"tham",
"tri",
"chính",
"sự",
"kiêm",
"đô",
"ngự",
"sử",
"lúc",
"mất",
"ông",
"được",
"phong",
"làm",
"phúc",
"thần"
] |
masan thành lập tập đoàn hàng tiêu dùng bán lẻ hàng đầu việt nam === ngày 3-12-2019 tập đoàn vingroup và tập đoàn masan đã thỏa thuận nguyên tắc về việc hoán đổi cổ phần công ty cổ phần dịch vụ thương mại tổng hợp vincommerce và công ty tnhh đầu tư sản xuất phát triển nông nghiệp vineco nhằm tối ưu hóa thế mạnh hoạt động của mỗi bên đồng thời tạo nên một tập đoàn hàng tiêu dùng bán lẻ mới có sức cạnh tranh vượt trội và quy mô hàng đầu việt nam theo nội dung thỏa thuận công ty cổ phần dịch vụ thương mại tổng hợp vincommerce của vingroup bán lẻ vineco nông nghiệp công ty cổ phần hàng tiêu dùng masan masan consumer holding tiêu dùng sẽ sáp nhập để thành lập tập đoàn hàng tiêu dùng bán lẻ hàng đầu việt nam theo đó vingroup sẽ hoán đổi toàn bộ cổ phần trong vincommerce thành cổ phần của công ty mới sau sáp nhập masan group sẽ nắm quyền kiểm soát hoạt động vingroup là cổ đông công ty mới sẽ sở hữu mạng lưới hơn 2 600 siêu thị và cửa hàng vinmart vinmart tại 50 tỉnh thành với hàng triệu khách hàng hệ thống 14 nông trường công nghệ cao vineco sẽ do masan quản lý vận hành hồi tháng 8-2019 trong công cuộc tái cơ cấu sở hữu nội bộ vingroup đã không còn sở hữu trực tiếp cổ phần trong vincommerce mà sở hữu | [
"masan",
"thành",
"lập",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"===",
"ngày",
"3-12-2019",
"tập",
"đoàn",
"vingroup",
"và",
"tập",
"đoàn",
"masan",
"đã",
"thỏa",
"thuận",
"nguyên",
"tắc",
"về",
"việc",
"hoán",
"đổi",
"cổ",
"phần",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"thương",
"mại",
"tổng",
"hợp",
"vincommerce",
"và",
"công",
"ty",
"tnhh",
"đầu",
"tư",
"sản",
"xuất",
"phát",
"triển",
"nông",
"nghiệp",
"vineco",
"nhằm",
"tối",
"ưu",
"hóa",
"thế",
"mạnh",
"hoạt",
"động",
"của",
"mỗi",
"bên",
"đồng",
"thời",
"tạo",
"nên",
"một",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"bán",
"lẻ",
"mới",
"có",
"sức",
"cạnh",
"tranh",
"vượt",
"trội",
"và",
"quy",
"mô",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"theo",
"nội",
"dung",
"thỏa",
"thuận",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"dịch",
"vụ",
"thương",
"mại",
"tổng",
"hợp",
"vincommerce",
"của",
"vingroup",
"bán",
"lẻ",
"vineco",
"nông",
"nghiệp",
"công",
"ty",
"cổ",
"phần",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"masan",
"masan",
"consumer",
"holding",
"tiêu",
"dùng",
"sẽ",
"sáp",
"nhập",
"để",
"thành",
"lập",
"tập",
"đoàn",
"hàng",
"tiêu",
"dùng",
"bán",
"lẻ",
"hàng",
"đầu",
"việt",
"nam",
"theo",
"đó",
"vingroup",
"sẽ",
"hoán",
"đổi",
"toàn",
"bộ",
"cổ",
"phần",
"trong",
"vincommerce",
"thành",
"cổ",
"phần",
"của",
"công",
"ty",
"mới",
"sau",
"sáp",
"nhập",
"masan",
"group",
"sẽ",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"hoạt",
