text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
kabburu davanagere kabburu là một làng thuộc tehsil davanagere huyện davanagere bang karnataka ấn độ == tham khảo == | [
"kabburu",
"davanagere",
"kabburu",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"tehsil",
"davanagere",
"huyện",
"davanagere",
"bang",
"karnataka",
"ấn",
"độ",
"==",
"tham",
"khảo",
"=="
] |
việc làm theo ca hay công việc theo ca là việc thực hành thuê mướn lao động được thiết kế để tận dụng hoặc cung cấp dịch vụ đan xen xuyên suốt 24 giờ đồng hồ mỗi ngày trong tuần thường viết tắt là 24 7 thực tế điển hình là một ngày được chia thành nhiều ca làm việc sắp đặt lịch trình xuyên suốt cho các đội nhân công khác nhau thực hiện công việc của mình thuật ngữ công việc theo ca bao gồm cả những ca đêm kéo dài và lịch trình làm việc trong đó người lao động sẽ đổi hoặc xoay ca trong y khoa và dịch tễ học làm việc theo ca được xem là yếu tố nguy cơ cho một số vấn đề về sức khỏe ở một vài cá nhân bởi sự phá vỡ nhịp điệu sinh học hàng ngày có thể làm gia tăng khả năng phát tác bệnh tim mạch sa sút nhận thức bệnh tiểu đường thay đổi cấu tạo cơ thể và bệnh béo phì và nhiều hoàn cảnh khác == xem thêm == bullet sơ đồ ngang gantt bullet giấc ngủ == đọc thêm == bullet pati a k chandrawanshi a reinberg a 2001 shift work consequences and management current science 81 1 32–52 bullet burr douglas scott 2009 the schedule book bullet miller james c 2013 fundamentals of shiftwork scheduling 3rd edition fixing stupid smashwords == liên kết ngoài == bullet shift work and health issue briefing institute for work health april 2010 bullet scientific symposium on the health effects of | [
"việc",
"làm",
"theo",
"ca",
"hay",
"công",
"việc",
"theo",
"ca",
"là",
"việc",
"thực",
"hành",
"thuê",
"mướn",
"lao",
"động",
"được",
"thiết",
"kế",
"để",
"tận",
"dụng",
"hoặc",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"đan",
"xen",
"xuyên",
"suốt",
"24",
"giờ",
"đồng",
"hồ",
"mỗi",
"ngày",
"trong",
"tuần",
"thường",
"viết",
"tắt",
"là",
"24",
"7",
"thực",
"tế",
"điển",
"hình",
"là",
"một",
"ngày",
"được",
"chia",
"thành",
"nhiều",
"ca",
"làm",
"việc",
"sắp",
"đặt",
"lịch",
"trình",
"xuyên",
"suốt",
"cho",
"các",
"đội",
"nhân",
"công",
"khác",
"nhau",
"thực",
"hiện",
"công",
"việc",
"của",
"mình",
"thuật",
"ngữ",
"công",
"việc",
"theo",
"ca",
"bao",
"gồm",
"cả",
"những",
"ca",
"đêm",
"kéo",
"dài",
"và",
"lịch",
"trình",
"làm",
"việc",
"trong",
"đó",
"người",
"lao",
"động",
"sẽ",
"đổi",
"hoặc",
"xoay",
"ca",
"trong",
"y",
"khoa",
"và",
"dịch",
"tễ",
"học",
"làm",
"việc",
"theo",
"ca",
"được",
"xem",
"là",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"cho",
"một",
"số",
"vấn",
"đề",
"về",
"sức",
"khỏe",
"ở",
"một",
"vài",
"cá",
"nhân",
"bởi",
"sự",
"phá",
"vỡ",
"nhịp",
"điệu",
"sinh",
"học",
"hàng",
"ngày",
"có",
"thể",
"làm",
"gia",
"tăng",
"khả",
"năng",
"phát",
"tác",
"bệnh",
"tim",
"mạch",
"sa",
"sút",
"nhận",
"thức",
"bệnh",
"tiểu",
"đường",
"thay",
"đổi",
"cấu",
"tạo",
"cơ",
"thể",
"và",
"bệnh",
"béo",
"phì",
"và",
"nhiều",
"hoàn",
"cảnh",
"khác",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"sơ",
"đồ",
"ngang",
"gantt",
"bullet",
"giấc",
"ngủ",
"==",
"đọc",
"thêm",
"==",
"bullet",
"pati",
"a",
"k",
"chandrawanshi",
"a",
"reinberg",
"a",
"2001",
"shift",
"work",
"consequences",
"and",
"management",
"current",
"science",
"81",
"1",
"32–52",
"bullet",
"burr",
"douglas",
"scott",
"2009",
"the",
"schedule",
"book",
"bullet",
"miller",
"james",
"c",
"2013",
"fundamentals",
"of",
"shiftwork",
"scheduling",
"3rd",
"edition",
"fixing",
"stupid",
"smashwords",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"shift",
"work",
"and",
"health",
"issue",
"briefing",
"institute",
"for",
"work",
"health",
"april",
"2010",
"bullet",
"scientific",
"symposium",
"on",
"the",
"health",
"effects",
"of"
] |
thế giới thứ 2 đặc trưng bởi sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ công đoàn lao động và các tổng công ty nền kinh tế thụy điển đã được mở rộng và toàn bộ lợi ích xã hội được tài trợ bởi các loại thuế cao gần 50% gdp trong những năm 1980 bất động sản và tài chính đã hình thành nên bong bóng được thúc đẩy bởi sự gia tăng nhanh chóng trong việc cho vay một sự chuyển dịch cơ cấu của hệ thống thuế nhằm nhấn mạnh lạm phát thấp kết hợp với nền kinh tế quốc tế phát triển chậm lại trong những năm 1990 gây ra bong bóng để vỡ tung giữa những năm 1990 và 1993 gdp giảm xuống 5% và tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất ở thụy điển kể từ thập niên 1930 năm 1992 đã có một giảm nhanh trên các loại tiền tệ ngân hàng trung ương trong một thời gian ngắn đã kích lãi suất lên đến 500% trong một nỗ lực không thành công để bảo vệ tỷ giá cố định của đơn vị tiền tệ tổng số việc làm giảm gần 10% trong khi cuộc khủng hoảng diễn ra một thực tế là bùng nổ bất động sản đã kết thúc bằng việc đổ vỡ chính phủ đã tiếp nhận gần một phần tư tài sản của ngân hàng với thua lỗ khoảng 4% gdp của các quốc gia điều này | [
"thế",
"giới",
"thứ",
"2",
"đặc",
"trưng",
"bởi",
"sự",
"hợp",
"tác",
"chặt",
"chẽ",
"giữa",
"chính",
"phủ",
"công",
"đoàn",
"lao",
"động",
"và",
"các",
"tổng",
"công",
"ty",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thụy",
"điển",
"đã",
"được",
"mở",
"rộng",
"và",
"toàn",
"bộ",
"lợi",
"ích",
"xã",
"hội",
"được",
"tài",
"trợ",
"bởi",
"các",
"loại",
"thuế",
"cao",
"gần",
"50%",
"gdp",
"trong",
"những",
"năm",
"1980",
"bất",
"động",
"sản",
"và",
"tài",
"chính",
"đã",
"hình",
"thành",
"nên",
"bong",
"bóng",
"được",
"thúc",
"đẩy",
"bởi",
"sự",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"chóng",
"trong",
"việc",
"cho",
"vay",
"một",
"sự",
"chuyển",
"dịch",
"cơ",
"cấu",
"của",
"hệ",
"thống",
"thuế",
"nhằm",
"nhấn",
"mạnh",
"lạm",
"phát",
"thấp",
"kết",
"hợp",
"với",
"nền",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"tế",
"phát",
"triển",
"chậm",
"lại",
"trong",
"những",
"năm",
"1990",
"gây",
"ra",
"bong",
"bóng",
"để",
"vỡ",
"tung",
"giữa",
"những",
"năm",
"1990",
"và",
"1993",
"gdp",
"giảm",
"xuống",
"5%",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"thất",
"nghiệp",
"tăng",
"vọt",
"gây",
"ra",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"kinh",
"tế",
"tồi",
"tệ",
"nhất",
"ở",
"thụy",
"điển",
"kể",
"từ",
"thập",
"niên",
"1930",
"năm",
"1992",
"đã",
"có",
"một",
"giảm",
"nhanh",
"trên",
"các",
"loại",
"tiền",
"tệ",
"ngân",
"hàng",
"trung",
"ương",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"đã",
"kích",
"lãi",
"suất",
"lên",
"đến",
"500%",
"trong",
"một",
"nỗ",
"lực",
"không",
"thành",
"công",
"để",
"bảo",
"vệ",
"tỷ",
"giá",
"cố",
"định",
"của",
"đơn",
"vị",
"tiền",
"tệ",
"tổng",
"số",
"việc",
"làm",
"giảm",
"gần",
"10%",
"trong",
"khi",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"diễn",
"ra",
"một",
"thực",
"tế",
"là",
"bùng",
"nổ",
"bất",
"động",
"sản",
"đã",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"việc",
"đổ",
"vỡ",
"chính",
"phủ",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"gần",
"một",
"phần",
"tư",
"tài",
"sản",
"của",
"ngân",
"hàng",
"với",
"thua",
"lỗ",
"khoảng",
"4%",
"gdp",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"điều",
"này"
] |
chalcolepidius apacheanus là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được casey miêu tả khoa học năm 1891 | [
"chalcolepidius",
"apacheanus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"casey",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1891"
] |
adalbert của phổ 1811–1873 hoàng thân adalbert của phổ sinh ngày 29 tháng 10 năm 1811 tại berlin – mất ngày 6 tháng 6 năm 1873 tại karlsbad tên khai sinh là heinrich wilhelm adalbert là một hoàng tử phổ từng là một vị chỉ huy đầu tiên của lực lượng hải quân quốc gia đức reichsflotte do quốc hội frankfurt thành lập năm 1848 lực lượng này đã giải tán năm 1852 và được friedrich wilhelm iv phong làm tổng chỉ huy tối cao của lực lượng hải quân phổ năm 1849 về sau ông đã được phong hàm đô đốc của lực lượng hải quân phổ vào năm 1854 ông chỉ huy hải quân phổ cho đến khi cuộc chiến tranh pháp-đức kết thúc năm 1871 trên cương vị này ông đã hết mình xây dựng lực lượng hải quân mặc dù quân chủng này chưa thể đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc chiến tranh thống nhất nước đức 1864 – 1871 khi mà adalbert đã phục vụ trong đại bản doanh của tướng steinmetz trong cuộc chiến tranh áo-phổ và chiến tranh pháp-đức ông được ghi nhận vì lòng dũng cảm và xem nhẹ cái chết của mình trong những cuộc chiến tranh này ông được nhìn nhận là người sáng lập hàng đầu của lực lượng hải quân non trẻ của đức do bản tường trình của ông năm 1848 đã báo trước về một cường quốc hải quân độc lập và do ông thành lập bộ hải quân phổ vào | [
"adalbert",
"của",
"phổ",
"1811–1873",
"hoàng",
"thân",
"adalbert",
"của",
"phổ",
"sinh",
"ngày",
"29",
"tháng",
"10",
"năm",
"1811",
"tại",
"berlin",
"–",
"mất",
"ngày",
"6",
"tháng",
"6",
"năm",
"1873",
"tại",
"karlsbad",
"tên",
"khai",
"sinh",
"là",
"heinrich",
"wilhelm",
"adalbert",
"là",
"một",
"hoàng",
"tử",
"phổ",
"từng",
"là",
"một",
"vị",
"chỉ",
"huy",
"đầu",
"tiên",
"của",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"quốc",
"gia",
"đức",
"reichsflotte",
"do",
"quốc",
"hội",
"frankfurt",
"thành",
"lập",
"năm",
"1848",
"lực",
"lượng",
"này",
"đã",
"giải",
"tán",
"năm",
"1852",
"và",
"được",
"friedrich",
"wilhelm",
"iv",
"phong",
"làm",
"tổng",
"chỉ",
"huy",
"tối",
"cao",
"của",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"phổ",
"năm",
"1849",
"về",
"sau",
"ông",
"đã",
"được",
"phong",
"hàm",
"đô",
"đốc",
"của",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"phổ",
"vào",
"năm",
"1854",
"ông",
"chỉ",
"huy",
"hải",
"quân",
"phổ",
"cho",
"đến",
"khi",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"pháp-đức",
"kết",
"thúc",
"năm",
"1871",
"trên",
"cương",
"vị",
"này",
"ông",
"đã",
"hết",
"mình",
"xây",
"dựng",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"mặc",
"dù",
"quân",
"chủng",
"này",
"chưa",
"thể",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"các",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thống",
"nhất",
"nước",
"đức",
"1864",
"–",
"1871",
"khi",
"mà",
"adalbert",
"đã",
"phục",
"vụ",
"trong",
"đại",
"bản",
"doanh",
"của",
"tướng",
"steinmetz",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"áo-phổ",
"và",
"chiến",
"tranh",
"pháp-đức",
"ông",
"được",
"ghi",
"nhận",
"vì",
"lòng",
"dũng",
"cảm",
"và",
"xem",
"nhẹ",
"cái",
"chết",
"của",
"mình",
"trong",
"những",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"này",
"ông",
"được",
"nhìn",
"nhận",
"là",
"người",
"sáng",
"lập",
"hàng",
"đầu",
"của",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"non",
"trẻ",
"của",
"đức",
"do",
"bản",
"tường",
"trình",
"của",
"ông",
"năm",
"1848",
"đã",
"báo",
"trước",
"về",
"một",
"cường",
"quốc",
"hải",
"quân",
"độc",
"lập",
"và",
"do",
"ông",
"thành",
"lập",
"bộ",
"hải",
"quân",
"phổ",
"vào"
] |
cô có một người bạn thân tên là kurt hummel chris colfer người đồng tính công khai đầu tiên ở trường năm 2011 amber được đề cử giải naacp image award cho vai diễn này cô đã nhận được một giải screen actors guild award cùng với các bạn diễn trong phim cũng như được đề cử cho giải teen choice award mẹ cô là thành viên của dàn đồng ca trong ca khúc like a prayer nằm trong tập the power of madonna ở mùa thứ nhất ngày 12 tháng 9 năm 2010 amber xuất hiện ở lễ trao giải mtv vmas 2010 cô hát quốc ca vào ngày khai mạc của democratic national convention năm 2012 amber cũng đang thực hiện một album solo == hoạt động từ thiện == năm 2011 amber trở thành người phát ngôn cho chiến dịch thường niên battle for the bands lần thứ hai bởi tổ chức save the music của do something và vh1 amber khởi động một chiến dịch thông qua các phương tiện truyền thông để vận động người hâm mộ tham gia đấu tranh gìn giữ việc giáo dục âm nhạc trong trường học amber cũng phối hợp với chiến dịch celebrate my drive của state farm để nâng cao nhận thức cho người lái xe và cổ vũ giới trẻ == danh sách đĩa nhạc == === danh sách đĩa nhạc của glee === bullet 2009 bullet 2009 bullet 2010 bullet 2010 bullet 2010 bullet 2010 bullet 2010 bullet 2010 bullet 2011 bullet 2011 bullet 2011 bullet 2011 bullet | [
"cô",
"có",
"một",
"người",
"bạn",
"thân",
"tên",
"là",
"kurt",
"hummel",
"chris",
"colfer",
"người",
"đồng",
"tính",
"công",
"khai",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"trường",
"năm",
"2011",
"amber",
"được",
"đề",
"cử",
"giải",
"naacp",
"image",
"award",
"cho",
"vai",
"diễn",
"này",
"cô",
"đã",
"nhận",
"được",
"một",
"giải",
"screen",
"actors",
"guild",
"award",
"cùng",
"với",
"các",
"bạn",
"diễn",
"trong",
"phim",
"cũng",
"như",
"được",
"đề",
"cử",
"cho",
"giải",
"teen",
"choice",
"award",
"mẹ",
"cô",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"dàn",
"đồng",
"ca",
"trong",
"ca",
"khúc",
"like",
"a",
"prayer",
"nằm",
"trong",
"tập",
"the",
"power",
"of",
"madonna",
"ở",
"mùa",
"thứ",
"nhất",
"ngày",
"12",
"tháng",
"9",
"năm",
"2010",
"amber",
"xuất",
"hiện",
"ở",
"lễ",
"trao",
"giải",
"mtv",
"vmas",
"2010",
"cô",
"hát",
"quốc",
"ca",
"vào",
"ngày",
"khai",
"mạc",
"của",
"democratic",
"national",
"convention",
"năm",
"2012",
"amber",
"cũng",
"đang",
"thực",
"hiện",
"một",
"album",
"solo",
"==",
"hoạt",
"động",
"từ",
"thiện",
"==",
"năm",
"2011",
"amber",
"trở",
"thành",
"người",
"phát",
"ngôn",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"thường",
"niên",
"battle",
"for",
"the",
"bands",
"lần",
"thứ",
"hai",
"bởi",
"tổ",
"chức",
"save",
"the",
"music",
"của",
"do",
"something",
"và",
"vh1",
"amber",
"khởi",
"động",
"một",
"chiến",
"dịch",
"thông",
"qua",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"để",
"vận",
"động",
"người",
"hâm",
"mộ",
"tham",
"gia",
"đấu",
"tranh",
"gìn",
"giữ",
"việc",
"giáo",
"dục",
"âm",
"nhạc",
"trong",
"trường",
"học",
"amber",
"cũng",
"phối",
"hợp",
"với",
"chiến",
"dịch",
"celebrate",
"my",
"drive",
"của",
"state",
"farm",
"để",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"cho",
"người",
"lái",
"xe",
"và",
"cổ",
"vũ",
"giới",
"trẻ",
"==",
"danh",
"sách",
"đĩa",
"nhạc",
"==",
"===",
"danh",
"sách",
"đĩa",
"nhạc",
"của",
"glee",
"===",
"bullet",
"2009",
"bullet",
"2009",
"bullet",
"2010",
"bullet",
"2010",
"bullet",
"2010",
"bullet",
"2010",
"bullet",
"2010",
"bullet",
"2010",
"bullet",
"2011",
"bullet",
"2011",
"bullet",
"2011",
"bullet",
"2011",
"bullet"
] |
valais bang valais là một bang của thụy sĩ bang được lập năm 1815 thủ phủ bang là sion bang có dân số 327 011 người diện tích 5224 km2 ban có 160 hạt đây là bang nói tiếng đức và tiếng pháp bang có đường biên giới với vùng piemonte của ý và vùng auvergne-rhône-alpes của pháp | [
"valais",
"bang",
"valais",
"là",
"một",
"bang",
"của",
"thụy",
"sĩ",
"bang",
"được",
"lập",
"năm",
"1815",
"thủ",
"phủ",
"bang",
"là",
"sion",
"bang",
"có",
"dân",
"số",
"327",
"011",
"người",
"diện",
"tích",
"5224",
"km2",
"ban",
"có",
"160",
"hạt",
"đây",
"là",
"bang",
"nói",
"tiếng",
"đức",
"và",
"tiếng",
"pháp",
"bang",
"có",
"đường",
"biên",
"giới",
"với",
"vùng",
"piemonte",
"của",
"ý",
"và",
"vùng",
"auvergne-rhône-alpes",
"của",
"pháp"
] |
xã campbell quận emmons bắc dakota xã campbell là một xã thuộc quận emmons tiểu bang bắc dakota hoa kỳ năm 2010 dân số của xã này là 65 người == xem thêm == bullet american factfinder | [
"xã",
"campbell",
"quận",
"emmons",
"bắc",
"dakota",
"xã",
"campbell",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"quận",
"emmons",
"tiểu",
"bang",
"bắc",
"dakota",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"xã",
"này",
"là",
"65",
"người",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"american",
"factfinder"
] |
ochropleura ulrici là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"ochropleura",
"ulrici",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
tự do tôn giáo quốc tế irfa == liên kết ngoài == bullet us state department office of international religious freedom bullet cpc page at the uscirf website | [
"tự",
"do",
"tôn",
"giáo",
"quốc",
"tế",
"irfa",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"us",
"state",
"department",
"office",
"of",
"international",
"religious",
"freedom",
"bullet",
"cpc",
"page",
"at",
"the",
"uscirf",
"website"
] |
ilya fyodorov cầu thủ bóng đá sinh 1996 ilya vladimirovich fyodorov sinh ngày 12 tháng 5 năm 1996 là một cầu thủ bóng đá người nga thi đấu cho sfc crfso smolensk == sự nghiệp câu lạc bộ == anh có màn ra mắt tại giải bóng đá chuyên nghiệp quốc gia nga cho fc dnepr smolensk ngày 10 tháng 4 năm 2015 trong trận đấu với f k khimki == liên kết ngoài == bullet profile by giải bóng đá chuyên nghiệp quốc gia nga | [
"ilya",
"fyodorov",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"sinh",
"1996",
"ilya",
"vladimirovich",
"fyodorov",
"sinh",
"ngày",
"12",
"tháng",
"5",
"năm",
"1996",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"người",
"nga",
"thi",
"đấu",
"cho",
"sfc",
"crfso",
"smolensk",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"==",
"anh",
"có",
"màn",
"ra",
"mắt",
"tại",
"giải",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"quốc",
"gia",
"nga",
"cho",
"fc",
"dnepr",
"smolensk",
"ngày",
"10",
"tháng",
"4",
"năm",
"2015",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"f",
"k",
"khimki",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"profile",
"by",
"giải",
"bóng",
"đá",
"chuyên",
"nghiệp",
"quốc",
"gia",
"nga"
] |
derovere là một đô thị ở tỉnh cremona vùng lombardia của italia có vị trí cách khoảng 90 km về phía đông nam của milan và khoảng 15 km về phía đông của cremona tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004 đô thị này có dân số 356 người và diện tích là 9 9 km² derovere giáp các đô thị ca d andrea cappella de picenardi cella dati cingia de botti pieve san giacomo | [
"derovere",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"ở",
"tỉnh",
"cremona",
"vùng",
"lombardia",
"của",
"italia",
"có",
"vị",
"trí",
"cách",
"khoảng",
"90",
"km",
"về",
"phía",
"đông",
"nam",
"của",
"milan",
"và",
"khoảng",
"15",
"km",
"về",
"phía",
"đông",
"của",
"cremona",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngày",
"31",
"tháng",
"12",
"năm",
"2004",
"đô",
"thị",
"này",
"có",
"dân",
"số",
"356",
"người",
"và",
"diện",
"tích",
"là",
"9",
"9",
"km²",
"derovere",
"giáp",
"các",
"đô",
"thị",
"ca",
"d",
"andrea",
"cappella",
"de",
"picenardi",
"cella",
"dati",
"cingia",
"de",
"botti",
"pieve",
"san",
"giacomo"
] |
pont-de-salars tổng tổng pont-de-salars là một tổng thuộc tỉnh aveyron trong vùng occitanie tổng này được tổ chức xung quanh pont-de-salars ở quận rodez độ cao khu vực này dao động từ 513 m flavin đến 984 m prades-salars với độ cao trung bình 712 m == các đơn vị trực thuộc == tổng pont-de-salars gồm 8 xã với dân số 6 110 người điều tra dân số năm 1999 dân số không tính trùng == liên kết ngoài == bullet tổng pont-de-salars trên trang mạng của insee bullet plan du canton de pont-de-salars sur mapquest bullet vị trí của tổng pont-de-salars trên bản đồ pháp | [
"pont-de-salars",
"tổng",
"tổng",
"pont-de-salars",
"là",
"một",
"tổng",
"thuộc",
"tỉnh",
"aveyron",
"trong",
"vùng",
"occitanie",
"tổng",
"này",
"được",
"tổ",
"chức",
"xung",
"quanh",
"pont-de-salars",
"ở",
"quận",
"rodez",
"độ",
"cao",
"khu",
"vực",
"này",
"dao",
"động",
"từ",
"513",
"m",
"flavin",
"đến",
"984",
"m",
"prades-salars",
"với",
"độ",
"cao",
"trung",
"bình",
"712",
"m",
"==",
"các",
"đơn",
"vị",
"trực",
"thuộc",
"==",
"tổng",
"pont-de-salars",
"gồm",
"8",
"xã",
"với",
"dân",
"số",
"6",
"110",
"người",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"năm",
"1999",
"dân",
"số",
"không",
"tính",
"trùng",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"tổng",
"pont-de-salars",
"trên",
"trang",
"mạng",
"của",
"insee",
"bullet",
"plan",
"du",
"canton",
"de",
"pont-de-salars",
"sur",
"mapquest",
"bullet",
"vị",
"trí",
"của",
"tổng",
"pont-de-salars",
"trên",
"bản",
"đồ",
"pháp"
] |
leptodontoptera là một chi bướm đêm thuộc họ geometridae == tham khảo == bullet natural history museum lepidoptera genus database | [
"leptodontoptera",
"là",
"một",
"chi",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"geometridae",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"natural",
"history",
"museum",
"lepidoptera",
"genus",
"database"
] |
discestra isoloma là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"discestra",
"isoloma",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
diêu kỳ lý lai hanh viên tông đệ lưu nhị hổ hình thập vạn mã siêu đánh tiếng hỗ trợ lẫn nhau đàm hoằng xâm phạm phủ bảo ninh quốc anh đánh bại ông ta vương mệnh thần chiếm cứ phủ thuận khánh quốc anh chia binh 3 đạo thủy lục cùng tiến hạ được thành bắt tướng địch là bọn lý tiên đức chu triêu quốc căn cứ địa của hình thập vạn mã siêu gần bảo ninh quốc anh cùng tổng binh huệ ứng chiếu đánh dẹp bắt được tướng địch là hồ kính giành lại đồng xuyên đuổi địch đến miên châu nay là miên dương bắt được quan viên nam minh là bọn lữ tế dân sau đó chiêu dụ lưu duy minh dương triển về hàng rồi hạ miên châu năm thứ 6 1649 quân thanh tiến lấy huyện an hạ chương minh nay là giang du phá khúc sơn quan nay thuộc bắc xuyên chiếm thạch tuyền có người tên tạ quang tổ giữ trại kháng cự quân thanh đến quốc anh điều binh đánh phá rồi chém chết ông ta năm thứ 7 1650 quốc anh sai phó tướng tào thuần trung lưu hán thần chiếm các quận huyện ở xuyên bắc đặt mai phục chém thủ lãnh nghĩa quân lão thiết tượng hoàng diêu tử năm thứ 9 1652 tôn khả vọng lưu văn tú cử đại quân tấn công bảo ninh bày trận dài 15 dặm thanh thế rất lớn quốc anh đốc binh đẩy lùi mũi nhọn | [
