text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
isachne gossweileri là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được stapf c e hubb mô tả khoa học đầu tiên năm 1933 | [
"isachne",
"gossweileri",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hòa",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"stapf",
"c",
"e",
"hubb",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1933"
] |
nato nhưng nhiều quốc gia khác như đức và pháp đã phản đối một quốc gia khác chuẩn bị chính thức gia nhập là macedonia bị hy lạp phủ quyết do tranh cãi về cái tên macedonia == nato-nga == nato mời tổng thống nga vladimir putin đến hội nghị thượng đỉnh tại bucharest từ ngày 3 tháng 4 ngày thứ hai của hội nghị để tham gia cuộc thảo luận song phương giữa nato và nga hai vấn đề sẽ được thảo luận tại đây là kế hoạch đặt tên lửa đánh chặn của hoa kỳ tại ba lan và cộng hòa séc và đưa gruzia và ukraina vào danh sách chuẩn bị kết nạp làm thành viên nato nga phản đối rất quyết liệt và cứng rắn trong cả hai vấn đề này == liên kết ngoài == bullet trang chủ | [
"nato",
"nhưng",
"nhiều",
"quốc",
"gia",
"khác",
"như",
"đức",
"và",
"pháp",
"đã",
"phản",
"đối",
"một",
"quốc",
"gia",
"khác",
"chuẩn",
"bị",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"là",
"macedonia",
"bị",
"hy",
"lạp",
"phủ",
"quyết",
"do",
"tranh",
"cãi",
"về",
"cái",
"tên",
"macedonia",
"==",
"nato-nga",
"==",
"nato",
"mời",
"tổng",
"thống",
"nga",
"vladimir",
"putin",
"đến",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"tại",
"bucharest",
"từ",
"ngày",
"3",
"tháng",
"4",
"ngày",
"thứ",
"hai",
"của",
"hội",
"nghị",
"để",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"thảo",
"luận",
"song",
"phương",
"giữa",
"nato",
"và",
"nga",
"hai",
"vấn",
"đề",
"sẽ",
"được",
"thảo",
"luận",
"tại",
"đây",
"là",
"kế",
"hoạch",
"đặt",
"tên",
"lửa",
"đánh",
"chặn",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"tại",
"ba",
"lan",
"và",
"cộng",
"hòa",
"séc",
"và",
"đưa",
"gruzia",
"và",
"ukraina",
"vào",
"danh",
"sách",
"chuẩn",
"bị",
"kết",
"nạp",
"làm",
"thành",
"viên",
"nato",
"nga",
"phản",
"đối",
"rất",
"quyết",
"liệt",
"và",
"cứng",
"rắn",
"trong",
"cả",
"hai",
"vấn",
"đề",
"này",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"trang",
"chủ"
] |
thùng rác vì cho tới nay alice đã cho con trai mình đủ vỏ kẹo để dán kín vách phòng cậu rồi neville vẫn nhét cái vỏ ấy vào túi áo neville cũng tham gia trận chiến với các tử thần thực tử tại bộ pháp thuật cùng harry và nhóm bạn bị bellatrix tra tấn để ép harry giao nộp trái cầu tiên tri nhưng vẫn cương quyết bảo harry đừng làm như vậy sau đó trái cầu bị vỡ khi rơi ra từ túi áo choàng rách của neville trong lúc hỗn loạn chương 37 tiết lộ rằng lời tiên tri về kẻ có khả năng đánh bại voldemort có thể ứng nghiệm lên 2 đứa trẻ là harry và neville neville kháng cự kịch liệt với các tử thần thực tử làm giáo sư hogwarts cả năm học cậu bị thương khá nặng nề và cơ bản lên đứng đầu các học sinh chân chính theo phe harry tại hogwarts đến cuối tập truyện cậu đã giết chết con rắn nagini vốn cũng là một trường sinh linh giá bằng thanh gươm của godric gryffindor và lên làm giáo sư thảo dược học của trường === luna lovegood === luna lovegood là một nhân vật hư cấu trong bộ truyện harry potter của nữ nhà văn anh quốc j k rowling cô xuất hiện lần đầu tiên trong harry potter và hội phượng hoàng trong loạt phim phỏng theo bộ truyện này diễn viên evanna lynch thủ vai luna lovegood sau khi vượt qua 15000 | [
"thùng",
"rác",
"vì",
"cho",
"tới",
"nay",
"alice",
"đã",
"cho",
"con",
"trai",
"mình",
"đủ",
"vỏ",
"kẹo",
"để",
"dán",
"kín",
"vách",
"phòng",
"cậu",
"rồi",
"neville",
"vẫn",
"nhét",
"cái",
"vỏ",
"ấy",
"vào",
"túi",
"áo",
"neville",
"cũng",
"tham",
"gia",
"trận",
"chiến",
"với",
"các",
"tử",
"thần",
"thực",
"tử",
"tại",
"bộ",
"pháp",
"thuật",
"cùng",
"harry",
"và",
"nhóm",
"bạn",
"bị",
"bellatrix",
"tra",
"tấn",
"để",
"ép",
"harry",
"giao",
"nộp",
"trái",
"cầu",
"tiên",
"tri",
"nhưng",
"vẫn",
"cương",
"quyết",
"bảo",
"harry",
"đừng",
"làm",
"như",
"vậy",
"sau",
"đó",
"trái",
"cầu",
"bị",
"vỡ",
"khi",
"rơi",
"ra",
"từ",
"túi",
"áo",
"choàng",
"rách",
"của",
"neville",
"trong",
"lúc",
"hỗn",
"loạn",
"chương",
"37",
"tiết",
"lộ",
"rằng",
"lời",
"tiên",
"tri",
"về",
"kẻ",
"có",
"khả",
"năng",
"đánh",
"bại",
"voldemort",
"có",
"thể",
"ứng",
"nghiệm",
"lên",
"2",
"đứa",
"trẻ",
"là",
"harry",
"và",
"neville",
"neville",
"kháng",
"cự",
"kịch",
"liệt",
"với",
"các",
"tử",
"thần",
"thực",
"tử",
"làm",
"giáo",
"sư",
"hogwarts",
"cả",
"năm",
"học",
"cậu",
"bị",
"thương",
"khá",
"nặng",
"nề",
"và",
"cơ",
"bản",
"lên",
"đứng",
"đầu",
"các",
"học",
"sinh",
"chân",
"chính",
"theo",
"phe",
"harry",
"tại",
"hogwarts",
"đến",
"cuối",
"tập",
"truyện",
"cậu",
"đã",
"giết",
"chết",
"con",
"rắn",
"nagini",
"vốn",
"cũng",
"là",
"một",
"trường",
"sinh",
"linh",
"giá",
"bằng",
"thanh",
"gươm",
"của",
"godric",
"gryffindor",
"và",
"lên",
"làm",
"giáo",
"sư",
"thảo",
"dược",
"học",
"của",
"trường",
"===",
"luna",
"lovegood",
"===",
"luna",
"lovegood",
"là",
"một",
"nhân",
"vật",
"hư",
"cấu",
"trong",
"bộ",
"truyện",
"harry",
"potter",
"của",
"nữ",
"nhà",
"văn",
"anh",
"quốc",
"j",
"k",
"rowling",
"cô",
"xuất",
"hiện",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"harry",
"potter",
"và",
"hội",
"phượng",
"hoàng",
"trong",
"loạt",
"phim",
"phỏng",
"theo",
"bộ",
"truyện",
"này",
"diễn",
"viên",
"evanna",
"lynch",
"thủ",
"vai",
"luna",
"lovegood",
"sau",
"khi",
"vượt",
"qua",
"15000"
] |
brachycoryna pumila là một loài bọ cánh cứng trong họ chrysomelidae loài này được guérin-méneville miêu tả khoa học năm 1844 | [
"brachycoryna",
"pumila",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"chrysomelidae",
"loài",
"này",
"được",
"guérin-méneville",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1844"
] |
tuấn phong đội bóng cũng đã chia tay các cầu thủ gồm junior barros patrick leonardo vũ quang nam lê sỹ minh thay thế bằng hậu vệ dương văn khoa tiền đạo hoàng vũ samson và tiền vệ chu văn kiên clb cũng đã cố gắng chiêu mộ các cầu thủ như quế ngọc hải nguyễn hải huy adriano schmidt nhưng đều không thành công == sân vận động == sân thống nhất có sức chứa 20 000 chỗ ngồi là sân nhà của 2 câu lạc bộ thành phố hồ chí minh và sài gòn được hoàn thành năm 1931 sân thống nhất từng là sân bóng sôi động với các trận bóng đá hấp dẫn tuy nhiên kể từ ngày cảng sài gòn xuống hạng sân ngày càng vắng người xem và xuống cấp trầm trọng năm 2017 sau khi trở lại v league 1 clb đã tiến hành thay đổi và nâng cấp sân vận động từ 2018 lắp đặt ghế cho khán đài b c d lắp đặt mới ghế vip cho khán đài a clb cũng trang bị biển quảng cáo led trị giá 2 triệu usd cabin ban huấn luyện và phòng thay đồ cho 2 đội được nâng cấp theo tiêu chuẩn châu âu cùng với đó là dàn đèn 1600 lux năm 2019 clb thay mới mặt sân bằng mặt cỏ lá kim với chi phí gần 7 tỷ đồng hiện tại sân nằm trong số các sân vận động có chất lượng tốt nhất ở việt nam == nhà tài trợ == === nhà tài trợ | [
"tuấn",
"phong",
"đội",
"bóng",
"cũng",
"đã",
"chia",
"tay",
"các",
"cầu",
"thủ",
"gồm",
"junior",
"barros",
"patrick",
"leonardo",
"vũ",
"quang",
"nam",
"lê",
"sỹ",
"minh",
"thay",
"thế",
"bằng",
"hậu",
"vệ",
"dương",
"văn",
"khoa",
"tiền",
"đạo",
"hoàng",
"vũ",
"samson",
"và",
"tiền",
"vệ",
"chu",
"văn",
"kiên",
"clb",
"cũng",
"đã",
"cố",
"gắng",
"chiêu",
"mộ",
"các",
"cầu",
"thủ",
"như",
"quế",
"ngọc",
"hải",
"nguyễn",
"hải",
"huy",
"adriano",
"schmidt",
"nhưng",
"đều",
"không",
"thành",
"công",
"==",
"sân",
"vận",
"động",
"==",
"sân",
"thống",
"nhất",
"có",
"sức",
"chứa",
"20",
"000",
"chỗ",
"ngồi",
"là",
"sân",
"nhà",
"của",
"2",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh",
"và",
"sài",
"gòn",
"được",
"hoàn",
"thành",
"năm",
"1931",
"sân",
"thống",
"nhất",
"từng",
"là",
"sân",
"bóng",
"sôi",
"động",
"với",
"các",
"trận",
"bóng",
"đá",
"hấp",
"dẫn",
"tuy",
"nhiên",
"kể",
"từ",
"ngày",
"cảng",
"sài",
"gòn",
"xuống",
"hạng",
"sân",
"ngày",
"càng",
"vắng",
"người",
"xem",
"và",
"xuống",
"cấp",
"trầm",
"trọng",
"năm",
"2017",
"sau",
"khi",
"trở",
"lại",
"v",
"league",
"1",
"clb",
"đã",
"tiến",
"hành",
"thay",
"đổi",
"và",
"nâng",
"cấp",
"sân",
"vận",
"động",
"từ",
"2018",
"lắp",
"đặt",
"ghế",
"cho",
"khán",
"đài",
"b",
"c",
"d",
"lắp",
"đặt",
"mới",
"ghế",
"vip",
"cho",
"khán",
"đài",
"a",
"clb",
"cũng",
"trang",
"bị",
"biển",
"quảng",
"cáo",
"led",
"trị",
"giá",
"2",
"triệu",
"usd",
"cabin",
"ban",
"huấn",
"luyện",
"và",
"phòng",
"thay",
"đồ",
"cho",
"2",
"đội",
"được",
"nâng",
"cấp",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"châu",
"âu",
"cùng",
"với",
"đó",
"là",
"dàn",
"đèn",
"1600",
"lux",
"năm",
"2019",
"clb",
"thay",
"mới",
"mặt",
"sân",
"bằng",
"mặt",
"cỏ",
"lá",
"kim",
"với",
"chi",
"phí",
"gần",
"7",
"tỷ",
"đồng",
"hiện",
"tại",
"sân",
"nằm",
"trong",
"số",
"các",
"sân",
"vận",
"động",
"có",
"chất",
"lượng",
"tốt",
"nhất",
"ở",
"việt",
"nam",
"==",
"nhà",
"tài",
"trợ",
"==",
"===",
"nhà",
"tài",
"trợ"
] |
phiên bản dub club mix và remix edit một version ngắn hơn của a castillo đã có trên aol music == các phiên bản == bullet promotional cd+dvd single bullet 2 with love bullet 3 with love video cd single tại úc<br> bullet 1 with love bullet 2 with love richard vission remix bullet 3 play with fire richard vission remix radio edit cd single 1 tại anh<br> bullet 1 with love bullet 2 play with fire cd single 2 tai anh<br> bullet 1 with love bullet 2 with love housecrushers mix bullet 3 play with fire vada mix official versions bullet 1 with love richard vission vs dave aude edit bullet 2 with love richard vission vs dave aude mix show bullet 3 with love richard vission vs dave aude club mix bullet 4 with love richard vission vs dave aude instrumental bullet 5 with love richard vission big room love mix bullet 6 with love richard vission big room love edit bullet 7 with love big woodie club bullet 8 with love big woodie radio bullet 9 with love a castillo club mix bullet 10 with love a castillo club mix instrumental bullet 11 with love a castillo radio edit bullet 12 with love a castillo radio instrumental bullet 13 with love bermudez preve scent of seduction radio edit bullet 14 with love bermudez preve scent of seduction mix show | [
"phiên",
"bản",
"dub",
"club",
"mix",
"và",
"remix",
"edit",
"một",
"version",
"ngắn",
"hơn",
"của",
"a",
"castillo",
"đã",
"có",
"trên",
"aol",
"music",
"==",
"các",
"phiên",
"bản",
"==",
"bullet",
"promotional",
"cd+dvd",
"single",
"bullet",
"2",
"with",
"love",
"bullet",
"3",
"with",
"love",
"video",
"cd",
"single",
"tại",
"úc<br>",
"bullet",
"1",
"with",
"love",
"bullet",
"2",
"with",
"love",
"richard",
"vission",
"remix",
"bullet",
"3",
"play",
"with",
"fire",
"richard",
"vission",
"remix",
"radio",
"edit",
"cd",
"single",
"1",
"tại",
"anh<br>",
"bullet",
"1",
"with",
"love",
"bullet",
"2",
"play",
"with",
"fire",
"cd",
"single",
"2",
"tai",
"anh<br>",
"bullet",
"1",
"with",
"love",
"bullet",
"2",
"with",
"love",
"housecrushers",
"mix",
"bullet",
"3",
"play",
"with",
"fire",
"vada",
"mix",
"official",
"versions",
"bullet",
"1",
"with",
"love",
"richard",
"vission",
"vs",
"dave",
"aude",
"edit",
"bullet",
"2",
"with",
"love",
"richard",
"vission",
"vs",
"dave",
"aude",
"mix",
"show",
"bullet",
"3",
"with",
"love",
"richard",
"vission",
"vs",
"dave",
"aude",
"club",
"mix",
"bullet",
"4",
"with",
"love",
"richard",
"vission",
"vs",
"dave",
"aude",
"instrumental",
"bullet",
"5",
"with",
"love",
"richard",
"vission",
"big",
"room",
"love",
"mix",
"bullet",
"6",
"with",
"love",
"richard",
"vission",
"big",
"room",
"love",
"edit",
"bullet",
"7",
"with",
"love",
"big",
"woodie",
"club",
"bullet",
"8",
"with",
"love",
"big",
"woodie",
"radio",
"bullet",
"9",
"with",
"love",
"a",
"castillo",
"club",
"mix",
"bullet",
"10",
"with",
"love",
"a",
"castillo",
"club",
"mix",
"instrumental",
"bullet",
"11",
"with",
"love",
"a",
"castillo",
"radio",
"edit",
"bullet",
"12",
"with",
"love",
"a",
"castillo",
"radio",
"instrumental",
"bullet",
"13",
"with",
"love",
"bermudez",
"preve",
"scent",
"of",
"seduction",
"radio",
"edit",
"bullet",
"14",
"with",
"love",
"bermudez",
"preve",
"scent",
"of",
"seduction",
"mix",
"show"
] |
và k2 của hàn quốc sar-80 của singapore howa kiểu 89 của nhật bản kiểu 65 của đài loan tương tự trung quốc cũng thay thế đạn m43 67 của liên xô bằng đạn 5 8×42mm dbp87 sử dụng lần đầu trong xung đột biên giới việt–trung 1979–1990 một đặc điểm nữa trong giai đoạn này là các thiết kế kiểu bull-pup đưa băng đạn ra phía sau tay cầm nhằm làm giảm độ giật tăng tính cân bằng cho súng và giảm chiều dài cho súng do lúc này báng súng và máy súng trở thành cùng một bộ phận kiểu thiết kế này đã được chú ý từ lâu với tkb-408 của liên xô và em-2 của anh tuy nhiên tới nhũng năm thuộc nửa cuối của thế kỷ xx mới được sử dụng rộng rãi các ví dụ về kiểu súng này gồm có famas của pháp tar-21 của israel sa80 của anh kiểu 86s và qbz-95 của trung quốc sar-21 của singapore steyr aug của áo và vektor cr-21 của nam phi hầu hết những mẫu súng này đều được trang bị một kính ngắm quang học thay thế cho hệ thống thước nhắm và đầu ruồi thông thường === súng trường bắn tỉa với độ chính xác cao === ==== vai trò quan trọng của bắn tỉa ==== ban đầu khi súng trường còn sơ khai và đắt đỏ vai trò duy nhất dành cho chúng là bắn tỉa các xạ thủ bắn tỉa được huấn luyện tốt để hoàn thành một trong hai mục tiêu hạ | [
"và",
"k2",
"của",
"hàn",
"quốc",
"sar-80",
"của",
"singapore",
"howa",
"kiểu",
"89",
"của",
"nhật",
"bản",
"kiểu",
"65",
"của",
"đài",
"loan",
"tương",
"tự",
"trung",
"quốc",
"cũng",
"thay",
"thế",
"đạn",
"m43",
"67",
"của",
"liên",
"xô",
"bằng",
"đạn",
"5",
"8×42mm",
"dbp87",
"sử",
"dụng",
"lần",
"đầu",
"trong",
"xung",
"đột",
"biên",
"giới",
"việt–trung",
"1979–1990",
"một",
"đặc",
"điểm",
"nữa",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"này",
"là",
"các",
"thiết",
"kế",
"kiểu",
"bull-pup",
"đưa",
"băng",
"đạn",
"ra",
"phía",
"sau",
"tay",
"cầm",
"nhằm",
"làm",
"giảm",
"độ",
"giật",
"tăng",
"tính",
"cân",
"bằng",
"cho",
"súng",
"và",
"giảm",
"chiều",
"dài",
"cho",
"súng",
"do",
"lúc",
"này",
"báng",
"súng",
"và",
"máy",
"súng",
"trở",
"thành",
"cùng",
"một",
"bộ",
"phận",
"kiểu",
"thiết",
"kế",
"này",
"đã",
"được",
"chú",
"ý",
"từ",
"lâu",
"với",
"tkb-408",
"của",
"liên",
"xô",
"và",
"em-2",
"của",
"anh",
"tuy",
"nhiên",
"tới",
"nhũng",
"năm",
"thuộc",
"nửa",
"cuối",
"của",
"thế",
"kỷ",
"xx",
"mới",
"được",
"sử",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"các",
"ví",
"dụ",
"về",
"kiểu",
"súng",
"này",
"gồm",
"có",
"famas",
"của",
"pháp",
"tar-21",
"của",
"israel",
"sa80",
"của",
"anh",
"kiểu",
"86s",
"và",
"qbz-95",
"của",
"trung",
"quốc",
"sar-21",
"của",
"singapore",
"steyr",
"aug",
"của",
"áo",
"và",
"vektor",
"cr-21",
"của",
"nam",
"phi",
"hầu",
"hết",
"những",
"mẫu",
"súng",
"này",
"đều",
"được",
"trang",
"bị",
"một",
"kính",
"ngắm",
"quang",
"học",
"thay",
"thế",
"cho",
"hệ",
"thống",
"thước",
"nhắm",
"và",
"đầu",
"ruồi",
"thông",
"thường",
"===",
"súng",
"trường",
"bắn",
"tỉa",
"với",
"độ",
"chính",
"xác",
"cao",
"===",
"====",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"của",
"bắn",
"tỉa",
"====",
"ban",
"đầu",
"khi",
"súng",
"trường",
"còn",
"sơ",
"khai",
"và",
"đắt",
"đỏ",
"vai",
"trò",
"duy",
"nhất",
"dành",
"cho",
"chúng",
"là",
"bắn",
"tỉa",
"các",
"xạ",
"thủ",
"bắn",
"tỉa",
"được",
"huấn",
"luyện",
"tốt",
"để",
"hoàn",
"thành",
"một",
"trong",
"hai",
"mục",
"tiêu",
"hạ"
] |
cotinusa trifasciata là một loài nhện trong họ salticidae loài này thuộc chi cotinusa cotinusa trifasciata được cândido firmino de mello-leitão miêu tả năm 1943 | [
"cotinusa",
"trifasciata",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"salticidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"cotinusa",
"cotinusa",
"trifasciata",
"được",
"cândido",
"firmino",
"de",
"mello-leitão",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1943"
] |
namibiobolbus heracles là một loài bọ cánh cứng trong họ geotrupidae loài này được krikken miêu tả khoa học năm 1977 | [
"namibiobolbus",
"heracles",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"geotrupidae",
"loài",
"này",
"được",
"krikken",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1977"
] |
adiantum adiantoides là một loài thực vật có mạch trong họ adiantaceae loài này được j sm c chr miêu tả khoa học đầu tiên | [
"adiantum",
"adiantoides",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"mạch",
"trong",
"họ",
"adiantaceae",
"loài",
"này",
"được",
"j",
"sm",
"c",
"chr",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
tammy di calafiori sinh ngày 10 tháng 3 năm 1989 là một người dẫn chương trình truyền hình và là diễn viên người brasil cô đã đóng vai chính trong telenovela ciranda de pedra == sự nghiệp == tammy di calafiori được sinh ra tại rio de janeiro sự nghiệp diễn xuất đầu tiên của cô là khi cô tham gia bộ phim telenovela alma gêmea năm 2005 do walcyr carrasco sản xuất cô đóng vai nina em gái của nhân vật vitório do malvino salvador thủ vai tammy di calafiori đóng một trong những vai chính nhân vật vírginia prado con gái của nhân vật ana paula arósio có tên là laura prado trong cie de pedra rede globo năm 2008 tammy di calafiori đóng vai nhân vật lucélia santos trong phiên bản năm 1980 của telenovela tác giả telenovela có tên là sílvio de abreu đã mời cô tham gia dàn diễn viên của phiên bản năm 2010 telenovela passione khi cô đóng vai một nhân vật patricinha cô gái của thung lũng brasil tên là lorena gouveia con gái của stella gouveia do maitê proença thủ vai cả hai nhân vật đều tham gia vào một tình yêu hình tam giác với nhân vật do daniel de oliveira thủ vai tên là agnello mattoli tammy di calafiori được công bố vào năm 2012 là một trong những người dẫn chương trình của kênh thể thao mỹ fox sports do đó lần đầu tiên cô ra mắt đã được phóng viên ghi nhận lại là một người | [
"tammy",
"di",
"calafiori",
"sinh",
"ngày",
"10",
"tháng",
"3",
"năm",
"1989",
"là",
"một",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"truyền",
"hình",
"và",
"là",
"diễn",
"viên",
"người",
"brasil",
"cô",
"đã",
"đóng",
"vai",
"chính",
"trong",
"telenovela",
"ciranda",
"de",
"pedra",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"tammy",
"di",
"calafiori",
"được",
"sinh",
"ra",
"tại",
"rio",
"de",
"janeiro",
"sự",
"nghiệp",
"diễn",
"xuất",
"đầu",
"tiên",
"của",
"cô",
"là",
"khi",
"cô",
"tham",
"gia",
"bộ",
"phim",
"telenovela",
"alma",
"gêmea",
"năm",
"2005",
"do",
"walcyr",
"carrasco",
"sản",
"xuất",
"cô",
"đóng",
"vai",
"nina",
"em",
"gái",
"của",
"nhân",
"vật",
"vitório",
"do",
"malvino",
"salvador",
"thủ",
"vai",
"tammy",
"di",
"calafiori",
"đóng",
"một",
"trong",
"những",
"vai",
"chính",
"nhân",
"vật",
"vírginia",
"prado",
"con",
"gái",
"của",
"nhân",
"vật",
"ana",
"paula",
"arósio",
"có",
"tên",
"là",
"laura",
"prado",
"trong",
"cie",
"de",
"pedra",
"rede",
"globo",
"năm",
"2008",
"tammy",
"di",
"calafiori",
"đóng",
"vai",
"nhân",
"vật",
"lucélia",
"santos",
"trong",
"phiên",
"bản",
"năm",
"1980",
"của",
"telenovela",
"tác",
"giả",
"telenovela",
"có",
"tên",
"là",
"sílvio",
"de",
"abreu",
"đã",
"mời",
"cô",
"tham",
"gia",
"dàn",
"diễn",
"viên",
"của",
"phiên",
"bản",
"năm",
"2010",
"telenovela",
"passione",
"khi",
"cô",
"đóng",
"vai",
"một",
"nhân",
"vật",
"patricinha",
"cô",
"gái",
"của",
"thung",
"lũng",
"brasil",
"tên",
"là",
"lorena",
"gouveia",
"con",
"gái",
"của",
"stella",
"gouveia",
"do",
"maitê",
"proença",
"thủ",
"vai",
"cả",
"hai",
"nhân",
"vật",
"đều",
"tham",
"gia",
"vào",
"một",
"tình",
"yêu",
"hình",
"tam",
"giác",
"với",
"nhân",
"vật",
"do",
"daniel",
"de",
"oliveira",
"thủ",
"vai",
"tên",
"là",
"agnello",
"mattoli",
"tammy",
"di",
"calafiori",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"năm",
"2012",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"người",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"của",
"kênh",
"thể",
"thao",
"mỹ",
"fox",
"sports",
"do",
"đó",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"cô",
"ra",
"mắt",
"đã",
"được",
"phóng",
"viên",
"ghi",
"nhận",
"lại",
"là",
"một",
"người"
] |
isodontia ochroptera là một loài côn trùng cánh màng trong họ sphecidae thuộc chi isodontia loài này được kohl miêu tả khoa học đầu tiên năm 1890 == xem thêm == bullet danh sách các loài trong họ sphecidae | [
"isodontia",
"ochroptera",
"là",
"một",
"loài",
"côn",
"trùng",
"cánh",
"màng",
"trong",
"họ",
"sphecidae",
"thuộc",
"chi",
"isodontia",
"loài",
"này",
"được",
"kohl",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1890",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"loài",
"trong",
"họ",
"sphecidae"
] |
ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật trong triết học mác lênin là các quy luật cơ bản trong phương pháp luận của triết học mác lênin và được áp dụng để giải thích về sự phát triển của sư vật hiện tượng ba quy luật này hợp thành nguyên lý về sự phát triển ba quy luật cơ bản có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong phép duy vật biện chứng của triết học mác-lênin nó là một trong những nền tảng cơ bản cấu thành phép biện chứng duy vật cũng như một trong những nội dung quan trọng của toàn bộ triết học mác-lenin == nội dung == chủ nghĩa duy vật biện chứng bao gồm hai nguyên lý cơ bản là nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và nguyên lý về sự phát triển nguyên lý về mối liên hệ phổ biến thể hiện qua sáu cặp phạm trù được sử dụng là cái chung và cái riêng bản chất và hiện tượng nội dung và hình thức tất nhiên và ngẫu nhiên nguyên nhân và kết quả khả năng và hiện thực nguyên lý về sự phát triển bao gồm quy luật mâu thuẫn quy luật lượng chất và quy luật phủ định trong đó bullet quy luật mâu thuẫn chỉ ra nguồn gốc của sự phát triển bullet quy luật lượng chất chỉ ra cách thức hình thức của sự phát triển bullet quy luật phủ định chỉ ra khuynh hướng của sự phát | [
"ba",
"quy",
"luật",
"cơ",
"bản",
"của",
"phép",
"biện",
"chứng",
"duy",
"vật",
"trong",
"triết",
"học",
"mác",
"lênin",
"là",
"các",
"quy",
"luật",
"cơ",
"bản",
"trong",
"phương",
"pháp",
"luận",
"của",
"triết",
"học",
"mác",
"lênin",
"và",
"được",
"áp",
"dụng",
"để",
"giải",
"thích",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"sư",
"vật",
"hiện",
"tượng",
"ba",
"quy",
"luật",
"này",
"hợp",
"thành",
"nguyên",
"lý",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"ba",
"quy",
"luật",
"cơ",
"bản",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"đặc",
"biệt",
"quan",
"trọng",
"trong",
"phép",
"duy",
"vật",
"biện",
"chứng",
"của",
"triết",
"học",
"mác-lênin",
"nó",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nền",
"tảng",
