text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
truyền hình ninh bình và các đài phát thanh và truyền hình các tỉnh thành phố bạn bullet vòng chung kết cuộc thi hoa hậu kinh đô asean 2020 miss capital asean 2020 bullet lễ hội chùa bái đính 2020 kỷ niệm 890 năm ngày mất thái sư trương bá ngọc bullet hội thơ nguyên tiêu núi non nước cho chữ đầu năm tại đền trương hán siêu bullet lễ hội hoa lư 1015 năm ngày mất vua lê đại hành 1020 năm ngày mất dương vân nga bullet lễ hội tràng an năm 2020 kết nối các di sản thế giới bullet lễ đàn kính thiên tràng an năm 2020 – khai trương tuyến du lịch thung ui – hang mòi bullet các lễ hội cấp huyện lễ hội đền thánh nguyễn gia viễn lễ hội chùa duyên ninh gắn với kỷ niệm 1020 năm ngày sinh vua lý thái tông lễ hội đền thái vi hoa lư lễ hội chùa dầu yên khánh lễ hội đền dâu tam điệp lễ hội đền nguyễn công trứ kim sơn lễ hội báo bản nộn khê yên mô bullet khai trương du lịch tắm biển kim sơn cồn nổi khu dự trữ sinh quyển thế giới bullet tuần du lịch sắc vàng tam cốc tràng an lễ hội khám phá mùa vàng tam cốc bullet tuần du lịch sắc màu cúc phương giải leo núi quốc tế chinh phục đỉnh mây bạc – cúc phương bullet cuộc thi người đẹp hoa lư và người đẹp kinh đô việt nam bullet lễ hội đền cô đôi thượng | [
"truyền",
"hình",
"ninh",
"bình",
"và",
"các",
"đài",
"phát",
"thanh",
"và",
"truyền",
"hình",
"các",
"tỉnh",
"thành",
"phố",
"bạn",
"bullet",
"vòng",
"chung",
"kết",
"cuộc",
"thi",
"hoa",
"hậu",
"kinh",
"đô",
"asean",
"2020",
"miss",
"capital",
"asean",
"2020",
"bullet",
"lễ",
"hội",
"chùa",
"bái",
"đính",
"2020",
"kỷ",
"niệm",
"890",
"năm",
"ngày",
"mất",
"thái",
"sư",
"trương",
"bá",
"ngọc",
"bullet",
"hội",
"thơ",
"nguyên",
"tiêu",
"núi",
"non",
"nước",
"cho",
"chữ",
"đầu",
"năm",
"tại",
"đền",
"trương",
"hán",
"siêu",
"bullet",
"lễ",
"hội",
"hoa",
"lư",
"1015",
"năm",
"ngày",
"mất",
"vua",
"lê",
"đại",
"hành",
"1020",
"năm",
"ngày",
"mất",
"dương",
"vân",
"nga",
"bullet",
"lễ",
"hội",
"tràng",
"an",
"năm",
"2020",
"kết",
"nối",
"các",
"di",
"sản",
"thế",
"giới",
"bullet",
"lễ",
"đàn",
"kính",
"thiên",
"tràng",
"an",
"năm",
"2020",
"–",
"khai",
"trương",
"tuyến",
"du",
"lịch",
"thung",
"ui",
"–",
"hang",
"mòi",
"bullet",
"các",
"lễ",
"hội",
"cấp",
"huyện",
"lễ",
"hội",
"đền",
"thánh",
"nguyễn",
"gia",
"viễn",
"lễ",
"hội",
"chùa",
"duyên",
"ninh",
"gắn",
"với",
"kỷ",
"niệm",
"1020",
"năm",
"ngày",
"sinh",
"vua",
"lý",
"thái",
"tông",
"lễ",
"hội",
"đền",
"thái",
"vi",
"hoa",
"lư",
"lễ",
"hội",
"chùa",
"dầu",
"yên",
"khánh",
"lễ",
"hội",
"đền",
"dâu",
"tam",
"điệp",
"lễ",
"hội",
"đền",
"nguyễn",
"công",
"trứ",
"kim",
"sơn",
"lễ",
"hội",
"báo",
"bản",
"nộn",
"khê",
"yên",
"mô",
"bullet",
"khai",
"trương",
"du",
"lịch",
"tắm",
"biển",
"kim",
"sơn",
"cồn",
"nổi",
"khu",
"dự",
"trữ",
"sinh",
"quyển",
"thế",
"giới",
"bullet",
"tuần",
"du",
"lịch",
"sắc",
"vàng",
"tam",
"cốc",
"tràng",
"an",
"lễ",
"hội",
"khám",
"phá",
"mùa",
"vàng",
"tam",
"cốc",
"bullet",
"tuần",
"du",
"lịch",
"sắc",
"màu",
"cúc",
"phương",
"giải",
"leo",
"núi",
"quốc",
"tế",
"chinh",
"phục",
"đỉnh",
"mây",
"bạc",
"–",
"cúc",
"phương",
"bullet",
"cuộc",
"thi",
"người",
"đẹp",
"hoa",
"lư",
"và",
"người",
"đẹp",
"kinh",
"đô",
"việt",
"nam",
"bullet",
"lễ",
"hội",
"đền",
"cô",
"đôi",
"thượng"
] |
falkenau là một đô thị trong huyện mittelsachsen bang tự do sachsen nước đức đô thị falkenau có diện tích 9 08 km² dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2005 là 2040 người | [
"falkenau",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"trong",
"huyện",
"mittelsachsen",
"bang",
"tự",
"do",
"sachsen",
"nước",
"đức",
"đô",
"thị",
"falkenau",
"có",
"diện",
"tích",
"9",
"08",
"km²",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"ngày",
"31",
"tháng",
"12",
"năm",
"2005",
"là",
"2040",
"người"
] |
manduca corumbensis là một loài bướm đêm thuộc họ sphingidae m corumbensis gặp ở brasil | [
"manduca",
"corumbensis",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"sphingidae",
"m",
"corumbensis",
"gặp",
"ở",
"brasil"
] |
güder vezirköprü güder là một xã thuộc huyện vezirköprü tỉnh samsun thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2010 là 384 người | [
"güder",
"vezirköprü",
"güder",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"vezirköprü",
"tỉnh",
"samsun",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2010",
"là",
"384",
"người"
] |
của lục quân fank tỏ ra yếu kém đối với khmer đỏ trên thực tế hai bên đã có vài sự tiếp xúc trao đổi ngắn giữa một số thành phần ôn hòa của phe cộng sản khmer đỏ nhất là giữa hou yuon với phe cộng hòa việt nam dân chủ cộng hòa gây áp lực để buộc phe cộng sản campuchia chấp nhận các điều khoản của hiệp định hoà bình tạo ra lợi ích của họ nằm trong việc sắp đặt cuộc chiến hoạt động ở mức độ thấp giảm vị thế của quân đội việt nam cộng hòa trong tiến trình này hơn so với một chiến thắng toàn diện cho khmer đỏ tuy nhiên các lãnh đạo khmer đỏ vẫn không chịu khoan nhượng === đình chỉ quốc hội === chiến sự tiếp tục trở lại vào đêm ngày 7 tháng 2 năm 1973 khi lực lượng cộng sản tấn công vành đai của quân fank xung quanh thành phố kompong thom đang bị vây hãm ngặt nghèo tính đến tháng 4 chế độ cộng hoà nhìn chung vẫn trong tình trạng lộn xộn lực lượng fank từ chối chiến đấu và tình trạng cướp bóc vơ vét thủ đô thường xuyên xảy ra trong khi cpnlaf đang xâm chiếm nhiều nơi trên đất nước campuchia đáp lại cuối cùng người mỹ đe dọa cắt đứt mọi viện trợ trừ khi với điều kiện lon nol phải thực hiện việc mở rộng nền tảng quyền lực và sự ủng hộ của chính | [
"của",
"lục",
"quân",
"fank",
"tỏ",
"ra",
"yếu",
"kém",
"đối",
"với",
"khmer",
"đỏ",
"trên",
"thực",
"tế",
"hai",
"bên",
"đã",
"có",
"vài",
"sự",
"tiếp",
"xúc",
"trao",
"đổi",
"ngắn",
"giữa",
"một",
"số",
"thành",
"phần",
"ôn",
"hòa",
"của",
"phe",
"cộng",
"sản",
"khmer",
"đỏ",
"nhất",
"là",
"giữa",
"hou",
"yuon",
"với",
"phe",
"cộng",
"hòa",
"việt",
"nam",
"dân",
"chủ",
"cộng",
"hòa",
"gây",
"áp",
"lực",
"để",
"buộc",
"phe",
"cộng",
"sản",
"campuchia",
"chấp",
"nhận",
"các",
"điều",
"khoản",
"của",
"hiệp",
"định",
"hoà",
"bình",
"tạo",
"ra",
"lợi",
"ích",
"của",
"họ",
"nằm",
"trong",
"việc",
"sắp",
"đặt",
"cuộc",
"chiến",
"hoạt",
"động",
"ở",
"mức",
"độ",
"thấp",
"giảm",
"vị",
"thế",
"của",
"quân",
"đội",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"trong",
"tiến",
"trình",
"này",
"hơn",
"so",
"với",
"một",
"chiến",
"thắng",
"toàn",
"diện",
"cho",
"khmer",
"đỏ",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"lãnh",
"đạo",
"khmer",
"đỏ",
"vẫn",
"không",
"chịu",
"khoan",
"nhượng",
"===",
"đình",
"chỉ",
"quốc",
"hội",
"===",
"chiến",
"sự",
"tiếp",
"tục",
"trở",
"lại",
"vào",
"đêm",
"ngày",
"7",
"tháng",
"2",
"năm",
"1973",
"khi",
"lực",
"lượng",
"cộng",
"sản",
"tấn",
"công",
"vành",
"đai",
"của",
"quân",
"fank",
"xung",
"quanh",
"thành",
"phố",
"kompong",
"thom",
"đang",
"bị",
"vây",
"hãm",
"ngặt",
"nghèo",
"tính",
"đến",
"tháng",
"4",
"chế",
"độ",
"cộng",
"hoà",
"nhìn",
"chung",
"vẫn",
"trong",
"tình",
"trạng",
"lộn",
"xộn",
"lực",
"lượng",
"fank",
"từ",
"chối",
"chiến",
"đấu",
"và",
"tình",
"trạng",
"cướp",
"bóc",
"vơ",
"vét",
"thủ",
"đô",
"thường",
"xuyên",
"xảy",
"ra",
"trong",
"khi",
"cpnlaf",
"đang",
"xâm",
"chiếm",
"nhiều",
"nơi",
"trên",
"đất",
"nước",
"campuchia",
"đáp",
"lại",
"cuối",
"cùng",
"người",
"mỹ",
"đe",
"dọa",
"cắt",
"đứt",
"mọi",
"viện",
"trợ",
"trừ",
"khi",
"với",
"điều",
"kiện",
"lon",
"nol",
"phải",
"thực",
"hiện",
"việc",
"mở",
"rộng",
"nền",
"tảng",
"quyền",
"lực",
"và",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"của",
"chính"
] |
Một vài điểm chú ý khác, Panathinaiko Stadio và Vélodrome de Vincennes, từng tổ chức các kỳ Thế vận hội liên tiếp. Thế vận hội Luân Đôn 2012 không tổ chức lễ khai mạc ở sân vận động xây lại Sân vận động Wembley, trên nền của Sân vận động Olympic 1948, mà tổ chức ở một sân mới tại Stratford. Wembley chỉ tổ chức một vài trận bóng đá của Olympic 2012. Tương tự, Melbourne Cricket Ground, sân vận động trung tâm của kỳ đại hội năm 1956, sau đó tổ chức trận khai mạc môn bóng đá của Olympic 2000. Sân vận động Olympic 1930 ở Lake Placid đã được sử dụng tại Thế vận hội Mùa đông 1980 là nơi diễn ra môn trượt băng tốc độ. Olympiahalle tổ chức trượt băng nghệ thuật và trượt băng tốc độ tại Thế vận hội trẻ Mùa đông 2012. Sân vận động Olympic Stockholm tổ chức nội dung cưỡi ngựa của Thế vận hội Mùa hè 1956 (mặc dù kỳ đại hội năm 1956 được diễn ra tại Melbourne, Australia, do sự kiểm dịch từ các nhà tổ chức địa phương, vì thế Stockholm, Thụy Điển được lựa chọn để tổ chức môn cưỡi ngựa 1956). | [
"Một",
"vài",
"điểm",
"chú",
"ý",
"khác,",
"Panathinaiko",
"Stadio",
"và",
"Vélodrome",
"de",
"Vincennes,",
"từng",
"tổ",
"chức",
"các",
"kỳ",
"Thế",
"vận",
"hội",
"liên",
"tiếp.",
"Thế",
"vận",
"hội",
"Luân",
"Đôn",
"2012",
"không",
"tổ",
"chức",
"lễ",
"khai",
"mạc",
"ở",
"sân",
"vận",
"động",
"xây",
"lại",
"Sân",
"vận",
"động",
"Wembley,",
"trên",
"nền",
"của",
"Sân",
"vận",
"động",
"Olympic",
"1948,",
"mà",
"tổ",
"chức",
"ở",
"một",
"sân",
"mới",
"tại",
"Stratford.",
"Wembley",
"chỉ",
"tổ",
"chức",
"một",
"vài",
"trận",
"bóng",
"đá",
"của",
"Olympic",
"2012.",
"Tương",
"tự,",
"Melbourne",
"Cricket",
"Ground,",
"sân",
"vận",
"động",
"trung",
"tâm",
"của",
"kỳ",
"đại",
"hội",
"năm",
"1956,",
"sau",
"đó",
"tổ",
"chức",
"trận",
"khai",
"mạc",
"môn",
"bóng",
"đá",
"của",
"Olympic",
"2000.",
"Sân",
"vận",
"động",
"Olympic",
"1930",
"ở",
"Lake",
"Placid",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"tại",
"Thế",
"vận",
"hội",
"Mùa",
"đông",
"1980",
"là",
"nơi",
"diễn",
"ra",
"môn",
"trượt",
"băng",
"tốc",
"độ.",
"Olympiahalle",
"tổ",
"chức",
"trượt",
"băng",
"nghệ",
"thuật",
"và",
"trượt",
"băng",
"tốc",
"độ",
"tại",
"Thế",
"vận",
"hội",
"trẻ",
"Mùa",
"đông",
"2012.",
"Sân",
"vận",
"động",
"Olympic",
"Stockholm",
"tổ",
"chức",
"nội",
"dung",
"cưỡi",
"ngựa",
"của",
"Thế",
"vận",
"hội",
"Mùa",
"hè",
"1956",
"(mặc",
"dù",
"kỳ",
"đại",
"hội",
"năm",
"1956",
"được",
"diễn",
"ra",
"tại",
"Melbourne,",
"Australia,",
"do",
"sự",
"kiểm",
"dịch",
"từ",
"các",
"nhà",
"tổ",
"chức",
"địa",
"phương,",
"vì",
"thế",
"Stockholm,",
"Thụy",
"Điển",
"được",
"lựa",
"chọn",
"để",
"tổ",
"chức",
"môn",
"cưỡi",
"ngựa",
"1956)."
] |
1497 tampere 1938 sb1 là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 22 tháng 9 năm 1938 bởi y vaisala ở turku == liên kết ngoài == bullet jpl small-body database browser ngày 1497 tampere | [
"1497",
"tampere",
"1938",
"sb1",
"là",
"một",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"vành",
"đai",
"chính",
"được",
"phát",
"hiện",
"ngày",
"22",
"tháng",
"9",
"năm",
"1938",
"bởi",
"y",
"vaisala",
"ở",
"turku",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"jpl",
"small-body",
"database",
"browser",
"ngày",
"1497",
"tampere"
] |
michelle monaghan michelle lynn monaghan sinh ngày 23 tháng 3 năm 1976 là nữ diễn viên người mỹ cô được công chúng biết đến nhiều qua vai julia meade trong các phim 2011 và 2018 của sê-ri nhiệm vụ bất khả thi cô cũng từng tham gia trong các phim như kiss kiss bang bang 2005 gone baby gone 2007 made of honor 2008 eagle eye 2008 source code 2011 pixels 2015 và patriots day 2016 == thời thơ ấu == monaghan sinh ra ở winthrop iowa con gái của sharon nhũ danh hammel người điều hành một trung tâm chăm sóc ban ngày tại nhà của gia đình trong bốn mươi năm và robert monaghan một công nhân nhà máy cô có hai anh trai bob và john monaghan có tổ tiên ailen và đức và được nuôi dạy công giáo == liên kết ngoài == bullet michelle monaghan tại reviewgraveyard com bullet thông tin về michelle monaghan | [
"michelle",
"monaghan",
"michelle",
"lynn",
"monaghan",
"sinh",
"ngày",
"23",
"tháng",
"3",
"năm",
"1976",
"là",
"nữ",
"diễn",
"viên",
"người",
"mỹ",
"cô",
"được",
"công",
"chúng",
"biết",
"đến",
"nhiều",
"qua",
"vai",
"julia",
"meade",
"trong",
"các",
"phim",
"2011",
"và",
"2018",
"của",
"sê-ri",
"nhiệm",
"vụ",
"bất",
"khả",
"thi",
"cô",
"cũng",
"từng",
"tham",
"gia",
"trong",
"các",
"phim",
"như",
"kiss",
"kiss",
"bang",
"bang",
"2005",
"gone",
"baby",
"gone",
"2007",
"made",
"of",
"honor",
"2008",
"eagle",
"eye",
"2008",
"source",
"code",
"2011",
"pixels",
"2015",
"và",
"patriots",
"day",
"2016",
"==",
"thời",
"thơ",
"ấu",
"==",
"monaghan",
"sinh",
"ra",
"ở",
"winthrop",
"iowa",
"con",
"gái",
"của",
"sharon",
"nhũ",
"danh",
"hammel",
"người",
"điều",
"hành",
"một",
"trung",
"tâm",
"chăm",
"sóc",
"ban",
"ngày",
"tại",
"nhà",
"của",
"gia",
"đình",
"trong",
"bốn",
"mươi",
"năm",
"và",
"robert",
"monaghan",
"một",
"công",
"nhân",
"nhà",
"máy",
"cô",
"có",
"hai",
"anh",
"trai",
"bob",
"và",
"john",
"monaghan",
"có",
"tổ",
"tiên",
"ailen",
"và",
"đức",
"và",
"được",
"nuôi",
"dạy",
"công",
"giáo",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"michelle",
"monaghan",
"tại",
"reviewgraveyard",
"com",
"bullet",
"thông",
"tin",
"về",
"michelle",
"monaghan"
] |
của các nhà thiết kế màn chơi -omm- ttc 1 1 là viết tắt khoảng thời gian tính từ old man murray cho tới cái thùng đầu tiên 1 1 giây == cốt truyện == oni lấy bối cảnh thế giới vào năm 2032 bị chìm đắm trong sự loạn lạc và sự ô nhiễm trầm trọng đã giới hạn sự sống trong một khu vực nhỏ hẹp để giải quyết sự suy giảm kinh tế toàn cầu tất cả các quốc gia trên thế giới đã sáp nhập thành một tổ chức duy nhất gọi là chính phủ liên minh thế giới world coalition government chính phủ này thực chất là một tổ chức độc tài chuyên chế và bằng cách dùng lực lượng cảnh sát của mình được gọi là lực lượng đặc nhiệm phòng chống tội phạm công nghệ cao technological crimes task force viết tắt là tctf để đàn áp các tổ chức chống đối chính phủ này tuyên bố với người dân rằng các vùng đất đang bị ô nhiễm nặng nề thực chất chính là các khu bảo tồn thiên nhiên wilderness preserves và chúng cần được cách li đối với người dân nhân vật chính với mã danh konoko được lồng tiếng bởi amanda winn-lee sau này được biết với tên đầy đủ là mai hasegawa xuất hiện trong game dưới vai trò là một nhân viên đang hoạt động cho tctf dần dần cô nhận ra rằng những đang người lãnh đạo và chỉ huy của mình đã và đang giấu giếm | [
"của",
"các",
"nhà",
"thiết",
"kế",
"màn",
"chơi",
"-omm-",
"ttc",
"1",
"1",
"là",
"viết",
"tắt",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"tính",
"từ",
"old",
"man",
"murray",
"cho",
"tới",
"cái",
"thùng",
"đầu",
"tiên",
"1",
"1",
"giây",
"==",
"cốt",
"truyện",
"==",
"oni",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"thế",
"giới",
"vào",
"năm",
"2032",
"bị",
"chìm",
"đắm",
"trong",
"sự",
"loạn",
"lạc",
"và",
"sự",
"ô",
"nhiễm",
"trầm",
"trọng",
"đã",
"giới",
"hạn",
"sự",
"sống",
"trong",
"một",
"khu",
"vực",
"nhỏ",
"hẹp",
"để",
"giải",
"quyết",
"sự",
"suy",
"giảm",
"kinh",
"tế",
"toàn",
"cầu",
"tất",
"cả",
"các",
"quốc",
"gia",
"trên",
"thế",
"giới",
"đã",
"sáp",
"nhập",
"thành",
"một",
"tổ",
"chức",
"duy",
"nhất",
"gọi",
"là",
"chính",
"phủ",
"liên",
"minh",
"thế",
"giới",
"world",
"coalition",
"government",
"chính",
"phủ",
"này",
"thực",
"chất",
"là",
"một",
"tổ",
"chức",
"độc",
"tài",
"chuyên",
"chế",
"và",
"bằng",
"cách",
"dùng",
"lực",
"lượng",
"cảnh",
"sát",
"của",
"mình",
"được",
"gọi",
"là",
"lực",
"lượng",
"đặc",
"nhiệm",
"phòng",
"chống",
"tội",
"phạm",
"công",
"nghệ",
"cao",
"technological",
"crimes",
"task",
"force",
"viết",
"tắt",
"là",
"tctf",
"để",
"đàn",
"áp",
"các",
"tổ",
"chức",
"chống",
"đối",
"chính",
"phủ",
"này",
"tuyên",
"bố",
"với",
"người",
"dân",
"rằng",
"các",
"vùng",
"đất",
"đang",
"bị",
"ô",
"nhiễm",
"nặng",
"nề",
"thực",
"chất",
"chính",
"là",
"các",
"khu",
"bảo",
"tồn",
"thiên",
"nhiên",
"wilderness",
"preserves",
"và",
"chúng",
"cần",
"được",
"cách",
"li",
"đối",
"với",
"người",
"dân",
"nhân",
"vật",
"chính",
"với",
"mã",
"danh",
"konoko",
"được",
"lồng",
"tiếng",
"bởi",
"amanda",
"winn-lee",
"sau",
"này",
"được",
"biết",
"với",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"mai",
"hasegawa",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"game",
"dưới",
"vai",
"trò",
"là",
"một",
"nhân",
"viên",
"đang",
"hoạt",
"động",
"cho",
"tctf",
"dần",
"dần",
"cô",
"nhận",
"ra",
"rằng",
"những",
"đang",
"người",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"chỉ",
"huy",
"của",
"mình",
"đã",
"và",
"đang",
"giấu",
"giếm"
] |
một buổi gala của london symphony orchestra ở festival hall vào tháng 11 năm 1971 đem lại cho cockaigne nhiều sự chú ý rộng hơn bình thường == miêu tả == trong thời lượng khoải 15 phút overture tạo ra một chân dung âm nhạc sống động và đầy màu sắc của london thời kì edward cockaigne là một thuật ngữ được các nhà đạo đức học thởi đó sử dụng như một ẩn dụ cho sự tham ăn và say xỉn trong khi người anh dùng từ đó để gọi london một cách hài hước không có chương trình tường thuật nhưng tác phẩm thể hiện nhiều mặt của london và người london trong thời chuyển giao thế kỉ bắt đầu bằng một chủ đề im lặng nhưng hối hả dẫn đến một chuỗi liên tục các hình ảnh những người ở phía đông london những tiếng chuông nhà thờ những cặp tình nhân một nhóm nhạc kèn đồng hơi xơ xác có lẽ là salvation army trái ngược đó là một đội quân nhạc lớn và hống hách == thu âm == cockaigne được thu âm nhiều bản thân elgar thu âm nó hai lần 1926 và 1933 hiện tại có các bản thu bullet sir john barbirolli philharmonia orchestra emi bullet eugene ormandy philadelphia orchestra sony bullet sir adrian boult london philharmonic orchestra emi bullet sir colin davis london symphony orchestra philips bullet sir andrew davis bbc symphony orchestra warner classics bullet mark elder hallé orchestra hallé bullet sir georg solti london philharmonic orchestra decca bullet sir alexander gibson royal scottish national orchestra chandos bullet bramwell tovey winnipeg symphony orchestra cbc smcd 5176 bullet vernon handley london | [
"một",
"buổi",
"gala",
"của",
"london",
"symphony",
"orchestra",
"ở",
"festival",
"hall",
"vào",
"tháng",
"11",
"năm",
"1971",
"đem",
"lại",
"cho",
"cockaigne",
"nhiều",
"sự",
"chú",
"ý",
"rộng",
"hơn",
"bình",
"thường",
"==",
"miêu",
"tả",
"==",
"trong",
"thời",
"lượng",
"khoải",
"15",
"phút",
"overture",
"tạo",
"ra",
"một",
"chân",
"dung",
"âm",
"nhạc",
"sống",
"động",
"và",
"đầy",
"màu",
"sắc",
"của",
"london",
"thời",
"kì",
"edward",
"cockaigne",
"là",
"một",
"thuật",
"ngữ",
"được",
"các",
"nhà",
"đạo",
"đức",
"học",
"thởi",
"đó",
"sử",
"dụng",
"như",
"một",
"ẩn",
"dụ",
"cho",
"sự",
"tham",
"ăn",
"và",
"say",
"xỉn",
"trong",
"khi",
"người",
"anh",
"dùng",
"từ",
"đó",
"để",
"gọi",
"london",
"một",
"cách",
"hài",
"hước",
"không",
"có",
"chương",
"trình",
"tường",
"thuật",
"nhưng",
"tác",
"phẩm",
"thể",
"hiện",
"nhiều",
"mặt",
"của",
"london",
"và",
"người",
"london",
"trong",
"thời",
"chuyển",
"giao",
"thế",
"kỉ",
"bắt",
"đầu",
"bằng",
"một",
"chủ",
"đề",
"im",
"lặng",
"nhưng",
"hối",
"hả",
"dẫn",
"đến",
"một",
"chuỗi",
"liên",
"tục",
"các",
"hình",
"ảnh",
"những",
"người",
"ở",
"phía",
"đông",
"london",
"những",
"tiếng",
"chuông",
"nhà",
"thờ",
"những",
"cặp",
"tình",
"nhân",
"một",
"nhóm",
"nhạc",
"kèn",
"đồng",
"hơi",
"xơ",
"xác",
"có",
"lẽ",
"là",
"salvation",
"army",
"trái",
"ngược",
"đó",
"là",
"một",
"đội",
"quân",
"nhạc",
"lớn",
"và",
"hống",
"hách",
"==",
"thu",
"âm",
"==",
"cockaigne",
"được",
"thu",
"âm",
"nhiều",
"bản",
"thân",
"elgar",
"thu",
"âm",
"nó",
"hai",
"lần",
"1926",
"và",
"1933",
"hiện",
"tại",
"có",
"các",
"bản",
"thu",
"bullet",
"sir",
"john",
"barbirolli",
"philharmonia",
"orchestra",
"emi",
"bullet",
"eugene",
"ormandy",
"philadelphia",
"orchestra",
"sony",
"bullet",
"sir",
"adrian",
"boult",
"london",
"philharmonic",
"orchestra",
"emi",
"bullet",
"sir",
"colin",
"davis",
"london",
"symphony",
"orchestra",
"philips",
"bullet",
"sir",
"andrew",
"davis",
"bbc",
"symphony",
"orchestra",
"warner",
"classics",
"bullet",
"mark",
"elder",
"hallé",
"orchestra",
"hallé",
"bullet",
"sir",
"georg",
"solti",
"london",
"philharmonic",
"orchestra",
"decca",
"bullet",
"sir",
"alexander",
"gibson",
"royal",
"scottish",
"national",
"orchestra",
"chandos",
"bullet",
"bramwell",
"tovey",
"winnipeg",
"symphony",
"orchestra",
"cbc",
"smcd",
"5176",
"bullet",
"vernon",
"handley",
"london"
] |
hoplitis wahrmani là một loài hymenoptera trong họ megachilidae loài này được mavromoustakis mô tả khoa học năm 1948 | [
"hoplitis",
"wahrmani",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"megachilidae",
"loài",
"này",
"được",
"mavromoustakis",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1948"
] |
smetanova lhota là một làng thuộc huyện písek vùng jihočeský cộng hòa séc | [
"smetanova",
"lhota",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"huyện",
"písek",
"vùng",
"jihočeský",
"cộng",
"hòa",
"séc"
] |
anthemis tenuicarpa là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được eig mô tả khoa học đầu tiên năm 1938 | [
"anthemis",
"tenuicarpa",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"eig",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1938"
] |