"diêu",
"kỳ",
"lý",
"lai",
"hanh",
"viên",
"tông",
"đệ",
"lưu",
"nhị",
"hổ",
"hình",
"thập",
"vạn",
"mã",
"siêu",
"đánh",
"tiếng",
"hỗ",
"trợ",
"lẫn",
"nhau",
"đàm",
"hoằng",
"xâm",
"phạm",
"phủ",
"bảo",
"ninh",
"quốc",
"anh",
"đánh",
"bại",
"ông",
"ta",
"vương",
"mệnh",
"thần",
"chiếm",
"cứ",
"phủ",
"thuận",
"khánh",
"quốc",
"anh",
"chia",
"binh",
"3",
"đạo",
"thủy",
"lục",
"cùng",
"tiến",
"hạ",
"được",
"thành",
"bắt",
"tướng",
"địch",
"là",
"bọn",
"lý",
"tiên",
"đức",
"chu",
"triêu",
"quốc",
"căn",
"cứ",
"địa",
"của",
"hình",
"thập",
"vạn",
"mã",
"siêu",
"gần",
"bảo",
"ninh",
"quốc",
"anh",
"cùng",
"tổng",
"binh",
"huệ",
"ứng",
"chiếu",
"đánh",
"dẹp",
"bắt",
"được",
"tướng",
"địch",
"là",
"hồ",
"kính",
"giành",
"lại",
"đồng",
"xuyên",
"đuổi",
"địch",
"đến",
"miên",
"châu",
"nay",
"là",
"miên",
"dương",
"bắt",
"được",
"quan",
"viên",
"nam",
"minh",
"là",
"bọn",
"lữ",
"tế",
"dân",
"sau",
"đó",
"chiêu",
"dụ",
"lưu",
"duy",
"minh",
"dương",
"triển",
"về",
"hàng",
"rồi",
"hạ",
"miên",
"châu",
"năm",
"thứ",
"6",
"1649",
"quân",
"thanh",
"tiến",
"lấy",
"huyện",
"an",
"hạ",
"chương",
"minh",
"nay",
"là",
"giang",
"du",
"phá",
"khúc",
"sơn",
"quan",
"nay",
"thuộc",
"bắc",
"xuyên",
"chiếm",
"thạch",
"tuyền",
"có",
"người",
"tên",
"tạ",
"quang",
"tổ",
"giữ",
"trại",
"kháng",
"cự",
"quân",
"thanh",
"đến",
"quốc",
"anh",
"điều",
"binh",
"đánh",
"phá",
"rồi",
"chém",
"chết",
"ông",
"ta",
"năm",
"thứ",
"7",
"1650",
"quốc",
"anh",
"sai",
"phó",
"tướng",
"tào",
"thuần",
"trung",
"lưu",
"hán",
"thần",
"chiếm",
"các",
"quận",
"huyện",
"ở",
"xuyên",
"bắc",
"đặt",
"mai",
"phục",
"chém",
"thủ",
"lãnh",
"nghĩa",
"quân",
"lão",
"thiết",
"tượng",
"hoàng",
"diêu",
"tử",
"năm",
"thứ",
"9",
"1652",
"tôn",
"khả",
"vọng",
"lưu",
"văn",
"tú",
"cử",
"đại",
"quân",
"tấn",
"công",
"bảo",
"ninh",
"bày",
"trận",
"dài",
"15",
"dặm",
"thanh",
"thế",
"rất",
"lớn",
"quốc",
"anh",
"đốc",
"binh",
"đẩy",
"lùi",
"mũi",
"nhọn"
] |
943 năm 943 là một năm trong lịch julius | [
"943",
"năm",
"943",
"là",
"một",
"năm",
"trong",
"lịch",
"julius"
] |
hirtella adderleyi là một loài thực vật có hoa trong họ cám loài này được prance mô tả khoa học đầu tiên năm 1972 | [
"hirtella",
"adderleyi",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cám",
"loài",
"này",
"được",
"prance",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1972"
] |
liên hoan phim quốc tế berlin lần thứ 63 liên hoan phim quốc tế berlin lần thứ 65 được tổ chức từ ngày 7 đến ngày 17 tháng 2 năm 2013 do đạo diễn trung quốc ông vương gia vệ làm chủ tịch hội đồng giám khảo và bộ phim nhất đại tông sư của ông cũng được chọn làm bộ phim mở màng trong buổi khai mạc liên hoan phim này giải gấu vàng đã được trao cho bộ phim romani phim child s pose của đạo diễn călin peter netzer và được phục vụ ở cuối liên hoan phim == liên kết ngoài == bullet yearbook 2013 at berlinale de bullet 63rd berlin international film festival 2013 | [
"liên",
"hoan",
"phim",
"quốc",
"tế",
"berlin",
"lần",
"thứ",
"63",
"liên",
"hoan",
"phim",
"quốc",
"tế",
"berlin",
"lần",
"thứ",
"65",
"được",
"tổ",
"chức",
"từ",
"ngày",
"7",
"đến",
"ngày",
"17",
"tháng",
"2",
"năm",
"2013",
"do",
"đạo",
"diễn",
"trung",
"quốc",
"ông",
"vương",
"gia",
"vệ",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"hội",
"đồng",
"giám",
"khảo",
"và",
"bộ",
"phim",
"nhất",
"đại",
"tông",
"sư",
"của",
"ông",
"cũng",
"được",
"chọn",
"làm",
"bộ",
"phim",
"mở",
"màng",
"trong",
"buổi",
"khai",
"mạc",
"liên",
"hoan",
"phim",
"này",
"giải",
"gấu",
"vàng",
"đã",
"được",
"trao",
"cho",
"bộ",
"phim",
"romani",
"phim",
"child",
"s",
"pose",
"của",
"đạo",
"diễn",
"călin",
"peter",
"netzer",
"và",
"được",
"phục",
"vụ",
"ở",
"cuối",
"liên",
"hoan",
"phim",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"yearbook",
"2013",
"at",
"berlinale",
"de",
"bullet",
"63rd",
"berlin",
"international",
"film",
"festival",
"2013"
] |
bình thạnh tân huề tân long tân phú tân qưới tân thạnh bullet quận đồng tiến gồm 8 xã an long phú cường phú đức phú hiệp phú hưng phú thạnh phú thọ phú yên ==== chính quyền cách mạng ==== chính quyền mặt trận dân tộc giải phóng miền nam việt nam và sau này là chính phủ cách mạng lâm thời cộng hòa miền nam việt nam cũng phân chia sắp xếp lại các đơn vị hành chính trong tỉnh như bên chính quyền việt nam cộng hòa cuối năm 1956 chính quyền cách mạng thành lập tỉnh kiến phong đến năm 1957 cũng lập thêm huyện thanh bình thuộc tỉnh kiến phong có địa giới hành chính trùng với sự sắp xếp của phía chính quyền việt nam cộng hòa ngày 5 tháng 5 năm 1969 chính quyền cách mạng của tỉnh kiến phong thành lập thêm huyện tam nông tương ứng với địa bàn quận đồng tiến của chính quyền việt nam cộng hòa lúc bấy giờ tam nông vốn là tên một huyện của tỉnh phú thọ kết nghĩa với tỉnh kiến phong trong thời kỳ đấu tranh chống lại quân đội hoa kỳ và chính quyền việt nam cộng hòa ở miền nam việt nam tháng 5 năm 1974 trung ương cục miền nam quyết định giải thể các tỉnh kiến phong và an giang để tái lập các tỉnh long châu tiền và tỉnh sa đéc lúc này huyện thanh bình và huyện tam nông cùng trực thuộc tỉnh long châu tiền cho đến đầu năm | [
"bình",
"thạnh",
"tân",
"huề",
"tân",
"long",
"tân",
"phú",
"tân",
"qưới",
"tân",
"thạnh",
"bullet",
"quận",
"đồng",
"tiến",
"gồm",
"8",
"xã",
"an",
"long",
"phú",
"cường",
"phú",
"đức",
"phú",
"hiệp",
"phú",
"hưng",
"phú",
"thạnh",
"phú",
"thọ",
"phú",
"yên",
"====",
"chính",
"quyền",
"cách",
"mạng",
"====",
"chính",
"quyền",
"mặt",
"trận",
"dân",
"tộc",
"giải",
"phóng",
"miền",
"nam",
"việt",
"nam",
"và",
"sau",
"này",
"là",
"chính",
"phủ",
"cách",
"mạng",
"lâm",
"thời",
"cộng",
"hòa",
"miền",
"nam",
"việt",
"nam",
"cũng",
"phân",
"chia",
"sắp",
"xếp",
"lại",
"các",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"trong",
"tỉnh",
"như",
"bên",
"chính",
"quyền",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"cuối",
"năm",
"1956",
"chính",
"quyền",
"cách",
"mạng",
"thành",
"lập",
"tỉnh",
"kiến",
"phong",
"đến",
"năm",
"1957",
"cũng",
"lập",
"thêm",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"thuộc",
"tỉnh",
"kiến",
"phong",
"có",
"địa",
"giới",
"hành",
"chính",
"trùng",
"với",
"sự",
"sắp",
"xếp",
"của",
"phía",
"chính",
"quyền",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"ngày",
"5",
"tháng",
"5",
"năm",
"1969",
"chính",
"quyền",
"cách",
"mạng",
"của",
"tỉnh",
"kiến",
"phong",
"thành",
"lập",
"thêm",
"huyện",
"tam",
"nông",
"tương",
"ứng",
"với",
"địa",
"bàn",
"quận",
"đồng",
"tiến",
"của",
"chính",
"quyền",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"tam",
"nông",
"vốn",
"là",
"tên",
"một",
"huyện",
"của",
"tỉnh",
"phú",
"thọ",
"kết",
"nghĩa",
"với",
"tỉnh",
"kiến",
"phong",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"đấu",
"tranh",
"chống",
"lại",
"quân",
"đội",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"chính",
"quyền",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"ở",
"miền",
"nam",
"việt",
"nam",
"tháng",
"5",
"năm",
"1974",
"trung",
"ương",
"cục",
"miền",
"nam",
"quyết",
"định",
"giải",
"thể",
"các",
"tỉnh",
"kiến",
"phong",
"và",
"an",
"giang",
"để",
"tái",
"lập",
"các",
"tỉnh",
"long",
"châu",
"tiền",
"và",
"tỉnh",
"sa",
"đéc",
"lúc",
"này",
"huyện",
"thanh",
"bình",
"và",
"huyện",
"tam",
"nông",
"cùng",
"trực",
"thuộc",
"tỉnh",
"long",
"châu",
"tiền",
"cho",
"đến",
"đầu",
"năm"
] |
tiếng nhật trung thế thời kỳ kéo dài khoảng 500 năm kéo dài từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16 nó thường được chia thành trung cổ và trung thế về mặt chính thức nửa đầu của tiếng nhật trung thế bao gồm sự kết thúc của thời kỳ heian được biết đến insei và thời kỳ kamakura nửa kế tiếp của tiếng nhật trung thế bao gồm thời kỳ muromachi | [
"tiếng",
"nhật",
"trung",
"thế",
"thời",
"kỳ",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"500",
"năm",
"kéo",
"dài",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"12",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"16",
"nó",
"thường",
"được",
"chia",
"thành",
"trung",
"cổ",
"và",
"trung",
"thế",
"về",
"mặt",
"chính",
"thức",
"nửa",
"đầu",
"của",
"tiếng",
"nhật",
"trung",
"thế",
"bao",
"gồm",
"sự",
"kết",
"thúc",
"của",
"thời",
"kỳ",
"heian",
"được",
"biết",
"đến",
"insei",
"và",
"thời",
"kỳ",
"kamakura",
"nửa",
"kế",
"tiếp",
"của",
"tiếng",
"nhật",
"trung",
"thế",
"bao",
"gồm",
"thời",
"kỳ",
"muromachi"
] |
neognophomyia scaphoides là một loài ruồi trong họ limoniidae chúng phân bố ở vùng tân nhiệt đới | [
"neognophomyia",
"scaphoides",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"limoniidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"vùng",
"tân",
"nhiệt",
"đới"
] |
hệ thống chẩn đoán tích hợp hệ thống chẩn đoán trên xe on-board diagnostics obd là một thuật ngữ ô tô đề cập đến khả năng tự chẩn đoán và báo cáo của xe hệ thống obd cho phép chủ phương tiện hoặc kỹ thuật viên sửa chữa truy cập vào trạng thái của các hệ thống phụ khác nhau của xe lượng thông tin chẩn đoán có sẵn thông qua obd đã thay đổi rất nhiều kể từ khi nó được giới thiệu vào đầu những năm 1980 của các phiên bản máy tính trên xe các phiên bản đầu tiên của obd sẽ chỉ chiếu sáng đèn báo trục trặc hoặc đèn báo lỗi nếu phát hiện ra vấn đề nhưng sẽ không cung cấp bất kỳ thông tin nào về bản chất của vấn đề việc triển khai obd hiện đại sử dụng một cổng giao tiếp kỹ thuật số được tiêu chuẩn hóa để cung cấp bên cạnh một loạt mã sự cố chẩn đoán hoặc được tiêu chuẩn hóa cho phép chúng ta nhanh chóng xác định và khắc phục các trục trặc trong xe == lịch sử == bullet 1969 volkswagen giới thiệu hệ thống máy tính trên tàu đầu tiên có khả năng quét trên các mẫu type 3 phun nhiên liệu của họ bullet 1975 máy tính tích hợp datsun 280z bắt đầu xuất hiện trên xe tiêu dùng phần lớn được thúc đẩy bởi nhu cầu điều chỉnh thời gian thực của hệ thống phun nhiên liệu việc triển khai obd | [
"hệ",
"thống",
"chẩn",
"đoán",
"tích",
"hợp",
"hệ",
"thống",
"chẩn",
"đoán",
"trên",
"xe",
"on-board",
"diagnostics",
"obd",
"là",
"một",
"thuật",
"ngữ",
"ô",
"tô",
"đề",
"cập",
"đến",
"khả",
"năng",
"tự",
"chẩn",
"đoán",
"và",
"báo",
"cáo",
"của",
"xe",
"hệ",
"thống",
"obd",
"cho",
"phép",
"chủ",
"phương",
"tiện",
"hoặc",
"kỹ",
"thuật",
"viên",
"sửa",
"chữa",
"truy",
"cập",
"vào",
"trạng",
"thái",
"của",
"các",
"hệ",
"thống",
"phụ",
"khác",
"nhau",
"của",
"xe",
"lượng",
"thông",
"tin",
"chẩn",
"đoán",
"có",
"sẵn",
"thông",
"qua",
"obd",
"đã",
"thay",
"đổi",
"rất",
"nhiều",
"kể",
"từ",
"khi",
"nó",
"được",
"giới",
"thiệu",
"vào",
"đầu",
"những",
"năm",
"1980",
"của",
"các",
"phiên",
"bản",
"máy",
"tính",
"trên",
"xe",
"các",
"phiên",
"bản",
"đầu",
"tiên",
"của",
"obd",
"sẽ",
"chỉ",
"chiếu",
"sáng",
"đèn",
"báo",
"trục",
"trặc",
"hoặc",
"đèn",
"báo",
"lỗi",
"nếu",
"phát",
"hiện",
"ra",
"vấn",
"đề",
"nhưng",
"sẽ",
"không",
"cung",
"cấp",
"bất",
"kỳ",
"thông",
"tin",
"nào",
"về",
"bản",
"chất",
"của",
"vấn",
"đề",
"việc",
"triển",
"khai",
"obd",
"hiện",
"đại",
"sử",
"dụng",
"một",
"cổng",
"giao",
"tiếp",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"được",
"tiêu",
"chuẩn",
"hóa",
"để",
"cung",
"cấp",
"bên",
"cạnh",
"một",
"loạt",
"mã",
"sự",
"cố",
"chẩn",
"đoán",
"hoặc",
"được",
"tiêu",
"chuẩn",
"hóa",
"cho",
"phép",
"chúng",
"ta",
"nhanh",
"chóng",
"xác",
"định",
"và",
"khắc",
"phục",
"các",
"trục",
"trặc",
"trong",
"xe",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"bullet",
"1969",
"volkswagen",
"giới",
"thiệu",
"hệ",
"thống",
"máy",
"tính",
"trên",
"tàu",
"đầu",
"tiên",
"có",
"khả",
"năng",
"quét",
"trên",
"các",
"mẫu",
"type",
"3",
"phun",
"nhiên",
"liệu",
"của",
"họ",
"bullet",
"1975",
"máy",
"tính",
"tích",
"hợp",
"datsun",
"280z",
"bắt",
"đầu",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"xe",
"tiêu",
"dùng",
"phần",
"lớn",
"được",
"thúc",
"đẩy",
"bởi",
"nhu",
"cầu",
"điều",
"chỉnh",
"thời",
"gian",
"thực",
"của",
"hệ",
"thống",
"phun",
"nhiên",
"liệu",
"việc",
"triển",
"khai",
"obd"
] |
quận adams nebraska quận adams là một quận thuộc tiểu bang nebraska hoa kỳ quận này được đặt tên theo john adams tổng thống hoa kỳ theo điều tra dân số của cục điều tra dân số hoa kỳ năm 2000 quận có dân số 31 151 người thời điểm 1 7 2006 quận có dân số 33 185 người quận lỵ đóng ở hastings == địa lý == theo cục điều tra dân số hoa kỳ quận có diện tích trong đó có là diện tích mặt nước === quận giáp ranh === bullet quận clay nebraska đông bullet quận webster nebraska nam bullet quận kearney nebraska tây bullet quận buffalo nebraska tây bắc bullet quận hall nebraska bắc | [
"quận",
"adams",
"nebraska",
"quận",
"adams",
"là",
"một",
"quận",
"thuộc",
"tiểu",
"bang",
"nebraska",
"hoa",
"kỳ",
"quận",
"này",
"được",
"đặt",
"tên",
"theo",
"john",
"adams",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"theo",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"của",
"cục",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2000",
"quận",
"có",
"dân",
"số",
"31",
"151",
"người",
"thời",
"điểm",
"1",
"7",
"2006",
"quận",
"có",
"dân",
"số",
"33",
"185",
"người",
"quận",
"lỵ",
"đóng",
"ở",
"hastings",
"==",
"địa",
"lý",
"==",
"theo",
"cục",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"hoa",
"kỳ",
"quận",
"có",
"diện",
"tích",
"trong",
"đó",
"có",
"là",
"diện",
"tích",
"mặt",
"nước",
"===",
"quận",
"giáp",
"ranh",
"===",
"bullet",
"quận",
"clay",
"nebraska",
"đông",
"bullet",
"quận",
"webster",
"nebraska",
"nam",
"bullet",
"quận",
"kearney",
"nebraska",
"tây",
"bullet",
"quận",
"buffalo",
"nebraska",
"tây",
"bắc",
"bullet",
"quận",
"hall",
"nebraska",
"bắc"
] |
với việc chồng mình can thiệp vào công việc của aquitaine đã khuyến khích cho richard và geoffrey cùng theo anh trai henry đến paris henry ii giành chiến thắng trước liên minh những người con trai nhưng quyết định tha thứ cho họ bằng hiệp định hòa bình ở mont-louis henry vua trẻ được phép đi vòng quanh châu âu với gia đình và các hiệp sĩ của mình richard được đưa về aquitaine và geoffrey được phép trở lại bretagne chỉ có eleanor bị giam cầm vì vai trò của mình trong cuộc nổi dậy trong thời gian xảy ra cuộc chiến john luôn đồng hành với phụ thân được được trao thêm nhiều đất phong khắp đế chế angevin từ lúc này hầu hết mọi người cho rằng john chính là đứa con mà henry ii sủng ái nhất mặc dù vị trí của ông nằm ở rất xa trong danh sách kế vị ngai vàng henry ii bắt đầu tìm thêm đất đai cho john chủ yếu lấy từ các tài sản của giới quý tộc năm 1175 ông chiếm đoạt lãnh địa của bá tước cornwall và trao nó cho john năm sau henry tước quyền thừa kế của các chị em của isabelle xứ gloucester một điều trái với luật pháp và hứa hôn john cho isabelle lúc này đã trở nên rất giàu có năm 1177 tại hội nghị oxford henry phế truất william fitzaldelm khỏi vị trí huân tước ireland và thay thế bằng john mới lên 10 henry vua | [
"với",
"việc",
"chồng",
"mình",
"can",
"thiệp",
"vào",
"công",
"việc",
"của",
"aquitaine",
"đã",
"khuyến",
"khích",
"cho",
"richard",
"và",
"geoffrey",
"cùng",
"theo",
"anh",
"trai",
"henry",
"đến",
"paris",
"henry",
"ii",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"liên",
"minh",
"những",
"người",
"con",
"trai",
"nhưng",
"quyết",
"định",
"tha",
"thứ",
"cho",
"họ",
"bằng",
"hiệp",
"định",
"hòa",
"bình",
"ở",
"mont-louis",
"henry",
"vua",
"trẻ",
"được",
"phép",
"đi",
"vòng",
"quanh",
"châu",
"âu",
"với",
"gia",
"đình",
"và",
"các",
"hiệp",
"sĩ",
"của",
"mình",
"richard",
"được",
"đưa",
"về",
"aquitaine",
"và",
"geoffrey",
"được",
"phép",
"trở",
"lại",
"bretagne",
"chỉ",
"có",
"eleanor",
"bị",
"giam",
"cầm",
"vì",
"vai",
"trò",
"của",
"mình",
"trong",
"cuộc",
"nổi",
"dậy",
"trong",
"thời",
"gian",
"xảy",
"ra",
"cuộc",
"chiến",
"john",
"luôn",
"đồng",
"hành",
"với",
"phụ",
"thân",
"được",
"được",
"trao",
"thêm",
"nhiều",
"đất",
"phong",
"khắp",
"đế",
"chế",
"angevin",
"từ",
"lúc",
"này",
"hầu",
"hết",
"mọi",
"người",
"cho",
"rằng",
"john",
"chính",
"là",
"đứa",
"con",
"mà",
"henry",
"ii",
"sủng",
"ái",
"nhất",
"mặc",
"dù",
"vị",
"trí",
"của",
"ông",
"nằm",
"ở",
"rất",
"xa",
"trong",
"danh",
"sách",
"kế",
"vị",
"ngai",
"vàng",
"henry",
"ii",
"bắt",
"đầu",
"tìm",
"thêm",
"đất",
"đai",
"cho",
"john",
"chủ",
"yếu",
"lấy",
"từ",
"các",
"tài",
"sản",
"của",
"giới",
"quý",
"tộc",
"năm",
"1175",
"ông",
"chiếm",
"đoạt",
"lãnh",
"địa",
"của",
"bá",
"tước",
"cornwall",
"và",
"trao",
"nó",
"cho",
"john",
"năm",
"sau",
"henry",
"tước",
"quyền",
"thừa",
"kế",
"của",
"các",
"chị",
"em",
"của",
"isabelle",
"xứ",
"gloucester",
"một",
"điều",
"trái",
"với",
"luật",
"pháp",
"và",
"hứa",
"hôn",
"john",
"cho",
"isabelle",
"lúc",
"này",
"đã",
"trở",
"nên",
"rất",
"giàu",
"có",
"năm",
"1177",
"tại",
"hội",
"nghị",
"oxford",
"henry",
"phế",
"truất",
"william",
"fitzaldelm",
"khỏi",
"vị",
"trí",
"huân",
"tước",
"ireland",
"và",
"thay",
"thế",
"bằng",
"john",
"mới",
"lên",
"10",
"henry",
"vua"
] |
ditassa violascens là một loài thực vật có hoa trong họ la bố ma loài này được schltr mô tả khoa học đầu tiên năm 1906 | [
"ditassa",
"violascens",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"la",
"bố",
"ma",
"loài",
"này",
"được",
"schltr",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1906"
] |
zduny west pomeranian voivodeship zduny là một ngôi làng thuộc khu hành chính của gmina biały bór thuộc hạt szczecinek west pomeranian voivodeship ở phía tây bắc ba lan trước năm 1945 khu vực này là một phần của đức đối với lịch sử của khu vực xem lịch sử của pomerania | [
"zduny",
"west",
"pomeranian",
"voivodeship",
"zduny",
"là",
"một",
"ngôi",
"làng",
"thuộc",
"khu",
"hành",
"chính",
"của",
"gmina",
"biały",
"bór",
"thuộc",
"hạt",
"szczecinek",
"west",
"pomeranian",
"voivodeship",
"ở",
"phía",
"tây",
"bắc",
"ba",
"lan",
"trước",
"năm",
"1945",
"khu",
"vực",
"này",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"đức",
"đối",
"với",
"lịch",
"sử",
"của",
"khu",
"vực",
"xem",
"lịch",
"sử",
"của",
"pomerania"
] |
bên dưới martina navratilova là nhà vô địch các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại bullet 1 martina navratilova vô địch bullet 2 sylvia hanika tứ kết bullet 3 pam shriver bán kết bullet 4 wendy turnbull tứ kết bullet 5 hana mandlíková vòng hai bullet 6 zina garrison bán kết bullet 7 billie jean king vòng hai bullet 8 jo durie tứ kết bullet 9 kathy jordan chung kết bullet 10 kathy rinaldi vòng một bullet 11 eva pfaff vòng ba bullet 12 carling bassett tứ kết bullet 13 claudia kohde-kilsch vòng ba bullet 14 barbara potter vòng ba bullet 15 helena suková vòng ba bullet 16 rosalyn fairbank vòng ba == kết quả == === chú thích === bullet q vòng loại bullet wc đặc cách bullet ll thua cuộc may mắn bullet r bỏ cuộc trong giải đấu | [
"bên",
"dưới",
"martina",
"navratilova",
"là",
"nhà",
"vô",
"địch",
"các",
"tay",
"vợt",
"khác",
"biểu",
"thị",
"vòng",
"mà",
"họ",
"bị",
"loại",
"bullet",
"1",
"martina",
"navratilova",
"vô",
"địch",
"bullet",
"2",
"sylvia",
"hanika",
"tứ",
"kết",
"bullet",
"3",
"pam",
"shriver",
"bán",
"kết",
"bullet",
"4",
"wendy",
"turnbull",
"tứ",
"kết",
"bullet",
"5",
"hana",
"mandlíková",
"vòng",
"hai",
"bullet",
"6",
"zina",
"garrison",
"bán",
"kết",
"bullet",
"7",
"billie",
"jean",
"king",
"vòng",
"hai",
"bullet",
"8",
"jo",
"durie",
"tứ",
"kết",
"bullet",
"9",
"kathy",
"jordan",
"chung",
"kết",
"bullet",
"10",
"kathy",
"rinaldi",
"vòng",
"một",
"bullet",
"11",
"eva",
"pfaff",
"vòng",
"ba",
"bullet",
"12",
"carling",
"bassett",
"tứ",
"kết",
"bullet",
"13",
"claudia",
"kohde-kilsch",
"vòng",
"ba",
"bullet",
"14",
"barbara",
"potter",
"vòng",
"ba",
"bullet",
"15",
"helena",
"suková",
"vòng",
"ba",
"bullet",
"16",
"rosalyn",
"fairbank",
"vòng",
"ba",
"==",
"kết",
"quả",
"==",
"===",
"chú",
"thích",
"===",
"bullet",
"q",
"vòng",
"loại",
"bullet",
"wc",
"đặc",
"cách",
"bullet",
"ll",
"thua",
"cuộc",
"may",
"mắn",
"bullet",
"r",
"bỏ",
"cuộc",
"trong",
"giải",
"đấu"
] |
chọn làm biểu tượng thế kỷ xxi hiện đại của thị trường bò xu hướng lên nguồn gốc chính xác của cụm từ thị trường bò không ai biết tới từ điển tiếng anh oxford trích dẫn một sử dụng 1891 của thuật ngữ thị trường bò trong tiếng pháp bulle spéculative chỉ một bong bóng thị trường đầu cơ từ điển từ nguyên trực tuyến liên quan từ bull tới thổi phồng sưng lên và định ngày cho ý nghĩa thị trường chứng khoán của nó vào năm 1714 các phong cách chiến đấu của cả hai con thú có thể có một tác động lớn đến những cái tên khi một con bò đực chiến đấu nó sẽ hất sừng của nó lên khi một con gấu chiến đấu nó sẽ đè xuống đối thủ của mình với bàn chân của nó nó cũng liên quan đến tốc độ của động vật con bò đực thường tính ở tốc độ rất cao trong khi gấu thường được coi là một kẻ di chuyển lười biếng và thận trọng một quan niệm sai lầm bởi vì một con gấu trong điều kiện thích hợp có thể chạy nhanh hơn một con ngựa một nguồn gốc chính đáng khác là từ chữ bulla có nghĩa là hóa đơn hoặc hợp đồng khi một thị trường đang tăng lên những người nắm giữ của các hợp đồng giao hàng trong tương lai của một hàng hóa thấy được giá trị gia tăng hợp đồng của họ một số | [