"cơ",
"bản",
"cấu",
"thành",
"phép",
"biện",
"chứng",
"duy",
"vật",
"cũng",
"như",
"một",
"trong",
"những",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"của",
"toàn",
"bộ",
"triết",
"học",
"mác-lenin",
"==",
"nội",
"dung",
"==",
"chủ",
"nghĩa",
"duy",
"vật",
"biện",
"chứng",
"bao",
"gồm",
"hai",
"nguyên",
"lý",
"cơ",
"bản",
"là",
"nguyên",
"lý",
"về",
"mối",
"liên",
"hệ",
"phổ",
"biến",
"và",
"nguyên",
"lý",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"nguyên",
"lý",
"về",
"mối",
"liên",
"hệ",
"phổ",
"biến",
"thể",
"hiện",
"qua",
"sáu",
"cặp",
"phạm",
"trù",
"được",
"sử",
"dụng",
"là",
"cái",
"chung",
"và",
"cái",
"riêng",
"bản",
"chất",
"và",
"hiện",
"tượng",
"nội",
"dung",
"và",
"hình",
"thức",
"tất",
"nhiên",
"và",
"ngẫu",
"nhiên",
"nguyên",
"nhân",
"và",
"kết",
"quả",
"khả",
"năng",
"và",
"hiện",
"thực",
"nguyên",
"lý",
"về",
"sự",
"phát",
"triển",
"bao",
"gồm",
"quy",
"luật",
"mâu",
"thuẫn",
"quy",
"luật",
"lượng",
"chất",
"và",
"quy",
"luật",
"phủ",
"định",
"trong",
"đó",
"bullet",
"quy",
"luật",
"mâu",
"thuẫn",
"chỉ",
"ra",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"sự",
"phát",
"triển",
"bullet",
"quy",
"luật",
"lượng",
"chất",
"chỉ",
"ra",
"cách",
"thức",
"hình",
"thức",
"của",
"sự",
"phát",
"triển",
"bullet",
"quy",
"luật",
"phủ",
"định",
"chỉ",
"ra",
"khuynh",
"hướng",
"của",
"sự",
"phát"
] |
stenalcidia fusca là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"stenalcidia",
"fusca",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
one rapper jung jae-won hangul 정제원 sinh ngày 29 tháng 3 năm 1994 được biết đến với nghệ danh one cách điệu là one là một rapper ca sĩ nhạc sĩ và diễn viên người hàn quốc anh ra mắt vào năm 2015 với tư cách là thành viên của bộ đôi hip-hop 1punch với kim samuel nhưng sau đó one chuyển sang yg entertainment từ d-business entertainment sau khi nhóm tan rã vào tháng 9 năm đó anh cũng được biết đến với sự xuất hiện của mình trong mùa thứ tư và thứ năm của show me the money anh đã công khai thông tin rời yg trong buổi họp báo vào ngày 17 7 2019 == tiểu sử == one tên thật là jung jaewon sinh ngày 29 03 1994 nghệ danh one bắt nguồn từ việc chữ won trong tên của cậu có phát âm gần giống chữ one trong tiếng anh one sở hữu chiều cao lý tưởng 176 cm với cân nặng là 58 kg trước khi chính thức gia nhập yg one từng là thành viên của nhóm nhạc hip hop 1punch của brave brothers tuy được đánh giá khá cao nhưng 1punch đã sớm tan rã chỉ sau 8 tháng ra mắt tuy 1punch nhận được phản hồi khá tốt về bài hát ra mắt nhưng cũng chưa thể gây được sự chú ý với cư dân mạng one quyết định tham gia chương trình hip-hop sống còn show me the money 4 và đây có thể coi là bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của cậu dù được ban | [
"one",
"rapper",
"jung",
"jae-won",
"hangul",
"정제원",
"sinh",
"ngày",
"29",
"tháng",
"3",
"năm",
"1994",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"nghệ",
"danh",
"one",
"cách",
"điệu",
"là",
"one",
"là",
"một",
"rapper",
"ca",
"sĩ",
"nhạc",
"sĩ",
"và",
"diễn",
"viên",
"người",
"hàn",
"quốc",
"anh",
"ra",
"mắt",
"vào",
"năm",
"2015",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"bộ",
"đôi",
"hip-hop",
"1punch",
"với",
"kim",
"samuel",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"one",
"chuyển",
"sang",
"yg",
"entertainment",
"từ",
"d-business",
"entertainment",
"sau",
"khi",
"nhóm",
"tan",
"rã",
"vào",
"tháng",
"9",
"năm",
"đó",
"anh",
"cũng",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"mình",
"trong",
"mùa",
"thứ",
"tư",
"và",
"thứ",
"năm",
"của",
"show",
"me",
"the",
"money",
"anh",
"đã",
"công",
"khai",
"thông",
"tin",
"rời",
"yg",
"trong",
"buổi",
"họp",
"báo",
"vào",
"ngày",
"17",
"7",
"2019",
"==",
"tiểu",
"sử",
"==",
"one",
"tên",
"thật",
"là",
"jung",
"jaewon",
"sinh",
"ngày",
"29",
"03",
"1994",
"nghệ",
"danh",
"one",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"việc",
"chữ",
"won",
"trong",
"tên",
"của",
"cậu",
"có",
"phát",
"âm",
"gần",
"giống",
"chữ",
"one",
"trong",
"tiếng",
"anh",
"one",
"sở",
"hữu",
"chiều",
"cao",
"lý",
"tưởng",
"176",
"cm",
"với",
"cân",
"nặng",
"là",
"58",
"kg",
"trước",
"khi",
"chính",
"thức",
"gia",
"nhập",
"yg",
"one",
"từng",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"nhóm",
"nhạc",
"hip",
"hop",
"1punch",
"của",
"brave",
"brothers",
"tuy",
"được",
"đánh",
"giá",
"khá",
"cao",
"nhưng",
"1punch",
"đã",
"sớm",
"tan",
"rã",
"chỉ",
"sau",
"8",
"tháng",
"ra",
"mắt",
"tuy",
"1punch",
"nhận",
"được",
"phản",
"hồi",
"khá",
"tốt",
"về",
"bài",
"hát",
"ra",
"mắt",
"nhưng",
"cũng",
"chưa",
"thể",
"gây",
"được",
"sự",
"chú",
"ý",
"với",
"cư",
"dân",
"mạng",
"one",
"quyết",
"định",
"tham",
"gia",
"chương",
"trình",
"hip-hop",
"sống",
"còn",
"show",
"me",
"the",
"money",
"4",
"và",
"đây",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"bước",
"ngoặt",
"lớn",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"cậu",
"dù",
"được",
"ban"
] |
đầu tiên của jaemin kể từ khi ra mắt cùng nct dream === 2019 – nay ra mắt diễn xuất hoạt động solo và ra mắt với nct u === vào ngày 13 tháng 3 năm 2019 jaemin cùng với các thành viên nct dream là jeno và jisung đã đại diện cho các ngôi sao k-pop tại k-wave halal show ở malaysia sự kiện hữu nghị giữa hàn quốc và malaysia đã được tổng thống hàn quốc moon jae-in tham dự trong khuôn khổ chuyến thăm cấp nhà nước ba ngày của ông tới đất nước này vào tháng 4 năm 2019 jaemin đã có màn ra mắt diễn xuất với vai han dae-gang nhân vật nam chính cho web-drama ngắn method to hate you của jtbc dựa trên webtoon nổi tiếng cùng tên jaemin xuất hiện trên chương trình tạp kỹ chơi game do you want to play gg nơi những người nổi tiếng thành lập một đội để đấu với học sinh trung học trong nhiều trò chơi khác nhau chương trình bắt đầu được phát sóng vào tháng 5 năm 2019 vào tháng 10 năm 2020 jaemin chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của nct u với bài hát make a wish birthday song trên chương trình phát sóng âm nhạc m countdown của m net ngoài ra anh ấy còn tham gia vào sân khấu đặc biệt của nct u kick and ride vào tháng 6 năm 2020 bản phát hành này đã đánh dấu lần phát hành chính thức đầu tiên | [
"đầu",
"tiên",
"của",
"jaemin",
"kể",
"từ",
"khi",
"ra",
"mắt",
"cùng",
"nct",
"dream",
"===",
"2019",
"–",
"nay",
"ra",
"mắt",
"diễn",
"xuất",
"hoạt",
"động",
"solo",
"và",
"ra",
"mắt",
"với",
"nct",
"u",
"===",
"vào",
"ngày",
"13",
"tháng",
"3",
"năm",
"2019",
"jaemin",
"cùng",
"với",
"các",
"thành",
"viên",
"nct",
"dream",
"là",
"jeno",
"và",
"jisung",
"đã",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"ngôi",
"sao",
"k-pop",
"tại",
"k-wave",
"halal",
"show",
"ở",
"malaysia",
"sự",
"kiện",
"hữu",
"nghị",
"giữa",
"hàn",
"quốc",
"và",
"malaysia",
"đã",
"được",
"tổng",
"thống",
"hàn",
"quốc",
"moon",
"jae-in",
"tham",
"dự",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"chuyến",
"thăm",
"cấp",
"nhà",
"nước",
"ba",
"ngày",
"của",
"ông",
"tới",
"đất",
"nước",
"này",
"vào",
"tháng",
"4",
"năm",
"2019",
"jaemin",
"đã",
"có",
"màn",
"ra",
"mắt",
"diễn",
"xuất",
"với",
"vai",
"han",
"dae-gang",
"nhân",
"vật",
"nam",
"chính",
"cho",
"web-drama",
"ngắn",
"method",
"to",
"hate",
"you",
"của",
"jtbc",
"dựa",
"trên",
"webtoon",
"nổi",
"tiếng",
"cùng",
"tên",
"jaemin",
"xuất",
"hiện",
"trên",
"chương",
"trình",
"tạp",
"kỹ",
"chơi",
"game",
"do",
"you",
"want",
"to",
"play",
"gg",
"nơi",
"những",
"người",
"nổi",
"tiếng",
"thành",
"lập",
"một",
"đội",
"để",
"đấu",
"với",
"học",
"sinh",
"trung",
"học",
"trong",
"nhiều",
"trò",
"chơi",
"khác",
"nhau",
"chương",
"trình",
"bắt",
"đầu",
"được",
"phát",
"sóng",
"vào",
"tháng",
"5",
"năm",
"2019",
"vào",
"tháng",
"10",
"năm",
"2020",
"jaemin",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"nct",
"u",
"với",
"bài",
"hát",
"make",
"a",
"wish",
"birthday",
"song",
"trên",
"chương",
"trình",
"phát",
"sóng",
"âm",
"nhạc",
"m",
"countdown",
"của",
"m",
"net",
"ngoài",
"ra",
"anh",
"ấy",
"còn",
"tham",
"gia",
"vào",
"sân",
"khấu",
"đặc",
"biệt",
"của",
"nct",
"u",
"kick",
"and",
"ride",
"vào",
"tháng",
"6",
"năm",
"2020",
"bản",
"phát",
"hành",
"này",
"đã",
"đánh",
"dấu",
"lần",
"phát",
"hành",
"chính",
"thức",
"đầu",
"tiên"
] |
hyphantrophaga blandoides là một loài ruồi trong họ tachinidae | [
"hyphantrophaga",
"blandoides",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"tachinidae"
] |
sematophyllum strepsiphyllum là một loài rêu trong họ sematophyllaceae loài này được mont a jaeger mô tả khoa học đầu tiên năm 1878 | [
"sematophyllum",
"strepsiphyllum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"sematophyllaceae",
"loài",
"này",
"được",
"mont",
"a",
"jaeger",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1878"
] |
1969 bởi nhà địa mạo quá trình d r stoddart những lời chỉ trích của stoddart đã chứng tỏ sự tàn phá làm dấy lên sự suy giảm mức độ phổ biến của địa mạo học khí hậu vào cuối thế kỉ 20 stoddart đã chỉ trích địa mạo học khí hậu đang áp dụng phương pháp giả định tầm thường trong sự hình thành địa hình khác nhau giữa các khu vực hình thái được liên kết với địa mạo học davis và bằng cách quả quyết bỏ qua thực tế rằng các quy luật vật lý điều chỉnh các quá trình quản trị là giống nhau trên toàn cầu in addition some conceptions of climatic geomorphology like that which holds that chemical weathering is more rapid in tropical climates than in cold climates proved to not be straightforwardly true === định lượng và quá trình địa mạo học === địa mạo học đã bắt đầu được đặt trên một nền tảng định lượng vững chắc vào giữa thế kỷ 20 sau công trình đầu tiên của grove karl gilbert vào đầu thế kỷ 20 một nhóm người chủ yếu là người mỹ là các nhà khoa học tự nhiên nhà địa chất học và các kỹ sư thủy lực bao gồm william walden rubey ralph alger bagnold hans albert einstein frank ahnert john hack luna leopold a shields thomas maddock arthur strahler stanley schumm và ronald shreve đã bắt đầu nghiên cứu hình thức của các yếu tố cảnh quan như sông và sườn đồi bằng cách | [
"1969",
"bởi",
"nhà",
"địa",
"mạo",
"quá",
"trình",
"d",
"r",
"stoddart",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"của",
"stoddart",
"đã",
"chứng",
"tỏ",
"sự",
"tàn",
"phá",
"làm",
"dấy",
"lên",
"sự",
"suy",
"giảm",
"mức",
"độ",
"phổ",
"biến",
"của",
"địa",
"mạo",
"học",
"khí",
"hậu",
"vào",
"cuối",
"thế",
"kỉ",
"20",
"stoddart",
"đã",
"chỉ",
"trích",
"địa",
"mạo",
"học",
"khí",
"hậu",
"đang",
"áp",
"dụng",
"phương",
"pháp",
"giả",
"định",
"tầm",
"thường",
"trong",
"sự",
"hình",
"thành",
"địa",
"hình",
"khác",
"nhau",
"giữa",
"các",
"khu",
"vực",
"hình",
"thái",
"được",
"liên",
"kết",
"với",
"địa",
"mạo",
"học",
"davis",
"và",
"bằng",
"cách",
"quả",
"quyết",
"bỏ",
"qua",
"thực",
"tế",
"rằng",
"các",
"quy",
"luật",
"vật",
"lý",
"điều",
"chỉnh",
"các",
"quá",
"trình",
"quản",
"trị",
"là",
"giống",
"nhau",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"in",
"addition",
"some",
"conceptions",
"of",
"climatic",
"geomorphology",
"like",
"that",
"which",
"holds",
"that",
"chemical",
"weathering",
"is",
"more",
"rapid",
"in",
"tropical",
"climates",
"than",
"in",
"cold",
"climates",
"proved",
"to",
"not",
"be",
"straightforwardly",
"true",
"===",
"định",
"lượng",
"và",
"quá",
"trình",
"địa",
"mạo",
"học",
"===",
"địa",
"mạo",
"học",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"được",
"đặt",
"trên",
"một",
"nền",
"tảng",
"định",
"lượng",
"vững",
"chắc",
"vào",
"giữa",
"thế",
"kỷ",
"20",
"sau",
"công",
"trình",
"đầu",
"tiên",
"của",
"grove",
"karl",
"gilbert",
"vào",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"20",
"một",
"nhóm",
"người",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"mỹ",
"là",
"các",
"nhà",
"khoa",
"học",
"tự",
"nhiên",
"nhà",
"địa",
"chất",
"học",
"và",
"các",
"kỹ",
"sư",
"thủy",
"lực",
"bao",
"gồm",
"william",
"walden",
"rubey",
"ralph",
"alger",
"bagnold",
"hans",
"albert",
"einstein",
"frank",
"ahnert",
"john",
"hack",
"luna",
"leopold",
"a",
"shields",
"thomas",
"maddock",
"arthur",
"strahler",
"stanley",
"schumm",
"và",
"ronald",
"shreve",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"nghiên",
"cứu",
"hình",
"thức",
"của",
"các",
"yếu",
"tố",
"cảnh",
"quan",
"như",
"sông",
"và",
"sườn",
"đồi",
"bằng",
"cách"
] |
anisonychus mirabilis là một loài bọ cánh cứng trong họ attelabidae loài này được legalov miêu tả khoa học năm 2003 | [
"anisonychus",
"mirabilis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"attelabidae",
"loài",
"này",
"được",
"legalov",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"2003"
] |
gunnera vestita là một loài thực vật có hoa trong họ dương nhị tiên loài này được schindl mô tả khoa học đầu tiên năm 1905 | [
"gunnera",
"vestita",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"dương",
"nhị",
"tiên",
"loài",
"này",
"được",
"schindl",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1905"
] |
được dạy về kế toán đơn bản thân cậu là một cậu bé ngoan ngoãn nghiêm túc và chăm học mặc dù cha thường bỏ đi và gia đình thường xuyên phải chuyển nhà những người cùng thời mô tả john là người dè dặt nghiêm túc sùng đạo có phương pháp và kín chuyện cậu thiếu niên là một nhà tranh luận xuất sắc và thể hiện bản thân một cách chính xác cậu cũng có một tình yêu sâu sắc đối với âm nhạc và mơ ước đó hoàn toàn có thể thành hiện thực == sự nghiệp trước khi mở standard oil == === là một nhân viên kế toán === vào tháng 9 năm 1855 khi rockefeller mười sáu tuổi ông nhận công việc đầu tiên của mình là trợ lý kế toán cho một công ty sản xuất thu mua nhỏ gọi là hewitt tuttle ông làm việc rất chăm chỉ và hạnh phúc như sau này ông nhớ lại trong tất cả các phương pháp và hệ thống của văn phòng ông đặc biệt giỏi trong việc tính toán chi phí vận chuyển điều gắn bó ông sau này trong sự nghiệp của mình rockefeller nhận lương $16 tháng cho 3 tháng học việc trong năm đầu ông nhận $31 tháng sau đó tăng lên $50 tháng tương đương 1 290 đô la vào năm 2017 khi còn trẻ rockefeller đã nói rằng hai tham vọng lớn của anh là kiếm được 100 000 đô la tương đương vào năm 2017 và sống đến 100 | [
"được",
"dạy",
"về",
"kế",
"toán",
"đơn",
"bản",
"thân",
"cậu",
"là",
"một",
"cậu",
"bé",
"ngoan",
"ngoãn",
"nghiêm",
"túc",
"và",
"chăm",
"học",
"mặc",
"dù",
"cha",
"thường",
"bỏ",
"đi",
"và",
"gia",
"đình",
"thường",
"xuyên",
"phải",
"chuyển",
"nhà",
"những",
"người",
"cùng",
"thời",
"mô",
"tả",
"john",
"là",
"người",
"dè",
"dặt",
"nghiêm",
"túc",
"sùng",
"đạo",
"có",
"phương",
"pháp",
"và",
"kín",
"chuyện",
"cậu",
"thiếu",
"niên",
"là",
"một",
"nhà",
"tranh",
"luận",
"xuất",
"sắc",
"và",
"thể",
"hiện",
"bản",
"thân",
"một",
"cách",
"chính",
"xác",
"cậu",
"cũng",
"có",
"một",
"tình",
"yêu",
"sâu",
"sắc",
"đối",
"với",
"âm",
"nhạc",
"và",
"mơ",
"ước",
"đó",
"hoàn",
"toàn",
"có",
"thể",
"thành",
"hiện",
"thực",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"trước",
"khi",
"mở",
"standard",
"oil",
"==",
"===",
"là",
"một",
"nhân",
"viên",
"kế",
"toán",
"===",
"vào",
"tháng",
"9",
"năm",
"1855",
"khi",
"rockefeller",
"mười",
"sáu",
"tuổi",
"ông",
"nhận",
"công",
"việc",
"đầu",
"tiên",
"của",
"mình",
"là",
"trợ",
"lý",
"kế",
"toán",
"cho",
"một",
"công",
"ty",
"sản",
"xuất",
"thu",
"mua",
"nhỏ",
"gọi",
"là",
"hewitt",
"tuttle",
"ông",
"làm",
"việc",
"rất",
"chăm",
"chỉ",
"và",
"hạnh",
"phúc",
"như",
"sau",
"này",
"ông",
"nhớ",
"lại",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"phương",
"pháp",
"và",
"hệ",
"thống",
"của",
"văn",
"phòng",
"ông",
"đặc",
"biệt",
"giỏi",
"trong",
"việc",
"tính",
"toán",
"chi",
"phí",
"vận",
"chuyển",
"điều",
"gắn",
"bó",
"ông",
"sau",
"này",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"rockefeller",
"nhận",
"lương",
"$16",
"tháng",
"cho",
"3",
"tháng",
"học",
"việc",
"trong",
"năm",
"đầu",
"ông",
"nhận",
"$31",
"tháng",
"sau",
"đó",
"tăng",
"lên",
"$50",
"tháng",
"tương",
"đương",
"1",
"290",
"đô",
"la",
"vào",
"năm",
"2017",
"khi",
"còn",
"trẻ",
"rockefeller",
"đã",
"nói",
"rằng",
"hai",
"tham",
"vọng",
"lớn",
"của",
"anh",
"là",
"kiếm",
"được",
"100",
"000",
"đô",
"la",
"tương",
"đương",
"vào",
"năm",
"2017",
"và",
"sống",
"đến",
"100"
] |
tenrhynea là một chi thực vật có hoa trong họ cúc asteraceae == loài == chi tenrhynea gồm các loài | [
"tenrhynea",
"là",
"một",
"chi",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"asteraceae",
"==",
"loài",
"==",
"chi",
"tenrhynea",
"gồm",
"các",
"loài"
] |
potamon là một chi cua chủ yếu sinh sống từ miền nam âu qua trung đông xa về phía đông đến miền tây bắc ấn độ một ngoại lệ là p algeriense tại bắc phi đây cũng là loài duy nhất của họ potamidae có mặt ở vùng đất liền châu phi hai mươi loài hiện đang được công nhận bullet potamon algeriense bullet potamon bileki bullet potamon bilobatum bullet potamon fluviatile bullet potamon gedrosianum bullet potamon hueceste bullet potamon ibericum bullet potamon magnum bullet potamon mesopotamicum bullet potamon monticola bullet potamon pelops bullet potamon persicum bullet potamon potamios bullet potamon rhodium bullet potamon ruttneri bullet potamon setigerum bullet potamon strouhali bullet potamon transcaspicum bullet potamon ilam bullet potamon elbursi nhiều loài tại bán đảo đông dương ban đầu được xem là thuộc về potamon hay đã được chuyển sang các chi khác như himalayapotamon beccumon eosamon và takpotamon | [
"potamon",
"là",
"một",
"chi",
"cua",
"chủ",
"yếu",
"sinh",
"sống",
"từ",
"miền",
"nam",
"âu",
"qua",
"trung",
"đông",
"xa",
"về",
"phía",
"đông",
"đến",
"miền",
"tây",
"bắc",
"ấn",
"độ",
"một",
"ngoại",
"lệ",
"là",
"p",
"algeriense",
"tại",
"bắc",
"phi",
"đây",
"cũng",
"là",
"loài",
"duy",
"nhất",
"của",
"họ",
"potamidae",
"có",
"mặt",
"ở",
"vùng",
"đất",
"liền",
"châu",
"phi",
"hai",
"mươi",
"loài",
"hiện",
"đang",
"được",
"công",
"nhận",
"bullet",
"potamon",
"algeriense",
"bullet",
"potamon",
"bileki",
"bullet",
"potamon",
"bilobatum",
"bullet",
"potamon",
"fluviatile",
"bullet",
"potamon",
"gedrosianum",
"bullet",
"potamon",
"hueceste",
"bullet",
"potamon",
"ibericum",
"bullet",
"potamon",
"magnum",
"bullet",
"potamon",
"mesopotamicum",
"bullet",
"potamon",
"monticola",
"bullet",
"potamon",
"pelops",
"bullet",
"potamon",
"persicum",
"bullet",
"potamon",
"potamios",
"bullet",
"potamon",
"rhodium",
"bullet",
"potamon",
"ruttneri",
"bullet",
"potamon",
"setigerum",
"bullet",
"potamon",
"strouhali",
"bullet",
"potamon",
"transcaspicum",
"bullet",
"potamon",
"ilam",
"bullet",
"potamon",
"elbursi",
"nhiều",
"loài",
"tại",
"bán",
"đảo",
"đông",
"dương",
"ban",
"đầu",
"được",
"xem",
"là",
"thuộc",
"về",
"potamon",
"hay",
"đã",
"được",
"chuyển",
"sang",
"các",
"chi",
"khác",
"như",
"himalayapotamon",
"beccumon",
"eosamon",
"và",
"takpotamon"
] |
oncidium leucochilum là một loài phong lan có ở đông nam méxico tới honduras | [
"oncidium",
"leucochilum",
"là",
"một",
"loài",
"phong",
"lan",
"có",
"ở",
"đông",
"nam",
"méxico",
"tới",
"honduras"
] |
quả trong khoảng 50 đến 100 m nó có thể gắn thêm hệ thống nhắm laser và hệ thống nhắm điểm đỏ đầu nòng của аеk-919k có các cạnh và rãnh xoắn ốc nên có thể gắn ống hãm thanh một cách nhanh chóng báng súng gấp làm bằng thép với đệm được làm bằng cao su == sử dụng == việc sử dụng chiến đấu đầu tiên của khẩu aek-919k được quan sát thấy vào mùa xuân năm 1995 khi một trong những đơn vị đặc nhiệm của fsb hoạt động chống khủng bố tại chechnya năm 2002 các khẩu aek-919k được trang bị cho phi công của các trực thăng ka-50 hoạt động tại chechnya và dagestan nó cũng được cung cấp như loại sũ khí tự vệ cho một số lái xe cơ giới quân sự đến tháng 2 năm 2004 aek-919k đã thử nghiệm thành công để trở thành vũ khí quân đội theo tiêu chuẩn của bộ quốc phòng nó được sử dụng bởi số đơn đặc biệt của bộ nội vụ nga fso sở an ninh liên bang và các trại giam liên bang == liên kết ngoài == bullet описание аек-919к на сайте allguns info bullet описание аек-919к на сайте журнала «оружие» bullet изображение аек-919к bullet world guns ru bullet giới thiệu sơ aek-919k | [
"quả",
"trong",
"khoảng",
"50",
"đến",
"100",
"m",
"nó",
"có",
"thể",
"gắn",
"thêm",
"hệ",
"thống",
"nhắm",
"laser",
"và",
"hệ",
"thống",
"nhắm",
"điểm",
"đỏ",
"đầu",
"nòng",
"của",
"аеk-919k",
"có",
"các",
"cạnh",
"và",
"rãnh",
"xoắn",
"ốc",
"nên",
"có",
"thể",
"gắn",
"ống",
"hãm",
"thanh",
"một",
"cách",
"nhanh",
"chóng",
"báng",
"súng",
"gấp",
"làm",
"bằng",
"thép",
"với",
"đệm",
"được",
"làm",
"bằng",
"cao",
"su",
"==",
"sử",
"dụng",
"==",
"việc",
"sử",
"dụng",
"chiến",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"của",
"khẩu",
"aek-919k",
"được",
"quan",
"sát",
"thấy",
"vào",
"mùa",
"xuân",
"năm",
"1995",
"khi",
"một",
"trong",
"những",
"đơn",
"vị",
"đặc",
"nhiệm",
"của",
"fsb",
"hoạt",
"động",
"chống",
"khủng",
"bố",
"tại",
"chechnya",
"năm",
"2002",
"các",
"khẩu",
"aek-919k",
"được",
"trang",
"bị",
"cho",
"phi",
"công",
"của",
"các",
"trực",
"thăng",
"ka-50",
"hoạt",
"động",
"tại",
"chechnya",
"và",
"dagestan",
"nó",
"cũng",
"được",
"cung",
"cấp",
"như",
"loại",
"sũ",
"khí",
"tự",
"vệ",
"cho",
"một",
"số",
"lái",
"xe",
"cơ",
"giới",
"quân",
"sự",
"đến",
"tháng",
"2",
"năm",
"2004",
"aek-919k",
"đã",
"thử",
"nghiệm",
"thành",
"công",
"để",
"trở",
"thành",
"vũ",
"khí",
"quân",
"đội",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"của",
"bộ",
"quốc",
"phòng",
"nó",
"được",
"sử",
"dụng",
"bởi",
"số",
"đơn",
"đặc",
"biệt",
"của",
"bộ",
"nội",
"vụ",
"nga",
"fso",
"sở",
"an",
"ninh",
"liên",
"bang",
"và",
"các",
"trại",
"giam",
"liên",
"bang",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"описание",
"аек-919к",
"на",
"сайте",
"allguns",
"info",
"bullet",
"описание",
"аек-919к",
"на",
"сайте",
"журнала",
"«оружие»",
"bullet",
"изображение",
"аек-919к",
"bullet",
"world",
"guns",
"ru",
"bullet",
"giới",
"thiệu",
"sơ",
"aek-919k"
] |
hampeella alaris là một loài rêu trong họ ptychomniaceae loài này được dixon sainsbury sainsbury mô tả khoa học đầu tiên năm 1951 | [
"hampeella",
"alaris",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"ptychomniaceae",
"loài",
"này",
"được",
"dixon",
"sainsbury",
"sainsbury",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1951"
] |
dự án đầu tư vốn nước ngoài === giai đoạn 2006–nay === tháng 6 năm 2006 nguyễn tấn dũng lên thay phan văn khải làm thủ tướng theo bbc chính phủ của thủ tướng nguyễn tấn dũng bị cáo buộc đã không quyết liệt với nạn tham nhũng phổ biến gây nên sự sụp đổ của một loạt tập đoàn lớn như vinashin thủ tướng nguyễn tấn dũng đã mắc các sai phạm trong quản lý các vấn đề kinh tế đã bị đề nghị kỷ luật hội nghị 6 trung ương đảng khóa xi tháng 10 năm 2012 bản thân lãnh đạo đảng cộng sản cũng nhận lỗi và thừa nhận các vấn đề của nền kinh tế việt nam là do sai lầm trong hoạch định chính sách kinh tế mà đại diện là bộ chính trị ông dũng trong kỳ họp thứ tư quốc hội khóa xiii đã thừa nhận các sai lầm trong quản lý kinh tế đã dẫn tới các vấn đề nghiêm trọng của nền kinh tế việt nam ông dũng ký quyết định thành lập mới một loạt các tập đoàn kinh tế nhà nước lớn như tập đoàn dầu khí việt nam 29 8 2006 tập đoàn công nghiệp cao su việt nam 30 10 2006 trước đó chỉ là các tổng công ty đồng thời ông dũng trực tiếp chịu trách nhiệm và quyền hạn liên quan thay vì các bộ như trước kia trong số 40 tập đoàn có 2 tập đoàn do sai lầm trong quản lý nên lâm vào khủng | [