"động",
"vingroup",
"là",
"cổ",
"đông",
"công",
"ty",
"mới",
"sẽ",
"sở",
"hữu",
"mạng",
"lưới",
"hơn",
"2",
"600",
"siêu",
"thị",
"và",
"cửa",
"hàng",
"vinmart",
"vinmart",
"tại",
"50",
"tỉnh",
"thành",
"với",
"hàng",
"triệu",
"khách",
"hàng",
"hệ",
"thống",
"14",
"nông",
"trường",
"công",
"nghệ",
"cao",
"vineco",
"sẽ",
"do",
"masan",
"quản",
"lý",
"vận",
"hành",
"hồi",
"tháng",
"8-2019",
"trong",
"công",
"cuộc",
"tái",
"cơ",
"cấu",
"sở",
"hữu",
"nội",
"bộ",
"vingroup",
"đã",
"không",
"còn",
"sở",
"hữu",
"trực",
"tiếp",
"cổ",
"phần",
"trong",
"vincommerce",
"mà",
"sở",
"hữu"
] |
spring prairie wisconsin spring prairie là một thị trấn thuộc quận walworth tiểu bang wisconsin hoa kỳ năm 2010 dân số của thị trấn này là 2 130 người | [
"spring",
"prairie",
"wisconsin",
"spring",
"prairie",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"thuộc",
"quận",
"walworth",
"tiểu",
"bang",
"wisconsin",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"thị",
"trấn",
"này",
"là",
"2",
"130",
"người"
] |
haplophaedia assimilis là một loài chim trong họ chim ruồi | [
"haplophaedia",
"assimilis",
"là",
"một",
"loài",
"chim",
"trong",
"họ",
"chim",
"ruồi"
] |
cercomacra nigricans là một loài chim trong họ thamnophilidae | [
"cercomacra",
"nigricans",
"là",
"một",
"loài",
"chim",
"trong",
"họ",
"thamnophilidae"
] |
lý huấn luyện viên bullet achim sarstedt quản lý đội bullet zsolt petry huấn luyện viên thủ môn bullet rainer schrey huấn luyện viên thể lực bullet hans-dieter hermann huấn luyện viên tâm lý === ban quản lý === bullet jan schindelmeiser quản lý bullet bernhard peters điều hành về đào tạo trẻ === tuyển trạch viên === bullet christian möckel tuyển trạch viên === y tế === bullet pieter beks bác sĩ đội bóng bullet peter geigle bullet michael grau-stenzel bác sĩ tâm lý bullet simon stadler bác sĩ tâm lý bullet heinz seyfert quản lý trang phục == hoffenheim ii == lãnh đạo bullet rainer scharinger huấn luyện viên trưởng bullet nesho duric trợ lý huấn luyện viên bullet ralf friedberger huấn luyện viên thể lực bullet oliver tuzyna huấn luyện viên thủ môn bullet yannick obenauer huấn luyện viên điền kinh bullet willi heinlein cố vấn bullet timo maag quản lý áo đấu bullet dr pieter beks bác sĩ đội bóng bullet thomas schuster bác sĩ tâm lý bullet kevin tierhold bác sĩ tâm lý == sân vận động == trước khi được lên chơi ở bundesliga đội bóng cơi ở sân dietmar-hopp-stadion sân được xây vào năm 1999 với sức chứa 5000 khán giả 1620 chỗ ngồi tsg 1899 hoffenheim chứng tỏ khát vọng của họ vào năm 2006 khi ban lãnh đạo đội bóng quyết định xây sân vận động rhein-neckar-arena có sức chứa 30 000 chỗ ngồi phù hợp cho các trận đấu ở bundesliga sân vận động ban đầu định xây ở heidelberg trước khi chọn là xây ở sinsheim họ mở màn mùa giải bundesliga đầu tiên ở sân carl-benz-stadion có 26 022 chỗ ngồi ở mannheim và chơi trận đầu tiên của họ ở sân mới vào ngày 31 | [
