text
stringlengths
1
7.22k
words
sequence
đáng kể ngày 13 tháng hai 2013 flydubai thông báo rằng họ đang đàm phán với boeing và airbus cho một đơn hàng 50 máy bay vào ngày 19 tháng 6 năm 2013 hãng đã thông báo rằng hãng sẽ có thêm dịch vụ hạng thương gia trên các chuyến bay của mình khoang hạng thương gia sẽ có 12 chỗ ngồi giữa lối đi và cửa sổ các bữa ăn ba món tv 12-inch một phòng chờ hạng thương gia ghế bọc da ý có thể xem đến hơn 200 bộ phim và ổ cắm điện phù hợp cho phích cắm từ hơn 170 quốc gia ngày 19 tháng 3 năm 2016 máy bay boeing 737-800 số hiệu fz891 cất cánh từ dubai lao xuống đất khi nó đang hạ cánh xuống sân bay rostov-on-don ở miền nam nga làm tất cả hành khách và tổ bay thiệt mạng == tuyến bay == bullet sân bay khu vực abha abha bullet addis ababa sân bay quốc tế bole bullet aden sân bay quốc tế aden bullet ahmedabad sân bay quốc tế sardar vallabhbhai patel bullet ahwaz sân bay quốc tế ahvaz bullet alexandria sân bay borg el arab bullet almaty sân bay quốc tế almaty bullet amman- sân bay quốc tế queen alia bullet ashgabat sân bay ashgabat bullet bghdad sân bay quốc tế baghdad bullet bahrain sân bay quốc tế bahrain bullet baku sân bay quốc tế heydar aliyev bullet basra sân bay quốc tế basra bullet beirut-sân bay quốc tế beirut rafic hariri bullet beograd- sân bay belgrade nikola tesla bullet
[ "đáng", "kể", "ngày", "13", "tháng", "hai", "2013", "flydubai", "thông", "báo", "rằng", "họ", "đang", "đàm", "phán", "với", "boeing", "và", "airbus", "cho", "một", "đơn", "hàng", "50", "máy", "bay", "vào", "ngày", "19", "tháng", "6", "năm", "2013", "hãng", "đã", "thông", "báo", "rằng", "hãng", "sẽ", "có", "thêm", "dịch", "vụ", "hạng", "thương", "gia", "trên", "các", "chuyến", "bay", "của", "mình", "khoang", "hạng", "thương", "gia", "sẽ", "có", "12", "chỗ", "ngồi", "giữa", "lối", "đi", "và", "cửa", "sổ", "các", "bữa", "ăn", "ba", "món", "tv", "12-inch", "một", "phòng", "chờ", "hạng", "thương", "gia", "ghế", "bọc", "da", "ý", "có", "thể", "xem", "đến", "hơn", "200", "bộ", "phim", "và", "ổ", "cắm", "điện", "phù", "hợp", "cho", "phích", "cắm", "từ", "hơn", "170", "quốc", "gia", "ngày", "19", "tháng", "3", "năm", "2016", "máy", "bay", "boeing", "737-800", "số", "hiệu", "fz891", "cất", "cánh", "từ", "dubai", "lao", "xuống", "đất", "khi", "nó", "đang", "hạ", "cánh", "xuống", "sân", "bay", "rostov-on-don", "ở", "miền", "nam", "nga", "làm", "tất", "cả", "hành", "khách", "và", "tổ", "bay", "thiệt", "mạng", "==", "tuyến", "bay", "==", "bullet", "sân", "bay", "khu", "vực", "abha", "abha", "bullet", "addis", "ababa", "sân", "bay", "quốc", "tế", "bole", "bullet", "aden", "sân", "bay", "quốc", "tế", "aden", "bullet", "ahmedabad", "sân", "bay", "quốc", "tế", "sardar", "vallabhbhai", "patel", "bullet", "ahwaz", "sân", "bay", "quốc", "tế", "ahvaz", "bullet", "alexandria", "sân", "bay", "borg", "el", "arab", "bullet", "almaty", "sân", "bay", "quốc", "tế", "almaty", "bullet", "amman-", "sân", "bay", "quốc", "tế", "queen", "alia", "bullet", "ashgabat", "sân", "bay", "ashgabat", "bullet", "bghdad", "sân", "bay", "quốc", "tế", "baghdad", "bullet", "bahrain", "sân", "bay", "quốc", "tế", "bahrain", "bullet", "baku", "sân", "bay", "quốc", "tế", "heydar", "aliyev", "bullet", "basra", "sân", "bay", "quốc", "tế", "basra", "bullet", "beirut-sân", "bay", "quốc", "tế", "beirut", "rafic", "hariri", "bullet", "beograd-", "sân", "bay", "belgrade", "nikola", "tesla", "bullet" ]
pterolophia szetschuanensis là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae
[ "pterolophia", "szetschuanensis", "là", "một", "loài", "bọ", "cánh", "cứng", "trong", "họ", "cerambycidae" ]
thiếp bullet 1 mại lai địch 邁來迪 malaidi 1320 hãn lộc lỗ thị nguyên phối mất sớm chưa kịp tại ngôi hoàng hậu được truy phong trinh dụ huy thánh hoàng hậu 貞裕徽聖皇后 bullet 2 bát bất sa hoàng hậu 八不沙 babusa 1330 nãi mã chân thị kế thất nhưng là hoàng hậu đầu tiên bị bốc đáp thất lý hoàng hậu của văn tông sai thái giám giết hại bullet 3 án xuất hãn hoàng hậu bullet 4 nguyệt lỗ sa hoàng hậu bullet 5 bất nha hốt lỗ đô hoàng hậu bullet 6 dã tô hoàng hậu bullet 7 thoát hốt tư hoàng hậu bullet con trai bullet 1 nguyên huệ tông thỏa hoan thiết mộc nhĩ 1320 1370 đích trưởng tử mẹ là mại lai địch hoàng đế cuối cùng của nhà nguyên bullet 2 nguyên ninh tông ý lân chất ban 1326 1332 con trai thứ hai mẹ là bát bất sa hoàng hậu hoàng đế thứ 10 của nhà nguyên tuy nhiên lên ngôi 2 tháng thì chết yểu bullet con gái bullet 1 xương quốc công chúa 昌国公主 mẹ là nguyệt lỗ sa hoàng hậu hạ giá lấy xương vương sa lam đóa nhi chỉ bullet 2 minh huệ trinh ý công chúa 明慧貞懿公主 tên khác là bất đáp thác nhĩ 不答昔你 mẹ không rõ == xem thêm == bullet nguyên vũ tông bullet nguyên văn tông bullet nguyên huệ tông bullet danh sách vua nhà nguyên bullet danh sách hãn mông cổ bullet danh sách vua trung quốc
[ "thiếp", "bullet", "1", "mại", "lai", "địch", "邁來迪", "malaidi", "1320", "hãn", "lộc", "lỗ", "thị", "nguyên", "phối", "mất", "sớm", "chưa", "kịp", "tại", "ngôi", "hoàng", "hậu", "được", "truy", "phong", "trinh", "dụ", "huy", "thánh", "hoàng", "hậu", "貞裕徽聖皇后", "bullet", "2", "bát", "bất", "sa", "hoàng", "hậu", "八不沙", "babusa", "1330", "nãi", "mã", "chân", "thị", "kế", "thất", "nhưng", "là", "hoàng", "hậu", "đầu", "tiên", "bị", "bốc", "đáp", "thất", "lý", "hoàng", "hậu", "của", "văn", "tông", "sai", "thái", "giám", "giết", "hại", "bullet", "3", "án", "xuất", "hãn", "hoàng", "hậu", "bullet", "4", "nguyệt", "lỗ", "sa", "hoàng", "hậu", "bullet", "5", "bất", "nha", "hốt", "lỗ", "đô", "hoàng", "hậu", "bullet", "6", "dã", "tô", "hoàng", "hậu", "bullet", "7", "thoát", "hốt", "tư", "hoàng", "hậu", "bullet", "con", "trai", "bullet", "1", "nguyên", "huệ", "tông", "thỏa", "hoan", "thiết", "mộc", "nhĩ", "1320", "1370", "đích", "trưởng", "tử", "mẹ", "là", "mại", "lai", "địch", "hoàng", "đế", "cuối", "cùng", "của", "nhà", "nguyên", "bullet", "2", "nguyên", "ninh", "tông", "ý", "lân", "chất", "ban", "1326", "1332", "con", "trai", "thứ", "hai", "mẹ", "là", "bát", "bất", "sa", "hoàng", "hậu", "hoàng", "đế", "thứ", "10", "của", "nhà", "nguyên", "tuy", "nhiên", "lên", "ngôi", "2", "tháng", "thì", "chết", "yểu", "bullet", "con", "gái", "bullet", "1", "xương", "quốc", "công", "chúa", "昌国公主", "mẹ", "là", "nguyệt", "lỗ", "sa", "hoàng", "hậu", "hạ", "giá", "lấy", "xương", "vương", "sa", "lam", "đóa", "nhi", "chỉ", "bullet", "2", "minh", "huệ", "trinh", "ý", "công", "chúa", "明慧貞懿公主", "tên", "khác", "là", "bất", "đáp", "thác", "nhĩ", "不答昔你", "mẹ", "không", "rõ", "==", "xem", "thêm", "==", "bullet", "nguyên", "vũ", "tông", "bullet", "nguyên", "văn", "tông", "bullet", "nguyên", "huệ", "tông", "bullet", "danh", "sách", "vua", "nhà", "nguyên", "bullet", "danh", "sách", "hãn", "mông", "cổ", "bullet", "danh", "sách", "vua", "trung", "quốc" ]
24 10 2011 trong khi lịch thi đấu được công bố hai ngày sau chiến thắng của 14–0 của hoa kỳ trước cộng hòa dominica vào ngày 20 1 2012 thiết lập kỉ lục chiến thắng cách biệt lớn nhất giải múi giờ địa phương là pst utc-8 === vòng đấu loại trực tiếp === ==== bán kết ==== với chiến thắng tại bán kết hoa kỳ và canada là đại diện của khu vực concacaf tham dự thế vận hội ==== chung kết ==== trận chung kết giữa hoa kỳ và canada thiết lập kỷ lục số khán giả tới xem một trận vòng loại thế vận hội khu vực concacaf với con số 25 427 trước đó tại giải cũng đã một lần kỷ lục bị phá với con số 22 954 trong trận canada và méxico == người ghi bàn vòng chung kết == bullet 9 bàn bullet christine sinclair bullet 6 bàn bullet carli lloyd bullet amy rodriguez bullet abby wambach bullet 5 bàn bullet sydney leroux bullet 4 bàn bullet heather o reilly bullet alex morgan bullet 3 bàn bullet wendy acosta bullet wendy pineda bullet maribel dominguez bullet anisa guajardo bullet 2 bàn bullet melissa tancredi bullet maria monterroso bullet lauren cheney bullet tobin heath bullet marylin diaz bullet jennifer ruiz bullet 1 bàn bullet christina julien bullet kaylyn kyle bullet kelly parker bullet sophie schmidt bullet fernanda barrantes bullet saudy rosales bullet ana lucia martinez bullet rachel buehler bullet lori lindsey bullet megan rapinoe bullet kimberly boulos bullet manoucheka pierre-louis bullet dinora garza bullet veronica perez bullet luz del rosario saucedo bullet phản lưới nhà bullet marianne ugalde gặp canada == xem thêm == bullet bóng đá tại thế vận hội mùa hè 2012 nữ == liên kết ngoài == bullet concacaf women s olympic qualification bullet giải đấu năm 2012 trên soccerway
[ "24", "10", "2011", "trong", "khi", "lịch", "thi", "đấu", "được", "công", "bố", "hai", "ngày", "sau", "chiến", "thắng", "của", "14–0", "của", "hoa", "kỳ", "trước", "cộng", "hòa", "dominica", "vào", "ngày", "20", "1", "2012", "thiết", "lập", "kỉ", "lục", "chiến", "thắng", "cách", "biệt", "lớn", "nhất", "giải", "múi", "giờ", "địa", "phương", "là", "pst", "utc-8", "===", "vòng", "đấu", "loại", "trực", "tiếp", "===", "====", "bán", "kết", "====", "với", "chiến", "thắng", "tại", "bán", "kết", "hoa", "kỳ", "và", "canada", "là", "đại", "diện", "của", "khu", "vực", "concacaf", "tham", "dự", "thế", "vận", "hội", "====", "chung", "kết", "====", "trận", "chung", "kết", "giữa", "hoa", "kỳ", "và", "canada", "thiết", "lập", "kỷ", "lục", "số", "khán", "giả", "tới", "xem", "một", "trận", "vòng", "loại", "thế", "vận", "hội", "khu", "vực", "concacaf", "với", "con", "số", "25", "427", "trước", "đó", "tại", "giải", "cũng", "đã", "một", "lần", "kỷ", "lục", "bị", "phá", "với", "con", "số", "22", "954", "trong", "trận", "canada", "và", "méxico", "==", "người", "ghi", "bàn", "vòng", "chung", "kết", "==", "bullet", "9", "bàn", "bullet", "christine", "sinclair", "bullet", "6", "bàn", "bullet", "carli", "lloyd", "bullet", "amy", "rodriguez", "bullet", "abby", "wambach", "bullet", "5", "bàn", "bullet", "sydney", "leroux", "bullet", "4", "bàn", "bullet", "heather", "o", "reilly", "bullet", "alex", "morgan", "bullet", "3", "bàn", "bullet", "wendy", "acosta", "bullet", "wendy", "pineda", "bullet", "maribel", "dominguez", "bullet", "anisa", "guajardo", "bullet", "2", "bàn", "bullet", "melissa", "tancredi", "bullet", "maria", "monterroso", "bullet", "lauren", "cheney", "bullet", "tobin", "heath", "bullet", "marylin", "diaz", "bullet", "jennifer", "ruiz", "bullet", "1", "bàn", "bullet", "christina", "julien", "bullet", "kaylyn", "kyle", "bullet", "kelly", "parker", "bullet", "sophie", "schmidt", "bullet", "fernanda", "barrantes", "bullet", "saudy", "rosales", "bullet", "ana", "lucia", "martinez", "bullet", "rachel", "buehler", "bullet", "lori", "lindsey", "bullet", "megan", "rapinoe", "bullet", "kimberly", "boulos", "bullet", "manoucheka", "pierre-louis", "bullet", "dinora", "garza", "bullet", "veronica", "perez", "bullet", "luz", "del", "rosario", "saucedo", "bullet", "phản", "lưới", "nhà", "bullet", "marianne", "ugalde", "gặp", "canada", "==", "xem", "thêm", "==", "bullet", "bóng", "đá", "tại", "thế", "vận", "hội", "mùa", "hè", "2012", "nữ", "==", "liên", "kết", "ngoài", "==", "bullet", "concacaf", "women", "s", "olympic", "qualification", "bullet", "giải", "đấu", "năm", "2012", "trên", "soccerway" ]
trichosalpinx werneri là một loài thực vật có hoa trong họ lan loài này được luer mô tả khoa học đầu tiên năm 2002
[ "trichosalpinx", "werneri", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "lan", "loài", "này", "được", "luer", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "2002" ]
kuppe nagamangala kuppe là một làng thuộc tehsil nagamangala huyện mandya bang karnataka ấn độ == tham khảo ==
[ "kuppe", "nagamangala", "kuppe", "là", "một", "làng", "thuộc", "tehsil", "nagamangala", "huyện", "mandya", "bang", "karnataka", "ấn", "độ", "==", "tham", "khảo", "==" ]
bhesa ceylanica là một loài thực vật thuộc họ centroplacaceae trước đây xếp trong họ celastraceae đây là loài đặc hữu của sri lanka == tham khảo == bullet world conservation monitoring centre 1998 bhesa ceylanica 2006 iucn red list of threatened species truy cập 20 tháng 8 năm 2007
[ "bhesa", "ceylanica", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "thuộc", "họ", "centroplacaceae", "trước", "đây", "xếp", "trong", "họ", "celastraceae", "đây", "là", "loài", "đặc", "hữu", "của", "sri", "lanka", "==", "tham", "khảo", "==", "bullet", "world", "conservation", "monitoring", "centre", "1998", "bhesa", "ceylanica", "2006", "iucn", "red", "list", "of", "threatened", "species", "truy", "cập", "20", "tháng", "8", "năm", "2007" ]
mà theo anh thì nó không thể bỏ đi được michelangelo matos từ the a v club viết rằng bài hát tuyệt vời với sự sản xuất sôi nổi đoạn hook hay và nhịp điệu cho cả tuần ann powers của tờ báo los angeles times cũng ấn tượng với sự sản xuất tổng thể của single ladies đặc biệt là đoạn điệp khúc nói rằng hơn cả hầu hết các nữ ca sĩ beyoncé đã hiểu được về nghệ thuật hiện đại của hát có nhịp điệu và đây là một ví dụ điển hình fraser mcalpine từ bbc online coi single ladies là ca khúc hay nhất của beyoncé kể từ ca khúc ring the alarm năm 2006 của cô và khen ngợi đoạn điệp khúc mô tả rằng thật cuốn hút đến đáng kinh ngạc là nó cung cấp một nền tảng vững chắc một cách ngạc nhiên cho cả bài hát alexis petridis từ the guardian ca ngợi về không khí có tính đe dọa của single ladies được tạo nên bởi hòa âm thứ daniel brockman của the phoenix khen ngợi về việc sử dụng từ nó it trong bài hát và viết rằng kỹ thuật này tổng hợp lại những tính cách âm nhạc được phân chia ra còn hiệu quả hơn cả hai đĩa [của album] được quảng cáo chia ra thành nhân cách khác nhau darryl sterdan của jam nói rằng bài hát xứng đáng trở thành đĩa đơn và nói rằng bài hát là một tông thật sự nghe
[ "mà", "theo", "anh", "thì", "nó", "không", "thể", "bỏ", "đi", "được", "michelangelo", "matos", "từ", "the", "a", "v", "club", "viết", "rằng", "bài", "hát", "tuyệt", "vời", "với", "sự", "sản", "xuất", "sôi", "nổi", "đoạn", "hook", "hay", "và", "nhịp", "điệu", "cho", "cả", "tuần", "ann", "powers", "của", "tờ", "báo", "los", "angeles", "times", "cũng", "ấn", "tượng", "với", "sự", "sản", "xuất", "tổng", "thể", "của", "single", "ladies", "đặc", "biệt", "là", "đoạn", "điệp", "khúc", "nói", "rằng", "hơn", "cả", "hầu", "hết", "các", "nữ", "ca", "sĩ", "beyoncé", "đã", "hiểu", "được", "về", "nghệ", "thuật", "hiện", "đại", "của", "hát", "có", "nhịp", "điệu", "và", "đây", "là", "một", "ví", "dụ", "điển", "hình", "fraser", "mcalpine", "từ", "bbc", "online", "coi", "single", "ladies", "là", "ca", "khúc", "hay", "nhất", "của", "beyoncé", "kể", "từ", "ca", "khúc", "ring", "the", "alarm", "năm", "2006", "của", "cô", "và", "khen", "ngợi", "đoạn", "điệp", "khúc", "mô", "tả", "rằng", "thật", "cuốn", "hút", "đến", "đáng", "kinh", "ngạc", "là", "nó", "cung", "cấp", "một", "nền", "tảng", "vững", "chắc", "một", "cách", "ngạc", "nhiên", "cho", "cả", "bài", "hát", "alexis", "petridis", "từ", "the", "guardian", "ca", "ngợi", "về", "không", "khí", "có", "tính", "đe", "dọa", "của", "single", "ladies", "được", "tạo", "nên", "bởi", "hòa", "âm", "thứ", "daniel", "brockman", "của", "the", "phoenix", "khen", "ngợi", "về", "việc", "sử", "dụng", "từ", "nó", "it", "trong", "bài", "hát", "và", "viết", "rằng", "kỹ", "thuật", "này", "tổng", "hợp", "lại", "những", "tính", "cách", "âm", "nhạc", "được", "phân", "chia", "ra", "còn", "hiệu", "quả", "hơn", "cả", "hai", "đĩa", "[của", "album]", "được", "quảng", "cáo", "chia", "ra", "thành", "nhân", "cách", "khác", "nhau", "darryl", "sterdan", "của", "jam", "nói", "rằng", "bài", "hát", "xứng", "đáng", "trở", "thành", "đĩa", "đơn", "và", "nói", "rằng", "bài", "hát", "là", "một", "tông", "thật", "sự", "nghe" ]
pheniprazine inn còn được gọi là amphethydrazine và amphetamine hydrazide tên thương hiệu catron và cavodil là một chất ức chế monoamin oxydase không thể đảo ngược và không chọn lọc maoi của nhóm hóa chất hydrazine được sử dụng làm thuốc chống trầm cảm nó cũng được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực và tâm thần phân liệt pheniprazine đã bị ngưng sử dụng phần lớn do lo ngại độc tính như vàng da nhược thị và viêm thần kinh thị giác == xem thêm == bullet hydrazine thuốc chống trầm cảm
[ "pheniprazine", "inn", "còn", "được", "gọi", "là", "amphethydrazine", "và", "amphetamine", "hydrazide", "tên", "thương", "hiệu", "catron", "và", "cavodil", "là", "một", "chất", "ức", "chế", "monoamin", "oxydase", "không", "thể", "đảo", "ngược", "và", "không", "chọn", "lọc", "maoi", "của", "nhóm", "hóa", "chất", "hydrazine", "được", "sử", "dụng", "làm", "thuốc", "chống", "trầm", "cảm", "nó", "cũng", "được", "sử", "dụng", "trong", "điều", "trị", "đau", "thắt", "ngực", "và", "tâm", "thần", "phân", "liệt", "pheniprazine", "đã", "bị", "ngưng", "sử", "dụng", "phần", "lớn", "do", "lo", "ngại", "độc", "tính", "như", "vàng", "da", "nhược", "thị", "và", "viêm", "thần", "kinh", "thị", "giác", "==", "xem", "thêm", "==", "bullet", "hydrazine", "thuốc", "chống", "trầm", "cảm" ]
và trạm mậu dịch do công ty hbc thành lập người pháp cũng thiết lập thuộc địa mậu dịch da lông thú của mình tại vùng đất tân pháp liền kề hai năm sau công ty hoàng gia châu phi được thành lập nó được quốc vương charles ban cho độc quyền giao dịch để cung cấp nô lệ cho các thuộc địa của anh tại caribe ngay từ đầu chế độ nô lệ là cơ sở của đế quốc anh tại tây ấn cho đến khi bãi bỏ việc buôn bán nô lệ vào năm 1807 nước anh chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển 3 5 triệu nô lệ người châu phi đến châu mỹ chiếm 1 3 toàn bộ nô lệ vận chuyển qua đại tây dương để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch này nhiều pháo đài đã được thiết lập trên bờ biển tây phi chẳng hạn như đảo james accra và đảo bunce tại caribe thuộc anh tỷ lệ của dân số gốc phi tăng từ 25% năm 1650 lên khoảng 80% vào năm 1780 và tại 13 thuộc địa là từ 10% đến 40% trong cùng kỳ phần lớn tại các thuộc địa miền nam đối với các thương nhân nô lệ giao dịch này cực kỳ sinh lợi và trở thành một trụ cột kinh tế chính cho các thành phố phía tây anh như bristol và liverpool hình thành góc thứ ba của cái gọi là mậu dịch tam giác với châu phi và châu mỹ các điều
[ "và", "trạm", "mậu", "dịch", "do", "công", "ty", "hbc", "thành", "lập", "người", "pháp", "cũng", "thiết", "lập", "thuộc", "địa", "mậu", "dịch", "da", "lông", "thú", "của", "mình", "tại", "vùng", "đất", "tân", "pháp", "liền", "kề", "hai", "năm", "sau", "công", "ty", "hoàng", "gia", "châu", "phi", "được", "thành", "lập", "nó", "được", "quốc", "vương", "charles", "ban", "cho", "độc", "quyền", "giao", "dịch", "để", "cung", "cấp", "nô", "lệ", "cho", "các", "thuộc", "địa", "của", "anh", "tại", "caribe", "ngay", "từ", "đầu", "chế", "độ", "nô", "lệ", "là", "cơ", "sở", "của", "đế", "quốc", "anh", "tại", "tây", "ấn", "cho", "đến", "khi", "bãi", "bỏ", "việc", "buôn", "bán", "nô", "lệ", "vào", "năm", "1807", "nước", "anh", "chịu", "trách", "nhiệm", "cho", "việc", "vận", "chuyển", "3", "5", "triệu", "nô", "lệ", "người", "châu", "phi", "đến", "châu", "mỹ", "chiếm", "1", "3", "toàn", "bộ", "nô", "lệ", "vận", "chuyển", "qua", "đại", "tây", "dương", "để", "tạo", "điều", "kiện", "thuận", "lợi", "cho", "giao", "dịch", "này", "nhiều", "pháo", "đài", "đã", "được", "thiết", "lập", "trên", "bờ", "biển", "tây", "phi", "chẳng", "hạn", "như", "đảo", "james", "accra", "và", "đảo", "bunce", "tại", "caribe", "thuộc", "anh", "tỷ", "lệ", "của", "dân", "số", "gốc", "phi", "tăng", "từ", "25%", "năm", "1650", "lên", "khoảng", "80%", "vào", "năm", "1780", "và", "tại", "13", "thuộc", "địa", "là", "từ", "10%", "đến", "40%", "trong", "cùng", "kỳ", "phần", "lớn", "tại", "các", "thuộc", "địa", "miền", "nam", "đối", "với", "các", "thương", "nhân", "nô", "lệ", "giao", "dịch", "này", "cực", "kỳ", "sinh", "lợi", "và", "trở", "thành", "một", "trụ", "cột", "kinh", "tế", "chính", "cho", "các", "thành", "phố", "phía", "tây", "anh", "như", "bristol", "và", "liverpool", "hình", "thành", "góc", "thứ", "ba", "của", "cái", "gọi", "là", "mậu", "dịch", "tam", "giác", "với", "châu", "phi", "và", "châu", "mỹ", "các", "điều" ]
rhus tumulicola là một loài thực vật có hoa trong họ đào lộn hột loài này được s moore miêu tả khoa học đầu tiên
[ "rhus", "tumulicola", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "đào", "lộn", "hột", "loài", "này", "được", "s", "moore", "miêu", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên" ]
soron là một thành phố và là nơi đặt ban đô thị municipal board của quận etah thuộc bang uttar pradesh ấn độ == địa lý == soron có vị trí nó có độ cao trung bình là 179 mét 587 feet == nhân khẩu == theo điều tra dân số năm 2001 của ấn độ soron có dân số 26 722 người phái nam chiếm 54% tổng số dân và phái nữ chiếm 46% soron có tỷ lệ 49% biết đọc biết viết thấp hơn tỷ lệ trung bình toàn quốc là 59 5% tỷ lệ cho phái nam là 57% và tỷ lệ cho phái nữ là 41% tại soron 17% dân số nhỏ hơn 6 tuổi