"chọn",
"làm",
"biểu",
"tượng",
"thế",
"kỷ",
"xxi",
"hiện",
"đại",
"của",
"thị",
"trường",
"bò",
"xu",
"hướng",
"lên",
"nguồn",
"gốc",
"chính",
"xác",
"của",
"cụm",
"từ",
"thị",
"trường",
"bò",
"không",
"ai",
"biết",
"tới",
"từ",
"điển",
"tiếng",
"anh",
"oxford",
"trích",
"dẫn",
"một",
"sử",
"dụng",
"1891",
"của",
"thuật",
"ngữ",
"thị",
"trường",
"bò",
"trong",
"tiếng",
"pháp",
"bulle",
"spéculative",
"chỉ",
"một",
"bong",
"bóng",
"thị",
"trường",
"đầu",
"cơ",
"từ",
"điển",
"từ",
"nguyên",
"trực",
"tuyến",
"liên",
"quan",
"từ",
"bull",
"tới",
"thổi",
"phồng",
"sưng",
"lên",
"và",
"định",
"ngày",
"cho",
"ý",
"nghĩa",
"thị",
"trường",
"chứng",
"khoán",
"của",
"nó",
"vào",
"năm",
"1714",
"các",
"phong",
"cách",
"chiến",
"đấu",
"của",
"cả",
"hai",
"con",
"thú",
"có",
"thể",
"có",
"một",
"tác",
"động",
"lớn",
"đến",
"những",
"cái",
"tên",
"khi",
"một",
"con",
"bò",
"đực",
"chiến",
"đấu",
"nó",
"sẽ",
"hất",
"sừng",
"của",
"nó",
"lên",
"khi",
"một",
"con",
"gấu",
"chiến",
"đấu",
"nó",
"sẽ",
"đè",
"xuống",
"đối",
"thủ",
"của",
"mình",
"với",
"bàn",
"chân",
"của",
"nó",
"nó",
"cũng",
"liên",
"quan",
"đến",
"tốc",
"độ",
"của",
"động",
"vật",
"con",
"bò",
"đực",
"thường",
"tính",
"ở",
"tốc",
"độ",
"rất",
"cao",
"trong",
"khi",
"gấu",
"thường",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"kẻ",
"di",
"chuyển",
"lười",
"biếng",
"và",
"thận",
"trọng",
"một",
"quan",
"niệm",
"sai",
"lầm",
"bởi",
"vì",
"một",
"con",
"gấu",
"trong",
"điều",
"kiện",
"thích",
"hợp",
"có",
"thể",
"chạy",
"nhanh",
"hơn",
"một",
"con",
"ngựa",
"một",
"nguồn",
"gốc",
"chính",
"đáng",
"khác",
"là",
"từ",
"chữ",
"bulla",
"có",
"nghĩa",
"là",
"hóa",
"đơn",
"hoặc",
"hợp",
"đồng",
"khi",
"một",
"thị",
"trường",
"đang",
"tăng",
"lên",
"những",
"người",
"nắm",
"giữ",
"của",
"các",
"hợp",
"đồng",
"giao",
"hàng",
"trong",
"tương",
"lai",
"của",
"một",
"hàng",
"hóa",
"thấy",
"được",
"giá",
"trị",
"gia",
"tăng",
"hợp",
"đồng",
"của",
"họ",
"một",
"số"
] |
vào ngày 1 tháng 5 năm 1707 anne người rất ủng hộ chính sách liên minh dù gặp phải sự phản đối của cả hai quốc gia đã làm lễ tạ ơn ở nhà thờ nhà thờ st paul người scotland là nam tước thứ nhất sir john clerk cũng đến tham dự và tường thuật lại không ai xuất hiện trong dịp này mà ngày càng chân thành sùng đạo và biết ơn hơn cả chính nữ vương === lưỡng đảng tranh chấp === triều đại của anne để lại dấu ấn bởi sự phát triển của hệ thống hai đảng nói chung đảng tory hoàn toàn ủng hộ anh giáo và quan tâm đến quyền lợi của giai cấp quý tộc trong khi đảng whigs dấu tranh cho lợi ý của những người theo đạo tin lành bất đồng chính kiến là một người trung thành với anh giáo anne có phần nghiêng về đảng tory các bộ trưởng được bổ nhiệm dưới thời anne chủ yếu là thành viên của đảng tory bao gồm nhiều nhà lãnh đạo chủ chốt của đảng này như daniel finch bá tước thứ hai của nottingham và cậu của nữ vương là laurence hyde bá tước thứ nhất của rochester đảng được lãnh đạo bởi lord treasurer và lord godolphin và người được anne rất tin tưởng là công tước marlborough người được cân nhắc tiết chế đảng này cùng với người đứng đầu hạ viện robert harley anne ủng hộ dự luật cấm chỉ giáo đồ quốc gia vào | [
"vào",
"ngày",
"1",
"tháng",
"5",
"năm",
"1707",
"anne",
"người",
"rất",
"ủng",
"hộ",
"chính",
"sách",
"liên",
"minh",
"dù",
"gặp",
"phải",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"cả",
"hai",
"quốc",
"gia",
"đã",
"làm",
"lễ",
"tạ",
"ơn",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"nhà",
"thờ",
"st",
"paul",
"người",
"scotland",
"là",
"nam",
"tước",
"thứ",
"nhất",
"sir",
"john",
"clerk",
"cũng",
"đến",
"tham",
"dự",
"và",
"tường",
"thuật",
"lại",
"không",
"ai",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"dịp",
"này",
"mà",
"ngày",
"càng",
"chân",
"thành",
"sùng",
"đạo",
"và",
"biết",
"ơn",
"hơn",
"cả",
"chính",
"nữ",
"vương",
"===",
"lưỡng",
"đảng",
"tranh",
"chấp",
"===",
"triều",
"đại",
"của",
"anne",
"để",
"lại",
"dấu",
"ấn",
"bởi",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"hệ",
"thống",
"hai",
"đảng",
"nói",
"chung",
"đảng",
"tory",
"hoàn",
"toàn",
"ủng",
"hộ",
"anh",
"giáo",
"và",
"quan",
"tâm",
"đến",
"quyền",
"lợi",
"của",
"giai",
"cấp",
"quý",
"tộc",
"trong",
"khi",
"đảng",
"whigs",
"dấu",
"tranh",
"cho",
"lợi",
"ý",
"của",
"những",
"người",
"theo",
"đạo",
"tin",
"lành",
"bất",
"đồng",
"chính",
"kiến",
"là",
"một",
"người",
"trung",
"thành",
"với",
"anh",
"giáo",
"anne",
"có",
"phần",
"nghiêng",
"về",
"đảng",
"tory",
"các",
"bộ",
"trưởng",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"dưới",
"thời",
"anne",
"chủ",
"yếu",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"đảng",
"tory",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"chủ",
"chốt",
"của",
"đảng",
"này",
"như",
"daniel",
"finch",
"bá",
"tước",
"thứ",
"hai",
"của",
"nottingham",
"và",
"cậu",
"của",
"nữ",
"vương",
"là",
"laurence",
"hyde",
"bá",
"tước",
"thứ",
"nhất",
"của",
"rochester",
"đảng",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"bởi",
"lord",
"treasurer",
"và",
"lord",
"godolphin",
"và",
"người",
"được",
"anne",
"rất",
"tin",
"tưởng",
"là",
"công",
"tước",
"marlborough",
"người",
"được",
"cân",
"nhắc",
"tiết",
"chế",
"đảng",
"này",
"cùng",
"với",
"người",
"đứng",
"đầu",
"hạ",
"viện",
"robert",
"harley",
"anne",
"ủng",
"hộ",
"dự",
"luật",
"cấm",
"chỉ",
"giáo",
"đồ",
"quốc",
"gia",
"vào"
] |
macrojoppa haematodes là một loài tò vò trong họ ichneumonidae | [
"macrojoppa",
"haematodes",
"là",
"một",
"loài",
"tò",
"vò",
"trong",
"họ",
"ichneumonidae"
] |
argo aadli sinh ngày 12 tháng 4 năm 1980 là một diễn viên điện ảnh và sân khấu người estonia == học vấn và sự nghiệp == sinh ra ở kunda estonia aadli tốt nghiệp trường sân khấu cao cấp của học viện âm nhạc và sân khấu estonia vào năm 2002 aadli đã làm việc như một diễn viên trong nhà hát thành phố tallinn nơi anh đã biểu diễn ít nhất mười tác phẩm cho đến nay đáng chú ý là nhân vật zahhar trong vở kịch pianola or the mechanical piano của anton chekhov vào năm 2002 bên cạnh đó anh đã tham gia vào một số bộ phim bao gồm names in marble 2002 anh vào vai konsap và lotte from gadgetville 2006 nơi anh lồng tiếng cho albert == sự nghiệp sân khấu == bullet zametov fyodor dostoyevski elmo nüganen tội ác và hình phạt 1999 bullet lauri aleksis kivi seven brothers 2001 bullet zahhar anton chekhov pianola or the mechanical piano 2002 bullet gregor samsa franz kafka the metamorphosis 2004 bullet indrek paas a h tammsaare elmo nüganen truth and justice part two 2005 bullet ajakirjanik pilu a h tammsaare elmo nüganen karin indrek truth and justice part four 2006 == liên kết ngoài == bullet argo aadli trên trang web chính thức của tallinn city theatre | [
"argo",
"aadli",
"sinh",
"ngày",
"12",
"tháng",
"4",
"năm",
"1980",
"là",
"một",
"diễn",
"viên",
"điện",
"ảnh",
"và",
"sân",
"khấu",
"người",
"estonia",
"==",
"học",
"vấn",
"và",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"sinh",
"ra",
"ở",
"kunda",
"estonia",
"aadli",
"tốt",
"nghiệp",
"trường",
"sân",
"khấu",
"cao",
"cấp",
"của",
"học",
"viện",
"âm",
"nhạc",
"và",
"sân",
"khấu",
"estonia",
"vào",
"năm",
"2002",
"aadli",
"đã",
"làm",
"việc",
"như",
"một",
"diễn",
"viên",
"trong",
"nhà",
"hát",
"thành",
"phố",
"tallinn",
"nơi",
"anh",
"đã",
"biểu",
"diễn",
"ít",
"nhất",
"mười",
"tác",
"phẩm",
"cho",
"đến",
"nay",
"đáng",
"chú",
"ý",
"là",
"nhân",
"vật",
"zahhar",
"trong",
"vở",
"kịch",
"pianola",
"or",
"the",
"mechanical",
"piano",
"của",
"anton",
"chekhov",
"vào",
"năm",
"2002",
"bên",
"cạnh",
"đó",
"anh",
"đã",
"tham",
"gia",
"vào",
"một",
"số",
"bộ",
"phim",
"bao",
"gồm",
"names",
"in",
"marble",
"2002",
"anh",
"vào",
"vai",
"konsap",
"và",
"lotte",
"from",
"gadgetville",
"2006",
"nơi",
"anh",
"lồng",
"tiếng",
"cho",
"albert",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"sân",
"khấu",
"==",
"bullet",
"zametov",
"fyodor",
"dostoyevski",
"elmo",
"nüganen",
"tội",
"ác",
"và",
"hình",
"phạt",
"1999",
"bullet",
"lauri",
"aleksis",
"kivi",
"seven",
"brothers",
"2001",
"bullet",
"zahhar",
"anton",
"chekhov",
"pianola",
"or",
"the",
"mechanical",
"piano",
"2002",
"bullet",
"gregor",
"samsa",
"franz",
"kafka",
"the",
"metamorphosis",
"2004",
"bullet",
"indrek",
"paas",
"a",
"h",
"tammsaare",
"elmo",
"nüganen",
"truth",
"and",
"justice",
"part",
"two",
"2005",
"bullet",
"ajakirjanik",
"pilu",
"a",
"h",
"tammsaare",
"elmo",
"nüganen",
"karin",
"indrek",
"truth",
"and",
"justice",
"part",
"four",
"2006",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"argo",
"aadli",
"trên",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"tallinn",
"city",
"theatre"
] |
việt nam bullet xã kim sơn có học viện tòa án việt nam bullet xã đa tốn có trường đại học vinuni bullet xã lệ chi có trường đại học công nghiệp dệt may hà nội bullet xã dương xá có trường trường cao đẳng kinh tế kỹ thuật trung ương và cao đẳng nghề kỹ thuật mỹ nghệ bullet xã yên thường có trường cao đẳng xây dựng công trình đô thị hà nội bullet xã yên viên có trường cao đẳng nghề điện bullet xã cổ bi có trường trung cấp nghề cơ khí xây dựng bullet xã kiêu kỵ có trường trung cấp giao thông vận tải miền bắc bullet xã yên viên có trường cao đẳng điện lực miền bắc === giáo dục phổ thông === trên địa bàn huyện có nhiều trường bậc trung học phổ thông như bullet trường thpt yên viên bullet trường thpt dương xá bullet trường thpt nguyễn văn cừ bullet trường thpt cao bá quát gia lâm bullet trường thpt lê ngọc hân bullet trường thpt lý thánh tông bullet trường thpt tô hiệu bullet trường thpt bắc đuống == làng nghề == gia lâm với lợi thế là huyện cửa ngõ phía đông của thủ đô có nhiều tuyến giao thông quan trọng các làng nghề làng có nghề phát triển ở nhiều ngành nghề như gốm sứ may mặc chế biến lương thực thực phẩm buôn bán cây giống ăn quả ngắn và lâu năm cơ kim khí cùng với quá trình đô thị hóa và sự phát triển của xã hội nhiều làng nghề thuộc nhóm như mây tre đan dâu | [
"việt",
"nam",
"bullet",
"xã",
"kim",
"sơn",
"có",
"học",
"viện",
"tòa",
"án",
"việt",
"nam",
"bullet",
"xã",
"đa",
"tốn",
"có",
"trường",
"đại",
"học",
"vinuni",
"bullet",
"xã",
"lệ",
"chi",
"có",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"nghiệp",
"dệt",
"may",
"hà",
"nội",
"bullet",
"xã",
"dương",
"xá",
"có",
"trường",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"kinh",
"tế",
"kỹ",
"thuật",
"trung",
"ương",
"và",
"cao",
"đẳng",
"nghề",
"kỹ",
"thuật",
"mỹ",
"nghệ",
"bullet",
"xã",
"yên",
"thường",
"có",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"xây",
"dựng",
"công",
"trình",
"đô",
"thị",
"hà",
"nội",
"bullet",
"xã",
"yên",
"viên",
"có",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"nghề",
"điện",
"bullet",
"xã",
"cổ",
"bi",
"có",
"trường",
"trung",
"cấp",
"nghề",
"cơ",
"khí",
"xây",
"dựng",
"bullet",
"xã",
"kiêu",
"kỵ",
"có",
"trường",
"trung",
"cấp",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"miền",
"bắc",
"bullet",
"xã",
"yên",
"viên",
"có",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"điện",
"lực",
"miền",
"bắc",
"===",
"giáo",
"dục",
"phổ",
"thông",
"===",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"có",
"nhiều",
"trường",
"bậc",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"như",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"yên",
"viên",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"dương",
"xá",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"nguyễn",
"văn",
"cừ",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"cao",
"bá",
"quát",
"gia",
"lâm",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"lê",
"ngọc",
"hân",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"lý",
"thánh",
"tông",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"tô",
"hiệu",
"bullet",
"trường",
"thpt",
"bắc",
"đuống",
"==",
"làng",
"nghề",
"==",
"gia",
"lâm",
"với",
"lợi",
"thế",
"là",
"huyện",
"cửa",
"ngõ",
"phía",
"đông",
"của",
"thủ",
"đô",
"có",
"nhiều",
"tuyến",
"giao",
"thông",
"quan",
"trọng",
"các",
"làng",
"nghề",
"làng",
"có",
"nghề",
"phát",
"triển",
"ở",
"nhiều",
"ngành",
"nghề",
"như",
"gốm",
"sứ",
"may",
"mặc",
"chế",
"biến",
"lương",
"thực",
"thực",
"phẩm",
"buôn",
"bán",
"cây",
"giống",
"ăn",
"quả",
"ngắn",
"và",
"lâu",
"năm",
"cơ",
"kim",
"khí",
"cùng",
"với",
"quá",
"trình",
"đô",
"thị",
"hóa",
"và",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"xã",
"hội",
"nhiều",
"làng",
"nghề",
"thuộc",
"nhóm",
"như",
"mây",
"tre",
"đan",
"dâu"
] |
đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh thanh hóa nghị quyết có hiệu lực từ ngày 1 tháng 12 năm 2019 theo đó bullet sáp nhập xã yên lễ vào thị trấn yên cát bullet sáp nhập xã xuân quỳ vào xã hóa quỳ huyện như xuân có 1 thị trấn và 15 xã như hiện nay == kinh tế == bullet tốc độ tăng trưởng gdp của như xuân là 7 6% năm bullet thu nhập bình quân đầu người 642 usd năm bullet cơ cấu kinh tế nông lâm nghiệp 64% công nghiệp tiểu thủ công nghiệp 15% dịch vụ thương mại 21% == du lịch == như xuân có nhiều địa điểm du lịch như thác đồng quan chùa yên cát chùa di lạc đền chín gian thác cổng trời == giáo dục == toàn huyện có 2 trường trung học phổ thông là trường thpt như xuân i và trường thpt như xuân ii | [
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"cấp",
"xã",
"thuộc",
"tỉnh",
"thanh",
"hóa",
"nghị",
"quyết",
"có",
"hiệu",
"lực",
"từ",
"ngày",
"1",
"tháng",
"12",
"năm",
"2019",
"theo",
"đó",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"xã",
"yên",
"lễ",
"vào",
"thị",
"trấn",
"yên",
"cát",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"xã",
"xuân",
"quỳ",
"vào",
"xã",
"hóa",
"quỳ",
"huyện",
"như",
"xuân",
"có",
"1",
"thị",
"trấn",
"và",
"15",
"xã",
"như",
"hiện",
"nay",
"==",
"kinh",
"tế",
"==",
"bullet",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"gdp",
"của",
"như",
"xuân",
"là",
"7",
"6%",
"năm",
"bullet",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"642",
"usd",
"năm",
"bullet",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"nông",
"lâm",
"nghiệp",
"64%",
"công",
"nghiệp",
"tiểu",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"15%",
"dịch",
"vụ",
"thương",
"mại",
"21%",
"==",
"du",
"lịch",
"==",
"như",
"xuân",
"có",
"nhiều",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"như",
"thác",
"đồng",
"quan",
"chùa",
"yên",
"cát",
"chùa",
"di",
"lạc",
"đền",
"chín",
"gian",
"thác",
"cổng",
"trời",
"==",
"giáo",
"dục",
"==",
"toàn",
"huyện",
"có",
"2",
"trường",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"là",
"trường",
"thpt",
"như",
"xuân",
"i",
"và",
"trường",
"thpt",
"như",
"xuân",
"ii"
] |
coris aygula là một loài cá biển thuộc chi coris trong họ cá bàng chài loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1801 == từ nguyên == từ định danh của loài không rõ nguồn gốc được lacépède sử dụng để chỉ đến aigrette những chùm lông vũ được đính trên mũ hàm ý đề cập đến tia gai vây lưng đầu tiên vươn cao ở cá đực == phạm vi phân bố và môi trường sống == từ biển đỏ và bờ biển phía nam bán đảo ả rập c aygula được ghi nhận trải dài dọc theo bờ biển đông phi đến nam phi bao gồm madagascar và hầu hết các đảo quốc quần đảo trên ấn độ dương cũng như bờ biển phía nam ấn độ và tây úc ở thái bình dương từ quần đảo trường sa việt nam phạm vi của c aygula trải dài đến vùng biển các nước đông nam á hải đảo ngược lên phía bắc đến vùng biển phía nam nhật bản và quần đảo ogasawara mở rộng về phía đông đến hầu hết các đảo quốc và quần đảo thuộc châu đại dương xa nhất là đến quần đảo line và đảo ducie giới hạn phía nam đến bờ đông úc đảo lord howe và rapa iti loài này cũng được ghi nhận tại ngài khơi tỉnh bình thuận việt nam vào năm 2019 môi trường sống của c aygula là các rạn san hô viền bờ và rạn san hô trong các đầm phá những khu vực | [
"coris",
"aygula",
"là",
"một",
"loài",
"cá",
"biển",
"thuộc",
"chi",
"coris",
"trong",
"họ",
"cá",
"bàng",
"chài",
"loài",
"này",
"được",
"mô",
"tả",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"năm",
"1801",
"==",
"từ",
"nguyên",
"==",
"từ",
"định",
"danh",
"của",
"loài",
"không",
"rõ",
"nguồn",
"gốc",
"được",
"lacépède",
"sử",
"dụng",
"để",
"chỉ",
"đến",
"aigrette",
"những",
"chùm",
"lông",
"vũ",
"được",
"đính",
"trên",
"mũ",
"hàm",
"ý",
"đề",
"cập",
"đến",
"tia",
"gai",
"vây",
"lưng",
"đầu",
"tiên",
"vươn",
"cao",
"ở",
"cá",
"đực",
"==",
"phạm",
"vi",
"phân",
"bố",
"và",
"môi",
"trường",
"sống",
"==",
"từ",
"biển",
"đỏ",
"và",
"bờ",
"biển",
"phía",
"nam",
"bán",
"đảo",
"ả",
"rập",
"c",
"aygula",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trải",
"dài",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"biển",
"đông",
"phi",
"đến",
"nam",
"phi",
"bao",
"gồm",
"madagascar",
"và",
"hầu",
"hết",
"các",
"đảo",
"quốc",
"quần",
"đảo",
"trên",
"ấn",
"độ",
"dương",
"cũng",
"như",
"bờ",
"biển",
"phía",
"nam",
"ấn",
"độ",
"và",
"tây",
"úc",
"ở",
"thái",
"bình",
"dương",
"từ",
"quần",
"đảo",
"trường",
"sa",
"việt",
"nam",
"phạm",
"vi",
"của",
"c",
"aygula",
"trải",
"dài",
"đến",
"vùng",
"biển",
"các",
"nước",
"đông",
"nam",
"á",
"hải",
"đảo",
"ngược",
"lên",
"phía",
"bắc",
"đến",
"vùng",
"biển",
"phía",
"nam",
"nhật",
"bản",
"và",
"quần",
"đảo",
"ogasawara",
"mở",
"rộng",
"về",
"phía",
"đông",
"đến",
"hầu",
"hết",
"các",
"đảo",
"quốc",
"và",
"quần",
"đảo",
"thuộc",
"châu",
"đại",
"dương",
"xa",
"nhất",
"là",
"đến",
"quần",
"đảo",
"line",
"và",
"đảo",
"ducie",
"giới",
"hạn",
"phía",
"nam",
"đến",
"bờ",
"đông",
"úc",
"đảo",
"lord",
"howe",
"và",
"rapa",
"iti",
"loài",
"này",
"cũng",
"được",
"ghi",
"nhận",
"tại",
"ngài",
"khơi",
"tỉnh",
"bình",
"thuận",
"việt",
"nam",
"vào",
"năm",
"2019",
"môi",
"trường",
"sống",
"của",
"c",
"aygula",
"là",
"các",
"rạn",
"san",
"hô",
"viền",
"bờ",
"và",
"rạn",
"san",
"hô",
"trong",
"các",
"đầm",
"phá",
"những",
"khu",
"vực"
] |
odontotrypes paulusi là một loài bọ cánh cứng trong họ geotrupidae loài này được král maly schneider miêu tả khoa học năm 2001 | [
"odontotrypes",
"paulusi",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"geotrupidae",
"loài",
"này",
"được",
"král",
"maly",
"schneider",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"2001"
] |
bất thường đốt sống vertebral anomalies a hẹp hậu môn anal atresia c bất thường tim mạch cardiovascular anomalies t lỗ rò khí thực quản tracheoesophageal fistula e hẹp thực quản esophageal atresia r bất thường thận renal kidney and or radial anomalies l khuyết tật chi limbs defects thông liên thất thông liên nhĩ tứ chứng fallot là những bệnh tim bẩm sinh phổ biến thể hiện vacterl vacterl cũng biểu hiện trên một số tổn thương ít gặp hơn như thân chung động mạch hay chuyển gốc động mạch == nguyên nhân == nguyên nhân dẫn đến bệnh tim bẩm sinh có thể do di truyền hoặc do môi trường tác động nhưng đa số là do sự kết hợp của cả hai yếu tố đó === di truyền === đã có nhiều tổn thương tim bẩm sinh do bất thường cấu trúc di truyền được phát hiện có thể là đảo đoạn mất đoạn hay thêm đoạn dna các bất thường hay gặp nhất tại nst số 21 13 và 18 chiếm khoảng 5 8 trường hợp tbs trong đó đột biến cấu trúc nst 21 là phổ biến nhất ngoài ra cũng đã phát hiện ra tổn thương tại một số nst khác bao gồm đột biến cấu trúc nhánh dài nhiễm sắc thể số 22 22q11 hội chứng digeorge nhánh dài nst số 1 1q21 nhánh ngắn nst số 8 8p23 chỉ có một số đột biến gen dẫn đến tbs được khám phá ra một số gen có mối liên hệ với cái dị | [
"bất",
"thường",
"đốt",
"sống",
"vertebral",
"anomalies",
"a",
"hẹp",
"hậu",
"môn",
"anal",
"atresia",
"c",
"bất",
"thường",
"tim",
"mạch",
"cardiovascular",
"anomalies",
"t",
"lỗ",
"rò",
"khí",
"thực",
"quản",
"tracheoesophageal",
"fistula",
"e",
"hẹp",
"thực",
"quản",
"esophageal",
"atresia",
"r",
"bất",
"thường",
"thận",
"renal",
"kidney",
"and",
"or",
"radial",
"anomalies",
"l",
"khuyết",
"tật",
"chi",
"limbs",
"defects",
"thông",
"liên",
"thất",
"thông",
"liên",
"nhĩ",
"tứ",
"chứng",
"fallot",
"là",
"những",
"bệnh",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"phổ",
"biến",
"thể",
"hiện",
"vacterl",
"vacterl",
"cũng",
"biểu",
"hiện",
"trên",
"một",
"số",
"tổn",
"thương",
"ít",
"gặp",
"hơn",
"như",
"thân",
"chung",
"động",
"mạch",
"hay",
"chuyển",
"gốc",
"động",
"mạch",
"==",
"nguyên",
"nhân",
"==",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"đến",
"bệnh",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"có",
"thể",
"do",
"di",
"truyền",
"hoặc",
"do",
"môi",
"trường",
"tác",
"động",
"nhưng",
"đa",
"số",
"là",
"do",
"sự",
"kết",
"hợp",
"của",
"cả",
"hai",
"yếu",
"tố",
"đó",
"===",
"di",
"truyền",
"===",
"đã",
"có",
"nhiều",
"tổn",
"thương",
"tim",
"bẩm",
"sinh",
"do",
"bất",
"thường",
"cấu",
"trúc",
"di",
"truyền",
"được",
"phát",
"hiện",
"có",
"thể",
"là",
"đảo",
"đoạn",
"mất",
"đoạn",