"dự",
"án",
"đầu",
"tư",
"vốn",
"nước",
"ngoài",
"===",
"giai",
"đoạn",
"2006–nay",
"===",
"tháng",
"6",
"năm",
"2006",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"lên",
"thay",
"phan",
"văn",
"khải",
"làm",
"thủ",
"tướng",
"theo",
"bbc",
"chính",
"phủ",
"của",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"bị",
"cáo",
"buộc",
"đã",
"không",
"quyết",
"liệt",
"với",
"nạn",
"tham",
"nhũng",
"phổ",
"biến",
"gây",
"nên",
"sự",
"sụp",
"đổ",
"của",
"một",
"loạt",
"tập",
"đoàn",
"lớn",
"như",
"vinashin",
"thủ",
"tướng",
"nguyễn",
"tấn",
"dũng",
"đã",
"mắc",
"các",
"sai",
"phạm",
"trong",
"quản",
"lý",
"các",
"vấn",
"đề",
"kinh",
"tế",
"đã",
"bị",
"đề",
"nghị",
"kỷ",
"luật",
"hội",
"nghị",
"6",
"trung",
"ương",
"đảng",
"khóa",
"xi",
"tháng",
"10",
"năm",
"2012",
"bản",
"thân",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"cũng",
"nhận",
"lỗi",
"và",
"thừa",
"nhận",
"các",
"vấn",
"đề",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"là",
"do",
"sai",
"lầm",
"trong",
"hoạch",
"định",
"chính",
"sách",
"kinh",
"tế",
"mà",
"đại",
"diện",
"là",
"bộ",
"chính",
"trị",
"ông",
"dũng",
"trong",
"kỳ",
"họp",
"thứ",
"tư",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"xiii",
"đã",
"thừa",
"nhận",
"các",
"sai",
"lầm",
"trong",
"quản",
"lý",
"kinh",
"tế",
"đã",
"dẫn",
"tới",
"các",
"vấn",
"đề",
"nghiêm",
"trọng",
"của",
"nền",
"kinh",
"tế",
"việt",
"nam",
"ông",
"dũng",
"ký",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"mới",
"một",
"loạt",
"các",
"tập",
"đoàn",
"kinh",
"tế",
"nhà",
"nước",
"lớn",
"như",
"tập",
"đoàn",
"dầu",
"khí",
"việt",
"nam",
"29",
"8",
"2006",
"tập",
"đoàn",
"công",
"nghiệp",
"cao",
"su",
"việt",
"nam",
"30",
"10",
"2006",
"trước",
"đó",
"chỉ",
"là",
"các",
"tổng",
"công",
"ty",
"đồng",
"thời",
"ông",
"dũng",
"trực",
"tiếp",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"và",
"quyền",
"hạn",
"liên",
"quan",
"thay",
"vì",
"các",
"bộ",
"như",
"trước",
"kia",
"trong",
"số",
"40",
"tập",
"đoàn",
"có",
"2",
"tập",
"đoàn",
"do",
"sai",
"lầm",
"trong",
"quản",
"lý",
"nên",
"lâm",
"vào",
"khủng"
] |
xuân hải định hướng xuân hải có thể là một trong số các địa danh sau bullet xã xuân hải thị xã sông cầu tỉnh phú yên bullet xã xuân hải huyện nghi xuân tỉnh hà tĩnh bullet xã xuân hải huyện ninh hải tỉnh ninh thuận | [
"xuân",
"hải",
"định",
"hướng",
"xuân",
"hải",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"địa",
"danh",
"sau",
"bullet",
"xã",
"xuân",
"hải",
"thị",
"xã",
"sông",
"cầu",
"tỉnh",
"phú",
"yên",
"bullet",
"xã",
"xuân",
"hải",
"huyện",
"nghi",
"xuân",
"tỉnh",
"hà",
"tĩnh",
"bullet",
"xã",
"xuân",
"hải",
"huyện",
"ninh",
"hải",
"tỉnh",
"ninh",
"thuận"
] |
kỳ tổng thống của mình == phát triển chiến dịch năm 2017 == === tháng 1 năm 2017 ra mắt === vào ngày 10 tháng 1 năm 2017 politico đưa tin rằng tổng thống trump sẽ giữ cho các văn phòng tranh cử của mình ở tháp trump luôn mở để tạo cơ sở cho chiến dịch tái tranh cử vào thời điểm đó các văn phòng tranh cử của ông tại tháp trump đã có đội ngũ nhân viên khoảng 10 người do chiến lược gia đảng cộng hòa michael glassner lãnh đạo cấp phó của glassner là john pence cháu trai của phó tổng thống mike pence các nhân viên của chiến dịch đã tập trung vào việc xây dựng dữ liệu và gây quỹ cho một chiến dịch tái tranh cử năm 2020 vào ngày 18 tháng 1 trump tiết lộ trong một cuộc phỏng vấn với the washington post rằng ông đã quyết định lấy giữ nước mỹ tiếp tục vĩ đại sẽ là khẩu hiệu chiến dịch tái tranh cử năm 2020 của ông hai ngày sau vào ngày nhậm chức trump đệ đơn lên ủy ban bầu cử liên bang fec tuyên bố rằng ông đủ tiêu chuẩn trở thành ứng cử viên cho cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 === tháng 2 năm 2017 mít tinh đầu tiên === đến ngày 1 tháng 2 năm 2017 chiến dịch tái tranh cử của trump đã huy động được hơn 7 triệu đô la cuộc tụ tập đầu tiên do chiến dịch tổ chức được tổ chức | [
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"của",
"mình",
"==",
"phát",
"triển",
"chiến",
"dịch",
"năm",
"2017",
"==",
"===",
"tháng",
"1",
"năm",
"2017",
"ra",
"mắt",
"===",
"vào",
"ngày",
"10",
"tháng",
"1",
"năm",
"2017",
"politico",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"tổng",
"thống",
"trump",
"sẽ",
"giữ",
"cho",
"các",
"văn",
"phòng",
"tranh",
"cử",
"của",
"mình",
"ở",
"tháp",
"trump",
"luôn",
"mở",
"để",
"tạo",
"cơ",
"sở",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"tái",
"tranh",
"cử",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"các",
"văn",
"phòng",
"tranh",
"cử",
"của",
"ông",
"tại",
"tháp",
"trump",
"đã",
"có",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"khoảng",
"10",
"người",
"do",
"chiến",
"lược",
"gia",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"michael",
"glassner",
"lãnh",
"đạo",
"cấp",
"phó",
"của",
"glassner",
"là",
"john",
"pence",
"cháu",
"trai",
"của",
"phó",
"tổng",
"thống",
"mike",
"pence",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"chiến",
"dịch",
"đã",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"xây",
"dựng",
"dữ",
"liệu",
"và",
"gây",
"quỹ",
"cho",
"một",
"chiến",
"dịch",
"tái",
"tranh",
"cử",
"năm",
"2020",
"vào",
"ngày",
"18",
"tháng",
"1",
"trump",
"tiết",
"lộ",
"trong",
"một",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"the",
"washington",
"post",
"rằng",
"ông",
"đã",
"quyết",
"định",
"lấy",
"giữ",
"nước",
"mỹ",
"tiếp",
"tục",
"vĩ",
"đại",
"sẽ",
"là",
"khẩu",
"hiệu",
"chiến",
"dịch",
"tái",
"tranh",
"cử",
"năm",
"2020",
"của",
"ông",
"hai",
"ngày",
"sau",
"vào",
"ngày",
"nhậm",
"chức",
"trump",
"đệ",
"đơn",
"lên",
"ủy",
"ban",
"bầu",
"cử",
"liên",
"bang",
"fec",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"ông",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"trở",
"thành",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cho",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"năm",
"2020",
"===",
"tháng",
"2",
"năm",
"2017",
"mít",
"tinh",
"đầu",
"tiên",
"===",
"đến",
"ngày",
"1",
"tháng",
"2",
"năm",
"2017",
"chiến",
"dịch",
"tái",
"tranh",
"cử",
"của",
"trump",
"đã",
"huy",
"động",
"được",
"hơn",
"7",
"triệu",
"đô",
"la",
"cuộc",
"tụ",
"tập",
"đầu",
"tiên",
"do",
"chiến",
"dịch",
"tổ",
"chức",
"được",
"tổ",
"chức"
] |
heterocerus chilensis là một loài bọ cánh cứng trong họ heteroceridae loài này được skalický miêu tả khoa học đầu tiên năm 2003 | [
"heterocerus",
"chilensis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"heteroceridae",
"loài",
"này",
"được",
"skalický",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2003"
] |
neobrotica dimidiaticornis là một loài bọ cánh cứng trong họ chrysomelidae loài này được jacoby miêu tả khoa học năm 1889 | [
"neobrotica",
"dimidiaticornis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"chrysomelidae",
"loài",
"này",
"được",
"jacoby",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1889"
] |
holomitrium cirratum là một loài rêu trong họ dicranaceae loài này được hedw mitt mô tả khoa học đầu tiên năm 1856 | [
"holomitrium",
"cirratum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"dicranaceae",
"loài",
"này",
"được",
"hedw",
"mitt",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1856"
] |
xóm kẹm coỏng và bằng giang thành xóm sông bằng bullet sáp nhập xóm lũng cải và một phần xóm khuổi linh vào xóm nà tổng bullet sáp nhập hai xóm khuổi sàng và khấy tấu vào phần còn lại của xóm khuổi linh == hành chính == xã hồng nam được chia thành 3 xóm khuổi linh nà tổng sông bằng | [
"xóm",
"kẹm",
"coỏng",
"và",
"bằng",
"giang",
"thành",
"xóm",
"sông",
"bằng",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"xóm",
"lũng",
"cải",
"và",
"một",
"phần",
"xóm",
"khuổi",
"linh",
"vào",
"xóm",
"nà",
"tổng",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"xóm",
"khuổi",
"sàng",
"và",
"khấy",
"tấu",
"vào",
"phần",
"còn",
"lại",
"của",
"xóm",
"khuổi",
"linh",
"==",
"hành",
"chính",
"==",
"xã",
"hồng",
"nam",
"được",
"chia",
"thành",
"3",
"xóm",
"khuổi",
"linh",
"nà",
"tổng",
"sông",
"bằng"
] |
quốc hội bổ nhiệm george washington làm người lãnh đạo quân đội lục địa continental army và gửi ông đến boston nơi các nhóm vũ trang địa phương đang bao vây quân đội anh sau một năm xung đột quốc hội tuyên bố rằng nước hợp chúng quốc hoa kỳ độc lập từ anh trong bản tuyên ngôn độc lập nhiệm vụ soạn bản tuyên ngôn độc lập được giao cho một ủy ban 5 người trong đó có john adams và benjamin franklin nhưng tài liệu này phần lớn là do thomas jefferson chấp bút tuy nhiên văn bản của jefferson đã được franklin duyệt lại nhiều lần và được trình lên quốc hội sau khi sửa đổi nhiều chỗ trong đó có cả việc cắt xén phần tố cáo vua george về vấn đề nô lệ quốc gia đầu tiên công nhận hoa kỳ sau khi tuyên bố độc lập là nước dubrovnik lúc đó được gọi là ragusa với sự giúp đỡ của pháp hoa kỳ cuối cùng chiến thắng cuộc chiến tranh cách mạng mỹ với anh ký hiệp định paris cấp cho đất nước mới sinh ra này một lãnh thổ bao la trải dài từ đại tây dương đến sông missisippi kể cả khu vực ngũ đại hồ nền độc lập của hoa kỳ sau đó cũng được vương quốc phổ dưới triều vua friedrich ii đại đế thừa nhận trong hậu quả chiến tranh quốc gia non trẻ này bị suy yếu kinh tế và sự yếu đuối của các tổ chức chính | [
"quốc",
"hội",
"bổ",
"nhiệm",
"george",
"washington",
"làm",
"người",
"lãnh",
"đạo",
"quân",
"đội",
"lục",
"địa",
"continental",
"army",
"và",
"gửi",
"ông",
"đến",
"boston",
"nơi",
"các",
"nhóm",
"vũ",
"trang",
"địa",
"phương",
"đang",
"bao",
"vây",
"quân",
"đội",
"anh",
"sau",
"một",
"năm",
"xung",
"đột",
"quốc",
"hội",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"nước",
"hợp",
"chúng",
"quốc",
"hoa",
"kỳ",
"độc",
"lập",
"từ",
"anh",
"trong",
"bản",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"nhiệm",
"vụ",
"soạn",
"bản",
"tuyên",
"ngôn",
"độc",
"lập",
"được",
"giao",
"cho",
"một",
"ủy",
"ban",
"5",
"người",
"trong",
"đó",
"có",
"john",
"adams",
"và",
"benjamin",
"franklin",
"nhưng",
"tài",
"liệu",
"này",
"phần",
"lớn",
"là",
"do",
"thomas",
"jefferson",
"chấp",
"bút",
"tuy",
"nhiên",
"văn",
"bản",
"của",
"jefferson",
"đã",
"được",
"franklin",
"duyệt",
"lại",
"nhiều",
"lần",
"và",
"được",
"trình",
"lên",
"quốc",
"hội",
"sau",
"khi",
"sửa",
"đổi",
"nhiều",
"chỗ",
"trong",
"đó",
"có",
"cả",
"việc",
"cắt",
"xén",
"phần",
"tố",
"cáo",
"vua",
"george",
"về",
"vấn",
"đề",
"nô",
"lệ",
"quốc",
"gia",
"đầu",
"tiên",
"công",
"nhận",
"hoa",
"kỳ",
"sau",
"khi",
"tuyên",
"bố",
"độc",
"lập",
"là",
"nước",
"dubrovnik",
"lúc",
"đó",
"được",
"gọi",
"là",
"ragusa",
"với",
"sự",
"giúp",
"đỡ",
"của",
"pháp",
"hoa",
"kỳ",
"cuối",
"cùng",
"chiến",
"thắng",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"cách",
"mạng",
"mỹ",
"với",
"anh",
"ký",
"hiệp",
"định",
"paris",
"cấp",
"cho",
"đất",
"nước",
"mới",
"sinh",
"ra",
"này",
"một",
"lãnh",
"thổ",
"bao",
"la",
"trải",
"dài",
"từ",
"đại",
"tây",
"dương",
"đến",
"sông",
"missisippi",
"kể",
"cả",
"khu",
"vực",
"ngũ",
"đại",
"hồ",
"nền",
"độc",
"lập",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"sau",
"đó",
"cũng",
"được",
"vương",
"quốc",
"phổ",
"dưới",
"triều",
"vua",
"friedrich",
"ii",
"đại",
"đế",
"thừa",
"nhận",
"trong",
"hậu",
"quả",
"chiến",
"tranh",
"quốc",
"gia",
"non",
"trẻ",
"này",
"bị",
"suy",
"yếu",
"kinh",
"tế",
"và",
"sự",
"yếu",
"đuối",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"chính"
] |
sự sống nhân tạo một khái niệm còn khá mới mẻ so với trí tuệ nhân tạo dường như ít được sự quan tâm của giới khoa học chưa có một định nghĩa rõ ràng để miêu tả đầy đủ khái niệm này ranh giới giữa trí tuệ nhân tạo và sự sống nhân tạo rất khó xác định được hiểu là một khái niệm liên quan giữa khoa học máy tính và sinh học liên ngành này được đặt tên bởi christopher langton một nhà khoa học máy tính người mỹ năm 1986 có ba loại sự sống nhân tạo chính được đặt tên theo cách tiếp cận mềm từ phần mềm cứng từ phần cứng máy tính và ướt trong hóa sinh sự sống nhân tạo bắt chước sinh học truyền thống bằng cách cố gắng tạo ra một số khía cạnh nào đó của các hiện tượng sinh học thuật ngữ trí tuệ nhân tạo thỉnh thoảng cũng được xem là sự sống mềm == lịch sử == một thành tựu lớn gần đây của giới khoa học craig venter và các cộng sự của ông tổng hợp nhiễm sắc thể nhân tạo từ hóa chất trong phòng thí nghiệm chứa 318 gen và 580 000 cặp liên kết đôi nó được cấy vào để kiểm soát tế bào vi khuẩn sống hình thành thực thể sống nhân tạo đầu tiên trên thế giới như vậy tế bào này không hoàn toàn nhân tạo mà có một phần sự sống tự nhiên và có khả | [
"sự",
"sống",
"nhân",
"tạo",
"một",
"khái",
"niệm",
"còn",
"khá",
"mới",
"mẻ",
"so",
"với",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"dường",
"như",
"ít",
"được",
"sự",
"quan",
"tâm",
"của",
"giới",
"khoa",
"học",
"chưa",
"có",
"một",
"định",
"nghĩa",
"rõ",
"ràng",
"để",
"miêu",
"tả",
"đầy",
"đủ",
"khái",
"niệm",
"này",
"ranh",
"giới",
"giữa",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"và",
"sự",
"sống",
"nhân",
"tạo",
"rất",
"khó",
"xác",
"định",
"được",
"hiểu",
"là",
"một",
"khái",
"niệm",
"liên",
"quan",
"giữa",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"và",
"sinh",
"học",
"liên",
"ngành",
"này",
"được",
"đặt",
"tên",
"bởi",
"christopher",
"langton",
"một",
"nhà",
"khoa",
"học",
"máy",
"tính",
"người",
"mỹ",
"năm",
"1986",
"có",
"ba",
"loại",
"sự",
"sống",
"nhân",
"tạo",
"chính",
"được",
"đặt",
"tên",
"theo",
"cách",
"tiếp",
"cận",
"mềm",
"từ",
"phần",
"mềm",
"cứng",
"từ",
"phần",
"cứng",
"máy",
"tính",
"và",
"ướt",
"trong",
"hóa",
"sinh",
"sự",
"sống",
"nhân",
"tạo",
"bắt",
"chước",
"sinh",
"học",
"truyền",
"thống",
"bằng",
"cách",
"cố",
"gắng",
"tạo",
"ra",
"một",
"số",
"khía",
"cạnh",
"nào",
"đó",
"của",
"các",
"hiện",
"tượng",
"sinh",
"học",
"thuật",
"ngữ",
"trí",
"tuệ",
"nhân",
"tạo",
"thỉnh",
"thoảng",
"cũng",
"được",
"xem",
"là",
"sự",
"sống",
"mềm",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"một",
"thành",
"tựu",
"lớn",
"gần",
"đây",
"của",
"giới",
"khoa",
"học",
"craig",
"venter",
"và",
"các",
"cộng",
"sự",
"của",
"ông",
"tổng",
"hợp",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"nhân",
"tạo",
"từ",
"hóa",
"chất",
"trong",
"phòng",
"thí",
"nghiệm",
"chứa",
"318",
"gen",
"và",
"580",
"000",
"cặp",
"liên",
"kết",
"đôi",
"nó",
"được",
"cấy",
"vào",
"để",
"kiểm",
"soát",
"tế",
"bào",
"vi",
"khuẩn",
"sống",
"hình",
"thành",
"thực",
"thể",
"sống",
"nhân",
"tạo",
"đầu",
"tiên",
"trên",
"thế",
"giới",
"như",
"vậy",
"tế",
"bào",
"này",
"không",
"hoàn",
"toàn",
"nhân",
"tạo",
"mà",
"có",
"một",
"phần",
"sự",
"sống",
"tự",
"nhiên",
"và",
"có",
"khả"
] |
nhà minh sáng tạo ra trên cơ sở phối hợp phiên tử quyền và trốc cước còn khi tấn công đối phương trực diện mặt trước bằng chân thì lại đá trông như sút bóng hai bàn chân thi nhau sút liên tiếp cắm xuống đất về phía trước và đá thấp từ đầu gối trở xuống tựa như muốn phá tấn bộ chân đối phương kết hợp cùng một lúc với đòn tay phóng quyền tấn công thẳng vào mặt đối phương phía trước quyền pháp trực xung trốc cước có điểm tương đồng với một bộ môn quyền pháp cùng trong họ quyền thuật miền bắc trung hoa là môn đàm thối là cả hai môn đều dùng đòn chân thoái pháp nhưng hai môn này có kỹ pháp hoàn toàn khác nhau các chiêu thức cước pháp cũng khác == xem thêm == bullet võ thuật bullet đàm thoái bullet danh sách các môn phái võ thuật trung hoa == phim tài liệu tham khảo == bullet film chuoijao phim trốc cước bullet film chuoijao fanzi quan phim trốc cước phiên tử quyền bullet film presentation of chuoijao fanzi quan phim trình diễn trốc cước phiên tử quyền | [
"nhà",
"minh",
"sáng",
"tạo",
"ra",
"trên",
"cơ",
"sở",
"phối",
"hợp",
"phiên",
"tử",
"quyền",
"và",
"trốc",
"cước",
"còn",
"khi",
"tấn",
"công",
"đối",
"phương",
"trực",
"diện",
"mặt",
"trước",
"bằng",
"chân",
"thì",
"lại",
"đá",
"trông",
"như",
"sút",
"bóng",
"hai",
"bàn",
"chân",
"thi",
"nhau",
"sút",
"liên",
"tiếp",
"cắm",
"xuống",
"đất",
"về",
"phía",
"trước",
"và",
"đá",
"thấp",
"từ",
"đầu",
"gối",
"trở",
"xuống",
"tựa",
"như",
"muốn",
"phá",
"tấn",
"bộ",
"chân",
"đối",
"phương",
"kết",
"hợp",
"cùng",
"một",
"lúc",
"với",
"đòn",
"tay",
"phóng",
"quyền",
"tấn",
"công",
"thẳng",
"vào",
"mặt",
"đối",
"phương",
"phía",
"trước",
"quyền",
"pháp",
"trực",
"xung",
"trốc",
"cước",
"có",
"điểm",
"tương",
"đồng",
"với",
"một",
"bộ",
"môn",
"quyền",
"pháp",
"cùng",
"trong",
"họ",
"quyền",
"thuật",
"miền",
"bắc",
"trung",
"hoa",
"là",
"môn",
"đàm",
"thối",
"là",
"cả",
"hai",
"môn",
"đều",
"dùng",
"đòn",
"chân",
"thoái",
"pháp",
"nhưng",
"hai",
"môn",
"này",
"có",
"kỹ",
"pháp",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"nhau",
"các",
"chiêu",
"thức",
"cước",
"pháp",
"cũng",
"khác",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"võ",
"thuật",
"bullet",
"đàm",
"thoái",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"môn",
"phái",
"võ",
"thuật",
"trung",
"hoa",
"==",
"phim",
"tài",
"liệu",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"film",
"chuoijao",
"phim",
"trốc",
"cước",
"bullet",
"film",
"chuoijao",
"fanzi",
"quan",
"phim",
"trốc",
"cước",
"phiên",
"tử",
"quyền",
"bullet",
"film",
"presentation",
"of",
"chuoijao",
"fanzi",
"quan",
"phim",
"trình",
"diễn",
"trốc",
"cước",
"phiên",
"tử",
"quyền"
] |
ngoài đặc tính thích mang vật nặng nó cũng rất thích văn chương nên người xưa dùng nó để đặt bia tiến sĩ bullet kim thiềm 金蟾 hay còn gọi là thiềm thừ 蟾蜍 hay còn gọi là cóc vàng ba chân là một linh vật được ưa chuộng sử dụng để cầu tài lộc trong phong thủy của trung hoa và việt nam người trung quốc gọi đây là cóc tài lộc hay cóc ba chân là một trong những vật phẩm phong thủy chiêu tài tốt nhất mang lại điềm lành về tài lộc cho gia chủ là vật phẩm phong thủy đứng thứ hai sau tỳ hưu được cho là mang lại điềm lành về tài lộc vì cóc được cho là biểu tượng linh thiêng trong phong thủy về tài lộc và yên lành bullet thận 蜃 là một loài hải quái trong thần thoại trung quốc có ngoại hình trông như một con hàu khổng lồ cũng có thuyết nói là ngao mật thủy long có thể phun ra sương khói hình thành ảo tượng lâu đài hiện tượng này được gọi là hải thị thận lâu thận cũng được cho là một loài linh thú trong thư tịch cổ của trung quốc hối uyển ghi lại lúc giao mùa xuân hè trong biển nổi sương hình thành lâu đài bullet bá ba nhi bân và bân ba nhi bá có bản dịch là bá ba nhi bôn và bôn ba nhi bá là hai con yêu quái cá trong tây du ký | [
"ngoài",
"đặc",
"tính",
"thích",
"mang",
"vật",
"nặng",
"nó",
"cũng",
"rất",
"thích",
"văn",
"chương",
"nên",
"người",
"xưa",
"dùng",
"nó",
"để",
"đặt",
"bia",
"tiến",
"sĩ",
"bullet",
"kim",
"thiềm",
"金蟾",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"thiềm",
"thừ",
"蟾蜍",
"hay",
"còn",
"gọi",
"là",
"cóc",
"vàng",
"ba",
"chân",
"là",
"một",
"linh",
"vật",
"được",
"ưa",
"chuộng",
"sử",
"dụng",
"để",
"cầu",
"tài",
"lộc",
"trong",
"phong",
"thủy",
"của",
"trung",
"hoa",
"và",
"việt",
"nam",
"người",
"trung",
"quốc",
"gọi",
"đây",
"là",
"cóc",
"tài",
"lộc",
"hay",
"cóc",
"ba",
"chân",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vật",
"phẩm",
"phong",
"thủy",
"chiêu",
"tài",
"tốt",
"nhất",
"mang",
"lại",
"điềm",
"lành",
"về",
"tài",
"lộc",
"cho",
"gia",
"chủ",
"là",
"vật",
"phẩm",
"phong",
"thủy",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"sau",
"tỳ",
"hưu",
"được",
"cho",
"là",
"mang",
"lại",
"điềm",
"lành",
"về",
"tài",
"lộc",
"vì",
"cóc",
"được",
"cho",
"là",
"biểu",
"tượng",
"linh",
"thiêng",
"trong",
"phong",
"thủy",
"về",
"tài",
"lộc",
"và",
"yên",
"lành",
"bullet",
"thận",
"蜃",
"là",
"một",
"loài",
"hải",
"quái",
"trong",
"thần",
"thoại",
"trung",
"quốc",
"có",
"ngoại",
"hình",
"trông",
"như",
"một",
"con",
"hàu",
"khổng",
"lồ",
"cũng",
"có",
"thuyết",
"nói",
"là",
"ngao",
"mật",
"thủy",
"long",
"có",
"thể",
"phun",
"ra",
"sương",
"khói",
"hình",
"thành",
"ảo",
"tượng",
"lâu",
"đài",
"hiện",
"tượng",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"hải",
"thị",
"thận",
"lâu",
"thận",
"cũng",
"được",
"cho",
"là",
"một",
"loài",
"linh",
"thú",
"trong",
"thư",
"tịch",
"cổ",
"của",
"trung",
"quốc",
"hối",
"uyển",
"ghi",
"lại",
"lúc",
"giao",
"mùa",
"xuân",
"hè",
"trong",
"biển",
"nổi",
"sương",
"hình",
"thành",
"lâu",
"đài",
"bullet",
"bá",
"ba",
"nhi",
"bân",
"và",
"bân",
"ba",
"nhi",
"bá",
"có",
"bản",
"dịch",
"là",
"bá",
"ba",
"nhi",
"bôn",
"và",
"bôn",
"ba",
"nhi",
"bá",
"là",
"hai",
"con",
"yêu",
"quái",
"cá",
"trong",
"tây",
"du",
"ký"
] |
dryopteris joinvillensis là một loài dương xỉ trong họ dryopteridaceae loài này được rosenst mô tả khoa học đầu tiên năm 1906 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"dryopteris",
"joinvillensis",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"dryopteridaceae",
"loài",
"này",
"được",
"rosenst",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1906",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
gedea sinensis là một loài nhện trong họ salticidae loài này thuộc chi gedea gedea sinensis được da-xiang song jian-yuan chai miêu tả năm 1991 | [
"gedea",
"sinensis",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"salticidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"gedea",
"gedea",
"sinensis",
"được",
"da-xiang",
"song",
"jian-yuan",
"chai",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1991"
] |
phú dần dần hình tượng vô sinh lão mẫu nguyên thủy bị nuốt chửng hình tượng tây vương mẫu hoàn toàn chiếm trọng tâm trong các truyền thuyết do sự việc này tây vương mẫu còn được tôn xưng là dục hóa thánh mẫu 育化圣母 duy hoàng thượng đế 维皇上帝 gọi tắt là mẫu nương 母娘 == xem thêm == bullet ngọc hoàng bullet thiên đình bullet đạo giáo == tham khảo == bullet 《中国神怪大辞典》(栾保群 著、人民出版社)p 573 isbn 978-7-01-008383-4 bullet 《华夏诸神》(马书田 著、北京燕山出版社)pp 49–57 isbn 7-5402-1177-6 bullet 《中国民间神谱》(乌丙安 主编、辽宁人民出版社)p 258 isbn 978-7-205-06202-6 bullet 《全像八仙》(马书田 著、江西美术出版社) isbn 978-7-80749-039-5 bullet 《中國文學史 [上册]》(臺靜農 著、國立臺灣大學出版中心) isbn 9570196114 bullet bernard elizabeth and moon beverly 2000 goddesses who rule oxford university press new york new york bullet cahill suzanne e 1993 transcendence divine passion the queen mother of the west in medieval china stanford university press 1993 bullet cahill suzanne 1986 performers and female taoist adepts hsi wang mu as the patron deity of women in medieval china journal of the american oriental society 106 155-168 bullet dien dora shu-fang 2003 empress wu zetian in fiction and in history female defiance in confucian china nova science publishers inc hauppauge new york bullet mair victor h 2006 contact and exchange in the ancient world university of hawai i press honolulu hawaii bullet chuan tang-shih fu hsing taipei 1967 abbrev cts bullet quan tangshi complete tang poetry anthology 1967 taibei fuxing bullet tu kuang-ting 850-933 chin-mu yuan-chun the primordial ruler metal mother from yung-cheng chi-hsien lu c early 10th century abbrev cmyc bullet inquiry report on the chinese goddesses hsi wang mu and ma-tsu zinck laura st thomas university retrieved on 10 24 08 bullet women in the taoist tradition a historical survey kirkland russell university | [