vào tháng năm khi quân đội đức tiến lại gần paris ông đặt chân đến pháp cùng với các lực lượng vũ trang đức shirer đã tường thuật về việc đức ký kết đình chiến với pháp vào ngày 22 tháng 6 năm 1940 cho người dân mỹ trước khi được phía đức tuyên bố bình luận của ông từ compiègne được ca ngợi là một kiệt tác vào ngày trước khi hiệp định đình chiến được ký kết hitler đã ra lệnh cho tất cả các phóng viên nước ngoài đi theo quân đội đức từ paris chuyển về berlin ý định của hitler rằng đình chiến nên được tường thuật với thế giới bởi các nguồn tin của đức quốc xã shirer tránh bị quay trở lại berlin bằng cách rời khỏi khách sạn báo chí vào sáng sớm và quá giang một chuyến đi đến compiègne với một sĩ quan người đức đã coi thường hitler một lần tại địa điểm này shirer đã có thể đưa ra một sự miêu tả tận mắt về khoảnh khắc lịch sử đó tôi cách [hitler] năm mươi mét […] tôi đã nhìn thấy khuôn mặt đó nhiều lần vào những khoảnh khắc tuyệt vời của cuộc đời ông ấy nhưng hôm nay đó là một sự khinh miệt giận dữ ghét bỏ hận thù niềm vui chiến thắng sau đó ông theo dõi các thủ tục bên trong toa xe lửa lắng nghe tiếng truyền tin được chuyển đến berlin thông qua một chiếc xe thông | [
"vào",
"tháng",
"năm",
"khi",
"quân",
"đội",
"đức",
"tiến",
"lại",
"gần",
"paris",
"ông",
"đặt",
"chân",
"đến",
"pháp",
"cùng",
"với",
"các",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"đức",
"shirer",
"đã",
"tường",
"thuật",
"về",
"việc",
"đức",
"ký",
"kết",
"đình",
"chiến",
"với",
"pháp",
"vào",
"ngày",
"22",
"tháng",
"6",
"năm",
"1940",
"cho",
"người",
"dân",
"mỹ",
"trước",
"khi",
"được",
"phía",
"đức",
"tuyên",
"bố",
"bình",
"luận",
"của",
"ông",
"từ",
"compiègne",
"được",
"ca",
"ngợi",
"là",
"một",
"kiệt",
"tác",
"vào",
"ngày",
"trước",
"khi",
"hiệp",
"định",
"đình",
"chiến",
"được",
"ký",
"kết",
"hitler",
"đã",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"phóng",
"viên",
"nước",
"ngoài",
"đi",
"theo",
"quân",
"đội",
"đức",
"từ",
"paris",
"chuyển",
"về",
"berlin",
"ý",
"định",
"của",
"hitler",
"rằng",
"đình",
"chiến",
"nên",
"được",
"tường",
"thuật",
"với",
"thế",
"giới",
"bởi",
"các",
"nguồn",
"tin",
"của",
"đức",
"quốc",
"xã",
"shirer",
"tránh",
"bị",
"quay",
"trở",
"lại",
"berlin",
"bằng",
"cách",
"rời",
"khỏi",
"khách",
"sạn",
"báo",
"chí",
"vào",
"sáng",
"sớm",
"và",
"quá",
"giang",
"một",
"chuyến",
"đi",
"đến",
"compiègne",
"với",
"một",
"sĩ",
"quan",
"người",
"đức",
"đã",
"coi",
"thường",
"hitler",
"một",
"lần",
"tại",
"địa",
"điểm",
"này",
"shirer",
"đã",
"có",
"thể",
"đưa",
"ra",
"một",
"sự",
"miêu",
"tả",
"tận",
"mắt",
"về",
"khoảnh",
"khắc",
"lịch",
"sử",
"đó",
"tôi",
"cách",
"[hitler]",
"năm",
"mươi",
"mét",
"[…]",
"tôi",
"đã",
"nhìn",
"thấy",
"khuôn",
"mặt",
"đó",
"nhiều",
"lần",
"vào",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"tuyệt",
"vời",
"của",
"cuộc",
"đời",
"ông",
"ấy",
"nhưng",
"hôm",
"nay",
"đó",
"là",
"một",
"sự",
"khinh",
"miệt",
"giận",
"dữ",
"ghét",
"bỏ",
"hận",
"thù",
"niềm",
"vui",
"chiến",
"thắng",
"sau",
"đó",
"ông",
"theo",
"dõi",
"các",
"thủ",
"tục",
"bên",
"trong",
"toa",
"xe",
"lửa",
"lắng",
"nghe",
"tiếng",
"truyền",
"tin",
"được",
"chuyển",
"đến",
"berlin",
"thông",
"qua",
"một",
"chiếc",
"xe",
"thông"
] |
edirköy saray edirköy là một xã thuộc huyện saray tỉnh tekirdağ thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2011 là 428 người | [
"edirköy",
"saray",
"edirköy",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"saray",
"tỉnh",
"tekirdağ",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2011",
"là",
"428",
"người"
] |
dẫn dắt của thiên chúa khái niệm này đến từ câu chuyện của adam và eva trong sáng thế ký adam và eva bất tuân mệnh lệnh của chúa bằng cách ăn trái cây biết điều thiện và điều ác như vậy vào thời điểm adam và eva ăn trái cây giữa vườn – là trái mà chúa cấm họ ăn – sự chết như là hậu quả tất yếu của tội lỗi bước vào hành động của họ thể hiện lòng bất phục vì họ nghĩ rằng sau khi ăn trái cấm họ sẽ trở nên giống như thiên chúa và đó là tội lỗi do adam là người trực tiếp nhận mệnh lệnh của thiên chúa người ta tin rằng adam là người chịu trách nhiệm chính cho việc thâm nhập của tội lỗi nên sự kiện sa ngã của loài người vẫn thường được gọi là “tội nguyên tổ” tội của adam khiến ông và hậu duệ bị tước đoạt quyền tiếp cận cây sự sống do đó tuổi đời của loài người bị giới hạn vì một người duy nhất mà tội lỗi đã xâm nhập trần gian và tội lỗi gây nên sự chết như thế sự chết đã lan tràn tới mọi người bởi vì mọi người đã phạm tội rôma 5 12 theo thần học kitô giáo cái chết của đức giê-su trên cây thập tự có quyền hóa giải tội nguyên tổ quả thế như mọi người vì liên đới với a-đam mà phải chết thì mọi người nhờ | [
"dẫn",
"dắt",
"của",
"thiên",
"chúa",
"khái",
"niệm",
"này",
"đến",
"từ",
"câu",
"chuyện",
"của",
"adam",
"và",
"eva",
"trong",
"sáng",
"thế",
"ký",
"adam",
"và",
"eva",
"bất",
"tuân",
"mệnh",
"lệnh",
"của",
"chúa",
"bằng",
"cách",
"ăn",
"trái",
"cây",
"biết",
"điều",
"thiện",
"và",
"điều",
"ác",
"như",
"vậy",
"vào",
"thời",
"điểm",
"adam",
"và",
"eva",
"ăn",
"trái",
"cây",
"giữa",
"vườn",
"–",
"là",
"trái",
"mà",
"chúa",
"cấm",
"họ",
"ăn",
"–",
"sự",
"chết",
"như",
"là",
"hậu",
"quả",
"tất",
"yếu",
"của",
"tội",
"lỗi",
"bước",
"vào",
"hành",
"động",
"của",
"họ",
"thể",
"hiện",
"lòng",
"bất",
"phục",
"vì",
"họ",
"nghĩ",
"rằng",
"sau",
"khi",
"ăn",
"trái",
"cấm",
"họ",
"sẽ",
"trở",
"nên",
"giống",
"như",
"thiên",
"chúa",
"và",
"đó",
"là",
"tội",
"lỗi",
"do",
"adam",
"là",
"người",
"trực",
"tiếp",
"nhận",
"mệnh",
"lệnh",
"của",
"thiên",
"chúa",
"người",
"ta",
"tin",
"rằng",
"adam",
"là",
"người",
"chịu",
"trách",
"nhiệm",
"chính",
"cho",
"việc",
"thâm",
"nhập",
"của",
"tội",
"lỗi",
"nên",
"sự",
"kiện",
"sa",
"ngã",
"của",
"loài",
"người",
"vẫn",
"thường",
"được",
"gọi",
"là",
"“tội",
"nguyên",
"tổ”",
"tội",
"của",
"adam",
"khiến",
"ông",
"và",
"hậu",
"duệ",
"bị",
"tước",
"đoạt",
"quyền",
"tiếp",
"cận",
"cây",
"sự",
"sống",
"do",
"đó",
"tuổi",
"đời",
"của",
"loài",
"người",
"bị",
"giới",
"hạn",
"vì",
"một",
"người",
"duy",
"nhất",
"mà",
"tội",
"lỗi",
"đã",
"xâm",
"nhập",
"trần",
"gian",
"và",
"tội",
"lỗi",
"gây",
"nên",
"sự",
"chết",
"như",
"thế",
"sự",
"chết",
"đã",
"lan",
"tràn",
"tới",
"mọi",
"người",
"bởi",
"vì",
"mọi",
"người",
"đã",
"phạm",
"tội",
"rôma",
"5",
"12",
"theo",
"thần",
"học",
"kitô",
"giáo",
"cái",
"chết",
"của",
"đức",
"giê-su",
"trên",
"cây",
"thập",
"tự",
"có",
"quyền",
"hóa",
"giải",
"tội",
"nguyên",
"tổ",
"quả",
"thế",
"như",
"mọi",
"người",
"vì",
"liên",
"đới",
"với",
"a-đam",
"mà",
"phải",
"chết",
"thì",
"mọi",
"người",
"nhờ"
] |
nations 1960 and 1990 via demogr mpg de bullet centenarians’ road project website bullet oldest people in britain | [
"nations",
"1960",
"and",
"1990",
"via",
"demogr",
"mpg",
"de",
"bullet",
"centenarians’",
"road",
"project",
"website",
"bullet",
"oldest",
"people",
"in",
"britain"
] |
flangebouche là một xã của tỉnh doubs thuộc vùng bourgogne-franche-comté miền đông nước pháp == dân số == ước lượng năm 2004 là 607 == xem thêm == bullet xã của tỉnh doubs == tham khảo == bullet insee bullet ign | [
"flangebouche",
"là",
"một",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"doubs",
"thuộc",
"vùng",
"bourgogne-franche-comté",
"miền",
"đông",
"nước",
"pháp",
"==",
"dân",
"số",
"==",
"ước",
"lượng",
"năm",
"2004",
"là",
"607",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"doubs",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"insee",
"bullet",
"ign"
] |
ptochophyle vitrata là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"ptochophyle",
"vitrata",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
mắt cậu còn sự thật phũ phàng của gia đình họ vẫn bày ra trước mắt == diễn viên == bullet song kang-ho vai kim ki-taek bullet lee sun-kyun vai giám đốc park dong-ik bullet cho yeo-jeong vai choi yeon-kyo vợ của ông park bullet choi woo-sik vai kim ki-woo con trai của ki-taek bullet park so-dam vai kim ki-jung con gái của ki-taek bullet jang hye-jin vai kim chung-sook vợ của ki-taek bullet lee jung-eun vai gook moon-gwang quản gia lâu năm của gia đình nhà họ park bullet jung ji-so vai park da-hye con gái của ông park bullet jung hyeon-jun vai park da-song con trai của ông park bullet park myung-hoon vai oh geun-sae chồng của bà moon-gwang bullet park geun-rok vai yoon tài xế riêng của gia đình họ park bullet park seo-joon vai min-hyuk tiền bối bạn của ki-woo và cựu gia sư của gia đình nhà họ park khách mời xuất hiện đặc biệt == chủ đề và diễn giải == các chủ đề chính của ký sinh trùng là xung đột giai cấp và bất bình đẳng xã hội các nhà phê bình phim và chính bong joon-ho đã coi bộ phim là sự phản ánh của chủ nghĩa tư bản hiện đại trần trụi và một số người đã liên kết nó với thuật ngữ hell joseon một cụm từ đã trở nên phổ biến đặc biệt là với giới trẻ vào cuối những năm 2010 để mô tả những khó khăn của cuộc sống ở hàn quốc bộ phim cũng phân tích việc sử dụng các kết nối các mối quan | [
"mắt",
"cậu",
"còn",
"sự",
"thật",
"phũ",
"phàng",
"của",
"gia",
"đình",
"họ",
"vẫn",
"bày",
"ra",
"trước",
"mắt",
"==",
"diễn",
"viên",
"==",
"bullet",
"song",
"kang-ho",
"vai",
"kim",
"ki-taek",
"bullet",
"lee",
"sun-kyun",
"vai",
"giám",
"đốc",
"park",
"dong-ik",
"bullet",
"cho",
"yeo-jeong",
"vai",
"choi",
"yeon-kyo",
"vợ",
"của",
"ông",
"park",
"bullet",
"choi",
"woo-sik",
"vai",
"kim",
"ki-woo",
"con",
"trai",
"của",
"ki-taek",
"bullet",
"park",
"so-dam",
"vai",
"kim",
"ki-jung",
"con",
"gái",
"của",
"ki-taek",
"bullet",
"jang",
"hye-jin",
"vai",
"kim",
"chung-sook",
"vợ",
"của",
"ki-taek",
"bullet",
"lee",
"jung-eun",
"vai",
"gook",
"moon-gwang",
"quản",
"gia",
"lâu",
"năm",
"của",
"gia",
"đình",
"nhà",
"họ",
"park",
"bullet",
"jung",
"ji-so",
"vai",
"park",
"da-hye",
"con",
"gái",
"của",
"ông",
"park",
"bullet",
"jung",
"hyeon-jun",
"vai",
"park",
"da-song",
"con",
"trai",
"của",
"ông",
"park",
"bullet",
"park",
"myung-hoon",
"vai",
"oh",
"geun-sae",
"chồng",
"của",
"bà",
"moon-gwang",
"bullet",
"park",
"geun-rok",
"vai",
"yoon",
"tài",
"xế",
"riêng",
"của",
"gia",
"đình",
"họ",
"park",
"bullet",
"park",
"seo-joon",
"vai",
"min-hyuk",
"tiền",
"bối",
"bạn",
"của",
"ki-woo",
"và",
"cựu",
"gia",
"sư",
"của",
"gia",
"đình",
"nhà",
"họ",
"park",
"khách",
"mời",
"xuất",
"hiện",
"đặc",
"biệt",
"==",
"chủ",
"đề",
"và",
"diễn",
"giải",
"==",
"các",
"chủ",
"đề",
"chính",
"của",
"ký",
"sinh",
"trùng",
"là",
"xung",
"đột",
"giai",
"cấp",
"và",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"xã",
"hội",
"các",
"nhà",
"phê",
"bình",
"phim",
"và",
"chính",
"bong",
"joon-ho",
"đã",
"coi",
"bộ",
"phim",
"là",
"sự",
"phản",
"ánh",
"của",
"chủ",
"nghĩa",
"tư",
"bản",
"hiện",
"đại",
"trần",
"trụi",
"và",
"một",
"số",
"người",
"đã",
"liên",
"kết",
"nó",
"với",
"thuật",
"ngữ",
"hell",
"joseon",
"một",
"cụm",
"từ",
"đã",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến",
"đặc",
"biệt",
"là",
"với",
"giới",
"trẻ",
"vào",
"cuối",
"những",
"năm",
"2010",
"để",
"mô",
"tả",
"những",
"khó",
"khăn",
"của",
"cuộc",
"sống",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"bộ",
"phim",
"cũng",
"phân",
"tích",
"việc",
"sử",
"dụng",
"các",
"kết",
"nối",
"các",
"mối",
"quan"
] |
artem teplov sinh 14 tháng 10 năm 1992 là một cầu thủ bóng đá belarus hiện tại thi đấu cho naftan novopolotsk == danh hiệu == naftan novopolotsk bullet vô địch cúp bóng đá belarus 2011–12 == liên kết ngoài == bullet profile at naftan website | [
"artem",
"teplov",
"sinh",
"14",
"tháng",
"10",
"năm",
"1992",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"belarus",
"hiện",
"tại",
"thi",
"đấu",
"cho",
"naftan",
"novopolotsk",
"==",
"danh",
"hiệu",
"==",
"naftan",
"novopolotsk",
"bullet",
"vô",
"địch",
"cúp",
"bóng",
"đá",
"belarus",
"2011–12",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"profile",
"at",
"naftan",
"website"
] |
mai đức nghị – 1801 là một võ tướng đã theo chúa nguyễn ánh từ những ngày đầu tiên vua gia long sau này và là một trong số các vị khai quốc công thần nhà nguyễn và được phối thờ ở thế miếu == cuộc đời == mai đức nghị là con nhà danh giá cha là mai đức thúc người huyện hương trà phủ thừa thiên đức thúc trước làm quan đến chức hàn lâm viện vì con là công thần nên lúc mất năm 1801 được nguyễn ánh tặng làm quang lộc thượng đại phu chính doanh cai bạ nghị là người có hạnh kiểm và rất biết lễ trước theo chúa nguyễn đi vào nam làm chức cai đội túc trực === vào nam === tháng 3 âm lịch năm ất tỵ 1785 nghị cùng các tướng quân và binh lính hơn 200 người theo chúa nguyễn ánh sang xiêm lánh nạn năm mậu thân 1788 nguyễn ánh lấy lại được gia định nghị được thăng trung quân thuộc nội cai đội tháng giêng năm quý sửu 1793 mai đức nghị được thăng làm vệ úy ban trực tả vệ thần sách năm ất mão 1795 nghị đem chiến thuyền theo trương phúc luật đi đánh giặc tháng 2 âm lịch năm đinh tỵ 1797 nghị được kiêm quản ba vệ ban trực tuyển phong tả dương võ hùng võ tháng 6 âm lịch năm mậu ngọ 1798 vệ úy vệ ban trực tả mai đức nghị được gia thăng làm chánh thống hậu đồn năm kỷ mùi | [
"mai",
"đức",
"nghị",
"–",
"1801",
"là",
"một",
"võ",
"tướng",
"đã",
"theo",
"chúa",
"nguyễn",
"ánh",
"từ",
"những",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"vua",
"gia",
"long",
"sau",
"này",
"và",
"là",
"một",
"trong",
"số",
"các",
"vị",
"khai",
"quốc",
"công",
"thần",
"nhà",
"nguyễn",
"và",
"được",
"phối",
"thờ",
"ở",
"thế",
"miếu",
"==",
"cuộc",
"đời",
"==",
"mai",
"đức",
"nghị",
"là",
"con",
"nhà",
"danh",
"giá",
"cha",
"là",
"mai",
"đức",
"thúc",
"người",
"huyện",
"hương",
"trà",
"phủ",
"thừa",
"thiên",
"đức",
"thúc",
"trước",
"làm",
"quan",
"đến",
"chức",
"hàn",
"lâm",
"viện",
"vì",
"con",
"là",
"công",
"thần",
"nên",
"lúc",
"mất",
"năm",
"1801",
"được",
"nguyễn",
"ánh",
"tặng",
"làm",
"quang",
"lộc",
"thượng",
"đại",
"phu",
"chính",
"doanh",
"cai",
"bạ",
"nghị",
"là",
"người",
"có",
"hạnh",
"kiểm",
"và",
"rất",
"biết",
"lễ",
"trước",
"theo",
"chúa",
"nguyễn",
"đi",
"vào",
"nam",
"làm",
"chức",
"cai",
"đội",
"túc",
"trực",
"===",
"vào",
"nam",
"===",
"tháng",
"3",
"âm",
"lịch",
"năm",
"ất",
"tỵ",
"1785",
"nghị",
"cùng",
"các",
"tướng",
"quân",
"và",
"binh",
"lính",
"hơn",
"200",
"người",
"theo",
"chúa",
"nguyễn",
"ánh",
"sang",
"xiêm",
"lánh",
"nạn",
"năm",
"mậu",
"thân",
"1788",
"nguyễn",
"ánh",
"lấy",
"lại",
"được",
"gia",
"định",
"nghị",
"được",
"thăng",
"trung",
"quân",
"thuộc",
"nội",
"cai",
"đội",
"tháng",
"giêng",
"năm",
"quý",
"sửu",
"1793",
"mai",
"đức",
"nghị",
"được",
"thăng",
"làm",
"vệ",
"úy",
"ban",
"trực",
"tả",
"vệ",
"thần",
"sách",
"năm",
"ất",
"mão",
"1795",
"nghị",
"đem",
"chiến",
"thuyền",
"theo",
"trương",
"phúc",
"luật",
"đi",
"đánh",
"giặc",
"tháng",
"2",
"âm",
"lịch",
"năm",
"đinh",
"tỵ",
"1797",
"nghị",
"được",
"kiêm",
"quản",
"ba",
"vệ",
"ban",
"trực",
"tuyển",
"phong",
"tả",
"dương",
"võ",
"hùng",
"võ",
"tháng",
"6",
"âm",
"lịch",
"năm",
"mậu",
"ngọ",
"1798",
"vệ",
"úy",
"vệ",
"ban",
"trực",
"tả",
"mai",
"đức",
"nghị",
"được",
"gia",
"thăng",
"làm",
"chánh",
"thống",
"hậu",
"đồn",
"năm",
"kỷ",
"mùi"
] |
dover delaware thành phố dover là thủ phủ và là thành phố lớn thứ nhì tiểu bang delaware hoa kỳ đó cũng là quận lỵ của quận kent và là thành phố chính của vùng thống kê đô thị dover delaware trong đó bao gồm tất cả quận kent nó nằm trên sông st jones trong vùng đồng bằng ven biển sông delaware nó được đặt tên là william penn cho dover ở kent anh năm 2010 thành phố có dân số 36 047 người == lịch sử == dover đã được thành lập như là thành phố mới thành lập của quận kent năm 1683 bởi william penn chủ sở hữu của lãnh thổ thường được gọi là các các quận hạt thấp hơn bên sông delaware sau đó năm 1717 thành phố đã chính thức được đặt ra bởi một ủy ban đặc biệt của đại hội đồng delaware thủ phủ của tiểu bang delaware đã được chuyển từ newcastle vào năm 1777 bởi vì vị trí trung tâm của nó và tương đối an toàn từ các toán cướp anh trên sông delaware bởi vì một đạo luật được thông qua vào tháng 10 năm 1779 nghị viện được bầu để nhóm họp tại bất kỳ nơi nào trong tiểu bang mà họ thấy phù hợp nhóm họp lần lượt ở wilmington lewes dover newcastle và lewes một lần nữa cho đến khi nó cuối cùng đóng vĩnh viễn tại dover tháng 10 năm 1781 quảng trường trung tâm của thành phố được gọi là xanh là vị | [
"dover",
"delaware",
"thành",
"phố",
"dover",
"là",
"thủ",
"phủ",
"và",
"là",
"thành",
"phố",
"lớn",
"thứ",
"nhì",
"tiểu",
"bang",
"delaware",
"hoa",
"kỳ",
"đó",
"cũng",
"là",
"quận",
"lỵ",
"của",
"quận",
"kent",
"và",
"là",
"thành",
"phố",
"chính",
"của",
"vùng",
"thống",
"kê",
"đô",
"thị",
"dover",
"delaware",
"trong",
"đó",
"bao",
"gồm",
"tất",
"cả",
"quận",
"kent",
"nó",
"nằm",
"trên",
"sông",
"st",
"jones",
"trong",
"vùng",
"đồng",
"bằng",
"ven",
"biển",
"sông",
"delaware",
"nó",
"được",
"đặt",
"tên",
"là",
"william",
"penn",
"cho",
"dover",
"ở",
"kent",
"anh",
"năm",
"2010",
"thành",
"phố",
"có",
"dân",
"số",
"36",
"047",
"người",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"dover",
"đã",
"được",
"thành",
"lập",
"như",
"là",
"thành",
"phố",
"mới",
"thành",
"lập",
"của",
"quận",
"kent",
"năm",
"1683",
"bởi",
"william",
"penn",
"chủ",
"sở",
"hữu",
"của",
"lãnh",
"thổ",
"thường",
"được",
"gọi",
"là",
"các",
"các",
"quận",
"hạt",
"thấp",
"hơn",
"bên",
"sông",
"delaware",
"sau",
"đó",
"năm",
"1717",
"thành",
"phố",
"đã",
"chính",
"thức",
"được",
"đặt",
"ra",
"bởi",
"một",
"ủy",
"ban",
"đặc",
"biệt",
"của",
"đại",
"hội",
"đồng",
"delaware",
"thủ",
"phủ",
"của",
"tiểu",
"bang",
"delaware",
"đã",
"được",
"chuyển",
"từ",
"newcastle",
"vào",
"năm",
"1777",
"bởi",
"vì",
"vị",
"trí",
"trung",
"tâm",
"của",
"nó",
"và",
"tương",
"đối",
"an",
"toàn",
"từ",
"các",
"toán",
"cướp",
"anh",
"trên",
"sông",
"delaware",
"bởi",
"vì",
"một",
"đạo",
"luật",
"được",
"thông",
"qua",
"vào",
"tháng",
"10",
"năm",
"1779",
"nghị",
"viện",
"được",
"bầu",
"để",
"nhóm",
"họp",
"tại",
"bất",
"kỳ",
"nơi",
"nào",
"trong",
"tiểu",
"bang",
"mà",
"họ",
"thấy",
"phù",
"hợp",
"nhóm",
"họp",
"lần",
"lượt",
"ở",
"wilmington",
"lewes",
"dover",
"newcastle",
"và",
"lewes",
"một",
"lần",
"nữa",
"cho",
"đến",
"khi",
"nó",
"cuối",
"cùng",
"đóng",
"vĩnh",
"viễn",
"tại",
"dover",
"tháng",
"10",
"năm",
"1781",
"quảng",
"trường",
"trung",
"tâm",
"của",
"thành",
"phố",
"được",
"gọi",
"là",
"xanh",
"là",
"vị"
] |
người nổi dậy còn lại ở công sự trên núi đã đầu hàng sau khi nguồn nước mà họ có bị cạn kiệt sau đó họ đã trao núi cho platsidus sau khi đền thờ thứ hai bị phá hủy thì nơi định cư của người do thái ở núi tabor được phục hồi === thời byzantine và các thời trung cổ === do tính cách quan trọng của núi tabor trong truyền thống kitô giáo nó trở thành tiêu điểm của việc hành hương bắt đầu từ thế kỷ thứ 4 theo các mô tả của những người hành hương thì trong thế kỷ thứ 6 đã có 3 nhà thờ trên đỉnh núi và trong thế kỷ thứ 8 có 4 nhà thờ và một tu viện trong thời cai trị của người ả rập đã xảy ra một trận đánh ở núi tabor năm 947 giữa các phe phái khác nhau để nắm quyền kiểm soát nước israel nhân danh abbasid caliphate trong thời thập tự chinh núi này đổi chủ nhiều lần giữa những người hồi giáo và kitô giáo năm 1099 quân thập tự chinh đã xây công sự củng cố khu vực nhà thờ và tu viện ở đỉnh núi để bảo vệ che chở những người hành hương khỏi bị những người hồi giáo tấn công năm 1212 núi này bị sultan al-adil i của vương triều ayyubid chiếm đóng và thiết lập một pháo đài lớn hơn ở đó nhưng đến năm 1229 những người kitô giáo đã chiếm lại năm 1263 | [
"người",
"nổi",
"dậy",
"còn",
"lại",
"ở",
"công",
"sự",
"trên",
"núi",
"đã",
"đầu",
"hàng",
"sau",
"khi",
"nguồn",
"nước",
"mà",
"họ",
"có",
"bị",
"cạn",
"kiệt",
"sau",
"đó",
"họ",
"đã",
"trao",
"núi",
"cho",
"platsidus",
"sau",
"khi",
"đền",
"thờ",
"thứ",
"hai",
"bị",
"phá",
"hủy",
"thì",
"nơi",
"định",
"cư",
"của",
"người",
"do",
"thái",
"ở",
"núi",
"tabor",
"được",
"phục",
"hồi",
"===",
"thời",
"byzantine",
"và",
"các",
"thời",
"trung",
"cổ",
"===",
"do",
"tính",
"cách",
"quan",
"trọng",
"của",
"núi",
"tabor",
"trong",
"truyền",
"thống",
"kitô",
"giáo",
"nó",
"trở",
"thành",
"tiêu",
"điểm",
"của",
"việc",
"hành",
"hương",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"4",
"theo",
"các",
"mô",
"tả",
"của",
"những",
"người",
"hành",
"hương",
"thì",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"6",
"đã",
"có",
"3",
"nhà",
"thờ",
"trên",
"đỉnh",
"núi",
"và",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"8",
"có",
"4",
"nhà",
"thờ",
"và",
"một",
"tu",
"viện",
"trong",
"thời",
"cai",
"trị",
"của",
"người",
"ả",
"rập",
"đã",
"xảy",
"ra",
"một",
"trận",
"đánh",
"ở",
"núi",
"tabor",
"năm",
"947",
"giữa",
"các",
"phe",
"phái",
"khác",
"nhau",
"để",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"nước",
"israel",
"nhân",
"danh",
"abbasid",
"caliphate",
"trong",
"thời",
"thập",
"tự",
"chinh",
"núi",
"này",
"đổi",
"chủ",
"nhiều",
"lần",
"giữa",
"những",
"người",
"hồi",
"giáo",
"và",
"kitô",
"giáo",
"năm",
"1099",
"quân",
"thập",
"tự",
"chinh",
"đã",
"xây",
"công",
"sự",
"củng",
"cố",
"khu",
"vực",
"nhà",
"thờ",
"và",
"tu",
"viện",
"ở",
"đỉnh",
"núi",
"để",
"bảo",
"vệ",
"che",
"chở",
"những",
"người",
"hành",
"hương",
"khỏi",
"bị",
"những",
"người",
"hồi",
"giáo",
"tấn",
"công",
"năm",
"1212",
"núi",
"này",
"bị",
"sultan",
"al-adil",
"i",
"của",
"vương",
"triều",
"ayyubid",
"chiếm",
"đóng",
"và",
"thiết",
"lập",
"một",
"pháo",
"đài",
"lớn",
"hơn",
"ở",
"đó",
"nhưng",
"đến",
"năm",
"1229",
"những",
"người",
"kitô",
"giáo",
"đã",
"chiếm",
"lại",
"năm",
"1263"
] |
sidi abdeldjebar tiếng ả rập سيدي عبد الجبار là một đô thị thuộc tỉnh mascara algérie dân số thời điểm năm 2002 là 3 76 người | [
"sidi",
"abdeldjebar",
"tiếng",
"ả",
"rập",
"سيدي",
"عبد",
"الجبار",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"thuộc",
"tỉnh",
"mascara",
"algérie",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2002",
"là",
"3",
"76",
"người"
] |