[ "soron", "là", "một", "thành", "phố", "và", "là", "nơi", "đặt", "ban", "đô", "thị", "municipal", "board", "của", "quận", "etah", "thuộc", "bang", "uttar", "pradesh", "ấn", "độ", "==", "địa", "lý", "==", "soron", "có", "vị", "trí", "nó", "có", "độ", "cao", "trung", "bình", "là", "179", "mét", "587", "feet", "==", "nhân", "khẩu", "==", "theo", "điều", "tra", "dân", "số", "năm", "2001", "của", "ấn", "độ", "soron", "có", "dân", "số", "26", "722", "người", "phái", "nam", "chiếm", "54%", "tổng", "số", "dân", "và", "phái", "nữ", "chiếm", "46%", "soron", "có", "tỷ", "lệ", "49%", "biết", "đọc", "biết", "viết", "thấp", "hơn", "tỷ", "lệ", "trung", "bình", "toàn", "quốc", "là", "59", "5%", "tỷ", "lệ", "cho", "phái", "nam", "là", "57%", "và", "tỷ", "lệ", "cho", "phái", "nữ", "là", "41%", "tại", "soron", "17%", "dân", "số", "nhỏ", "hơn", "6", "tuổi" ]
straminergon là một chi rêu trong họ amblystegiaceae
[ "straminergon", "là", "một", "chi", "rêu", "trong", "họ", "amblystegiaceae" ]
ở thị trấn người đã theo dõi ca khúc về angela có tên là little miss perfect cô ấy là một thiếu niên hỗn xược thô lỗ với angela cho đến khi cô ấy tìm ra sự thật về lý do tại sao cô ấy bị giải tán cô ấy đã bị angela buộc tội rằng cô ấy đã phải lòng tom nhưng sau đó tiết lộ rằng cô ấy đã phải lòng hank == các phần phim == bullet phần 1 nói về cuộc sống hằng ngày của tom và nhóm bạn đồng thời nói về chuyện tình của tom và angela trong tập đầu tiên tập 0 tom đã giới thiệu tất cả bạn bè của mình và cuộc sống hàng ngày bullet phần 2 xuất hiện nhân vật ceo cùng với đó cốt truyện trở nên phức tạp hơn trong tập cuối tom đã đọc cuốn nhật ký của angela và khiến cô tức giận bullet phần 3 tập đầu tiên xuất hiện nhân vật ricky the luna tập cuối là tom đã đối đầu với những thứ đến từ digital world ben bị 1 tổ chức theo dõi hành vi sử dụng công nghệ của mình bullet phần 4 tập đầu angela bị mất tích và cuộc giải cứu cô ấy của nhóm tom bullet phần 5 hiện tại roy chuyển đến dường như là kẻ thù của tom == các tập phim == bullet phần 1 == liên kết ngoài == bullet talking tom and friends website bullet videos divertidos talking tom page created by fans
[ "ở", "thị", "trấn", "người", "đã", "theo", "dõi", "ca", "khúc", "về", "angela", "có", "tên", "là", "little", "miss", "perfect", "cô", "ấy", "là", "một", "thiếu", "niên", "hỗn", "xược", "thô", "lỗ", "với", "angela", "cho", "đến", "khi", "cô", "ấy", "tìm", "ra", "sự", "thật", "về", "lý", "do", "tại", "sao", "cô", "ấy", "bị", "giải", "tán", "cô", "ấy", "đã", "bị", "angela", "buộc", "tội", "rằng", "cô", "ấy", "đã", "phải", "lòng", "tom", "nhưng", "sau", "đó", "tiết", "lộ", "rằng", "cô", "ấy", "đã", "phải", "lòng", "hank", "==", "các", "phần", "phim", "==", "bullet", "phần", "1", "nói", "về", "cuộc", "sống", "hằng", "ngày", "của", "tom", "và", "nhóm", "bạn", "đồng", "thời", "nói", "về", "chuyện", "tình", "của", "tom", "và", "angela", "trong", "tập", "đầu", "tiên", "tập", "0", "tom", "đã", "giới", "thiệu", "tất", "cả", "bạn", "bè", "của", "mình", "và", "cuộc", "sống", "hàng", "ngày", "bullet", "phần", "2", "xuất", "hiện", "nhân", "vật", "ceo", "cùng", "với", "đó", "cốt", "truyện", "trở", "nên", "phức", "tạp", "hơn", "trong", "tập", "cuối", "tom", "đã", "đọc", "cuốn", "nhật", "ký", "của", "angela", "và", "khiến", "cô", "tức", "giận", "bullet", "phần", "3", "tập", "đầu", "tiên", "xuất", "hiện", "nhân", "vật", "ricky", "the", "luna", "tập", "cuối", "là", "tom", "đã", "đối", "đầu", "với", "những", "thứ", "đến", "từ", "digital", "world", "ben", "bị", "1", "tổ", "chức", "theo", "dõi", "hành", "vi", "sử", "dụng", "công", "nghệ", "của", "mình", "bullet", "phần", "4", "tập", "đầu", "angela", "bị", "mất", "tích", "và", "cuộc", "giải", "cứu", "cô", "ấy", "của", "nhóm", "tom", "bullet", "phần", "5", "hiện", "tại", "roy", "chuyển", "đến", "dường", "như", "là", "kẻ", "thù", "của", "tom", "==", "các", "tập", "phim", "==", "bullet", "phần", "1", "==", "liên", "kết", "ngoài", "==", "bullet", "talking", "tom", "and", "friends", "website", "bullet", "videos", "divertidos", "talking", "tom", "page", "created", "by", "fans" ]
nhưng hầu hết những khối đá vôi này sau đó lại bị lấy đi để xây một công trình cho vua ramesses ii đại đế theo petrie phần đỉnh kim tự tháp bằng đá granite đen tuy vậy lại không bị đụng chạm gì đã được tìm thấy ở ngay vị trí đặt của nó một con hào tránh ngập lụt được đào xung quan kim tự tháp bên trong đổ đầy cát để thấm nước mưa lối vào kim tự tháp như đã nói ở trên nằm ở phía nam hành lang này quá hẹp để đưa một cỗ quan tài lớn vào bên trong tuy nhiên một lối vào khác lại được giấu kín nằm khá xa về phía nam hành lang của lối vào bí mật này lại nằm bên dưới một hành lang khác dẫn đến mộ của công chúa sithathoriunet lối ngầm dẫn đến một tiền sảnh có mái cong phía đông của sảnh này có một cái giếng mà đáy của nó vẫn chưa thể chạm tới cấu trúc khác thường này vẫn chưa thể lý giải được một số nhà ai cập học cho rằng nó được xây để giám sát mạch nước ngầm một hành lang khác tiếp tục dẫn lên phòng ngoài đi thẳng xuống phía nam là phòng chôn cất căn phòng này được xây bằng đá granite có mái đầu hồi phía trái căn phòng là cỗ quan tài bằng đá granite đỏ trước nó là một bàn đặt tế phẩm phía đông nam của phòng chôn cất
[ "nhưng", "hầu", "hết", "những", "khối", "đá", "vôi", "này", "sau", "đó", "lại", "bị", "lấy", "đi", "để", "xây", "một", "công", "trình", "cho", "vua", "ramesses", "ii", "đại", "đế", "theo", "petrie", "phần", "đỉnh", "kim", "tự", "tháp", "bằng", "đá", "granite", "đen", "tuy", "vậy", "lại", "không", "bị", "đụng", "chạm", "gì", "đã", "được", "tìm", "thấy", "ở", "ngay", "vị", "trí", "đặt", "của", "nó", "một", "con", "hào", "tránh", "ngập", "lụt", "được", "đào", "xung", "quan", "kim", "tự", "tháp", "bên", "trong", "đổ", "đầy", "cát", "để", "thấm", "nước", "mưa", "lối", "vào", "kim", "tự", "tháp", "như", "đã", "nói", "ở", "trên", "nằm", "ở", "phía", "nam", "hành", "lang", "này", "quá", "hẹp", "để", "đưa", "một", "cỗ", "quan", "tài", "lớn", "vào", "bên", "trong", "tuy", "nhiên", "một", "lối", "vào", "khác", "lại", "được", "giấu", "kín", "nằm", "khá", "xa", "về", "phía", "nam", "hành", "lang", "của", "lối", "vào", "bí", "mật", "này", "lại", "nằm", "bên", "dưới", "một", "hành", "lang", "khác", "dẫn", "đến", "mộ", "của", "công", "chúa", "sithathoriunet", "lối", "ngầm", "dẫn", "đến", "một", "tiền", "sảnh", "có", "mái", "cong", "phía", "đông", "của", "sảnh", "này", "có", "một", "cái", "giếng", "mà", "đáy", "của", "nó", "vẫn", "chưa", "thể", "chạm", "tới", "cấu", "trúc", "khác", "thường", "này", "vẫn", "chưa", "thể", "lý", "giải", "được", "một", "số", "nhà", "ai", "cập", "học", "cho", "rằng", "nó", "được", "xây", "để", "giám", "sát", "mạch", "nước", "ngầm", "một", "hành", "lang", "khác", "tiếp", "tục", "dẫn", "lên", "phòng", "ngoài", "đi", "thẳng", "xuống", "phía", "nam", "là", "phòng", "chôn", "cất", "căn", "phòng", "này", "được", "xây", "bằng", "đá", "granite", "có", "mái", "đầu", "hồi", "phía", "trái", "căn", "phòng", "là", "cỗ", "quan", "tài", "bằng", "đá", "granite", "đỏ", "trước", "nó", "là", "một", "bàn", "đặt", "tế", "phẩm", "phía", "đông", "nam", "của", "phòng", "chôn", "cất" ]
geranium sanguineum là một loài thực vật thân thảo thuộc chi mỏ hạc họ mỏ hạc loài cây này cao trung bình 30–50 cm hoa có đường kính 2 5–4 cm và có màu tím hoa nở từ tháng 5 đến tháng 10 geranium sanguineum là loài bản địa châu âu và châu á ôn đới
[ "geranium", "sanguineum", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "thân", "thảo", "thuộc", "chi", "mỏ", "hạc", "họ", "mỏ", "hạc", "loài", "cây", "này", "cao", "trung", "bình", "30–50", "cm", "hoa", "có", "đường", "kính", "2", "5–4", "cm", "và", "có", "màu", "tím", "hoa", "nở", "từ", "tháng", "5", "đến", "tháng", "10", "geranium", "sanguineum", "là", "loài", "bản", "địa", "châu", "âu", "và", "châu", "á", "ôn", "đới" ]
đồng bục là một xã thuộc huyện lộc bình tỉnh lạng sơn việt nam xã đồng bục có diện tích 9 63 km² dân số năm 1999 là 3 153 người mật độ dân số đạt 327 người km² theo thống kê năm 2019 xã đồng bục có diện tích 9 63 km² dân số là 3 607 người mật độ dân số đạt 375 người km²
[ "đồng", "bục", "là", "một", "xã", "thuộc", "huyện", "lộc", "bình", "tỉnh", "lạng", "sơn", "việt", "nam", "xã", "đồng", "bục", "có", "diện", "tích", "9", "63", "km²", "dân", "số", "năm", "1999", "là", "3", "153", "người", "mật", "độ", "dân", "số", "đạt", "327", "người", "km²", "theo", "thống", "kê", "năm", "2019", "xã", "đồng", "bục", "có", "diện", "tích", "9", "63", "km²", "dân", "số", "là", "3", "607", "người", "mật", "độ", "dân", "số", "đạt", "375", "người", "km²" ]
vào năm 2011 đa số ca sinh là của nữ giới không kết hôn 51 3% ca sinh ngoài hôn nhân vào năm 2012 tuổi thọ dự tính của người sinh tại scotland giai đoạn 2012-2014 là 77 1 năm đối với nam giới và 81 1 năm đối với nữ giới đây là mức thấp nhất trong số bốn quốc gia của anh quốc === tôn giáo === trên một nửa 54% dân số scotland được ghi nhận là tín đồ cơ đốc giáo trong khi gần 37% được ghi nhận là không tôn giáo theo điều tra năm 2011 kể từ cách mạng tôn giáo scotland năm 1560 giáo hội quốc gia giáo hội scotland được phân loại là tin lành và theo thần học cải cách từ năm 1689 có một hệ thống trưởng lão về chính thể giáo hội độc lập với nhà nước giáo hội có 398 389 thành viên chiếm khoảng 7 5% tổng dân số song theo một nghiên cứu vào năm 2014 27 8% hay 1 5 triệu người scotland là tín đồ nhận giáo hội scotland là tôn giáo của mình giáo hội vận hành một cấu trúc giáo xứ theo lãnh thổ mỗi cộng đồng tại scotland có một giáo đoàn scotland cũng có số lượng tín đồ công giáo la mã đáng kể 19% dân số bày tỏ theo tôn giáo này đặc biệt là tại miền tây sau cách mạng tôn giáo công giáo la mã tại scotland tiếp tục tồn tại ở highlands và một số đảo miền tây như uist và barra và
[ "vào", "năm", "2011", "đa", "số", "ca", "sinh", "là", "của", "nữ", "giới", "không", "kết", "hôn", "51", "3%", "ca", "sinh", "ngoài", "hôn", "nhân", "vào", "năm", "2012", "tuổi", "thọ", "dự", "tính", "của", "người", "sinh", "tại", "scotland", "giai", "đoạn", "2012-2014", "là", "77", "1", "năm", "đối", "với", "nam", "giới", "và", "81", "1", "năm", "đối", "với", "nữ", "giới", "đây", "là", "mức", "thấp", "nhất", "trong", "số", "bốn", "quốc", "gia", "của", "anh", "quốc", "===", "tôn", "giáo", "===", "trên", "một", "nửa", "54%", "dân", "số", "scotland", "được", "ghi", "nhận", "là", "tín", "đồ", "cơ", "đốc", "giáo", "trong", "khi", "gần", "37%", "được", "ghi", "nhận", "là", "không", "tôn", "giáo", "theo", "điều", "tra", "năm", "2011", "kể", "từ", "cách", "mạng", "tôn", "giáo", "scotland", "năm", "1560", "giáo", "hội", "quốc", "gia", "giáo", "hội", "scotland", "được", "phân", "loại", "là", "tin", "lành", "và", "theo", "thần", "học", "cải", "cách", "từ", "năm", "1689", "có", "một", "hệ", "thống", "trưởng", "lão", "về", "chính", "thể", "giáo", "hội", "độc", "lập", "với", "nhà", "nước", "giáo", "hội", "có", "398", "389", "thành", "viên", "chiếm", "khoảng", "7", "5%", "tổng", "dân", "số", "song", "theo", "một", "nghiên", "cứu", "vào", "năm", "2014", "27", "8%", "hay", "1", "5", "triệu", "người", "scotland", "là", "tín", "đồ", "nhận", "giáo", "hội", "scotland", "là", "tôn", "giáo", "của", "mình", "giáo", "hội", "vận", "hành", "một", "cấu", "trúc", "giáo", "xứ", "theo", "lãnh", "thổ", "mỗi", "cộng", "đồng", "tại", "scotland", "có", "một", "giáo", "đoàn", "scotland", "cũng", "có", "số", "lượng", "tín", "đồ", "công", "giáo", "la", "mã", "đáng", "kể", "19%", "dân", "số", "bày", "tỏ", "theo", "tôn", "giáo", "này", "đặc", "biệt", "là", "tại", "miền", "tây", "sau", "cách", "mạng", "tôn", "giáo", "công", "giáo", "la", "mã", "tại", "scotland", "tiếp", "tục", "tồn", "tại", "ở", "highlands", "và", "một", "số", "đảo", "miền", "tây", "như", "uist", "và", "barra", "và" ]
bryum tumidum là một loài rêu trong họ bryaceae loài này được bom mô tả khoa học đầu tiên năm 1899 danh pháp loài này chưa ổn định
[ "bryum", "tumidum", "là", "một", "loài", "rêu", "trong", "họ", "bryaceae", "loài", "này", "được", "bom", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1899", "danh", "pháp", "loài", "này", "chưa", "ổn", "định" ]
aperusia albifascia là một loài bướm đêm trong họ geometridae
[ "aperusia", "albifascia", "là", "một", "loài", "bướm", "đêm", "trong", "họ", "geometridae" ]
nơi mà những người texan giữ được độc lập và thành lập một nước cộng hòa riêng biệt === chiến tranh liên bang méxico === có những chiến tranh tiếp theo vào năm 1839 acajete 3 tháng 5 alcantra 3-4 tháng 10 và cuộc bao vây tampico 26 tháng 5 4 tháng 6 và hai trận nữa vào năm 1840 tại santa rita de morelos hoặc morales 24-25 tháng 3 và saltillo 25 tháng 10 === tan rã === antonio lópez de santa anna cựu chủ nghĩa liên bang chuyển nhà độc tài trung tâm và cuối cùng đã đình chỉ hiến pháp năm 1824 và thay thế nó bằng siete leyes năm 1835 một sự sửa đổi căn bản đã thể chế hoá hình thức chính quyền tập quyền một số bang đã công khai chống lại những thay đổi này bắc coahuila y tejas san luis potosí querétaro durango guanajuato michoacán yucatán jalisco nuevo león tamaulipas và zacatecas đều không được chấp thuận cuộc nội chiến đã nhanh chóng lan rộng khắp các bang của méxico và ba chính phủ mới tuyên bố độc lập cộng hòa texas rio grande và yucatán
[ "nơi", "mà", "những", "người", "texan", "giữ", "được", "độc", "lập", "và", "thành", "lập", "một", "nước", "cộng", "hòa", "riêng", "biệt", "===", "chiến", "tranh", "liên", "bang", "méxico", "===", "có", "những", "chiến", "tranh", "tiếp", "theo", "vào", "năm", "1839", "acajete", "3", "tháng", "5", "alcantra", "3-4", "tháng", "10", "và", "cuộc", "bao", "vây", "tampico", "26", "tháng", "5", "4", "tháng", "6", "và", "hai", "trận", "nữa", "vào", "năm", "1840", "tại", "santa", "rita", "de", "morelos", "hoặc", "morales", "24-25", "tháng", "3", "và", "saltillo", "25", "tháng", "10", "===", "tan", "rã", "===", "antonio", "lópez", "de", "santa", "anna", "cựu", "chủ", "nghĩa", "liên", "bang", "chuyển", "nhà", "độc", "tài", "trung", "tâm", "và", "cuối", "cùng", "đã", "đình", "chỉ", "hiến", "pháp", "năm", "1824", "và", "thay", "thế", "nó", "bằng", "siete", "leyes", "năm", "1835", "một", "sự", "sửa", "đổi", "căn", "bản", "đã", "thể", "chế", "hoá", "hình", "thức", "chính", "quyền", "tập", "quyền", "một", "số", "bang", "đã", "công", "khai", "chống", "lại", "những", "thay", "đổi", "này", "bắc", "coahuila", "y", "tejas", "san", "luis", "potosí", "querétaro", "durango", "guanajuato", "michoacán", "yucatán", "jalisco", "nuevo", "león", "tamaulipas", "và", "zacatecas", "đều", "không", "được", "chấp", "thuận", "cuộc", "nội", "chiến", "đã", "nhanh", "chóng", "lan", "rộng", "khắp", "các", "bang", "của", "méxico", "và", "ba", "chính", "phủ", "mới", "tuyên", "bố", "độc", "lập", "cộng", "hòa", "texas", "rio", "grande", "và", "yucatán" ]
diosma passerinoides là một loài thực vật có hoa trong họ cửu lý hương loài này được steud mô tả khoa học đầu tiên năm 1830
[ "diosma", "passerinoides", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "cửu", "lý", "hương", "loài", "này", "được", "steud", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1830" ]
mulazzo là một đô thị ở tỉnh massa-carrara trong vùng toscana tọa lạc khoảng 120 km về phía tây bắc của florence và khoảng 35 km về phía tây bắc của massa tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004 đô thị này có dân số 2 570 người và diện tích là 62 6 km² mulazzo giáp các đô thị sau calice al cornoviglio filattiera pontremoli rocchetta di vara tresana villafranca in lunigiana zeri
[ "mulazzo", "là", "một", "đô", "thị", "ở", "tỉnh", "massa-carrara", "trong", "vùng", "toscana", "tọa", "lạc", "khoảng", "120", "km", "về", "phía", "tây", "bắc", "của", "florence", "và", "khoảng", "35", "km", "về", "phía", "tây", "bắc", "của", "massa", "tại", "thời", "điểm", "ngày", "31", "tháng", "12", "năm", "2004", "đô", "thị", "này", "có", "dân", "số", "2", "570", "người", "và", "diện", "tích", "là", "62", "6", "km²", "mulazzo", "giáp", "các", "đô", "thị", "sau", "calice", "al", "cornoviglio", "filattiera", "pontremoli", "rocchetta", "di", "vara", "tresana", "villafranca", "in", "lunigiana", "zeri" ]
trachusa byssina là một loài ong trong họ megachilidae loài này được miêu tả khoa học đầu tiên năm 1798
[ "trachusa", "byssina", "là", "một", "loài", "ong", "trong", "họ", "megachilidae", "loài", "này", "được", "miêu", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1798" ]
lászló bartha sinh 9 tháng 2 năm 1987 ở komló là một cầu thủ bóng đá hungary hiện tại thi đấu cho paksi se == thống kê câu lạc bộ == cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017 == liên kết ngoài == bullet profile at hlsz hu
[ "lászló", "bartha", "sinh", "9", "tháng", "2", "năm", "1987", "ở", "komló", "là", "một", "cầu", "thủ", "bóng", "đá", "hungary", "hiện", "tại", "thi", "đấu", "cho", "paksi", "se", "==", "thống", "kê", "câu", "lạc", "bộ", "==", "cập", "nhật", "theo", "các", "trận", "đấu", "đã", "diễn", "ra", "tính", "đến", "ngày", "9", "tháng", "12", "năm", "2017", "==", "liên", "kết", "ngoài", "==", "bullet", "profile", "at", "hlsz", "hu" ]
1980 trong khi làm đại sứ tại liban nơi ông mở mối liên lạc đến tổ chức plo chính vì vậy mà dean là mục tiêu của một vụ ám sát mà ông tin rằng do israel chỉ đạo theo ông cho biết vũ khí do mỹ tài trợ và cung cấp cho israel được sử dụng trong nỗ lực nhằm giết chết một nhà ngoại giao mỹ không còn nghi ngờ gì nữa bằng cách sử dụng một giấy ủy quyền đồng minh israel của chúng ta đã cố gắng giết chết tôi dean nghi ngờ rằng các điệp viên israel cũng có liên quan đến vụ tai nạn máy bay bí ẩn vào năm 1988 đã giết chết tổng thống pakistan là tướng muhammad zia-ul-haq cuối cùng dẫn đến quyết định tại washington tuyên bố rằng ông không đủ sức khỏe về mặt tinh thần buộc ông phải từ chức ở sở ngoại vụ sau ba mươi năm làm việc về sau bộ ngoại giao đã phục hồi cương vị cho ông bằng việc trao tặng tấm huy chương của bộ và lời cáo buộc của một cựu lãnh đạo bộ dịch vụ y tế về bệnh điên của ông được xác nhận là giả == đặc điểm == dean nói được bốn ngôn ngữ anh pháp đức và đan mạch ông là đại sứ mỹ đầu tiên tại đan mạch tự học và nói thông thạo tiếng đan mạch do đó nhận được sự tôn trọng đáng kể từ những người đan mạch ông kết hôn
[ "1980", "trong", "khi", "làm", "đại", "sứ", "tại", "liban", "nơi", "ông", "mở", "mối", "liên", "lạc", "đến", "tổ", "chức", "plo", "chính", "vì", "vậy", "mà", "dean", "là", "mục", "tiêu", "của", "một", "vụ", "ám", "sát", "mà", "ông", "tin", "rằng", "do", "israel", "chỉ", "đạo", "theo", "ông", "cho", "biết", "vũ", "khí", "do", "mỹ", "tài", "trợ", "và", "cung", "cấp", "cho", "israel", "được", "sử", "dụng", "trong", "nỗ", "lực", "nhằm", "giết", "chết", "một", "nhà", "ngoại", "giao", "mỹ", "không", "còn", "nghi", "ngờ", "gì", "nữa", "bằng", "cách", "sử", "dụng", "một", "giấy", "ủy", "quyền", "đồng", "minh", "israel", "của", "chúng", "ta", "đã", "cố", "gắng", "giết", "chết", "tôi", "dean", "nghi", "ngờ", "rằng", "các", "điệp", "viên", "israel", "cũng", "có", "liên", "quan", "đến", "vụ", "tai", "nạn", "máy", "bay", "bí", "ẩn", "vào", "năm", "1988", "đã", "giết", "chết", "tổng", "thống", "pakistan", "là", "tướng", "muhammad", "zia-ul-haq", "cuối", "cùng", "dẫn", "đến", "quyết", "định", "tại", "washington", "tuyên", "bố", "rằng", "ông", "không", "đủ", "sức", "khỏe", "về", "mặt", "tinh", "thần", "buộc", "ông", "phải", "từ", "chức", "ở", "sở", "ngoại", "vụ", "sau", "ba", "mươi", "năm", "làm", "việc", "về", "sau", "bộ", "ngoại", "giao", "đã", "phục", "hồi", "cương", "vị", "cho", "ông", "bằng", "việc", "trao", "tặng", "tấm", "huy", "chương", "của", "bộ", "và", "lời", "cáo", "buộc", "của", "một", "cựu", "lãnh", "đạo", "bộ", "dịch", "vụ", "y", "tế", "về", "bệnh", "điên", "của", "ông", "được", "xác", "nhận", "là", "giả", "==", "đặc", "điểm", "==", "dean", "nói", "được", "bốn", "ngôn", "ngữ", "anh", "pháp", "đức", "và", "đan", "mạch", "ông", "là", "đại", "sứ", "mỹ", "đầu", "tiên", "tại", "đan", "mạch", "tự", "học", "và", "nói", "thông", "thạo", "tiếng", "đan", "mạch", "do", "đó", "nhận", "được", "sự", "tôn", "trọng", "đáng", "kể", "từ", "những", "người", "đan", "mạch", "ông", "kết", "hôn" ]
astragalus dietrichii là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được kirchhoff miêu tả khoa học đầu tiên
[ "astragalus", "dietrichii", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "đậu", "loài", "này", "được", "kirchhoff", "miêu", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên" ]