"phú",
"dần",
"dần",
"hình",
"tượng",
"vô",
"sinh",
"lão",
"mẫu",
"nguyên",
"thủy",
"bị",
"nuốt",
"chửng",
"hình",
"tượng",
"tây",
"vương",
"mẫu",
"hoàn",
"toàn",
"chiếm",
"trọng",
"tâm",
"trong",
"các",
"truyền",
"thuyết",
"do",
"sự",
"việc",
"này",
"tây",
"vương",
"mẫu",
"còn",
"được",
"tôn",
"xưng",
"là",
"dục",
"hóa",
"thánh",
"mẫu",
"育化圣母",
"duy",
"hoàng",
"thượng",
"đế",
"维皇上帝",
"gọi",
"tắt",
"là",
"mẫu",
"nương",
"母娘",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"ngọc",
"hoàng",
"bullet",
"thiên",
"đình",
"bullet",
"đạo",
"giáo",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"《中国神怪大辞典》(栾保群",
"著、人民出版社)p",
"573",
"isbn",
"978-7-01-008383-4",
"bullet",
"《华夏诸神》(马书田",
"著、北京燕山出版社)pp",
"49–57",
"isbn",
"7-5402-1177-6",
"bullet",
"《中国民间神谱》(乌丙安",
"主编、辽宁人民出版社)p",
"258",
"isbn",
"978-7-205-06202-6",
"bullet",
"《全像八仙》(马书田",
"著、江西美术出版社)",
"isbn",
"978-7-80749-039-5",
"bullet",
"《中國文學史",
"[上册]》(臺靜農",
"著、國立臺灣大學出版中心)",
"isbn",
"9570196114",
"bullet",
"bernard",
"elizabeth",
"and",
"moon",
"beverly",
"2000",
"goddesses",
"who",
"rule",
"oxford",
"university",
"press",
"new",
"york",
"new",
"york",
"bullet",
"cahill",
"suzanne",
"e",
"1993",
"transcendence",
"divine",
"passion",
"the",
"queen",
"mother",
"of",
"the",
"west",
"in",
"medieval",
"china",
"stanford",
"university",
"press",
"1993",
"bullet",
"cahill",
"suzanne",
"1986",
"performers",
"and",
"female",
"taoist",
"adepts",
"hsi",
"wang",
"mu",
"as",
"the",
"patron",
"deity",
"of",
"women",
"in",
"medieval",
"china",
"journal",
"of",
"the",
"american",
"oriental",
"society",
"106",
"155-168",
"bullet",
"dien",
"dora",
"shu-fang",
"2003",
"empress",
"wu",
"zetian",
"in",
"fiction",
"and",
"in",
"history",
"female",
"defiance",
"in",
"confucian",
"china",
"nova",
"science",
"publishers",
"inc",
"hauppauge",
"new",
"york",
"bullet",
"mair",
"victor",
"h",
"2006",
"contact",
"and",
"exchange",
"in",
"the",
"ancient",
"world",
"university",
"of",
"hawai",
"i",
"press",
"honolulu",
"hawaii",
"bullet",
"chuan",
"tang-shih",
"fu",
"hsing",
"taipei",
"1967",
"abbrev",
"cts",
"bullet",
"quan",
"tangshi",
"complete",
"tang",
"poetry",
"anthology",
"1967",
"taibei",
"fuxing",
"bullet",
"tu",
"kuang-ting",
"850-933",
"chin-mu",
"yuan-chun",
"the",
"primordial",
"ruler",
"metal",
"mother",
"from",
"yung-cheng",
"chi-hsien",
"lu",
"c",
"early",
"10th",
"century",
"abbrev",
"cmyc",
"bullet",
"inquiry",
"report",
"on",
"the",
"chinese",
"goddesses",
"hsi",
"wang",
"mu",
"and",
"ma-tsu",
"zinck",
"laura",
"st",
"thomas",
"university",
"retrieved",
"on",
"10",
"24",
"08",
"bullet",
"women",
"in",
"the",
"taoist",
"tradition",
"a",
"historical",
"survey",
"kirkland",
"russell",
"university"
] |
shensiplusia là một chi bướm đêm thuộc họ noctuidae các loài thuộc chi đã được chuyển sang chi chrysodeixis == tham khảo == bullet natural history museum lepidoptera genus database bullet chrysodeixis at funet listing shensiplusia as a synonym | [
"shensiplusia",
"là",
"một",
"chi",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"noctuidae",
"các",
"loài",
"thuộc",
"chi",
"đã",
"được",
"chuyển",
"sang",
"chi",
"chrysodeixis",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"natural",
"history",
"museum",
"lepidoptera",
"genus",
"database",
"bullet",
"chrysodeixis",
"at",
"funet",
"listing",
"shensiplusia",
"as",
"a",
"synonym"
] |
và cuối cùng đã được bán trên thị trường như nitro một phiên bản safari 4 đã được phát hành vào ngày 24 2 2009 với các tính năng mới như các công cụ trang web hàng đầu tương tự như tốc độ dialfeature opera cover flow một tính năng của mac os x và itunes cũng được thực hiện trong safari trong các phiên bản beta các tab được đặt trên thanh tiêu đề của cửa sổ tương tự như google chrome thanh tab đã được chuyển trở lại vị trí ban đầu của nó bên dưới thanh địa chỉ url trong phiên bản cuối cùng các phiên bản windows thông qua một chủ đề windows bản địa chứ không phải là giao diện mac os x phong cách làm việc trước đây ngoài ra apple loại bỏ các thanh tiến trình màu xanh nằm trong thanh địa chỉ sau này phục hồi trong safari 5 safari 4 0 1 đã được phát hành cho mac vào ngày 17 safari 4 trong mac os x v10 6 snow leopard đã hỗ trợ 64-bit có thể làm cho javascript tải lên nhanh hơn 50 safari 4 0 4 phát hành vào ngày 11 11 2009 cho cả os x và windows tiếp tục cải thiện hiệu suất javascript safari là một trong mười hai trình duyệt cung cấp cho người dùng ở của microsoft windows trong năm 2010 đó là một trong năm trình duyệt chọn lựa đầu tiên cùng với chrome firefox internet explorer và opera === safari 5 === apple phát hành | [
"và",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"được",
"bán",
"trên",
"thị",
"trường",
"như",
"nitro",
"một",
"phiên",
"bản",
"safari",
"4",
"đã",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"24",
"2",
"2009",
"với",
"các",
"tính",
"năng",
"mới",
"như",
"các",
"công",
"cụ",
"trang",
"web",
"hàng",
"đầu",
"tương",
"tự",
"như",
"tốc",
"độ",
"dialfeature",
"opera",
"cover",
"flow",
"một",
"tính",
"năng",
"của",
"mac",
"os",
"x",
"và",
"itunes",
"cũng",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"safari",
"trong",
"các",
"phiên",
"bản",
"beta",
"các",
"tab",
"được",
"đặt",
"trên",
"thanh",
"tiêu",
"đề",
"của",
"cửa",
"sổ",
"tương",
"tự",
"như",
"google",
"chrome",
"thanh",
"tab",
"đã",
"được",
"chuyển",
"trở",
"lại",
"vị",
"trí",
"ban",
"đầu",
"của",
"nó",
"bên",
"dưới",
"thanh",
"địa",
"chỉ",
"url",
"trong",
"phiên",
"bản",
"cuối",
"cùng",
"các",
"phiên",
"bản",
"windows",
"thông",
"qua",
"một",
"chủ",
"đề",
"windows",
"bản",
"địa",
"chứ",
"không",
"phải",
"là",
"giao",
"diện",
"mac",
"os",
"x",
"phong",
"cách",
"làm",
"việc",
"trước",
"đây",
"ngoài",
"ra",
"apple",
"loại",
"bỏ",
"các",
"thanh",
"tiến",
"trình",
"màu",
"xanh",
"nằm",
"trong",
"thanh",
"địa",
"chỉ",
"sau",
"này",
"phục",
"hồi",
"trong",
"safari",
"5",
"safari",
"4",
"0",
"1",
"đã",
"được",
"phát",
"hành",
"cho",
"mac",
"vào",
"ngày",
"17",
"safari",
"4",
"trong",
"mac",
"os",
"x",
"v10",
"6",
"snow",
"leopard",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"64-bit",
"có",
"thể",
"làm",
"cho",
"javascript",
"tải",
"lên",
"nhanh",
"hơn",
"50",
"safari",
"4",
"0",
"4",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"11",
"11",
"2009",
"cho",
"cả",
"os",
"x",
"và",
"windows",
"tiếp",
"tục",
"cải",
"thiện",
"hiệu",
"suất",
"javascript",
"safari",
"là",
"một",
"trong",
"mười",
"hai",
"trình",
"duyệt",
"cung",
"cấp",
"cho",
"người",
"dùng",
"ở",
"của",
"microsoft",
"windows",
"trong",
"năm",
"2010",
"đó",
"là",
"một",
"trong",
"năm",
"trình",
"duyệt",
"chọn",
"lựa",
"đầu",
"tiên",
"cùng",
"với",
"chrome",
"firefox",
"internet",
"explorer",
"và",
"opera",
"===",
"safari",
"5",
"===",
"apple",
"phát",
"hành"
] |
bộ đã ủng hộ việc thành lập nhiều đội tuyển catalunya trong nhiều môn thể thao khác nhau trong đó có đội tuyển bóng đá catalunya được khởi động lại từ những năm cuối của thâm 1990 đội tuyển này dưới sự dẫn dắt của johan cruijff từ tháng 11 năm 2009 có sự tham gia của nhiều cầu thủ của đội như víctor valdés carles puyol gerard piqué xavi hernández sergio busquets cesc fàbregas hay bojan krkić chủ tịch laporta một người luôn đấu tranh cho chủ nghĩa độc lập của xứ catalunya đã phát biển trong nhiệm kì của mình thêm nữa barça luôn là nơi tập những người ủng hộ nền cộng hòa tây ban nha nhất là trong nửa đầu của thế kỷ xx cũng vì điều này mà câu lạc bộ chưa bao giờ xin sự bảo trợ của hoàng gia tây ban nha khác với nhiều câu lạc bộ tây ban nha và đặc biệt là hai đối thủ truyền kiếp của fc barcelona là real madrid cf và reial club deportiu espanyol de barcelona sự đỉnh điểm chống lại chính quyền trung ương tây ban nha là trong một trận đấu vào năm 1925 các cổ động viên của đội đã huýt sáo khi cử hành bài marcha real bài quốc ca tây ban nha vì điều này mà chính quyền đã treo sân của câu lạc bộ trong vòng sáu tháng bản sắc chính trị này dần biến mất với sự thiết lập lại nền dân chủ chế độ | [
"bộ",
"đã",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"thành",
"lập",
"nhiều",
"đội",
"tuyển",
"catalunya",
"trong",
"nhiều",
"môn",
"thể",
"thao",
"khác",
"nhau",
"trong",
"đó",
"có",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"catalunya",
"được",
"khởi",
"động",
"lại",
"từ",
"những",
"năm",
"cuối",
"của",
"thâm",
"1990",
"đội",
"tuyển",
"này",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"của",
"johan",
"cruijff",
"từ",
"tháng",
"11",
"năm",
"2009",
"có",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"nhiều",
"cầu",
"thủ",
"của",
"đội",
"như",
"víctor",
"valdés",
"carles",
"puyol",
"gerard",
"piqué",
"xavi",
"hernández",
"sergio",
"busquets",
"cesc",
"fàbregas",
"hay",
"bojan",
"krkić",
"chủ",
"tịch",
"laporta",
"một",
"người",
"luôn",
"đấu",
"tranh",
"cho",
"chủ",
"nghĩa",
"độc",
"lập",
"của",
"xứ",
"catalunya",
"đã",
"phát",
"biển",
"trong",
"nhiệm",
"kì",
"của",
"mình",
"thêm",
"nữa",
"barça",
"luôn",
"là",
"nơi",
"tập",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"nền",
"cộng",
"hòa",
"tây",
"ban",
"nha",
"nhất",
"là",
"trong",
"nửa",
"đầu",
"của",
"thế",
"kỷ",
"xx",
"cũng",
"vì",
"điều",
"này",
"mà",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"xin",
"sự",
"bảo",
"trợ",
"của",
"hoàng",
"gia",
"tây",
"ban",
"nha",
"khác",
"với",
"nhiều",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"hai",
"đối",
"thủ",
"truyền",
"kiếp",
"của",
"fc",
"barcelona",
"là",
"real",
"madrid",
"cf",
"và",
"reial",
"club",
"deportiu",
"espanyol",
"de",
"barcelona",
"sự",
"đỉnh",
"điểm",
"chống",
"lại",
"chính",
"quyền",
"trung",
"ương",
"tây",
"ban",
"nha",
"là",
"trong",
"một",
"trận",
"đấu",
"vào",
"năm",
"1925",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"của",
"đội",
"đã",
"huýt",
"sáo",
"khi",
"cử",
"hành",
"bài",
"marcha",
"real",
"bài",
"quốc",
"ca",
"tây",
"ban",
"nha",
"vì",
"điều",
"này",
"mà",
"chính",
"quyền",
"đã",
"treo",
"sân",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"trong",
"vòng",
"sáu",
"tháng",
"bản",
"sắc",
"chính",
"trị",
"này",
"dần",
"biến",
"mất",
"với",
"sự",
"thiết",
"lập",
"lại",
"nền",
"dân",
"chủ",
"chế",
"độ"
] |
long phượng chữ hán giản thể 龙凤区 âm hán việt long phượng khu là một quận thuộc địa cấp thị đại khánh tỉnh hắc long giang cộng hòa nhân dân trung hoa quận long phượng nằm ở phía đông của đại khánh là một quận có ngành lọc dầu và hóa dầu quận long phượng có diện tích 410 km² dân số 200 000 người mã số bưu chính của quận long phượng là 163711 quận này được chia thành 6 nhai đạo 1 trấn bullet nhai đạo biện sự xứ long phượng tam vĩnh đông quang hưng hóa ngọa lý truân lê minh bullet trấn long phượng | [
"long",
"phượng",
"chữ",
"hán",
"giản",
"thể",
"龙凤区",
"âm",
"hán",
"việt",
"long",
"phượng",
"khu",
"là",
"một",
"quận",
"thuộc",
"địa",
"cấp",
"thị",
"đại",
"khánh",
"tỉnh",
"hắc",
"long",
"giang",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa",
"quận",
"long",
"phượng",
"nằm",
"ở",
"phía",
"đông",
"của",
"đại",
"khánh",
"là",
"một",
"quận",
"có",
"ngành",
"lọc",
"dầu",
"và",
"hóa",
"dầu",
"quận",
"long",
"phượng",
"có",
"diện",
"tích",
"410",
"km²",
"dân",
"số",
"200",
"000",
"người",
"mã",
"số",
"bưu",
"chính",
"của",
"quận",
"long",
"phượng",
"là",
"163711",
"quận",
"này",
"được",
"chia",
"thành",
"6",
"nhai",
"đạo",
"1",
"trấn",
"bullet",
"nhai",
"đạo",
"biện",
"sự",
"xứ",
"long",
"phượng",
"tam",
"vĩnh",
"đông",
"quang",
"hưng",
"hóa",
"ngọa",
"lý",
"truân",
"lê",
"minh",
"bullet",
"trấn",
"long",
"phượng"
] |
biểu là buôn kmăl buôn tur 1 == kinh tế == năm 2018 toàn xã có 56% số hộ gia đình có nhà kiên cố 98% số hộ có xe gắn máy 85% số hộ có nhà tiêu hợp vệ sinh gần 83% số hộ được sử dụng nước sạch 98% số hộ được sử dụng điện thường xuyên số hộ nghèo giảm còn 11 1% hộ cận nghèo còn 15 55% số hộ khá giàu ngày càng tăng == giáo dục y tế văn hóa == bullet giáo dục năm 1999 chủ tịch ubnd tỉnh đắk lắk tặng bằng khen hoàn thành xuất sắc công tác xóa mù chữ và phổ cập giáo dục tiểu học trong nam 2018 học sinh hoàn thành chương trình tiểu học đạt 99 5% tỷ lệ tốt nghiệp thcs đạt 98% bullet y tế có 01 trạm y tế xã cung cấp thực hiện các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ ban đầu cho nhân dân trên địa bàn xã như y tế dự phòng khám bệnh chữa bệnh ứng dụng y học cổ truyền chăm sóc sức khỏe sinh sản cung ứng thuốc thiết yếu quản lý sức khỏe cộng đồng truyền thông-giáo dục sức khỏe hướng dẫn về chuyên môn và hoạt động đối nhân viên y tế thôn buôn bullet văn hóa vào năm 2018 có 1100 1565 hộ gia đình được công nhận đủ tiêu chuẩn gia đình văn hóa 4 7 thôn buôn được công nhận thôn buôn văn hóa 7 7 thôn buôn đã xây dựng được hương ước quy ước có 7 dân tộc chủ yếu người kinh | [
"biểu",
"là",
"buôn",
"kmăl",
"buôn",
"tur",
"1",
"==",
"kinh",
"tế",
"==",
"năm",
"2018",
"toàn",
"xã",
"có",
"56%",
"số",
"hộ",
"gia",
"đình",
"có",
"nhà",
"kiên",
"cố",
"98%",
"số",
"hộ",
"có",
"xe",
"gắn",
"máy",
"85%",
"số",
"hộ",
"có",
"nhà",
"tiêu",
"hợp",
"vệ",
"sinh",
"gần",
"83%",
"số",
"hộ",
"được",
"sử",
"dụng",
"nước",
"sạch",
"98%",
"số",
"hộ",
"được",
"sử",
"dụng",
"điện",
"thường",
"xuyên",
"số",
"hộ",
"nghèo",
"giảm",
"còn",
"11",
"1%",
"hộ",
"cận",
"nghèo",
"còn",
"15",
"55%",
"số",
"hộ",
"khá",
"giàu",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"==",
"giáo",
"dục",
"y",
"tế",
"văn",
"hóa",
"==",
"bullet",
"giáo",
"dục",
"năm",
"1999",
"chủ",
"tịch",
"ubnd",
"tỉnh",
"đắk",
"lắk",
"tặng",
"bằng",
"khen",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"công",
"tác",
"xóa",
"mù",
"chữ",
"và",
"phổ",
"cập",
"giáo",
"dục",
"tiểu",
"học",
"trong",
"nam",
"2018",
"học",
"sinh",
"hoàn",
"thành",
"chương",
"trình",
"tiểu",
"học",
"đạt",
"99",
"5%",
"tỷ",
"lệ",
"tốt",
"nghiệp",
"thcs",
"đạt",
"98%",
"bullet",
"y",
"tế",
"có",
"01",
"trạm",
"y",
"tế",
"xã",
"cung",
"cấp",
"thực",
"hiện",
"các",
"dịch",
"vụ",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khoẻ",
"ban",
"đầu",
"cho",
"nhân",
"dân",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"như",
"y",
"tế",
"dự",
"phòng",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"ứng",
"dụng",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"sinh",
"sản",
"cung",
"ứng",
"thuốc",
"thiết",
"yếu",
"quản",
"lý",
"sức",
"khỏe",
"cộng",
"đồng",
"truyền",
"thông-giáo",
"dục",
"sức",
"khỏe",
"hướng",
"dẫn",
"về",
"chuyên",
"môn",
"và",
"hoạt",
"động",
"đối",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"thôn",
"buôn",
"bullet",
"văn",
"hóa",
"vào",
"năm",
"2018",
"có",
"1100",
"1565",
"hộ",
"gia",
"đình",
"được",
"công",
"nhận",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"gia",
"đình",
"văn",
"hóa",
"4",
"7",
"thôn",
"buôn",
"được",
"công",
"nhận",
"thôn",
"buôn",
"văn",
"hóa",
"7",
"7",
"thôn",
"buôn",
"đã",
"xây",
"dựng",
"được",
"hương",
"ước",
"quy",
"ước",
"có",
"7",
"dân",
"tộc",
"chủ",
"yếu",
"người",
"kinh"
] |
crepidomenus yuggus là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được calder miêu tả khoa học năm 1986 | [
"crepidomenus",
"yuggus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"calder",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1986"
] |
nghiên cứu kinh điển phật giáo và ấn độ giáo họ khuyến khích gandhi đọc chí tôn ca mặc dù từ trước đây không tỏ vẻ hứng thú về tôn giáo ông bắt đầu đọc những tác phẩm nói về ấn độ giáo kitô giáo phật giáo và các tôn giáo khác ông trở về ấn độ sau khi được phép làm luật sư vào tháng 6 năm 1891 và khi trở về ông mới biết mẹ mình đã qua đời và gia đình đã giấu kín chuyện này thành tựu của ông trong việc mở văn phòng luật sư tại mumbai chỉ hạn chế vì thời đó có rất nhiều người làm nghề này và gandhi không phải là một luật sư năng nổ tại pháp tòa ông nộp đơn xin dạy bán thời gian tại trường trung học mumbai nhưng bị từ chối cuối cùng ông trở về rajkot sống một cuộc sống khiêm tốn bằng cách soạn lời thỉnh nguyện cho những người tố tụng nhưng rồi cũng phải đình chỉ công việc này vì xung đột với một quan viên người anh trong tự truyện của mình gandhi miêu tả sự kiện này như một sự cố gắng du thuyết không kết quả vì lợi ích của người anh trai dưới bầu không khí này 1893 ông chấp nhận một hợp đồng lâu dài của một công ty ấn độ nhậm chức tại natal nam phi == phong trào vận động quyền công dân tại nam phi == vào thời điểm này gandhi là một | [
"nghiên",
"cứu",
"kinh",
"điển",
"phật",
"giáo",
"và",
"ấn",
"độ",
"giáo",
"họ",
"khuyến",
"khích",
"gandhi",
"đọc",
"chí",
"tôn",
"ca",
"mặc",
"dù",
"từ",
"trước",
"đây",
"không",
"tỏ",
"vẻ",
"hứng",
"thú",
"về",
"tôn",
"giáo",
"ông",
"bắt",
"đầu",
"đọc",
"những",
"tác",
"phẩm",
"nói",
"về",
"ấn",
"độ",
"giáo",
"kitô",
"giáo",
"phật",
"giáo",
"và",
"các",
"tôn",
"giáo",
"khác",
"ông",
"trở",
"về",
"ấn",
"độ",
"sau",
"khi",
"được",
"phép",
"làm",
"luật",
"sư",
"vào",
"tháng",
"6",
"năm",
"1891",
"và",
"khi",
"trở",
"về",
"ông",
"mới",
"biết",
"mẹ",
"mình",
"đã",
"qua",
"đời",
"và",
"gia",
"đình",
"đã",
"giấu",
"kín",
"chuyện",
"này",
"thành",
"tựu",
"của",
"ông",
"trong",
"việc",
"mở",
"văn",
"phòng",
"luật",
"sư",
"tại",
"mumbai",
"chỉ",
"hạn",
"chế",
"vì",
"thời",
"đó",
"có",
"rất",
"nhiều",
"người",
"làm",
"nghề",
"này",
"và",
"gandhi",
"không",
"phải",
"là",
"một",
"luật",
"sư",
"năng",
"nổ",
"tại",
"pháp",
"tòa",
"ông",
"nộp",
"đơn",
"xin",
"dạy",
"bán",
"thời",
"gian",
"tại",
"trường",
"trung",
"học",
"mumbai",
"nhưng",
"bị",
"từ",
"chối",
"cuối",
"cùng",
"ông",
"trở",
"về",
"rajkot",
"sống",
"một",
"cuộc",
"sống",
"khiêm",
"tốn",
"bằng",
"cách",
"soạn",
"lời",
"thỉnh",
"nguyện",
"cho",
"những",
"người",
"tố",
"tụng",
"nhưng",
"rồi",
"cũng",
"phải",
"đình",
"chỉ",
"công",
"việc",
"này",
"vì",
"xung",
"đột",
"với",
"một",
"quan",
"viên",
"người",
"anh",
"trong",
"tự",
"truyện",
"của",
"mình",
"gandhi",
"miêu",
"tả",
"sự",
"kiện",
"này",
"như",
"một",
"sự",
"cố",
"gắng",
"du",
"thuyết",
"không",
"kết",
"quả",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"người",
"anh",
"trai",
"dưới",
"bầu",
"không",
"khí",
"này",
"1893",
"ông",
"chấp",
"nhận",
"một",
"hợp",
"đồng",
"lâu",
"dài",
"của",
"một",
"công",
"ty",
"ấn",
"độ",
"nhậm",
"chức",
"tại",
"natal",
"nam",
"phi",
"==",
"phong",
"trào",
"vận",
"động",
"quyền",
"công",
"dân",
"tại",
"nam",
"phi",
"==",
"vào",
"thời",
"điểm",
"này",
"gandhi",
"là",
"một"
] |
fiedleria lycica là một loài rêu trong họ pottiaceae loài này được p h davis ovcz mô tả khoa học đầu tiên năm 1968 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"fiedleria",
"lycica",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"pottiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"p",
"h",
"davis",
"ovcz",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1968",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
hadena pallidior là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"hadena",
"pallidior",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
rất chăm chỉ và tận tụy nhưng họ cần phải chuyển lòng trung thành của họ đến với thành phố đã cho họ một nơi trú ẩn an toàn bà cũng nói tôi cảm thấy họ [người việt] đang tiếp quản thành phố của chúng tôi rõ ràng là vậy tôi cứ tưởng rằng sau khoảng 20 năm sinh sống tại đây và được quyền tự do làm những điều họ muốn họ đã bình tĩnh lại chúa ơi [họ] còn tiếp tục cuộc chiến này bao lâu nữa hệ thống tư pháp cũng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc biểu tình ban đầu tòa án ra lệnh ông trường dẹp các biểu tượng xuống nhưng sau đó cho phép ông thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình bằng cách treo lại các biểu tượng cuối cùng cuộc biểu tình cũng kết thúc sau khi ông trường bị truy tố về tội sang băng lậu === phía việt nam === chính quyền việt nam cũng tỏ vẻ quan tâm đến sự kiện này trong lúc các cuộc biểu tình đang diễn ra tòa lãnh sự việt nam tại san francisco đã gọi điện thoại cho trần văn trường tỏ ý sẵn sàng giúp đỡ ngày 23 tháng 1 đại sứ quán việt nam tại washington d c phát biểu với báo chí đại sứ quán việt nam quan ngại sâu sắc và mạnh mẽ phản đối các hành động bạo lực đối với ông trần trường và yêu cầu quyền tự do tư tưởng cũng như | [
"rất",
"chăm",
"chỉ",
"và",
"tận",
"tụy",
"nhưng",
"họ",
"cần",
"phải",
"chuyển",
"lòng",
"trung",
"thành",
"của",
"họ",
"đến",
"với",
"thành",
"phố",
"đã",
"cho",
"họ",
"một",
"nơi",
"trú",
"ẩn",
"an",
"toàn",
"bà",
"cũng",
"nói",
"tôi",
"cảm",
"thấy",
"họ",
"[người",
"việt]",
"đang",
"tiếp",
"quản",
"thành",
"phố",
"của",
"chúng",
"tôi",
"rõ",
"ràng",
"là",
"vậy",
"tôi",
"cứ",
"tưởng",
"rằng",
"sau",
"khoảng",
"20",
"năm",
"sinh",
"sống",
"tại",
"đây",
"và",
"được",
"quyền",
"tự",
"do",
"làm",
"những",
"điều",
"họ",
"muốn",
"họ",
"đã",
"bình",
"tĩnh",
"lại",
"chúa",
"ơi",
"[họ]",
"còn",
"tiếp",
"tục",
"cuộc",
"chiến",
"này",
"bao",
"lâu",
"nữa",
"hệ",
"thống",
"tư",
"pháp",
"cũng",
"đóng",
"một",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"ban",
"đầu",
"tòa",
"án",
"ra",
"lệnh",
"ông",
"trường",
"dẹp",
"các",
"biểu",
"tượng",
"xuống",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"cho",
"phép",
"ông",
"thực",
"hiện",
"quyền",
"tự",
"do",
"ngôn",
"luận",
"của",
"mình",
"bằng",
"cách",
"treo",
"lại",
"các",
"biểu",
"tượng",
"cuối",
"cùng",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"cũng",
"kết",
"thúc",
"sau",
"khi",
"ông",
"trường",
"bị",
"truy",
"tố",
"về",
"tội",
"sang",
"băng",
"lậu",
"===",
"phía",
"việt",
"nam",
"===",
"chính",
"quyền",
"việt",
"nam",
"cũng",
"tỏ",
"vẻ",
"quan",
"tâm",
"đến",
"sự",
"kiện",
"này",
"trong",
"lúc",
"các",
"cuộc",
"biểu",
"tình",
"đang",
"diễn",
"ra",
"tòa",
"lãnh",
"sự",
"việt",
"nam",
"tại",
"san",
"francisco",
"đã",
"gọi",
"điện",
"thoại",
"cho",
"trần",
"văn",
"trường",
"tỏ",
"ý",
"sẵn",
"sàng",
"giúp",
"đỡ",
"ngày",
"23",
"tháng",
"1",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"tại",
"washington",
"d",
"c",
"phát",
"biểu",
"với",