in daten und geschichten sutton verlag erfurt 2006 isbn 978-3-86680-020-5 bullet siegfried roßberg die entwicklung des verkehrswesens im erzgebirge der kraftverkehr bildverlag böttger witzschdorf 2005 isbn 3-9808250-9-4 bullet bernd wurlitzer erzgebirge vogtland marco polo reiseführer 5 akt aufl mairs geographischer verlag 2001 isbn 3-8297-0005-9 == liên kết ngoài == bullet animation bullet unesco world heritage project montanregion erzgebirge bullet http www montanregion-erzgebirge de bullet hotel st anna accommodation in the ore mountains | [
"in",
"daten",
"und",
"geschichten",
"sutton",
"verlag",
"erfurt",
"2006",
"isbn",
"978-3-86680-020-5",
"bullet",
"siegfried",
"roßberg",
"die",
"entwicklung",
"des",
"verkehrswesens",
"im",
"erzgebirge",
"der",
"kraftverkehr",
"bildverlag",
"böttger",
"witzschdorf",
"2005",
"isbn",
"3-9808250-9-4",
"bullet",
"bernd",
"wurlitzer",
"erzgebirge",
"vogtland",
"marco",
"polo",
"reiseführer",
"5",
"akt",
"aufl",
"mairs",
"geographischer",
"verlag",
"2001",
"isbn",
"3-8297-0005-9",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"animation",
"bullet",
"unesco",
"world",
"heritage",
"project",
"montanregion",
"erzgebirge",
"bullet",
"http",
"www",
"montanregion-erzgebirge",
"de",
"bullet",
"hotel",
"st",
"anna",
"accommodation",
"in",
"the",
"ore",
"mountains"
] |
vásárosmiske là một thị trấn thuộc hạt vas hungary thị trấn này có diện tích 13 42 km² dân số năm 2010 là 354 người mật độ 26 người km² | [
"vásárosmiske",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"thuộc",
"hạt",
"vas",
"hungary",
"thị",
"trấn",
"này",
"có",
"diện",
"tích",
"13",
"42",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2010",
"là",
"354",
"người",
"mật",
"độ",
"26",
"người",
"km²"
] |
jubula complanata là một loài rêu tản trong họ jubulaceae loài này được l corda miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1835 | [
"jubula",
"complanata",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"tản",
"trong",
"họ",
"jubulaceae",
"loài",
"này",
"được",
"l",
"corda",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1835"
] |
trận harlaw tiếng scottish gaelic cath gairbheach là một cuộc chiến gia tộc scotland diễn ra vào ngày 24 tháng 7 năm 1411 phía bắc của inverurie ở aberdeenshire nó là một trong một loạt các trận đánh trong thời trung cổ giữa các nam tước của đông bắc scotland chống lại những nam tước ở bờ biển phía tây cuộc chiến nhằm giải quyết tranh chấp chủ quyền đối với lãnh địa bá tước ross một khu vực rộng lớn ở miền bắc scotland robert stewart công tước xứ albany nhiếp chính vương của scotland đã nắm quyền kiểm soát đối với lãnh địa bá tước là người giám hộ của cô cháu gái euphemia leslie tuyên bố này đã bị tranh cãi bởi donald chúa isles người đã kết hôn với người dì euphemia mariota donald ross xâm lược với ý định chiếm đoạt lãnh địa bá tước bằng vũ lực đầu tiên ông đã đánh bại một lực lượng quân lớn của mackays trong trận dingwall ông đã chiếm được lâu đài dingwall và sau đó tiến vào aberdeen với 10 000 quân nhân thị tộc gần inverurie ông đã gặp 1 000-2 000 quân của tầng lớp dưới quý tộc địa phương nhiều người mang áo giáp được bá tước mar tập hợp một cách vội vàng sau một ngày giao tranh ác liệt không có bên giành chiến thắng rõ ràng donald đã mất 900 quân trước khi rút lui trở lại quần đảo tây còn mar đã mất 500 quân mar có thể tuyên | [
"trận",
"harlaw",
"tiếng",
"scottish",
"gaelic",
"cath",
"gairbheach",
"là",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"gia",
"tộc",
"scotland",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày",
"24",
"tháng",
"7",
"năm",
"1411",
"phía",
"bắc",
"của",
"inverurie",
"ở",
"aberdeenshire",
"nó",
"là",
"một",
"trong",
"một",
"loạt",
"các",
"trận",
"đánh",
"trong",
"thời",
"trung",
"cổ",
"giữa",
"các",
"nam",
"tước",
"của",
"đông",
"bắc",
"scotland",
"chống",
"lại",
"những",
"nam",
"tước",
"ở",
"bờ",
"biển",
"phía",
"tây",
"cuộc",
"chiến",
"nhằm",
"giải",
"quyết",
"tranh",
"chấp",
"chủ",
"quyền",
"đối",
"với",
"lãnh",
"địa",
"bá",
"tước",
"ross",
"một",
"khu",
"vực",
"rộng",
"lớn",
"ở",
"miền",
"bắc",
"scotland",
"robert",
"stewart",
"công",
"tước",
"xứ",
"albany",
"nhiếp",
"chính",
"vương",
"của",
"scotland",
"đã",
"nắm",
"quyền",
"kiểm",
"soát",
"đối",
"với",
"lãnh",
"địa",
"bá",
"tước",
"là",
"người",
"giám",
"hộ",
"của",
"cô",
"cháu",
"gái",
"euphemia",
"leslie",
"tuyên",
"bố",
"này",
"đã",
"bị",
"tranh",
"cãi",
"bởi",
"donald",
"chúa",
"isles",
"người",
"đã",
"kết",
"hôn",
"với",
"người",
"dì",
"euphemia",
"mariota",
"donald",
"ross",
"xâm",
"lược",
"với",
"ý",
"định",
"chiếm",
"đoạt",
"lãnh",
"địa",
"bá",
"tước",
"bằng",
"vũ",
"lực",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"đã",
"đánh",
"bại",
"một",
"lực",
"lượng",
"quân",
"lớn",
"của",
"mackays",
"trong",
"trận",
"dingwall",
"ông",
"đã",
"chiếm",
"được",
"lâu",
"đài",
"dingwall",
"và",
"sau",
"đó",
"tiến",
"vào",
"aberdeen",
"với",
"10",
"000",
"quân",
"nhân",
"thị",
"tộc",
"gần",
"inverurie",
"ông",
"đã",
"gặp",
"1",
"000-2",
"000",
"quân",
"của",
"tầng",
"lớp",
"dưới",
"quý",
"tộc",
"địa",
"phương",
"nhiều",
"người",
"mang",
"áo",
"giáp",
"được",
"bá",
"tước",
"mar",
"tập",
"hợp",
"một",
"cách",
"vội",
"vàng",
"sau",
"một",
"ngày",
"giao",
"tranh",
"ác",
"liệt",
"không",
"có",
"bên",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"rõ",
"ràng",
"donald",
"đã",
"mất",
"900",
"quân",
"trước",
"khi",
"rút",
"lui",
"trở",
"lại",
"quần",
"đảo",
"tây",
"còn",
"mar",
"đã",
"mất",
"500",
"quân",
"mar",
"có",
"thể",
"tuyên"
] |
codiaeum macgregorii là một loài thực vật có hoa trong họ đại kích loài này được merr mô tả khoa học đầu tiên năm 1920 | [
"codiaeum",
"macgregorii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đại",
"kích",
"loài",
"này",
"được",
"merr",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1920"
] |
eriocybe là một chi nấm trong họ agaricaceae thuộc bộ agaricales chi nấm này được nhà nghiên cứu else vellinga miêu tả năm 2011 chi chỉ có một loài nấm duy nhất là eriocybe chionea được tìm thấy ở phía bắc thái lan tên chi bắt nguồn từ tiếng hy lạp cổ ἔριον có nghĩa là sợi len và κύβη có nghĩa là cái đầu biển tên thực vật của chi là cách dịch từ tiếng hy lạp sang tiếng latinh của từ χιόνεος có nghĩa là tuyết trắng == xem thêm == bullet họ nấm agaricaceae | [
"eriocybe",
"là",
"một",
"chi",
"nấm",
"trong",
"họ",
"agaricaceae",
"thuộc",
"bộ",
"agaricales",
"chi",
"nấm",
"này",
"được",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"else",
"vellinga",
"miêu",
"tả",
"năm",
"2011",
"chi",
"chỉ",
"có",
"một",
"loài",
"nấm",
"duy",
"nhất",
"là",
"eriocybe",
"chionea",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"phía",
"bắc",
"thái",
"lan",
"tên",
"chi",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"tiếng",
"hy",
"lạp",
"cổ",
"ἔριον",
"có",
"nghĩa",
"là",
"sợi",
"len",
"và",
"κύβη",
"có",
"nghĩa",
"là",
"cái",
"đầu",
"biển",
"tên",
"thực",
"vật",
"của",
"chi",
"là",
"cách",
"dịch",
"từ",
"tiếng",
"hy",
"lạp",
"sang",
"tiếng",
"latinh",
"của",
"từ",
"χιόνεος",
"có",
"nghĩa",
"là",
"tuyết",
"trắng",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"họ",
"nấm",
"agaricaceae"
] |
lâu đài boldt là một lâu đài năm trên đảo heart new york tại quần đảo thousand trên sông st lawrence dọc theo biên giới phía bắc của tiểu bang new york là một trong các công trình nổi bật thu hút khách du lịch trong khu vực toà lâu đài này được xây vào ngày lễ tình yêu năm 1905 george boldt xây tặng vợ mình tên louise lâu đài nằm trong khuôn viên đảo heart và có phong cách kiến trúc trung cổ và thời victoria có 11 tầng lầu tổng cộng có 120 phòng lớn nhỏ một năm trước khi toà lâu đài được xây xong louise đột ngột qua đời ở tuổi 41 do quá bất ngờ george boldt đã cho dừng xây dựng và từ đó ông không bao giờ trở lại công trình này nữa có thể đến lâu đài boldt bằng phà từ alexandria bay gananoque ontario rockport ontario và ivy lea ontario | [
"lâu",
"đài",
"boldt",
"là",
"một",
"lâu",
"đài",
"năm",
"trên",
"đảo",
"heart",
"new",
"york",
"tại",
"quần",
"đảo",
"thousand",
"trên",
"sông",
"st",
"lawrence",
"dọc",
"theo",
"biên",
"giới",
"phía",
"bắc",
"của",
"tiểu",
"bang",
"new",
"york",
"là",
"một",
"trong",
"các",
"công",
"trình",
"nổi",
"bật",
"thu",
"hút",
"khách",
"du",
"lịch",
"trong",
"khu",
"vực",
"toà",
"lâu",
"đài",
"này",
"được",
"xây",
"vào",
"ngày",
"lễ",
"tình",
"yêu",
"năm",
"1905",
"george",
"boldt",
"xây",
"tặng",
"vợ",
"mình",
"tên",
"louise",
"lâu",
"đài",
"nằm",
"trong",
"khuôn",
"viên",
"đảo",
"heart",
"và",
"có",
"phong",
"cách",
"kiến",
"trúc",
"trung",
"cổ",
"và",
"thời",
"victoria",
"có",
"11",
"tầng",
"lầu",
"tổng",
"cộng",
"có",
"120",
"phòng",
"lớn",
"nhỏ",
"một",
"năm",
"trước",
"khi",
"toà",
"lâu",
"đài",
"được",
"xây",
"xong",
"louise",
"đột",
"ngột",
"qua",
"đời",
"ở",
"tuổi",
"41",
"do",
"quá",
"bất",
"ngờ",
"george",
"boldt",
"đã",
"cho",
"dừng",
"xây",
"dựng",
"và",
"từ",
"đó",
"ông",
"không",
"bao",
"giờ",
"trở",
"lại",
"công",
"trình",
"này",
"nữa",
"có",
"thể",
"đến",
"lâu",
"đài",
"boldt",
"bằng",
"phà",
"từ",
"alexandria",
"bay",
"gananoque",
"ontario",
"rockport",
"ontario",
"và",
"ivy",
"lea",
"ontario"
] |
dorbod huyện tự trị dân tộc mông cổ dorbod chữ hán giản thể 杜尔伯特蒙古族自治县 âm hán việt đỗ nhĩ bá đặc mông cổ tộc tự trị huyện là một huyện tự trị thuộc địa cấp thị đại khánh tỉnh hắc long giang cộng hòa nhân dân trung hoa huyện đỗ nhĩ bá đặc có diện tích 6427 km² dân số 250 000 người mã số bưu chính của huyện đỗ nhĩ bá đặc là 166200 chính quyền nhân dân huyện đỗ nhĩ bá đặc đóng tại trấn thái khang huyện này được chia thành 4 trấn 7 hương bullet trấn thái khang yên đồng đồn hồ cát thổ mạc tha lạp cáp bullet hương giang loan nhất tâm khắc nhĩ đài bạch âm nặc lặc yêu tân ba nhạn tra can ngao lâm tây bá | [
"dorbod",
"huyện",
"tự",
"trị",
"dân",
"tộc",
"mông",
"cổ",
"dorbod",
"chữ",
"hán",
"giản",
"thể",
"杜尔伯特蒙古族自治县",
"âm",
"hán",
"việt",
"đỗ",
"nhĩ",
"bá",
"đặc",
"mông",
"cổ",
"tộc",
"tự",
"trị",
"huyện",
"là",
"một",
"huyện",
"tự",
"trị",
"thuộc",
"địa",
"cấp",
"thị",
"đại",
"khánh",
"tỉnh",
"hắc",
"long",
"giang",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa",
"huyện",
"đỗ",
"nhĩ",
"bá",
"đặc",
"có",
"diện",
"tích",
"6427",
"km²",
"dân",
"số",
"250",
"000",
"người",
"mã",
"số",
"bưu",
"chính",
"của",
"huyện",
"đỗ",
"nhĩ",
"bá",
"đặc",
"là",
"166200",
"chính",
"quyền",
"nhân",
"dân",
"huyện",
"đỗ",
"nhĩ",
"bá",
"đặc",
"đóng",
"tại",
"trấn",
"thái",
"khang",
"huyện",
"này",
"được",
"chia",
"thành",
"4",
"trấn",
"7",
"hương",
"bullet",
"trấn",
"thái",
"khang",
"yên",
"đồng",
"đồn",
"hồ",
"cát",
"thổ",
"mạc",
"tha",
"lạp",
"cáp",
"bullet",
"hương",
"giang",
"loan",
"nhất",
"tâm",
"khắc",
"nhĩ",
"đài",
"bạch",
"âm",
"nặc",
"lặc",
"yêu",
"tân",
"ba",
"nhạn",
"tra",
"can",
"ngao",
"lâm",
"tây",
"bá"
] |
melanotus macer là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được leconte miêu tả khoa học năm 1853 | [
"melanotus",
"macer",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"leconte",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1853"
] |
leucania amota là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"leucania",
"amota",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
gömeç hani gömeç là một xã thuộc huyện hani tỉnh diyarbakır thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2008 là 121 người | [
"gömeç",
"hani",
"gömeç",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"hani",
"tỉnh",
"diyarbakır",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2008",
"là",
"121",
"người"
] |
rhyacionia adana the adana tip moth rhyacionia adana là một loài bướm đêm thuộc họ tortricidae nó được tìm thấy ở đông bắc bắc mỹ bao gồm massachusetts pennsylvania virginia michigan wisconsin và ontario sải cánh dài khoảng 17 mm có một lứa một năm ấu trùng ăn various pine species == liên kết ngoài == bullet bugwood org bullet images bullet bug guide | [
"rhyacionia",
"adana",
"the",
"adana",
"tip",
"moth",
"rhyacionia",
"adana",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"tortricidae",
"nó",
"được",
"tìm",
"thấy",
"ở",
"đông",
"bắc",
"bắc",
"mỹ",
"bao",
"gồm",
"massachusetts",
"pennsylvania",
"virginia",
"michigan",
"wisconsin",
"và",
"ontario",
"sải",
"cánh",
"dài",
"khoảng",
"17",
"mm",
"có",
"một",
"lứa",
"một",
"năm",
"ấu",
"trùng",
"ăn",
"various",
"pine",
"species",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"bugwood",
"org",
"bullet",
"images",
"bullet",
"bug",
"guide"
] |
chất thải thực phẩm thức ăn thừa hoặc thức ăn bị bỏ đi là thức ăn không còn ăn được nguyên nhân tạo ra chất thải thực phẩm có rất nhiều và xảy ra ở các khâu sản xuất chế biến bán lẻ và tiêu dùng thất thoát và lãng phí lương thực toàn cầu lên tới từ một phần ba đến một nửa tổng số lương thực được sản xuất sự lãng phí xảy ra ở tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng thực phẩm hoặc chuỗi giá trị ở các nước thu nhập thấp hầu hết hao hụt xảy ra trong quá trình sản xuất trong khi ở các nước phát triển lượng lớn thức ăn khoảng trên người mỗi năm bị lãng phí ở khâu tiêu dùng == định nghĩa == lãng phí thực phẩm có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của chuỗi cung ứng thực phẩm sản xuất chế biến bán lẻ và tiêu dùng các định nghĩa chính xác vẫn còn gây tranh cãi thường được định nghĩa trên tình huống cụ thể như trường hợp khái quát hơn về các định nghĩa về chất thải các cơ quan chuyên môn bao gồm các tổ chức quốc tế chính quyền bang và các cơ quan thư ký có thể có định nghĩa riêng của họ vấn đề còn nằm ở việc chất thải thực phẩm bao gồm những gì nó được sản xuất như thế nào và nơi nào nó bị thải bỏ | [
"chất",
"thải",
"thực",
"phẩm",
"thức",
"ăn",
"thừa",
"hoặc",
"thức",
"ăn",
"bị",
"bỏ",
"đi",
"là",
"thức",
"ăn",
"không",
"còn",
"ăn",
"được",
"nguyên",
"nhân",
"tạo",
"ra",
"chất",
"thải",
"thực",
"phẩm",
"có",
"rất",
"nhiều",
"và",
"xảy",
"ra",
"ở",
"các",
"khâu",
"sản",
"xuất",
"chế",
"biến",
"bán",
"lẻ",
"và",
"tiêu",
"dùng",
"thất",
"thoát",
"và",
"lãng",
"phí",
"lương",
"thực",
"toàn",
"cầu",
"lên",
"tới",
"từ",
"một",
"phần",
"ba",
"đến",
"một",
"nửa",
"tổng",
"số",
"lương",
"thực",
"được",
"sản",
"xuất",
"sự",
"lãng",
"phí",
"xảy",
"ra",
"ở",
"tất",
"cả",
"các",
"giai",
"đoạn",
"của",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"thực",
"phẩm",
"hoặc",
"chuỗi",
"giá",
"trị",
"ở",
"các",
"nước",
"thu",
"nhập",
"thấp",
"hầu",
"hết",
"hao",
"hụt",
"xảy",
"ra",
"trong",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"trong",
"khi",
"ở",
"các",
"nước",
"phát",
"triển",
"lượng",
"lớn",
"thức",
"ăn",
"khoảng",
"trên",
"người",
"mỗi",
"năm",
"bị",
"lãng",
"phí",
"ở",
"khâu",
"tiêu",
"dùng",
"==",
"định",
"nghĩa",
"==",
"lãng",
"phí",
"thực",
"phẩm",
"có",
"thể",
"xảy",
"ra",
"ở",
"bất",
"kỳ",
"giai",
"đoạn",
"nào",
"của",
"chuỗi",
"cung",
"ứng",
"thực",
"phẩm",
"sản",
"xuất",
"chế",
"biến",
"bán",
"lẻ",
"và",
"tiêu",
"dùng",
"các",
"định",
"nghĩa",
"chính",
"xác",
"vẫn",
"còn",
"gây",
"tranh",
"cãi",
"thường",
"được",
"định",
"nghĩa",
"trên",
"tình",
"huống",
"cụ",
"thể",
"như",
"trường",
"hợp",
"khái",
"quát",
"hơn",
"về",
"các",
"định",
"nghĩa",
"về",
"chất",
"thải",
"các",
"cơ",
"quan",
"chuyên",
"môn",
"bao",
"gồm",
"các",
"tổ",
"chức",
"quốc",
"tế",
"chính",
"quyền",
"bang",
"và",
"các",
"cơ",
"quan",
"thư",
"ký",
"có",
"thể",
"có",
"định",
"nghĩa",
"riêng",
"của",
"họ",
"vấn",
"đề",
"còn",
"nằm",
"ở",
"việc",
"chất",
"thải",
"thực",
"phẩm",
"bao",
"gồm",
"những",
"gì",
"nó",
"được",
"sản",
"xuất",
"như",
"thế",
"nào",
"và",
"nơi",
"nào",
"nó",
"bị",
"thải",
"bỏ"
] |
arshangi devadurga arshangi là một làng thuộc tehsil devadurga huyện raichur bang karnataka ấn độ | [
"arshangi",
"devadurga",
"arshangi",
"là",
"một",
"làng",
"thuộc",
"tehsil",
"devadurga",
"huyện",
"raichur",
"bang",
"karnataka",
"ấn",
"độ"
] |
ommata jorgei là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"ommata",
"jorgei",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
2438 oleshko 1975 vo2 là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 2 tháng 11 năm 1975 bởi t smirnova ở nauchnyj == liên kết ngoài == bullet jpl small-body database browser 2438 oleshko | [
"2438",
"oleshko",
"1975",
"vo2",
"là",
"một",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"vành",
"đai",
"chính",
"được",
"phát",
"hiện",
"ngày",
"2",
"tháng",
"11",
"năm",
"1975",
"bởi",
"t",
"smirnova",
"ở",
"nauchnyj",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"jpl",
"small-body",
"database",
"browser",
"2438",
"oleshko"
] |
3616 glazunov 1984 jj2 là một tiểu hành tinh vành đai chính được phát hiện ngày 3 tháng 5 năm 1984 bởi zhuravleva l ở nauchnyj == liên kết ngoài == bullet jpl small-body database browser 3616 glazunov | [
"3616",
"glazunov",
"1984",
"jj2",
"là",
"một",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"vành",
"đai",
"chính",
"được",
"phát",
"hiện",
"ngày",
"3",
"tháng",
"5",
"năm",
"1984",
"bởi",
"zhuravleva",
"l",
"ở",
"nauchnyj",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"jpl",
"small-body",
"database",
"browser",
"3616",
"glazunov"
] |
mitchella repens là một loài thực vật có hoa trong họ thiến thảo loài này được l mô tả khoa học đầu tiên năm 1753 | [
"mitchella",
"repens",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thiến",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"l",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1753"
] |
heterospathe phillipsii là loài thực vật có hoa thuộc họ arecaceae loài này được d fuller dowe mô tả khoa học đầu tiên năm 1997 | [
"heterospathe",
"phillipsii",
"là",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"thuộc",
"họ",
"arecaceae",
"loài",
"này",
"được",
"d",
"fuller",
"dowe",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1997"
] |
anthophora megarrhina là một loài hymenoptera trong họ apidae loài này được cockerell mô tả khoa học năm 1910 | [
"anthophora",
"megarrhina",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"apidae",
"loài",
"này",
"được",
"cockerell",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1910"
] |
fly540 five fourty aviation ltd thương hiệu là fly540 là một hãng hàng không chi phí thấp bắt đầu hoạt động vào năm 2006 và có trụ sở tại nairobi kenya accra ghana và luanda angola với các tuyến bay vận chuyển hàng hóa và hành khách nội địa và quốc tế hãng này có hai hãng hàng không con là fly540 ghana và fly540 angola cả hai đều là hãng hàng không giá rẻ hoạt động ở các quốc gia này tất cả các công ty này phần lớn cổ phần thuộc sở hữu của tập đoàn đầu tư châu phi lonrho ltd có trụ sở ở luân đôn == đội tàu bay == thời điểm tháng 4 năm 2014 đội tàu bay của fly540 bao gồm các tàu bay sau tháng 1 năm 2008 hãng đã ký một hợp đồng trị giá 150 triệu đô la mỹ mua 8 chiếc atr 72-500 giao hàng năm 2008 và 2009 | [
"fly540",
"five",
"fourty",
"aviation",
"ltd",
"thương",
"hiệu",
"là",
"fly540",
"là",
"một",
"hãng",
"hàng",
"không",
"chi",
"phí",
"thấp",
"bắt",
"đầu",
"hoạt",
"động",
"vào",
"năm",
"2006",
"và",
"có",
"trụ",
"sở",
"tại",
"nairobi",
"kenya",
"accra",
"ghana",
"và",
"luanda",
"angola",
"với",
"các",
"tuyến",
"bay",
"vận",
"chuyển",
"hàng",
"hóa",
"và",
"hành",
"khách",
"nội",
"địa",
"và",
"quốc",
"tế",
"hãng",
"này",
"có",
"hai",
"hãng",
"hàng",
"không",
"con",
"là",
"fly540",
"ghana",
"và",
"fly540",
"angola",
"cả",
"hai",
"đều",
"là",
"hãng",
"hàng",
"không",
"giá",
"rẻ",
"hoạt",
"động",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"này",
"tất",
"cả",
"các",
"công",
"ty",
"này",
"phần",
"lớn",
"cổ",
"phần",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"tập",
"đoàn",
"đầu",
"tư",
"châu",
"phi",
"lonrho",
"ltd",
"có",
"trụ",
"sở",
"ở",
"luân",
"đôn",
"==",
"đội",
"tàu",
"bay",
"==",
"thời",
"điểm",
"tháng",
"4",
"năm",
"2014",
"đội",
"tàu",
"bay",
"của",
"fly540",
"bao",
"gồm",
"các",
"tàu",
"bay",
"sau",
"tháng",
"1",
"năm",
"2008",
"hãng",
"đã",
"ký",
"một",
"hợp",
"đồng",
"trị",
"giá",
"150",
"triệu",
"đô",
"la",
"mỹ",
"mua",
"8",
"chiếc",
"atr",
"72-500",
"giao",
"hàng",
"năm",
"2008",
"và",
"2009"
] |
0 03 mg zarah drospirenone 3 mg và ethinylestradiol 0 03 mg yaz drospirenone 3 mg và ethinylestradiol 0 02 mg == chống chỉ định == ngoài các chống chỉ định phổ biến đối với tất cả các loại thuốc proestin estrogen kết hợp thuốc có chứa drospirenone chống chỉ định ở những phụ nữ bị suy thận nặng theo nhãn hiệu của cơ quan dược phẩm châu âu ema và chống chỉ định ở phụ nữ bị suy thận suy thận hoặc bệnh gan theo nhãn được fda chấp thuận == tác dụng phụ == === nồng độ kali cao === drospirenone là một antimineralocorticoid với đặc tính dự trữ kali mặc dù trong nhiều trường hợp không tăng nồng độ kali là để được mong đợi ở những phụ nữ bị suy thận nhẹ hoặc trung bình hoặc kết hợp với việc sử dụng mãn tính các loại thuốc không chứa kali khác thuốc ức chế men chuyển thuốc đối kháng thụ thể angiotensin ii thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali heparin thuốc chống viêm không steroid thuốc chống viêm không steroid mức độ nên được kiểm tra sau hai tuần sử dụng để kiểm tra tăng kali máu === các cục máu đông === trong khi tất cả các biện pháp tránh thai đường uống có thể làm tăng nguy cơ mắc các biến cố huyết khối tĩnh mạch bao gồm cả cục máu đông gây tử vong một số nghiên cứu đã báo cáo nguy cơ cao hơn đối với phụ nữ dùng thuốc tránh thai có chứa drospirenone theo những phụ nữ không sử dụng thuốc | [
"0",
"03",
"mg",
"zarah",
"drospirenone",
"3",
"mg",
"và",
"ethinylestradiol",
"0",
"03",
"mg",
"yaz",
"drospirenone",
"3",
"mg",
"và",
"ethinylestradiol",
"0",
"02",
"mg",
"==",
"chống",
"chỉ",
"định",
"==",
"ngoài",
"các",
"chống",