"hay",
"thêm",
"đoạn",
"dna",
"các",
"bất",
"thường",
"hay",
"gặp",
"nhất",
"tại",
"nst",
"số",
"21",
"13",
"và",
"18",
"chiếm",
"khoảng",
"5",
"8",
"trường",
"hợp",
"tbs",
"trong",
"đó",
"đột",
"biến",
"cấu",
"trúc",
"nst",
"21",
"là",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"đã",
"phát",
"hiện",
"ra",
"tổn",
"thương",
"tại",
"một",
"số",
"nst",
"khác",
"bao",
"gồm",
"đột",
"biến",
"cấu",
"trúc",
"nhánh",
"dài",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"số",
"22",
"22q11",
"hội",
"chứng",
"digeorge",
"nhánh",
"dài",
"nst",
"số",
"1",
"1q21",
"nhánh",
"ngắn",
"nst",
"số",
"8",
"8p23",
"chỉ",
"có",
"một",
"số",
"đột",
"biến",
"gen",
"dẫn",
"đến",
"tbs",
"được",
"khám",
"phá",
"ra",
"một",
"số",
"gen",
"có",
"mối",
"liên",
"hệ",
"với",
"cái",
"dị"
] |
astragalus davidii là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được franch miêu tả khoa học đầu tiên | [
"astragalus",
"davidii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"franch",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
dicranella acroclada là một loài rêu trong họ dicranaceae loài này được cardot mô tả khoa học đầu tiên năm 1915 | [
"dicranella",
"acroclada",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"dicranaceae",
"loài",
"này",
"được",
"cardot",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1915"
] |
escames là một xã thuộc tỉnh oise trong vùng hauts-de-france tây bắc nước pháp xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 125 mét trên mực nước biển == tham khảo == bullet insee | [
"escames",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"tỉnh",
"oise",
"trong",
"vùng",
"hauts-de-france",
"tây",
"bắc",
"nước",
"pháp",
"xã",
"này",
"nằm",
"ở",
"khu",
"vực",
"có",
"độ",
"cao",
"trung",
"bình",
"125",
"mét",
"trên",
"mực",
"nước",
"biển",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"insee"
] |
chlorocypha molindica là một loài chuồn chuồn kim thuộc họ chlorocyphidae loài này có ở burundi cộng hòa congo cộng hòa dân chủ congo rwanda và uganda môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống == tham khảo == bullet clausnitzer v 2005 chlorocypha molindica 2006 iucn red list of threatened species truy cập 9 tháng 8 năm 2007 | [
"chlorocypha",
"molindica",
"là",
"một",
"loài",
"chuồn",
"chuồn",
"kim",
"thuộc",
"họ",
"chlorocyphidae",
"loài",
"này",
"có",
"ở",
"burundi",
"cộng",
"hòa",
"congo",
"cộng",
"hòa",
"dân",
"chủ",
"congo",
"rwanda",
"và",
"uganda",
"môi",
"trường",
"sống",
"tự",
"nhiên",
"của",
"chúng",
"là",
"rừng",
"ẩm",
"vùng",
"đất",
"thấp",
"nhiệt",
"đới",
"hoặc",
"cận",
"nhiệt",
"đới",
"vùng",
"núi",
"ẩm",
"nhiệt",
"đới",
"hoặc",
"cận",
"nhiệt",
"đới",
"và",
"sông",
"ngòi",
"chúng",
"hiện",
"đang",
"bị",
"đe",
"dọa",
"vì",
"mất",
"môi",
"trường",
"sống",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"clausnitzer",
"v",
"2005",
"chlorocypha",
"molindica",
"2006",
"iucn",
"red",
"list",
"of",
"threatened",
"species",
"truy",
"cập",
"9",
"tháng",
"8",
"năm",
"2007"
] |
toa xe của riêng mình và kể từ đó ksr và china railway cùng khai thác các chuyến khứ hồi hàng tuần giữa hai thủ đô những chuyến tàu này cho đến nay là dịch vụ hành khách quốc tế quan trọng nhất trong dprk hoạt động thông qua sinŭiju 4 lần tuần thứ 2 thứ 4 thứ 5 và thứ 7 kiểm tra hải quan và nhập cư diễn ra tại sinŭiju chuyến đi mất 22 giờ 51 phút từ p yŏngyang đến beijing và 23 giờ 18 phút từ beijing đến p yŏngyang các điểm dừng tại bắc triều tiên là tại các ga p yŏngyang ch ŏngju ch ŏngnyŏn ch ŏnggang và ga sinŭiju ch ŏngnyŏn đoàn tàu thường gồm tám toa và một xe ăn chạy giữa bình nhưỡng và tân nghĩa châu gồm hai toa ngủ của bắc triều tiên giữa bình nhưỡng và bắc kinh và ba toa của đường sắt trung quốc và một toa ngủ của đường sắt nhà nước triều tiên giữa bình nhưỡng và đan đông trung quốc dịch vụ quốc tế quan trọng khác là tàu hỏa cụ thể là xe ngủ hoạt động hai tuần một lần giữa p yŏngyang và moscow hoạt động từ năm 1987 chuyến tàu này thường không mở cho người nước ngoài ngoài trừ công dân nga đến rajin ngoài ra còn có một dịch vụ hành khách quốc tế từ manp o đến ji an trung quốc dưới dạng một toa chở khách duy nhất gắn liền với toa chở hàng xuyên biên giới hàng ngày chuyến tàu này không được | [
"toa",
"xe",
"của",
"riêng",
"mình",
"và",
"kể",
"từ",
"đó",
"ksr",
"và",
"china",
"railway",
"cùng",
"khai",
"thác",
"các",
"chuyến",
"khứ",
"hồi",
"hàng",
"tuần",
"giữa",
"hai",
"thủ",
"đô",
"những",
"chuyến",
"tàu",
"này",
"cho",
"đến",
"nay",
"là",
"dịch",
"vụ",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"dprk",
"hoạt",
"động",
"thông",
"qua",
"sinŭiju",
"4",
"lần",
"tuần",
"thứ",
"2",
"thứ",
"4",
"thứ",
"5",
"và",
"thứ",
"7",
"kiểm",
"tra",
"hải",
"quan",
"và",
"nhập",
"cư",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sinŭiju",
"chuyến",
"đi",
"mất",
"22",
"giờ",
"51",
"phút",
"từ",
"p",
"yŏngyang",
"đến",
"beijing",
"và",
"23",
"giờ",
"18",
"phút",
"từ",
"beijing",
"đến",
"p",
"yŏngyang",
"các",
"điểm",
"dừng",
"tại",
"bắc",
"triều",
"tiên",
"là",
"tại",
"các",
"ga",
"p",
"yŏngyang",
"ch",
"ŏngju",
"ch",
"ŏngnyŏn",
"ch",
"ŏnggang",
"và",
"ga",
"sinŭiju",
"ch",
"ŏngnyŏn",
"đoàn",
"tàu",
"thường",
"gồm",
"tám",
"toa",
"và",
"một",
"xe",
"ăn",
"chạy",
"giữa",
"bình",
"nhưỡng",
"và",
"tân",
"nghĩa",
"châu",
"gồm",
"hai",
"toa",
"ngủ",
"của",
"bắc",
"triều",
"tiên",
"giữa",
"bình",
"nhưỡng",
"và",
"bắc",
"kinh",
"và",
"ba",
"toa",
"của",
"đường",
"sắt",
"trung",
"quốc",
"và",
"một",
"toa",
"ngủ",
"của",
"đường",
"sắt",
"nhà",
"nước",
"triều",
"tiên",
"giữa",
"bình",
"nhưỡng",
"và",
"đan",
"đông",
"trung",
"quốc",
"dịch",
"vụ",
"quốc",
"tế",
"quan",
"trọng",
"khác",
"là",
"tàu",
"hỏa",
"cụ",
"thể",
"là",
"xe",
"ngủ",
"hoạt",
"động",
"hai",
"tuần",
"một",
"lần",
"giữa",
"p",
"yŏngyang",
"và",
"moscow",
"hoạt",
"động",
"từ",
"năm",
"1987",
"chuyến",
"tàu",
"này",
"thường",
"không",
"mở",
"cho",
"người",
"nước",
"ngoài",
"ngoài",
"trừ",
"công",
"dân",
"nga",
"đến",
"rajin",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"một",
"dịch",
"vụ",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"từ",
"manp",
"o",
"đến",
"ji",
"an",
"trung",
"quốc",
"dưới",
"dạng",
"một",
"toa",
"chở",
"khách",
"duy",
"nhất",
"gắn",
"liền",
"với",
"toa",
"chở",
"hàng",
"xuyên",
"biên",
"giới",
"hàng",
"ngày",
"chuyến",
"tàu",
"này",
"không",
"được"
] |
tarnabod là một thị trấn thuộc hạt heves hungary thị trấn này có diện tích 10 33 km² dân số năm 2010 là 726 người mật độ 70 người km² | [
"tarnabod",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"thuộc",
"hạt",
"heves",
"hungary",
"thị",
"trấn",
"này",
"có",
"diện",
"tích",
"10",
"33",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2010",
"là",
"726",
"người",
"mật",
"độ",
"70",
"người",
"km²"
] |
rapatea chimantensis là một loài thực vật có hoa trong họ rapateaceae loài này được steyerm miêu tả khoa học đầu tiên năm 1988 | [
"rapatea",
"chimantensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"rapateaceae",
"loài",
"này",
"được",
"steyerm",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1988"
] |
từ đường dòng họ lê trần thờ lê trần giám lê trần cơ == tham khảo == 1 http truyenhinhthanhhoa vn van-hoa 201903 tung-bung-le-hoi-ky-phuc-lang-phu-khe-xa-hoang-phu-8189853 == liên kết ngoài == bullet kênh fanpage https m facebook com page langphukhe bullet kênh youtube https m youtube com channel ucymlhpnihsmwdqdq9vpkjfq | [
"từ",
"đường",
"dòng",
"họ",
"lê",
"trần",
"thờ",
"lê",
"trần",
"giám",
"lê",
"trần",
"cơ",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"1",
"http",
"truyenhinhthanhhoa",
"vn",
"van-hoa",
"201903",
"tung-bung-le-hoi-ky-phuc-lang-phu-khe-xa-hoang-phu-8189853",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"kênh",
"fanpage",
"https",
"m",
"facebook",
"com",
"page",
"langphukhe",
"bullet",
"kênh",
"youtube",
"https",
"m",
"youtube",
"com",
"channel",
"ucymlhpnihsmwdqdq9vpkjfq"
] |
tephronia sepiaria là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"tephronia",
"sepiaria",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
anh chỉ vì mikuni giả vờ không nhớ lời hứa jeje đã từng phục vụ mẹ của mikuni và đã bảo vệ gia đình alicein cùng với lily trong nhiều thế hệ tuy nhiên bảy năm trước khi bắt đầu câu chuyện sức mạnh của jeje bắt đầu ảnh hưởng đến mẹ của mikuni dẫn đến việc cô giết mẹ của misono jeje đã xóa mọi bằng chứng về vụ giết người cuối cùng cô ấy đã cố gắng giết misono nhưng nỗ lực đã bị ngăn chặn bởi mikuni người đã giết mẹ của anh ấy và mang theo jeje khi anh ấy rời khỏi nhà hình dạng khác của anh là một con rắn vũ khí chính của jeje là một cặp súng hoàn toàn tự động được liên hợp chủ yếu được giấu bên dưới tay áo đồ sộ của anh ấy hugh old child old child là servamp ngạo mạn và có khế ước với tetsu sendagaya tên hiện tại của anh là hugh ヒ ュ ー hyū và anh ấy là người thứ hai trong số anh chị em servamp điều này là mặc dù tầm vóc nhỏ bé của anh ấy không cao quá 2 6 inch đặc điểm tính cách đáng chú ý nhất của hugh là cảm giác kiêu hãnh trẻ con của anh chẳng hạn như cách anh ấy tuyên bố rằng máu của tetsu hoàn toàn là người sành ăn trong số tất cả các servamps hugh có nhiều nhất subclass đến mức họ thực sự là | [
"anh",
"chỉ",
"vì",
"mikuni",
"giả",
"vờ",
"không",
"nhớ",
"lời",
"hứa",
"jeje",
"đã",
"từng",
"phục",
"vụ",
"mẹ",
"của",
"mikuni",
"và",
"đã",
"bảo",
"vệ",
"gia",
"đình",
"alicein",
"cùng",
"với",
"lily",
"trong",
"nhiều",
"thế",
"hệ",
"tuy",
"nhiên",
"bảy",
"năm",
"trước",
"khi",
"bắt",
"đầu",
"câu",
"chuyện",
"sức",
"mạnh",
"của",
"jeje",
"bắt",
"đầu",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"mẹ",
"của",
"mikuni",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"cô",
"giết",
"mẹ",
"của",
"misono",
"jeje",
"đã",
"xóa",
"mọi",
"bằng",
"chứng",
"về",
"vụ",
"giết",
"người",
"cuối",
"cùng",
"cô",
"ấy",
"đã",
"cố",
"gắng",
"giết",
"misono",
"nhưng",
"nỗ",
"lực",
"đã",
"bị",
"ngăn",
"chặn",
"bởi",
"mikuni",
"người",
"đã",
"giết",
"mẹ",
"của",
"anh",
"ấy",
"và",
"mang",
"theo",
"jeje",
"khi",
"anh",
"ấy",
"rời",
"khỏi",
"nhà",
"hình",
"dạng",
"khác",
"của",
"anh",
"là",
"một",
"con",
"rắn",
"vũ",
"khí",
"chính",
"của",
"jeje",
"là",
"một",
"cặp",
"súng",
"hoàn",
"toàn",
"tự",
"động",
"được",
"liên",
"hợp",
"chủ",
"yếu",
"được",
"giấu",
"bên",
"dưới",
"tay",
"áo",
"đồ",
"sộ",
"của",
"anh",
"ấy",
"hugh",
"old",
"child",
"old",
"child",
"là",
"servamp",
"ngạo",
"mạn",
"và",
"có",
"khế",
"ước",
"với",
"tetsu",
"sendagaya",
"tên",
"hiện",
"tại",
"của",
"anh",
"là",
"hugh",
"ヒ",
"ュ",
"ー",
"hyū",
"và",
"anh",
"ấy",
"là",
"người",
"thứ",
"hai",
"trong",
"số",
"anh",
"chị",
"em",
"servamp",
"điều",
"này",
"là",
"mặc",
"dù",
"tầm",
"vóc",
"nhỏ",
"bé",
"của",
"anh",
"ấy",
"không",
"cao",
"quá",
"2",
"6",
"inch",
"đặc",
"điểm",
"tính",
"cách",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhất",
"của",
"hugh",
"là",
"cảm",
"giác",
"kiêu",
"hãnh",
"trẻ",
"con",
"của",
"anh",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"cách",
"anh",
"ấy",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"máu",
"của",
"tetsu",
"hoàn",
"toàn",
"là",
"người",
"sành",
"ăn",
"trong",
"số",
"tất",
"cả",
"các",
"servamps",
"hugh",
"có",
"nhiều",
"nhất",
"subclass",
"đến",
"mức",
"họ",
"thực",
"sự",
"là"
] |
tự do của họ sẽ gặp nguy hiểm hiệp hội cứu trợ tị nạn dòng tên jesuit refugee service jrs ủng hộ việc đóng cửa trại tị nạn tại campuchia vì cho rằng giống một trung tâm giam giữ bbc cho biết trại tị nạn hiện còn 20 người thượng vượt biên sang campuchia 10 người tị nạn sang nước thứ ba hoa kỳ canada 10 người bị trục xuất về việt nam do không được chấp nhận quy chế tị nạn == ảnh hưởng == ngày 14 tháng 4 năm 2008 tại chư sê hàng trăm người thượng biểu tình đòi đất và quyền thờ tự cũng như thả 300 người sắc tộc bị cầm tù từ năm 2001 đến năm 2004 trong khi một cảnh sát huyện chư sê cho rằng một số người ở hoa kỳ gọi điện kích động người dân tộc thiểu số báo phú yên báo cáo biểu tình tại xã ea lâm thuộc phú yên vào ngày 31 tháng 8 năm 2006 và ngày 13 tháng 4 năm 2008 cáo buộc tin lành đê ga và fulro lôi kéo người dân tộc thiểu số chống chính quyền công an phú yên bắt giữ 11 người và khởi tố 2 người tính đến tháng 8 năm 2009 ngày 7 tháng 7 năm 2011 tổ chức quỹ người thượng cho biết cảnh sát giải tán người dân theo đạo tin lành tại làng kret krot thuộc xã hra tỉnh gia lai 12 đàn ông và 4 phụ nữ bị đánh có người bị | [
"tự",
"do",
"của",
"họ",
"sẽ",
"gặp",
"nguy",
"hiểm",
"hiệp",
"hội",
"cứu",
"trợ",
"tị",
"nạn",
"dòng",
"tên",
"jesuit",
"refugee",
"service",
"jrs",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"đóng",
"cửa",
"trại",
"tị",
"nạn",
"tại",
"campuchia",
"vì",
"cho",
"rằng",
"giống",
"một",
"trung",
"tâm",
"giam",
"giữ",
"bbc",
"cho",
"biết",
"trại",
"tị",
"nạn",
"hiện",
"còn",
"20",
"người",
"thượng",
"vượt",
"biên",
"sang",
"campuchia",
"10",
"người",
"tị",
"nạn",
"sang",
"nước",
"thứ",
"ba",
"hoa",
"kỳ",
"canada",
"10",
"người",
"bị",
"trục",
"xuất",
"về",
"việt",
"nam",
"do",
"không",
"được",
"chấp",
"nhận",
"quy",
"chế",
"tị",
"nạn",
"==",
"ảnh",
"hưởng",
"==",
"ngày",
"14",
"tháng",
"4",
"năm",
"2008",
"tại",
"chư",
"sê",
"hàng",
"trăm",
"người",
"thượng",
"biểu",
"tình",
"đòi",
"đất",
"và",
"quyền",
"thờ",
"tự",
"cũng",
"như",
"thả",
"300",
"người",
"sắc",
"tộc",
"bị",
"cầm",
"tù",
"từ",
"năm",
"2001",
"đến",
"năm",
"2004",
"trong",
"khi",
"một",
"cảnh",
"sát",
"huyện",
"chư",
"sê",
"cho",
"rằng",
"một",
"số",
"người",
"ở",
"hoa",
"kỳ",
"gọi",
"điện",
"kích",
"động",
"người",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"báo",
"phú",
"yên",
"báo",
"cáo",
"biểu",
"tình",
"tại",
"xã",
"ea",
"lâm",
"thuộc",
"phú",
"yên",
"vào",
"ngày",
"31",
"tháng",
"8",
"năm",
"2006",
"và",
"ngày",
"13",
"tháng",
"4",
"năm",
"2008",
"cáo",
"buộc",
"tin",
"lành",
"đê",
"ga",
"và",
"fulro",
"lôi",
"kéo",
"người",
"dân",
"tộc",
"thiểu",
"số",
"chống",
"chính",
"quyền",
"công",
"an",
"phú",
"yên",
"bắt",
"giữ",
"11",
"người",
"và",
"khởi",
"tố",
"2",
"người",
"tính",
"đến",
"tháng",
"8",
"năm",
"2009",
"ngày",
"7",
"tháng",
"7",
"năm",
"2011",
"tổ",
"chức",
"quỹ",
"người",
"thượng",
"cho",
"biết",
"cảnh",
"sát",
"giải",
"tán",
"người",
"dân",
"theo",
"đạo",
"tin",
"lành",
"tại",
"làng",
"kret",
"krot",
"thuộc",
"xã",
"hra",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"12",
"đàn",
"ông",
"và",
"4",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"đánh",
"có",
"người",
"bị"
] |
imagery and topography data bullet aerial exploration of the barringer structure bullet geologic map of the eastern quarter of the flagstaff 30ʹ x 60ʹ quadrangle coconino county northern arizona united states geological survey bullet herman leroy fairchild an early promoter and defender of meteorite impact cratering – includes details of early investigations into meteor crater bullet 3 dimensional stereoscopic image pair of the barringer crater by volkan yuksel arranged for crossed-eye viewing technique bullet guidebook to the geology of barringer meteorite crater arizona a k a meteor crater bullet mine shaft is sunk to solve meteor mystery popular mechanics january 1930 | [
"imagery",
"and",
"topography",
"data",
"bullet",
"aerial",
"exploration",
"of",
"the",
"barringer",
"structure",
"bullet",
"geologic",
"map",
"of",
"the",
"eastern",
"quarter",
"of",
"the",
"flagstaff",
"30ʹ",
"x",
"60ʹ",
"quadrangle",
"coconino",
"county",
"northern",
"arizona",
"united",
"states",
"geological",
"survey",
"bullet",
"herman",
"leroy",
"fairchild",
"an",
"early",
"promoter",
"and",
"defender",
"of",
"meteorite",
"impact",
"cratering",
"–",
"includes",
"details",
"of",
"early",
"investigations",
"into",
"meteor",
"crater",
"bullet",
"3",
"dimensional",
"stereoscopic",
"image",
"pair",
"of",
"the",
"barringer",
"crater",
"by",
"volkan",
"yuksel",
"arranged",
"for",
"crossed-eye",
"viewing",
"technique",
"bullet",
"guidebook",
"to",
"the",
"geology",
"of",
"barringer",
"meteorite",
"crater",
"arizona",
"a",
"k",
"a",
"meteor",
"crater",
"bullet",
"mine",
"shaft",
"is",
"sunk",
"to",
"solve",
"meteor",
"mystery",
"popular",
"mechanics",
"january",
"1930"
] |
tectaria leptophylla là một loài thực vật có mạch trong họ dryopteridaceae loài này được c h wright ching miêu tả khoa học đầu tiên năm 1931 | [
"tectaria",
"leptophylla",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"mạch",
"trong",
"họ",
"dryopteridaceae",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"h",
"wright",
"ching",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1931"
] |
như loại bỏ tất cả các trò chơi phân hạng 17+ của usk sau vụ nổ súng ở trường winnenden của nhà bán lẻ đức galeria kaufhof bullet xanh xuân nhắm đến khách hàng vị thành niên bullet xanh vôi mọi lứa tuổi có thể chơi bullet vàng cần có sự hướng dẫn của phu huynh bullet cam khuyên không dành cho cho khách hàng vị thành niên nhưng không cấm bullet đỏ hạn chế mua cho một khách hàng vị thành niên trừ khi có người lớn đi kèm bullet xanh hạn chế mua ngoại trừ người lớn bullet đen chỉ dành cho người lớn bullet xám không rõ phân hạng == liên kết ngoài == bullet video games ratings face overhaul bullet http www gamesindustry biz articles tiga-responds-to-byron-review bullet http www gamesindustry biz articles elspa-concerned-by-byron-proposals bullet http www esrb org ratings ratings_guide jsp | [
"như",
"loại",
"bỏ",
"tất",
"cả",
"các",
"trò",
"chơi",
"phân",
"hạng",
"17+",
"của",
"usk",
"sau",
"vụ",
"nổ",
"súng",
"ở",
"trường",
"winnenden",
"của",
"nhà",
"bán",
"lẻ",
"đức",
"galeria",
"kaufhof",
"bullet",
"xanh",
"xuân",
"nhắm",
"đến",
"khách",
"hàng",
"vị",
"thành",
"niên",
"bullet",
"xanh",
"vôi",
"mọi",
"lứa",
"tuổi",
"có",
"thể",
"chơi",
"bullet",
"vàng",
"cần",
"có",
"sự",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"phu",
"huynh",
"bullet",
"cam",
"khuyên",
"không",
"dành",
"cho",
"cho",
"khách",
"hàng",
"vị",
"thành",
"niên",
"nhưng",
"không",
"cấm",
"bullet",
"đỏ",
"hạn",
"chế",
"mua",
"cho",
"một",
"khách",
"hàng",
"vị",
"thành",
"niên",
"trừ",
"khi",
"có",
"người",
"lớn",
"đi",
"kèm",
"bullet",
"xanh",
"hạn",
"chế",
"mua",
"ngoại",
"trừ",
"người",
"lớn",
"bullet",
"đen",
"chỉ",
"dành",
"cho",
"người",
"lớn",
"bullet",
"xám",
"không",
"rõ",
"phân",
"hạng",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"video",
"games",
"ratings",
"face",
"overhaul",
"bullet",
"http",
"www",
"gamesindustry",
"biz",
"articles",
"tiga-responds-to-byron-review",
"bullet",
"http",
"www",
"gamesindustry",
"biz",
"articles",
"elspa-concerned-by-byron-proposals",
"bullet",
"http",
"www",
"esrb",
"org",
"ratings",
"ratings_guide",
"jsp"
] |
phúc đức cha mẹ… các cung trên địa bàn lần lượt mang các tên là mệnh phụ mẫu phúc đức điền trạch quan lộc nô bộc thiên di tật ách tài bạch tử tức phu thê huynh đệ bullet cung cường và cung nhược với nam giới thì cung quan tài là cung cường với nữ giới cung phu là cung cường những phương thức để xác định vị trí của khoảng 110 sao lên trên địa bàn được gọi là an sao ý nghĩa 12 cung của tử vi như sau === 1 cung mệnh và thân === cung mệnh là cung chính trong tử vi dùng để xem về chính bản mệnh của người có số xem cung mệnh chúng ta có thể biết được khái quát về tướng mạo tính tình công danh tài lộc khả năng chuyên môn sự thọ yểu thăng trầm những bệnh tật hay tai họa trong cuộc đời nếu muốn biết rõ hơn về từng khía cạnh trên thì phải xem phối hợp với cung liên quan ví dụ nếu muốn biết chính xác về những bệnh tật hay tai họa trong cuộc đời thì phải xem phối hợp với cung tật ách cung mệnh có ảnh hưởng mạnh và mang tính chủ đạo từ khi mới sinh đến ngoài 30 tuổi thời gian này cung thân cũng đã ảnh hưởng rồi nhưng thụ động sau 30 tuổi người ta bước vào giai đoạn thành thục các sao tọa thủ cung mệnh ảnh hưởng yếu đi trở thành thụ động các sao tọa thủ cung | [
"phúc",
"đức",
"cha",
"mẹ…",
"các",
"cung",
"trên",
"địa",
"bàn",
"lần",
"lượt",
"mang",
"các",
"tên",
"là",
"mệnh",
"phụ",
"mẫu",
"phúc",
"đức",
"điền",
"trạch",
"quan",
"lộc",
"nô",
"bộc",
"thiên",
"di",
"tật",
"ách",
"tài",
"bạch",
"tử",
"tức",
"phu",
"thê",
"huynh",
"đệ",
"bullet",
"cung",
"cường",
"và",
"cung",
"nhược",
"với",
"nam",
"giới",
"thì",
"cung",
"quan",
"tài",
"là",
"cung",
"cường",
"với",
"nữ",
"giới",
"cung",
"phu",
"là",
"cung",
"cường",
"những",
"phương",
"thức",
"để",
"xác",
"định",
"vị",
"trí",
"của",
"khoảng",
"110",
"sao",
"lên",
"trên",
"địa",
"bàn",
"được",
"gọi",
"là",
"an",
"sao",
"ý",
"nghĩa",
"12",
"cung",
"của",
"tử",
"vi",
"như",
"sau",
"===",
"1",
"cung",
"mệnh",
"và",
"thân",
"===",
"cung",
"mệnh",
"là",
"cung",
"chính",
"trong",
"tử",
"vi",
"dùng",
"để",
"xem",
"về",
"chính",
"bản",
"mệnh",
"của",
"người",
"có",
"số",
"xem",
"cung",
"mệnh",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"biết",
"được",
"khái",
"quát",
"về",
"tướng",
"mạo",
"tính",
"tình",
"công",
"danh",
"tài",
"lộc",
"khả",
"năng",
"chuyên",
"môn",
"sự",
"thọ",
"yểu",
"thăng",
"trầm",
"những",
"bệnh",
"tật",
"hay",
"tai",
"họa",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"nếu",
"muốn",
"biết",
"rõ",
"hơn",
"về",
"từng",
"khía",
"cạnh",
"trên",
