text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
eleutherodactylus mariposa là một loài ếch trong họ leptodactylidae chúng là loài đặc hữu của cuba môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới loài này đang bị đe dọa do mất môi trường sống == nguồn == bullet hedges b díaz l 2004 eleutherodactylus mariposa 2006 iucn red list of threatened species truy cập 22 tháng 7 năm 2007 | [
"eleutherodactylus",
"mariposa",
"là",
"một",
"loài",
"ếch",
"trong",
"họ",
"leptodactylidae",
"chúng",
"là",
"loài",
"đặc",
"hữu",
"của",
"cuba",
"môi",
"trường",
"sống",
"tự",
"nhiên",
"của",
"chúng",
"là",
"rừng",
"ẩm",
"vùng",
"đất",
"thấp",
"nhiệt",
"đới",
"hoặc",
"cận",
"nhiệt",
"đới",
"loài",
"này",
"đang",
"bị",
"đe",
"dọa",
"do",
"mất",
"môi",
"trường",
"sống",
"==",
"nguồn",
"==",
"bullet",
"hedges",
"b",
"díaz",
"l",
"2004",
"eleutherodactylus",
"mariposa",
"2006",
"iucn",
"red",
"list",
"of",
"threatened",
"species",
"truy",
"cập",
"22",
"tháng",
"7",
"năm",
"2007"
] |
xã north cedar quận saunders nebraska xã north cedar là một xã thuộc quận saunders tiểu bang nebraska hoa kỳ năm 2010 dân số của xã này là 786 người == tham khảo == bullet american factfinder | [
"xã",
"north",
"cedar",
"quận",
"saunders",
"nebraska",
"xã",
"north",
"cedar",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"quận",
"saunders",
"tiểu",
"bang",
"nebraska",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"xã",
"này",
"là",
"786",
"người",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"american",
"factfinder"
] |
xưa viết chữ hán chữ nôm thời phong kiến nhưng bây giờ cũng được viết ngang từ trái sang phải trên xuống dưới giống như cách viết chữ latinh của phương tây cách viết dọc chỉ dùng trong một số trường hợp như viết thư pháp hay biển hiệu quảng cáo dọc ngoài ra đối với các tín đồ hồi giáo hàn quốc và những người nhập cư gốc hồi giáo đến hàn quốc còn sử dụng thêm 1 bảng chữ cái nữa có nguồn gốc ả rập sử dụng văn tự ả rập đã được biến đổi lại để phù hợp trong việc ghi âm tiếng hàn gọi là bảng chữ cái kuryan == sự khác biệt về ngôn ngữ giữa bắc triều tiên và hàn quốc == tiếng triều tiên sử dụng ở triều tiên và hàn quốc thể hiện những khác biệt trong phát âm chính tả ngữ pháp và từ vựng cách phát âm ở các bảng dưới được thể hiện dưới dạng revised romanization mccune–reischauer và hangul === phát âm === một số từ được viết giống nhau nhưng phát âm khác nhau === cách viết === một số từ được viết khác nhau giữa miền bắc và miền nam nhưng phát âm thì giống nhau === cả phát âm và chữ viết === ngoài ra các từ hán-triều có kết thúc là ㄷ hoặc ㅅ đều phát âm là t khi ở vị trí phụ âm cuối thì tiếng tiêu chuẩn miền nam đổi thành ㄹ r === văn phạm === một số phần văn phạm cũng khác biệt == xem thêm == bullet | [
"xưa",
"viết",
"chữ",
"hán",
"chữ",
"nôm",
"thời",
"phong",
"kiến",
"nhưng",
"bây",
"giờ",
"cũng",
"được",
"viết",
"ngang",
"từ",
"trái",
"sang",
"phải",
"trên",
"xuống",
"dưới",
"giống",
"như",
"cách",
"viết",
"chữ",
"latinh",
"của",
"phương",
"tây",
"cách",
"viết",
"dọc",
"chỉ",
"dùng",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"như",
"viết",
"thư",
"pháp",
"hay",
"biển",
"hiệu",
"quảng",
"cáo",
"dọc",
"ngoài",
"ra",
"đối",
"với",
"các",
"tín",
"đồ",
"hồi",
"giáo",
"hàn",
"quốc",
"và",
"những",
"người",
"nhập",
"cư",
"gốc",
"hồi",
"giáo",
"đến",
"hàn",
"quốc",
"còn",
"sử",
"dụng",
"thêm",
"1",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"nữa",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"ả",
"rập",
"sử",
"dụng",
"văn",
"tự",
"ả",
"rập",
"đã",
"được",
"biến",
"đổi",
"lại",
"để",
"phù",
"hợp",
"trong",
"việc",
"ghi",
"âm",
"tiếng",
"hàn",
"gọi",
"là",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"kuryan",
"==",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"ngôn",
"ngữ",
"giữa",
"bắc",
"triều",
"tiên",
"và",
"hàn",
"quốc",
"==",
"tiếng",
"triều",
"tiên",
"sử",
"dụng",
"ở",
"triều",
"tiên",
"và",
"hàn",
"quốc",
"thể",
"hiện",
"những",
"khác",
"biệt",
"trong",
"phát",
"âm",
"chính",
"tả",
"ngữ",
"pháp",
"và",
"từ",
"vựng",
"cách",
"phát",
"âm",
"ở",
"các",
"bảng",
"dưới",
"được",
"thể",
"hiện",
"dưới",
"dạng",
"revised",
"romanization",
"mccune–reischauer",
"và",
"hangul",
"===",
"phát",
"âm",
"===",
"một",
"số",
"từ",
"được",
"viết",
"giống",
"nhau",
"nhưng",
"phát",
"âm",
"khác",
"nhau",
"===",
"cách",
"viết",
"===",
"một",
"số",
"từ",
"được",
"viết",
"khác",
"nhau",
"giữa",
"miền",
"bắc",
"và",
"miền",
"nam",
"nhưng",
"phát",
"âm",
"thì",
"giống",
"nhau",
"===",
"cả",
"phát",
"âm",
"và",
"chữ",
"viết",
"===",
"ngoài",
"ra",
"các",
"từ",
"hán-triều",
"có",
"kết",
"thúc",
"là",
"ㄷ",
"hoặc",
"ㅅ",
"đều",
"phát",
"âm",
"là",
"t",
"khi",
"ở",
"vị",
"trí",
"phụ",
"âm",
"cuối",
"thì",
"tiếng",
"tiêu",
"chuẩn",
"miền",
"nam",
"đổi",
"thành",
"ㄹ",
"r",
"===",
"văn",
"phạm",
"===",
"một",
"số",
"phần",
"văn",
"phạm",
"cũng",
"khác",
"biệt",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet"
] |
phổ nhìn nhận ông là người có tài nói chuyện hấp dẫn moltke rất đam mê các tác phẩm của shakespeare và goethe nhà biên khảo lịch sử mỹ max boot đã nhận định về ông trong sách war made new trên cương vị là một sĩ quan trẻ moltke dành nhiều thời gian với văn chương với việc nghiên cứu lịch sử và đi đây đi đó các khó khăn về tài chính của ông vẫn tiếp diễn trong giai đoạn này và vào năm 1827 ông cho ra mắt một tiểu thuyết lãng mạn ngắn hai người bạn zwei freunde để kiếm tiền khắc phục khó khăn của mình lấy bối cảnh từ cuộc chiến tranh bảy năm tác phẩm kể về hai viên sĩ quan phổ – ernest và gustavus cùng yêu một người phụ nữ dĩ nhiên tiểu thuyết không thể sánh bằng một công trình văn học lớn như nỗi đau của chàng werther goethe nhưng ở nhiều cấp độ khác nhau nó cũng mang những nét tương đồng rõ rệt với phong cách văn học phổ biến đương thời người phụ nữ kia hóa ra là hai người khác nhau và tình bạn giữa ernerst và gustavus được giữ vững tác phẩm cũng khắc họa hai sĩ quan quân đội phổ là đại diện cho hai bản chất đối lập – teuton và latinh một đề tài thường thấy trong văn học đức qua tình bạn khắng khít giữa họ một thông điệp quan trọng mà moltke gửi đến từ tác phẩm | [
"phổ",
"nhìn",
"nhận",
"ông",
"là",
"người",
"có",
"tài",
"nói",
"chuyện",
"hấp",
"dẫn",
"moltke",
"rất",
"đam",
"mê",
"các",
"tác",
"phẩm",
"của",
"shakespeare",
"và",
"goethe",
"nhà",
"biên",
"khảo",
"lịch",
"sử",
"mỹ",
"max",
"boot",
"đã",
"nhận",
"định",
"về",
"ông",
"trong",
"sách",
"war",
"made",
"new",
"trên",
"cương",
"vị",
"là",
"một",
"sĩ",
"quan",
"trẻ",
"moltke",
"dành",
"nhiều",
"thời",
"gian",
"với",
"văn",
"chương",
"với",
"việc",
"nghiên",
"cứu",
"lịch",
"sử",
"và",
"đi",
"đây",
"đi",
"đó",
"các",
"khó",
"khăn",
"về",
"tài",
"chính",
"của",
"ông",
"vẫn",
"tiếp",
"diễn",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"này",
"và",
"vào",
"năm",
"1827",
"ông",
"cho",
"ra",
"mắt",
"một",
"tiểu",
"thuyết",
"lãng",
"mạn",
"ngắn",
"hai",
"người",
"bạn",
"zwei",
"freunde",
"để",
"kiếm",
"tiền",
"khắc",
"phục",
"khó",
"khăn",
"của",
"mình",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"từ",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"bảy",
"năm",
"tác",
"phẩm",
"kể",
"về",
"hai",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"phổ",
"–",
"ernest",
"và",
"gustavus",
"cùng",
"yêu",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"dĩ",
"nhiên",
"tiểu",
"thuyết",
"không",
"thể",
"sánh",
"bằng",
"một",
"công",
"trình",
"văn",
"học",
"lớn",
"như",
"nỗi",
"đau",
"của",
"chàng",
"werther",
"goethe",
"nhưng",
"ở",
"nhiều",
"cấp",
"độ",
"khác",
"nhau",
"nó",
"cũng",
"mang",
"những",
"nét",
"tương",
"đồng",
"rõ",
"rệt",
"với",
"phong",
"cách",
"văn",
"học",
"phổ",
"biến",
"đương",
"thời",
"người",
"phụ",
"nữ",
"kia",
"hóa",
"ra",
"là",
"hai",
"người",
"khác",
"nhau",
"và",
"tình",
"bạn",
"giữa",
"ernerst",
"và",
"gustavus",
"được",
"giữ",
"vững",
"tác",
"phẩm",
"cũng",
"khắc",
"họa",
"hai",
"sĩ",
"quan",
"quân",
"đội",
"phổ",
"là",
"đại",
"diện",
"cho",
"hai",
"bản",
"chất",
"đối",
"lập",
"–",
"teuton",
"và",
"latinh",
"một",
"đề",
"tài",
"thường",
"thấy",
"trong",
"văn",
"học",
"đức",
"qua",
"tình",
"bạn",
"khắng",
"khít",
"giữa",
"họ",
"một",
"thông",
"điệp",
"quan",
"trọng",
"mà",
"moltke",
"gửi",
"đến",
"từ",
"tác",
"phẩm"
] |
gọi là con nai đỏ corsica điều này lập luận mạnh mẽ cho việc du nhập của hươu đỏ từ bắc phi đến những hòn đảo địa trung hải của con người phân tích sâu hơn cho thấy hươu barbary bao gồm hươu đỏ corsica thuộc về một loài riêng biệt và cần được nhóm lại dưới cái tên cervus corsicanus == tham khảo == bullet le programme d espèces d uicn et la commission uicn de la sauvegarde des espèces et traffic résumés des analyses uicn traffic des propositions d amendement aux annexes de la cites pour la quatorzième session de la conférence des parties retrieved on 2008-12-28 bullet flora and fauna park national de tazekka official web page of the national park == liên kết ngoài == bullet us fish wildlife service entry for the barbary stag bullet description spanish bullet inclusion of cervus elaphus barbarus atlas deer in appendix i of cites with a description of this species | [
"gọi",
"là",
"con",
"nai",
"đỏ",
"corsica",
"điều",
"này",
"lập",
"luận",
"mạnh",
"mẽ",
"cho",
"việc",
"du",
"nhập",
"của",
"hươu",
"đỏ",
"từ",
"bắc",
"phi",
"đến",
"những",
"hòn",
"đảo",
"địa",
"trung",
"hải",
"của",
"con",
"người",
"phân",
"tích",
"sâu",
"hơn",
"cho",
"thấy",
"hươu",
"barbary",
"bao",
"gồm",
"hươu",
"đỏ",
"corsica",
"thuộc",
"về",
"một",
"loài",
"riêng",
"biệt",
"và",
"cần",
"được",
"nhóm",
"lại",
"dưới",
"cái",
"tên",
"cervus",
"corsicanus",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"le",
"programme",
"d",
"espèces",
"d",
"uicn",
"et",
"la",
"commission",
"uicn",
"de",
"la",
"sauvegarde",
"des",
"espèces",
"et",
"traffic",
"résumés",
"des",
"analyses",
"uicn",
"traffic",
"des",
"propositions",
"d",
"amendement",
"aux",
"annexes",
"de",
"la",
"cites",
"pour",
"la",
"quatorzième",
"session",
"de",
"la",
"conférence",
"des",
"parties",
"retrieved",
"on",
"2008-12-28",
"bullet",
"flora",
"and",
"fauna",
"park",
"national",
"de",
"tazekka",
"official",
"web",
"page",
"of",
"the",
"national",
"park",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"us",
"fish",
"wildlife",
"service",
"entry",
"for",
"the",
"barbary",
"stag",
"bullet",
"description",
"spanish",
"bullet",
"inclusion",
"of",
"cervus",
"elaphus",
"barbarus",
"atlas",
"deer",
"in",
"appendix",
"i",
"of",
"cites",
"with",
"a",
"description",
"of",
"this",
"species"
] |
tới cửa tây của nam xương quân nhật bao vây và chiếm được nam xương vào ngày 27 tháng 3 sau khi phát hiện thấy quân nhật giảm bớt lực lượng ở nam xương ngày 21 tháng 4 quân trung quốc bất ngờ phản công mũi tiên phong của tập đoàn quân số 32 đã đến gần được nam xương vào ngày 26 tuy nhiên quân nhật đã sử dụng không quân và điều động lính thủy đánh bộ đến chiến đấu nên quân trung quốc gặp nhiều tổn thất và phải rút lui vào ngày 9 tháng 5 == ý nghĩa == chiếm được nam xương quân nhật giải tỏa được sức ép vào khu vực thượng hải-vũ hán để có thể phân tán quân đi chiến đấu ở các địa điểm khác trong khi đó tuyến hậu cần cho quân khu 3 của trung quốc bị đe dọa == tham khảo == bullet hsu long-hsuen and chang ming-kai history of the sino-japanese war 1937-1945 2nd ed 1971 | [
"tới",
"cửa",
"tây",
"của",
"nam",
"xương",
"quân",
"nhật",
"bao",
"vây",
"và",
"chiếm",
"được",
"nam",
"xương",
"vào",
"ngày",
"27",
"tháng",
"3",
"sau",
"khi",
"phát",
"hiện",
"thấy",
"quân",
"nhật",
"giảm",
"bớt",
"lực",
"lượng",
"ở",
"nam",
"xương",
"ngày",
"21",
"tháng",
"4",
"quân",
"trung",
"quốc",
"bất",
"ngờ",
"phản",
"công",
"mũi",
"tiên",
"phong",
"của",
"tập",
"đoàn",
"quân",
"số",
"32",
"đã",
"đến",
"gần",
"được",
"nam",
"xương",
"vào",
"ngày",
"26",
"tuy",
"nhiên",
"quân",
"nhật",
"đã",
"sử",
"dụng",
"không",
"quân",
"và",
"điều",
"động",
"lính",
"thủy",
"đánh",
"bộ",
"đến",
"chiến",
"đấu",
"nên",
"quân",
"trung",
"quốc",
"gặp",
"nhiều",
"tổn",
"thất",
"và",
"phải",
"rút",
"lui",
"vào",
"ngày",
"9",
"tháng",
"5",
"==",
"ý",
"nghĩa",
"==",
"chiếm",
"được",
"nam",
"xương",
"quân",
"nhật",
"giải",
"tỏa",
"được",
"sức",
"ép",
"vào",
"khu",
"vực",
"thượng",
"hải-vũ",
"hán",
"để",
"có",
"thể",
"phân",
"tán",
"quân",
"đi",
"chiến",
"đấu",
"ở",
"các",
"địa",
"điểm",
"khác",
"trong",
"khi",
"đó",
"tuyến",
"hậu",
"cần",
"cho",
"quân",
"khu",
"3",
"của",
"trung",
"quốc",
"bị",
"đe",
"dọa",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"hsu",
"long-hsuen",
"and",
"chang",
"ming-kai",
"history",
"of",
"the",
"sino-japanese",
"war",
"1937-1945",
"2nd",
"ed",
"1971"
] |
boechera laevigata là một loài thực vật có hoa trong họ cải loài này được muhl ex willd al-shehbaz mô tả khoa học đầu tiên năm 2003 | [
"boechera",
"laevigata",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cải",
"loài",
"này",
"được",
"muhl",
"ex",
"willd",
"al-shehbaz",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2003"
] |
1 năm một lần đối với các giải vô địch các đội bóng sẽ đá vòng tròn tính điểm theo từng bảng 4 đội mỗi bảng đứng đầu sẽ đối đầu nhau tại bán kết 2 đội thắng sẽ vào chung kết 2 đội còn lại sẽ tranh giải ba == xem thêm == bullet bóng đá bullet bóng đá mini bullet bóng đá đường phố | [
"1",
"năm",
"một",
"lần",
"đối",
"với",
"các",
"giải",
"vô",
"địch",
"các",
"đội",
"bóng",
"sẽ",
"đá",
"vòng",
"tròn",
"tính",
"điểm",
"theo",
"từng",
"bảng",
"4",
"đội",
"mỗi",
"bảng",
"đứng",
"đầu",
"sẽ",
"đối",
"đầu",
"nhau",
"tại",
"bán",
"kết",
"2",
"đội",
"thắng",
"sẽ",
"vào",
"chung",
"kết",
"2",
"đội",
"còn",
"lại",
"sẽ",
"tranh",
"giải",
"ba",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"bóng",
"đá",
"bullet",
"bóng",
"đá",
"mini",
"bullet",
"bóng",
"đá",
"đường",
"phố"
] |
tete là thành phố ở phía tây mozambique là thủ phủ của tỉnh tete thành phố này nằm bên sông zambezi thành phố này nằm ở giữa một khu vực chăn nuôi gia súc và trồng bông vải đây cũng là trung tâm vận tải của các khu vực mỏ than vàn uranium tete có nhà thờ xây năm 1563 thành phố này có dân số 104 832 người theo điều tra dân số năm 1997 tại đây có cây cầu tete được xây dưới thời thuộc địa bồ đào nha theo thiết kế của edgar cardoso khu vực này ban đầu là một tiền đồn thương mại của swahili và đã bị người bồ đào nha chiếm năm 1531 sân bay chingodzi iata tet icao fqtt nằm ở đông bắc thành phố này có đường băng dài 2400 m | [
"tete",
"là",
"thành",
"phố",
"ở",
"phía",
"tây",
"mozambique",
"là",
"thủ",
"phủ",
"của",
"tỉnh",
"tete",
"thành",
"phố",
"này",
"nằm",
"bên",
"sông",
"zambezi",
"thành",
"phố",
"này",
"nằm",
"ở",
"giữa",
"một",
"khu",
"vực",
"chăn",
"nuôi",
"gia",
"súc",
"và",
"trồng",
"bông",
"vải",
"đây",
"cũng",
"là",
"trung",
"tâm",
"vận",
"tải",
"của",
"các",
"khu",
"vực",
"mỏ",
"than",
"vàn",
"uranium",
"tete",
"có",
"nhà",
"thờ",
"xây",
"năm",
"1563",
"thành",
"phố",
"này",
"có",
"dân",
"số",
"104",
"832",
"người",
"theo",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"năm",
"1997",
"tại",
"đây",
"có",
"cây",
"cầu",
"tete",
"được",
"xây",
"dưới",
"thời",
"thuộc",
"địa",
"bồ",
"đào",
"nha",
"theo",
"thiết",
"kế",
"của",
"edgar",
"cardoso",
"khu",
"vực",
"này",
"ban",
"đầu",
"là",
"một",
"tiền",
"đồn",
"thương",
"mại",
"của",
"swahili",
"và",
"đã",
"bị",
"người",
"bồ",
"đào",
"nha",
"chiếm",
"năm",
"1531",
"sân",
"bay",
"chingodzi",
"iata",
"tet",
"icao",
"fqtt",
"nằm",
"ở",
"đông",
"bắc",
"thành",
"phố",
"này",
"có",
"đường",
"băng",
"dài",
"2400",
"m"
] |
dichostemma là một chi thực vật có hoa trong họ đại kích == loài == chi này gồm các loài sau | [
"dichostemma",
"là",
"một",
"chi",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đại",
"kích",
"==",
"loài",
"==",
"chi",
"này",
"gồm",
"các",
"loài",
"sau"
] |
leptoseris explanata là một loài san hô trong họ agariciidae loài này được yabe sugiyama mô tả khoa học năm 1941 | [
"leptoseris",
"explanata",
"là",
"một",
"loài",
"san",
"hô",
"trong",
"họ",
"agariciidae",
"loài",
"này",
"được",
"yabe",
"sugiyama",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1941"
] |
sinh vật một lông roi là các thành viên của unikonta một nhóm phân loại học do thomas cavalier-smith đề xuất nhóm này bao gồm ngành trùng chân giả hay ngành trùng biến hình amoebozoa sinh vật lông roi sau opisthokonta và ngành apusozoa == các nhánh == nhóm này bao gồm các tế bào nhân chuẩn mà ở phần lớn các bộ phận chỉ có 1 lông roi tiên mao rõ nét hay là dạng amip không lông roi nhóm unikonta bao gồm opisthokonta animalia fungi và các dạng có liên quan cũng như amoebozoa ngược lại với các nhóm nhân chuẩn được biết đến nhiều khác thường có 2 lông roi rõ nét mặc dù vẫn có các ngoại lệ và được nói đến như là sinh vật hai lông roi bikonta các nhóm này bao gồm archaeplastida thực vật và các họ hàng excavata rhizaria và chromalveolata == đặc trưng == unikonta có sự hợp nhất ba gen điều không thấy có ở bikonta ba gen hợp nhất ở unikonta nhưng không thấy có ở bacteria hay bikonta mã hóa các enzym để tổng hợp các nucleotide pyrimidin carbamoyl phosphat synthase dihydroorotase aspartat carbamoyltransferase điều này phải có sự liên quan của hợp nhất kép một cặp sự kiện hiếm hỗ trợ ý tưởng cho rằng có tổ tiên chia sẻ chung giữa opisthokonta và amoebozoa cavalier-smith ban đầu đề xuất rằng unikonta về mặt tổ tiên từng có một lông roi và một động thể kinetosome tuy nhiên điều này là không thể do các loài opisthokonta | [
"sinh",
"vật",
"một",
"lông",
"roi",
"là",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"unikonta",
"một",
"nhóm",
"phân",
"loại",
"học",
"do",
"thomas",
"cavalier-smith",
"đề",
"xuất",
"nhóm",
"này",
"bao",
"gồm",
"ngành",
"trùng",
"chân",
"giả",
"hay",
"ngành",
"trùng",
"biến",
"hình",
"amoebozoa",
"sinh",
"vật",
"lông",
"roi",
"sau",
"opisthokonta",
"và",
"ngành",
"apusozoa",
"==",
"các",
"nhánh",
"==",
"nhóm",
"này",
"bao",
"gồm",
"các",
"tế",
"bào",
"nhân",
"chuẩn",
"mà",
"ở",
"phần",
"lớn",
"các",
"bộ",
"phận",
"chỉ",
"có",
"1",
"lông",
"roi",
"tiên",
"mao",
"rõ",
"nét",
"hay",
"là",
"dạng",
"amip",
"không",
"lông",
"roi",
"nhóm",
"unikonta",
"bao",
"gồm",
"opisthokonta",
"animalia",
"fungi",
"và",
"các",
"dạng",
"có",
"liên",
"quan",
"cũng",
"như",
"amoebozoa",
"ngược",
"lại",
"với",
"các",
"nhóm",
"nhân",
"chuẩn",
"được",
"biết",
"đến",
"nhiều",
"khác",
"thường",
"có",
"2",
"lông",
"roi",
"rõ",
"nét",
"mặc",
"dù",
"vẫn",
"có",
"các",
"ngoại",
"lệ",
"và",
"được",
"nói",
"đến",
"như",
"là",
"sinh",
"vật",
"hai",
"lông",
"roi",
"bikonta",
"các",
"nhóm",
"này",
"bao",
"gồm",
"archaeplastida",
"thực",
"vật",
"và",
"các",
"họ",
"hàng",
"excavata",
"rhizaria",
"và",
"chromalveolata",
"==",
"đặc",
"trưng",
"==",
"unikonta",
"có",
"sự",
"hợp",
"nhất",
"ba",
"gen",
"điều",
"không",
"thấy",
"có",
"ở",