"chỉ",
"định",
"phổ",
"biến",
"đối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"thuốc",
"proestin",
"estrogen",
"kết",
"hợp",
"thuốc",
"có",
"chứa",
"drospirenone",
"chống",
"chỉ",
"định",
"ở",
"những",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"suy",
"thận",
"nặng",
"theo",
"nhãn",
"hiệu",
"của",
"cơ",
"quan",
"dược",
"phẩm",
"châu",
"âu",
"ema",
"và",
"chống",
"chỉ",
"định",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"suy",
"thận",
"suy",
"thận",
"hoặc",
"bệnh",
"gan",
"theo",
"nhãn",
"được",
"fda",
"chấp",
"thuận",
"==",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"==",
"===",
"nồng",
"độ",
"kali",
"cao",
"===",
"drospirenone",
"là",
"một",
"antimineralocorticoid",
"với",
"đặc",
"tính",
"dự",
"trữ",
"kali",
"mặc",
"dù",
"trong",
"nhiều",
"trường",
"hợp",
"không",
"tăng",
"nồng",
"độ",
"kali",
"là",
"để",
"được",
"mong",
"đợi",
"ở",
"những",
"phụ",
"nữ",
"bị",
"suy",
"thận",
"nhẹ",
"hoặc",
"trung",
"bình",
"hoặc",
"kết",
"hợp",
"với",
"việc",
"sử",
"dụng",
"mãn",
"tính",
"các",
"loại",
"thuốc",
"không",
"chứa",
"kali",
"khác",
"thuốc",
"ức",
"chế",
"men",
"chuyển",
"thuốc",
"đối",
"kháng",
"thụ",
"thể",
"angiotensin",
"ii",
"thuốc",
"lợi",
"tiểu",
"tiết",
"kiệm",
"kali",
"heparin",
"thuốc",
"chống",
"viêm",
"không",
"steroid",
"thuốc",
"chống",
"viêm",
"không",
"steroid",
"mức",
"độ",
"nên",
"được",
"kiểm",
"tra",
"sau",
"hai",
"tuần",
"sử",
"dụng",
"để",
"kiểm",
"tra",
"tăng",
"kali",
"máu",
"===",
"các",
"cục",
"máu",
"đông",
"===",
"trong",
"khi",
"tất",
"cả",
"các",
"biện",
"pháp",
"tránh",
"thai",
"đường",
"uống",
"có",
"thể",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"các",
"biến",
"cố",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"bao",
"gồm",
"cả",
"cục",
"máu",
"đông",
"gây",
"tử",
"vong",
"một",
"số",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"báo",
"cáo",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"hơn",
"đối",
"với",
"phụ",
"nữ",
"dùng",
"thuốc",
"tránh",
"thai",
"có",
"chứa",
"drospirenone",
"theo",
"những",
"phụ",
"nữ",
"không",
"sử",
"dụng",
"thuốc"
] |
không vận 101 thiệt mạng khi chiếc tàu lượn của ông gặp tai nạn khi hạ cánh === buổi chiều === vào buổi chiều ngày d hai chiến dịch đổ bộ tàu lượn nhiệm vụ elmira và nhiệm vụ keokuk được tiến hành với sự tham gia của 208 tàu lượn và sẽ đổ bộ tại normandie trước buổi tối hai chiến dịch có sự hỗ trợ và hộ tống của các máy bay tiêm kích p-38 p-47 và p-51 keokuk là nhiệm vụ tiếp viện cho sư đoàn không vận 101 bao gồm 32 máy bay kéo và tàu lượn cất cánh lúc 18 30 đơn vị đến nơi vào lúc 20 53 sớm hơn bảy phút so với kế hoạch và không gặp phải hỏa lực phòng không của quân đức các tàu lượn hạ cánh tại các bãi đất rộng bằng phẳng được đánh dấu bằng lựu đạn khói màu xanh lá cây và các tấm đèn hiệu màu vàng các đơn vị quân đức đóng xung quanh turqueville và saint côme-du-mont đã phát hiện ra các tàu lượn và nổ súng bắn trả gây vài thương vong nhưng các đơn vị đức cách bãi đổ bộ khoảng 3 km quá xa để có thể gây ra những thiệt hại nặng cho tàu lượn mỹ dù chỉ có năm chiêc hạ cánh đúng khu vực bãi đáp lz e và số còn lại bị cắt dây kéo quá sớm tất cả tàu lượn đều hạ cánh an toàn elmira là một nhiệm vụ quan trọng đối với sư | [
"không",
"vận",
"101",
"thiệt",
"mạng",
"khi",
"chiếc",
"tàu",
"lượn",
"của",
"ông",
"gặp",
"tai",
"nạn",
"khi",
"hạ",
"cánh",
"===",
"buổi",
"chiều",
"===",
"vào",
"buổi",
"chiều",
"ngày",
"d",
"hai",
"chiến",
"dịch",
"đổ",
"bộ",
"tàu",
"lượn",
"nhiệm",
"vụ",
"elmira",
"và",
"nhiệm",
"vụ",
"keokuk",
"được",
"tiến",
"hành",
"với",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"208",
"tàu",
"lượn",
"và",
"sẽ",
"đổ",
"bộ",
"tại",
"normandie",
"trước",
"buổi",
"tối",
"hai",
"chiến",
"dịch",
"có",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"và",
"hộ",
"tống",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"p-38",
"p-47",
"và",
"p-51",
"keokuk",
"là",
"nhiệm",
"vụ",
"tiếp",
"viện",
"cho",
"sư",
"đoàn",
"không",
"vận",
"101",
"bao",
"gồm",
"32",
"máy",
"bay",
"kéo",
"và",
"tàu",
"lượn",
"cất",
"cánh",
"lúc",
"18",
"30",
"đơn",
"vị",
"đến",
"nơi",
"vào",
"lúc",
"20",
"53",
"sớm",
"hơn",
"bảy",
"phút",
"so",
"với",
"kế",
"hoạch",
"và",
"không",
"gặp",
"phải",
"hỏa",
"lực",
"phòng",
"không",
"của",
"quân",
"đức",
"các",
"tàu",
"lượn",
"hạ",
"cánh",
"tại",
"các",
"bãi",
"đất",
"rộng",
"bằng",
"phẳng",
"được",
"đánh",
"dấu",
"bằng",
"lựu",
"đạn",
"khói",
"màu",
"xanh",
"lá",
"cây",
"và",
"các",
"tấm",
"đèn",
"hiệu",
"màu",
"vàng",
"các",
"đơn",
"vị",
"quân",
"đức",
"đóng",
"xung",
"quanh",
"turqueville",
"và",
"saint",
"côme-du-mont",
"đã",
"phát",
"hiện",
"ra",
"các",
"tàu",
"lượn",
"và",
"nổ",
"súng",
"bắn",
"trả",
"gây",
"vài",
"thương",
"vong",
"nhưng",
"các",
"đơn",
"vị",
"đức",
"cách",
"bãi",
"đổ",
"bộ",
"khoảng",
"3",
"km",
"quá",
"xa",
"để",
"có",
"thể",
"gây",
"ra",
"những",
"thiệt",
"hại",
"nặng",
"cho",
"tàu",
"lượn",
"mỹ",
"dù",
"chỉ",
"có",
"năm",
"chiêc",
"hạ",
"cánh",
"đúng",
"khu",
"vực",
"bãi",
"đáp",
"lz",
"e",
"và",
"số",
"còn",
"lại",
"bị",
"cắt",
"dây",
"kéo",
"quá",
"sớm",
"tất",
"cả",
"tàu",
"lượn",
"đều",
"hạ",
"cánh",
"an",
"toàn",
"elmira",
"là",
"một",
"nhiệm",
"vụ",
"quan",
"trọng",
"đối",
"với",
"sư"
] |
thì masha gọi gấu là mishka misa cũng có nghĩa là gấu là tên truyền thống của các chú gấu trong truyện dân gian nga gấu to lớn và là bạn tốt của masha === nhân vật phụ === thỏ thỏ sống ở dưới thân của một cái cây chú thỏ này thường bị masha ôm ấp và có lúc thỏ còn ăn trộm cà rốt của gấu trồng và bị masha bắt có vài tập thỏ và masha giúp đỡ nhau 2 chú sói 2 chú sói sống trong xe cứu thương số 3 bị cũ và cũng là bác sĩ của khu rừng 2 chú sói này thường bắt ruồi ăn nhưng không bắt được hai chú này lẻn vào nhà gấu ăn trộm thức ăn sóc sóc sống trong gốc cây đầy nấm có lúc những ai đi ngang qua chọc sóc thì chú ta cầm các quả thông và ném vào người đó cho đến khi người đó bỏ đi nhím là con vật lạc loài nhất trong câu chuyện ít khi phát sóng trên các tập phim và rất tầm thường những chú giun thường bị gấu lấy làm mồi để câu cá ruồi ruồi thường bị hai chú sói bắt về làm thức ăn nhưng luôn thoát khỏi hai chú sói rosie là con lợn sống trong nhà masha rosie thích nghe nhạc và tắm nắng nhưng thường bị masha chăm sóc bồng bế rosie còn được mệnh danh là em bé của masha dê là thú nuôi của masha mỗi | [
"thì",
"masha",
"gọi",
"gấu",
"là",
"mishka",
"misa",
"cũng",
"có",
"nghĩa",
"là",
"gấu",
"là",
"tên",
"truyền",
"thống",
"của",
"các",
"chú",
"gấu",
"trong",
"truyện",
"dân",
"gian",
"nga",
"gấu",
"to",
"lớn",
"và",
"là",
"bạn",
"tốt",
"của",
"masha",
"===",
"nhân",
"vật",
"phụ",
"===",
"thỏ",
"thỏ",
"sống",
"ở",
"dưới",
"thân",
"của",
"một",
"cái",
"cây",
"chú",
"thỏ",
"này",
"thường",
"bị",
"masha",
"ôm",
"ấp",
"và",
"có",
"lúc",
"thỏ",
"còn",
"ăn",
"trộm",
"cà",
"rốt",
"của",
"gấu",
"trồng",
"và",
"bị",
"masha",
"bắt",
"có",
"vài",
"tập",
"thỏ",
"và",
"masha",
"giúp",
"đỡ",
"nhau",
"2",
"chú",
"sói",
"2",
"chú",
"sói",
"sống",
"trong",
"xe",
"cứu",
"thương",
"số",
"3",
"bị",
"cũ",
"và",
"cũng",
"là",
"bác",
"sĩ",
"của",
"khu",
"rừng",
"2",
"chú",
"sói",
"này",
"thường",
"bắt",
"ruồi",
"ăn",
"nhưng",
"không",
"bắt",
"được",
"hai",
"chú",
"này",
"lẻn",
"vào",
"nhà",
"gấu",
"ăn",
"trộm",
"thức",
"ăn",
"sóc",
"sóc",
"sống",
"trong",
"gốc",
"cây",
"đầy",
"nấm",
"có",
"lúc",
"những",
"ai",
"đi",
"ngang",
"qua",
"chọc",
"sóc",
"thì",
"chú",
"ta",
"cầm",
"các",
"quả",
"thông",
"và",
"ném",
"vào",
"người",
"đó",
"cho",
"đến",
"khi",
"người",
"đó",
"bỏ",
"đi",
"nhím",
"là",
"con",
"vật",
"lạc",
"loài",
"nhất",
"trong",
"câu",
"chuyện",
"ít",
"khi",
"phát",
"sóng",
"trên",
"các",
"tập",
"phim",
"và",
"rất",
"tầm",
"thường",
"những",
"chú",
"giun",
"thường",
"bị",
"gấu",
"lấy",
"làm",
"mồi",
"để",
"câu",
"cá",
"ruồi",
"ruồi",
"thường",
"bị",
"hai",
"chú",
"sói",
"bắt",
"về",
"làm",
"thức",
"ăn",
"nhưng",
"luôn",
"thoát",
"khỏi",
"hai",
"chú",
"sói",
"rosie",
"là",
"con",
"lợn",
"sống",
"trong",
"nhà",
"masha",
"rosie",
"thích",
"nghe",
"nhạc",
"và",
"tắm",
"nắng",
"nhưng",
"thường",
"bị",
"masha",
"chăm",
"sóc",
"bồng",
"bế",
"rosie",
"còn",
"được",
"mệnh",
"danh",
"là",
"em",
"bé",
"của",
"masha",
"dê",
"là",
"thú",
"nuôi",
"của",
"masha",
"mỗi"
] |
thứ ba ở laliga và để thua muối mặt ở trận siêu kinh điển với barca với tỉ số 4-0 thêm vào đó benitez đã mắc phải một sai lầm không thể tha thứ khi sử dụng cầu thủ bị treo giò denis cheryshev cho trận đấu với cadiz trong khuôn khổ cúp nhà vua để rồi sau đó real phải bị loại một cách tức tưởi cộng thêm những mối bất hòa mới với các cầu thủ thì huấn luyện viên rafa benitez đã bị sa thải và lần này huấn luyện viên zinedine zidane được bổ nhiệm lên tiếp quản đội bóng tưởng chừng đây là một mùa giải bỏ đi và kroos cùng cả đội sẽ phải làm lại từ đầu nhưng huấn luyện viên zinedine zidane đã đem lại sức sống mới cho real madrid ngay trong nửa cuối mùa giải dưới sự dẫn dắt của zidane kroos trong màu áo real madrid đã có cho mình chức vô địch uefa champions league lần thứ 11 dưới sự ngỡ ngàng của tất cả mọi người và vẫn như vậy kroos được đánh giá là một nhân tố vô cùng quan trọng trong chức vô địch này ở laliga real cũng chỉ phải chịu thua barca ở vòng đấu cuối và về thứ hai kém barca một điểm sau khi đã rút ngắn khoảng cách từ 9 điểm trước đó tỉ lệ chuyền bóng chính xác của anh ở tại la liga mùa giải này là 93% cao nhất giải đấu xếp sau anh là | [
"thứ",
"ba",
"ở",
"laliga",
"và",
"để",
"thua",
"muối",
"mặt",
"ở",
"trận",
"siêu",
"kinh",
"điển",
"với",
"barca",
"với",
"tỉ",
"số",
"4-0",
"thêm",
"vào",
"đó",
"benitez",
"đã",
"mắc",
"phải",
"một",
"sai",
"lầm",
"không",
"thể",
"tha",
"thứ",
"khi",
"sử",
"dụng",
"cầu",
"thủ",
"bị",
"treo",
"giò",
"denis",
"cheryshev",
"cho",
"trận",
"đấu",
"với",
"cadiz",
"trong",
"khuôn",
"khổ",
"cúp",
"nhà",
"vua",
"để",
"rồi",
"sau",
"đó",
"real",
"phải",
"bị",
"loại",
"một",
"cách",
"tức",
"tưởi",
"cộng",
"thêm",
"những",
"mối",
"bất",
"hòa",
"mới",
"với",
"các",
"cầu",
"thủ",
"thì",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"rafa",
"benitez",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải",
"và",
"lần",
"này",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"zinedine",
"zidane",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"lên",
"tiếp",
"quản",
"đội",
"bóng",
"tưởng",
"chừng",
"đây",
"là",
"một",
"mùa",
"giải",
"bỏ",
"đi",
"và",
"kroos",
"cùng",
"cả",
"đội",
"sẽ",
"phải",
"làm",
"lại",
"từ",
"đầu",
"nhưng",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"zinedine",
"zidane",
"đã",
"đem",
"lại",
"sức",
"sống",
"mới",
"cho",
"real",
"madrid",
"ngay",
"trong",
"nửa",
"cuối",
"mùa",
"giải",
"dưới",
"sự",
"dẫn",
"dắt",
"của",
"zidane",
"kroos",
"trong",
"màu",
"áo",
"real",
"madrid",
"đã",
"có",
"cho",
"mình",
"chức",
"vô",
"địch",
"uefa",
"champions",
"league",
"lần",
"thứ",
"11",
"dưới",
"sự",
"ngỡ",
"ngàng",
"của",
"tất",
"cả",
"mọi",
"người",
"và",
"vẫn",
"như",
"vậy",
"kroos",
"được",
"đánh",
"giá",
"là",
"một",
"nhân",
"tố",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"chức",
"vô",
"địch",
"này",
"ở",
"laliga",
"real",
"cũng",
"chỉ",
"phải",
"chịu",
"thua",
"barca",
"ở",
"vòng",
"đấu",
"cuối",
"và",
"về",
"thứ",
"hai",
"kém",
"barca",
"một",
"điểm",
"sau",
"khi",
"đã",
"rút",
"ngắn",
"khoảng",
"cách",
"từ",
"9",
"điểm",
"trước",
"đó",
"tỉ",
"lệ",
"chuyền",
"bóng",
"chính",
"xác",
"của",
"anh",
"ở",
"tại",
"la",
"liga",
"mùa",
"giải",
"này",
"là",
"93%",
"cao",
"nhất",
"giải",
"đấu",
"xếp",
"sau",
"anh",
"là"
] |
đak đoa thị trấn đak đoa là một thị trấn thuộc huyện đak đoa tỉnh gia lai việt nam == địa lý == thị trấn đak đoa nằm ở trung tâm huyện đak đoa có vị trí địa lý bullet phía đông giáp xã tân bình bullet phía tây giáp thành phố pleiku bullet phía nam giáp xã a dơk và xã glar bullet phía bắc giáp xã hneng thị trấn có diện tích 21 21 km² dân số năm 2013 là 14 945 người mật độ dân số đạt 705 người km² == lịch sử == thị trấn đak đoa trước đây vốn là thị trấn mang yang thuộc huyện mang yang được thành lập vào ngày 6 tháng 12 năm 1990 trên cơ sở tách 670 ha diện tích tự nhiên và 3 600 người của xã hneng theo quyết định số 543 tccp của ban tổ chức cán bộ chính phủ ngày 21 tháng 8 năm 2000 chính phủ ban hành nghị định số 37 2000 nđ-cp theo đó đổi tên thị trấn mang yang thành thị trấn đak đoa và chuyển thị trấn đak đoa về huyện đak đoa mới thành lập ngày 29 tháng 12 năm 2013 chính phủ ban hành nghị quyết số 139 nq-cp theo đó điều chỉnh 1 217 21 ha diện tích tự nhiên và 4 223 người của xã hneng 369 05 ha diện tích tự nhiên và 1 492 người của xã glar về thị trấn đak đoa quản lý sau khi điều chỉnh địa giới hành chính thị trấn đak đoa có 2 121 29 ha diện tích tự nhiên và 14 945 người == xem thêm == bullet danh sách thị trấn tại việt | [
"đak",
"đoa",
"thị",
"trấn",
"đak",
"đoa",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"thuộc",
"huyện",
"đak",
"đoa",
"tỉnh",
"gia",
"lai",
"việt",
"nam",
"==",
"địa",
"lý",
"==",
"thị",
"trấn",
"đak",
"đoa",
"nằm",
"ở",
"trung",
"tâm",
"huyện",
"đak",
"đoa",
"có",
"vị",
"trí",
"địa",
"lý",
"bullet",
"phía",
"đông",
"giáp",
"xã",
"tân",
"bình",
"bullet",
"phía",
"tây",
"giáp",
"thành",
"phố",
"pleiku",
"bullet",
"phía",
"nam",
"giáp",
"xã",
"a",
"dơk",
"và",
"xã",
"glar",
"bullet",
"phía",
"bắc",
"giáp",
"xã",
"hneng",
"thị",
"trấn",
"có",
"diện",
"tích",
"21",
"21",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2013",
"là",
"14",
"945",
"người",
"mật",
"độ",
"dân",
"số",
"đạt",
"705",
"người",
"km²",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"thị",
"trấn",
"đak",
"đoa",
"trước",
"đây",
"vốn",
"là",
"thị",
"trấn",
"mang",
"yang",
"thuộc",
"huyện",
"mang",
"yang",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"ngày",
"6",
"tháng",
"12",
"năm",
"1990",
"trên",
"cơ",
"sở",
"tách",
"670",
"ha",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"và",
"3",
"600",
"người",
"của",
"xã",
"hneng",
"theo",
"quyết",
"định",
"số",
"543",
"tccp",
"của",
"ban",
"tổ",
"chức",
"cán",
"bộ",
"chính",
"phủ",
"ngày",
"21",
"tháng",
"8",
"năm",
"2000",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nghị",
"định",
"số",
"37",
"2000",
"nđ-cp",
"theo",
"đó",
"đổi",
"tên",
"thị",
"trấn",
"mang",
"yang",
"thành",
"thị",
"trấn",
"đak",
"đoa",
"và",
"chuyển",
"thị",
"trấn",
"đak",
"đoa",
"về",
"huyện",
"đak",
"đoa",
"mới",
"thành",
"lập",
"ngày",
"29",
"tháng",
"12",
"năm",
"2013",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"139",
"nq-cp",
"theo",
"đó",
"điều",
"chỉnh",
"1",
"217",
"21",
"ha",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"và",
"4",
"223",
"người",
"của",
"xã",
"hneng",
"369",
"05",
"ha",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"và",
"1",
"492",
"người",
"của",
"xã",
"glar",
"về",
"thị",
"trấn",
"đak",
"đoa",
"quản",
"lý",
"sau",
"khi",
"điều",
"chỉnh",
"địa",
"giới",
"hành",
"chính",
"thị",
"trấn",
"đak",
"đoa",
"có",
"2",
"121",
"29",
"ha",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"và",
"14",
"945",
"người",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"danh",
"sách",
"thị",
"trấn",
"tại",
"việt"
] |
melonpan tên này có một từ nguyên học song ngữ vì dưa là một từ mượn từ tiếng anh trong khi pan là từ tiếng bồ đào nha cho bánh mì ở các khu vực của vùng kinki chūgoku và shikoku một biến thể với mô hình vạch phát xạ được gọi là mặt trời mọc và nhiều cư dân của các vùng này gọi cả chảo dưa chéo là mặt trời mọc == lịch sử == một thời gian sau năm 1917 okura kihachiro đã mang một thợ làm bánh người armenia hovhannes ivan ghevenian sagoyan đến tokyo từ cáp nhĩ tân sagoyan làm việc tại khách sạn imperial ở tokyo và phát minh ra melonpan tại hàn quốc soboro-ppang 소보로 빵 hoặc gombo-ppang 곰보 빵 thường được dịch là bánh mì soboro bánh ngọt soboro soboro bun được coi là biến thể từ melon pan nhật bản với một lớp vỏ trên giống như streusel thuật ngữ ám chỉ lớp hỗn hợp vụn thường là các loại hạt nuts trộn với bơ và bột rồi rắc lên khi nướng sẽ rất thơm phổ biến ở hàn quốc bánh được làm từ bột mì đường trứng bột năng và được nướng giòn với bề mặt sần sật bên trên từ soboro là một từ tiếng nhật dùng để chỉ phần trên cùng của bánh mì thường được làm với bơ đậu phộngnhư một thành phần chính soboro dùng để chỉ thịt hoặc cá được chiên và băm trong tiếng nhật そぼろ giống như phần nhân trên bánh mì == | [
"melonpan",
"tên",
"này",
"có",
"một",
"từ",
"nguyên",
"học",
"song",
"ngữ",
"vì",
"dưa",
"là",
"một",
"từ",
"mượn",
"từ",
"tiếng",
"anh",
"trong",
"khi",
"pan",
"là",
"từ",
"tiếng",
"bồ",
"đào",
"nha",
"cho",
"bánh",
"mì",
"ở",
"các",
"khu",
"vực",
"của",
"vùng",
"kinki",
"chūgoku",
"và",
"shikoku",
"một",
"biến",
"thể",
"với",
"mô",
"hình",
"vạch",
"phát",
"xạ",
"được",
"gọi",
"là",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"và",
"nhiều",
"cư",
"dân",
"của",
"các",
"vùng",
"này",
"gọi",
"cả",
"chảo",
"dưa",
"chéo",
"là",
"mặt",
"trời",
"mọc",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"một",
"thời",
"gian",
"sau",
"năm",
"1917",
"okura",
"kihachiro",
"đã",
"mang",
"một",
"thợ",
"làm",
"bánh",
"người",
"armenia",
"hovhannes",
"ivan",
"ghevenian",
"sagoyan",
"đến",
"tokyo",
"từ",
"cáp",
"nhĩ",
"tân",
"sagoyan",
"làm",
"việc",
"tại",
"khách",
"sạn",
"imperial",
"ở",
"tokyo",
"và",
"phát",
"minh",
"ra",
"melonpan",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"soboro-ppang",
"소보로",
"빵",
"hoặc",
"gombo-ppang",
"곰보",
"빵",
"thường",
"được",
"dịch",
"là",
"bánh",
"mì",
"soboro",
"bánh",
"ngọt",
"soboro",
"soboro",
"bun",
"được",
"coi",
"là",
"biến",
"thể",
"từ",
"melon",
"pan",
"nhật",
"bản",
"với",
"một",
"lớp",
"vỏ",
"trên",
"giống",
"như",
"streusel",
"thuật",
"ngữ",
"ám",
"chỉ",
"lớp",
"hỗn",
"hợp",
"vụn",
"thường",
"là",
"các",
"loại",
"hạt",
"nuts",
"trộn",
"với",
"bơ",
"và",
"bột",
"rồi",
"rắc",
"lên",
"khi",
"nướng",
"sẽ",
"rất",
"thơm",
"phổ",
"biến",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"bánh",
"được",
"làm",
"từ",
"bột",
"mì",
"đường",
"trứng",
"bột",
"năng",
"và",
"được",
"nướng",
"giòn",
"với",
"bề",
"mặt",
"sần",
"sật",
"bên",
"trên",
"từ",
"soboro",
"là",
"một",
"từ",
"tiếng",
"nhật",
"dùng",
"để",
"chỉ",
"phần",
"trên",
"cùng",
"của",
"bánh",
"mì",
"thường",
"được",
"làm",
"với",
"bơ",
"đậu",
"phộngnhư",
"một",
"thành",
"phần",
"chính",
"soboro",
"dùng",
"để",
"chỉ",
"thịt",
"hoặc",
"cá",
"được",
"chiên",
"và",
"băm",
"trong",
"tiếng",
"nhật",
"そぼろ",
"giống",
"như",
"phần",
"nhân",
"trên",
"bánh",
"mì",
"=="
] |
việc trung đô có lực lượng trọng binh rất mạnh của nhà kim trấn giữ nên các đợt tấn công của mông cổ đều không thành công thành trung đô được phòng thủ vững chắc với 3 lớp hào và 900 tháp canh hệ thống các máy bắn tên và hoả khí được bố trí dày đặc trên tường thành tướng kim hồ sa hổ lúc này đang thao túng triều đình kim đã hạ chiếu huy động toàn bộ các cánh quân đóng tại vạn lí trường thành và toàn bộ lực lượng kỵ binh vùng đông bắc về tập trung bảo vệ trung đô kim sử có đoạn thành cát tư hãn đứng trên đồi quan sát trung đô yên kinh cảm thán rằng nhìn những vách thành sừng sững như vách núi trải dài đến tận đường chân trời nhà cửa san sát ngút tầm nhìn quân kim đông như kiến cỏ vô số loại vũ khí hạng nặng cùng gươm giáo sáng loà trong khi đó bên ngoài thành bốn phương tám hướng đều có quân kim kéo đến tiếp ứng khí thế rất mạnh đội quân mông cổ như bị lọt thỏm vào cái biển người của đế quốc kim rộng bao la đấy người mông cổ ước tính rằng nhà kim đã huy động lực lượng từ 130-170 vạn dân quân để bảo vệ kinh đô sau 4 tháng bao vây dịch bệnh bắt đầu khởi phát tại khu vực cộng với việc viện binh kim kéo đến ngày càng đông | [
"việc",
"trung",
"đô",
"có",
"lực",
"lượng",
"trọng",
"binh",
"rất",
"mạnh",
"của",
"nhà",
"kim",
"trấn",
"giữ",
"nên",
"các",
"đợt",
"tấn",
"công",
"của",
"mông",
"cổ",
"đều",
"không",
"thành",
"công",
"thành",
"trung",
"đô",
"được",
"phòng",
"thủ",
"vững",
"chắc",
"với",
"3",
"lớp",
"hào",
"và",
"900",
"tháp",
"canh",
"hệ",
"thống",
"các",
"máy",
"bắn",
"tên",
"và",
"hoả",
"khí",
"được",
"bố",
"trí",
"dày",
"đặc",
"trên",
"tường",
"thành",
"tướng",
"kim",
"hồ",
"sa",
"hổ",
"lúc",
"này",
"đang",
"thao",
"túng",
"triều",
"đình",
"kim",
"đã",
"hạ",
"chiếu",
"huy",
"động",
"toàn",
"bộ",
"các",
"cánh",
"quân",
"đóng",
"tại",
"vạn",
"lí",
"trường",
"thành",
"và",
"toàn",
"bộ",
"lực",
"lượng",
"kỵ",
"binh",
"vùng",
"đông",
"bắc",
"về",
"tập",
"trung",
"bảo",
"vệ",
"trung",
"đô",
"kim",
"sử",
"có",
"đoạn",
"thành",
"cát",
"tư",
"hãn",
"đứng",
"trên",
"đồi",
"quan",
"sát",
"trung",
"đô",
"yên",
"kinh",
"cảm",
"thán",
"rằng",
"nhìn",
"những",
"vách",
"thành",
"sừng",
"sững",
"như",
"vách",
"núi",
"trải",
"dài",
"đến",
"tận",
"đường",
"chân",
"trời",
"nhà",
"cửa",
"san",
"sát",
"ngút",
"tầm",
"nhìn",
"quân",
"kim",
"đông",
"như",
"kiến",
"cỏ",
"vô",
"số",
"loại",
"vũ",
"khí",
"hạng",
"nặng",
"cùng",
"gươm",
"giáo",
"sáng",
"loà",
"trong",
"khi",
"đó",
"bên",
"ngoài",
"thành",
"bốn",
"phương",
"tám",
"hướng",
"đều",
"có",
"quân",
"kim",
"kéo",
"đến",
"tiếp",
"ứng",
"khí",
"thế",
"rất",
"mạnh",
"đội",
"quân",
"mông",
"cổ",
"như",
"bị",
"lọt",
"thỏm",
"vào",
"cái",
"biển",
"người",
"của",
"đế",
"quốc",
"kim",
"rộng",
"bao",
"la",
"đấy",
"người",
"mông",
"cổ",
"ước",
"tính",
"rằng",
"nhà",
"kim",
"đã",
"huy",
"động",
"lực",
"lượng",
"từ",
"130-170",
"vạn",
"dân",
"quân",
"để",
"bảo",
"vệ",
"kinh",
"đô",
"sau",
"4",
"tháng",
"bao",
"vây",
"dịch",
"bệnh",
"bắt",
"đầu",
"khởi",
"phát",
"tại",
"khu",
"vực",
"cộng",
"với",
"việc",
"viện",
"binh",