"thì",
"phải",
"xem",
"phối",
"hợp",
"với",
"cung",
"liên",
"quan",
"ví",
"dụ",
"nếu",
"muốn",
"biết",
"chính",
"xác",
"về",
"những",
"bệnh",
"tật",
"hay",
"tai",
"họa",
"trong",
"cuộc",
"đời",
"thì",
"phải",
"xem",
"phối",
"hợp",
"với",
"cung",
"tật",
"ách",
"cung",
"mệnh",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"mạnh",
"và",
"mang",
"tính",
"chủ",
"đạo",
"từ",
"khi",
"mới",
"sinh",
"đến",
"ngoài",
"30",
"tuổi",
"thời",
"gian",
"này",
"cung",
"thân",
"cũng",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"rồi",
"nhưng",
"thụ",
"động",
"sau",
"30",
"tuổi",
"người",
"ta",
"bước",
"vào",
"giai",
"đoạn",
"thành",
"thục",
"các",
"sao",
"tọa",
"thủ",
"cung",
"mệnh",
"ảnh",
"hưởng",
"yếu",
"đi",
"trở",
"thành",
"thụ",
"động",
"các",
"sao",
"tọa",
"thủ",
"cung"
] |
đội tuyển bóng đá quốc gia quần đảo solomon là đội tuyển cấp quốc gia của quần đảo solomon do liên đoàn bóng đá quần đảo solomon quản lý trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển quần đảo solomon là trận gặp đội tuyển new hebrides nay là vanuatu vào năm 1963 thành tích tốt nhất của đội cho đến nay là ngôi vị á quân của cúp bóng đá châu đại dương 2004 và 3 tấm huy chương bạc của đại hội thể thao nam thái bình dương giành được vào các năm 1991 1995 2011 == danh hiệu == bullet vô địch châu đại dương 0 bullet bóng đá nam tại pacific games == thành tích tại giải vô địch thế giới == bullet 1930 đến 1990 không tham dự bullet 1994 đến 2022 không vượt qua vòng loại == đội hình == đây là đội hình đã hoàn thành vòng loại world cup 2022 số liệu thống kê tính đến ngày 30 tháng 3 năm 2022 sau trận gặp == liên kết ngoài == bullet đội tuyển bóng đá quốc gia quần đảo solomon trên trang chủ của fifa | [
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"gia",
"quần",
"đảo",
"solomon",
"là",
"đội",
"tuyển",
"cấp",
"quốc",
"gia",
"của",
"quần",
"đảo",
"solomon",
"do",
"liên",
"đoàn",
"bóng",
"đá",
"quần",
"đảo",
"solomon",
"quản",
"lý",
"trận",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"đầu",
"tiên",
"của",
"đội",
"tuyển",
"quần",
"đảo",
"solomon",
"là",
"trận",
"gặp",
"đội",
"tuyển",
"new",
"hebrides",
"nay",
"là",
"vanuatu",
"vào",
"năm",
"1963",
"thành",
"tích",
"tốt",
"nhất",
"của",
"đội",
"cho",
"đến",
"nay",
"là",
"ngôi",
"vị",
"á",
"quân",
"của",
"cúp",
"bóng",
"đá",
"châu",
"đại",
"dương",
"2004",
"và",
"3",
"tấm",
"huy",
"chương",
"bạc",
"của",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"nam",
"thái",
"bình",
"dương",
"giành",
"được",
"vào",
"các",
"năm",
"1991",
"1995",
"2011",
"==",
"danh",
"hiệu",
"==",
"bullet",
"vô",
"địch",
"châu",
"đại",
"dương",
"0",
"bullet",
"bóng",
"đá",
"nam",
"tại",
"pacific",
"games",
"==",
"thành",
"tích",
"tại",
"giải",
"vô",
"địch",
"thế",
"giới",
"==",
"bullet",
"1930",
"đến",
"1990",
"không",
"tham",
"dự",
"bullet",
"1994",
"đến",
"2022",
"không",
"vượt",
"qua",
"vòng",
"loại",
"==",
"đội",
"hình",
"==",
"đây",
"là",
"đội",
"hình",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"2022",
"số",
"liệu",
"thống",
"kê",
"tính",
"đến",
"ngày",
"30",
"tháng",
"3",
"năm",
"2022",
"sau",
"trận",
"gặp",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"quốc",
"gia",
"quần",
"đảo",
"solomon",
"trên",
"trang",
"chủ",
"của",
"fifa"
] |
disconeura frater là một loài bướm đêm thuộc phân họ arctiinae họ erebidae | [
"disconeura",
"frater",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"phân",
"họ",
"arctiinae",
"họ",
"erebidae"
] |
cho cô ấy để anh ta khỏa thân theo handelman và shulman được pintchman trích dẫn truyền thuyết này là một phép ẩn dụ của đạo hindu về quá trình vũ trụ tạo ra và giải thể thế giới thông qua sức mạnh hủy diệt của nam giới được đại diện bởi shiva và sức mạnh sinh sản của nữ giới được đại diện bởi parvati nơi mười hai phản ánh số tháng trong năm theo chu kỳ trong khi ba mươi là số ngày trong tháng âm dương của nó bữa ăn của cộng đồng annakut trái krishna ôm đồi govardhan theo nghi lễ làm từ phân bò gạo và hoa phải ngày này theo nghi thức kỷ niệm mối quan hệ gắn bó giữa vợ và chồng và trong một số cộng đồng hindu những người chồng sẽ kỷ niệm điều này bằng những món quà cho vợ của họ ở các vùng khác cha mẹ mời con gái hoặc con trai mới cưới cùng với vợ hoặc chồng của họ đến một bữa ăn lễ hội và tặng quà cho họ trong một số các cộng đồng nông thôn phía bắc phía tây và khu vực miền trung ngày thứ tư được tổ chức như govardhan puja tôn vinh truyền thuyết về thần hindu krishna lưu chăn bò và cộng đồng từ những cơn mưa không ngớt và lũ lụt gây ra bởi sự tức giận của indra nuôi mà ông đã hoàn thành bằng cách nâng ngọn núi govardhan lên truyền thuyết này được ghi | [
"cho",
"cô",
"ấy",
"để",
"anh",
"ta",
"khỏa",
"thân",
"theo",
"handelman",
"và",
"shulman",
"được",
"pintchman",
"trích",
"dẫn",
"truyền",
"thuyết",
"này",
"là",
"một",
"phép",
"ẩn",
"dụ",
"của",
"đạo",
"hindu",
"về",
"quá",
"trình",
"vũ",
"trụ",
"tạo",
"ra",
"và",
"giải",
"thể",
"thế",
"giới",
"thông",
"qua",
"sức",
"mạnh",
"hủy",
"diệt",
"của",
"nam",
"giới",
"được",
"đại",
"diện",
"bởi",
"shiva",
"và",
"sức",
"mạnh",
"sinh",
"sản",
"của",
"nữ",
"giới",
"được",
"đại",
"diện",
"bởi",
"parvati",
"nơi",
"mười",
"hai",
"phản",
"ánh",
"số",
"tháng",
"trong",
"năm",
"theo",
"chu",
"kỳ",
"trong",
"khi",
"ba",
"mươi",
"là",
"số",
"ngày",
"trong",
"tháng",
"âm",
"dương",
"của",
"nó",
"bữa",
"ăn",
"của",
"cộng",
"đồng",
"annakut",
"trái",
"krishna",
"ôm",
"đồi",
"govardhan",
"theo",
"nghi",
"lễ",
"làm",
"từ",
"phân",
"bò",
"gạo",
"và",
"hoa",
"phải",
"ngày",
"này",
"theo",
"nghi",
"thức",
"kỷ",
"niệm",
"mối",
"quan",
"hệ",
"gắn",
"bó",
"giữa",
"vợ",
"và",
"chồng",
"và",
"trong",
"một",
"số",
"cộng",
"đồng",
"hindu",
"những",
"người",
"chồng",
"sẽ",
"kỷ",
"niệm",
"điều",
"này",
"bằng",
"những",
"món",
"quà",
"cho",
"vợ",
"của",
"họ",
"ở",
"các",
"vùng",
"khác",
"cha",
"mẹ",
"mời",
"con",
"gái",
"hoặc",
"con",
"trai",
"mới",
"cưới",
"cùng",
"với",
"vợ",
"hoặc",
"chồng",
"của",
"họ",
"đến",
"một",
"bữa",
"ăn",
"lễ",
"hội",
"và",
"tặng",
"quà",
"cho",
"họ",
"trong",
"một",
"số",
"các",
"cộng",
"đồng",
"nông",
"thôn",
"phía",
"bắc",
"phía",
"tây",
"và",
"khu",
"vực",
"miền",
"trung",
"ngày",
"thứ",
"tư",
"được",
"tổ",
"chức",
"như",
"govardhan",
"puja",
"tôn",
"vinh",
"truyền",
"thuyết",
"về",
"thần",
"hindu",
"krishna",
"lưu",
"chăn",
"bò",
"và",
"cộng",
"đồng",
"từ",
"những",
"cơn",
"mưa",
"không",
"ngớt",
"và",
"lũ",
"lụt",
"gây",
"ra",
"bởi",
"sự",
"tức",
"giận",
"của",
"indra",
"nuôi",
"mà",
"ông",
"đã",
"hoàn",
"thành",
"bằng",
"cách",
"nâng",
"ngọn",
"núi",
"govardhan",
"lên",
"truyền",
"thuyết",
"này",
"được",
"ghi"
] |
juglans hindsii là một loài thực vật có hoa trong họ juglandaceae loài này được jeps ex r e sm mô tả khoa học đầu tiên năm 1909 | [
"juglans",
"hindsii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"juglandaceae",
"loài",
"này",
"được",
"jeps",
"ex",
"r",
"e",
"sm",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1909"
] |
chuyên gia hiệu ứng âm thanh bị mất việc một cuộc khủng hoảng tương tự đã được nhận thấy bởi những tay trống vào những năm 1980 khi trống điện tử lần đầu tiên được phát hành == cách chơi == === cảm giác === bộ trống cho dù chơi đệm giọng các nhạc cụ khác hay solo đều bao gồm hai yếu tố bullet một cảm giác hay groove đặt cảm giác thời gian cơ bản và cung cấp khung nhịp điệu cho bài hát ví dụ bao gồm nhịp ngược hoặc xáo trộn bullet fill trống và một số vật trang trí cùng các biến thể khác cung cấp sự đa dạng và sự quan tâm đến âm thanh trống fill có thể bao gồm một sting ở cuối phần âm hoặc hoạt động như một màn trình diễn trống === fill === một fill là một sự khởi đầu từ mô hình nhịp điệu lặp đi lặp lại trong một bài hát một fill trống được sử dụng để lấp khoảng trống giữa phần cuối của một câu và bắt đầu một câu khác hay một điệp khúc fill thay đổi từ một vài nét đơn giản trên trống tom hoặc trống bẫy đến nhịp điệu đặc biệt được chơi trên hi-hat cho đến chuỗi dài vài thanh là những bản solo trống ngắn điêu luyện cũng như bổ sung sự phong phú và biến thể cho âm nhạc fill đảm nhận một chức năng quan trọng trong việc chuẩn bị và chỉ ra những thay đổi đáng kể của | [
"chuyên",
"gia",
"hiệu",
"ứng",
"âm",
"thanh",
"bị",
"mất",
"việc",
"một",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"tương",
"tự",
"đã",
"được",
"nhận",
"thấy",
"bởi",
"những",
"tay",
"trống",
"vào",
"những",
"năm",
"1980",
"khi",
"trống",
"điện",
"tử",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"phát",
"hành",
"==",
"cách",
"chơi",
"==",
"===",
"cảm",
"giác",
"===",
"bộ",
"trống",
"cho",
"dù",
"chơi",
"đệm",
"giọng",
"các",
"nhạc",
"cụ",
"khác",
"hay",
"solo",
"đều",
"bao",
"gồm",
"hai",
"yếu",
"tố",
"bullet",
"một",
"cảm",
"giác",
"hay",
"groove",
"đặt",
"cảm",
"giác",
"thời",
"gian",
"cơ",
"bản",
"và",
"cung",
"cấp",
"khung",
"nhịp",
"điệu",
"cho",
"bài",
"hát",
"ví",
"dụ",
"bao",
"gồm",
"nhịp",
"ngược",
"hoặc",
"xáo",
"trộn",
"bullet",
"fill",
"trống",
"và",
"một",
"số",
"vật",
"trang",
"trí",
"cùng",
"các",
"biến",
"thể",
"khác",
"cung",
"cấp",
"sự",
"đa",
"dạng",
"và",
"sự",
"quan",
"tâm",
"đến",
"âm",
"thanh",
"trống",
"fill",
"có",
"thể",
"bao",
"gồm",
"một",
"sting",
"ở",
"cuối",
"phần",
"âm",
"hoặc",
"hoạt",
"động",
"như",
"một",
"màn",
"trình",
"diễn",
"trống",
"===",
"fill",
"===",
"một",
"fill",
"là",
"một",
"sự",
"khởi",
"đầu",
"từ",
"mô",
"hình",
"nhịp",
"điệu",
"lặp",
"đi",
"lặp",
"lại",
"trong",
"một",
"bài",
"hát",
"một",
"fill",
"trống",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"lấp",
"khoảng",
"trống",
"giữa",
"phần",
"cuối",
"của",
"một",
"câu",
"và",
"bắt",
"đầu",
"một",
"câu",
"khác",
"hay",
"một",
"điệp",
"khúc",
"fill",
"thay",
"đổi",
"từ",
"một",
"vài",
"nét",
"đơn",
"giản",
"trên",
"trống",
"tom",
"hoặc",
"trống",
"bẫy",
"đến",
"nhịp",
"điệu",
"đặc",
"biệt",
"được",
"chơi",
"trên",
"hi-hat",
"cho",
"đến",
"chuỗi",
"dài",
"vài",
"thanh",
"là",
"những",
"bản",
"solo",
"trống",
"ngắn",
"điêu",
"luyện",
"cũng",
"như",
"bổ",
"sung",
"sự",
"phong",
"phú",
"và",
"biến",
"thể",
"cho",
"âm",
"nhạc",
"fill",
"đảm",
"nhận",
"một",
"chức",
"năng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"chuẩn",
"bị",
"và",
"chỉ",
"ra",
"những",
"thay",
"đổi",
"đáng",
"kể",
"của"
] |
của mình với tên gọi sắc đẹp dối trá trong đó hương giang đóng vai chính bộ phim ra mắt vào đầu năm 2020 tuy nhiên bộ phim nhận được phản hồi tiêu cực từ công chúng do kịch bản yếu và diễn xuất hời hợt của dàn diễn viên chính trước phản hồi tiêu cực hương giang cho rằng vì bản thân làm những việc trước đó quá giỏi nên luôn có người chờ đợi sơ hở để quật ngã mình đa số khán giả bày tỏ thái độ khó chịu với phát ngôn này của hương giang họ cho rằng hương giang đã nhận nhiều sự tung hô quá đà dẫn đến sự tự tin quá mức vào khả năng của bản thân ngày 6 tháng 2 năm 2020 hương giang tung phần cuối series adodda mang tên tặng anh cho cô ấy một ca khúc được hương giang đồng sáng tác với nhạc sĩ hứa kim tuyền đặc biệt còn có sự xuất hiện của diễn viên người mẫu thái lan là apinya sakuljaroensuk chỉ sau 4 giờ đăng tải tặng anh cho cô ấy đã đạt top 1 trending trên youtube với gần 2 000 000 lượt xem năm 2020 hương giang tiếp tục tổ chức cuộc thi để tìm kiếm đại diện việt nam tại hoa hậu chuyển giới quốc tế mang tên đại sứ hoàn mỹ == chỉ trích == năm 2014 hương giang viết tự truyện kể rằng từng cặp bồ với 2 người 1 người là hiệu trưởng trường đại học lớn ở hà | [
"của",
"mình",
"với",
"tên",
"gọi",
"sắc",
"đẹp",
"dối",
"trá",
"trong",
"đó",
"hương",
"giang",
"đóng",
"vai",
"chính",
"bộ",
"phim",
"ra",
"mắt",
"vào",
"đầu",
"năm",
"2020",
"tuy",
"nhiên",
"bộ",
"phim",
"nhận",
"được",
"phản",
"hồi",
"tiêu",
"cực",
"từ",
"công",
"chúng",
"do",
"kịch",
"bản",
"yếu",
"và",
"diễn",
"xuất",
"hời",
"hợt",
"của",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"chính",
"trước",
"phản",
"hồi",
"tiêu",
"cực",
"hương",
"giang",
"cho",
"rằng",
"vì",
"bản",
"thân",
"làm",
"những",
"việc",
"trước",
"đó",
"quá",
"giỏi",
"nên",
"luôn",
"có",
"người",
"chờ",
"đợi",
"sơ",
"hở",
"để",
"quật",
"ngã",
"mình",
"đa",
"số",
"khán",
"giả",
"bày",
"tỏ",
"thái",
"độ",
"khó",
"chịu",
"với",
"phát",
"ngôn",
"này",
"của",
"hương",
"giang",
"họ",
"cho",
"rằng",
"hương",
"giang",
"đã",
"nhận",
"nhiều",
"sự",
"tung",
"hô",
"quá",
"đà",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"tự",
"tin",
"quá",
"mức",
"vào",
"khả",
"năng",
"của",
"bản",
"thân",
"ngày",
"6",
"tháng",
"2",
"năm",
"2020",
"hương",
"giang",
"tung",
"phần",
"cuối",
"series",
"adodda",
"mang",
"tên",
"tặng",
"anh",
"cho",
"cô",
"ấy",
"một",
"ca",
"khúc",
"được",
"hương",
"giang",
"đồng",
"sáng",
"tác",
"với",
"nhạc",
"sĩ",
"hứa",
"kim",
"tuyền",
"đặc",
"biệt",
"còn",
"có",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"diễn",
"viên",
"người",
"mẫu",
"thái",
"lan",
"là",
"apinya",
"sakuljaroensuk",
"chỉ",
"sau",
"4",
"giờ",
"đăng",
"tải",
"tặng",
"anh",
"cho",
"cô",
"ấy",
"đã",
"đạt",
"top",
"1",
"trending",
"trên",
"youtube",
"với",
"gần",
"2",
"000",
"000",
"lượt",
"xem",
"năm",
"2020",
"hương",
"giang",
"tiếp",
"tục",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"thi",
"để",
"tìm",
"kiếm",
"đại",
"diện",
"việt",
"nam",
"tại",
"hoa",
"hậu",
"chuyển",
"giới",
"quốc",
"tế",
"mang",
"tên",
"đại",
"sứ",
"hoàn",
"mỹ",
"==",
"chỉ",
"trích",
"==",
"năm",
"2014",
"hương",
"giang",
"viết",
"tự",
"truyện",
"kể",
"rằng",
"từng",
"cặp",
"bồ",
"với",
"2",
"người",
"1",
"người",
"là",
"hiệu",
"trưởng",
"trường",
"đại",
"học",
"lớn",
"ở",
"hà"
] |
calochortus ciscoensis là một loài thực vật có hoa trong họ liliaceae loài này được s l welsh n d atwood mô tả khoa học đầu tiên năm 2008 | [
"calochortus",
"ciscoensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"liliaceae",
"loài",
"này",
"được",
"s",
"l",
"welsh",
"n",
"d",
"atwood",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2008"
] |
elaphoglossum tragiifolium là một loài dương xỉ trong họ dryopteridaceae loài này được t moore mô tả khoa học đầu tiên năm 1857 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"elaphoglossum",
"tragiifolium",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"dryopteridaceae",
"loài",
"này",
"được",
"t",
"moore",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1857",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
schistidium serratomucronatum là một loài rêu trong họ grimmiaceae loài này được müll hal ochyra mô tả khoa học đầu tiên năm 1998 | [
"schistidium",
"serratomucronatum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"grimmiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"müll",
"hal",
"ochyra",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1998"
] |
disparago laxifolia là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được dc mô tả khoa học đầu tiên năm 1838 | [
"disparago",
"laxifolia",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"dc",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1838"
] |
barney stinson barnabus barney stinson sinh năm 1975 là một nhân vật hư cấu được sáng tạo bởi carter bays và craig thomas cho loạt phim truyền hình ăn khách của đài cbs how i met your mother do diễn viên neil patrick harris thủ vai là một trong những nhân vật chính của bộ phim barney được biết đến như là một anh chàng độc thân thường xuyên mặc đồ com lê và thích chơi trò bắn súng la-de anh ta cũng thường xuyên nghĩ ra những ý tưởng và kĩ thuật mới để thu hút phụ nữ quan hệ với mình đây là một trong những chủ đề của phim khi xây dựng tính cách nhân vật này trải qua vài phần của loạt phim barney cũng có gắn bó với những mối quan hệ nghiêm túc trong xuyên suốt loạt phim nhân vật này được đón nhận nồng nhiệt bởi các nhà phê bình và đã được đánh giá là một trong những yếu tố góp phần sự thành công của bộ phim anh được biết đến nhờ luật lemon law tạm dịch luật quả chanh trong buổi hẹn đầu tiên và tính phổ biến của khái niệm suit up và được xem là nhân vật nổi bật của bộ phim == bối cảnh tạo dựng == những nhà sáng lập nên loạt phim có nhắm nhân vật barney vào loại hình kiểu nhân vật john belushi theo lời mà bays sau này có chia sẻ nhưng megan branman đạo diễn tuyển chọn diễn viên của loạt | [
"barney",
"stinson",
"barnabus",
"barney",
"stinson",
"sinh",
"năm",
"1975",
"là",
"một",
"nhân",
"vật",
"hư",
"cấu",
"được",
"sáng",
"tạo",
"bởi",
"carter",
"bays",
"và",
"craig",
"thomas",
"cho",
"loạt",
"phim",
"truyền",
"hình",
"ăn",
"khách",
"của",
"đài",
"cbs",
"how",
"i",
"met",
"your",
"mother",
"do",
"diễn",
"viên",
"neil",
"patrick",
"harris",
"thủ",
"vai",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhân",
"vật",
"chính",
"của",
"bộ",
"phim",
"barney",
"được",
"biết",
"đến",
"như",
"là",
"một",
"anh",
"chàng",
"độc",
"thân",
"thường",
"xuyên",
"mặc",
"đồ",
"com",
"lê",
"và",
"thích",
"chơi",
"trò",
"bắn",
"súng",
"la-de",
"anh",
"ta",
"cũng",
"thường",
"xuyên",
"nghĩ",
"ra",
"những",
"ý",
"tưởng",
"và",
"kĩ",
"thuật",
"mới",
"để",
"thu",
"hút",
"phụ",
"nữ",
"quan",
"hệ",
"với",
"mình",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"chủ",
"đề",
"của",
"phim",
"khi",
"xây",
"dựng",
"tính",
"cách",
"nhân",
"vật",
"này",
"trải",
"qua",
"vài",
"phần",
"của",
"loạt",
"phim",
"barney",
"cũng",
"có",
"gắn",
"bó",
"với",
"những",
"mối",
"quan",
"hệ",
"nghiêm",
"túc",
"trong",
"xuyên",
"suốt",
"loạt",
"phim",
"nhân",
"vật",
"này",
"được",
"đón",
"nhận",
"nồng",
"nhiệt",
"bởi",
"các",
"nhà",
"phê",
"bình",
"và",
"đã",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"yếu",
"tố",
"góp",
"phần",
"sự",
"thành",
"công",
"của",
"bộ",
"phim",
"anh",
"được",
"biết",
"đến",
"nhờ",
"luật",
"lemon",
"law",
"tạm",
"dịch",
"luật",
"quả",
"chanh",
"trong",
"buổi",
"hẹn",
"đầu",
"tiên",
"và",
"tính",
"phổ",
"biến",
"của",
"khái",
"niệm",
"suit",
"up",
"và",
"được",
"xem",
"là",
"nhân",
"vật",
"nổi",
"bật",
"của",
"bộ",
"phim",
"==",
"bối",
"cảnh",
"tạo",
"dựng",
"==",
"những",
"nhà",
"sáng",
"lập",
"nên",
"loạt",
"phim",
"có",
"nhắm",
"nhân",
"vật",
"barney",
"vào",
"loại",
"hình",
"kiểu",
"nhân",
"vật",
"john",
"belushi",
"theo",
"lời",
"mà",
"bays",
"sau",
"này",
"có",
"chia",
"sẻ",
"nhưng",
"megan",
"branman",
"đạo",
"diễn",
"tuyển",
"chọn",
"diễn",
"viên",
"của",
"loạt"
] |
chiến tranh bùng nổ ông rút khỏi syria ở síp ông đã chiến đấu du kích chống lại antigonus và tái chiếm hòn đảo 313tcn một cuộc nổi dậy tại cyrene đã bị dập tắt cùng năm năm 312 ptolemaios và seleukos phó vương bỏ trốn của babylon cùng nhau xâm lược syria và đánh bại demetrius poliorcetes kẻ vây hãm các thành phố con trai của antigonus trong trận gaza một lần nữa ông chiếm syria và một lần nữa chỉ sau vài tháng khi demetrius đã giành một chiến thắng trước tướng lĩnh của ông và antigonus tiến vào syria buộc ông phải rút lui năm 311tcn hòa bình đã được ký kết giữa những người tham chiến ngay sau điều này vị vua 13 tuổi alexander iv bị giết ở macedonia để cho phó vương của ai cập tự mình nắm quyền hòa bình đã không kéo dài lâu và trong năm 309tcn ptolemaios tự mình chỉ huy một hạm đội mà chiếm lấy những thị trấn ven biển lycia và caria từ tay antigonus sau đó vượt biển sang hy lạp nơi ông đã chiếm corinth sicyon và megara 308 tcn năm 306 tcn một đội tàu lớn dưới quyền demetrius tấn công síp menelaus anh trai của ptolemaios đã bị đánh bại và bị bắt giữ trong trận đánh quyết định ở salamis == trên cương vị vua ai cập == năm 310 tcn một biến cố xảy ra các vua kế tục alexandros bị sát hại sau sự kiện này các diodochi lần lượt | [
"chiến",
"tranh",
"bùng",
"nổ",
"ông",
"rút",
"khỏi",
"syria",
"ở",
"síp",
"ông",
"đã",
"chiến",
"đấu",
"du",
"kích",
"chống",
"lại",
"antigonus",
"và",
"tái",
"chiếm",
"hòn",
"đảo",
"313tcn",
"một",
"cuộc",
"nổi",
"dậy",
"tại",
"cyrene",
"đã",
"bị",
"dập",
"tắt",
"cùng",
"năm",
"năm",
"312",
"ptolemaios",
"và",
"seleukos",
"phó",
"vương",
"bỏ",
"trốn",
"của",
"babylon",
"cùng",
"nhau",
"xâm",
"lược",
"syria",
"và",
"đánh",
"bại",
"demetrius",
"poliorcetes",
"kẻ",
"vây",
"hãm",
"các",
"thành",
"phố",
"con",
"trai",
"của",
"antigonus",
"trong",
"trận",
"gaza",
"một",
"lần",
"nữa",
"ông",
"chiếm",
"syria",
"và",
"một",
"lần",
"nữa",
"chỉ",
"sau",
"vài",
"tháng",
"khi",
"demetrius",
"đã",
"giành",
"một",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"tướng",
"lĩnh",
"của",
"ông",
"và",
"antigonus",
"tiến",
"vào",
"syria",
"buộc",
"ông",
"phải",
"rút",
"lui",
"năm",
"311tcn",
"hòa",
"bình",
"đã",
"được",
"ký",
"kết",
"giữa",
"những",
"người",
"tham",
"chiến",
"ngay",
"sau",
"điều",
"này",
"vị",
"vua",
"13",
"tuổi",
"alexander",
"iv",
"bị",
"giết",
"ở",
"macedonia",
"để",
"cho",
"phó",
"vương",
"của",
"ai",
"cập",
"tự",
"mình",
"nắm",
"quyền",
"hòa",
"bình",
"đã",
"không",
"kéo",
"dài",
"lâu",
"và",
"trong",
"năm",
"309tcn",
"ptolemaios",
"tự",
"mình",
"chỉ",
"huy",
"một",
"hạm",
"đội",
"mà",
"chiếm",
"lấy",
"những",
"thị",
"trấn",
"ven",
"biển",
"lycia",
"và",
"caria",
"từ",
"tay",
"antigonus",
"sau",
"đó",
"vượt",
"biển",
"sang",
"hy",
"lạp",
"nơi",
"ông",
"đã",
"chiếm",
"corinth",
"sicyon",
"và",
"megara",
"308",
"tcn",
"năm",
"306",
"tcn",
"một",
"đội",
"tàu",
"lớn",
"dưới",
"quyền",
"demetrius",
"tấn",