"bikonta",
"ba",
"gen",
"hợp",
"nhất",
"ở",
"unikonta",
"nhưng",
"không",
"thấy",
"có",
"ở",
"bacteria",
"hay",
"bikonta",
"mã",
"hóa",
"các",
"enzym",
"để",
"tổng",
"hợp",
"các",
"nucleotide",
"pyrimidin",
"carbamoyl",
"phosphat",
"synthase",
"dihydroorotase",
"aspartat",
"carbamoyltransferase",
"điều",
"này",
"phải",
"có",
"sự",
"liên",
"quan",
"của",
"hợp",
"nhất",
"kép",
"một",
"cặp",
"sự",
"kiện",
"hiếm",
"hỗ",
"trợ",
"ý",
"tưởng",
"cho",
"rằng",
"có",
"tổ",
"tiên",
"chia",
"sẻ",
"chung",
"giữa",
"opisthokonta",
"và",
"amoebozoa",
"cavalier-smith",
"ban",
"đầu",
"đề",
"xuất",
"rằng",
"unikonta",
"về",
"mặt",
"tổ",
"tiên",
"từng",
"có",
"một",
"lông",
"roi",
"và",
"một",
"động",
"thể",
"kinetosome",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"này",
"là",
"không",
"thể",
"do",
"các",
"loài",
"opisthokonta"
] |
họa trận đánh hiện thực và lâu dài hơn kenneth dựa theo sử liệu và hình ảnh từ cuộc chiến tranh việt nam và chiến tranh falkland sau khi cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất bùng nổ tương truyền rằng trong trận mons vào năm 1914 một đội thần binh bao gồm các cung thủ anh trong trận agincourt năm xưa đã hỗ trợ và tăng cường nhuệ khí của các chiến sĩ anh sau khi kháng trả mãnh liệt những đợt công kích đoàn quân đức hùng mạnh những người lính anh đã triệt thoái ra khỏi chiến địa và thánh george dường như đã ra lệnh cho đội thần binh này yểm trợ đường rút của quân anh hoặc là tạo nên một đám mây bí ẩn che mắt quân đức khiến cho quân anh triệt binh an toàn từ đó sinh ra câu chuyện về đội thiên binh ở mons về chiến tích của những cung thủ anh 499 năm sau khi họ đập tan nát đoàn hùng binh pháp ở trận agincourt cũng theo truyền miệng nhiều tử thi quân đức ở trận mons – vốn cách không xa agincourt – bị phát hiện là đã trúng tên tuy nhiên những truyền tụng như vậy không hề có tính xác thực cao thực chất có lẽ một phần do sức hút của shakespeare mà người anh thường hay nhắc đến trận agincourt này và liên tưởng thắng lợi này tới các cuộc chiến đấu của lực lượng viễn chinh anh trước | [
"họa",
"trận",
"đánh",
"hiện",
"thực",
"và",
"lâu",
"dài",
"hơn",
"kenneth",
"dựa",
"theo",
"sử",
"liệu",
"và",
"hình",
"ảnh",
"từ",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"và",
"chiến",
"tranh",
"falkland",
"sau",
"khi",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"bùng",
"nổ",
"tương",
"truyền",
"rằng",
"trong",
"trận",
"mons",
"vào",
"năm",
"1914",
"một",
"đội",
"thần",
"binh",
"bao",
"gồm",
"các",
"cung",
"thủ",
"anh",
"trong",
"trận",
"agincourt",
"năm",
"xưa",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"tăng",
"cường",
"nhuệ",
"khí",
"của",
"các",
"chiến",
"sĩ",
"anh",
"sau",
"khi",
"kháng",
"trả",
"mãnh",
"liệt",
"những",
"đợt",
"công",
"kích",
"đoàn",
"quân",
"đức",
"hùng",
"mạnh",
"những",
"người",
"lính",
"anh",
"đã",
"triệt",
"thoái",
"ra",
"khỏi",
"chiến",
"địa",
"và",
"thánh",
"george",
"dường",
"như",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"đội",
"thần",
"binh",
"này",
"yểm",
"trợ",
"đường",
"rút",
"của",
"quân",
"anh",
"hoặc",
"là",
"tạo",
"nên",
"một",
"đám",
"mây",
"bí",
"ẩn",
"che",
"mắt",
"quân",
"đức",
"khiến",
"cho",
"quân",
"anh",
"triệt",
"binh",
"an",
"toàn",
"từ",
"đó",
"sinh",
"ra",
"câu",
"chuyện",
"về",
"đội",
"thiên",
"binh",
"ở",
"mons",
"về",
"chiến",
"tích",
"của",
"những",
"cung",
"thủ",
"anh",
"499",
"năm",
"sau",
"khi",
"họ",
"đập",
"tan",
"nát",
"đoàn",
"hùng",
"binh",
"pháp",
"ở",
"trận",
"agincourt",
"cũng",
"theo",
"truyền",
"miệng",
"nhiều",
"tử",
"thi",
"quân",
"đức",
"ở",
"trận",
"mons",
"–",
"vốn",
"cách",
"không",
"xa",
"agincourt",
"–",
"bị",
"phát",
"hiện",
"là",
"đã",
"trúng",
"tên",
"tuy",
"nhiên",
"những",
"truyền",
"tụng",
"như",
"vậy",
"không",
"hề",
"có",
"tính",
"xác",
"thực",
"cao",
"thực",
"chất",
"có",
"lẽ",
"một",
"phần",
"do",
"sức",
"hút",
"của",
"shakespeare",
"mà",
"người",
"anh",
"thường",
"hay",
"nhắc",
"đến",
"trận",
"agincourt",
"này",
"và",
"liên",
"tưởng",
"thắng",
"lợi",
"này",
"tới",
"các",
"cuộc",
"chiến",
"đấu",
"của",
"lực",
"lượng",
"viễn",
"chinh",
"anh",
"trước"
] |
ojang-dong là một dong pháp lý hoặc phường của quận jung-gu ở seoul hàn quốc và được quản lý bởi dong hành chính gwanghui-dong == xem thêm == bullet phân cấp hành chính hàn quốc == liên kết == bullet trang chính thức jung-gu bullet trang chính thức jung-gu bullet hướng dẫn du lịch jung-gu từ trang chính thức bullet tình trạng của jung-gu bullet văn phòng dân cư và bản đồ của jung-gu | [
"ojang-dong",
"là",
"một",
"dong",
"pháp",
"lý",
"hoặc",
"phường",
"của",
"quận",
"jung-gu",
"ở",
"seoul",
"hàn",
"quốc",
"và",
"được",
"quản",
"lý",
"bởi",
"dong",
"hành",
"chính",
"gwanghui-dong",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"phân",
"cấp",
"hành",
"chính",
"hàn",
"quốc",
"==",
"liên",
"kết",
"==",
"bullet",
"trang",
"chính",
"thức",
"jung-gu",
"bullet",
"trang",
"chính",
"thức",
"jung-gu",
"bullet",
"hướng",
"dẫn",
"du",
"lịch",
"jung-gu",
"từ",
"trang",
"chính",
"thức",
"bullet",
"tình",
"trạng",
"của",
"jung-gu",
"bullet",
"văn",
"phòng",
"dân",
"cư",
"và",
"bản",
"đồ",
"của",
"jung-gu"
] |
panker là một đô thị thuộc huyện plön trong bang schleswig-holstein nước đức đô thị panker có diện tích 22 74 km² dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2006 là 1579 người | [
"panker",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"thuộc",
"huyện",
"plön",
"trong",
"bang",
"schleswig-holstein",
"nước",
"đức",
"đô",
"thị",
"panker",
"có",
"diện",
"tích",
"22",
"74",
"km²",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"31",
"tháng",
"12",
"năm",
"2006",
"là",
"1579",
"người"
] |
byrsophyllum tetrandrum là một loài thực vật thuộc họ rubiaceae đây là loài đặc hữu của ấn độ == tham khảo == bullet world conservation monitoring centre 1998 byrsophyllum tetrandrum 2006 iucn red list of threatened species truy cập 20 tháng 8 năm 2007 | [
"byrsophyllum",
"tetrandrum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"thuộc",
"họ",
"rubiaceae",
"đây",
"là",
"loài",
"đặc",
"hữu",
"của",
"ấn",
"độ",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"world",
"conservation",
"monitoring",
"centre",
"1998",
"byrsophyllum",
"tetrandrum",
"2006",
"iucn",
"red",
"list",
"of",
"threatened",
"species",
"truy",
"cập",
"20",
"tháng",
"8",
"năm",
"2007"
] |
các hành động của chính phủ để chống lại phong trào này tính xác thực của những tố cáo này chưa được công nhận những tố cáo này được khuyến khích bởi chính quyền với lời hứa rằng những người rời bỏ tổ chức dị giáo và các dịch vụ công tức các hoạt động công ích của pháp luân công sẽ không bị trừng phạt như một phần của chiến dịch tuyên truyền chống pháp luân công chính quyền địa phương thực hiện các chương trình học tập và giáo dục trên toàn trung quốc trong hình thức đọc báo và nghe các chương trình phát thanh cũng như có các cán bộ đi thăm dân làng và người nông dân tại nhà để giải thích trong thuật ngữ đơn giản nhất về tác hại của pháp luân công đối với họ lý hồng chí đã trả lời bằng bài phát biểu ngắn gọn của tôi vào ngày 22 tháng 7 như sau một cơ quan ngoài vòng pháp luật phòng 610 đã được lập ra để điều hành cuộc đàn áp pháp luân công chính quyền đã huy động bộ máy truyền thông nhà nước tòa án cảnh sát quân đội hệ thống giáo dục gia đình và nơi làm việc để chống lại các học viên pháp luân công chiến dịch này được điều khiển bởi bộ máy tuyên truyền khổng lồ thông qua báo đài tivi và mạng internet kêu gọi các hộ gia đình và nơi làm việc tham gia tích cực vào chiến | [
"các",
"hành",
"động",
"của",
"chính",
"phủ",
"để",
"chống",
"lại",
"phong",
"trào",
"này",
"tính",
"xác",
"thực",
"của",
"những",
"tố",
"cáo",
"này",
"chưa",
"được",
"công",
"nhận",
"những",
"tố",
"cáo",
"này",
"được",
"khuyến",
"khích",
"bởi",
"chính",
"quyền",
"với",
"lời",
"hứa",
"rằng",
"những",
"người",
"rời",
"bỏ",
"tổ",
"chức",
"dị",
"giáo",
"và",
"các",
"dịch",
"vụ",
"công",
"tức",
"các",
"hoạt",
"động",
"công",
"ích",
"của",
"pháp",
"luân",
"công",
"sẽ",
"không",
"bị",
"trừng",
"phạt",
"như",
"một",
"phần",
"của",
"chiến",
"dịch",
"tuyên",
"truyền",
"chống",
"pháp",
"luân",
"công",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"thực",
"hiện",
"các",
"chương",
"trình",
"học",
"tập",
"và",
"giáo",
"dục",
"trên",
"toàn",
"trung",
"quốc",
"trong",
"hình",
"thức",
"đọc",
"báo",
"và",
"nghe",
"các",
"chương",
"trình",
"phát",
"thanh",
"cũng",
"như",
"có",
"các",
"cán",
"bộ",
"đi",
"thăm",
"dân",
"làng",
"và",
"người",
"nông",
"dân",
"tại",
"nhà",
"để",
"giải",
"thích",
"trong",
"thuật",
"ngữ",
"đơn",
"giản",
"nhất",
"về",
"tác",
"hại",
"của",
"pháp",
"luân",
"công",
"đối",
"với",
"họ",
"lý",
"hồng",
"chí",
"đã",
"trả",
"lời",
"bằng",
"bài",
"phát",
"biểu",
"ngắn",
"gọn",
"của",
"tôi",
"vào",
"ngày",
"22",
"tháng",
"7",
"như",
"sau",
"một",
"cơ",
"quan",
"ngoài",
"vòng",
"pháp",
"luật",
"phòng",
"610",
"đã",
"được",
"lập",
"ra",
"để",
"điều",
"hành",
"cuộc",
"đàn",
"áp",
"pháp",
"luân",
"công",
"chính",
"quyền",
"đã",
"huy",
"động",
"bộ",
"máy",
"truyền",
"thông",
"nhà",
"nước",
"tòa",
"án",
"cảnh",
"sát",
"quân",
"đội",
"hệ",
"thống",
"giáo",
"dục",
"gia",
"đình",
"và",
"nơi",
"làm",
"việc",
"để",
"chống",
"lại",
"các",
"học",
"viên",
"pháp",
"luân",
"công",
"chiến",
"dịch",
"này",
"được",
"điều",
"khiển",
"bởi",
"bộ",
"máy",
"tuyên",
"truyền",
"khổng",
"lồ",
"thông",
"qua",
"báo",
"đài",
"tivi",
"và",
"mạng",
"internet",
"kêu",
"gọi",
"các",
"hộ",
"gia",
"đình",
"và",
"nơi",
"làm",
"việc",
"tham",
"gia",
"tích",
"cực",
"vào",
"chiến"
] |
đoái 1 usd bằng 23 nghìn vnđ thì gdp năm 2019 có hai con số khoảng 262 tỷ usd và khoảng 332 tỷ usd và các con số tương đối khớp với các con số dự thảo báo cáo chính trị và số liệu của bộ kế hoạch và đầu tư đưa ra cho năm 2020 có sự chênh lệch rất lớn hai con số gdp bình quân đầu người hơn 62 triệu đồng hay hơn 2 700 usd năm 2019 hay con số gần 2 800 usd của năm 2020 tổng cục thống kê là dựa theo số liệu gdp chưa được điều chỉnh nếu dựa con số này thì tốc độ tăng gdp bình quân đầu người của năm 2020 là 1 02% so với năm 2019 với việc đánh giá lại gdp chỉ là sự đánh giá lại các hoạt động thực tế đã diễn ra quy mô kinh tế tăng lên chỉ là về mặt tính toán chứ không phải là sự tăng thực tế về cơ bản việt nam tính toán gdp bằng phương pháp sản xuất phương pháp chi tiêu ở phía cầu cũng được đưa ra trong niên giám thống kê sau khi đã chốt gdp từ phương pháp sản xuất gdp theo phương pháp thu nhập không được tính đến trừ những năm lập bảng cân đối liên ngành từ năm 2010 tổng cục thống kê tctk tính toán chỉ tiêu gdp theo đúng chuẩn mực của liên hiệp quốc gdp tổng giá trị tăng thêm gva theo giá cơ bản | [
"đoái",
"1",
"usd",
"bằng",
"23",
"nghìn",
"vnđ",
"thì",
"gdp",
"năm",
"2019",
"có",
"hai",
"con",
"số",
"khoảng",
"262",
"tỷ",
"usd",
"và",
"khoảng",
"332",
"tỷ",
"usd",
"và",
"các",
"con",
"số",
"tương",
"đối",
"khớp",
"với",
"các",
"con",
"số",
"dự",
"thảo",
"báo",
"cáo",
"chính",
"trị",
"và",
"số",
"liệu",
"của",
"bộ",
"kế",
"hoạch",
"và",
"đầu",
"tư",
"đưa",
"ra",
"cho",
"năm",
"2020",
"có",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"rất",
"lớn",
"hai",
"con",
"số",
"gdp",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"hơn",
"62",
"triệu",
"đồng",
"hay",
"hơn",
"2",
"700",
"usd",
"năm",
"2019",
"hay",
"con",
"số",
"gần",
"2",
"800",
"usd",
"của",
"năm",
"2020",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"là",
"dựa",
"theo",
"số",
"liệu",
"gdp",
"chưa",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"nếu",
"dựa",
"con",
"số",
"này",
"thì",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"gdp",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"của",
"năm",
"2020",
"là",
"1",
"02%",
"so",
"với",
"năm",
"2019",
"với",
"việc",
"đánh",
"giá",
"lại",
"gdp",
"chỉ",
"là",
"sự",
"đánh",
"giá",
"lại",
"các",
"hoạt",
"động",
"thực",
"tế",
"đã",
"diễn",
"ra",
"quy",
"mô",
"kinh",
"tế",
"tăng",
"lên",
"chỉ",
"là",
"về",
"mặt",
"tính",
"toán",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"sự",
"tăng",
"thực",
"tế",
"về",
"cơ",
"bản",
"việt",
"nam",
"tính",
"toán",
"gdp",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"sản",
"xuất",
"phương",
"pháp",
"chi",
"tiêu",
"ở",
"phía",
"cầu",
"cũng",
"được",
"đưa",
"ra",
"trong",
"niên",
"giám",
"thống",
"kê",
"sau",
"khi",
"đã",
"chốt",
"gdp",
"từ",
"phương",
"pháp",
"sản",
"xuất",
"gdp",
"theo",
"phương",
"pháp",
"thu",
"nhập",
"không",
"được",
"tính",
"đến",
"trừ",
"những",
"năm",
"lập",
"bảng",
"cân",
"đối",
"liên",
"ngành",
"từ",
"năm",
"2010",
"tổng",
"cục",
"thống",
"kê",
"tctk",
"tính",
"toán",
"chỉ",
"tiêu",
"gdp",
"theo",
"đúng",
"chuẩn",
"mực",
"của",
"liên",
"hiệp",
"quốc",
"gdp",
"tổng",
"giá",
"trị",
"tăng",
"thêm",
"gva",
"theo",
"giá",
"cơ",
"bản"
] |
xã cumberland quận greene pennsylvania xã cumberland là một xã thuộc quận greene tiểu bang pennsylvania hoa kỳ năm 2010 dân số của xã này là 6 623 người == tham khảo == bullet american factfinder | [
"xã",
"cumberland",
"quận",
"greene",
"pennsylvania",
"xã",
"cumberland",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"quận",
"greene",
"tiểu",
"bang",
"pennsylvania",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"xã",
"này",
"là",
"6",
"623",
"người",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"american",
"factfinder"
] |
nabil yaâlaoui sinh ngày 1 tháng 5 năm 1987 ở maghnia là một cầu thủ bóng đá người algérie hiện tại thi đấu cho mc oran ở giải bóng đá hạng nhất quốc gia algérie == sự nghiệp câu lạc bộ == === js kabylie === ngày 6 tháng 6 năm 2010 yaâlaoui ký bản hợp đồng 1 năm cùng với js kabylie vào 19 tháng 9 năm 2010 yaâlaoui ghi một bàn thắng trước câu lạc bộ nigeria heartland ở vòng bảng của caf champions league 2010 một tuần sau trong trận đấu đầu tiên của anh cho câu lạc bộ ngày 25 tháng 9 năm 2010 anh ghi một bàn thắng trong chiến thắng 3-2 trước as khroub === mc alger === ngày 28 tháng 7 năm 2011 yaâlaoui ký bản hợp đồng 1 năm cùng với mc alger == danh hiệu == bullet vô địch algerian championnat national 2 1 lần cùng với wa tlemcen ở 2009 bullet vô địch cúp bóng đá algérie 1 lần cùng với js kabylie ở 2011 == liên kết ngoài == bullet dzfoot com profile | [
"nabil",
"yaâlaoui",
"sinh",
"ngày",
"1",
"tháng",
"5",
"năm",
"1987",
"ở",
"maghnia",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"người",
"algérie",
"hiện",
"tại",
"thi",
"đấu",
"cho",
"mc",
"oran",
"ở",
"giải",
"bóng",
"đá",
"hạng",
"nhất",
"quốc",
"gia",
"algérie",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"==",
"===",
"js",
"kabylie",
"===",
"ngày",
"6",
"tháng",
"6",
"năm",
"2010",
"yaâlaoui",
"ký",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"1",
"năm",
"cùng",
"với",
"js",
"kabylie",
"vào",
"19",
"tháng",
"9",
"năm",
"2010",
"yaâlaoui",
"ghi",
"một",
"bàn",
"thắng",
"trước",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nigeria",
"heartland",
"ở",
"vòng",
"bảng",
"của",
"caf",
"champions",
"league",
"2010",
"một",
"tuần",
"sau",
"trong",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"của",
"anh",
"cho",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"ngày",
"25",
"tháng",
"9",
"năm",
"2010",
"anh",
"ghi",
"một",
"bàn",
"thắng",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"3-2",
"trước",
"as",
"khroub",
"===",
"mc",
"alger",
"===",
"ngày",
"28",
"tháng",
"7",
"năm",
"2011",
"yaâlaoui",
"ký",
"bản",
"hợp",
"đồng",
"1",
"năm",
"cùng",
"với",
"mc",
"alger",
"==",
"danh",
"hiệu",
"==",
"bullet",
"vô",
"địch",
"algerian",
"championnat",
"national",
"2",
"1",
"lần",
"cùng",
"với",
"wa",
"tlemcen",
"ở",
"2009",
"bullet",
"vô",
"địch",
"cúp",
"bóng",
"đá",
"algérie",
"1",
"lần",
"cùng",
"với",
"js",
"kabylie",
"ở",
"2011",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"dzfoot",
"com",
"profile"
] |
ardisia dodgei là một loài thực vật có hoa trong họ anh thảo loài này được standl mô tả khoa học đầu tiên năm 1938 | [
"ardisia",
"dodgei",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"anh",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"standl",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1938"
] |
hứng từ những câu chuyện mà phụ nữ có một đặc điểm khác thường về cơ thể khiến họ trở thành hàng hóa và cụ thể là những phụ nữ quảng cáo đặc điểm khác thường của họ trực tuyến sẽ được sử dụng để cho thuê một số khái niệm nghệ thuật của cô liên quan đến lao động mối quan hệ cơ thể môi trường và logic hư cấu == tác phẩm quan trọng == mary s cherry 2004 cho thấy móng tay đỏ của một người phụ nữ đang được trồng cắt và biến thành cherry maraschino bị ảnh hưởng bởi một câu chuyện về một người phụ nữ có nhóm máu hiếm hoi bỏ công việc bán máu những người phụ nữ nổi bật trong mary s cherry đều là những đô vật cho thuê cheese 2007 là một video cài đặt đa kênh mô tả phụ nữ có những con bò sữa rất dài và làm phô mai bằng một chiếc máy chạy bằng chuyển động của tóc phụ nữ tác phẩm của rottenberg đã được giới thiệu tại whitney biennial năm 2008 squeeze 2010 là một video được quay tại địa điểm tại một trang trại rau diếp ở arizona và một nhà máy cao su ở kirala ấn độ các diễn viên tham gia vào nhiều cử chỉ khác nhau bao gồm đẩy lưỡi qua bức tường bằng vữa một dòng phụ nữ xoa bóp bàn tay nhô ra qua tường và bunny glamazon bị đập vào giữa hai tấm nệm vào năm 2011 | [
"hứng",
"từ",
"những",
"câu",
"chuyện",
"mà",
"phụ",
"nữ",
"có",
"một",
"đặc",
"điểm",
"khác",
"thường",
"về",
"cơ",
"thể",
"khiến",
"họ",
"trở",
"thành",
"hàng",
"hóa",
"và",
"cụ",
"thể",
"là",
"những",
"phụ",
"nữ",
"quảng",
"cáo",
"đặc",
"điểm",
"khác",
"thường",
"của",
"họ",
"trực",
"tuyến",
"sẽ",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"cho",
"thuê",
"một",
"số",
"khái",
"niệm",
"nghệ",
"thuật",
"của",
"cô",
"liên",
"quan",
"đến",
"lao",
"động",
"mối",
"quan",
"hệ",
"cơ",
"thể",
"môi",
"trường",
"và",
"logic",
"hư",
"cấu",
"==",
"tác",
"phẩm",
"quan",
"trọng",
"==",
"mary",
"s",
"cherry",
"2004",
"cho",
"thấy",
"móng",
"tay",
"đỏ",
"của",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"đang",
"được",
"trồng",
"cắt",
"và",
"biến",
"thành",
"cherry",
"maraschino",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"một",
"câu",
"chuyện",
"về",
"một",
"người",
"phụ",
"nữ",
"có",
"nhóm",
"máu",
"hiếm",
"hoi",
"bỏ",
"công",
"việc",
"bán",
"máu",
"những",
"người",
"phụ",
"nữ",
"nổi",
"bật",
"trong",
"mary",
"s",
"cherry",
"đều",
"là",
"những",
"đô",
"vật",
"cho",
"thuê",
"cheese",
"2007",
"là",
"một",
"video",
"cài",
"đặt",
"đa",
"kênh",
"mô",
"tả",
"phụ",
"nữ",
"có",
"những",
"con",
"bò",
"sữa",
"rất",
"dài",
"và",
"làm",
"phô",
"mai",
"bằng",
"một",
"chiếc",
"máy",
"chạy",
"bằng",
"chuyển",
"động",
"của",
"tóc",
"phụ",
"nữ",
"tác",
"phẩm",
"của",
"rottenberg",
"đã",
"được",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"whitney",