"báo",
"chí",
"đại",
"sứ",
"quán",
"việt",
"nam",
"quan",
"ngại",
"sâu",
"sắc",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"phản",
"đối",
"các",
"hành",
"động",
"bạo",
"lực",
"đối",
"với",
"ông",
"trần",
"trường",
"và",
"yêu",
"cầu",
"quyền",
"tự",
"do",
"tư",
"tưởng",
"cũng",
"như"
] |
molophilus fultonensis là một loài ruồi trong họ limoniidae chúng phân bố ở miền tân bắc | [
"molophilus",
"fultonensis",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"limoniidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"miền",
"tân",
"bắc"
] |
phật học thường thức<br>6 bát nhã tâm kinh<br>7 lịch sử phật giáo việt nam và phật tổ thích ca<br>8 tâm minh lê đình thám tuyển tập gồm 5 tập đời người là vô thường ông đã ngộ lý ấy và đã bình thản ra đi ngày 23-4-1969 nhằm 7-3 âl năm kỷ dậu sau khi đã đàm đạo lần cuối cùng với hòa thượng đôn hậu tại bệnh viện việt xô hà nội thọ 73 tuổi và 42 năm phụng sự tam bảo để ghi nhớ những công lao của một cư sĩ ưu tú của phật giáo chư vị tôn đức giáo phẩm thừa thiên-huế đã tạc một bức tượng bán thân cư sĩ tâm minh – lê đình thám trong khuôn viên tổ đình từ đàm huế có thể nói đây là vị cư sĩ duy nhất từ trước đến nay có vinh hạnh lớn được chư vị tôn đức quý mến và dựng tượng tưởng niệm == liên kết ngoài == bullet lê đình thám trên trang của thừa thiên-huế | [
"phật",
"học",
"thường",
"thức<br>6",
"bát",
"nhã",
"tâm",
"kinh<br>7",
"lịch",
"sử",
"phật",
"giáo",
"việt",
"nam",
"và",
"phật",
"tổ",
"thích",
"ca<br>8",
"tâm",
"minh",
"lê",
"đình",
"thám",
"tuyển",
"tập",
"gồm",
"5",
"tập",
"đời",
"người",
"là",
"vô",
"thường",
"ông",
"đã",
"ngộ",
"lý",
"ấy",
"và",
"đã",
"bình",
"thản",
"ra",
"đi",
"ngày",
"23-4-1969",
"nhằm",
"7-3",
"âl",
"năm",
"kỷ",
"dậu",
"sau",
"khi",
"đã",
"đàm",
"đạo",
"lần",
"cuối",
"cùng",
"với",
"hòa",
"thượng",
"đôn",
"hậu",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"việt",
"xô",
"hà",
"nội",
"thọ",
"73",
"tuổi",
"và",
"42",
"năm",
"phụng",
"sự",
"tam",
"bảo",
"để",
"ghi",
"nhớ",
"những",
"công",
"lao",
"của",
"một",
"cư",
"sĩ",
"ưu",
"tú",
"của",
"phật",
"giáo",
"chư",
"vị",
"tôn",
"đức",
"giáo",
"phẩm",
"thừa",
"thiên-huế",
"đã",
"tạc",
"một",
"bức",
"tượng",
"bán",
"thân",
"cư",
"sĩ",
"tâm",
"minh",
"–",
"lê",
"đình",
"thám",
"trong",
"khuôn",
"viên",
"tổ",
"đình",
"từ",
"đàm",
"huế",
"có",
"thể",
"nói",
"đây",
"là",
"vị",
"cư",
"sĩ",
"duy",
"nhất",
"từ",
"trước",
"đến",
"nay",
"có",
"vinh",
"hạnh",
"lớn",
"được",
"chư",
"vị",
"tôn",
"đức",
"quý",
"mến",
"và",
"dựng",
"tượng",
"tưởng",
"niệm",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"lê",
"đình",
"thám",
"trên",
"trang",
"của",
"thừa",
"thiên-huế"
] |
nối beyond silent spring do hf van emden và david peakall đồng viết được xuất bản năm 2011 nhà soạn nhạc người mỹ steven stucky đã viết giao hưởng thơ cùng tên là silent spring để kỷ niệm 50 năm ngày xuất bản cuốn sách tác phẩm được công chiếu lần đầu trên thế giới tại pittsburgh vào ngày 17 tháng 2 năm 2012 với nhạc trưởng manfred honeck chỉ huy dàn nhạc giao hưởng pittsburgh nhà tự nhiên học david attenborough nhận định rằng mùa xuân vắng lặng có lẽ là cuốn sách đã thay đổi thế giới khoa học nhiều nhất sau nguồn gốc các loài của charles darwin == xem thêm == bullet blessed unrest 2007 tác giả paul hawken bullet our stolen future 1996 tác giả theo colburn et al bullet our synthetic environment 1962 tác giả murray bookchin bullet pandora s box 1992 tác giả adam curtis bullet the closing circle 1971 tác giả barry commoner bullet 1947 tác giả marjory stoneman douglas bullet tích lũy sinh học bullet phóng đại sinh học bullet chemosterilant bullet earth strike bullet silent spring institute bullet kỹ thuật côn trùng vô sinh bullet toxin == thư mục == bullet berry-cabán cristóbal s ddt and silent spring fifty years after journal of military and veterans health 19 2011 19-24 online bullet silent spring other writings library of america 2018 bullet silent spring initially appeared serialized in three parts in the june 16 june 23 and ngày 30 tháng 6 năm 1962 issues of the new yorker magazine bullet dunlap thomas ed ddt silent spring and the rise of environmentalism university of washington press 2008 bullet | [
"nối",
"beyond",
"silent",
"spring",
"do",
"hf",
"van",
"emden",
"và",
"david",
"peakall",
"đồng",
"viết",
"được",
"xuất",
"bản",
"năm",
"2011",
"nhà",
"soạn",
"nhạc",
"người",
"mỹ",
"steven",
"stucky",
"đã",
"viết",
"giao",
"hưởng",
"thơ",
"cùng",
"tên",
"là",
"silent",
"spring",
"để",
"kỷ",
"niệm",
"50",
"năm",
"ngày",
"xuất",
"bản",
"cuốn",
"sách",
"tác",
"phẩm",
"được",
"công",
"chiếu",
"lần",
"đầu",
"trên",
"thế",
"giới",
"tại",
"pittsburgh",
"vào",
"ngày",
"17",
"tháng",
"2",
"năm",
"2012",
"với",
"nhạc",
"trưởng",
"manfred",
"honeck",
"chỉ",
"huy",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"pittsburgh",
"nhà",
"tự",
"nhiên",
"học",
"david",
"attenborough",
"nhận",
"định",
"rằng",
"mùa",
"xuân",
"vắng",
"lặng",
"có",
"lẽ",
"là",
"cuốn",
"sách",
"đã",
"thay",
"đổi",
"thế",
"giới",
"khoa",
"học",
"nhiều",
"nhất",
"sau",
"nguồn",
"gốc",
"các",
"loài",
"của",
"charles",
"darwin",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"blessed",
"unrest",
"2007",
"tác",
"giả",
"paul",
"hawken",
"bullet",
"our",
"stolen",
"future",
"1996",
"tác",
"giả",
"theo",
"colburn",
"et",
"al",
"bullet",
"our",
"synthetic",
"environment",
"1962",
"tác",
"giả",
"murray",
"bookchin",
"bullet",
"pandora",
"s",
"box",
"1992",
"tác",
"giả",
"adam",
"curtis",
"bullet",
"the",
"closing",
"circle",
"1971",
"tác",
"giả",
"barry",
"commoner",
"bullet",
"1947",
"tác",
"giả",
"marjory",
"stoneman",
"douglas",
"bullet",
"tích",
"lũy",
"sinh",
"học",
"bullet",
"phóng",
"đại",
"sinh",
"học",
"bullet",
"chemosterilant",
"bullet",
"earth",
"strike",
"bullet",
"silent",
"spring",
"institute",
"bullet",
"kỹ",
"thuật",
"côn",
"trùng",
"vô",
"sinh",
"bullet",
"toxin",
"==",
"thư",
"mục",
"==",
"bullet",
"berry-cabán",
"cristóbal",
"s",
"ddt",
"and",
"silent",
"spring",
"fifty",
"years",
"after",
"journal",
"of",
"military",
"and",
"veterans",
"health",
"19",
"2011",
"19-24",
"online",
"bullet",
"silent",
"spring",
"other",
"writings",
"library",
"of",
"america",
"2018",
"bullet",
"silent",
"spring",
"initially",
"appeared",
"serialized",
"in",
"three",
"parts",
"in",
"the",
"june",
"16",
"june",
"23",
"and",
"ngày",
"30",
"tháng",
"6",
"năm",
"1962",
"issues",
"of",
"the",
"new",
"yorker",
"magazine",
"bullet",
"dunlap",
"thomas",
"ed",
"ddt",
"silent",
"spring",
"and",
"the",
"rise",
"of",
"environmentalism",
"university",
"of",
"washington",
"press",
"2008",
"bullet"
] |
alfaroa colombiana là một loài thực vật có hoa trong họ óc chó loài này được lazano j hern espinal mô tả khoa học đầu tiên năm 1981 | [
"alfaroa",
"colombiana",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"óc",
"chó",
"loài",
"này",
"được",
"lazano",
"j",
"hern",
"espinal",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1981"
] |
cezary pazura cezary andrzej pazura sinh ngày 13 tháng 6 năm 1962 tại tomaszów mazowiecki là diễn viên ba lan nổi tiếng được biết đến với các vai diễn hài trong các bộ phim như kiler chłopaki nie płaczą kariera nikosia dyzmy và phim sitcom 13 posterunek ngoài công việc diễn viên điện ảnh pazura còn là diễn viên hài độc thoại và diễn viên lồng tiếng được yêu thích ông lồng tiếng cho các bộ phim thuyết minh tiếng ba lan như lady and the tramp vai kẻ lang thang ice age vai sid astérix obélix mission cléopâtre vai nubernaibs shark tale vai oscar và pink panther == sự nghiệp điện ảnh == bullet pogrzeb lwa 1986 bullet czarne stopy 1987 puma bullet deja vu 1990 nemetsky bullet kroll 1991 cpl wiaderny bullet v i p 1991 malyszko bullet rozmowy kontrolowane 1991 người lính bullet czarne słońca 1992 jan bullet zwolnieni z życia 1992 bullet 1968 szczesliwego nowego roku 1992 cảnh sát bullet pogranicze w ogniu 1992 phim truyền hình czarek adamski bullet wielka wsypa 1992 bullet psy 1992 nowy bullet pierścionek z orłem w koronie 1992 kosior bullet kawalerskie życie na obczyźnie 1992 worker wielgos bullet cynga 1992 bullet żegnaj rockefeller 1993 phim truyền hình ngắn fredek bullet uprowadzenie agaty 1993 cảnh sát bullet człowiek z 1993 bolek bullet balanga 1993 trung sĩ bullet lepiej być piękną i bogatą 1993 lính cứu hỏa bullet tylko strach 1993 phim truyền hình andrzej bullet pożegnanie z marią 1993 dựa theo this way for the gas ladies and gentlemen tomasz bullet enak 1993 bullet dwa księżyce | [
"cezary",
"pazura",
"cezary",
"andrzej",
"pazura",
"sinh",
"ngày",
"13",
"tháng",
"6",
"năm",
"1962",
"tại",
"tomaszów",
"mazowiecki",
"là",
"diễn",
"viên",
"ba",
"lan",
"nổi",
"tiếng",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"các",
"vai",
"diễn",
"hài",
"trong",
"các",
"bộ",
"phim",
"như",
"kiler",
"chłopaki",
"nie",
"płaczą",
"kariera",
"nikosia",
"dyzmy",
"và",
"phim",
"sitcom",
"13",
"posterunek",
"ngoài",
"công",
"việc",
"diễn",
"viên",
"điện",
"ảnh",
"pazura",
"còn",
"là",
"diễn",
"viên",
"hài",
"độc",
"thoại",
"và",
"diễn",
"viên",
"lồng",
"tiếng",
"được",
"yêu",
"thích",
"ông",
"lồng",
"tiếng",
"cho",
"các",
"bộ",
"phim",
"thuyết",
"minh",
"tiếng",
"ba",
"lan",
"như",
"lady",
"and",
"the",
"tramp",
"vai",
"kẻ",
"lang",
"thang",
"ice",
"age",
"vai",
"sid",
"astérix",
"obélix",
"mission",
"cléopâtre",
"vai",
"nubernaibs",
"shark",
"tale",
"vai",
"oscar",
"và",
"pink",
"panther",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"điện",
"ảnh",
"==",
"bullet",
"pogrzeb",
"lwa",
"1986",
"bullet",
"czarne",
"stopy",
"1987",
"puma",
"bullet",
"deja",
"vu",
"1990",
"nemetsky",
"bullet",
"kroll",
"1991",
"cpl",
"wiaderny",
"bullet",
"v",
"i",
"p",
"1991",
"malyszko",
"bullet",
"rozmowy",
"kontrolowane",
"1991",
"người",
"lính",
"bullet",
"czarne",
"słońca",
"1992",
"jan",
"bullet",
"zwolnieni",
"z",
"życia",
"1992",
"bullet",
"1968",
"szczesliwego",
"nowego",
"roku",
"1992",
"cảnh",
"sát",
"bullet",
"pogranicze",
"w",
"ogniu",
"1992",
"phim",
"truyền",
"hình",
"czarek",
"adamski",
"bullet",
"wielka",
"wsypa",
"1992",
"bullet",
"psy",
"1992",
"nowy",
"bullet",
"pierścionek",
"z",
"orłem",
"w",
"koronie",
"1992",
"kosior",
"bullet",
"kawalerskie",
"życie",
"na",
"obczyźnie",
"1992",
"worker",
"wielgos",
"bullet",
"cynga",
"1992",
"bullet",
"żegnaj",
"rockefeller",
"1993",
"phim",
"truyền",
"hình",
"ngắn",
"fredek",
"bullet",
"uprowadzenie",
"agaty",
"1993",
"cảnh",
"sát",
"bullet",
"człowiek",
"z",
"1993",
"bolek",
"bullet",
"balanga",
"1993",
"trung",
"sĩ",
"bullet",
"lepiej",
"być",
"piękną",
"i",
"bogatą",
"1993",
"lính",
"cứu",
"hỏa",
"bullet",
"tylko",
"strach",
"1993",
"phim",
"truyền",
"hình",
"andrzej",
"bullet",
"pożegnanie",
"z",
"marią",
"1993",
"dựa",
"theo",
"this",
"way",
"for",
"the",
"gas",
"ladies",
"and",
"gentlemen",
"tomasz",
"bullet",
"enak",
"1993",
"bullet",
"dwa",
"księżyce"
] |
phryneta ephippiata là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"phryneta",
"ephippiata",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
văn phòng liên hợp quốc về hoạt động vũ trụ văn phòng về hoạt động vũ trụ liên hợp quốc viết tắt unoosa united nations office for outer space affairs là một thành phần của ban thư ký liên hợp quốc quản lý và tư vấn về các hoạt động vũ trụ unoosa đảm trách chức năng thư ký cho ủy ban liên hợp quốc về sử dụng hòa bình không gian vũ trụ copuos united nations committee on the peaceful uses of outer space trụ sở làm việc của unoosa hiện đặt trong khuôn viên của trụ sở liên hợp quốc tại vienna == lịch sử == văn phòng về hoạt động vũ trụ lhq ban đầu được tạo ra như là một đơn vị chuyên môn nhỏ trong ban thư ký liên hợp quốc ở new york để hỗ trợ cho ủy ban ad hoc lhq về sử dụng hòa bình không gian vũ trụ được thành lập bởi đại hội đồng lhq trong nghị quyết 1348 xiii ngày 13 tháng 12 năm 1958 nó trở thành một đơn vị trong hội đồng công tác chính trị và bảo an lhq political and security council affairs vào năm 1962 khi ủy ban lhq về sử dụng hòa bình không gian vũ trụ gặp nhau lần đầu tiên và đã được chuyển đổi thành ban về hoạt động vũ trụ của hội đồng đó vào năm 1968 năm 1992 ban được chuyển thành văn phòng về hoạt động vũ trụ trong khuôn khổ hội đồng công tác chính trị | [
"văn",
"phòng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"hoạt",
"động",
"vũ",
"trụ",
"văn",
"phòng",
"về",
"hoạt",
"động",
"vũ",
"trụ",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"viết",
"tắt",
"unoosa",
"united",
"nations",
"office",
"for",
"outer",
"space",
"affairs",
"là",
"một",
"thành",
"phần",
"của",
"ban",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"quản",
"lý",
"và",
"tư",
"vấn",
"về",
"các",
"hoạt",
"động",
"vũ",
"trụ",
"unoosa",
"đảm",
"trách",
"chức",
"năng",
"thư",
"ký",
"cho",
"ủy",
"ban",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"về",
"sử",
"dụng",
"hòa",
"bình",
"không",
"gian",
"vũ",
"trụ",
"copuos",
"united",
"nations",
"committee",
"on",
"the",
"peaceful",
"uses",
"of",
"outer",
"space",
"trụ",
"sở",
"làm",
"việc",
"của",
"unoosa",
"hiện",
"đặt",
"trong",
"khuôn",
"viên",
"của",
"trụ",
"sở",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"vienna",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"văn",
"phòng",
"về",
"hoạt",
"động",
"vũ",
"trụ",
"lhq",
"ban",
"đầu",
"được",
"tạo",
"ra",
"như",
"là",
"một",
"đơn",
"vị",
"chuyên",
"môn",
"nhỏ",
"trong",
"ban",
"thư",
"ký",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ở",
"new",
"york",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"ủy",
"ban",
"ad",
"hoc",
"lhq",
"về",
"sử",
"dụng",
"hòa",
"bình",
"không",
"gian",
"vũ",
"trụ",
"được",
"thành",
"lập",
"bởi",
"đại",
"hội",
"đồng",
"lhq",
"trong",
"nghị",
"quyết",
"1348",
"xiii",
"ngày",
"13",
"tháng",
"12",
"năm",
"1958",
"nó",
"trở",
"thành",
"một",
"đơn",
"vị",
"trong",
"hội",
"đồng",
"công",
"tác",
"chính",
"trị",
"và",
"bảo",
"an",
"lhq",
"political",
"and",
"security",
"council",
"affairs",
"vào",
"năm",
"1962",
"khi",
"ủy",
"ban",
"lhq",
"về",
"sử",
"dụng",
"hòa",
"bình",
"không",
"gian",
"vũ",
"trụ",
"gặp",
"nhau",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"và",
"đã",
"được",
"chuyển",
"đổi",
"thành",
"ban",
"về",
"hoạt",
"động",
"vũ",
"trụ",
"của",
"hội",
"đồng",
"đó",
"vào",
"năm",
"1968",
"năm",
"1992",
"ban",
"được",
"chuyển",
"thành",
"văn",
"phòng",
"về",
"hoạt",
"động",
"vũ",
"trụ",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"hội",
"đồng",
"công",
"tác",
"chính",
"trị"
] |
echinops ossicus là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được k koch mô tả khoa học đầu tiên năm 1851 | [
"echinops",
"ossicus",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"k",
"koch",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1851"
] |
biển lincoln là vùng biển ở bắc băng dương kéo dài từ mũi columbia canada ở phía tây đến mũi morris jesup greenland ở phía đông ranh giới phía đông được định nghĩa là đường vòng tròn lớn nằm giữa hai đầu đất mũi biển có băng bao phủ quanh năm và là biển có băng nổi có độ dày nhất bắc băng dương khoảng biển có độ sâu từ đến nước và băng của từ biển lincoln hầu hết thời gian đổ vào kênh robeson và phần lớn phía bắc của eo biển nares biển được đặt tên sau khi robert todd lincoln chỉ huy chiến tranh ở hoa kỳ có chuyến thám hiểm bắc cực giai đoạn 1881-1884 vào vịnh lady franklin trạm alert trạm cực bắc của canada là nơi đông dân nhất trên bờ của biển lincoln lượng nước phía đông biển lincoln phía đông mũi morris jesup là biển wandel == mở rộng == tổ chức thủy văn quốc tế xác định các giới hạn của biển lincoln như sau phía bắc mũi columbia đến mũi morris jesup greenland phía nam mũi columbia thông qua bờ phía đông bắc của đảo ellesmere đến mũi sheridan và tới mũi bryant greenland thông qua greenland đến mũi morris jesup | [
"biển",
"lincoln",
"là",
"vùng",
"biển",
"ở",
"bắc",
"băng",
"dương",
"kéo",
"dài",
"từ",
"mũi",
"columbia",
"canada",
"ở",
"phía",
"tây",
"đến",
"mũi",
"morris",
"jesup",
"greenland",
"ở",
"phía",
"đông",
"ranh",
"giới",
"phía",
"đông",
"được",
"định",
"nghĩa",
"là",
"đường",
"vòng",
"tròn",
"lớn",
"nằm",
"giữa",
"hai",
"đầu",
"đất",
"mũi",
"biển",
"có",
"băng",
"bao",
"phủ",
"quanh",
"năm",
"và",
"là",
"biển",
"có",
"băng",
"nổi",
"có",
"độ",
"dày",
"nhất",
"bắc",
"băng",
"dương",
"khoảng",
"biển",
"có",
"độ",
"sâu",
"từ",
"đến",
"nước",
"và",
"băng",
"của",
"từ",
"biển",
"lincoln",
"hầu",
"hết",
"thời",
"gian",
"đổ",
"vào",
"kênh",
"robeson",
"và",
"phần",
"lớn",
"phía",
"bắc",
"của",
"eo",
"biển",
"nares",
"biển",
"được",
"đặt",
"tên",
"sau",
"khi",
"robert",
"todd",
"lincoln",
"chỉ",
"huy",
"chiến",
"tranh",
"ở",
"hoa",
"kỳ",
"có",
"chuyến",
"thám",
"hiểm",
"bắc",
"cực",
"giai",
"đoạn",
"1881-1884",
"vào",
"vịnh",
"lady",
"franklin",
"trạm",
"alert",
"trạm",
"cực",
"bắc",
"của",
"canada",
"là",
"nơi",
"đông",
"dân",
"nhất",
"trên",
"bờ",
"của",
"biển",
"lincoln",
"lượng",
"nước",
"phía",
"đông",
"biển",
"lincoln",
"phía",
"đông",
"mũi",
"morris",
"jesup",
"là",
"biển",
"wandel",
"==",
"mở",
"rộng",
"==",
"tổ",
"chức",
"thủy",
"văn",
"quốc",
"tế",
"xác",
"định",
"các",
"giới",
"hạn",
"của",
"biển",
"lincoln",
"như",
"sau",
"phía",
"bắc",
"mũi",
"columbia",
"đến",
"mũi",
"morris",
"jesup",
"greenland",
"phía",
"nam",
"mũi",
"columbia",
"thông",
"qua",
"bờ",
"phía",
"đông",
"bắc",
"của",
"đảo",
"ellesmere",
"đến",
"mũi",
"sheridan",
"và",
"tới",
"mũi",
"bryant",
"greenland",
"thông",
"qua",
"greenland",
"đến",
"mũi",
"morris",
"jesup"
] |
paepalanthus gibbosus là một loài thực vật có hoa trong họ eriocaulaceae loài này được silveira mô tả khoa học đầu tiên năm 1928 | [
"paepalanthus",
"gibbosus",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"eriocaulaceae",
"loài",
"này",
"được",
"silveira",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1928"
] |
xã vĩnh hưng a xã vĩnh hưng còn lại 2 283 07 ha diện tích tự nhiên và 9 637 nhân khẩu ngày 26 tháng 7 năm 2005 chính phủ ban hành nghị định số 96 2005 nđ-cp<ref name=96 2005 nđ-cp>< ref> về việc thành lập huyện hòa bình trên cơ sở một phần diện tích và dân số của huyện vĩnh lợi xã vĩnh hưng trực thuộc huyện vĩnh lợi ngày 7 tháng 6 năm 2022 chủ tịch ubnd tỉnh bạc liêu ban hành quyết định 225 qđ-ubnd về việc công nhận xã vĩnh hưng đạt tiêu chuẩn đô thị loại v <ref name=225 qđ-ubnd>< ref> == kinh tế xã hội == tổng sản phẩm trong xã grdp năm 2020 đạt 492 tỷ 665 triệu đồng trong đó bullet lĩnh vực nông nghiệp đạt 200 tỷ 021 triệu đồng bullet lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp xây dựng đạt 106 tỷ 908 triệu đồng bullet lĩnh vực thương mại dịch vụ đạt 185 tỷ 734 triệu đồng cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tăng dần tỷ trọng tiểu thủ công nghiệp thương mại – dịch vụ lĩnh vực nông nghiệp chiếm tỷ trọng 40 6% tiểu thủ công nghiệp – xây dựng chiếm 21 7% thương mại – dịch vụ chiếm 37 7% tổng thu nhập bình quân đầu người đạt 50 triệu đồng người năm đạt 100% chỉ tiêu nghị quyết đề ra === giáo dục === toàn xã có 7 trường gồm có 1 trường mẫu giáo 4 trường điểm trường tiểu học 1 trường thcs 1 trường thpt bullet trường mn sao mai ấp tam hưng bullet trường th cửu long 2 tỉnh lộ 1 ấp tam | [
"xã",
"vĩnh",
"hưng",
"a",
"xã",
"vĩnh",
"hưng",
"còn",
"lại",
"2",
"283",
"07",
"ha",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"và",
"9",
"637",
"nhân",
"khẩu",
"ngày",
"26",
"tháng",
"7",
"năm",
"2005",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"số",
"96",
"2005",
"nđ-cp<ref",
"name=96",
"2005",
"nđ-cp><",
"ref>",
"về",
"việc",
"thành",
"lập",
"huyện",
"hòa",
"bình",
"trên",
"cơ",
"sở",
"một",
"phần",
"diện",
"tích",
"và",
"dân",
"số",
"của",
"huyện",
"vĩnh",
"lợi",
"xã",
"vĩnh",
"hưng",
"trực",
"thuộc",
"huyện",
"vĩnh",
"lợi",
"ngày",
"7",
"tháng",
"6",
"năm",
"2022",
"chủ",
"tịch",
"ubnd",
"tỉnh",
"bạc",
"liêu",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"225",
"qđ-ubnd",
"về",
"việc",
"công",
"nhận",
"xã",
"vĩnh",
"hưng",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"đô",
"thị",
"loại",
"v",
"<ref",
"name=225",
"qđ-ubnd><",
"ref>",
"==",
"kinh",
"tế",
"xã",
"hội",
"==",
"tổng",
"sản",
"phẩm",
"trong",
"xã",
"grdp",
"năm",
"2020",
"đạt",
"492",
"tỷ",
"665",
"triệu",
"đồng",
"trong",
"đó",
"bullet",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"đạt",
"200",
"tỷ",
"021",
"triệu",
"đồng",
"bullet",
"lĩnh",
"vực",
"tiểu",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"đạt",
"106",
"tỷ",
"908",
"triệu",
"đồng",
"bullet",
"lĩnh",
"vực",
"thương",
"mại",
"dịch",
"vụ",
"đạt",
"185",
"tỷ",
"734",
"triệu",
"đồng",
"cơ",
"cấu",
"kinh",
"tế",
"chuyển",
"dịch",
"theo",
"hướng",
"tăng",
"dần",
"tỷ",
"trọng",
"tiểu",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"thương",
"mại",
"–",
"dịch",
"vụ",
"lĩnh",
"vực",
"nông",
"nghiệp",
"chiếm",
"tỷ",
"trọng",
"40",
"6%",
"tiểu",
"thủ",
"công",
"nghiệp",
"–",
"xây",
"dựng",
"chiếm",
"21",
"7%",
"thương",
"mại",
"–",
"dịch",
"vụ",
"chiếm",
"37",
"7%",
"tổng",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"đạt",
"50",
"triệu",
"đồng",
"người",
"năm",
"đạt",
"100%",
"chỉ",
"tiêu",
"nghị",
"quyết",
"đề",
"ra",
"===",
"giáo",
"dục",
"===",
"toàn",
"xã",
"có",
"7",
"trường",
"gồm",
"có",
"1",
"trường",
"mẫu",
"giáo",
"4",
"trường",
"điểm",
"trường",
"tiểu",
"học",
"1",
"trường",
"thcs",
"1",
"trường",
"thpt",
"bullet",
"trường",
"mn",
"sao",
"mai",
"ấp",
"tam",
"hưng",
"bullet",
"trường",
"th",
"cửu",
"long",
"2",
"tỉnh",
"lộ",
"1",
"ấp",
"tam"
] |
psychotria rhytidocarpa là một loài thực vật có hoa trong họ thiến thảo loài này được müll arg miêu tả khoa học đầu tiên năm 1881 | [
"psychotria",
"rhytidocarpa",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thiến",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"müll",
"arg",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1881"
] |
của album và sự tương phản giữa nhạc cụ tươi sáng và lời bài hát đen tối hơn tại metacritic trên thang điểm chuẩn 100 từ các nhà phê bình chính thống album nhận được trung bình 58 điểm nhận được đánh giá hỗn hợp hoặc trung bình dựa trên 25 ý kiến vào ngày 11 tháng 4 năm 2014 | [
"của",
"album",
"và",
"sự",
"tương",
"phản",
"giữa",
"nhạc",
"cụ",
"tươi",
"sáng",
"và",
"lời",
"bài",
"hát",
"đen",
"tối",
"hơn",
"tại",
"metacritic",
"trên",
"thang",
"điểm",
"chuẩn",
"100",
"từ",
"các",
"nhà",
"phê",
"bình",
"chính",
"thống",
"album",
"nhận",
"được",
"trung",
"bình",
"58",
"điểm",
"nhận",
"được",
"đánh",
"giá",
"hỗn",
"hợp",
"hoặc",
"trung",
"bình",
"dựa",
"trên",
"25",
"ý",
"kiến",
"vào",
"ngày",
"11",
"tháng",
"4",
"năm",
"2014"
] |
sorex haydeni là một loài động vật có vú trong họ chuột chù bộ soricomorpha loài này được baird mô tả năm 1857 | [
"sorex",
"haydeni",
"là",
"một",
"loài",