"công",
"síp",
"menelaus",
"anh",
"trai",
"của",
"ptolemaios",
"đã",
"bị",
"đánh",
"bại",
"và",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"trong",
"trận",
"đánh",
"quyết",
"định",
"ở",
"salamis",
"==",
"trên",
"cương",
"vị",
"vua",
"ai",
"cập",
"==",
"năm",
"310",
"tcn",
"một",
"biến",
"cố",
"xảy",
"ra",
"các",
"vua",
"kế",
"tục",
"alexandros",
"bị",
"sát",
"hại",
"sau",
"sự",
"kiện",
"này",
"các",
"diodochi",
"lần",
"lượt"
] |
selaginella anceps là một loài dương xỉ trong họ selaginellaceae loài này được c presl c presl mô tả khoa học đầu tiên năm 1845 | [
"selaginella",
"anceps",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"selaginellaceae",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"presl",
"c",
"presl",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1845"
] |
orontobryum là một chi rêu trong họ hylocomiaceae | [
"orontobryum",
"là",
"một",
"chi",
"rêu",
"trong",
"họ",
"hylocomiaceae"
] |
liquid là rise of the argonauts được phát hành vào tháng 12 năm 2008 và được xuất bản bởi codemasters là một game thuộc thể loại hành động nhập vai lấy bối cảnh thần thoại hy lạp cho windows playstation 3 và xbox 360 được đón nhận một cách tệ hại cũng do các vấn đề kỹ thuật chỉ đạo nghệ thuật phái sinh và lối chơi lặp đi lặp lại năm 2011 sega phát hành tựa game console thứ hai của liquid cho xbox 360 và ps3 là trùng hợp với ngày phát hành bộ phim thor của marvel studios vào tháng 5 năm 2011 liquid còn phát hành ba casual game cho facebook gồm instantjam một trò chơi thuộc thể loại nhịp điệu âm nhạc trên facebook dựa trên blog tin tức hollywood nổi tiếng deadline com của nikki finke và paramount digital entertainment cho facebook và ios cùng game thứ ba thuộc thể loại chiến lược theo lượt được xuất bản bởi atari trên facebook == game đã phát triển == bullet battle realms 2001 phát hành bởi crave entertainment và ubisoft bullet 2002 phát hành bởi crave entertainment và ubisoft bullet 2003 phát hành bởi sierra entertainment bullet dungeons dragons dragonshard 2005 phát hành bởi atari bullet 2006 phát hành bởi buena vista games bullet rise of the argonauts 2008 phát hành bởi codemasters bullet 2011 phát hành bởi sega bullet 2012 phát hành bởi paramount digital entertainment bullet 2012 phát hành bởi atari bullet karateka 2012 phát hành bởi d3 publisher bullet paper galaxy 2012 | [
"liquid",
"là",
"rise",
"of",
"the",
"argonauts",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"tháng",
"12",
"năm",
"2008",
"và",
"được",
"xuất",
"bản",
"bởi",
"codemasters",
"là",
"một",
"game",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"hành",
"động",
"nhập",
"vai",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"thần",
"thoại",
"hy",
"lạp",
"cho",
"windows",
"playstation",
"3",
"và",
"xbox",
"360",
"được",
"đón",
"nhận",
"một",
"cách",
"tệ",
"hại",
"cũng",
"do",
"các",
"vấn",
"đề",
"kỹ",
"thuật",
"chỉ",
"đạo",
"nghệ",
"thuật",
"phái",
"sinh",
"và",
"lối",
"chơi",
"lặp",
"đi",
"lặp",
"lại",
"năm",
"2011",
"sega",
"phát",
"hành",
"tựa",
"game",
"console",
"thứ",
"hai",
"của",
"liquid",
"cho",
"xbox",
"360",
"và",
"ps3",
"là",
"trùng",
"hợp",
"với",
"ngày",
"phát",
"hành",
"bộ",
"phim",
"thor",
"của",
"marvel",
"studios",
"vào",
"tháng",
"5",
"năm",
"2011",
"liquid",
"còn",
"phát",
"hành",
"ba",
"casual",
"game",
"cho",
"facebook",
"gồm",
"instantjam",
"một",
"trò",
"chơi",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"nhịp",
"điệu",
"âm",
"nhạc",
"trên",
"facebook",
"dựa",
"trên",
"blog",
"tin",
"tức",
"hollywood",
"nổi",
"tiếng",
"deadline",
"com",
"của",
"nikki",
"finke",
"và",
"paramount",
"digital",
"entertainment",
"cho",
"facebook",
"và",
"ios",
"cùng",
"game",
"thứ",
"ba",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"chiến",
"lược",
"theo",
"lượt",
"được",
"xuất",
"bản",
"bởi",
"atari",
"trên",
"facebook",
"==",
"game",
"đã",
"phát",
"triển",
"==",
"bullet",
"battle",
"realms",
"2001",
"phát",
"hành",
"bởi",
"crave",
"entertainment",
"và",
"ubisoft",
"bullet",
"2002",
"phát",
"hành",
"bởi",
"crave",
"entertainment",
"và",
"ubisoft",
"bullet",
"2003",
"phát",
"hành",
"bởi",
"sierra",
"entertainment",
"bullet",
"dungeons",
"dragons",
"dragonshard",
"2005",
"phát",
"hành",
"bởi",
"atari",
"bullet",
"2006",
"phát",
"hành",
"bởi",
"buena",
"vista",
"games",
"bullet",
"rise",
"of",
"the",
"argonauts",
"2008",
"phát",
"hành",
"bởi",
"codemasters",
"bullet",
"2011",
"phát",
"hành",
"bởi",
"sega",
"bullet",
"2012",
"phát",
"hành",
"bởi",
"paramount",
"digital",
"entertainment",
"bullet",
"2012",
"phát",
"hành",
"bởi",
"atari",
"bullet",
"karateka",
"2012",
"phát",
"hành",
"bởi",
"d3",
"publisher",
"bullet",
"paper",
"galaxy",
"2012"
] |
kinh tế vào tháng 5 năm 2002 vì thế không dự án nào được thực hiện năm sau đó valley parade được bán cho quỹ phụ cấp gibb với giá 5 triệu bảng anh cùng với văn phòng của clb cửa hàng và bãi đỗ xe được bán cho development securities ở london với giá 2 5 triệu bảng anh nhưng những thứ đó văn phòng cửa hàng bãi đỗ xe được lấy lại bởi các chủ tịch vào mùa hè năm 2011 tiền thuê và bảo trì hằng năm cho quỹ phụ cấp gibb 1 2 triệu bảng và cho đến tháng 2 năm 2009 clb xem xét hoàn trả cho odsal clb và bradford bulls chia sẻ khu nhà đa năng mới có giá 50 triệu bảng anh nơi có thêm cơ sở vật chất cho môn cricket đua xe đạp và điền kinh valley parade có rất nhiều tên khác do nhà tài trợ và bây giờ đang được gọi là sân vận động coral windows == kình địch == bradford city tham gia vào derby bradford với kình địch cùng thành phố park avenue west yorkshire derby được tổ chức giữa city và kình địch lân cận khác như leeds united và huddersfield town một cuộc kình địch thân thiện cũng diễn ra giữa clb với halifax town fc halifax town == bóng đá châu âu == bradford city tham dự intertoto cup năm 2000 cùng với aston villa là những đội bóng đại diện cho nước anh trong giải đấu == đội hình hiện tại == === đội trưởng === sau đây là | [
"kinh",
"tế",
"vào",
"tháng",
"5",
"năm",
"2002",
"vì",
"thế",
"không",
"dự",
"án",
"nào",
"được",
"thực",
"hiện",
"năm",
"sau",
"đó",
"valley",
"parade",
"được",
"bán",
"cho",
"quỹ",
"phụ",
"cấp",
"gibb",
"với",
"giá",
"5",
"triệu",
"bảng",
"anh",
"cùng",
"với",
"văn",
"phòng",
"của",
"clb",
"cửa",
"hàng",
"và",
"bãi",
"đỗ",
"xe",
"được",
"bán",
"cho",
"development",
"securities",
"ở",
"london",
"với",
"giá",
"2",
"5",
"triệu",
"bảng",
"anh",
"nhưng",
"những",
"thứ",
"đó",
"văn",
"phòng",
"cửa",
"hàng",
"bãi",
"đỗ",
"xe",
"được",
"lấy",
"lại",
"bởi",
"các",
"chủ",
"tịch",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"2011",
"tiền",
"thuê",
"và",
"bảo",
"trì",
"hằng",
"năm",
"cho",
"quỹ",
"phụ",
"cấp",
"gibb",
"1",
"2",
"triệu",
"bảng",
"và",
"cho",
"đến",
"tháng",
"2",
"năm",
"2009",
"clb",
"xem",
"xét",
"hoàn",
"trả",
"cho",
"odsal",
"clb",
"và",
"bradford",
"bulls",
"chia",
"sẻ",
"khu",
"nhà",
"đa",
"năng",
"mới",
"có",
"giá",
"50",
"triệu",
"bảng",
"anh",
"nơi",
"có",
"thêm",
"cơ",
"sở",
"vật",
"chất",
"cho",
"môn",
"cricket",
"đua",
"xe",
"đạp",
"và",
"điền",
"kinh",
"valley",
"parade",
"có",
"rất",
"nhiều",
"tên",
"khác",
"do",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"và",
"bây",
"giờ",
"đang",
"được",
"gọi",
"là",
"sân",
"vận",
"động",
"coral",
"windows",
"==",
"kình",
"địch",
"==",
"bradford",
"city",
"tham",
"gia",
"vào",
"derby",
"bradford",
"với",
"kình",
"địch",
"cùng",
"thành",
"phố",
"park",
"avenue",
"west",
"yorkshire",
"derby",
"được",
"tổ",
"chức",
"giữa",
"city",
"và",
"kình",
"địch",
"lân",
"cận",
"khác",
"như",
"leeds",
"united",
"và",
"huddersfield",
"town",
"một",
"cuộc",
"kình",
"địch",
"thân",
"thiện",
"cũng",
"diễn",
"ra",
"giữa",
"clb",
"với",
"halifax",
"town",
"fc",
"halifax",
"town",
"==",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"==",
"bradford",
"city",
"tham",
"dự",
"intertoto",
"cup",
"năm",
"2000",
"cùng",
"với",
"aston",
"villa",
"là",
"những",
"đội",
"bóng",
"đại",
"diện",
"cho",
"nước",
"anh",
"trong",
"giải",
"đấu",
"==",
"đội",
"hình",
"hiện",
"tại",
"==",
"===",
"đội",
"trưởng",
"===",
"sau",
"đây",
"là"
] |
nephrolepis neubertii là một loài dương xỉ trong họ nephrolepidaceae loài này được hort rev mô tả khoa học đầu tiên năm 1910 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"nephrolepis",
"neubertii",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"nephrolepidaceae",
"loài",
"này",
"được",
"hort",
"rev",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1910",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
táng phải nói là đạt tầm cỡ phi thường cụ thể mỗi ngày chúng tiêu thụ một lượng thức ăn nặng bằng 3 phần trăm trọng lượng cơ thể của mình khối lượng thực phẩm hàng năm mà cá nhà táng tuồn vào miệng lên tới — lớn hơn cả số lượng hải sản mà con người tiêu thụ trong cùng thời gian cho đến nay các nhà nghiên cứu vẫn chưa rõ tại sao đầu cá nhà táng có kích thước quá lớn so với hàm dưới của nó một giả thuyết cho rằng khả năng định vị bằng tiếng vọng dùng trong việc săn mồi của con vật là nguyên nhân khiến đầu của chúng to như vậy tuy nhiên các loại mực con mồi chính của cá nhà táng thì lại có đặc tính âm học quá giống với nước khiến cho âm thanh không thể dội lại một cách hiệu quả được cấu trúc môi phát âm trên đầu cá nhà táng có thể tạo ra một source level lên tới hơn 230 decibels re 1 micropascal tạu một khoảng cách – nói cách khác đó là loại âm thanh lớn nhất do một động vật có thể tạo ra lớn hơn 10–14 db so với tiếng súng trường loại mạnh nghe từ khoảng cách một giả thuyết khác cho rằng tiếng động đó được tạo ra để gây choáng váng cho con mồi tuy nhiên các thí nghiệm tạo ra âm thanh tương tự không gây ra được thương tổn mong muốn | [
"táng",
"phải",
"nói",
"là",
"đạt",
"tầm",
"cỡ",
"phi",
"thường",
"cụ",
"thể",
"mỗi",
"ngày",
"chúng",
"tiêu",
"thụ",
"một",
"lượng",
"thức",
"ăn",
"nặng",
"bằng",
"3",
"phần",
"trăm",
"trọng",
"lượng",
"cơ",
"thể",
"của",
"mình",
"khối",
"lượng",
"thực",
"phẩm",
"hàng",
"năm",
"mà",
"cá",
"nhà",
"táng",
"tuồn",
"vào",
"miệng",
"lên",
"tới",
"—",
"lớn",
"hơn",
"cả",
"số",
"lượng",
"hải",
"sản",
"mà",
"con",
"người",
"tiêu",
"thụ",
"trong",
"cùng",
"thời",
"gian",
"cho",
"đến",
"nay",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"vẫn",
"chưa",
"rõ",
"tại",
"sao",
"đầu",
"cá",
"nhà",
"táng",
"có",
"kích",
"thước",
"quá",
"lớn",
"so",
"với",
"hàm",
"dưới",
"của",
"nó",
"một",
"giả",
"thuyết",
"cho",
"rằng",
"khả",
"năng",
"định",
"vị",
"bằng",
"tiếng",
"vọng",
"dùng",
"trong",
"việc",
"săn",
"mồi",
"của",
"con",
"vật",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"đầu",
"của",
"chúng",
"to",
"như",
"vậy",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"loại",
"mực",
"con",
"mồi",
"chính",
"của",
"cá",
"nhà",
"táng",
"thì",
"lại",
"có",
"đặc",
"tính",
"âm",
"học",
"quá",
"giống",
"với",
"nước",
"khiến",
"cho",
"âm",
"thanh",
"không",
"thể",
"dội",
"lại",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"được",
"cấu",
"trúc",
"môi",
"phát",
"âm",
"trên",
"đầu",
"cá",
"nhà",
"táng",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"một",
"source",
"level",
"lên",
"tới",
"hơn",
"230",
"decibels",
"re",
"1",
"micropascal",
"tạu",
"một",
"khoảng",
"cách",
"–",
"nói",
"cách",
"khác",
"đó",
"là",
"loại",
"âm",
"thanh",
"lớn",
"nhất",
"do",
"một",
"động",
"vật",
"có",
"thể",
"tạo",
"ra",
"lớn",
"hơn",
"10–14",
"db",
"so",
"với",
"tiếng",
"súng",
"trường",
"loại",
"mạnh",
"nghe",
"từ",
"khoảng",
"cách",
"một",
"giả",
"thuyết",
"khác",
"cho",
"rằng",
"tiếng",
"động",
"đó",
"được",
"tạo",
"ra",
"để",
"gây",
"choáng",
"váng",
"cho",
"con",
"mồi",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"thí",
"nghiệm",
"tạo",
"ra",
"âm",
"thanh",
"tương",
"tự",
"không",
"gây",
"ra",
"được",
"thương",
"tổn",
"mong",
"muốn"
] |
paspalum chaffanjonii là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được maury mô tả khoa học đầu tiên năm 1889 | [
"paspalum",
"chaffanjonii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hòa",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"maury",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1889"
] |
prosopocera senegalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"prosopocera",
"senegalensis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
thành bụi và có thể gây dị ứng cho người === ngoài đường === cũng tương tự bụi trong nhà bụi ngoài đường xuất phát từ đất từ ma sát trong hoạt động của con người và động vật đặc biệt hiện nay ở những nơi dân cư đông đúc xe cộ qua lại nhiều làm cho lượng bụi trong khong khí tăng cao ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống === khống chế bụi === sử dụng máy lọc không khí ==== trong nhà ==== bullet chổi quét dùng thu gom các bụi lớn phương pháp này có thể không hiệu quả cho các bụi nhỏ và cuốn các bụi nhỏ lên không khí ảnh hưởng đến sức khỏe bullet chổi lau sử dụng độ ẩm thu dọn hiệu quả nhiều bụi trong nhà bullet máy hút bụi thu hút hiệu quả nhiều bụi ==== ngoài đường ==== thường ở những nơi đông đúc nhiều khói bụi xuất hiện nhiều xe có tính năng phun nước xuống lòng đường làm sạch đường và làm giảm bụi trong không khí ngoài ra cũng phải kể đến tác dụng của các hồ chứa hồ điều hòa cây cối góp phần làm không khí trong lành hơn == trong khoảng không vũ trụ == bụi luôn tồn tại trong khoảng không vũ trụ và có thể quan sát thấy khi chúng làm nhòe ảnh các ngôi sao hay tạo nên các nền hấp thụ hoặc phát xạ sóng điện từ bụi và khí trong vũ trụ có thể tự tụ tập lại dưới lực hấp dẫn để sinh | [
"thành",
"bụi",
"và",
"có",
"thể",
"gây",
"dị",
"ứng",
"cho",
"người",
"===",
"ngoài",
"đường",
"===",
"cũng",
"tương",
"tự",
"bụi",
"trong",
"nhà",
"bụi",
"ngoài",
"đường",
"xuất",
"phát",
"từ",
"đất",
"từ",
"ma",
"sát",
"trong",
"hoạt",
"động",
"của",
"con",
"người",
"và",
"động",
"vật",
"đặc",
"biệt",
"hiện",
"nay",
"ở",
"những",
"nơi",
"dân",
"cư",
"đông",
"đúc",
"xe",
"cộ",
"qua",
"lại",
"nhiều",
"làm",
"cho",
"lượng",
"bụi",
"trong",
"khong",
"khí",
"tăng",
"cao",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"nhỏ",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"===",
"khống",
"chế",
"bụi",
"===",
"sử",
"dụng",
"máy",
"lọc",
"không",
"khí",
"====",
"trong",
"nhà",
"====",
"bullet",
"chổi",
"quét",
"dùng",
"thu",
"gom",
"các",
"bụi",
"lớn",
"phương",
"pháp",
"này",
"có",
"thể",
"không",
"hiệu",
"quả",
"cho",
"các",
"bụi",
"nhỏ",
"và",
"cuốn",
"các",
"bụi",
"nhỏ",
"lên",
"không",
"khí",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"sức",
"khỏe",
"bullet",
"chổi",
"lau",
"sử",
"dụng",
"độ",
"ẩm",
"thu",
"dọn",
"hiệu",
"quả",
"nhiều",
"bụi",
"trong",
"nhà",
"bullet",
"máy",
"hút",
"bụi",
"thu",
"hút",
"hiệu",
"quả",
"nhiều",
"bụi",
"====",
"ngoài",
"đường",
"====",
"thường",
"ở",
"những",
"nơi",
"đông",
"đúc",
"nhiều",
"khói",
"bụi",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"xe",
"có",
"tính",
"năng",
"phun",
"nước",
"xuống",
"lòng",
"đường",
"làm",
"sạch",
"đường",
"và",
"làm",
"giảm",
"bụi",
"trong",
"không",
"khí",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"phải",
"kể",
"đến",
"tác",
"dụng",
"của",
"các",
"hồ",
"chứa",
"hồ",
"điều",
"hòa",
"cây",
"cối",
"góp",
"phần",
"làm",
"không",
"khí",
"trong",
"lành",
"hơn",
"==",
"trong",
"khoảng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"==",
"bụi",
"luôn",
"tồn",
"tại",
"trong",
"khoảng",
"không",
"vũ",
"trụ",
"và",
"có",
"thể",
"quan",
"sát",
"thấy",
"khi",
"chúng",
"làm",
"nhòe",
"ảnh",
"các",
"ngôi",
"sao",
"hay",
"tạo",
"nên",
"các",
"nền",
"hấp",
"thụ",
"hoặc",
"phát",
"xạ",
"sóng",
"điện",
"từ",
"bụi",
"và",
"khí",
"trong",
"vũ",
"trụ",
"có",
"thể",
"tự",
"tụ",
"tập",
"lại",
"dưới",
"lực",
"hấp",
"dẫn",
"để",
"sinh"
] |
calathea virginalis là một loài thực vật có hoa trong họ marantaceae loài này được linden ex regel mô tả khoa học đầu tiên năm 1879 | [
"calathea",
"virginalis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"marantaceae",
"loài",
"này",
"được",
"linden",
"ex",
"regel",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1879"
] |
mordellistena edashigei là một loài bọ cánh cứng trong họ mordellidae loài này được chûjô miêu tả khoa học năm 1956 | [
"mordellistena",
"edashigei",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"mordellidae",
"loài",
"này",
"được",
"chûjô",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1956"
] |
từng học tại richmond virginia hoa kỳ trong một năm == sự nghiệp == === 2017 tham gia idol school debut với fromis_9 === vào ngày 13 tháng 7 năm 2017 jang gyu-ri tham gia chương trình idol school xếp hạng thứ 9 chung cuộc và debut với fromis 9 với vị trí lead vocalist và gương mặt đại diện của nhóm === 2018 tham gia chương trình truyền hình thực tế produce 48 === mặc dù đã tham gia idol school nhưng gyu-ri vẫn tiếp tục tham gia produce 48 chỉ sau ba tháng khiến người hâm mộ vô cùng bức xúc vì những áp lực không hề nhỏ mà cô sẽ phải chịu đựng khi tham gia 2 show sống còn liên tiếp trong vòng chưa đầy 1 năm mặc dù jang gyuri được khán giả dành tặng nhiều lời khen nhờ giọng hát nội lực và giàu cảm xúc tuy nhiên điều đó chưa đủ để cô giành thứ hạng cao sau các vòng đánh giá | [
"từng",
"học",
"tại",
"richmond",
"virginia",
"hoa",
"kỳ",
"trong",
"một",
"năm",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"===",
"2017",
"tham",
"gia",
"idol",
"school",
"debut",
"với",
"fromis_9",
"===",
"vào",
"ngày",
"13",
"tháng",
"7",
"năm",
"2017",
"jang",
"gyu-ri",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"idol",
"school",
"xếp",
"hạng",
"thứ",
"9",
"chung",
"cuộc",
"và",
"debut",
"với",
"fromis",
"9",
"với",
"vị",
"trí",
"lead",
"vocalist",
"và",
"gương",
"mặt",
"đại",
"diện",
"của",
"nhóm",
"===",
"2018",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"thực",
"tế",
"produce",
"48",
"===",
"mặc",
"dù",
"đã",
"tham",
"gia",
"idol",
"school",
"nhưng",
"gyu-ri",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"tham",
"gia",
"produce",
"48",
"chỉ",
"sau",
"ba",
"tháng",
"khiến",
"người",
"hâm",
"mộ",
"vô",
"cùng",
"bức",
"xúc",
"vì",
"những",
"áp",
"lực",
"không",
"hề",
"nhỏ",
"mà",
"cô",
"sẽ",
"phải",
"chịu",
"đựng",
"khi",
"tham",
"gia",
"2",
"show",
"sống",
"còn",
"liên",
"tiếp",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"1",
"năm",
"mặc",
"dù",
"jang",
"gyuri",
"được",
"khán",
"giả",
"dành",
"tặng",
"nhiều",
"lời",
"khen",
"nhờ",
"giọng",
"hát",
"nội",
"lực",
"và",
"giàu",
"cảm",
"xúc",
"tuy",
"nhiên",
"điều",
"đó",
"chưa",
"đủ",
"để",
"cô",
"giành",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"sau",
"các",
"vòng",
"đánh",
"giá"
] |
najash rionegrina là một loài rắn đã tuyệt chủng từ thành hệ candeleros creta muộn của patagonia giống như một số loài rắn kỷ creta và đang tồn tại khác loài này giữ lại chi sau nhưng najash là không bình thường trong việc có đôi chân rất phát triển kéo dài bên ngoài lồng ngực và khung chậu kết nối với cột sống hóa thạch của najash đã được tìm thấy trong thành hệ candeleros đất ở tỉnh rio negro argentina và có niên đại khoảng 90 triệu năm trước hộp sọ và xương sống của najash cả sự thích nghi thể hiện sự tồn tại dưới lòng đất phù hợp với giả thuyết rằng cơ thể dài và chân tay ngắn đi của loài rắn này là một sự thích nghi cho đào hang sinh vật đào hang này đã không bị mất xương cùng của nó xương chậu gồm nhiều đốt sống hợp nhất hoặc đai chậu mà không có ở các loài rắn hiện đại và trong tất cả các loài rắn hóa thạch khác được biết đến nữa một số phân tích phát sinh loài đặt chi najash là một trong hai loài rắn được biết đến nguyên thủy nhất hoặc gần chân của tia tiến hóa rắn nhưng bên ngoài của tất cả các loài rắn còn sống phát hiện này không ủng hộ giả thuyết lần đầu tiên được đề xuất bởi các nhà khảo cổ học thế kỷ xix edward drinker cope rằng loài rắn chia sẻ một tổ | [
"najash",
"rionegrina",
"là",
"một",
"loài",
"rắn",
"đã",
"tuyệt",
"chủng",
"từ",
"thành",
"hệ",
"candeleros",
"creta",
"muộn",
"của",
"patagonia",
"giống",
"như",
"một",
"số",
"loài",
"rắn",
"kỷ",
"creta",
"và",
"đang",
"tồn",
"tại",
"khác",
"loài",
"này",
"giữ",
"lại",
"chi",
"sau",
"nhưng",
"najash",
"là",
"không",
"bình",
"thường",
"trong",
"việc",
"có",
"đôi",
"chân",
"rất",
"phát",
"triển",
"kéo",
"dài",
"bên",
"ngoài",
"lồng",
"ngực",
"và",
"khung",
"chậu",
"kết",
"nối",
"với",
"cột",
"sống",
"hóa",
"thạch",
"của",
"najash",
"đã",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"thành",
"hệ",
"candeleros",
"đất",
"ở",
"tỉnh",
"rio",
"negro",
"argentina",
"và",
"có",
"niên",
"đại",
"khoảng",
"90",
"triệu",
"năm",
"trước",
"hộp",
"sọ",
"và",
"xương",
"sống",
"của",
"najash",
"cả",
"sự",
"thích",
"nghi",
"thể",
"hiện",
"sự",
"tồn",
"tại",
"dưới",
"lòng",
"đất",
"phù",
"hợp",
"với",
"giả",
"thuyết",
"rằng",
"cơ",
"thể",
"dài",
"và",
"chân",
"tay",
"ngắn",
"đi",
"của",
"loài",
"rắn",
"này",
"là",
"một",
"sự",
"thích",
"nghi",
"cho",
"đào",
"hang",
"sinh",
"vật",
"đào",
"hang",
"này",
"đã",
"không",
"bị",
"mất",
"xương",
"cùng",
"của",
"nó",
"xương",
"chậu",
"gồm",
"nhiều",
"đốt",
"sống",
"hợp",
"nhất",
"hoặc",
"đai",
"chậu",
"mà",
"không",
"có",
"ở",
"các",
"loài",
"rắn",
"hiện",
"đại",