"lý",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"bullet",
"achim",
"sarstedt",
"quản",
"lý",
"đội",
"bullet",
"zsolt",
"petry",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"thủ",
"môn",
"bullet",
"rainer",
"schrey",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"thể",
"lực",
"bullet",
"hans-dieter",
"hermann",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"tâm",
"lý",
"===",
"ban",
"quản",
"lý",
"===",
"bullet",
"jan",
"schindelmeiser",
"quản",
"lý",
"bullet",
"bernhard",
"peters",
"điều",
"hành",
"về",
"đào",
"tạo",
"trẻ",
"===",
"tuyển",
"trạch",
"viên",
"===",
"bullet",
"christian",
"möckel",
"tuyển",
"trạch",
"viên",
"===",
"y",
"tế",
"===",
"bullet",
"pieter",
"beks",
"bác",
"sĩ",
"đội",
"bóng",
"bullet",
"peter",
"geigle",
"bullet",
"michael",
"grau-stenzel",
"bác",
"sĩ",
"tâm",
"lý",
"bullet",
"simon",
"stadler",
"bác",
"sĩ",
"tâm",
"lý",
"bullet",
"heinz",
"seyfert",
"quản",
"lý",
"trang",
"phục",
"==",
"hoffenheim",
"ii",
"==",
"lãnh",
"đạo",
"bullet",
"rainer",
"scharinger",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"trưởng",
"bullet",
"nesho",
"duric",
"trợ",
"lý",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"bullet",
"ralf",
"friedberger",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"thể",
"lực",
"bullet",
"oliver",
"tuzyna",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"thủ",
"môn",
"bullet",
"yannick",
"obenauer",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"điền",
"kinh",
"bullet",
"willi",
"heinlein",
"cố",
"vấn",
"bullet",
"timo",
"maag",
"quản",
"lý",
"áo",
"đấu",
"bullet",
"dr",
"pieter",
"beks",
"bác",
"sĩ",
"đội",
"bóng",
"bullet",
"thomas",
"schuster",
"bác",
"sĩ",
"tâm",
"lý",
"bullet",
"kevin",
"tierhold",
"bác",
"sĩ",
"tâm",
"lý",
"==",
"sân",
"vận",
"động",
"==",
"trước",
"khi",
"được",
"lên",
"chơi",
"ở",
"bundesliga",
"đội",
"bóng",
"cơi",
"ở",
"sân",
"dietmar-hopp-stadion",
"sân",
"được",
"xây",
"vào",
"năm",
"1999",
"với",
"sức",
"chứa",
"5000",
"khán",
"giả",
"1620",
"chỗ",
"ngồi",
"tsg",
"1899",
"hoffenheim",
"chứng",
"tỏ",
"khát",
"vọng",
"của",
"họ",
"vào",
"năm",
"2006",
"khi",
"ban",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"bóng",
"quyết",
"định",
"xây",
"sân",
"vận",
"động",
"rhein-neckar-arena",
"có",
"sức",
"chứa",
"30",
"000",
"chỗ",
"ngồi",
"phù",
"hợp",
"cho",
"các",
"trận",
"đấu",
"ở",
"bundesliga",
"sân",
"vận",
"động",
"ban",
"đầu",
"định",
"xây",
"ở",
"heidelberg",
"trước",
"khi",
"chọn",
"là",
"xây",
"ở",
"sinsheim",
"họ",
"mở",
"màn",
"mùa",
"giải",
"bundesliga",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"sân",
"carl-benz-stadion",
"có",
"26",
"022",
"chỗ",
"ngồi",
"ở",
"mannheim",
"và",
"chơi",
"trận",
"đầu",
"tiên",
"của",
"họ",
"ở",