"biennial",
"năm",
"2008",
"squeeze",
"2010",
"là",
"một",
"video",
"được",
"quay",
"tại",
"địa",
"điểm",
"tại",
"một",
"trang",
"trại",
"rau",
"diếp",
"ở",
"arizona",
"và",
"một",
"nhà",
"máy",
"cao",
"su",
"ở",
"kirala",
"ấn",
"độ",
"các",
"diễn",
"viên",
"tham",
"gia",
"vào",
"nhiều",
"cử",
"chỉ",
"khác",
"nhau",
"bao",
"gồm",
"đẩy",
"lưỡi",
"qua",
"bức",
"tường",
"bằng",
"vữa",
"một",
"dòng",
"phụ",
"nữ",
"xoa",
"bóp",
"bàn",
"tay",
"nhô",
"ra",
"qua",
"tường",
"và",
"bunny",
"glamazon",
"bị",
"đập",
"vào",
"giữa",
"hai",
"tấm",
"nệm",
"vào",
"năm",
"2011"
] |
tâm kinh doanh và văn hóa đối với người mã lai tại sarawak phương ngữ mã lai được nói tại kuching được gọi là bahasa sarawak tiếng sarawak là một tập hợp con của tiếng mã lai phương ngữ mã lai sử dụng tại kuching có chút khác biệt so với phương ngữ sử dụng tại miri do cộng đồng dân tộc lớn thứ nhì trong thành phố là người hoa tiếng hoa cũng được sử dụng phổ biến đặc biệt là tiếng tuyền-chương và quan thoại almost all residents are able to speak english một số trường học tư nhân đặc biệt giảng dạy tiếng anh cho trẻ ngoại quốc được lập khắp thành phố == kinh tế == kuching là một trong các trung tâm công nghiệp và thương nghiệp chủ yếu của sarawak nhiều ngân hàng thương nghiệp cấp bang cấp quốc gia và quốc tế cũng như một số công ty bảo hiểm lập trụ sở và chi nhánh của họ tại đây chiếm ưu thế trong kinh tế là lĩnh vực sơ khai và hiện chuyển sang lĩnh vực thứ ba do chính phủ bang muốn cải biến sarawak thành một bang phát triển vào năm 2020 khu kinh doanh trung tâm kuching mới khu công nghiệp pending khu công nghiệp demak laut khu công nghiệp tự do sama jaya và ngoại ô petra jaya có mục đích là nhằm xúc tiến hoạt động công thương của thành phố để biến nó thành một trung tâm tăng trưởng chủ yếu tại đông malaysia cũng | [
"tâm",
"kinh",
"doanh",
"và",
"văn",
"hóa",
"đối",
"với",
"người",
"mã",
"lai",
"tại",
"sarawak",
"phương",
"ngữ",
"mã",
"lai",
"được",
"nói",
"tại",
"kuching",
"được",
"gọi",
"là",
"bahasa",
"sarawak",
"tiếng",
"sarawak",
"là",
"một",
"tập",
"hợp",
"con",
"của",
"tiếng",
"mã",
"lai",
"phương",
"ngữ",
"mã",
"lai",
"sử",
"dụng",
"tại",
"kuching",
"có",
"chút",
"khác",
"biệt",
"so",
"với",
"phương",
"ngữ",
"sử",
"dụng",
"tại",
"miri",
"do",
"cộng",
"đồng",
"dân",
"tộc",
"lớn",
"thứ",
"nhì",
"trong",
"thành",
"phố",
"là",
"người",
"hoa",
"tiếng",
"hoa",
"cũng",
"được",
"sử",
"dụng",
"phổ",
"biến",
"đặc",
"biệt",
"là",
"tiếng",
"tuyền-chương",
"và",
"quan",
"thoại",
"almost",
"all",
"residents",
"are",
"able",
"to",
"speak",
"english",
"một",
"số",
"trường",
"học",
"tư",
"nhân",
"đặc",
"biệt",
"giảng",
"dạy",
"tiếng",
"anh",
"cho",
"trẻ",
"ngoại",
"quốc",
"được",
"lập",
"khắp",
"thành",
"phố",
"==",
"kinh",
"tế",
"==",
"kuching",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"trung",
"tâm",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"nghiệp",
"chủ",
"yếu",
"của",
"sarawak",
"nhiều",
"ngân",
"hàng",
"thương",
"nghiệp",
"cấp",
"bang",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"và",
"quốc",
"tế",
"cũng",
"như",
"một",
"số",
"công",
"ty",
"bảo",
"hiểm",
"lập",
"trụ",
"sở",
"và",
"chi",
"nhánh",
"của",
"họ",
"tại",
"đây",
"chiếm",
"ưu",
"thế",
"trong",
"kinh",
"tế",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"sơ",
"khai",
"và",
"hiện",
"chuyển",
"sang",
"lĩnh",
"vực",
"thứ",
"ba",
"do",
"chính",
"phủ",
"bang",
"muốn",
"cải",
"biến",
"sarawak",
"thành",
"một",
"bang",
"phát",
"triển",
"vào",
"năm",
"2020",
"khu",
"kinh",
"doanh",
"trung",
"tâm",
"kuching",
"mới",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"pending",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"demak",
"laut",
"khu",
"công",
"nghiệp",
"tự",
"do",
"sama",
"jaya",
"và",
"ngoại",
"ô",
"petra",
"jaya",
"có",
"mục",
"đích",
"là",
"nhằm",
"xúc",
"tiến",
"hoạt",
"động",
"công",
"thương",
"của",
"thành",
"phố",
"để",
"biến",
"nó",
"thành",
"một",
"trung",
"tâm",
"tăng",
"trưởng",
"chủ",
"yếu",
"tại",
"đông",
"malaysia",
"cũng"
] |
scopula epigypsa là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"scopula",
"epigypsa",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
crabbea nana là một loài thực vật có hoa trong họ ô rô loài này được nees mô tả khoa học đầu tiên năm 1847 | [
"crabbea",
"nana",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"ô",
"rô",
"loài",
"này",
"được",
"nees",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1847"
] |
symplecta irata là một loài ruồi trong họ limoniidae chúng phân bố ở miền tân bắc | [
"symplecta",
"irata",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"limoniidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"miền",
"tân",
"bắc"
] |
cử con trai là trình tư đi thay chu du thì không để bụng việc này vẫn điều binh khiển tướng phân công nhiệm vụ rõ ràng đâu ra đấy trình tư về kể cho cha biết tài năng của chu du ông nghe xong liền than ta cứ nghĩ chu du còn trẻ nho nhã nhu nhược không đáng làm tướng ngờ đâu y tài ba như thế ta há chẳng phục sao lập tức ông tới trại chu du tạ tội du không những không bắt tội mà còn khiêm tốn tạ lại tại hạ còn trẻ nếu việc quân có gì sai sót mong các lão tướng chỉ dạy thêm == xem thêm == bullet tôn kiên bullet tôn sách bullet chu du bullet hoàng cái bullet tôn quyền == tham khảo == bullet lê đông phương 2007 kể chuyện tam quốc nhà xuất bản đà nẵng bullet trịnh phúc điền khả vĩnh quyết dương hiệu xuân 2006 tướng soái cổ đại trung hoa tập 1 nhà xuất bản lao động | [
"cử",
"con",
"trai",
"là",
"trình",
"tư",
"đi",
"thay",
"chu",
"du",
"thì",
"không",
"để",
"bụng",
"việc",
"này",
"vẫn",
"điều",
"binh",
"khiển",
"tướng",
"phân",
"công",
"nhiệm",
"vụ",
"rõ",
"ràng",
"đâu",
"ra",
"đấy",
"trình",
"tư",
"về",
"kể",
"cho",
"cha",
"biết",
"tài",
"năng",
"của",
"chu",
"du",
"ông",
"nghe",
"xong",
"liền",
"than",
"ta",
"cứ",
"nghĩ",
"chu",
"du",
"còn",
"trẻ",
"nho",
"nhã",
"nhu",
"nhược",
"không",
"đáng",
"làm",
"tướng",
"ngờ",
"đâu",
"y",
"tài",
"ba",
"như",
"thế",
"ta",
"há",
"chẳng",
"phục",
"sao",
"lập",
"tức",
"ông",
"tới",
"trại",
"chu",
"du",
"tạ",
"tội",
"du",
"không",
"những",
"không",
"bắt",
"tội",
"mà",
"còn",
"khiêm",
"tốn",
"tạ",
"lại",
"tại",
"hạ",
"còn",
"trẻ",
"nếu",
"việc",
"quân",
"có",
"gì",
"sai",
"sót",
"mong",
"các",
"lão",
"tướng",
"chỉ",
"dạy",
"thêm",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"tôn",
"kiên",
"bullet",
"tôn",
"sách",
"bullet",
"chu",
"du",
"bullet",
"hoàng",
"cái",
"bullet",
"tôn",
"quyền",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"lê",
"đông",
"phương",
"2007",
"kể",
"chuyện",
"tam",
"quốc",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"đà",
"nẵng",
"bullet",
"trịnh",
"phúc",
"điền",
"khả",
"vĩnh",
"quyết",
"dương",
"hiệu",
"xuân",
"2006",
"tướng",
"soái",
"cổ",
"đại",
"trung",
"hoa",
"tập",
"1",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"lao",
"động"
] |
megapenthes macilentus là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được candèze miêu tả khoa học năm 1893 | [
"megapenthes",
"macilentus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"candèze",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1893"
] |
trước khi ngồi lên ngựa chỉ huy hàng nghìn quân lính nhưng khi vào trận thì vung roi thét ngựa chém tướng đoạt cờ dũng cảm xông vào trận địa nguy hiểm nhất bà cùng chồng thường cùng lao động với quân sĩ thu dụng lưu dân một mặt ông luyện quân mặt khác vẫn cho thông thương qua lại quân đội dưới quyền ông chỉ có 3 vạn người chuyên đảm nhiệm che chắn giang hoài cho nhà tống == cuối đời == năm 1142 nhạc phi bị tần cối vu oan và hãm hại triều đình nam tống ký vào bàn hòa ước thiệu hưng cắt đất xưng thần với người kim trước tình hình này hàn thế trung phẫn uất không vui lương phu nhân can rằng từ đó vợ chồng đóng cửa tạ khách xa lánh việc quân nhiều khi cưỡi lừa lưng đeo bình rượu đến ngắm cảnh hồ tây năm 1151 hàn thế trung qua đời lương phu nhân một mình nuôi con hai năm sau năm 1153 bà cũng mất hưởng thọ 53 tuổi == tham khảo == bullet tống sử bullet tư trị thông giám | [
"trước",
"khi",
"ngồi",
"lên",
"ngựa",
"chỉ",
"huy",
"hàng",
"nghìn",
"quân",
"lính",
"nhưng",
"khi",
"vào",
"trận",
"thì",
"vung",
"roi",
"thét",
"ngựa",
"chém",
"tướng",
"đoạt",
"cờ",
"dũng",
"cảm",
"xông",
"vào",
"trận",
"địa",
"nguy",
"hiểm",
"nhất",
"bà",
"cùng",
"chồng",
"thường",
"cùng",
"lao",
"động",
"với",
"quân",
"sĩ",
"thu",
"dụng",
"lưu",
"dân",
"một",
"mặt",
"ông",
"luyện",
"quân",
"mặt",
"khác",
"vẫn",
"cho",
"thông",
"thương",
"qua",
"lại",
"quân",
"đội",
"dưới",
"quyền",
"ông",
"chỉ",
"có",
"3",
"vạn",
"người",
"chuyên",
"đảm",
"nhiệm",
"che",
"chắn",
"giang",
"hoài",
"cho",
"nhà",
"tống",
"==",
"cuối",
"đời",
"==",
"năm",
"1142",
"nhạc",
"phi",
"bị",
"tần",
"cối",
"vu",
"oan",
"và",
"hãm",
"hại",
"triều",
"đình",
"nam",
"tống",
"ký",
"vào",
"bàn",
"hòa",
"ước",
"thiệu",
"hưng",
"cắt",
"đất",
"xưng",
"thần",
"với",
"người",
"kim",
"trước",
"tình",
"hình",
"này",
"hàn",
"thế",
"trung",
"phẫn",
"uất",
"không",
"vui",
"lương",
"phu",
"nhân",
"can",
"rằng",
"từ",
"đó",
"vợ",
"chồng",
"đóng",
"cửa",
"tạ",
"khách",
"xa",
"lánh",
"việc",
"quân",
"nhiều",
"khi",
"cưỡi",
"lừa",
"lưng",
"đeo",
"bình",
"rượu",
"đến",
"ngắm",
"cảnh",
"hồ",
"tây",
"năm",
"1151",
"hàn",
"thế",
"trung",
"qua",
"đời",
"lương",
"phu",
"nhân",
"một",
"mình",
"nuôi",
"con",
"hai",
"năm",
"sau",
"năm",
"1153",
"bà",
"cũng",
"mất",
"hưởng",
"thọ",
"53",
"tuổi",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"tống",
"sử",
"bullet",
"tư",
"trị",
"thông",
"giám"
] |
nowrozabad khodargama là một thị xã và là một nagar panchayat của quận umaria thuộc bang madhya pradesh ấn độ == nhân khẩu == theo điều tra dân số năm 2001 của ấn độ nowrozabad khodargama có dân số 22 401 người phái nam chiếm 52% tổng số dân và phái nữ chiếm 48% nowrozabad khodargama có tỷ lệ 59% biết đọc biết viết thấp hơn tỷ lệ trung bình toàn quốc là 59 5% tỷ lệ cho phái nam là 68% và tỷ lệ cho phái nữ là 49% tại nowrozabad khodargama 15% dân số nhỏ hơn 6 tuổi | [
"nowrozabad",
"khodargama",
"là",
"một",
"thị",
"xã",
"và",
"là",
"một",
"nagar",
"panchayat",
"của",
"quận",
"umaria",
"thuộc",
"bang",
"madhya",
"pradesh",
"ấn",
"độ",
"==",
"nhân",
"khẩu",
"==",
"theo",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"năm",
"2001",
"của",
"ấn",
"độ",
"nowrozabad",
"khodargama",
"có",
"dân",
"số",
"22",
"401",
"người",
"phái",
"nam",
"chiếm",
"52%",
"tổng",
"số",
"dân",
"và",
"phái",
"nữ",
"chiếm",
"48%",
"nowrozabad",
"khodargama",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"59%",
"biết",
"đọc",
"biết",
"viết",
"thấp",
"hơn",
"tỷ",
"lệ",
"trung",
"bình",
"toàn",
"quốc",
"là",
"59",
"5%",
"tỷ",
"lệ",
"cho",
"phái",
"nam",
"là",
"68%",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"cho",
"phái",
"nữ",
"là",
"49%",
"tại",
"nowrozabad",
"khodargama",
"15%",
"dân",
"số",
"nhỏ",
"hơn",
"6",
"tuổi"
] |
dichochrysa hesperus là một loài côn trùng trong họ chrysopidae thuộc bộ neuroptera loài này được x -k yang c -k yang miêu tả năm 1990 | [
"dichochrysa",
"hesperus",
"là",
"một",
"loài",
"côn",
"trùng",
"trong",
"họ",
"chrysopidae",
"thuộc",
"bộ",
"neuroptera",
"loài",
"này",
"được",
"x",
"-k",
"yang",
"c",
"-k",
"yang",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1990"
] |
nematocryptus orbitalis là một loài tò vò trong họ ichneumonidae | [
"nematocryptus",
"orbitalis",
"là",
"một",
"loài",
"tò",
"vò",
"trong",
"họ",
"ichneumonidae"
] |
limnephilus eocenicus là một loài trichoptera hóa thạch trong họ limnephilidae | [
"limnephilus",
"eocenicus",
"là",
"một",
"loài",
"trichoptera",
"hóa",
"thạch",
"trong",
"họ",
"limnephilidae"
] |
problepsis frosti là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"problepsis",
"frosti",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
800 viên phút còn khi gắn trên các máy bay thì để đồng bộ hóa với cánh quạt tốc độ bắn của súng được điều chỉnh trong khoảng từ 600 – 700 viên phút súng thường được sử dụng ở độ cao 5000 m với tốc độ 555 6 km h và thường được bắn khi máy bay xiên trúc xuống vì viên đạn sẽ có gia tốc cao hơn và giữ được động năng lâu hơn khi kết hợp với chính trọng lượng vốn khá lớn của mình có ba loại đạn đặc biệt ngoài đạn thường được sử dụng cho súng là đạn phát sáng đạn cháy và đạn xuyên giáp == tham khảo == bullet 国本康文「疾風が搭載した陸軍の固定機関砲」『四式戦闘機疾風』歴史群像 太平洋戦史シリーズ46、学習研究社、2004年。isbn 4-05-603574-1 bullet 「零戦のメカニックス」『零式艦上戦闘機』歴史群像 太平洋戦史シリーズ12、学習研究社、1996年。isbn 4-05-601262-8 bullet 『日本海軍機全集』航空ファン イラストレイテッド98-4 no 99、文林堂、1998年。 == liên kết ngoài == bullet http www warbirds jp kunimoto type51 kaimg6 htm bullet http www afwing com intro japan_ww2_gun japan_ww2_gun-9 htm | [
"800",
"viên",
"phút",
"còn",
"khi",
"gắn",
"trên",
"các",
"máy",
"bay",
"thì",
"để",
"đồng",
"bộ",
"hóa",
"với",
"cánh",
"quạt",
"tốc",
"độ",
"bắn",
"của",
"súng",
"được",
"điều",
"chỉnh",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"600",
"–",
"700",
"viên",
"phút",
"súng",
"thường",
"được",
"sử",
"dụng",
"ở",
"độ",
"cao",
"5000",
"m",
"với",
"tốc",
"độ",
"555",
"6",
"km",
"h",
"và",
"thường",
"được",
"bắn",
"khi",
"máy",
"bay",
"xiên",
"trúc",
"xuống",
"vì",
"viên",
"đạn",
"sẽ",
"có",
"gia",
"tốc",
"cao",
"hơn",
"và",
"giữ",
"được",
"động",
"năng",
"lâu",
"hơn",
"khi",
"kết",
"hợp",
"với",
"chính",
"trọng",
"lượng",
"vốn",
"khá",
"lớn",
"của",
"mình",
"có",
"ba",
"loại",
"đạn",
"đặc",
"biệt",
"ngoài",
"đạn",
"thường",
"được",
"sử",
"dụng",
"cho",
"súng",
"là",
"đạn",
"phát",
"sáng",
"đạn",
"cháy",
"và",
"đạn",
"xuyên",
"giáp",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"国本康文「疾風が搭載した陸軍の固定機関砲」『四式戦闘機疾風』歴史群像",
"太平洋戦史シリーズ46、学習研究社、2004年。isbn",
"4-05-603574-1",
"bullet",
"「零戦のメカニックス」『零式艦上戦闘機』歴史群像",
"太平洋戦史シリーズ12、学習研究社、1996年。isbn",
"4-05-601262-8",
"bullet",
"『日本海軍機全集』航空ファン",
"イラストレイテッド98-4",
"no",
"99、文林堂、1998年。",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"http",
"www",
"warbirds",
"jp",
"kunimoto",
"type51",
"kaimg6",
"htm",
"bullet",
"http",
"www",
"afwing",
"com",
"intro",
"japan_ww2_gun",
"japan_ww2_gun-9",
"htm"
] |
ctenoplusia siculifera là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"ctenoplusia",
"siculifera",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
hiện khả năng phản biện của một triết gia khoa học không có bên nào chiến thắng trong cuộc tranh luận này galileo kiên quyết giữ lại những giả thuyết của mình còn tòa án dị giáo quyết định giam giữ ông vô thời hạn câu chuyện về cuộc đối đầu giữa galileo và giáo hội cũng như câu nói nổi tiếng của ông dù người ta không chắc chắn rằng galileo đã nói điều này dù sao trái đất vẫn quay được lưu truyền từ đó cho đến mãi về sau ==== francis bacon ==== một trong số những nhà triết học nổi bật nhất trong thời kỳ phục hưng là francis bacon 1561–1626 ông được cho là một trong nhà duy nghiệm đầu tiên với quan điểm chủ đạo rằng tri thức cần phải được xuất phát từ những kinh nghiệm khách quan nhưng di sản lớn hơn của bacon là ông đã đề ra một phương pháp khoa học để nghiên cứu thế giới đặt trọng tâm vào việc thu thập dữ liệu và quy nạp để đưa đến tri thức vào thời của mình bacon đã nhận ra rằng những phương pháp logic hiện có là không đủ vì nó thiếu một lý thuyết về phát hiện khoa học trong cuốn novum organum phương tiện tư duy mới ông thay thế logic truyền thống aristotle bằng một phương pháp mới khác biệt và hữu dụng hơn với bacon mục đích của việc nghiên cứu là nhằm mở rộng sức mạnh của con người đối với | [
"hiện",
"khả",
"năng",
"phản",
"biện",
"của",
"một",
"triết",
"gia",
"khoa",
"học",
"không",
"có",
"bên",
"nào",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"luận",
"này",
"galileo",
"kiên",
"quyết",
"giữ",
"lại",
"những",
"giả",
"thuyết",
"của",
"mình",
"còn",
"tòa",
"án",
"dị",
"giáo",
"quyết",
"định",
"giam",
"giữ",
"ông",
"vô",
"thời",
"hạn",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cuộc",
"đối",
"đầu",
"giữa",
"galileo",
"và",
"giáo",
"hội",
"cũng",
"như",
"câu",
"nói",
"nổi",
"tiếng",
"của",
"ông",
"dù",
"người",
"ta",
"không",
"chắc",
"chắn",
"rằng",
"galileo",
"đã",
"nói",
"điều",
"này",
"dù",
"sao",
"trái",
"đất",
"vẫn",
"quay",
"được",
"lưu",
"truyền",
"từ",
"đó",
"cho",
"đến",
"mãi",
"về",
"sau",
"====",
"francis",
"bacon",
"====",
"một",
"trong",
"số",
"những",
"nhà",
"triết",
"học",
"nổi",
"bật",
"nhất",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"phục",
"hưng",
"là",
"francis",
"bacon",
"1561–1626",
"ông",
"được",
"cho",
"là",
"một",
"trong",
"nhà",
"duy",
"nghiệm",
"đầu",
"tiên",
"với",
"quan",
"điểm",
"chủ",
"đạo",
"rằng",
"tri",
"thức",
"cần",
"phải",
"được",
"xuất",
"phát",
"từ",
"những",
"kinh",
"nghiệm",
"khách",
"quan",
"nhưng",
"di",
"sản",
"lớn",
"hơn",
"của",
"bacon",
"là",
"ông",
"đã",
"đề",
"ra",
"một",
"phương",
"pháp",
"khoa",
"học",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"thế",
"giới",
"đặt",
"trọng",
"tâm",
"vào",
"việc",
"thu",
"thập",
"dữ",
"liệu",
"và",
"quy",
"nạp",
"để",
"đưa",
"đến",
"tri",
"thức",
"vào",
"thời",
"của",
"mình",
"bacon",
"đã",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"những",
"phương",
"pháp",
"logic",
"hiện",
"có",
"là",
"không",
"đủ",
"vì",
"nó",
"thiếu",
"một",
"lý",
"thuyết",
"về",
"phát",
"hiện",
"khoa",
"học",
"trong",
"cuốn",
"novum",
"organum",
"phương",
"tiện",
"tư",
"duy",
"mới",
"ông",
"thay",
"thế",
"logic",
"truyền",
"thống",
"aristotle",
"bằng",
"một",
"phương",
"pháp",
"mới",
"khác",
"biệt",
"và",
"hữu",
"dụng",
"hơn",
"với",
"bacon",
"mục",
"đích",
"của",
"việc",
"nghiên",
"cứu",
"là",
"nhằm",
"mở",
"rộng",
"sức",
"mạnh",
"của",
"con",
"người",
"đối",
"với"
] |
nền bổ sung vật liệu xây dựng bằng gỗ cho phần tường và mái lợp bullet năm 1997 – bảo trì các yếu tố giàn mái và phủ giàn bằng mái lợp bullet năm 2000 – xây dựng lại cổng phía tây bảo tồn cánh cửa từ cổng vào phòng để đồ thờ thánh và cổng phía tây bổ sung các phụ kiện được rèn cuối thời trung cổ lát lại sàn bằng gỗ mới một sàn đá được đặt bên dưới tháp và bên dưới dãy mái vòm xây dựng lại hàng rào gỗ quanh nghĩa trang của nhà thờ == kiến trúc == nhà thờ được xây bằng gỗ theo phong cách gothic nhà thờ nổi bật với sự thanh mảnh đặc biệt và tỷ lệ hài hòa các điểm đặc trưng của nhà thờ gồm bullet bàn thờ chính hai bàn thờ phụ hai bên từ thế kỷ 18 một bục giảng kinh từ nửa cuối thế kỷ 18 và hai bức tranh tạ ơn của thánh anna và thánh stanisław từ đầu thế kỷ 19 do anna và stanisław jabłonowski những người sau này là chủ của ngôi làng cho tiến hành thực hiện bullet một cây organ cuối thế kỷ 17 đầu thế kỷ 18 bullet một nhóm những nỗi khổ hình của chúa giê-xu phong cách gothic trên một dầm vòm bullet bình đựng nước thánh từ đầu thế kỷ 19 bullet bia mộ của stanisław jabłonowski phía trên là một bình đựng di cốt có hình dáng một chiếc bình cổ có từ năm 1806 được đặt ở | [