lớp do đã nghỉ học 2 năm sau đó ông cố gắng học tập và đã tiến bộ rõ rệt vươn lên đứng đầu lớp giỏi các môn toán lý đầu năm 1951 16 tuổi ông được kết nạp vào đoàn thanh niên lao động việt nam được phân công phụ trách đội thiếu nhi và là thành viên ban chấp hành hiệu đoàn của trường phụ trách lao động tháng 8 năm 1953 18 tuổi ông cùng 19 người khác được nhà nước việt nam cử sang trung quốc để học tiếng nga sau 2 năm học năm 1955 ông tốt nghiệp đại học ngoại ngữ khoa tiếng nga ở bắc kinh trung quốc cuối năm 1969 bùi hiền được nhà nước việt nam cử đi liên xô làm nghiên cứu sinh phó tiến sĩ chuyên ngành tiếng nga ông hoàn thành luận án phó tiến sĩ chỉ trong hai năm thời gian học nghiên cứu sinh thông thường ba năm với đề tài những từ danh từ đồng nghĩa cùng gốc trong tiếng nga văn học hiện đại однокоренные синонимы в современном русском литературном языке буй хиен 1972 автореф дис канд филол наук moskva 1972 người hướng dẫn là giáo sư viện sĩ nga sanxky tuy nhiên ông phải đợi tới ngày 13 tháng 10 năm 1972 để bảo vệ luận án và ông đã bảo vệ thành công luận án phó tiến sĩ ở trường đại học tổng hợp quốc gia moskva mang tên m v lomonosov với kết quả xuất sắc cuốn luận án của ông
[ "lớp", "do", "đã", "nghỉ", "học", "2", "năm", "sau", "đó", "ông", "cố", "gắng", "học", "tập", "và", "đã", "tiến", "bộ", "rõ", "rệt", "vươn", "lên", "đứng", "đầu", "lớp", "giỏi", "các", "môn", "toán", "lý", "đầu", "năm", "1951", "16", "tuổi", "ông", "được", "kết", "nạp", "vào", "đoàn", "thanh", "niên", "lao", "động", "việt", "nam", "được", "phân", "công", "phụ", "trách", "đội", "thiếu", "nhi", "và", "là", "thành", "viên", "ban", "chấp", "hành", "hiệu", "đoàn", "của", "trường", "phụ", "trách", "lao", "động", "tháng", "8", "năm", "1953", "18", "tuổi", "ông", "cùng", "19", "người", "khác", "được", "nhà", "nước", "việt", "nam", "cử", "sang", "trung", "quốc", "để", "học", "tiếng", "nga", "sau", "2", "năm", "học", "năm", "1955", "ông", "tốt", "nghiệp", "đại", "học", "ngoại", "ngữ", "khoa", "tiếng", "nga", "ở", "bắc", "kinh", "trung", "quốc", "cuối", "năm", "1969", "bùi", "hiền", "được", "nhà", "nước", "việt", "nam", "cử", "đi", "liên", "xô", "làm", "nghiên", "cứu", "sinh", "phó", "tiến", "sĩ", "chuyên", "ngành", "tiếng", "nga", "ông", "hoàn", "thành", "luận", "án", "phó", "tiến", "sĩ", "chỉ", "trong", "hai", "năm", "thời", "gian", "học", "nghiên", "cứu", "sinh", "thông", "thường", "ba", "năm", "với", "đề", "tài", "những", "từ", "danh", "từ", "đồng", "nghĩa", "cùng", "gốc", "trong", "tiếng", "nga", "văn", "học", "hiện", "đại", "однокоренные", "синонимы", "в", "современном", "русском", "литературном", "языке", "буй", "хиен", "1972", "автореф", "дис", "канд", "филол", "наук", "moskva", "1972", "người", "hướng", "dẫn", "là", "giáo", "sư", "viện", "sĩ", "nga", "sanxky", "tuy", "nhiên", "ông", "phải", "đợi", "tới", "ngày", "13", "tháng", "10", "năm", "1972", "để", "bảo", "vệ", "luận", "án", "và", "ông", "đã", "bảo", "vệ", "thành", "công", "luận", "án", "phó", "tiến", "sĩ", "ở", "trường", "đại", "học", "tổng", "hợp", "quốc", "gia", "moskva", "mang", "tên", "m", "v", "lomonosov", "với", "kết", "quả", "xuất", "sắc", "cuốn", "luận", "án", "của", "ông" ]
ngày lễ ở ba lan các ngày lễ ở ba lan được quy định bởi đạo luật ngày không làm việc ngày 18 tháng 1 năm 1951 ustawa z dnia 18 stycznia 1951 o dniach wolnych od pracy tạp chí luật 1951 số 4 mục 28 đạo luật được sửa đổi vào năm 2010 hiện đang xác định có mười ba ngày lễ == các ngày lễ == lưu ý bảng dưới đây chỉ liệt kê các ngày lễ tức là ngày lễ được coi là hợp pháp là ngày không làm việc === ngày lễ tháng nnm === dưới sự cai trị của cộng sản ngày 1 tháng 5 được tổ chức là ngày lao động với các cuộc diễu hành các buổi hòa nhạc và các sự kiện tương tự được chính phủ ủng hộ ngoài ra ngày 3 tháng 5 được tạo ra là ngày hiến pháp các ngày lễ tháng năm 1 2 và 3 tháng 5 được gọi là majówka trong tiếng ba lan một cách chơi chữ từ tên tháng năm có thể được dịch là dã ngoại vào ngày tháng năm == ngày lễ quốc gia và nhà nước == sau đây là các ngày lễ quốc gia và tiểu bang ở ba lan mặc dù chúng là những ngày làm việc bình thường trừ khi được tuyên bố là một ngày nghỉ lễ bullet 1 tháng 3 ngày tưởng niệm những người lính bị nguyền rủa quốc gia narodowy dzień pamięci ołnierzy wyklętych được thành lập vào năm 2011 bullet ngày 1 tháng 5
[ "ngày", "lễ", "ở", "ba", "lan", "các", "ngày", "lễ", "ở", "ba", "lan", "được", "quy", "định", "bởi", "đạo", "luật", "ngày", "không", "làm", "việc", "ngày", "18", "tháng", "1", "năm", "1951", "ustawa", "z", "dnia", "18", "stycznia", "1951", "o", "dniach", "wolnych", "od", "pracy", "tạp", "chí", "luật", "1951", "số", "4", "mục", "28", "đạo", "luật", "được", "sửa", "đổi", "vào", "năm", "2010", "hiện", "đang", "xác", "định", "có", "mười", "ba", "ngày", "lễ", "==", "các", "ngày", "lễ", "==", "lưu", "ý", "bảng", "dưới", "đây", "chỉ", "liệt", "kê", "các", "ngày", "lễ", "tức", "là", "ngày", "lễ", "được", "coi", "là", "hợp", "pháp", "là", "ngày", "không", "làm", "việc", "===", "ngày", "lễ", "tháng", "nnm", "===", "dưới", "sự", "cai", "trị", "của", "cộng", "sản", "ngày", "1", "tháng", "5", "được", "tổ", "chức", "là", "ngày", "lao", "động", "với", "các", "cuộc", "diễu", "hành", "các", "buổi", "hòa", "nhạc", "và", "các", "sự", "kiện", "tương", "tự", "được", "chính", "phủ", "ủng", "hộ", "ngoài", "ra", "ngày", "3", "tháng", "5", "được", "tạo", "ra", "là", "ngày", "hiến", "pháp", "các", "ngày", "lễ", "tháng", "năm", "1", "2", "và", "3", "tháng", "5", "được", "gọi", "là", "majówka", "trong", "tiếng", "ba", "lan", "một", "cách", "chơi", "chữ", "từ", "tên", "tháng", "năm", "có", "thể", "được", "dịch", "là", "dã", "ngoại", "vào", "ngày", "tháng", "năm", "==", "ngày", "lễ", "quốc", "gia", "và", "nhà", "nước", "==", "sau", "đây", "là", "các", "ngày", "lễ", "quốc", "gia", "và", "tiểu", "bang", "ở", "ba", "lan", "mặc", "dù", "chúng", "là", "những", "ngày", "làm", "việc", "bình", "thường", "trừ", "khi", "được", "tuyên", "bố", "là", "một", "ngày", "nghỉ", "lễ", "bullet", "1", "tháng", "3", "ngày", "tưởng", "niệm", "những", "người", "lính", "bị", "nguyền", "rủa", "quốc", "gia", "narodowy", "dzień", "pamięci", "ołnierzy", "wyklętych", "được", "thành", "lập", "vào", "năm", "2011", "bullet", "ngày", "1", "tháng", "5" ]
stichorkis indifferens là một loài thực vật có hoa trong họ lan loài này được j j sm marg szlach kulak mô tả khoa học đầu tiên năm 2008
[ "stichorkis", "indifferens", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "lan", "loài", "này", "được", "j", "j", "sm", "marg", "szlach", "kulak", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "2008" ]
bài đánh giá với điểm trung bình là 8 10 các chuyên gia của trang web nhất trí rằng diễn xuất xuất sắc chỉ đạo đạo diễn vũng chắc cùng ý tưởng nguyên bản đầy mới mẻ đã đưa palm springs mở mắt thấy hôm qua trở thành một tác phẩm hài kịch lãng mạn mà chúng ta dễ dàng yêu thích trên trang metacritic phần phim đạt số điểm 83 trên 100 dựa trên 42 nhận xét chủ yếu là những lời khen ngợi viết cho indiewire david ehrlich cho tác phẩm điểm b+ cùng lời khen ngợi khi bộ phim đã thực hiện lại công thức thành công của groundhog day một cách thông minh mi ly từ tuổi trẻ online thì cho rằng bộ phim đã xuất hiện đúng thời điểm một thế giới nơi con người đầy bất an sau covid-19 với sự suy sụp về tinh thần yếu đuối về cơ thể và nỗi lo về tương lai trong năm 2020 có lẽ rất nhiều người trong chúng ta từng ước cởi bỏ mọi nỗi lo và sống bất cần như nyles và sarah những kẻ không có ngày mai theo nghĩa đen
[ "bài", "đánh", "giá", "với", "điểm", "trung", "bình", "là", "8", "10", "các", "chuyên", "gia", "của", "trang", "web", "nhất", "trí", "rằng", "diễn", "xuất", "xuất", "sắc", "chỉ", "đạo", "đạo", "diễn", "vũng", "chắc", "cùng", "ý", "tưởng", "nguyên", "bản", "đầy", "mới", "mẻ", "đã", "đưa", "palm", "springs", "mở", "mắt", "thấy", "hôm", "qua", "trở", "thành", "một", "tác", "phẩm", "hài", "kịch", "lãng", "mạn", "mà", "chúng", "ta", "dễ", "dàng", "yêu", "thích", "trên", "trang", "metacritic", "phần", "phim", "đạt", "số", "điểm", "83", "trên", "100", "dựa", "trên", "42", "nhận", "xét", "chủ", "yếu", "là", "những", "lời", "khen", "ngợi", "viết", "cho", "indiewire", "david", "ehrlich", "cho", "tác", "phẩm", "điểm", "b+", "cùng", "lời", "khen", "ngợi", "khi", "bộ", "phim", "đã", "thực", "hiện", "lại", "công", "thức", "thành", "công", "của", "groundhog", "day", "một", "cách", "thông", "minh", "mi", "ly", "từ", "tuổi", "trẻ", "online", "thì", "cho", "rằng", "bộ", "phim", "đã", "xuất", "hiện", "đúng", "thời", "điểm", "một", "thế", "giới", "nơi", "con", "người", "đầy", "bất", "an", "sau", "covid-19", "với", "sự", "suy", "sụp", "về", "tinh", "thần", "yếu", "đuối", "về", "cơ", "thể", "và", "nỗi", "lo", "về", "tương", "lai", "trong", "năm", "2020", "có", "lẽ", "rất", "nhiều", "người", "trong", "chúng", "ta", "từng", "ước", "cởi", "bỏ", "mọi", "nỗi", "lo", "và", "sống", "bất", "cần", "như", "nyles", "và", "sarah", "những", "kẻ", "không", "có", "ngày", "mai", "theo", "nghĩa", "đen" ]
phiếu không tán thành kết quả biểu quyết thông qua nghị quyết phê chuẩn đề nghị của thủ tướng về việc miễn nhiệm bộ trưởng bộ y tế tổng số đại biểu có mặt tham gia bỏ phiếu 431 số phiếu tán thành 395 số phiếu không tán thành 29 số đại biểu không biểu quyết là 7 người tổng số đại biểu quốc hội tại thời điểm bỏ phiếu là 483 người tức là kể từ đây bà nghỉ hưu trí theo chế độ và trở về với cuộc sống thường nhật == danh hiệu và khen tặng == bullet giáo sư thỉnh giảng đại học oxford vương quốc anh bullet thầy thuốc nhân dân bullet huân chương lao động hạng nhất bullet nhiều bằng khen chính phủ bullet huy chương tuổi trẻ sáng tạo bullet huân chương bắc đẩu bội tinh của pháp == hoạt động và dư luận == trong việc bệnh viện tiêm nhầm vắc xin bệnh sởi tại quảng trị khiến 3 trẻ tử vong tháng 7 năm 2013 và vụ bệnh viện thẩm mỹ phi tang xác nạn nhân đã có ý kiến kêu gọi bà tiến nên từ chức trong việc dư luận phê phán việc đưa phong bì và đút lót trong các bệnh viện bà nói cấm cán bộ y tế nhận phong bì quà cáp trước và trong quá trình điều trị nhưng không cấm bác sĩ nhận quà sau điều trị vì đó là tấm lòng của người bệnh và chụp ảnh bác sĩ nhận phong bì gửi cho tôi và tôi đâu có cho
[ "phiếu", "không", "tán", "thành", "kết", "quả", "biểu", "quyết", "thông", "qua", "nghị", "quyết", "phê", "chuẩn", "đề", "nghị", "của", "thủ", "tướng", "về", "việc", "miễn", "nhiệm", "bộ", "trưởng", "bộ", "y", "tế", "tổng", "số", "đại", "biểu", "có", "mặt", "tham", "gia", "bỏ", "phiếu", "431", "số", "phiếu", "tán", "thành", "395", "số", "phiếu", "không", "tán", "thành", "29", "số", "đại", "biểu", "không", "biểu", "quyết", "là", "7", "người", "tổng", "số", "đại", "biểu", "quốc", "hội", "tại", "thời", "điểm", "bỏ", "phiếu", "là", "483", "người", "tức", "là", "kể", "từ", "đây", "bà", "nghỉ", "hưu", "trí", "theo", "chế", "độ", "và", "trở", "về", "với", "cuộc", "sống", "thường", "nhật", "==", "danh", "hiệu", "và", "khen", "tặng", "==", "bullet", "giáo", "sư", "thỉnh", "giảng", "đại", "học", "oxford", "vương", "quốc", "anh", "bullet", "thầy", "thuốc", "nhân", "dân", "bullet", "huân", "chương", "lao", "động", "hạng", "nhất", "bullet", "nhiều", "bằng", "khen", "chính", "phủ", "bullet", "huy", "chương", "tuổi", "trẻ", "sáng", "tạo", "bullet", "huân", "chương", "bắc", "đẩu", "bội", "tinh", "của", "pháp", "==", "hoạt", "động", "và", "dư", "luận", "==", "trong", "việc", "bệnh", "viện", "tiêm", "nhầm", "vắc", "xin", "bệnh", "sởi", "tại", "quảng", "trị", "khiến", "3", "trẻ", "tử", "vong", "tháng", "7", "năm", "2013", "và", "vụ", "bệnh", "viện", "thẩm", "mỹ", "phi", "tang", "xác", "nạn", "nhân", "đã", "có", "ý", "kiến", "kêu", "gọi", "bà", "tiến", "nên", "từ", "chức", "trong", "việc", "dư", "luận", "phê", "phán", "việc", "đưa", "phong", "bì", "và", "đút", "lót", "trong", "các", "bệnh", "viện", "bà", "nói", "cấm", "cán", "bộ", "y", "tế", "nhận", "phong", "bì", "quà", "cáp", "trước", "và", "trong", "quá", "trình", "điều", "trị", "nhưng", "không", "cấm", "bác", "sĩ", "nhận", "quà", "sau", "điều", "trị", "vì", "đó", "là", "tấm", "lòng", "của", "người", "bệnh", "và", "chụp", "ảnh", "bác", "sĩ", "nhận", "phong", "bì", "gửi", "cho", "tôi", "và", "tôi", "đâu", "có", "cho" ]
bufo beiranus cóc beira bufo beiranus là một loài cóc thuộc họ bufonidae loài này có ở malawi mozambique và zambia môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng cây bụi khô khu vực nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới đồng cỏ nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới vùng ngập nước hoặc lụt theo mùa và đầm nước ngọt có nước theo mùa == tham khảo == bullet tandy m channing a poynton j c 2004 bufo beiranus 2006 iucn red list of threatened species truy cập 21 tháng 7 năm 2007
[ "bufo", "beiranus", "cóc", "beira", "bufo", "beiranus", "là", "một", "loài", "cóc", "thuộc", "họ", "bufonidae", "loài", "này", "có", "ở", "malawi", "mozambique", "và", "zambia", "môi", "trường", "sống", "tự", "nhiên", "của", "chúng", "là", "vùng", "cây", "bụi", "khô", "khu", "vực", "nhiệt", "đới", "hoặc", "cận", "nhiệt", "đới", "đồng", "cỏ", "nhiệt", "đới", "hoặc", "cận", "nhiệt", "đới", "vùng", "ngập", "nước", "hoặc", "lụt", "theo", "mùa", "và", "đầm", "nước", "ngọt", "có", "nước", "theo", "mùa", "==", "tham", "khảo", "==", "bullet", "tandy", "m", "channing", "a", "poynton", "j", "c", "2004", "bufo", "beiranus", "2006", "iucn", "red", "list", "of", "threatened", "species", "truy", "cập", "21", "tháng", "7", "năm", "2007" ]
sức khỏe của phụ nữ đề cập đến sức khỏe của phụ nữ khác với sức khỏe của đàn ông theo nhiều cách độc đáo sức khỏe phụ nữ là một ví dụ về sức khỏe dân số trong đó sức khỏe được tổ chức y tế thế giới định nghĩa là tình trạng hoàn toàn khỏe mạnh về thể chất tinh thần và xã hội và không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật hay bệnh tật thường được coi là sức khỏe sinh sản một cách đơn giản của phụ nữ nhiều nhóm tranh luận về định nghĩa rộng hơn liên quan đến sức khỏe tổng thể của phụ nữ được thể hiện rõ hơn là sức khỏe của phụ nữ những khác biệt này càng trở nên trầm trọng hơn ở các nước đang phát triển nơi phụ nữ mà có sức khỏe bao gồm cả rủi ro và kinh nghiệm bị hạn chế hơn nữa mặc dù phụ nữ ở các nước công nghiệp đã thu hẹp khoảng cách giới tính trong tuổi thọ và hiện đang sống lâu hơn nam giới trong nhiều lĩnh vực sức khỏe họ gặp phải bệnh sớm hơn và nghiêm trọng hơn với kết quả kém hơn giới vẫn là một yếu tố xã hội quyết định sức khỏe quan trọng vì sức khỏe của phụ nữ không chỉ bị ảnh hưởng bởi sinh học mà còn bởi các điều kiện như nghèo đói việc làm và trách nhiệm gia đình phụ nữ từ lâu
[ "sức", "khỏe", "của", "phụ", "nữ", "đề", "cập", "đến", "sức", "khỏe", "của", "phụ", "nữ", "khác", "với", "sức", "khỏe", "của", "đàn", "ông", "theo", "nhiều", "cách", "độc", "đáo", "sức", "khỏe", "phụ", "nữ", "là", "một", "ví", "dụ", "về", "sức", "khỏe", "dân", "số", "trong", "đó", "sức", "khỏe", "được", "tổ", "chức", "y", "tế", "thế", "giới", "định", "nghĩa", "là", "tình", "trạng", "hoàn", "toàn", "khỏe", "mạnh", "về", "thể", "chất", "tinh", "thần", "và", "xã", "hội", "và", "không", "chỉ", "đơn", "thuần", "là", "không", "có", "bệnh", "tật", "hay", "bệnh", "tật", "thường", "được", "coi", "là", "sức", "khỏe", "sinh", "sản", "một", "cách", "đơn", "giản", "của", "phụ", "nữ", "nhiều", "nhóm", "tranh", "luận", "về", "định", "nghĩa", "rộng", "hơn", "liên", "quan", "đến", "sức", "khỏe", "tổng", "thể", "của", "phụ", "nữ", "được", "thể", "hiện", "rõ", "hơn", "là", "sức", "khỏe", "của", "phụ", "nữ", "những", "khác", "biệt", "này", "càng", "trở", "nên", "trầm", "trọng", "hơn", "ở", "các", "nước", "đang", "phát", "triển", "nơi", "phụ", "nữ", "mà", "có", "sức", "khỏe", "bao", "gồm", "cả", "rủi", "ro", "và", "kinh", "nghiệm", "bị", "hạn", "chế", "hơn", "nữa", "mặc", "dù", "phụ", "nữ", "ở", "các", "nước", "công", "nghiệp", "đã", "thu", "hẹp", "khoảng", "cách", "giới", "tính", "trong", "tuổi", "thọ", "và", "hiện", "đang", "sống", "lâu", "hơn", "nam", "giới", "trong", "nhiều", "lĩnh", "vực", "sức", "khỏe", "họ", "gặp", "phải", "bệnh", "sớm", "hơn", "và", "nghiêm", "trọng", "hơn", "với", "kết", "quả", "kém", "hơn", "giới", "vẫn", "là", "một", "yếu", "tố", "xã", "hội", "quyết", "định", "sức", "khỏe", "quan", "trọng", "vì", "sức", "khỏe", "của", "phụ", "nữ", "không", "chỉ", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "sinh", "học", "mà", "còn", "bởi", "các", "điều", "kiện", "như", "nghèo", "đói", "việc", "làm", "và", "trách", "nhiệm", "gia", "đình", "phụ", "nữ", "từ", "lâu" ]
hoa hậu các quốc gia miss all nations hoa hậu các quốc gia là một cuộc thi sắc đẹp dành cho nữ giới được thành lập vào năm 1989 tại thái lan bởi doanh nhân alex liu sự kiện này chiếm tỷ lệ lớn và lần thứ hai được tổ chức vào năm 1990 nhưng nó sớm bị ngưng sau đó vào năm 2010 tất 21 năm sau một tổ chức mới có đến từ singapore tiếp thị bản quyền độc quyền erm đã tiếp quản nhượng quyền thương mại và tiếp quản quyền đối với cuộc thi này công ty này cũng sở hữu quyền đối với cuộc thi dành cho nam giới nổi tiếng mang tên manhunt international kể từ đó chỉ có phiên bản năm 2013 là không được tổ chức mục đích của nó là thúc đẩy du lịch sinh thái ở cấp độ toàn cầu và duy trì các chiến dịch quảng cáo liên quan đến các nguyên nhân xã hội và môi trường hơn nữa mục tiêu của nó không phải là tập trung vào vẻ đẹp bên ngoài của các ứng cử viên nhưng vì mong muốn của họ để cống hiến nỗ lực của họ cho việc phục vụ phục vụ như một người khuyến khích các nguyên nhân xã hội và đấu tranh cho những gì là đúng nói ngắn gọn để tạo ra một khác biệt thông qua hoạt động tình nguyện == liên kết ngoại == bullet miss all nations bullet facebook chính thức
[ "hoa", "hậu", "các", "quốc", "gia", "miss", "all", "nations", "hoa", "hậu", "các", "quốc", "gia", "là", "một", "cuộc", "thi", "sắc", "đẹp", "dành", "cho", "nữ", "giới", "được", "thành", "lập", "vào", "năm", "1989", "tại", "thái", "lan", "bởi", "doanh", "nhân", "alex", "liu", "sự", "kiện", "này", "chiếm", "tỷ", "lệ", "lớn", "và", "lần", "thứ", "hai", "được", "tổ", "chức", "vào", "năm", "1990", "nhưng", "nó", "sớm", "bị", "ngưng", "sau", "đó", "vào", "năm", "2010", "tất", "21", "năm", "sau", "một", "tổ", "chức", "mới", "có", "đến", "từ", "singapore", "tiếp", "thị", "bản", "quyền", "độc", "quyền", "erm", "đã", "tiếp", "quản", "nhượng", "quyền", "thương", "mại", "và", "tiếp", "quản", "quyền", "đối", "với", "cuộc", "thi", "này", "công", "ty", "này", "cũng", "sở", "hữu", "quyền", "đối", "với", "cuộc", "thi", "dành", "cho", "nam", "giới", "nổi", "tiếng", "mang", "tên", "manhunt", "international", "kể", "từ", "đó", "chỉ", "có", "phiên", "bản", "năm", "2013", "là", "không", "được", "tổ", "chức", "mục", "đích", "của", "nó", "là", "thúc", "đẩy", "du", "lịch", "sinh", "thái", "ở", "cấp", "độ", "toàn", "cầu", "và", "duy", "trì", "các", "chiến", "dịch", "quảng", "cáo", "liên", "quan", "đến", "các", "nguyên", "nhân", "xã", "hội", "và", "môi", "trường", "hơn", "nữa", "mục", "tiêu", "của", "nó", "không", "phải", "là", "tập", "trung", "vào", "vẻ", "đẹp", "bên", "ngoài", "của", "các", "ứng", "cử", "viên", "nhưng", "vì", "mong", "muốn", "của", "họ", "để", "cống", "hiến", "nỗ", "lực", "của", "họ", "cho", "việc", "phục", "vụ", "phục", "vụ", "như", "một", "người", "khuyến", "khích", "các", "nguyên", "nhân", "xã", "hội", "và", "đấu", "tranh", "cho", "những", "gì", "là", "đúng", "nói", "ngắn", "gọn", "để", "tạo", "ra", "một", "khác", "biệt", "thông", "qua", "hoạt", "động", "tình", "nguyện", "==", "liên", "kết", "ngoại", "==", "bullet", "miss", "all", "nations", "bullet", "facebook", "chính", "thức" ]
bulova là một hãng sản xuất đồng hồ của mỹ có trụ sở tại new york city hiện nay bulova là công ty con của citizen watch == lịch sử == thương hiệu bulova có tiền thân đầu tiên là một cửa hàng trang sức tại maiden lane thành phố new york ban đầu chỉ bán đồng hồ treo tường và bỏ túi chủ sở hữu và người sáng lập nên cái tên bulova này là một người nhập cư người cộng hòa séc tại mỹ joseph bulova vào năm ông 23 tuổi – năm 1875 khi quyết định bắt tay vào chế tác linh kiện và lắp ráp đồng hồ bulova đã quyết định đặt nhà máy tại thụy sỹ để tuân theo những quy định về ngành công nghiệp đồng hồ được đánh giá cao nhất thế giới này vào năm 1912 khi thế chiến thứ i diễn ra mạnh mẽ sự nổi tiếng của những chiếc đồng hồ đeo tay lan rộng và bulova đã sản xuất chiếc đồng hồ dành cho nam lần đầu tiên vào năm 1919 tiêu chuẩn sản xuất đồng hồ theo thụy sỹ vẫn được giữ vững nhưng công ty chính vẫn đạt trụ sở tại mỹ năm 1935 joseph bulova người sáng lập nên bulova qua đời bulova vẫn tiếp tục được sản xuất cùng với những phát minh mới gây tiếng vang vào năm 2008 citizen đã chính thức mua lại công ty bulova đồng hồ với mức giá 250 triệu đô tuy được bán lại cho citizen nhưng vẫn giữ vững tinh