"sân",
"mới",
"vào",
"ngày",
"31"
] |
agrypnus bimaculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được schwarz miêu tả khoa học năm 1902 | [
"agrypnus",
"bimaculatus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"schwarz",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1902"
] |
dicliptera heterostegia là một loài thực vật có hoa trong họ ô rô loài này được c presl mô tả khoa học đầu tiên năm 1845 | [
"dicliptera",
"heterostegia",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"ô",
"rô",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"presl",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1845"
] |
florestina pedata là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được cav cass mô tả khoa học đầu tiên năm 1820 | [
"florestina",
"pedata",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"cav",
"cass",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1820"
] |
siphocampylus ravidus là loài thực vật có hoa trong họ hoa chuông loài này được e wimm miêu tả khoa học đầu tiên năm 1929 | [
"siphocampylus",
"ravidus",
"là",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"chuông",
"loài",
"này",
"được",
"e",
"wimm",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1929"
] |
vòm cao thứ ba thế giới la escalinata là lối vào chính được dẫn bởi 55 bậc hai bên lối vào là hai bức tượng cao 6 5 mét 21 ft của nghệ sĩ người ý angelo zanelli bên trái là el trabajo còn bên phải là la virtud tutelar các bước dẫn đến hiên trung tâm cao 36 mét 118 ft và rộng hơn 16 m 52 5 ft có 12 cột đá granit kiểu la mã sắp xếp thành hai hàng với mỗi cột dài hơn 14 mét 46 ft ngoài hàng hiên ba cánh cửa bằng đồng lớn với các bức phù điêu để vào sảnh chính bên trong chánh điện dưới mái vòm là bức tượng lớn la estatua de la república tượng của nước cộng hoà bức tượng được thiết kế bởi zanelli được đúc bằng đồng tại rome thành ba phần và lắp ráp lại với nhau tại bên trong tòa nhà sau khi được đưa tới cuba nó được bao phủ bởi 22 carat 92% là vàng lá và nặng 49 tấn chiều cao của bức tượng là khoảng 15 m 49 ¼ ft khiến nó là bức tượng trong nhà cao thứ hai trên thế giới vào thời điểm đó chỉ có bức tượng phật tỳ lô giá na ở chùa tōdai bức tượng đứng trên một chân đế cao 2 5 m 8 ¼ ft nâng tổng chiều cao của nó lên là 17 54 m 55 ft ¼ một người creole lily valty chính là hình mẫu của bức tượng của zanelli cùng với nguồn cảm hứng từ | [
"vòm",
"cao",
"thứ",
"ba",
"thế",
"giới",
"la",
"escalinata",
"là",
"lối",
"vào",
"chính",
"được",
"dẫn",
"bởi",
"55",
"bậc",
"hai",
"bên",
"lối",
"vào",
"là",
"hai",
"bức",
"tượng",
"cao",
"6",
"5",
"mét",
"21",
"ft",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"người",
"ý",
"angelo",
"zanelli",
"bên",
"trái",
"là",
"el",
"trabajo",
"còn",
"bên",
"phải",
"là",
"la",
"virtud",
"tutelar",
"các",
"bước",
"dẫn",
"đến",