"nền",
"bổ",
"sung",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"bằng",
"gỗ",
"cho",
"phần",
"tường",
"và",
"mái",
"lợp",
"bullet",
"năm",
"1997",
"–",
"bảo",
"trì",
"các",
"yếu",
"tố",
"giàn",
"mái",
"và",
"phủ",
"giàn",
"bằng",
"mái",
"lợp",
"bullet",
"năm",
"2000",
"–",
"xây",
"dựng",
"lại",
"cổng",
"phía",
"tây",
"bảo",
"tồn",
"cánh",
"cửa",
"từ",
"cổng",
"vào",
"phòng",
"để",
"đồ",
"thờ",
"thánh",
"và",
"cổng",
"phía",
"tây",
"bổ",
"sung",
"các",
"phụ",
"kiện",
"được",
"rèn",
"cuối",
"thời",
"trung",
"cổ",
"lát",
"lại",
"sàn",
"bằng",
"gỗ",
"mới",
"một",
"sàn",
"đá",
"được",
"đặt",
"bên",
"dưới",
"tháp",
"và",
"bên",
"dưới",
"dãy",
"mái",
"vòm",
"xây",
"dựng",
"lại",
"hàng",
"rào",
"gỗ",
"quanh",
"nghĩa",
"trang",
"của",
"nhà",
"thờ",
"==",
"kiến",
"trúc",
"==",
"nhà",
"thờ",
"được",
"xây",
"bằng",
"gỗ",
"theo",
"phong",
"cách",
"gothic",
"nhà",
"thờ",
"nổi",
"bật",
"với",
"sự",
"thanh",
"mảnh",
"đặc",
"biệt",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"hài",
"hòa",
"các",
"điểm",
"đặc",
"trưng",
"của",
"nhà",
"thờ",
"gồm",
"bullet",
"bàn",
"thờ",
"chính",
"hai",
"bàn",
"thờ",
"phụ",
"hai",
"bên",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"18",
"một",
"bục",
"giảng",
"kinh",
"từ",
"nửa",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"18",
"và",
"hai",
"bức",
"tranh",
"tạ",
"ơn",
"của",
"thánh",
"anna",
"và",
"thánh",
"stanisław",
"từ",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"19",
"do",
"anna",
"và",
"stanisław",
"jabłonowski",
"những",
"người",
"sau",
"này",
"là",
"chủ",
"của",
"ngôi",
"làng",
"cho",
"tiến",
"hành",
"thực",
"hiện",
"bullet",
"một",
"cây",
"organ",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"17",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"18",
"bullet",
"một",
"nhóm",
"những",
"nỗi",
"khổ",
"hình",
"của",
"chúa",
"giê-xu",
"phong",
"cách",
"gothic",
"trên",
"một",
"dầm",
"vòm",
"bullet",
"bình",
"đựng",
"nước",
"thánh",
"từ",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"19",
"bullet",
"bia",
"mộ",
"của",
"stanisław",
"jabłonowski",
"phía",
"trên",
"là",
"một",
"bình",
"đựng",
"di",
"cốt",
"có",
"hình",
"dáng",
"một",
"chiếc",
"bình",
"cổ",
"có",
"từ",
"năm",
"1806",
"được",
"đặt",
"ở"
] |
bốn chân giống như voi nhưng đây là lần đầu tiên một nỗ lực đã được thực hiện trong việc xây dựng các mô hình khủng long kích thước đầy đủ năm 1910 heinrich harder miêu tả một nhóm iguanodon trong các thẻ thu thập cổ điển đức về động vật hoang dã và tiền sử tiere der urwelt một số hình ảnh chuyển động có đặc trưng của iguanodon trong bộ phim dinosaur của disney một iguanodon tên là aladar đóng vai trò nhân vật chính với ba loại iguanodontia khác như các nhân vật chính khác iguanodon là một trong ba loại khủng long truyền cảm hứng cho sự ra đời của godzilla hai con còn lại là tyrannosaurus và stegosaurus iguanodon cũng xuất hiện trong một số bộ phim land before time cũng như các tập của loạt phim truyền hình bên cạnh đó iguanodon cũng đã xuất hiện trong bộ phim truyền hình walking with dinosaurs 1999 do bbc sản xuất và đóng vai chính trong cuốn sách the lost world của arthur conan doyle cũng như trên discovery channel planet dinosaur được mô tả không chính xác là có thể chạy trên tất cả bốn chân và sống vào cuối kỷ phấn trắng nó cũng có mặt trong bộ truyện raptor red của bob bakker 1995 như một con mồi của utahraptor một tiểu hành tinh vành đai chính 1989 cb 3 được đặt tên là 9941 iguanodon để tôn vinh chi khủng long này và vì nó là một trong những con khủng | [
"bốn",
"chân",
"giống",
"như",
"voi",
"nhưng",
"đây",
"là",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"một",
"nỗ",
"lực",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"các",
"mô",
"hình",
"khủng",
"long",
"kích",
"thước",
"đầy",
"đủ",
"năm",
"1910",
"heinrich",
"harder",
"miêu",
"tả",
"một",
"nhóm",
"iguanodon",
"trong",
"các",
"thẻ",
"thu",
"thập",
"cổ",
"điển",
"đức",
"về",
"động",
"vật",
"hoang",
"dã",
"và",
"tiền",
"sử",
"tiere",
"der",
"urwelt",
"một",
"số",
"hình",
"ảnh",
"chuyển",
"động",
"có",
"đặc",
"trưng",
"của",
"iguanodon",
"trong",
"bộ",
"phim",
"dinosaur",
"của",
"disney",
"một",
"iguanodon",
"tên",
"là",
"aladar",
"đóng",
"vai",
"trò",
"nhân",
"vật",
"chính",
"với",
"ba",
"loại",
"iguanodontia",
"khác",
"như",
"các",
"nhân",
"vật",
"chính",
"khác",
"iguanodon",
"là",
"một",
"trong",
"ba",
"loại",
"khủng",
"long",
"truyền",
"cảm",
"hứng",
"cho",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"godzilla",
"hai",
"con",
"còn",
"lại",
"là",
"tyrannosaurus",
"và",
"stegosaurus",
"iguanodon",
"cũng",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"một",
"số",
"bộ",
"phim",
"land",
"before",
"time",
"cũng",
"như",
"các",
"tập",
"của",
"loạt",
"phim",
"truyền",
"hình",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"iguanodon",
"cũng",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"walking",
"with",
"dinosaurs",
"1999",
"do",
"bbc",
"sản",
"xuất",
"và",
"đóng",
"vai",
"chính",
"trong",
"cuốn",
"sách",
"the",
"lost",
"world",
"của",
"arthur",
"conan",
"doyle",
"cũng",
"như",
"trên",
"discovery",
"channel",
"planet",
"dinosaur",
"được",
"mô",
"tả",
"không",
"chính",
"xác",
"là",
"có",
"thể",
"chạy",
"trên",
"tất",
"cả",
"bốn",
"chân",
"và",
"sống",
"vào",
"cuối",
"kỷ",
"phấn",
"trắng",
"nó",
"cũng",
"có",
"mặt",
"trong",
"bộ",
"truyện",
"raptor",
"red",
"của",
"bob",
"bakker",
"1995",
"như",
"một",
"con",
"mồi",
"của",
"utahraptor",
"một",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"vành",
"đai",
"chính",
"1989",
"cb",
"3",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"9941",
"iguanodon",
"để",
"tôn",
"vinh",
"chi",
"khủng",
"long",
"này",
"và",
"vì",
"nó",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"con",
"khủng"
] |
the construction of social reality 1995 bullet the mystery of consciousness review collection 1997 bullet mind language and society philosophy in the real world summary of earlier work 1998 bullet rationality in action 2001 bullet consciousness and language essay collection 2002 bullet freedom and neurobiology lecture collection 2004 bullet mind a brief introduction summary of work in philosophy of mind 2004 bullet intentional acts and institutional facts essay collection 2007 bullet philosophy in a new century selected essays 2008 bullet making the social world the structure of human civilization 2010 == liên kết ngoài == bullet john searle s machines like us interview bullet searle s homepage at uc berkeley bullet conversations with searle bullet interview in conversations with history series available in webcast and podcast bullet conversations with history john r searle on youtube bullet video or transcript of an interview with john searle on language writing mind and consciousness bullet webcast of philosophy of society lectures bullet philosophy of language an interview with john searle revel vol 5 n 8 2007 bullet the moscow center for consciousness studies video interview with john searle 2011-06-13 bullet bbc reith audio lectures john searle minds brain science 1984 | [
"the",
"construction",
"of",
"social",
"reality",
"1995",
"bullet",
"the",
"mystery",
"of",
"consciousness",
"review",
"collection",
"1997",
"bullet",
"mind",
"language",
"and",
"society",
"philosophy",
"in",
"the",
"real",
"world",
"summary",
"of",
"earlier",
"work",
"1998",
"bullet",
"rationality",
"in",
"action",
"2001",
"bullet",
"consciousness",
"and",
"language",
"essay",
"collection",
"2002",
"bullet",
"freedom",
"and",
"neurobiology",
"lecture",
"collection",
"2004",
"bullet",
"mind",
"a",
"brief",
"introduction",
"summary",
"of",
"work",
"in",
"philosophy",
"of",
"mind",
"2004",
"bullet",
"intentional",
"acts",
"and",
"institutional",
"facts",
"essay",
"collection",
"2007",
"bullet",
"philosophy",
"in",
"a",
"new",
"century",
"selected",
"essays",
"2008",
"bullet",
"making",
"the",
"social",
"world",
"the",
"structure",
"of",
"human",
"civilization",
"2010",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"john",
"searle",
"s",
"machines",
"like",
"us",
"interview",
"bullet",
"searle",
"s",
"homepage",
"at",
"uc",
"berkeley",
"bullet",
"conversations",
"with",
"searle",
"bullet",
"interview",
"in",
"conversations",
"with",
"history",
"series",
"available",
"in",
"webcast",
"and",
"podcast",
"bullet",
"conversations",
"with",
"history",
"john",
"r",
"searle",
"on",
"youtube",
"bullet",
"video",
"or",
"transcript",
"of",
"an",
"interview",
"with",
"john",
"searle",
"on",
"language",
"writing",
"mind",
"and",
"consciousness",
"bullet",
"webcast",
"of",
"philosophy",
"of",
"society",
"lectures",
"bullet",
"philosophy",
"of",
"language",
"an",
"interview",
"with",
"john",
"searle",
"revel",
"vol",
"5",
"n",
"8",
"2007",
"bullet",
"the",
"moscow",
"center",
"for",
"consciousness",
"studies",
"video",
"interview",
"with",
"john",
"searle",
"2011-06-13",
"bullet",
"bbc",
"reith",
"audio",
"lectures",
"john",
"searle",
"minds",
"brain",
"science",
"1984"
] |
gastrolobium spectabile là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được endl crisp miêu tả khoa học đầu tiên | [
"gastrolobium",
"spectabile",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"endl",
"crisp",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
bộ chính trị và cách chức ủy viên trung ương của vũ ngọc hải bullet tiếp đó tại hội nghị đại biểu toàn quốc giữa nhiệm kì họp từ ngày 20 đến ngày 25 tháng 1 năm 1994 đã quyết định bổ sung 20 ủy viên trung ương để thay thế cho các ủy viên vì lý do sức khỏe bệnh tật đã từ trần nguyễn thái ninh trưởng ban tư tưởng văn hóa trung ương đã được thường trực bộ chính trị thông qua bổ sung vào ban bí thư phụ trách công tác tư tưởng văn hóa và khoa giáo tại hội nghị trung ương lần thứ 3 và thượng tướng đào đình luyện tổng tham mưu trưởng đã tự nguyện rút lui và các ủy viên bị kỷ luật danh sách ủy viên được bầu bổ sung vào ban chấp hành trung ương bao gồm đào trọng lịch phan diễn sô lây tăng bùi quang huy lư văn điền hồ đức việt lê mai nguyễn thế trị đặng thành học hoàng thừa trương công thận trần văn vụ đinh trung nguyễn phú trọng hà mạnh trí lê thanh đạo tô xuân toàn thái phụng nê võ văn cương hoàng văn nghiên trong đó bộ ngoại giao là bộ có nhiều xáo động nhất khi đồng thời 2 thứ trưởng xin rút lui và từ nhiệm là trần quang cơ và đinh nho liêm nhân vật được nhiều người cho rằng sẽ kế nhiệm chức vụ bộ trưởng của cựu ủy viên bộ | [
"bộ",
"chính",
"trị",
"và",
"cách",
"chức",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"của",
"vũ",
"ngọc",
"hải",
"bullet",
"tiếp",
"đó",
"tại",
"hội",
"nghị",
"đại",
"biểu",
"toàn",
"quốc",
"giữa",
"nhiệm",
"kì",
"họp",
"từ",
"ngày",
"20",
"đến",
"ngày",
"25",
"tháng",
"1",
"năm",
"1994",
"đã",
"quyết",
"định",
"bổ",
"sung",
"20",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"để",
"thay",
"thế",
"cho",
"các",
"ủy",
"viên",
"vì",
"lý",
"do",
"sức",
"khỏe",
"bệnh",
"tật",
"đã",
"từ",
"trần",
"nguyễn",
"thái",
"ninh",
"trưởng",
"ban",
"tư",
"tưởng",
"văn",
"hóa",
"trung",
"ương",
"đã",
"được",
"thường",
"trực",
"bộ",
"chính",
"trị",
"thông",
"qua",
"bổ",
"sung",
"vào",
"ban",
"bí",
"thư",
"phụ",
"trách",
"công",
"tác",
"tư",
"tưởng",
"văn",
"hóa",
"và",
"khoa",
"giáo",
"tại",
"hội",
"nghị",
"trung",
"ương",
"lần",
"thứ",
"3",
"và",
"thượng",
"tướng",
"đào",
"đình",
"luyện",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"đã",
"tự",
"nguyện",
"rút",
"lui",
"và",
"các",
"ủy",
"viên",
"bị",
"kỷ",
"luật",
"danh",
"sách",
"ủy",
"viên",
"được",
"bầu",
"bổ",
"sung",
"vào",
"ban",
"chấp",
"hành",
"trung",
"ương",
"bao",
"gồm",
"đào",
"trọng",
"lịch",
"phan",
"diễn",
"sô",
"lây",
"tăng",
"bùi",
"quang",
"huy",
"lư",
"văn",
"điền",
"hồ",
"đức",
"việt",
"lê",
"mai",
"nguyễn",
"thế",
"trị",
"đặng",
"thành",
"học",
"hoàng",
"thừa",
"trương",
"công",
"thận",
"trần",
"văn",
"vụ",
"đinh",
"trung",
"nguyễn",
"phú",
"trọng",
"hà",
"mạnh",
"trí",
"lê",
"thanh",
"đạo",
"tô",
"xuân",
"toàn",
"thái",
"phụng",
"nê",
"võ",
"văn",
"cương",
"hoàng",
"văn",
"nghiên",
"trong",
"đó",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"là",
"bộ",
"có",
"nhiều",
"xáo",
"động",
"nhất",
"khi",
"đồng",
"thời",
"2",
"thứ",
"trưởng",
"xin",
"rút",
"lui",
"và",
"từ",
"nhiệm",
"là",
"trần",
"quang",
"cơ",
"và",
"đinh",
"nho",
"liêm",
"nhân",
"vật",
"được",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"sẽ",
"kế",
"nhiệm",
"chức",
"vụ",
"bộ",
"trưởng",
"của",
"cựu",
"ủy",
"viên",
"bộ"
] |
eriosema preptum là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được c h stirt miêu tả khoa học đầu tiên | [
"eriosema",
"preptum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"h",
"stirt",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
jaskinia wielka śnieżna jaskinia wielka nieżna hay hang động tuyết lớn là một hệ thống hang động đá vôi nằm trên núi małołączniak ở dãy núi tây tatra thuộc hệ thống núi carpathian ở miền nam ba lan hang động nằm trong công viên quốc gia tatra với chiều dài và chiều sâu là đây là hang động dài nhất lớn nhất và sâu nhất ở ba lan == hình thái == wielka nieżna có năm lối vào bullet jaskinia nieżna hang tuyết được phát hiện vào năm 1959 bullet jaskinia nad kotlinami hang trên những chiếc ấm được phát hiện vào năm 1966 kết nối với śnieżna vào năm 1968 bullet jasny awen aven sáng khám phá lần đầu tiên vào năm 1959 kết nối với wielka śnieżna vào năm 1978 bullet jaskinia wielka litworowa hang đương quy vĩ đại kết nối với wielka śnieżna vào năm 1995 bullet jaskinia wilcza hang sói được phát hiện vào năm 1996 kết nối với wielka śnieżna vào năm 1999 chúng được kết nối bởi một hệ thống phức tạp của trục và lối đi một số trong số chúng có chứa dòng nước nhỏ thác nước hồ hoặc ống truyền nước hang động bị rút cạn bởi một con suối karst được gọi là lodowe ródło mùa xuân băng giá == thăm dò == jaskinia nieżna được phát hiện vào năm 1959 bởi những người tham hiểm từ zakopane năm 1960 nó được khám phá đến độ sâu làm cho nó vào thời điểm đó | [
"jaskinia",
"wielka",
"śnieżna",
"jaskinia",
"wielka",
"nieżna",
"hay",
"hang",
"động",
"tuyết",
"lớn",
"là",
"một",
"hệ",
"thống",
"hang",
"động",
"đá",
"vôi",
"nằm",
"trên",
"núi",
"małołączniak",
"ở",
"dãy",
"núi",
"tây",
"tatra",
"thuộc",
"hệ",
"thống",
"núi",
"carpathian",
"ở",
"miền",
"nam",
"ba",
"lan",
"hang",
"động",
"nằm",
"trong",
"công",
"viên",
"quốc",
"gia",
"tatra",
"với",
"chiều",
"dài",
"và",
"chiều",
"sâu",
"là",
"đây",
"là",
"hang",
"động",
"dài",
"nhất",
"lớn",
"nhất",
"và",
"sâu",
"nhất",
"ở",
"ba",
"lan",
"==",
"hình",
"thái",
"==",
"wielka",
"nieżna",
"có",
"năm",
"lối",
"vào",
"bullet",
"jaskinia",
"nieżna",
"hang",
"tuyết",
"được",
"phát",
"hiện",
"vào",
"năm",
"1959",
"bullet",
"jaskinia",
"nad",
"kotlinami",
"hang",
"trên",
"những",
"chiếc",
"ấm",
"được",
"phát",
"hiện",
"vào",
"năm",
"1966",
"kết",
"nối",
"với",
"śnieżna",
"vào",
"năm",
"1968",
"bullet",
"jasny",
"awen",
"aven",
"sáng",
"khám",
"phá",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"năm",
"1959",
"kết",
"nối",
"với",
"wielka",
"śnieżna",
"vào",
"năm",
"1978",
"bullet",
"jaskinia",
"wielka",
"litworowa",
"hang",
"đương",
"quy",
"vĩ",
"đại",
"kết",
"nối",
"với",
"wielka",
"śnieżna",
"vào",
"năm",
"1995",
"bullet",
"jaskinia",
"wilcza",
"hang",
"sói",
"được",
"phát",
"hiện",
"vào",
"năm",
"1996",
"kết",
"nối",
"với",
"wielka",
"śnieżna",
"vào",
"năm",
"1999",
"chúng",
"được",
"kết",
"nối",
"bởi",
"một",
"hệ",
"thống",
"phức",
"tạp",
"của",
"trục",
"và",
"lối",
"đi",
"một",
"số",
"trong",
"số",
"chúng",
"có",
"chứa",
"dòng",
"nước",
"nhỏ",
"thác",
"nước",
"hồ",
"hoặc",
"ống",
"truyền",
"nước",
"hang",
"động",
"bị",
"rút",
"cạn",
"bởi",
"một",
"con",
"suối",
"karst",
"được",
"gọi",
"là",
"lodowe",
"ródło",
"mùa",
"xuân",
"băng",
"giá",
"==",
"thăm",
"dò",
"==",
"jaskinia",
"nieżna",
"được",
"phát",
"hiện",
"vào",
"năm",
"1959",
"bởi",
"những",
"người",
"tham",
"hiểm",
"từ",
"zakopane",
"năm",
"1960",
"nó",
"được",
"khám",
"phá",
"đến",
"độ",
"sâu",
"làm",
"cho",
"nó",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó"
] |
sân bay jacmel là một sân bay ở haiti đây là sân bay lớn thứ 6 ở haiti về số lượng khách sân bay này nằm ở thành phố jacmel bên bờ biển nam haiti sân bay jacmel có một đường băng bề mặt nhựa đường sân bay này hiện có một điểm kết nối với port-au-prince == các hãng hàng không và các tuyến điểm == bullet caribintair port-au-prince bullet tortug air port-au-prince | [
"sân",
"bay",
"jacmel",
"là",
"một",
"sân",
"bay",
"ở",
"haiti",
"đây",
"là",
"sân",
"bay",
"lớn",
"thứ",
"6",
"ở",
"haiti",
"về",
"số",
"lượng",
"khách",
"sân",
"bay",
"này",
"nằm",
"ở",
"thành",
"phố",
"jacmel",
"bên",
"bờ",
"biển",
"nam",
"haiti",
"sân",
"bay",
"jacmel",
"có",
"một",
"đường",
"băng",
"bề",
"mặt",
"nhựa",
"đường",
"sân",
"bay",
"này",
"hiện",
"có",
"một",
"điểm",
"kết",
"nối",
"với",
"port-au-prince",
"==",
"các",
"hãng",
"hàng",
"không",
"và",
"các",
"tuyến",
"điểm",
"==",
"bullet",
"caribintair",
"port-au-prince",
"bullet",
"tortug",
"air",
"port-au-prince"
] |
agelanthus transvaalensis là một loài thực vật có hoa trong họ loranthaceae loài này được sprague polhill wiens mô tả khoa học đầu tiên năm 1992 | [
"agelanthus",
"transvaalensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"loranthaceae",
"loài",
"này",
"được",
"sprague",
"polhill",
"wiens",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1992"
] |
tháng 1 năm 1942 trên đường đến điểm hẹn với chiếc enterprise 800 km 500 dặm về phía tây nam đảo oahu nó bất ngờ trúng phải ngư lôi lặn sâu do tàu ngầm nhật i-16 bắn cho dù có sáu người thiệt mạng và ba ngăn bị ngập nước chiếc tàu sân bay vẫn quay về oahu bằng động cơ của chính nó tại đây các khẩu pháo 8-inch vốn không thể dùng để chống máy bay được tháo dỡ nhằm trang bị cho hệ thống phòng thủ trên đảo còn chiếc tàu sân bay đi tiếp về xưởng tàu hải quân bremerton để sửa chữa triệt để các hư hỏng và lắp các khẩu đội phòng không hiện đại saratoga rời vịnh puget sound ngày 22 tháng 5 để đi đến san diego nó đến đó ngày 25 tháng 5 và nó đang huấn luyện các phi đội khi tin tức tình báo cho biết về dự định tấn công đảo midway của quân nhật do nhu cầu phải nhận thêm máy bay và tiếp liệu cũng như tập hợp lực lượng tàu hộ tống chiếc tàu sân bay không thể khởi hành trước ngày 1 tháng 6 và đi đến trân châu cảng vào ngày 6 sau khi trận chiến midway đã kết thúc nó rời trân châu cảng vào ngày 7 tháng 6 sau khi tiếp nhiên liệu và đến ngày 11 tháng 6 nó chuyển giao 34 máy bay cho chiếc hornet và chiếc enterprise để bổ sung những tổn thất trong chiến | [
"tháng",
"1",
"năm",
"1942",
"trên",
"đường",
"đến",
"điểm",
"hẹn",
"với",
"chiếc",
"enterprise",
"800",
"km",
"500",
"dặm",
"về",
"phía",
"tây",
"nam",
"đảo",
"oahu",
"nó",
