text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
cà cảnh hay cà kiểng là một số loài thực vật có hoa trong họ cà chúng có thể là == thực vật == bullet solanum pseudocapsicum còn gọi là cà sơ ri cà ớt bullet solanum seaforthianum | [
"cà",
"cảnh",
"hay",
"cà",
"kiểng",
"là",
"một",
"số",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cà",
"chúng",
"có",
"thể",
"là",
"==",
"thực",
"vật",
"==",
"bullet",
"solanum",
"pseudocapsicum",
"còn",
"gọi",
"là",
"cà",
"sơ",
"ri",
"cà",
"ớt",
"bullet",
"solanum",
"seaforthianum"
] |
anomalon miocenicum là một loài tò vò trong họ ichneumonidae | [
"anomalon",
"miocenicum",
"là",
"một",
"loài",
"tò",
"vò",
"trong",
"họ",
"ichneumonidae"
] |
centaurea stoebe là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được l mô tả khoa học đầu tiên năm 1753 | [
"centaurea",
"stoebe",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"l",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1753"
] |
onodera kento kento onodera sinh ngày 6 tháng 7 năm 1991 là một cầu thủ bóng đá người nhật bản == sự nghiệp câu lạc bộ == kento onodera đã từng chơi cho zweigen kanazawa và honda | [
"onodera",
"kento",
"kento",
"onodera",
"sinh",
"ngày",
"6",
"tháng",
"7",
"năm",
"1991",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"người",
"nhật",
"bản",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"==",
"kento",
"onodera",
"đã",
"từng",
"chơi",
"cho",
"zweigen",
"kanazawa",
"và",
"honda"
] |
akçalı akçakale akçalı là một xã thuộc huyện akçakale tỉnh şanlıurfa thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2011 là 276 người | [
"akçalı",
"akçakale",
"akçalı",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"akçakale",
"tỉnh",
"şanlıurfa",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2011",
"là",
"276",
"người"
] |
bulbophyllum forbesii là một loài phong lan thuộc chi bulbophyllum == tham khảo == bullet the bulbophyllum-checklist bullet the internet orchid species photo encyclopedia forbesii]] | [
"bulbophyllum",
"forbesii",
"là",
"một",
"loài",
"phong",
"lan",
"thuộc",
"chi",
"bulbophyllum",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"the",
"bulbophyllum-checklist",
"bullet",
"the",
"internet",
"orchid",
"species",
"photo",
"encyclopedia",
"forbesii]]"
] |
vụ tấn công của hải tặc chính quyền địa phương cũng phải vật lộn với hàng loạt vấn đề các con thuyền chở đầy những người tị nạn tuyệt vọng chạy trốn chiến tranh ở somalia rời bến hầu như mỗi ngày để tìm đường tới yemen những kẻ buôn lậu thường vứt bỏ các chuyến hàng người của họ giữa biển khơi để tránh bị bắt giữ và để mặc họ chết chìm == không cam kết == somalia đã mất gần 20 năm trong tình trạng nội chiến các đồng minh hay thay đổi sự can thiệp của quốc tế và số lượng thanh niên thất nghiệp ngày càng tăng cũng như nguồn súng ống giá rẻ dồi dào đã đi ngược lại mọi xu thế hướng tới sự ổn định tại một quốc gia có thu nhập bình quân đầu người mỗi năm ước đạt khoảng 650 mỹ kim rất khó đưa ra các con số thống kê chính xác ở một đất nước hỗn loạn như somalia thì sức hấp dẫn của 10 000 mỹ kim cho mỗi vụ cướp biển thành công rất khó cưỡng lại sự bất ổn thâm căn cố đế ở phần lớn đất nước này cùng những mối đe dọa sự sống hàng ngày đồng nghĩa với việc những rủi ro gắn liền với nghề hải tặc có thể được xem là ít tồi tệ hơn so với những gì người dân nơi đây các thủ lĩnh cướp biển chẳng mấy khó khăn khi tuyển dụng người lấp đầy bất kỳ lỗ | [
"vụ",
"tấn",
"công",
"của",
"hải",
"tặc",
"chính",
"quyền",
"địa",
"phương",
"cũng",
"phải",
"vật",
"lộn",
"với",
"hàng",
"loạt",
"vấn",
"đề",
"các",
"con",
"thuyền",
"chở",
"đầy",
"những",
"người",
"tị",
"nạn",
"tuyệt",
"vọng",
"chạy",
"trốn",
"chiến",
"tranh",
"ở",
"somalia",
"rời",
"bến",
"hầu",
"như",
"mỗi",
"ngày",
"để",
"tìm",
"đường",
"tới",
"yemen",
"những",
"kẻ",
"buôn",
"lậu",
"thường",
"vứt",
"bỏ",
"các",
"chuyến",
"hàng",
"người",
"của",
"họ",
"giữa",
"biển",
"khơi",
"để",
"tránh",
"bị",
"bắt",
"giữ",
"và",
"để",
"mặc",
"họ",
"chết",
"chìm",
"==",
"không",
"cam",
"kết",
"==",
"somalia",
"đã",
"mất",
"gần",
"20",
"năm",
"trong",
"tình",
"trạng",
"nội",
"chiến",
"các",
"đồng",
"minh",
"hay",
"thay",
"đổi",
"sự",
"can",
"thiệp",
"của",
"quốc",
"tế",
"và",
"số",
"lượng",
"thanh",
"niên",
"thất",
"nghiệp",
"ngày",
"càng",
"tăng",
"cũng",
"như",
"nguồn",
"súng",
"ống",
"giá",
"rẻ",
"dồi",
"dào",
"đã",
"đi",
"ngược",
"lại",
"mọi",
"xu",
"thế",
"hướng",
"tới",
"sự",
"ổn",
"định",
"tại",
"một",
"quốc",
"gia",
"có",
"thu",
"nhập",
"bình",
"quân",
"đầu",
"người",
"mỗi",
"năm",
"ước",
"đạt",
"khoảng",
"650",
"mỹ",
"kim",
"rất",
"khó",
"đưa",
"ra",
"các",
"con",
"số",
"thống",
"kê",
"chính",
"xác",
"ở",
"một",
"đất",
"nước",
"hỗn",
"loạn",
"như",
"somalia",
"thì",
"sức",
"hấp",
"dẫn",
"của",
"10",
"000",
"mỹ",
"kim",
"cho",
"mỗi",
"vụ",
"cướp",
"biển",
"thành",
"công",
"rất",
"khó",
"cưỡng",
"lại",
"sự",
"bất",
"ổn",
"thâm",
"căn",
"cố",
"đế",
"ở",
"phần",
"lớn",
"đất",
"nước",
"này",
"cùng",
"những",
"mối",
"đe",
"dọa",
"sự",
"sống",
"hàng",
"ngày",
"đồng",
"nghĩa",
"với",
"việc",
"những",
"rủi",
"ro",
"gắn",
"liền",
"với",
"nghề",
"hải",
"tặc",
"có",
"thể",
"được",
"xem",
"là",
"ít",
"tồi",
"tệ",
"hơn",
"so",
"với",
"những",
"gì",
"người",
"dân",
"nơi",
"đây",
"các",
"thủ",
"lĩnh",
"cướp",
"biển",
"chẳng",
"mấy",
"khó",
"khăn",
"khi",
"tuyển",
"dụng",
"người",
"lấp",
"đầy",
"bất",
"kỳ",
"lỗ"
] |
sassacus aztecus là một loài nhện trong họ salticidae loài này thuộc chi sassacus sassacus aztecus được richman miêu tả năm 2008 | [
"sassacus",
"aztecus",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"salticidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"sassacus",
"sassacus",
"aztecus",
"được",
"richman",
"miêu",
"tả",
"năm",
"2008"
] |
ardisia belaitensis là một loài thực vật có hoa trong họ anh thảo loài này được c m hu mô tả khoa học đầu tiên năm 2002 | [
"ardisia",
"belaitensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"anh",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"m",
"hu",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2002"
] |
temelucha gracilipes là một loài tò vò trong họ ichneumonidae | [
"temelucha",
"gracilipes",
"là",
"một",
"loài",
"tò",
"vò",
"trong",
"họ",
"ichneumonidae"
] |
polygrammodes fusinotalis là một loài bướm đêm trong họ crambidae | [
"polygrammodes",
"fusinotalis",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"crambidae"
] |
diplazium chattagramicum là một loài dương xỉ trong họ athyriaceae loài này được ching mô tả khoa học đầu tiên năm 1936 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"diplazium",
"chattagramicum",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"athyriaceae",
"loài",
"này",
"được",
"ching",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1936",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
sion huyện huyện sion là một huyện hành chính của thụy sĩ huyện này thuộc bang bang valais huyện sion có diện tích 126 km² dân số theo thống kê của cục thống kê thụy sĩ năm 1999 là 36819 người trung tâm của huyện đóng ở sion mã của huyện là 2312 | [
"sion",
"huyện",
"huyện",
"sion",
"là",
"một",
"huyện",
"hành",
"chính",
"của",
"thụy",
"sĩ",
"huyện",
"này",
"thuộc",
"bang",
"bang",
"valais",
"huyện",
"sion",
"có",
"diện",
"tích",
"126",
"km²",
"dân",
"số",
"theo",
"thống",
"kê",
"của",
"cục",
"thống",
"kê",
"thụy",
"sĩ",
"năm",
"1999",
"là",
"36819",
"người",
"trung",
"tâm",
"của",
"huyện",
"đóng",
"ở",
"sion",
"mã",
"của",
"huyện",
"là",
"2312"
] |
hieracium maschukense là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được litv zahn mô tả khoa học đầu tiên | [
"hieracium",
"maschukense",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"litv",
"zahn",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
oxytropis leucocyanea là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được bunge miêu tả khoa học đầu tiên | [
"oxytropis",
"leucocyanea",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"bunge",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
lên lịch gặp beneil dariush vào ngày 4 tháng 10 năm 2020 tại ufc trên kênh espn holm v aldana tuy nhiên anh đã rút khỏi trận này mà không tiết lộ lý do ngày 12 tháng 12 năm 2020 oliveira đấu với tony ferguson tại ufc 256 trong nhóm sự kiện chính sau ba hiệp đấu vượt trội anh đã giành chiến thắng ud nhận giải performance of the night thứ 11 ==== ufc lightweight championship ==== sau 8 trận thắng liên tiếp ở hạng nhẹ ufc oliveira được trao quyền tranh đai vô địch hạng nhẹ anh đấu với cựu vô địch hạng nhẹ bellator ba lần michael chandler tranh chức vô địch hạng nhẹ ufc còn trống sau khi cựu vô địch khabib nurmagomedov giải nghệ tại ufc 262 vào ngày 15 tháng 5 năm 2021 mặc dù bị chandler áp đảo đánh ngã ở hiệp đầu nhưng oliveira đã giành chiến thắng tko ở hiệp 2 để giành chức vô địch hạng nhẹ ufc với chiến thắng này anh đã phá thêm một kỷ lục nữa đó là đạt được nhiều trận loại trực tiếp nhất lịch sử ufc chiến thắng này cũng mang về cho oliveira giải thưởng performance of the night oliveira dự kiến sẽ bảo vệ danh hiệu trước dustin poirier vào ngày 11 tháng 12 năm 2021 tại ufc 269 ngày 11 tháng 12 năm 2021 tại ufc 269 charles oliveira đã thành công bảo vệ danh hiệu vô địch hạng nhẹ với chiến thắng trước dustin poirier trong trận poirier | [
"lên",
"lịch",
"gặp",
"beneil",
"dariush",
"vào",
"ngày",
"4",
"tháng",
"10",
"năm",
"2020",
"tại",
"ufc",
"trên",
"kênh",
"espn",
"holm",
"v",
"aldana",
"tuy",
"nhiên",
"anh",
"đã",
"rút",
"khỏi",
"trận",
"này",
"mà",
"không",
"tiết",
"lộ",
"lý",
"do",
"ngày",
"12",
"tháng",
"12",
"năm",
"2020",
"oliveira",
"đấu",
"với",
"tony",
"ferguson",
"tại",
"ufc",
"256",
"trong",
"nhóm",
"sự",
"kiện",
"chính",
"sau",
"ba",
"hiệp",
"đấu",
"vượt",
"trội",
"anh",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"ud",
"nhận",
"giải",
"performance",
"of",
"the",
"night",
"thứ",
"11",
"====",
"ufc",
"lightweight",
"championship",
"====",
"sau",
"8",
"trận",
"thắng",
"liên",
"tiếp",
"ở",
"hạng",
"nhẹ",
"ufc",
"oliveira",
"được",
"trao",
"quyền",
"tranh",
"đai",
"vô",
"địch",
"hạng",
"nhẹ",
"anh",
"đấu",
"với",
"cựu",
"vô",
"địch",
"hạng",
"nhẹ",
"bellator",
"ba",
"lần",
"michael",
"chandler",
"tranh",
"chức",
"vô",
"địch",
"hạng",
"nhẹ",
"ufc",
"còn",
"trống",
"sau",
"khi",
"cựu",
"vô",
"địch",
"khabib",
"nurmagomedov",
"giải",
"nghệ",
"tại",
"ufc",
"262",
"vào",
"ngày",
"15",
"tháng",
"5",
"năm",
"2021",
"mặc",
"dù",
"bị",
"chandler",
"áp",
"đảo",
"đánh",
"ngã",
"ở",
"hiệp",
"đầu",
"nhưng",
"oliveira",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"tko",
"ở",
"hiệp",
"2",
"để",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"hạng",
"nhẹ",
"ufc",
"với",
"chiến",
"thắng",
"này",
"anh",
"đã",
"phá",
"thêm",
"một",
"kỷ",
"lục",
"nữa",
"đó",
"là",
"đạt",
"được",
"nhiều",
"trận",
"loại",
"trực",
"tiếp",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"ufc",
"chiến",
"thắng",
"này",
"cũng",
"mang",
"về",
"cho",
"oliveira",
"giải",
"thưởng",
"performance",
"of",
"the",
"night",
"oliveira",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"bảo",
"vệ",
"danh",
"hiệu",
"trước",
"dustin",
"poirier",
"vào",
"ngày",
"11",
"tháng",
"12",
"năm",
"2021",
"tại",
"ufc",
"269",
"ngày",
"11",
"tháng",
"12",
"năm",
"2021",
"tại",
"ufc",
"269",
"charles",
"oliveira",
"đã",
"thành",
"công",
"bảo",
"vệ",
"danh",
"hiệu",
"vô",
"địch",
"hạng",
"nhẹ",
"với",
"chiến",
"thắng",
"trước",
"dustin",
"poirier",
"trong",
"trận",
"poirier"
] |
cize ain cize là một xã ở tỉnh ain vùng auvergne-rhône-alpes thuộc miền đông nước pháp == xem thêm == bullet xã của tỉnh ain | [
"cize",
"ain",
"cize",
"là",
"một",
"xã",
"ở",
"tỉnh",
"ain",
"vùng",
"auvergne-rhône-alpes",
"thuộc",
"miền",
"đông",
"nước",
"pháp",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"ain"
] |
erica bolusanthus là một loài thực vật có hoa trong họ thạch nam loài này được e g h oliv mô tả khoa học đầu tiên năm 2000 | [
"erica",
"bolusanthus",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thạch",
"nam",
"loài",
"này",
"được",
"e",
"g",
"h",
"oliv",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2000"
] |
aciphylla kirkii là một loài thực vật có hoa trong họ hoa tán loài này được buchanan mô tả khoa học đầu tiên năm 1886 | [
"aciphylla",
"kirkii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"tán",
"loài",
"này",
"được",
"buchanan",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1886"
] |
hevea spruceana là một loài thực vật có hoa trong họ đại kích loài này được benth müll arg mô tả khoa học đầu tiên năm 1865 | [
"hevea",
"spruceana",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đại",
"kích",
"loài",
"này",
"được",
"benth",
"müll",
"arg",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1865"
] |
diffa vùng diffa là một trong những vùng của niger vùng này có diện tích là 156 906 km == nhân khẩu == các nhóm dân tộc chính trong vùng là fula hausa kanuri dazaga toubou tuareg và ả rập == xem thêm == bullet diffa bullet vùng của niger == thư mục == bullet the wodaabe of southeastern niger in nikolaus schareika ecological knowledge and herd movement strategies among the wodaabe of southeastern niger institut für ethnologie und afrikastudien johannes gutenberg-universität mainz the food and agriculture organization of the united nations 2003 | [
"diffa",
"vùng",
"diffa",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vùng",
"của",
"niger",
"vùng",
"này",
"có",
"diện",
"tích",
"là",
"156",
"906",
"km",
"==",
"nhân",
"khẩu",
"==",
"các",
"nhóm",
"dân",
"tộc",
"chính",
"trong",
"vùng",
"là",
"fula",
"hausa",
"kanuri",
"dazaga",
"toubou",
"tuareg",
"và",
"ả",
"rập",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"diffa",
"bullet",
"vùng",
"của",
"niger",
"==",
"thư",
"mục",
"==",
"bullet",
"the",
"wodaabe",
"of",
"southeastern",
"niger",
"in",
"nikolaus",
"schareika",
"ecological",
"knowledge",
"and",
"herd",
"movement",
"strategies",
"among",
"the",
"wodaabe",
"of",
"southeastern",
"niger",
"institut",
"für",
"ethnologie",
"und",
"afrikastudien",
"johannes",
"gutenberg-universität",
"mainz",
"the",
"food",
"and",
"agriculture",
"organization",
"of",
"the",
"united",
"nations",
"2003"
] |
như clivillés cole của c+c music factory những người đồng sáng tác now that i know một bản pop ballad với tiết tấu nhanh vốn sử dụng công thức tương tự như các bản nhạc của album phòng thu trước một nhà viết lời kiêm nhà sản xuất khác cũng làm việc cho album là david hall người cộng tác với carey cho đĩa đơn đầu tiên từ album dreamlover carey đã làm việc với hall trong toàn bộ quá trình sản xuất nó và để giúp đỡ một số phần cải biên cho bài hát mottola đã tìm đến sự hỗ trợ của afanasieff người đảm nhận khâu hoàn thiện cuối cùng để biến dreamlover thành một bản hit thương mại hơn == nhạc và lời == emotions là tập hợp những bản nhạc lấy cảm hứng từ nhiều bản ballad và phúc âm của thập niên 1950 1960 và 1970 cũng như tiếp tục triển khai phong cách r&b và soul của carey mặc dù nhận được một số lời khen ngợi về tính trưởng thành và mộc mạc nó đã không vươn đến đỉnh cao về mặt thương mại lẫn phê bình như album đầu tay của nữ ca sĩ với lượng đĩa tiêu thụ ít hơn và thất bại trong việc giới thiệu tên tuổi carey ở những thị trường mới sau những kết quả không mong muốn columbia quyết định cố gắng quảng bá carey theo công thức tương tự như đĩa hát đầu tiên tập trung sản xuất một album mang | [
"như",
"clivillés",
"cole",
"của",
"c+c",
"music",
"factory",
"những",
"người",
"đồng",
"sáng",
"tác",
"now",
"that",
"i",
"know",
"một",
"bản",
"pop",
"ballad",
"với",
"tiết",
"tấu",
"nhanh",
"vốn",
"sử",
"dụng",
"công",
"thức",
"tương",
"tự",
"như",
"các",
"bản",
"nhạc",
"của",
"album",
"phòng",
"thu",
"trước",
"một",
"nhà",
"viết",
"lời",
"kiêm",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"khác",
"cũng",
"làm",
"việc",
"cho",
"album",
"là",