[ "bulova", "là", "một", "hãng", "sản", "xuất", "đồng", "hồ", "của", "mỹ", "có", "trụ", "sở", "tại", "new", "york", "city", "hiện", "nay", "bulova", "là", "công", "ty", "con", "của", "citizen", "watch", "==", "lịch", "sử", "==", "thương", "hiệu", "bulova", "có", "tiền", "thân", "đầu", "tiên", "là", "một", "cửa", "hàng", "trang", "sức", "tại", "maiden", "lane", "thành", "phố", "new", "york", "ban", "đầu", "chỉ", "bán", "đồng", "hồ", "treo", "tường", "và", "bỏ", "túi", "chủ", "sở", "hữu", "và", "người", "sáng", "lập", "nên", "cái", "tên", "bulova", "này", "là", "một", "người", "nhập", "cư", "người", "cộng", "hòa", "séc", "tại", "mỹ", "joseph", "bulova", "vào", "năm", "ông", "23", "tuổi", "–", "năm", "1875", "khi", "quyết", "định", "bắt", "tay", "vào", "chế", "tác", "linh", "kiện", "và", "lắp", "ráp", "đồng", "hồ", "bulova", "đã", "quyết", "định", "đặt", "nhà", "máy", "tại", "thụy", "sỹ", "để", "tuân", "theo", "những", "quy", "định", "về", "ngành", "công", "nghiệp", "đồng", "hồ", "được", "đánh", "giá", "cao", "nhất", "thế", "giới", "này", "vào", "năm", "1912", "khi", "thế", "chiến", "thứ", "i", "diễn", "ra", "mạnh", "mẽ", "sự", "nổi", "tiếng", "của", "những", "chiếc", "đồng", "hồ", "đeo", "tay", "lan", "rộng", "và", "bulova", "đã", "sản", "xuất", "chiếc", "đồng", "hồ", "dành", "cho", "nam", "lần", "đầu", "tiên", "vào", "năm", "1919", "tiêu", "chuẩn", "sản", "xuất", "đồng", "hồ", "theo", "thụy", "sỹ", "vẫn", "được", "giữ", "vững", "nhưng", "công", "ty", "chính", "vẫn", "đạt", "trụ", "sở", "tại", "mỹ", "năm", "1935", "joseph", "bulova", "người", "sáng", "lập", "nên", "bulova", "qua", "đời", "bulova", "vẫn", "tiếp", "tục", "được", "sản", "xuất", "cùng", "với", "những", "phát", "minh", "mới", "gây", "tiếng", "vang", "vào", "năm", "2008", "citizen", "đã", "chính", "thức", "mua", "lại", "công", "ty", "bulova", "đồng", "hồ", "với", "mức", "giá", "250", "triệu", "đô", "tuy", "được", "bán", "lại", "cho", "citizen", "nhưng", "vẫn", "giữ", "vững", "tinh" ]
ngoãn info bullet det er dig fabelen sigter til chuyện ngụ ngôn này nhắm vào anh đấy info bullet der er forskjel có sự khác biệt info bullet det er ganske vist rất đúng info bullet det gamle egetræes sidste drøm ước mơ cuối cùng của cây sồi già info bullet det gamle huus ngôi nhà cũ info bullet det nye aarhundredes musa nữ thần nghệ thuật mới của thế kỷ info bullet det sjunkne kloster tu viện bị chìm info bullet det utroligste điều khó tin nhất info bullet dryaden nữ thần dryad info bullet dykker-klokken chuông của thợ lặn info bullet dynd-kongens datter con gái của vua vùng đầm lầy info bullet dødningen xác chết hiện về info bullet een og tredivte aften buổi tối ngày 31 info bullet elverhøi gò đất có yêu quái info bullet en historie một câu chuyện info bullet en historie fra klitterne một câu chuyện từ những đụn cát info bullet en rose fra homers grav một cây hồng từ mộ của homer info bullet engelen thiên thần info bullet et billede fra castelsvolden một hình ảnh từ bờ lũy của lâu pháo đài info bullet et blad fra himlen một lá cây rơi từ trên trời info bullet et børneeventyr một chuyện thần kỳ của trẻ em info bullet et godt humeur tâm trạng vui info bullet et stykke perlesnor một xâu chuỗi ngọc info bullet fem fra en ærtebælg năm hạt đậu từ trái đậu info bullet flaskehalsen cái cổ chai info bullet flipperne cổ áo sơ-mi info bullet flyttedagen ngày chuyển nơi cư ngụ info bullet folkesangens fugl chim dân ca info bullet fra et vindue i vartou cảnh nhìn từ cửa sổ ở vartou
[ "ngoãn", "info", "bullet", "det", "er", "dig", "fabelen", "sigter", "til", "chuyện", "ngụ", "ngôn", "này", "nhắm", "vào", "anh", "đấy", "info", "bullet", "der", "er", "forskjel", "có", "sự", "khác", "biệt", "info", "bullet", "det", "er", "ganske", "vist", "rất", "đúng", "info", "bullet", "det", "gamle", "egetræes", "sidste", "drøm", "ước", "mơ", "cuối", "cùng", "của", "cây", "sồi", "già", "info", "bullet", "det", "gamle", "huus", "ngôi", "nhà", "cũ", "info", "bullet", "det", "nye", "aarhundredes", "musa", "nữ", "thần", "nghệ", "thuật", "mới", "của", "thế", "kỷ", "info", "bullet", "det", "sjunkne", "kloster", "tu", "viện", "bị", "chìm", "info", "bullet", "det", "utroligste", "điều", "khó", "tin", "nhất", "info", "bullet", "dryaden", "nữ", "thần", "dryad", "info", "bullet", "dykker-klokken", "chuông", "của", "thợ", "lặn", "info", "bullet", "dynd-kongens", "datter", "con", "gái", "của", "vua", "vùng", "đầm", "lầy", "info", "bullet", "dødningen", "xác", "chết", "hiện", "về", "info", "bullet", "een", "og", "tredivte", "aften", "buổi", "tối", "ngày", "31", "info", "bullet", "elverhøi", "gò", "đất", "có", "yêu", "quái", "info", "bullet", "en", "historie", "một", "câu", "chuyện", "info", "bullet", "en", "historie", "fra", "klitterne", "một", "câu", "chuyện", "từ", "những", "đụn", "cát", "info", "bullet", "en", "rose", "fra", "homers", "grav", "một", "cây", "hồng", "từ", "mộ", "của", "homer", "info", "bullet", "engelen", "thiên", "thần", "info", "bullet", "et", "billede", "fra", "castelsvolden", "một", "hình", "ảnh", "từ", "bờ", "lũy", "của", "lâu", "pháo", "đài", "info", "bullet", "et", "blad", "fra", "himlen", "một", "lá", "cây", "rơi", "từ", "trên", "trời", "info", "bullet", "et", "børneeventyr", "một", "chuyện", "thần", "kỳ", "của", "trẻ", "em", "info", "bullet", "et", "godt", "humeur", "tâm", "trạng", "vui", "info", "bullet", "et", "stykke", "perlesnor", "một", "xâu", "chuỗi", "ngọc", "info", "bullet", "fem", "fra", "en", "ærtebælg", "năm", "hạt", "đậu", "từ", "trái", "đậu", "info", "bullet", "flaskehalsen", "cái", "cổ", "chai", "info", "bullet", "flipperne", "cổ", "áo", "sơ-mi", "info", "bullet", "flyttedagen", "ngày", "chuyển", "nơi", "cư", "ngụ", "info", "bullet", "folkesangens", "fugl", "chim", "dân", "ca", "info", "bullet", "fra", "et", "vindue", "i", "vartou", "cảnh", "nhìn", "từ", "cửa", "sổ", "ở", "vartou" ]
bộ hàng không lớn nhất trong chiến tranh thế giới thứ hai với hơn 34 600 lính dù của sư đoàn không vận 101 82 và 1 cùng với lữ đoàn nhảy dù độc lập số 1 ba lan tham gia vào trận đánh 14 589 lính dù sẽ được đổ bộ bằng tàu lượn và 20 011 sẽ tham gia nhảy dù ngoài ra tàu lượn sẽ còn vận chuyển 1 736 phương tiện và 263 khẩu pháo vào trận địa 3 342 tấn đạn cùng với hàng tiếp tế khác sẽ được đưa vào bằng tàu lượn hoặc được thả dù xuống các bãi thả để có thể đưa 36 tiểu đoàn bộ binh nhảy dù và các đơn vị hỗ trợ vào mặt trận tập đoàn quân không vận đồng minh số 1 sẽ được 14 liên đoàn thuộc bộ tư lệnh hành quân vận tải quân ix chuyên chở và tăng lên thành 46 liên đoàn sau ngày 11 tháng 9 lực lượng máy bay vận chuyển bao gồm 1 438 chiếc c-47 dakota 1 274 chiếc của không lực lục quân hoa kỳ và 164 chiếc của không quân hoàng gia anh và 321 máy bay khác của không quân hoàng gia anh được cải biên thành máy bay vận tải lực lựong tàu lượn đồng minh đã được tái thiết và tái bổ sung sau normandie tới ngày 16 tháng 9 có tổng cộng 2 160 tàu lượn cg-4a waco 916 tàu lượn airspeed horsa 812 chiếc của không quân hoàng gia anh và 104 chiếc của không lực
[ "bộ", "hàng", "không", "lớn", "nhất", "trong", "chiến", "tranh", "thế", "giới", "thứ", "hai", "với", "hơn", "34", "600", "lính", "dù", "của", "sư", "đoàn", "không", "vận", "101", "82", "và", "1", "cùng", "với", "lữ", "đoàn", "nhảy", "dù", "độc", "lập", "số", "1", "ba", "lan", "tham", "gia", "vào", "trận", "đánh", "14", "589", "lính", "dù", "sẽ", "được", "đổ", "bộ", "bằng", "tàu", "lượn", "và", "20", "011", "sẽ", "tham", "gia", "nhảy", "dù", "ngoài", "ra", "tàu", "lượn", "sẽ", "còn", "vận", "chuyển", "1", "736", "phương", "tiện", "và", "263", "khẩu", "pháo", "vào", "trận", "địa", "3", "342", "tấn", "đạn", "cùng", "với", "hàng", "tiếp", "tế", "khác", "sẽ", "được", "đưa", "vào", "bằng", "tàu", "lượn", "hoặc", "được", "thả", "dù", "xuống", "các", "bãi", "thả", "để", "có", "thể", "đưa", "36", "tiểu", "đoàn", "bộ", "binh", "nhảy", "dù", "và", "các", "đơn", "vị", "hỗ", "trợ", "vào", "mặt", "trận", "tập", "đoàn", "quân", "không", "vận", "đồng", "minh", "số", "1", "sẽ", "được", "14", "liên", "đoàn", "thuộc", "bộ", "tư", "lệnh", "hành", "quân", "vận", "tải", "quân", "ix", "chuyên", "chở", "và", "tăng", "lên", "thành", "46", "liên", "đoàn", "sau", "ngày", "11", "tháng", "9", "lực", "lượng", "máy", "bay", "vận", "chuyển", "bao", "gồm", "1", "438", "chiếc", "c-47", "dakota", "1", "274", "chiếc", "của", "không", "lực", "lục", "quân", "hoa", "kỳ", "và", "164", "chiếc", "của", "không", "quân", "hoàng", "gia", "anh", "và", "321", "máy", "bay", "khác", "của", "không", "quân", "hoàng", "gia", "anh", "được", "cải", "biên", "thành", "máy", "bay", "vận", "tải", "lực", "lựong", "tàu", "lượn", "đồng", "minh", "đã", "được", "tái", "thiết", "và", "tái", "bổ", "sung", "sau", "normandie", "tới", "ngày", "16", "tháng", "9", "có", "tổng", "cộng", "2", "160", "tàu", "lượn", "cg-4a", "waco", "916", "tàu", "lượn", "airspeed", "horsa", "812", "chiếc", "của", "không", "quân", "hoàng", "gia", "anh", "và", "104", "chiếc", "của", "không", "lực" ]
erigeron aurantiacus là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được regel mô tả khoa học đầu tiên năm 1879
[ "erigeron", "aurantiacus", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "cúc", "loài", "này", "được", "regel", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1879" ]
calicnemia porcata là loài chuồn chuồn trong họ platycnemididae loài này được yu bu mô tả khoa học đầu tiên năm 2008
[ "calicnemia", "porcata", "là", "loài", "chuồn", "chuồn", "trong", "họ", "platycnemididae", "loài", "này", "được", "yu", "bu", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "2008" ]
bách khoa toàn thư pwn warsaw państwowe wydawnictwo naukowe tập 3 1975 tr 712 bullet nicieja s biografia i działalność adama próchnika historyka polityka publicysty warszawa 1986 bullet marciniak z i j adam feliks próchnik 1892-1942 z pola walki r 1 1958 nr 3
[ "bách", "khoa", "toàn", "thư", "pwn", "warsaw", "państwowe", "wydawnictwo", "naukowe", "tập", "3", "1975", "tr", "712", "bullet", "nicieja", "s", "biografia", "i", "działalność", "adama", "próchnika", "historyka", "polityka", "publicysty", "warszawa", "1986", "bullet", "marciniak", "z", "i", "j", "adam", "feliks", "próchnik", "1892-1942", "z", "pola", "walki", "r", "1", "1958", "nr", "3" ]
lycosa lebakensis là một loài nhện trong họ lycosidae loài này thuộc chi lycosa lycosa lebakensis được carl ludwig doleschall miêu tả năm 1859
[ "lycosa", "lebakensis", "là", "một", "loài", "nhện", "trong", "họ", "lycosidae", "loài", "này", "thuộc", "chi", "lycosa", "lycosa", "lebakensis", "được", "carl", "ludwig", "doleschall", "miêu", "tả", "năm", "1859" ]
elaphidion tectum là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae
[ "elaphidion", "tectum", "là", "một", "loài", "bọ", "cánh", "cứng", "trong", "họ", "cerambycidae" ]
1841582549 bullet nicolson james r 1972 shetland newton abbott david charles bullet sandnes berit 2003 from starafjall to starling hill an investigation of the formation and development of old norse place-names in orkney pdf doctoral dissertation ntu trondheim bullet schei liv kjørsvik 2006 the shetland isles grantown-on-spey colin baxter photography isbn 9781841073309 bullet scottish natural heritage 2008 the story of hermaness national nature reserve lerwick bullet shetland islands council 2005 shetland in statistics 2005 pdf economic development unit lerwick truy cập 19 mar 2011 bullet shetland islands council 2010 shetland in statistics 2010 pdf economic development unit lerwick truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2011 bullet thomson william p l 2008 the new history of orkney edinburgh birlinn isbn 9781841586960 bullet turner val 1998 ancient shetland london b t batsford historic scotland isbn 0713480009 bullet watson william j 1994 the celtic place-names of scotland edinburgh birlinn isbn 1841583235 first published 1926 == liên kết ngoài == bullet shetland islands council bullet shetlandtourism com bullet visit shetland org bullet shetlopedia com the shetland encyclopedia that anyone can edit bullet hie area profile shetland pdf file from highlands and islands enterprise bullet shetlink shetland s online community bullet shetlanddictionary com online shetland dictionary bullet national library of scotland scottish screen archive selection of archive films about shetland bullet undiscovered scotland shetland islands
[ "1841582549", "bullet", "nicolson", "james", "r", "1972", "shetland", "newton", "abbott", "david", "charles", "bullet", "sandnes", "berit", "2003", "from", "starafjall", "to", "starling", "hill", "an", "investigation", "of", "the", "formation", "and", "development", "of", "old", "norse", "place-names", "in", "orkney", "pdf", "doctoral", "dissertation", "ntu", "trondheim", "bullet", "schei", "liv", "kjørsvik", "2006", "the", "shetland", "isles", "grantown-on-spey", "colin", "baxter", "photography", "isbn", "9781841073309", "bullet", "scottish", "natural", "heritage", "2008", "the", "story", "of", "hermaness", "national", "nature", "reserve", "lerwick", "bullet", "shetland", "islands", "council", "2005", "shetland", "in", "statistics", "2005", "pdf", "economic", "development", "unit", "lerwick", "truy", "cập", "19", "mar", "2011", "bullet", "shetland", "islands", "council", "2010", "shetland", "in", "statistics", "2010", "pdf", "economic", "development", "unit", "lerwick", "truy", "cập", "ngày", "6", "tháng", "3", "năm", "2011", "bullet", "thomson", "william", "p", "l", "2008", "the", "new", "history", "of", "orkney", "edinburgh", "birlinn", "isbn", "9781841586960", "bullet", "turner", "val", "1998", "ancient", "shetland", "london", "b", "t", "batsford", "historic", "scotland", "isbn", "0713480009", "bullet", "watson", "william", "j", "1994", "the", "celtic", "place-names", "of", "scotland", "edinburgh", "birlinn", "isbn", "1841583235", "first", "published", "1926", "==", "liên", "kết", "ngoài", "==", "bullet", "shetland", "islands", "council", "bullet", "shetlandtourism", "com", "bullet", "visit", "shetland", "org", "bullet", "shetlopedia", "com", "the", "shetland", "encyclopedia", "that", "anyone", "can", "edit", "bullet", "hie", "area", "profile", "shetland", "pdf", "file", "from", "highlands", "and", "islands", "enterprise", "bullet", "shetlink", "shetland", "s", "online", "community", "bullet", "shetlanddictionary", "com", "online", "shetland", "dictionary", "bullet", "national", "library", "of", "scotland", "scottish", "screen", "archive", "selection", "of", "archive", "films", "about", "shetland", "bullet", "undiscovered", "scotland", "shetland", "islands" ]
mỗi người chơi là một sự chi trả của người chơi cho tất cả các kết quả có thể xảy ra tương ứng với sự lựa chọn chiến lược của các người chơi mỗi người chơi có thể lựa chon một chiến lược hỗn hợp và kết hợp các lựa chọn các chiến lược hỗn hợp của những người chơi khác xác định kết quả trung bình hoặc giá trị kỳ vọng cho mỗi người chơi định lý nash nói rằng mỗi người chơi có một tập các chiến lược hỗn hợp tối ưu khi biết sự lựa chọn chiến lược hỗn hợp của các người chơi khác mỗi chiến lược hỗn hợp tối ưu đưa đến kết quả trong giá trị kỳ vọng lớn nhất có thể cho người chơi khi biết chiến lược hỗn hợp của các người chơi khác một cân bằng nash là một sự lựa chọn của chiến lược hỗn hợp mà kết quả cho mỗi người chơi là các giá trị kỳ vọng lớn nhất có thể ứng với chiến lược hỗn hợp của các người chơi khác == định lý nash == === chứng minh định lý nash === ta chỉ chứng minh cho trò chơi gồm 3 người gồm elaine george và neumann trường hợp tổng quát được chứng minh tương tự ta sẽ chứng minh tồn tại chiến lược hỗn hợp formula_118 là cân bằng nash của trò chơi chứng minh này dùng định lý điểm bất động kakutani cho hàm tập hợp formula_119 một điểm bất động của formula_120 là một điểm formula_121
[ "mỗi", "người", "chơi", "là", "một", "sự", "chi", "trả", "của", "người", "chơi", "cho", "tất", "cả", "các", "kết", "quả", "có", "thể", "xảy", "ra", "tương", "ứng", "với", "sự", "lựa", "chọn", "chiến", "lược", "của", "các", "người", "chơi", "mỗi", "người", "chơi", "có", "thể", "lựa", "chon", "một", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "và", "kết", "hợp", "các", "lựa", "chọn", "các", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "của", "những", "người", "chơi", "khác", "xác", "định", "kết", "quả", "trung", "bình", "hoặc", "giá", "trị", "kỳ", "vọng", "cho", "mỗi", "người", "chơi", "định", "lý", "nash", "nói", "rằng", "mỗi", "người", "chơi", "có", "một", "tập", "các", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "tối", "ưu", "khi", "biết", "sự", "lựa", "chọn", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "của", "các", "người", "chơi", "khác", "mỗi", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "tối", "ưu", "đưa", "đến", "kết", "quả", "trong", "giá", "trị", "kỳ", "vọng", "lớn", "nhất", "có", "thể", "cho", "người", "chơi", "khi", "biết", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "của", "các", "người", "chơi", "khác", "một", "cân", "bằng", "nash", "là", "một", "sự", "lựa", "chọn", "của", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "mà", "kết", "quả", "cho", "mỗi", "người", "chơi", "là", "các", "giá", "trị", "kỳ", "vọng", "lớn", "nhất", "có", "thể", "ứng", "với", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "của", "các", "người", "chơi", "khác", "==", "định", "lý", "nash", "==", "===", "chứng", "minh", "định", "lý", "nash", "===", "ta", "chỉ", "chứng", "minh", "cho", "trò", "chơi", "gồm", "3", "người", "gồm", "elaine", "george", "và", "neumann", "trường", "hợp", "tổng", "quát", "được", "chứng", "minh", "tương", "tự", "ta", "sẽ", "chứng", "minh", "tồn", "tại", "chiến", "lược", "hỗn", "hợp", "formula_118", "là", "cân", "bằng", "nash", "của", "trò", "chơi", "chứng", "minh", "này", "dùng", "định", "lý", "điểm", "bất", "động", "kakutani", "cho", "hàm", "tập", "hợp", "formula_119", "một", "điểm", "bất", "động", "của", "formula_120", "là", "một", "điểm", "formula_121" ]
hợp phì vị trí ở phía sau vương vương chống lại và minh đế buộc phải triệu hồi si giám năm 324 vương đôn bị bệnh và trở nên quyết tâm trong việc lật đổ nhà tấn và khi đó con trai nuôi của ông ta là vương ứng 王應 có thể trở thành hoàng đế ông cũng coi ôn kiệu là một trợ thủ tin tưởng song ôn lại trung thành với minh đế và đã về kiến khang báo cho minh đế kế hoạch của vương cũng như việc vương bị ốm vương đạo cũng là người trung thành với minh đế sau đó nói dối với quân triều đình rằng vương đôn đã chết để tăng thêm tình thần cho họ minh đế đã củng cố quân đội bằng cách cho binh sĩ chiến đấu thử nghiệm ở biên giới phía bắc với hậu triệu rồi trở về kinh thành vương đôn sau đó cử quân đông tiến về kiến khang cầm quân là vương hàm 王含 cha ruột của vương ứng và tiền phượng 錢鳳 song không thể đánh bại một cách dứt khoát quân triều đình quân triều đình sau đó tấn công và đánh bại vương hàm vương đôn sau khi nghe tin thất bại ban đầu này đã chết quân triều đình sau đó đánh bại hoàn toàn quân của vương hàm buộc vương hàm và vương ứng phải chạy trốn song họ đã bị người anh em của vương đôn là vương thư 王舒 bắt giữ vương thư đã
[ "hợp", "phì", "vị", "trí", "ở", "phía", "sau", "vương", "vương", "chống", "lại", "và", "minh", "đế", "buộc", "phải", "triệu", "hồi", "si", "giám", "năm", "324", "vương", "đôn", "bị", "bệnh", "và", "trở", "nên", "quyết", "tâm", "trong", "việc", "lật", "đổ", "nhà", "tấn", "và", "khi", "đó", "con", "trai", "nuôi", "của", "ông", "ta", "là", "vương", "ứng", "王應", "có", "thể", "trở", "thành", "hoàng", "đế", "ông", "cũng", "coi", "ôn", "kiệu", "là", "một", "trợ", "thủ", "tin", "tưởng", "song", "ôn", "lại", "trung", "thành", "với", "minh", "đế", "và", "đã", "về", "kiến", "khang", "báo", "cho", "minh", "đế", "kế", "hoạch", "của", "vương", "cũng", "như", "việc", "vương", "bị", "ốm", "vương", "đạo", "cũng", "là", "người", "trung", "thành", "với", "minh", "đế", "sau", "đó", "nói", "dối", "với", "quân", "triều", "đình", "rằng", "vương", "đôn", "đã", "chết", "để", "tăng", "thêm", "tình", "thần", "cho", "họ", "minh", "đế", "đã", "củng", "cố", "quân", "đội", "bằng", "cách", "cho", "binh", "sĩ", "chiến", "đấu", "thử", "nghiệm", "ở", "biên", "giới", "phía", "bắc", "với", "hậu", "triệu", "rồi", "trở", "về", "kinh", "thành", "vương", "đôn", "sau", "đó", "cử", "quân", "đông", "tiến", "về", "kiến", "khang", "cầm", "quân", "là", "vương", "hàm", "王含", "cha", "ruột", "của", "vương", "ứng", "và", "tiền", "phượng", "錢鳳", "song", "không", "thể", "đánh", "bại", "một", "cách", "dứt", "khoát", "quân", "triều", "đình", "quân", "triều", "đình", "sau", "đó", "tấn", "công", "và", "đánh", "bại", "vương", "hàm", "vương", "đôn", "sau", "khi", "nghe", "tin", "thất", "bại", "ban", "đầu", "này", "đã", "chết", "quân", "triều", "đình", "sau", "đó", "đánh", "bại", "hoàn", "toàn", "quân", "của", "vương", "hàm", "buộc", "vương", "hàm", "và", "vương", "ứng", "phải", "chạy", "trốn", "song", "họ", "đã", "bị", "người", "anh", "em", "của", "vương", "đôn", "là", "vương", "thư", "王舒", "bắt", "giữ", "vương", "thư", "đã" ]