"bất",
"ngờ",
"trúng",
"phải",
"ngư",
"lôi",
"lặn",
"sâu",
"do",
"tàu",
"ngầm",
"nhật",
"i-16",
"bắn",
"cho",
"dù",
"có",
"sáu",
"người",
"thiệt",
"mạng",
"và",
"ba",
"ngăn",
"bị",
"ngập",
"nước",
"chiếc",
"tàu",
"sân",
"bay",
"vẫn",
"quay",
"về",
"oahu",
"bằng",
"động",
"cơ",
"của",
"chính",
"nó",
"tại",
"đây",
"các",
"khẩu",
"pháo",
"8-inch",
"vốn",
"không",
"thể",
"dùng",
"để",
"chống",
"máy",
"bay",
"được",
"tháo",
"dỡ",
"nhằm",
"trang",
"bị",
"cho",
"hệ",
"thống",
"phòng",
"thủ",
"trên",
"đảo",
"còn",
"chiếc",
"tàu",
"sân",
"bay",
"đi",
"tiếp",
"về",
"xưởng",
"tàu",
"hải",
"quân",
"bremerton",
"để",
"sửa",
"chữa",
"triệt",
"để",
"các",
"hư",
"hỏng",
"và",
"lắp",
"các",
"khẩu",
"đội",
"phòng",
"không",
"hiện",
"đại",
"saratoga",
"rời",
"vịnh",
"puget",
"sound",
"ngày",
"22",
"tháng",
"5",
"để",
"đi",
"đến",
"san",
"diego",
"nó",
"đến",
"đó",
"ngày",
"25",
"tháng",
"5",
"và",
"nó",
"đang",
"huấn",
"luyện",
"các",
"phi",
"đội",
"khi",
"tin",
"tức",
"tình",
"báo",
"cho",
"biết",
"về",
"dự",
"định",
"tấn",
"công",
"đảo",
"midway",
"của",
"quân",
"nhật",
"do",
"nhu",
"cầu",
"phải",
"nhận",
"thêm",
"máy",
"bay",
"và",
"tiếp",
"liệu",
"cũng",
"như",
"tập",
"hợp",
"lực",
"lượng",
"tàu",
"hộ",
"tống",
"chiếc",
"tàu",
"sân",
"bay",
"không",
"thể",
"khởi",
"hành",
"trước",
"ngày",
"1",
"tháng",
"6",
"và",
"đi",
"đến",
"trân",
"châu",
"cảng",
"vào",
"ngày",
"6",
"sau",
"khi",
"trận",
"chiến",
"midway",
"đã",
"kết",
"thúc",
"nó",
"rời",
"trân",
"châu",
"cảng",
"vào",
"ngày",
"7",
"tháng",
"6",
"sau",
"khi",
"tiếp",
"nhiên",
"liệu",
"và",
"đến",
"ngày",
"11",
"tháng",
"6",
"nó",
"chuyển",
"giao",
"34",
"máy",
"bay",
"cho",
"chiếc",
"hornet",
"và",
"chiếc",
"enterprise",
"để",
"bổ",
"sung",
"những",
"tổn",
"thất",
"trong",
"chiến"
] |
động các quyền không thuộc các quốc gia bao gồm các quyền đương nhiên thuộc khối cộng đồng các quyền của khối cộng đồng trên một số thỏa hiệp đặc biệt và phải được quốc hội pháp và quốc hội quốc gia sở quan chuẩn y theo quy định điều 87 điều 80 quy định tổng thống cơ quan chấp hành thượng viện và một pháp đình hòa giải các thiết chế của khối cộng đồng luật hiến pháp 4 6 1960 quy định điều khoản của chương này có thể bị sửa đổi bởi hiệp ước ký kết giữa các quốc gia hội viên trong khối cộng đồng điều khoản mới được áp dụng theo điều khoản ấn định trong hiến pháp của mỗi quốc gia điều 86 quy định mỗi quốc gia hội viên của khối cộng đồng có thể trở thành độc lập và sẽ ra khỏi khối luật hiến pháp 4 6 1960 quy định một quốc gia ra khỏi khối cộng đồng có thể sau khi ký kết các hiệp ước trở thành độc lập mà vẫn là hội viên của khối một quốc gia độc lập không phải là hội viên của khối ký hiệp ước có thể tham gia nhập khối và giữ tính độc lập khi các cộng đồng được thành lập nhà lãnh đạo pháp charles de gaulle đã xác định rằng bất kỳ quốc gia trong đó cuối cùng sẽ có quyền lựa chọn rời khỏi cộng đồng pháp để hoàn toàn độc lập ngoài guinea mà đã chọn bằng cách trưng cầu dân | [
"động",
"các",
"quyền",
"không",
"thuộc",
"các",
"quốc",
"gia",
"bao",
"gồm",
"các",
"quyền",
"đương",
"nhiên",
"thuộc",
"khối",
"cộng",
"đồng",
"các",
"quyền",
"của",
"khối",
"cộng",
"đồng",
"trên",
"một",
"số",
"thỏa",
"hiệp",
"đặc",
"biệt",
"và",
"phải",
"được",
"quốc",
"hội",
"pháp",
"và",
"quốc",
"hội",
"quốc",
"gia",
"sở",
"quan",
"chuẩn",
"y",
"theo",
"quy",
"định",
"điều",
"87",
"điều",
"80",
"quy",
"định",
"tổng",
"thống",
"cơ",
"quan",
"chấp",
"hành",
"thượng",
"viện",
"và",
"một",
"pháp",
"đình",
"hòa",
"giải",
"các",
"thiết",
"chế",
"của",
"khối",
"cộng",
"đồng",
"luật",
"hiến",
"pháp",
"4",
"6",
"1960",
"quy",
"định",
"điều",
"khoản",
"của",
"chương",
"này",
"có",
"thể",
"bị",
"sửa",
"đổi",
"bởi",
"hiệp",
"ước",
"ký",
"kết",
"giữa",
"các",
"quốc",
"gia",
"hội",
"viên",
"trong",
"khối",
"cộng",
"đồng",
"điều",
"khoản",
"mới",
"được",
"áp",
"dụng",
"theo",
"điều",
"khoản",
"ấn",
"định",
"trong",
"hiến",
"pháp",
"của",
"mỗi",
"quốc",
"gia",
"điều",
"86",
"quy",
"định",
"mỗi",
"quốc",
"gia",
"hội",
"viên",
"của",
"khối",
"cộng",
"đồng",
"có",
"thể",
"trở",
"thành",
"độc",
"lập",
"và",
"sẽ",
"ra",
"khỏi",
"khối",
"luật",
"hiến",
"pháp",
"4",
"6",
"1960",
"quy",
"định",
"một",
"quốc",
"gia",
"ra",
"khỏi",
"khối",
"cộng",
"đồng",
"có",
"thể",
"sau",
"khi",
"ký",
"kết",
"các",
"hiệp",
"ước",
"trở",
"thành",
"độc",
"lập",
"mà",
"vẫn",
"là",
"hội",
"viên",
"của",
"khối",
"một",
"quốc",
"gia",
"độc",
"lập",
"không",
"phải",
"là",
"hội",
"viên",
"của",
"khối",
"ký",
"hiệp",
"ước",
"có",
"thể",
"tham",
"gia",
"nhập",
"khối",
"và",
"giữ",
"tính",
"độc",
"lập",
"khi",
"các",
"cộng",
"đồng",
"được",
"thành",
"lập",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"pháp",
"charles",
"de",
"gaulle",
"đã",
"xác",
"định",
"rằng",
"bất",
"kỳ",
"quốc",
"gia",
"trong",
"đó",
"cuối",
"cùng",
"sẽ",
"có",
"quyền",
"lựa",
"chọn",
"rời",
"khỏi",
"cộng",
"đồng",
"pháp",
"để",
"hoàn",
"toàn",
"độc",
"lập",
"ngoài",
"guinea",
"mà",
"đã",
"chọn",
"bằng",
"cách",
"trưng",
"cầu",
"dân"
] |
lepidodactylus lugubris là một loài thằn lằn trong họ gekkonidae loài này được duméril bibron mô tả khoa học đầu tiên năm 1836 | [
"lepidodactylus",
"lugubris",
"là",
"một",
"loài",
"thằn",
"lằn",
"trong",
"họ",
"gekkonidae",
"loài",
"này",
"được",
"duméril",
"bibron",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1836"
] |
sybra fuscovittipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"sybra",
"fuscovittipennis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
myrioneuron faberi là một loài thực vật có hoa trong họ thiến thảo loài này được hemsl ex f b forbes hemsl mô tả khoa học đầu tiên năm 1888 | [
"myrioneuron",
"faberi",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thiến",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"hemsl",
"ex",
"f",
"b",
"forbes",
"hemsl",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1888"
] |
dakota city iowa dakota city là một thành phố thuộc quận humboldt tiểu bang iowa hoa kỳ năm 2010 dân số của thành phố này là 843 người == dân số == dân số qua các năm bullet năm 2000 911 người bullet năm 2010 843 người == xem thêm == bullet american finder | [
"dakota",
"city",
"iowa",
"dakota",
"city",
"là",
"một",
"thành",
"phố",
"thuộc",
"quận",
"humboldt",
"tiểu",
"bang",
"iowa",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"thành",
"phố",
"này",
"là",
"843",
"người",
"==",
"dân",
"số",
"==",
"dân",
"số",
"qua",
"các",
"năm",
"bullet",
"năm",
"2000",
"911",
"người",
"bullet",
"năm",
"2010",
"843",
"người",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"american",
"finder"
] |
loire-nieuport ln 401 là một loại máy bay ném bom bổ nhào của pháp trong chiến tranh thế giới ii == biến thể == bullet ln 40 bullet ln 41 bullet ln 401 bullet ln 411 bullet ln 402 == quốc gia sử dụng == bullet hải quân pháp bullet không quân pháp == xem thêm == bullet danh sách máy bay quân sự giữa hai cuộc chiến tranh thế giới bullet danh sách máy bay trong chiến tranh thế giới ii bullet danh sách máy bay ném bom bullet danh sách máy bay của armée de l air chiến tranh thế giới ii == tham khảo == bullet morareau lucien 2002 les aéronefs de l aviation maritime 1910-1942 ardhan isbn 2-913344-04-6 == liên kết ngoài == bullet histaviation com | [
"loire-nieuport",
"ln",
"401",
"là",
"một",
"loại",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"bổ",
"nhào",
"của",
"pháp",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"==",
"biến",
"thể",
"==",
"bullet",
"ln",
"40",
"bullet",
"ln",
"41",
"bullet",
"ln",
"401",
"bullet",
"ln",
"411",
"bullet",
"ln",
"402",
"==",
"quốc",
"gia",
"sử",
"dụng",
"==",
"bullet",
"hải",
"quân",
"pháp",
"bullet",
"không",
"quân",
"pháp",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"danh",
"sách",
"máy",
"bay",
"quân",
"sự",
"giữa",
"hai",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"bullet",
"danh",
"sách",
"máy",
"bay",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"bullet",
"danh",
"sách",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"bullet",
"danh",
"sách",
"máy",
"bay",
"của",
"armée",
"de",
"l",
"air",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"morareau",
"lucien",
"2002",
"les",
"aéronefs",
"de",
"l",
"aviation",
"maritime",
"1910-1942",
"ardhan",
"isbn",
"2-913344-04-6",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"histaviation",
"com"
] |
doingt là một xã ở tỉnh somme vùng hauts-de-france pháp == địa lý == thị trấn này tọa lạc trên giao lộ giữa hai tuyến đường d937 và đường d199 hai bên bờ sông somme khoảng 30 dặm anh về phía đông của amiens == xem thêm == xã của tỉnh somme == liên kết ngoài == bullet cwg cemetery bullet doingt trên trang mạng của insee bullet doingt trên trang mạng của quid | [
"doingt",
"là",
"một",
"xã",
"ở",
"tỉnh",
"somme",
"vùng",
"hauts-de-france",
"pháp",
"==",
"địa",
"lý",
"==",
"thị",
"trấn",
"này",
"tọa",
"lạc",
"trên",
"giao",
"lộ",
"giữa",
"hai",
"tuyến",
"đường",
"d937",
"và",
"đường",
"d199",
"hai",
"bên",
"bờ",
"sông",
"somme",
"khoảng",
"30",
"dặm",
"anh",
"về",
"phía",
"đông",
"của",
"amiens",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"somme",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"cwg",
"cemetery",
"bullet",
"doingt",
"trên",
"trang",
"mạng",
"của",
"insee",
"bullet",
"doingt",
"trên",
"trang",
"mạng",
"của",
"quid"
] |
luật bãi bỏ nô lệ đã được thông qua ở hầu hết các bang miền bắc và một phong trào vận động được phát triển để xóa bỏ chế độ nô lệ các bang miền bắc phụ thuộc vào lao động tự do và tất cả đã xóa bỏ chế độ nô lệ vào năm 1805 mặc dù không phải tất cả nô lệ miền bắc đều được trả tự do ngay lập tức sự mở rộng nhanh chóng của ngành công nghiệp bông trong vùng cực nam sau khi phát minh ra máy tách sợi bông làm tăng đáng kể nhu cầu lao động nô lệ để hái bông khi tất cả chín cùng một lúc và các bang miền nam tiếp tục là xã hội nô lệ những quốc gia này đã cố gắng mở rộng chế độ nô lệ vào các lãnh thổ miền tây mới để giữ phần về quyền lực chính trị của họ trong quốc gia các nhà lãnh đạo miền nam cũng muốn thôn tính cuba như một lãnh thổ nô lệ hoa kỳ trở nên phân cực hơn bao giờ hết về vấn đề nô lệ phân chia thành các bang nô lệ và các bang tự do do tác động phân chia bởi đường phân giới mason mason dixon tách bang pennsylvania tự do ra khỏi bang maryland nô lệ trong chính quyền jefferson quốc hội cấm việc nhập khẩu nô lệ có hiệu lực từ năm 1808 mặc dù buôn lậu nhập lậu qua lãnh thổ thuộc | [
"luật",
"bãi",
"bỏ",
"nô",
"lệ",
"đã",
"được",
"thông",
"qua",
"ở",
"hầu",
"hết",
"các",
"bang",
"miền",
"bắc",
"và",
"một",
"phong",
"trào",
"vận",
"động",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"xóa",
"bỏ",
"chế",
"độ",
"nô",
"lệ",
"các",
"bang",
"miền",
"bắc",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"lao",
"động",
"tự",
"do",
"và",
"tất",
"cả",
"đã",
"xóa",
"bỏ",
"chế",
"độ",
"nô",
"lệ",
"vào",
"năm",
"1805",
"mặc",
"dù",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"nô",
"lệ",
"miền",
"bắc",
"đều",
"được",
"trả",
"tự",
"do",
"ngay",
"lập",
"tức",
"sự",
"mở",
"rộng",
"nhanh",
"chóng",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"bông",
"trong",
"vùng",
"cực",
"nam",
"sau",
"khi",
"phát",
"minh",
"ra",
"máy",
"tách",
"sợi",
"bông",
"làm",
"tăng",
"đáng",
"kể",
"nhu",
"cầu",
"lao",
"động",
"nô",
"lệ",
"để",
"hái",
"bông",
"khi",
"tất",
"cả",
"chín",
"cùng",
"một",
"lúc",
"và",
"các",
"bang",
"miền",
"nam",
"tiếp",
"tục",
"là",
"xã",
"hội",
"nô",
"lệ",
"những",
"quốc",
"gia",
"này",
"đã",
"cố",
"gắng",
"mở",
"rộng",
"chế",
"độ",
"nô",
"lệ",
"vào",
"các",
"lãnh",
"thổ",
"miền",
"tây",
"mới",
"để",
"giữ",
"phần",
"về",
"quyền",
"lực",
"chính",
"trị",
"của",
"họ",
"trong",
"quốc",
"gia",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"miền",
"nam",
"cũng",
"muốn",
"thôn",
"tính",
"cuba",
"như",
"một",
"lãnh",
"thổ",
"nô",
"lệ",
"hoa",
"kỳ",
"trở",
"nên",
"phân",
"cực",
"hơn",
"bao",
"giờ",
"hết",
"về",
"vấn",
"đề",
"nô",
"lệ",
"phân",
"chia",
"thành",
"các",
"bang",
"nô",
"lệ",
"và",
"các",
"bang",
"tự",
"do",
"do",
"tác",
"động",
"phân",
"chia",
"bởi",
"đường",
"phân",
"giới",
"mason",
"mason",
"dixon",
"tách",
"bang",
"pennsylvania",
"tự",
"do",
"ra",
"khỏi",
"bang",
"maryland",
"nô",
"lệ",
"trong",
"chính",
"quyền",
"jefferson",
"quốc",
"hội",
"cấm",
"việc",
"nhập",
"khẩu",
"nô",
"lệ",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"năm",
"1808",
"mặc",
"dù",
"buôn",
"lậu",
"nhập",
"lậu",
"qua",
"lãnh",
"thổ",
"thuộc"
] |
trichostomum latifolium là một loài rêu trong họ pottiaceae loài này được hedw schwägr mô tả khoa học đầu tiên năm 1811 | [
"trichostomum",
"latifolium",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"pottiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"hedw",
"schwägr",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1811"
] |
dichrorampha sedatana là một loài bướm đêm thuộc họ tortricidae loài này có ở châu âu sải cánh dài 12–16 mm con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 6 có một lứa một năm ấu trùng chủ yếu ăn tanacetum vulgare but also on other tanacetum species và leucanthemum == liên kết ngoài == bullet lepidoptera of belgium bullet swedish moths | [
"dichrorampha",
"sedatana",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"tortricidae",
"loài",
"này",
"có",
"ở",
"châu",
"âu",
"sải",
"cánh",
"dài",
"12–16",
"mm",
"con",
"trưởng",
"thành",
"bay",
"từ",
"tháng",
"4",
"đến",
"tháng",
"6",
"có",
"một",
"lứa",
"một",
"năm",
"ấu",
"trùng",
"chủ",
"yếu",
"ăn",
"tanacetum",
"vulgare",
"but",
"also",
"on",
"other",
"tanacetum",
"species",
"và",
"leucanthemum",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"lepidoptera",
"of",
"belgium",
"bullet",
"swedish",
"moths"
] |
phản hồi xác minh và đánh giá chương trình là rất cần thiết cho hoạt động của hệ thống này các vấn đề công cộng ảnh hưởng đến việc hoạch định chính sách công có thể có tính chất kinh tế xã hội hoặc chính trị mỗi hệ thống bị ảnh hưởng bởi các vấn đề và vấn đề công cộng khác nhau và có các bên liên quan khác nhau do vậy mỗi hệ thống sẽ yêu cầu chính sách công khác nhau trong hoạch định chính sách công nhiều cá nhân tập đoàn tổ chức phi lợi nhuận và các nhóm lợi ích cạnh tranh và hợp tác để tác động đến các nhà hoạch định chính sách hành động theo một cách riêng nhóm tác nhân lớn trong quy trình chính sách công như chính trị gia công chức vận động hành lang chuyên gia tên miền và đại diện của ngành hoặc ngành sử dụng nhiều chiến thuật và công cụ để thúc đẩy mục tiêu của họ bao gồm ủng hộ công khai vị trí của họ cố gắng giáo dục những người ủng hộ và phản đối và huy động các đồng minh để tập trung vào một vấn đề cụ thể nhiều tác nhân có thể quan trọng trong quy trình chính sách công nhưng cuối cùng các quan chức chính phủ chọn chính sách công để đáp ứng với vấn đề công cộng hoặc vấn đề trước mắt khi làm như vậy các quan chức chính phủ dự kiến sẽ đáp ứng đạo | [
"phản",
"hồi",
"xác",
"minh",
"và",
"đánh",
"giá",
"chương",
"trình",
"là",
"rất",
"cần",
"thiết",
"cho",
"hoạt",
"động",
"của",
"hệ",
"thống",
"này",
"các",
"vấn",
"đề",
"công",
"cộng",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"việc",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"công",
"có",
"thể",
"có",
"tính",
"chất",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"hoặc",
"chính",
"trị",
"mỗi",
"hệ",
"thống",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"các",
"vấn",
"đề",
"và",
"vấn",
"đề",
"công",
"cộng",
"khác",
"nhau",
"và",
"có",
"các",
"bên",
"liên",
"quan",
"khác",
"nhau",
"do",
"vậy",
"mỗi",
"hệ",
"thống",
"sẽ",
"yêu",
"cầu",
"chính",
"sách",
"công",
"khác",
"nhau",
"trong",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"công",
"nhiều",
"cá",
"nhân",
"tập",
"đoàn",
"tổ",
"chức",
"phi",
"lợi",
"nhuận",
"và",
"các",
"nhóm",
"lợi",
"ích",
"cạnh",
"tranh",
"và",
"hợp",
"tác",
"để",
"tác",
"động",
"đến",
"các",
"nhà",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"hành",
"động",
"theo",
"một",
"cách",
"riêng",
"nhóm",
"tác",
"nhân",
"lớn",
"trong",
"quy",
"trình",
"chính",
"sách",
"công",
"như",
"chính",
"trị",
"gia",
"công",
"chức",
"vận",
"động",
"hành",
"lang",
"chuyên",
"gia",
"tên",
"miền",
"và",
"đại",
"diện",
"của",
"ngành",
"hoặc",
"ngành",
"sử",
"dụng",
"nhiều",
"chiến",
"thuật",
"và",
"công",
"cụ",
"để",
"thúc",
"đẩy",
"mục",
"tiêu",
"của",
"họ",
"bao",
"gồm",
"ủng",
"hộ",
"công",
"khai",
"vị",
"trí",
"của",
"họ",
"cố",
"gắng",
"giáo",
"dục",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"và",
"phản",
"đối",
"và",
"huy",
"động",
"các",
"đồng",
"minh",
"để",
"tập",
"trung",
"vào",
"một",
"vấn",
"đề",
"cụ",
"thể",
"nhiều",
"tác",
"nhân",
"có",
"thể",
"quan",
"trọng",
"trong",
"quy",
"trình",
"chính",
"sách",
"công",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"các",
"quan",
"chức",
"chính",
"phủ",
"chọn",
"chính",
"sách",
"công",
"để",
"đáp",
"ứng",
"với",
"vấn",
"đề",
"công",
"cộng",
"hoặc",
"vấn",
"đề",
"trước",
"mắt",
"khi",
"làm",
"như",
"vậy",
"các",
"quan",
"chức",
"chính",
"phủ",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"đáp",
"ứng",
"đạo"
] |
gundabala ankola gundabala là một làng thuộc tehsil ankola huyện uttara kannada bang karnataka ấn độ | [
"gundabala",
"ankola",
"gundabala",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"tehsil",
"ankola",
"huyện",
"uttara",
"kannada",
"bang",
"karnataka",
"ấn",
"độ"
] |
kusuman huyện kusuman là một huyện amphoe của tỉnh sakon nakhon thái lan == địa lý == các huyện giáp ranh từ phía nam theo chiều kim đồng hồ là phon na kaeo và mueang sakon nakhon của tỉnh sakon nakhon na wa phon sawan mueang nakhon phanom và pla pak của tỉnh nakhon phanom == lịch sử == tiền thân của huyện là mueang kusuman được thành lập năm 1844 năm 1862 một mueang tên phot phaisan được lập gần đó năm 1914 kusuman bị hạ cấp thành một tambon của sakon nakhon năm 1962 kusuman được lập làm một tiểu huyện king amphoe đơn vị này đã được nâng cấp thành huyện ngày 14 tháng 11 năm 1967 == hành chính == huyện này được chia thành 5 phó huyện tambon các đơn vị này lại được chia ra thành 63 làng muban kusuman là một thị trấn thesaban tambon nằm trên một phần của tambon kusuman có 5 tổ chức hành chính tambon == liên kết ngoài == bullet amphoe com | [
"kusuman",
"huyện",
"kusuman",
"là",
"một",
"huyện",
"amphoe",
"của",
"tỉnh",
"sakon",
"nakhon",
"thái",
"lan",
"==",
"địa",
"lý",
"==",
"các",
"huyện",
"giáp",
"ranh",
"từ",
"phía",
"nam",
"theo",
"chiều",
"kim",
"đồng",
"hồ",
"là",
"phon",
"na",
"kaeo",
"và",
"mueang",
"sakon",
"nakhon",
"của",
"tỉnh",
"sakon",
"nakhon",
"na",
"wa",
"phon",
"sawan",
"mueang",
"nakhon",
"phanom",
"và",
"pla",
"pak",
"của",
"tỉnh",
"nakhon",
"phanom",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"tiền",
"thân",
"của",
"huyện",
"là",