"david",
"hall",
"người",
"cộng",
"tác",
"với",
"carey",
"cho",
"đĩa",
"đơn",
"đầu",
"tiên",
"từ",
"album",
"dreamlover",
"carey",
"đã",
"làm",
"việc",
"với",
"hall",
"trong",
"toàn",
"bộ",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"nó",
"và",
"để",
"giúp",
"đỡ",
"một",
"số",
"phần",
"cải",
"biên",
"cho",
"bài",
"hát",
"mottola",
"đã",
"tìm",
"đến",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"của",
"afanasieff",
"người",
"đảm",
"nhận",
"khâu",
"hoàn",
"thiện",
"cuối",
"cùng",
"để",
"biến",
"dreamlover",
"thành",
"một",
"bản",
"hit",
"thương",
"mại",
"hơn",
"==",
"nhạc",
"và",
"lời",
"==",
"emotions",
"là",
"tập",
"hợp",
"những",
"bản",
"nhạc",
"lấy",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"nhiều",
"bản",
"ballad",
"và",
"phúc",
"âm",
"của",
"thập",
"niên",
"1950",
"1960",
"và",
"1970",
"cũng",
"như",
"tiếp",
"tục",
"triển",
"khai",
"phong",
"cách",
"r&b",
"và",
"soul",
"của",
"carey",
"mặc",
"dù",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"lời",
"khen",
"ngợi",
"về",
"tính",
"trưởng",
"thành",
"và",
"mộc",
"mạc",
"nó",
"đã",
"không",
"vươn",
"đến",
"đỉnh",
"cao",
"về",
"mặt",
"thương",
"mại",
"lẫn",
"phê",
"bình",
"như",
"album",
"đầu",
"tay",
"của",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"với",
"lượng",
"đĩa",
"tiêu",
"thụ",
"ít",
"hơn",
"và",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"giới",
"thiệu",
"tên",
"tuổi",
"carey",
"ở",
"những",
"thị",
"trường",
"mới",
"sau",
"những",
"kết",
"quả",
"không",
"mong",
"muốn",
"columbia",
"quyết",
"định",
"cố",
"gắng",
"quảng",
"bá",
"carey",
"theo",
"công",
"thức",
"tương",
"tự",
"như",
"đĩa",
"hát",
"đầu",
"tiên",
"tập",
"trung",
"sản",
"xuất",
"một",
"album",
"mang"
] |
hiro h2h hay tàu bay hải quân kiểu 89 là một loại tàu bay tuần tra của nhật bản trong thập niên 1930 == tham khảo == === tài liệu === bullet andrews c f and morgan e b supermarine aircraft since 1914 london putnam 1987 isbn 0-85177-800-3 bullet mikesh robert c and abe shorzoe japanese aircraft 1910-1941 london putnam 1990 isbn 0-85177-840-2 == liên kết ngoài == bullet hiro h2h | [
"hiro",
"h2h",
"hay",
"tàu",
"bay",
"hải",
"quân",
"kiểu",
"89",
"là",
"một",
"loại",
"tàu",
"bay",
"tuần",
"tra",
"của",
"nhật",
"bản",
"trong",
"thập",
"niên",
"1930",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"===",
"tài",
"liệu",
"===",
"bullet",
"andrews",
"c",
"f",
"and",
"morgan",
"e",
"b",
"supermarine",
"aircraft",
"since",
"1914",
"london",
"putnam",
"1987",
"isbn",
"0-85177-800-3",
"bullet",
"mikesh",
"robert",
"c",
"and",
"abe",
"shorzoe",
"japanese",
"aircraft",
"1910-1941",
"london",
"putnam",
"1990",
"isbn",
"0-85177-840-2",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"hiro",
"h2h"
] |
ngày 20 tháng 6 năm 2018 tại bắc kinh ở tuổi 97 | [
"ngày",
"20",
"tháng",
"6",
"năm",
"2018",
"tại",
"bắc",
"kinh",
"ở",
"tuổi",
"97"
] |
quốc gia khoảng 16 500 nam giới tình nguyện phục vụ cho đến khi chiến tranh kết thúc vào tháng 6 năm 1902 hiệp định đồng minh anh-nhật 1902 cho phép hải quân hoàng gia rút các tàu chiến chủ lực khỏi thái bình dương vào năm 1907 người úc cảm thấy bản thân sẽ là một tiền đồn cô độc dân cư thưa thớt trong thời kỳ chiến tranh chuyến thăm ấn tượng của hạm đội great white của hoa kỳ vào năm 1908 nhấn mạnh với chính phủ giá trị của một lực lượng hải quân úc đạo luật phòng thủ 1909 củng cố tầm quan trọng của phòng thủ úc và đến tháng 2 năm 1910 bá tước kitchener cung cấp thêm khuyến nghị về một kế hoạch phòng thủ dựa trên nghĩa vụ quân sự đến năm 1913 tàu tuần dương australia lãnh đạo hải quân hoàng gia úc mới thành lập sử gia bill gammage ước tính rằng trước chiến tranh thế giới thứ nhất úc có 200 000 nam giới được vũ trang ở một mức độ nhất định sử gia humphrey mcqueen nói rằng các điều kiện làm việc và sinh hoạt đối với tầng lớp lao động úc vào đầu thế kỷ xx là an nhàn thanh đạm trong khi việc thành lập một tòa trọng tài về tranh chấp lao động gây chia rẽ có một thừa nhận về sự cần thiết phải chế định phần thưởng công nghiệp trong đó tất cả những người có lương trong một ngành | [
"quốc",
"gia",
"khoảng",
"16",
"500",
"nam",
"giới",
"tình",
"nguyện",
"phục",
"vụ",
"cho",
"đến",
"khi",
"chiến",
"tranh",
"kết",
"thúc",
"vào",
"tháng",
"6",
"năm",
"1902",
"hiệp",
"định",
"đồng",
"minh",
"anh-nhật",
"1902",
"cho",
"phép",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"rút",
"các",
"tàu",
"chiến",
"chủ",
"lực",
"khỏi",
"thái",
"bình",
"dương",
"vào",
"năm",
"1907",
"người",
"úc",
"cảm",
"thấy",
"bản",
"thân",
"sẽ",
"là",
"một",
"tiền",
"đồn",
"cô",
"độc",
"dân",
"cư",
"thưa",
"thớt",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"chiến",
"tranh",
"chuyến",
"thăm",
"ấn",
"tượng",
"của",
"hạm",
"đội",
"great",
"white",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"vào",
"năm",
"1908",
"nhấn",
"mạnh",
"với",
"chính",
"phủ",
"giá",
"trị",
"của",
"một",
"lực",
"lượng",
"hải",
"quân",
"úc",
"đạo",
"luật",
"phòng",
"thủ",
"1909",
"củng",
"cố",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"phòng",
"thủ",
"úc",
"và",
"đến",
"tháng",
"2",
"năm",
"1910",
"bá",
"tước",
"kitchener",
"cung",
"cấp",
"thêm",
"khuyến",
"nghị",
"về",
"một",
"kế",
"hoạch",
"phòng",
"thủ",
"dựa",
"trên",
"nghĩa",
"vụ",
"quân",
"sự",
"đến",
"năm",
"1913",
"tàu",
"tuần",
"dương",
"australia",
"lãnh",
"đạo",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"úc",
"mới",
"thành",
"lập",
"sử",
"gia",
"bill",
"gammage",
"ước",
"tính",
"rằng",
"trước",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"nhất",
"úc",
"có",
"200",
"000",
"nam",
"giới",
"được",
"vũ",
"trang",
"ở",
"một",
"mức",
"độ",
"nhất",
"định",
"sử",
"gia",
"humphrey",
"mcqueen",
"nói",
"rằng",
"các",
"điều",
"kiện",
"làm",
"việc",
"và",
"sinh",
"hoạt",
"đối",
"với",
"tầng",
"lớp",
"lao",
"động",
"úc",
"vào",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"xx",
"là",
"an",
"nhàn",
"thanh",
"đạm",
"trong",
"khi",
"việc",
"thành",
"lập",
"một",
"tòa",
"trọng",
"tài",
"về",
"tranh",
"chấp",
"lao",
"động",
"gây",
"chia",
"rẽ",
"có",
"một",
"thừa",
"nhận",
"về",
"sự",
"cần",
"thiết",
"phải",
"chế",
"định",
"phần",
"thưởng",
"công",
"nghiệp",
"trong",
"đó",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"có",
"lương",
"trong",
"một",
"ngành"
] |
Ranh giới lưu vực của Hoàng Hà và Hoài Hà gần như không thể nhận thấy được. Hoàng Hà đã hoàn toàn thay đổi dòng chảy của nó nhiều lần trong suốt ba thiên niên kỷ qua, đầu tiên nó chảy ra biển ở phía nam, song sau lại chuyển lên phía bắc của bán đảo Sơn Đông. Gần đây nhất, năm 1194, Hoàng Hà đổi dòng rồi đổ ra biển theo dòng chảy trước đó của Hoài Hà, ở bắc bộ Giang Tô ngày nay. Sau trận lụt Hoàng Hà năm 1897, con sông này lại đổi dòng, chuyển sang chảy qua Sơn Đông rồi đổ vào Bột Hải. Khi đó, việc trệch dòng luôn bắt đầu từ đoạn giữa Trịnh Châu và Khai Phong tại Hà Nam. Năm 1938, quân đội Quốc Dân đảng đã cố tình làm trệch dòng chảy của Hoàng Hà về phía nam để ngăn bước tiến quân Nhật bằng cách cho nổ các con đê gần Trịnh Châu. Hoàng Hà được khôi phục lại dòng chảy phía bắc từ năm năm 1948. | [
"Ranh",
"giới",
"lưu",
"vực",
"của",
"Hoàng",
"Hà",
"và",
"Hoài",
"Hà",
"gần",
"như",
"không",
"thể",
"nhận",
"thấy",
"được.",
"Hoàng",
"Hà",
"đã",
"hoàn",
"toàn",
"thay",
"đổi",
"dòng",
"chảy",
"của",
"nó",
"nhiều",
"lần",
"trong",
"suốt",
"ba",
"thiên",
"niên",
"kỷ",
"qua,",
"đầu",
"tiên",
"nó",
"chảy",
"ra",
"biển",
"ở",
"phía",
"nam,",
"song",
"sau",
"lại",
"chuyển",
"lên",
"phía",
"bắc",
"của",
"bán",
"đảo",
"Sơn",
"Đông.",
"Gần",
"đây",
"nhất,",
"năm",
"1194,",
"Hoàng",
"Hà",
"đổi",
"dòng",
"rồi",
"đổ",
"ra",
"biển",
"theo",
"dòng",
"chảy",
"trước",
"đó",
"của",
"Hoài",
"Hà,",
"ở",
"bắc",
"bộ",
"Giang",
"Tô",
"ngày",
"nay.",
"Sau",
"trận",
"lụt",
"Hoàng",
"Hà",
"năm",
"1897,",
"con",
"sông",
"này",
"lại",
"đổi",
"dòng,",
"chuyển",
"sang",
"chảy",
"qua",
"Sơn",
"Đông",
"rồi",
"đổ",
"vào",
"Bột",
"Hải.",
"Khi",
"đó,",
"việc",
"trệch",
"dòng",
"luôn",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"đoạn",
"giữa",
"Trịnh",
"Châu",
"và",
"Khai",
"Phong",
"tại",
"Hà",
"Nam.",
"Năm",
"1938,",
"quân",
"đội",
"Quốc",
"Dân",
"đảng",
"đã",
"cố",
"tình",
"làm",
"trệch",
"dòng",
"chảy",
"của",
"Hoàng",
"Hà",
"về",
"phía",
"nam",
"để",
"ngăn",
"bước",
"tiến",
"quân",
"Nhật",
"bằng",
"cách",
"cho",
"nổ",
"các",
"con",
"đê",
"gần",
"Trịnh",
"Châu.",
"Hoàng",
"Hà",
"được",
"khôi",
"phục",
"lại",
"dòng",
"chảy",
"phía",
"bắc",
"từ",
"năm",
"năm",
"1948."
] |
girveli bünyan girveli là một xã thuộc huyện bünyan tỉnh kayseri thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2008 là 150 người | [
"girveli",
"bünyan",
"girveli",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"bünyan",
"tỉnh",
"kayseri",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2008",
"là",
"150",
"người"
] |
giác khá hiền lành nên có thể nuôi kết hợp với các loại cá thuỷ sinh đặc biệt là các loại cá bơi ở tầng nước mặt == sinh sản == trong giai đoạn sinh sản cá trống trở nên hung hăn và đánh các con cá trống khác đến giai đoạn này thì cá mái thường chủ động tán tĩnh cá trống và cá mái có thể tấn công cá trống nếu chú cá trống đó không chấp nhận tham gia cuộc chơi chuẩn bị hợp tác cho cá mái đẻ trứng số lượng trứng khoảng 30 60 trứng quá trình ấp trứng kéo dài từ 13 -21 ngày có thể tách cá mái nhưng tuyệt đối không được tách cá trống vì cá trống làm nhiệm vụ chăm sóc trứng trừ trường hợp một số cá trống thiếu kinh nghiệm sẽ ăn luôn cả trứng chúng đẻ trứng trên các mặt phẳng trong các hóc khe đá cá trống có nhiệm vụ bảo vệ cho đến khi trứng nỡ | [
"giác",
"khá",
"hiền",
"lành",
"nên",
"có",
"thể",
"nuôi",
"kết",
"hợp",
"với",
"các",
"loại",
"cá",
"thuỷ",
"sinh",
"đặc",
"biệt",
"là",
"các",
"loại",
"cá",
"bơi",
"ở",
"tầng",
"nước",
"mặt",
"==",
"sinh",
"sản",
"==",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"sinh",
"sản",
"cá",
"trống",
"trở",
"nên",
"hung",
"hăn",
"và",
"đánh",
"các",
"con",
"cá",
"trống",
"khác",
"đến",
"giai",
"đoạn",
"này",
"thì",
"cá",
"mái",
"thường",
"chủ",
"động",
"tán",
"tĩnh",
"cá",
"trống",
"và",
"cá",
"mái",
"có",
"thể",
"tấn",
"công",
"cá",
"trống",
"nếu",
"chú",
"cá",
"trống",
"đó",
"không",
"chấp",
"nhận",
"tham",
"gia",
"cuộc",
"chơi",
"chuẩn",
"bị",
"hợp",
"tác",
"cho",
"cá",
"mái",
"đẻ",
"trứng",
"số",
"lượng",
"trứng",
"khoảng",
"30",
"60",
"trứng",
"quá",
"trình",
"ấp",
"trứng",
"kéo",
"dài",
"từ",
"13",
"-21",
"ngày",
"có",
"thể",
"tách",
"cá",
"mái",
"nhưng",
"tuyệt",
"đối",
"không",
"được",
"tách",
"cá",
"trống",
"vì",
"cá",
"trống",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"chăm",
"sóc",
"trứng",
"trừ",
"trường",
"hợp",
"một",
"số",
"cá",
"trống",
"thiếu",
"kinh",
"nghiệm",
"sẽ",
"ăn",
"luôn",
"cả",
"trứng",
"chúng",
"đẻ",
"trứng",
"trên",
"các",
"mặt",
"phẳng",
"trong",
"các",
"hóc",
"khe",
"đá",
"cá",
"trống",
"có",
"nhiệm",
"vụ",
"bảo",
"vệ",
"cho",
"đến",
"khi",
"trứng",
"nỡ"
] |
mulazzano là một đô thị ở tỉnh lodi trong vùng lombardia của italia cách khoảng 45 km về phía đông nam của milano và khoảng 20 km về phía đông nam của lodi tại thời điểm 31 tháng 12 năm 2004 đô thị này có dân số 5 244 người và diện tích là 15 6 km² mulazzano giáp các đô thị paullo zelo buon persico tribiano dresano cervignano d adda casalmaiocco galgagnano tavazzano con villavesco montanaso lombardo == liên kết ngoài == bullet www comune mulazzano lo it | [
"mulazzano",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"ở",
"tỉnh",
"lodi",
"trong",
"vùng",
"lombardia",
"của",
"italia",
"cách",
"khoảng",
"45",
"km",
"về",
"phía",
"đông",
"nam",
"của",
"milano",
"và",
"khoảng",
"20",
"km",
"về",
"phía",
"đông",
"nam",
"của",
"lodi",
"tại",
"thời",
"điểm",
"31",
"tháng",
"12",
"năm",
"2004",
"đô",
"thị",
"này",
"có",
"dân",
"số",
"5",
"244",
"người",
"và",
"diện",
"tích",
"là",
"15",
"6",
"km²",
"mulazzano",
"giáp",
"các",
"đô",
"thị",
"paullo",
"zelo",
"buon",
"persico",
"tribiano",
"dresano",
"cervignano",
"d",
"adda",
"casalmaiocco",
"galgagnano",
"tavazzano",
"con",
"villavesco",
"montanaso",
"lombardo",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"www",
"comune",
"mulazzano",
"lo",
"it"
] |
oreoweisia là một chi rêu trong họ dicranaceae | [
"oreoweisia",
"là",
"một",
"chi",
"rêu",
"trong",
"họ",
"dicranaceae"
] |
cestrum vestitum là loài thực vật có hoa trong họ cà loài này được hook mô tả khoa học đầu tiên năm 1841 | [
"cestrum",
"vestitum",
"là",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cà",
"loài",
"này",
"được",
"hook",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1841"
] |
nos sử dụng l-arginin để tạo ra nitơ monoxide nhưng enzyme này bị ức chế bởi các hợp chất arsenic iii monomethyl hóa ==== tổn thương dna ==== arsenic được coi là nguyên nhân gây ra các biến đổi dna như thể lệch bội hình thành các vi nhân dị thường nhiễm sắc thể đột biến suy kiệt trao đổi nhiễm sắc tử chị em và liên kết ngang của dna với các protein người ta đã chứng minh rằng arsenic không tương tác trực tiếp với dna và nó được coi là một tác nhân gây đột biến kém nhưng thay vì thế nó hỗ trợ tính gây đột biến các tác nhân gây ung thư khác chẳng hạn sự gia tăng hợp lực trong hoạt động gây đột biến của arsenic với tia cực tím đã được quan sát ở tế bào của người và các động vật có vú khác sau khi phơi nhiễm các tế bào đã xử lý bằng tia cực tím với arsenic một loạt các quan sát thực nghiệm gợi ý rằng độc tính gen của arsenic chủ yếu liên kết với sự sản sinh các loại oxy hoạt hóa ros trong biến đổi sinh học của nó sự sản xuất ros có thể sinh ra các sản phẩm cộng dna phá vỡ sợi dna liên kết ngang và các sai lệch nhiễm sắc thể tổn thương oxy hóa bị gây ra bởi biến đổi của các nucleobase dna cụ thể là 8-oxoguanin 8-ohdg dẫn tới các đột biến g c thành | [
"nos",
"sử",
"dụng",
"l-arginin",
"để",
"tạo",
"ra",
"nitơ",
"monoxide",
"nhưng",
"enzyme",
"này",
"bị",
"ức",
"chế",
"bởi",
"các",
"hợp",
"chất",
"arsenic",
"iii",
"monomethyl",
"hóa",
"====",
"tổn",
"thương",
"dna",
"====",
"arsenic",
"được",
"coi",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"ra",
"các",
"biến",
"đổi",
"dna",
"như",
"thể",
"lệch",
"bội",
"hình",
"thành",
"các",
"vi",
"nhân",
"dị",
"thường",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"đột",
"biến",
"suy",
"kiệt",
"trao",
"đổi",
"nhiễm",
"sắc",
"tử",
"chị",
"em",
"và",
"liên",
"kết",
"ngang",
"của",
"dna",
"với",
"các",
"protein",
"người",
"ta",
"đã",
"chứng",
"minh",
"rằng",
"arsenic",
"không",
"tương",
"tác",
"trực",
"tiếp",
"với",
"dna",
"và",
"nó",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"tác",
"nhân",
"gây",
"đột",
"biến",
"kém",
"nhưng",
"thay",
"vì",
"thế",
"nó",
"hỗ",
"trợ",
"tính",
"gây",
"đột",
"biến",
"các",
"tác",
"nhân",
"gây",
"ung",
"thư",
"khác",
"chẳng",
"hạn",
"sự",
"gia",
"tăng",
"hợp",
"lực",
"trong",
"hoạt",
"động",
"gây",
"đột",
"biến",
"của",
"arsenic",
"với",
"tia",
"cực",
"tím",
"đã",
"được",
"quan",
"sát",
"ở",
"tế",
"bào",
"của",
"người",
"và",
"các",
"động",
"vật",
"có",
"vú",
"khác",
"sau",
"khi",
"phơi",
"nhiễm",
"các",
"tế",
"bào",
"đã",
"xử",
"lý",
"bằng",
"tia",
"cực",
"tím",
"với",
"arsenic",
"một",
"loạt",
"các",
"quan",
"sát",
"thực",
"nghiệm",
"gợi",
"ý",
"rằng",
"độc",
"tính",
"gen",
"của",
"arsenic",
"chủ",
"yếu",
"liên",
"kết",
"với",
"sự",
"sản",
"sinh",
"các",
"loại",
"oxy",
"hoạt",
"hóa",
"ros",
"trong",
"biến",
"đổi",
"sinh",
"học",
"của",
"nó",
"sự",
"sản",
"xuất",
"ros",
"có",
"thể",
"sinh",
"ra",
"các",
"sản",
"phẩm",
"cộng",
"dna",
"phá",
"vỡ",
"sợi",
"dna",
"liên",
"kết",
"ngang",
"và",
"các",
"sai",
"lệch",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"tổn",
"thương",
"oxy",
"hóa",
"bị",
"gây",
"ra",
"bởi",
"biến",
"đổi",
"của",
"các",
"nucleobase",
"dna",
"cụ",
"thể",
"là",
"8-oxoguanin",
"8-ohdg",
"dẫn",
"tới",
"các",
"đột",
"biến",
"g",
"c",
"thành"
] |
microlicia cerifera là một loài thực vật có hoa trong họ mua loài này được gardner a b martins almeda mô tả khoa học đầu tiên năm 2001 | [