"động",
"vật",
"có",
"vú",
"trong",
"họ",
"chuột",
"chù",
"bộ",
"soricomorpha",
"loài",
"này",
"được",
"baird",
"mô",
"tả",
"năm",
"1857"
] |
carria incarinata là một loài tò vò trong họ ichneumonidae | [
"carria",
"incarinata",
"là",
"một",
"loài",
"tò",
"vò",
"trong",
"họ",
"ichneumonidae"
] |
pilosella erythrodonta là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được zahn soják miêu tả khoa học đầu tiên năm 1971 | [
"pilosella",
"erythrodonta",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"zahn",
"soják",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1971"
] |
phép đẳng cấu đồ thị tiếng anh graph isomorphism là một song ánh giữa các tập đỉnh của hai đồ thị formula_1 và formula_2 với tính chất rằng cặp đỉnh formula_4 và formula_5 bất kỳ của formula_1 kề nhau khi và chỉ khi hai đỉnh formula_7 và formula_8 kề nhau trong đồ thị formula_2 nếu có thể xây dựng một phép đẳng cấu giữa hai đồ thị ta nói rằng hai đồ thị này đẳng cấu với nhau bài toán đồ thị đẳng cấu xác định xem hai đồ thị có đẳng cấu với nhau hay không == ví dụ == xét hai đồ thị tuy trông rất khác nhau chúng là hai đồ thị đồng cấu dưới đây là một phép đẳng cấu giữa chúng == xem thêm == bullet phép đồng cấu đồ thị | [
"phép",
"đẳng",
"cấu",
"đồ",
"thị",
"tiếng",
"anh",
"graph",
"isomorphism",
"là",
"một",
"song",
"ánh",
"giữa",
"các",
"tập",
"đỉnh",
"của",
"hai",
"đồ",
"thị",
"formula_1",
"và",
"formula_2",
"với",
"tính",
"chất",
"rằng",
"cặp",
"đỉnh",
"formula_4",
"và",
"formula_5",
"bất",
"kỳ",
"của",
"formula_1",
"kề",
"nhau",
"khi",
"và",
"chỉ",
"khi",
"hai",
"đỉnh",
"formula_7",
"và",
"formula_8",
"kề",
"nhau",
"trong",
"đồ",
"thị",
"formula_2",
"nếu",
"có",
"thể",
"xây",
"dựng",
"một",
"phép",
"đẳng",
"cấu",
"giữa",
"hai",
"đồ",
"thị",
"ta",
"nói",
"rằng",
"hai",
"đồ",
"thị",
"này",
"đẳng",
"cấu",
"với",
"nhau",
"bài",
"toán",
"đồ",
"thị",
"đẳng",
"cấu",
"xác",
"định",
"xem",
"hai",
"đồ",
"thị",
"có",
"đẳng",
"cấu",
"với",
"nhau",
"hay",
"không",
"==",
"ví",
"dụ",
"==",
"xét",
"hai",
"đồ",
"thị",
"tuy",
"trông",
"rất",
"khác",
"nhau",
"chúng",
"là",
"hai",
"đồ",
"thị",
"đồng",
"cấu",
"dưới",
"đây",
"là",
"một",
"phép",
"đẳng",
"cấu",
"giữa",
"chúng",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"phép",
"đồng",
"cấu",
"đồ",
"thị"
] |
đâu đâu đều nô nức làm cho mình những căn nhà sàn đặc trưng của dân tộc mình đối với một số người thiểu số ở việt nam thì rùa là biểu tượng cho nhà sàn mai rùa khum khum tượng trưng cho trời mái nhà bụng nó bằng phẳng tượng trưng cho đất sàn nhà chân nó là biểu tượng cột nhà sống trong nhà sàn là sống trong dòng sinh khí của trời đất âm dương nên nó luôn gắn với hạnh phúc === ở châu mỹ === người maya thể hiện thần mặt trăng mặt một áo giáp đồi mồi theo người iroquois người bà của loài người từ trên trời rơi xuống biển lúc ấy chưa có đất một con rùa đã vớt bà lên chiếc lưng bị con chuột xạ phủ đầy bùn lấy từ đại dương hòn đảo đầu tiên về sau sẽ trở thành trái đất đã dần dần hình thành như vậy theo krickeberg huyền thoại này có nguồn gốc algonkine cũng theo huyền thoại ấy con rùa lớn còn xuất hiện lại hai lần nữa để bảo đảm sự phát triển của loài người từ lẻ cõng thế giới đã chuyển sang thần sáng thế và sang tổ tiên huyền thoại như thế đó lần thứ nhất rùa hiện lên dưới dạng một chàng trai có những hình vân trên cánh tay và chân làm cho người con gái của người bà trên trời thụ thai một cách thần diệu từ đó sinh ra những vị thần sinh đôi | [
"đâu",
"đâu",
"đều",
"nô",
"nức",
"làm",
"cho",
"mình",
"những",
"căn",
"nhà",
"sàn",
"đặc",
"trưng",
"của",
"dân",
"tộc",
"mình",
"đối",
"với",
"một",
"số",
"người",
"thiểu",
"số",
"ở",
"việt",
"nam",
"thì",
"rùa",
"là",
"biểu",
"tượng",
"cho",
"nhà",
"sàn",
"mai",
"rùa",
"khum",
"khum",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"trời",
"mái",
"nhà",
"bụng",
"nó",
"bằng",
"phẳng",
"tượng",
"trưng",
"cho",
"đất",
"sàn",
"nhà",
"chân",
"nó",
"là",
"biểu",
"tượng",
"cột",
"nhà",
"sống",
"trong",
"nhà",
"sàn",
"là",
"sống",
"trong",
"dòng",
"sinh",
"khí",
"của",
"trời",
"đất",
"âm",
"dương",
"nên",
"nó",
"luôn",
"gắn",
"với",
"hạnh",
"phúc",
"===",
"ở",
"châu",
"mỹ",
"===",
"người",
"maya",
"thể",
"hiện",
"thần",
"mặt",
"trăng",
"mặt",
"một",
"áo",
"giáp",
"đồi",
"mồi",
"theo",
"người",
"iroquois",
"người",
"bà",
"của",
"loài",
"người",
"từ",
"trên",
"trời",
"rơi",
"xuống",
"biển",
"lúc",
"ấy",
"chưa",
"có",
"đất",
"một",
"con",
"rùa",
"đã",
"vớt",
"bà",
"lên",
"chiếc",
"lưng",
"bị",
"con",
"chuột",
"xạ",
"phủ",
"đầy",
"bùn",
"lấy",
"từ",
"đại",
"dương",
"hòn",
"đảo",
"đầu",
"tiên",
"về",
"sau",
"sẽ",
"trở",
"thành",
"trái",
"đất",
"đã",
"dần",
"dần",
"hình",
"thành",
"như",
"vậy",
"theo",
"krickeberg",
"huyền",
"thoại",
"này",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"algonkine",
"cũng",
"theo",
"huyền",
"thoại",
"ấy",
"con",
"rùa",
"lớn",
"còn",
"xuất",
"hiện",
"lại",
"hai",
"lần",
"nữa",
"để",
"bảo",
"đảm",
"sự",
"phát",
"triển",
"của",
"loài",
"người",
"từ",
"lẻ",
"cõng",
"thế",
"giới",
"đã",
"chuyển",
"sang",
"thần",
"sáng",
"thế",
"và",
"sang",
"tổ",
"tiên",
"huyền",
"thoại",
"như",
"thế",
"đó",
"lần",
"thứ",
"nhất",
"rùa",
"hiện",
"lên",
"dưới",
"dạng",
"một",
"chàng",
"trai",
"có",
"những",
"hình",
"vân",
"trên",
"cánh",
"tay",
"và",
"chân",
"làm",
"cho",
"người",
"con",
"gái",
"của",
"người",
"bà",
"trên",
"trời",
"thụ",
"thai",
"một",
"cách",
"thần",
"diệu",
"từ",
"đó",
"sinh",
"ra",
"những",
"vị",
"thần",
"sinh",
"đôi"
] |
vở tuồng an trào kiếm ông cũng hát rất hay đặc biệt ở lối hát khách những vai diễn thành công khác của ông gồm các vai kép như đổng kim lân khương linh tá sơn hậu địch thanh ngũ hổ tiết cương hộ sinh đàn bao công hồ phi phụng các vai nịnh như đổng trác phụng nghi đình bàng hồng diễn võ đình trụ vương trầm hương các cùng những nhân vật trong các vở đề tài hiện đại như cụ bảng chị ngộ lão nông gương liệt nữ địa chủ trần dư giảm tô đến gần cuối đời ông tập trung vào việc đào tạo lớp nghệ sĩ kế cận ở trường nghệ thuật sân khấu những học trò của ông có thể kể như các nghệ sĩ võ sĩ thừa minh ngọc đình bôi đàm liên đinh quả trần hưng quang nghệ sĩ phạm chương được xem là một nghệ sĩ hát bội có khả năng nghệ thuật độc đáo và am hiểu sâu sắc về vốn cổ nghệ thuật dân tộc là người thể hiện phong cách dòng tuồng đào tấn rõ nét nhất ông được nhà nước việt nam truy tặng danh hiệu nghệ sĩ nhân dân năm 1984 | [
"vở",
"tuồng",
"an",
"trào",
"kiếm",
"ông",
"cũng",
"hát",
"rất",
"hay",
"đặc",
"biệt",
"ở",
"lối",
"hát",
"khách",
"những",
"vai",
"diễn",
"thành",
"công",
"khác",
"của",
"ông",
"gồm",
"các",
"vai",
"kép",
"như",
"đổng",
"kim",
"lân",
"khương",
"linh",
"tá",
"sơn",
"hậu",
"địch",
"thanh",
"ngũ",
"hổ",
"tiết",
"cương",
"hộ",
"sinh",
"đàn",
"bao",
"công",
"hồ",
"phi",
"phụng",
"các",
"vai",
"nịnh",
"như",
"đổng",
"trác",
"phụng",
"nghi",
"đình",
"bàng",
"hồng",
"diễn",
"võ",
"đình",
"trụ",
"vương",
"trầm",
"hương",
"các",
"cùng",
"những",
"nhân",
"vật",
"trong",
"các",
"vở",
"đề",
"tài",
"hiện",
"đại",
"như",
"cụ",
"bảng",
"chị",
"ngộ",
"lão",
"nông",
"gương",
"liệt",
"nữ",
"địa",
"chủ",
"trần",
"dư",
"giảm",
"tô",
"đến",
"gần",
"cuối",
"đời",
"ông",
"tập",
"trung",
"vào",
"việc",
"đào",
"tạo",
"lớp",
"nghệ",
"sĩ",
"kế",
"cận",
"ở",
"trường",
"nghệ",
"thuật",
"sân",
"khấu",
"những",
"học",
"trò",
"của",
"ông",
"có",
"thể",
"kể",
"như",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"võ",
"sĩ",
"thừa",
"minh",
"ngọc",
"đình",
"bôi",
"đàm",
"liên",
"đinh",
"quả",
"trần",
"hưng",
"quang",
"nghệ",
"sĩ",
"phạm",
"chương",
"được",
"xem",
"là",
"một",
"nghệ",
"sĩ",
"hát",
"bội",
"có",
"khả",
"năng",
"nghệ",
"thuật",
"độc",
"đáo",
"và",
"am",
"hiểu",
"sâu",
"sắc",
"về",
"vốn",
"cổ",
"nghệ",
"thuật",
"dân",
"tộc",
"là",
"người",
"thể",
"hiện",
"phong",
"cách",
"dòng",
"tuồng",
"đào",
"tấn",
"rõ",
"nét",
"nhất",
"ông",
"được",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"truy",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"năm",
"1984"
] |
hoa bullet tiến sĩ học thế hùng bullet nghệ sĩ nhân dân lê khanh bullet nhà báo vũ mạnh cường == phần thi ứng xử == === nguyễn thị loan === bullet câu hỏi bạn nói gì về thủ đô yêu quý ngàn năm văn hiến hà nội bullet trả lời tuy không sinh ra ở hà nội nhưng em trưởng thành ở hà nội đây là quê hương thứ hai của em chỉ ít ngày nữa hà nội kỷ niệm 1 000 năm một dấu mốc lịch sử rất trọng đại hà nội có bề dày lịch sử và những địa danh rất nổi tiếng như hồ tây hồ gươm… là niềm tự hào của mỗi chúng ta không chỉ vậy hà nội đang từng ngày bước ra lên hướng tới năm châu… === đặng thùy trang === bullet câu hỏi nếu đăng quang hoa hậu sau niềm vui chiến thắng điều lo lắng của bạn là gì bullet trả lời đạt được ngôi vị hoa hậu là rất khó khăn nhưng để xứng đáng với danh hiệu đó còn khó khăn hơn vậy em nghĩ nếu em đăng quang thì khó khăn nhất mà em phải đương đầu là làm sao để xứng đáng với ngôi vị cao quý này tiếp theo là làm sao để có thể học tập trau dồi tri thức cũng như nhân cách của bản thân và việc giữ gìn nhan sắc cũng rất quan trọng nữa === nguyễn bảo ngọc === bullet câu hỏi phẩm chất nào của người phụ nữ việt nam khiến bạn tự hào nhất bullet trả lời đối | [
"hoa",
"bullet",
"tiến",
"sĩ",
"học",
"thế",
"hùng",
"bullet",
"nghệ",
"sĩ",
"nhân",
"dân",
"lê",
"khanh",
"bullet",
"nhà",
"báo",
"vũ",
"mạnh",
"cường",
"==",
"phần",
"thi",
"ứng",
"xử",
"==",
"===",
"nguyễn",
"thị",
"loan",
"===",
"bullet",
"câu",
"hỏi",
"bạn",
"nói",
"gì",
"về",
"thủ",
"đô",
"yêu",
"quý",
"ngàn",
"năm",
"văn",
"hiến",
"hà",
"nội",
"bullet",
"trả",
"lời",
"tuy",
"không",
"sinh",
"ra",
"ở",
"hà",
"nội",
"nhưng",
"em",
"trưởng",
"thành",
"ở",
"hà",
"nội",
"đây",
"là",
"quê",
"hương",
"thứ",
"hai",
"của",
"em",
"chỉ",
"ít",
"ngày",
"nữa",
"hà",
"nội",
"kỷ",
"niệm",
"1",
"000",
"năm",
"một",
"dấu",
"mốc",
"lịch",
"sử",
"rất",
"trọng",
"đại",
"hà",
"nội",
"có",
"bề",
"dày",
"lịch",
"sử",
"và",
"những",
"địa",
"danh",
"rất",
"nổi",
"tiếng",
"như",
"hồ",
"tây",
"hồ",
"gươm…",
"là",
"niềm",
"tự",
"hào",
"của",
"mỗi",
"chúng",
"ta",
"không",
"chỉ",
"vậy",
"hà",
"nội",
"đang",
"từng",
"ngày",
"bước",
"ra",
"lên",
"hướng",
"tới",
"năm",
"châu…",
"===",
"đặng",
"thùy",
"trang",
"===",
"bullet",
"câu",
"hỏi",
"nếu",
"đăng",
"quang",
"hoa",
"hậu",
"sau",
"niềm",
"vui",
"chiến",
"thắng",
"điều",
"lo",
"lắng",
"của",
"bạn",
"là",
"gì",
"bullet",
"trả",
"lời",
"đạt",
"được",
"ngôi",
"vị",
"hoa",
"hậu",
"là",
"rất",
"khó",
"khăn",
"nhưng",
"để",
"xứng",
"đáng",
"với",
"danh",
"hiệu",
"đó",
"còn",
"khó",
"khăn",
"hơn",
"vậy",
"em",
"nghĩ",
"nếu",
"em",
"đăng",
"quang",
"thì",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"mà",
"em",
"phải",
"đương",
"đầu",
"là",
"làm",
"sao",
"để",
"xứng",
"đáng",
"với",
"ngôi",
"vị",
"cao",
"quý",
"này",
"tiếp",
"theo",
"là",
"làm",
"sao",
"để",
"có",
"thể",
"học",
"tập",
"trau",
"dồi",
"tri",
"thức",
"cũng",
"như",
"nhân",
"cách",
"của",
"bản",
"thân",
"và",
"việc",
"giữ",
"gìn",
"nhan",
"sắc",
"cũng",
"rất",
"quan",
"trọng",
"nữa",
"===",
"nguyễn",
"bảo",
"ngọc",
"===",
"bullet",
"câu",
"hỏi",
"phẩm",
"chất",
"nào",
"của",
"người",
"phụ",
"nữ",
"việt",
"nam",
"khiến",
"bạn",
"tự",
"hào",
"nhất",
"bullet",
"trả",
"lời",
"đối"
] |
sidi belattar là một đô thị thuộc tỉnh mostaganem algérie dân số thời điểm năm 2002 là 6 67 người | [
"sidi",
"belattar",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"thuộc",
"tỉnh",
"mostaganem",
"algérie",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2002",
"là",
"6",
"67",
"người"
] |
canthon formosus là một loài bọ cánh cứng trong họ bọ hung scarabaeidae | [
"canthon",
"formosus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"bọ",
"hung",
"scarabaeidae"
] |
đến nay thời điểm của bài báo là năm 2008 đã có khoảng 200 quốc gia tham gia ký kết việt nam là thành viên thứ 118 tham gia ký công ước vào tháng 10 2007 ngày 30 7 2009 tại trụ sở liên hợp quốc ở new york đại diện chính phủ mỹ cũng đã ký công ước này đây là công ước quốc tế về nhân quyền đầu tiên mà mỹ đã ký trong gần một thập kỷ qua ông john hendra điều phối viên thường trú liên hợp quốc tại việt nam đã có nhận xét như sau về công ước == quan điểm của tôn giáo về người khuyết tật == === phật giáo === phật giáo nói chung cho rằng người khuyết tật khó tiếp thu giáo lý hơn bình thường điều này không có gì khó hiểu nó cũng tương tự như việc khó khăn trong học tập về lý do đưa đến khuyết tật thì theo phật giáo đó là do kết quả của nghiệp báo tức là tạo thiện nghiệp thì được quả thiện mà ác nghiệp thì được quả ác nhưng điều đó không có nghĩa là có một linh hồn bất biến nhập vào các thân xác trong từng kiếp sống để chịu khổ đau hay hạnh phúc tôn giáo này phủ nhận sự tồn tại thường hằng và có ngã tính của bất cứ hiện tượng nào thuộc cuộc sống phật giáo nguyên thủy không cho người khuyết tật quá nặng vào tăng đoàn lý do không phải bởi sự kỳ | [
"đến",
"nay",
"thời",
"điểm",
"của",
"bài",
"báo",
"là",
"năm",
"2008",
"đã",
"có",
"khoảng",
"200",
"quốc",
"gia",
"tham",
"gia",
"ký",
"kết",
"việt",
"nam",
"là",
"thành",
"viên",
"thứ",
"118",
"tham",
"gia",
"ký",
"công",
"ước",
"vào",
"tháng",
"10",
"2007",
"ngày",
"30",
"7",
"2009",
"tại",
"trụ",
"sở",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"ở",
"new",
"york",
"đại",
"diện",
"chính",
"phủ",
"mỹ",
"cũng",
"đã",
"ký",
"công",
"ước",
"này",
"đây",
"là",
"công",
"ước",
"quốc",
"tế",
"về",
"nhân",
"quyền",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"mỹ",
"đã",
"ký",
"trong",
"gần",
"một",
"thập",
"kỷ",
"qua",
"ông",
"john",
"hendra",
"điều",
"phối",
"viên",
"thường",
"trú",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"có",
"nhận",
"xét",
"như",
"sau",
"về",
"công",
"ước",
"==",
"quan",
"điểm",
"của",
"tôn",
"giáo",
"về",
"người",
"khuyết",
"tật",
"==",
"===",
"phật",
"giáo",
"===",
"phật",
"giáo",
"nói",
"chung",
"cho",
"rằng",
"người",
"khuyết",
"tật",
"khó",
"tiếp",
"thu",
"giáo",
"lý",
"hơn",
"bình",
"thường",
"điều",
"này",
"không",
"có",
"gì",
"khó",
"hiểu",
"nó",
"cũng",
"tương",
"tự",
"như",
"việc",
"khó",
"khăn",
"trong",
"học",
"tập",
"về",
"lý",
"do",
"đưa",
"đến",
"khuyết",
"tật",
"thì",
"theo",
"phật",
"giáo",
"đó",
"là",
"do",
"kết",
"quả",
"của",
"nghiệp",
"báo",
"tức",
"là",
"tạo",
"thiện",
"nghiệp",
"thì",
"được",
"quả",
"thiện",
"mà",
"ác",
"nghiệp",
"thì",
"được",
"quả",
"ác",
"nhưng",
"điều",
"đó",
"không",
"có",
"nghĩa",
"là",
"có",
"một",
"linh",
"hồn",
"bất",
"biến",
"nhập",
"vào",
"các",
"thân",
"xác",
"trong",
"từng",
"kiếp",
"sống",
"để",
"chịu",
"khổ",
"đau",
"hay",
"hạnh",
"phúc",
"tôn",
"giáo",
"này",
"phủ",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"thường",
"hằng",
"và",
"có",
"ngã",
"tính",
"của",
"bất",
"cứ",
"hiện",
"tượng",
"nào",
"thuộc",
"cuộc",
"sống",
"phật",
"giáo",
"nguyên",
"thủy",
"không",
"cho",
"người",
"khuyết",
"tật",
"quá",
"nặng",
"vào",
"tăng",
"đoàn",
"lý",
"do",
"không",
"phải",
"bởi",
"sự",
"kỳ"
] |
Cần Thơ có nhiều đền chùa như chùa Nam Nhã, chùa Ông (Cần Thơ), chợ nổi Cái Răng và chùa Long Quang (Cần Thơ). Một số nơi du lịch dành cho khách du lịch như: đình Bình Thủy, bến Ninh Kiều, chợ nổi Phong Điền, khu di tích Giàn Gừa và nhiều nơi khác. | [
"Cần",
"Thơ",
"có",
"nhiều",
"đền",
"chùa",
"như",
"chùa",
"Nam",
"Nhã,",
"chùa",
"Ông",
"(Cần",
"Thơ),",
"chợ",
"nổi",
"Cái",
"Răng",
"và",
"chùa",
"Long",
"Quang",
"(Cần",
"Thơ).",
"Một",
"số",
"nơi",
"du",
"lịch",
"dành",
"cho",
"khách",
"du",
"lịch",
"như:",
"đình",
"Bình",
"Thủy,",
"bến",
"Ninh",
"Kiều,",
"chợ",
"nổi",
"Phong",
"Điền,",
"khu",
"di",
"tích",
"Giàn",
"Gừa",
"và",
"nhiều",
"nơi",
"khác."
] |
thắm tràn ngập âm thanh và ánh sáng để chúc mừng học sinh sinh viên tốt nghiệp === tôn giáo === thiên chúa giáo hồi giáo phật giáo và do thái giáo là những tôn giáo truyền thống ở nước nga là một phần của di sản lịch sử nga đã được luật pháp công nhận năm 1997 ước tính số lượng tín đồ khác nhau theo từng nguồn một số báo cáo cho biết số lượng người không tôn giáo ở nga chiếm từ 16 đến 48% dân số chính thống giáo nga là tôn giáo phổ biến nhất ở nga 95% số giáo khu chính thống giáo đã đăng ký thuộc về giáo hội chính thống nga ngoài ra còn khá nhiều giáo hội chính thống giáo nhỏ hơn tuy nhiên đại đa số tín đồ chính thống giáo nga không đi nhà thờ thường xuyên dù vậy nhà thờ luôn được cả người theo đạo lẫn người không theo đạo kính trọng coi đó như một biểu tượng của di sản và văn hóa nga các giáo phái thiên chúa giáo nhỏ hơn gồm có công giáo la mã giáo hội tông truyền gregorian và nhiều nhóm đạo tin lành khác tổ tiên của nhiều người nga hiện nay theo đạo chính thống giáo trong thế kỷ 10 báo cáo tôn giáo quốc tế năm 2007 do bộ ngoại giao hoa kỳ công bố cho thấy gần 100 triệu người tự coi mình là tín đồ chính thống giáo nga theo một cuộc khảo sát của | [
"thắm",
"tràn",
"ngập",
"âm",
"thanh",
"và",
"ánh",
"sáng",
"để",
"chúc",
"mừng",
"học",
"sinh",
"sinh",
"viên",
"tốt",
"nghiệp",
"===",
"tôn",
"giáo",
"===",
"thiên",
"chúa",
"giáo",
"hồi",
"giáo",
"phật",
"giáo",
"và",
"do",
"thái",
"giáo",
"là",
"những",
"tôn",
"giáo",
"truyền",
"thống",
"ở",
"nước",
"nga",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"di",
"sản",
"lịch",
"sử",
"nga",
"đã",
"được",
"luật",
"pháp",
"công",
"nhận",
"năm",
"1997",
"ước",
"tính",
"số",
"lượng",
"tín",
"đồ",
"khác",
"nhau",
"theo",
"từng",
"nguồn",
"một",
"số",
"báo",
"cáo",
"cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"người",
"không",
"tôn",
"giáo",
"ở",
"nga",
"chiếm",
"từ",
"16",
"đến",
"48%",
"dân",
"số",
"chính",
"thống",
"giáo",
"nga",
"là",
"tôn",
"giáo",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"ở",
"nga",
"95%",
"số",
"giáo",
"khu",
"chính",
"thống",
"giáo",
"đã",
"đăng",
"ký",
"thuộc",
"về",
"giáo",
"hội",
"chính",
"thống",
"nga",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"khá",
"nhiều",
"giáo",
"hội",
"chính",
"thống",
"giáo",
"nhỏ",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"đại",
"đa",
"số",
"tín",
"đồ",
"chính",
"thống",
"giáo",
"nga",
"không",
"đi",
"nhà",
"thờ",
"thường",
"xuyên",
"dù",
"vậy",
"nhà",
"thờ",
"luôn",
"được",
"cả",
"người",
"theo",
"đạo",
"lẫn",
"người",
"không",
"theo",
"đạo",
"kính",
"trọng",
"coi",
"đó",
"như",
"một",
"biểu",
"tượng",
"của",
"di",
"sản",
"và",
"văn",
"hóa",
"nga",
"các",
"giáo",
"phái",
"thiên",
"chúa",
"giáo",
"nhỏ",
"hơn",
"gồm",
"có",
"công",
"giáo",
"la",
"mã",
"giáo",
"hội",
"tông",
"truyền",
"gregorian",
"và",
"nhiều",
"nhóm",
"đạo",
"tin",
"lành",
"khác",
"tổ",
"tiên",
"của",
"nhiều",
"người",
"nga",
"hiện",
"nay",
"theo",
"đạo",
"chính",
"thống",
"giáo",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"10",
"báo",
"cáo",
"tôn",
"giáo",
"quốc",
"tế",
"năm",
"2007",
"do",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"hoa",
"kỳ",
"công",
"bố",
"cho",
"thấy",
"gần",
"100",
"triệu",
"người",
"tự",
"coi",
"mình",
"là",
"tín",
"đồ",
"chính",
"thống",
"giáo",
"nga",
"theo",
"một",
"cuộc",
"khảo",
"sát",
"của"
] |
quản lý được hưởng một số sinh hoạt tự do hạn chế như giao dịch đi lại trong khu vực quy định chơi thể thao tắm biển thông qua bà ngô thị như ông nhận được chỉ thị thu thập tài liệu chứng cứ về số tù chính trị ở đảo thời gian này hội nghị bốn bên ở paris có bàn thảo về việc trao đổi tù chính trị và chính quyền nguyễn văn thiệu có ý định khai khống số lượng tù chính trị và lên kế hoạch bí mật thủ tiêu nhiều tù nhân trong đó có các đảng viên cộng sản thông qua dữ liệu về thực phẩm lê hữu thuý biết được số tù nhân trên đảo là 20 000 trong đó 17 000 là tù chính trị tuy nhiên để có sức thuyết phục cần phải lấy được danh sách và tài liệu gốc do sự hỗ trợ của cơ sở tại đảo và sự mất cảnh giác của người kế toán trưởng ông đã đột nhập được vào văn phòng và lấy được tập hồ sơ gồm bản báo cáo danh số với đầy đủ danh sách tù nhân cùng năm bản mật điện liên lạc giữa sài gòn và côn đảo ghi rõ số tù đất liền gửi ra số tù chính trị bị chuyển thành thường phạm số tù dự kiến bị thủ tiêu sau khi lấy được hồ sơ này ông lập tức chuyển ngay cho 1 cơ sở là phi công lái trực thăng riêng của tổng thống thiệu | [
"quản",
"lý",
"được",
"hưởng",
"một",
"số",
"sinh",
"hoạt",
"tự",
"do",
"hạn",
"chế",
"như",
"giao",
"dịch",
"đi",
"lại",
"trong",
"khu",
"vực",
"quy",
"định",
"chơi",
"thể",
"thao",
"tắm",
"biển",
"thông",
"qua",
"bà",
"ngô",
"thị",
"như",
"ông",
"nhận",
"được",
"chỉ",
"thị",
"thu",
"thập",
"tài",
"liệu",
"chứng",
"cứ",
"về",
"số",
"tù",
"chính",
"trị",
"ở",
"đảo",
"thời",
"gian",
"này",
"hội",
"nghị",
"bốn",
"bên",
"ở",
"paris",
"có",
"bàn",
"thảo",
"về",
"việc",
"trao",
"đổi",
"tù",
"chính",
"trị",
"và",
"chính",
"quyền",
"nguyễn",
"văn",
"thiệu",
"có",
"ý",
"định",
"khai",
"khống",
"số",
"lượng",
"tù",
"chính",
"trị",
"và",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"bí",
"mật",
"thủ",
"tiêu",
"nhiều",
"tù",
"nhân",
"trong",
"đó",
"có",
"các",
"đảng",
"viên",
"cộng",
"sản",
"thông",
"qua",
"dữ",
"liệu",
"về",
"thực",
"phẩm",
"lê",
"hữu",
"thuý",
"biết",
"được",
"số",
"tù",
"nhân",
"trên",
"đảo",
"là",
"20",
"000",
"trong",
"đó",
"17",
"000",
"là",
"tù",
"chính",
"trị",
"tuy",
"nhiên",
"để",
"có",
"sức",
"thuyết",
"phục",
"cần",
"phải",
"lấy",
"được",
"danh",
"sách",
"và",
"tài",
"liệu",
"gốc",
"do",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"cơ",
"sở",
"tại",
"đảo",
"và",
"sự",
"mất",
"cảnh",
"giác",
"của",
"người",
"kế",
"toán",
"trưởng",
"ông",
"đã",
"đột",
"nhập",
"được",
"vào",
"văn",
"phòng",
"và",
"lấy",
"được",
"tập",
"hồ",
"sơ",
"gồm",
"bản",
"báo",
"cáo",
"danh",
"số",
"với",
"đầy",
"đủ",
"danh",
"sách",
"tù",
"nhân",
"cùng",
"năm",
"bản",
"mật",
"điện",
"liên",
"lạc",
"giữa",
"sài",
"gòn",
"và",
"côn",
"đảo",
"ghi",
"rõ",
"số",
"tù",
"đất",
"liền",
"gửi",
"ra",
"số",
"tù",
"chính",
"trị",
"bị",
"chuyển",
"thành",
"thường",
"phạm",
"số",
"tù",
"dự",
"kiến",
"bị",
"thủ",
"tiêu",
"sau",
"khi",
"lấy",
"được",
"hồ",
"sơ",
"này",
"ông",
"lập",
"tức",
"chuyển",
"ngay",
"cho",
"1",
"cơ",
"sở",
"là",
"phi",
"công",
"lái",
"trực",
"thăng",
"riêng",
"của",
"tổng",
"thống",
"thiệu"
] |
cloche fêlée tiếng chuông rè la lutte tranh đấu mai dân quyền ông còn viết cuốn sách nhỏ mặt trận bình dân pháp với nguyện vọng của quần chúng đông dương xuất bản tháng 6 năm 1936 trong cuộc tranh cử vào hội đồng thành phố sài gòn năm 1933 ông đắc cử ủy viên hội đồng tích cực dùng nghị trường đấu tranh cho quyền lợi của quần chúng lao động trong thời gian này ông liên lạc được với đảng cộng sản đông dương qua xứ ủy nam kỳ năm 1936 ông tham gia tổ chức phong trào đông dương đại hội và có chân trong ủy ban hành động nhưng sau đó phong trào bị khủng bố ngày 27 tháng 9 năm 1936 ông bị pháp bắt trong tù ông và các bạn tuyệt thực 11 ngày để phản đối thực dân pháp buộc lòng phải trả tự do cho ông nhưng vẫn cưỡng bức ông lưu trú tại cần thơ trong thời gian này ông vẫn viết bài gửi đăng báo đuốc nhà nam ở sài gòn đầu năm 1937 sau khi được trả tự do ông và các nhân vật trong nhóm tranh đấu ứng cử vào hội đồng thành phố sài gòn nhân danh sổ lao động cùng với dương bạch mai tạ thu thâu phan văn hùm đắc cử vẻ vang năm 1939 ông cùng nhóm tranh đấu ứng cử vào hội đồng quản hạt nam kỳ cho rằng cuộc bầu cử tổ chức gian lận ông phản đối với toàn quyền | [