"kim",
"kéo",
"đến",
"ngày",
"càng",
"đông"
] |
andreas mies sinh ngày 21 tháng 8 năm 1990 là một vận động viên quần vợt người đức anh có thứ hạng đánh đôi atp cao nhất là vị trí số 22 trên thế giới vào tháng 6 năm 2019 anh trở thành nhà vô địch giải grand slam sau khi vô địch nội dung đôi nam giải quần vợt pháp mở rộng 2019 cùng với kevin krawietz anh thi đấu quần vợt đại học cho auburn tigers == sự nghiệp chuyên nghiệp == === 2017 === mies giành được danh hiệu atp challenger tour đầu tiên tại giải garden open ở rome cùng với oscar otte === 2018 === mies lần đầu thi đấu trên atp world tour và grand slam tại giải quần vợt wimbledon ở nội dung đôi nam cùng với kevin krawietz sau khi vượt qua vòng loại họ thua ở vòng 3 trước nhà vô địch sau đó mike bryan và jack sock mặc dù có 2 match points === 2019 === mies giành được danh hiệu đôi atp tour đầu tiên tại giải quần vợt new york mở rộng cùng với krawietz anh và krawietz giành được danh hiệu đôi nam tại giải quần vợt pháp mở rộng đánh bại đôi người pháp jérémy chardy và fabrice martin trong trận chung kết chức vô địch giúp họ trở thành đôi người đức đầu tiên trong kỷ nguyên mở giành được một danh hiệu grand slam và lần đầu tiên sau gottfried von cramm và henner henkel vào năm 1937 == thống kê sự nghiệp đôi == tính đến halle | [
"andreas",
"mies",
"sinh",
"ngày",
"21",
"tháng",
"8",
"năm",
"1990",
"là",
"một",
"vận",
"động",
"viên",
"quần",
"vợt",
"người",
"đức",
"anh",
"có",
"thứ",
"hạng",
"đánh",
"đôi",
"atp",
"cao",
"nhất",
"là",
"vị",
"trí",
"số",
"22",
"trên",
"thế",
"giới",
"vào",
"tháng",
"6",
"năm",
"2019",
"anh",
"trở",
"thành",
"nhà",
"vô",
"địch",
"giải",
"grand",
"slam",
"sau",
"khi",
"vô",
"địch",
"nội",
"dung",
"đôi",
"nam",
"giải",
"quần",
"vợt",
"pháp",
"mở",
"rộng",
"2019",
"cùng",
"với",
"kevin",
"krawietz",
"anh",
"thi",
"đấu",
"quần",
"vợt",
"đại",
"học",
"cho",
"auburn",
"tigers",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"chuyên",
"nghiệp",
"==",
"===",
"2017",
"===",
"mies",
"giành",
"được",
"danh",
"hiệu",
"atp",
"challenger",
"tour",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"giải",
"garden",
"open",
"ở",
"rome",
"cùng",
"với",
"oscar",
"otte",
"===",
"2018",
"===",
"mies",
"lần",
"đầu",
"thi",
"đấu",
"trên",
"atp",
"world",
"tour",
"và",
"grand",
"slam",
"tại",
"giải",
"quần",
"vợt",
"wimbledon",
"ở",
"nội",
"dung",
"đôi",
"nam",
"cùng",
"với",
"kevin",
"krawietz",
"sau",
"khi",
"vượt",
"qua",
"vòng",
"loại",
"họ",
"thua",
"ở",
"vòng",
"3",
"trước",
"nhà",
"vô",
"địch",
"sau",
"đó",
"mike",
"bryan",
"và",
"jack",
"sock",
"mặc",
"dù",
"có",
"2",
"match",
"points",
"===",
"2019",
"===",
"mies",
"giành",
"được",
"danh",
"hiệu",
"đôi",
"atp",
"tour",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"giải",
"quần",
"vợt",
"new",
"york",
"mở",
"rộng",
"cùng",
"với",
"krawietz",
"anh",
"và",
"krawietz",
"giành",
"được",
"danh",
"hiệu",
"đôi",
"nam",
"tại",
"giải",
"quần",
"vợt",
"pháp",
"mở",
"rộng",
"đánh",
"bại",
"đôi",
"người",
"pháp",
"jérémy",
"chardy",
"và",
"fabrice",
"martin",
"trong",
"trận",
"chung",
"kết",
"chức",
"vô",
"địch",
"giúp",
"họ",
"trở",
"thành",
"đôi",
"người",
"đức",
"đầu",
"tiên",
"trong",
"kỷ",
"nguyên",
"mở",
"giành",
"được",
"một",
"danh",
"hiệu",
"grand",
"slam",
"và",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"sau",
"gottfried",
"von",
"cramm",
"và",
"henner",
"henkel",
"vào",
"năm",
"1937",
"==",
"thống",
"kê",
"sự",
"nghiệp",
"đôi",
"==",
"tính",
"đến",
"halle"
] |
murata koichi sinh ngày 6 tháng 9 năm 1996 là một cầu thủ bóng đá người nhật bản == sự nghiệp câu lạc bộ == murata koichi hiện đang chơi cho mito hollyhock | [
"murata",
"koichi",
"sinh",
"ngày",
"6",
"tháng",
"9",
"năm",
"1996",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"người",
"nhật",
"bản",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"==",
"murata",
"koichi",
"hiện",
"đang",
"chơi",
"cho",
"mito",
"hollyhock"
] |
nhiều thứ ba 1 052 điểm trong lịch sử eurobasket bullet cầu thủ ghi điểm nhiều nhất trong lịch sử của đội tuyển bóng rổ quốc gia đức 3 045 điểm trong 153 trận đấu quốc tế bullet thành viên của đội tuyển bóng rổ quốc gia đức được bầu chọn là đội tuyển đức xuất sắc của năm 2005 bullet những thành tựu nổi bật khác bullet german league mvp 1999 bullet german league top scorer 1999 bullet 6× euroscar 2002–2006 2011 bullet 2× fiba europe men s player of the year 2005 2011 bullet mr europa 2005 bullet 5× all-europeans player of the year 2005–2008 2011 bullet german national flag bearer at the 2008 summer olympics in beijing china bullet best nba player espy award 2011 bullet best male athlete espy award 2011 bullet outstanding team espy award with the dallas mavericks 2011 bullet sports illustrated nba all-decade second team 2000–2009 bullet silbernes lorbeerblatt 2011 bullet german sports personality of the year 2011 bullet naismith legacy award 2012 bullet magic johnson award 2014 bullet laureus lifetime achievement award 2020 == cuộc sống cá nhân == chị gái của nowitzki silke nowitzki đã mô tả nowitzki là một nhân vật tự tin nhưng không thích phô trương không bị ảnh hưởng bởi tiền bạc và danh vọng anh ấy thích đọc sách và chơi saxophone nowitzki đã vượt qua kỳ thi abitur tại röntgen gymnasium grammar school of würzburg anh cũng đã thành lập quỹ dirk nowitzki một tổ chức từ thiện nhằm mục đích chống lại đói nghèo ở châu phi nowitzki hẹn hò với sybille gerer một nữ cầu thủ bóng rổ từ câu lạc bộ djk würzburg | [
"nhiều",
"thứ",
"ba",
"1",
"052",
"điểm",
"trong",
"lịch",
"sử",
"eurobasket",
"bullet",
"cầu",
"thủ",
"ghi",
"điểm",
"nhiều",
"nhất",
"trong",
"lịch",
"sử",
"của",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"rổ",
"quốc",
"gia",
"đức",
"3",
"045",
"điểm",
"trong",
"153",
"trận",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"bullet",
"thành",
"viên",
"của",
"đội",
"tuyển",
"bóng",
"rổ",
"quốc",
"gia",
"đức",
"được",
"bầu",
"chọn",
"là",
"đội",
"tuyển",
"đức",
"xuất",
"sắc",
"của",
"năm",
"2005",
"bullet",
"những",
"thành",
"tựu",
"nổi",
"bật",
"khác",
"bullet",
"german",
"league",
"mvp",
"1999",
"bullet",
"german",
"league",
"top",
"scorer",
"1999",
"bullet",
"6×",
"euroscar",
"2002–2006",
"2011",
"bullet",
"2×",
"fiba",
"europe",
"men",
"s",
"player",
"of",
"the",
"year",
"2005",
"2011",
"bullet",
"mr",
"europa",
"2005",
"bullet",
"5×",
"all-europeans",
"player",
"of",
"the",
"year",
"2005–2008",
"2011",
"bullet",
"german",
"national",
"flag",
"bearer",
"at",
"the",
"2008",
"summer",
"olympics",
"in",
"beijing",
"china",
"bullet",
"best",
"nba",
"player",
"espy",
"award",
"2011",
"bullet",
"best",
"male",
"athlete",
"espy",
"award",
"2011",
"bullet",
"outstanding",
"team",
"espy",
"award",
"with",
"the",
"dallas",
"mavericks",
"2011",
"bullet",
"sports",
"illustrated",
"nba",
"all-decade",
"second",
"team",
"2000–2009",
"bullet",
"silbernes",
"lorbeerblatt",
"2011",
"bullet",
"german",
"sports",
"personality",
"of",
"the",
"year",
"2011",
"bullet",
"naismith",
"legacy",
"award",
"2012",
"bullet",
"magic",
"johnson",
"award",
"2014",
"bullet",
"laureus",
"lifetime",
"achievement",
"award",
"2020",
"==",
"cuộc",
"sống",
"cá",
"nhân",
"==",
"chị",
"gái",
"của",
"nowitzki",
"silke",
"nowitzki",
"đã",
"mô",
"tả",
"nowitzki",
"là",
"một",
"nhân",
"vật",
"tự",
"tin",
"nhưng",
"không",
"thích",
"phô",
"trương",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"tiền",
"bạc",
"và",
"danh",
"vọng",
"anh",
"ấy",
"thích",
"đọc",
"sách",
"và",
"chơi",
"saxophone",
"nowitzki",
"đã",
"vượt",
"qua",
"kỳ",
"thi",
"abitur",
"tại",
"röntgen",
"gymnasium",
"grammar",
"school",
"of",
"würzburg",
"anh",
"cũng",
"đã",
"thành",
"lập",
"quỹ",
"dirk",
"nowitzki",
"một",
"tổ",
"chức",
"từ",
"thiện",
"nhằm",
"mục",
"đích",
"chống",
"lại",
"đói",
"nghèo",
"ở",
"châu",
"phi",
"nowitzki",
"hẹn",
"hò",
"với",
"sybille",
"gerer",
"một",
"nữ",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"rổ",
"từ",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"djk",
"würzburg"
] |
qua được cánh cửa còn nếu ngược lại thì cô sẽ với được cái chìa khoá miếng bánh làm alice cao đến nỗi đầu cô cụng phải trần nhà không biết phải làm thế nào cô bật khóc nước mắt cô chảy thành suối thỏ trắng chạy tới thấy cô hoảng quá làm rớt lại đôi găng tay cùng cái quạt cô bé nhặt lên và quạt quạt thử và nhận ra mình đã trở lại như cũ alice bơi trong suối nước mắt và gặp một chú chuột cũng đang bơi dòng nước bắt đầu đầy thú vật và chim chóc bị lũ quét chúng phải bơi để sống sót khi nước đã rút đi chú thỏ trắng quay trở lại ra lệnh cho alice lấy cho chú đôi găng tay và chiếc quạt trong phòng cô bé tìm thấy một cái chai và uống ngay lập tức cô lớn như thổi căn phòng dường như không thể chứa nổi ai đó ném một nắm sỏi vào phòng mấy viên sỏi biến luôn thành những chiếc kẹo rất ngon mắt alice ăn luôn và người bé dần thành tí hon kế đến alice gặp một bác sâu bướm huênh hoang bác bảo rằng nếu cô bé muốn thay đổi vóc dáng cho thật to lớn thì hãy ăn cây nấm mà bác đang ngồi đây alice thử nếm một bên thân nấm và vọt cao hơn cả những ngọn cây khiến cho chim chóc hoảng sợ nhưng khi cô bé cắn bên kia một cái ngay | [
"qua",
"được",
"cánh",
"cửa",
"còn",
"nếu",
"ngược",
"lại",
"thì",
"cô",
"sẽ",
"với",
"được",
"cái",
"chìa",
"khoá",
"miếng",
"bánh",
"làm",
"alice",
"cao",
"đến",
"nỗi",
"đầu",
"cô",
"cụng",
"phải",
"trần",
"nhà",
"không",
"biết",
"phải",
"làm",
"thế",
"nào",
"cô",
"bật",
"khóc",
"nước",
"mắt",
"cô",
"chảy",
"thành",
"suối",
"thỏ",
"trắng",
"chạy",
"tới",
"thấy",
"cô",
"hoảng",
"quá",
"làm",
"rớt",
"lại",
"đôi",
"găng",
"tay",
"cùng",
"cái",
"quạt",
"cô",
"bé",
"nhặt",
"lên",
"và",
"quạt",
"quạt",
"thử",
"và",
"nhận",
"ra",
"mình",
"đã",
"trở",
"lại",
"như",
"cũ",
"alice",
"bơi",
"trong",
"suối",
"nước",
"mắt",
"và",
"gặp",
"một",
"chú",
"chuột",
"cũng",
"đang",
"bơi",
"dòng",
"nước",
"bắt",
"đầu",
"đầy",
"thú",
"vật",
"và",
"chim",
"chóc",
"bị",
"lũ",
"quét",
"chúng",
"phải",
"bơi",
"để",
"sống",
"sót",
"khi",
"nước",
"đã",
"rút",
"đi",
"chú",
"thỏ",
"trắng",
"quay",
"trở",
"lại",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"alice",
"lấy",
"cho",
"chú",
"đôi",
"găng",
"tay",
"và",
"chiếc",
"quạt",
"trong",
"phòng",
"cô",
"bé",
"tìm",
"thấy",
"một",
"cái",
"chai",
"và",
"uống",
"ngay",
"lập",
"tức",
"cô",
"lớn",
"như",
"thổi",
"căn",
"phòng",
"dường",
"như",
"không",
"thể",
"chứa",
"nổi",
"ai",
"đó",
"ném",
"một",
"nắm",
"sỏi",
"vào",
"phòng",
"mấy",
"viên",
"sỏi",
"biến",
"luôn",
"thành",
"những",
"chiếc",
"kẹo",
"rất",
"ngon",
"mắt",
"alice",
"ăn",
"luôn",
"và",
"người",
"bé",
"dần",
"thành",
"tí",
"hon",
"kế",
"đến",
"alice",
"gặp",
"một",
"bác",
"sâu",
"bướm",
"huênh",
"hoang",
"bác",
"bảo",
"rằng",
"nếu",
"cô",
"bé",
"muốn",
"thay",
"đổi",
"vóc",
"dáng",
"cho",
"thật",
"to",
"lớn",
"thì",
"hãy",
"ăn",
"cây",
"nấm",
"mà",
"bác",
"đang",
"ngồi",
"đây",
"alice",
"thử",
"nếm",
"một",
"bên",
"thân",
"nấm",
"và",
"vọt",
"cao",
"hơn",
"cả",
"những",
"ngọn",
"cây",
"khiến",
"cho",
"chim",
"chóc",
"hoảng",
"sợ",
"nhưng",
"khi",
"cô",
"bé",
"cắn",
"bên",
"kia",
"một",
"cái",
"ngay"
] |
villatoya là một đô thị ở tỉnh albacete nằm ở cộng đồng tự trị castile-la mancha của tây ban nha đô thị villatoya có diện tích là ki-lô-mét vuông dân số năm 2009 là người với mật độ người km² đô thị villatoya có cự ly km so với tỉnh lỵ albacete | [
"villatoya",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"ở",
"tỉnh",
"albacete",
"nằm",
"ở",
"cộng",
"đồng",
"tự",
"trị",
"castile-la",
"mancha",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"đô",
"thị",
"villatoya",
"có",
"diện",
"tích",
"là",
"ki-lô-mét",
"vuông",
"dân",
"số",
"năm",
"2009",
"là",
"người",
"với",
"mật",
"độ",
"người",
"km²",
"đô",
"thị",
"villatoya",
"có",
"cự",
"ly",
"km",
"so",
"với",
"tỉnh",
"lỵ",
"albacete"
] |
ngô thì đạo 1732-1802 hiệu ôn nghị và văn túc là danh sĩ và là quan nhà lê trung hưng trong lịch sử việt nam == tiểu sử == ngô thì đạo sinh năm nhâm tý 1732 tại làng tả thanh oai huyện thanh oai trấn sơn nam nay thuộc huyện thanh trì hà nội ông là con ngô thì ức là em trai của ngô thì sĩ và là cha của ngô thì du thuở nhỏ ông học với ông nội là ngô trân lớn lên ông lên kinh đô thăng long học với tiến sĩ nhữ đình toản năm quý dậu 1753 ông đỗ á nguyên khoa thi hương năm đinh sửu 1757 ông đỗ giải nguyên khoa hoành từ thi đỗ ông được bổ chức quan rồi lần lượt trải các chức sau thị giảng đông cung 1756 tri huyện thụy anh 1758 đại lý tự thừa 1767 tri phủ áng đô 1767 hiến đài sơn tây 1776 hiến sát phó sứ kiêm ủy phủ sứ kinh bắc 1784 sau đó ông xin thôi việc quan từ năm bính ngọ 1786 là năm nguyễn huệ ra bắc dẹp họ trịnh cho đến năm kỷ dậu 1789 là năm nguyễn huệ đánh tan quân nhà thanh ngô thì đạo nhiều lần được người của tây sơn mời ra làm quan song ông cứ tìm cách thoái thác ngô thì đạo mất tại quê nhà vào tháng 10 năm nhâm tuất 1802 thọ 70 tuổi lúc này nhà tây sơn đã bị nhà nguyễn đánh đổ và vua gia long | [
"ngô",
"thì",
"đạo",
"1732-1802",
"hiệu",
"ôn",
"nghị",
"và",
"văn",
"túc",
"là",
"danh",
"sĩ",
"và",
"là",
"quan",
"nhà",
"lê",
"trung",
"hưng",
"trong",
"lịch",
"sử",
"việt",
"nam",
"==",
"tiểu",
"sử",
"==",
"ngô",
"thì",
"đạo",
"sinh",
"năm",
"nhâm",
"tý",
"1732",
"tại",
"làng",
"tả",
"thanh",
"oai",
"huyện",
"thanh",
"oai",
"trấn",
"sơn",
"nam",
"nay",
"thuộc",
"huyện",
"thanh",
"trì",
"hà",
"nội",
"ông",
"là",
"con",
"ngô",
"thì",
"ức",
"là",
"em",
"trai",
"của",
"ngô",
"thì",
"sĩ",
"và",
"là",
"cha",
"của",
"ngô",
"thì",
"du",
"thuở",
"nhỏ",
"ông",
"học",
"với",
"ông",
"nội",
"là",
"ngô",
"trân",
"lớn",
"lên",
"ông",
"lên",
"kinh",
"đô",
"thăng",
"long",
"học",
"với",
"tiến",
"sĩ",
"nhữ",
"đình",
"toản",
"năm",
"quý",
"dậu",
"1753",
"ông",
"đỗ",
"á",
"nguyên",
"khoa",
"thi",
"hương",
"năm",
"đinh",
"sửu",
"1757",
"ông",
"đỗ",
"giải",
"nguyên",
"khoa",
"hoành",
"từ",
"thi",
"đỗ",
"ông",
"được",
"bổ",
"chức",
"quan",
"rồi",
"lần",
"lượt",
"trải",
"các",
"chức",
"sau",
"thị",
"giảng",
"đông",
"cung",
"1756",
"tri",
"huyện",
"thụy",
"anh",
"1758",
"đại",
"lý",
"tự",
"thừa",
"1767",
"tri",
"phủ",
"áng",
"đô",
"1767",
"hiến",
"đài",
"sơn",
"tây",
"1776",
"hiến",
"sát",
"phó",
"sứ",
"kiêm",
"ủy",
"phủ",
"sứ",
"kinh",
"bắc",
"1784",
"sau",
"đó",
"ông",
"xin",
"thôi",
"việc",
"quan",
"từ",
"năm",
"bính",
"ngọ",
"1786",
"là",
"năm",
"nguyễn",
"huệ",
"ra",
"bắc",
"dẹp",
"họ",
"trịnh",
"cho",
"đến",
"năm",
"kỷ",
"dậu",
"1789",
"là",
"năm",
"nguyễn",
"huệ",
"đánh",
"tan",
"quân",
"nhà",
"thanh",
"ngô",
"thì",
"đạo",
"nhiều",
"lần",
"được",
"người",
"của",
"tây",
"sơn",
"mời",
"ra",
"làm",
"quan",
"song",
"ông",
"cứ",
"tìm",
"cách",
"thoái",
"thác",
"ngô",
"thì",
"đạo",
"mất",
"tại",
"quê",
"nhà",
"vào",
"tháng",
"10",
"năm",
"nhâm",
"tuất",
"1802",
"thọ",
"70",
"tuổi",
"lúc",
"này",
"nhà",
"tây",
"sơn",
"đã",
"bị",
"nhà",
"nguyễn",
"đánh",
"đổ",
"và",
"vua",
"gia",
"long"
] |
glyptothorax là một chi cá da trơn trong bộ cá da trơn siluriformes thuộc họ sisoridae == các loai == hiện hành có 103 loài được ghi nhận trong chi này bullet glyptothorax alaknandi bullet glyptothorax anamalaiensis bullet glyptothorax annandalei bullet glyptothorax armeniacus armenian mountain catfish bullet glyptothorax ater bullet glyptothorax botius bullet glyptothorax brevipinnis bullet glyptothorax buchanani bullet glyptothorax burmanicus bullet glyptothorax callopterus bullet glyptothorax caudimaculatus bullet glyptothorax cavia bullet glyptothorax chimtuipuiensis bullet glyptothorax chindwinica bullet glyptothorax churamanii bullet glyptothorax clavatus bullet glyptothorax conirostris bullet glyptothorax coracinus bullet glyptothorax cous bullet glyptothorax cyanochloros bullet glyptothorax davissinghi bullet glyptothorax deqinensis bullet glyptothorax dikrongensis bullet glyptothorax dorsalis bullet glyptothorax elankadensis travancore rock catfish bullet glyptothorax exodon bullet glyptothorax filicatus bullet glyptothorax fokiensis bullet glyptothorax fucatus bullet glyptothorax fuscus bullet glyptothorax garhwali bullet glyptothorax gracilis bullet glyptothorax granosus bullet glyptothorax granulus bullet glyptothorax hainanensis bullet glyptothorax honghensis bullet glyptothorax horai bullet glyptothorax housei bullet glyptothorax igniculus bullet glyptothorax indicus bullet glyptothorax interspinalus bullet glyptothorax jalalensis bullet glyptothorax jayarami bullet glyptothorax kashmirensis bullet glyptothorax ketambe bullet glyptothorax kudremukhensis bullet glyptothorax kurdistanicus bullet glyptothorax laak bullet glyptothorax lampris bullet glyptothorax lanceatus bullet glyptothorax laosensis bullet glyptothorax lonah bullet glyptothorax longicauda bullet glyptothorax longinema bullet glyptothorax longjiangensis bullet glyptothorax maceriatus bullet glyptothorax macromaculatus bullet glyptothorax madraspatanus bullet glyptothorax major bullet glyptothorax malabarensis bullet glyptothorax manipurensis bullet glyptothorax mibangi bullet glyptothorax minimaculatus bullet glyptothorax naziri bullet glyptothorax nelsoni bullet glyptothorax ngapang bullet glyptothorax nieuwenhuisi bullet glyptothorax obliquimaculatus bullet glyptothorax pallozonus bullet glyptothorax panda bullet glyptothorax pantherinus bullet glyptothorax pasighatensis bullet glyptothorax pectinopterus bullet glyptothorax platypogon bullet glyptothorax platypogonides bullet glyptothorax plectilis bullet glyptothorax poonaensis bullet glyptothorax prashadi bullet glyptothorax punjabensis bullet glyptothorax quadriocellatus bullet glyptothorax radiolus bullet glyptothorax rugimentum bullet glyptothorax saisii bullet glyptothorax schmidti bullet glyptothorax scrobiculus bullet glyptothorax senapatiensis bullet glyptothorax siamensis bullet glyptothorax silviae bullet glyptothorax sinensis bullet glyptothorax steindachneri bullet glyptothorax stocki bullet glyptothorax stolickai bullet glyptothorax strabonis bullet glyptothorax striatus bullet glyptothorax sufii bullet glyptothorax sykesi bullet glyptothorax telchitta bullet glyptothorax trewavasae bullet glyptothorax trilineatus three-lined catfish bullet glyptothorax ventrolineatus bullet glyptothorax verrucosus bullet glyptothorax zanaensis bullet glyptothorax zhujiangensis | [
"glyptothorax",
"là",
"một",
"chi",
"cá",
"da",
"trơn",
"trong",
"bộ",
"cá",
"da",
"trơn",
"siluriformes",
"thuộc",
"họ",
"sisoridae",
"==",
"các",
"loai",
"==",
"hiện",
"hành",
"có",
"103",
"loài",
"được",
"ghi",
"nhận",
"trong",
"chi",
"này",
"bullet",
"glyptothorax",
"alaknandi",
"bullet",
"glyptothorax",
"anamalaiensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"annandalei",
"bullet",
"glyptothorax",
"armeniacus",
"armenian",
"mountain",
"catfish",
"bullet",
"glyptothorax",
"ater",
"bullet",
"glyptothorax",
"botius",
"bullet",
"glyptothorax",
"brevipinnis",
"bullet",
"glyptothorax",
"buchanani",
"bullet",
"glyptothorax",
"burmanicus",
"bullet",
"glyptothorax",
"callopterus",
"bullet",
"glyptothorax",
"caudimaculatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"cavia",
"bullet",
"glyptothorax",
"chimtuipuiensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"chindwinica",
"bullet",
"glyptothorax",
"churamanii",
"bullet",
"glyptothorax",
"clavatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"conirostris",
"bullet",
"glyptothorax",
"coracinus",
"bullet",
"glyptothorax",
"cous",
"bullet",
"glyptothorax",
"cyanochloros",
"bullet",
"glyptothorax",
"davissinghi",
"bullet",
"glyptothorax",
"deqinensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"dikrongensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"dorsalis",
"bullet",
"glyptothorax",
"elankadensis",
"travancore",
"rock",
"catfish",
"bullet",
"glyptothorax",
"exodon",
"bullet",
"glyptothorax",
"filicatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"fokiensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"fucatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"fuscus",
"bullet",
"glyptothorax",
"garhwali",
"bullet",
"glyptothorax",
"gracilis",
"bullet",
"glyptothorax",
"granosus",
"bullet",
"glyptothorax",
"granulus",
"bullet",
"glyptothorax",
"hainanensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"honghensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"horai",
"bullet",
"glyptothorax",
"housei",
"bullet",
"glyptothorax",
"igniculus",
"bullet",
"glyptothorax",
"indicus",
"bullet",
"glyptothorax",
"interspinalus",
"bullet",
"glyptothorax",
"jalalensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"jayarami",
"bullet",
"glyptothorax",
"kashmirensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"ketambe",
"bullet",
"glyptothorax",
"kudremukhensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"kurdistanicus",
"bullet",
"glyptothorax",
"laak",
"bullet",
"glyptothorax",
"lampris",
"bullet",
"glyptothorax",
"lanceatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"laosensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"lonah",
"bullet",
"glyptothorax",
"longicauda",
"bullet",
"glyptothorax",
"longinema",
"bullet",
"glyptothorax",
"longjiangensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"maceriatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"macromaculatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"madraspatanus",
"bullet",
"glyptothorax",
"major",
"bullet",
"glyptothorax",
"malabarensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"manipurensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"mibangi",