dào cho nông nghiệp chủ yếu tập trung trong gạo cổ xưa làm đầm lầy đã được phát triển trong quá khứ trung tâm và kết quả phù sa khó ogihisashi một phần của nước trồng dâu nuôi tằm vùng rừng núi rộng lớn còn phát triển hoạt động lâm nghiệp chẳng hạn như sản xuất sumigyo và tuyết tùng sử dụng sau khi chiến tranh tazawasosui của phần ogihisashi bằng cách mở cũng tiến bộ trong lâm nghiệp nông dân quản lý mở rộng quy mô trong tengumori đồi ngày nay wagyu là khu vực chăn nuôi còn kanazawa trồng táo phát triển == công nghiệp == nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất bia phát triển các nhà máy bia nổi tiếng như harugasumi yachiyo shimizu oku kết quả ghi nhận rằng đã có khách sạn 15 hoạt động tại địa phương ngày nay sản xuất đồ uống giải khát như rượu táo cũng khá tuyệt vời == giao thông vận tải == === đường sắt === bullet công ty đường sắt đông nhật bản tuyến chính ōu bullet ga iizume bullet ga gosannen === đường bộ === bullet quốc lộ nhật bản 13 == thành phố kết nghĩa == bullet – thụy tuệ hoa liên đài loan == những người đến từ misato == bullet kosugi tengai nhà văn == liên kết ngoài == bullet official website
[ "dào", "cho", "nông", "nghiệp", "chủ", "yếu", "tập", "trung", "trong", "gạo", "cổ", "xưa", "làm", "đầm", "lầy", "đã", "được", "phát", "triển", "trong", "quá", "khứ", "trung", "tâm", "và", "kết", "quả", "phù", "sa", "khó", "ogihisashi", "một", "phần", "của", "nước", "trồng", "dâu", "nuôi", "tằm", "vùng", "rừng", "núi", "rộng", "lớn", "còn", "phát", "triển", "hoạt", "động", "lâm", "nghiệp", "chẳng", "hạn", "như", "sản", "xuất", "sumigyo", "và", "tuyết", "tùng", "sử", "dụng", "sau", "khi", "chiến", "tranh", "tazawasosui", "của", "phần", "ogihisashi", "bằng", "cách", "mở", "cũng", "tiến", "bộ", "trong", "lâm", "nghiệp", "nông", "dân", "quản", "lý", "mở", "rộng", "quy", "mô", "trong", "tengumori", "đồi", "ngày", "nay", "wagyu", "là", "khu", "vực", "chăn", "nuôi", "còn", "kanazawa", "trồng", "táo", "phát", "triển", "==", "công", "nghiệp", "==", "nổi", "tiếng", "với", "ngành", "công", "nghiệp", "sản", "xuất", "bia", "phát", "triển", "các", "nhà", "máy", "bia", "nổi", "tiếng", "như", "harugasumi", "yachiyo", "shimizu", "oku", "kết", "quả", "ghi", "nhận", "rằng", "đã", "có", "khách", "sạn", "15", "hoạt", "động", "tại", "địa", "phương", "ngày", "nay", "sản", "xuất", "đồ", "uống", "giải", "khát", "như", "rượu", "táo", "cũng", "khá", "tuyệt", "vời", "==", "giao", "thông", "vận", "tải", "==", "===", "đường", "sắt", "===", "bullet", "công", "ty", "đường", "sắt", "đông", "nhật", "bản", "tuyến", "chính", "ōu", "bullet", "ga", "iizume", "bullet", "ga", "gosannen", "===", "đường", "bộ", "===", "bullet", "quốc", "lộ", "nhật", "bản", "13", "==", "thành", "phố", "kết", "nghĩa", "==", "bullet", "–", "thụy", "tuệ", "hoa", "liên", "đài", "loan", "==", "những", "người", "đến", "từ", "misato", "==", "bullet", "kosugi", "tengai", "nhà", "văn", "==", "liên", "kết", "ngoài", "==", "bullet", "official", "website" ]
cg ose ntcox o đôi khi được viết thành xhose noxo còn được gọi là cgoise khoảng 1950 – 6 tháng 10 năm 2013 là một nghệ sĩ người botswana == sự nghiệp nghệ thuật == ntcox o là ​​một thành viên của bộ tộc ncoakhoe của người san và được sinh ra ở quận ghanzi của botswana bà là thành viên của dự án nghệ thuật kuru đầu những năm 1990 một số tác phẩm của bà đã được trưng bày trong một phòng trưng bày ở london và được đại diện của british airways chú ý người đã quyết định mua một trong những tác phẩm của bà và sử dụng nó làm cơ sở cho một thiết kế trong sơ đồ dân tộc của họ một đại diện cho hãng hàng không đã đến châu phi để gặp bà trong lời kể của mình bà được trao một mảnh giấy và bảo hãy làm một cây thánh giá mặc dù thực tế là bà ấy không biết chữ giao dịch này được tổ chức để ràng buộc và khiến bà phải chuyển giao quyền sở hữu tác phẩm bà đã nhận được 12 000 pula việc này vào thời điểm đó chồng bà bị bệnh lao còn con gái thì thất nghiệp bà đã phải gánh trách nhiệm lo cho gia đình rất lớn tác phẩm của ntcox o được cho là đã từng khiến margaret thatcher nổi giận khi nó được trình diễn ở vương quốc anh trong sự nghiệp của mình bà đã hợp tác với một nhóm
[ "cg", "ose", "ntcox", "o", "đôi", "khi", "được", "viết", "thành", "xhose", "noxo", "còn", "được", "gọi", "là", "cgoise", "khoảng", "1950", "–", "6", "tháng", "10", "năm", "2013", "là", "một", "nghệ", "sĩ", "người", "botswana", "==", "sự", "nghiệp", "nghệ", "thuật", "==", "ntcox", "o", "là", "​​một", "thành", "viên", "của", "bộ", "tộc", "ncoakhoe", "của", "người", "san", "và", "được", "sinh", "ra", "ở", "quận", "ghanzi", "của", "botswana", "bà", "là", "thành", "viên", "của", "dự", "án", "nghệ", "thuật", "kuru", "đầu", "những", "năm", "1990", "một", "số", "tác", "phẩm", "của", "bà", "đã", "được", "trưng", "bày", "trong", "một", "phòng", "trưng", "bày", "ở", "london", "và", "được", "đại", "diện", "của", "british", "airways", "chú", "ý", "người", "đã", "quyết", "định", "mua", "một", "trong", "những", "tác", "phẩm", "của", "bà", "và", "sử", "dụng", "nó", "làm", "cơ", "sở", "cho", "một", "thiết", "kế", "trong", "sơ", "đồ", "dân", "tộc", "của", "họ", "một", "đại", "diện", "cho", "hãng", "hàng", "không", "đã", "đến", "châu", "phi", "để", "gặp", "bà", "trong", "lời", "kể", "của", "mình", "bà", "được", "trao", "một", "mảnh", "giấy", "và", "bảo", "hãy", "làm", "một", "cây", "thánh", "giá", "mặc", "dù", "thực", "tế", "là", "bà", "ấy", "không", "biết", "chữ", "giao", "dịch", "này", "được", "tổ", "chức", "để", "ràng", "buộc", "và", "khiến", "bà", "phải", "chuyển", "giao", "quyền", "sở", "hữu", "tác", "phẩm", "bà", "đã", "nhận", "được", "12", "000", "pula", "việc", "này", "vào", "thời", "điểm", "đó", "chồng", "bà", "bị", "bệnh", "lao", "còn", "con", "gái", "thì", "thất", "nghiệp", "bà", "đã", "phải", "gánh", "trách", "nhiệm", "lo", "cho", "gia", "đình", "rất", "lớn", "tác", "phẩm", "của", "ntcox", "o", "được", "cho", "là", "đã", "từng", "khiến", "margaret", "thatcher", "nổi", "giận", "khi", "nó", "được", "trình", "diễn", "ở", "vương", "quốc", "anh", "trong", "sự", "nghiệp", "của", "mình", "bà", "đã", "hợp", "tác", "với", "một", "nhóm" ]
stenosomides hispanica là một loài bướm đêm trong họ noctuidae
[ "stenosomides", "hispanica", "là", "một", "loài", "bướm", "đêm", "trong", "họ", "noctuidae" ]
mecynogea ocosingo là một loài nhện trong họ araneidae loài này thuộc chi mecynogea mecynogea ocosingo được herbert walter levi miêu tả năm 1997
[ "mecynogea", "ocosingo", "là", "một", "loài", "nhện", "trong", "họ", "araneidae", "loài", "này", "thuộc", "chi", "mecynogea", "mecynogea", "ocosingo", "được", "herbert", "walter", "levi", "miêu", "tả", "năm", "1997" ]
luperina baxteri là một loài bướm đêm trong họ noctuidae
[ "luperina", "baxteri", "là", "một", "loài", "bướm", "đêm", "trong", "họ", "noctuidae" ]
mân thanh tiếng trung 闽清县 hán việt mân thanh huyện là một huyện thuộc thành phố phúc châu tỉnh phúc kiến trung quốc huyện này có diện tích 1494 km² dân số 256 181 người 2020 mã số bưu chính 350800 huyện lỵ ở trấn mai thành huyện mân thanh có 11 trấn và 5 hương
[ "mân", "thanh", "tiếng", "trung", "闽清县", "hán", "việt", "mân", "thanh", "huyện", "là", "một", "huyện", "thuộc", "thành", "phố", "phúc", "châu", "tỉnh", "phúc", "kiến", "trung", "quốc", "huyện", "này", "có", "diện", "tích", "1494", "km²", "dân", "số", "256", "181", "người", "2020", "mã", "số", "bưu", "chính", "350800", "huyện", "lỵ", "ở", "trấn", "mai", "thành", "huyện", "mân", "thanh", "có", "11", "trấn", "và", "5", "hương" ]
rodelle == xem thêm == bullet xã của tỉnh aveyron
[ "rodelle", "==", "xem", "thêm", "==", "bullet", "xã", "của", "tỉnh", "aveyron" ]
estoloides medioplagiata là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae
[ "estoloides", "medioplagiata", "là", "một", "loài", "bọ", "cánh", "cứng", "trong", "họ", "cerambycidae" ]
amphekes là một chi bướm đêm thuộc họ erebidae == tham khảo == bullet natural history museum lepidoptera genus database
[ "amphekes", "là", "một", "chi", "bướm", "đêm", "thuộc", "họ", "erebidae", "==", "tham", "khảo", "==", "bullet", "natural", "history", "museum", "lepidoptera", "genus", "database" ]
tân lập đan phượng tân lập là một xã thuộc huyện đan phượng thành phố hà nội việt nam xã tân lập có diện tích 5 72 km² dân số năm 2022 là 24 001 người mật độ dân số đạt người km² tân lập bao gồm 4 thôn hạ hội ngọc kiệu đan hội và hạnh đàn ngoài ra có 3 tổ dân phố tại khu đô thị tân tây đô dân số 22000 người là xã đông dân nhất huyện đan phượng hiện nay == vị trí địa lý == tân lập phía đông giáp phường tâytựu phường thượng cát quận bắc từ liêm phía nam giáp thị trấn trạm trôi xã đức thượng huyện hoài đức phía tây giáp xã đức thượng huyện hoài đức phía bắc giáp xã tân hội liên trung đây vốn là đất của tổng gối phủ hoài đức gồm tân hội -tân lập- tây tựu trước đây chính là đất của tổng gối == hành chính == lãnh đạo đảng uỷ hđnd xã gồm bullet bùi ngọc luân bí thư đảng uỷ bullet trần anh sơn- phó bí thư đảng uỷ bullet nguyễn tiến minh phó chủ tịch hđnd lãnh đạo ủy ban nhân dân xã gồm bullet nguyễn văn học chủ tịch- ubnd xã bullet lê tuấn hồng phó chủ tịch xã phụ trách kinh tế bullet ngô duy quý- phó chủ tịch phụ trách văn hoá xã hội
[ "tân", "lập", "đan", "phượng", "tân", "lập", "là", "một", "xã", "thuộc", "huyện", "đan", "phượng", "thành", "phố", "hà", "nội", "việt", "nam", "xã", "tân", "lập", "có", "diện", "tích", "5", "72", "km²", "dân", "số", "năm", "2022", "là", "24", "001", "người", "mật", "độ", "dân", "số", "đạt", "người", "km²", "tân", "lập", "bao", "gồm", "4", "thôn", "hạ", "hội", "ngọc", "kiệu", "đan", "hội", "và", "hạnh", "đàn", "ngoài", "ra", "có", "3", "tổ", "dân", "phố", "tại", "khu", "đô", "thị", "tân", "tây", "đô", "dân", "số", "22000", "người", "là", "xã", "đông", "dân", "nhất", "huyện", "đan", "phượng", "hiện", "nay", "==", "vị", "trí", "địa", "lý", "==", "tân", "lập", "phía", "đông", "giáp", "phường", "tâytựu", "phường", "thượng", "cát", "quận", "bắc", "từ", "liêm", "phía", "nam", "giáp", "thị", "trấn", "trạm", "trôi", "xã", "đức", "thượng", "huyện", "hoài", "đức", "phía", "tây", "giáp", "xã", "đức", "thượng", "huyện", "hoài", "đức", "phía", "bắc", "giáp", "xã", "tân", "hội", "liên", "trung", "đây", "vốn", "là", "đất", "của", "tổng", "gối", "phủ", "hoài", "đức", "gồm", "tân", "hội", "-tân", "lập-", "tây", "tựu", "trước", "đây", "chính", "là", "đất", "của", "tổng", "gối", "==", "hành", "chính", "==", "lãnh", "đạo", "đảng", "uỷ", "hđnd", "xã", "gồm", "bullet", "bùi", "ngọc", "luân", "bí", "thư", "đảng", "uỷ", "bullet", "trần", "anh", "sơn-", "phó", "bí", "thư", "đảng", "uỷ", "bullet", "nguyễn", "tiến", "minh", "phó", "chủ", "tịch", "hđnd", "lãnh", "đạo", "ủy", "ban", "nhân", "dân", "xã", "gồm", "bullet", "nguyễn", "văn", "học", "chủ", "tịch-", "ubnd", "xã", "bullet", "lê", "tuấn", "hồng", "phó", "chủ", "tịch", "xã", "phụ", "trách", "kinh", "tế", "bullet", "ngô", "duy", "quý-", "phó", "chủ", "tịch", "phụ", "trách", "văn", "hoá", "xã", "hội" ]
biết nguyên nhân tại sao == mức độ ưu tiên == một nghiên cứu được tiến hành bởi khoa thần kinh của đại học wisconsin-madison đã tiết lộ rằng bất cứ nơi nào từ 5-7% dân số thế giới bị ảnh hưởng bởi chứng hội chứng sợ không gian kín nặng nề nhưng chỉ một phần nhỏ những người này được điều trị rối loạn == chữa trị == === liệu pháp nhận thức === liệu pháp nhận thức là một hình thức điều trị được chấp nhận rộng rãi cho hầu hết các rối loạn lo âu nó cũng được cho là đặc biệt hiệu quả trong việc chống lại các rối loạn mà bệnh nhân không thực sự sợ một tình huống thay vào đó họ sợ những gì có thể xảy ra trong tình huống như vậy mục tiêu cuối cùng của liệu pháp nhận thức là sửa đổi những suy nghĩ méo mó hoặc những quan niệm sai lầm liên quan đến bất cứ điều gì mà một người đang sợ hãi theo lý thuyết việc sửa đổi những suy nghĩ này sẽ làm giảm sự lo lắng và tránh những tình huống nhất định ví dụ liệu pháp nhận thức sẽ cố gắng thuyết phục một bệnh nhân mắc hội chứng sợ không gian kín rằng thang máy không nguy hiểm nhưng thực ra chúng rất hữu ích trong việc đưa bạn đến nơi bạn muốn đến một cách nhanh hơn một nghiên cứu được tiến hành bởi s j rachman cho thấy rằng liệu pháp nhận
[ "biết", "nguyên", "nhân", "tại", "sao", "==", "mức", "độ", "ưu", "tiên", "==", "một", "nghiên", "cứu", "được", "tiến", "hành", "bởi", "khoa", "thần", "kinh", "của", "đại", "học", "wisconsin-madison", "đã", "tiết", "lộ", "rằng", "bất", "cứ", "nơi", "nào", "từ", "5-7%", "dân", "số", "thế", "giới", "bị", "ảnh", "hưởng", "bởi", "chứng", "hội", "chứng", "sợ", "không", "gian", "kín", "nặng", "nề", "nhưng", "chỉ", "một", "phần", "nhỏ", "những", "người", "này", "được", "điều", "trị", "rối", "loạn", "==", "chữa", "trị", "==", "===", "liệu", "pháp", "nhận", "thức", "===", "liệu", "pháp", "nhận", "thức", "là", "một", "hình", "thức", "điều", "trị", "được", "chấp", "nhận", "rộng", "rãi", "cho", "hầu", "hết", "các", "rối", "loạn", "lo", "âu", "nó", "cũng", "được", "cho", "là", "đặc", "biệt", "hiệu", "quả", "trong", "việc", "chống", "lại", "các", "rối", "loạn", "mà", "bệnh", "nhân", "không", "thực", "sự", "sợ", "một", "tình", "huống", "thay", "vào", "đó", "họ", "sợ", "những", "gì", "có", "thể", "xảy", "ra", "trong", "tình", "huống", "như", "vậy", "mục", "tiêu", "cuối", "cùng", "của", "liệu", "pháp", "nhận", "thức", "là", "sửa", "đổi", "những", "suy", "nghĩ", "méo", "mó", "hoặc", "những", "quan", "niệm", "sai", "lầm", "liên", "quan", "đến", "bất", "cứ", "điều", "gì", "mà", "một", "người", "đang", "sợ", "hãi", "theo", "lý", "thuyết", "việc", "sửa", "đổi", "những", "suy", "nghĩ", "này", "sẽ", "làm", "giảm", "sự", "lo", "lắng", "và", "tránh", "những", "tình", "huống", "nhất", "định", "ví", "dụ", "liệu", "pháp", "nhận", "thức", "sẽ", "cố", "gắng", "thuyết", "phục", "một", "bệnh", "nhân", "mắc", "hội", "chứng", "sợ", "không", "gian", "kín", "rằng", "thang", "máy", "không", "nguy", "hiểm", "nhưng", "thực", "ra", "chúng", "rất", "hữu", "ích", "trong", "việc", "đưa", "bạn", "đến", "nơi", "bạn", "muốn", "đến", "một", "cách", "nhanh", "hơn", "một", "nghiên", "cứu", "được", "tiến", "hành", "bởi", "s", "j", "rachman", "cho", "thấy", "rằng", "liệu", "pháp", "nhận" ]
philibertia fiebrigii là một loài thực vật có hoa trong họ la bố ma loài này được schltr liede miêu tả khoa học đầu tiên năm 1997
[ "philibertia", "fiebrigii", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "la", "bố", "ma", "loài", "này", "được", "schltr", "liede", "miêu", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1997" ]
odontotrypes kucerai là một loài bọ cánh cứng trong họ geotrupidae loài này được král maly schneider miêu tả khoa học năm 2001
[ "odontotrypes", "kucerai", "là", "một", "loài", "bọ", "cánh", "cứng", "trong", "họ", "geotrupidae", "loài", "này", "được", "král", "maly", "schneider", "miêu", "tả", "khoa", "học", "năm", "2001" ]
7 đến tháng 9 năm 1989 voyager 2 phát hiện ra sáu vệ tinh mới của sao hải vương trong số chúng nổi bật là vệ tinh dị hình proteus với khối lượng không đủ để nó có dạng hình cầu tuy nó là vệ tinh có khối lượng lớn thứ hai của sao hải vương nhưng khối lượng chỉ bằng 0 25% khối lượng triton bốn vệ tinh trong cùng của hành tinh—naiad thalassa despina và galatea— có quỹ đạo nằm trong các vành đai của sao hải vương vệ tinh nằm xa nhất larissa khám phá từ năm 1981 khi nó che khuất một ngôi sao sự che khuất này cũng khiến các nhà thiên văn cho rằng họ đã phát hiện ra thêm một cung vành đai nhưng khi voyager 2 bay qua sao hải vương năm 1989 thì cung vành đai này là do vệ tinh larissa gây ra 5 vệ tinh dị hình mới phát hiện trong các năm 2002 và 2003 được công bố vào năm 2004 do hành tinh mang tên vị thần biển cả của người la mã tên gọi các vệ tinh của nó cũng mang tên các vị thần biển khác vệ tinh mới nhất và nhỏ nhất hippocamp được kính thiên văn hubble phát hiện vào năm 2013 có đường kính nhỏ hơn 20 km == quan sát == sao hải vương không thể quan sát bằng mắt thường được với cấp biểu kiến +7 7 đến +8 0 và hành tinh sáng hơn các vệ tinh galileo của sao mộc hành
[ "7", "đến", "tháng", "9", "năm", "1989", "voyager", "2", "phát", "hiện", "ra", "sáu", "vệ", "tinh", "mới", "của", "sao", "hải", "vương", "trong", "số", "chúng", "nổi", "bật", "là", "vệ", "tinh", "dị", "hình", "proteus", "với", "khối", "lượng", "không", "đủ", "để", "nó", "có", "dạng", "hình", "cầu", "tuy", "nó", "là", "vệ", "tinh", "có", "khối", "lượng", "lớn", "thứ", "hai", "của", "sao", "hải", "vương", "nhưng", "khối", "lượng", "chỉ", "bằng", "0", "25%", "khối", "lượng", "triton", "bốn", "vệ", "tinh", "trong", "cùng", "của", "hành", "tinh—naiad", "thalassa", "despina", "và", "galatea—", "có", "quỹ", "đạo", "nằm", "trong", "các", "vành", "đai", "của", "sao", "hải", "vương", "vệ", "tinh", "nằm", "xa", "nhất", "larissa", "khám", "phá", "từ", "năm", "1981", "khi", "nó", "che", "khuất", "một", "ngôi", "sao", "sự", "che", "khuất", "này", "cũng", "khiến", "các", "nhà", "thiên", "văn", "cho", "rằng", "họ", "đã", "phát", "hiện", "ra", "thêm", "một", "cung", "vành", "đai", "nhưng", "khi", "voyager", "2", "bay", "qua", "sao", "hải", "vương", "năm", "1989", "thì", "cung", "vành", "đai", "này", "là", "do", "vệ", "tinh", "larissa", "gây", "ra", "5", "vệ", "tinh", "dị", "hình", "mới", "phát", "hiện", "trong", "các", "năm", "2002", "và", "2003", "được", "công", "bố", "vào", "năm", "2004", "do", "hành", "tinh", "mang", "tên", "vị", "thần", "biển", "cả", "của", "người", "la", "mã", "tên", "gọi", "các", "vệ", "tinh", "của", "nó", "cũng", "mang", "tên", "các", "vị", "thần", "biển", "khác", "vệ", "tinh", "mới", "nhất", "và", "nhỏ", "nhất", "hippocamp", "được", "kính", "thiên", "văn", "hubble", "phát", "hiện", "vào", "năm", "2013", "có", "đường", "kính", "nhỏ", "hơn", "20", "km", "==", "quan", "sát", "==", "sao", "hải", "vương", "không", "thể", "quan", "sát", "bằng", "mắt", "thường", "được", "với", "cấp", "biểu", "kiến", "+7", "7", "đến", "+8", "0", "và", "hành", "tinh", "sáng", "hơn", "các", "vệ", "tinh", "galileo", "của", "sao", "mộc", "hành" ]
ats-2 == mục tiêu == ats-2 có các mục tiêu như thử nghiệm các khái niệm mới trong thiết kế tàu vũ trụ về động cơ đẩy và sự ổn định của nó chụp ảnh chất lượng cao của mây che phủ về thu thập dữ liệu đo trong môi trường hàng không vũ trụ và thử nghiệm các hệ thống truyền thông được cải thiện bởi nó == tính năng đặc điểm == vệ tinh này có hình dạng hình trụ với đường kính và chiều cao sau khi bao gồm cả vỏ động cơ vệ tinh có chiều cao khoảng bề mặt của vệ tinh được bao phủ bởi các tấm pin mặt trời và nó sử dụng hệ thống ổn định độ dốc trọng lực để kiểm soát trong quá trình được phóng lên == thí nghiệm == 12 thí nghiệm sau đây đã được tiến hành bullet thiên văn vô tuyến bullet điện trường từ bullet máy quang phổ từ trường lệch bullet kính thiên văn quan sát các dạng hạt bullet máy dò proton và electron đa hướng bullet máy thu tần số rất thấp vlf bullet albedo của trái đất dod bullet transponder truyền thông vi sóng hughes co bullet ổn định gravity-gradient general electric co bullet hệ thống camera vidicon tiên tiến avcs bullet suy thoái lớp phủ nhiệt bullet suy thoái pin mặt trời năng lượng == sứ mệnh == sự kiện phóng vệ tinh ats-2 được thực hiện theo kế hoạch cho đến lần đốt agena đầu tiên được thực hiện bởi nasa khi quá trình ghi thứ hai được bắt đầu động cơ agena
[ "ats-2", "==", "mục", "tiêu", "==", "ats-2", "có", "các", "mục", "tiêu", "như", "thử", "nghiệm", "các", "khái", "niệm", "mới", "trong", "thiết", "kế", "tàu", "vũ", "trụ", "về", "động", "cơ", "đẩy", "và", "sự", "ổn", "định", "của", "nó", "chụp", "ảnh", "chất", "lượng", "cao", "của", "mây", "che", "phủ", "về", "thu", "thập", "dữ", "liệu", "đo", "trong", "môi", "trường", "hàng", "không", "vũ", "trụ", "và", "thử", "nghiệm", "các", "hệ", "thống", "truyền", "thông", "được", "cải", "thiện", "bởi", "nó", "==", "tính", "năng", "đặc", "điểm", "==", "vệ", "tinh", "này", "có", "hình", "dạng", "hình", "trụ", "với", "đường", "kính", "và", "chiều", "cao", "sau", "khi", "bao", "gồm", "cả", "vỏ", "động", "cơ", "vệ", "tinh", "có", "chiều", "cao", "khoảng", "bề", "mặt", "của", "vệ", "tinh", "được", "bao", "phủ", "bởi", "các", "tấm", "pin", "mặt", "trời", "và", "nó", "sử", "dụng", "hệ", "thống", "ổn", "định", "độ", "dốc", "trọng", "lực", "để", "kiểm", "soát", "trong", "quá", "trình", "được", "phóng", "lên", "==", "thí", "nghiệm", "==", "12", "thí", "nghiệm", "sau", "đây", "đã", "được", "tiến", "hành", "bullet", "thiên", "văn", "vô", "tuyến", "bullet", "điện", "trường", "từ", "bullet", "máy", "quang", "phổ", "từ", "trường", "lệch", "bullet", "kính", "thiên", "văn", "quan", "sát", "các", "dạng", "hạt", "bullet", "máy", "dò", "proton", "và", "electron", "đa", "hướng", "bullet", "máy", "thu", "tần", "số", "rất", "thấp", "vlf", "bullet", "albedo", "của", "trái", "đất", "dod", "bullet", "transponder", "truyền", "thông", "vi", "sóng", "hughes", "co", "bullet", "ổn", "định", "gravity-gradient", "general", "electric", "co", "bullet", "hệ", "thống", "camera", "vidicon", "tiên", "tiến", "avcs", "bullet", "suy", "thoái", "lớp", "phủ", "nhiệt", "bullet", "suy", "thoái", "pin", "mặt", "trời", "năng", "lượng", "==", "sứ", "mệnh", "==", "sự", "kiện", "phóng", "vệ", "tinh", "ats-2", "được", "thực", "hiện", "theo", "kế", "hoạch", "cho", "đến", "lần", "đốt", "agena", "đầu", "tiên", "được", "thực", "hiện", "bởi", "nasa", "khi", "quá", "trình", "ghi", "thứ", "hai", "được", "bắt", "đầu", "động", "cơ", "agena" ]