"và",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"loài",
"rắn",
"hóa",
"thạch",
"khác",
"được",
"biết",
"đến",
"nữa",
"một",
"số",
"phân",
"tích",
"phát",
"sinh",
"loài",
"đặt",
"chi",
"najash",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"loài",
"rắn",
"được",
"biết",
"đến",
"nguyên",
"thủy",
"nhất",
"hoặc",
"gần",
"chân",
"của",
"tia",
"tiến",
"hóa",
"rắn",
"nhưng",
"bên",
"ngoài",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"loài",
"rắn",
"còn",
"sống",
"phát",
"hiện",
"này",
"không",
"ủng",
"hộ",
"giả",
"thuyết",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"xuất",
"bởi",
"các",
"nhà",
"khảo",
"cổ",
"học",
"thế",
"kỷ",
"xix",
"edward",
"drinker",
"cope",
"rằng",
"loài",
"rắn",
"chia",
"sẻ",
"một",
"tổ"
] |
wonewoc làng thuộc quận juneau wisconsin wonewoc là một làng thuộc quận juneau tiểu bang wisconsin hoa kỳ năm 2006 dân số của làng này là 834 người | [
"wonewoc",
"làng",
"thuộc",
"quận",
"juneau",
"wisconsin",
"wonewoc",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"quận",
"juneau",
"tiểu",
"bang",
"wisconsin",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2006",
"dân",
"số",
"của",
"làng",
"này",
"là",
"834",
"người"
] |
desmiphora nigroannulata là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"desmiphora",
"nigroannulata",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
linyphantes anacortes là một loài nhện trong họ linyphiidae loài này thuộc chi linyphantes linyphantes anacortes được ralph vary chamberlin wilton ivie miêu tả năm 1942 | [
"linyphantes",
"anacortes",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"linyphiidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"linyphantes",
"linyphantes",
"anacortes",
"được",
"ralph",
"vary",
"chamberlin",
"wilton",
"ivie",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1942"
] |
trogir hy lạp cổ đại τραγύριον tragyrion hoặc τραγούριον tragourion trogkir là một thị trấn cảng lịch sử nằm bên bờ biển adriatic thuộc hạt split-dalmatia croatia tổng dân số của thị trấn này là 13 260 2011 thị trấn lịch sử trogir nằm trên một hòn đảo nhỏ giữa đất liền với čiovo nó nằm cách 27 km 17 dặm về phía tây của thành phố split năm 1997 trung tâm lịch sử của trogir đã được unesco đưa vào danh sách di sản thế giới bởi kiến trúc venezia của nó == lịch sử == vào thế kỷ thứ 3 tcn tragurion được thành lập bởi thực dân hy lạp từ đảo vis và nhanh chóng phát triển thành một hải cảng lớn cho đến thời la mã cái tên bắt nguồn từ tragos trong tiếng hy lạp có nghĩa là dê đực tương tự như tên của đảo bua lân cận cũng bắt nguồn từ tiếng hy lạp voua có nghĩa là đàn gia súc sự thịnh vượng đột ngột của salona sau đó đã tước đi tầm quan trọng của trogir trong thời gian di cư của những người croatia di cư khỏi salona tới trogir đầu thời kỳ la mã tragurium là một phần của thành bang dalmatian từ thế kỷ thứ 9 trở đi trogir đã phải cống nạp cho những nhà cai trị croatia và đế quốc byzantine giáo phận trogir được thành lập vào thế kỷ 11 sau đó bị bãi bỏ vào năm 1828 và nay là một | [
"trogir",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"τραγύριον",
"tragyrion",
"hoặc",
"τραγούριον",
"tragourion",
"trogkir",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"cảng",
"lịch",
"sử",
"nằm",
"bên",
"bờ",
"biển",
"adriatic",
"thuộc",
"hạt",
"split-dalmatia",
"croatia",
"tổng",
"dân",
"số",
"của",
"thị",
"trấn",
"này",
"là",
"13",
"260",
"2011",
"thị",
"trấn",
"lịch",
"sử",
"trogir",
"nằm",
"trên",
"một",
"hòn",
"đảo",
"nhỏ",
"giữa",
"đất",
"liền",
"với",
"čiovo",
"nó",
"nằm",
"cách",
"27",
"km",
"17",
"dặm",
"về",
"phía",
"tây",
"của",
"thành",
"phố",
"split",
"năm",
"1997",
"trung",
"tâm",
"lịch",
"sử",
"của",
"trogir",
"đã",
"được",
"unesco",
"đưa",
"vào",
"danh",
"sách",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"bởi",
"kiến",
"trúc",
"venezia",
"của",
"nó",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"3",
"tcn",
"tragurion",
"được",
"thành",
"lập",
"bởi",
"thực",
"dân",
"hy",
"lạp",
"từ",
"đảo",
"vis",
"và",
"nhanh",
"chóng",
"phát",
"triển",
"thành",
"một",
"hải",
"cảng",
"lớn",
"cho",
"đến",
"thời",
"la",
"mã",
"cái",
"tên",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"tragos",
"trong",
"tiếng",
"hy",
"lạp",
"có",
"nghĩa",
"là",
"dê",
"đực",
"tương",
"tự",
"như",
"tên",
"của",
"đảo",
"bua",
"lân",
"cận",
"cũng",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"tiếng",
"hy",
"lạp",
"voua",
"có",
"nghĩa",
"là",
"đàn",
"gia",
"súc",
"sự",
"thịnh",
"vượng",
"đột",
"ngột",
"của",
"salona",
"sau",
"đó",
"đã",
"tước",
"đi",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"trogir",
"trong",
"thời",
"gian",
"di",
"cư",
"của",
"những",
"người",
"croatia",
"di",
"cư",
"khỏi",
"salona",
"tới",
"trogir",
"đầu",
"thời",
"kỳ",
"la",
"mã",
"tragurium",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"thành",
"bang",
"dalmatian",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"9",
"trở",
"đi",
"trogir",
"đã",
"phải",
"cống",
"nạp",
"cho",
"những",
"nhà",
"cai",
"trị",
"croatia",
"và",
"đế",
"quốc",
"byzantine",
"giáo",
"phận",
"trogir",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"11",
"sau",
"đó",
"bị",
"bãi",
"bỏ",
"vào",
"năm",
"1828",
"và",
"nay",
"là",
"một"
] |
phí sản xuất việc quay phim được thực hiện một cách kín đáo vì saria lo sợ sự phản đối của cộng đồng địa phương đối với chủ đề cơ bản của bộ phim là đồng tính luyến ái trong số các thành viên trong đoàn chỉ có một nhóm nòng cốt là biết chi tiết của cốt truyện và đối với những người còn lại thì đây là một bộ phim về chuyến đi đường bộ một bộ phim giống với dil chahta hai 2001 trong quá trình quay cảnh panditt hôn ganesh ở ngoài trời các thành viên trong đoàn phim đã rất ngạc nhiên vì hầu hết họ đều không biết về bất kỳ mối quan hệ lãng mạn nào giữa hai nhân vật panditt thấy cảnh cưỡng hiếp khó quay vì sức nặng cảm xúc mà nó mang theo điều tôi làm để vượt qua sự ghê tởm của mình là không chịu phán xét về hành động của nhân vật jai của tôi tôi chỉ xem cách jai phản ứng với tình huống nhất định quá trình biên tập phim bắt đầu vào tháng 6 năm 2015 nhóm biên tập viên do nitesh bhatia đứng đầu và pritam das là người trộn âm thanh sweta gupta là giám đốc nghệ thuật của bộ phim và trang phục là của rohit chaturvedi tony kakkar đã cung cấp nhạc nền cho bộ phim một bản nhạc gốc do kakkar ghi lại có tên ek chaand đã được phát hành như một phần của nhạc phim | [
"phí",
"sản",
"xuất",
"việc",
"quay",
"phim",
"được",
"thực",
"hiện",
"một",
"cách",
"kín",
"đáo",
"vì",
"saria",
"lo",
"sợ",
"sự",
"phản",
"đối",
"của",
"cộng",
"đồng",
"địa",
"phương",
"đối",
"với",
"chủ",
"đề",
"cơ",
"bản",
"của",
"bộ",
"phim",
"là",
"đồng",
"tính",
"luyến",
"ái",
"trong",
"số",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"đoàn",
"chỉ",
"có",
"một",
"nhóm",
"nòng",
"cốt",
"là",
"biết",
"chi",
"tiết",
"của",
"cốt",
"truyện",
"và",
"đối",
"với",
"những",
"người",
"còn",
"lại",
"thì",
"đây",
"là",
"một",
"bộ",
"phim",
"về",
"chuyến",
"đi",
"đường",
"bộ",
"một",
"bộ",
"phim",
"giống",
"với",
"dil",
"chahta",
"hai",
"2001",
"trong",
"quá",
"trình",
"quay",
"cảnh",
"panditt",
"hôn",
"ganesh",
"ở",
"ngoài",
"trời",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"đoàn",
"phim",
"đã",
"rất",
"ngạc",
"nhiên",
"vì",
"hầu",
"hết",
"họ",
"đều",
"không",
"biết",
"về",
"bất",
"kỳ",
"mối",
"quan",
"hệ",
"lãng",
"mạn",
"nào",
"giữa",
"hai",
"nhân",
"vật",
"panditt",
"thấy",
"cảnh",
"cưỡng",
"hiếp",
"khó",
"quay",
"vì",
"sức",
"nặng",
"cảm",
"xúc",
"mà",
"nó",
"mang",
"theo",
"điều",
"tôi",
"làm",
"để",
"vượt",
"qua",
"sự",
"ghê",
"tởm",
"của",
"mình",
"là",
"không",
"chịu",
"phán",
"xét",
"về",
"hành",
"động",
"của",
"nhân",
"vật",
"jai",
"của",
"tôi",
"tôi",
"chỉ",
"xem",
"cách",
"jai",
"phản",
"ứng",
"với",
"tình",
"huống",
"nhất",
"định",
"quá",
"trình",
"biên",
"tập",
"phim",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"tháng",
"6",
"năm",
"2015",
"nhóm",
"biên",
"tập",
"viên",
"do",
"nitesh",
"bhatia",
"đứng",
"đầu",
"và",
"pritam",
"das",
"là",
"người",
"trộn",
"âm",
"thanh",
"sweta",
"gupta",
"là",
"giám",
"đốc",
"nghệ",
"thuật",
"của",
"bộ",
"phim",
"và",
"trang",
"phục",
"là",
"của",
"rohit",
"chaturvedi",
"tony",
"kakkar",
"đã",
"cung",
"cấp",
"nhạc",
"nền",
"cho",
"bộ",
"phim",
"một",
"bản",
"nhạc",
"gốc",
"do",
"kakkar",
"ghi",
"lại",
"có",
"tên",
"ek",
"chaand",
"đã",
"được",
"phát",
"hành",
"như",
"một",
"phần",
"của",
"nhạc",
"phim"
] |
5 bàn trong hiệp một của bán kết cũng như trở thành chủ đề nóng nhất được cập nhật trên trang twitter sau khi các phương tiện truyền thông đồng loạt đưa tin đức ghi bàn thắng thứ 4 trận chung kết diễn ra tại sân maracana ở rio de janeiro ngày 13 tháng 7 giữa đức với argentina được giới truyền thông đưa tin là trận đấu giữa cầu thủ hay nhất thế giới lionel messi đối đầu với đội bóng hay nhất thế giới đức bàn thắng của mario götze ở phút thứ 113 của hiệp phụ đưa đức giành chiến thắng trước argentina với tỉ số 1–0 trở thành đội bóng châu âu đầu tiên vô địch fifa world cup trên đất nam mỹ như 1 vinh dự lịch sử bóng đá rất là to lớn thủ môn manuel neuer giành được danh hiệu găng tay vàng và thủ môn xuất sắc nhất giải đấu ==== euro 2016 cúp liên đoàn các châu lục 2017 ==== tại euro 2016 đức nằm ở bảng c với sự góp mặt của ba lan bắc ireland và ukraina đức vượt qua vòng bảng suôn sẻ với 2 trận thắng 2–0 trước ukraina 1–0 trước bắc ireland và trận hòa 0-0 trước ba lan bước vào vòng 16 đội đức tiếp tục thể hiện sức mạnh khi loại slovakia với tỉ số 3-0 do công của jérôme boateng mario gómez và julian draxler vào vòng tứ kết với vị thế cửa trên đức để hòa ý với tỉ số | [
"5",
"bàn",
"trong",
"hiệp",
"một",
"của",
"bán",
"kết",
"cũng",
"như",
"trở",
"thành",
"chủ",
"đề",
"nóng",
"nhất",
"được",
"cập",
"nhật",
"trên",
"trang",
"twitter",
"sau",
"khi",
"các",
"phương",
"tiện",
"truyền",
"thông",
"đồng",
"loạt",
"đưa",
"tin",
"đức",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"thứ",
"4",
"trận",
"chung",
"kết",
"diễn",
"ra",
"tại",
"sân",
"maracana",
"ở",
"rio",
"de",
"janeiro",
"ngày",
"13",
"tháng",
"7",
"giữa",
"đức",
"với",
"argentina",
"được",
"giới",
"truyền",
"thông",
"đưa",
"tin",
"là",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"cầu",
"thủ",
"hay",
"nhất",
"thế",
"giới",
"lionel",
"messi",
"đối",
"đầu",
"với",
"đội",
"bóng",
"hay",
"nhất",
"thế",
"giới",
"đức",
"bàn",
"thắng",
"của",
"mario",
"götze",
"ở",
"phút",
"thứ",
"113",
"của",
"hiệp",
"phụ",
"đưa",
"đức",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"argentina",
"với",
"tỉ",
"số",
"1–0",
"trở",
"thành",
"đội",
"bóng",
"châu",
"âu",
"đầu",
"tiên",
"vô",
"địch",
"fifa",
"world",
"cup",
"trên",
"đất",
"nam",
"mỹ",
"như",
"1",
"vinh",
"dự",
"lịch",
"sử",
"bóng",
"đá",
"rất",
"là",
"to",
"lớn",
"thủ",
"môn",
"manuel",
"neuer",
"giành",
"được",
"danh",
"hiệu",
"găng",
"tay",
"vàng",
"và",
"thủ",
"môn",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"giải",
"đấu",
"====",
"euro",
"2016",
"cúp",
"liên",
"đoàn",
"các",
"châu",
"lục",
"2017",
"====",
"tại",
"euro",
"2016",
"đức",
"nằm",
"ở",
"bảng",
"c",
"với",
"sự",
"góp",
"mặt",
"của",
"ba",
"lan",
"bắc",
"ireland",
"và",
"ukraina",
"đức",
"vượt",
"qua",
"vòng",
"bảng",
"suôn",
"sẻ",
"với",
"2",
"trận",
"thắng",
"2–0",
"trước",
"ukraina",
"1–0",
"trước",
"bắc",
"ireland",
"và",
"trận",
"hòa",
"0-0",
"trước",
"ba",
"lan",
"bước",
"vào",
"vòng",
"16",
"đội",
"đức",
"tiếp",
"tục",
"thể",
"hiện",
"sức",
"mạnh",
"khi",
"loại",
"slovakia",
"với",
"tỉ",
"số",
"3-0",
"do",
"công",
"của",
"jérôme",
"boateng",
"mario",
"gómez",
"và",
"julian",
"draxler",
"vào",
"vòng",
"tứ",
"kết",
"với",
"vị",
"thế",
"cửa",
"trên",
"đức",
"để",
"hòa",
"ý",
"với",
"tỉ",
"số"
] |
nephalioides rutilus là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"nephalioides",
"rutilus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
án lệ 32 2020 al về trường hợp đất do cá nhân khai phá nhưng sau đó xuất cảnh định cư ở nước ngoài và người khác đã quản lý sử dụng ổn định lâu dài là án lệ công bố thứ 32 của tòa án nhân dân tối cao tại việt nam được hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao thông qua chánh án tối cao nguyễn hòa bình ra quyết định công bố ngày 25 tháng 2 năm 2020 và có hiệu lực cho tòa án các cấp trong cả nước nghiên cứu áp dụng trong xét xử từ ngày 15 tháng 4 năm 2020 án lệ 32 dựa trên nguồn là quyết định giám đốc thẩm số 19 ngày 20 tháng 8 năm 2019 của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về vụ án tranh chấp đòi quyền sử dụng đất tại tỉnh bạc liêu nội dung xoay quanh kiện đòi quyền sử dụng đất do cá nhân khai phá liên quan tới người việt định cư ở nước ngoài bất động sản được người khác đã quản lý sử dụng đất ổn định lâu dài và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất án lệ này do các thẩm phán nguyễn thúy hiền tống anh hào chu xuân minh lê văn minh thuộc tổ thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về lĩnh vực dân sự đề xuất trong vụ việc nguyên đơn là lý kim s khởi kiện bị đơn là em họ | [
"án",
"lệ",
"32",
"2020",
"al",
"về",
"trường",
"hợp",
"đất",
"do",
"cá",
"nhân",
"khai",
"phá",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"xuất",
"cảnh",
"định",
"cư",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"và",
"người",
"khác",
"đã",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"ổn",
"định",
"lâu",
"dài",
"là",
"án",
"lệ",
"công",
"bố",
"thứ",
"32",
"của",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"tại",
"việt",
"nam",
"được",
"hội",
"đồng",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"thông",
"qua",
"chánh",
"án",
"tối",
"cao",
"nguyễn",
"hòa",
"bình",
"ra",
"quyết",
"định",
"công",
"bố",
"ngày",
"25",
"tháng",
"2",
"năm",
"2020",
"và",
"có",
"hiệu",
"lực",
"cho",
"tòa",
"án",
"các",
"cấp",
"trong",
"cả",
"nước",
"nghiên",
"cứu",
"áp",
"dụng",
"trong",
"xét",
"xử",
"từ",
"ngày",
"15",
"tháng",
"4",
"năm",
"2020",
"án",
"lệ",
"32",
"dựa",
"trên",
"nguồn",
"là",
"quyết",
"định",
"giám",
"đốc",
"thẩm",
"số",
"19",
"ngày",
"20",
"tháng",
"8",
"năm",
"2019",
"của",
"hội",
"đồng",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"về",
"vụ",
"án",
"tranh",
"chấp",
"đòi",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"tại",
"tỉnh",
"bạc",
"liêu",
"nội",
"dung",
"xoay",
"quanh",
"kiện",
"đòi",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"do",
"cá",
"nhân",
"khai",
"phá",
"liên",
"quan",
"tới",
"người",
"việt",
"định",
"cư",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"bất",
"động",
"sản",
"được",
"người",
"khác",
"đã",
"quản",
"lý",
"sử",
"dụng",
"đất",
"ổn",
"định",
"lâu",
"dài",
"và",
"được",
"cấp",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"quyền",
"sử",
"dụng",
"đất",
"án",
"lệ",
"này",
"do",
"các",
"thẩm",
"phán",
"nguyễn",
"thúy",
"hiền",
"tống",
"anh",
"hào",
"chu",
"xuân",
"minh",
"lê",
"văn",
"minh",
"thuộc",
"tổ",
"thẩm",
"phán",
"tòa",
"án",
"nhân",
"dân",
"tối",
"cao",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"dân",
"sự",
"đề",
"xuất",
"trong",
"vụ",
"việc",
"nguyên",
"đơn",
"là",
"lý",
"kim",
"s",
"khởi",
"kiện",
"bị",
"đơn",
"là",
"em",
"họ"
] |
itolia maculata là một loài ruồi trong họ asilidae itolia maculata được wilcox miêu tả năm 1936 loài này phân bố ở vùng tân bắc giới | [
"itolia",
"maculata",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"asilidae",
"itolia",
"maculata",
"được",
"wilcox",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1936",
"loài",
"này",
"phân",
"bố",
"ở",
"vùng",
"tân",
"bắc",
"giới"
] |
similosodus unifasciatus là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"similosodus",
"unifasciatus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
cơ khí chế tạo sản xuất vật liệu xây dựng và dệt may da giày ngành điện tử và công nghệ thông tin vùng 4 gồm 4 tỉnh đắk lắk đắk nông gia lai kon tum tập trung phát triển thủy điện công nghiệp chế biến nông lâm sản và khai thác chế biến khoáng sản vùng 5 gồm 8 tỉnh thành bà rịa-vũng tàu bình dương bình phước bình thuận đồng nai lâm đồng thành phố hồ chí minh tây ninh tập trung phát triển công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí điện chế biến nông lâm hải sản và đặc biệt là công nghiệp cơ khí điện tử công nghiệp phần mềm hóa chất hóa dược phát triển công nghiệp dệt may da giày chất lượng cao phục vụ xuất khẩu phát triển công nghiệp trên cơ sở áp dụng công nghệ cao phát triển các sản phẩm có hàm lượng tri thức cao vùng 6 gồm 13 tỉnh thành an giang bạc liêu bến tre cần thơ đồng tháp hậu giang kiên giang long an cà mau sóc trăng tiền giang trà vinh vĩnh long tập trung phát triển ngành công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản hướng vào xuất khẩu các ngành công nghiệp sử dụng khí thiên nhiên ngành cơ khí phục vụ nông nghiệp đặc biệt là công nghiệp sau thu hoạch và bảo quản công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản cơ khí đóng tàu == tham khảo == bullet quyết định số 73 2006 qđ-ttg của thủ tướng chính phủ việt | [
"cơ",
"khí",
"chế",
"tạo",
"sản",
"xuất",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"và",
"dệt",
"may",
"da",
"giày",
"ngành",
"điện",
"tử",
"và",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"vùng",
"4",
"gồm",
"4",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"đắk",
"nông",
"gia",
"lai",
"kon",
"tum",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"thủy",
"điện",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"nông",
"lâm",
"sản",
"và",
"khai",
"thác",
"chế",
"biến",
"khoáng",
"sản",
"vùng",
"5",
"gồm",
"8",
"tỉnh",
"thành",
"bà",
"rịa-vũng",
"tàu",
"bình",
"dương",
"bình",
"phước",
"bình",
"thuận",
"đồng",
"nai",
"lâm",
"đồng",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"tây",
"ninh",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"khai",
"thác",
"và",
"chế",
"biến",
"dầu",
"khí",
"điện",
"chế",
"biến",
"nông",
"lâm",
"hải",
"sản",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"công",
"nghiệp",
"cơ",
"khí",
"điện",
"tử",
"công",
"nghiệp",
"phần",
"mềm",
"hóa",
"chất",
"hóa",
"dược",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"dệt",
"may",
"da",
"giày",
"chất",
"lượng",
"cao",
"phục",
"vụ",
"xuất",
"khẩu",
"phát",
"triển",
"công",
"nghiệp",
"trên",
"cơ",
"sở",
"áp",
"dụng",
"công",
"nghệ",
"cao",
"phát",
"triển",
"các",
"sản",
"phẩm",
"có",
"hàm",
"lượng",
"tri",
"thức",
"cao",
"vùng",
"6",
"gồm",
"13",
"tỉnh",
"thành",
"an",
"giang",
"bạc",
"liêu",
"bến",
"tre",
"cần",
"thơ",
"đồng",
"tháp",
"hậu",
"giang",
"kiên",
"giang",
"long",
"an",
"cà",
"mau",
"sóc",
"trăng",
"tiền",
"giang",
"trà",
"vinh",
"vĩnh",
"long",
"tập",
"trung",
"phát",
"triển",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"hướng",
"vào",
"xuất",
"khẩu",
"các",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"sử",
"dụng",
"khí",
"thiên",
"nhiên",
"ngành",
"cơ",
"khí",
"phục",
"vụ",
"nông",
"nghiệp",
"đặc",
"biệt",
"là",
"công",
"nghiệp",
"sau",
"thu",
"hoạch",
"và",
"bảo",
"quản",
"công",
"nghiệp",
"chế",
"biến",
"nông",
"lâm",
"thủy",
"sản",
"cơ",
"khí",
"đóng",
"tàu",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"quyết",
"định",
"số",
"73",
"2006",
"qđ-ttg",
"của",
"thủ",
"tướng",
"chính",
"phủ",
"việt"
] |
thuidium bonianum là một loài rêu trong họ thuidiaceae loài này được besch miêu tả khoa học đầu tiên năm 1887 | [
"thuidium",
"bonianum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"thuidiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"besch",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1887"
] |
rhodoleptus comis là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"rhodoleptus",
"comis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
carolina reaper là một giống ớt lai thuộc loài ớt kiểng capsicum chinense giống ớt được phát triển bởi nhà lai tạo hoa kỳ ed currie quả ớt có màu đỏ và hình dáng xương xẩu với kết cấu gồ ghề và đuôi quả nhỏ nhọn năm 2013 kỷ lục guinness thế giới tuyên bố đây là loại ớt cay nhất trên thế giới vượt qua giống ớt giữ kỷ lục trước đó là ớt trinidad scorpion butch t == vị cay == cảm giác nóng hoặc cay được cảm nhận khi ăn carolina reaper bắt nguồn từ lượng chất capsaicinoids đặc biệt nhất là capsaicin có liên quan trực tiếp đến cường độ cay của ớt và thang scoville giống ớt này được smokin ed currie chủ sở hữu của công ty ớt puckerbutt ở fort mill lai tạo trong nhà kính rock hill ở nam carolina carolina reaper đã được kỷ lục guinness thế giới chứng nhận là loại ớt cay nhất thế giới vào ngày 11 tháng 8 năm 2017 độ cay được ghi nhận của kỷ lục guinness thế giới là 1 641 183 đơn vị cay scoville shu vào năm 2017 theo các cuộc kiểm tra được thực hiện bởi đại học winthrop ở nam carolina lô ớt được thử nghiệm đã đạt con số trung bình này hạt cay nhất được đo ở mức 2 2 triệu shu giống cây được lai giữa giống la soufriere cực kỳ cay từ đảo saint vincent thuộc vùng caribe và giống naga viper từ pakistan và được đặt | [
"carolina",
"reaper",
"là",
"một",
"giống",
"ớt",
"lai",
"thuộc",
"loài",
"ớt",
"kiểng",
"capsicum",
"chinense",
"giống",
"ớt",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"nhà",
"lai",