"bullet",
"glyptothorax",
"minimaculatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"naziri",
"bullet",
"glyptothorax",
"nelsoni",
"bullet",
"glyptothorax",
"ngapang",
"bullet",
"glyptothorax",
"nieuwenhuisi",
"bullet",
"glyptothorax",
"obliquimaculatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"pallozonus",
"bullet",
"glyptothorax",
"panda",
"bullet",
"glyptothorax",
"pantherinus",
"bullet",
"glyptothorax",
"pasighatensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"pectinopterus",
"bullet",
"glyptothorax",
"platypogon",
"bullet",
"glyptothorax",
"platypogonides",
"bullet",
"glyptothorax",
"plectilis",
"bullet",
"glyptothorax",
"poonaensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"prashadi",
"bullet",
"glyptothorax",
"punjabensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"quadriocellatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"radiolus",
"bullet",
"glyptothorax",
"rugimentum",
"bullet",
"glyptothorax",
"saisii",
"bullet",
"glyptothorax",
"schmidti",
"bullet",
"glyptothorax",
"scrobiculus",
"bullet",
"glyptothorax",
"senapatiensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"siamensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"silviae",
"bullet",
"glyptothorax",
"sinensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"steindachneri",
"bullet",
"glyptothorax",
"stocki",
"bullet",
"glyptothorax",
"stolickai",
"bullet",
"glyptothorax",
"strabonis",
"bullet",
"glyptothorax",
"striatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"sufii",
"bullet",
"glyptothorax",
"sykesi",
"bullet",
"glyptothorax",
"telchitta",
"bullet",
"glyptothorax",
"trewavasae",
"bullet",
"glyptothorax",
"trilineatus",
"three-lined",
"catfish",
"bullet",
"glyptothorax",
"ventrolineatus",
"bullet",
"glyptothorax",
"verrucosus",
"bullet",
"glyptothorax",
"zanaensis",
"bullet",
"glyptothorax",
"zhujiangensis"
] |
cử năm 2004 vừa qua và 66 3% số phiếu trong cuộc bầu cử thành phố năm 2006 đối thủ chính đe dọa sự cầm quyền của anc là đảng liên minh dân chủ nhận được 12 4% số phiếu trong cuộc tuyển cử 2004 và 14 8% số phiếu trong cuộc bầu cử năm 2006 lãnh đạo đảng này là helen zille được bầu ngày 6 tháng 5 năm 2007 lãnh đạo trước đó của đảng là tony leon đảng quốc gia mới vốn nắm ưu thế chính trị trước kia và là đảng đưa ra chính sách apartheid qua tiền thân của nó là đảng quốc gia đã ngày càng mất tín nhiệm của nhân dân qua các cuộc bầu cử từ năm 1994 và cuối cùng đã giải tán đảng này đã lựa chọn hợp nhất với anc ngày 9 tháng 4 năm 2005 các đảng chính trị lớn khác có mặt trong nghị viện gồm đảng tự do inkatha chủ yếu đại diện cho các cử tri người zulu và đảng những người dân chủ độc lập chiếm 6 97% và 1 7% số phiếu bầu trong cuộc bầu cử năm 2004 và 2006 cơ sở chủ yếu của luật pháp nam phi là luật thương mại và cá nhân rôma-hà lan cùng thông luật anh ảnh hưởng từ những người định cư hà lan và những kẻ thực dân anh luật đầu tiên dựa trên cơ sở châu âu tại nam phi do công ty đông ấn hà lan đưa ra và được gọi là luật rôma-hà | [
"cử",
"năm",
"2004",
"vừa",
"qua",
"và",
"66",
"3%",
"số",
"phiếu",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"thành",
"phố",
"năm",
"2006",
"đối",
"thủ",
"chính",
"đe",
"dọa",
"sự",
"cầm",
"quyền",
"của",
"anc",
"là",
"đảng",
"liên",
"minh",
"dân",
"chủ",
"nhận",
"được",
"12",
"4%",
"số",
"phiếu",
"trong",
"cuộc",
"tuyển",
"cử",
"2004",
"và",
"14",
"8%",
"số",
"phiếu",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"năm",
"2006",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"này",
"là",
"helen",
"zille",
"được",
"bầu",
"ngày",
"6",
"tháng",
"5",
"năm",
"2007",
"lãnh",
"đạo",
"trước",
"đó",
"của",
"đảng",
"là",
"tony",
"leon",
"đảng",
"quốc",
"gia",
"mới",
"vốn",
"nắm",
"ưu",
"thế",
"chính",
"trị",
"trước",
"kia",
"và",
"là",
"đảng",
"đưa",
"ra",
"chính",
"sách",
"apartheid",
"qua",
"tiền",
"thân",
"của",
"nó",
"là",
"đảng",
"quốc",
"gia",
"đã",
"ngày",
"càng",
"mất",
"tín",
"nhiệm",
"của",
"nhân",
"dân",
"qua",
"các",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"từ",
"năm",
"1994",
"và",
"cuối",
"cùng",
"đã",
"giải",
"tán",
"đảng",
"này",
"đã",
"lựa",
"chọn",
"hợp",
"nhất",
"với",
"anc",
"ngày",
"9",
"tháng",
"4",
"năm",
"2005",
"các",
"đảng",
"chính",
"trị",
"lớn",
"khác",
"có",
"mặt",
"trong",
"nghị",
"viện",
"gồm",
"đảng",
"tự",
"do",
"inkatha",
"chủ",
"yếu",
"đại",
"diện",
"cho",
"các",
"cử",
"tri",
"người",
"zulu",
"và",
"đảng",
"những",
"người",
"dân",
"chủ",
"độc",
"lập",
"chiếm",
"6",
"97%",
"và",
"1",
"7%",
"số",
"phiếu",
"bầu",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"năm",
"2004",
"và",
"2006",
"cơ",
"sở",
"chủ",
"yếu",
"của",
"luật",
"pháp",
"nam",
"phi",
"là",
"luật",
"thương",
"mại",
"và",
"cá",
"nhân",
"rôma-hà",
"lan",
"cùng",
"thông",
"luật",
"anh",
"ảnh",
"hưởng",
"từ",
"những",
"người",
"định",
"cư",
"hà",
"lan",
"và",
"những",
"kẻ",
"thực",
"dân",
"anh",
"luật",
"đầu",
"tiên",
"dựa",
"trên",
"cơ",
"sở",
"châu",
"âu",
"tại",
"nam",
"phi",
"do",
"công",
"ty",
"đông",
"ấn",
"hà",
"lan",
"đưa",
"ra",
"và",
"được",
"gọi",
"là",
"luật",
"rôma-hà"
] |
mikoyan-gurevich mig-105 spiral đường xoắn ốc là một chương trình xô viết để chế tạo một tàu vũ trụ trên quỹ đạo nó là câu trả lời của người liên xô đối với dự án tàu vũ trụ x-20 dyna-soar của người mỹ và có thể nó đã có ảnh hưởng đến chương trình nâng cao thân máy bay của trung tâm nghiên cứu bay dryden thuộc nasa nó có tên nga là lapot tiếng nga лапоть hay giày sợi do hình dáng phần mũi của nó == phát triển == cũng được biết đến như máy bay thí nghiệm chở khách lên quỹ đạo công việc về dự án này cuối cùng được bắt đầu trong năm 1965 2 năm sau sau khi dự án x-20 dyna-soar bị hủy bỏ dự án này bị tạm dừng vào năm 1969 và được phục hồi lại vào năm 1974 như một lời đáp lại đối với chương trình tàu con thoi của mỹ phương tiện thử nghiệm chuyến bay thử nghiệm dưới tốc độ siêu âm đầu tiên của nó vào năm 1976 nó cất cánh tại một căn cứ cũ gần moskva nó được điều khiển bởi phi công a g festovets tới từ trung tâm thử nghiệm bay zhukovsky nó bay lên với khoảng cách 19 dặm chuyến bay thử tổng cộng là 8 giờ tất cả các chuyến bay tiếp tục rời rạc cho đến năm 1978 chưa bao giờ nó được bay vào không gian cuối cùng dự án này đã bị hủy bỏ khi | [
"mikoyan-gurevich",
"mig-105",
"spiral",
"đường",
"xoắn",
"ốc",
"là",
"một",
"chương",
"trình",
"xô",
"viết",
"để",
"chế",
"tạo",
"một",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"trên",
"quỹ",
"đạo",
"nó",
"là",
"câu",
"trả",
"lời",
"của",
"người",
"liên",
"xô",
"đối",
"với",
"dự",
"án",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"x-20",
"dyna-soar",
"của",
"người",
"mỹ",
"và",
"có",
"thể",
"nó",
"đã",
"có",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"chương",
"trình",
"nâng",
"cao",
"thân",
"máy",
"bay",
"của",
"trung",
"tâm",
"nghiên",
"cứu",
"bay",
"dryden",
"thuộc",
"nasa",
"nó",
"có",
"tên",
"nga",
"là",
"lapot",
"tiếng",
"nga",
"лапоть",
"hay",
"giày",
"sợi",
"do",
"hình",
"dáng",
"phần",
"mũi",
"của",
"nó",
"==",
"phát",
"triển",
"==",
"cũng",
"được",
"biết",
"đến",
"như",
"máy",
"bay",
"thí",
"nghiệm",
"chở",
"khách",
"lên",
"quỹ",
"đạo",
"công",
"việc",
"về",
"dự",
"án",
"này",
"cuối",
"cùng",
"được",
"bắt",
"đầu",
"trong",
"năm",
"1965",
"2",
"năm",
"sau",
"sau",
"khi",
"dự",
"án",
"x-20",
"dyna-soar",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"dự",
"án",
"này",
"bị",
"tạm",
"dừng",
"vào",
"năm",
"1969",
"và",
"được",
"phục",
"hồi",
"lại",
"vào",
"năm",
"1974",
"như",
"một",
"lời",
"đáp",
"lại",
"đối",
"với",
"chương",
"trình",
"tàu",
"con",
"thoi",
"của",
"mỹ",
"phương",
"tiện",
"thử",
"nghiệm",
"chuyến",
"bay",
"thử",
"nghiệm",
"dưới",
"tốc",
"độ",
"siêu",
"âm",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nó",
"vào",
"năm",
"1976",
"nó",
"cất",
"cánh",
"tại",
"một",
"căn",
"cứ",
"cũ",
"gần",
"moskva",
"nó",
"được",
"điều",
"khiển",
"bởi",
"phi",
"công",
"a",
"g",
"festovets",
"tới",
"từ",
"trung",
"tâm",
"thử",
"nghiệm",
"bay",
"zhukovsky",
"nó",
"bay",
"lên",
"với",
"khoảng",
"cách",
"19",
"dặm",
"chuyến",
"bay",
"thử",
"tổng",
"cộng",
"là",
"8",
"giờ",
"tất",
"cả",
"các",
"chuyến",
"bay",
"tiếp",
"tục",
"rời",
"rạc",
"cho",
"đến",
"năm",
"1978",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"nó",
"được",
"bay",
"vào",
"không",
"gian",
"cuối",
"cùng",
"dự",
"án",
"này",
"đã",
"bị",
"hủy",
"bỏ",
"khi"
] |
vậy bản thân những người nghệ sĩ còn là người làm về văn hóa nên mọi hành vi cử chỉ đều cần có văn hóa để những người xung quanh nhìn vào mà ngân 98 thì lại chưa có được những điều đó == đời tư == ngân 98 có bạn trai là ca sĩ lương bằng quang hai người chính thức công bố chuyện tình cảm cuối năm 2018 đầu năm 2020 có nghi vấn cho rằng hai người này đã bí mật kết hôn tuy nhiên lương bằng quang đã phủ nhận thông tin này cư dân mạng nghi ngờ đây là một cách thu hút sự chú ý cuối tháng 8 năm 2020 lương bằng quang chính thức cầu hôn ngân 98 tuy nhiên cô đã từ chối vì cần thêm thời gian để suy nghĩ theo lương bằng quang tôi và ngân dành thời gian cho nhau – thứ giá trị nhất của mình đó là biểu hiện nghiêm túc nhất hồi xưa người ta thường hy sinh tính mạng vì người mình yêu ngày nay hy sinh được hiểu là tôi sẵn sàng từ bỏ danh vọng thay đổi tính cách con người mình vì ngân đầu năm 2021 ngân 98 và lương bằng quang tung bộ ảnh cưới theo phong cách trung hoa úp mở việc kết hôn giữa năm 2021 cặp đôi mắc kẹt ở phú quốc khi đại dịch covid-19 bùng phát ở việt nam và phải làm thêm công việc dọn phòng cho khách sạn | [
"vậy",
"bản",
"thân",
"những",
"người",
"nghệ",
"sĩ",
"còn",
"là",
"người",
"làm",
"về",
"văn",
"hóa",
"nên",
"mọi",
"hành",
"vi",
"cử",
"chỉ",
"đều",
"cần",
"có",
"văn",
"hóa",
"để",
"những",
"người",
"xung",
"quanh",
"nhìn",
"vào",
"mà",
"ngân",
"98",
"thì",
"lại",
"chưa",
"có",
"được",
"những",
"điều",
"đó",
"==",
"đời",
"tư",
"==",
"ngân",
"98",
"có",
"bạn",
"trai",
"là",
"ca",
"sĩ",
"lương",
"bằng",
"quang",
"hai",
"người",
"chính",
"thức",
"công",
"bố",
"chuyện",
"tình",
"cảm",
"cuối",
"năm",
"2018",
"đầu",
"năm",
"2020",
"có",
"nghi",
"vấn",
"cho",
"rằng",
"hai",
"người",
"này",
"đã",
"bí",
"mật",
"kết",
"hôn",
"tuy",
"nhiên",
"lương",
"bằng",
"quang",
"đã",
"phủ",
"nhận",
"thông",
"tin",
"này",
"cư",
"dân",
"mạng",
"nghi",
"ngờ",
"đây",
"là",
"một",
"cách",
"thu",
"hút",
"sự",
"chú",
"ý",
"cuối",
"tháng",
"8",
"năm",
"2020",
"lương",
"bằng",
"quang",
"chính",
"thức",
"cầu",
"hôn",
"ngân",
"98",
"tuy",
"nhiên",
"cô",
"đã",
"từ",
"chối",
"vì",
"cần",
"thêm",
"thời",
"gian",
"để",
"suy",
"nghĩ",
"theo",
"lương",
"bằng",
"quang",
"tôi",
"và",
"ngân",
"dành",
"thời",
"gian",
"cho",
"nhau",
"–",
"thứ",
"giá",
"trị",
"nhất",
"của",
"mình",
"đó",
"là",
"biểu",
"hiện",
"nghiêm",
"túc",
"nhất",
"hồi",
"xưa",
"người",
"ta",
"thường",
"hy",
"sinh",
"tính",
"mạng",
"vì",
"người",
"mình",
"yêu",
"ngày",
"nay",
"hy",
"sinh",
"được",
"hiểu",
"là",
"tôi",
"sẵn",
"sàng",
"từ",
"bỏ",
"danh",
"vọng",
"thay",
"đổi",
"tính",
"cách",
"con",
"người",
"mình",
"vì",
"ngân",
"đầu",
"năm",
"2021",
"ngân",
"98",
"và",
"lương",
"bằng",
"quang",
"tung",
"bộ",
"ảnh",
"cưới",
"theo",
"phong",
"cách",
"trung",
"hoa",
"úp",
"mở",
"việc",
"kết",
"hôn",
"giữa",
"năm",
"2021",
"cặp",
"đôi",
"mắc",
"kẹt",
"ở",
"phú",
"quốc",
"khi",
"đại",
"dịch",
"covid-19",
"bùng",
"phát",
"ở",
"việt",
"nam",
"và",
"phải",
"làm",
"thêm",
"công",
"việc",
"dọn",
"phòng",
"cho",
"khách",
"sạn"
] |
massala quassa là một loài bướm đêm trong họ erebidae | [
"massala",
"quassa",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"erebidae"
] |
heteroconis nigricornis là một loài côn trùng trong họ coniopterygidae thuộc bộ neuroptera loài này được meinander miêu tả năm 1969 | [
"heteroconis",
"nigricornis",
"là",
"một",
"loài",
"côn",
"trùng",
"trong",
"họ",
"coniopterygidae",
"thuộc",
"bộ",
"neuroptera",
"loài",
"này",
"được",
"meinander",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1969"
] |
lithacodia picta là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"lithacodia",
"picta",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
guatteria gomeziana là loài thực vật có hoa thuộc họ na loài này được a st -hil mô tả khoa học đầu tiên năm 1824 | [
"guatteria",
"gomeziana",
"là",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"thuộc",
"họ",
"na",
"loài",
"này",
"được",
"a",
"st",
"-hil",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1824"
] |
thân hữu họ cảm thấy họ là những kẻ chinh phục hơn là giải phóng ở những vùng thù địch họ xem bạo động chống lại thường dân là một ân huệ cho kẻ chiến thắng sau khi trải qua bao hiểm nguy ở chiến trường statiev dẫn chứng thái độ của một người lính liên xô để chứng minh cái hiện tượng này báo thù bạn là một người lính báo thù giết người đức và nhảy xổ lên đàn bà đức đó là cách một người lính ăn mừng chiến thắng bullet richard overy một sử gia từ king s college london đã chỉ trích cái nhìn của người nga quả quyết là họ từ chối không biết đến tội ác chiến tranh của liên xô trong thời chiến một phần vì họ cảm thấy đó là sự báo thù xác đáng chống lại một kẻ thù mà đã gây những tội ác còn tệ hại hơn nữa trên đất nước họ và một phần vì là những kẻ thắng cuộc tự viết lịch sử bullet sử gia geoffrey roberts viết rằng tình trạng hiếp phụ nữ xảy ra ở mọi quốc gia nhưng nhiều nhất ở áo và đức 70 000–100 000 vụ ở viên và hàng trăm ngàn vụ hiếp dâm ở đức ông cho là có lẽ quân đội đức đã phạm phải cả hàng chục ngàn vụ hiếp dâm tại mặt trận phía đông nhưng giết người là một tội ác tiêu biểu hơn của lính đức === chỉ trích từ các sử gia nga === nhiều | [
"thân",
"hữu",
"họ",
"cảm",
"thấy",
"họ",
"là",
"những",
"kẻ",
"chinh",
"phục",
"hơn",
"là",
"giải",
"phóng",
"ở",
"những",
"vùng",
"thù",
"địch",
"họ",
"xem",
"bạo",
"động",
"chống",
"lại",
"thường",
"dân",
"là",
"một",
"ân",
"huệ",
"cho",
"kẻ",
"chiến",
"thắng",
"sau",
"khi",
"trải",
"qua",
"bao",
"hiểm",
"nguy",
"ở",
"chiến",
"trường",
"statiev",
"dẫn",
"chứng",
"thái",
"độ",
"của",
"một",
"người",
"lính",
"liên",
"xô",
"để",
"chứng",
"minh",
"cái",
"hiện",
"tượng",
"này",
"báo",
"thù",
"bạn",
"là",
"một",
"người",
"lính",
"báo",
"thù",
"giết",
"người",
"đức",
"và",
"nhảy",
"xổ",
"lên",
"đàn",
"bà",
"đức",
"đó",
"là",
"cách",
"một",
"người",
"lính",
"ăn",
"mừng",
"chiến",
"thắng",
"bullet",
"richard",
"overy",
"một",
"sử",
"gia",
"từ",
"king",
"s",
"college",
"london",
"đã",
"chỉ",
"trích",
"cái",
"nhìn",
"của",
"người",
"nga",
"quả",
"quyết",
"là",
"họ",
"từ",
"chối",
"không",
"biết",
"đến",
"tội",
"ác",
"chiến",
"tranh",
"của",
"liên",
"xô",
"trong",
"thời",
"chiến",
"một",
"phần",
"vì",
"họ",
"cảm",
"thấy",
"đó",
"là",
"sự",
"báo",
"thù",
"xác",
"đáng",
"chống",
"lại",
"một",
"kẻ",
"thù",
"mà",
"đã",
"gây",
"những",
"tội",
"ác",
"còn",
"tệ",
"hại",
"hơn",
"nữa",
"trên",
"đất",
"nước",
"họ",
"và",
"một",
"phần",
"vì",
"là",
"những",
"kẻ",
"thắng",
"cuộc",
"tự",
"viết",
"lịch",
"sử",
"bullet",
"sử",
"gia",
"geoffrey",
"roberts",
"viết",
"rằng",
"tình",
"trạng",
"hiếp",
"phụ",
"nữ",
"xảy",
"ra",
"ở",
"mọi",
"quốc",
"gia",
"nhưng",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"áo",
"và",
"đức",
"70",
"000–100",
"000",
"vụ",
"ở",
"viên",
"và",
"hàng",
"trăm",
"ngàn",
"vụ",
"hiếp",
"dâm",
"ở",
"đức",
"ông",
"cho",
"là",
"có",
"lẽ",
"quân",
"đội",
"đức",
"đã",
"phạm",
"phải",
"cả",
"hàng",
"chục",
"ngàn",
"vụ",
"hiếp",
"dâm",
"tại",
"mặt",
"trận",
"phía",
"đông",
"nhưng",
"giết",
"người",
"là",
"một",
"tội",
"ác",
"tiêu",
"biểu",
"hơn",
"của",
"lính",
"đức",
"===",
"chỉ",
"trích",
"từ",
"các",
"sử",
"gia",
"nga",
"===",
"nhiều"
] |
castellnou de bages là một đô thị trong comarca bages tỉnh barcelona catalonia tây ban nha | [
"castellnou",
"de",
"bages",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"trong",
"comarca",
"bages",
"tỉnh",
"barcelona",
"catalonia",
"tây",
"ban",
"nha"
] |
phyllitis hemionitis là một loài dương xỉ trong họ aspleniaceae loài này được kuntze mô tả khoa học đầu tiên năm 1891 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"phyllitis",
"hemionitis",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"aspleniaceae",
"loài",
"này",
"được",
"kuntze",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1891",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
6 tháng 3 sau những chuyến tuần tra tại địa trung hải nó rời vịnh pollenca majorca vào ngày 12 tháng 5 để quay trở về nhà về đến norfolk vào ngày 23 tháng 5 sau khi được đại tu tại xưởng hải quân norfolk john w weeks khởi hành từ hampton roads vào ngày 9 tháng 11 1964 để đi vịnh guantánamo cuba để huấn luyện ôn tập quay trở về norfolk vào đầu tháng 1 1965 và chuẩn bị cho chuyến đi sang địa trung hải tiếp theo con tàu lên đường vào ngày 13 tháng 2 đi đến valencia tây ban nha vào ngày 5 tháng 3 nó ghé qua naples ý trên đường hướng đến kênh đào suez và đã hoạt động trong hai tháng tại khu vực hồng hải quay trở lại biển địa trung hải vào ngày 2 tháng 6 nó lên đường quay trở về nhà vào ngày 30 tháng 6 về đến norfolk vào ngày 12 tháng 7 cuối mùa hè năm đó john w weeks tham gia nhiệm vụ thu hồi tàu vũ trụ gemini 5 trong thời gian còn lại của năm đó nó hoạt động từ norfolk trong vùng biển caribe và dọc theo bờ biển đại tây dương nó tiếp thục thực hành huấn luyện tại vùng biển caribe cho đến khi quay trở về norfolk vào ngày 3 tháng 2 1966 sau khi phục vụ như tàu huấn luyện cho trường sonar hạm đội tại key west florida trong tháng 3 và tháng 4 nó | [
"6",
"tháng",
"3",
"sau",
"những",
"chuyến",
"tuần",
"tra",
"tại",
"địa",
"trung",
"hải",
"nó",
"rời",
"vịnh",
"pollenca",
"majorca",
"vào",
"ngày",
"12",
"tháng",
"5",
"để",
"quay",
"trở",
"về",
"nhà",
"về",
"đến",
"norfolk",
"vào",
"ngày",
"23",
"tháng",
"5",
"sau",
"khi",
"được",
"đại",
"tu",
"tại",
"xưởng",
"hải",
"quân",
"norfolk",
"john",
"w",
"weeks",
"khởi",
"hành",
"từ",
"hampton",
"roads",
"vào",
"ngày",
"9",
"tháng",
"11",
"1964",
"để",
"đi",
"vịnh",
"guantánamo",
"cuba",
"để",
"huấn",
"luyện",
"ôn",
"tập",
"quay",
"trở",
"về",
"norfolk",
"vào",
"đầu",
"tháng",
"1",
"1965",
"và",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"chuyến",
"đi",
"sang",
"địa",
"trung",
"hải",
"tiếp",
"theo",
"con",
"tàu",
"lên",
"đường",
"vào",
"ngày",
"13",
"tháng",
"2",
"đi",
"đến",
"valencia",
"tây",
"ban",
"nha",
"vào",
"ngày",
"5",
"tháng",
"3",
"nó",
"ghé",
"qua",
"naples",
"ý",
"trên",
"đường",
"hướng",
"đến",
"kênh",
"đào",
"suez",
"và",
"đã",
"hoạt",
"động",
"trong",
"hai",
"tháng",
"tại",
"khu",
"vực",
"hồng",
"hải",
"quay",
"trở",
"lại",
"biển",
"địa",
"trung",
"hải",
"vào",
"ngày",
"2",
"tháng",
"6",
"nó",
"lên",
"đường",
"quay",
"trở",
"về",
"nhà",
"vào",
"ngày",
"30",
"tháng",
"6",
"về",
"đến",
"norfolk",
"vào",
"ngày",
"12",
"tháng",
"7",
"cuối",
"mùa",
"hè",
"năm",
"đó",
"john",
"w",
"weeks",
"tham",
"gia",
"nhiệm",
"vụ",
"thu",
"hồi",
"tàu",
"vũ",
"trụ",
"gemini",
"5",
"trong",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"năm",
"đó",
"nó",
"hoạt",
"động",
"từ",
"norfolk",
"trong",
"vùng",
"biển",
"caribe",
"và",
"dọc",
"theo",
"bờ",
"biển",
"đại",
"tây",
"dương",
"nó",
"tiếp",
"thục",
"thực",
"hành",
"huấn",
"luyện",
"tại",
"vùng",
"biển",
"caribe",
"cho",
"đến",
"khi",
"quay",
"trở",
"về",
"norfolk",
"vào",
"ngày",
"3",
"tháng",
"2",
"1966",
"sau",
"khi",
"phục",
"vụ",
"như",
"tàu",
"huấn",
"luyện",
"cho",
"trường",
"sonar",
"hạm",
"đội",
"tại",
"key",
"west",
"florida",
"trong",
"tháng",
"3",
"và",
"tháng",
"4",
"nó"
] |
2010 summer tour ep summer tour ep là một ep của ban nhạc rock người mỹ paramore được phát hành trong chuyến lưu diễn năm 2010 honda civic tour và chuyến lưu diễn quảng bá cho album trước đó của ban nhạc brand new eyes == tham gia thực hiện == bullet hayley williams – hát chính bullet josh farro – guitar trưởng bullet jeremy davis – guitar bass bullet zac farro – trống bullet taylor york – guitar nhạc điệu == liên kết ngoài == bullet cửa hàng trực tuyến của paramore | [
"2010",
"summer",
"tour",
"ep",
"summer",
"tour",
"ep",
"là",
"một",
"ep",
"của",
"ban",
"nhạc",
"rock",
"người",
"mỹ",
"paramore",
"được",
"phát",
"hành",
"trong",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"năm",
"2010",
"honda",
"civic",
"tour",
"và",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"quảng",
"bá",
"cho",
"album",
"trước",
"đó",
"của",
"ban",
"nhạc",
"brand",
"new",
"eyes",
"==",
"tham",
"gia",
"thực",
"hiện",
"==",
"bullet",
"hayley",
"williams",
"–",
"hát",
"chính",
"bullet",
"josh",
"farro",
"–",
"guitar",
"trưởng",
"bullet",
"jeremy",
"davis",
"–",
"guitar",
"bass",
"bullet",
"zac",
"farro",
"–",
"trống",
"bullet",
"taylor",
"york",
"–",
"guitar",
"nhạc",
"điệu",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"cửa",
"hàng",
"trực",
"tuyến",
"của",
"paramore"
] |
oligotrichum flexuosum là một loài rêu trong họ polytrichaceae loài này được müll hal kindb mô tả khoa học đầu tiên năm 1888 | [
"oligotrichum",
"flexuosum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"polytrichaceae",
"loài",
"này",
"được",
"müll",
"hal",
"kindb",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1888"
] |
pinnatella amblyphylla là một loài rêu trong họ neckeraceae loài này được enroth mô tả khoa học đầu tiên năm 1994 | [
"pinnatella",
"amblyphylla",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"neckeraceae",
"loài",
"này",
"được",
"enroth",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1994"
] |
didymodon taylorii là một loài rêu trong họ pottiaceae loài này được r h zander mô tả khoa học đầu tiên năm 1993 | [