"mueang",
"kusuman",
"được",
"thành",
"lập",
"năm",
"1844",
"năm",
"1862",
"một",
"mueang",
"tên",
"phot",
"phaisan",
"được",
"lập",
"gần",
"đó",
"năm",
"1914",
"kusuman",
"bị",
"hạ",
"cấp",
"thành",
"một",
"tambon",
"của",
"sakon",
"nakhon",
"năm",
"1962",
"kusuman",
"được",
"lập",
"làm",
"một",
"tiểu",
"huyện",
"king",
"amphoe",
"đơn",
"vị",
"này",
"đã",
"được",
"nâng",
"cấp",
"thành",
"huyện",
"ngày",
"14",
"tháng",
"11",
"năm",
"1967",
"==",
"hành",
"chính",
"==",
"huyện",
"này",
"được",
"chia",
"thành",
"5",
"phó",
"huyện",
"tambon",
"các",
"đơn",
"vị",
"này",
"lại",
"được",
"chia",
"ra",
"thành",
"63",
"làng",
"muban",
"kusuman",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"thesaban",
"tambon",
"nằm",
"trên",
"một",
"phần",
"của",
"tambon",
"kusuman",
"có",
"5",
"tổ",
"chức",
"hành",
"chính",
"tambon",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"amphoe",
"com"
] |
eulithis constricta là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"eulithis",
"constricta",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
hệ thống các giải bóng đá ở nigeria là một chuỗi các giải bóng đá liên kết với nhau dành cho các câu lạc bộ bóng đá ở nigeria giải đấu cao nhất là giải bóng đá ngoại hạng nigeria sau đó là nigeria national league chia thành hai bảng tiếp đó là nigeria nationwide league chia ra thành nigeria nationwide league division one và nigeria nationwide league division two | [
"hệ",
"thống",
"các",
"giải",
"bóng",
"đá",
"ở",
"nigeria",
"là",
"một",
"chuỗi",
"các",
"giải",
"bóng",
"đá",
"liên",
"kết",
"với",
"nhau",
"dành",
"cho",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"bóng",
"đá",
"ở",
"nigeria",
"giải",
"đấu",
"cao",
"nhất",
"là",
"giải",
"bóng",
"đá",
"ngoại",
"hạng",
"nigeria",
"sau",
"đó",
"là",
"nigeria",
"national",
"league",
"chia",
"thành",
"hai",
"bảng",
"tiếp",
"đó",
"là",
"nigeria",
"nationwide",
"league",
"chia",
"ra",
"thành",
"nigeria",
"nationwide",
"league",
"division",
"one",
"và",
"nigeria",
"nationwide",
"league",
"division",
"two"
] |
amarios là một khu tự quản ở vùng kríti hy lạp khu tự quản amarios có diện tích 277 km² dân số theo điều tra ngày 18 tháng 3 năm 2001 là 5633 người | [
"amarios",
"là",
"một",
"khu",
"tự",
"quản",
"ở",
"vùng",
"kríti",
"hy",
"lạp",
"khu",
"tự",
"quản",
"amarios",
"có",
"diện",
"tích",
"277",
"km²",
"dân",
"số",
"theo",
"điều",
"tra",
"ngày",
"18",
"tháng",
"3",
"năm",
"2001",
"là",
"5633",
"người"
] |
985 hpa mbar cấp bão hoa kỳ mỹ 50kts – bão nhiệt đới bullet talas bão số 2 là một cơn bão trái mùa đổ bộ vào bắc trung bộ vào lúc 1h sáng ngày 17 7 vào bắc hà tĩnh sau suy yếu vẫn tồn tại lâu trên đất liền trôi dạt qua lào thái lan sang myanmar rồi mới tan hẳn gây thiệt hại tương đối nặng nề cho việt nam và lào bullet trung tâm dự báo khí tượng thủy văn trung ương việt nam đã thêm vùng bị ảnh hưởng của cơn bão số 2 talas là cấp độ rủi ro thiên tai do bão lũ lũ quét gió mạnh ở vùng biển phía nam bậc cấp 1- 2 bullet talas là bão đầu tiên đổ bộ vào bắc trung bộ sau 3 năm từ năm 2014-2016 không phải hứng bất kỳ một cơn bão hay áp thấp nhiệt đới nào === bão noru === cấp bão nhật bản 95 kts – bão cuồng phong áp suất 935 hpa mbar cấp bão hoa kỳ mỹ 135 kts – siêu bão cuồng phong cấp 4 bullet ngày noru lên bão cuồng phong 23 7 là thời điểm muộn nhất trong lịch sử vùng tây bắc thái bình dương có bão cuồng phong kể từ năm 1998 trong vòng 19 năm qua === bão kulap === cấp bão nhật bản 40kts – bão nhiệt đới áp suất 1002 hpa mbar cấp bão hoa kỳ mỹ 50kts – bão nhiệt đới bullet bão kulap bị bão noru hoạt động với cường độ mạnh nhất hút | [
"985",
"hpa",
"mbar",
"cấp",
"bão",
"hoa",
"kỳ",
"mỹ",
"50kts",
"–",
"bão",
"nhiệt",
"đới",
"bullet",
"talas",
"bão",
"số",
"2",
"là",
"một",
"cơn",
"bão",
"trái",
"mùa",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"vào",
"lúc",
"1h",
"sáng",
"ngày",
"17",
"7",
"vào",
"bắc",
"hà",
"tĩnh",
"sau",
"suy",
"yếu",
"vẫn",
"tồn",
"tại",
"lâu",
"trên",
"đất",
"liền",
"trôi",
"dạt",
"qua",
"lào",
"thái",
"lan",
"sang",
"myanmar",
"rồi",
"mới",
"tan",
"hẳn",
"gây",
"thiệt",
"hại",
"tương",
"đối",
"nặng",
"nề",
"cho",
"việt",
"nam",
"và",
"lào",
"bullet",
"trung",
"tâm",
"dự",
"báo",
"khí",
"tượng",
"thủy",
"văn",
"trung",
"ương",
"việt",
"nam",
"đã",
"thêm",
"vùng",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"của",
"cơn",
"bão",
"số",
"2",
"talas",
"là",
"cấp",
"độ",
"rủi",
"ro",
"thiên",
"tai",
"do",
"bão",
"lũ",
"lũ",
"quét",
"gió",
"mạnh",
"ở",
"vùng",
"biển",
"phía",
"nam",
"bậc",
"cấp",
"1-",
"2",
"bullet",
"talas",
"là",
"bão",
"đầu",
"tiên",
"đổ",
"bộ",
"vào",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"sau",
"3",
"năm",
"từ",
"năm",
"2014-2016",
"không",
"phải",
"hứng",
"bất",
"kỳ",
"một",
"cơn",
"bão",
"hay",
"áp",
"thấp",
"nhiệt",
"đới",
"nào",
"===",
"bão",
"noru",
"===",
"cấp",
"bão",
"nhật",
"bản",
"95",
"kts",
"–",
"bão",
"cuồng",
"phong",
"áp",
"suất",
"935",
"hpa",
"mbar",
"cấp",
"bão",
"hoa",
"kỳ",
"mỹ",
"135",
"kts",
"–",
"siêu",
"bão",
"cuồng",
"phong",
"cấp",
"4",
"bullet",
"ngày",
"noru",
"lên",
"bão",
"cuồng",
"phong",
"23",
"7",
"là",
"thời",
"điểm",
"muộn",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"vùng",
"tây",
"bắc",
"thái",
"bình",
"dương",
"có",
"bão",
"cuồng",
"phong",
"kể",
"từ",
"năm",
"1998",
"trong",
"vòng",
"19",
"năm",
"qua",
"===",
"bão",
"kulap",
"===",
"cấp",
"bão",
"nhật",
"bản",
"40kts",
"–",
"bão",
"nhiệt",
"đới",
"áp",
"suất",
"1002",
"hpa",
"mbar",
"cấp",
"bão",
"hoa",
"kỳ",
"mỹ",
"50kts",
"–",
"bão",
"nhiệt",
"đới",
"bullet",
"bão",
"kulap",
"bị",
"bão",
"noru",
"hoạt",
"động",
"với",
"cường",
"độ",
"mạnh",
"nhất",
"hút"
] |
phối của các cơ quan thể chế siêu quốc gia tức ủy ban châu âu về tiến trình hội nhập cuộc họp thượng đỉnh đầu tiên có tác dụng được tổ chức năm1969 sau một loạt các cuộc họp thượng đỉnh bất thường cuộc họp thượng đỉnh den haag năm 1969 đạt tới một thỏa thuận về việc thu nhận vương quốc anh vào cộng đồng và khởi đầu việc hợp tác chính sách đối ngoại hợp tác chính trị châu âu đưa việc hội nhập vượt xa hơn hội nhập kinh tế các cuộc họp thượng đỉnh chỉ chính thức hóa từ năm 1974 tại cuộc họp thượng đỉnh tháng 12 ở paris theo đề nghị của tổng thống pháp valéry giscard d estaing thời đó nó có vẻ cần phải đưa thêm vào nhiều vấn đề liên chính phủ nữa sau cuộc khủng hoảng bỏ trống ghế của pháp và các vấn đề khó khăn kinh tế hội đồng khai trương được tổ chức ở dublin ngày 10 11 tháng 3 năm 1975 dưới chức chủ tịch hội đồng liên minh châu âu luân phiên đầu tiên của ireland năm 1987 lần đầu nó được tính vào trong các hiệp ước đạo luật chung châu âu và lần đầu tiên có một vai trò được định rõ trong hiệp ước maastricht ban đầu chỉ có 2 kỳ họp mỗi năm ngày nay trung bình mỗi năm có 4 kỳ họp trong đó 2 kỳ do nước giữ chức chủ tịch luân phiên chủ tọa trụ sở | [
"phối",
"của",
"các",
"cơ",
"quan",
"thể",
"chế",
"siêu",
"quốc",
"gia",
"tức",
"ủy",
"ban",
"châu",
"âu",
"về",
"tiến",
"trình",
"hội",
"nhập",
"cuộc",
"họp",
"thượng",
"đỉnh",
"đầu",
"tiên",
"có",
"tác",
"dụng",
"được",
"tổ",
"chức",
"năm1969",
"sau",
"một",
"loạt",
"các",
"cuộc",
"họp",
"thượng",
"đỉnh",
"bất",
"thường",
"cuộc",
"họp",
"thượng",
"đỉnh",
"den",
"haag",
"năm",
"1969",
"đạt",
"tới",
"một",
"thỏa",
"thuận",
"về",
"việc",
"thu",
"nhận",
"vương",
"quốc",
"anh",
"vào",
"cộng",
"đồng",
"và",
"khởi",
"đầu",
"việc",
"hợp",
"tác",
"chính",
"sách",
"đối",
"ngoại",
"hợp",
"tác",
"chính",
"trị",
"châu",
"âu",
"đưa",
"việc",
"hội",
"nhập",
"vượt",
"xa",
"hơn",
"hội",
"nhập",
"kinh",
"tế",
"các",
"cuộc",
"họp",
"thượng",
"đỉnh",
"chỉ",
"chính",
"thức",
"hóa",
"từ",
"năm",
"1974",
"tại",
"cuộc",
"họp",
"thượng",
"đỉnh",
"tháng",
"12",
"ở",
"paris",
"theo",
"đề",
"nghị",
"của",
"tổng",
"thống",
"pháp",
"valéry",
"giscard",
"d",
"estaing",
"thời",
"đó",
"nó",
"có",
"vẻ",
"cần",
"phải",
"đưa",
"thêm",
"vào",
"nhiều",
"vấn",
"đề",
"liên",
"chính",
"phủ",
"nữa",
"sau",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"bỏ",
"trống",
"ghế",
"của",
"pháp",
"và",
"các",
"vấn",
"đề",
"khó",
"khăn",
"kinh",
"tế",
"hội",
"đồng",
"khai",
"trương",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"dublin",
"ngày",
"10",
"11",
"tháng",
"3",
"năm",
"1975",
"dưới",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"liên",
"minh",
"châu",
"âu",
"luân",
"phiên",
"đầu",
"tiên",
"của",
"ireland",
"năm",
"1987",
"lần",
"đầu",
"nó",
"được",
"tính",
"vào",
"trong",
"các",
"hiệp",
"ước",
"đạo",
"luật",
"chung",
"châu",
"âu",
"và",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"có",
"một",
"vai",
"trò",
"được",
"định",
"rõ",
"trong",
"hiệp",
"ước",
"maastricht",
"ban",
"đầu",
"chỉ",
"có",
"2",
"kỳ",
"họp",
"mỗi",
"năm",
"ngày",
"nay",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"năm",
"có",
"4",
"kỳ",
"họp",
"trong",
"đó",
"2",
"kỳ",
"do",
"nước",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"luân",
"phiên",
"chủ",
"tọa",
"trụ",
"sở"
] |
calamagrostis sajanensis là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được malyschev mô tả khoa học đầu tiên năm 1961 | [
"calamagrostis",
"sajanensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hòa",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"malyschev",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1961"
] |
rupee ấn độ mỗi lần điều trị cho 70 kg bệnh nhân === doanh thu hàng năm === lợi nhuận trên toàn thế giới trong nhiều năm 2008 20152011 được cung cấp dưới đây bullet 2008 5 7 triệu đô la bullet năm 2009 109 9 triệu đô la bullet năm 2010 94 8 triệu đô la bullet 2011 77 9 triệu đô la == liên kết ngoài == bullet trang chủ kepivance | [
"rupee",
"ấn",
"độ",
"mỗi",
"lần",
"điều",
"trị",
"cho",
"70",
"kg",
"bệnh",
"nhân",
"===",
"doanh",
"thu",
"hàng",
"năm",
"===",
"lợi",
"nhuận",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"trong",
"nhiều",
"năm",
"2008",
"20152011",
"được",
"cung",
"cấp",
"dưới",
"đây",
"bullet",
"2008",
"5",
"7",
"triệu",
"đô",
"la",
"bullet",
"năm",
"2009",
"109",
"9",
"triệu",
"đô",
"la",
"bullet",
"năm",
"2010",
"94",
"8",
"triệu",
"đô",
"la",
"bullet",
"2011",
"77",
"9",
"triệu",
"đô",
"la",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"trang",
"chủ",
"kepivance"
] |
tốc hành liberty bell liberty bell express === chuyến bay này sử dụng chiếc boeing 747sp-21 có tên clipper liberty bell với số hiệu n533pa phá kỷ lục bay vòng quanh thế giới trước đó lập bởi chiếc boeing 707 của flying tiger line với kỷ lục mới là 46 tiếng 50 giây chuyến bay này rời new york vào ngày 1 tháng 5 năm 1976 và quay trở lại ngày 3 tháng 5 năm 1976 chuyến bay này chỉ dừng lại đúng 2 lần lần đầu là ở new delhi lần thứ 2 là ở tokyo-haneda nơi mà chuyến bay bị trì hoãn tới 2 tiếng vì cuộc bãi công của nhân viên sân bay tuy nhiên chuyến bay này đánh bại kỷ lục cũ của chiếc 707 với 16 tiếng 24 phút nhanh hơn === chuyến bay 50 === để kỷ niệm sinh nhật pan am lần thứ 50 pan am đã chuẩn bị một chuyến bay vòng quanh thế giới khác bay trên vùng cực bắc và vùng cực nam lần này với 3 lần dừng ở sân bay london heathrow cape town và auckland trước khi trở lại nơi xuất phát—san francisco chiếc boeing 747sp-21 được sử dụng lần này chiếc clipper new horizons thực ra là chiếc liberty bell cũ đưa chiếc máy bay này trở thành chiếc duy nhất bay vòng quanh địa cầu trên xích đạo với liberty bell và trên hai cực với new horizons chuyến bay chỉ bay trong 54 tiếng 7 phút và 12 giây lập nên 6 kỷ | [
"tốc",
"hành",
"liberty",
"bell",
"liberty",
"bell",
"express",
"===",
"chuyến",
"bay",
"này",
"sử",
"dụng",
"chiếc",
"boeing",
"747sp-21",
"có",
"tên",
"clipper",
"liberty",
"bell",
"với",
"số",
"hiệu",
"n533pa",
"phá",
"kỷ",
"lục",
"bay",
"vòng",
"quanh",
"thế",
"giới",
"trước",
"đó",
"lập",
"bởi",
"chiếc",
"boeing",
"707",
"của",
"flying",
"tiger",
"line",
"với",
"kỷ",
"lục",
"mới",
"là",
"46",
"tiếng",
"50",
"giây",
"chuyến",
"bay",
"này",
"rời",
"new",
"york",
"vào",
"ngày",
"1",
"tháng",
"5",
"năm",
"1976",
"và",
"quay",
"trở",
"lại",
"ngày",
"3",
"tháng",
"5",
"năm",
"1976",
"chuyến",
"bay",
"này",
"chỉ",
"dừng",
"lại",
"đúng",
"2",
"lần",
"lần",
"đầu",
"là",
"ở",
"new",
"delhi",
"lần",
"thứ",
"2",
"là",
"ở",
"tokyo-haneda",
"nơi",
"mà",
"chuyến",
"bay",
"bị",
"trì",
"hoãn",
"tới",
"2",
"tiếng",
"vì",
"cuộc",
"bãi",
"công",
"của",
"nhân",
"viên",
"sân",
"bay",
"tuy",
"nhiên",
"chuyến",
"bay",
"này",
"đánh",
"bại",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"của",
"chiếc",
"707",
"với",
"16",
"tiếng",
"24",
"phút",
"nhanh",
"hơn",
"===",
"chuyến",
"bay",
"50",
"===",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"sinh",
"nhật",
"pan",
"am",
"lần",
"thứ",
"50",
"pan",
"am",
"đã",
"chuẩn",
"bị",
"một",
"chuyến",
"bay",
"vòng",
"quanh",
"thế",
"giới",
"khác",
"bay",
"trên",
"vùng",
"cực",
"bắc",
"và",
"vùng",
"cực",
"nam",
"lần",
"này",
"với",
"3",
"lần",
"dừng",
"ở",
"sân",
"bay",
"london",
"heathrow",
"cape",
"town",
"và",
"auckland",
"trước",
"khi",
"trở",
"lại",
"nơi",
"xuất",
"phát—san",
"francisco",
"chiếc",
"boeing",
"747sp-21",
"được",
"sử",
"dụng",
"lần",
"này",
"chiếc",
"clipper",
"new",
"horizons",
"thực",
"ra",
"là",
"chiếc",
"liberty",
"bell",
"cũ",
"đưa",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"này",
"trở",
"thành",
"chiếc",
"duy",
"nhất",
"bay",
"vòng",
"quanh",
"địa",
"cầu",
"trên",
"xích",
"đạo",
"với",
"liberty",
"bell",
"và",
"trên",
"hai",
"cực",
"với",
"new",
"horizons",
"chuyến",
"bay",
"chỉ",
"bay",
"trong",
"54",
"tiếng",
"7",
"phút",
"và",
"12",
"giây",
"lập",
"nên",
"6",
"kỷ"
] |
anisodes cryptorhodata là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"anisodes",
"cryptorhodata",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
ceratina daressalamica là một loài hymenoptera trong họ apidae loài này được strand mô tả khoa học năm 1912 | [
"ceratina",
"daressalamica",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"apidae",
"loài",
"này",
"được",
"strand",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1912"
] |
hai là tích của một số thực với i | [
"hai",
"là",
"tích",
"của",
"một",
"số",
"thực",
"với",
"i"
] |
valdina là một đô thị ở tỉnh messina trong vùng sicilia của italia có vị trí cách khoảng 180 km về phía đông của palermo và vào khoảng 15 km về phía tây của messina tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004 đô thị này có dân số 1 253 người và diện tích là 2 8 km² đô thị valdina có các frazioni các đơn vị cấp dưới chủ yếu là các làng fondachello and tracoccia valdina giáp các đô thị roccavaldina torregrotta venetico | [
"valdina",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"ở",
"tỉnh",
"messina",
"trong",
"vùng",
"sicilia",
"của",
"italia",
"có",
"vị",
"trí",
"cách",
"khoảng",
"180",
"km",
"về",
"phía",
"đông",
"của",
"palermo",
"và",
"vào",
"khoảng",
"15",
"km",
"về",
"phía",
"tây",
"của",
"messina",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngày",
"31",
"tháng",
"12",
"năm",
"2004",
"đô",
"thị",
"này",
"có",
"dân",
"số",
"1",
"253",
"người",
"và",
"diện",
"tích",
"là",
"2",
"8",
"km²",
"đô",
"thị",
"valdina",
"có",
"các",
"frazioni",
"các",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"dưới",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"làng",
"fondachello",
"and",
"tracoccia",
"valdina",
"giáp",
"các",
"đô",
"thị",
"roccavaldina",
"torregrotta",
"venetico"
] |
hoshihananomia transsylvanica là một loài bọ cánh cứng trong họ mordellidae loài này được ermisch miêu tả khoa học năm 1977 | [
"hoshihananomia",
"transsylvanica",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"mordellidae",
"loài",
"này",
"được",
"ermisch",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1977"
] |
quan niệm có bản chất quy định vốn hiện hữu trong con người một cách tiên nghiệm a priori con người là một động vật có khả năng lý giải intelligibles wesen có nghĩa là với lý tính con người có khả năng tư duy và phán quyết không phụ thuộc vào cảm năng và cũng không bị ảnh hưởng bởi bản năng tất cả những động vật được trang bị với lý tính – trong đó có loài người – không bị tha trị heteronom mà là tự chủ autonom ý chí là một khả năng chỉ chọn lựa cái được lý tính – không phụ thuộc vào khuynh hướng bản năng – xác nhận là thiện như vậy có nghĩa là sự phán quyết luân lý nằm ngay trong chủ thể kant cũng biết rất rõ rằng đòi hỏi luân lý là một lý tưởng mà không một ai có thể lúc nào cũng đạt được nhưng mặc dù vậy kant quan niệm là mỗi người đều mang một tiêu chuẩn luân lý trong mình và biết được rằng mình nên hành xử như thế nào để phù hợp luân lý ý chí độc lập của lý tính đòi hỏi hành động thiện về mặt luân lý lý tính trao cho con người trách nhiệm tuân thủ luân lý lệnh thức tuyệt đối kategorischer imperativ của kant cũng được phổ biến ghi dưới dạng quy luật thì nó cụ thể là bullet chỉ nên hành xử theo phương châm mà qua đó bạn có thể muốn | [
"quan",
"niệm",
"có",
"bản",
"chất",
"quy",
"định",
"vốn",
"hiện",
"hữu",
"trong",
"con",
"người",
"một",
"cách",
"tiên",
"nghiệm",
"a",
"priori",
"con",
"người",
"là",
"một",
"động",
"vật",
"có",
"khả",
"năng",
"lý",
"giải",
"intelligibles",
"wesen",
"có",
"nghĩa",
"là",
"với",
"lý",
"tính",
"con",
"người",
"có",
"khả",
"năng",
"tư",
"duy",
"và",
"phán",
"quyết",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"cảm",
"năng",
"và",
"cũng",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"bản",
"năng",
"tất",
"cả",
"những",
"động",
"vật",
"được",
"trang",
"bị",
"với",
"lý",
"tính",
"–",
"trong",
"đó",
"có",
"loài",
"người",
"–",
"không",
"bị",
"tha",
"trị",
"heteronom",
"mà",
"là",
"tự",
"chủ",
"autonom",
"ý",
"chí",
"là",
"một",
"khả",
"năng",
"chỉ",
"chọn",
"lựa",
"cái",
"được",
"lý",
"tính",
"–",
"không",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"khuynh",
"hướng",
"bản",
"năng",
"–",
"xác",
"nhận",
"là",
"thiện",
"như",
"vậy",
"có",
"nghĩa",
"là",
"sự",
"phán",
"quyết",
"luân",
"lý",
"nằm",
"ngay",
"trong",
"chủ",
"thể",
"kant",
"cũng",
"biết",
"rất",
"rõ",
"rằng",
"đòi",
"hỏi",
"luân",
"lý",
"là",
"một",
"lý",
"tưởng",
"mà",
"không",
"một",
"ai",
"có",
"thể",
"lúc",
"nào",
"cũng",
"đạt",
"được",
"nhưng",
"mặc",
"dù",
"vậy",
"kant",
"quan",
"niệm",
"là",
"mỗi",
"người",
"đều",
"mang",
"một",
"tiêu",
"chuẩn",
"luân",
"lý",
"trong",
"mình",
"và",
"biết",
"được",
"rằng",
"mình",
"nên",
"hành",
"xử",
"như",
"thế",
"nào",
"để",
"phù",
"hợp",
"luân",
"lý",
"ý",
"chí",
"độc",
"lập",
"của",
"lý",
"tính",
"đòi",
"hỏi",
"hành",
"động",
"thiện",
"về",
"mặt",
"luân",
"lý",
"lý",
"tính",
"trao",
"cho",
"con",
"người",
"trách",
"nhiệm",
"tuân",
"thủ",
"luân",
"lý",
"lệnh",
"thức",
"tuyệt",
"đối",
"kategorischer",
"imperativ",
"của",
"kant",
"cũng",
"được",
"phổ",
"biến",
"ghi",
"dưới",
"dạng",
"quy",
"luật",
"thì",
"nó",
"cụ",
"thể",
"là",
"bullet",
"chỉ",
"nên",
"hành",
"xử",
"theo",