"tạo",
"hoa",
"kỳ",
"ed",
"currie",
"quả",
"ớt",
"có",
"màu",
"đỏ",
"và",
"hình",
"dáng",
"xương",
"xẩu",
"với",
"kết",
"cấu",
"gồ",
"ghề",
"và",
"đuôi",
"quả",
"nhỏ",
"nhọn",
"năm",
"2013",
"kỷ",
"lục",
"guinness",
"thế",
"giới",
"tuyên",
"bố",
"đây",
"là",
"loại",
"ớt",
"cay",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"vượt",
"qua",
"giống",
"ớt",
"giữ",
"kỷ",
"lục",
"trước",
"đó",
"là",
"ớt",
"trinidad",
"scorpion",
"butch",
"t",
"==",
"vị",
"cay",
"==",
"cảm",
"giác",
"nóng",
"hoặc",
"cay",
"được",
"cảm",
"nhận",
"khi",
"ăn",
"carolina",
"reaper",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"lượng",
"chất",
"capsaicinoids",
"đặc",
"biệt",
"nhất",
"là",
"capsaicin",
"có",
"liên",
"quan",
"trực",
"tiếp",
"đến",
"cường",
"độ",
"cay",
"của",
"ớt",
"và",
"thang",
"scoville",
"giống",
"ớt",
"này",
"được",
"smokin",
"ed",
"currie",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"công",
"ty",
"ớt",
"puckerbutt",
"ở",
"fort",
"mill",
"lai",
"tạo",
"trong",
"nhà",
"kính",
"rock",
"hill",
"ở",
"nam",
"carolina",
"carolina",
"reaper",
"đã",
"được",
"kỷ",
"lục",
"guinness",
"thế",
"giới",
"chứng",
"nhận",
"là",
"loại",
"ớt",
"cay",
"nhất",
"thế",
"giới",
"vào",
"ngày",
"11",
"tháng",
"8",
"năm",
"2017",
"độ",
"cay",
"được",
"ghi",
"nhận",
"của",
"kỷ",
"lục",
"guinness",
"thế",
"giới",
"là",
"1",
"641",
"183",
"đơn",
"vị",
"cay",
"scoville",
"shu",
"vào",
"năm",
"2017",
"theo",
"các",
"cuộc",
"kiểm",
"tra",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"đại",
"học",
"winthrop",
"ở",
"nam",
"carolina",
"lô",
"ớt",
"được",
"thử",
"nghiệm",
"đã",
"đạt",
"con",
"số",
"trung",
"bình",
"này",
"hạt",
"cay",
"nhất",
"được",
"đo",
"ở",
"mức",
"2",
"2",
"triệu",
"shu",
"giống",
"cây",
"được",
"lai",
"giữa",
"giống",
"la",
"soufriere",
"cực",
"kỳ",
"cay",
"từ",
"đảo",
"saint",
"vincent",
"thuộc",
"vùng",
"caribe",
"và",
"giống",
"naga",
"viper",
"từ",
"pakistan",
"và",
"được",
"đặt"
] |
chặng đua motogp catalunya 2021 tên chính thức 2021 gran premi monster energy de catalunya là chặng đua thứ bảy của mùa giải motogp 2021 chặng đua được tổ chức ở trường đua circuit de barcelona-catalunya tây ban nha từ ngày 04 đến ngày 06 tháng 06 năm 2021 người chiến thắng là miguel oliveira của đội đua red bull ktm == diễn biến chính == fabio quartararo có lần thứ 5 liên tiếp giành được vị trí pole và sau vòng 1 thì tay đua yamaha để rơi xuống vị trí thứ 5 trong khi miguel oliveira từ vị trí xuất phát p4 đã vươn lên dẫn đầu đến vòng 12 quartararo đòi lại vị trí dẫn đầu từ tay oliveira nhưng lần này anh đã bị đối thủ phản công quyết liệt chỉ mất khoảng 3 vòng là oliveira đã vượt lại quartararo từ đó dẫn đầu cho đến khi cán đích gần như ngay sau đó chiếc áo bảo hộ của quartararo đột nhiên bị bung khóa và tấm lót ngực bị rơi ra ngoài johann zarco nhân cơ hội vượt quartararo để về đích ở vị trí thứ hai ở những vòng đua cuối cùng quartararo lại phải đấu với jack miller cho vị trí thứ ba anh là người cán đích thứ ba nhưng do bị phạt 3 giây vì lỗi chạy ra ngoài đường đua nên quartararo bị giáng xuống p4 miller được đôn lên p3 sau khi cuộc đua kết thúc quartararo bị phạt thêm 3 giây do lỗi áo đấu kết quả | [
"chặng",
"đua",
"motogp",
"catalunya",
"2021",
"tên",
"chính",
"thức",
"2021",
"gran",
"premi",
"monster",
"energy",
"de",
"catalunya",
"là",
"chặng",
"đua",
"thứ",
"bảy",
"của",
"mùa",
"giải",
"motogp",
"2021",
"chặng",
"đua",
"được",
"tổ",
"chức",
"ở",
"trường",
"đua",
"circuit",
"de",
"barcelona-catalunya",
"tây",
"ban",
"nha",
"từ",
"ngày",
"04",
"đến",
"ngày",
"06",
"tháng",
"06",
"năm",
"2021",
"người",
"chiến",
"thắng",
"là",
"miguel",
"oliveira",
"của",
"đội",
"đua",
"red",
"bull",
"ktm",
"==",
"diễn",
"biến",
"chính",
"==",
"fabio",
"quartararo",
"có",
"lần",
"thứ",
"5",
"liên",
"tiếp",
"giành",
"được",
"vị",
"trí",
"pole",
"và",
"sau",
"vòng",
"1",
"thì",
"tay",
"đua",
"yamaha",
"để",
"rơi",
"xuống",
"vị",
"trí",
"thứ",
"5",
"trong",
"khi",
"miguel",
"oliveira",
"từ",
"vị",
"trí",
"xuất",
"phát",
"p4",
"đã",
"vươn",
"lên",
"dẫn",
"đầu",
"đến",
"vòng",
"12",
"quartararo",
"đòi",
"lại",
"vị",
"trí",
"dẫn",
"đầu",
"từ",
"tay",
"oliveira",
"nhưng",
"lần",
"này",
"anh",
"đã",
"bị",
"đối",
"thủ",
"phản",
"công",
"quyết",
"liệt",
"chỉ",
"mất",
"khoảng",
"3",
"vòng",
"là",
"oliveira",
"đã",
"vượt",
"lại",
"quartararo",
"từ",
"đó",
"dẫn",
"đầu",
"cho",
"đến",
"khi",
"cán",
"đích",
"gần",
"như",
"ngay",
"sau",
"đó",
"chiếc",
"áo",
"bảo",
"hộ",
"của",
"quartararo",
"đột",
"nhiên",
"bị",
"bung",
"khóa",
"và",
"tấm",
"lót",
"ngực",
"bị",
"rơi",
"ra",
"ngoài",
"johann",
"zarco",
"nhân",
"cơ",
"hội",
"vượt",
"quartararo",
"để",
"về",
"đích",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai",
"ở",
"những",
"vòng",
"đua",
"cuối",
"cùng",
"quartararo",
"lại",
"phải",
"đấu",
"với",
"jack",
"miller",
"cho",
"vị",
"trí",
"thứ",
"ba",
"anh",
"là",
"người",
"cán",
"đích",
"thứ",
"ba",
"nhưng",
"do",
"bị",
"phạt",
"3",
"giây",
"vì",
"lỗi",
"chạy",
"ra",
"ngoài",
"đường",
"đua",
"nên",
"quartararo",
"bị",
"giáng",
"xuống",
"p4",
"miller",
"được",
"đôn",
"lên",
"p3",
"sau",
"khi",
"cuộc",
"đua",
"kết",
"thúc",
"quartararo",
"bị",
"phạt",
"thêm",
"3",
"giây",
"do",
"lỗi",
"áo",
"đấu",
"kết",
"quả"
] |
hyocomium là một chi rêu trong họ hypnaceae | [
"hyocomium",
"là",
"một",
"chi",
"rêu",
"trong",
"họ",
"hypnaceae"
] |
lực đẩy khối lượng 0 144 kw kg 0 0873 hp lb === vũ khí === bullet 10 x súng máy browning m2 12 7 mm 0 50 inch bullet bom bullet tầm ngắn 400 mi 3 600 kg 8 000 lb bullet tầm xa 800 mi 2 300 kg 5 000 lb bullet tầm rất xa 1 200 mi 1 200 kg 2 700 lb == tham khảo == bullet birdsall steve the b-24 liberator new york arco publishing company inc 1968 isbn 0-668-01695-7 bullet birdsall steve b-24 liberator in action carrollton texas squadron signal publications 1975 isbn 0-89747-020-6 bullet birdsall steve log of the liberators new york doubeday 1973 isbn 0-385-03870-4 bullet bomber aircraft virtual gallery dayton oh national museum of the usaf truy cập 13 october 2004 bullet consolidated b-24 liberator encyclopedia of american aircraft truy cập 13 october 2004 bullet currier donald r lt col ret 50 mission crush shippensburg pa burd street press 1992 isbn 0-942597-43-5 bullet gann ernest k fate is the hunter new york simon shuster 1986 isbn 0-671-63603-0 bullet green william famous bombers of the second world war new york doubleday company 1975 isbn 0-385-12467-8 bullet job macarthur misadventure at mauritius flight safety magazine january tháng 2 năm 2000 truy cập 3 december 2005 bullet johnsen frederick a consolidated b-24 liberator warbirdtech volume 1 north branch minnesota specialty press 2001 isbn 1-58007-054-x bullet o leary michael consolidated b-24 liberator botley uk osprey publishing 2002 isbn 1-84176-023-4 bullet taylor john w r consolidated b-24 pb4 y liberator combat aircraft of the world from 1909 to the present new york g p putnam s sons 1969 isbn 0-425-03633-2 bullet wagner ray american combat planes new york doubleday company inc 1968 isbn 0-385-04134-9 bullet winchester jim consolidated b-24 liberator aircraft of world war ii the aviation factfile kent uk | [
"lực",
"đẩy",
"khối",
"lượng",
"0",
"144",
"kw",
"kg",
"0",
"0873",
"hp",
"lb",
"===",
"vũ",
"khí",
"===",
"bullet",
"10",
"x",
"súng",
"máy",
"browning",
"m2",
"12",
"7",
"mm",
"0",
"50",
"inch",
"bullet",
"bom",
"bullet",
"tầm",
"ngắn",
"400",
"mi",
"3",
"600",
"kg",
"8",
"000",
"lb",
"bullet",
"tầm",
"xa",
"800",
"mi",
"2",
"300",
"kg",
"5",
"000",
"lb",
"bullet",
"tầm",
"rất",
"xa",
"1",
"200",
"mi",
"1",
"200",
"kg",
"2",
"700",
"lb",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"birdsall",
"steve",
"the",
"b-24",
"liberator",
"new",
"york",
"arco",
"publishing",
"company",
"inc",
"1968",
"isbn",
"0-668-01695-7",
"bullet",
"birdsall",
"steve",
"b-24",
"liberator",
"in",
"action",
"carrollton",
"texas",
"squadron",
"signal",
"publications",
"1975",
"isbn",
"0-89747-020-6",
"bullet",
"birdsall",
"steve",
"log",
"of",
"the",
"liberators",
"new",
"york",
"doubeday",
"1973",
"isbn",
"0-385-03870-4",
"bullet",
"bomber",
"aircraft",
"virtual",
"gallery",
"dayton",
"oh",
"national",
"museum",
"of",
"the",
"usaf",
"truy",
"cập",
"13",
"october",
"2004",
"bullet",
"consolidated",
"b-24",
"liberator",
"encyclopedia",
"of",
"american",
"aircraft",
"truy",
"cập",
"13",
"october",
"2004",
"bullet",
"currier",
"donald",
"r",
"lt",
"col",
"ret",
"50",
"mission",
"crush",
"shippensburg",
"pa",
"burd",
"street",
"press",
"1992",
"isbn",
"0-942597-43-5",
"bullet",
"gann",
"ernest",
"k",
"fate",
"is",
"the",
"hunter",
"new",
"york",
"simon",
"shuster",
"1986",
"isbn",
"0-671-63603-0",
"bullet",
"green",
"william",
"famous",
"bombers",
"of",
"the",
"second",
"world",
"war",
"new",
"york",
"doubleday",
"company",
"1975",
"isbn",
"0-385-12467-8",
"bullet",
"job",
"macarthur",
"misadventure",
"at",
"mauritius",
"flight",
"safety",
"magazine",
"january",
"tháng",
"2",
"năm",
"2000",
"truy",
"cập",
"3",
"december",
"2005",
"bullet",
"johnsen",
"frederick",
"a",
"consolidated",
"b-24",
"liberator",
"warbirdtech",
"volume",
"1",
"north",
"branch",
"minnesota",
"specialty",
"press",
"2001",
"isbn",
"1-58007-054-x",
"bullet",
"o",
"leary",
"michael",
"consolidated",
"b-24",
"liberator",
"botley",
"uk",
"osprey",
"publishing",
"2002",
"isbn",
"1-84176-023-4",
"bullet",
"taylor",
"john",
"w",
"r",
"consolidated",
"b-24",
"pb4",
"y",
"liberator",
"combat",
"aircraft",
"of",
"the",
"world",
"from",
"1909",
"to",
"the",
"present",
"new",
"york",
"g",
"p",
"putnam",
"s",
"sons",
"1969",
"isbn",
"0-425-03633-2",
"bullet",
"wagner",
"ray",
"american",
"combat",
"planes",
"new",
"york",
"doubleday",
"company",
"inc",
"1968",
"isbn",
"0-385-04134-9",
"bullet",
"winchester",
"jim",
"consolidated",
"b-24",
"liberator",
"aircraft",
"of",
"world",
"war",
"ii",
"the",
"aviation",
"factfile",
"kent",
"uk"
] |
cổ là làng cõi tổng đông am phủ hạ hồng huyện vĩnh lại trấn hải dương xưa nay là thôn hội am xã cao minh huyện vĩnh bảo thành phố hải phòng một làng có nghề canh cửi và nuôi cá giống thuở nhỏ ông nổi tiếng thông minh ham học và có thể xem là thần đồng năm 13 tuổi 1651 đã đi thi hương đậu hương cống năm 23 tuổi 1661 đời lê thần tông ông đậu bảng nhãn vì vậy dân làng còn gọi ông là bảng cõi được vua yêu chúa quý nên thăng tiến rất nhanh chỉ trong vòng 15 năm 1661-1676 từ thị thư hàn lâm viện đã được bổ nhiệm chức phủ doãn phụng thiên người đứng đầu kinh đô thăng long năm 1673 đào công chính được triều đình cử làm phó sứ đoàn do hồ sĩ dương phụ trách sang trung quốc năm 1675 về nước do hoàn thành tốt nhiệm vụ khi trở về ông được phong chức lại bộ hữu thị lang nhập thị kinh diên giảng quan người giảng sách cho vua rồi tăng tả thị lang quang tiến thận lộc đại phu bồi tụng đào công chính còn là tác gia quan trọng của thế kỷ 17 khi còn là thị thư hàn lâm viện ông là đồng tác giả tham gia biên soạn đại việt sử ký toàn thư biên tập phần kỷ tục biên hoàn thành 1665 khi nhập thị kinh diên giảng sách cho vua trong vòng 2 năm 1675-1676 cùng lúc ông làm | [
"cổ",
"là",
"làng",
"cõi",
"tổng",
"đông",
"am",
"phủ",
"hạ",
"hồng",
"huyện",
"vĩnh",
"lại",
"trấn",
"hải",
"dương",
"xưa",
"nay",
"là",
"thôn",
"hội",
"am",
"xã",
"cao",
"minh",
"huyện",
"vĩnh",
"bảo",
"thành",
"phố",
"hải",
"phòng",
"một",
"làng",
"có",
"nghề",
"canh",
"cửi",
"và",
"nuôi",
"cá",
"giống",
"thuở",
"nhỏ",
"ông",
"nổi",
"tiếng",
"thông",
"minh",
"ham",
"học",
"và",
"có",
"thể",
"xem",
"là",
"thần",
"đồng",
"năm",
"13",
"tuổi",
"1651",
"đã",
"đi",
"thi",
"hương",
"đậu",
"hương",
"cống",
"năm",
"23",
"tuổi",
"1661",
"đời",
"lê",
"thần",
"tông",
"ông",
"đậu",
"bảng",
"nhãn",
"vì",
"vậy",
"dân",
"làng",
"còn",
"gọi",
"ông",
"là",
"bảng",
"cõi",
"được",
"vua",
"yêu",
"chúa",
"quý",
"nên",
"thăng",
"tiến",
"rất",
"nhanh",
"chỉ",
"trong",
"vòng",
"15",
"năm",
"1661-1676",
"từ",
"thị",
"thư",
"hàn",
"lâm",
"viện",
"đã",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"chức",
"phủ",
"doãn",
"phụng",
"thiên",
"người",
"đứng",
"đầu",
"kinh",
"đô",
"thăng",
"long",
"năm",
"1673",
"đào",
"công",
"chính",
"được",
"triều",
"đình",
"cử",
"làm",
"phó",
"sứ",
"đoàn",
"do",
"hồ",
"sĩ",
"dương",
"phụ",
"trách",
"sang",
"trung",
"quốc",
"năm",
"1675",
"về",
"nước",
"do",
"hoàn",
"thành",
"tốt",
"nhiệm",
"vụ",
"khi",
"trở",
"về",
"ông",
"được",
"phong",
"chức",
"lại",
"bộ",
"hữu",
"thị",
"lang",
"nhập",
"thị",
"kinh",
"diên",
"giảng",
"quan",
"người",
"giảng",
"sách",
"cho",
"vua",
"rồi",
"tăng",
"tả",
"thị",
"lang",
"quang",
"tiến",
"thận",
"lộc",
"đại",
"phu",
"bồi",
"tụng",
"đào",
"công",
"chính",
"còn",
"là",
"tác",
"gia",
"quan",
"trọng",
"của",
"thế",
"kỷ",
"17",
"khi",
"còn",
"là",
"thị",
"thư",
"hàn",
"lâm",
"viện",
"ông",
"là",
"đồng",
"tác",
"giả",
"tham",
"gia",
"biên",
"soạn",
"đại",
"việt",
"sử",
"ký",
"toàn",
"thư",
"biên",
"tập",
"phần",
"kỷ",
"tục",
"biên",
"hoàn",
"thành",
"1665",
"khi",
"nhập",
"thị",
"kinh",
"diên",
"giảng",
"sách",
"cho",
"vua",
"trong",
"vòng",
"2",
"năm",
"1675-1676",
"cùng",
"lúc",
"ông",
"làm"
] |
sigela ormenis là một loài bướm đêm trong họ erebidae | [
"sigela",
"ormenis",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"erebidae"
] |
danh sách các thành phố của châu đại dương đây là danh sách các thành phố của các quốc gia và vùng lãnh thổ thuộc châu đại dương == thuộc các quốc gia độc lập == bullet danh sách các thành phố của australia bullet danh sách các thành phố trị trấn và làng của đông timor bullet danh sách các thành phố và thị trấn của fiji bullet danh sách các thành phố của indonesia bullet danh sách các thành phố và làng của kiribati bullet danh sách các thành phố của papua new guinea bullet danh sách các thành phố của quần đảo marshall bullet đơn vị hành chính của micronesia bullet danh sách các thành phố của nauru bullet danh sách các thành phố của new zealand bullet danh sách các thành phố của palau bullet danh sách các thành phố thị trấn và làng của samoa bullet danh sách các thành phố thị trấn và làng của quần đảo solomon bullet danh sách các thành phố của tonga bullet danh sách các làng và vùng lân cận của tuvalu bullet danh sách các thành phố của vanuatu == thuộc vùng lãnh thổ == bullet đơn vị hành chính của samoa thuộc mỹ bullet danh sách các khu định cư của đảo christmas bullet danh sách các khu định cử của quần đảo cocos keeling bullet danh sách các làng và vùng lân cận của quần đảo cook bullet danh sách các thành phố của polynesia thuộc pháp bullet danh sách các làng của guam bullet danh sách các địa phương của hawaii bullet danh sách các thành phố của new caledonia bullet danh sách các làng của niue bullet danh sách | [
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"châu",
"đại",
"dương",
"đây",
"là",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"và",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"thuộc",
"châu",
"đại",
"dương",
"==",
"thuộc",
"các",
"quốc",
"gia",
"độc",
"lập",
"==",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"australia",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"trị",
"trấn",
"và",
"làng",
"của",
"đông",
"timor",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"và",
"thị",
"trấn",
"của",
"fiji",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"indonesia",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"và",
"làng",
"của",
"kiribati",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"papua",
"new",
"guinea",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"quần",
"đảo",
"marshall",
"bullet",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"của",
"micronesia",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"nauru",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"new",
"zealand",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"palau",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"thị",
"trấn",
"và",
"làng",
"của",
"samoa",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"thị",
"trấn",
"và",
"làng",
"của",
"quần",
"đảo",
"solomon",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"tonga",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"làng",
"và",
"vùng",
"lân",
"cận",
"của",
"tuvalu",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"vanuatu",
"==",
"thuộc",
"vùng",
"lãnh",
"thổ",
"==",
"bullet",
"đơn",
"vị",
"hành",
"chính",
"của",
"samoa",
"thuộc",
"mỹ",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"khu",
"định",
"cư",
"của",
"đảo",
"christmas",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"khu",
"định",
"cử",
"của",
"quần",
"đảo",
"cocos",
"keeling",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"làng",
"và",
"vùng",
"lân",
"cận",
"của",
"quần",
"đảo",
"cook",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"polynesia",
"thuộc",
"pháp",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"làng",
"của",
"guam",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"địa",
"phương",
"của",
"hawaii",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"new",
"caledonia",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"làng",
"của",
"niue",
"bullet",
"danh",
"sách"
] |
giáo và tử đạo bullet a becketts creek sydney new south wales úc bullet bechet bullet becket bullet beckett định hướng bullet bucket | [
"giáo",
"và",
"tử",
"đạo",
"bullet",
"a",
"becketts",
"creek",
"sydney",
"new",
"south",
"wales",
"úc",
"bullet",
"bechet",
"bullet",
"becket",
"bullet",
"beckett",
"định",
"hướng",
"bullet",
"bucket"
] |
atomaria saginata là một loài bọ cánh cứng trong họ cryptophagidae loài này được casey miêu tả khoa học năm 1900 | [
"atomaria",
"saginata",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cryptophagidae",
"loài",
"này",
"được",
"casey",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1900"
] |
phục vị 1069–1073 tái phục vị 1077–1078 năm 1068 một cuộc nổi dậy chống lại iziaslav i yaroslavich của kiev bùng phát sau hậu quả từ một thất bại của kievan dưới bàn tay của người cumans tại trận chiến sông alta gần thành phố pereiaslavl phía đông nam kiev quân đội polovtsy đã thâm nhập vào các tuyến phòng thủ của công trình đất được xây dựng qua nhiều năm bởi vladimir svyatoslavich và yaroslav i họ đã gặp một đội quân gồm các con trai của yar tư iziaslav i của kiev và các anh em của ông princes sviatoslav yaroslavich của chernigov và vsevolod đã bị đánh bại và trốn trở về kiev trong sự hỗn loạn polovsty tiếp tục đột kích khắp khu vực khiến người kiev phải kêu gọi đại công tước của họ tái vũ trang để họ có thể diễu hành và gặp mối đe dọa iziaslav i từ chối thúc đẩy cuộc nổi loạn đám đông người kiev đã lục soát nhà konstantin họ đổ lỗi cho ông về thất bại sau đó họ đã đuổi iziaslav và giải thoát công tước vseslav của polotsk người đã bị giam cầm trước đó bởi iziaslav i vsevolod và sviatoslav và đặt ông ta lên ngai vàng kiev với hy vọng rằng ông ta có thể ngăn chặn polovtsy về phần mình iziaslav i trốn sang nương nhờ boleslaw ii của ba lan ông đã được người ba lan hỗ trợ bằng vũ khí trở lại kiev vào tháng 5 năm 1069 và | [
"phục",
"vị",
"1069–1073",
"tái",
"phục",
"vị",
"1077–1078",
"năm",
"1068",
"một",
"cuộc",
"nổi",
"dậy",
"chống",
"lại",
"iziaslav",
"i",
"yaroslavich",
"của",
"kiev",
"bùng",
"phát",
"sau",
"hậu",
"quả",
"từ",
"một",
"thất",
"bại",
"của",
"kievan",
"dưới",
"bàn",
"tay",
"của",
"người",
"cumans",
"tại",
"trận",
"chiến",
"sông",
"alta",
"gần",
"thành",
"phố",
"pereiaslavl",
"phía",
"đông",
"nam",
"kiev",
"quân",
"đội",
"polovtsy",
"đã",
"thâm",
"nhập",
"vào",
"các",
"tuyến",
"phòng",
"thủ",
"của",
"công",
"trình",
"đất",
"được",
"xây",
"dựng",
"qua",
"nhiều",
"năm",
"bởi",
"vladimir",
"svyatoslavich",
"và",
"yaroslav",
"i",
"họ",
"đã",
"gặp",
"một",
"đội",
"quân",
"gồm",
"các",
"con",
"trai",
"của",
"yar",
"tư",
"iziaslav",
"i",
"của",
"kiev",
"và",
"các",
"anh",
"em",
"của",
"ông",
"princes",
"sviatoslav",
"yaroslavich",
"của",
"chernigov",
"và",
"vsevolod",
"đã",
"bị",
"đánh",
"bại",
"và",
"trốn",
"trở",
"về",
"kiev",
"trong",
"sự",
"hỗn",
"loạn",
"polovsty",
"tiếp",
"tục",
"đột",
"kích",
"khắp",
"khu",
"vực",
"khiến",
"người",
"kiev",
"phải",
"kêu",
"gọi",
"đại",
"công",
"tước",
"của",
"họ",
"tái",
"vũ",
"trang",
"để",
"họ",
"có",
"thể",
"diễu",
"hành",
"và",
"gặp",
"mối",
"đe",
"dọa",
"iziaslav",
"i",
"từ",
"chối",
"thúc",
"đẩy",
"cuộc",
"nổi",
"loạn",
"đám",
"đông",
"người",
"kiev",
"đã",
"lục",
"soát",
"nhà",
"konstantin",
"họ",
"đổ",
"lỗi",
"cho",
"ông",
"về",
"thất",
"bại",
"sau",
"đó",
"họ",
"đã",
"đuổi",
"iziaslav",
"và",
"giải",
"thoát",
"công",
"tước",
"vseslav",
"của",
"polotsk",
"người",
"đã",
"bị",
"giam",
"cầm",
"trước",
"đó",
"bởi",
"iziaslav",
"i",
"vsevolod",
"và",
"sviatoslav",
"và",
"đặt",
"ông",
"ta",
"lên",
"ngai",
"vàng",
"kiev",
"với",
"hy",
"vọng",
"rằng",
"ông",
"ta",
"có",
"thể",
"ngăn",
"chặn",
"polovtsy",
"về",
"phần",
"mình",
"iziaslav",
"i",
"trốn",
"sang",
"nương",
"nhờ",
"boleslaw",
"ii",
"của",
"ba",
"lan",
"ông",
"đã",
"được",
"người",
"ba",
"lan",
"hỗ",
"trợ",
"bằng",
"vũ",
"khí",
"trở",
"lại",
"kiev",
"vào",
"tháng",
"5",
"năm",
"1069",
"và"
] |