"didymodon",
"taylorii",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"pottiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"r",
"h",
"zander",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1993"
] |
hàm phần trăm | [
"hàm",
"phần",
"trăm"
] |
taxeotis ochrosticta là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"taxeotis",
"ochrosticta",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
guimaëc là một xã của tỉnh finistère thuộc vùng bretagne miền tây bắc pháp == dân số == người dân ở guimaëc được gọi là guimaëcois == xem thêm == bullet xã của tỉnh finistère == tham khảo == bullet mayors of finistère association bullet insee bullet ign == liên kết ngoài == bullet official website bullet french ministry of culture list for guimaëc | [
"guimaëc",
"là",
"một",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"finistère",
"thuộc",
"vùng",
"bretagne",
"miền",
"tây",
"bắc",
"pháp",
"==",
"dân",
"số",
"==",
"người",
"dân",
"ở",
"guimaëc",
"được",
"gọi",
"là",
"guimaëcois",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"finistère",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"mayors",
"of",
"finistère",
"association",
"bullet",
"insee",
"bullet",
"ign",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"official",
"website",
"bullet",
"french",
"ministry",
"of",
"culture",
"list",
"for",
"guimaëc"
] |
macrolinus latipennis là một loài bọ cánh cứng trong họ passalidae loài này được percheron miêu tả khoa học năm 1841 | [
"macrolinus",
"latipennis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"passalidae",
"loài",
"này",
"được",
"percheron",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1841"
] |
khuyên mộ dung đức rằng nghiệp thành là một thành quá lớn để có thể phòng thủ và rằng thúc phụ nên tính đến việc bỏ thành này để lấy hoạt đài 滑台 nay thuộc an dương hà nam ở phía nam hoàng hà mộ dung đức chấp thuận và bỏ nghiệp thành rồi đến cư trú tại hoạt đài sau đó mộ dung lân trao tước đế cho mộ dung đức song người này lại muốn nắm quyền với tước hiệu yên vương do vậy lập nước nam yên ông ta phong mộ dung lân là một trọng tướng song về sau mộ dung lân lại lên kế hoạch nổi loạn và bị mộ dung đức xử tử == xem thêm == bullet mộ dung thùy bullet mộ dung đức == tham khảo == bullet tấn thư các quyển bullet tư trị thông giám các quyển | [
"khuyên",
"mộ",
"dung",
"đức",
"rằng",
"nghiệp",
"thành",
"là",
"một",
"thành",
"quá",
"lớn",
"để",
"có",
"thể",
"phòng",
"thủ",
"và",
"rằng",
"thúc",
"phụ",
"nên",
"tính",
"đến",
"việc",
"bỏ",
"thành",
"này",
"để",
"lấy",
"hoạt",
"đài",
"滑台",
"nay",
"thuộc",
"an",
"dương",
"hà",
"nam",
"ở",
"phía",
"nam",
"hoàng",
"hà",
"mộ",
"dung",
"đức",
"chấp",
"thuận",
"và",
"bỏ",
"nghiệp",
"thành",
"rồi",
"đến",
"cư",
"trú",
"tại",
"hoạt",
"đài",
"sau",
"đó",
"mộ",
"dung",
"lân",
"trao",
"tước",
"đế",
"cho",
"mộ",
"dung",
"đức",
"song",
"người",
"này",
"lại",
"muốn",
"nắm",
"quyền",
"với",
"tước",
"hiệu",
"yên",
"vương",
"do",
"vậy",
"lập",
"nước",
"nam",
"yên",
"ông",
"ta",
"phong",
"mộ",
"dung",
"lân",
"là",
"một",
"trọng",
"tướng",
"song",
"về",
"sau",
"mộ",
"dung",
"lân",
"lại",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"nổi",
"loạn",
"và",
"bị",
"mộ",
"dung",
"đức",
"xử",
"tử",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"mộ",
"dung",
"thùy",
"bullet",
"mộ",
"dung",
"đức",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"tấn",
"thư",
"các",
"quyển",
"bullet",
"tư",
"trị",
"thông",
"giám",
"các",
"quyển"
] |
và trong tình trạng như vậy đã chờ đợi nó cho đến khi kết thúc chiến tranh sau cuộc chiến tranh thành lập chính quyền cộng sản họ bắt đầu phá hủy kho thóc mà gs jan zachwatowicz đã dừng kiến trúc sư trưởng xây dựng lại ở warsaw thật không may họ đã xoay xở để hạ cánh phía tây của kho thóc xuống và các vật liệu xây dựng được khai hoang có thể được sử dụng để sửa chữa sau chiến tranh và theo một số ý kiến chúng được quân đội sử dụng làm mục tiêu khác nhau == ngày nay == năm 1999 vựa lúa đóng vai là một lâu đài horeszków trong bộ phim chuyển thể từ bài thơ của adam mickiewicz pan tadeusz của đạo diễn andrzej wajda vào năm 2010 tàn tích của kho thóc đã được bán dưới tay của thành phố nowy dwór mazowiecki ở khu vực phía tây cho nhà phát triển địa phương có kế hoạch xây dựng lại và tháo dỡ để theo hình thức hiện đại và tạo ra một khách sạn năm sao cùng một trung tâm hội nghị và bến cảng | [
"và",
"trong",
"tình",
"trạng",
"như",
"vậy",
"đã",
"chờ",
"đợi",
"nó",
"cho",
"đến",
"khi",
"kết",
"thúc",
"chiến",
"tranh",
"sau",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"thành",
"lập",
"chính",
"quyền",
"cộng",
"sản",
"họ",
"bắt",
"đầu",
"phá",
"hủy",
"kho",
"thóc",
"mà",
"gs",
"jan",
"zachwatowicz",
"đã",
"dừng",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"trưởng",
"xây",
"dựng",
"lại",
"ở",
"warsaw",
"thật",
"không",
"may",
"họ",
"đã",
"xoay",
"xở",
"để",
"hạ",
"cánh",
"phía",
"tây",
"của",
"kho",
"thóc",
"xuống",
"và",
"các",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"được",
"khai",
"hoang",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"sửa",
"chữa",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"và",
"theo",
"một",
"số",
"ý",
"kiến",
"chúng",
"được",
"quân",
"đội",
"sử",
"dụng",
"làm",
"mục",
"tiêu",
"khác",
"nhau",
"==",
"ngày",
"nay",
"==",
"năm",
"1999",
"vựa",
"lúa",
"đóng",
"vai",
"là",
"một",
"lâu",
"đài",
"horeszków",
"trong",
"bộ",
"phim",
"chuyển",
"thể",
"từ",
"bài",
"thơ",
"của",
"adam",
"mickiewicz",
"pan",
"tadeusz",
"của",
"đạo",
"diễn",
"andrzej",
"wajda",
"vào",
"năm",
"2010",
"tàn",
"tích",
"của",
"kho",
"thóc",
"đã",
"được",
"bán",
"dưới",
"tay",
"của",
"thành",
"phố",
"nowy",
"dwór",
"mazowiecki",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"tây",
"cho",
"nhà",
"phát",
"triển",
"địa",
"phương",
"có",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"lại",
"và",
"tháo",
"dỡ",
"để",
"theo",
"hình",
"thức",
"hiện",
"đại",
"và",
"tạo",
"ra",
"một",
"khách",
"sạn",
"năm",
"sao",
"cùng",
"một",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"và",
"bến",
"cảng"
] |
nữ tu ở hippodrome và chiếm đoạt tài sản tu viện vì lợi ích của nhà nước hoặc quân đội cuộc đàn áp giới tu sĩ đỉnh điểm vào năm 766 chủ yếu dưới sự chỉ huy của tướng mikhael lachanodrakon với lời đe dọa sẽ chọc mù mắt hoặc lưu đày nếu họ dám phản kháng một trưởng tu viện phái thờ thánh tượng là stephen neos đã bị một đám đông hành hình dã man theo lệnh của chính quyền kết quả là nhiều tu sĩ đã chạy trốn đến miền nam nước ý và sicilia vào cuối triều đại của konstantinos phong trào bài trừ thánh tượng đã tiến xa đến mức trở thành một vết nhơ cho các di vật và những lời cầu nguyện cho các thánh là dị giáo cuối cùng phe thờ thánh tượng đều coi cái chết của ông là một hình phạt của chúa vào thế kỷ thứ 9 mộ phần của hoàng đế được khai quật và hài cốt của ông thì bị ném xuống biển cũng vì hành động nhơ nhuốc xưa kia === thảo phạt ngoại tộc === konstantinos là một vị tướng và nhà quản lý tài năng ông tiến hành tái tổ chức các thema các quân khu của đế quốc và tạo ra loại đơn vị quân đội chiến đấu mới gọi là tagmata tổ chức này nhằm dự định để giảm thiểu mối đe dọa từ các cuộc mưu phản và để tăng cường khả năng phòng thủ của đế quốc với | [
"nữ",
"tu",
"ở",
"hippodrome",
"và",
"chiếm",
"đoạt",
"tài",
"sản",
"tu",
"viện",
"vì",
"lợi",
"ích",
"của",
"nhà",
"nước",
"hoặc",
"quân",
"đội",
"cuộc",
"đàn",
"áp",
"giới",
"tu",
"sĩ",
"đỉnh",
"điểm",
"vào",
"năm",
"766",
"chủ",
"yếu",
"dưới",
"sự",
"chỉ",
"huy",
"của",
"tướng",
"mikhael",
"lachanodrakon",
"với",
"lời",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"chọc",
"mù",
"mắt",
"hoặc",
"lưu",
"đày",
"nếu",
"họ",
"dám",
"phản",
"kháng",
"một",
"trưởng",
"tu",
"viện",
"phái",
"thờ",
"thánh",
"tượng",
"là",
"stephen",
"neos",
"đã",
"bị",
"một",
"đám",
"đông",
"hành",
"hình",
"dã",
"man",
"theo",
"lệnh",
"của",
"chính",
"quyền",
"kết",
"quả",
"là",
"nhiều",
"tu",
"sĩ",
"đã",
"chạy",
"trốn",
"đến",
"miền",
"nam",
"nước",
"ý",
"và",
"sicilia",
"vào",
"cuối",
"triều",
"đại",
"của",
"konstantinos",
"phong",
"trào",
"bài",
"trừ",
"thánh",
"tượng",
"đã",
"tiến",
"xa",
"đến",
"mức",
"trở",
"thành",
"một",
"vết",
"nhơ",
"cho",
"các",
"di",
"vật",
"và",
"những",
"lời",
"cầu",
"nguyện",
"cho",
"các",
"thánh",
"là",
"dị",
"giáo",
"cuối",
"cùng",
"phe",
"thờ",
"thánh",
"tượng",
"đều",
"coi",
"cái",
"chết",
"của",
"ông",
"là",
"một",
"hình",
"phạt",
"của",
"chúa",
"vào",
"thế",
"kỷ",
"thứ",
"9",
"mộ",
"phần",
"của",
"hoàng",
"đế",
"được",
"khai",
"quật",
"và",
"hài",
"cốt",
"của",
"ông",
"thì",
"bị",
"ném",
"xuống",
"biển",
"cũng",
"vì",
"hành",
"động",
"nhơ",
"nhuốc",
"xưa",
"kia",
"===",
"thảo",
"phạt",
"ngoại",
"tộc",
"===",
"konstantinos",
"là",
"một",
"vị",
"tướng",
"và",
"nhà",
"quản",
"lý",
"tài",
"năng",
"ông",
"tiến",
"hành",
"tái",
"tổ",
"chức",
"các",
"thema",
"các",
"quân",
"khu",
"của",
"đế",
"quốc",
"và",
"tạo",
"ra",
"loại",
"đơn",
"vị",
"quân",
"đội",
"chiến",
"đấu",
"mới",
"gọi",
"là",
"tagmata",
"tổ",
"chức",
"này",
"nhằm",
"dự",
"định",
"để",
"giảm",
"thiểu",
"mối",
"đe",
"dọa",
"từ",
"các",
"cuộc",
"mưu",
"phản",
"và",
"để",
"tăng",
"cường",
"khả",
"năng",
"phòng",
"thủ",
"của",
"đế",
"quốc",
"với"
] |
trong lịch sử vương quốc anh tại lễ trao giải brit năm 2007 nó được đề cử cho album anh quốc của năm và cô nhận được giải thưởng nữ nghệ sĩ solo của anh bài hát rehab đã mang về cho cô giải ivor novello thứ hai tại lễ trao giải grammy lần thứ 50 vào năm 2008 cô đã giành được 5 giải thưởng lập kỷ lục là nữ nghệ sĩ giành được nhiều chiến thắng nhất trong một đêm và trở thành nghệ sĩ nữ anh đầu tiên giành được 5 giải grammy trong đó có 3 hạng mục chính của giải grammy nghệ sĩ mới xuất sắc nhất thu âm của năm và bài hát của năm cho rehab cũng như album giọng pop xuất sắc nhất winehouse qua đời vì ngộ độc rượu vào ngày 23 tháng 7 năm 2011 ở tuổi 27 sau khi qua đời back to black tạm thời trở thành album bán chạy nhất thế kỷ 21 vh1 xếp hạng winehouse ở vị trí thứ 26 trong danh sách 100 phụ nữ vĩ đại nhất trong âm nhạc == thời niên thiếu == amy winehouse được sinh ra tại bệnh viện chase farm ở phía bắc luân đôn trong một gia đình theo đạo do thái cha của cô mitchell mitch winehouse là một thợ lắp khung cửa sổ mà sau đó đã đổi sang làm tài xế taxi mẹ của cô janis winehouse họ trước là seaton là một dược sĩ amy có một người anh trai tên là | [
"trong",
"lịch",
"sử",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"brit",
"năm",
"2007",
"nó",
"được",
"đề",
"cử",
"cho",
"album",
"anh",
"quốc",
"của",
"năm",
"và",
"cô",
"nhận",
"được",
"giải",
"thưởng",
"nữ",
"nghệ",
"sĩ",
"solo",
"của",
"anh",
"bài",
"hát",
"rehab",
"đã",
"mang",
"về",
"cho",
"cô",
"giải",
"ivor",
"novello",
"thứ",
"hai",
"tại",
"lễ",
"trao",
"giải",
"grammy",
"lần",
"thứ",
"50",
"vào",
"năm",
"2008",
"cô",
"đã",
"giành",
"được",
"5",
"giải",
"thưởng",
"lập",
"kỷ",
"lục",
"là",
"nữ",
"nghệ",
"sĩ",
"giành",
"được",
"nhiều",
"chiến",
"thắng",
"nhất",
"trong",
"một",
"đêm",
"và",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"sĩ",
"nữ",
"anh",
"đầu",
"tiên",
"giành",
"được",
"5",
"giải",
"grammy",
"trong",
"đó",
"có",
"3",
"hạng",
"mục",
"chính",
"của",
"giải",
"grammy",
"nghệ",
"sĩ",
"mới",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"thu",
"âm",
"của",
"năm",
"và",
"bài",
"hát",
"của",
"năm",
"cho",
"rehab",
"cũng",
"như",
"album",
"giọng",
"pop",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"winehouse",
"qua",
"đời",
"vì",
"ngộ",
"độc",
"rượu",
"vào",
"ngày",
"23",
"tháng",
"7",
"năm",
"2011",
"ở",
"tuổi",
"27",
"sau",
"khi",
"qua",
"đời",
"back",
"to",
"black",
"tạm",
"thời",
"trở",
"thành",
"album",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"thế",
"kỷ",
"21",
"vh1",
"xếp",
"hạng",
"winehouse",
"ở",
"vị",
"trí",
"thứ",
"26",
"trong",
"danh",
"sách",
"100",
"phụ",
"nữ",
"vĩ",
"đại",
"nhất",
"trong",
"âm",
"nhạc",
"==",
"thời",
"niên",
"thiếu",
"==",
"amy",
"winehouse",
"được",
"sinh",
"ra",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"chase",
"farm",
"ở",
"phía",
"bắc",
"luân",
"đôn",
"trong",
"một",
"gia",
"đình",
"theo",
"đạo",
"do",
"thái",
"cha",
"của",
"cô",
"mitchell",
"mitch",
"winehouse",
"là",
"một",
"thợ",
"lắp",
"khung",
"cửa",
"sổ",
"mà",
"sau",
"đó",
"đã",
"đổi",
"sang",
"làm",
"tài",
"xế",
"taxi",
"mẹ",
"của",
"cô",
"janis",
"winehouse",
"họ",
"trước",
"là",
"seaton",
"là",
"một",
"dược",
"sĩ",
"amy",
"có",
"một",
"người",
"anh",
"trai",
"tên",
"là"
] |
liệu anh ấy có muốn một người bạn gái nóng bỏng như cô không sau khi phát hành don t cha nhận được những phản ứng đa phần là tích cực từ các nhà phê bình âm nhạc trong đó họ đánh giá cao giai điệu cũng như quá trình sản xuất của nó và gọi đây là một bản nhạc nổi bật nhưng cũng vấp phải nhiều chỉ trích bởi sự xuất hiện của rhymes bài hát còn gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại những lễ trao giải lớn bao gồm đề cử tại giải thưởng âm nhạc billboard năm 2005 cho top đĩa đơn bán chạy của năm don t cha cũng tiếp nhận những thành công vượt trội về mặt thương mại với việc đứng đầu các bảng xếp hạng ở hơn 15 quốc gia bao gồm nhiều thị trường lớn như úc áo canada đan mạch đức ireland new zealand thụy sĩ và vương quốc anh tại hoa kỳ nó đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng billboard hot 100 và trụ vững ở vị trí này trong ba tuần liên tiếp trở thành đĩa đơn đầu tiên của nhóm và thứ sáu của rhymes lọt vào top 10 và đồng thời là đĩa đơn có thứ hạng cao nhất của the pussycat dolls tại đây video ca nhạc cho don t cha được đạo diễn bởi paul hunter trong đó the pussycat dolls và rhymes nhảy múa trên một tấm bạt lò xo và tổ chúc một cuộc đua xe jeep | [
"liệu",
"anh",
"ấy",
"có",
"muốn",
"một",
"người",
"bạn",
"gái",
"nóng",
"bỏng",
"như",
"cô",
"không",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"don",
"t",
"cha",
"nhận",
"được",
"những",
"phản",
"ứng",
"đa",
"phần",
"là",
"tích",
"cực",
"từ",
"các",
"nhà",
"phê",
"bình",
"âm",
"nhạc",
"trong",
"đó",
"họ",
"đánh",
"giá",
"cao",
"giai",
"điệu",
"cũng",
"như",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"của",
"nó",
"và",
"gọi",
"đây",
"là",
"một",
"bản",
"nhạc",
"nổi",
"bật",
"nhưng",
"cũng",
"vấp",
"phải",
"nhiều",
"chỉ",
"trích",
"bởi",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"rhymes",
"bài",
"hát",
"còn",
"gặt",
"hái",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"và",
"đề",
"cử",
"tại",
"những",
"lễ",
"trao",
"giải",
"lớn",
"bao",
"gồm",
"đề",
"cử",
"tại",
"giải",
"thưởng",
"âm",
"nhạc",
"billboard",
"năm",
"2005",
"cho",
"top",
"đĩa",
"đơn",
"bán",
"chạy",
"của",
"năm",
"don",
"t",
"cha",
"cũng",
"tiếp",
"nhận",
"những",
"thành",
"công",
"vượt",
"trội",
"về",
"mặt",
"thương",
"mại",
"với",
"việc",
"đứng",
"đầu",
"các",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"ở",
"hơn",
"15",
"quốc",
"gia",
"bao",
"gồm",
"nhiều",
"thị",
"trường",
"lớn",
"như",
"úc",
"áo",
"canada",
"đan",
"mạch",
"đức",
"ireland",
"new",
"zealand",
"thụy",
"sĩ",
"và",
"vương",
"quốc",
"anh",
"tại",
"hoa",
"kỳ",
"nó",
"đạt",
"vị",
"trí",
"thứ",
"hai",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"billboard",
"hot",
"100",
"và",
"trụ",
"vững",
"ở",
"vị",
"trí",
"này",
"trong",
"ba",
"tuần",
"liên",
"tiếp",
"trở",
"thành",
"đĩa",
"đơn",
"đầu",
"tiên",
"của",
"nhóm",
"và",
"thứ",
"sáu",
"của",
"rhymes",
"lọt",
"vào",
"top",
"10",
"và",
"đồng",
"thời",
"là",
"đĩa",
"đơn",
"có",
"thứ",
"hạng",
"cao",
"nhất",
"của",
"the",
"pussycat",
"dolls",
"tại",
"đây",
"video",
"ca",
"nhạc",
"cho",
"don",
"t",
"cha",
"được",
"đạo",
"diễn",
"bởi",
"paul",
"hunter",
"trong",
"đó",
"the",
"pussycat",
"dolls",
"và",
"rhymes",
"nhảy",
"múa",
"trên",
"một",
"tấm",
"bạt",
"lò",
"xo",
"và",
"tổ",
"chúc",
"một",
"cuộc",
"đua",
"xe",
"jeep"
] |
pseudocoris ocellata là một loài cá biển thuộc chi pseudocoris trong họ cá bàng chài loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1995 == từ nguyên == từ định danh ocellata của loài trong tiếng latinh có nghĩa là có đốm hàm ý đề cập đến đốm đen viền xanh ở giữa thân của cá đực == phạm vi phân bố và môi trường sống == p ocellata có phạm vi phân bố ở tây bắc thái bình dương loài này hiện chỉ được biết đến tại đảo izu oshima nhật bản và đảo đài loan p ocellata được ghi nhận là sống ở độ sâu trong khoảng từ 4 đến 15 m == mô tả == p ocellata có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 11 cm cá con và cá cái có màu nâu vàng đến màu đồng hai đường sọc màu sẫm song song viền lấy rìa của một dải màu nhạt ở bên thân dọc theo chiều dài cơ thể đốm đen trên gốc vây đuôi vây lưng và vây đuôi trong mờ màu vàng nâu vây hậu môn trong mờ màu cam cá đực có màu sắc sặc sỡ hơn từ vàng cam đến xanh lục lam hoặc màu xanh tím với nhiều vệt sọc màu xanh lam trên đầu và thân trước chúng có một hoặc hai đốm đen lớn không đều nhau thường chồng lên nhau ở giữa thân có viền màu xanh lam hai gai vây lưng đầu tiên vươn dài có màu lam thẫm đến đen dải | [
"pseudocoris",
"ocellata",
"là",
"một",
"loài",
"cá",
"biển",
"thuộc",
"chi",
"pseudocoris",
"trong",
"họ",
"cá",
"bàng",
"chài",
"loài",
"này",
"được",
"mô",
"tả",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"năm",
"1995",
"==",
"từ",
"nguyên",
"==",
"từ",
"định",
"danh",
"ocellata",
"của",
"loài",
"trong",
"tiếng",
"latinh",
"có",
"nghĩa",
"là",
"có",
"đốm",
"hàm",
"ý",
"đề",
"cập",
"đến",
"đốm",
"đen",
"viền",
"xanh",
"ở",
"giữa",
"thân",
"của",
"cá",
"đực",
"==",
"phạm",
"vi",
"phân",
"bố",
"và",
"môi",
"trường",
"sống",
"==",
"p",
"ocellata",
"có",
"phạm",
"vi",
"phân",
"bố",
"ở",
"tây",
"bắc",
"thái",
"bình",
"dương",
"loài",
"này",
"hiện",
"chỉ",
"được",
"biết",
"đến",
"tại",
"đảo",
"izu",
"oshima",
"nhật",
"bản",
"và",
"đảo",
"đài",
"loan",
"p",
"ocellata",
"được",
"ghi",
"nhận",
"là",
"sống",
"ở",
"độ",
"sâu",
"trong",
"khoảng",
"từ",
"4",
"đến",
"15",
"m",
"==",
"mô",
"tả",
"==",
"p",
"ocellata",
"có",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"thể",
"tối",
"đa",
"được",
"ghi",
"nhận",
"là",
"11",
"cm",
"cá",
"con",
"và",
"cá",
"cái",
"có",
"màu",
"nâu",
"vàng",
"đến",
"màu",
"đồng",
"hai",
"đường",
"sọc",
"màu",
"sẫm",
"song",
"song",
"viền",
"lấy",
"rìa",
"của",
"một",
"dải",
"màu",
"nhạt",
"ở",
"bên",
"thân",
"dọc",
"theo",
"chiều",
"dài",
"cơ",
"thể",
"đốm",
"đen",
"trên",
"gốc",
"vây",
"đuôi",
"vây",
"lưng",
"và",
"vây",
"đuôi",
"trong",
"mờ",
"màu",
"vàng",
"nâu",
"vây",
"hậu",
"môn",
"trong",
"mờ",
"màu",
"cam",
"cá",
"đực",
"có",
"màu",
"sắc",
"sặc",
"sỡ",
"hơn",
"từ",
"vàng",
"cam",
"đến",
"xanh",
"lục",
"lam",
"hoặc",
"màu",
"xanh",
"tím",
"với",
"nhiều",
"vệt",
"sọc",
"màu",
"xanh",
"lam",
"trên",
"đầu",
"và",
"thân",
"trước",
"chúng",
"có",
"một",
"hoặc",
"hai",
"đốm",
"đen",
"lớn",
"không",
"đều",
"nhau",
"thường",
"chồng",
"lên",
"nhau",
"ở",
"giữa",
"thân",
"có",
"viền",
"màu",
"xanh",
"lam",
"hai",
"gai",
"vây",
"lưng",
"đầu",
"tiên",
"vươn",
"dài",
"có",
"màu",
"lam",
"thẫm",
"đến",
"đen",
"dải"
] |
phreatodessus pluto là một loài bọ cánh cứng trong họ bọ nước loài này được ordish miêu tả khoa học năm 1991 | [
"phreatodessus",
"pluto",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"bọ",
"nước",
"loài",
"này",
"được",
"ordish",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1991"
] |
rhyacia clemens là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"rhyacia",
"clemens",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
nhật bản 13 triệu đô la ngoài ra phim cũng kiếm được 21 6 triệu đô la trong bốn ngày đầu tiên ở nga sau khi trì hoãn buổi ra mắt do chính phủ nga gây ra trong tuần đầu tiên năm thị trường quốc tế có doanh thu phim lớn nhất là trung quốc 459 4 triệu đô la vương quốc anh 68 2 triệu đô la hàn quốc 60 3 triệu đô la mexico 48 6 triệu đô la và ấn độ 40 9 triệu đô la một tuần sau khi phát hành bọ phim đã trở thành bộ phim nước ngoài có doanh thu cao nhất mọi thời đại ở trung quốc và ấn độ vào cuối tuần thứ hai tổng doanh thu công chiếu toàn cầu là 1 569 tỷ đô la từ thị trường quốc tế vượt qua titanic là bộ phim có doanh thu cao thứ hai mọi thời đại ==== việt nam ==== vào ngày chiếu sớm 25 tháng 4 phim đã thu về 13 tỉ đồng là phim có doanh thu buổi chiếu sớm cao nhất mọi thời đại sau 2 ngày công chiếu cả ngày chiếu sớm phim đã thu về hơn 43 tỉ đồng trong đó ngày ra mắt chính thức có doanh thu là 31 tỷ đồng là phim có ngày công chiếu cao nhất mọi thời đại tại việt nam sau 4 ngày công chiếu phim đã thu về 112 tỉ đồng đến ngày 2 tháng 5 sau hơn 1 tuần công chiếu cả buổi chiếu sớm phim đã đạt doanh thu 231 tỉ | [
"nhật",
"bản",
"13",
"triệu",
"đô",
"la",
"ngoài",
"ra",
"phim",
"cũng",
"kiếm",
"được",
"21",
"6",
"triệu",
"đô",
"la",
"trong",
"bốn",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"nga",
"sau",
"khi",
"trì",
"hoãn",
"buổi",
"ra",
"mắt",
"do",
"chính",
"phủ",
"nga",
"gây",
"ra",
"trong",
"tuần",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"có",
"doanh",
"thu",
"phim",
"lớn",
"nhất",
"là",
"trung",
"quốc",
"459",
"4",
"triệu",
"đô",
"la",
"vương",
"quốc",
"anh",
"68",
"2",
"triệu",
"đô",
"la",
"hàn",
"quốc",
"60",
"3",
"triệu",
"đô",
"la",
"mexico",
"48",
"6",
"triệu",
"đô",
"la",
"và",
"ấn",
"độ",
"40",
"9",
"triệu",
"đô",
"la",
"một",
"tuần",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"bọ",
"phim",
"đã",
"trở",
"thành",
"bộ",
"phim",
"nước",
"ngoài",
"có",
"doanh",
"thu",
"cao",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"ở",
"trung",