"cloche",
"fêlée",
"tiếng",
"chuông",
"rè",
"la",
"lutte",
"tranh",
"đấu",
"mai",
"dân",
"quyền",
"ông",
"còn",
"viết",
"cuốn",
"sách",
"nhỏ",
"mặt",
"trận",
"bình",
"dân",
"pháp",
"với",
"nguyện",
"vọng",
"của",
"quần",
"chúng",
"đông",
"dương",
"xuất",
"bản",
"tháng",
"6",
"năm",
"1936",
"trong",
"cuộc",
"tranh",
"cử",
"vào",
"hội",
"đồng",
"thành",
"phố",
"sài",
"gòn",
"năm",
"1933",
"ông",
"đắc",
"cử",
"ủy",
"viên",
"hội",
"đồng",
"tích",
"cực",
"dùng",
"nghị",
"trường",
"đấu",
"tranh",
"cho",
"quyền",
"lợi",
"của",
"quần",
"chúng",
"lao",
"động",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"ông",
"liên",
"lạc",
"được",
"với",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"đông",
"dương",
"qua",
"xứ",
"ủy",
"nam",
"kỳ",
"năm",
"1936",
"ông",
"tham",
"gia",
"tổ",
"chức",
"phong",
"trào",
"đông",
"dương",
"đại",
"hội",
"và",
"có",
"chân",
"trong",
"ủy",
"ban",
"hành",
"động",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"phong",
"trào",
"bị",
"khủng",
"bố",
"ngày",
"27",
"tháng",
"9",
"năm",
"1936",
"ông",
"bị",
"pháp",
"bắt",
"trong",
"tù",
"ông",
"và",
"các",
"bạn",
"tuyệt",
"thực",
"11",
"ngày",
"để",
"phản",
"đối",
"thực",
"dân",
"pháp",
"buộc",
"lòng",
"phải",
"trả",
"tự",
"do",
"cho",
"ông",
"nhưng",
"vẫn",
"cưỡng",
"bức",
"ông",
"lưu",
"trú",
"tại",
"cần",
"thơ",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"ông",
"vẫn",
"viết",
"bài",
"gửi",
"đăng",
"báo",
"đuốc",
"nhà",
"nam",
"ở",
"sài",
"gòn",
"đầu",
"năm",
"1937",
"sau",
"khi",
"được",
"trả",
"tự",
"do",
"ông",
"và",
"các",
"nhân",
"vật",
"trong",
"nhóm",
"tranh",
"đấu",
"ứng",
"cử",
"vào",
"hội",
"đồng",
"thành",
"phố",
"sài",
"gòn",
"nhân",
"danh",
"sổ",
"lao",
"động",
"cùng",
"với",
"dương",
"bạch",
"mai",
"tạ",
"thu",
"thâu",
"phan",
"văn",
"hùm",
"đắc",
"cử",
"vẻ",
"vang",
"năm",
"1939",
"ông",
"cùng",
"nhóm",
"tranh",
"đấu",
"ứng",
"cử",
"vào",
"hội",
"đồng",
"quản",
"hạt",
"nam",
"kỳ",
"cho",
"rằng",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổ",
"chức",
"gian",
"lận",
"ông",
"phản",
"đối",
"với",
"toàn",
"quyền"
] |
ngữ tộc miền hay ngữ tộc dao là nhóm các ngôn ngữ được người dao ở trung quốc việt nam lào thái lan và hoa kỳ chủ yếu tại bang california nói các học giả trung quốc coi ngữ tộc này chỉ là một ngữ chi trong ngữ tộc h mông-miền của ngữ hệ hán-tạng tuy nhiên một số sắc tộc dao lại nói các ngôn ngữ h mông miêu và các ngôn ngữ này được gọi là các thứ tiếng bố nỗ bunu một lượng nhỏ người dao tại huyện tự trị dao tộc kim tú 金秀瑶族自治县 ở miền đông quảng tây nói thứ tiếng tai-kadai gọi là tiếng lạp già lakkia một số nhóm sắc tộc dao khác nói các biến thể khác nhau của tiếng hán tiếng trung == phân loại == ngữ tộc miền là một trong các nhánh chính của ngữ hệ h mông-miền và nhánh chính còn lại là ngữ tộc h mông martha ratliff 2010 3 đề xuất phân loại như sau bullet ngữ tộc miền bullet tiếng ưu miền có 840 000 người nói bullet tiếng kim môn có 400 000 người nói bullet biao min có 43 000 người nói bullet dzao min có 60 000 người nói === strecker 1987 === strecker 1987 được matisoff 2001 tuân theo với sự bổ sung tiếng mạc tây moxi đề xuất phân loại sau với một số biến thể rẽ nhánh xa hơn được coi là các ngôn ngữ bổ sung bullet miền dao bullet tiêu–giao bullet tiêu mẫn bullet giao công miễn bullet mạc tây bullet miền–kim bullet tiêu mạn tiêu miễn bullet ưu miền miền tại việt nam gọi là | [
"ngữ",
"tộc",
"miền",
"hay",
"ngữ",
"tộc",
"dao",
"là",
"nhóm",
"các",
"ngôn",
"ngữ",
"được",
"người",
"dao",
"ở",
"trung",
"quốc",
"việt",
"nam",
"lào",
"thái",
"lan",
"và",
"hoa",
"kỳ",
"chủ",
"yếu",
"tại",
"bang",
"california",
"nói",
"các",
"học",
"giả",
"trung",
"quốc",
"coi",
"ngữ",
"tộc",
"này",
"chỉ",
"là",
"một",
"ngữ",
"chi",
"trong",
"ngữ",
"tộc",
"h",
"mông-miền",
"của",
"ngữ",
"hệ",
"hán-tạng",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"số",
"sắc",
"tộc",
"dao",
"lại",
"nói",
"các",
"ngôn",
"ngữ",
"h",
"mông",
"miêu",
"và",
"các",
"ngôn",
"ngữ",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"các",
"thứ",
"tiếng",
"bố",
"nỗ",
"bunu",
"một",
"lượng",
"nhỏ",
"người",
"dao",
"tại",
"huyện",
"tự",
"trị",
"dao",
"tộc",
"kim",
"tú",
"金秀瑶族自治县",
"ở",
"miền",
"đông",
"quảng",
"tây",
"nói",
"thứ",
"tiếng",
"tai-kadai",
"gọi",
"là",
"tiếng",
"lạp",
"già",
"lakkia",
"một",
"số",
"nhóm",
"sắc",
"tộc",
"dao",
"khác",
"nói",
"các",
"biến",
"thể",
"khác",
"nhau",
"của",
"tiếng",
"hán",
"tiếng",
"trung",
"==",
"phân",
"loại",
"==",
"ngữ",
"tộc",
"miền",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"nhánh",
"chính",
"của",
"ngữ",
"hệ",
"h",
"mông-miền",
"và",
"nhánh",
"chính",
"còn",
"lại",
"là",
"ngữ",
"tộc",
"h",
"mông",
"martha",
"ratliff",
"2010",
"3",
"đề",
"xuất",
"phân",
"loại",
"như",
"sau",
"bullet",
"ngữ",
"tộc",
"miền",
"bullet",
"tiếng",
"ưu",
"miền",
"có",
"840",
"000",
"người",
"nói",
"bullet",
"tiếng",
"kim",
"môn",
"có",
"400",
"000",
"người",
"nói",
"bullet",
"biao",
"min",
"có",
"43",
"000",
"người",
"nói",
"bullet",
"dzao",
"min",
"có",
"60",
"000",
"người",
"nói",
"===",
"strecker",
"1987",
"===",
"strecker",
"1987",
"được",
"matisoff",
"2001",
"tuân",
"theo",
"với",
"sự",
"bổ",
"sung",
"tiếng",
"mạc",
"tây",
"moxi",
"đề",
"xuất",
"phân",
"loại",
"sau",
"với",
"một",
"số",
"biến",
"thể",
"rẽ",
"nhánh",
"xa",
"hơn",
"được",
"coi",
"là",
"các",
"ngôn",
"ngữ",
"bổ",
"sung",
"bullet",
"miền",
"dao",
"bullet",
"tiêu–giao",
"bullet",
"tiêu",
"mẫn",
"bullet",
"giao",
"công",
"miễn",
"bullet",
"mạc",
"tây",
"bullet",
"miền–kim",
"bullet",
"tiêu",
"mạn",
"tiêu",
"miễn",
"bullet",
"ưu",
"miền",
"miền",
"tại",
"việt",
"nam",
"gọi",
"là"
] |
học giao thông vận tải ngày nay có tiền thân là trường cao đẳng công chính trước khi đất nước giành được độc lập 2 9 1945 và được khai giảng lại dưới chính thể việt nam dân chủ cộng hòa bullet ngày 13 4 1946 chủ tịch hồ chí minh ký sắc lệnh số 50 đổi tên trường cao đẳng công chính thành trường đại học công chính bullet tháng 12 1946 trường ngừng công tác giảng dạy và đào tạo học tập để phục vụ kháng chiến bullet tháng 10 1947 trường được tái giảng dạy tại chùa viên phú xuyên bullet tháng 4 1948 trường rời địa điểm tới huyện yên mô tỉnh ninh bình bullet ngày 1 2 1949 theo sắc lệnh số 02 sl và theo nghị quyết số 60 ngày 24 2 1949 trường đại học công chính đổi tên thành trường cao đẳng kỹ thuật bullet ngày 1 1 1952 trường được đổi tên thành trường cao đẳng giao thông công chính bullet tháng 4 1955 trường trở về hà nội tái xây dựng cơ sở mới tại cầu giấy bullet tháng 8 1956 trường được tách ra thành hai trường trung cấp giao thông và trung cấp thuỷ lợi kiến trúc bullet tháng 8 1960 bộ giao thông vận tải quyết định thành lập ban xây dựng trường đại học giao thông vận tải bullet ngày 24 3 1962 thủ tướng phạm văn đồng ký quyết định số 42 cp thành lập trường đại học giao thông vận tải bullet tháng 8 1965 trường đưa toàn bộ lực lượng đi sơ tán tại mai sưu bắc giang bullet ngày 23 7 1968 trường đổi tên thành đại học giao thông | [
"học",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"ngày",
"nay",
"có",
"tiền",
"thân",
"là",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"công",
"chính",
"trước",
"khi",
"đất",
"nước",
"giành",
"được",
"độc",
"lập",
"2",
"9",
"1945",
"và",
"được",
"khai",
"giảng",
"lại",
"dưới",
"chính",
"thể",
"việt",
"nam",
"dân",
"chủ",
"cộng",
"hòa",
"bullet",
"ngày",
"13",
"4",
"1946",
"chủ",
"tịch",
"hồ",
"chí",
"minh",
"ký",
"sắc",
"lệnh",
"số",
"50",
"đổi",
"tên",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"công",
"chính",
"thành",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"chính",
"bullet",
"tháng",
"12",
"1946",
"trường",
"ngừng",
"công",
"tác",
"giảng",
"dạy",
"và",
"đào",
"tạo",
"học",
"tập",
"để",
"phục",
"vụ",
"kháng",
"chiến",
"bullet",
"tháng",
"10",
"1947",
"trường",
"được",
"tái",
"giảng",
"dạy",
"tại",
"chùa",
"viên",
"phú",
"xuyên",
"bullet",
"tháng",
"4",
"1948",
"trường",
"rời",
"địa",
"điểm",
"tới",
"huyện",
"yên",
"mô",
"tỉnh",
"ninh",
"bình",
"bullet",
"ngày",
"1",
"2",
"1949",
"theo",
"sắc",
"lệnh",
"số",
"02",
"sl",
"và",
"theo",
"nghị",
"quyết",
"số",
"60",
"ngày",
"24",
"2",
"1949",
"trường",
"đại",
"học",
"công",
"chính",
"đổi",
"tên",
"thành",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"kỹ",
"thuật",
"bullet",
"ngày",
"1",
"1",
"1952",
"trường",
"được",
"đổi",
"tên",
"thành",
"trường",
"cao",
"đẳng",
"giao",
"thông",
"công",
"chính",
"bullet",
"tháng",
"4",
"1955",
"trường",
"trở",
"về",
"hà",
"nội",
"tái",
"xây",
"dựng",
"cơ",
"sở",
"mới",
"tại",
"cầu",
"giấy",
"bullet",
"tháng",
"8",
"1956",
"trường",
"được",
"tách",
"ra",
"thành",
"hai",
"trường",
"trung",
"cấp",
"giao",
"thông",
"và",
"trung",
"cấp",
"thuỷ",
"lợi",
"kiến",
"trúc",
"bullet",
"tháng",
"8",
"1960",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"quyết",
"định",
"thành",
"lập",
"ban",
"xây",
"dựng",
"trường",
"đại",
"học",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"bullet",
"ngày",
"24",
"3",
"1962",
"thủ",
"tướng",
"phạm",
"văn",
"đồng",
"ký",
"quyết",
"định",
"số",
"42",
"cp",
"thành",
"lập",
"trường",
"đại",
"học",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"bullet",
"tháng",
"8",
"1965",
"trường",
"đưa",
"toàn",
"bộ",
"lực",
"lượng",
"đi",
"sơ",
"tán",
"tại",
"mai",
"sưu",
"bắc",
"giang",
"bullet",
"ngày",
"23",
"7",
"1968",
"trường",
"đổi",
"tên",
"thành",
"đại",
"học",
"giao",
"thông"
] |
bertignolles == xem thêm == bullet xã của tỉnh aube | [
"bertignolles",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"aube"
] |
cressier fribourg cressier là một đô thị trong huyện see thuộc bang fribourg ở thụy sĩ tên cũ tiếng đức là grissach nay ít được sử dụng == liên kết ngoài == bullet trang mạng chính thức | [
"cressier",
"fribourg",
"cressier",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"trong",
"huyện",
"see",
"thuộc",
"bang",
"fribourg",
"ở",
"thụy",
"sĩ",
"tên",
"cũ",
"tiếng",
"đức",
"là",
"grissach",
"nay",
"ít",
"được",
"sử",
"dụng",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"trang",
"mạng",
"chính",
"thức"
] |
trong chạng vạng ==== jasper cullen ==== jasper hale tên khai sinh jasper whitlock là nhân vật hư cấu của bộ tiểu thuyết chạng vạng tác giả stephenie meyer trong tác phẩm jasper là con trai nuôi của carlisle và esme em trai nuôi của emmett edward rosalie và chồng của alice anh sinh tại texas và gia nhập quân đội liên bang miền nam confederate states army năm 1861 để tham chiến trong cuộc nội chiến mỹ civil war dựa vào khả năng thuyết phục tuyệt vời anh thăng tiến rất nhanh jasper bị biến đổi thành ma cà rồng năm 1863 bởi một ma cà rồng tên maria năm 20 tuổi khi trở thành ma cà rồng anh có khả năng đặc biệt điều khiển cảm xúc của mọi người xung quanh nhận thấy khả năng và tài chỉ huy của jasper trong quân ngũ maria quyết định để anh thành lập một đội quân ma cà rồng giúp cô ta giành địa bàn ở monterrey nhiệm vụ của jasper là huấn luyện các ma cà rồng trẻ và thủ tiêu chúng khi không còn hữu ích khoảng 1 năm sau khi biến đổi sức mạnh của chúng dần bị hao mòn đội quân của jasper là những chiến binh thực sự đầy sức mạnh kỹ năng chiến đấu và khả năng ngụỵ trang hoàn hảo nhất so với những tên mới sinh khác và họ đã giúp maria đạt được tham vọng của cô ta nhưng sau gần một thế kỉ như vậy jasper cảm | [
"trong",
"chạng",
"vạng",
"====",
"jasper",
"cullen",
"====",
"jasper",
"hale",
"tên",
"khai",
"sinh",
"jasper",
"whitlock",
"là",
"nhân",
"vật",
"hư",
"cấu",
"của",
"bộ",
"tiểu",
"thuyết",
"chạng",
"vạng",
"tác",
"giả",
"stephenie",
"meyer",
"trong",
"tác",
"phẩm",
"jasper",
"là",
"con",
"trai",
"nuôi",
"của",
"carlisle",
"và",
"esme",
"em",
"trai",
"nuôi",
"của",
"emmett",
"edward",
"rosalie",
"và",
"chồng",
"của",
"alice",
"anh",
"sinh",
"tại",
"texas",
"và",
"gia",
"nhập",
"quân",
"đội",
"liên",
"bang",
"miền",
"nam",
"confederate",
"states",
"army",
"năm",
"1861",
"để",
"tham",
"chiến",
"trong",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"mỹ",
"civil",
"war",
"dựa",
"vào",
"khả",
"năng",
"thuyết",
"phục",
"tuyệt",
"vời",
"anh",
"thăng",
"tiến",
"rất",
"nhanh",
"jasper",
"bị",
"biến",
"đổi",
"thành",
"ma",
"cà",
"rồng",
"năm",
"1863",
"bởi",
"một",
"ma",
"cà",
"rồng",
"tên",
"maria",
"năm",
"20",
"tuổi",
"khi",
"trở",
"thành",
"ma",
"cà",
"rồng",
"anh",
"có",
"khả",
"năng",
"đặc",
"biệt",
"điều",
"khiển",
"cảm",
"xúc",
"của",
"mọi",
"người",
"xung",
"quanh",
"nhận",
"thấy",
"khả",
"năng",
"và",
"tài",
"chỉ",
"huy",
"của",
"jasper",
"trong",
"quân",
"ngũ",
"maria",
"quyết",
"định",
"để",
"anh",
"thành",
"lập",
"một",
"đội",
"quân",
"ma",
"cà",
"rồng",
"giúp",
"cô",
"ta",
"giành",
"địa",
"bàn",
"ở",
"monterrey",
"nhiệm",
"vụ",
"của",
"jasper",
"là",
"huấn",
"luyện",
"các",
"ma",
"cà",
"rồng",
"trẻ",
"và",
"thủ",
"tiêu",
"chúng",
"khi",
"không",
"còn",
"hữu",
"ích",
"khoảng",
"1",
"năm",
"sau",
"khi",
"biến",
"đổi",
"sức",
"mạnh",
"của",
"chúng",
"dần",
"bị",
"hao",
"mòn",
"đội",
"quân",
"của",
"jasper",
"là",
"những",
"chiến",
"binh",
"thực",
"sự",
"đầy",
"sức",
"mạnh",
"kỹ",
"năng",
"chiến",
"đấu",
"và",
"khả",
"năng",
"ngụỵ",
"trang",
"hoàn",
"hảo",
"nhất",
"so",
"với",
"những",
"tên",
"mới",
"sinh",
"khác",
"và",
"họ",
"đã",
"giúp",
"maria",
"đạt",
"được",
"tham",
"vọng",
"của",
"cô",
"ta",
"nhưng",
"sau",
"gần",
"một",
"thế",
"kỉ",
"như",
"vậy",
"jasper",
"cảm"
] |
les éditions du vermillon 2010 trang 197 đám 202 bullet en hiệp thông avec nos frères et sœurs d haïti trong pour haïti desnel 2010 trang 240 con242 bullet le marché de l espoir d accord boston vista học cao hơn 2010 trang 177 con183 bullet une flamme pour vous tanbou cambridge usa 2009 bullet être migrante et fé quản bình luận réussir à concilier intégration et luttes féepces revue féminétudes montréal institut de recherches et d études fé quảnes de l uqam vo 14 no 1 2009 pp 28 lốc32 bullet le marché de l espoir imaginez boston vista học cao hơn 200 trang 188 con192 bullet la paix à quel prix phấn hoa ed 47 số 25 2005 houdrigny bỉique trang 51 con55 bullet liên minh châu phi augmenter la nhớt l union châu phi freine-t-elle l unité des châu phi retrouver la confiance entre les dirigetes et le peuple-citoyen paris menaibuc 2005 pp 303 con325 bullet el colectivo de la muerte salvad a copito pequeñ biên tập clase turista 2005 trang 25 con31 bullet quand les citoyens người tham gia à la vie đô thị le cas de l arrondissement du plateau mont-royal ở la vie démocratique montréalaise une revue phê bình hồ sơ des grands montréal sodecm et sommet de montréal 2004 pp 98 v106106 bullet paix sur la terre anthologie nouvelles frontières 11 toronto pearson 2003 trang 182 con3 == giải thưởng == bullet 2001 bullet 2008 == liên kết ngoài == bullet trang web văn phòng bullet femmes écrivains et littérature châuaine bullet giải thưởng naji naamam 2008 | [
"les",
"éditions",
"du",
"vermillon",
"2010",
"trang",
"197",
"đám",
"202",
"bullet",
"en",
"hiệp",
"thông",
"avec",
"nos",
"frères",
"et",
"sœurs",
"d",
"haïti",
"trong",
"pour",
"haïti",
"desnel",
"2010",
"trang",
"240",
"con242",
"bullet",
"le",
"marché",
"de",
"l",
"espoir",
"d",
"accord",
"boston",
"vista",
"học",
"cao",
"hơn",
"2010",
"trang",
"177",
"con183",
"bullet",
"une",
"flamme",
"pour",
"vous",
"tanbou",
"cambridge",
"usa",
"2009",
"bullet",
"être",
"migrante",
"et",
"fé",
"quản",
"bình",
"luận",
"réussir",
"à",
"concilier",
"intégration",
"et",
"luttes",
"féepces",
"revue",
"féminétudes",
"montréal",
"institut",
"de",
"recherches",
"et",
"d",
"études",
"fé",
"quảnes",
"de",
"l",
"uqam",
"vo",
"14",
"no",
"1",
"2009",
"pp",
"28",
"lốc32",
"bullet",
"le",
"marché",
"de",
"l",
"espoir",
"imaginez",
"boston",
"vista",
"học",
"cao",
"hơn",
"200",
"trang",
"188",
"con192",
"bullet",
"la",
"paix",
"à",
"quel",
"prix",
"phấn",
"hoa",
"ed",
"47",
"số",
"25",
"2005",
"houdrigny",
"bỉique",
"trang",
"51",
"con55",
"bullet",
"liên",
"minh",
"châu",
"phi",
"augmenter",
"la",
"nhớt",
"l",
"union",
"châu",
"phi",
"freine-t-elle",
"l",
"unité",
"des",
"châu",
"phi",
"retrouver",
"la",
"confiance",
"entre",
"les",
"dirigetes",
"et",
"le",
"peuple-citoyen",
"paris",
"menaibuc",
"2005",
"pp",
"303",
"con325",
"bullet",
"el",
"colectivo",
"de",
"la",
"muerte",
"salvad",
"a",
"copito",
"pequeñ",
"biên",
"tập",
"clase",
"turista",
"2005",
"trang",
"25",
"con31",
"bullet",
"quand",
"les",
"citoyens",
"người",
"tham",
"gia",
"à",
"la",
"vie",
"đô",
"thị",
"le",
"cas",
"de",
"l",
"arrondissement",
"du",
"plateau",
"mont-royal",
"ở",
"la",
"vie",
"démocratique",
"montréalaise",
"une",
"revue",
"phê",
"bình",
"hồ",
"sơ",
"des",
"grands",
"montréal",
"sodecm",
"et",
"sommet",
"de",
"montréal",
"2004",
"pp",
"98",
"v106106",
"bullet",
"paix",
"sur",
"la",
"terre",
"anthologie",
"nouvelles",
"frontières",
"11",
"toronto",
"pearson",
"2003",
"trang",
"182",
"con3",
"==",
"giải",
"thưởng",
"==",
"bullet",
"2001",
"bullet",
"2008",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"trang",
"web",
"văn",
"phòng",
"bullet",
"femmes",
"écrivains",
"et",
"littérature",
"châuaine",
"bullet",
"giải",
"thưởng",
"naji",
"naamam",
"2008"
] |
summerslam 2010 là một sự kiện pay-per-view ppv đấu vật chuyên nghiệp sản xuất bởi wwe và được tài trợ bởi 7-eleven và slim jim diễn ra vào ngày 15 tháng 8 năm 2010 tại staples center ở los angeles california năm thứ hai liên tiếp it was the twenty-third annual summerslam event và six matches took place summerslam có 350 000 lượt mua pay-per-view giảm so với 369 000 lượt mua của summerslam 2009 == liên kết ngoài == bullet official summerslam website bullet official summerslam minisite | [
"summerslam",
"2010",
"là",
"một",
"sự",
"kiện",
"pay-per-view",
"ppv",
"đấu",
"vật",
"chuyên",
"nghiệp",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"wwe",
"và",
"được",
"tài",
"trợ",
"bởi",
"7-eleven",
"và",
"slim",
"jim",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày",
"15",
"tháng",
"8",
"năm",
"2010",
"tại",
"staples",
"center",
"ở",
"los",
"angeles",
"california",
"năm",
"thứ",
"hai",
"liên",
"tiếp",
"it",
"was",
"the",
"twenty-third",
"annual",
"summerslam",
"event",
"và",
"six",
"matches",
"took",
"place",
"summerslam",
"có",
"350",
"000",
"lượt",
"mua",
"pay-per-view",
"giảm",
"so",
"với",
"369",
"000",
"lượt",
"mua",
"của",
"summerslam",
"2009",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"official",
"summerslam",
"website",
"bullet",
"official",
"summerslam",
"minisite"
] |
tiên là counter identity của unison square garden được phát hành vào mùa thu năm 2010 và kết thúc đầu tiên là của makino yui phát hành vào ngày 10 tháng 11 năm 2010 phần mở đầu thứ hai là của tsuji shion được phát hành vào ngày 9 tháng 3 năm 2011 và northern lights của how merry marry đĩa đơn maxi ca khúc nhân vật đầu tiên được hát bởi omigawa chiaki maka và uchiyama kōki soul được phát hành vào ngày 6 tháng 8 năm 2008 bởi aniplex đĩa đơn thứ hai của kobayashi yumiko black star và nazuka kaori tsubaki được phát hành vào ngày 3 tháng 9 năm 2008 và đĩa đơn thứ ba của miyano mamoru kid watanabe akeno liz và takahira narumi patty được phát hành vào ngày 1 tháng 10 năm 2008 được sáng tác và sản xuất bởi iwasaki taku hai bản nhạc cd đã được phát hành cho bộ anime soul eater soul eater original soundtrack 1 được phát hành vào ngày 27 tháng 8 năm 2008 với 20 bài hát và soul eater original soundtrack 2 được phát hành vào ngày 18 tháng 3 năm 2009 với 22 bài hát của aniplex bài hát chủ đề cho soul eater monotone princess là soul s crossing được hát bởi t m revolution và được bao gồm trong đĩa đơn resonance == đón nhận == === manga === soul eater là bộ manga bán chạy thứ 7 trong năm 2008 với 3 076 351 bản được bán ra tính đến tháng 10 năm 2012 manga đã | [
"tiên",
"là",
"counter",
"identity",
"của",
"unison",
"square",
"garden",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"mùa",
"thu",
"năm",
"2010",
"và",
"kết",
"thúc",
"đầu",
"tiên",
"là",
"của",
"makino",
"yui",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"10",
"tháng",
"11",
"năm",
"2010",
"phần",
"mở",
"đầu",
"thứ",
"hai",
"là",
"của",
"tsuji",
"shion",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"9",
"tháng",
"3",
"năm",
"2011",
"và",
"northern",
"lights",
"của",
"how",
"merry",
"marry",
"đĩa",
"đơn",
"maxi",
"ca",
"khúc",
"nhân",
"vật",
"đầu",
"tiên",
"được",
"hát",
"bởi",
"omigawa",
"chiaki",
"maka",
"và",
"uchiyama",
"kōki",
"soul",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"6",
"tháng",
"8",
"năm",
"2008",
"bởi",
"aniplex",
"đĩa",
"đơn",
"thứ",
"hai",
"của",
"kobayashi",
"yumiko",
"black",
"star",
"và",
"nazuka",
"kaori",
"tsubaki",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"3",
"tháng",
"9",
"năm",
"2008",
"và",
"đĩa",
"đơn",
"thứ",
"ba",
"của",
"miyano",
"mamoru",
"kid",
"watanabe",
"akeno",
"liz",
"và",
"takahira",
"narumi",
"patty",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"1",
"tháng",
"10",
"năm",
"2008",
"được",
"sáng",
"tác",
"và",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"iwasaki",
"taku",
"hai",
"bản",
"nhạc",
"cd",
"đã",
"được",
"phát",
"hành",
"cho",
"bộ",
"anime",
"soul",
"eater",
"soul",
"eater",
"original",
"soundtrack",
"1",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"27",
"tháng",
"8",
"năm",
"2008",
"với",
"20",
"bài",
"hát",
"và",
"soul",
"eater",
"original",
"soundtrack",
"2",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"18",
"tháng",
"3",
"năm",
"2009",
"với",
"22",
"bài",
"hát",
"của",
"aniplex",
"bài",
"hát",
"chủ",
"đề",
"cho",
"soul",
"eater",
"monotone",
"princess",
"là",
"soul",
"s",
"crossing",
"được",
"hát",
"bởi",
"t",
"m",
"revolution",
"và",
"được",
"bao",
"gồm",
"trong",
"đĩa",
"đơn",
"resonance",
"==",
"đón",
"nhận",
"==",
"===",
"manga",
"===",
"soul",
"eater",
"là",
"bộ",
"manga",
"bán",
"chạy",
"thứ",
"7",
"trong",
"năm",
"2008",
"với",
"3",
"076",
"351",
"bản",
"được",
"bán",
"ra",
"tính",
"đến",
"tháng",
"10",
"năm",
"2012",
"manga",
"đã"
] |