"hiên",
"trung",
"tâm",
"cao",
"36",
"mét",
"118",
"ft",
"và",
"rộng",
"hơn",
"16",
"m",
"52",
"5",
"ft",
"có",
"12",
"cột",
"đá",
"granit",
"kiểu",
"la",
"mã",
"sắp",
"xếp",
"thành",
"hai",
"hàng",
"với",
"mỗi",
"cột",
"dài",
"hơn",
"14",
"mét",
"46",
"ft",
"ngoài",
"hàng",
"hiên",
"ba",
"cánh",
"cửa",
"bằng",
"đồng",
"lớn",
"với",
"các",
"bức",
"phù",
"điêu",
"để",
"vào",
"sảnh",
"chính",
"bên",
"trong",
"chánh",
"điện",
"dưới",
"mái",
"vòm",
"là",
"bức",
"tượng",
"lớn",
"la",
"estatua",
"de",
"la",
"república",
"tượng",
"của",
"nước",
"cộng",
"hoà",
"bức",
"tượng",
"được",
"thiết",
"kế",
"bởi",
"zanelli",
"được",
"đúc",
"bằng",
"đồng",
"tại",
"rome",
"thành",
"ba",
"phần",
"và",
"lắp",
"ráp",
"lại",
"với",
"nhau",
"tại",
"bên",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"sau",
"khi",
"được",
"đưa",
"tới",
"cuba",
"nó",
"được",
"bao",
"phủ",
"bởi",
"22",
"carat",
"92%",
"là",
"vàng",
"lá",
"và",
"nặng",
"49",
"tấn",
"chiều",
"cao",
"của",
"bức",
"tượng",
"là",
"khoảng",
"15",
"m",
"49",
"¼",
"ft",
"khiến",
"nó",
"là",
"bức",
"tượng",
"trong",
"nhà",
"cao",
"thứ",
"hai",
"trên",
"thế",
"giới",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"chỉ",
"có",
"bức",
"tượng",
"phật",
"tỳ",
"lô",
"giá",
"na",
"ở",
"chùa",
"tōdai",
"bức",
"tượng",
"đứng",
"trên",
"một",
"chân",
"đế",
"cao",
"2",
"5",
"m",
"8",
"¼",
"ft",
"nâng",
"tổng",
"chiều",
"cao",
"của",
"nó",
"lên",
"là",
"17",
"54",
"m",
"55",
"ft",
"¼",
"một",
"người",
"creole",
"lily",
"valty",
"chính",
"là",
"hình",
"mẫu",
"của",
"bức",
"tượng",
"của",
"zanelli",
"cùng",
"với",
"nguồn",
"cảm",
"hứng",
"từ"
] |
finschia chloroxantha là một loài thực vật có hoa trong họ quắn hoa loài này được diels miêu tả khoa học đầu tiên năm 1916 | [
"finschia",
"chloroxantha",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"quắn",
"hoa",
"loài",
"này",
"được",
"diels",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1916"
] |
mesosignum weddellensis là một loài chân đều trong họ mesosignidae loài này được choudhury brandt miêu tả khoa học năm 2004 | [
"mesosignum",
"weddellensis",
"là",
"một",
"loài",
"chân",
"đều",
"trong",
"họ",
"mesosignidae",
"loài",
"này",
"được",
"choudhury",
"brandt",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"2004"
] |
của nó chảy vào biển đông mà hình thành nên là đồng bằng lớn nhất việt nam diện tích hơn 40 000 km² chiều cao trung bình so với mực nước biển không đến 2 mét nhiều dòng sông và ao đầm phần đông dân số làm nông nghiệp là vùng sản xuất lúa gạo chủ yếu ở việt nam cũng là một trong những khu sản xuất gạo nổi tiếng ở đông nam á sông mê kông về phía dưới phnôm pênh chia thành hai nhánh ở trong nước việt nam gọi là sông tiền và sông hậu hai sông này đem tam giác châu chia thành ba phần về phía nam sông hậu là bán đảo cà mau bởi vì ứ tích bùn và cát của sông mê