số tương ứng với mức tăng raman lớn nhất là khoảng 13 2 thz trong vùng hồng ngoại gần điều này tương ứng với sự phân tách bước sóng giữa ánh sáng bơm và ánh sáng đầu ra laser khoảng 100 nm == xem thêm == bullet tán xạ raman bullet khuếch đại raman == liên kết ngoài == bullet raman lasers in the encyclopedia of laser physics and technology
[ "số", "tương", "ứng", "với", "mức", "tăng", "raman", "lớn", "nhất", "là", "khoảng", "13", "2", "thz", "trong", "vùng", "hồng", "ngoại", "gần", "điều", "này", "tương", "ứng", "với", "sự", "phân", "tách", "bước", "sóng", "giữa", "ánh", "sáng", "bơm", "và", "ánh", "sáng", "đầu", "ra", "laser", "khoảng", "100", "nm", "==", "xem", "thêm", "==", "bullet", "tán", "xạ", "raman", "bullet", "khuếch", "đại", "raman", "==", "liên", "kết", "ngoài", "==", "bullet", "raman", "lasers", "in", "the", "encyclopedia", "of", "laser", "physics", "and", "technology" ]
afroaltica là một chi bọ cánh cứng trong họ chrysomelidae chi này được biondi d alessandro miêu tả khoa học năm 2007 == các loài == chi này gồm các loài bullet afroaltica subaptera
[ "afroaltica", "là", "một", "chi", "bọ", "cánh", "cứng", "trong", "họ", "chrysomelidae", "chi", "này", "được", "biondi", "d", "alessandro", "miêu", "tả", "khoa", "học", "năm", "2007", "==", "các", "loài", "==", "chi", "này", "gồm", "các", "loài", "bullet", "afroaltica", "subaptera" ]
mardara mahoba là một chi bướm đêm thuộc họ erebidae == tham khảo == bullet natural history museum lepidoptera genus database
[ "mardara", "mahoba", "là", "một", "chi", "bướm", "đêm", "thuộc", "họ", "erebidae", "==", "tham", "khảo", "==", "bullet", "natural", "history", "museum", "lepidoptera", "genus", "database" ]
pseudomonas putida là một vi khuẩn sống dưới đất saprotrophuc hình roi gram âm == ứng dụng == sự tạo dòng một gen từ pseudomonas putida vào e coli làm nó có khả năng tổng hợp indigo xanh trong môi trường có tryptophan pseudomonas putida sản xuất các chất hóa học tạo thành các alcohol có hoạt tính quang học từ những cơ chất là achiral hoặc racemic … trong sự biến đổi acid isobutyric thành acid s -β-hydroxybutyric các sản phẩm dược phân hủy chất thải và các độc tố nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất các cơ chất chất lượng cao cho công nghiệp các tác nhân có hoạt tính bề mặt hay hoạt động bề mặt là các chất hữu cơ đó là các phân tử có tính phân cực mạnh và là thành phần cơ bản của chất tẩy các chất có hoạt tính bề mặt có thể gây ra sự ô nhiễm nghiêm trọng khi ở nồng độ cao ví dụ như từ các nhà máy xà phòng hệ thống thoát nước thành phố và có thể phát sinh các hiện tượng không mong muốn như việc tạo bọt alkylsulfatase từ pseudomonas c12b pseudomonas putida hoặc từ pseudomonas aeruginosa có thể làm giảm hiệu suất các chất có hoạt tính bề mặt xuống tới nồng độ 750 mg dm-3 enzyme này đặc hiệu với các gốc alkyl sulfate và có thể phá hủy hoàn toàn gốc alkyl sulfate alkyl ethoxy sulfate hoặc aryl sulfonate trong các chất có hoạt tính bề mặt tuy
[ "pseudomonas", "putida", "là", "một", "vi", "khuẩn", "sống", "dưới", "đất", "saprotrophuc", "hình", "roi", "gram", "âm", "==", "ứng", "dụng", "==", "sự", "tạo", "dòng", "một", "gen", "từ", "pseudomonas", "putida", "vào", "e", "coli", "làm", "nó", "có", "khả", "năng", "tổng", "hợp", "indigo", "xanh", "trong", "môi", "trường", "có", "tryptophan", "pseudomonas", "putida", "sản", "xuất", "các", "chất", "hóa", "học", "tạo", "thành", "các", "alcohol", "có", "hoạt", "tính", "quang", "học", "từ", "những", "cơ", "chất", "là", "achiral", "hoặc", "racemic", "…", "trong", "sự", "biến", "đổi", "acid", "isobutyric", "thành", "acid", "s", "-β-hydroxybutyric", "các", "sản", "phẩm", "dược", "phân", "hủy", "chất", "thải", "và", "các", "độc", "tố", "nó", "cũng", "đóng", "một", "vai", "trò", "quan", "trọng", "trong", "việc", "sản", "xuất", "các", "cơ", "chất", "chất", "lượng", "cao", "cho", "công", "nghiệp", "các", "tác", "nhân", "có", "hoạt", "tính", "bề", "mặt", "hay", "hoạt", "động", "bề", "mặt", "là", "các", "chất", "hữu", "cơ", "đó", "là", "các", "phân", "tử", "có", "tính", "phân", "cực", "mạnh", "và", "là", "thành", "phần", "cơ", "bản", "của", "chất", "tẩy", "các", "chất", "có", "hoạt", "tính", "bề", "mặt", "có", "thể", "gây", "ra", "sự", "ô", "nhiễm", "nghiêm", "trọng", "khi", "ở", "nồng", "độ", "cao", "ví", "dụ", "như", "từ", "các", "nhà", "máy", "xà", "phòng", "hệ", "thống", "thoát", "nước", "thành", "phố", "và", "có", "thể", "phát", "sinh", "các", "hiện", "tượng", "không", "mong", "muốn", "như", "việc", "tạo", "bọt", "alkylsulfatase", "từ", "pseudomonas", "c12b", "pseudomonas", "putida", "hoặc", "từ", "pseudomonas", "aeruginosa", "có", "thể", "làm", "giảm", "hiệu", "suất", "các", "chất", "có", "hoạt", "tính", "bề", "mặt", "xuống", "tới", "nồng", "độ", "750", "mg", "dm-3", "enzyme", "này", "đặc", "hiệu", "với", "các", "gốc", "alkyl", "sulfate", "và", "có", "thể", "phá", "hủy", "hoàn", "toàn", "gốc", "alkyl", "sulfate", "alkyl", "ethoxy", "sulfate", "hoặc", "aryl", "sulfonate", "trong", "các", "chất", "có", "hoạt", "tính", "bề", "mặt", "tuy" ]
thecocarcelia parnarae là một loài ruồi trong họ tachinidae
[ "thecocarcelia", "parnarae", "là", "một", "loài", "ruồi", "trong", "họ", "tachinidae" ]
tiên nữ thiên nga hay trinh nữ thiên nga swan maiden là một sinh vật thần thoại có năng lực biến hình từ hình dạng con người sang lốt của một con thiên nga hoặc các loài chim khác hay các loài vật khác trong các dị bản hoặc các nền văn hóa khác sự thú hóa này thường do bảo bối phép thần thông là bộ lông của con thiên nga hoặc quần áo có đính lông thiên nga các câu chuyện dân gian thường tuân theo cốt truyện cơ bản là một người đàn ông trẻ chưa lập gia đình tình cờ chứng kiến một thiếu nữ thiên nga đang tắm và đánh cắp chiếc áo choàng thần thông hoặc ma thuật làm bằng lông thiên nga để cô ấy không bay đi được và sau đó sẽ kết hôn với cô ấy == cốt truyện == trong những câu chuyện dân gian thuộc loại này mô típ thường thấy là một nhân vật là nam nhân thường được kể là theo dõi cô gái trẻ đẹp này thường là do tình cờ bắt gặp hoặc có chủ ý địa điểm theo dõi cũng thường là ở một vùng nước nào đó thường là khi cô gái đó trút bộ lông tiên để tắm tiên sau đó chàng trai này sẽ trộm giật chiếc áo lông vũ hoặc một số loại quần áo khác khiến cô ấy không thể bay đi hoặc không thể có phép thần thông như trước nữa sau đó ép buộc
[ "tiên", "nữ", "thiên", "nga", "hay", "trinh", "nữ", "thiên", "nga", "swan", "maiden", "là", "một", "sinh", "vật", "thần", "thoại", "có", "năng", "lực", "biến", "hình", "từ", "hình", "dạng", "con", "người", "sang", "lốt", "của", "một", "con", "thiên", "nga", "hoặc", "các", "loài", "chim", "khác", "hay", "các", "loài", "vật", "khác", "trong", "các", "dị", "bản", "hoặc", "các", "nền", "văn", "hóa", "khác", "sự", "thú", "hóa", "này", "thường", "do", "bảo", "bối", "phép", "thần", "thông", "là", "bộ", "lông", "của", "con", "thiên", "nga", "hoặc", "quần", "áo", "có", "đính", "lông", "thiên", "nga", "các", "câu", "chuyện", "dân", "gian", "thường", "tuân", "theo", "cốt", "truyện", "cơ", "bản", "là", "một", "người", "đàn", "ông", "trẻ", "chưa", "lập", "gia", "đình", "tình", "cờ", "chứng", "kiến", "một", "thiếu", "nữ", "thiên", "nga", "đang", "tắm", "và", "đánh", "cắp", "chiếc", "áo", "choàng", "thần", "thông", "hoặc", "ma", "thuật", "làm", "bằng", "lông", "thiên", "nga", "để", "cô", "ấy", "không", "bay", "đi", "được", "và", "sau", "đó", "sẽ", "kết", "hôn", "với", "cô", "ấy", "==", "cốt", "truyện", "==", "trong", "những", "câu", "chuyện", "dân", "gian", "thuộc", "loại", "này", "mô", "típ", "thường", "thấy", "là", "một", "nhân", "vật", "là", "nam", "nhân", "thường", "được", "kể", "là", "theo", "dõi", "cô", "gái", "trẻ", "đẹp", "này", "thường", "là", "do", "tình", "cờ", "bắt", "gặp", "hoặc", "có", "chủ", "ý", "địa", "điểm", "theo", "dõi", "cũng", "thường", "là", "ở", "một", "vùng", "nước", "nào", "đó", "thường", "là", "khi", "cô", "gái", "đó", "trút", "bộ", "lông", "tiên", "để", "tắm", "tiên", "sau", "đó", "chàng", "trai", "này", "sẽ", "trộm", "giật", "chiếc", "áo", "lông", "vũ", "hoặc", "một", "số", "loại", "quần", "áo", "khác", "khiến", "cô", "ấy", "không", "thể", "bay", "đi", "hoặc", "không", "thể", "có", "phép", "thần", "thông", "như", "trước", "nữa", "sau", "đó", "ép", "buộc" ]
stromae là một ngôi sao âm nhạc tại châu âu và thế giới có được thành công lớn trong thể loại nhạc rock pop telex front 242 k s choice hooverphonic zap mama soulwax và deus cũng nổi tiếng trong sân khấu heavy metal các ban nhạc như machiavel channel zero và enthroned có người hâm mộ trên toàn cầu bỉ sản sinh một số tác giả nổi tiếng như các nhà thơ emile verhaeren robert goffin và các nhà tiểu thuyết hendrik conscience georges simenon suzanne lilar hugo claus và amélie nothomb nhà thơ và biên kịch maurice maeterlinck thắng giải nobel văn học vào năm 1911 những cuộc phiêu lưu của tintin của hergé là tác phẩm nổi tiếng nhất của truyện tranh pháp-bỉ song còn có nhiều tác giả lớn khác như peyo xì trum andré franquin gaston lagaffe dupa cubitus morris lucky luke greg achille talon lambil les tuniques bleues edgar p jacobs và willy vandersteen khiến ngành truyện tranh của bỉ giành được tiếng tăm trên thế giới điện ảnh bỉ đã đưa một số tiểu thuyết vlaanderen lên màn ảnh rộng các đạo diễn bỉ phải kể đến là andré delvaux stijn coninx luc và jean-pierre dardenne các diễn viên nổi tiếng là jean-claude van damme jan decleir và marie gillain các bộ phim thành công gồm có rundskop c est arrivé près de chez vous và de zaak alzheimer trong thập niên 1980 viện hàn lâm mỹ thuật hoàng gia tại antwerpen sản sinh những người tiên phong quan trọng về thời trang gọi
[ "stromae", "là", "một", "ngôi", "sao", "âm", "nhạc", "tại", "châu", "âu", "và", "thế", "giới", "có", "được", "thành", "công", "lớn", "trong", "thể", "loại", "nhạc", "rock", "pop", "telex", "front", "242", "k", "s", "choice", "hooverphonic", "zap", "mama", "soulwax", "và", "deus", "cũng", "nổi", "tiếng", "trong", "sân", "khấu", "heavy", "metal", "các", "ban", "nhạc", "như", "machiavel", "channel", "zero", "và", "enthroned", "có", "người", "hâm", "mộ", "trên", "toàn", "cầu", "bỉ", "sản", "sinh", "một", "số", "tác", "giả", "nổi", "tiếng", "như", "các", "nhà", "thơ", "emile", "verhaeren", "robert", "goffin", "và", "các", "nhà", "tiểu", "thuyết", "hendrik", "conscience", "georges", "simenon", "suzanne", "lilar", "hugo", "claus", "và", "amélie", "nothomb", "nhà", "thơ", "và", "biên", "kịch", "maurice", "maeterlinck", "thắng", "giải", "nobel", "văn", "học", "vào", "năm", "1911", "những", "cuộc", "phiêu", "lưu", "của", "tintin", "của", "hergé", "là", "tác", "phẩm", "nổi", "tiếng", "nhất", "của", "truyện", "tranh", "pháp-bỉ", "song", "còn", "có", "nhiều", "tác", "giả", "lớn", "khác", "như", "peyo", "xì", "trum", "andré", "franquin", "gaston", "lagaffe", "dupa", "cubitus", "morris", "lucky", "luke", "greg", "achille", "talon", "lambil", "les", "tuniques", "bleues", "edgar", "p", "jacobs", "và", "willy", "vandersteen", "khiến", "ngành", "truyện", "tranh", "của", "bỉ", "giành", "được", "tiếng", "tăm", "trên", "thế", "giới", "điện", "ảnh", "bỉ", "đã", "đưa", "một", "số", "tiểu", "thuyết", "vlaanderen", "lên", "màn", "ảnh", "rộng", "các", "đạo", "diễn", "bỉ", "phải", "kể", "đến", "là", "andré", "delvaux", "stijn", "coninx", "luc", "và", "jean-pierre", "dardenne", "các", "diễn", "viên", "nổi", "tiếng", "là", "jean-claude", "van", "damme", "jan", "decleir", "và", "marie", "gillain", "các", "bộ", "phim", "thành", "công", "gồm", "có", "rundskop", "c", "est", "arrivé", "près", "de", "chez", "vous", "và", "de", "zaak", "alzheimer", "trong", "thập", "niên", "1980", "viện", "hàn", "lâm", "mỹ", "thuật", "hoàng", "gia", "tại", "antwerpen", "sản", "sinh", "những", "người", "tiên", "phong", "quan", "trọng", "về", "thời", "trang", "gọi" ]
loxoptygus ectypus là một loài nhện trong họ theraphosidae loài này thuộc chi loxoptygus loxoptygus ectypus được eugène simon miêu tả năm 1889
[ "loxoptygus", "ectypus", "là", "một", "loài", "nhện", "trong", "họ", "theraphosidae", "loài", "này", "thuộc", "chi", "loxoptygus", "loxoptygus", "ectypus", "được", "eugène", "simon", "miêu", "tả", "năm", "1889" ]
rơi vào tình trạng hư hỏng vào cuối thế kỷ xvi vụ hỏa hoạn năm 1616 và thiệt hại thêm trong trận đại hồng thủy năm 1657 pháo đài đã được sửa chữa định kỳ nhưng do sự thay đổi trong cách bố trí biên giới và quan hệ giữa ba lan và các nước láng giềng nó đã mất đi phần lớn tầm quan trọng của nó sau khi phân vùng của ba lan będzin rơi vào sự kiểm soát của phổ và lâu đài trở thành tài sản của gia đình hohenzollern năm 1807 những vùng đất gần đó được chuyển đến công tước warsaw và vào năm 1815 cho quốc hội ba lan vào năm 1825 lâu đài gần như sụp đổ và khi một mảnh đá nghiền nát một người qua đường việc phá hủy lâu đài đã được ra lệnh nhưng trước khi nó được khởi công lâu đài đã được tuyên bố là một tượng đài vào những năm 1830 lâu đài được bá tước edward raczyński mua lại và xây dựng lại một phần với một nhà thờ tin lành tạm thời ở bên trong nhưng sau cái chết của raczyński vào năm 1845 kế hoạch mở một học viện hoặc một bệnh viện đã bị bỏ bê và lâu đài lại một lần nữa bị phá hủy lâu đài không được xây dựng lại cho đến thời cộng hòa nhân dân ba lan khi vào năm 1952-1956 một bảo tàng đã được mở ở đó == bảo tàng == lâu đài
[ "rơi", "vào", "tình", "trạng", "hư", "hỏng", "vào", "cuối", "thế", "kỷ", "xvi", "vụ", "hỏa", "hoạn", "năm", "1616", "và", "thiệt", "hại", "thêm", "trong", "trận", "đại", "hồng", "thủy", "năm", "1657", "pháo", "đài", "đã", "được", "sửa", "chữa", "định", "kỳ", "nhưng", "do", "sự", "thay", "đổi", "trong", "cách", "bố", "trí", "biên", "giới", "và", "quan", "hệ", "giữa", "ba", "lan", "và", "các", "nước", "láng", "giềng", "nó", "đã", "mất", "đi", "phần", "lớn", "tầm", "quan", "trọng", "của", "nó", "sau", "khi", "phân", "vùng", "của", "ba", "lan", "będzin", "rơi", "vào", "sự", "kiểm", "soát", "của", "phổ", "và", "lâu", "đài", "trở", "thành", "tài", "sản", "của", "gia", "đình", "hohenzollern", "năm", "1807", "những", "vùng", "đất", "gần", "đó", "được", "chuyển", "đến", "công", "tước", "warsaw", "và", "vào", "năm", "1815", "cho", "quốc", "hội", "ba", "lan", "vào", "năm", "1825", "lâu", "đài", "gần", "như", "sụp", "đổ", "và", "khi", "một", "mảnh", "đá", "nghiền", "nát", "một", "người", "qua", "đường", "việc", "phá", "hủy", "lâu", "đài", "đã", "được", "ra", "lệnh", "nhưng", "trước", "khi", "nó", "được", "khởi", "công", "lâu", "đài", "đã", "được", "tuyên", "bố", "là", "một", "tượng", "đài", "vào", "những", "năm", "1830", "lâu", "đài", "được", "bá", "tước", "edward", "raczyński", "mua", "lại", "và", "xây", "dựng", "lại", "một", "phần", "với", "một", "nhà", "thờ", "tin", "lành", "tạm", "thời", "ở", "bên", "trong", "nhưng", "sau", "cái", "chết", "của", "raczyński", "vào", "năm", "1845", "kế", "hoạch", "mở", "một", "học", "viện", "hoặc", "một", "bệnh", "viện", "đã", "bị", "bỏ", "bê", "và", "lâu", "đài", "lại", "một", "lần", "nữa", "bị", "phá", "hủy", "lâu", "đài", "không", "được", "xây", "dựng", "lại", "cho", "đến", "thời", "cộng", "hòa", "nhân", "dân", "ba", "lan", "khi", "vào", "năm", "1952-1956", "một", "bảo", "tàng", "đã", "được", "mở", "ở", "đó", "==", "bảo", "tàng", "==", "lâu", "đài" ]
pennisetum pauperum là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được steud mô tả khoa học đầu tiên năm 1854
[ "pennisetum", "pauperum", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "hòa", "thảo", "loài", "này", "được", "steud", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1854" ]
nguyễn phiên 2001-2021 là một tiến sĩ nho học quan lại triều nguyễn việt nam ông người làng xuân mỵ tổng xuân hòa huyện minh linh tỉnh quảng trị ngày nay thuộc huyện gio linh tỉnh quảng trị ông sinh ra trong một gia đình nho giáo có tiếng cha là nguyễn xuân hạ một học sinh quốc tử giám anh trai ông là phó bảng nguyễn xuân bảng nguyễn phiên thi đỗ cử nhân khoa canh tý 1840 đổ tiến sĩ khoa quý mão 1843 năm 1842 ông được bổ làm hành tẩu bộ lễ rồi khảo quan trường thi hương hà nội 1842 sau khi đỗ tiến sĩ ông được bổ làm biên tu ở hàn lâm viện sung nội các rồi thăng làm chủ sự bộ công trước tác hàn lâm viện sung làm khảo quan kỳ thi hội đinh mùi 1847 ông còn được thăng làm tri phủ kiến an tỉnh định tường nguyễn phiên mất ngày 3 tháng 8 năm kỷ dậu 1849
[ "nguyễn", "phiên", "2001-2021", "là", "một", "tiến", "sĩ", "nho", "học", "quan", "lại", "triều", "nguyễn", "việt", "nam", "ông", "người", "làng", "xuân", "mỵ", "tổng", "xuân", "hòa", "huyện", "minh", "linh", "tỉnh", "quảng", "trị", "ngày", "nay", "thuộc", "huyện", "gio", "linh", "tỉnh", "quảng", "trị", "ông", "sinh", "ra", "trong", "một", "gia", "đình", "nho", "giáo", "có", "tiếng", "cha", "là", "nguyễn", "xuân", "hạ", "một", "học", "sinh", "quốc", "tử", "giám", "anh", "trai", "ông", "là", "phó", "bảng", "nguyễn", "xuân", "bảng", "nguyễn", "phiên", "thi", "đỗ", "cử", "nhân", "khoa", "canh", "tý", "1840", "đổ", "tiến", "sĩ", "khoa", "quý", "mão", "1843", "năm", "1842", "ông", "được", "bổ", "làm", "hành", "tẩu", "bộ", "lễ", "rồi", "khảo", "quan", "trường", "thi", "hương", "hà", "nội", "1842", "sau", "khi", "đỗ", "tiến", "sĩ", "ông", "được", "bổ", "làm", "biên", "tu", "ở", "hàn", "lâm", "viện", "sung", "nội", "các", "rồi", "thăng", "làm", "chủ", "sự", "bộ", "công", "trước", "tác", "hàn", "lâm", "viện", "sung", "làm", "khảo", "quan", "kỳ", "thi", "hội", "đinh", "mùi", "1847", "ông", "còn", "được", "thăng", "làm", "tri", "phủ", "kiến", "an", "tỉnh", "định", "tường", "nguyễn", "phiên", "mất", "ngày", "3", "tháng", "8", "năm", "kỷ", "dậu", "1849" ]
an hoà 2 trường mầm non dân lập thỏ ngoan trường tiểu học hóa an và trường thcs tân an == văn hóa du lịch == === di tích danh thắng === phường có một số cơ sở tín ngưỡng tôn giáo tiêu biểu như chùa hiển lâm sơn tự chùa tân quang đình hóa an và đình bình trị trong đó sớm nhất là đình hóa an có sắc phong thời vua tự đức 1852 == giao thông == các tuyến đường giao thông chính của phường là đường nguyễn ái quốc quốc lộ 1k đường bùi hữu nghĩa đường hoàng minh chánh đường nguyễn thị tồn đường nguyễn văn lung và đường huỳnh mẫn đạt
[ "an", "hoà", "2", "trường", "mầm", "non", "dân", "lập", "thỏ", "ngoan", "trường", "tiểu", "học", "hóa", "an", "và", "trường", "thcs", "tân", "an", "==", "văn", "hóa", "du", "lịch", "==", "===", "di", "tích", "danh", "thắng", "===", "phường", "có", "một", "số", "cơ", "sở", "tín", "ngưỡng", "tôn", "giáo", "tiêu", "biểu", "như", "chùa", "hiển", "lâm", "sơn", "tự", "chùa", "tân", "quang", "đình", "hóa", "an", "và", "đình", "bình", "trị", "trong", "đó", "sớm", "nhất", "là", "đình", "hóa", "an", "có", "sắc", "phong", "thời", "vua", "tự", "đức", "1852", "==", "giao", "thông", "==", "các", "tuyến", "đường", "giao", "thông", "chính", "của", "phường", "là", "đường", "nguyễn", "ái", "quốc", "quốc", "lộ", "1k", "đường", "bùi", "hữu", "nghĩa", "đường", "hoàng", "minh", "chánh", "đường", "nguyễn", "thị", "tồn", "đường", "nguyễn", "văn", "lung", "và", "đường", "huỳnh", "mẫn", "đạt" ]
new york giants là một đội bóng bầu dục chuyên nghiệp của mỹ có trụ sở tại east rutherford new jersey và là đội đại diện khu vực đô thị new york new york giants hiện đang là thành viên của national football conference nfc thuộc national football league nfl sân nhà của đội là sân vận động metlife ở east rutherford new jersey cùng sân với đội new york jets từ năm 2013 new york giants sẽ tập trung huấn luyện mùa hè tại timex performance center nằm trong khu liên hợp thể thao meadowlands
[ "new", "york", "giants", "là", "một", "đội", "bóng", "bầu", "dục", "chuyên", "nghiệp", "của", "mỹ", "có", "trụ", "sở", "tại", "east", "rutherford", "new", "jersey", "và", "là", "đội", "đại", "diện", "khu", "vực", "đô", "thị", "new", "york", "new", "york", "giants", "hiện", "đang", "là", "thành", "viên", "của", "national", "football", "conference", "nfc", "thuộc", "national", "football", "league", "nfl", "sân", "nhà", "của", "đội", "là", "sân", "vận", "động", "metlife", "ở", "east", "rutherford", "new", "jersey", "cùng", "sân", "với", "đội", "new", "york", "jets", "từ", "năm", "2013", "new", "york", "giants", "sẽ", "tập", "trung", "huấn", "luyện", "mùa", "hè", "tại", "timex", "performance", "center", "nằm", "trong", "khu", "liên", "hợp", "thể", "thao", "meadowlands" ]
oreocnemis là một chi chuồn chuồn kim thuộc họ platycnemididae chi này có các loài sau bullet oreocnemis phoenix
[ "oreocnemis", "là", "một", "chi", "chuồn", "chuồn", "kim", "thuộc", "họ", "platycnemididae", "chi", "này", "có", "các", "loài", "sau", "bullet", "oreocnemis", "phoenix" ]