hạ cất cánh đạt chiều dài 2300 m rộng 35 m bề mặt phủ bê tông nhựa đảo tiếp nhận các loại máy bay e190lr e195 và các máy bay tương đương năm 2025 đường hạ cất cánh đường lăn sân đậu tiếp tục được nâng cấp và kéo dài với quy mô đường hạ cất cánh đạt chiều dài 2300 m rộng 35 m bề mặt phủ bê tông nhựa đảo tiếp nhận các loại máy bay a220 a319 a320 và các máy bay tương đương == định hướng phát triển == theo quyết định phê duyệt quy hoạch tổng thể cảng hàng không cà mau – giai đoạn đến 2015 định hướng đến 2025 của bộ giao thông vận tải cảng hàng không cà mau đến năm 2015 sẽ là cảng hàng không cấp 3a theo mã chuẩn của tổ chức hàng không dân dụng quốc tế icao và sân bay quân sự cấp i trong đó đường hạ cất cánh hiện tại sẽ được kéo dài đạt kích thước 2750m x 38m đảm bảo tiếp nhận các loại máy bay như atr-72 f70 airbus a220 embraer e195 và tương đương với số máy bay tiếp nhận tại giờ cao điểm là 2 lượng hành khách tiếp nhận là 200 000 lượt hành khách năm lượng khách giờ cao điểm 150 hành khách giờ cao điểm đến giai đoạn 2025-2030 cảng hàng không cà mau sẽ là cảng hàng không cấp 4c xây dựng đường hạ cất cánh mới 3200m x 45m đảm bảo khai thác máy bay a321 a330 | [
"hạ",
"cất",
"cánh",
"đạt",
"chiều",
"dài",
"2300",
"m",
"rộng",
"35",
"m",
"bề",
"mặt",
"phủ",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"đảo",
"tiếp",
"nhận",
"các",
"loại",
"máy",
"bay",
"e190lr",
"e195",
"và",
"các",
"máy",
"bay",
"tương",
"đương",
"năm",
"2025",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"đường",
"lăn",
"sân",
"đậu",
"tiếp",
"tục",
"được",
"nâng",
"cấp",
"và",
"kéo",
"dài",
"với",
"quy",
"mô",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"đạt",
"chiều",
"dài",
"2300",
"m",
"rộng",
"35",
"m",
"bề",
"mặt",
"phủ",
"bê",
"tông",
"nhựa",
"đảo",
"tiếp",
"nhận",
"các",
"loại",
"máy",
"bay",
"a220",
"a319",
"a320",
"và",
"các",
"máy",
"bay",
"tương",
"đương",
"==",
"định",
"hướng",
"phát",
"triển",
"==",
"theo",
"quyết",
"định",
"phê",
"duyệt",
"quy",
"hoạch",
"tổng",
"thể",
"cảng",
"hàng",
"không",
"cà",
"mau",
"–",
"giai",
"đoạn",
"đến",
"2015",
"định",
"hướng",
"đến",
"2025",
"của",
"bộ",
"giao",
"thông",
"vận",
"tải",
"cảng",
"hàng",
"không",
"cà",
"mau",
"đến",
"năm",
"2015",
"sẽ",
"là",
"cảng",
"hàng",
"không",
"cấp",
"3a",
"theo",
"mã",
"chuẩn",
"của",
"tổ",
"chức",
"hàng",
"không",
"dân",
"dụng",
"quốc",
"tế",
"icao",
"và",
"sân",
"bay",
"quân",
"sự",
"cấp",
"i",
"trong",
"đó",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"hiện",
"tại",
"sẽ",
"được",
"kéo",
"dài",
"đạt",
"kích",
"thước",
"2750m",
"x",
"38m",
"đảm",
"bảo",
"tiếp",
"nhận",
"các",
"loại",
"máy",
"bay",
"như",
"atr-72",
"f70",
"airbus",
"a220",
"embraer",
"e195",
"và",
"tương",
"đương",
"với",
"số",
"máy",
"bay",
"tiếp",
"nhận",
"tại",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"là",
"2",
"lượng",
"hành",
"khách",
"tiếp",
"nhận",
"là",
"200",
"000",
"lượt",
"hành",
"khách",
"năm",
"lượng",
"khách",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"150",
"hành",
"khách",
"giờ",
"cao",
"điểm",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"2025-2030",
"cảng",
"hàng",
"không",
"cà",
"mau",
"sẽ",
"là",
"cảng",
"hàng",
"không",
"cấp",
"4c",
"xây",
"dựng",
"đường",
"hạ",
"cất",
"cánh",
"mới",
"3200m",
"x",
"45m",
"đảm",
"bảo",
"khai",
"thác",
"máy",
"bay",
"a321",
"a330"
] |
mrsklesy là một làng thuộc huyện olomouc vùng olomoucký cộng hòa séc | [
"mrsklesy",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"huyện",
"olomouc",
"vùng",
"olomoucký",
"cộng",
"hòa",
"séc"
] |
các không gian tập trung cho người chuyển giới nhằm giúp nâng cao nhận thức về hoàn cảnh của người chuyển giới trên toàn thế giới các phiên tòa gần đây và việc loại trừ phụ nữ chuyển giới khỏi các không gian dành riêng cho nữ trên khắp thế giới hỗ trợ việc tạo ra các không gian tập trung cho người chuyển giới nhằm giúp nâng cao nhận thức về hoàn cảnh của người chuyển giới trên toàn thế giới === kiện tụng === trong một vụ kiện gần đây của andi green tại hoa kỳ cô là một nữ người chuyển tới đã nêu bật quan điểm người chuyển giới nữ cũng có quyền tham gia hoa hậu hoa kỳ cô đã khởi kiện vì không được phép tham dự cuộc thi chỉ vì cô là người chuyển giới tòa án liên bang bác bỏ vụ kiện này vì cuộc thi hoa hậu hoa kỳ chỉ chấp nhận cho nữ sinh bẩm sinh mới được phép tham gia đây cũng là một luật của cuộc thi == vương miện == các giám khảo là các nhà hoạt động chuyển giới nữ dày dạn kinh nghiệm và các nữ hoàng cuộc thi những người đã đấu tranh cho quyền của người chuyển giới ở các quốc gia khác nhau của họ | [
"các",
"không",
"gian",
"tập",
"trung",
"cho",
"người",
"chuyển",
"giới",
"nhằm",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"người",
"chuyển",
"giới",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"các",
"phiên",
"tòa",
"gần",
"đây",
"và",
"việc",
"loại",
"trừ",
"phụ",
"nữ",
"chuyển",
"giới",
"khỏi",
"các",
"không",
"gian",
"dành",
"riêng",
"cho",
"nữ",
"trên",
"khắp",
"thế",
"giới",
"hỗ",
"trợ",
"việc",
"tạo",
"ra",
"các",
"không",
"gian",
"tập",
"trung",
"cho",
"người",
"chuyển",
"giới",
"nhằm",
"giúp",
"nâng",
"cao",
"nhận",
"thức",
"về",
"hoàn",
"cảnh",
"của",
"người",
"chuyển",
"giới",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"===",
"kiện",
"tụng",
"===",
"trong",
"một",
"vụ",
"kiện",
"gần",
"đây",
"của",
"andi",
"green",
"tại",
"hoa",
"kỳ",
"cô",
"là",
"một",
"nữ",
"người",
"chuyển",
"tới",
"đã",
"nêu",
"bật",
"quan",
"điểm",
"người",
"chuyển",
"giới",
"nữ",
"cũng",
"có",
"quyền",
"tham",
"gia",
"hoa",
"hậu",
"hoa",
"kỳ",
"cô",
"đã",
"khởi",
"kiện",
"vì",
"không",
"được",
"phép",
"tham",
"dự",
"cuộc",
"thi",
"chỉ",
"vì",
"cô",
"là",
"người",
"chuyển",
"giới",
"tòa",
"án",
"liên",
"bang",
"bác",
"bỏ",
"vụ",
"kiện",
"này",
"vì",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"hoa",
"kỳ",
"chỉ",
"chấp",
"nhận",
"cho",
"nữ",
"sinh",
"bẩm",
"sinh",
"mới",
"được",
"phép",
"tham",
"gia",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"luật",
"của",
"cuộc",
"thi",
"==",
"vương",
"miện",
"==",
"các",
"giám",
"khảo",
"là",
"các",
"nhà",
"hoạt",
"động",
"chuyển",
"giới",
"nữ",
"dày",
"dạn",
"kinh",
"nghiệm",
"và",
"các",
"nữ",
"hoàng",
"cuộc",
"thi",
"những",
"người",
"đã",
"đấu",
"tranh",
"cho",
"quyền",
"của",
"người",
"chuyển",
"giới",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"nhau",
"của",
"họ"
] |
người gốc âu được chia thành vài nhóm caldoche thường được định nghĩa là người sinh tại nouvelle-calédonie có quan hệ tổ tiên từ những người pháp định cư ban đầu họ thường định cư tại các khu vực nông thôn thuộc duyên hải phía tây đảo chính tại đó nhiều người tiếp tục điều hành các bất động sản chăn nuôi quy mô lớn người caldoche khác biệt với người sinh tại nouvelle-calédonie từ các gia đình định cư gần đây hơn nhóm này được gọi đơn giản là người calédonie người nhập cư đến nouvelle-calédonie sinh tại pháp được gọi là métros hoặc zoreilles chỉ ra nguồn gốc của họ tại chính quốc pháp ngoài ra còn có một cộng đồng khoảng 2 000 người pieds noir có nguồn gốc từ những người định cư tại các cựu thuộc địa của pháp tại bắc phi === ngôn ngữ === tiếng pháp bắt đầu được truyền bá khi các khu định cư của người pháp hình thành và tiếng pháp nay còn thâm chí được nói trong các làng hẻo lánh nhất tuy nhiên mức độ thông thạo khác biệt đáng kể trong toàn thể dân số chủ yếu là do thiếu tiếp cận phổ thông đối với giáo dục công lập trước năm 1953 song cũng là do nhập cư và đa dạng dân tộc theo điều tra năm 2009 97 3% dân số từ 15 tuổi trở lên tường trình rằng họ có thể nói đọc và viết tiếng pháp trong khi chỉ 1 1% tường trình rằng họ | [
"người",
"gốc",
"âu",
"được",
"chia",
"thành",
"vài",
"nhóm",
"caldoche",
"thường",
"được",
"định",
"nghĩa",
"là",
"người",
"sinh",
"tại",
"nouvelle-calédonie",
"có",
"quan",
"hệ",
"tổ",
"tiên",
"từ",
"những",
"người",
"pháp",
"định",
"cư",
"ban",
"đầu",
"họ",
"thường",
"định",
"cư",
"tại",
"các",
"khu",
"vực",
"nông",
"thôn",
"thuộc",
"duyên",
"hải",
"phía",
"tây",
"đảo",
"chính",
"tại",
"đó",
"nhiều",
"người",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"hành",
"các",
"bất",
"động",
"sản",
"chăn",
"nuôi",
"quy",
"mô",
"lớn",
"người",
"caldoche",
"khác",
"biệt",
"với",
"người",
"sinh",
"tại",
"nouvelle-calédonie",
"từ",
"các",
"gia",
"đình",
"định",
"cư",
"gần",
"đây",
"hơn",
"nhóm",
"này",
"được",
"gọi",
"đơn",
"giản",
"là",
"người",
"calédonie",
"người",
"nhập",
"cư",
"đến",
"nouvelle-calédonie",
"sinh",
"tại",
"pháp",
"được",
"gọi",
"là",
"métros",
"hoặc",
"zoreilles",
"chỉ",
"ra",
"nguồn",
"gốc",
"của",
"họ",
"tại",
"chính",
"quốc",
"pháp",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"một",
"cộng",
"đồng",
"khoảng",
"2",
"000",
"người",
"pieds",
"noir",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"những",
"người",
"định",
"cư",
"tại",
"các",
"cựu",
"thuộc",
"địa",
"của",
"pháp",
"tại",
"bắc",
"phi",
"===",
"ngôn",
"ngữ",
"===",
"tiếng",
"pháp",
"bắt",
"đầu",
"được",
"truyền",
"bá",
"khi",
"các",
"khu",
"định",
"cư",
"của",
"người",
"pháp",
"hình",
"thành",
"và",
"tiếng",
"pháp",
"nay",
"còn",
"thâm",
"chí",
"được",
"nói",
"trong",
"các",
"làng",
"hẻo",
"lánh",
"nhất",
"tuy",
"nhiên",
"mức",
"độ",
"thông",
"thạo",
"khác",
"biệt",
"đáng",
"kể",
"trong",
"toàn",
"thể",
"dân",
"số",
"chủ",
"yếu",
"là",
"do",
"thiếu",
"tiếp",
"cận",
"phổ",
"thông",
"đối",
"với",
"giáo",
"dục",
"công",
"lập",
"trước",
"năm",
"1953",
"song",
"cũng",
"là",
"do",
"nhập",
"cư",
"và",
"đa",
"dạng",
"dân",
"tộc",
"theo",
"điều",
"tra",
"năm",
"2009",
"97",
"3%",
"dân",
"số",
"từ",
"15",
"tuổi",
"trở",
"lên",
"tường",
"trình",
"rằng",
"họ",
"có",
"thể",
"nói",
"đọc",
"và",
"viết",
"tiếng",
"pháp",
"trong",
"khi",
"chỉ",
"1",
"1%",
"tường",
"trình",
"rằng",
"họ"
] |
tersakan pınarbaşı tersakan là một xã thuộc huyện pınarbaşı tỉnh kayseri thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2008 là 76 người | [
"tersakan",
"pınarbaşı",
"tersakan",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"pınarbaşı",
"tỉnh",
"kayseri",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2008",
"là",
"76",
"người"
] |
puygaillard-de-quercy một thị xã và xã ở tỉnh tarn-et-garonne trong vùng tarn-et-garonne pháp | [
"puygaillard-de-quercy",
"một",
"thị",
"xã",
"và",
"xã",
"ở",
"tỉnh",
"tarn-et-garonne",
"trong",
"vùng",
"tarn-et-garonne",
"pháp"
] |
vụ của các quản trị viên những người khác chỉ đơn thuần cho rằng họ quản lý trang web nhiều bài báo năm 2012 đưa tin rằng việc wikipedia tiếng anh tuyển dụng quản trị viên mới có thể kết thúc wikipedia những người khác cho rằng việc xóa không chính đáng các bài viết hữu ích khỏi wikipedia có thể báo trước sự kết thúc của nó điều đó đã dẫn đến sự ra đời của deletionpedia bản thân nó đã không còn tồn tại với nội dung của nó được gửi vào kho lưu trữ web === suy giảm biên tập viên === một bản phân tích xu hướng năm 2014 được công bố trên tờ the economist cho biết rằng số lượng biên tập viên cho phiên bản tiếng anh đã giảm một phần ba trong bảy năm tỷ lệ hao mòn đối với các biên tập viên tích cực trên wikipedia tiếng anh được the economist mô tả là cao hơn đáng kể so với các ngôn ngữ khác wikipedia không phải tiếng anh tờ báo tường thuật rằng bằng các ngôn ngữ khác số lượng biên tập viên tích cực những người có ít nhất năm lần chỉnh sửa mỗi tháng tương đối không đổi kể từ năm 2008 khoảng 42 000 biên tập viên với sự chênh lệch theo mùa hẹp còn lại khoảng 2 000 biên tập viên trở lên trong wikipedia tiếng anh số lượng biên tập viên tích cực đạt đỉnh vào năm 2007 với khoảng 50 000 biên tập viên và giảm xuống 30 000 | [
"vụ",
"của",
"các",
"quản",
"trị",
"viên",
"những",
"người",
"khác",
"chỉ",
"đơn",
"thuần",
"cho",
"rằng",
"họ",
"quản",
"lý",
"trang",
"web",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"năm",
"2012",
"đưa",
"tin",
"rằng",
"việc",
"wikipedia",
"tiếng",
"anh",
"tuyển",
"dụng",
"quản",
"trị",
"viên",
"mới",
"có",
"thể",
"kết",
"thúc",
"wikipedia",
"những",
"người",
"khác",
"cho",
"rằng",
"việc",
"xóa",
"không",
"chính",
"đáng",
"các",
"bài",
"viết",
"hữu",
"ích",
"khỏi",
"wikipedia",
"có",
"thể",
"báo",
"trước",
"sự",
"kết",
"thúc",
"của",
"nó",
"điều",
"đó",
"đã",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"ra",
"đời",
"của",
"deletionpedia",
"bản",
"thân",
"nó",
"đã",
"không",
"còn",
"tồn",
"tại",
"với",
"nội",
"dung",
"của",
"nó",
"được",
"gửi",
"vào",
"kho",
"lưu",
"trữ",
"web",
"===",
"suy",
"giảm",
"biên",
"tập",
"viên",
"===",
"một",
"bản",
"phân",
"tích",
"xu",
"hướng",
"năm",
"2014",
"được",
"công",
"bố",
"trên",
"tờ",
"the",
"economist",
"cho",
"biết",
"rằng",
"số",
"lượng",
"biên",
"tập",
"viên",
"cho",
"phiên",
"bản",
"tiếng",
"anh",
"đã",
"giảm",
"một",
"phần",
"ba",
"trong",
"bảy",
"năm",
"tỷ",
"lệ",
"hao",
"mòn",
"đối",
"với",
"các",
"biên",
"tập",
"viên",
"tích",
"cực",
"trên",
"wikipedia",
"tiếng",
"anh",
"được",
"the",
"economist",
"mô",
"tả",
"là",
"cao",
"hơn",
"đáng",
"kể",
"so",
"với",
"các",
"ngôn",
"ngữ",
"khác",
"wikipedia",
"không",
"phải",
"tiếng",
"anh",
"tờ",
"báo",
"tường",
"thuật",
"rằng",
"bằng",
"các",
"ngôn",
"ngữ",
"khác",
"số",
"lượng",
"biên",
"tập",
"viên",
"tích",
"cực",
"những",
"người",
"có",
"ít",
"nhất",
"năm",
"lần",
"chỉnh",
"sửa",
"mỗi",
"tháng",
"tương",
"đối",
"không",
"đổi",
"kể",
"từ",
"năm",
"2008",
"khoảng",
"42",
"000",
"biên",
"tập",
"viên",
"với",
"sự",
"chênh",
"lệch",
"theo",
"mùa",
"hẹp",
"còn",
"lại",
"khoảng",
"2",
"000",
"biên",
"tập",
"viên",
"trở",
"lên",
"trong",
"wikipedia",
"tiếng",
"anh",
"số",
"lượng",
"biên",
"tập",
"viên",
"tích",
"cực",
"đạt",
"đỉnh",
"vào",
"năm",
"2007",
"với",
"khoảng",
"50",
"000",
"biên",
"tập",
"viên",
"và",
"giảm",
"xuống",
"30",
"000"
] |
pseudanarta là một chi bướm đêm thuộc họ noctuidae == loài == bullet pseudanarta actura bullet pseudanarta basivirida bullet pseudanarta caeca bullet pseudanarta crocea bullet pseudanarta daemonalis bullet pseudanarta damnata bullet pseudanarta exasperata bullet pseudanarta flava bullet pseudanarta flavidens bullet pseudanarta heterochroa bullet pseudanarta perplexa bullet pseudanarta pulverulenta bullet pseudanarta singula bullet pseudanarta vexata == tham khảo == bullet natural history museum lepidoptera genus database bullet pseudanarta at funet | [
"pseudanarta",
"là",
"một",
"chi",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"noctuidae",
"==",
"loài",
"==",
"bullet",
"pseudanarta",
"actura",
"bullet",
"pseudanarta",
"basivirida",
"bullet",
"pseudanarta",
"caeca",
"bullet",
"pseudanarta",
"crocea",
"bullet",
"pseudanarta",
"daemonalis",
"bullet",
"pseudanarta",
"damnata",
"bullet",
"pseudanarta",
"exasperata",
"bullet",
"pseudanarta",
"flava",
"bullet",
"pseudanarta",
"flavidens",
"bullet",
"pseudanarta",
"heterochroa",
"bullet",
"pseudanarta",
"perplexa",
"bullet",
"pseudanarta",
"pulverulenta",
"bullet",
"pseudanarta",
"singula",
"bullet",
"pseudanarta",
"vexata",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"natural",
"history",
"museum",
"lepidoptera",
"genus",
"database",
"bullet",
"pseudanarta",
"at",
"funet"
] |
sebenardı bolu sebenardı là một xã thuộc thành phố bolu tỉnh bolu thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2010 là 89 người | [
"sebenardı",
"bolu",
"sebenardı",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"thành",
"phố",
"bolu",
"tỉnh",
"bolu",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2010",
"là",
"89",
"người"
] |
ptychoglossus gorgonae là một loài thằn lằn trong họ gymnophthalmidae loài này được harris miêu tả khoa học đầu tiên năm 1994 | [
"ptychoglossus",
"gorgonae",
"là",
"một",
"loài",
"thằn",
"lằn",
"trong",
"họ",
"gymnophthalmidae",
"loài",
"này",
"được",
"harris",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1994"
] |
eddie woo sinh 1985 là một giáo viên trung học cơ sở và phổ thông người úc gốc malaysia nổi tiếng nhờ các bài học toán trực tuyến được xuất bản trên youtube năm 2018 woo đã được trao giải thưởng anh hùng địa phương của úc == cuộc đời == cha mẹ của woo di cư đến úc từ malaysia vào khoảng năm 1970 để có cơ hội giáo dục tốt hơn cho con cái họ anh có một anh trai làm việc trong lĩnh vực cntt và một chị gái là nha sĩ woo học tại trường trung học nông nghiệp james ruse ở new south wales và hoàn thành chứng chỉ trung học phổ thông năm 2003 anh lấy bằng cử nhân giáo dục honours về toán học và công nghệ thông tin trung học tại đại học sydney năm 2008 == sự nghiệp == woo là một giáo viên toán tại trường trung học phổ thông công nghệ cherrybrook sydney vị trí quan trọng của anh là trưởng bộ môn toán học tại trường này tính đến năm 2018 anh đã dạy toán hơn 10 năm kênh youtube của anh có hơn 600 000 người đăng ký và hơn 35 triệu lượt xem trên toàn thế giới tính đến tháng 6 năm 2019 năm 2018 woo đã tổ chức và dẫn một chương trình có tên teenage boss chủ nhà thiếu niên trên kênh truyền hình abc cho phép các bạn thiếu niên đưa ra các quyết định tài chính của gia đình họ trong | [
"eddie",
"woo",
"sinh",
"1985",
"là",
"một",
"giáo",
"viên",
"trung",
"học",
"cơ",
"sở",
"và",
"phổ",
"thông",
"người",
"úc",
"gốc",
"malaysia",
"nổi",
"tiếng",
"nhờ",
"các",
"bài",
"học",
"toán",
"trực",
"tuyến",
"được",
"xuất",
"bản",
"trên",
"youtube",
"năm",
"2018",
"woo",
"đã",
"được",
"trao",
"giải",
"thưởng",
"anh",
"hùng",
"địa",
"phương",
"của",
"úc",
"==",
"cuộc",
"đời",
"==",
"cha",
"mẹ",
"của",
"woo",
"di",
"cư",
"đến",
"úc",
"từ",
"malaysia",
"vào",
"khoảng",
"năm",
"1970",
"để",
"có",
"cơ",
"hội",
"giáo",
"dục",
"tốt",
"hơn",
"cho",
"con",
"cái",
"họ",
"anh",
"có",
"một",
"anh",
"trai",
"làm",
"việc",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"cntt",
"và",
"một",
"chị",
"gái",
"là",
"nha",
"sĩ",
"woo",
"học",
"tại",
"trường",
"trung",
"học",
"nông",
"nghiệp",
"james",
"ruse",
"ở",
"new",
"south",
"wales",
"và",
"hoàn",
"thành",
"chứng",
"chỉ",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"năm",
"2003",
"anh",
"lấy",
"bằng",
"cử",
"nhân",
"giáo",
"dục",
"honours",
"về",
"toán",
"học",
"và",
"công",
"nghệ",
"thông",
"tin",
"trung",
"học",
"tại",
"đại",
"học",
"sydney",
"năm",
"2008",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"woo",
"là",
"một",
"giáo",
"viên",
"toán",
"tại",
"trường",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"công",
"nghệ",
"cherrybrook",
"sydney",
"vị",
"trí",
"quan",
"trọng",
"của",
"anh",
"là",
"trưởng",
"bộ",
"môn",
"toán",
"học",
"tại",
"trường",
"này",
"tính",
"đến",
"năm",
"2018",
"anh",
"đã",
"dạy",
"toán",
"hơn",
"10",
"năm",
"kênh",
"youtube",
"của",
"anh",
"có",
"hơn",
"600",
"000",
"người",
"đăng",
"ký",
"và",
"hơn",
"35",
"triệu",
"lượt",
"xem",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"tính",
"đến",
"tháng",
"6",
"năm",
"2019",
"năm",
"2018",
"woo",
"đã",
"tổ",
"chức",
"và",
"dẫn",
"một",
"chương",
"trình",
"có",
"tên",
"teenage",
"boss",
"chủ",
"nhà",
"thiếu",
"niên",
"trên",
"kênh",
"truyền",
"hình",
"abc",
"cho",
"phép",
"các",
"bạn",
"thiếu",
"niên",
"đưa",
"ra",
"các",
"quyết",
"định",
"tài",
"chính",
"của",
"gia",
"đình",
"họ",
"trong"
] |
carex angolensis là một loài thực vật có hoa trong họ cói loài này được nelmes mô tả khoa học đầu tiên năm 1940 | [
"carex",
"angolensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cói",
"loài",
"này",
"được",
"nelmes",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1940"
] |
các phóng viên rằng từ 60 đến 100 người ở trong tòa nhà vào thời điểm xảy ra vụ việc cảnh sát nhận được các cuộc gọi mô tả cuộc tấn công từ những người bị chướng ngại vật trong tòa nhà trong quá trình quay phim bắt đầu lúc 9 54 sáng giờ edt 13 54 gmt vào lúc 9 59 sáng cảnh sát đến nhà thờ do thái này lúc 10 30 sáng các đội chiến thuật bước vào tòa nhà và bị bắn bởi tay súng các sĩ quan trở lại lửa và thương anh dẫn anh rút lui đến tầng ba của nhà hội lúc 11 08 sáng tay súng bò ra khỏi căn phòng mà anh ta đang trốn và đầu hàng trong khi bị bắt tay súng nói rằng tất cả bọn do thái này phải chết hết == nạn nhân == mười một người đã thiệt mạng bao gồm ba người trên mặt đất và bốn người trong tầng hầm của nhà thờ trong số những người chết là hai anh em và một cặp vợ chồng ít nhất sáu người khác bị thương trong đó có bốn cảnh sát viên hầu hết các nạn nhân được đưa đến bệnh viện upmc presbyterian và upmc mercy trong khi bowers được đưa đến bệnh viện đa khoa allegheny 11 nạn nhân bị giết là bullet joyce fienberg 75 bullet rich gottfried 65 bullet rose mallinger 97 bullet dr jerry rabinowitz 66 bullet cecil rosenthal 59 bullet david rosenthal 54 bullet bernice simon 84 bullet sylvan simon 86 bullet daniel stein 71 bullet melvin wax 88 bullet irving younger 69 == | [
"các",
"phóng",
"viên",
"rằng",
"từ",
"60",
"đến",
"100",
"người",
"ở",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"vào",
"thời",
"điểm",
"xảy",
"ra",
"vụ",
"việc",
"cảnh",
"sát",
"nhận",
"được",
"các",
"cuộc",
"gọi",
"mô",
"tả",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"từ",
"những",
"người",
"bị",
"chướng",
"ngại",
"vật",
"trong",
"tòa",
"nhà",
"trong",
"quá",
"trình",
"quay",
"phim",
"bắt",
"đầu",
"lúc",
"9",
"54",
"sáng",
"giờ",
"edt",
"13",
"54",
"gmt",
"vào",
"lúc",
"9",
"59",
"sáng",
"cảnh",
"sát",
"đến",
"nhà",
"thờ",
"do",
"thái",
"này",
"lúc",
"10",
"30",
"sáng",
"các",
"đội",
"chiến",
"thuật",
"bước",
"vào",
"tòa",
"nhà",
"và",
"bị",
"bắn",
"bởi",
"tay",
"súng",
"các",
"sĩ",
"quan",
"trở",
"lại",
"lửa",
"và",
"thương",
"anh",
"dẫn",
"anh",
"rút",
"lui",
"đến",
"tầng",
"ba",
"của",
"nhà",
"hội",
"lúc",
"11",
"08",
"sáng",
"tay",
"súng",
"bò",
"ra",
"khỏi",
"căn",
"phòng",
"mà",
"anh",
"ta",
"đang",
"trốn",
"và",
"đầu",
"hàng",
"trong",
"khi",
"bị",
"bắt",
"tay",
"súng",
"nói",
"rằng",
"tất",
"cả",
"bọn",
"do",
"thái",
"này",
"phải",
"chết",
"hết",
"==",
"nạn",
"nhân",
"==",
"mười",
"một",
"người",
"đã",
"thiệt",
"mạng",
"bao",
"gồm",
"ba",
"người",
"trên",
"mặt",
"đất",
"và",
"bốn",
"người",
"trong",
"tầng",
"hầm",
"của",
"nhà",
"thờ",
"trong",
"số",
"những",
"người",
"chết",
"là",
"hai",
"anh",
"em",
"và",
"một",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"ít",
"nhất",
"sáu",
"người",
"khác",
"bị",
"thương",
"trong",
"đó",
"có",
"bốn",
"cảnh",
"sát",
"viên",
"hầu",
"hết",
"các",
"nạn",
"nhân",
"được",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"upmc",
"presbyterian",
"và",
"upmc",
"mercy",
"trong",
"khi",
"bowers",
"được",
"đưa",
"đến",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"allegheny",
"11",
"nạn",
"nhân",
"bị",
"giết",
"là",
"bullet",
"joyce",
"fienberg",
"75",
"bullet",
"rich",
"gottfried",
"65",
"bullet",
"rose",
"mallinger",
"97",
"bullet",
"dr",
"jerry",
"rabinowitz",
"66",
"bullet",
"cecil",
"rosenthal",
"59",
"bullet",
"david",
"rosenthal",
"54",
"bullet",
"bernice",
"simon",
"84",
"bullet",
"sylvan",
"simon",
"86",
"bullet",
"daniel",
"stein",
"71",
"bullet",
"melvin",
"wax",
"88",
"bullet",
"irving",
"younger",
"69",
"=="
] |
amerila thermochroa là một loài bướm đêm thuộc phân họ arctiinae họ erebidae | [
"amerila",
"thermochroa",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"phân",
"họ",
"arctiinae",
"họ",
"erebidae"
] |