kông cho nên bán đảo mỗi năm kéo dài 60 80 mét hướng về ven biển phía tây nam bãi biển ở phía tây bán đảo đủ dài tạo thành rừng ngập mặn đặc biệt chỉ có ở miền nhiệt đới bên trong vùng đất có nhiều ruộng lúa nước và rừng rậm nhiệt đới ở giữa sông tiền và sông hậu là đồng bằng màu mỡ và bằng phẳng kênh mương dày đặc như mạng nhện bộ phận về phía bắc sông tiền chia ra phía tây là đồng tháp mười thực tế là vùng ao đầm mùa mưa tạo thành một bãi nước rộng lớn bao la chiều sâu của nước là từ 3 mét trở xuống mùa khô cạn nước cũng đến đầu | [
"của",
"nó",
"chảy",
"vào",
"biển",
"đông",
"mà",
"hình",
"thành",
"nên",
"là",
"đồng",
"bằng",
"lớn",
"nhất",
"việt",
"nam",
"diện",
"tích",
"hơn",
"40",
"000",
"km²",
"chiều",
"cao",
"trung",
"bình",
"so",
"với",
"mực",
"nước",
"biển",
"không",
"đến",
"2",
"mét",
"nhiều",
"dòng",
"sông",
"và",
"ao",
"đầm",
"phần",
"đông",
"dân",
"số",
"làm",
"nông",
"nghiệp",
"là",
"vùng",
"sản",
"xuất",
"lúa",
"gạo",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"việt",
"nam",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"khu",
"sản",
"xuất",
"gạo",
"nổi",
"tiếng",
"ở",
"đông",
"nam",
"á",
"sông",
"mê",
"kông",
"về",
"phía",
"dưới",
"phnôm",
"pênh",
"chia",
"thành",
"hai",
"nhánh",
"ở",
"trong",
"nước",
"việt",
"nam",
"gọi",
"là",
"sông",
"tiền",
"và",
"sông",
"hậu",
"hai",
"sông",
"này",
"đem",
"tam",
"giác",
"châu",
"chia",
"thành",
"ba",
"phần",
"về",
"phía",
"nam",
"sông",
"hậu",
"là",
"bán",
"đảo",
"cà",
"mau",
"bởi",
"vì",
"ứ",
"tích",
"bùn",
"và",
"cát",
"của",
"sông",
"mê",
"kông",
"cho",
"nên",
"bán",
"đảo",
"mỗi",
"năm",
"kéo",
"dài",
"60",
"80",
"mét",
"hướng",
"về",
"ven",
"biển",
"phía",
"tây",
"nam",
"bãi",
"biển",
"ở",
"phía",
"tây",
"bán",
"đảo",
"đủ",
"dài",
"tạo",
"thành",
"rừng",
"ngập",
"mặn",
"đặc",
"biệt",
"chỉ",
"có",
"ở",
"miền",
"nhiệt",
"đới",
"bên",
"trong",
"vùng",
"đất",
"có",
"nhiều",
"ruộng",
"lúa",
"nước",
"và",
"rừng",
"rậm",
"nhiệt",
"đới",
"ở",
"giữa",
"sông",
"tiền",
"và",
"sông",
"hậu",
"là",
"đồng",
"bằng",
"màu",
"mỡ",
"và",
"bằng",
"phẳng",
"kênh",
"mương",
"dày",
"đặc",
"như",
"mạng",
"nhện",
"bộ",
"phận",
"về",
"phía",
"bắc",
"sông",
"tiền",
"chia",
"ra",
"phía",
"tây",
"là",
"đồng",
"tháp",
"mười",
"thực",
"tế",
"là",
"vùng",
"ao",
"đầm",
"mùa",
"mưa",
"tạo",
"thành",
"một",
"bãi",
"nước",
"rộng",
"lớn",
"bao",
"la",
"chiều",
"sâu",
"của",
"nước",
"là",
"từ",
"3",
"mét",
"trở",
"xuống",
"mùa",
"khô",
"cạn",
"nước",
"cũng",
"đến",
"đầu"
] |