"phương",
"châm",
"mà",
"qua",
"đó",
"bạn",
"có",
"thể",
"muốn"
] |
bi kịch tuy nhiên không có những ý định mờ ám và không có hành động cẩu thả nào cả vụ án buộc tội magnitsky và browder vì lý do trốn thuế sau cái chết của magnitsky vẫn tiếp tục theo buộc tội thì cả hai đã trốn thuế tổng cộng là 522 triệu rubel vụ xử bắt đầu vào ngày 25 tháng 2 năm 2013 vào ngày 5 tháng 3 năm 2013 bộ nội vụ nga giải thích browder còn bị buộc tội mua cổ phần gazprom trái phép và tòa án nga dự định ra giấy truy nã quốc tế browder sau khi ông chính thức bị kiện vào ngày 11 tháng 7 năm 2013 magnitsky mặc dù đã chết vẫn bị tòa án moskva lên án vì tội gian lận thuế browder bị xử là có tội đã trốn thuế khoảng 17 triệu dollar và bị xử vắng mặt 9 năm tù trong một bản thông báo hãng của browder không chấp nhận những lời buộc tội cho đó là một vụ án dựng đứng những cố gắng của nhà cầm quyền nga đưa browder vào danh sách truy nã quốc tế đã không thành công cơ quan cảnh sát quốc tế interpol giải thích những buộc tội cho browder có mục đích chính trị và như vậy đi ngược lại với những quy luật của interpol ===== quốc tế ===== 2010 ngoại trưởng hoa kỳ hillary clinton đòi nga mang các viên chức chịu trách nhiệm cho cái chết của magnitsky ra tòa khối liên minh | [
"bi",
"kịch",
"tuy",
"nhiên",
"không",
"có",
"những",
"ý",
"định",
"mờ",
"ám",
"và",
"không",
"có",
"hành",
"động",
"cẩu",
"thả",
"nào",
"cả",
"vụ",
"án",
"buộc",
"tội",
"magnitsky",
"và",
"browder",
"vì",
"lý",
"do",
"trốn",
"thuế",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"magnitsky",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"buộc",
"tội",
"thì",
"cả",
"hai",
"đã",
"trốn",
"thuế",
"tổng",
"cộng",
"là",
"522",
"triệu",
"rubel",
"vụ",
"xử",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày",
"25",
"tháng",
"2",
"năm",
"2013",
"vào",
"ngày",
"5",
"tháng",
"3",
"năm",
"2013",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"nga",
"giải",
"thích",
"browder",
"còn",
"bị",
"buộc",
"tội",
"mua",
"cổ",
"phần",
"gazprom",
"trái",
"phép",
"và",
"tòa",
"án",
"nga",
"dự",
"định",
"ra",
"giấy",
"truy",
"nã",
"quốc",
"tế",
"browder",
"sau",
"khi",
"ông",
"chính",
"thức",
"bị",
"kiện",
"vào",
"ngày",
"11",
"tháng",
"7",
"năm",
"2013",
"magnitsky",
"mặc",
"dù",
"đã",
"chết",
"vẫn",
"bị",
"tòa",
"án",
"moskva",
"lên",
"án",
"vì",
"tội",
"gian",
"lận",
"thuế",
"browder",
"bị",
"xử",
"là",
"có",
"tội",
"đã",
"trốn",
"thuế",
"khoảng",
"17",
"triệu",
"dollar",
"và",
"bị",
"xử",
"vắng",
"mặt",
"9",
"năm",
"tù",
"trong",
"một",
"bản",
"thông",
"báo",
"hãng",
"của",
"browder",
"không",
"chấp",
"nhận",
"những",
"lời",
"buộc",
"tội",
"cho",
"đó",
"là",
"một",
"vụ",
"án",
"dựng",
"đứng",
"những",
"cố",
"gắng",
"của",
"nhà",
"cầm",
"quyền",
"nga",
"đưa",
"browder",
"vào",
"danh",
"sách",
"truy",
"nã",
"quốc",
"tế",
"đã",
"không",
"thành",
"công",
"cơ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"quốc",
"tế",
"interpol",
"giải",
"thích",
"những",
"buộc",
"tội",
"cho",
"browder",
"có",
"mục",
"đích",
"chính",
"trị",
"và",
"như",
"vậy",
"đi",
"ngược",
"lại",
"với",
"những",
"quy",
"luật",
"của",
"interpol",
"=====",
"quốc",
"tế",
"=====",
"2010",
"ngoại",
"trưởng",
"hoa",
"kỳ",
"hillary",
"clinton",
"đòi",
"nga",
"mang",
"các",
"viên",
"chức",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"cho",
"cái",
"chết",
"của",
"magnitsky",
"ra",
"tòa",
"khối",
"liên",
"minh"
] |
giao trong khoảng thời gian từ năm 1971 đến năm 1972 những chiếc trước đây thuộc biên chế liên xô được truyền cho quốc gia kế thừa bullet – một số bắt được từ qđndvn bullet – 100 chiếc được giao từ năm 1963 đến năm 1964 === trường hợp chỉ để nhiên cứu === bullet – đã nhập khẩu một chiếc zsu-57-2 để thử nghiệm nhưng không được áp dụng === trường hợp bị bắt giữ === bullet đã bắt giữ một số đơn vị trong các cuộc chiến tranh nam tư và vận hành chúng trong giai đoạn còn lại của cuộc chiến bullet – đã bắt giữ một số zsu-57-2 spaag từ ai cập hoặc syria trong chiến tranh sáu ngày và vận hành chúng trong suốt thời gian còn lại của cuộc chiến == xem thêm == bullet [[zsu-37]] bullet [[zsu-23-4|zsu-23-4 shilka ]] bullet [[m42 duster]] == liên kết ngoài == bullet globalsecurity org bullet gulflink osd mil bullet fas org bullet gary s combat vehicle reference guide bullet bắn thử zsu-57 [[thể loại pháo do liên xô sản xuất]] [[thể loại pháo tự hành liên xô và nga]] [[thể loại pháo 57 mm]] [[thể loại pháo tự hành thời chiến tranh lạnh]] [[thể loại pháo tự hành bánh xích]] | [
"giao",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"từ",
"năm",
"1971",
"đến",
"năm",
"1972",
"những",
"chiếc",
"trước",
"đây",
"thuộc",
"biên",
"chế",
"liên",
"xô",
"được",
"truyền",
"cho",
"quốc",
"gia",
"kế",
"thừa",
"bullet",
"–",
"một",
"số",
"bắt",
"được",
"từ",
"qđndvn",
"bullet",
"–",
"100",
"chiếc",
"được",
"giao",
"từ",
"năm",
"1963",
"đến",
"năm",
"1964",
"===",
"trường",
"hợp",
"chỉ",
"để",
"nhiên",
"cứu",
"===",
"bullet",
"–",
"đã",
"nhập",
"khẩu",
"một",
"chiếc",
"zsu-57-2",
"để",
"thử",
"nghiệm",
"nhưng",
"không",
"được",
"áp",
"dụng",
"===",
"trường",
"hợp",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"===",
"bullet",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"một",
"số",
"đơn",
"vị",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"nam",
"tư",
"và",
"vận",
"hành",
"chúng",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"còn",
"lại",
"của",
"cuộc",
"chiến",
"bullet",
"–",
"đã",
"bắt",
"giữ",
"một",
"số",
"zsu-57-2",
"spaag",
"từ",
"ai",
"cập",
"hoặc",
"syria",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"sáu",
"ngày",
"và",
"vận",
"hành",
"chúng",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"cuộc",
"chiến",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"[[zsu-37]]",
"bullet",
"[[zsu-23-4|zsu-23-4",
"shilka",
"]]",
"bullet",
"[[m42",
"duster]]",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"globalsecurity",
"org",
"bullet",
"gulflink",
"osd",
"mil",
"bullet",
"fas",
"org",
"bullet",
"gary",
"s",
"combat",
"vehicle",
"reference",
"guide",
"bullet",
"bắn",
"thử",
"zsu-57",
"[[thể",
"loại",
"pháo",
"do",
"liên",
"xô",
"sản",
"xuất]]",
"[[thể",
"loại",
"pháo",
"tự",
"hành",
"liên",
"xô",
"và",
"nga]]",
"[[thể",
"loại",
"pháo",
"57",
"mm]]",
"[[thể",
"loại",
"pháo",
"tự",
"hành",
"thời",
"chiến",
"tranh",
"lạnh]]",
"[[thể",
"loại",
"pháo",
"tự",
"hành",
"bánh",
"xích]]"
] |
xa lát taco == thành phần == món salad được phục vụ với lớp vỏ bánh tortilla bằng bột chiên xù được nhồi với rau diếp băng cắt nhỏ và phủ lên trên là cà chua thái hạt lựu pho mát cheddar cắt nhỏ kem chua guacamole và salsa món salad được phủ bên ngoài với thịt taco thịt bò xay thịt gà xé nhỏ hoặc đậu tẩm gia vị và hoặc cơm tây ban nha dành cho người ăn chay == xem thêm == bullet frito pie bullet haystacks bullet danh sách các món salad bullet tostada | [
"xa",
"lát",
"taco",
"==",
"thành",
"phần",
"==",
"món",
"salad",
"được",
"phục",
"vụ",
"với",
"lớp",
"vỏ",
"bánh",
"tortilla",
"bằng",
"bột",
"chiên",
"xù",
"được",
"nhồi",
"với",
"rau",
"diếp",
"băng",
"cắt",
"nhỏ",
"và",
"phủ",
"lên",
"trên",
"là",
"cà",
"chua",
"thái",
"hạt",
"lựu",
"pho",
"mát",
"cheddar",
"cắt",
"nhỏ",
"kem",
"chua",
"guacamole",
"và",
"salsa",
"món",
"salad",
"được",
"phủ",
"bên",
"ngoài",
"với",
"thịt",
"taco",
"thịt",
"bò",
"xay",
"thịt",
"gà",
"xé",
"nhỏ",
"hoặc",
"đậu",
"tẩm",
"gia",
"vị",
"và",
"hoặc",
"cơm",
"tây",
"ban",
"nha",
"dành",
"cho",
"người",
"ăn",
"chay",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"frito",
"pie",
"bullet",
"haystacks",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"món",
"salad",
"bullet",
"tostada"
] |
trọng của nó đến năm 1529 cộng hòa séc đứng trước nguy cơ bị thổ nhĩ kỳ tấn công hàng loạt các pháo đài mới đã được xây dựng củng cố trên cung đèo này nó có vai trò như một mặt trận trong cuộc chiến tranh ba mươi năm khi chiến tranh kết thúc jablunkov được cải tạo lại và nữ công tước xứ cieszyn xây dựng một pháo đài lớn hơn ở gần đó mặc dù con người cải tạo thường xuyên và cải tạo lần cuối vào năm 1808 theo thời gian các pháo đài không tránh khỏi xuống cấp dẫn tới đổ nát khi các pháo đài không thể sử dụng được nữa người dân địa phương nhặt các bộ phận của nó làm vật liệu xây dựng ngày nay dấu tích của các công trình này phục vụ rất nhiều cho công tác nghiên cứu khảo cổ và trở thành một điểm du lịch nổi tiếng đầu thế kỉ 20 tại đây liếp xảy ra chiến tranh và tranh chấp lãnh thổ tháng 10 năm 1938 toàn bộ đèo jablunkov và khu vực zaolzie bị ba lan đánh chiếm tiếp sau đó sự cố jabłonków xảy ra vào đêm ngày 25-26 tháng 8 năm 1939 một nhóm đặc vũ trang người đức thuộc trung đoàn brandenburg có tên là abwehr đã tấn công nhà ga xe lửa ở mosty sự cố jabłonków được cho là ngòi nổ đầu tiên dẫn tới chiến tranh thế giới thứ hai mosty u jablunkova là một ngôi | [
"trọng",
"của",
"nó",
"đến",
"năm",
"1529",
"cộng",
"hòa",
"séc",
"đứng",
"trước",
"nguy",
"cơ",
"bị",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"tấn",
"công",
"hàng",
"loạt",
"các",
"pháo",
"đài",
"mới",
"đã",
"được",
"xây",
"dựng",
"củng",
"cố",
"trên",
"cung",
"đèo",
"này",
"nó",
"có",
"vai",
"trò",
"như",
"một",
"mặt",
"trận",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"ba",
"mươi",
"năm",
"khi",
"chiến",
"tranh",
"kết",
"thúc",
"jablunkov",
"được",
"cải",
"tạo",
"lại",
"và",
"nữ",
"công",
"tước",
"xứ",
"cieszyn",
"xây",
"dựng",
"một",
"pháo",
"đài",
"lớn",
"hơn",
"ở",
"gần",
"đó",
"mặc",
"dù",
"con",
"người",
"cải",
"tạo",
"thường",
"xuyên",
"và",
"cải",
"tạo",
"lần",
"cuối",
"vào",
"năm",
"1808",
"theo",
"thời",
"gian",
"các",
"pháo",
"đài",
"không",
"tránh",
"khỏi",
"xuống",
"cấp",
"dẫn",
"tới",
"đổ",
"nát",
"khi",
"các",
"pháo",
"đài",
"không",
"thể",
"sử",
"dụng",
"được",
"nữa",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"nhặt",
"các",
"bộ",
"phận",
"của",
"nó",
"làm",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"ngày",
"nay",
"dấu",
"tích",
"của",
"các",
"công",
"trình",
"này",
"phục",
"vụ",
"rất",
"nhiều",
"cho",
"công",
"tác",
"nghiên",
"cứu",
"khảo",
"cổ",
"và",
"trở",
"thành",
"một",
"điểm",
"du",
"lịch",
"nổi",
"tiếng",
"đầu",
"thế",
"kỉ",
"20",
"tại",
"đây",
"liếp",
"xảy",
"ra",
"chiến",
"tranh",
"và",
"tranh",
"chấp",
"lãnh",
"thổ",
"tháng",
"10",
"năm",
"1938",
"toàn",
"bộ",
"đèo",
"jablunkov",
"và",
"khu",
"vực",
"zaolzie",
"bị",
"ba",
"lan",
"đánh",
"chiếm",
"tiếp",
"sau",
"đó",
"sự",
"cố",
"jabłonków",
"xảy",
"ra",
"vào",
"đêm",
"ngày",
"25-26",
"tháng",
"8",
"năm",
"1939",
"một",
"nhóm",
"đặc",
"vũ",
"trang",
"người",
"đức",
"thuộc",
"trung",
"đoàn",
"brandenburg",
"có",
"tên",
"là",
"abwehr",
"đã",
"tấn",
"công",
"nhà",
"ga",
"xe",
"lửa",
"ở",
"mosty",
"sự",
"cố",
"jabłonków",
"được",
"cho",
"là",
"ngòi",
"nổ",
"đầu",
"tiên",
"dẫn",
"tới",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"mosty",
"u",
"jablunkova",
"là",
"một",
"ngôi"
] |
impatiens notolopha là một loài thực vật có hoa trong họ bóng nước loài này được maxim mô tả khoa học đầu tiên năm 1889 | [
"impatiens",
"notolopha",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"bóng",
"nước",
"loài",
"này",
"được",
"maxim",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1889"
] |
ceruchus katerinae là một loài bọ cánh cứng trong họ lucanidae loài này được mô tả khoa học năm 1995 | [
"ceruchus",
"katerinae",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"lucanidae",
"loài",
"này",
"được",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1995"
] |
metacatharsius renaudi là một loài bọ cánh cứng trong họ bọ hung scarabaeidae | [
"metacatharsius",
"renaudi",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"bọ",
"hung",
"scarabaeidae"
] |
giờ để gieo rắc nỗi sợ hãi trong người dân thành thị ở anh nhằm mục đích chính trị một nhóm khủng bố thời kỳ đầu khác narodnaya volya được thành lập ở nga vào năm 1878 với tư cách là một tổ chức cách mạng theo chủ nghĩa vô trị lấy cảm hứng từ sergei nechayev và carlo pisacane tổ chức này đã phát triển những ý tưởng mà sau này trở thành đặc trưng của các vụ tấn công do tổ chức phi nhà nước nhỏ tiến hành chẳng hạn như ám sát các lãnh đạo của chế độ áp bức tổ chức này tin rằng các công nghệ được phát minh trong thời kỳ này cho phép họ tấn công một cách trực diện và chọn lọc chẳng hạn narodnaya volya là tổ chức theo chủ nghĩa vô trị đầu tiên sử dụng rộng rãi dynamit theo david rapoport đã có 4 làn sóng khủng bố toàn cầu lớn bao gồm khủng bố vô trị khủng bố chống thực dân khủng bố tân tả và khủng bố tôn giáo 3 làn sóng đầu tiên đã kết thúc và kéo dài khoảng 40 năm làn sóng thứ 4 vẫn đang diễn ra và đã bước sang thập kỷ thứ 3 == dạng khủng bố == khủng bố đã được thực hiện bởi một loạt các tổ chức chính trị để phát triển mục tiêu của họ nó đã được thực hiện bởi cả phe chính trị cánh hữu và cánh tả các nhóm dân tộc các nhóm tôn | [
"giờ",
"để",
"gieo",
"rắc",
"nỗi",
"sợ",
"hãi",
"trong",
"người",
"dân",
"thành",
"thị",
"ở",
"anh",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"chính",
"trị",
"một",
"nhóm",
"khủng",
"bố",
"thời",
"kỳ",
"đầu",
"khác",
"narodnaya",
"volya",
"được",
"thành",
"lập",
"ở",
"nga",
"vào",
"năm",
"1878",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"tổ",
"chức",
"cách",
"mạng",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"vô",
"trị",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"sergei",
"nechayev",
"và",
"carlo",
"pisacane",
"tổ",
"chức",
"này",
"đã",
"phát",
"triển",
"những",
"ý",
"tưởng",
"mà",
"sau",
"này",
"trở",
"thành",
"đặc",
"trưng",
"của",
"các",
"vụ",
"tấn",
"công",
"do",
"tổ",
"chức",
"phi",
"nhà",
"nước",
"nhỏ",
"tiến",
"hành",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"ám",
"sát",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"chế",
"độ",
"áp",
"bức",
"tổ",
"chức",
"này",
"tin",
"rằng",
"các",
"công",
"nghệ",
"được",
"phát",
"minh",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"này",
"cho",
"phép",
"họ",
"tấn",
"công",
"một",
"cách",
"trực",
"diện",
"và",
"chọn",
"lọc",
"chẳng",
"hạn",
"narodnaya",
"volya",
"là",
"tổ",
"chức",
"theo",
"chủ",
"nghĩa",
"vô",
"trị",
"đầu",
"tiên",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"dynamit",
"theo",
"david",
"rapoport",
"đã",
"có",
"4",
"làn",
"sóng",
"khủng",
"bố",
"toàn",
"cầu",
"lớn",
"bao",
"gồm",
"khủng",
"bố",
"vô",
"trị",
"khủng",
"bố",
"chống",
"thực",
"dân",
"khủng",
"bố",
"tân",
"tả",
"và",
"khủng",
"bố",
"tôn",
"giáo",
"3",
"làn",
"sóng",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"kết",
"thúc",
"và",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"40",
"năm",
"làn",
"sóng",
"thứ",
"4",
"vẫn",
"đang",
"diễn",
"ra",
"và",
"đã",
"bước",
"sang",
"thập",
"kỷ",
"thứ",
"3",
"==",
"dạng",
"khủng",
"bố",
"==",
"khủng",
"bố",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"một",
"loạt",
"các",
"tổ",
"chức",
"chính",
"trị",
"để",
"phát",
"triển",
"mục",
"tiêu",
"của",
"họ",
"nó",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"cả",
"phe",
"chính",
"trị",
"cánh",
"hữu",
"và",
"cánh",
"tả",
"các",
"nhóm",
"dân",
"tộc",
"các",
"nhóm",
"tôn"
] |
này bất chấp những thất bại tương tự ông thành công trong việc tới thỏa thuận với cơ quan lập pháp về ngân sách tiểu bang và dân tiểu bang mong muốn thay đổi sau những năm thời taft dẫn đến những tỷ lệ tán thành cao nhất và tỷ lệ phản đối thấp nhất trong lịch sử chức vụ thống đốc ohio vào tháng 7 năm 2007 61% người dân tiểu bang tán thành trong khi 15% phản đối ngoài ra 54% tán thành và 19% phản đối tình hình công việc ông đối với những người thuộc đảng cộng hòa ngược lại cựu thống đốc bob taft chỉ được 12% ủng hộ và 83% phản đối gần cuối nhiệm kỳ ông ông thua ứng cử viên cộng hòa john kasich trong bầu cử thống đốc năm 2010 == liên kết ngoài == bullet strickland tại hạ nghị viện bullet ted strickland for governor 06 bullet hồ sơ bỏ phiếu của strickland – the washington post | [
"này",
"bất",
"chấp",
"những",
"thất",
"bại",
"tương",
"tự",
"ông",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"tới",
"thỏa",
"thuận",
"với",
"cơ",
"quan",
"lập",
"pháp",
"về",
"ngân",
"sách",
"tiểu",
"bang",
"và",
"dân",
"tiểu",
"bang",
"mong",
"muốn",
"thay",
"đổi",
"sau",
"những",
"năm",
"thời",
"taft",
"dẫn",
"đến",
"những",
"tỷ",
"lệ",
"tán",
"thành",
"cao",
"nhất",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"phản",
"đối",
"thấp",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"chức",
"vụ",
"thống",
"đốc",
"ohio",
"vào",
"tháng",
"7",
"năm",
"2007",
"61%",
"người",
"dân",
"tiểu",
"bang",
"tán",
"thành",
"trong",
"khi",
"15%",
"phản",
"đối",
"ngoài",
"ra",
"54%",
"tán",
"thành",
"và",
"19%",
"phản",
"đối",
"tình",
"hình",
"công",
"việc",
"ông",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"thuộc",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"ngược",
"lại",
"cựu",
"thống",
"đốc",
"bob",
"taft",
"chỉ",
"được",
"12%",
"ủng",
"hộ",
"và",
"83%",
"phản",
"đối",
"gần",
"cuối",
"nhiệm",
"kỳ",
"ông",
"ông",
"thua",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cộng",
"hòa",
"john",
"kasich",
"trong",
"bầu",
"cử",
"thống",
"đốc",
"năm",
"2010",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"strickland",
"tại",
"hạ",
"nghị",
"viện",
"bullet",
"ted",
"strickland",
"for",
"governor",
"06",
"bullet",
"hồ",
"sơ",
"bỏ",
"phiếu",
"của",
"strickland",
"–",
"the",
"washington",
"post"
] |
listera convallarioides là một loài phong lan nó là loài bản địa phần lớn bắc mỹ từ alaska đến phía đông canada và phía nam tới độ cao cao hơn môi trường sống trong california và arizona ngũ đại hồ và new england nó là một loại cây thích môi trường sống mát mẻ ẩm mờ chẳng hạn như rừng và rừng cũng như đầm và bờ suối it is known to hybridize with listera auriculata == liên kết ngoài == bullet jepson manual treatment bullet usda plants profile bullet flora of north america bullet photo gallery | [
"listera",
"convallarioides",
"là",
"một",
"loài",
"phong",
"lan",
"nó",
"là",
"loài",
"bản",
"địa",
"phần",
"lớn",
"bắc",
"mỹ",
"từ",
"alaska",
"đến",
"phía",
"đông",
"canada",
"và",
"phía",
"nam",
"tới",
"độ",
"cao",
"cao",
"hơn",
"môi",
"trường",
"sống",
"trong",
"california",
"và",
"arizona",
"ngũ",
"đại",
"hồ",
"và",
"new",
"england",
"nó",
"là",
"một",
"loại",
"cây",
"thích",
"môi",
"trường",
"sống",
"mát",
"mẻ",
"ẩm",
"mờ",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"rừng",
"và",
"rừng",
"cũng",
"như",
"đầm",
"và",
"bờ",
"suối",
"it",
"is",
"known",
"to",
"hybridize",
"with",
"listera",
"auriculata",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"jepson",
"manual",
"treatment",
"bullet",
"usda",
"plants",
"profile",
"bullet",
"flora",
"of",
"north",
"america",
"bullet",
"photo",
"gallery"
] |
colchicum baytopiorum là một loài thực vật có hoa trong họ colchicaceae loài này được c d brickell miêu tả khoa học đầu tiên năm 1983 | [