pandanus taveuniensis là một loài thực vật thuộc họ pandanaceae đây là loài đặc hữu của fiji == tham khảo == bullet world conservation monitoring centre 1998 pandanus taveuniensis 2006 iucn red list of threatened species truy cập 23 tháng 8 năm 2007
[ "pandanus", "taveuniensis", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "thuộc", "họ", "pandanaceae", "đây", "là", "loài", "đặc", "hữu", "của", "fiji", "==", "tham", "khảo", "==", "bullet", "world", "conservation", "monitoring", "centre", "1998", "pandanus", "taveuniensis", "2006", "iucn", "red", "list", "of", "threatened", "species", "truy", "cập", "23", "tháng", "8", "năm", "2007" ]
otholobium diffidens là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được j w grimes miêu tả khoa học đầu tiên năm 1990
[ "otholobium", "diffidens", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "đậu", "loài", "này", "được", "j", "w", "grimes", "miêu", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1990" ]
alexander mất và trong cuộc phân chia tại babylon năm 323 tcn parthia đã trở thành một tỉnh seleucid dưới quyền nicanor phrataphernes cựu thống đốc đã trở thành thống đốc của hyrcania năm 320 tcn tại cuộc phân chia ở triparadisus parthia nằm dưới quyền của philip cựu thống đốc sogdiana một vài năm sau đó tỉnh này đã bị xâm chiếm bởi peithon thống đốc của đại media người sau đó đã cố gắng để cho anh trai eudamus trở thành thống đốc peithon và eudamus đã bị đuổi khỏi và parthia vẫn là một tỉnh theo đúng nghĩa của nó năm 316 tcn stasander một chư hầu của seleukos i nikator và thống đốc của bactria và có vẻ như cũng của aria và margiana được bổ nhiệm làm thống đốc của parthia trong 60 năm tiếp theo nhiều thành viên triều đại seleucid sẽ được bổ nhiệm làm thống đốc của tỉnh năm 247 tcn sau cái chết của antiochus ii vua ptolemaios iii chiếm quyền kiểm soát thủ đô seleucid tại antioch và để lại tương lai của triều đại seleukos một câu hỏi vào lúc đó lợi dụng tình hình chính trị không ổn định andragoras thống đốc seleucid của parthia tuyên bố độc lập và bắt đầu đúc tiền xu riêng của mình trong khi đó một người đàn ông được gọi là arsaces xuất xứ từ scythia hoặc người bactrian [đã] được bầu làm lãnh đạo của người parni một dân tộc đông-iran từ tajen thung lũng sông tajend phía
[ "alexander", "mất", "và", "trong", "cuộc", "phân", "chia", "tại", "babylon", "năm", "323", "tcn", "parthia", "đã", "trở", "thành", "một", "tỉnh", "seleucid", "dưới", "quyền", "nicanor", "phrataphernes", "cựu", "thống", "đốc", "đã", "trở", "thành", "thống", "đốc", "của", "hyrcania", "năm", "320", "tcn", "tại", "cuộc", "phân", "chia", "ở", "triparadisus", "parthia", "nằm", "dưới", "quyền", "của", "philip", "cựu", "thống", "đốc", "sogdiana", "một", "vài", "năm", "sau", "đó", "tỉnh", "này", "đã", "bị", "xâm", "chiếm", "bởi", "peithon", "thống", "đốc", "của", "đại", "media", "người", "sau", "đó", "đã", "cố", "gắng", "để", "cho", "anh", "trai", "eudamus", "trở", "thành", "thống", "đốc", "peithon", "và", "eudamus", "đã", "bị", "đuổi", "khỏi", "và", "parthia", "vẫn", "là", "một", "tỉnh", "theo", "đúng", "nghĩa", "của", "nó", "năm", "316", "tcn", "stasander", "một", "chư", "hầu", "của", "seleukos", "i", "nikator", "và", "thống", "đốc", "của", "bactria", "và", "có", "vẻ", "như", "cũng", "của", "aria", "và", "margiana", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "thống", "đốc", "của", "parthia", "trong", "60", "năm", "tiếp", "theo", "nhiều", "thành", "viên", "triều", "đại", "seleucid", "sẽ", "được", "bổ", "nhiệm", "làm", "thống", "đốc", "của", "tỉnh", "năm", "247", "tcn", "sau", "cái", "chết", "của", "antiochus", "ii", "vua", "ptolemaios", "iii", "chiếm", "quyền", "kiểm", "soát", "thủ", "đô", "seleucid", "tại", "antioch", "và", "để", "lại", "tương", "lai", "của", "triều", "đại", "seleukos", "một", "câu", "hỏi", "vào", "lúc", "đó", "lợi", "dụng", "tình", "hình", "chính", "trị", "không", "ổn", "định", "andragoras", "thống", "đốc", "seleucid", "của", "parthia", "tuyên", "bố", "độc", "lập", "và", "bắt", "đầu", "đúc", "tiền", "xu", "riêng", "của", "mình", "trong", "khi", "đó", "một", "người", "đàn", "ông", "được", "gọi", "là", "arsaces", "xuất", "xứ", "từ", "scythia", "hoặc", "người", "bactrian", "[đã]", "được", "bầu", "làm", "lãnh", "đạo", "của", "người", "parni", "một", "dân", "tộc", "đông-iran", "từ", "tajen", "thung", "lũng", "sông", "tajend", "phía" ]
chamaecostus subsessilis là một loài thực vật có hoa trong họ costaceae loài này được nees mart c specht d w stev mô tả khoa học đầu tiên năm 2006
[ "chamaecostus", "subsessilis", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "costaceae", "loài", "này", "được", "nees", "mart", "c", "specht", "d", "w", "stev", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "2006" ]
nguyễn tế công truyền vào từ những năm trước 1945 xin xem thêm vịnh xuân quyền việt nam bullet 6 diêu kỳ vịnh xuân quyền yiu kai wing chun kwen === các chi phái vịnh xuân tổng hợp === một số dòng phái như vịnh xuân thái cực quyền là sự kết hợp kỹ pháp của vịnh xuân quyền truyền thống với thái cực quyền hoặc vịnh xuân triệt quyền đạo do lý tiểu long khai sáng qua sự tổng hòa kungfu với những môn võ hiện đại như taekwondo karatedo quyền anh == các tôn sư môn phái == === giai thoại === bullet ngũ mai lão ni còn gọi là ngũ mai sư thái tương truyền là người đã sáng tạo những công phu tiền khởi của vịnh xuân quyền khi quan sát xà hạc tương tranh bullet nghiêm vịnh xuân đệ tử của ngũ mai đã hệ thống hóa kiến thức do sư phụ truyền dạy sau truyền cho chồng là lương bác trù bullet chí thiện thiền sư tương truyền là người đã truyền công phu lục điểm bán côn vào vịnh xuân quyền cũng là nhân vật sáng tổ phái chí thiện vịnh xuân quyền bullet miêu thúy hoa con gái của miêu hiển và là mẹ của phương thế ngọc tương truyền đã truyền vào vịnh xuân quyền công phu bát trảm đao bullet lương bác trù cao đồ thiếu lâm tự chồng của nghiêm vịnh xuân bullet lương lan quế bullet trương ngũ còn gọi là than thủ ngũ biệt danh kẻ nghiền xương vì những đòn đấm tam tinh 1 inch
[ "nguyễn", "tế", "công", "truyền", "vào", "từ", "những", "năm", "trước", "1945", "xin", "xem", "thêm", "vịnh", "xuân", "quyền", "việt", "nam", "bullet", "6", "diêu", "kỳ", "vịnh", "xuân", "quyền", "yiu", "kai", "wing", "chun", "kwen", "===", "các", "chi", "phái", "vịnh", "xuân", "tổng", "hợp", "===", "một", "số", "dòng", "phái", "như", "vịnh", "xuân", "thái", "cực", "quyền", "là", "sự", "kết", "hợp", "kỹ", "pháp", "của", "vịnh", "xuân", "quyền", "truyền", "thống", "với", "thái", "cực", "quyền", "hoặc", "vịnh", "xuân", "triệt", "quyền", "đạo", "do", "lý", "tiểu", "long", "khai", "sáng", "qua", "sự", "tổng", "hòa", "kungfu", "với", "những", "môn", "võ", "hiện", "đại", "như", "taekwondo", "karatedo", "quyền", "anh", "==", "các", "tôn", "sư", "môn", "phái", "==", "===", "giai", "thoại", "===", "bullet", "ngũ", "mai", "lão", "ni", "còn", "gọi", "là", "ngũ", "mai", "sư", "thái", "tương", "truyền", "là", "người", "đã", "sáng", "tạo", "những", "công", "phu", "tiền", "khởi", "của", "vịnh", "xuân", "quyền", "khi", "quan", "sát", "xà", "hạc", "tương", "tranh", "bullet", "nghiêm", "vịnh", "xuân", "đệ", "tử", "của", "ngũ", "mai", "đã", "hệ", "thống", "hóa", "kiến", "thức", "do", "sư", "phụ", "truyền", "dạy", "sau", "truyền", "cho", "chồng", "là", "lương", "bác", "trù", "bullet", "chí", "thiện", "thiền", "sư", "tương", "truyền", "là", "người", "đã", "truyền", "công", "phu", "lục", "điểm", "bán", "côn", "vào", "vịnh", "xuân", "quyền", "cũng", "là", "nhân", "vật", "sáng", "tổ", "phái", "chí", "thiện", "vịnh", "xuân", "quyền", "bullet", "miêu", "thúy", "hoa", "con", "gái", "của", "miêu", "hiển", "và", "là", "mẹ", "của", "phương", "thế", "ngọc", "tương", "truyền", "đã", "truyền", "vào", "vịnh", "xuân", "quyền", "công", "phu", "bát", "trảm", "đao", "bullet", "lương", "bác", "trù", "cao", "đồ", "thiếu", "lâm", "tự", "chồng", "của", "nghiêm", "vịnh", "xuân", "bullet", "lương", "lan", "quế", "bullet", "trương", "ngũ", "còn", "gọi", "là", "than", "thủ", "ngũ", "biệt", "danh", "kẻ", "nghiền", "xương", "vì", "những", "đòn", "đấm", "tam", "tinh", "1", "inch" ]
20 tháng 12 marge đạt cực đại về cường độ trước khi quay về phía nam do phía tây do bề mặt mạnh ở phía bắc vào ngày 21 tháng 12 marge chuyển đến miền nam philippines nơi đã đẩy nhanh xu hướng suy yếu vào ngày 22 tháng 12 marge đã lấy lại trạng thái bão nhiệt đới và ngay sau khi di chuyển vào biển nam trung quốc cơn bão đã suy yếu thành áp thấp nhiệt đới vào cuối ngày 23 tháng 12 trầm cảm di chuyển về phía tây thêm một ngày trước khi tan biến vào ngày 24 tháng 12 sự lưu thông của marge đã hỗ trợ cho hành trình toàn cầu của máy bay rutan voyager đã đi vòng quanh trái đất trên một thùng nhiên liệu === bão norris bidang atnđ 1 1987 === sự xáo trộn nhiệt đới ban đầu hình thành gần đường dữ liệu quốc tế vào ngày 17 tháng 12 và ban đầu di chuyển theo hướng tây tây bắc hệ thống dần dần được tổ chức trở thành áp thấp nhiệt đới vào ngày 21 tháng 12 và sau đó là một cơn bão nhiệt đới vào ngày 23 tháng 12 khi nó chuyển hướng về phía tây nhiều hơn do áp lực cao của áp lực ở phía bắc lốc xoáy mạnh dần trong bốn ngày tiếp theo ban đầu bị cản trở bởi gió đông mạnh khi cơn bão di chuyển về phía nam đảo guam gió giật đến đã được ghi
[ "20", "tháng", "12", "marge", "đạt", "cực", "đại", "về", "cường", "độ", "trước", "khi", "quay", "về", "phía", "nam", "do", "phía", "tây", "do", "bề", "mặt", "mạnh", "ở", "phía", "bắc", "vào", "ngày", "21", "tháng", "12", "marge", "chuyển", "đến", "miền", "nam", "philippines", "nơi", "đã", "đẩy", "nhanh", "xu", "hướng", "suy", "yếu", "vào", "ngày", "22", "tháng", "12", "marge", "đã", "lấy", "lại", "trạng", "thái", "bão", "nhiệt", "đới", "và", "ngay", "sau", "khi", "di", "chuyển", "vào", "biển", "nam", "trung", "quốc", "cơn", "bão", "đã", "suy", "yếu", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "vào", "cuối", "ngày", "23", "tháng", "12", "trầm", "cảm", "di", "chuyển", "về", "phía", "tây", "thêm", "một", "ngày", "trước", "khi", "tan", "biến", "vào", "ngày", "24", "tháng", "12", "sự", "lưu", "thông", "của", "marge", "đã", "hỗ", "trợ", "cho", "hành", "trình", "toàn", "cầu", "của", "máy", "bay", "rutan", "voyager", "đã", "đi", "vòng", "quanh", "trái", "đất", "trên", "một", "thùng", "nhiên", "liệu", "===", "bão", "norris", "bidang", "atnđ", "1", "1987", "===", "sự", "xáo", "trộn", "nhiệt", "đới", "ban", "đầu", "hình", "thành", "gần", "đường", "dữ", "liệu", "quốc", "tế", "vào", "ngày", "17", "tháng", "12", "và", "ban", "đầu", "di", "chuyển", "theo", "hướng", "tây", "tây", "bắc", "hệ", "thống", "dần", "dần", "được", "tổ", "chức", "trở", "thành", "áp", "thấp", "nhiệt", "đới", "vào", "ngày", "21", "tháng", "12", "và", "sau", "đó", "là", "một", "cơn", "bão", "nhiệt", "đới", "vào", "ngày", "23", "tháng", "12", "khi", "nó", "chuyển", "hướng", "về", "phía", "tây", "nhiều", "hơn", "do", "áp", "lực", "cao", "của", "áp", "lực", "ở", "phía", "bắc", "lốc", "xoáy", "mạnh", "dần", "trong", "bốn", "ngày", "tiếp", "theo", "ban", "đầu", "bị", "cản", "trở", "bởi", "gió", "đông", "mạnh", "khi", "cơn", "bão", "di", "chuyển", "về", "phía", "nam", "đảo", "guam", "gió", "giật", "đến", "đã", "được", "ghi" ]
lmfao là một bộ đôi song ca electro hop người mỹ thành lập vào năm 2006 tại los angeles california bao gồm rapper đồng thời là djs redfoo tên thật là stefan kendal gordy sinh 3 tháng 9 năm 1975 và skyblu tên thật là skyler husten gordy sinh 23 tháng 8 năm 1986 họ là con trai và cháu trai của nhà sáng lập hãng đĩa thu âm motown berry gordy và hai người có mối quan hệ cháu và chú âm nhạc của họ thống nhất 2 chủ đề chính là tiệc tùng và rượu chè và nhóm thường tự cho phong cách âm nhạc của mình là party rock cái tên lmfao là một chữ viết tắt từ laughing my fucking ass out và được phát âm từng chữ một nhóm hiện đã tan rã == đĩa nhạc == bullet party rock 2009 bullet sorry for party rocking 2011 == giải thưởng và đề cử == hip-hop nation awards bullet 2010 bài hát rap của nhóm nhạc xuất sắc nhất – la la la – đề cử bullet 2010 nghệ sĩ mới xuất sắc nhất – đề cử grammy award bullet 2009 album nhạc nhảy xuất sắc nhất – party rock – đề cử == liên kết ngoài == bullet lmfao dance off and walk out of interview bullet lmfao s social networking site party rock people bullet lmfao blog
[ "lmfao", "là", "một", "bộ", "đôi", "song", "ca", "electro", "hop", "người", "mỹ", "thành", "lập", "vào", "năm", "2006", "tại", "los", "angeles", "california", "bao", "gồm", "rapper", "đồng", "thời", "là", "djs", "redfoo", "tên", "thật", "là", "stefan", "kendal", "gordy", "sinh", "3", "tháng", "9", "năm", "1975", "và", "skyblu", "tên", "thật", "là", "skyler", "husten", "gordy", "sinh", "23", "tháng", "8", "năm", "1986", "họ", "là", "con", "trai", "và", "cháu", "trai", "của", "nhà", "sáng", "lập", "hãng", "đĩa", "thu", "âm", "motown", "berry", "gordy", "và", "hai", "người", "có", "mối", "quan", "hệ", "cháu", "và", "chú", "âm", "nhạc", "của", "họ", "thống", "nhất", "2", "chủ", "đề", "chính", "là", "tiệc", "tùng", "và", "rượu", "chè", "và", "nhóm", "thường", "tự", "cho", "phong", "cách", "âm", "nhạc", "của", "mình", "là", "party", "rock", "cái", "tên", "lmfao", "là", "một", "chữ", "viết", "tắt", "từ", "laughing", "my", "fucking", "ass", "out", "và", "được", "phát", "âm", "từng", "chữ", "một", "nhóm", "hiện", "đã", "tan", "rã", "==", "đĩa", "nhạc", "==", "bullet", "party", "rock", "2009", "bullet", "sorry", "for", "party", "rocking", "2011", "==", "giải", "thưởng", "và", "đề", "cử", "==", "hip-hop", "nation", "awards", "bullet", "2010", "bài", "hát", "rap", "của", "nhóm", "nhạc", "xuất", "sắc", "nhất", "–", "la", "la", "la", "–", "đề", "cử", "bullet", "2010", "nghệ", "sĩ", "mới", "xuất", "sắc", "nhất", "–", "đề", "cử", "grammy", "award", "bullet", "2009", "album", "nhạc", "nhảy", "xuất", "sắc", "nhất", "–", "party", "rock", "–", "đề", "cử", "==", "liên", "kết", "ngoài", "==", "bullet", "lmfao", "dance", "off", "and", "walk", "out", "of", "interview", "bullet", "lmfao", "s", "social", "networking", "site", "party", "rock", "people", "bullet", "lmfao", "blog" ]
skottsbergiliana lasiocephala là một loài thực vật có hoa trong họ cucurbitaceae loài này được skottsb h st john miêu tả khoa học đầu tiên năm 1974
[ "skottsbergiliana", "lasiocephala", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "cucurbitaceae", "loài", "này", "được", "skottsb", "h", "st", "john", "miêu", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1974" ]
pavonia orientalis là một loài thực vật có hoa trong họ cẩm quỳ loài này được krapov mô tả khoa học đầu tiên năm 1977
[ "pavonia", "orientalis", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "cẩm", "quỳ", "loài", "này", "được", "krapov", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1977" ]
onthophagus rectilamina là một loài bọ cánh cứng trong họ bọ hung scarabaeidae
[ "onthophagus", "rectilamina", "là", "một", "loài", "bọ", "cánh", "cứng", "trong", "họ", "bọ", "hung", "scarabaeidae" ]
thay thế cho nhau lớp ngoài xương tạo nên phần lớn khối lương của xương nhưng bởi vì độ đặc của nó nên có diện tích bề mặt ít xương xốp có cấu trúc tổ ong có diện tích mặt ngoài cao như chỉ tạo phần ít của xương xương có thể mềm hay cứng xương mềm có thể thay thế trong qua trình phát triển hay hồi phục được gọi như thế vì cấu trúc không đồng nhất và kết quả là có sức chịu kém ngược lại thì xương cứng có cấu trúc song song và cứng hơn nhiều xương mềm thường được thay thế bởi xương cứng trong khi lớn bullet xương sọ hộp sọ cũng có khớp xương nhưng theo kiểu khác hộp sọ được cấu tạo gồm 22 mảnh xương riêng lẻ hợp thành nhưng khớp xương giữa chúng không cử động được các khớp hộp sọ khít chặt với nhau giống như những miếng ghép hình vì thế hộp sọ rất chắc chắn rất thích hợp để bảo vệ não cũng như giữ cho khuôn mặt ta được ổn định chứ không méo mó khi ta cử động bullet xương tay cấu tạo xương tay khá linh hoạt để có thể hoạt động hằng ngày ngay từ khi những tổ tiên ăn lông ở lỗ của chúng ta chuyển từ việc bò bằng 4 chân sang đứng thẳng trên hai chân họ đã sử dụng đôi tay làm nhiều việc khác hơn một bàn tay có tới 27 xương nhỏ để có thể cử động
[ "thay", "thế", "cho", "nhau", "lớp", "ngoài", "xương", "tạo", "nên", "phần", "lớn", "khối", "lương", "của", "xương", "nhưng", "bởi", "vì", "độ", "đặc", "của", "nó", "nên", "có", "diện", "tích", "bề", "mặt", "ít", "xương", "xốp", "có", "cấu", "trúc", "tổ", "ong", "có", "diện", "tích", "mặt", "ngoài", "cao", "như", "chỉ", "tạo", "phần", "ít", "của", "xương", "xương", "có", "thể", "mềm", "hay", "cứng", "xương", "mềm", "có", "thể", "thay", "thế", "trong", "qua", "trình", "phát", "triển", "hay", "hồi", "phục", "được", "gọi", "như", "thế", "vì", "cấu", "trúc", "không", "đồng", "nhất", "và", "kết", "quả", "là", "có", "sức", "chịu", "kém", "ngược", "lại", "thì", "xương", "cứng", "có", "cấu", "trúc", "song", "song", "và", "cứng", "hơn", "nhiều", "xương", "mềm", "thường", "được", "thay", "thế", "bởi", "xương", "cứng", "trong", "khi", "lớn", "bullet", "xương", "sọ", "hộp", "sọ", "cũng", "có", "khớp", "xương", "nhưng", "theo", "kiểu", "khác", "hộp", "sọ", "được", "cấu", "tạo", "gồm", "22", "mảnh", "xương", "riêng", "lẻ", "hợp", "thành", "nhưng", "khớp", "xương", "giữa", "chúng", "không", "cử", "động", "được", "các", "khớp", "hộp", "sọ", "khít", "chặt", "với", "nhau", "giống", "như", "những", "miếng", "ghép", "hình", "vì", "thế", "hộp", "sọ", "rất", "chắc", "chắn", "rất", "thích", "hợp", "để", "bảo", "vệ", "não", "cũng", "như", "giữ", "cho", "khuôn", "mặt", "ta", "được", "ổn", "định", "chứ", "không", "méo", "mó", "khi", "ta", "cử", "động", "bullet", "xương", "tay", "cấu", "tạo", "xương", "tay", "khá", "linh", "hoạt", "để", "có", "thể", "hoạt", "động", "hằng", "ngày", "ngay", "từ", "khi", "những", "tổ", "tiên", "ăn", "lông", "ở", "lỗ", "của", "chúng", "ta", "chuyển", "từ", "việc", "bò", "bằng", "4", "chân", "sang", "đứng", "thẳng", "trên", "hai", "chân", "họ", "đã", "sử", "dụng", "đôi", "tay", "làm", "nhiều", "việc", "khác", "hơn", "một", "bàn", "tay", "có", "tới", "27", "xương", "nhỏ", "để", "có", "thể", "cử", "động" ]
đồng nai bullet đinh đăng định đắk nông đã bị bắt giam vào tháng 12 2011 sau khi ông phát động một kiến nghị yêu cầu dừng dự án khai thác bô-xít tại tây nguyên đến tháng 08 2012 ông định bị kết án tù 6 năm với tội danh tuyên truyền chống nhà nước qua đời ngày 03 04 sau khi vừa được ân xá bullet nguyễn ngọc như quỳnh mẹ nấm bullet nguyễn viết dũng sinh năm 1986 trú tại xã hậu thành huyện yên thành tỉnh nghệ an bị tòa án nhân dân tỉnh nghệ an kết án 6 năm tù giam và 5 năm quản chế tại địa phương theo điều 88 vào ngày 15 tháng 8 năm 2018 == lời kêu gọi thực thi quyền con người theo hiến pháp tại việt nam == bản kiến nghị với tên trên là của một số nhà trí thức việt nam được công bố vào ngày 25 tháng 12 năm 2012 với mục tiêu chính là yêu cầu chính quyền hủy bỏ điều 88 bộ luật hình sự được đánh giá là « quy định một cách mù mờ về tội danh tuyên truyền chống nhà nước chxhcn việt nam thực chất là bóp nghẹt quyền tự do ngôn luận đã được hiến pháp việt nam và công ước quốc tế về những quyền dân sự và chính trị ghi nhận và bảo đảm » trong số những người ký tên có nhiều tên tuổi như giáo sư nguyễn huệ chi giáo sư hoàng tụy kinh tế gia lê đăng doanh thiếu
[ "đồng", "nai", "bullet", "đinh", "đăng", "định", "đắk", "nông", "đã", "bị", "bắt", "giam", "vào", "tháng", "12", "2011", "sau", "khi", "ông", "phát", "động", "một", "kiến", "nghị", "yêu", "cầu", "dừng", "dự", "án", "khai", "thác", "bô-xít", "tại", "tây", "nguyên", "đến", "tháng", "08", "2012", "ông", "định", "bị", "kết", "án", "tù", "6", "năm", "với", "tội", "danh", "tuyên", "truyền", "chống", "nhà", "nước", "qua", "đời", "ngày", "03", "04", "sau", "khi", "vừa", "được", "ân", "xá", "bullet", "nguyễn", "ngọc", "như", "quỳnh", "mẹ", "nấm", "bullet", "nguyễn", "viết", "dũng", "sinh", "năm", "1986", "trú", "tại", "xã", "hậu", "thành", "huyện", "yên", "thành", "tỉnh", "nghệ", "an", "bị", "tòa", "án", "nhân", "dân", "tỉnh", "nghệ", "an", "kết", "án", "6", "năm", "tù", "giam", "và", "5", "năm", "quản", "chế", "tại", "địa", "phương", "theo", "điều", "88", "vào", "ngày", "15", "tháng", "8", "năm", "2018", "==", "lời", "kêu", "gọi", "thực", "thi", "quyền", "con", "người", "theo", "hiến", "pháp", "tại", "việt", "nam", "==", "bản", "kiến", "nghị", "với", "tên", "trên", "là", "của", "một", "số", "nhà", "trí", "thức", "việt", "nam", "được", "công", "bố", "vào", "ngày", "25", "tháng", "12", "năm", "2012", "với", "mục", "tiêu", "chính", "là", "yêu", "cầu", "chính", "quyền", "hủy", "bỏ", "điều", "88", "bộ", "luật", "hình", "sự", "được", "đánh", "giá", "là", "«", "quy", "định", "một", "cách", "mù", "mờ", "về", "tội", "danh", "tuyên", "truyền", "chống", "nhà", "nước", "chxhcn", "việt", "nam", "thực", "chất", "là", "bóp", "nghẹt", "quyền", "tự", "do", "ngôn", "luận", "đã", "được", "hiến", "pháp", "việt", "nam", "và", "công", "ước", "quốc", "tế", "về", "những", "quyền", "dân", "sự", "và", "chính", "trị", "ghi", "nhận", "và", "bảo", "đảm", "»", "trong", "số", "những", "người", "ký", "tên", "có", "nhiều", "tên", "tuổi", "như", "giáo", "sư", "nguyễn", "huệ", "chi", "giáo", "sư", "hoàng", "tụy", "kinh", "tế", "gia", "lê", "đăng", "doanh", "thiếu" ]