"microlicia",
"cerifera",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"mua",
"loài",
"này",
"được",
"gardner",
"a",
"b",
"martins",
"almeda",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2001"
] |
phẩm sáu tập về với tên gọi the maussolleion at halikarnassos vẻ đẹp của mausoleum không phải từ riêng kết cấu công trình mà còn từ những trang trí và các bức tượng bên ngoài trên mỗi bậc mái có hàng chục bức tượng con người sư tử ngựa và các loài động vật khác nhiều kích cỡ từ ngang bằng nhỏ hơn tới to hơn thực tế bốn nhà điêu khắc hy lạp đã tạo nên những bức tượng đó là bryaxis leochares scopas và timotheus mỗi người chịu trách nhiệm một mặt bởi vì các bức tượng đều là tượng người và thú vật nên mausoleum có một vị trí đặc biệt trong lịch sử bởi vì nó không dành cho các vị thần hy lạp cổ đại hiện nay toà lâu đài các hiệp sĩ malta to lớn vẫn đứng sừng sững tại bodrum và những phiến đá bóng cũng như các khối đá cẩm thạch lấy từ mausoleum vẫn có thể được nhận ra trong đó tại địa điểm của mausoleum chỉ nền móng của công trình từng là một trong bảy kỳ quan thế giới còn sót lại cùng với một bảo tàng nhỏ một số bức điêu khắc còn tồn tại hiện được trưng bày trong bảo tàng anh tại luân đôn chúng gồm những mảnh của các bức tượng và nhiều phiến đá kiến trúc thể hiện trận đánh giữa người hy lạp và người amazons những hình ảnh của mausolus và hoàng hậu vẫn còn được thấy trên một | [
"phẩm",
"sáu",
"tập",
"về",
"với",
"tên",
"gọi",
"the",
"maussolleion",
"at",
"halikarnassos",
"vẻ",
"đẹp",
"của",
"mausoleum",
"không",
"phải",
"từ",
"riêng",
"kết",
"cấu",
"công",
"trình",
"mà",
"còn",
"từ",
"những",
"trang",
"trí",
"và",
"các",
"bức",
"tượng",
"bên",
"ngoài",
"trên",
"mỗi",
"bậc",
"mái",
"có",
"hàng",
"chục",
"bức",
"tượng",
"con",
"người",
"sư",
"tử",
"ngựa",
"và",
"các",
"loài",
"động",
"vật",
"khác",
"nhiều",
"kích",
"cỡ",
"từ",
"ngang",
"bằng",
"nhỏ",
"hơn",
"tới",
"to",
"hơn",
"thực",
"tế",
"bốn",
"nhà",
"điêu",
"khắc",
"hy",
"lạp",
"đã",
"tạo",
"nên",
"những",
"bức",
"tượng",
"đó",
"là",
"bryaxis",
"leochares",
"scopas",
"và",
"timotheus",
"mỗi",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"một",
"mặt",
"bởi",
"vì",
"các",
"bức",
"tượng",
"đều",
"là",
"tượng",
"người",
"và",
"thú",
"vật",
"nên",
"mausoleum",
"có",
"một",
"vị",
"trí",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"lịch",
"sử",
"bởi",
"vì",
"nó",
"không",
"dành",
"cho",
"các",
"vị",
"thần",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"đại",
"hiện",
"nay",
"toà",
"lâu",
"đài",
"các",
"hiệp",
"sĩ",
"malta",
"to",
"lớn",
"vẫn",
"đứng",
"sừng",
"sững",
"tại",
"bodrum",
"và",
"những",
"phiến",
"đá",
"bóng",
"cũng",
"như",
"các",
"khối",
"đá",
"cẩm",
"thạch",
"lấy",
"từ",
"mausoleum",
"vẫn",
"có",
"thể",
"được",
"nhận",
"ra",
"trong",
"đó",
"tại",
"địa",
"điểm",
"của",
"mausoleum",
"chỉ",
"nền",
"móng",
"của",
"công",
"trình",
"từng",
"là",
"một",
"trong",
"bảy",
"kỳ",
"quan",
"thế",
"giới",
"còn",
"sót",
"lại",
"cùng",
"với",
"một",
"bảo",
"tàng",
"nhỏ",
"một",
"số",
"bức",
"điêu",
"khắc",
"còn",
"tồn",
"tại",
"hiện",
"được",
"trưng",
"bày",
"trong",
"bảo",
"tàng",
"anh",
"tại",
"luân",
"đôn",
"chúng",
"gồm",
"những",
"mảnh",
"của",
"các",
"bức",
"tượng",
"và",
"nhiều",
"phiến",
"đá",
"kiến",
"trúc",
"thể",
"hiện",
"trận",
"đánh",
"giữa",
"người",
"hy",
"lạp",
"và",
"người",
"amazons",
"những",
"hình",
"ảnh",
"của",
"mausolus",
"và",
"hoàng",
"hậu",
"vẫn",
"còn",
"được",
"thấy",
"trên",
"một"
] |
tisei và người bạn đời lâu năm bernie starr đã kết hôn họ cư trú ở wakefield họ cũng sở hữu một ngôi nhà tại khu phố katama của edgartown massachusetts tại vườn nho martha từ năm 1992 tisei là nhà môi giới bất động sản với northrup associate realtors năm 2000 tisei trở thành đồng sở hữu northrup với starr == liên kết ngoài == bullet campaign website bullet campaign contributions at opensecrets org | [
"tisei",
"và",
"người",
"bạn",
"đời",
"lâu",
"năm",
"bernie",
"starr",
"đã",
"kết",
"hôn",
"họ",
"cư",
"trú",
"ở",
"wakefield",
"họ",
"cũng",
"sở",
"hữu",
"một",
"ngôi",
"nhà",
"tại",
"khu",
"phố",
"katama",
"của",
"edgartown",
"massachusetts",
"tại",
"vườn",
"nho",
"martha",
"từ",
"năm",
"1992",
"tisei",
"là",
"nhà",
"môi",
"giới",
"bất",
"động",
"sản",
"với",
"northrup",
"associate",
"realtors",
"năm",
"2000",
"tisei",
"trở",
"thành",
"đồng",
"sở",
"hữu",
"northrup",
"với",
"starr",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"campaign",
"website",
"bullet",
"campaign",
"contributions",
"at",
"opensecrets",
"org"
] |
họ cá hàm hay họ cá hàm cứng hoặc họ cá miệng rộng danh pháp khoa học opistognathidae là một họ cá theo truyền thống xếp trong bộ cá vược nhưng gần đây đã được đề xuất tách ra ở vị trí không xác định incertae sedis trong nhánh ovalentaria đây là họ cá được biết đến với việc cá đực ấp trứng trong miệng chúng nổi bật với chiếc hàm to == đặc điểm == những con cá hàm với chiếc miệng lớn này sinh sống ở vùng nước nông gần đảo coron thuộc philippines chúng khá nhút nhát những con cá hàm cái sẽ đẻ trứng vào trong miệng cá đực con cá đực sẽ mang trong miệng hàng trăm quả trứng và cung cấp nguồn oxy đến khi nào những quả trứng nở cá đực sẽ mang tất cả trứng trong miệng để ấp trong nhiều tuần con cá mở rộng miệng để dòng nước có thể lưu thông một cách dễ dàng cung cấp oxy cho những quả trứng mỗi con cá chứa được khoảng 300 – 400 quả trứng ở trong miệng của nó những quả trứng sẽ nở vào lúc hoàng hôn và những con cá bột nhỏ sẽ trôi dạt đi khắp nơi cá đực không ăn trong thời kỳ ấp trứng nhưng có tới 30% trứng trôi vào bụng của cá đực trong thời gian ấp trứng đây là lý do loài cá này được gọi là cá ăn thịt một số loài động vật khác như ếch cũng ấp con trong | [
"họ",
"cá",
"hàm",
"hay",
"họ",
"cá",
"hàm",
"cứng",
"hoặc",
"họ",
"cá",
"miệng",
"rộng",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"opistognathidae",
"là",
"một",
"họ",
"cá",
"theo",
"truyền",
"thống",
"xếp",
"trong",
"bộ",
"cá",
"vược",
"nhưng",
"gần",
"đây",
"đã",
"được",
"đề",
"xuất",
"tách",
"ra",
"ở",
"vị",
"trí",
"không",
"xác",
"định",
"incertae",
"sedis",
"trong",
"nhánh",
"ovalentaria",
"đây",
"là",
"họ",
"cá",
"được",
"biết",
"đến",
"với",
"việc",
"cá",
"đực",
"ấp",
"trứng",
"trong",
"miệng",
"chúng",
"nổi",
"bật",
"với",
"chiếc",
"hàm",
"to",
"==",
"đặc",
"điểm",
"==",
"những",
"con",
"cá",
"hàm",
"với",
"chiếc",
"miệng",
"lớn",
"này",
"sinh",
"sống",
"ở",
"vùng",
"nước",
"nông",
"gần",
"đảo",
"coron",
"thuộc",
"philippines",
"chúng",
"khá",
"nhút",
"nhát",
"những",
"con",
"cá",
"hàm",
"cái",
"sẽ",
"đẻ",
"trứng",
"vào",
"trong",
"miệng",
"cá",
"đực",
"con",
"cá",
"đực",
"sẽ",
"mang",
"trong",
"miệng",
"hàng",
"trăm",
"quả",
"trứng",
"và",
"cung",
"cấp",
"nguồn",
"oxy",
"đến",
"khi",
"nào",
"những",
"quả",
"trứng",
"nở",
"cá",
"đực",
"sẽ",
"mang",
"tất",
"cả",
"trứng",
"trong",
"miệng",
"để",
"ấp",
"trong",
"nhiều",
"tuần",
"con",
"cá",
"mở",
"rộng",
"miệng",
"để",
"dòng",
"nước",
"có",
"thể",
"lưu",
"thông",
"một",
"cách",
"dễ",
"dàng",
"cung",
"cấp",
"oxy",
"cho",
"những",
"quả",
"trứng",
"mỗi",
"con",
"cá",
"chứa",
"được",
"khoảng",
"300",
"–",
"400",
"quả",
"trứng",
"ở",
"trong",
"miệng",
"của",
"nó",
"những",
"quả",
"trứng",
"sẽ",
"nở",
"vào",
"lúc",
"hoàng",
"hôn",
"và",
"những",
"con",
"cá",
"bột",
"nhỏ",
"sẽ",
"trôi",
"dạt",
"đi",
"khắp",
"nơi",
"cá",
"đực",
"không",
"ăn",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"ấp",
"trứng",
"nhưng",
"có",
"tới",
"30%",
"trứng",
"trôi",
"vào",
"bụng",
"của",
"cá",
"đực",
"trong",
"thời",
"gian",
"ấp",
"trứng",
"đây",
"là",
"lý",
"do",
"loài",
"cá",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"cá",
"ăn",
"thịt",
"một",
"số",
"loài",
"động",
"vật",
"khác",
"như",
"ếch",
"cũng",
"ấp",
"con",
"trong"
] |
cacia basifasciata là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"cacia",
"basifasciata",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
nhất trong lịch sử premier league cụ thể čech có 170 trận không cho đối phương ghi bàn nhiều hơn kỷ lục cũ của david james 1 trận vào ngày 2 tháng 3 năm 2016 anh phải ngồi ngoài vì chấn thương bắp chân trong trận đấu với swansea vào ngày 2 tháng 4 anh dự bị trong trận gặp watford và trở lại sân vào ngày 17 tháng 4 trước crystal palace trong trận hòa 1-1 và dẫn dắt arsenal giành chiến thắng thứ 500 tại ngoại hạng anh vào ngày 21 tháng 4 trước west brom khi kết thúc mùa giải đầu tiên với arsenal anh được bầu chọn là thủ môn của mùa giải vì đã giành được găng tay vàng với một hàng phòng ngự kém hiệu quả ==== 2016–17 vô địch fa cup ==== čech đã được trao băng đội trưởng cho arsenal trong trận thua 4–3 trên sân nhà trước liverpool vào tháng 9 năm 2016 anh ra sân trọn vẹn trong chiến thắng 3–0 trước đội bóng cũ chelsea tại emirates trong mùa giải này cech đã nhận được những lời chỉ trích từ các cổ động viên arsenal vì không thể chơi bóng bằng chân nhưng trong khi đó anh ấy lại có số lần cản phá nhiều thứ ba trong số tất cả các thủ môn ở premier league anh ấy đã biến anh ấy thành một thủ môn quét čech một lần nữa được giữ băng đội trưởng vào ngày 10 tháng 5 năm 2017 trong chiến | [
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"premier",
"league",
"cụ",
"thể",
"čech",
"có",
"170",
"trận",
"không",
"cho",
"đối",
"phương",
"ghi",
"bàn",
"nhiều",
"hơn",
"kỷ",
"lục",
"cũ",
"của",
"david",
"james",
"1",
"trận",
"vào",
"ngày",
"2",
"tháng",
"3",
"năm",
"2016",
"anh",
"phải",
"ngồi",
"ngoài",
"vì",
"chấn",
"thương",
"bắp",
"chân",
"trong",
"trận",
"đấu",
"với",
"swansea",
"vào",
"ngày",
"2",
"tháng",
"4",
"anh",
"dự",
"bị",
"trong",
"trận",
"gặp",
"watford",
"và",
"trở",
"lại",
"sân",
"vào",
"ngày",
"17",
"tháng",
"4",
"trước",
"crystal",
"palace",
"trong",
"trận",
"hòa",
"1-1",
"và",
"dẫn",
"dắt",
"arsenal",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"thứ",
"500",
"tại",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"vào",
"ngày",
"21",
"tháng",
"4",
"trước",
"west",
"brom",
"khi",
"kết",
"thúc",
"mùa",
"giải",
"đầu",
"tiên",
"với",
"arsenal",
"anh",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"thủ",
"môn",
"của",
"mùa",
"giải",
"vì",
"đã",
"giành",
"được",
"găng",
"tay",
"vàng",
"với",
"một",
"hàng",
"phòng",
"ngự",
"kém",
"hiệu",
"quả",
"====",
"2016–17",
"vô",
"địch",
"fa",
"cup",
"====",
"čech",
"đã",
"được",
"trao",
"băng",
"đội",
"trưởng",
"cho",
"arsenal",
"trong",
"trận",
"thua",
"4–3",
"trên",
"sân",
"nhà",
"trước",
"liverpool",
"vào",
"tháng",
"9",
"năm",
"2016",
"anh",
"ra",
"sân",
"trọn",
"vẹn",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"3–0",
"trước",
"đội",
"bóng",
"cũ",
"chelsea",
"tại",
"emirates",
"trong",
"mùa",
"giải",
"này",
"cech",
"đã",
"nhận",
"được",
"những",
"lời",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"các",
"cổ",
"động",
"viên",
"arsenal",
"vì",
"không",
"thể",
"chơi",
"bóng",
"bằng",
"chân",
"nhưng",
"trong",
"khi",
"đó",
"anh",
"ấy",
"lại",
"có",
"số",
"lần",
"cản",
"phá",
"nhiều",
"thứ",
"ba",
"trong",
"số",
"tất",
"cả",
"các",
"thủ",
"môn",
"ở",
"premier",
"league",
"anh",
"ấy",
"đã",
"biến",
"anh",
"ấy",
"thành",
"một",
"thủ",
"môn",
"quét",
"čech",
"một",
"lần",
"nữa",
"được",
"giữ",
"băng",
"đội",
"trưởng",
"vào",
"ngày",
"10",
"tháng",
"5",
"năm",
"2017",
"trong",
"chiến"
] |
philoponella fasciata là một loài nhện trong họ uloboridae loài này thuộc chi philoponella philoponella fasciata được cândido firmino de mello-leitão miêu tả năm 1917 | [
"philoponella",
"fasciata",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"uloboridae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"philoponella",
"philoponella",
"fasciata",
"được",
"cândido",
"firmino",
"de",
"mello-leitão",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1917"
] |
pompertuzat | [
"pompertuzat"
] |
放肆 họ hợp tác với các đội cho các tour diễn xuyên quốc gia trên thế giới và úc là nơi tour của họ dừng lại để biểu diễn lần đầu tiên một buổi hòa nhạc được gọi là “a d n mayday và bạn bè” đã được tổ chức mười ngày sau đó cùng với một số ban nhạc đến từ đài loan như tizzy bac 1976 và chairman vv để chào mừng kỷ niệm 10 năm của mayday kể từ khi ming tham gia ban nhạc đề cử cho golden melody awards lần thứ 20 được công bố vào ngày 15 tháng 5 năm 2009 trong đó bao gồm “em không thực sự hạnh phúc 你 不是 真正 的 快乐 cho “ca khúc xuất sắc nhất ashin giành được 2 đề cử ”lời bài hát xuất sắc nhất” cho các bài hát “ nơi chưa từng tổn thương trong tim tôi 我 心中尚未 崩坏 的 地方 và “như sương khói 如烟 mayday cũng đoạt được giải” ban nhạc xuất sắc nhất” mayday tổ chức lễ ăn mừng vào ngày 27 tháng 6 năm 2009 và trở lại với giải thưởng golden melody của mình cho ban nhạc xuất sắc nhất lần thứ 3 điểm dừng buổi hòa nhạc với sự kiện đáng chú ý nhất là vé buổi hòa nhạc ngày 26 27 tháng 9 năm 2009 được bán ra chỉ trong 1 ngày hai ngày sau ban nhạc tổ chức thêm vào một ngày thứ ba 25 tháng 9 vé ngày hôm đó được bán | [
"放肆",
"họ",
"hợp",
"tác",
"với",
"các",
"đội",
"cho",
"các",
"tour",
"diễn",
"xuyên",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"và",
"úc",
"là",
"nơi",
"tour",
"của",
"họ",
"dừng",
"lại",
"để",
"biểu",
"diễn",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"một",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"được",
"gọi",
"là",
"“a",
"d",
"n",
"mayday",
"và",
"bạn",
"bè”",
"đã",
"được",
"tổ",
"chức",
"mười",
"ngày",
"sau",
"đó",
"cùng",
"với",
"một",
"số",
"ban",
"nhạc",
"đến",
"từ",
"đài",
"loan",
"như",
"tizzy",
"bac",
"1976",
"và",
"chairman",
"vv",
"để",
"chào",
"mừng",
"kỷ",
"niệm",
"10",
"năm",
"của",
"mayday",
"kể",
"từ",
"khi",
"ming",
"tham",
"gia",
"ban",
"nhạc",
"đề",
"cử",
"cho",
"golden",
"melody",
"awards",
"lần",
"thứ",
"20",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"ngày",
"15",
"tháng",
"5",
"năm",
"2009",
"trong",
"đó",
"bao",
"gồm",
"“em",
"không",
"thực",
"sự",
"hạnh",
"phúc",
"你",
"不是",
"真正",
"的",
"快乐",
"cho",
"“ca",
"khúc",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"ashin",
"giành",
"được",
"2",
"đề",
"cử",
"”lời",
"bài",
"hát",
"xuất",
"sắc",
"nhất”",
"cho",
"các",
"bài",
"hát",
"“",
"nơi",
"chưa",
"từng",
"tổn",
"thương",
"trong",
"tim",
"tôi",
"我",
"心中尚未",
"崩坏",
"的",
"地方",
"và",
"“như",
"sương",
"khói",
"如烟",
"mayday",
"cũng",
"đoạt",
"được",
"giải”",
"ban",
"nhạc",
"xuất",
"sắc",
"nhất”",
"mayday",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"ăn",
"mừng",
"vào",
"ngày",
"27",
"tháng",
"6",
"năm",
"2009",
"và",
"trở",
"lại",
"với",
"giải",
"thưởng",
"golden",
"melody",
"của",
"mình",
"cho",
"ban",
"nhạc",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"lần",
"thứ",
"3",
"điểm",
"dừng",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"với",
"sự",
"kiện",
"đáng",
"chú",
"ý",
"nhất",
"là",
"vé",
"buổi",
"hòa",
"nhạc",
"ngày",
"26",
"27",
"tháng",
"9",
"năm",
"2009",
"được",
"bán",
"ra",
"chỉ",
"trong",
"1",
"ngày",
"hai",
"ngày",
"sau",
"ban",
"nhạc",
"tổ",
"chức",
"thêm",
"vào",
"một",
"ngày",
"thứ",
"ba",
"25",
"tháng",
"9",
"vé",
"ngày",
"hôm",
"đó",
"được",
"bán"
] |
scopula unilineata là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"scopula",
"unilineata",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
các nhân vật đứng ở trung tâm của phù điêu này là của mordechai anielewicz 1919 8 tháng năm 1943 là người lãnh đạo của żydowska organizacja bojowa còn được gọi là żob trong cuộc nổi dậy [lưu ý 1] phần phía đông của tượng đài cho thấy cuộc đàn áp người do thái dưới bàn tay của những kẻ áp bức đức quốc xã tượng đài có một dấu hiệu ba ngôn ngữ quốc gia do thái cho các chiến binh và liệt sĩ của nó labradorite được sử dụng trong các phần của di tích xuất phát từ nguồn cung cấp từ đức được đặt hàng bởi albert speer vào năm 1942 cho các di tích của đức quốc xã theo kế hoạch == sự kiện sau lễ kỷ niệm == cử chỉ ra hiệu warschauer kniefall của willy brandt đã diễn ra tại tượng đài năm 1970 bảo tàng lịch sử của người do thái ba lan nằm đối diện tượng đài đã được khai trương vào tháng 4 năm 2013 == liên kết ngoài == bullet nhập cảnh vào tượng đài tại sztuka net bao gồm một phòng trưng bày | [