"colchicum",
"baytopiorum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"colchicaceae",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"d",
"brickell",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1983"
] |
loučany là một làng thuộc huyện olomouc vùng olomoucký cộng hòa séc | [
"loučany",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"huyện",
"olomouc",
"vùng",
"olomoucký",
"cộng",
"hòa",
"séc"
] |
quản lý giáo dục 62 chuyên ngành đaị học 160 các chuyên ngành đào taọ thạc sĩ 12 chuyên ngành đào tạo tiến sĩ các phòng thí nghiệm thực hành thí nghiệm các trung tâm nghiên cứu kỹ thuật công nghệ == hiện nay == trường có hơn 1 272 giáo viên trong đó hơn 253 các giáo sư và liên kết với hiệp hội các giáo sư trường có khoảng 8 800 học sinh theo học các chương trình cao đẳng và đại học trường có hơn 18 539 sinh viên đang theo học các khoá học đại học trong đó có 18 060 sinh viên tốt nghiệp và hơn 1 200 sinh viên quốc tế và hơn 539 sinh viên đã tốt nghiệp và tiếp tục theo học các khoá học thạc sĩ và tiến sĩ == các cựu sinh viên nổi tiếng == bullet huỳnh hiện phan sử gia == liên kết ngoài == bullet www chinanews com 700 thanh niên việt nam đến đại học sư phạm quảng tây | [
"quản",
"lý",
"giáo",
"dục",
"62",
"chuyên",
"ngành",
"đaị",
"học",
"160",
"các",
"chuyên",
"ngành",
"đào",
"taọ",
"thạc",
"sĩ",
"12",
"chuyên",
"ngành",
"đào",
"tạo",
"tiến",
"sĩ",
"các",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"thực",
"hành",
"thí",
"nghiệm",
"các",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"kỹ",
"thuật",
"công",
"nghệ",
"==",
"hiện",
"nay",
"==",
"trường",
"có",
"hơn",
"1",
"272",
"giáo",
"viên",
"trong",
"đó",
"hơn",
"253",
"các",
"giáo",
"sư",
"và",
"liên",
"kết",
"với",
"hiệp",
"hội",
"các",
"giáo",
"sư",
"trường",
"có",
"khoảng",
"8",
"800",
"học",
"sinh",
"theo",
"học",
"các",
"chương",
"trình",
"cao",
"đẳng",
"và",
"đại",
"học",
"trường",
"có",
"hơn",
"18",
"539",
"sinh",
"viên",
"đang",
"theo",
"học",
"các",
"khoá",
"học",
"đại",
"học",
"trong",
"đó",
"có",
"18",
"060",
"sinh",
"viên",
"tốt",
"nghiệp",
"và",
"hơn",
"1",
"200",
"sinh",
"viên",
"quốc",
"tế",
"và",
"hơn",
"539",
"sinh",
"viên",
"đã",
"tốt",
"nghiệp",
"và",
"tiếp",
"tục",
"theo",
"học",
"các",
"khoá",
"học",
"thạc",
"sĩ",
"và",
"tiến",
"sĩ",
"==",
"các",
"cựu",
"sinh",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"==",
"bullet",
"huỳnh",
"hiện",
"phan",
"sử",
"gia",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"www",
"chinanews",
"com",
"700",
"thanh",
"niên",
"việt",
"nam",
"đến",
"đại",
"học",
"sư",
"phạm",
"quảng",
"tây"
] |
acrocercops imperfecta là một loài bướm đêm thuộc họ gracillariidae nó được tìm thấy ở ai cập | [
"acrocercops",
"imperfecta",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"gracillariidae",
"nó",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"ai",
"cập"
] |
sisyrinchium biflorum là một loài thực vật có hoa trong họ diên vĩ loài này được griseb miêu tả khoa học đầu tiên năm 1879 | [
"sisyrinchium",
"biflorum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"diên",
"vĩ",
"loài",
"này",
"được",
"griseb",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1879"
] |
tolpis azorica là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được nutt p silva miêu tả khoa học đầu tiên năm 1966 | [
"tolpis",
"azorica",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"nutt",
"p",
"silva",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1966"
] |
nguyễn huệ hòa an nguyễn huệ là một xã thuộc huyện hòa an tỉnh cao bằng việt nam == địa lý == xã nguyễn huệ nằm ở phía đông huyện hòa an có vị trí địa lý bullet phía đông giáp huyện quảng hòa bullet phía tây và phía nam giáp xã quang trung bullet phía bắc giáp xã ngũ lão xã nguyễn huệ có diện tích 43 43 km² dân số năm 2019 là 3 589 người mật độ dân số đạt 83 người km² xã nguyễn huệ có tuyến quốc lộ 3 chạy qua phần phía nam trên tuyến có đèo mã phục là ranh giới với huyện quảng hòa trên địa bàn xã có một số ngọn núi như an mạ đạy mã lũng đội lũng xe lũng sào thang tả tình ráo == lịch sử == địa bàn xã nguyễn huệ hiện nay trước đây vốn là hai xã nguyễn huệ và trưng vương thuộc huyện hòa an ngày 9 tháng 7 năm 2020 ủy ban nhân dân huyện hòa an tỉnh cao bằng ban hành thông báo số 55 tb-ubnd<ref name=55 2020 tb-ubnd>< ref> về việc sáp nhập một số xóm thuộc hai xã nguyễn huệ và trưng vương bullet sáp nhập xóm thang tả vào xóm nặm loát bullet sáp nhập xóm khau chang vào xóm nà danh bullet sáp nhập ba xóm củm cuổi canh biện a canh biện b thành xóm canh biện bullet sáp nhập hai xóm bó mu và thua tổng thành xóm thua bó bullet sáp nhập hai xóm lũng nà và cốc chia vào xóm cốc phát bullet sáp nhập xóm lũng mạ vào xóm lũng cút bullet sáp nhập hai | [
"nguyễn",
"huệ",
"hòa",
"an",
"nguyễn",
"huệ",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"hòa",
"an",
"tỉnh",
"cao",
"bằng",
"việt",
"nam",
"==",
"địa",
"lý",
"==",
"xã",
"nguyễn",
"huệ",
"nằm",
"ở",
"phía",
"đông",
"huyện",
"hòa",
"an",
"có",
"vị",
"trí",
"địa",
"lý",
"bullet",
"phía",
"đông",
"giáp",
"huyện",
"quảng",
"hòa",
"bullet",
"phía",
"tây",
"và",
"phía",
"nam",
"giáp",
"xã",
"quang",
"trung",
"bullet",
"phía",
"bắc",
"giáp",
"xã",
"ngũ",
"lão",
"xã",
"nguyễn",
"huệ",
"có",
"diện",
"tích",
"43",
"43",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2019",
"là",
"3",
"589",
"người",
"mật",
"độ",
"dân",
"số",
"đạt",
"83",
"người",
"km²",
"xã",
"nguyễn",
"huệ",
"có",
"tuyến",
"quốc",
"lộ",
"3",
"chạy",
"qua",
"phần",
"phía",
"nam",
"trên",
"tuyến",
"có",
"đèo",
"mã",
"phục",
"là",
"ranh",
"giới",
"với",
"huyện",
"quảng",
"hòa",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"có",
"một",
"số",
"ngọn",
"núi",
"như",
"an",
"mạ",
"đạy",
"mã",
"lũng",
"đội",
"lũng",
"xe",
"lũng",
"sào",
"thang",
"tả",
"tình",
"ráo",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"địa",
"bàn",
"xã",
"nguyễn",
"huệ",
"hiện",
"nay",
"trước",
"đây",
"vốn",
"là",
"hai",
"xã",
"nguyễn",
"huệ",
"và",
"trưng",
"vương",
"thuộc",
"huyện",
"hòa",
"an",
"ngày",
"9",
"tháng",
"7",
"năm",
"2020",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"hòa",
"an",
"tỉnh",
"cao",
"bằng",
"ban",
"hành",
"thông",
"báo",
"số",
"55",
"tb-ubnd<ref",
"name=55",
"2020",
"tb-ubnd><",
"ref>",
"về",
"việc",
"sáp",
"nhập",
"một",
"số",
"xóm",
"thuộc",
"hai",
"xã",
"nguyễn",
"huệ",
"và",
"trưng",
"vương",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"xóm",
"thang",
"tả",
"vào",
"xóm",
"nặm",
"loát",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"xóm",
"khau",
"chang",
"vào",
"xóm",
"nà",
"danh",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"ba",
"xóm",
"củm",
"cuổi",
"canh",
"biện",
"a",
"canh",
"biện",
"b",
"thành",
"xóm",
"canh",
"biện",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"xóm",
"bó",
"mu",
"và",
"thua",
"tổng",
"thành",
"xóm",
"thua",
"bó",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"xóm",
"lũng",
"nà",
"và",
"cốc",
"chia",
"vào",
"xóm",
"cốc",
"phát",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"xóm",
"lũng",
"mạ",
"vào",
"xóm",
"lũng",
"cút",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai"
] |
ecnomus bou là một loài trichoptera trong họ ecnomidae chúng phân bố ở miền ấn độ mã lai | [
"ecnomus",
"bou",
"là",
"một",
"loài",
"trichoptera",
"trong",
"họ",
"ecnomidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"miền",
"ấn",
"độ",
"mã",
"lai"
] |
kosteletzkya hispidula là một loài thực vật có hoa trong họ cẩm quỳ loài này được spreng garcke mô tả khoa học đầu tiên năm 1853 | [
"kosteletzkya",
"hispidula",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cẩm",
"quỳ",
"loài",
"này",
"được",
"spreng",
"garcke",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1853"
] |
vương mỹ nhân hán linh đế linh hoài vương hoàng hậu chữ hán 靈懷王皇后 9 tháng 4 năm 181 cũng gọi hiếu linh vương mỹ nhân 孝靈王美人 là một phi tần của hán linh đế lưu hoành và là sinh mẫu của hán hiến đế lưu hiệp trong lịch sử trung quốc == cuộc đời == linh hoài vương hoàng hậu húy vinh 榮 người quận hàm đan 邯鄲郡 nay là hàm đan tỉnh hà bắc trung quốc tổ phụ là vương bao 王苞 làm đến ngũ quan trung lang tướng 五官中郎将 cha là vương chương 王章 trên bà có một anh trai tên vương bân 王斌 thời hán linh đế vương vinh do tư sắc mỹ lệ thông minh tài trí nên được lấy thân phận lương gia tử nhập dịch đình phong đến mỹ nhân tước vị này chỉ sau quý nhân trong số hậu cung không tính vị trí độc tôn là hoàng hậu từ khi trở thành mỹ nhân thì vương thị cũng càng được ân sủng hơn trước lúc ấy hoàng hậu hà thị đã sinh con trai lưu biện nên dần trở nên cao ngạo bản thân hà hậu tính tình quật cường lại hay đối kị trong cung không ai không sợ vương mỹ nhân khi ấy hoài thai sợ hà hậu sát hại nên không dám nói ngày thường uống thuốc để hoại thai nhưng có một ngày bà nằm mơ thấy mình đang ôm mặt trời trên bụng cho đó là điềm lành mà không hủy thai năm quang hòa | [
"vương",
"mỹ",
"nhân",
"hán",
"linh",
"đế",
"linh",
"hoài",
"vương",
"hoàng",
"hậu",
"chữ",
"hán",
"靈懷王皇后",
"9",
"tháng",
"4",
"năm",
"181",
"cũng",
"gọi",
"hiếu",
"linh",
"vương",
"mỹ",
"nhân",
"孝靈王美人",
"là",
"một",
"phi",
"tần",
"của",
"hán",
"linh",
"đế",
"lưu",
"hoành",
"và",
"là",
"sinh",
"mẫu",
"của",
"hán",
"hiến",
"đế",
"lưu",
"hiệp",
"trong",
"lịch",
"sử",
"trung",
"quốc",
"==",
"cuộc",
"đời",
"==",
"linh",
"hoài",
"vương",
"hoàng",
"hậu",
"húy",
"vinh",
"榮",
"người",
"quận",
"hàm",
"đan",
"邯鄲郡",
"nay",
"là",
"hàm",
"đan",
"tỉnh",
"hà",
"bắc",
"trung",
"quốc",
"tổ",
"phụ",
"là",
"vương",
"bao",
"王苞",
"làm",
"đến",
"ngũ",
"quan",
"trung",
"lang",
"tướng",
"五官中郎将",
"cha",
"là",
"vương",
"chương",
"王章",
"trên",
"bà",
"có",
"một",
"anh",
"trai",
"tên",
"vương",
"bân",
"王斌",
"thời",
"hán",
"linh",
"đế",
"vương",
"vinh",
"do",
"tư",
"sắc",
"mỹ",
"lệ",
"thông",
"minh",
"tài",
"trí",
"nên",
"được",
"lấy",
"thân",
"phận",
"lương",
"gia",
"tử",
"nhập",
"dịch",
"đình",
"phong",
"đến",
"mỹ",
"nhân",
"tước",
"vị",
"này",
"chỉ",
"sau",
"quý",
"nhân",
"trong",
"số",
"hậu",
"cung",
"không",
"tính",
"vị",
"trí",
"độc",
"tôn",
"là",
"hoàng",
"hậu",
"từ",
"khi",
"trở",
"thành",
"mỹ",
"nhân",
"thì",
"vương",
"thị",
"cũng",
"càng",
"được",
"ân",
"sủng",
"hơn",
"trước",
"lúc",
"ấy",
"hoàng",
"hậu",
"hà",
"thị",
"đã",
"sinh",
"con",
"trai",
"lưu",
"biện",
"nên",
"dần",
"trở",
"nên",
"cao",
"ngạo",
"bản",
"thân",
"hà",
"hậu",
"tính",
"tình",
"quật",
"cường",
"lại",
"hay",
"đối",
"kị",
"trong",
"cung",
"không",
"ai",
"không",
"sợ",
"vương",
"mỹ",
"nhân",
"khi",
"ấy",
"hoài",
"thai",
"sợ",
"hà",
"hậu",
"sát",
"hại",
"nên",
"không",
"dám",
"nói",
"ngày",
"thường",
"uống",
"thuốc",
"để",
"hoại",
"thai",
"nhưng",
"có",
"một",
"ngày",
"bà",
"nằm",
"mơ",
"thấy",
"mình",
"đang",
"ôm",
"mặt",
"trời",
"trên",
"bụng",
"cho",
"đó",
"là",
"điềm",
"lành",
"mà",
"không",
"hủy",
"thai",
"năm",
"quang",
"hòa"
] |
lymeon tarsalis là một loài tò vò trong họ ichneumonidae | [
"lymeon",
"tarsalis",
"là",
"một",
"loài",
"tò",
"vò",
"trong",
"họ",
"ichneumonidae"
] |
patricia apolot là một nữ võ sĩ chuyên nghiệp người uganda cô là nhà vô địch kickboxing nữ của vương quốc hồi giáo và cũng giữ danh hiệu liên đoàn kickboxing thế giới giành được vào tháng 6 năm 2015 bằng cách đánh bại ivana mirkov của serbia tại dunaújváros hungary == tuổi thơ và giáo dục == patricia được sinh ra trong gia đình của josephine aujo và emmanuel mukula vào ngày 6 tháng 11 năm 1990 cô lớn lên ở ngora dưới sự chăm sóc của bà ngoại cô học tại trường tiểu học st aactsius từ năm 1996 đến 2002 chuyển sang trường cấp hai tích hợp teso nơi cô đã hoàn thành chương trình học o-level vào năm 2006 cô đã hoàn thành s6 vào năm 2008 sau khi hoàn thành khóa học a-level cô chuyển đến sống ở kampala để sống cùng mẹ sau khi thử nhiều nỗ lực nghề nghiệp bao gồm cả bóng đá cô đã ổn định với quyền anh vào năm 2010 điều đó đã thay đổi thành kickboxing vào năm 2013 năm 2014 cô trở thành một kickboxer chuyên nghiệp == sự nghiệp == vào tháng 7 năm 2014 cô đã bảo vệ thành công danh hiệu kickboxing quốc gia của mình bằng cách đánh bại jackie nassimbwa vào ngày 27 tháng 6 năm 2015 tại dunaújváros hungary patricia apolot đánh bại ivana mirkov của serbia trong liên đoàn kickboxing thế giới wkb nữ chiến đấu hạng nhẹ vào thời điểm thất bại ivana được wkbf xếp thứ 16 | [
"patricia",
"apolot",
"là",
"một",
"nữ",
"võ",
"sĩ",
"chuyên",
"nghiệp",
"người",
"uganda",
"cô",
"là",
"nhà",
"vô",
"địch",
"kickboxing",
"nữ",
"của",
"vương",
"quốc",
"hồi",
"giáo",
"và",
"cũng",
"giữ",
"danh",
"hiệu",
"liên",
"đoàn",
"kickboxing",
"thế",
"giới",
"giành",
"được",
"vào",
"tháng",
"6",
"năm",
"2015",
"bằng",
"cách",
"đánh",
"bại",
"ivana",
"mirkov",
"của",
"serbia",
"tại",
"dunaújváros",
"hungary",
"==",
"tuổi",
"thơ",
"và",
"giáo",
"dục",
"==",
"patricia",
"được",
"sinh",
"ra",
"trong",
"gia",
"đình",
"của",
"josephine",
"aujo",
"và",
"emmanuel",
"mukula",
"vào",
"ngày",
"6",
"tháng",
"11",
"năm",
"1990",
"cô",
"lớn",
"lên",
"ở",
"ngora",
"dưới",
"sự",
"chăm",
"sóc",
"của",
"bà",
"ngoại",
"cô",
"học",
"tại",
"trường",
"tiểu",
"học",
"st",
"aactsius",
"từ",
"năm",
"1996",
"đến",
"2002",
"chuyển",
"sang",
"trường",
"cấp",
"hai",
"tích",
"hợp",
"teso",
"nơi",
"cô",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"chương",
"trình",
"học",
"o-level",
"vào",
"năm",
"2006",
"cô",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"s6",
"vào",
"năm",
"2008",
"sau",
"khi",
"hoàn",
"thành",
"khóa",
"học",
"a-level",
"cô",
"chuyển",
"đến",
"sống",
"ở",
"kampala",
"để",
"sống",
"cùng",
"mẹ",
"sau",
"khi",
"thử",
"nhiều",
"nỗ",
"lực",
"nghề",
"nghiệp",
"bao",
"gồm",
"cả",
"bóng",
"đá",
"cô",
"đã",
"ổn",
"định",
"với",
"quyền",
"anh",
"vào",
"năm",
"2010",
"điều",
"đó",
"đã",
"thay",
"đổi",
"thành",
"kickboxing",
"vào",
"năm",
"2013",
"năm",
"2014",
"cô",
"trở",
"thành",
"một",
"kickboxer",
"chuyên",
"nghiệp",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"vào",
"tháng",
"7",
"năm",
"2014",
"cô",
"đã",
"bảo",
"vệ",
"thành",
"công",
"danh",
"hiệu",
"kickboxing",
"quốc",
"gia",
"của",
"mình",
"bằng",
"cách",
"đánh",
"bại",
"jackie",
"nassimbwa",
"vào",
"ngày",
"27",
"tháng",
"6",
"năm",
"2015",
"tại",
"dunaújváros",
"hungary",
"patricia",
"apolot",
"đánh",
"bại",
"ivana",
"mirkov",
"của",
"serbia",
"trong",
"liên",
"đoàn",
"kickboxing",
"thế",
"giới",
"wkb",
"nữ",
"chiến",
"đấu",
"hạng",
"nhẹ",
"vào",
"thời",
"điểm",
"thất",
"bại",
"ivana",
"được",
"wkbf",
"xếp",
"thứ",
"16"
] |
aeshna cyanea là loài chuồn chuồn trong họ aeshnidae loài này được müller mô tả khoa học đầu tiên năm 1764 | [
"aeshna",
"cyanea",
"là",
"loài",
"chuồn",
"chuồn",
"trong",
"họ",
"aeshnidae",
"loài",
"này",
"được",
"müller",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1764"
] |
nam trung định hướng nam trung có thể là == địa danh == bullet xã nam trung huyện tiền hải tỉnh thái bình bullet xã nam trung huyện nam sách tỉnh hải dương bullet xã cũ nam trung thuộc huyện nam đàn tỉnh nghệ an nay là một phần xã trung phúc cường bullet vùng nam trung bộ của việt nam bullet vùng nam trung cổ của trung quốc trong thời kỳ tam quốc do mạnh hoạch thủ lĩnh người nam man cầm đầu == tên người == bullet trần nam trung 1912-2009 thượng tướng quân đội nhân dân việt nam == văn học == bullet nam trung thi tập của nguyễn du == xem thêm == bullet xã trung nam huyện vĩnh linh tỉnh quảng trị | [
"nam",
"trung",
"định",
"hướng",
"nam",
"trung",
"có",
"thể",
"là",
"==",
"địa",
"danh",
"==",
"bullet",
"xã",
"nam",
"trung",
"huyện",
"tiền",
"hải",
"tỉnh",
"thái",
"bình",
"bullet",
"xã",
"nam",
"trung",
"huyện",
"nam",
"sách",
"tỉnh",
"hải",
"dương",
"bullet",
"xã",
"cũ",
"nam",
"trung",
"thuộc",
"huyện",
"nam",
"đàn",
"tỉnh",
"nghệ",
"an",
"nay",
"là",
"một",
"phần",
"xã",
"trung",
"phúc",
"cường",
"bullet",
"vùng",
"nam",
"trung",
"bộ",
"của",
"việt",
"nam",
"bullet",
"vùng",
"nam",
"trung",
"cổ",
"của",
"trung",
"quốc",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"tam",
"quốc",
"do",
"mạnh",
"hoạch",
"thủ",
"lĩnh",
"người",
"nam",
"man",
"cầm",
"đầu",
"==",
"tên",
"người",
"==",
"bullet",
"trần",
"nam",
"trung",
"1912-2009",
"thượng",
"tướng",
"quân",
"đội",
"nhân",
"dân",
"việt",
"nam",
"==",
"văn",
"học",
"==",
"bullet",
"nam",
"trung",
"thi",
"tập",
"của",
"nguyễn",
"du",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"trung",
"nam",
"huyện",
"vĩnh",
"linh",
"tỉnh",
"quảng",
"trị"
] |
montpellier hsc == các cầu thủ == === đội hình hiện tại === tính đến ngày 31 tháng 8 năm 2015 == danh hiệu == === quốc nội === bullet ligue 1 bullet vô địch 1 2011-2012 bullet ligue 2 bullet vô địch 3 1946 1961 1987 bullet coupe de france bullet vô địch 2 1929 1990 bullet á quân 2 1931 1994 bullet coupe de la ligue bullet á quân 1 2011 bullet division d honneur languedoc-roussillon bullet vô địch 2 1981 1992 bullet coupe gambardella bullet vô địch 2 1996 2009 bullet á quân 3 1984 1985 1997 === đấu trường châu lục === uefa intertoto cup bullet vô địch 1 1999 === các đấu trường khác === bullet division d honneur sud-est bullet vô địch 3 1928 1932 1976 bullet coupe d été bullet vô địch 1 1992 == liên kết ngoài == bullet official website | [
"montpellier",
"hsc",
"==",
"các",
"cầu",
"thủ",
"==",
"===",
"đội",
"hình",
"hiện",
"tại",
"===",
"tính",
"đến",
"ngày",
"31",
"tháng",
"8",
"năm",
"2015",
"==",
"danh",
"hiệu",
"==",
"===",
"quốc",
"nội",
"===",
"bullet",
"ligue",
"1",
"bullet",
"vô",
"địch",
"1",
"2011-2012",
"bullet",
"ligue",
"2",
"bullet",
"vô",
"địch",
"3",
"1946",
"1961",
"1987",
"bullet",
"coupe",
"de",
"france",
"bullet",
"vô",
"địch",
"2",
"1929",
"1990",
"bullet",
"á",
"quân",
"2",
"1931",
"1994",
"bullet",
"coupe",
"de",
"la",
"ligue",
"bullet",
"á",
"quân",
"1",
"2011",
"bullet",
"division",
"d",
"honneur",
"languedoc-roussillon",
"bullet",
"vô",
"địch",
"2",
"1981",
"1992",
"bullet",
"coupe",
"gambardella",
"bullet",
"vô",
"địch",
"2",
"1996",
"2009",
"bullet",
"á",
"quân",
"3",
"1984",
"1985",
"1997",
"===",
"đấu",
"trường",
"châu",
"lục",
"===",
"uefa",
"intertoto",
"cup",
"bullet",
"vô",
"địch",
"1",
"1999",
"===",
"các",
"đấu",
"trường",
"khác",
"===",
"bullet",
"division",
"d",
"honneur",
"sud-est",
"bullet",
"vô",
"địch",
"3",
"1928",
"1932",
"1976",
"bullet",
"coupe",
"d",
"été",
"bullet",
"vô",
"địch",
"1",
"1992",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"official",
"website"
] |
pseudocardiophorites angustatus là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được dolin in dolin panfilov ponomarenko pritykina miêu tả khoa học năm 1980 | [
"pseudocardiophorites",
"angustatus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"dolin",
"in",
"dolin",
"panfilov",
"ponomarenko",
"pritykina",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1980"
] |