minori công ty ngày 28 tháng 2 năm 2019 công ty minori thông báo ngừng hoạt động == tổng quan == tên của công ty minori xuất phát từ châm ngôn của hãng là we always keep minority spirit chúng tôi luôn giữ tinh thần thiểu số tác phẩm được sản xuất bởi minori kết hợp các phương pháp như minh hoạ và tiểu thuyết tương tác và các sản phẩm sử dụng các phương pháp thị giác này được đánh giá cao đặc biệt là công nghệ nhép môi xuất hiện trong các sản phẩm của minori từ eden* phát hành năm 2009 minori được biết đến là hãng phần mềm tiên phong trong việc phản đối dịch thuật trò chơi trái phép và có một số động thái tranh cãi với các nhóm dịch thuật không chính thức là no name losers và tlwiki liên quan tới trò chơi rapelay của hãng illusion soft vì lí do trên ngày 23 tháng 6 năm 2009 trang chủ chính thức của minori khoá truy cập đối với người ở ngoài nhật bản với phát ngôn chúng tôi muốn bảo tồn nét văn hoá của chúng tôi nên chúng tôi cắt đứt truy cập từ nước ngoài và nếu hình ảnh của các sản phẩm của chúng tôi đăng tải ở các trang nước ngoài thì đó bị xem là tội phạm trong nước năm 2010 minori mangagamer và no name losers thông báo hợp tác sản xuất phiên bản tiếng anh cho các trò chơi đã có trên thị trường == lịch sử
[ "minori", "công", "ty", "ngày", "28", "tháng", "2", "năm", "2019", "công", "ty", "minori", "thông", "báo", "ngừng", "hoạt", "động", "==", "tổng", "quan", "==", "tên", "của", "công", "ty", "minori", "xuất", "phát", "từ", "châm", "ngôn", "của", "hãng", "là", "we", "always", "keep", "minority", "spirit", "chúng", "tôi", "luôn", "giữ", "tinh", "thần", "thiểu", "số", "tác", "phẩm", "được", "sản", "xuất", "bởi", "minori", "kết", "hợp", "các", "phương", "pháp", "như", "minh", "hoạ", "và", "tiểu", "thuyết", "tương", "tác", "và", "các", "sản", "phẩm", "sử", "dụng", "các", "phương", "pháp", "thị", "giác", "này", "được", "đánh", "giá", "cao", "đặc", "biệt", "là", "công", "nghệ", "nhép", "môi", "xuất", "hiện", "trong", "các", "sản", "phẩm", "của", "minori", "từ", "eden*", "phát", "hành", "năm", "2009", "minori", "được", "biết", "đến", "là", "hãng", "phần", "mềm", "tiên", "phong", "trong", "việc", "phản", "đối", "dịch", "thuật", "trò", "chơi", "trái", "phép", "và", "có", "một", "số", "động", "thái", "tranh", "cãi", "với", "các", "nhóm", "dịch", "thuật", "không", "chính", "thức", "là", "no", "name", "losers", "và", "tlwiki", "liên", "quan", "tới", "trò", "chơi", "rapelay", "của", "hãng", "illusion", "soft", "vì", "lí", "do", "trên", "ngày", "23", "tháng", "6", "năm", "2009", "trang", "chủ", "chính", "thức", "của", "minori", "khoá", "truy", "cập", "đối", "với", "người", "ở", "ngoài", "nhật", "bản", "với", "phát", "ngôn", "chúng", "tôi", "muốn", "bảo", "tồn", "nét", "văn", "hoá", "của", "chúng", "tôi", "nên", "chúng", "tôi", "cắt", "đứt", "truy", "cập", "từ", "nước", "ngoài", "và", "nếu", "hình", "ảnh", "của", "các", "sản", "phẩm", "của", "chúng", "tôi", "đăng", "tải", "ở", "các", "trang", "nước", "ngoài", "thì", "đó", "bị", "xem", "là", "tội", "phạm", "trong", "nước", "năm", "2010", "minori", "mangagamer", "và", "no", "name", "losers", "thông", "báo", "hợp", "tác", "sản", "xuất", "phiên", "bản", "tiếng", "anh", "cho", "các", "trò", "chơi", "đã", "có", "trên", "thị", "trường", "==", "lịch", "sử" ]
bruchia là một chi rêu trong họ bruchiaceae == các loài == bullet bruchia aurea bullet bruchia beyrichiana bullet bruchia bolanderi bullet bruchia brevifolia bullet bruchia brevipes bullet bruchia carinata bullet bruchia carolinae bullet bruchia drummondii bullet bruchia eckloniana bullet bruchia elegans bullet bruchia exigua bullet bruchia flexuosa bullet bruchia fusca bullet bruchia hallii bullet bruchia hampeana bullet bruchia lindigiana bullet bruchia longifolia bullet bruchia microspora bullet bruchia paricutinensis bullet bruchia queenslandica bullet bruchia ravenelii bullet bruchia sinensis bullet bruchia subenervis bullet bruchia texana bullet bruchia uruguensis bullet bruchia vogesiaca
[ "bruchia", "là", "một", "chi", "rêu", "trong", "họ", "bruchiaceae", "==", "các", "loài", "==", "bullet", "bruchia", "aurea", "bullet", "bruchia", "beyrichiana", "bullet", "bruchia", "bolanderi", "bullet", "bruchia", "brevifolia", "bullet", "bruchia", "brevipes", "bullet", "bruchia", "carinata", "bullet", "bruchia", "carolinae", "bullet", "bruchia", "drummondii", "bullet", "bruchia", "eckloniana", "bullet", "bruchia", "elegans", "bullet", "bruchia", "exigua", "bullet", "bruchia", "flexuosa", "bullet", "bruchia", "fusca", "bullet", "bruchia", "hallii", "bullet", "bruchia", "hampeana", "bullet", "bruchia", "lindigiana", "bullet", "bruchia", "longifolia", "bullet", "bruchia", "microspora", "bullet", "bruchia", "paricutinensis", "bullet", "bruchia", "queenslandica", "bullet", "bruchia", "ravenelii", "bullet", "bruchia", "sinensis", "bullet", "bruchia", "subenervis", "bullet", "bruchia", "texana", "bullet", "bruchia", "uruguensis", "bullet", "bruchia", "vogesiaca" ]
rhynchina bicolor là một loài bướm đêm trong họ erebidae
[ "rhynchina", "bicolor", "là", "một", "loài", "bướm", "đêm", "trong", "họ", "erebidae" ]
toán là từ đồ thị đã cho tìm cách chuyển nó thành đồ thị có trọng số không âm rồi dùng thuật toán dijkstra áp dụng cho từng đỉnh == mô tả thuật toán == thuật toán johnson có 4 bước cơ bản bullet 1 thêm vào formula_6 một đỉnh formula_7 và với mỗi formula_8 thêm cung formula_9 có trọng số formula_10 bullet 2 áp dụng thuật toán bellman-ford tìm khoảng cách ngắn nhất formula_11 từ formula_7 tới mọi formula_8 và sử dụng khoảng cách đó làm thế năng của đỉnh formula_14 i e formula_15 bullet 3 gán cho mỗi cung formula_16một trọng số mới formula_17 gọi đồ thị với trọng số mới là formula_18 formula_18 là đồ thì có trọng số không âm bullet 4 áp dụng dijkstra formula_20 lần cho đồ thị formula_18để tìm đường đi ngắn nhất giữa mọi cặp đỉnh trongformula_18 gọi formula_23 lần lượt là khoảng cách từ formula_14 tơi formula_25 trong formula_18 và formula_6 độ lệch của đường đi ngắn nhất từ formula_14 tới formula_25 chính là formula_30 từ đó suy ra formula_30 mô tả theo cách nông dân thì bullet 1 thêm một đỉnh formula_7 vào đồ thị formula_6 có cạnh đến bất kỳ đỉnh nào của formula_6 cũng được và formula_7 có trọng số là 0 ở hình bên dưới là đỉnh q bullet 2 dùng thuật toán bellman-ford tìm đường đi từ formula_7 đến các đỉnh còn lại kết quả được đồ thị thứ 2 ở hình bên dưới bullet 3 thay đổi trọng số của đồ thị đã cho formula_6 bằng đồ thị mới formula_18 có trọng số không âm bằng cách mỗi cạnh từ u
[ "toán", "là", "từ", "đồ", "thị", "đã", "cho", "tìm", "cách", "chuyển", "nó", "thành", "đồ", "thị", "có", "trọng", "số", "không", "âm", "rồi", "dùng", "thuật", "toán", "dijkstra", "áp", "dụng", "cho", "từng", "đỉnh", "==", "mô", "tả", "thuật", "toán", "==", "thuật", "toán", "johnson", "có", "4", "bước", "cơ", "bản", "bullet", "1", "thêm", "vào", "formula_6", "một", "đỉnh", "formula_7", "và", "với", "mỗi", "formula_8", "thêm", "cung", "formula_9", "có", "trọng", "số", "formula_10", "bullet", "2", "áp", "dụng", "thuật", "toán", "bellman-ford", "tìm", "khoảng", "cách", "ngắn", "nhất", "formula_11", "từ", "formula_7", "tới", "mọi", "formula_8", "và", "sử", "dụng", "khoảng", "cách", "đó", "làm", "thế", "năng", "của", "đỉnh", "formula_14", "i", "e", "formula_15", "bullet", "3", "gán", "cho", "mỗi", "cung", "formula_16một", "trọng", "số", "mới", "formula_17", "gọi", "đồ", "thị", "với", "trọng", "số", "mới", "là", "formula_18", "formula_18", "là", "đồ", "thì", "có", "trọng", "số", "không", "âm", "bullet", "4", "áp", "dụng", "dijkstra", "formula_20", "lần", "cho", "đồ", "thị", "formula_18để", "tìm", "đường", "đi", "ngắn", "nhất", "giữa", "mọi", "cặp", "đỉnh", "trongformula_18", "gọi", "formula_23", "lần", "lượt", "là", "khoảng", "cách", "từ", "formula_14", "tơi", "formula_25", "trong", "formula_18", "và", "formula_6", "độ", "lệch", "của", "đường", "đi", "ngắn", "nhất", "từ", "formula_14", "tới", "formula_25", "chính", "là", "formula_30", "từ", "đó", "suy", "ra", "formula_30", "mô", "tả", "theo", "cách", "nông", "dân", "thì", "bullet", "1", "thêm", "một", "đỉnh", "formula_7", "vào", "đồ", "thị", "formula_6", "có", "cạnh", "đến", "bất", "kỳ", "đỉnh", "nào", "của", "formula_6", "cũng", "được", "và", "formula_7", "có", "trọng", "số", "là", "0", "ở", "hình", "bên", "dưới", "là", "đỉnh", "q", "bullet", "2", "dùng", "thuật", "toán", "bellman-ford", "tìm", "đường", "đi", "từ", "formula_7", "đến", "các", "đỉnh", "còn", "lại", "kết", "quả", "được", "đồ", "thị", "thứ", "2", "ở", "hình", "bên", "dưới", "bullet", "3", "thay", "đổi", "trọng", "số", "của", "đồ", "thị", "đã", "cho", "formula_6", "bằng", "đồ", "thị", "mới", "formula_18", "có", "trọng", "số", "không", "âm", "bằng", "cách", "mỗi", "cạnh", "từ", "u" ]
neolana là một chi nhện trong họ amphinectidae de onderliggende soorten phân bố ở new zealand == onderliggende soorten == bullet neolana dalmasi bullet neolana pallida bullet neolana septentrionalis
[ "neolana", "là", "một", "chi", "nhện", "trong", "họ", "amphinectidae", "de", "onderliggende", "soorten", "phân", "bố", "ở", "new", "zealand", "==", "onderliggende", "soorten", "==", "bullet", "neolana", "dalmasi", "bullet", "neolana", "pallida", "bullet", "neolana", "septentrionalis" ]
porcellium pieperi là một loài chân đều trong họ trachelipodidae loài này được schmalfuss miêu tả khoa học năm 1984
[ "porcellium", "pieperi", "là", "một", "loài", "chân", "đều", "trong", "họ", "trachelipodidae", "loài", "này", "được", "schmalfuss", "miêu", "tả", "khoa", "học", "năm", "1984" ]
sastroides sabahensis là một loài bọ cánh cứng trong họ chrysomelidae loài này được mohamedsaid in mohamed said mohamed s miêu tả khoa học năm 1994
[ "sastroides", "sabahensis", "là", "một", "loài", "bọ", "cánh", "cứng", "trong", "họ", "chrysomelidae", "loài", "này", "được", "mohamedsaid", "in", "mohamed", "said", "mohamed", "s", "miêu", "tả", "khoa", "học", "năm", "1994" ]
macchi m 26 là một mẫu thử tàu bay tiêm kích của ý do hãng macchi thiết kế chế tạo năm 1924 == tham khảo == bullet green william and gordon swanborough the complete book of fighters an illustrated encyclopedia of every fighter aircraft built and flown new york smithmark publishers 1994 isbn 0-8317-3939-8
[ "macchi", "m", "26", "là", "một", "mẫu", "thử", "tàu", "bay", "tiêm", "kích", "của", "ý", "do", "hãng", "macchi", "thiết", "kế", "chế", "tạo", "năm", "1924", "==", "tham", "khảo", "==", "bullet", "green", "william", "and", "gordon", "swanborough", "the", "complete", "book", "of", "fighters", "an", "illustrated", "encyclopedia", "of", "every", "fighter", "aircraft", "built", "and", "flown", "new", "york", "smithmark", "publishers", "1994", "isbn", "0-8317-3939-8" ]
hieracium cardiophyllum là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được jord ex sudre mô tả khoa học đầu tiên năm 1902
[ "hieracium", "cardiophyllum", "là", "một", "loài", "thực", "vật", "có", "hoa", "trong", "họ", "cúc", "loài", "này", "được", "jord", "ex", "sudre", "mô", "tả", "khoa", "học", "đầu", "tiên", "năm", "1902" ]
tư cách thị trưởng ông đã thực hiện các chương trình giúp đỡ người già người tàn tật các bà mẹ độc thân trong khi vấn khuyến khích các doanh nghiệp ở lại paris những người phản đối ông cho rằng ông đã lập ra các chính sách nhóm khách hàng khuyến khích các công trình văn phòng với hậu quả làm thiệt hại đến chương trình nhà ở khiến giá thuê nhà tăng cao và làm tồi tệ hơn tình hình của công nhân chirac nhiều lần đã bị nêu tên trong các vụ nghi ngờ tham nhũng xảy ra trong nhiệm kỳ thị trưởng của ông một số vũ đã dẫn tới những cáo buộc nghiêm trọng với một số chính trị gia và trợ lý của ông tuy nhiên một quyết định tư pháp gây tranh cãi năm 1999 đã trao cho chirac sự miễn tố khi ông đang là tổng thống pháp ông từ chối chứng nhận những vụ việc đó cho rằng nó có thể không thích hợp với các chứng năng tổng thống của ông những vụ điều tra liên quan tới việc điều hành toà thị sảnh paris số lượng nhân viên của nó đã tăng 25% từ năm 1977 tới năm 1995 với 2000 trong số xấp xỉ 35000 người tới từ vùng corrèze nơi chirac giữ ghế đại biểu cũng như sự thiếu minh bạch liên quan tới các tài khoản bỏ thầu công cộng marchés publics hay khoản nợ của chính quyền đã bị cản trở bởi
[ "tư", "cách", "thị", "trưởng", "ông", "đã", "thực", "hiện", "các", "chương", "trình", "giúp", "đỡ", "người", "già", "người", "tàn", "tật", "các", "bà", "mẹ", "độc", "thân", "trong", "khi", "vấn", "khuyến", "khích", "các", "doanh", "nghiệp", "ở", "lại", "paris", "những", "người", "phản", "đối", "ông", "cho", "rằng", "ông", "đã", "lập", "ra", "các", "chính", "sách", "nhóm", "khách", "hàng", "khuyến", "khích", "các", "công", "trình", "văn", "phòng", "với", "hậu", "quả", "làm", "thiệt", "hại", "đến", "chương", "trình", "nhà", "ở", "khiến", "giá", "thuê", "nhà", "tăng", "cao", "và", "làm", "tồi", "tệ", "hơn", "tình", "hình", "của", "công", "nhân", "chirac", "nhiều", "lần", "đã", "bị", "nêu", "tên", "trong", "các", "vụ", "nghi", "ngờ", "tham", "nhũng", "xảy", "ra", "trong", "nhiệm", "kỳ", "thị", "trưởng", "của", "ông", "một", "số", "vũ", "đã", "dẫn", "tới", "những", "cáo", "buộc", "nghiêm", "trọng", "với", "một", "số", "chính", "trị", "gia", "và", "trợ", "lý", "của", "ông", "tuy", "nhiên", "một", "quyết", "định", "tư", "pháp", "gây", "tranh", "cãi", "năm", "1999", "đã", "trao", "cho", "chirac", "sự", "miễn", "tố", "khi", "ông", "đang", "là", "tổng", "thống", "pháp", "ông", "từ", "chối", "chứng", "nhận", "những", "vụ", "việc", "đó", "cho", "rằng", "nó", "có", "thể", "không", "thích", "hợp", "với", "các", "chứng", "năng", "tổng", "thống", "của", "ông", "những", "vụ", "điều", "tra", "liên", "quan", "tới", "việc", "điều", "hành", "toà", "thị", "sảnh", "paris", "số", "lượng", "nhân", "viên", "của", "nó", "đã", "tăng", "25%", "từ", "năm", "1977", "tới", "năm", "1995", "với", "2000", "trong", "số", "xấp", "xỉ", "35000", "người", "tới", "từ", "vùng", "corrèze", "nơi", "chirac", "giữ", "ghế", "đại", "biểu", "cũng", "như", "sự", "thiếu", "minh", "bạch", "liên", "quan", "tới", "các", "tài", "khoản", "bỏ", "thầu", "công", "cộng", "marchés", "publics", "hay", "khoản", "nợ", "của", "chính", "quyền", "đã", "bị", "cản", "trở", "bởi" ]
冉 đầu năm 350 nhiễm mẫn giết chết thạch giám và lập nên nước ngụy 魏 thạch chi sau đó xưng đế và tham gia cuộc chiến chống lại nhiễm mẫn trong lúc này các tướng lĩnh địa phương trên toàn đế quốc đang chờ xem ai là người chiến thắng trong cuộc chiến còn các nước lân cận là tấn và tiền yên bắt đầu xâm phạm lãnh thổ hậu triệu tiền yên đã chiếm được vùng đất mà nay là bắc kinh thiên tân và bắc bộ hà bắc và tiếp tục tiến quân về phía nam cuối năm 350 và đầu năm 351 con trai của bồ hồng là phù kiện bồ hồng đã cải họ từ bồ 蒲 sang phù 苻 năm 350 đã chiếm phần phía tây của hậu triệu xưng làm thiên vương và lập nước tiền tần thạch chi để tâm vào cuộc chiến với nhiễm mẫn nên không thể làm gì khi bị nhiễm mẫn bao vây tại tương quốc ông đã tự hạ tước hiệu của mình từ đế thành triệu vương và tìm kiếm sự giúp đỡ từ vua tiền yên mộ dung tuấn chống lại nhiễm mẫn người này ban đầu đồng ý liên minh với thạch chi để tạm thời đánh bại nhiễm mẫn thạch chi sau đó cử tướng lưu hiển 劉顯 đến đánh nhiễm mẫn ở nghiệp thành song lưu hiển không những bị nhiễm mẫn đánh bại mà còn bị làm cho kinh hãi đến nỗi đã đồng ý với nhiễm mẫn
[ "冉", "đầu", "năm", "350", "nhiễm", "mẫn", "giết", "chết", "thạch", "giám", "và", "lập", "nên", "nước", "ngụy", "魏", "thạch", "chi", "sau", "đó", "xưng", "đế", "và", "tham", "gia", "cuộc", "chiến", "chống", "lại", "nhiễm", "mẫn", "trong", "lúc", "này", "các", "tướng", "lĩnh", "địa", "phương", "trên", "toàn", "đế", "quốc", "đang", "chờ", "xem", "ai", "là", "người", "chiến", "thắng", "trong", "cuộc", "chiến", "còn", "các", "nước", "lân", "cận", "là", "tấn", "và", "tiền", "yên", "bắt", "đầu", "xâm", "phạm", "lãnh", "thổ", "hậu", "triệu", "tiền", "yên", "đã", "chiếm", "được", "vùng", "đất", "mà", "nay", "là", "bắc", "kinh", "thiên", "tân", "và", "bắc", "bộ", "hà", "bắc", "và", "tiếp", "tục", "tiến", "quân", "về", "phía", "nam", "cuối", "năm", "350", "và", "đầu", "năm", "351", "con", "trai", "của", "bồ", "hồng", "là", "phù", "kiện", "bồ", "hồng", "đã", "cải", "họ", "từ", "bồ", "蒲", "sang", "phù", "苻", "năm", "350", "đã", "chiếm", "phần", "phía", "tây", "của", "hậu", "triệu", "xưng", "làm", "thiên", "vương", "và", "lập", "nước", "tiền", "tần", "thạch", "chi", "để", "tâm", "vào", "cuộc", "chiến", "với", "nhiễm", "mẫn", "nên", "không", "thể", "làm", "gì", "khi", "bị", "nhiễm", "mẫn", "bao", "vây", "tại", "tương", "quốc", "ông", "đã", "tự", "hạ", "tước", "hiệu", "của", "mình", "từ", "đế", "thành", "triệu", "vương", "và", "tìm", "kiếm", "sự", "giúp", "đỡ", "từ", "vua", "tiền", "yên", "mộ", "dung", "tuấn", "chống", "lại", "nhiễm", "mẫn", "người", "này", "ban", "đầu", "đồng", "ý", "liên", "minh", "với", "thạch", "chi", "để", "tạm", "thời", "đánh", "bại", "nhiễm", "mẫn", "thạch", "chi", "sau", "đó", "cử", "tướng", "lưu", "hiển", "劉顯", "đến", "đánh", "nhiễm", "mẫn", "ở", "nghiệp", "thành", "song", "lưu", "hiển", "không", "những", "bị", "nhiễm", "mẫn", "đánh", "bại", "mà", "còn", "bị", "làm", "cho", "kinh", "hãi", "đến", "nỗi", "đã", "đồng", "ý", "với", "nhiễm", "mẫn" ]
nam tước heinrich friedrich karl vom und zum stein khi đó ông mới 27 tuổi và nhà vua friedrich ii đại đế đã giao phó cho ông trọng trách ngoại giao liên minh các vương hầu không phải là một quốc gia liên bang mà là một liên minh giữa các quốc gia nhằm chống lại tham vọng dữ dằn của hoàng đế joseph ii theo norwood young trong cuốn tiểu sử vua friedrich ii đại đế vốn mang nội dung bỉ bác ông liên minh này không mang lại ý nghĩa gì trong thời gian đó nhưng được đời sau ghi nhớ tới tuy nhiên theo nhà sử học thomas carlyle trong bộ truyện về vua friedrich ii đại đế carlyle vốn là một người có am hiểu thấu đáo hơn về ý nghĩa của liên minh các vương hầu liên minh này là một ý tưởng độc đáo nhà vua nước phổ viết như vậy với liên minh các vương hầu này ông đã thực hiện được những gì ông mơ ước từ thời bé mà thành công này còn huy hoàng hơn cả việc thực hiện ước mơ của một vị vua khai quốc ông không còn là vị vua trị vì dưới cái bóng của hoàng đế la mã thần thánh như trong hai cuộc chiến tranh silesia 1740 1745 nữa hồi đó ông liên minh với hoàng đế karl vii mà giờ đây với tư cách là vị quan thầy của dân tộc đức ông vinh hiển xưng hùng xưng bá
[ "nam", "tước", "heinrich", "friedrich", "karl", "vom", "und", "zum", "stein", "khi", "đó", "ông", "mới", "27", "tuổi", "và", "nhà", "vua", "friedrich", "ii", "đại", "đế", "đã", "giao", "phó", "cho", "ông", "trọng", "trách", "ngoại", "giao", "liên", "minh", "các", "vương", "hầu", "không", "phải", "là", "một", "quốc", "gia", "liên", "bang", "mà", "là", "một", "liên", "minh", "giữa", "các", "quốc", "gia", "nhằm", "chống", "lại", "tham", "vọng", "dữ", "dằn", "của", "hoàng", "đế", "joseph", "ii", "theo", "norwood", "young", "trong", "cuốn", "tiểu", "sử", "vua", "friedrich", "ii", "đại", "đế", "vốn", "mang", "nội", "dung", "bỉ", "bác", "ông", "liên", "minh", "này", "không", "mang", "lại", "ý", "nghĩa", "gì", "trong", "thời", "gian", "đó", "nhưng", "được", "đời", "sau", "ghi", "nhớ", "tới", "tuy", "nhiên", "theo", "nhà", "sử", "học", "thomas", "carlyle", "trong", "bộ", "truyện", "về", "vua", "friedrich", "ii", "đại", "đế", "carlyle", "vốn", "là", "một", "người", "có", "am", "hiểu", "thấu", "đáo", "hơn", "về", "ý", "nghĩa", "của", "liên", "minh", "các", "vương", "hầu", "liên", "minh", "này", "là", "một", "ý", "tưởng", "độc", "đáo", "nhà", "vua", "nước", "phổ", "viết", "như", "vậy", "với", "liên", "minh", "các", "vương", "hầu", "này", "ông", "đã", "thực", "hiện", "được", "những", "gì", "ông", "mơ", "ước", "từ", "thời", "bé", "mà", "thành", "công", "này", "còn", "huy", "hoàng", "hơn", "cả", "việc", "thực", "hiện", "ước", "mơ", "của", "một", "vị", "vua", "khai", "quốc", "ông", "không", "còn", "là", "vị", "vua", "trị", "vì", "dưới", "cái", "bóng", "của", "hoàng", "đế", "la", "mã", "thần", "thánh", "như", "trong", "hai", "cuộc", "chiến", "tranh", "silesia", "1740", "1745", "nữa", "hồi", "đó", "ông", "liên", "minh", "với", "hoàng", "đế", "karl", "vii", "mà", "giờ", "đây", "với", "tư", "cách", "là", "vị", "quan", "thầy", "của", "dân", "tộc", "đức", "ông", "vinh", "hiển", "xưng", "hùng", "xưng", "bá" ]
ischnotoma concinna là một loài ruồi trong họ ruồi hạc tipulidae chúng phân bố ở vùng tân nhiệt đới
[ "ischnotoma", "concinna", "là", "một", "loài", "ruồi", "trong", "họ", "ruồi", "hạc", "tipulidae", "chúng", "phân", "bố", "ở", "vùng", "tân", "nhiệt", "đới" ]