"các",
"nhân",
"vật",
"đứng",
"ở",
"trung",
"tâm",
"của",
"phù",
"điêu",
"này",
"là",
"của",
"mordechai",
"anielewicz",
"1919",
"8",
"tháng",
"năm",
"1943",
"là",
"người",
"lãnh",
"đạo",
"của",
"żydowska",
"organizacja",
"bojowa",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"żob",
"trong",
"cuộc",
"nổi",
"dậy",
"[lưu",
"ý",
"1]",
"phần",
"phía",
"đông",
"của",
"tượng",
"đài",
"cho",
"thấy",
"cuộc",
"đàn",
"áp",
"người",
"do",
"thái",
"dưới",
"bàn",
"tay",
"của",
"những",
"kẻ",
"áp",
"bức",
"đức",
"quốc",
"xã",
"tượng",
"đài",
"có",
"một",
"dấu",
"hiệu",
"ba",
"ngôn",
"ngữ",
"quốc",
"gia",
"do",
"thái",
"cho",
"các",
"chiến",
"binh",
"và",
"liệt",
"sĩ",
"của",
"nó",
"labradorite",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"các",
"phần",
"của",
"di",
"tích",
"xuất",
"phát",
"từ",
"nguồn",
"cung",
"cấp",
"từ",
"đức",
"được",
"đặt",
"hàng",
"bởi",
"albert",
"speer",
"vào",
"năm",
"1942",
"cho",
"các",
"di",
"tích",
"của",
"đức",
"quốc",
"xã",
"theo",
"kế",
"hoạch",
"==",
"sự",
"kiện",
"sau",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"==",
"cử",
"chỉ",
"ra",
"hiệu",
"warschauer",
"kniefall",
"của",
"willy",
"brandt",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"tượng",
"đài",
"năm",
"1970",
"bảo",
"tàng",
"lịch",
"sử",
"của",
"người",
"do",
"thái",
"ba",
"lan",
"nằm",
"đối",
"diện",
"tượng",
"đài",
"đã",
"được",
"khai",
"trương",
"vào",
"tháng",
"4",
"năm",
"2013",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"nhập",
"cảnh",
"vào",
"tượng",
"đài",
"tại",
"sztuka",
"net",
"bao",
"gồm",
"một",
"phòng",
"trưng",
"bày"
] |
phormictopus platus là một loài nhện trong họ theraphosidae loài này thuộc chi phormictopus phormictopus platus được ralph vary chamberlin miêu tả năm 1917 | [
"phormictopus",
"platus",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"theraphosidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"phormictopus",
"phormictopus",
"platus",
"được",
"ralph",
"vary",
"chamberlin",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1917"
] |
brachycoryna hardyi là một loài bọ cánh cứng trong họ chrysomelidae loài này được crotch miêu tả khoa học năm 1874 | [
"brachycoryna",
"hardyi",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"chrysomelidae",
"loài",
"này",
"được",
"crotch",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1874"
] |
thị vệ canh phòng không cho ai vào các đại thần muốn vào xin lệnh đi đánh đều không được hơn 10 ngày sau phàn khoái sốt ruột không nén được bèn dẫn đầu các quan đẩy cửa cung mà vào chỗ lưu bang thấy lưu bang đang gối trên đùi một hoạn quan ngủ phàn khoái tiến lại gần gào khóc nói lưu bang nghe ông nói đành phải ngồi dậy bàn việc đánh anh bố sau đó lưu bang thân chinh đi đánh dẹp được anh bố === bị gièm pha === tháng 2 năm 195 tcn có tin yên vương lư quán cũng làm phản phàn khoái được lệnh đi đánh yên khi ông cầm quân lên đường có người lại gièm pha với lưu bang rằng lưu bang vốn thương hoàng tử như ý thấy ông là em rể lã hậu nên cũng có ý nghi ngờ ông bèn hạ lệnh cho thừa tướng trần bình đưa giáng hầu chu bột đến bản doanh thay thế phàn khoái và xử chém luôn phàn khoái tại chỗ trần bình là người thông minh khéo cư xử biết lưu bang không còn sống được lâu và vây cánh lã hậu rất mạnh nên không làm theo lệnh lưu bang chỉ bãi chức phàn khoái và áp giải về trường an khi phàn khoái về trường an thì lưu bang đã qua đời thái tử lưu doanh lên nối ngôi tức là hán huệ đế lã thái hậu nắm quyền chính tự mình quyết đoán mọi việc vì ông là chồng lã | [
"thị",
"vệ",
"canh",
"phòng",
"không",
"cho",
"ai",
"vào",
"các",
"đại",
"thần",
"muốn",
"vào",
"xin",
"lệnh",
"đi",
"đánh",
"đều",
"không",
"được",
"hơn",
"10",
"ngày",
"sau",
"phàn",
"khoái",
"sốt",
"ruột",
"không",
"nén",
"được",
"bèn",
"dẫn",
"đầu",
"các",
"quan",
"đẩy",
"cửa",
"cung",
"mà",
"vào",
"chỗ",
"lưu",
"bang",
"thấy",
"lưu",
"bang",
"đang",
"gối",
"trên",
"đùi",
"một",
"hoạn",
"quan",
"ngủ",
"phàn",
"khoái",
"tiến",
"lại",
"gần",
"gào",
"khóc",
"nói",
"lưu",
"bang",
"nghe",
"ông",
"nói",
"đành",
"phải",
"ngồi",
"dậy",
"bàn",
"việc",
"đánh",
"anh",
"bố",
"sau",
"đó",
"lưu",
"bang",
"thân",
"chinh",
"đi",
"đánh",
"dẹp",
"được",
"anh",
"bố",
"===",
"bị",
"gièm",
"pha",
"===",
"tháng",
"2",
"năm",
"195",
"tcn",
"có",
"tin",
"yên",
"vương",
"lư",
"quán",
"cũng",
"làm",
"phản",
"phàn",
"khoái",
"được",
"lệnh",
"đi",
"đánh",
"yên",
"khi",
"ông",
"cầm",
"quân",
"lên",
"đường",
"có",
"người",
"lại",
"gièm",
"pha",
"với",
"lưu",
"bang",
"rằng",
"lưu",
"bang",
"vốn",
"thương",
"hoàng",
"tử",
"như",
"ý",
"thấy",
"ông",
"là",
"em",
"rể",
"lã",
"hậu",
"nên",
"cũng",
"có",
"ý",
"nghi",
"ngờ",
"ông",
"bèn",
"hạ",
"lệnh",
"cho",
"thừa",
"tướng",
"trần",
"bình",
"đưa",
"giáng",
"hầu",
"chu",
"bột",
"đến",
"bản",
"doanh",
"thay",
"thế",
"phàn",
"khoái",
"và",
"xử",
"chém",
"luôn",
"phàn",
"khoái",
"tại",
"chỗ",
"trần",
"bình",
"là",
"người",
"thông",
"minh",
"khéo",
"cư",
"xử",
"biết",
"lưu",
"bang",
"không",
"còn",
"sống",
"được",
"lâu",
"và",
"vây",
"cánh",
"lã",
"hậu",
"rất",
"mạnh",
"nên",
"không",
"làm",
"theo",
"lệnh",
"lưu",
"bang",
"chỉ",
"bãi",
"chức",
"phàn",
"khoái",
"và",
"áp",
"giải",
"về",
"trường",
"an",
"khi",
"phàn",
"khoái",
"về",
"trường",
"an",
"thì",
"lưu",
"bang",
"đã",
"qua",
"đời",
"thái",
"tử",
"lưu",
"doanh",
"lên",
"nối",
"ngôi",
"tức",
"là",
"hán",
"huệ",
"đế",
"lã",
"thái",
"hậu",
"nắm",
"quyền",
"chính",
"tự",
"mình",
"quyết",
"đoán",
"mọi",
"việc",
"vì",
"ông",
"là",
"chồng",
"lã"
] |
leucoloma persecundum là một loài rêu trong họ dicranaceae loài này được müll hal ex besch mô tả khoa học đầu tiên năm 1880 | [
"leucoloma",
"persecundum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"dicranaceae",
"loài",
"này",
"được",
"müll",
"hal",
"ex",
"besch",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1880"
] |
và vẫn còn bám lấy cách nhìn của descartes khi cho rằng con người được cấu tạo từ hai bản thể chung nhất là vật chất và tinh thần chủ nghĩa duy nghiệm berkeley cực đoan hơn của locke nhiều theo ông chỉ có một loại bản thể trong vũ trụ chính là tinh thần hay ý nghĩ chứ không phải vật chất hệ thống của berkeley chỉ chấp nhận sự tồn tại của hai thứ là ý thức và những ý tưởng được cảm nhận ta có thể tóm gọn quan điểm của berkeley bằng câu châm ngôn của chính ông tồn tại tức là được tri nhận la esse est percipi như đã chỉ ra từ trước đó locke cho rằng thế giới vật chất có thể tác động đến các giác quan của ta và giúp hình thành nên những ý tưởng vậy là thế giới vật chất sẽ đóng vai trò là nguyên nhân còn những ý tưởng mà ta có được là kết quả của quá trình tương tác berkeley hoàn toàn bác bỏ quan điểm cho rằng có những vật chất tồn tại độc lập với tinh thần của ta ông lập luận như sau bullet 1 những vật ta cảm nhận được ví dụ như ngôi nhà quả táo được đem lại cho ta trong trải nghiệm cảm giác bullet 2 những gì ta trải nghiệm và cảm giác được cấu thành hoàn toàn từ những ý tưởng của ta bullet 3 ý tưởng thì chỉ tồn tại trong tâm trí bullet 4 do vậy những vật mà | [
"và",
"vẫn",
"còn",
"bám",
"lấy",
"cách",
"nhìn",
"của",
"descartes",
"khi",
"cho",
"rằng",
"con",
"người",
"được",
"cấu",
"tạo",
"từ",
"hai",
"bản",
"thể",
"chung",
"nhất",
"là",
"vật",
"chất",
"và",
"tinh",
"thần",
"chủ",
"nghĩa",
"duy",
"nghiệm",
"berkeley",
"cực",
"đoan",
"hơn",
"của",
"locke",
"nhiều",
"theo",
"ông",
"chỉ",
"có",
"một",
"loại",
"bản",
"thể",
"trong",
"vũ",
"trụ",
"chính",
"là",
"tinh",
"thần",
"hay",
"ý",
"nghĩ",
"chứ",
"không",
"phải",
"vật",
"chất",
"hệ",
"thống",
"của",
"berkeley",
"chỉ",
"chấp",
"nhận",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"hai",
"thứ",
"là",
"ý",
"thức",
"và",
"những",
"ý",
"tưởng",
"được",
"cảm",
"nhận",
"ta",
"có",
"thể",
"tóm",
"gọn",
"quan",
"điểm",
"của",
"berkeley",
"bằng",
"câu",
"châm",
"ngôn",
"của",
"chính",
"ông",
"tồn",
"tại",
"tức",
"là",
"được",
"tri",
"nhận",
"la",
"esse",
"est",
"percipi",
"như",
"đã",
"chỉ",
"ra",
"từ",
"trước",
"đó",
"locke",
"cho",
"rằng",
"thế",
"giới",
"vật",
"chất",
"có",
"thể",
"tác",
"động",
"đến",
"các",
"giác",
"quan",
"của",
"ta",
"và",
"giúp",
"hình",
"thành",
"nên",
"những",
"ý",
"tưởng",
"vậy",
"là",
"thế",
"giới",
"vật",
"chất",
"sẽ",
"đóng",
"vai",
"trò",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"còn",
"những",
"ý",
"tưởng",
"mà",
"ta",
"có",
"được",
"là",
"kết",
"quả",
"của",
"quá",
"trình",
"tương",
"tác",
"berkeley",
"hoàn",
"toàn",
"bác",
"bỏ",
"quan",
"điểm",
"cho",
"rằng",
"có",
"những",
"vật",
"chất",
"tồn",
"tại",
"độc",
"lập",
"với",
"tinh",
"thần",
"của",
"ta",
"ông",
"lập",
"luận",
"như",
"sau",
"bullet",
"1",
"những",
"vật",
"ta",
"cảm",
"nhận",
"được",
"ví",
"dụ",
"như",
"ngôi",
"nhà",
"quả",
"táo",
"được",
"đem",
"lại",
"cho",
"ta",
"trong",
"trải",
"nghiệm",
"cảm",
"giác",
"bullet",
"2",
"những",
"gì",
"ta",
"trải",
"nghiệm",
"và",
"cảm",
"giác",
"được",
"cấu",
"thành",
"hoàn",
"toàn",
"từ",
"những",
"ý",
"tưởng",
"của",
"ta",
"bullet",
"3",
"ý",
"tưởng",
"thì",
"chỉ",
"tồn",
"tại",
"trong",
"tâm",
"trí",
"bullet",
"4",
"do",
"vậy",
"những",
"vật",
"mà"
] |
lygodesmia ramosissima là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được greenm mô tả khoa học đầu tiên năm 1900 | [
"lygodesmia",
"ramosissima",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"greenm",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1900"
] |
areca ahmadii là loài thực vật có hoa thuộc họ arecaceae loài này được j dransf mô tả khoa học đầu tiên năm 1984 | [
"areca",
"ahmadii",
"là",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"thuộc",
"họ",
"arecaceae",
"loài",
"này",
"được",
"j",
"dransf",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1984"
] |
gồm 1 bài nhảy với 1 thí sinh của chương trình 1 bài nhảy với 1 vũ công ngôi sao all stars và 1 bài solo 30s từ đêm nay trở đi bgk sẽ không còn quyền quyết định thí sinh đi tiếp và bị loại mà quyết định đó sẽ phụ thuộc vào tin nhắn của khán giả qua tổng đài 8369 và zalo của chương trình 2 thí sinh 1 nam 1 nữ có bình chọn thấp nhất sẽ bị loại ngay lập tức === đêm top 4 gala trao giải === ngày phát sóng 14 01 2017 21 01 2017 giám khảo khách mời minh hằng hoàng thùy linh trong đêm nay mỗi thí sinh sẽ thể hiện 6 bài thi gồm 1 bài nhảy nhóm 1 bài nhảy solo 30s 1 bài nhảy với 1 vũ công ngôi sao all stars và 3 bài nhảy với 3 thí sinh còn lại của chương trình khán giả sẽ có 1 tuần bình chọn bắt đầu từ 20h30 ngày 14 01 2017 đến 21h15 ngày 21 01 2017 trong đêm gala trao giải mỗi thí sinh sẽ thể hiện thêm 1 bài solo 30s nữa kết quả của thí sinh sẽ bao gồm 2 phần điểm bình chọn ở tuần trước và điểm bình chọn trong đêm thi chung kết hai lượt bình chọn sẽ cộng lại để tìm ra quán quân thí sinh có lượt bình chọn cao nhất sẽ nhận danh hiệu vũ công được yêu thích nhất phần thưởng cho quán quân trị giá 300 000 000 vnđ 3 thí | [
"gồm",
"1",
"bài",
"nhảy",
"với",
"1",
"thí",
"sinh",
"của",
"chương",
"trình",
"1",
"bài",
"nhảy",
"với",
"1",
"vũ",
"công",
"ngôi",
"sao",
"all",
"stars",
"và",
"1",
"bài",
"solo",
"30s",
"từ",
"đêm",
"nay",
"trở",
"đi",
"bgk",
"sẽ",
"không",
"còn",
"quyền",
"quyết",
"định",
"thí",
"sinh",
"đi",
"tiếp",
"và",
"bị",
"loại",
"mà",
"quyết",
"định",
"đó",
"sẽ",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"tin",
"nhắn",
"của",
"khán",
"giả",
"qua",
"tổng",
"đài",
"8369",
"và",
"zalo",
"của",
"chương",
"trình",
"2",
"thí",
"sinh",
"1",
"nam",
"1",
"nữ",
"có",
"bình",
"chọn",
"thấp",
"nhất",
"sẽ",
"bị",
"loại",
"ngay",
"lập",
"tức",
"===",
"đêm",
"top",
"4",
"gala",
"trao",
"giải",
"===",
"ngày",
"phát",
"sóng",
"14",
"01",
"2017",
"21",
"01",
"2017",
"giám",
"khảo",
"khách",
"mời",
"minh",
"hằng",
"hoàng",
"thùy",
"linh",
"trong",
"đêm",
"nay",
"mỗi",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"thể",
"hiện",
"6",
"bài",
"thi",
"gồm",
"1",
"bài",
"nhảy",
"nhóm",
"1",
"bài",
"nhảy",
"solo",
"30s",
"1",
"bài",
"nhảy",
"với",
"1",
"vũ",
"công",
"ngôi",
"sao",
"all",
"stars",
"và",
"3",
"bài",
"nhảy",
"với",
"3",
"thí",
"sinh",
"còn",
"lại",
"của",
"chương",
"trình",
"khán",
"giả",
"sẽ",
"có",
"1",
"tuần",
"bình",
"chọn",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"20h30",
"ngày",
"14",
"01",
"2017",
"đến",
"21h15",
"ngày",
"21",
"01",
"2017",
"trong",
"đêm",
"gala",
"trao",
"giải",
"mỗi",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"thể",
"hiện",
"thêm",
"1",
"bài",
"solo",
"30s",
"nữa",
"kết",
"quả",
"của",
"thí",
"sinh",
"sẽ",
"bao",
"gồm",
"2",
"phần",
"điểm",
"bình",
"chọn",
"ở",
"tuần",
"trước",
"và",
"điểm",
"bình",
"chọn",
"trong",
"đêm",
"thi",
"chung",
"kết",
"hai",
"lượt",
"bình",
"chọn",
"sẽ",
"cộng",
"lại",
"để",
"tìm",
"ra",
"quán",
"quân",
"thí",
"sinh",
"có",
"lượt",
"bình",
"chọn",
"cao",
"nhất",
"sẽ",
"nhận",
"danh",
"hiệu",
"vũ",
"công",
"được",
"yêu",
"thích",
"nhất",
"phần",
"thưởng",
"cho",
"quán",
"quân",
"trị",
"giá",
"300",
"000",
"000",
"vnđ",
"3",
"thí"
] |
30 sau 10 năm cống hiến cho đtqg đức tổng cộng anh đã có 113 lần ra sân và ghi được 5 bàn thắng === phong cách thi đấu === lahm chưa từng nhận một thẻ đỏ nào trong suốt sự nghiệp chơi bóng chuyên nghiệp của mình dù thi đấu ở vị trí hậu vệ == thống kê sự nghiệp == === câu lạc bộ === bullet 1 bao gồm dfl-supercup == danh hiệu == === câu lạc bộ === ==== bayern munich ==== bullet bundesliga 2005–06 2007–08 2009–10 2012–13 2013–14 2014–15 2015–16 2016–17 bullet dfb-pokal 2005–06 2007–08 2009–10 2012–13 2013–14 2015–16 bullet dfl-supercup 2010 2012 2016 bullet dfl-ligapokal 2007 bullet uefa champions league 2012–13 bullet uefa super cup 2013 bullet fifa club world cup 2013 === quốc tế === bullet fifa world cup 2014 bullet á quân uefa euro 2008 === cá nhân === bullet cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu đức – ba lan world cup 2006 bullet cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu đức thổ nhĩ kỳ euro 2008 bullet đội hình tiêu biểu world cup 2006 bullet đội hình tiêu biểu euro 2008 bullet đội hình trong năm của uefa 2006 2008 bullet đội hình trong năm của fifa 2008 bullet fifa fifpro world xi 2013 == liên kết ngoài == bullet the philipp lahm foundation for sport and education | [
"30",
"sau",
"10",
"năm",
"cống",
"hiến",
"cho",
"đtqg",
"đức",
"tổng",
"cộng",
"anh",
"đã",
"có",
"113",
"lần",
"ra",
"sân",
"và",
"ghi",
"được",
"5",
"bàn",
"thắng",
"===",
"phong",
"cách",
"thi",
"đấu",
"===",
"lahm",
"chưa",
"từng",
"nhận",
"một",
"thẻ",
"đỏ",
"nào",
"trong",
"suốt",
"sự",
"nghiệp",
"chơi",
"bóng",
"chuyên",
"nghiệp",
"của",
"mình",
"dù",
"thi",
"đấu",
"ở",
"vị",
"trí",
"hậu",
"vệ",
"==",
"thống",
"kê",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"===",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"===",
"bullet",
"1",
"bao",
"gồm",
"dfl-supercup",
"==",
"danh",
"hiệu",
"==",
"===",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"===",
"====",
"bayern",
"munich",
"====",
"bullet",
"bundesliga",
"2005–06",
"2007–08",
"2009–10",
"2012–13",
"2013–14",
"2014–15",
"2015–16",
"2016–17",
"bullet",
"dfb-pokal",
"2005–06",
"2007–08",
"2009–10",
"2012–13",
"2013–14",
"2015–16",
"bullet",
"dfl-supercup",
"2010",
"2012",
"2016",
"bullet",
"dfl-ligapokal",
"2007",
"bullet",
"uefa",
"champions",
"league",
"2012–13",
"bullet",
"uefa",
"super",
"cup",
"2013",
"bullet",
"fifa",
"club",
"world",
"cup",
"2013",
"===",
"quốc",
"tế",
"===",
"bullet",
"fifa",
"world",
"cup",
"2014",
"bullet",
"á",
"quân",
"uefa",
"euro",
"2008",
"===",
"cá",
"nhân",
"===",
"bullet",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trận",
"đấu",
"đức",
"–",
"ba",
"lan",
"world",
"cup",
"2006",
"bullet",
"cầu",
"thủ",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"trận",
"đấu",
"đức",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"euro",
"2008",
"bullet",
"đội",
"hình",
"tiêu",
"biểu",
"world",
"cup",
"2006",
"bullet",
"đội",
"hình",
"tiêu",
"biểu",
"euro",
"2008",
"bullet",
"đội",
"hình",
"trong",
"năm",
"của",
"uefa",
"2006",
"2008",
"bullet",
"đội",
"hình",
"trong",
"năm",
"của",
"fifa",
"2008",
"bullet",
"fifa",
"fifpro",
"world",
"xi",
"2013",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"the",
"philipp",
"lahm",
"foundation",
"for",
"sport",
"and",
"education"
] |
xã brookfield quận noble ohio xã brookfield là một xã thuộc quận noble tiểu bang ohio hoa kỳ năm 2010 dân số của xã này là 99 người == xem thêm == bullet american factfinder | [
"xã",
"brookfield",
"quận",
"noble",
"ohio",
"xã",
"brookfield",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"quận",
"noble",
"tiểu",
"bang",
"ohio",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"xã",
"này",
"là",
"99",
"người",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"american",
"factfinder"
] |
thành trì dọc đường không thể cung cấp đủ lương cho quân đội vì thế ông hạ lệnh tách thành nhiều nhóm một số đi theo tuyến phía bắc trong khi số còn lại theo tuyến phía nam một nhóm chỉ bao gồm khoảng 1 000 người do vương thân sinh cùng hồ sung quốc chỉ huy đã vây đánh úc thành sau nhiều ngày bị bao vây dân chúng trong thành tập hợp hơn 3 000 người đã đột kích và đánh bại quân hán quân hán đại bại một số binh sĩ chạy trốn đến cấp báo cho lý quảng lợi lý quảng lợi sau đó hạ lệnh cho thượng quan kiệt dẫn quân đánh úc thành thấy quân hán quá đông vua úc thành quyết định chạy trốn đến nước khang cư người úc thành dâng thành đầu hàng ngay sau đó sau khi người nước khang cư nhận được tin đại uyên thất thủ trước quân hán họ đã vội vã giao nộp vua úc thành cho thượng quan kiệt và ông này bị giết ngay sau đó quân hán không gặp phải sự chống cự nào khác trên đường về ngọc môn quan nghe tin đại uyên thất thủ vua chúa các nước tây vực liền sai khiến họ hàng thân thích của mình tháp tùng quân hán về trường an nhằm bày tỏ sự tôn kính với hán vũ đế họ vẫn bị giữ lại ở trường an làm con tin bất chấp thành công chung của cuộc viễn chinh lần thứ hai | [
"thành",
"trì",
"dọc",
"đường",
"không",
"thể",
"cung",
"cấp",
"đủ",
"lương",
"cho",
"quân",
"đội",
"vì",
"thế",
"ông",
"hạ",
"lệnh",
"tách",
"thành",
"nhiều",
"nhóm",
"một",
"số",
"đi",
"theo",
"tuyến",
"phía",
"bắc",
"trong",
"khi",
"số",
"còn",
"lại",
"theo",
"tuyến",
"phía",
"nam",
"một",
"nhóm",
"chỉ",
"bao",
"gồm",
"khoảng",
"1",
"000",
"người",
"do",
"vương",
"thân",
"sinh",
"cùng",
"hồ",
"sung",
"quốc",
"chỉ",
"huy",
"đã",
"vây",
"đánh",
"úc",
"thành",
"sau",
"nhiều",
"ngày",
"bị",
"bao",
"vây",
"dân",
"chúng",
"trong",
"thành",
"tập",
"hợp",
"hơn",
"3",
"000",
"người",
"đã",
"đột",
"kích",
"và",
"đánh",
"bại",
"quân",
"hán",
"quân",
"hán",
"đại",
"bại",
"một",
"số",
"binh",
"sĩ",
"chạy",
"trốn",
"đến",
"cấp",
"báo",
"cho",
"lý",
"quảng",
"lợi",
"lý",
"quảng",
"lợi",
"sau",
"đó",
"hạ",
"lệnh",
"cho",
"thượng",
"quan",
"kiệt",
"dẫn",
"quân",
"đánh",
"úc",
"thành",
"thấy",
"quân",
"hán",
"quá",
"đông",
"vua",
"úc",
"thành",
"quyết",
"định",
"chạy",
"trốn",
"đến",
"nước",
"khang",
"cư",
"người",
"úc",
"thành",
"dâng",
"thành",
"đầu",
"hàng",
"ngay",
"sau",
"đó",
"sau",
"khi",
"người",
"nước",
"khang",
"cư",
"nhận",
"được",
"tin",
"đại",
"uyên",
"thất",
"thủ",
"trước",
"quân",
"hán",
"họ",
"đã",
"vội",
"vã",
"giao",
"nộp",
"vua",
"úc",
"thành",
"cho",
"thượng",
"quan",
"kiệt",
"và",
"ông",
"này",
"bị",
"giết",
"ngay",
"sau",
"đó",
"quân",
"hán",
"không",
"gặp",
"phải",
"sự",
"chống",
"cự",
"nào",
"khác",
"trên",
"đường",
"về",
"ngọc",
"môn",
"quan",
"nghe",
"tin",
"đại",
"uyên",
"thất",
"thủ",
"vua",
"chúa",
"các",
"nước",
"tây",
"vực",
"liền",
"sai",
"khiến",
"họ",
"hàng",
"thân",
"thích",
"của",
"mình",
"tháp",
"tùng",
"quân",
"hán",
"về",
"trường",
"an",
"nhằm",
"bày",
"tỏ",
"sự",
"tôn",
"kính",
"với",
"hán",
"vũ",
"đế",
"họ",
"vẫn",
"bị",
"giữ",
"lại",
"ở",
"trường",
"an",
"làm",
"con",
"tin",
"bất",
"chấp",
"thành",
"công",
"chung",
"của",
"cuộc",
"viễn",
"chinh",
"lần",
"thứ",
"hai"
] |
pandorea baileyana là một loài thực vật có hoa trong họ chùm ớt loài này được maiden r t baker steenis mô tả khoa học đầu tiên năm 1927 | [
"pandorea",
"baileyana",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"chùm",
"ớt",
"loài",
"này",
"được",
"maiden",
"r",
"t",
"baker",
"steenis",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1927"
] |
lã vĩnh lợi 1913-1994 còn biết đến với các bí danh lê hi hay lê hy từ lâm hồng lệ anh linh dr lee là một nhà báo nhà ngoại giao và dịch giả việt nam == sự nghiệp == sinh ngày 22 5 1913 tại thượng đồng nay là xã yên tiến huyện ý yên tỉnh hà nam ninh xuất thân từ một gia đình lao động nghèo cha mẹ bị địch tàn sát trong cùng một ngày năm 1950 tại thượng đồng ông tham gia đảng cộng sản đông dương năm 1939 sau đó bị thực dân pháp bắt và đày ra côn đảo tại đây ông tiếp xúc với các nhà cách mạng khác như trần ngọc danh tôn đức thắng phạm hùng v v ông được thả ra sau cách mạng tháng tám và tiếp tục tham gia kháng chiến được bầu làm uỷ viên kỳ bộ việt minh phụ trách tờ cứu quốc nam bộ năm 1946 ông sang thái lan lập báo tin việt nam việt nam thông tấn xã phụ trách phòng thông tin việt nam tại bangkok sau đó ông tham gia phái đoàn chính phủ việt nam tại bangkok rồi tham gia phái đoàn do phạm ngọc thạch dẫn đầu đi rangoon dự quốc khánh miến điện ở đây ông tìm cách liên lạc với sứ quán liên xô ông lên đường prague qua thượng hải và moskva cùng với một người cộng sản úc là alexander brotherton để lập phòng thông tin việt nam ở prague tháng 8 năm 1948 ông đến moskva mặc dù | [
"lã",
"vĩnh",
"lợi",
"1913-1994",
"còn",
"biết",
"đến",
"với",
"các",
"bí",
"danh",
"lê",
"hi",
"hay",
"lê",
"hy",
"từ",
"lâm",
"hồng",
"lệ",
"anh",
"linh",
"dr",
"lee",
"là",
"một",
"nhà",
"báo",
"nhà",
"ngoại",
"giao",
"và",
"dịch",
"giả",
"việt",
"nam",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"sinh",
"ngày",
"22",
"5",
"1913",
"tại",
"thượng",
"đồng",
"nay",
"là",
"xã",
"yên",
"tiến",
"huyện",
"ý",
"yên",
"tỉnh",
"hà",
"nam",
"ninh",
"xuất",
"thân",
"từ",
"một",
"gia",
"đình",
"lao",
"động",
"nghèo",
"cha",
"mẹ",
"bị",
"địch",
"tàn",
"sát",
"trong",
"cùng",
"một",
"ngày",
"năm",
"1950",
"tại",
"thượng",
"đồng",
"ông",
"tham",
"gia",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"đông",
"dương",
"năm",
"1939",
"sau",
"đó",
"bị",
"thực",
"dân",
"pháp",
"bắt",
"và",
"đày",
"ra",
"côn",
"đảo",
"tại",
"đây",
"ông",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"các",
"nhà",
"cách",
"mạng",
"khác",
"như",
"trần",
"ngọc",
"danh",
"tôn",
"đức",
"thắng",
"phạm",
"hùng",
"v",
"v",
"ông",
"được",
"thả",
"ra",
"sau",
"cách",
"mạng",
"tháng",
"tám",
"và",
"tiếp",
"tục",
"tham",
"gia",
"kháng",
"chiến",
"được",
"bầu",
"làm",
"uỷ",
"viên",
"kỳ",
"bộ",
"việt",
"minh",
"phụ",
"trách",
"tờ",
"cứu",
"quốc",
"nam",
"bộ",
"năm",
"1946",
"ông",
"sang",
"thái",
"lan",
"lập",
"báo",
"tin",
"việt",
"nam",
"việt",
"nam",
"thông",
"tấn",
"xã",
"phụ",
"trách",
"phòng",
"thông",
"tin",
"việt",
"nam",
"tại",
"bangkok",
"sau",
"đó",
"ông",
"tham",
"gia",
"phái",
"đoàn",
"chính",
"phủ",
"việt",
"nam",
"tại",
"bangkok",
"rồi",
"tham",
"gia",
"phái",
"đoàn",
"do",
"phạm",
"ngọc",
"thạch",
"dẫn",
"đầu",
"đi",
"rangoon",
"dự",
"quốc",
"khánh",
"miến",
"điện",
"ở",
"đây",
"ông",
"tìm",
"cách",
"liên",
"lạc",
"với",
"sứ",
"quán",
"liên",
"xô",
"ông",
"lên",
"đường",
"prague",
"qua",
"thượng",
"hải",
"và",
"moskva",
"cùng",
"với",
"một",
"người",
"cộng",
"sản",
"úc",
"là",
"alexander",
"brotherton",
"để",
"lập",
"phòng",
"thông",
"tin",
"việt",
"nam",
"ở",
"prague",
"tháng",
"8",
"năm",
"1948",
"ông",
"đến",
"moskva",
"mặc",
"dù"
] |
súng có thể dẫn đến sự giám sát gia tăng byck đã lấy một khẩu súng lục ổ quay cỡ nòng 22 từ bạn của anh ta để sử dụng trong vụ cướp byck cũng thực hiện một quả bom ra khỏi hai gallon bình của xăng và đánh lửa tất cả thông qua quá trình này byck đã thực hiện các bản ghi âm giải thích động cơ và kế hoạch của mình anh ta dự kiến sẽ được coi là một anh hùng cho hành động của mình và muốn ghi lại đầy đủ lý do của mình cho vụ ám sát vào sáng thứ sáu ngày 22 tháng 2 byck lái xe đến sân bay quốc tế baltimore washington ngay sau 7 giờ sáng theo múi giờ miền đông anh ta đã bắn và giết chết sĩ quan cảnh sát của cơ quan hàng không maryland george neal ramsburg trước khi xông vào chuyến bay 523 của dc-9 delta air lines đến atlanta nơi anh ta chọn vì đây là chuyến bay gần nhất đã sẵn sàng cất cánh sau khi phi công reese doug loftin và fred jones nói với anh rằng họ không thể cất cánh cho đến khi khối bánh xe được gỡ bỏ anh ta bắn cả hai và túm lấy một hành khách gần đó yêu cầu cô lái máy bay jones đã chết khi anh ta được đưa ra khỏi máy bay sau khi sự kiện được kết thúc loftin sống sót sau vụ tấn công byck bảo | [
"súng",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"sự",
"giám",
"sát",
"gia",
"tăng",
"byck",
"đã",
"lấy",
"một",
"khẩu",
"súng",
"lục",
"ổ",
"quay",
"cỡ",
"nòng",
"22",
"từ",
"bạn",
"của",
"anh",
"ta",
"để",
"sử",
"dụng",
"trong",
"vụ",
"cướp",
"byck",
"cũng",
"thực",
"hiện",
"một",
"quả",
"bom",
"ra",
"khỏi",
"hai",
"gallon",
"bình",
"của",
"xăng",
"và",
"đánh",
"lửa",
"tất",
"cả",
"thông",
"qua",
"quá",
"trình",
"này",
"byck",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"bản",
"ghi",
"âm",
"giải",
"thích",
"động",
"cơ",
"và",
"kế",
"hoạch",
"của",
"mình",
"anh",
"ta",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"anh",
"hùng",
"cho",
"hành",
"động",
"của",
"mình",
"và",
"muốn",
"ghi",
"lại",
"đầy",
"đủ",
"lý",
"do",
"của",
"mình",
"cho",
"vụ",
"ám",
"sát",
"vào",
"sáng",
"thứ",
"sáu",
"ngày",
"22",
"tháng",
"2",
"byck",
"lái",
"xe",
"đến",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"baltimore",
"washington",
"ngay",
"sau",
"7",
"giờ",
"sáng",
"theo",
"múi",
"giờ",
"miền",
"đông",
"anh",
"ta",
"đã",
"bắn",
"và",
"giết",
"chết",
"sĩ",
"quan",
"cảnh",
"sát",
"của",
"cơ",
"quan",
"hàng",
"không",
"maryland",
"george",
"neal",
"ramsburg",
"trước",
"khi",
"xông",
"vào",
"chuyến",
"bay",
"523",
"của",
"dc-9",
"delta",
"air",
"lines",
"đến",
"atlanta",
"nơi",
"anh",
"ta",
"chọn",
"vì",
"đây",
"là",
"chuyến",
"bay",
"gần",
"nhất",
"đã",
"sẵn",
"sàng",
"cất",
"cánh",
"sau",
"khi",
"phi",
"công",
"reese",
"doug",
"loftin",
"và",
"fred",
"jones",
"nói",
"với",
"anh",
"rằng",
"họ",
"không",
"thể",
"cất",
"cánh",
"cho",
"đến",
"khi",
"khối",
"bánh",
"xe",
"được",
"gỡ",
"bỏ",
"anh",
"ta",
"bắn",
"cả",
"hai",
"và",
"túm",
"lấy",
"một",
"hành",
"khách",
"gần",
"đó",
"yêu",
"cầu",
"cô",
"lái",
"máy",
"bay",
"jones",
"đã",
"chết",
"khi",
"anh",
"ta",
"được",
"đưa",
"ra",
"khỏi",
"máy",
"bay",
"sau",
"khi",
"sự",
"kiện",
"được",
"kết",
"thúc",
"loftin",
"sống",
"sót",
"sau",
"vụ",
"tấn",
"công",
"byck",
"bảo"
] |
hơi === chiếc xe chở khách đầu tiên daf 600 được giới thiệu tới công chúng vào tháng 2 năm 1958 nó có cấu trúc thép đơn nhất với động cơ boxer hai xi lanh gắn phía trước làm mát bằng không khí dẫn động bánh sau thông qua bộ ly hợp ly tâm và hộp số cvt variomatic cách thức này được xây dựng đã loại bỏ sự cần thiết của vi sai với các ổ đĩa chiếm sự khác biệt về tốc độ theo lượt điều này hoạt động như một vi sai trượt giới hạn chiếc xe có hệ thống treo độc lập tất cả các vòng với thanh chống macpherson và lò xo lá ngang ở phía trước và một thiết kế cánh tay kéo bán xoắn ở phía sau những năm 600 đầu tiên lăn khỏi dây chuyền sản xuất trong năm sau mẫu tiếp theo là 750 có sau đó daf đã sản xuất một loại sang trọng hơn gọi là daffodil được chia thành ba mẫu được gán các số daf 30 daf 31 và daf 32 tên định danh 32 được đổi thành 33 khi phát hành năm 1966 của 44 một loại xe hạng trung lớn hơn được thiết kế bởi giovanni michelotti 44 có thiết kế hoàn toàn mới về mặt thẩm mỹ cũng như cơ học nhưng có cùng bố cục với loại a 600 750 30 31 32 và 33 với sự khác biệt chính là 850 cc 52 cu in hai động cơ xi lanh và | [
"hơi",
"===",
"chiếc",
"xe",
"chở",
"khách",
"đầu",
"tiên",
"daf",
"600",
"được",
"giới",
"thiệu",
"tới",
"công",
"chúng",
"vào",
"tháng",
"2",
"năm",
"1958",
"nó",
"có",
"cấu",
"trúc",
"thép",
"đơn",
"nhất",
"với",
"động",
"cơ",
"boxer",
"hai",
"xi",
"lanh",
"gắn",
"phía",
"trước",
"làm",
"mát",
"bằng",
"không",
"khí",
"dẫn",
"động",
"bánh",
"sau",
"thông",
"qua",
"bộ",
"ly",
"hợp",
"ly",
"tâm",
"và",
"hộp",
"số",
"cvt",
"variomatic",
"cách",
"thức",
"này",
"được",
"xây",
"dựng",
"đã",
"loại",
"bỏ",
"sự",
"cần",
"thiết",
"của",
"vi",
"sai",
"với",
"các",
"ổ",
"đĩa",
"chiếm",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"tốc",
"độ",
"theo",
"lượt",
"điều",
"này",
"hoạt",
"động",
"như",
"một",
"vi",
"sai",
"trượt",
"giới",
"hạn",
"chiếc",
"xe",
"có",
"hệ",
"thống",
"treo",
"độc",
"lập",
"tất",
"cả",
"các",
"vòng",
"với",
"thanh",
"chống",
"macpherson",
"và",
"lò",
"xo",
"lá",
"ngang",
"ở",
"phía",
"trước",
"và",
"một",
"thiết",
"kế",
"cánh",
"tay",
"kéo",
"bán",
"xoắn",
"ở",
"phía",
"sau",
"những",
"năm",
"600",
"đầu",
"tiên",
"lăn",
"khỏi",
"dây",
"chuyền",
"sản",
"xuất",
"trong",
"năm",
"sau",
"mẫu",
"tiếp",
"theo",
"là",
"750",
"có",
"sau",
"đó",
"daf",
"đã",
"sản",
"xuất",
"một",
"loại",
"sang",
"trọng",
"hơn",
"gọi",
"là",
"daffodil",
"được",
"chia",
"thành",
"ba",
"mẫu",
"được",
"gán",
"các",
"số",
"daf",
"30",
"daf",
"31",
"và",
"daf",
"32",
"tên",
"định",
"danh",
"32",
"được",
"đổi",
"thành",
"33",
"khi",
"phát",
"hành",
"năm",
"1966",
"của",
"44",
"một",
"loại",
"xe",
"hạng",
"trung",
"lớn",
"hơn",
"được",
"thiết",
"kế",
"bởi",
"giovanni",
"michelotti",
"44",
"có",
"thiết",
"kế",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"về",
"mặt",
"thẩm",
"mỹ",
"cũng",
"như",
"cơ",
"học",
"nhưng",
"có",
"cùng",
"bố",
"cục",
"với",
"loại",
"a",
"600",
"750",
"30",
"31",
"32",
"và",
"33",
"với",
"sự",
"khác",
"biệt",
"chính",
"là",
"850",
"cc",
"52",
"cu",
"in",
"hai",
"động",
"cơ",
"xi",
"lanh",
"và"
] |
astracantha floccosa là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được boiss podlech miêu tả khoa học đầu tiên | [
"astracantha",
"floccosa",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"boiss",
"podlech",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
trên kênh youtube của mình các video trên youtube của stonie đã thu hút hơn 2 tỷ lượt xem với video được xem nhiều nhất của anh đã được xem hơn 80 triệu lần video đầu tiên của matt stonie là 60 giây được phát hành vào tháng 9 năm 2012 == kỷ lục thế giới đang có == === 2013 === bullet bánh sinh nhật 5 5 lb 9 phút ngày 26 tháng 5 năm 2013 bullet sữa chua đông lạnh sữa chua đông lạnh yogurtland 10 5 lb 6 phút ngày 29 tháng 9 năm 2013 lễ hội ẩm thực dành cho người sành ăn bullet burger kookamonga burger 7 5 lb từ kooky canuck ở memphis tennessee 4 phút 43 giây ngày 26 tháng 10 năm 2013 === 2014 === bullet taco ấn độ 32 5 tacos ấn độ 8 phút atmore alabama ngày 29 tháng 3 năm 2014 bullet slugburgers 43 slugburgers 10 phút giải vô địch ăn slugburger thế giới được trình bày bởi main street corinth ngày 12 tháng 7 năm 2014 bullet bánh bí ngô 20 8 lb 8 phút lễ hội bí ngô elk grove ngày 5 tháng 10 năm 2014 bullet bữa ăn vui vẻ được ăn nhanh nhất của mcdonald bugger phô mai nhỏ khoai tây chiên nhỏ coca-cola nhỏ trong 15 22 giây === 2015 === bullet thịt xông khói 182 lát thịt xông khói 5 phút daytona florida ngày 22 tháng 2 năm 2015 bullet burritozilla của iguana 5 lb 1 phút 50 giây ngày 8 tháng 5 năm 2015 bullet bánh mì thịt lợn cuộn 8 oz | [
"trên",
"kênh",
"youtube",
"của",
"mình",
"các",
"video",
"trên",
"youtube",
"của",
"stonie",
"đã",
"thu",
"hút",
"hơn",
"2",
"tỷ",
"lượt",
"xem",
"với",
"video",
"được",
"xem",
"nhiều",
"nhất",
"của",
"anh",
"đã",
"được",
"xem",
"hơn",
"80",
"triệu",
"lần",
"video",
"đầu",
"tiên",
"của",
"matt",
"stonie",
"là",
"60",
"giây",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"tháng",
"9",
"năm",
"2012",
"==",
"kỷ",
"lục",
"thế",
"giới",
"đang",
"có",
"==",
"===",
"2013",
"===",
"bullet",
"bánh",
"sinh",
"nhật",
"5",
"5",
"lb",
"9",
"phút",
"ngày",
"26",
"tháng",
"5",
"năm",
"2013",
"bullet",
"sữa",
"chua",
"đông",
"lạnh",
"sữa",
"chua",
"đông",
"lạnh",
"yogurtland",
"10",
"5",
"lb",
"6",
"phút",
"ngày",
"29",
"tháng",
"9",
"năm",
"2013",
"lễ",
"hội",
"ẩm",
"thực",
"dành",
"cho",
"người",
"sành",
"ăn",
"bullet",
"burger",
"kookamonga",
"burger",
"7",
"5",
"lb",
"từ",
"kooky",
"canuck",
"ở",
"memphis",
"tennessee",
"4",
"phút",
"43",
"giây",
"ngày",
"26",
"tháng",
"10",
"năm",
"2013",
"===",
"2014",
"===",
"bullet",
"taco",
"ấn",
"độ",
"32",
"5",
"tacos",
"ấn",
"độ",
"8",
"phút",
"atmore",
"alabama",
"ngày",
"29",
"tháng",
"3",
"năm",
"2014",
"bullet",
"slugburgers",
"43",
"slugburgers",
"10",
"phút",
"giải",
"vô",
"địch",
"ăn",
"slugburger",
"thế",
"giới",
"được",
"trình",
"bày",
"bởi",
"main",
"street",
"corinth",
"ngày",
"12",
"tháng",
"7",
"năm",
"2014",
"bullet",
"bánh",
"bí",
"ngô",
"20",
"8",
"lb",
"8",
"phút",
"lễ",
"hội",
"bí",
"ngô",
"elk",
"grove",
"ngày",
"5",
"tháng",
"10",
"năm",
"2014",
"bullet",
"bữa",
"ăn",
"vui",
"vẻ",
"được",
"ăn",
"nhanh",
"nhất",
"của",
"mcdonald",
"bugger",
"phô",
"mai",
"nhỏ",
"khoai",
"tây",
"chiên",
"nhỏ",
"coca-cola",
"nhỏ",
"trong",
"15",
"22",
"giây",
"===",
"2015",
"===",
"bullet",
"thịt",
"xông",
"khói",
"182",
"lát",
"thịt",
"xông",
"khói",
"5",
"phút",
"daytona",
"florida",
"ngày",
"22",
"tháng",
"2",
"năm",
"2015",
"bullet",
"burritozilla",
"của",
"iguana",
"5",
"lb",
"1",
"phút",
"50",
"giây",
"ngày",
"8",
"tháng",
"5",
"năm",
"2015",
"bullet",
"bánh",
"mì",
"thịt",
"lợn",
"cuộn",
"8",
"oz"
] |
planaltoa lychnophoroides là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được g m barroso miêu tả khoa học đầu tiên năm 1965 | [
"planaltoa",
"lychnophoroides",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"g",
"m",
"barroso",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1965"
] |
mentha australis là một loài thực vật có hoa trong họ hoa môi loài này được r br mô tả khoa học đầu tiên năm 1810 | [
"mentha",
"australis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"môi",
"loài",
"này",
"được",
"r",
"br",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1810"
] |
fernanda torres tên khai sinh là fernanda pinheiro monteiro torres sinh ngày 15 9 1965 tại rio de janeiro là nữ diễn viên điện ảnh sân khấu và truyền hình người brasil == cuộc đời và sự nghiệp == chị là con của nữ diễn viên fernanda montenegro người đã từng được đề cử cho giải oscar và nam diễn viên fernando torres tháng 5 năm 1986 chị đoạt giải cho nữ diễn viên xuất sắc nhất tại liên hoan phim cannes 1986 cho vai chính trong phim eu sei que vou te amar ở tuổi 19 == đời tư == chị kết hôn với nhà sản xuất kiêm đạo diễn andrucha waddington người đã đạo diễn chị cùng với fernanda montenegro trong phim the house of sand năm 2005 họ có hai con trai joaquim sinh năm 2000 và antônio sinh ngày 10 4 2008 chị cũng là mẹ kế của joão sinh năm 1993 và pedro sinh năm 1995 năm 2003 chị viết kịch bản đầu tay o redentor với sự trợ giúp của anh trai nhà quay phim cláudio torres == danh mục phim chọn lọc == bullet inocência 1983 bullet a marvada carne 1985 bullet com licença eu vou à luta 1986 bullet eu sei que vou te amar 1986 bullet a mulher do próximo 1988 bullet kuarup 1989 bullet beijo 2348 72 1990 bullet one man s war 1991 bullet capitalismo selvagem 1993 bullet foreign land 1996 bullet o judeu 1996 bullet four days in september 1997 bullet traição 1998 bullet gêmeas 1999 bullet os normais 2003 bullet redentor 2004 bullet the house of sand 2005 bullet saneamento básico 2007 bullet a mulher invisível 2009 bullet os normais 2 a noite | [
"fernanda",
"torres",
"tên",
"khai",
"sinh",
"là",
"fernanda",
"pinheiro",
"monteiro",
"torres",
"sinh",
"ngày",
"15",
"9",
"1965",
"tại",
"rio",
"de",
"janeiro",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"điện",
"ảnh",
"sân",
"khấu",
"và",
"truyền",
"hình",
"người",
"brasil",
"==",
"cuộc",
"đời",
"và",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"chị",
"là",
"con",
"của",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"fernanda",
"montenegro",
"người",
"đã",
"từng",
"được",
"đề",
"cử",
"cho",
"giải",
"oscar",
"và",
"nam",
"diễn",
"viên",
"fernando",
"torres",
"tháng",
"5",
"năm",
"1986",
"chị",
"đoạt",
"giải",
"cho",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"cannes",
"1986",
"cho",
"vai",
"chính",
"trong",
"phim",
"eu",
"sei",
"que",
"vou",
"te",
"amar",
"ở",
"tuổi",
"19",
"==",
"đời",
"tư",
"==",
"chị",
"kết",
"hôn",
"với",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"kiêm",
"đạo",
"diễn",
"andrucha",
"waddington",
"người",
"đã",
"đạo",
"diễn",
"chị",
"cùng",
"với",
"fernanda",
"montenegro",
"trong",
"phim",
"the",
"house",
"of",
"sand",
"năm",
"2005",
"họ",
"có",
"hai",
"con",
"trai",
"joaquim",
"sinh",
"năm",
"2000",
"và",
"antônio",
"sinh",
"ngày",
"10",
"4",
"2008",
"chị",
"cũng",
"là",
"mẹ",
"kế",
"của",
"joão",
"sinh",
"năm",
"1993",
"và",
"pedro",
"sinh",
"năm",
"1995",
"năm",
"2003",
"chị",
"viết",
"kịch",
"bản",
"đầu",
"tay",
"o",
"redentor",
"với",
"sự",
"trợ",
"giúp",
"của",
"anh",
"trai",
"nhà",
"quay",
"phim",
"cláudio",
"torres",
"==",
"danh",
"mục",
"phim",
"chọn",
"lọc",
"==",
"bullet",
"inocência",
"1983",
"bullet",
"a",
"marvada",
"carne",
"1985",
"bullet",
"com",
"licença",
"eu",
"vou",
"à",
"luta",
"1986",
"bullet",
"eu",
"sei",
"que",
"vou",
"te",
"amar",
"1986",
"bullet",
"a",
"mulher",
"do",
"próximo",
"1988",
"bullet",
"kuarup",
"1989",
"bullet",
"beijo",
"2348",
"72",
"1990",
"bullet",
"one",
"man",
"s",
"war",
"1991",
"bullet",
"capitalismo",
"selvagem",
"1993",
"bullet",
"foreign",
"land",
"1996",
"bullet",
"o",
"judeu",
"1996",
"bullet",
"four",
"days",
"in",
"september",
"1997",
"bullet",
"traição",
"1998",
"bullet",
"gêmeas",
"1999",
"bullet",
"os",
"normais",
"2003",
"bullet",
"redentor",
"2004",
"bullet",
"the",
"house",
"of",
"sand",
"2005",
"bullet",
"saneamento",
"básico",
"2007",
"bullet",
"a",
"mulher",
"invisível",
"2009",
"bullet",
"os",
"normais",
"2",
"a",
"noite"
] |
mimosa falconis là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được barneby miêu tả khoa học đầu tiên năm 1991 | [
"mimosa",
"falconis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"barneby",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1991"
] |
Ngày nay, phần sót lại của các thuộc địa của đế quốc (tiền thuộc địa của Na Uy) là các lãnh thổ trong Đan Mạch, quần đảo Faroe và Greenland; quần đảo Faroe từng là một quốc gia thuộc Đan Mạch cho đến năm 1948, còn Greenland thì ngừng được xem như là thuộc địa năm 1953. Những vùng này giờ thuộc Đan Mạch với tư cách là quốc gia tự trị. | [
"Ngày",
"nay,",
"phần",
"sót",
"lại",
"của",
"các",
"thuộc",
"địa",
"của",
"đế",
"quốc",
"(tiền",
"thuộc",
"địa",
"của",
"Na",
"Uy)",
"là",
"các",
"lãnh",
"thổ",
"trong",
"Đan",
"Mạch,",
"quần",
"đảo",
"Faroe",
"và",
"Greenland;",
"quần",
"đảo",
"Faroe",
"từng",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"thuộc",
"Đan",
"Mạch",
"cho",
"đến",
"năm",
"1948,",
"còn",
"Greenland",
"thì",
"ngừng",
"được",
"xem",
"như",
"là",
"thuộc",
"địa",
"năm",
"1953.",
"Những",
"vùng",
"này",
"giờ",
"thuộc",
"Đan",
"Mạch",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"quốc",
"gia",
"tự",
"trị."
] |
trần kiên 1920-2003 là một đảng viên đảng cộng sản việt nam và chính khách việt nam ông đã đảm nhiệm các chức vụ phó bí thư khu ủy quân khu 5 bí thư tỉnh ủy các tỉnh kon tum đắc lắc nghĩa bình bộ trưởng bộ lâm nghiệp bí thư trung ương đảng chủ nhiệm ủy ban kiểm tra trung ương của đảng cộng sản việt nam ông có tên khai sinh nguyễn tài bí danh quốc sơn sinh ngày 15-5-1920 tại xã nghĩa kỳ huyện tư nghĩa tỉnh quảng ngãi tham gia cách mạng năm 1936 vào đảng ngày 15-7-1945 ông là ủy viên trung ương đảng các khóa iv v vi bí thư trung ương đảng các khóa v vi sau khi đất nước thống nhất ông làm bí thư tỉnh ủy một loạt tỉnh quảng ngãi nghĩa bình gia lai kontum đắc lắc và mấy năm làm bộ trưởng bộ lâm nghiệp nay là bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn 1979 22 1 1981 đại biểu quốc hội khóa vi tại đại hội vi lịch sử ông được bầu vào ban bí thư trung ương đảng và giữ chức vụ chủ nhiệm ủy ban kiểm tra trung ương đảng cộng sản việt nam ông đã được nhà nước tặng huân chương hồ chí minh huân chương quân công hạng nhất và nhiều huân huy chương cao quý khác huy hiệu 50 năm tuổi đảng năm 2007 ông được nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam tặng huân chương sao vàng == liên | [
"trần",
"kiên",
"1920-2003",
"là",
"một",
"đảng",
"viên",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"việt",
"nam",
"và",
"chính",
"khách",
"việt",
"nam",
"ông",
"đã",
"đảm",
"nhiệm",
"các",
"chức",
"vụ",
"phó",
"bí",
"thư",
"khu",
"ủy",
"quân",
"khu",
"5",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"các",
"tỉnh",
"kon",
"tum",
"đắc",
"lắc",
"nghĩa",
"bình",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lâm",
"nghiệp",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"trung",
"ương",
"của",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"việt",
"nam",
"ông",
"có",
"tên",
"khai",
"sinh",
"nguyễn",
"tài",
"bí",
"danh",
"quốc",
"sơn",
"sinh",
"ngày",
"15-5-1920",
"tại",
"xã",
"nghĩa",
"kỳ",
"huyện",
"tư",
"nghĩa",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"tham",
"gia",
"cách",
"mạng",
"năm",
"1936",
"vào",
"đảng",
"ngày",
"15-7-1945",
"ông",
"là",
"ủy",
"viên",
"trung",
"ương",
"đảng",
"các",
"khóa",
"iv",
"v",
"vi",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"các",
"khóa",
"v",
"vi",
"sau",
"khi",
"đất",
"nước",
"thống",
"nhất",
"ông",
"làm",
"bí",
"thư",
"tỉnh",
"ủy",
"một",
"loạt",
"tỉnh",
"quảng",
"ngãi",
"nghĩa",
"bình",
"gia",
"lai",
"kontum",
"đắc",
"lắc",
"và",
"mấy",
"năm",
"làm",
"bộ",
"trưởng",
"bộ",
"lâm",
"nghiệp",
"nay",
"là",
"bộ",
"nông",
"nghiệp",
"và",
"phát",
"triển",
"nông",
"thôn",
"1979",
"22",
"1",
"1981",
"đại",
"biểu",
"quốc",
"hội",
"khóa",
"vi",
"tại",
"đại",
"hội",
"vi",
"lịch",
"sử",
"ông",
"được",
"bầu",
"vào",
"ban",
"bí",
"thư",
"trung",
"ương",
"đảng",
"và",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kiểm",
"tra",
"trung",
"ương",
"đảng",
"cộng",
"sản",
"việt",
"nam",
"ông",
"đã",
"được",
"nhà",
"nước",
"tặng",
"huân",
"chương",
"hồ",
"chí",
"minh",
"huân",
"chương",
"quân",
"công",
"hạng",
"nhất",
"và",
"nhiều",
"huân",
"huy",
"chương",
"cao",
"quý",
"khác",
"huy",
"hiệu",
"50",
"năm",
"tuổi",
"đảng",
"năm",
"2007",
"ông",
"được",
"nhà",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"việt",
"nam",
"tặng",
"huân",
"chương",
"sao",
"vàng",
"==",
"liên"
] |
kính tông chữ hán 敬宗 là miếu hiệu của một số vị vua trong lịch sử việt nam và trung quốc == việt nam == bullet lê kính tông == trung quốc == bullet hán kính tông lưu bảo tại vị 125-144 bullet bắc ngụy kính tông nguyên tử du tại vị 528-530 bullet đường kính tông lý trạm tại vị 824-826 bullet nam minh kính tông chu thường thanh tại vị 1648 == trường hợp khác == bullet kính tông là tên tự của hình dĩnh bình thành khang tử thời bắc ngụy bullet cao dương cung công hứa kính tông một vị đại thần đời nhà đường == xem thêm == bullet quang tông bullet hy tông bullet tư tông bullet đại tông bullet mục tông bullet chân tông bullet khang tông | [
"kính",
"tông",
"chữ",
"hán",
"敬宗",
"là",
"miếu",
"hiệu",
"của",
"một",
"số",
"vị",
"vua",
"trong",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"và",
"trung",
"quốc",
"==",
"việt",
"nam",
"==",
"bullet",
"lê",
"kính",
"tông",
"==",
"trung",
"quốc",
"==",
"bullet",
"hán",
"kính",
"tông",
"lưu",
"bảo",
"tại",
"vị",
"125-144",
"bullet",
"bắc",
"ngụy",
"kính",
"tông",
"nguyên",
"tử",
"du",
"tại",
"vị",
"528-530",
"bullet",
"đường",
"kính",
"tông",
"lý",
"trạm",
"tại",
"vị",
"824-826",
"bullet",
"nam",
"minh",
"kính",
"tông",
"chu",
"thường",
"thanh",
"tại",
"vị",
"1648",
"==",
"trường",
"hợp",
"khác",
"==",
"bullet",
"kính",
"tông",
"là",
"tên",
"tự",
"của",
"hình",
"dĩnh",
"bình",
"thành",
"khang",
"tử",
"thời",
"bắc",
"ngụy",
"bullet",
"cao",
"dương",
"cung",
"công",
"hứa",
"kính",
"tông",
"một",
"vị",
"đại",
"thần",
"đời",
"nhà",
"đường",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"quang",
"tông",
"bullet",
"hy",
"tông",
"bullet",
"tư",
"tông",
"bullet",
"đại",
"tông",
"bullet",
"mục",
"tông",
"bullet",
"chân",
"tông",
"bullet",
"khang",
"tông"
] |
núi yakushi | [
"núi",
"yakushi"
] |
gotra acutilineata là một loài tò vò trong họ ichneumonidae | [
"gotra",
"acutilineata",
"là",
"một",
"loài",
"tò",
"vò",
"trong",
"họ",
"ichneumonidae"
] |
Từ khi Đông Đức được thành lập, người Đông Đức chạy sang Tây Đức ngày càng nhiều. Bắt đầu từ năm 1952 biên giới giữa hai nước Đức được bảo vệ bằng hàng rào và có lực lượng canh phòng. Một khu vực cấm dọc theo biên giới có chiều ngang 5 km được thành lập, người dân chỉ được phép đi vào khi có giấy phép đặc biệt – thông thường là chỉ cho những người dân cư trong vùng. Về hướng biên giới là một giải đất bảo vệ rộng 500 m và tiếp theo ngay sau đó, trực tiếp cạnh biên giới, là một giải đất canh phòng có chiều ngang 10 m. Ngược lại, ranh giới của các khu vực chiếm đóng giữa Tây Berlin và Đông Berlin lại vẫn còn bỏ ngỏ, vì thế mà gần như không thể kiểm soát được và trở thành một lỗ hổng để người dân chạy qua Tây Berlin. Từ 1949 cho đến 1961 khoảng 2,6 triệu người đã rời bỏ Đông Đức và Đông Berlin, trong số đó vẫn còn 47.433 người chạy trốn chỉ riêng trong hai tuần đầu của tháng 8 năm 1961. Ngoài ra Tây Berlin cũng là cửa ngỏ đi đến phương Tây cho nhiều người Ba Lan và Tiệp Khắc. Vì những người này thường là những người trẻ tuổi và được đào tạo tốt nên việc di dân này là mối đe dọa cho sức mạnh kinh tế của Đông Đức và cuối cùng là cho sự tồn tại của quốc gia này. | [
"Từ",
"khi",
"Đông",
"Đức",
"được",
"thành",
"lập,",
"người",
"Đông",
"Đức",
"chạy",
"sang",
"Tây",
"Đức",
"ngày",
"càng",
"nhiều.",
"Bắt",
"đầu",
"từ",
"năm",
"1952",
"biên",
"giới",
"giữa",
"hai",
"nước",
"Đức",
"được",
"bảo",
"vệ",
"bằng",
"hàng",
"rào",
"và",
"có",
"lực",
"lượng",
"canh",
"phòng.",
"Một",
"khu",
"vực",
"cấm",
"dọc",
"theo",
"biên",
"giới",
"có",
"chiều",
"ngang",
"5",
"km",
"được",
"thành",
"lập,",
"người",
"dân",
"chỉ",
"được",
"phép",
"đi",
"vào",
"khi",
"có",
"giấy",
"phép",
"đặc",
"biệt",
"–",
"thông",
"thường",
"là",
"chỉ",
"cho",
"những",
"người",
"dân",
"cư",
"trong",
"vùng.",
"Về",
"hướng",
"biên",
"giới",
"là",
"một",
"giải",
"đất",
"bảo",
"vệ",
"rộng",
"500",
"m",
"và",
"tiếp",
"theo",
"ngay",
"sau",
"đó,",
"trực",
"tiếp",
"cạnh",
"biên",
"giới,",
"là",
"một",
"giải",
"đất",
"canh",
"phòng",
"có",
"chiều",
"ngang",
"10",
"m.",
"Ngược",
"lại,",
"ranh",
"giới",
"của",
"các",
"khu",
"vực",
"chiếm",
"đóng",
"giữa",
"Tây",
"Berlin",
"và",
"Đông",
"Berlin",
"lại",
"vẫn",
"còn",
"bỏ",
"ngỏ,",
"vì",
"thế",
"mà",
"gần",
"như",
"không",
"thể",
"kiểm",
"soát",
"được",
"và",
"trở",
"thành",
"một",
"lỗ",
"hổng",
"để",
"người",
"dân",
"chạy",
"qua",
"Tây",
"Berlin.",
"Từ",
"1949",
"cho",
"đến",
"1961",
"khoảng",
"2,6",
"triệu",
"người",
"đã",
"rời",
"bỏ",
"Đông",
"Đức",
"và",
"Đông",
"Berlin,",
"trong",
"số",
"đó",
"vẫn",
"còn",
"47.433",
"người",
"chạy",
"trốn",
"chỉ",
"riêng",
"trong",
"hai",
"tuần",
"đầu",
"của",
"tháng",
"8",
"năm",
"1961.",
"Ngoài",
"ra",
"Tây",
"Berlin",
"cũng",
"là",
"cửa",
"ngỏ",
"đi",
"đến",
"phương",
"Tây",
"cho",
"nhiều",
"người",
"Ba",
"Lan",
"và",
"Tiệp",
"Khắc.",
"Vì",
"những",
"người",
"này",
"thường",
"là",
"những",
"người",
"trẻ",
"tuổi",
"và",
"được",
"đào",
"tạo",
"tốt",
"nên",
"việc",
"di",
"dân",
"này",
"là",
"mối",
"đe",
"dọa",
"cho",
"sức",
"mạnh",
"kinh",
"tế",
"của",
"Đông",
"Đức",
"và",
"cuối",
"cùng",
"là",
"cho",
"sự",
"tồn",
"tại",
"của",
"quốc",
"gia",
"này."
] |
kohautia stellarioides là một loài thực vật có hoa trong họ thiến thảo loài này được hiern bremek mô tả khoa học đầu tiên năm 1952 | [
"kohautia",
"stellarioides",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thiến",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"hiern",
"bremek",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1952"
] |
propsephus frater là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được girard miêu tả khoa học năm 1991 | [
"propsephus",
"frater",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"girard",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1991"
] |
puffinus heinrothi là một loài chim trong họ procellariidae | [
"puffinus",
"heinrothi",
"là",
"một",
"loài",
"chim",
"trong",
"họ",
"procellariidae"
] |
disa cooperi là một loài thực vật có hoa trong họ lan loài này được rchb f mô tả khoa học đầu tiên năm 1881 | [
"disa",
"cooperi",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"lan",
"loài",
"này",
"được",
"rchb",
"f",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1881"
] |
quốc của các tiết độ sứ suốt mấy chục năm từ cuối thời đường ông còn thực hiện cải cách hành chính tập trung binh quyền giảm sưu thuế trả lại đất đai cho dân nghèo mở khoa cử tuyển nhân tài từ những người đọc sách tầng lớp dưới những việc làm trên đã giúp nhà tống mới thành lập được ổn định và trở thành vương triều thống trị trung quốc hơn 300 năm ông còn là hoàng đế nhân từ nổi tiếng trong lịch sử không sát hại các công thần như các hoàng đế khai quốc khác ví dụ như lưu bang hay chu nguyên chương năm 976 tống thái tổ bất ngờ qua đời sử sách ghi lại nói rằng ông bị bệnh ngôi vua được truyền lại cho người em là triệu quang nghĩa tức là tống thái tông tuy nhiên việc này đã bị người đương thời cũng như hậu thế nghi ngờ về tính chân thật nhiều người cho rằng chính em trai đã sát hại ông để đoạt ngôi báu và các con ông cũng bị ám hại sau đó nghi án này mãi đến nay vẫn là một bí ẩn == tiểu sử == triệu khuông dẫn xuất thân từ một gia đình dòng dõi quan lại ông tổ triệu thiệu làm huyện lệnh đời đường ông cố triệu đình lịch làm quan phiên trấn thăng dần đến ngự sử trung thừa ông nội triệu kính lần lượt làm thứ sử doanh châu tô châu và trác châu | [
"quốc",
"của",
"các",
"tiết",
"độ",
"sứ",
"suốt",
"mấy",
"chục",
"năm",
"từ",
"cuối",
"thời",
"đường",
"ông",
"còn",
"thực",
"hiện",
"cải",
"cách",
"hành",
"chính",
"tập",
"trung",
"binh",
"quyền",
"giảm",
"sưu",
"thuế",
"trả",
"lại",
"đất",
"đai",
"cho",
"dân",
"nghèo",
"mở",
"khoa",
"cử",
"tuyển",
"nhân",
"tài",
"từ",
"những",
"người",
"đọc",
"sách",
"tầng",
"lớp",
"dưới",
"những",
"việc",
"làm",
"trên",
"đã",
"giúp",
"nhà",
"tống",
"mới",
"thành",
"lập",
"được",
"ổn",
"định",
"và",
"trở",
"thành",
"vương",
"triều",
"thống",
"trị",
"trung",
"quốc",
"hơn",
"300",
"năm",
"ông",
"còn",
"là",
"hoàng",
"đế",
"nhân",
"từ",
"nổi",
"tiếng",
"trong",
"lịch",
"sử",
"không",
"sát",
"hại",
"các",
"công",
"thần",
"như",
"các",
"hoàng",
"đế",
"khai",
"quốc",
"khác",
"ví",
"dụ",
"như",
"lưu",
"bang",
"hay",
"chu",
"nguyên",
"chương",
"năm",
"976",
"tống",
"thái",
"tổ",
"bất",
"ngờ",
"qua",
"đời",
"sử",
"sách",
"ghi",
"lại",
"nói",
"rằng",
"ông",
"bị",
"bệnh",
"ngôi",
"vua",
"được",
"truyền",
"lại",
"cho",
"người",
"em",
"là",
"triệu",
"quang",
"nghĩa",
"tức",
"là",
"tống",
"thái",
"tông",
"tuy",
"nhiên",
"việc",
"này",
"đã",
"bị",
"người",
"đương",
"thời",
"cũng",
"như",
"hậu",
"thế",
"nghi",
"ngờ",
"về",
"tính",
"chân",
"thật",
"nhiều",
"người",
"cho",
"rằng",
"chính",
"em",
"trai",
"đã",
"sát",
"hại",
"ông",
"để",
"đoạt",
"ngôi",
"báu",
"và",
"các",
"con",
"ông",
"cũng",
"bị",
"ám",
"hại",
"sau",
"đó",
"nghi",
"án",
"này",
"mãi",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"là",
"một",
"bí",
"ẩn",
"==",
"tiểu",
"sử",
"==",
"triệu",
"khuông",
"dẫn",
"xuất",
"thân",
"từ",
"một",
"gia",
"đình",
"dòng",
"dõi",
"quan",
"lại",
"ông",
"tổ",
"triệu",
"thiệu",
"làm",
"huyện",
"lệnh",
"đời",
"đường",
"ông",
"cố",
"triệu",
"đình",
"lịch",
"làm",
"quan",
"phiên",
"trấn",
"thăng",
"dần",
"đến",
"ngự",
"sử",
"trung",
"thừa",
"ông",
"nội",
"triệu",
"kính",
"lần",
"lượt",
"làm",
"thứ",
"sử",
"doanh",
"châu",
"tô",
"châu",
"và",
"trác",
"châu"
] |
động thường lệ sửa chữa bảo trì nghỉ ngơi và huấn luyện nó lên đường vào ngày 25 tháng 2 1974 để tham gia đợt thực hành sẵn sàng hoạt động tại khu vực nam california đến ngày 17 tháng 9 nó rời cho lượt phục vụ tiếp theo tại khu vực tây thái bình dương chủ yếu là ở lại khu vực căn cứ vịnh subic chiếc tàu khu trục thực hành tác xạ chống tàu ngầm phòng không và cơ động cho đến ngày 13 tháng 12 khi nó lên đường đi apra harbor guam nơi nó được sửa chữa cho đến hết năm 1974 con tàu tiếp tục viếng thăm hong kong và singapore nhưng bất ngờ nhận mệnh lệnh vào ngày 8 tháng 2 1975 để tham gia chiến dịch eagle pull hoạt động di tản đại sứ quán mỹ khỏi phnom penh cambodia khi mà phe khmer đỏ sắp chiếm được toàn bộ đất nước này hoàn thành nhiệm vụ triệt thoái vào ngày 26 tháng 2 nó bắt đầu hành trình dài quay trở về nhà về đến san diego vào ngày 8 tháng 4 agerholm trải qua thời gian còn lại của năm 1975 và năm 1976 cho các hoạt động tại chỗ và nhiệm vụ huấn luyện học viên sĩ quan dọc theo vùng bờ tây nó được đại tu trong ụ tàu của hãng todd pacific shipyards ở san pedro từ tháng 5 đến tháng 7 1977 nó lại lên đường vào ngày 6 tháng 9 1977 cho | [
"động",
"thường",
"lệ",
"sửa",
"chữa",
"bảo",
"trì",
"nghỉ",
"ngơi",
"và",
"huấn",
"luyện",
"nó",
"lên",
"đường",
"vào",
"ngày",
"25",
"tháng",
"2",
"1974",
"để",
"tham",
"gia",
"đợt",
"thực",
"hành",
"sẵn",
"sàng",
"hoạt",
"động",
"tại",
"khu",
"vực",
"nam",
"california",
"đến",
"ngày",
"17",
"tháng",
"9",
"nó",
"rời",
"cho",
"lượt",
"phục",
"vụ",
"tiếp",
"theo",
"tại",
"khu",
"vực",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"chủ",
"yếu",
"là",
"ở",
"lại",
"khu",
"vực",
"căn",
"cứ",
"vịnh",
"subic",
"chiếc",
"tàu",
"khu",
"trục",
"thực",
"hành",
"tác",
"xạ",
"chống",
"tàu",
"ngầm",
"phòng",
"không",
"và",
"cơ",
"động",
"cho",
"đến",
"ngày",
"13",
"tháng",
"12",
"khi",
"nó",
"lên",
"đường",
"đi",
"apra",
"harbor",
"guam",
"nơi",
"nó",
"được",
"sửa",
"chữa",
"cho",
"đến",
"hết",
"năm",
"1974",
"con",
"tàu",
"tiếp",
"tục",
"viếng",
"thăm",
"hong",
"kong",
"và",
"singapore",
"nhưng",
"bất",
"ngờ",
"nhận",
"mệnh",
"lệnh",
"vào",
"ngày",
"8",
"tháng",
"2",
"1975",
"để",
"tham",
"gia",
"chiến",
"dịch",
"eagle",
"pull",
"hoạt",
"động",
"di",
"tản",
"đại",
"sứ",
"quán",
"mỹ",
"khỏi",
"phnom",
"penh",
"cambodia",
"khi",
"mà",
"phe",
"khmer",
"đỏ",
"sắp",
"chiếm",
"được",
"toàn",
"bộ",
"đất",
"nước",
"này",
"hoàn",
"thành",
"nhiệm",
"vụ",
"triệt",
"thoái",
"vào",
"ngày",
"26",
"tháng",
"2",
"nó",
"bắt",
"đầu",
"hành",
"trình",
"dài",
"quay",
"trở",
"về",
"nhà",
"về",
"đến",
"san",
"diego",
"vào",
"ngày",
"8",
"tháng",
"4",
"agerholm",
"trải",
"qua",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"năm",
"1975",
"và",
"năm",
"1976",
"cho",
"các",
"hoạt",
"động",
"tại",
"chỗ",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"huấn",
"luyện",
"học",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"dọc",
"theo",
"vùng",
"bờ",
"tây",
"nó",
"được",
"đại",
"tu",
"trong",
"ụ",
"tàu",
"của",
"hãng",
"todd",
"pacific",
"shipyards",
"ở",
"san",
"pedro",
"từ",
"tháng",
"5",
"đến",
"tháng",
"7",
"1977",
"nó",
"lại",
"lên",
"đường",
"vào",
"ngày",
"6",
"tháng",
"9",
"1977",
"cho"
] |
ceryx xuthosphendona là một loài bướm đêm thuộc phân họ arctiinae họ erebidae | [
"ceryx",
"xuthosphendona",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"phân",
"họ",
"arctiinae",
"họ",
"erebidae"
] |
phố quebec == liên kết ngoài == bullet các sân bay và các điểm đến cuba bullet map from multimap bullet satellite image from terraserver | [
"phố",
"quebec",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"các",
"sân",
"bay",
"và",
"các",
"điểm",
"đến",
"cuba",
"bullet",
"map",
"from",
"multimap",
"bullet",
"satellite",
"image",
"from",
"terraserver"
] |
ecnomus singkarakensis là một loài trichoptera trong họ ecnomidae chúng phân bố ở miền ấn độ mã lai | [
"ecnomus",
"singkarakensis",
"là",
"một",
"loài",
"trichoptera",
"trong",
"họ",
"ecnomidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"miền",
"ấn",
"độ",
"mã",
"lai"
] |
trở về san diego vào ngày 6 tháng 4 === chiến tranh triều tiên === sau hai chuyến đi sang khu vực tây thái bình dương để hỗ trợ cho hoạt động của lực lượng chiếm đóng tại nhật bản henderson khởi hành từ san diego vào ngày 5 tháng 8 năm 1950 để tham gia lực lượng liên hợp quốc đang tác chiến tại triều tiên đi đến yokosuka nhật bản vào ngày 19 tháng 8 nó phục vụ trong vai trò hộ tống trong thành phần lực lượng đặc nhiệm tàu sân bay nhanh trong khi máy bay của chúng hỗ trợ cho cuộc chiến trên bộ cùng các hoạt động khác sau đó henderson đã hỗ trợ cho cuộc đổ bộ lên inchon một đòn tấn công bọc sườn sâu vào hậu phương của đối phương vốn đã đem lại lợi thế chiến thuật đáng kể từ ngày 13 đến ngày 15 tháng 9 băng qua eo biển so sudo vào lúc triều cường trong ngày 13 tháng 9 nó tiến hành bắn phá bờ biển cảng inchon chuẩn bị cho cuộc đổ bộ đồng thời đấu pháo tay đôi với những khẩu đội pháo bờ biển đối phương lực lượng lại xâm nhập vịnh inchon trong hai ngày tiếp theo phá vỡ hàng rào phòng thủ trực tiếp hỗ trợ cho cuộc đổ bộ nó tiếp tục làm nhiệm vụ hỗ trợ hải pháo tại khu vực inchon cho đến ngày 1 tháng 10 henderson quay trở lại nhiệm vụ hộ tống cho lực lượng đặc | [
"trở",
"về",
"san",
"diego",
"vào",
"ngày",
"6",
"tháng",
"4",
"===",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"===",
"sau",
"hai",
"chuyến",
"đi",
"sang",
"khu",
"vực",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"hoạt",
"động",
"của",
"lực",
"lượng",
"chiếm",
"đóng",
"tại",
"nhật",
"bản",
"henderson",
"khởi",
"hành",
"từ",
"san",
"diego",
"vào",
"ngày",
"5",
"tháng",
"8",
"năm",
"1950",
"để",
"tham",
"gia",
"lực",
"lượng",
"liên",
"hợp",
"quốc",
"đang",
"tác",
"chiến",
"tại",
"triều",
"tiên",
"đi",
"đến",
"yokosuka",
"nhật",
"bản",
"vào",
"ngày",
"19",
"tháng",
"8",
"nó",
"phục",
"vụ",
"trong",
"vai",
"trò",
"hộ",
"tống",
"trong",
"thành",
"phần",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"tàu",
"sân",
"bay",
"nhanh",
"trong",
"khi",
"máy",
"bay",
"của",
"chúng",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"trên",
"bộ",
"cùng",
"các",
"hoạt",
"động",
"khác",
"sau",
"đó",
"henderson",
"đã",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"cuộc",
"đổ",
"bộ",
"lên",
"inchon",
"một",
"đòn",
"tấn",
"công",
"bọc",
"sườn",
"sâu",
"vào",
"hậu",
"phương",
"của",
"đối",
"phương",
"vốn",
"đã",
"đem",
"lại",
"lợi",
"thế",
"chiến",
"thuật",
"đáng",
"kể",
"từ",
"ngày",
"13",
"đến",
"ngày",
"15",
"tháng",
"9",
"băng",
"qua",
"eo",
"biển",
"so",
"sudo",
"vào",
"lúc",
"triều",
"cường",
"trong",
"ngày",
"13",
"tháng",
"9",
"nó",
"tiến",
"hành",
"bắn",
"phá",
"bờ",
"biển",
"cảng",
"inchon",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"cuộc",
"đổ",
"bộ",
"đồng",
"thời",
"đấu",
"pháo",
"tay",
"đôi",
"với",
"những",
"khẩu",
"đội",
"pháo",
"bờ",
"biển",
"đối",
"phương",
"lực",
"lượng",
"lại",
"xâm",
"nhập",
"vịnh",
"inchon",
"trong",
"hai",
"ngày",
"tiếp",
"theo",
"phá",
"vỡ",
"hàng",
"rào",
"phòng",
"thủ",
"trực",
"tiếp",
"hỗ",
"trợ",
"cho",
"cuộc",
"đổ",
"bộ",
"nó",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"hỗ",
"trợ",
"hải",
"pháo",
"tại",
"khu",
"vực",
"inchon",
"cho",
"đến",
"ngày",
"1",
"tháng",
"10",
"henderson",
"quay",
"trở",
"lại",
"nhiệm",
"vụ",
"hộ",
"tống",
"cho",
"lực",
"lượng",
"đặc"
] |
acylomus humilis là một loài bọ cánh cứng trong họ phalacridae loài này được casey miêu tả khoa học năm 1916 | [
"acylomus",
"humilis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"phalacridae",
"loài",
"này",
"được",
"casey",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1916"
] |
typhlodaphne là một chi ốc biển là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ borsoniidae == các loài == các loài thuộc chi typhlodaphne bao gồm bullet typhlodaphne corpulenta watson 1881 bullet typhlodaphne filostriata strebel 1905 bullet typhlodaphne nipri numanami 1996 bullet typhlodaphne payeni rochebrune mabille 1885 bullet typhlodaphne platamodes watson 1881 bullet typhlodaphne purissima strebel 1908 bullet typhlodaphne strebeli powell 1951 bullet typhlodaphne translucida watson 1881 | [
"typhlodaphne",
"là",
"một",
"chi",
"ốc",
"biển",
"là",
"động",
"vật",
"thân",
"mềm",
"chân",
"bụng",
"sống",
"ở",
"biển",
"trong",
"họ",
"borsoniidae",
"==",
"các",
"loài",
"==",
"các",
"loài",
"thuộc",
"chi",
"typhlodaphne",
"bao",
"gồm",
"bullet",
"typhlodaphne",
"corpulenta",
"watson",
"1881",
"bullet",
"typhlodaphne",
"filostriata",
"strebel",
"1905",
"bullet",
"typhlodaphne",
"nipri",
"numanami",
"1996",
"bullet",
"typhlodaphne",
"payeni",
"rochebrune",
"mabille",
"1885",
"bullet",
"typhlodaphne",
"platamodes",
"watson",
"1881",
"bullet",
"typhlodaphne",
"purissima",
"strebel",
"1908",
"bullet",
"typhlodaphne",
"strebeli",
"powell",
"1951",
"bullet",
"typhlodaphne",
"translucida",
"watson",
"1881"
] |
Phật giáo . Năm 1994 , Thiền viện Trúc Lâm khánh thành bên hồ Tuyền Lâm , nhanh chóng trở thành một trung tâm Phật giáo quan trọng , cũng là một địa điểm du lịch tâm linh thu hút . | [
"Phật",
"giáo",
".",
"Năm",
"1994",
",",
"Thiền",
"viện",
"Trúc",
"Lâm",
"khánh",
"thành",
"bên",
"hồ",
"Tuyền",
"Lâm",
",",
"nhanh",
"chóng",
"trở",
"thành",
"một",
"trung",
"tâm",
"Phật",
"giáo",
"quan",
"trọng",
",",
"cũng",
"là",
"một",
"địa",
"điểm",
"du",
"lịch",
"tâm",
"linh",
"thu",
"hút",
"."
] |
uss mcnair dd-679 uss mcnair dd-679 là một tàu khu trục lớp fletcher được hải quân hoa kỳ chế tạo trong chiến tranh thế giới thứ hai nó là chiếc tàu chiến duy nhất của hải quân mỹ được đặt theo tên chuẩn đô đốc frederick v mcnair sr 1839–1900 nó đã hoạt động cho đến hết thế chiến ii ngừng hoạt động một thời gian ngắn rồi tiếp tục phục vụ trong chiến tranh triều tiên và sau đó cho đến khi ngừng hoạt động năm 1963 và bị tháo dỡ năm 1976 được sử dụng như một mục tiêu tác xạ cho đến khi nó được tặng thưởng tám ngôi sao chiến trận do thành tích phục vụ trong thế chiến ii và thêm hai ngôi sao chiến trận nữa trong chiến tranh triều tiên == thiết kế và chế tạo == mcnair được đặt lườn tại xưởng tàu của hãng federal shipbuilding and drydock company ở kearny new jersey vào ngày 30 tháng 6 năm 1943 nó được hạ thủy vào ngày 14 tháng 11 năm 1943 được đỡ đầu bởi bà f v mcnair jr con dâu chuẩn đô đốc mcnair và nhập biên chế vào ngày 30 tháng 12 năm 1943 dưới quyền chỉ huy của trung tá hải quân m l mccullough jr == lịch sử hoạt động == === thế chiến ii === ==== 1944 ==== mcnair khởi hành từ new york vào ngày 5 tháng 3 năm 1944 để đi sang khu vực mặt trận thái bình dương đến ngày 14 tháng 6 như một | [
"uss",
"mcnair",
"dd-679",
"uss",
"mcnair",
"dd-679",
"là",
"một",
"tàu",
"khu",
"trục",
"lớp",
"fletcher",
"được",
"hải",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"chế",
"tạo",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"nó",
"là",
"chiếc",
"tàu",
"chiến",
"duy",
"nhất",
"của",
"hải",
"quân",
"mỹ",
"được",
"đặt",
"theo",
"tên",
"chuẩn",
"đô",
"đốc",
"frederick",
"v",
"mcnair",
"sr",
"1839–1900",
"nó",
"đã",
"hoạt",
"động",
"cho",
"đến",
"hết",
"thế",
"chiến",
"ii",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"rồi",
"tiếp",
"tục",
"phục",
"vụ",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"và",
"sau",
"đó",
"cho",
"đến",
"khi",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"năm",
"1963",
"và",
"bị",
"tháo",
"dỡ",
"năm",
"1976",
"được",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"mục",
"tiêu",
"tác",
"xạ",
"cho",
"đến",
"khi",
"nó",
"được",
"tặng",
"thưởng",
"tám",
"ngôi",
"sao",
"chiến",
"trận",
"do",
"thành",
"tích",
"phục",
"vụ",
"trong",
"thế",
"chiến",
"ii",
"và",
"thêm",
"hai",
"ngôi",
"sao",
"chiến",
"trận",
"nữa",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"==",
"thiết",
"kế",
"và",
"chế",
"tạo",
"==",
"mcnair",
"được",
"đặt",
"lườn",
"tại",
"xưởng",
"tàu",
"của",
"hãng",
"federal",
"shipbuilding",
"and",
"drydock",
"company",
"ở",
"kearny",
"new",
"jersey",
"vào",
"ngày",
"30",
"tháng",
"6",
"năm",
"1943",
"nó",
"được",
"hạ",
"thủy",
"vào",
"ngày",
"14",
"tháng",
"11",
"năm",
"1943",
"được",
"đỡ",
"đầu",
"bởi",
"bà",
"f",
"v",
"mcnair",
"jr",
"con",
"dâu",
"chuẩn",
"đô",
"đốc",
"mcnair",
"và",
"nhập",
"biên",
"chế",
"vào",
"ngày",
"30",
"tháng",
"12",
"năm",
"1943",
"dưới",
"quyền",
"chỉ",
"huy",
"của",
"trung",
"tá",
"hải",
"quân",
"m",
"l",
"mccullough",
"jr",
"==",
"lịch",
"sử",
"hoạt",
"động",
"==",
"===",
"thế",
"chiến",
"ii",
"===",
"====",
"1944",
"====",
"mcnair",
"khởi",
"hành",
"từ",
"new",
"york",
"vào",
"ngày",
"5",
"tháng",
"3",
"năm",
"1944",
"để",
"đi",
"sang",
"khu",
"vực",
"mặt",
"trận",
"thái",
"bình",
"dương",
"đến",
"ngày",
"14",
"tháng",
"6",
"như",
"một"
] |
campylopus galapagensis là một loài rêu trong họ dicranaceae loài này được j -p frahm sipman mô tả khoa học đầu tiên năm 1978 | [
"campylopus",
"galapagensis",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"dicranaceae",
"loài",
"này",
"được",
"j",
"-p",
"frahm",
"sipman",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1978"
] |
siphocampylus dubius là loài thực vật có hoa trong họ hoa chuông loài này được zahlbr miêu tả khoa học đầu tiên năm 1897 | [
"siphocampylus",
"dubius",
"là",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"chuông",
"loài",
"này",
"được",
"zahlbr",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1897"
] |
tham gia vào kim tự tháp bóng đá nữ anh câu lạc bộ thành công nhất là cardiff city khi từng thi đấu tại premier league dưới đây là tiến trình thay đổi của 5 hạng đấu đầu tiên == xem thêm == bullet bóng đá anh bullet đội tuyển bóng đá nữ quốc gia anh bullet fa women s super league == liên kết ngoài == bullet danh sách đội bóng nữ trưởng thành và thiếu niên tại anh quốc | [
"tham",
"gia",
"vào",
"kim",
"tự",
"tháp",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"anh",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"thành",
"công",
"nhất",
"là",
"cardiff",
"city",
"khi",
"từng",
"thi",
"đấu",
"tại",
"premier",
"league",
"dưới",
"đây",
"là",
"tiến",
"trình",
"thay",
"đổi",
"của",
"5",
"hạng",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"bóng",
"đá",
"anh",
"bullet",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"đá",
"nữ",
"quốc",
"gia",
"anh",
"bullet",
"fa",
"women",
"s",
"super",
"league",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"danh",
"sách",
"đội",
"bóng",
"nữ",
"trưởng",
"thành",
"và",
"thiếu",
"niên",
"tại",
"anh",
"quốc"
] |
thymus holosericeus là một loài thực vật có hoa trong họ hoa môi loài này được celak miêu tả khoa học đầu tiên năm 1887 | [
"thymus",
"holosericeus",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"môi",
"loài",
"này",
"được",
"celak",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1887"
] |
chuyển trong những bong bóng khổng lồ và thành phố emerald thực sự có màu ngọc lục bảo giống như tên gọi của nó trong cuốn tiểu thuyết các nhân vật đeo kính màu để khiến cho mọi thứ xuất hiện như vậy vẻ bề ngoài màu xanh lá cây trông như tượng của phù thủy độc ác của miền tây trông giống vẻ ngoài của cô ta trong bộ phim cũ hơn bởi trong tiểu thuyết phù thủy là một bà già thấp chỉ có một bên mắt những phù thủy độc ác được miêu tả là những chị em một ý tưởng bắt nguồn từ bộ phim năm 1939 một số diễn viên đóng vai các nhân vật trong vùng đất oz cũng đã tham gia diễn xuất trong phân cảnh ở kansas ví dụ như frank người trợ lý của oscar mà anh ta coi như là con khỉ đã được huấn luyện của mình nhân vật của frank trong vùng đất oz là con khỉ có cánh finley và cô gái ngồi trên xe lăn tại phân cảnh kansas có nhiều nét tương đồng với cô gái bằng sứ ở kansas oscar đã không thể làm cho cô gái tàn tật ngồi trên xe lăn ấy đi được và anh ta đã có cơ hội thực hiện điều này khi anh ta chữa cái chân bị gãy của cô bé sứ một nhân vật khác annie michelle williams nhắc oscar rằng cô ấy đã được hứa hôn với john gale có lẽ | [
"chuyển",
"trong",
"những",
"bong",
"bóng",
"khổng",
"lồ",
"và",
"thành",
"phố",
"emerald",
"thực",
"sự",
"có",
"màu",
"ngọc",
"lục",
"bảo",
"giống",
"như",
"tên",
"gọi",
"của",
"nó",
"trong",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"các",
"nhân",
"vật",
"đeo",
"kính",
"màu",
"để",
"khiến",
"cho",
"mọi",
"thứ",
"xuất",
"hiện",
"như",
"vậy",
"vẻ",
"bề",
"ngoài",
"màu",
"xanh",
"lá",
"cây",
"trông",
"như",
"tượng",
"của",
"phù",
"thủy",
"độc",
"ác",
"của",
"miền",
"tây",
"trông",
"giống",
"vẻ",
"ngoài",
"của",
"cô",
"ta",
"trong",
"bộ",
"phim",
"cũ",
"hơn",
"bởi",
"trong",
"tiểu",
"thuyết",
"phù",
"thủy",
"là",
"một",
"bà",
"già",
"thấp",
"chỉ",
"có",
"một",
"bên",
"mắt",
"những",
"phù",
"thủy",
"độc",
"ác",
"được",
"miêu",
"tả",
"là",
"những",
"chị",
"em",
"một",
"ý",
"tưởng",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"bộ",
"phim",
"năm",
"1939",
"một",
"số",
"diễn",
"viên",
"đóng",
"vai",
"các",
"nhân",
"vật",
"trong",
"vùng",
"đất",
"oz",
"cũng",
"đã",
"tham",
"gia",
"diễn",
"xuất",
"trong",
"phân",
"cảnh",
"ở",
"kansas",
"ví",
"dụ",
"như",
"frank",
"người",
"trợ",
"lý",
"của",
"oscar",
"mà",
"anh",
"ta",
"coi",
"như",
"là",
"con",
"khỉ",
"đã",
"được",
"huấn",
"luyện",
"của",
"mình",
"nhân",
"vật",
"của",
"frank",
"trong",
"vùng",
"đất",
"oz",
"là",
"con",
"khỉ",
"có",
"cánh",
"finley",
"và",
"cô",
"gái",
"ngồi",
"trên",
"xe",
"lăn",
"tại",
"phân",
"cảnh",
"kansas",
"có",
"nhiều",
"nét",
"tương",
"đồng",
"với",
"cô",
"gái",
"bằng",
"sứ",
"ở",
"kansas",
"oscar",
"đã",
"không",
"thể",
"làm",
"cho",
"cô",
"gái",
"tàn",
"tật",
"ngồi",
"trên",
"xe",
"lăn",
"ấy",
"đi",
"được",
"và",
"anh",
"ta",
"đã",
"có",
"cơ",
"hội",
"thực",
"hiện",
"điều",
"này",
"khi",
"anh",
"ta",
"chữa",
"cái",
"chân",
"bị",
"gãy",
"của",
"cô",
"bé",
"sứ",
"một",
"nhân",
"vật",
"khác",
"annie",
"michelle",
"williams",
"nhắc",
"oscar",
"rằng",
"cô",
"ấy",
"đã",
"được",
"hứa",
"hôn",
"với",
"john",
"gale",
"có",
"lẽ"
] |
sophronica rufodiscalis là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"sophronica",
"rufodiscalis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
elaphoglossum nastukiae là một loài dương xỉ trong họ dryopteridaceae loài này được mickel mô tả khoa học đầu tiên năm 1991 | [
"elaphoglossum",
"nastukiae",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"dryopteridaceae",
"loài",
"này",
"được",
"mickel",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1991"
] |
ptilodactyla montana là một loài bọ cánh cứng trong họ ptilodactylidae loài này được champion mô tả khoa học năm 1897 | [
"ptilodactyla",
"montana",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"ptilodactylidae",
"loài",
"này",
"được",
"champion",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1897"
] |
vân thơ nguyễn long nếu một ngày khánh băng lưu bích thuỷ tiên 26 lk lời cuối cho em nguyễn ánh 9 nhìn nhau lần cuối nguyễn vũ điều giản dị phú quang yêu em lê hựu hà thu phương thế sơn 27 tình còn đam mê võ hoài phúc tóc tiên như loan bonus video clip nếu điều đó xảy ra đạo diễn khanh nguyễn kịch bản nguyễn ngọc ngạn quang lê minh tuyết lương tùng quang mai thiên vân hương thuỷ như loan === paris by night divas === chương trình có tên là đêm hội ngộ của các nữ siêu sao trực tiếp thu hình tại knott s berry farm ngày 20 tháng 1 năm 2010 lúc 8 giờ địa phương và phát hành dưới dạng hai dvd chương trình kéo dài khoảng 5 giờ do nguyễn ngọc ngạn và nguyễn cao kỳ duyên vai trò hạn chế dẫn chương trình đây là chương trình tổng hợp đặc biệt của trung tâm thúy nga nhằm tôn vinh 24 nữ ca sĩ được đông đảo công chúng tại hải ngoại mến mộ nguyễn ngọc ngạn là người đàn ông duy nhất đứng trên sân khấu không kể vũ công các nam ca sĩ được phỏng vấn và các thành viên nam của ban nhạc đây cũng là chương trình paris by night đầu tiên trong thời gian gần đây không có phần hài kịch một thế mạnh của chương trình paris by night ==== danh sách các tiết mục ==== ===== phần 1 ===== 1 phần giới | [
"vân",
"thơ",
"nguyễn",
"long",
"nếu",
"một",
"ngày",
"khánh",
"băng",
"lưu",
"bích",
"thuỷ",
"tiên",
"26",
"lk",
"lời",
"cuối",
"cho",
"em",
"nguyễn",
"ánh",
"9",
"nhìn",
"nhau",
"lần",
"cuối",
"nguyễn",
"vũ",
"điều",
"giản",
"dị",
"phú",
"quang",
"yêu",
"em",
"lê",
"hựu",
"hà",
"thu",
"phương",
"thế",
"sơn",
"27",
"tình",
"còn",
"đam",
"mê",
"võ",
"hoài",
"phúc",
"tóc",
"tiên",
"như",
"loan",
"bonus",
"video",
"clip",
"nếu",
"điều",
"đó",
"xảy",
"ra",
"đạo",
"diễn",
"khanh",
"nguyễn",
"kịch",
"bản",
"nguyễn",
"ngọc",
"ngạn",
"quang",
"lê",
"minh",
"tuyết",
"lương",
"tùng",
"quang",
"mai",
"thiên",
"vân",
"hương",
"thuỷ",
"như",
"loan",
"===",
"paris",
"by",
"night",
"divas",
"===",
"chương",
"trình",
"có",
"tên",
"là",
"đêm",
"hội",
"ngộ",
"của",
"các",
"nữ",
"siêu",
"sao",
"trực",
"tiếp",
"thu",
"hình",
"tại",
"knott",
"s",
"berry",
"farm",
"ngày",
"20",
"tháng",
"1",
"năm",
"2010",
"lúc",
"8",
"giờ",
"địa",
"phương",
"và",
"phát",
"hành",
"dưới",
"dạng",
"hai",
"dvd",
"chương",
"trình",
"kéo",
"dài",
"khoảng",
"5",
"giờ",
"do",
"nguyễn",
"ngọc",
"ngạn",
"và",
"nguyễn",
"cao",
"kỳ",
"duyên",
"vai",
"trò",
"hạn",
"chế",
"dẫn",
"chương",
"trình",
"đây",
"là",
"chương",
"trình",
"tổng",
"hợp",
"đặc",
"biệt",
"của",
"trung",
"tâm",
"thúy",
"nga",
"nhằm",
"tôn",
"vinh",
"24",
"nữ",
"ca",
"sĩ",
"được",
"đông",
"đảo",
"công",
"chúng",
"tại",
"hải",
"ngoại",
"mến",
"mộ",
"nguyễn",
"ngọc",
"ngạn",
"là",
"người",
"đàn",
"ông",
"duy",
"nhất",
"đứng",
"trên",
"sân",
"khấu",
"không",
"kể",
"vũ",
"công",
"các",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"nam",
"của",
"ban",
"nhạc",
"đây",
"cũng",
"là",
"chương",
"trình",
"paris",
"by",
"night",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"thời",
"gian",
"gần",
"đây",
"không",
"có",
"phần",
"hài",
"kịch",
"một",
"thế",
"mạnh",
"của",
"chương",
"trình",
"paris",
"by",
"night",
"====",
"danh",
"sách",
"các",
"tiết",
"mục",
"====",
"=====",
"phần",
"1",
"=====",
"1",
"phần",
"giới"
] |
712 boliviana là một tiểu hành tinh ở vành đai chính nó được max wolf phát hiện ngày 193 1911 ở heidelberg và được đặt theo tên simón bolívar nhà cách mạng venezuela == liên kết ngoài == bullet orbital simulation from jpl java ephemeris bullet phát hiện circumstances numbered minor planets | [
"712",
"boliviana",
"là",
"một",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"ở",
"vành",
"đai",
"chính",
"nó",
"được",
"max",
"wolf",
"phát",
"hiện",
"ngày",
"193",
"1911",
"ở",
"heidelberg",
"và",
"được",
"đặt",
"theo",
"tên",
"simón",
"bolívar",
"nhà",
"cách",
"mạng",
"venezuela",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"orbital",
"simulation",
"from",
"jpl",
"java",
"ephemeris",
"bullet",
"phát",
"hiện",
"circumstances",
"numbered",
"minor",
"planets"
] |
passiflora discophora là một loài thực vật thuộc họ passifloraceae đây là loài đặc hữu của ecuador == tham khảo == bullet jørgensen p pitman n 2004 passiflora discophora 2006 iucn red list of threatened species truy cập 23 tháng 8 năm 2007 | [
"passiflora",
"discophora",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"thuộc",
"họ",
"passifloraceae",
"đây",
"là",
"loài",
"đặc",
"hữu",
"của",
"ecuador",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"jørgensen",
"p",
"pitman",
"n",
"2004",
"passiflora",
"discophora",
"2006",
"iucn",
"red",
"list",
"of",
"threatened",
"species",
"truy",
"cập",
"23",
"tháng",
"8",
"năm",
"2007"
] |
dysphania ares là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"dysphania",
"ares",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
zygodon hookeri là một loài rêu trong họ orthotrichaceae loài này được hampe miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869 | [
"zygodon",
"hookeri",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"orthotrichaceae",
"loài",
"này",
"được",
"hampe",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1869"
] |
được cột mốc 5000 chiếc các khuôn được sử dụng để làm cho monocoque sợi carbon được dự kiến sẽ kéo dài mỗi 500 khuôn mẫu và chỉ có 8 đã được thực hiện giá cơ bản của aventador là hình dạng của chiếc xe được vay mượn từ chiếc reventón phiên bản giới hạn của lamborghini và chiếc xe concept estoque của họ chiếc xe được giới thiệu tại lummus park miami tiếp theo là sân bay quốc tế miami tiếp theo là auto china 2014 với cấu hình nazionale thông qua chương trình lamborghini ad personam lamborghini aventador đóng vai chính trong vai lockdown đối thủ chính của bộ phim === thông số kỹ thuật === ==== động cơ ==== aventador lp 700–4 sử dụng động cơ v12 6 5 lít 60° nặng 235 kg mới của lamborghini được biết đến bên trong như l539 động cơ mới là động cơ thứ tư trong nhà của lamborghini và thiết kế v12 thứ hai đây là chiếc v12 hoàn toàn mới đầu tiên kể từ khi động cơ 3 5 lít được tìm thấy trong chiếc 350gt ==== hiệu suất ==== bullet 2 9 giây bullet 10 6 s bullet tốc độ tối đa chính thức được đo bởi sport auto magazine bullet cornering 1 05g hệ thống truyền động của nó một hộp số li hợp đơn bán tự động và tự động 7 cấp được xây dựng bởi graziano trasmissioni mặc dù là li hợp đơn sang số được thực hiện trong 50 mili giây hệ thống điều khiển mới hệ thống dẫn động tất cả | [
"được",
"cột",
"mốc",
"5000",
"chiếc",
"các",
"khuôn",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"làm",
"cho",
"monocoque",
"sợi",
"carbon",
"được",
"dự",
"kiến",
"sẽ",
"kéo",
"dài",
"mỗi",
"500",
"khuôn",
"mẫu",
"và",
"chỉ",
"có",
"8",
"đã",
"được",
"thực",
"hiện",
"giá",
"cơ",
"bản",
"của",
"aventador",
"là",
"hình",
"dạng",
"của",
"chiếc",
"xe",
"được",
"vay",
"mượn",
"từ",
"chiếc",
"reventón",
"phiên",
"bản",
"giới",
"hạn",
"của",
"lamborghini",
"và",
"chiếc",
"xe",
"concept",
"estoque",
"của",
"họ",
"chiếc",
"xe",
"được",
"giới",
"thiệu",
"tại",
"lummus",
"park",
"miami",
"tiếp",
"theo",
"là",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"miami",
"tiếp",
"theo",
"là",
"auto",
"china",
"2014",
"với",
"cấu",
"hình",
"nazionale",
"thông",
"qua",
"chương",
"trình",
"lamborghini",
"ad",
"personam",
"lamborghini",
"aventador",
"đóng",
"vai",
"chính",
"trong",
"vai",
"lockdown",
"đối",
"thủ",
"chính",
"của",
"bộ",
"phim",
"===",
"thông",
"số",
"kỹ",
"thuật",
"===",
"====",
"động",
"cơ",
"====",
"aventador",
"lp",
"700–4",
"sử",
"dụng",
"động",
"cơ",
"v12",
"6",
"5",
"lít",
"60°",
"nặng",
"235",
"kg",
"mới",
"của",
"lamborghini",
"được",
"biết",
"đến",
"bên",
"trong",
"như",
"l539",
"động",
"cơ",
"mới",
"là",
"động",
"cơ",
"thứ",
"tư",
"trong",
"nhà",
"của",
"lamborghini",
"và",
"thiết",
"kế",
"v12",
"thứ",
"hai",
"đây",
"là",
"chiếc",
"v12",
"hoàn",
"toàn",
"mới",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"khi",
"động",
"cơ",
"3",
"5",
"lít",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"chiếc",
"350gt",
"====",
"hiệu",
"suất",
"====",
"bullet",
"2",
"9",
"giây",
"bullet",
"10",
"6",
"s",
"bullet",
"tốc",
"độ",
"tối",
"đa",
"chính",
"thức",
"được",
"đo",
"bởi",
"sport",
"auto",
"magazine",
"bullet",
"cornering",
"1",
"05g",
"hệ",
"thống",
"truyền",
"động",
"của",
"nó",
"một",
"hộp",
"số",
"li",
"hợp",
"đơn",
"bán",
"tự",
"động",
"và",
"tự",
"động",
"7",
"cấp",
"được",
"xây",
"dựng",
"bởi",
"graziano",
"trasmissioni",
"mặc",
"dù",
"là",
"li",
"hợp",
"đơn",
"sang",
"số",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"50",
"mili",
"giây",
"hệ",
"thống",
"điều",
"khiển",
"mới",
"hệ",
"thống",
"dẫn",
"động",
"tất",
"cả"
] |
leucostoma edentatum là một loài ruồi trong họ tachinidae | [
"leucostoma",
"edentatum",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"tachinidae"
] |
hms onslaught ba tàu chiến của hải quân hoàng gia anh từng được đặt cái tên hms onslaught bullet là một tàu khu trục lớp tàu khu trục admiralty m hạ thủy năm 1915 và bị bán để tháo dỡ năm 1921 bullet là một tàu khu trục lớp o hạ thủy năm 1941 chuyển cho pakistan như là chiếc tugril năm 1951 cải biến thành một tàu frigate chống tàu ngầm năm 1957 và bị tháo dỡ năm 1977 bullet là một tàu ngầm lớp oberon hạ thủy năm 1961 và phục vụ cho đến năm 1990 | [
"hms",
"onslaught",
"ba",
"tàu",
"chiến",
"của",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"anh",
"từng",
"được",
"đặt",
"cái",
"tên",
"hms",
"onslaught",
"bullet",
"là",
"một",
"tàu",
"khu",
"trục",
"lớp",
"tàu",
"khu",
"trục",
"admiralty",
"m",
"hạ",
"thủy",
"năm",
"1915",
"và",
"bị",
"bán",
"để",
"tháo",
"dỡ",
"năm",
"1921",
"bullet",
"là",
"một",
"tàu",
"khu",
"trục",
"lớp",
"o",
"hạ",
"thủy",
"năm",
"1941",
"chuyển",
"cho",
"pakistan",
"như",
"là",
"chiếc",
"tugril",
"năm",
"1951",
"cải",
"biến",
"thành",
"một",
"tàu",
"frigate",
"chống",
"tàu",
"ngầm",
"năm",
"1957",
"và",
"bị",
"tháo",
"dỡ",
"năm",
"1977",
"bullet",
"là",
"một",
"tàu",
"ngầm",
"lớp",
"oberon",
"hạ",
"thủy",
"năm",
"1961",
"và",
"phục",
"vụ",
"cho",
"đến",
"năm",
"1990"
] |