sán lá gan lớn danh pháp khoa học fasciola gigantica là một loài sán ký sinh thuộc chi fasciola sán lá gan == đặc điểm == sán lá gan lớn do ấu trùng fasciola gigantica phát triển thành những con sán lá gan này thường ký sinh ở gan và đường mật của những động vật ăn cỏ sán lá gan lớn hấp thu chất dinh dưỡng của người qua máu đối với người việc chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn bằng phương pháp tìm trứng trong phân là khó vì chúng thường cư trú ở các thùy gan sán lá gan là ký sinh trùng sống ký sinh ở các động vật ăn cỏ như trâu bò cừu dê có từ 40-90% động vật ăn cỏ sống ở vùng cao đều bị nhiễm sán lá gan lớn có từ 2-10% bệnh nhân có thể tìm thấy dấu vết sán lá gan qua phân còn đối với trâu bò sán lá gan cư trú trong ống mật động vật nhai lại trâu bò cừu bị nhiễm sán lá gan là mãn tính khi bị nhiễm chúng ít khi có triệu chứng sốt mà biểu hiện chủ yếu là sút cân gầy yếu thông thường động vật mắc bệnh này ở giai đoạn di hành của ấu trùng sán lá gan lớn thường kéo theo các vi khuẩn hiếm khí dẫn đến nguy cơ tử vong cao do các loài động vật trên thường ăn cỏ ngoài đồng uống nước ao hồ nên tỷ lệ mắc sán lá | [
"sán",
"lá",
"gan",
"lớn",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"fasciola",
"gigantica",
"là",
"một",
"loài",
"sán",
"ký",
"sinh",
"thuộc",
"chi",
"fasciola",
"sán",
"lá",
"gan",
"==",
"đặc",
"điểm",
"==",
"sán",
"lá",
"gan",
"lớn",
"do",
"ấu",
"trùng",
"fasciola",
"gigantica",
"phát",
"triển",
"thành",
"những",
"con",
"sán",
"lá",
"gan",
"này",
"thường",
"ký",
"sinh",
"ở",
"gan",
"và",
"đường",
"mật",
"của",
"những",
"động",
"vật",
"ăn",
"cỏ",
"sán",
"lá",
"gan",
"lớn",
"hấp",
"thu",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"của",
"người",
"qua",
"máu",
"đối",
"với",
"người",
"việc",
"chẩn",
"đoán",
"bệnh",
"sán",
"lá",
"gan",
"lớn",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"tìm",
"trứng",
"trong",
"phân",
"là",
"khó",
"vì",
"chúng",
"thường",
"cư",
"trú",
"ở",
"các",
"thùy",
"gan",
"sán",
"lá",
"gan",
"là",
"ký",
"sinh",
"trùng",
"sống",
"ký",
"sinh",
"ở",
"các",
"động",
"vật",
"ăn",
"cỏ",
"như",
"trâu",
"bò",
"cừu",
"dê",
"có",
"từ",
"40-90%",
"động",
"vật",
"ăn",
"cỏ",
"sống",
"ở",
"vùng",
"cao",
"đều",
"bị",
"nhiễm",
"sán",
"lá",
"gan",
"lớn",
"có",
"từ",
"2-10%",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"thể",
"tìm",
"thấy",
"dấu",
"vết",
"sán",
"lá",
"gan",
"qua",
"phân",
"còn",
"đối",
"với",
"trâu",
"bò",
"sán",
"lá",
"gan",
"cư",
"trú",
"trong",
"ống",
"mật",
"động",
"vật",
"nhai",
"lại",
"trâu",
"bò",
"cừu",
"bị",
"nhiễm",
"sán",
"lá",
"gan",
"là",
"mãn",
"tính",
"khi",
"bị",
"nhiễm",
"chúng",
"ít",
"khi",
"có",
"triệu",
"chứng",
"sốt",
"mà",
"biểu",
"hiện",
"chủ",
"yếu",
"là",
"sút",
"cân",
"gầy",
"yếu",
"thông",
"thường",
"động",
"vật",
"mắc",
"bệnh",
"này",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"di",
"hành",
"của",
"ấu",
"trùng",
"sán",
"lá",
"gan",
"lớn",
"thường",
"kéo",
"theo",
"các",
"vi",
"khuẩn",
"hiếm",
"khí",
"dẫn",
"đến",
"nguy",
"cơ",
"tử",
"vong",
"cao",
"do",
"các",
"loài",
"động",
"vật",
"trên",
"thường",
"ăn",
"cỏ",
"ngoài",
"đồng",
"uống",
"nước",
"ao",
"hồ",
"nên",
"tỷ",
"lệ",
"mắc",
"sán",
"lá"
] |