"quốc",
"và",
"ấn",
"độ",
"vào",
"cuối",
"tuần",
"thứ",
"hai",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"công",
"chiếu",
"toàn",
"cầu",
"là",
"1",
"569",
"tỷ",
"đô",
"la",
"từ",
"thị",
"trường",
"quốc",
"tế",
"vượt",
"qua",
"titanic",
"là",
"bộ",
"phim",
"có",
"doanh",
"thu",
"cao",
"thứ",
"hai",
"mọi",
"thời",
"đại",
"====",
"việt",
"nam",
"====",
"vào",
"ngày",
"chiếu",
"sớm",
"25",
"tháng",
"4",
"phim",
"đã",
"thu",
"về",
"13",
"tỉ",
"đồng",
"là",
"phim",
"có",
"doanh",
"thu",
"buổi",
"chiếu",
"sớm",
"cao",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"sau",
"2",
"ngày",
"công",
"chiếu",
"cả",
"ngày",
"chiếu",
"sớm",
"phim",
"đã",
"thu",
"về",
"hơn",
"43",
"tỉ",
"đồng",
"trong",
"đó",
"ngày",
"ra",
"mắt",
"chính",
"thức",
"có",
"doanh",
"thu",
"là",
"31",
"tỷ",
"đồng",
"là",
"phim",
"có",
"ngày",
"công",
"chiếu",
"cao",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"tại",
"việt",
"nam",
"sau",
"4",
"ngày",
"công",
"chiếu",
"phim",
"đã",
"thu",
"về",
"112",
"tỉ",
"đồng",
"đến",
"ngày",
"2",
"tháng",
"5",
"sau",
"hơn",
"1",
"tuần",
"công",
"chiếu",
"cả",
"buổi",
"chiếu",
"sớm",
"phim",
"đã",
"đạt",
"doanh",
"thu",
"231",
"tỉ"
] |
tượng đài tadeusz kościuszko kraków tượng đài tadeusz kościuszko tại kraków là một trong những bức tượng bằng đồng nổi tiếng nhất tại ba lan đây là tác phẩm của các nghệ nhân leonard marconi giáo sư đại học lviv sinh ra tại warsaw và con trai của ông nhà điêu khắc antoni popiel bức tượng anh hùng dân tộc ba lan và mỹ kościuszko đang cưỡi ngựa được đặt dọc theo lối vào phía tây của lâu đài wawel ở phố cổ kraków == lịch sử == bức tượng được đúc vào năm 1900 là mồ hôi công sức của các thành viên thuộc hội tadeusz kościuszko mới thành lập ngay sau khi giáo sư marconi qua đời chính phủ áo trong thời gian phân chia ba lan đã từ chối cấp phép cho vị trí đặt tượng cho đến năm 1920-24 khi đệ nhị cộng hòa ba lan tái xác nhận nền độc lập sau thế chiến thứ nhất tượng đài mới được dựng lên nhưng đến năm 1940 thì bị phá hủy khi đức quốc xã chiếm đóng ba lan bức tượng bản sao hiện tại dựng lên vào năm 1960 là món quà từ người dân thành phố dresden đức dành cho thành phố kraków một bản sao khác cũng được dựng lên ở thành phố detroit michigan vào năm 1978 như một món quà từ người dân krakow trong lễ kỷ niệm 200 năm thành lập hoa kỳ trước thời kościuszko nhà nước ba lan hai lần bị chia cắt do các nước láng | [
"tượng",
"đài",
"tadeusz",
"kościuszko",
"kraków",
"tượng",
"đài",
"tadeusz",
"kościuszko",
"tại",
"kraków",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"bức",
"tượng",
"bằng",
"đồng",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"tại",
"ba",
"lan",
"đây",
"là",
"tác",
"phẩm",
"của",
"các",
"nghệ",
"nhân",
"leonard",
"marconi",
"giáo",
"sư",
"đại",
"học",
"lviv",
"sinh",
"ra",
"tại",
"warsaw",
"và",
"con",
"trai",
"của",
"ông",
"nhà",
"điêu",
"khắc",
"antoni",
"popiel",
"bức",
"tượng",
"anh",
"hùng",
"dân",
"tộc",
"ba",
"lan",
"và",
"mỹ",
"kościuszko",
"đang",
"cưỡi",
"ngựa",
"được",
"đặt",
"dọc",
"theo",
"lối",
"vào",
"phía",
"tây",
"của",
"lâu",
"đài",
"wawel",
"ở",
"phố",
"cổ",
"kraków",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"bức",
"tượng",
"được",
"đúc",
"vào",
"năm",
"1900",
"là",
"mồ",
"hôi",
"công",
"sức",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"hội",
"tadeusz",
"kościuszko",
"mới",
"thành",
"lập",
"ngay",
"sau",
"khi",
"giáo",
"sư",
"marconi",
"qua",
"đời",
"chính",
"phủ",
"áo",
"trong",
"thời",
"gian",
"phân",
"chia",
"ba",
"lan",
"đã",
"từ",
"chối",
"cấp",
"phép",
"cho",
"vị",
"trí",
"đặt",
"tượng",
"cho",
"đến",
"năm",
"1920-24",
"khi",
"đệ",
"nhị",
"cộng",
"hòa",
"ba",
"lan",
"tái",
"xác",
"nhận",
"nền",
"độc",
"lập",
"sau",
"thế",
"chiến",
"thứ",
"nhất",
"tượng",
"đài",
"mới",
"được",
"dựng",
"lên",
"nhưng",
"đến",
"năm",
"1940",
"thì",
"bị",
"phá",
"hủy",
"khi",
"đức",
"quốc",
"xã",
"chiếm",
"đóng",
"ba",
"lan",
"bức",
"tượng",
"bản",
"sao",
"hiện",
"tại",
"dựng",
"lên",
"vào",
"năm",
"1960",
"là",
"món",
"quà",
"từ",
"người",
"dân",
"thành",
"phố",
"dresden",
"đức",
"dành",
"cho",
"thành",
"phố",
"kraków",
"một",
"bản",
"sao",
"khác",
"cũng",
"được",
"dựng",
"lên",
"ở",
"thành",
"phố",
"detroit",
"michigan",
"vào",
"năm",
"1978",
"như",
"một",
"món",
"quà",
"từ",
"người",
"dân",
"krakow",
"trong",
"lễ",
"kỷ",
"niệm",
"200",
"năm",
"thành",
"lập",
"hoa",
"kỳ",
"trước",
"thời",
"kościuszko",
"nhà",
"nước",
"ba",
"lan",
"hai",
"lần",
"bị",
"chia",
"cắt",
"do",
"các",
"nước",
"láng"
] |
dichochrysa collartinus là một loài côn trùng trong họ chrysopidae thuộc bộ neuroptera loài này được navás miêu tả năm 1932 | [
"dichochrysa",
"collartinus",
"là",
"một",
"loài",
"côn",
"trùng",
"trong",
"họ",
"chrysopidae",
"thuộc",
"bộ",
"neuroptera",
"loài",
"này",
"được",
"navás",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1932"
] |
chỉ đạt được mục tiêu tiến đến tuyến sông tisza ở giữa mặt trận tập đoàn quân 46 thu được kết quả lớn hơn cả ở cánh trái của mặt trận khi họ vượt qua sông tisza đánh chiếm hai thành phố quan trọng là subotisa và szeged và tiếp cận tuyến sông danub tuy nhiên quân đội đức quốc xã đã tổ chức nhiều đợt phản kích làm tiêu hao binh lực của tập đoàn quân 46 nên ngày 29 tháng 10 năm 1944 đại bản doanh bộ tổng tư lệnh quân đội liên xô phải điều tập đoàn quân cận vệ 4 từ lực lượng dự bị đến phương diện quân ukraina 3 và bố trí nó tại khu vực sombor bên cánh trái tập đoàn quân 46 của phương diện quân ukraina 2 tại cánh phải các cụm kỵ binh cơ giới và quân đoàn xe tăng 23 liên xô không những không tiếp cận được tuyến sông tisza mà còn bị thiệt hại khá nặng nguyên soái r ya malinovsky trong báo cáo gửi stavka thừa nhận việc phương diện quân ukraina 2 bị tổn thất khoảng 300 xe tăng phương diện quân ukraina 2 cũng không thực hiện được ý đồ tiến nhanh lên phía bắc budapest để bao vây cụm quân đức hungary tại đây làm cho chiến dịch giải phóng hungary kéo dài thêm gần 5 tháng nữa với những tổn thất không nhỏ tuy không thành công trong việc nhanh chóng tiến vào budapest nhưng quân đội liên | [
"chỉ",
"đạt",
"được",
"mục",
"tiêu",
"tiến",
"đến",
"tuyến",
"sông",
"tisza",
"ở",
"giữa",
"mặt",
"trận",
"tập",
"đoàn",
"quân",
"46",
"thu",
"được",
"kết",
"quả",
"lớn",
"hơn",
"cả",
"ở",
"cánh",
"trái",
"của",
"mặt",
"trận",
"khi",
"họ",
"vượt",
"qua",
"sông",
"tisza",
"đánh",
"chiếm",
"hai",
"thành",
"phố",
"quan",
"trọng",
"là",
"subotisa",
"và",
"szeged",
"và",
"tiếp",
"cận",
"tuyến",
"sông",
"danub",
"tuy",
"nhiên",
"quân",
"đội",
"đức",
"quốc",
"xã",
"đã",
"tổ",
"chức",
"nhiều",
"đợt",
"phản",
"kích",
"làm",
"tiêu",
"hao",
"binh",
"lực",
"của",
"tập",
"đoàn",
"quân",
"46",
"nên",
"ngày",
"29",
"tháng",
"10",
"năm",
"1944",
"đại",
"bản",
"doanh",
"bộ",
"tổng",
"tư",
"lệnh",
"quân",
"đội",
"liên",
"xô",
"phải",
"điều",
"tập",
"đoàn",
"quân",
"cận",
"vệ",
"4",
"từ",
"lực",
"lượng",
"dự",
"bị",
"đến",
"phương",
"diện",
"quân",
"ukraina",
"3",
"và",
"bố",
"trí",
"nó",
"tại",
"khu",
"vực",
"sombor",
"bên",
"cánh",
"trái",
"tập",
"đoàn",
"quân",
"46",
"của",
"phương",
"diện",
"quân",
"ukraina",
"2",
"tại",
"cánh",
"phải",
"các",
"cụm",
"kỵ",
"binh",
"cơ",
"giới",
"và",
"quân",
"đoàn",
"xe",
"tăng",
"23",
"liên",
"xô",
"không",
"những",
"không",
"tiếp",
"cận",
"được",
"tuyến",
"sông",
"tisza",
"mà",
"còn",
"bị",
"thiệt",
"hại",
"khá",
"nặng",
"nguyên",
"soái",
"r",
"ya",
"malinovsky",
"trong",
"báo",
"cáo",
"gửi",
"stavka",
"thừa",
"nhận",
"việc",
"phương",
"diện",
"quân",
"ukraina",
"2",
"bị",
"tổn",
"thất",
"khoảng",
"300",
"xe",
"tăng",
"phương",
"diện",
"quân",
"ukraina",
"2",
"cũng",
"không",
"thực",
"hiện",
"được",
"ý",
"đồ",
"tiến",
"nhanh",
"lên",
"phía",
"bắc",
"budapest",
"để",
"bao",
"vây",
"cụm",
"quân",
"đức",
"hungary",
"tại",
"đây",
"làm",
"cho",
"chiến",
"dịch",
"giải",
"phóng",
"hungary",
"kéo",
"dài",
"thêm",
"gần",
"5",
"tháng",
"nữa",
"với",
"những",
"tổn",
"thất",
"không",
"nhỏ",
"tuy",
"không",
"thành",
"công",
"trong",
"việc",
"nhanh",
"chóng",
"tiến",
"vào",
"budapest",
"nhưng",
"quân",
"đội",
"liên"
] |
campanula stevenii là loài thực vật có hoa trong họ hoa chuông loài này được m bieb mô tả khoa học đầu tiên năm 1819 | [
"campanula",
"stevenii",
"là",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"chuông",
"loài",
"này",
"được",
"m",
"bieb",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1819"
] |
đã có sự nhấn mạnh cao trong việc xây dựng một cộng đồng những người có cùng chí hướng và trang bị cho học sinh của họ trở thành những nhà lãnh đạo tương lai ngoài ra còn có một tinh thần tiên phong thực sự có thể được cảm nhận trong cơ thể phụ huynh cũng như bản thân học sinh và tất nhiên là đội ngũ nhân viên mang lại nhiều năm giảng dạy và kinh nghiệm thực tế tại hơn 30 quốc gia học sinh ở đây chủ yếu từ cộng đồng người nước ngoài cũng như cộng đồng địa phương và đại diện cho hơn 25 quốc tịch == liên kết ngoài == bullet đại sứ quán quốc tế | [
"đã",
"có",
"sự",
"nhấn",
"mạnh",
"cao",
"trong",
"việc",
"xây",
"dựng",
"một",
"cộng",
"đồng",
"những",
"người",
"có",
"cùng",
"chí",
"hướng",
"và",
"trang",
"bị",
"cho",
"học",
"sinh",
"của",
"họ",
"trở",
"thành",
"những",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"tương",
"lai",
"ngoài",
"ra",
"còn",
"có",
"một",
"tinh",
"thần",
"tiên",
"phong",
"thực",
"sự",
"có",
"thể",
"được",
"cảm",
"nhận",
"trong",
"cơ",
"thể",
"phụ",
"huynh",
"cũng",
"như",
"bản",
"thân",
"học",
"sinh",
"và",
"tất",
"nhiên",
"là",
"đội",
"ngũ",
"nhân",
"viên",
"mang",
"lại",
"nhiều",
"năm",
"giảng",
"dạy",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"thực",
"tế",
"tại",
"hơn",
"30",
"quốc",
"gia",
"học",
"sinh",
"ở",
"đây",
"chủ",
"yếu",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"người",
"nước",
"ngoài",
"cũng",
"như",
"cộng",
"đồng",
"địa",
"phương",
"và",
"đại",
"diện",
"cho",
"hơn",
"25",
"quốc",
"tịch",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"đại",
"sứ",
"quán",
"quốc",
"tế"
] |
marsanne drôme marsanne là một xã thuộc tỉnh drôme trong vùng auvergne-rhône-alpes đông nam nước pháp xã marsanne drôme nằm ở khu vực có độ cao trung bình 309 mét trên mực nước biển đây là nơi sinh của émile loubet 1838-1929 tổng thống thứ 7 của pháp == liên kết ngoài == bullet lịch sử marsanne | [
"marsanne",
"drôme",
"marsanne",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"tỉnh",
"drôme",
"trong",
"vùng",
"auvergne-rhône-alpes",
"đông",
"nam",
"nước",
"pháp",
"xã",
"marsanne",
"drôme",
"nằm",
"ở",
"khu",
"vực",
"có",
"độ",
"cao",
"trung",
"bình",
"309",
"mét",
"trên",
"mực",
"nước",
"biển",
"đây",
"là",
"nơi",
"sinh",
"của",
"émile",
"loubet",
"1838-1929",
"tổng",
"thống",
"thứ",
"7",
"của",
"pháp",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"lịch",
"sử",
"marsanne"
] |
chimarrogale phaeura là một loài động vật có vú trong họ chuột chù bộ soricomorpha loài này được thomas mô tả năm 1898 | [
"chimarrogale",
"phaeura",
"là",
"một",
"loài",
"động",
"vật",
"có",
"vú",
"trong",
"họ",
"chuột",
"chù",
"bộ",
"soricomorpha",
"loài",
"này",
"được",
"thomas",
"mô",
"tả",
"năm",
"1898"
] |
danh sách diễn viên na uy dưới đây là danh sách diễn viên quốc tịch na uy tên được sắp xếp theo bảng chữ cái trong tiếng việt == a == bullet zahid ali bullet iselin alme bullet morten andersen bullet simon andersen bullet siw anita andersen bullet marit andreassen bullet pernille anker bullet atle antonsen bullet frøydis armand bullet gisken armand bullet per asplin == b == bullet øystein bache bullet kyrre haugen bakke bullet turid balke bullet arne bang-hansen bullet kjetil bang-hansen bullet pål bang-hansen bullet petronella barker bullet eva bergh bullet lene elise bergum bullet finn bernhoft bullet mari bjørgan bullet øivind blunck bullet maria bonnevie bullet christin borge bullet pia borgli bullet vanessa borgli bullet harriet bosse bullet heidi gjermundsen broch bullet ida elise broch bullet nicolai cleve broch bullet louise brun bullet trond brænne bullet aase bye bullet carsten byhring bullet svein byhring bullet bentein baardson bullet geir børresen bullet henrik børseth bullet aagot børseth bullet bente børsum == c == bullet sofie cappelen bullet edith carlmar bullet lalla carlsen bullet jørn christensen bullet anders baasmo christiansen bullet rudy claes bullet kåre conradi == d == bullet aagot didriksen bullet ernst diesen bullet kari diesen bullet øystein dolmen bullet johanne dybwad bullet kjersti døvigen bullet ulrikke hansen døvigen == e == bullet espen eckbo bullet julie ege bullet aud egede-nissen bullet harald eia bullet egil eide bullet eindride eidsvold bullet gard b eidsvold bullet jon eikemo bullet per christian ellefsen bullet henrik elvestad bullet kjersti elvik bullet leif enger bullet åsleik engmark bullet beate eriksen bullet jacob margido esp == f == bullet johan fahlstrøm bullet helle beck figenschow bullet jack fjeldstad bullet lise fjeldstad bullet bjørn floberg bullet emilie da fonseca bullet janne formoe bullet minken fosheim bullet jørgen foss bullet wenche foss bullet per frisch bullet kristin frogner == g == bullet mikkel gaup bullet nils gaup bullet claes gill bullet jarl goli bullet laila goody bullet elisabeth granneman bullet gerd grieg bullet laura gundersen bullet mia gundersen == h == bullet paul ottar haga bullet klaus hagerup bullet marie hamsun bullet sverre hansen bullet olav hanto bullet morten harket bullet tomine malmquist harket bullet thorbjørn harr bullet | [
"danh",
"sách",
"diễn",
"viên",
"na",
"uy",
"dưới",
"đây",
"là",
"danh",
"sách",
"diễn",
"viên",
"quốc",
"tịch",
"na",
"uy",
"tên",
"được",
"sắp",
"xếp",
"theo",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"trong",
"tiếng",
"việt",
"==",
"a",
"==",
"bullet",
"zahid",
"ali",
"bullet",
"iselin",
"alme",
"bullet",
"morten",
"andersen",
"bullet",
"simon",
"andersen",
"bullet",
"siw",
"anita",
"andersen",
"bullet",
"marit",
"andreassen",
"bullet",
"pernille",
"anker",
"bullet",
"atle",
"antonsen",
"bullet",
"frøydis",
"armand",
"bullet",
"gisken",
"armand",
"bullet",
"per",
"asplin",
"==",
"b",
"==",
"bullet",
"øystein",
"bache",
"bullet",
"kyrre",
"haugen",
"bakke",
"bullet",
"turid",
"balke",
"bullet",
"arne",
"bang-hansen",
"bullet",
"kjetil",
"bang-hansen",
"bullet",
"pål",
"bang-hansen",
"bullet",
"petronella",
"barker",
"bullet",
"eva",
"bergh",
"bullet",
"lene",
"elise",
"bergum",
"bullet",
"finn",
"bernhoft",
"bullet",
"mari",
"bjørgan",
"bullet",
"øivind",
"blunck",
"bullet",
"maria",
"bonnevie",
"bullet",
"christin",
"borge",
"bullet",
"pia",
"borgli",
"bullet",
"vanessa",
"borgli",
"bullet",
"harriet",
"bosse",
"bullet",
"heidi",
"gjermundsen",
"broch",
"bullet",
"ida",
"elise",
"broch",
"bullet",
"nicolai",
"cleve",
"broch",
"bullet",
"louise",
"brun",
"bullet",
"trond",
"brænne",
"bullet",
"aase",
"bye",
"bullet",
"carsten",
"byhring",
"bullet",
"svein",
"byhring",
"bullet",
"bentein",
"baardson",
"bullet",
"geir",
"børresen",
"bullet",
"henrik",
"børseth",
"bullet",
"aagot",
"børseth",
"bullet",
"bente",
"børsum",
"==",
"c",
"==",
"bullet",
"sofie",
"cappelen",
"bullet",
"edith",
"carlmar",
"bullet",
"lalla",
"carlsen",
"bullet",
"jørn",
"christensen",
"bullet",
"anders",
"baasmo",
"christiansen",
"bullet",
"rudy",
"claes",
"bullet",
"kåre",
"conradi",
"==",
"d",
"==",
"bullet",
"aagot",
"didriksen",
"bullet",
"ernst",
"diesen",
"bullet",
"kari",
"diesen",
"bullet",
"øystein",
"dolmen",
"bullet",
"johanne",
"dybwad",
"bullet",
"kjersti",
"døvigen",
"bullet",
"ulrikke",
"hansen",
"døvigen",
"==",
"e",
"==",
"bullet",
"espen",
"eckbo",
"bullet",
"julie",
"ege",
"bullet",
"aud",
"egede-nissen",
"bullet",
"harald",
"eia",
"bullet",
"egil",
"eide",
"bullet",
"eindride",
"eidsvold",
"bullet",
"gard",
"b",
"eidsvold",
"bullet",
"jon",
"eikemo",
"bullet",
"per",
"christian",
"ellefsen",
"bullet",
"henrik",
"elvestad",
"bullet",
"kjersti",
"elvik",
"bullet",
"leif",
"enger",
"bullet",
"åsleik",
"engmark",
"bullet",
"beate",
"eriksen",
"bullet",
"jacob",
"margido",
"esp",
"==",
"f",
"==",
"bullet",
"johan",
"fahlstrøm",
"bullet",
"helle",
"beck",
"figenschow",
"bullet",
"jack",
"fjeldstad",
"bullet",
"lise",
"fjeldstad",
"bullet",
"bjørn",
"floberg",
"bullet",
"emilie",
"da",
"fonseca",
"bullet",
"janne",
"formoe",
"bullet",
"minken",
"fosheim",
"bullet",
"jørgen",
"foss",
"bullet",
"wenche",
"foss",
"bullet",
"per",
"frisch",
"bullet",
"kristin",
"frogner",
"==",
"g",
"==",
"bullet",
"mikkel",
"gaup",
"bullet",
"nils",
"gaup",
"bullet",
"claes",
"gill",
"bullet",
"jarl",
"goli",
"bullet",
"laila",
"goody",
"bullet",
"elisabeth",
"granneman",
"bullet",
"gerd",
"grieg",
"bullet",
"laura",
"gundersen",
"bullet",
"mia",
"gundersen",
"==",
"h",
"==",
"bullet",
"paul",
"ottar",
"haga",
"bullet",
"klaus",
"hagerup",
"bullet",
"marie",
"hamsun",
"bullet",
"sverre",
"hansen",
"bullet",
"olav",
"hanto",
"bullet",
"morten",
"harket",
"bullet",
"tomine",
"malmquist",
"harket",
"bullet",
"thorbjørn",
"harr",
"bullet"
] |
yazlık karakoyunlu yazlık là một xã thuộc huyện karakoyunlu tỉnh iğdır thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2011 là 335 người | [
"yazlık",
"karakoyunlu",
"yazlık",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"karakoyunlu",
"tỉnh",
"iğdır",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2011",
"là",
"335",
"người"
] |
sau khi được ngâm trong nồi sẽ làm thôi ra một lượng kim loại hoặc làm oxy hóa lớp bề mặt vật đựng bằng kim loại nồng độ cũng như hàm lượng kim loại bị thôi nhiễm ra dù không nhiều nhưng lâu dần tích tụ trong cơ thể người dùng cũng sẽ ảnh hưởng không tốt cho sức khoẻ ngoài ra cũng từ nhiều nghiên cứu khác cho thấy nồi kim loại khi mới dùng đôi khi cũng thôi ra một lượng kim loại nhất định như nickel chrome hoặc sắt lý do là bởi các bụi kim loại còn bám trên bề mặt sau quy trình đánh bóng do vậy các nhà sản xuất khuyên người tiêu dùng đối với nồi mới nên cọ rửa sạch cho nước vào nấu sôi rửa sạch lại sau đó mới dùng theo quy định hiện hành thì ngoài những trường hợp kinh doanh quy mô nhỏ lẻ thì cơ sở sản xuất kinh doanh thực phẩm phải có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm == nguyên nhân == nhiều nguyên nhân dẫn tới ngộ độc thực phẩm bullet do thực phẩm bị nhiễm vi sinh vật 33-49% – chủ yếu do các chủng salmonella e coli clostridium perfringens vi khuẩn listeria bullet vi khuẩn salmonella là nguyên nhân của 70% vụ ngộ độc có trong nhiều loại thực phẩm đồ nguội thịt nguội nghêu sò gà chưa nấu chín chế phẩm từ sữa sống… nhất là các món ăn chế biến từ trứng tươi hoặc còn hơi | [
"sau",
"khi",
"được",
"ngâm",
"trong",
"nồi",
"sẽ",
"làm",
"thôi",
"ra",
"một",
"lượng",
"kim",
"loại",
"hoặc",
"làm",
"oxy",
"hóa",
"lớp",
"bề",
"mặt",
"vật",
"đựng",
"bằng",
"kim",
"loại",
"nồng",
"độ",
"cũng",
"như",
"hàm",
"lượng",
"kim",
"loại",
"bị",
"thôi",
"nhiễm",
"ra",
"dù",
"không",
"nhiều",
"nhưng",
"lâu",
"dần",
"tích",
"tụ",
"trong",
"cơ",
"thể",
"người",
"dùng",
"cũng",
"sẽ",
"ảnh",
"hưởng",
"không",
"tốt",
"cho",
"sức",
"khoẻ",
"ngoài",
"ra",
"cũng",
"từ",
"nhiều",
"nghiên",
"cứu",
"khác",
"cho",
"thấy",
"nồi",
"kim",
"loại",
"khi",
"mới",
"dùng",
"đôi",
"khi",
"cũng",
"thôi",
"ra",
"một",
"lượng",
"kim",
"loại",
"nhất",
"định",
"như",
"nickel",
"chrome",
"hoặc",
"sắt",
"lý",
"do",
"là",
"bởi",
"các",
"bụi",
"kim",
"loại",
"còn",
"bám",
"trên",
"bề",
"mặt",
"sau",
"quy",
"trình",
"đánh",
"bóng",
"do",
"vậy",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"khuyên",
"người",
"tiêu",
"dùng",
"đối",
"với",
"nồi",
"mới",
"nên",
"cọ",
"rửa",
"sạch",
"cho",
"nước",
"vào",
"nấu",
"sôi",
"rửa",
"sạch",
"lại",
"sau",
"đó",
"mới",
"dùng",
"theo",
"quy",
"định",
"hiện",
"hành",
"thì",
"ngoài",
"những",
"trường",
"hợp",
"kinh",
"doanh",
"quy",
"mô",
"nhỏ",
"lẻ",
"thì",
"cơ",
"sở",
"sản",
"xuất",
"kinh",
"doanh",
"thực",
"phẩm",
"phải",
"có",
"giấy",
"chứng",
"nhận",
"cơ",
"sở",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"an",
"toàn",
"thực",
"phẩm",
"==",
"nguyên",
"nhân",
"==",
"nhiều",
"nguyên",
"nhân",
"dẫn",
"tới",
"ngộ",
"độc",
"thực",
"phẩm",
"bullet",
"do",
"thực",
"phẩm",
"bị",
"nhiễm",
"vi",
"sinh",
"vật",
"33-49%",
"–",
"chủ",
"yếu",
"do",
"các",
"chủng",
"salmonella",
"e",
"coli",
"clostridium",
"perfringens",
"vi",
"khuẩn",
"listeria",
"bullet",
"vi",
"khuẩn",
"salmonella",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"của",
"70%",
"vụ",
"ngộ",
"độc",
"có",
"trong",
"nhiều",
"loại",
"thực",
"phẩm",
"đồ",
"nguội",
"thịt",
"nguội",
"nghêu",
"sò",
"gà",
"chưa",
"nấu",
"chín",
"chế",
"phẩm",
"từ",
"sữa",
"sống…",
"nhất",
"là",
"các",
"món",
"ăn",
"chế",
"biến",
"từ",
"trứng",
"tươi",
"hoặc",
"còn",
"hơi"
] |
pardosa parvula là một loài nhện trong họ lycosidae loài này thuộc chi pardosa pardosa parvula được richard c banks miêu tả năm 1904 | [
"pardosa",
"parvula",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"lycosidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"pardosa",
"pardosa",
"parvula",
"được",
"richard",
"c",
"banks",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1904"
] |
polypodium eriophorum là một loài dương xỉ trong họ polypodiaceae loài này được hook mô tả khoa học đầu tiên năm 1854 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"polypodium",
"eriophorum",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"polypodiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"hook",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1854",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |