text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
embelia madagascariensis là một loài thực vật có hoa trong họ anh thảo loài này được a dc mô tả khoa học đầu tiên năm 1841 | [
"embelia",
"madagascariensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"anh",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"a",
"dc",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1841"
] |
eburodacrys costai là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"eburodacrys",
"costai",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
epigeneium uncipes là một loài thực vật có hoa trong họ lan loài này được j j sm summerh mô tả khoa học đầu tiên năm 1957 | [
"epigeneium",
"uncipes",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"lan",
"loài",
"này",
"được",
"j",
"j",
"sm",
"summerh",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1957"
] |
claterna lavaudeni là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"claterna",
"lavaudeni",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
kim liên tên cũ là tổng tả nghiêm gồm 15 thôn phường trại phường kim liên phường bạch mai trại quỳnh lôi thôn trung tự phường đông tác phường phục cổ thôn phúc lâm tiểu thôn hoà mã trước 1826 là đổi mã phường phúc lâm thôn vũ thạch thôn hồi mỹ thôn vân hồ nhập từ 2 thôn hậu phong vân và long hồ thôn an nhất thôn thịnh yên thôn đông tân thôn giáo phường bullet 8 tổng thanh nhàn hậu nghiêm gồm 8 thôn thôn thanh nhàn thôn lương yên hợp từ 2 thôn lương xá và yên xá thôn lạc trung hợp từ 2 thôn yên lạc và trung chí thôn lãng yên trước năm 1866 tên là thanh lãng thôn hàm khánh năm 1866 hợp từ 2 thôn hàm châu và tràng khánh nay khoảng phố hàm long thôn vọng đức hợp từ 2 thôn hữu vọng và đức bác thôn hương viên thôn cảm hội hợp từ 2 thôn cảm ứng và yên hội == tham khảo == bullet đồng khánh dư địa chí bullet tên làng xã việt nam đầu thế kỷ 19 bullet từ điển hà nội bùi thiết bullet địa bạ tỉnh hà nội thế kỷ 19 | [
"kim",
"liên",
"tên",
"cũ",
"là",
"tổng",
"tả",
"nghiêm",
"gồm",
"15",
"thôn",
"phường",
"trại",
"phường",
"kim",
"liên",
"phường",
"bạch",
"mai",
"trại",
"quỳnh",
"lôi",
"thôn",
"trung",
"tự",
"phường",
"đông",
"tác",
"phường",
"phục",
"cổ",
"thôn",
"phúc",
"lâm",
"tiểu",
"thôn",
"hoà",
"mã",
"trước",
"1826",
"là",
"đổi",
"mã",
"phường",
"phúc",
"lâm",
"thôn",
"vũ",
"thạch",
"thôn",
"hồi",
"mỹ",
"thôn",
"vân",
"hồ",
"nhập",
"từ",
"2",
"thôn",
"hậu",
"phong",
"vân",
"và",
"long",
"hồ",
"thôn",
"an",
"nhất",
"thôn",
"thịnh",
"yên",
"thôn",
"đông",
"tân",
"thôn",
"giáo",
"phường",
"bullet",
"8",
"tổng",
"thanh",
"nhàn",
"hậu",
"nghiêm",
"gồm",
"8",
"thôn",
"thôn",
"thanh",
"nhàn",
"thôn",
"lương",
"yên",
"hợp",
"từ",
"2",
"thôn",
"lương",
"xá",
"và",
"yên",
"xá",
"thôn",
"lạc",
"trung",
"hợp",
"từ",
"2",
"thôn",
"yên",
"lạc",
"và",
"trung",
"chí",
"thôn",
"lãng",
"yên",
"trước",
"năm",
"1866",
"tên",
"là",
"thanh",
"lãng",
"thôn",
"hàm",
"khánh",
"năm",
"1866",
"hợp",
"từ",
"2",
"thôn",
"hàm",
"châu",
"và",
"tràng",
"khánh",
"nay",
"khoảng",
"phố",
"hàm",
"long",
"thôn",
"vọng",
"đức",
"hợp",
"từ",
"2",
"thôn",
"hữu",
"vọng",
"và",
"đức",
"bác",
"thôn",
"hương",
"viên",
"thôn",
"cảm",
"hội",
"hợp",
"từ",
"2",
"thôn",
"cảm",
"ứng",
"và",
"yên",
"hội",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"đồng",
"khánh",
"dư",
"địa",
"chí",
"bullet",
"tên",
"làng",
"xã",
"việt",
"nam",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"19",
"bullet",
"từ",
"điển",
"hà",
"nội",
"bùi",
"thiết",
"bullet",
"địa",
"bạ",
"tỉnh",
"hà",
"nội",
"thế",
"kỷ",
"19"
] |
中 và tần khang hoa 秦康華 == liên kết ngoài == bullet hk cinemagic entry bullet chin discography tại smithsonian folkways | [
"中",
"và",
"tần",
"khang",
"hoa",
"秦康華",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"hk",
"cinemagic",
"entry",
"bullet",
"chin",
"discography",
"tại",
"smithsonian",
"folkways"
] |
quyết số 27 nq-cp<ref name=27 2012 nq-cp>< ref> về việc thành lập phường duyệt trung trên cơ sở toàn bộ 998 60 ha diện tích tự nhiên và 4 215 người của xã duyệt trung ngày 25 tháng 9 năm 2012 chính phủ ban hành nghị quyết 60 nq-cp<ref name=60 2012 nq-cp>< ref> về việc thành lập thành phố cao bằng thuộc tỉnh cao bằng phường duyệt trung thuộc thành phố cao bằng đến năm 2019 phường duyệt trung được chia thành 10 tổ dân phố đánh số từ 1 tới 10 ngày 9 tháng 9 năm 2019 hội đồng nhân dân tỉnh cao bằng ban hành nghị quyết số 27 nq-hđnd<ref name=27 2019 nq-hđnd>< ref> về việc sáp nhập đổi tên các xóm tổ dân phố trên địa bàn tỉnh cao bằng bullet sáp nhập tổ dân phố 2 vào tổ dân phố 1 bullet sáp nhập hai tổ dân phố 3 và 4 thành tổ dân phố 2 bullet sáp nhập hai tổ dân phố 5 và 6 thành tổ dân phố 3 bullet sáp nhập hai tổ dân phố 7 và 8 thành tổ dân phố 4 bullet sáp nhập hai tổ dân phố 9 và 10 thành tổ dân phố 5 | [
"quyết",
"số",
"27",
"nq-cp<ref",
"name=27",
"2012",
"nq-cp><",
"ref>",
"về",
"việc",
"thành",
"lập",
"phường",
"duyệt",
"trung",
"trên",
"cơ",
"sở",
"toàn",
"bộ",
"998",
"60",
"ha",
"diện",
"tích",
"tự",
"nhiên",
"và",
"4",
"215",
"người",
"của",
"xã",
"duyệt",
"trung",
"ngày",
"25",
"tháng",
"9",
"năm",
"2012",
"chính",
"phủ",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"60",
"nq-cp<ref",
"name=60",
"2012",
"nq-cp><",
"ref>",
"về",
"việc",
"thành",
"lập",
"thành",
"phố",
"cao",
"bằng",
"thuộc",
"tỉnh",
"cao",
"bằng",
"phường",
"duyệt",
"trung",
"thuộc",
"thành",
"phố",
"cao",
"bằng",
"đến",
"năm",
"2019",
"phường",
"duyệt",
"trung",
"được",
"chia",
"thành",
"10",
"tổ",
"dân",
"phố",
"đánh",
"số",
"từ",
"1",
"tới",
"10",
"ngày",
"9",
"tháng",
"9",
"năm",
"2019",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"cao",
"bằng",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"27",
"nq-hđnd<ref",
"name=27",
"2019",
"nq-hđnd><",
"ref>",
"về",
"việc",
"sáp",
"nhập",
"đổi",
"tên",
"các",
"xóm",
"tổ",
"dân",
"phố",
"trên",
"địa",
"bàn",
"tỉnh",
"cao",
"bằng",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"tổ",
"dân",
"phố",
"2",
"vào",
"tổ",
"dân",
"phố",
"1",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"tổ",
"dân",
"phố",
"3",
"và",
"4",
"thành",
"tổ",
"dân",
"phố",
"2",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"tổ",
"dân",
"phố",
"5",
"và",
"6",
"thành",
"tổ",
"dân",
"phố",
"3",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"tổ",
"dân",
"phố",
"7",
"và",
"8",
"thành",
"tổ",
"dân",
"phố",
"4",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"tổ",
"dân",
"phố",
"9",
"và",
"10",
"thành",
"tổ",
"dân",
"phố",
"5"
] |
châtelus loire châtelus là một xã trong tỉnh loire miền trung nước pháp == xem thêm == bullet xã của tỉnh loire | [
"châtelus",
"loire",
"châtelus",
"là",
"một",
"xã",
"trong",
"tỉnh",
"loire",
"miền",
"trung",
"nước",
"pháp",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"loire"
] |
ampedus shakotanensis là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được miwa miêu tả khoa học năm 1927 | [
"ampedus",
"shakotanensis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"miwa",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1927"
] |
tiếng mà còn là một bộ phim tài liệu cung cấp cách nhìn có vẻ khách quan và có quan điểm tiếp cận khác với nhiều phim đã đề cập cùng về chủ đề tuy vẫn còn có nhiều tranh luận == quá trình sản xuất == bộ phim tốn kinh phí khoảng 30 triệu đô la và phải mất hơn 10 năm để thực hiện the vietnam war được sản xuất bởi hai đạo diễn ken burns và lynn novick cả hai đã từng cộng tác sản xuất các phim the war 2007 2010 và prohibition 2011 trong suốt các tập phim phỏng vấn với 79 nhân chứng trong đó có nhiều người mỹ đã chiến đấu trong chiến tranh việt nam hoặc tham gia phong trào phản chiến đặc biệt là quan điểm của những người việt nam thuộc 2 phe việt nam dân chủ cộng hòa và việt nam cộng hòa các nhà làm phim cho biết toàn bộ phim cũng đã được lấy bởi hơn 24 000 bức ảnh và phải mất 1 500 giờ lưu trữ trong 18 tiếng của bộ phim tài liệu có những cảnh chiến đấu chi tiết ghi lại các hành động từ nhiều góc nhìn khác nhau kịch bản của phim được viết bởi geoffrey ward do peter coyote dẫn chuyện == nhận xét == === chxhcnvn === bullet phát ngôn viên bộ ngoại giao lê thị thu hằng tại buổi họp báo thường kỳ hôm 21 9 không đưa ra bình luận gì về nội dung chi tiết trong bộ phim tài liệu mà chỉ | [
"tiếng",
"mà",
"còn",
"là",
"một",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"cung",
"cấp",
"cách",
"nhìn",
"có",
"vẻ",
"khách",
"quan",
"và",
"có",
"quan",
"điểm",
"tiếp",
"cận",
"khác",
"với",
"nhiều",
"phim",
"đã",
"đề",
"cập",
"cùng",
"về",
"chủ",
"đề",
"tuy",
"vẫn",
"còn",
"có",
"nhiều",
"tranh",
"luận",
"==",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"==",
"bộ",
"phim",
"tốn",
"kinh",
"phí",
"khoảng",
"30",
"triệu",
"đô",
"la",
"và",
"phải",
"mất",
"hơn",
"10",
"năm",
"để",
"thực",
"hiện",
"the",
"vietnam",
"war",
"được",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"hai",
"đạo",
"diễn",
"ken",
"burns",
"và",
"lynn",
"novick",
"cả",
"hai",
"đã",
"từng",
"cộng",
"tác",
"sản",
"xuất",
"các",
"phim",
"the",
"war",
"2007",
"2010",
"và",
"prohibition",
"2011",
"trong",
"suốt",
"các",
"tập",
"phim",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"79",
"nhân",
"chứng",
"trong",
"đó",
"có",
"nhiều",
"người",
"mỹ",
"đã",
"chiến",
"đấu",
"trong",
"chiến",
"tranh",
"việt",
"nam",
"hoặc",
"tham",
"gia",
"phong",
"trào",
"phản",
"chiến",
"đặc",
"biệt",
"là",
"quan",
"điểm",
"của",
"những",
"người",
"việt",
"nam",
"thuộc",
"2",
"phe",
"việt",
"nam",
"dân",
"chủ",
"cộng",
"hòa",
"và",
"việt",
"nam",
"cộng",
"hòa",
"các",
"nhà",
"làm",
"phim",
"cho",
"biết",
"toàn",
"bộ",
"phim",
"cũng",
"đã",
"được",
"lấy",
"bởi",
"hơn",
"24",
"000",
"bức",
"ảnh",
"và",
"phải",
"mất",
"1",
"500",
"giờ",
"lưu",
"trữ",
"trong",
"18",
"tiếng",
"của",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"có",
"những",
"cảnh",
"chiến",
"đấu",
"chi",
"tiết",
"ghi",
"lại",
"các",
"hành",
"động",
"từ",
"nhiều",
"góc",
"nhìn",
"khác",
"nhau",
"kịch",
"bản",
"của",
"phim",
"được",
"viết",
"bởi",
"geoffrey",
"ward",
"do",
"peter",
"coyote",
"dẫn",
"chuyện",
"==",
"nhận",
"xét",
"==",
"===",
"chxhcnvn",
"===",
"bullet",
"phát",
"ngôn",
"viên",
"bộ",
"ngoại",
"giao",
"lê",
"thị",
"thu",
"hằng",
"tại",
"buổi",
"họp",
"báo",
"thường",
"kỳ",
"hôm",
"21",
"9",
"không",
"đưa",
"ra",
"bình",
"luận",
"gì",
"về",
"nội",
"dung",
"chi",
"tiết",
"trong",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"mà",
"chỉ"
] |
vị thủ lĩnh của nhà thờ cho những khuynh hướng chính trị và xã hội này là nguy cơ làm yếu hẳn đi địa vị của nhà thờ công giáo giáo hoàng cho công bố danh sách một số những sai trái và các chủ thuyết sai lầm mà ông tin là làm hại cho ảnh hưởng và vị trí của nhà thờ trong những chủ thuyết sai lầm xã hội chủ nghĩa cũng được nêu ra nhưng đặc biệt giáo hoàng cho chủ nghĩa tự do là nguy cơ lớn của chủ nghĩa công giáo trong khi bismarck hồi đó với tư cách là thủ lĩnh của nước phổ còn trông cậy vào sự trung thành của dân chúng theo đạo tin lành ông lại sợ khi thống nhất nước đức mà nhiều vùng dân chúng theo đạo công giáo sẽ làm vị thế chính trị của ông ta yếu kém đi thêm nữa trên chính trường bismarck phải đối cự với đảng trung tâm zentrumspartei mà có quan hệ tốt với nhà thờ công giáo và ủng hộ vô điều kiện quan điểm của giáo hoàng bismarck đã phải phản ứng với sự đe dọa về chính trị và xã hội này để bảo vệ vị thế của mình == cuộc tranh chấp == tranh chấp giữa nhà thờ vatican và bismarck xảy ra khi nhà thờ đòi hỏi đuổi những người chỉ trích nhà thờ không cho làm việc ở trường học và đại học thêm nữa các thầy tu ở các vùng phía đông của đế | [
"vị",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"nhà",
"thờ",
"cho",
"những",
"khuynh",
"hướng",
"chính",
"trị",
"và",
"xã",
"hội",
"này",
"là",
"nguy",
"cơ",
"làm",
"yếu",
"hẳn",
"đi",
"địa",
"vị",
"của",
"nhà",
"thờ",
"công",
"giáo",
"giáo",
"hoàng",
"cho",
"công",
"bố",
"danh",
"sách",
"một",
"số",
"những",
"sai",
"trái",
"và",
"các",
"chủ",
"thuyết",
"sai",
"lầm",
"mà",
"ông",
"tin",
"là",
"làm",
"hại",
"cho",
"ảnh",
"hưởng",
"và",
"vị",
"trí",
"của",
"nhà",
"thờ",
"trong",
"những",
"chủ",
"thuyết",
"sai",
"lầm",
"xã",
"hội",
"chủ",
"nghĩa",
"cũng",
"được",
"nêu",
"ra",
"nhưng",
"đặc",
"biệt",
"giáo",
"hoàng",
"cho",
"chủ",
"nghĩa",
"tự",
"do",
"là",
"nguy",
"cơ",
"lớn",
"của",
"chủ",
"nghĩa",
"công",
"giáo",
"trong",
"khi",
"bismarck",
"hồi",
"đó",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"thủ",
"lĩnh",
"của",
"nước",
"phổ",
"còn",
"trông",
"cậy",
"vào",
"sự",
"trung",
"thành",
"của",
"dân",
"chúng",
"theo",
"đạo",
"tin",
"lành",
"ông",
"lại",
"sợ",
"khi",
"thống",
"nhất",
"nước",
"đức",
"mà",
"nhiều",
"vùng",
"dân",
"chúng",
"theo",
"đạo",
"công",
"giáo",
"sẽ",
"làm",
"vị",
"thế",
"chính",
"trị",
"của",
"ông",
"ta",
"yếu",
"kém",
"đi",
"thêm",
"nữa",
"trên",
"chính",
"trường",
"bismarck",
"phải",
"đối",
"cự",
"với",
"đảng",
"trung",
"tâm",
"zentrumspartei",
"mà",
"có",
"quan",
"hệ",
"tốt",
"với",
"nhà",
"thờ",
"công",
"giáo",
"và",
"ủng",
"hộ",
"vô",
"điều",
"kiện",
"quan",
"điểm",
"của",
"giáo",
"hoàng",
"bismarck",
"đã",
"phải",
"phản",
"ứng",
"với",
"sự",
"đe",
"dọa",
"về",
"chính",
"trị",
"và",
"xã",
"hội",
"này",
"để",
"bảo",
"vệ",
"vị",
"thế",
"của",
"mình",
"==",
"cuộc",
"tranh",
"chấp",
"==",
"tranh",
"chấp",
"giữa",
"nhà",
"thờ",
"vatican",
"và",
"bismarck",
"xảy",
"ra",
"khi",
"nhà",
"thờ",
"đòi",
"hỏi",
"đuổi",
"những",
"người",
"chỉ",
"trích",
"nhà",
"thờ",
"không",
"cho",
"làm",
"việc",
"ở",
"trường",
"học",
"và",
"đại",
"học",
"thêm",
"nữa",
"các",
"thầy",
"tu",
"ở",
"các",
"vùng",
"phía",
"đông",
"của",
"đế"
] |
international cometary explorer được tái cấu trúc lại như một thiết bị thăm dò sao chổi vào năm 1982 và viếng thăm sao chổi giacobini-zinner năm 1985 đi tới điểm nằm giữa giữa mặt trời và sao chổi halley vào cuối tháng 3 năm 1986 và thực hiện đo đạc == những quan sát được cho là từ không gian == bất kỳ quan sát sao chổi halley được thực hiện bởi phi hành đoàn soyuz t-15 đã thực hiện chuyến đi đầu tiên đến trạm không gian mir và cuối cùng đến salyut 7 tháng 3 năm 1986 vẫn chưa được biết rõ == liên kết ngoài == bullet hình ảnh sao chổi halley năm 1986 do tàu thăm dò giotto chụp esa giotto archive org 27 tháng 9 năm 2011 | [
"international",
"cometary",
"explorer",
"được",
"tái",
"cấu",
"trúc",
"lại",
"như",
"một",
"thiết",
"bị",
"thăm",
"dò",
"sao",
"chổi",
"vào",
"năm",
"1982",
"và",
"viếng",
"thăm",
"sao",
"chổi",
"giacobini-zinner",
"năm",
"1985",
"đi",
"tới",
"điểm",
"nằm",
"giữa",
"giữa",
"mặt",
"trời",
"và",
"sao",
"chổi",
"halley",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"3",
"năm",
"1986",
"và",
"thực",
"hiện",
"đo",
"đạc",
"==",
"những",
"quan",
"sát",
"được",
"cho",
"là",
"từ",
"không",
"gian",
"==",
"bất",
"kỳ",
"quan",
"sát",
"sao",
"chổi",
"halley",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"phi",
"hành",
"đoàn",
"soyuz",
"t-15",
"đã",
"thực",
"hiện",
"chuyến",
"đi",
"đầu",
"tiên",
"đến",
"trạm",
"không",
"gian",
"mir",
"và",
"cuối",
"cùng",
"đến",
"salyut",
"7",
"tháng",
"3",
"năm",
"1986",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"biết",
"rõ",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"hình",
"ảnh",
"sao",
"chổi",
"halley",
"năm",
"1986",
"do",
"tàu",
"thăm",
"dò",
"giotto",
"chụp",
"esa",
"giotto",
"archive",
"org",
"27",
"tháng",
"9",
"năm",
"2011"
] |
triển lãm mô tô geneva là một triển lãm tổ chức tháng 3 hàng năm tại thành phố genève bang genève của thụy sĩ triển lãm được tổ chức tại palexpo một trung tâm hội nghị nằm cạnh sân bay quốc tế geneva salon được tổ chức bởi oica và được coi là một triển lãm ô tô quốc tế quan trọng == lịch sử == === thập niên 2010 === ==== triển lãm mô tô geneva 2019 ==== triển lãm mô tô geneva 2019 là triển lãm lần thứ 89 được tổ chức từ ngày 7 đến 17 tháng 3 năm 2019 bullet các dòng xe mới bullet abarth 595 esseesse bullet abarth 124 rally tribute bullet aiways u5 ion bullet alfa romeo giulia alfa romeo racing bullet alfa romeo stelvio alfa romeo racing bullet aston martin rb003 bullet aston martin valkyrie bullet audi sq5 tdi bullet audi r8 v10 decennium bullet baic arcfox-gt street bullet bentley bentayga speed bullet bentley continental gtc bullet bentley continental gt number 9 edition bullet bmw 330e bullet bmw série 3 touring bullet bmw x3 m bullet bmw x4 m bullet bugatti la voiture noire bullet dacia duster techroad bullet ferrari f8 tributo bullet ford focus st bullet ford mondeo sw hybrid bullet ginetta akula bullet hispano suiza carmen bullet hispano suiza maguari hs1 gtc bullet kia e-soul bullet koenigsegg jesko bullet lamborghini aventador svj roadster bullet lamborghini huracán bullet lamborghini huracán spyder bullet mazda 3 iv bullet mazda cx-30 bullet mazda mx-5 bullet mercedes-amg gt r roadster bullet mercedes cla ii bullet mercedes-benz cla shooting brake bullet morgan plus 6 bullet peugeot 208 ii bullet piëch gt mk0 bullet pininfarina battista bullet puritalia berlinetta bullet polestar 2 bullet porsche 911 cabriolet bullet porsche cayenne coupé bullet renault clio v bullet rg nathalie bullet škoda kamiq bullet škoda scala bullet | [
"triển",
"lãm",
"mô",
"tô",
"geneva",
"là",
"một",
"triển",
"lãm",
"tổ",
"chức",
"tháng",
"3",
"hàng",
"năm",
"tại",
"thành",
"phố",
"genève",
"bang",
"genève",
"của",
"thụy",
"sĩ",
"triển",
"lãm",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"palexpo",
"một",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"nằm",
"cạnh",
"sân",
"bay",
"quốc",
"tế",
"geneva",
"salon",
"được",
"tổ",
"chức",
"bởi",
"oica",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"triển",
"lãm",
"ô",
"tô",
"quốc",
"tế",
"quan",
"trọng",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"===",
"thập",
"niên",
"2010",
"===",
"====",
"triển",
"lãm",
"mô",
"tô",
"geneva",
"2019",
"====",
"triển",
"lãm",
"mô",
"tô",
"geneva",
"2019",
"là",
"triển",
"lãm",
"lần",
"thứ",
"89",
"được",
"tổ",
"chức",
"từ",
"ngày",
"7",
"đến",
"17",
"tháng",
"3",
"năm",
"2019",
"bullet",
"các",
"dòng",
"xe",
"mới",
"bullet",
"abarth",
"595",
"esseesse",
"bullet",
"abarth",
"124",
"rally",
"tribute",
"bullet",
"aiways",
"u5",
"ion",
"bullet",
"alfa",
"romeo",
"giulia",
"alfa",
"romeo",
"racing",
"bullet",
"alfa",
"romeo",
"stelvio",
"alfa",
"romeo",
"racing",
"bullet",
"aston",
"martin",
"rb003",
"bullet",
"aston",
"martin",
"valkyrie",
"bullet",
"audi",
"sq5",
"tdi",
"bullet",
"audi",
"r8",
"v10",
"decennium",
"bullet",
"baic",
"arcfox-gt",
"street",
"bullet",
"bentley",
"bentayga",
"speed",
"bullet",
"bentley",
"continental",
"gtc",
"bullet",
"bentley",
"continental",
"gt",
"number",
"9",
"edition",
"bullet",
"bmw",
"330e",
"bullet",
"bmw",
"série",
"3",
"touring",
"bullet",
"bmw",
"x3",
"m",
"bullet",
"bmw",
"x4",
"m",
"bullet",
"bugatti",
"la",
"voiture",
"noire",
"bullet",
"dacia",
"duster",
"techroad",
"bullet",
"ferrari",
"f8",
"tributo",
"bullet",
"ford",
"focus",
"st",
"bullet",
"ford",
"mondeo",
"sw",
"hybrid",
"bullet",
"ginetta",
"akula",
"bullet",
"hispano",
"suiza",
"carmen",
"bullet",
"hispano",
"suiza",
"maguari",
"hs1",
"gtc",
"bullet",
"kia",
"e-soul",
"bullet",
"koenigsegg",
"jesko",
"bullet",
"lamborghini",
"aventador",
"svj",
"roadster",
"bullet",
"lamborghini",
"huracán",
"bullet",
"lamborghini",
"huracán",
"spyder",
"bullet",
"mazda",
"3",
"iv",
"bullet",
"mazda",
"cx-30",
"bullet",
"mazda",
"mx-5",
"bullet",
"mercedes-amg",
"gt",
"r",
"roadster",
"bullet",
"mercedes",
"cla",
"ii",
"bullet",
"mercedes-benz",
"cla",
"shooting",
"brake",
"bullet",
"morgan",
"plus",
"6",
"bullet",
"peugeot",
"208",
"ii",
"bullet",
"piëch",
"gt",
"mk0",
"bullet",
"pininfarina",
"battista",
"bullet",
"puritalia",
"berlinetta",
"bullet",
"polestar",
"2",
"bullet",
"porsche",
"911",
"cabriolet",
"bullet",
"porsche",
"cayenne",
"coupé",
"bullet",
"renault",
"clio",
"v",
"bullet",
"rg",
"nathalie",
"bullet",
"škoda",
"kamiq",
"bullet",
"škoda",
"scala",
"bullet"
] |
quân khu bắc kavkaz tiếng nga северо-кавказский военный округ là một quân khu của lực lượng vũ trang liên xô cũ và của lực lượng vũ trang nga sau này năm 2010 quân khu này đổi tên thành quân khu nam và bao gồm cả hạm đội biển đen và hạm đội caspi về phạm vi quân khu này trùng với vùng liên bang phía nam nó bao gồm cộng hòa adygeya cộng hòa dagestan cộng hòa ingushetia cộng hòa kabardino-balkar cộng hòa kalmykia cộng hòa karachay – cherkess cộng hòa bắc osetia-alaniya cộng hòa chechnya các vùng krasnodar krai stavropol krai và các tỉnh astrakhan volgograd và rostov bộ tư lệnh quân khu đóng ở thành phố rostov-na-donu | [
"quân",
"khu",
"bắc",
"kavkaz",
"tiếng",
"nga",
"северо-кавказский",
"военный",
"округ",
"là",
"một",
"quân",
"khu",
"của",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"liên",
"xô",
"cũ",
"và",
"của",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nga",
"sau",
"này",
"năm",
"2010",
"quân",
"khu",
"này",
"đổi",
"tên",
"thành",
"quân",
"khu",
"nam",
"và",
"bao",
"gồm",
"cả",
"hạm",
"đội",
"biển",
"đen",
"và",
"hạm",
"đội",
"caspi",
"về",
"phạm",
"vi",
"quân",
"khu",
"này",
"trùng",
"với",
"vùng",
"liên",
"bang",
"phía",
"nam",
"nó",
"bao",
"gồm",
"cộng",
"hòa",
"adygeya",
"cộng",
"hòa",
"dagestan",
"cộng",
"hòa",
"ingushetia",
"cộng",
"hòa",
"kabardino-balkar",
"cộng",
"hòa",
"kalmykia",
"cộng",
"hòa",
"karachay",
"–",
"cherkess",
"cộng",
"hòa",
"bắc",
"osetia-alaniya",
"cộng",
"hòa",
"chechnya",
"các",
"vùng",
"krasnodar",
"krai",
"stavropol",
"krai",
"và",
"các",
"tỉnh",
"astrakhan",
"volgograd",
"và",
"rostov",
"bộ",
"tư",
"lệnh",
"quân",
"khu",
"đóng",
"ở",
"thành",
"phố",
"rostov-na-donu"
] |
bộ cá nhám râu | [
"bộ",
"cá",
"nhám",
"râu"
] |
việt nam xếp hạng là một trong 16 lễ hội quốc gia vào năm 2001 những năm gần đây lễ hội tháp bà được tỉnh khánh hòa giao cho sở văn hóa thông tin tổ chức == xem thêm == bullet phong cách nghệ thuật các tháp chăm bullet danh sách đền tháp chăm pa bullet tháp chăm bullet thiên y a na == tham khảo == bullet tháp cổ chăm pa sự thật và huyền thoại viện đông nam á nhà xuất bản vhtt 1995 deez nut == liên kết ngoài == bullet khu tháp bà nhìn từ vệ tinh từ google maps | [
"việt",
"nam",
"xếp",
"hạng",
"là",
"một",
"trong",
"16",
"lễ",
"hội",
"quốc",
"gia",
"vào",
"năm",
"2001",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"lễ",
"hội",
"tháp",
"bà",
"được",
"tỉnh",
"khánh",
"hòa",
"giao",
"cho",
"sở",
"văn",
"hóa",
"thông",
"tin",
"tổ",
"chức",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"phong",
"cách",
"nghệ",
"thuật",
"các",
"tháp",
"chăm",
"bullet",
"danh",
"sách",
"đền",
"tháp",
"chăm",
"pa",
"bullet",
"tháp",
"chăm",
"bullet",
"thiên",
"y",
"a",
"na",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"tháp",
"cổ",
"chăm",
"pa",
"sự",
"thật",
"và",
"huyền",
"thoại",
"viện",
"đông",
"nam",
"á",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"vhtt",
"1995",
"deez",
"nut",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"khu",
"tháp",
"bà",
"nhìn",
"từ",
"vệ",
"tinh",
"từ",
"google",
"maps"
] |
sạ lúa cả năm được 69 770 7ha đạt 111 81% so kế hoạch xây dựng 39 368m đường giao thông 27 cây cầu bê tông với tổng chiều dài 692m… n == đường phố == === các tuyến đường chính === quốc lộ 80 đi qua xã vĩnh trinh xã thạnh mỹ thị trấn vĩnh thạnh xã thạnh quới xã thạnh tiến xã thạnh lợi xã thạnh an và thị trấn thạnh an đường tỉnh 919 nối từ thị trấn một ngàn đến ql 80 đi qua xã thạnh quới và thị trấn vĩnh thạnh === đường địa phương === thị trấn vĩnh thạnh phù đổng thiên vương == hạ tầng == hiện nay trên địa bàn huyện vĩnh thạnh đã và đang hình thành các khu đô thị cao cấp như • khu dân cư trung tâm thương mại thị trấn vĩnh thạnh quy mô 31 55ha cung cấp hơn 833 nền ở • khu dân cư vĩnh thạnh số 1 quy mô 16 5ha • khu dân cư vĩnh thạnh số 2 quy mô 8 4ha • khu tái định cư vĩnh thạnh quy mô 15ha • khu tái định cư vĩnh trinh xã vĩnh trinh vị trí tiếp giáp ql80 và phạm vi kcn vsip quy mô 50ha • khu tái định cư vĩnh trinh xã vĩnh trinh vị trí tiếp giáp ql80 và phạm vi kcn vsip quy mô 25ha • khu dân thương mại tt thạnh an 1 • khu dân cư thương mại tt thạnh an 2 • khu đô thị sao mai vĩnh thạnh tt thạnh an • khu đô thị phố | [
"sạ",
"lúa",
"cả",
"năm",
"được",
"69",
"770",
"7ha",
"đạt",
"111",
"81%",
"so",
"kế",
"hoạch",
"xây",
"dựng",
"39",
"368m",
"đường",
"giao",
"thông",
"27",
"cây",
"cầu",
"bê",
"tông",
"với",
"tổng",
"chiều",
"dài",
"692m…",
"n",
"==",
"đường",
"phố",
"==",
"===",
"các",
"tuyến",
"đường",
"chính",
"===",
"quốc",
"lộ",
"80",
"đi",
"qua",
"xã",
"vĩnh",
"trinh",
"xã",
"thạnh",
"mỹ",
"thị",
"trấn",
"vĩnh",
"thạnh",
"xã",
"thạnh",
"quới",
"xã",
"thạnh",
"tiến",
"xã",
"thạnh",
"lợi",
"xã",
"thạnh",
"an",
"và",
"thị",
"trấn",
"thạnh",
"an",
"đường",
"tỉnh",
"919",
"nối",
"từ",
"thị",
"trấn",
"một",
"ngàn",
"đến",
"ql",
"80",
"đi",
"qua",
"xã",
"thạnh",
"quới",
"và",
"thị",
"trấn",
"vĩnh",
"thạnh",
"===",
"đường",
"địa",
"phương",
"===",
"thị",
"trấn",
"vĩnh",
"thạnh",
"phù",
"đổng",
"thiên",
"vương",
"==",
"hạ",
"tầng",
"==",
"hiện",
"nay",
"trên",
"địa",
"bàn",
"huyện",
"vĩnh",
"thạnh",
"đã",
"và",
"đang",
"hình",
"thành",
"các",
"khu",
"đô",
"thị",
"cao",
"cấp",
"như",
"•",
"khu",
"dân",
"cư",
"trung",
"tâm",
"thương",
"mại",
"thị",
"trấn",
"vĩnh",
"thạnh",
"quy",
"mô",
"31",
"55ha",
"cung",
"cấp",
"hơn",
"833",
"nền",
"ở",
"•",
"khu",
"dân",
"cư",
"vĩnh",
"thạnh",
"số",
"1",
"quy",
"mô",
"16",
"5ha",
"•",
"khu",
"dân",
"cư",
"vĩnh",
"thạnh",
"số",
"2",
"quy",
"mô",
"8",
"4ha",
"•",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"vĩnh",
"thạnh",
"quy",
"mô",
"15ha",
"•",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"vĩnh",
"trinh",
"xã",
"vĩnh",
"trinh",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"giáp",
"ql80",
"và",
"phạm",
"vi",
"kcn",
"vsip",
"quy",
"mô",
"50ha",
"•",
"khu",
"tái",
"định",
"cư",
"vĩnh",
"trinh",
"xã",
"vĩnh",
"trinh",
"vị",
"trí",
"tiếp",
"giáp",
"ql80",
"và",
"phạm",
"vi",
"kcn",
"vsip",
"quy",
"mô",
"25ha",
"•",
"khu",
"dân",
"thương",
"mại",
"tt",
"thạnh",
"an",
"1",
"•",
"khu",
"dân",
"cư",
"thương",
"mại",
"tt",
"thạnh",
"an",
"2",
"•",
"khu",
"đô",
"thị",
"sao",
"mai",
"vĩnh",
"thạnh",
"tt",
"thạnh",
"an",
"•",
"khu",
"đô",
"thị",
"phố"
] |
bom đã được phái đi tấn công các mục tiêu công nghiệp và thương mại tại berlin mây mù đã ngăn cản việc định vị chính xác và bom đã rơi xuống thành phố gây ra một số thiệt hại về nhân mạng cho thường dân và làm hư hại các khu dân cư các cuộc đột kích trả đũa tiếp theo của raf tại berlin đã dẫn đến việc hitler thu hồi lại chỉ thị của mình và vào ngày 3 tháng 9 göring đã lên kế hoạch hàng ngày ném bom london với sự hỗ trợ nhiệt tình của kesselring đã nhận được báo cáo rằng sức mạnh trung bình của các đội bay raf đã giảm xuống còn 5 đến 7 trong số 12 tiêm kích và các sân bay trong khu vực đã ngừng hoạt động ngày 5 tháng 9 hitler ban hành một chỉ thị mới ra lệnh tấn công các thành phố kể cả london trong một bài phát biểu ngày 4 tháng 9 năm 1940 hitler đe dọa sẽ xóa sổ ausradieren các thành phố của anh nếu như anh tiếp tục oanh tạc vào nước đức ngày 7 tháng 9 một loạt các cuộc tấn công lớn mang mật danh chiến dịch loge với gần 400 máy bay ném bom và hơn 600 máy bay tiêm kích bắt đầu nhằm vào các bến tàu tại phía đông london cả ngày lẫn đêm raf đã phỏng đoán các cuộc tấn công này đánh vào các sân bay và nhóm 11 | [
"bom",
"đã",
"được",
"phái",
"đi",
"tấn",
"công",
"các",
"mục",
"tiêu",
"công",
"nghiệp",
"và",
"thương",
"mại",
"tại",
"berlin",
"mây",
"mù",
"đã",
"ngăn",
"cản",
"việc",
"định",
"vị",
"chính",
"xác",
"và",
"bom",
"đã",
"rơi",
"xuống",
"thành",
"phố",
"gây",
"ra",
"một",
"số",
"thiệt",
"hại",
"về",
"nhân",
"mạng",
"cho",
"thường",
"dân",
"và",
"làm",
"hư",
"hại",
"các",
"khu",
"dân",
"cư",
"các",
"cuộc",
"đột",
"kích",
"trả",
"đũa",
"tiếp",
"theo",
"của",
"raf",
"tại",
"berlin",
"đã",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"hitler",
"thu",
"hồi",
"lại",
"chỉ",
"thị",
"của",
"mình",
"và",
"vào",
"ngày",
"3",
"tháng",
"9",
"göring",
"đã",
"lên",
"kế",
"hoạch",
"hàng",
"ngày",
"ném",
"bom",
"london",
"với",
"sự",
"hỗ",
"trợ",
"nhiệt",
"tình",
"của",
"kesselring",
"đã",
"nhận",
"được",
"báo",
"cáo",
"rằng",
"sức",
"mạnh",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"đội",
"bay",
"raf",
"đã",
"giảm",
"xuống",
"còn",
"5",
"đến",
"7",
"trong",
"số",
"12",
"tiêm",
"kích",
"và",
"các",
"sân",
"bay",
"trong",
"khu",
"vực",
"đã",
"ngừng",
"hoạt",
"động",
"ngày",
"5",
"tháng",
"9",
"hitler",
"ban",
"hành",
"một",
"chỉ",
"thị",
"mới",
"ra",
"lệnh",
"tấn",
"công",
"các",
"thành",
"phố",
"kể",
"cả",
"london",
"trong",
"một",
"bài",
"phát",
"biểu",
"ngày",
"4",
"tháng",
"9",
"năm",
"1940",
"hitler",
"đe",
"dọa",
"sẽ",
"xóa",
"sổ",
"ausradieren",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"anh",
"nếu",
"như",
"anh",
"tiếp",
"tục",
"oanh",
"tạc",
"vào",
"nước",
"đức",
"ngày",
"7",
"tháng",
"9",
"một",
"loạt",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"lớn",
"mang",
"mật",
"danh",
"chiến",
"dịch",
"loge",
"với",
"gần",
"400",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"và",
"hơn",
"600",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"bắt",
"đầu",
"nhằm",
"vào",
"các",
"bến",
"tàu",
"tại",
"phía",
"đông",
"london",
"cả",
"ngày",
"lẫn",
"đêm",
"raf",
"đã",
"phỏng",
"đoán",
"các",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"này",
"đánh",
"vào",
"các",
"sân",
"bay",
"và",
"nhóm",
"11"
] |
bản buổi sáng đã được in xong xem trước các tờ báo ngày mai thường là một tính năng của các chương trình tin tức đêm khuya chẳng hạn như newsnight ở vương quốc anh năm 1650 nhật báo đầu tiên xuất hiện einkommende zeitung do timotheus ritzsch xuất bản ở leipzig đức ở vương quốc anh và một số quốc gia thuộc khối thịnh vượng chung khác không giống như hầu hết các quốc gia khác các tờ báo hàng ngày không xuất bản vào chủ nhật trước đây có những tờ báo chủ nhật độc lập ngày nay cùng một nhà xuất bản thường sản xuất một tờ báo chủ nhật khác biệt về nhiều mặt với số hàng ngày thường là với một cái tên liên quan ví dụ the times và the sunday times là những tờ báo khác nhau thuộc sở hữu của cùng một công ty và một bài báo được xuất bản trên tờ báo the sunday times sẽ không bao giờ được ghi nhận cho the times trong một số trường hợp ấn bản chủ nhật là phiên bản mở rộng của một tờ báo từ cùng một nhà xuất bản trong các trường hợp khác đặc biệt là ở anh nó có thể là một doanh nghiệp riêng biệt ví dụ the observer không liên kết với một tờ báo hàng ngày kể từ khi thành lập năm 1791 cho đến khi được the guardian mua lại vào năm 1993 thông thường nó là một ấn bản mở rộng | [
"bản",
"buổi",
"sáng",
"đã",
"được",
"in",
"xong",
"xem",
"trước",
"các",
"tờ",
"báo",
"ngày",
"mai",
"thường",
"là",
"một",
"tính",
"năng",
"của",
"các",
"chương",
"trình",
"tin",
"tức",
"đêm",
"khuya",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"newsnight",
"ở",
"vương",
"quốc",
"anh",
"năm",
"1650",
"nhật",
"báo",
"đầu",
"tiên",
"xuất",
"hiện",
"einkommende",
"zeitung",
"do",
"timotheus",
"ritzsch",
"xuất",
"bản",
"ở",
"leipzig",
"đức",
"ở",
"vương",
"quốc",
"anh",
"và",
"một",
"số",
"quốc",
"gia",
"thuộc",
"khối",
"thịnh",
"vượng",
"chung",
"khác",
"không",
"giống",
"như",
"hầu",
"hết",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"các",
"tờ",
"báo",
"hàng",
"ngày",
"không",
"xuất",
"bản",
"vào",
"chủ",
"nhật",
"trước",
"đây",
"có",
"những",
"tờ",
"báo",
"chủ",
"nhật",
"độc",
"lập",
"ngày",
"nay",
"cùng",
"một",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"thường",
"sản",
"xuất",
"một",
"tờ",
"báo",
"chủ",
"nhật",
"khác",
"biệt",
"về",
"nhiều",
"mặt",
"với",
"số",
"hàng",
"ngày",
"thường",
"là",
"với",
"một",
"cái",
"tên",
"liên",
"quan",
"ví",
"dụ",
"the",
"times",
"và",
"the",
"sunday",
"times",
"là",
"những",
"tờ",
"báo",
"khác",
"nhau",
"thuộc",
"sở",
"hữu",
"của",
"cùng",
"một",
"công",
"ty",
"và",
"một",
"bài",
"báo",
"được",
"xuất",
"bản",
"trên",
"tờ",
"báo",
"the",
"sunday",
"times",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"được",
"ghi",
"nhận",
"cho",
"the",
"times",
"trong",
"một",
"số",
"trường",
"hợp",
"ấn",
"bản",
"chủ",
"nhật",
"là",
"phiên",
"bản",
"mở",
"rộng",
"của",
"một",
"tờ",
"báo",
"từ",
"cùng",
"một",
"nhà",
"xuất",
"bản",
"trong",
"các",
"trường",
"hợp",
"khác",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"anh",
"nó",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"doanh",
"nghiệp",
"riêng",
"biệt",
"ví",
"dụ",
"the",
"observer",
"không",
"liên",
"kết",
"với",
"một",
"tờ",
"báo",
"hàng",
"ngày",
"kể",
"từ",
"khi",
"thành",
"lập",
"năm",
"1791",
"cho",
"đến",
"khi",
"được",
"the",
"guardian",
"mua",
"lại",
"vào",
"năm",
"1993",
"thông",
"thường",
"nó",
"là",
"một",
"ấn",
"bản",
"mở",
"rộng"
] |
tv zone đã được thiết lập dưới dạng một chuyên mục con của website == phương thức hoạt động == các nhân viên của rotten tomatoes trước hết thu thập các ý kiến đánh giá trên mạng từ các tác giả là thành viên được chứng nhận của các đoàn thể báo chí hoặc những tổ chức phê bình phim để trở thành một nhà phê bình của trang này các đánh giá của nhà phê bình đó phải nhận được một số lượng thích nhất định từ cộng đồng các nhà phê bình hàng đầu của trang thường là những người đang viết bài cho những tờ báo danh tiếng nhân viên của công ty sau đó sẽ xác định xem mỗi bình luận thu thập được là tích cực tươi fresh được đánh dấu bằng một biểu tượng nhỏ hình quả cà chua màu đỏ hay tiêu cực thối rotten được đánh dấu bằng một biểu tượng nhỏ hình quả cà chua xanh bị vỡ váo cuối năm một bộ phim sẽ được trao danh hiệu golden tomato cà chua vàng tức đó là bộ phim được đánh giá cao nhất của năm website cũng theo dõi số lượng phản hồi thu được có thể đạt mức 300 với các bộ phim quan trọng mới phát hành gần đây—kỷ lục đang được giữ bởi phim the dark knight rises 2012 với 304 phản hồi nhận được và tỷ lệ phần trăm phản hồi tích cực tổng hợp được nếu số lượng phản hồi tích cực đạt 60% | [
"tv",
"zone",
"đã",
"được",
"thiết",
"lập",
"dưới",
"dạng",
"một",
"chuyên",
"mục",
"con",
"của",
"website",
"==",
"phương",
"thức",
"hoạt",
"động",
"==",
"các",
"nhân",
"viên",
"của",
"rotten",
"tomatoes",
"trước",
"hết",
"thu",
"thập",
"các",
"ý",
"kiến",
"đánh",
"giá",
"trên",
"mạng",
"từ",
"các",
"tác",
"giả",
"là",
"thành",
"viên",
"được",
"chứng",
"nhận",
"của",
"các",
"đoàn",
"thể",
"báo",
"chí",
"hoặc",
"những",
"tổ",
"chức",
"phê",
"bình",
"phim",
"để",
"trở",
"thành",
"một",
"nhà",
"phê",
"bình",
"của",
"trang",
"này",
"các",
"đánh",
"giá",
"của",
"nhà",
"phê",
"bình",
"đó",
"phải",
"nhận",
"được",
"một",
"số",
"lượng",
"thích",
"nhất",
"định",
"từ",
"cộng",
"đồng",
"các",
"nhà",
"phê",
"bình",
"hàng",
"đầu",
"của",
"trang",
"thường",
"là",
"những",
"người",
"đang",
"viết",
"bài",
"cho",
"những",
"tờ",
"báo",
"danh",
"tiếng",
"nhân",
"viên",
"của",
"công",
"ty",
"sau",
"đó",
"sẽ",
"xác",
"định",
"xem",
"mỗi",
"bình",
"luận",
"thu",
"thập",
"được",
"là",
"tích",
"cực",
"tươi",
"fresh",
"được",
"đánh",
"dấu",
"bằng",
"một",
"biểu",
"tượng",
"nhỏ",
"hình",
"quả",
"cà",
"chua",
"màu",
"đỏ",
"hay",
"tiêu",
"cực",
"thối",
"rotten",
"được",
"đánh",
"dấu",
"bằng",
"một",
"biểu",
"tượng",
"nhỏ",
"hình",
"quả",
"cà",
"chua",
"xanh",
"bị",
"vỡ",
"váo",
"cuối",
"năm",
"một",
"bộ",
"phim",
"sẽ",
"được",
"trao",
"danh",
"hiệu",
"golden",
"tomato",
"cà",
"chua",
"vàng",
"tức",
"đó",
"là",
"bộ",
"phim",
"được",
"đánh",
"giá",
"cao",
"nhất",
"của",
"năm",
"website",
"cũng",
"theo",
"dõi",
"số",
"lượng",
"phản",
"hồi",
"thu",
"được",
"có",
"thể",
"đạt",
"mức",
"300",
"với",
"các",
"bộ",
"phim",
"quan",
"trọng",
"mới",
"phát",
"hành",
"gần",
"đây—kỷ",
"lục",
"đang",
"được",
"giữ",
"bởi",
"phim",
"the",
"dark",
"knight",
"rises",
"2012",
"với",
"304",
"phản",
"hồi",
"nhận",
"được",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"phần",
"trăm",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"tổng",
"hợp",
"được",
"nếu",
"số",
"lượng",
"phản",
"hồi",
"tích",
"cực",
"đạt",
"60%"
] |
mộc anh 沐英 1344- 1392 là một võ tướng khai quốc công thần nhà minh == cuộc đời == mộc anh tự văn anh là người hồi quê ở an huy cha mẹ mất sớm năm 8 tuổi được chu nguyên chương nhận làm con nuôi vào năm 1362 mộc anh được 18 tuổi ông đã được phong trướng tiền đô úy đóng quân tại trấn giang sau đó ông được thăng chỉ huy sứ và đóng quân tại quảng nguyên vào năm 1376 ông được lệnh đi đến khu vực quan trung năm sau cùng đặng dữ tấn công tứ xuyên và tây tạng đến núi côn lôn vào mùa thu năm 1381 cùng lam ngọc theo phó hữu đức đánh chiếm vân nam sau được chu nguyên chương cho trấn giữ nơi đây ông cũng là công thần hiếm hoi không bị thanh trừng vào tháng năm 1392 mộc anh đã khóc cay đắng khi biết tin thái tử chu tiêu mất khi mã hoàng hậu chết trước đó mộc anh đã khóc và nôn ra máu cùng năm mất tại vân nam truy phong kiềm ninh vương 黔宁王 thụy chiêu tịnh 昭靖 phụ thờ thái miếu con cháu được thế tập trấn thủ vân nam đến khi nhà minh mất == con cái == bullet 1 mộc xuân bullet 2 mộc thạch bullet 3 mộc hân bullet 4 người còn lại mất sớm == nguồn == https dich-truyen-trung-hoa fandom com vi wiki minh_s%e1%bb%ad_li%e1%bb%87t_truy%e1%bb%87n_%c4%91%e1%bb%87_14 | [
"mộc",
"anh",
"沐英",
"1344-",
"1392",
"là",
"một",
"võ",
"tướng",
"khai",
"quốc",
"công",
"thần",
"nhà",
"minh",
"==",
"cuộc",
"đời",
"==",
"mộc",
"anh",
"tự",
"văn",
"anh",
"là",
"người",
"hồi",
"quê",
"ở",
"an",
"huy",
"cha",
"mẹ",
"mất",
"sớm",
"năm",
"8",
"tuổi",
"được",
"chu",
"nguyên",
"chương",
"nhận",
"làm",
"con",
"nuôi",
"vào",
"năm",
"1362",
"mộc",
"anh",
"được",
"18",
"tuổi",
"ông",
"đã",
"được",
"phong",
"trướng",
"tiền",
"đô",
"úy",
"đóng",
"quân",
"tại",
"trấn",
"giang",
"sau",
"đó",
"ông",
"được",
"thăng",
"chỉ",
"huy",
"sứ",
"và",
"đóng",
"quân",
"tại",
"quảng",
"nguyên",
"vào",
"năm",
"1376",
"ông",
"được",
"lệnh",
"đi",
"đến",
"khu",
"vực",
"quan",
"trung",
"năm",
"sau",
"cùng",
"đặng",
"dữ",
"tấn",
"công",
"tứ",
"xuyên",
"và",
"tây",
"tạng",
"đến",
"núi",
"côn",
"lôn",
"vào",
"mùa",
"thu",
"năm",
"1381",
"cùng",
"lam",
"ngọc",
"theo",
"phó",
"hữu",
"đức",
"đánh",
"chiếm",
"vân",
"nam",
"sau",
"được",
"chu",
"nguyên",
"chương",
"cho",
"trấn",
"giữ",
"nơi",
"đây",
"ông",
"cũng",
"là",
"công",
"thần",
"hiếm",
"hoi",
"không",
"bị",
"thanh",
"trừng",
"vào",
"tháng",
"năm",
"1392",
"mộc",
"anh",
"đã",
"khóc",
"cay",
"đắng",
"khi",
"biết",
"tin",
"thái",
"tử",
"chu",
"tiêu",
"mất",
"khi",
"mã",
"hoàng",
"hậu",
"chết",
"trước",
"đó",
"mộc",
"anh",
"đã",
"khóc",
"và",
"nôn",
"ra",
"máu",
"cùng",
"năm",
"mất",
"tại",
"vân",
"nam",
"truy",
"phong",
"kiềm",
"ninh",
"vương",
"黔宁王",
"thụy",
"chiêu",
"tịnh",
"昭靖",
"phụ",
"thờ",
"thái",
"miếu",
"con",
"cháu",
"được",
"thế",
"tập",
"trấn",
"thủ",
"vân",
"nam",
"đến",
"khi",
"nhà",
"minh",
"mất",
"==",
"con",
"cái",
"==",
"bullet",
"1",
"mộc",
"xuân",
"bullet",
"2",
"mộc",
"thạch",
"bullet",
"3",
"mộc",
"hân",
"bullet",
"4",
"người",
"còn",
"lại",
"mất",
"sớm",
"==",
"nguồn",
"==",
"https",
"dich-truyen-trung-hoa",
"fandom",
"com",
"vi",
"wiki",
"minh_s%e1%bb%ad_li%e1%bb%87t_truy%e1%bb%87n_%c4%91%e1%bb%87_14"
] |
viên thường vụ ban chấp hành đảng bộ thành phố hà nội năm 1957 ông được bầu làm phó bí thư thành ủy hà nội phụ trách ban tổ chức thành ủy công an thành đội bộ hà nội từ năm 1964 đến 1975 là chủ nhiệm ủy ban kế hoạch hà nội tại đại hội đảng toàn quốc lần thứ iv 1976 ông được bầu làm ủy viên dự khuyết ủy viên chính thức tại đại hội đảng v 1982 năm 1977 ông được bầu thay thế ông trần duy hưng giữ chức vụ chủ tịch ủy ban nhân dân thành phố hà nội trong 3 khóa từ 1977 đến 1987 năm 1987 người thay thể ông là trần tấn ông mất năm 1995 tại hà nội == vinh danh == ông được nhà nước việt nam trao tặng huân chương hồ chí minh truy tặng 2013 huân chương độc lập hạng nhất huân chương kháng chiến hạng nhất 1984 huân chương chiến thắng hạng nhất 1958 tên ông được đặt cho một con phố tại phường mai dịch quận cầu giấy hà nội == tham khảo == bullet đồng chí trần vĩ bullet trao huân chương cho các đồng chí nguyên là lãnh đạo thành phố hà nội bullet hà nội trao tặng huân chương cho các đồng chí nguyên là lãnh đạo thành phố | [
"viên",
"thường",
"vụ",
"ban",
"chấp",
"hành",
"đảng",
"bộ",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"năm",
"1957",
"ông",
"được",
"bầu",
"làm",
"phó",
"bí",
"thư",
"thành",
"ủy",
"hà",
"nội",
"phụ",
"trách",
"ban",
"tổ",
"chức",
"thành",
"ủy",
"công",
"an",
"thành",
"đội",
"bộ",
"hà",
"nội",
"từ",
"năm",
"1964",
"đến",
"1975",
"là",
"chủ",
"nhiệm",
"ủy",
"ban",
"kế",
"hoạch",
"hà",
"nội",
"tại",
"đại",
"hội",
"đảng",
"toàn",
"quốc",
"lần",
"thứ",
"iv",
"1976",
"ông",
"được",
"bầu",
"làm",
"ủy",
"viên",
"dự",
"khuyết",
"ủy",
"viên",
"chính",
"thức",
"tại",
"đại",
"hội",
"đảng",
"v",
"1982",
"năm",
"1977",
"ông",
"được",
"bầu",
"thay",
"thế",
"ông",
"trần",
"duy",
"hưng",
"giữ",
"chức",
"vụ",
"chủ",
"tịch",
"ủy",
"ban",
"nhân",
"dân",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"trong",
"3",
"khóa",
"từ",
"1977",
"đến",
"1987",
"năm",
"1987",
"người",
"thay",
"thể",
"ông",
"là",
"trần",
"tấn",
"ông",
"mất",
"năm",
"1995",
"tại",
"hà",
"nội",
"==",
"vinh",
"danh",
"==",
"ông",
"được",
"nhà",
"nước",
"việt",
"nam",
"trao",
"tặng",
"huân",
"chương",
"hồ",
"chí",
"minh",
"truy",
"tặng",
"2013",
"huân",
"chương",
"độc",
"lập",
"hạng",
"nhất",
"huân",
"chương",
"kháng",
"chiến",
"hạng",
"nhất",
"1984",
"huân",
"chương",
"chiến",
"thắng",
"hạng",
"nhất",
"1958",
"tên",
"ông",
"được",
"đặt",
"cho",
"một",
"con",
"phố",
"tại",
"phường",
"mai",
"dịch",
"quận",
"cầu",
"giấy",
"hà",
"nội",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"đồng",
"chí",
"trần",
"vĩ",
"bullet",
"trao",
"huân",
"chương",
"cho",
"các",
"đồng",
"chí",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"thành",
"phố",
"hà",
"nội",
"bullet",
"hà",
"nội",
"trao",
"tặng",
"huân",
"chương",
"cho",
"các",
"đồng",
"chí",
"nguyên",
"là",
"lãnh",
"đạo",
"thành",
"phố"
] |
puras là một đô thị trong tỉnh valladolid castile và león tây ban nha theo điều tra dân số 2004 ine đô thị này có dân số là 63 người | [
"puras",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"trong",
"tỉnh",
"valladolid",
"castile",
"và",
"león",
"tây",
"ban",
"nha",
"theo",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"2004",
"ine",
"đô",
"thị",
"này",
"có",
"dân",
"số",
"là",
"63",
"người"
] |
carterornis là một chi chim trong họ monarchidae | [
"carterornis",
"là",
"một",
"chi",
"chim",
"trong",
"họ",
"monarchidae"
] |
dermestes maculatus là một loài bọ cánh cứng trong họ dermestidae loài này được degeer miêu tả khoa học năm 1774 loài này phân bố ở zimbabwe | [
"dermestes",
"maculatus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"dermestidae",
"loài",
"này",
"được",
"degeer",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1774",
"loài",
"này",
"phân",
"bố",
"ở",
"zimbabwe"
] |
lepidopilidium tenuisetum là một loài rêu trong họ pilotrichaceae loài này được müll hal broth mô tả khoa học đầu tiên năm 1907 | [
"lepidopilidium",
"tenuisetum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"pilotrichaceae",
"loài",
"này",
"được",
"müll",
"hal",
"broth",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1907"
] |
hispaniola tiếng tây ban nha la española tiếng taíno haiti là đảo lớn thứ 22 trên thế giới nằm trong nhóm đảo đại antilles caribbe đây là đảo lớn thứ nhì caribbe sau cuba và là đảo đông dân thứ mười trên thế giới hòn đảo rộng này là lãnh thổ của hai quốc gia nước cộng hòa dominica 48 445 km2 18 705 sq mi nói tiếng tây ban nha và haiti 27 750 km2 10 710 sq mi nói tiếng pháp hòn đảo chia đôi duy nhất khác tại caribbe là saint martin được chia sẻ giữa pháp saint-martin và vương quốc hà lan sint maarten hispaniola là nơi điểm dân cư lâu dài đầu tiên của người châu âu tại châu mỹ được dựng lên bởi christopher columbus trong các cuộc viễn chinh năm 1492 và 1493 == địa danh == thổ dân châu mỹ xưa có nhiều tên gọi đảo hispaniola theo gonzalo fernández de oviedo và bartolomé de las casas thì bộ tộc taino gọi đảo là haiti có nghĩa xứ núi non khi cristoforo colombo khám phá ra đảo thì ông đặt tên xứ này là la isla española tức là đảo của tây ban nha địa danh này được các sử gia đương thời dịch lại dùng tên tương đương theo tiếng la tinh nên tên hispaniola được phổ biến trên các bản đồ == lịch sử == la navidad môle saint-nicolas ở bờ bắc nước haiti ngày nay là nơi columbo cho lập thị trấn đầu tiên ở tân thế giới bấy giờ là tháng chạp năm 1492 | [
"hispaniola",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"la",
"española",
"tiếng",
"taíno",
"haiti",
"là",
"đảo",
"lớn",
"thứ",
"22",
"trên",
"thế",
"giới",
"nằm",
"trong",
"nhóm",
"đảo",
"đại",
"antilles",
"caribbe",
"đây",
"là",
"đảo",
"lớn",
"thứ",
"nhì",
"caribbe",
"sau",
"cuba",
"và",
"là",
"đảo",
"đông",
"dân",
"thứ",
"mười",
"trên",
"thế",
"giới",
"hòn",
"đảo",
"rộng",
"này",
"là",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"hai",
"quốc",
"gia",
"nước",
"cộng",
"hòa",
"dominica",
"48",
"445",
"km2",
"18",
"705",
"sq",
"mi",
"nói",
"tiếng",
"tây",
"ban",
"nha",
"và",
"haiti",
"27",
"750",
"km2",
"10",
"710",
"sq",
"mi",
"nói",
"tiếng",
"pháp",
"hòn",
"đảo",
"chia",
"đôi",
"duy",
"nhất",
"khác",
"tại",
"caribbe",
"là",
"saint",
"martin",
"được",
"chia",
"sẻ",
"giữa",
"pháp",
"saint-martin",
"và",
"vương",
"quốc",
"hà",
"lan",
"sint",
"maarten",
"hispaniola",
"là",
"nơi",
"điểm",
"dân",
"cư",
"lâu",
"dài",
"đầu",
"tiên",
"của",
"người",
"châu",
"âu",
"tại",
"châu",
"mỹ",
"được",
"dựng",
"lên",
"bởi",
"christopher",
"columbus",
"trong",
"các",
"cuộc",
"viễn",
"chinh",
"năm",
"1492",
"và",
"1493",
"==",
"địa",
"danh",
"==",
"thổ",
"dân",
"châu",
"mỹ",
"xưa",
"có",
"nhiều",
"tên",
"gọi",
"đảo",
"hispaniola",
"theo",
"gonzalo",
"fernández",
"de",
"oviedo",
"và",
"bartolomé",
"de",
"las",
"casas",
"thì",
"bộ",
"tộc",
"taino",
"gọi",
"đảo",
"là",
"haiti",
"có",
"nghĩa",
"xứ",
"núi",
"non",
"khi",
"cristoforo",
"colombo",
"khám",
"phá",
"ra",
"đảo",
"thì",
"ông",
"đặt",
"tên",
"xứ",
"này",
"là",
"la",
"isla",
"española",
"tức",
"là",
"đảo",
"của",
"tây",
"ban",
"nha",
"địa",
"danh",
"này",
"được",
"các",
"sử",
"gia",
"đương",
"thời",
"dịch",
"lại",
"dùng",
"tên",
"tương",
"đương",
"theo",
"tiếng",
"la",
"tinh",
"nên",
"tên",
"hispaniola",
"được",
"phổ",
"biến",
"trên",
"các",
"bản",
"đồ",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"la",
"navidad",
"môle",
"saint-nicolas",
"ở",
"bờ",
"bắc",
"nước",
"haiti",
"ngày",
"nay",
"là",
"nơi",
"columbo",
"cho",
"lập",
"thị",
"trấn",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"tân",
"thế",
"giới",
"bấy",
"giờ",
"là",
"tháng",
"chạp",
"năm",
"1492"
] |
carex bradei là một loài thực vật có hoa trong họ cói loài này được gross mô tả khoa học đầu tiên năm 1937 | [
"carex",
"bradei",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cói",
"loài",
"này",
"được",
"gross",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1937"
] |
sansevieria pfennigii là một loài thực vật có hoa trong họ măng tây loài này được mbugua mô tả khoa học đầu tiên năm 2007 | [
"sansevieria",
"pfennigii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"măng",
"tây",
"loài",
"này",
"được",
"mbugua",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2007"
] |
grosio là một đô thị ở tỉnh sondrio trong vùng lombardia của italia có vị trí khoảng 130 km về phía đông bắc của milano và khoảng 35 km về phía đông bắc của sondrio ở biên giới với thụy sĩ tại thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2004 đô thị này có dân số 4 790 người và diện tích là 127 km² đô thị grosio có các frazioni các đơn vị cấp dưới chủ yếu là các làng tiolo and ravoledo grosio giáp các đô thị grosotto monno poschiavo thụy sĩ sondalo valdidentro valdisotto vezza d oglio | [
"grosio",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"ở",
"tỉnh",
"sondrio",
"trong",
"vùng",
"lombardia",
"của",
"italia",
"có",
"vị",
"trí",
"khoảng",
"130",
"km",
"về",
"phía",
"đông",
"bắc",
"của",
"milano",
"và",
"khoảng",
"35",
"km",
"về",
"phía",
"đông",
"bắc",
"của",
"sondrio",
"ở",
"biên",
"giới",
"với",
"thụy",
"sĩ",
"tại",
"thời",
"điểm",
"ngày",
"31",
"tháng",
"12",
"năm",
"2004",
"đô",
"thị",
"này",
"có",
"dân",
"số",
"4",
"790",
"người",
"và",
"diện",
"tích",
"là",
"127",
"km²",
"đô",
"thị",
"grosio",
"có",
"các",
"frazioni",
"các",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"dưới",
"chủ",
"yếu",
"là",
"các",
"làng",
"tiolo",
"and",
"ravoledo",
"grosio",
"giáp",
"các",
"đô",
"thị",
"grosotto",
"monno",
"poschiavo",
"thụy",
"sĩ",
"sondalo",
"valdidentro",
"valdisotto",
"vezza",
"d",
"oglio"
] |
người mà cuộc đời ông thì ghi dấu nhiều thảm kịch từ cái chết trẻ của hai con trai tình trạng tinh thần bất ổn của người vợ cho đến những hình ảnh đẫm máu của cuộc chiến đã khắc sâu vào lòng ông một trong những đặc điểm tôn giáo theo thần học calvin của cha mẹ mà ông hết lòng tin tưởng là giáo lý tiền định hầu như chỉ luôn giới hạn trong góc nhìn này mà lincoln thẩm định ý nghĩa của cuộc nội chiến người ta nói rằng lincoln ngưỡng mộ thomas paine tác gia và là tín đồ thần giáo deism và rằng năm 1834 ông đã viết một tiểu luận theo mẫu quyển the age of reason của paine thách thức cơ đốc giáo truyền thống một người bạn đã đốt bản thảo này hầu giúp ông khỏi bị chế giễu james adams gọi lincoln là tín đồ thần giáo == trung niên == trong năm 1862 và 1863 giai đoạn khó khăn nhất của cuộc nội chiến và nhiệm kỳ tổng thống của ông những phát biểu của lincoln đôi lúc có ngụ ý tâm linh === 1862 mất người thân và bản tuyên ngôn giải phóng nô lệ === thứ năm ngày 20 tháng 2 năm 1862 vào lúc 5 giờ chiều con trai mười một tuổi của lincoln william wallace lincoln william chết trong tòa bạch ốc giới sử học cho rằng đây là cuộc khủng hoảng lớn nhất trong đời ông sau khi chôn cất con lincoln cố quay lại cuộc | [
"người",
"mà",
"cuộc",
"đời",
"ông",
"thì",
"ghi",
"dấu",
"nhiều",
"thảm",
"kịch",
"từ",
"cái",
"chết",
"trẻ",
"của",
"hai",
"con",
"trai",
"tình",
"trạng",
"tinh",
"thần",
"bất",
"ổn",
"của",
"người",
"vợ",
"cho",
"đến",
"những",
"hình",
"ảnh",
"đẫm",
"máu",
"của",
"cuộc",
"chiến",
"đã",
"khắc",
"sâu",
"vào",
"lòng",
"ông",
"một",
"trong",
"những",
"đặc",
"điểm",
"tôn",
"giáo",
"theo",
"thần",
"học",
"calvin",
"của",
"cha",
"mẹ",
"mà",
"ông",
"hết",
"lòng",
"tin",
"tưởng",
"là",
"giáo",
"lý",
"tiền",
"định",
"hầu",
"như",
"chỉ",
"luôn",
"giới",
"hạn",
"trong",
"góc",
"nhìn",
"này",
"mà",
"lincoln",
"thẩm",
"định",
"ý",
"nghĩa",
"của",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"người",
"ta",
"nói",
"rằng",
"lincoln",
"ngưỡng",
"mộ",
"thomas",
"paine",
"tác",
"gia",
"và",
"là",
"tín",
"đồ",
"thần",
"giáo",
"deism",
"và",
"rằng",
"năm",
"1834",
"ông",
"đã",
"viết",
"một",
"tiểu",
"luận",
"theo",
"mẫu",
"quyển",
"the",
"age",
"of",
"reason",
"của",
"paine",
"thách",
"thức",
"cơ",
"đốc",
"giáo",
"truyền",
"thống",
"một",
"người",
"bạn",
"đã",
"đốt",
"bản",
"thảo",
"này",
"hầu",
"giúp",
"ông",
"khỏi",
"bị",
"chế",
"giễu",
"james",
"adams",
"gọi",
"lincoln",
"là",
"tín",
"đồ",
"thần",
"giáo",
"==",
"trung",
"niên",
"==",
"trong",
"năm",
"1862",
"và",
"1863",
"giai",
"đoạn",
"khó",
"khăn",
"nhất",
"của",
"cuộc",
"nội",
"chiến",
"và",
"nhiệm",
"kỳ",
"tổng",
"thống",
"của",
"ông",
"những",
"phát",
"biểu",
"của",
"lincoln",
"đôi",
"lúc",
"có",
"ngụ",
"ý",
"tâm",
"linh",
"===",
"1862",
"mất",
"người",
"thân",
"và",
"bản",
"tuyên",
"ngôn",
"giải",
"phóng",
"nô",
"lệ",
"===",
"thứ",
"năm",
"ngày",
"20",
"tháng",
"2",
"năm",
"1862",
"vào",
"lúc",
"5",
"giờ",
"chiều",
"con",
"trai",
"mười",
"một",
"tuổi",
"của",
"lincoln",
"william",
"wallace",
"lincoln",
"william",
"chết",
"trong",
"tòa",
"bạch",
"ốc",
"giới",
"sử",
"học",
"cho",
"rằng",
"đây",
"là",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"đời",
"ông",
"sau",
"khi",
"chôn",
"cất",
"con",
"lincoln",
"cố",
"quay",
"lại",
"cuộc"
] |
khỉ sư tử mặt đen tamarin hay khỉ sư tử tamarin superagüi danh pháp hai phần leontopithecus caissara là một loài động vật có vú trong họ cebidae bộ linh trưởng đây là loài đặc hữu cực kỳ nguy cấp của vùng rừng ven biển miền đông nam brazil một số dự án bảo tồn và đã ước tính số lượng của chúng chỉ còn không quá 400 cá thể chúng có thể dễ dàng được nhận biết với màu lông chủ đạo màu vàng cam đầu các chi và đuôi có màu đen tương phản == phát hiện và phân bố == khỉ sư tử mặt đen tamarin đã không được công nhận cho đến năm 1990 khi hai nhà nghiên cứu người brazil là maria lorini và vanessa persson được mô tả một cá thể trên đảo superagüi thuộc vườn quốc gia superagüi bang paraná đông nam brazil một thời gian ngắn sau đó các quần thể bổ sung đã được phát hiện tại khu vực liền kề đại lục ở paraná và ở xa hơn về phía nam bang são paulo người dân địa phương ở đảo superagui đã gọi chúng với tên là phát hiện và phân phối tamarin sư tử mặt đen đã không được công nhận cho đến năm 1990 khi hai nhà nghiên cứu brazil maria lorini và vanessa persson được mô tả dựa trên cá nhân từ đảo superagui ở tiểu bang paraná của brazil một thời gian ngắn sau khi các quần bổ sung đã được phát hiện trên | [
"khỉ",
"sư",
"tử",
"mặt",
"đen",
"tamarin",
"hay",
"khỉ",
"sư",
"tử",
"tamarin",
"superagüi",
"danh",
"pháp",
"hai",
"phần",
"leontopithecus",
"caissara",
"là",
"một",
"loài",
"động",
"vật",
"có",
"vú",
"trong",
"họ",
"cebidae",
"bộ",
"linh",
"trưởng",
"đây",
"là",
"loài",
"đặc",
"hữu",
"cực",
"kỳ",
"nguy",
"cấp",
"của",
"vùng",
"rừng",
"ven",
"biển",
"miền",
"đông",
"nam",
"brazil",
"một",
"số",
"dự",
"án",
"bảo",
"tồn",
"và",
"đã",
"ước",
"tính",
"số",
"lượng",
"của",
"chúng",
"chỉ",
"còn",
"không",
"quá",
"400",
"cá",
"thể",
"chúng",
"có",
"thể",
"dễ",
"dàng",
"được",
"nhận",
"biết",
"với",
"màu",
"lông",
"chủ",
"đạo",
"màu",
"vàng",
"cam",
"đầu",
"các",
"chi",
"và",
"đuôi",
"có",
"màu",
"đen",
"tương",
"phản",
"==",
"phát",
"hiện",
"và",
"phân",
"bố",
"==",
"khỉ",
"sư",
"tử",
"mặt",
"đen",
"tamarin",
"đã",
"không",
"được",
"công",
"nhận",
"cho",
"đến",
"năm",
"1990",
"khi",
"hai",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"người",
"brazil",
"là",
"maria",
"lorini",
"và",
"vanessa",
"persson",
"được",
"mô",
"tả",
"một",
"cá",
"thể",
"trên",
"đảo",
"superagüi",
"thuộc",
"vườn",
"quốc",
"gia",
"superagüi",
"bang",
"paraná",
"đông",
"nam",
"brazil",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"sau",
"đó",
"các",
"quần",
"thể",
"bổ",
"sung",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"tại",
"khu",
"vực",
"liền",
"kề",
"đại",
"lục",
"ở",
"paraná",
"và",
"ở",
"xa",
"hơn",
"về",
"phía",
"nam",
"bang",
"são",
"paulo",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"ở",
"đảo",
"superagui",
"đã",
"gọi",
"chúng",
"với",
"tên",
"là",
"phát",
"hiện",
"và",
"phân",
"phối",
"tamarin",
"sư",
"tử",
"mặt",
"đen",
"đã",
"không",
"được",
"công",
"nhận",
"cho",
"đến",
"năm",
"1990",
"khi",
"hai",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"brazil",
"maria",
"lorini",
"và",
"vanessa",
"persson",
"được",
"mô",
"tả",
"dựa",
"trên",
"cá",
"nhân",
"từ",
"đảo",
"superagui",
"ở",
"tiểu",
"bang",
"paraná",
"của",
"brazil",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"sau",
"khi",
"các",
"quần",
"bổ",
"sung",
"đã",
"được",
"phát",
"hiện",
"trên"
] |
sách các cấu trúc dữ liệu bullet cấu trúc dữ liệu ngăn xếp == liên kết ngoài == bullet container data structure declaration and initialization bullet container data structures bullet python sortedcontainers module a fast implementation of sorted list sorted dict and sorted set data types in python | [
"sách",
"các",
"cấu",
"trúc",
"dữ",
"liệu",
"bullet",
"cấu",
"trúc",
"dữ",
"liệu",
"ngăn",
"xếp",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"container",
"data",
"structure",
"declaration",
"and",
"initialization",
"bullet",
"container",
"data",
"structures",
"bullet",
"python",
"sortedcontainers",
"module",
"a",
"fast",
"implementation",
"of",
"sorted",
"list",
"sorted",
"dict",
"and",
"sorted",
"set",
"data",
"types",
"in",
"python"
] |
ghost in the shell phim 1995 ghost in the shell là một bộ anime điện ảnh cyberpunk năm 1995 của đạo diễn oshii mamoru bộ phim được viết bởi itō kazunori và dựa trên bộ manga cùng tên của shirow masamune bộ phim được lồng tiếng bởi của tanaka atsuko ōtsuka akio và kayumi iemasa ghost in the shell là sản xuất hợp tác quốc tế của nhật bản-anh được sản xuất bởi kodansha bandai visual và manga entertainment với hoạt hình được cung cấp bởi production i g bộ phim lấy bối cảnh vào năm 2029 tại nhật bản và theo chân kusanagi motoko một đặc vụ an ninh công cộng cyborg chuyên săn lùng một hacker bí ẩn được gọi là puppet master câu chuyện tích hợp các chủ đề triết học tập trung vào sự tự nhận dạng trong một thế giới công nghệ tiên tiến âm nhạc được sáng tác bởi kawai kenji bao gồm các yếu tố của một ngôn ngữ nhật bản cổ đại các nhà phê bình đặc biệt ca ngợi lối tự sự nhạc nền và hình ảnh của bộ phim đạt được thông qua sự kết hợp giữa hoạt hình cel truyền thống và hoạt hình cgi bộ phim có kinh phí trên ban đầu là một thất bại phòng vé trước khi được người hâm mộ cuồng nhiệt quan tâm trên dịch vụ cho thuê băng đĩa hình và cuối cùng thu về khoảng trong tổng doanh thu phòng vé và doanh thu băng đĩa hình nó truyền cảm | [
"ghost",
"in",
"the",
"shell",
"phim",
"1995",
"ghost",
"in",
"the",
"shell",
"là",
"một",
"bộ",
"anime",
"điện",
"ảnh",
"cyberpunk",
"năm",
"1995",
"của",
"đạo",
"diễn",
"oshii",
"mamoru",
"bộ",
"phim",
"được",
"viết",
"bởi",
"itō",
"kazunori",
"và",
"dựa",
"trên",
"bộ",
"manga",
"cùng",
"tên",
"của",
"shirow",
"masamune",
"bộ",
"phim",
"được",
"lồng",
"tiếng",
"bởi",
"của",
"tanaka",
"atsuko",
"ōtsuka",
"akio",
"và",
"kayumi",
"iemasa",
"ghost",
"in",
"the",
"shell",
"là",
"sản",
"xuất",
"hợp",
"tác",
"quốc",
"tế",
"của",
"nhật",
"bản-anh",
"được",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"kodansha",
"bandai",
"visual",
"và",
"manga",
"entertainment",
"với",
"hoạt",
"hình",
"được",
"cung",
"cấp",
"bởi",
"production",
"i",
"g",
"bộ",
"phim",
"lấy",
"bối",
"cảnh",
"vào",
"năm",
"2029",
"tại",
"nhật",
"bản",
"và",
"theo",
"chân",
"kusanagi",
"motoko",
"một",
"đặc",
"vụ",
"an",
"ninh",
"công",
"cộng",
"cyborg",
"chuyên",
"săn",
"lùng",
"một",
"hacker",
"bí",
"ẩn",
"được",
"gọi",
"là",
"puppet",
"master",
"câu",
"chuyện",
"tích",
"hợp",
"các",
"chủ",
"đề",
"triết",
"học",
"tập",
"trung",
"vào",
"sự",
"tự",
"nhận",
"dạng",
"trong",
"một",
"thế",
"giới",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"âm",
"nhạc",
"được",
"sáng",
"tác",
"bởi",
"kawai",
"kenji",
"bao",
"gồm",
"các",
"yếu",
"tố",
"của",
"một",
"ngôn",
"ngữ",
"nhật",
"bản",
"cổ",
"đại",
"các",
"nhà",
"phê",
"bình",
"đặc",
"biệt",
"ca",
"ngợi",
"lối",
"tự",
"sự",
"nhạc",
"nền",
"và",
"hình",
"ảnh",
"của",
"bộ",
"phim",
"đạt",
"được",
"thông",
"qua",
"sự",
"kết",
"hợp",
"giữa",
"hoạt",
"hình",
"cel",
"truyền",
"thống",
"và",
"hoạt",
"hình",
"cgi",
"bộ",
"phim",
"có",
"kinh",
"phí",
"trên",
"ban",
"đầu",
"là",
"một",
"thất",
"bại",
"phòng",
"vé",
"trước",
"khi",
"được",
"người",
"hâm",
"mộ",
"cuồng",
"nhiệt",
"quan",
"tâm",
"trên",
"dịch",
"vụ",
"cho",
"thuê",
"băng",
"đĩa",
"hình",
"và",
"cuối",
"cùng",
"thu",
"về",
"khoảng",
"trong",
"tổng",
"doanh",
"thu",
"phòng",
"vé",
"và",
"doanh",
"thu",
"băng",
"đĩa",
"hình",
"nó",
"truyền",
"cảm"
] |
clidemia crenulata là một loài thực vật có hoa trong họ mua loài này được gleason mô tả khoa học đầu tiên năm 1945 | [
"clidemia",
"crenulata",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"mua",
"loài",
"này",
"được",
"gleason",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1945"
] |
cyclosorus serrifer là một loài dương xỉ trong họ thelypteridaceae loài này được ching ex k h shing mô tả khoa học đầu tiên năm 1999 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"cyclosorus",
"serrifer",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"thelypteridaceae",
"loài",
"này",
"được",
"ching",
"ex",
"k",
"h",
"shing",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1999",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
huấn luyện viên bay năm 1962 bà gia nhập nhóm phụ nữ đầu tiên được đào tạo để trở thành phi hành gia trong chương trình không gian của liên xô sau hai tháng đào tạo bà đã bị loại khỏi chương trình chồng bà pavel popovich được nhận vào chương trình trở thành người thứ tám trong không gian trên tàu vostok 4 vào năm 1962 bà trở thành phi công của không quân liên xô vào năm 1963 và năm 1964 được nhận vào làm phi công thử nghiệm quân sự cuối năm đó ngày 10 tháng 6 bà đã phá vỡ rào cản âm thanh trong một chiếc mig 21 bà tham gia lực lượng dự bị quân sự vào năm 1978 rồi về sau gia nhập cục thiết kế antonov với tư cách là một phi công thử nghiệm tại antonov bà thiết lập mười kỷ lục chuyến bay trên chiếc antonov an-22 chạy bằng động cơ tuốc bin cánh quạt bà nghỉ hưu năm 1984 ngoài ra marina popovich còn là một thành viên của hội nhà văn nga tác giả của chín cuốn sách bao gồm tập thơ zhizn – vechny vzlyot cuộc đời vụt sáng vĩnh cửu 1972 bà là đồng tác giả của hai kịch bản phim nebo so mnoy bầu trời với tôi 1974 và buket fialok bó hoa tím 1983 một ngôi sao trong chòm sao cự giải mang tên bà popovich qua đời vào ngày 30 tháng 11 năm 2017 bà được chôn cất với huân chương quân | [
"huấn",
"luyện",
"viên",
"bay",
"năm",
"1962",
"bà",
"gia",
"nhập",
"nhóm",
"phụ",
"nữ",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đào",
"tạo",
"để",
"trở",
"thành",
"phi",
"hành",
"gia",
"trong",
"chương",
"trình",
"không",
"gian",
"của",
"liên",
"xô",
"sau",
"hai",
"tháng",
"đào",
"tạo",
"bà",
"đã",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"chương",
"trình",
"chồng",
"bà",
"pavel",
"popovich",
"được",
"nhận",
"vào",
"chương",
"trình",
"trở",
"thành",
"người",
"thứ",
"tám",
"trong",
"không",
"gian",
"trên",
"tàu",
"vostok",
"4",
"vào",
"năm",
"1962",
"bà",
"trở",
"thành",
"phi",
"công",
"của",
"không",
"quân",
"liên",
"xô",
"vào",
"năm",
"1963",
"và",
"năm",
"1964",
"được",
"nhận",
"vào",
"làm",
"phi",
"công",
"thử",
"nghiệm",
"quân",
"sự",
"cuối",
"năm",
"đó",
"ngày",
"10",
"tháng",
"6",
"bà",
"đã",
"phá",
"vỡ",
"rào",
"cản",
"âm",
"thanh",
"trong",
"một",
"chiếc",
"mig",
"21",
"bà",
"tham",
"gia",
"lực",
"lượng",
"dự",
"bị",
"quân",
"sự",
"vào",
"năm",
"1978",
"rồi",
"về",
"sau",
"gia",
"nhập",
"cục",
"thiết",
"kế",
"antonov",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"một",
"phi",
"công",
"thử",
"nghiệm",
"tại",
"antonov",
"bà",
"thiết",
"lập",
"mười",
"kỷ",
"lục",
"chuyến",
"bay",
"trên",
"chiếc",
"antonov",
"an-22",
"chạy",
"bằng",
"động",
"cơ",
"tuốc",
"bin",
"cánh",
"quạt",
"bà",
"nghỉ",
"hưu",
"năm",
"1984",
"ngoài",
"ra",
"marina",
"popovich",
"còn",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"hội",
"nhà",
"văn",
"nga",
"tác",
"giả",
"của",
"chín",
"cuốn",
"sách",
"bao",
"gồm",
"tập",
"thơ",
"zhizn",
"–",
"vechny",
"vzlyot",
"cuộc",
"đời",
"vụt",
"sáng",
"vĩnh",
"cửu",
"1972",
"bà",
"là",
"đồng",
"tác",
"giả",
"của",
"hai",
"kịch",
"bản",
"phim",
"nebo",
"so",
"mnoy",
"bầu",
"trời",
"với",
"tôi",
"1974",
"và",
"buket",
"fialok",
"bó",
"hoa",
"tím",
"1983",
"một",
"ngôi",
"sao",
"trong",
"chòm",
"sao",
"cự",
"giải",
"mang",
"tên",
"bà",
"popovich",
"qua",
"đời",
"vào",
"ngày",
"30",
"tháng",
"11",
"năm",
"2017",
"bà",
"được",
"chôn",
"cất",
"với",
"huân",
"chương",
"quân"
] |
edirne tỉnh edirne là tỉnh cực tây của thổ nhĩ kỳ nằm ở đông thracia dọc theo biên giới với vùng đông makedonías-thrace của hy lạp và haskovo của bulgaria tỉnh này được đặt tên theo tỉnh lỵ edirne sau thời hoàng đế la mã cổ đại hadrianus có tên là adrianòpolis == các huyện == tỉnh này được chia thành các huyện sau tỉnh lỵ được viết đậm bullet edirne bullet enez bullet havsa bullet i̇psala bullet keşan bullet lalapaşa bullet meriç bullet süloğlu bullet uzunköprü == liên kết ngoài == bullet pictures of the capital of this province with its many great mosques bullet edirne weather forecast information | [
"edirne",
"tỉnh",
"edirne",
"là",
"tỉnh",
"cực",
"tây",
"của",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"nằm",
"ở",
"đông",
"thracia",
"dọc",
"theo",
"biên",
"giới",
"với",
"vùng",
"đông",
"makedonías-thrace",
"của",
"hy",
"lạp",
"và",
"haskovo",
"của",
"bulgaria",
"tỉnh",
"này",
"được",
"đặt",
"tên",
"theo",
"tỉnh",
"lỵ",
"edirne",
"sau",
"thời",
"hoàng",
"đế",
"la",
"mã",
"cổ",
"đại",
"hadrianus",
"có",
"tên",
"là",
"adrianòpolis",
"==",
"các",
"huyện",
"==",
"tỉnh",
"này",
"được",
"chia",
"thành",
"các",
"huyện",
"sau",
"tỉnh",
"lỵ",
"được",
"viết",
"đậm",
"bullet",
"edirne",
"bullet",
"enez",
"bullet",
"havsa",
"bullet",
"i̇psala",
"bullet",
"keşan",
"bullet",
"lalapaşa",
"bullet",
"meriç",
"bullet",
"süloğlu",
"bullet",
"uzunköprü",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"pictures",
"of",
"the",
"capital",
"of",
"this",
"province",
"with",
"its",
"many",
"great",
"mosques",
"bullet",
"edirne",
"weather",
"forecast",
"information"
] |
south heights pennsylvania south heights là một thị trấn thuộc quận beaver tiểu bang pennsylvania hoa kỳ năm 2010 dân số của thị trấn này là 475 người == tham khảo == bullet american finder | [
"south",
"heights",
"pennsylvania",
"south",
"heights",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"thuộc",
"quận",
"beaver",
"tiểu",
"bang",
"pennsylvania",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"thị",
"trấn",
"này",
"là",
"475",
"người",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"american",
"finder"
] |
đã tiến hành bắt giữ một số người tham gia trận lens để phô trương vũ lực sau chiến thắng của sau này được gọi là một trong những vụ bắt giữ quan trọng nhất trong mắt anne liên quan đến pierre broussel một trong những nhà lãnh đạo quan trọng nhất ở bắt đầu có sự phàn nàn trong dân chúng khi quyền lực của vương thất ngày càng mở rộng mức thuế tăng cao và quyền lực của bị cắt giảm dưới áp lực dữ dội sau khi paris nổ ra bạo loạn anne buộc phải trả tự do cho broussel vào đêm 9-10 tháng 2 năm 1651 khi louis chỉ mới 12 tuổi một đám đông người paris đã xông vào cung điện và yêu cầu được gặp mặt nhà vua sau khi được nhìn thấy louis trong tình trạng giả vờ ngủ đám đông đã được xoa dịu và chấp nhận rời đi ngày sau đó kết luận của hòa ước westfalen đã cho phép quân đội của condé quay trở lại để trợ giúp louis và vương thất vào thời điểm đó gia đình condé có mối quan hệ cực kỳ tốt với anne và ông đã đồng ý hỗ trợ vương hậu giành lại quyền lực của nhà vua quân đội của vương hậu với sự đứng đầu của condé đã tấn công vào quân nổi dậy paris sau một vài trận chiến cả hai bên đã đạt được một thỏa hiệp chính trị hòa ước rueil được ký | [
"đã",
"tiến",
"hành",
"bắt",
"giữ",
"một",
"số",
"người",
"tham",
"gia",
"trận",
"lens",
"để",
"phô",
"trương",
"vũ",
"lực",
"sau",
"chiến",
"thắng",
"của",
"sau",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"vụ",
"bắt",
"giữ",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"trong",
"mắt",
"anne",
"liên",
"quan",
"đến",
"pierre",
"broussel",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"ở",
"bắt",
"đầu",
"có",
"sự",
"phàn",
"nàn",
"trong",
"dân",
"chúng",
"khi",
"quyền",
"lực",
"của",
"vương",
"thất",
"ngày",
"càng",
"mở",
"rộng",
"mức",
"thuế",
"tăng",
"cao",
"và",
"quyền",
"lực",
"của",
"bị",
"cắt",
"giảm",
"dưới",
"áp",
"lực",
"dữ",
"dội",
"sau",
"khi",
"paris",
"nổ",
"ra",
"bạo",
"loạn",
"anne",
"buộc",
"phải",
"trả",
"tự",
"do",
"cho",
"broussel",
"vào",
"đêm",
"9-10",
"tháng",
"2",
"năm",
"1651",
"khi",
"louis",
"chỉ",
"mới",
"12",
"tuổi",
"một",
"đám",
"đông",
"người",
"paris",
"đã",
"xông",
"vào",
"cung",
"điện",
"và",
"yêu",
"cầu",
"được",
"gặp",
"mặt",
"nhà",
"vua",
"sau",
"khi",
"được",
"nhìn",
"thấy",
"louis",
"trong",
"tình",
"trạng",
"giả",
"vờ",
"ngủ",
"đám",
"đông",
"đã",
"được",
"xoa",
"dịu",
"và",
"chấp",
"nhận",
"rời",
"đi",
"ngày",
"sau",
"đó",
"kết",
"luận",
"của",
"hòa",
"ước",
"westfalen",
"đã",
"cho",
"phép",
"quân",
"đội",
"của",
"condé",
"quay",
"trở",
"lại",
"để",
"trợ",
"giúp",
"louis",
"và",
"vương",
"thất",
"vào",
"thời",
"điểm",
"đó",
"gia",
"đình",
"condé",
"có",
"mối",
"quan",
"hệ",
"cực",
"kỳ",
"tốt",
"với",
"anne",
"và",
"ông",
"đã",
"đồng",
"ý",
"hỗ",
"trợ",
"vương",
"hậu",
"giành",
"lại",
"quyền",
"lực",
"của",
"nhà",
"vua",
"quân",
"đội",
"của",
"vương",
"hậu",
"với",
"sự",
"đứng",
"đầu",
"của",
"condé",
"đã",
"tấn",
"công",
"vào",
"quân",
"nổi",
"dậy",
"paris",
"sau",
"một",
"vài",
"trận",
"chiến",
"cả",
"hai",
"bên",
"đã",
"đạt",
"được",
"một",
"thỏa",
"hiệp",
"chính",
"trị",
"hòa",
"ước",
"rueil",
"được",
"ký"
] |
dorstenia carautae là một loài thực vật có hoa trong họ moraceae loài này được c c berg mô tả khoa học đầu tiên năm 1986 | [
"dorstenia",
"carautae",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"moraceae",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"c",
"berg",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1986"
] |
hymenophyllum novoguineense là một loài dương xỉ trong họ hymenophyllaceae loài này được k iwats mô tả khoa học đầu tiên năm 2006 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"hymenophyllum",
"novoguineense",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"hymenophyllaceae",
"loài",
"này",
"được",
"k",
"iwats",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2006",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
dereağzı i̇ncirliova dereağzı là một xã thuộc huyện i̇ncirliova tỉnh aydın thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2010 là 689 người | [
"dereağzı",
"i̇ncirliova",
"dereağzı",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"i̇ncirliova",
"tỉnh",
"aydın",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2010",
"là",
"689",
"người"
] |
megalepthyphantes lydiae là một loài nhện trong họ linyphiidae loài này thuộc chi megalepthyphantes megalepthyphantes lydiae được jörg wunderlich miêu tả năm 1994 | [
"megalepthyphantes",
"lydiae",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"linyphiidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"megalepthyphantes",
"megalepthyphantes",
"lydiae",
"được",
"jörg",
"wunderlich",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1994"
] |
vòng hai tuần lễ nó đã tiêu phí một lượng đạn pháo ngang với hai tháng hoạt động tương tự trong cuộc chiến tranh triều tiên năm 1950 sau đó nó làm nhiệm vụ hộ tống và canh phòng máy bay cho các tàu sân bay và lyman k swenson tiếp tục hoạt động tại vùng biển ngoài khơi việt nam cho đến khi lên đường quay trở về nhà vào tháng 1 1966 nó về đến san diego vào ngày 26 tháng 2 và tham gia chuyến đi thực tập hàng năm dành cho học viên sĩ quan vào tháng 6 trong thời gian còn lại của năm 1966 nó hoạt động từ cảng nhà san diego để thực hành tác xạ và thực tập chống tàu ngầm con tàu được sửa chữa tại xưởng hải quân long beach từ ngày 26 tháng 1 đến ngày 1 tháng 3 1967 lyman k swenson lại được phái sang khu vực tây thái bình dương vào ngày 8 tháng 4 và sau khi ghé qua yokosuka nhật bản nó hoạt động trong vai trò tìm kiếm và giải cứu tại vịnh bắc bộ từ tháng 5 đến tháng 8 rồi hộ tống cho tàu sân bay trong tháng 9 về đến cảng nhà vào ngày 6 tháng 10 nó tiếp tục phục vụ như một tàu huấn luyện kỹ thuật rồi được chuyển sang dưới quyền bộ chỉ huy phát triển và huấn luyện vào năm 1968 con tàu phục vụ tại vùng bờ tây trong phần lớn | [
"vòng",
"hai",
"tuần",
"lễ",
"nó",
"đã",
"tiêu",
"phí",
"một",
"lượng",
"đạn",
"pháo",
"ngang",
"với",
"hai",
"tháng",
"hoạt",
"động",
"tương",
"tự",
"trong",
"cuộc",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"năm",
"1950",
"sau",
"đó",
"nó",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"hộ",
"tống",
"và",
"canh",
"phòng",
"máy",
"bay",
"cho",
"các",
"tàu",
"sân",
"bay",
"và",
"lyman",
"k",
"swenson",
"tiếp",
"tục",
"hoạt",
"động",
"tại",
"vùng",
"biển",
"ngoài",
"khơi",
"việt",
"nam",
"cho",
"đến",
"khi",
"lên",
"đường",
"quay",
"trở",
"về",
"nhà",
"vào",
"tháng",
"1",
"1966",
"nó",
"về",
"đến",
"san",
"diego",
"vào",
"ngày",
"26",
"tháng",
"2",
"và",
"tham",
"gia",
"chuyến",
"đi",
"thực",
"tập",
"hàng",
"năm",
"dành",
"cho",
"học",
"viên",
"sĩ",
"quan",
"vào",
"tháng",
"6",
"trong",
"thời",
"gian",
"còn",
"lại",
"của",
"năm",
"1966",
"nó",
"hoạt",
"động",
"từ",
"cảng",
"nhà",
"san",
"diego",
"để",
"thực",
"hành",
"tác",
"xạ",
"và",
"thực",
"tập",
"chống",
"tàu",
"ngầm",
"con",
"tàu",
"được",
"sửa",
"chữa",
"tại",
"xưởng",
"hải",
"quân",
"long",
"beach",
"từ",
"ngày",
"26",
"tháng",
"1",
"đến",
"ngày",
"1",
"tháng",
"3",
"1967",
"lyman",
"k",
"swenson",
"lại",
"được",
"phái",
"sang",
"khu",
"vực",
"tây",
"thái",
"bình",
"dương",
"vào",
"ngày",
"8",
"tháng",
"4",
"và",
"sau",
"khi",
"ghé",
"qua",
"yokosuka",
"nhật",
"bản",
"nó",
"hoạt",
"động",
"trong",
"vai",
"trò",
"tìm",
"kiếm",
"và",
"giải",
"cứu",
"tại",
"vịnh",
"bắc",
"bộ",
"từ",
"tháng",
"5",
"đến",
"tháng",
"8",
"rồi",
"hộ",
"tống",
"cho",
"tàu",
"sân",
"bay",
"trong",
"tháng",
"9",
"về",
"đến",
"cảng",
"nhà",
"vào",
"ngày",
"6",
"tháng",
"10",
"nó",
"tiếp",
"tục",
"phục",
"vụ",
"như",
"một",
"tàu",
"huấn",
"luyện",
"kỹ",
"thuật",
"rồi",
"được",
"chuyển",
"sang",
"dưới",
"quyền",
"bộ",
"chỉ",
"huy",
"phát",
"triển",
"và",
"huấn",
"luyện",
"vào",
"năm",
"1968",
"con",
"tàu",
"phục",
"vụ",
"tại",
"vùng",
"bờ",
"tây",
"trong",
"phần",
"lớn"
] |
janeiro ông hiếm khi uống rượu nhưng lại có tính háo gái khó có thể bỏ được đầu tiên ông quen biết với một vũ công người pháp tên là noémi thierry và có một đứa con yểu mạng với cô này vua joão vi bèn đuổi thierry đi để chuẩn bị cho việc đính ước của hoàng tử với nữ đại công tước maria leopoldina con gái của áo hoàng franz i trước kia là franz ii hoàng đế la mã thần thánh ngày 13 tháng 5 năm 1817 pedro kết hôn qua ủy quyền với maria leopoldina khi cô dâu đến rio de janeiro vào ngày 5 tháng 11 thì ngay lập tức rơi vào tình yêu với pedro người duyên dáng và quyến rũ nhiều hơn so với bà tưởng sau nhiều năm sống với ánh mặt trời nhiệt đới da anh ấy vẫn sáng má anh ấy hồng vị hoàng tử 19 tuổi đẹp trang và có chiều cao trên mức trung bình một ít với cặp mắt đen sáng và mái tóc nâu sậm ngoại hình ưa nhìn của ông nói theo cách của sử gia neill macaulay phụ thuộc nhiều về thái độ nét kiêu hãnh và thẳng thừng ở độ tuổi vụng về và sự chải chuốt của ông thật hoạn hảo thích sự khéo léo và sạch sẽ ông có thói quen tắm thường xuyên của người brasil cuộc hôn nhân để chứng thực cho đám cưới ủy quyền trước đó diễn ra vào ngày hôm sau bảy đứa con được | [
"janeiro",
"ông",
"hiếm",
"khi",
"uống",
"rượu",
"nhưng",
"lại",
"có",
"tính",
"háo",
"gái",
"khó",
"có",
"thể",
"bỏ",
"được",
"đầu",
"tiên",
"ông",
"quen",
"biết",
"với",
"một",
"vũ",
"công",
"người",
"pháp",
"tên",
"là",
"noémi",
"thierry",
"và",
"có",
"một",
"đứa",
"con",
"yểu",
"mạng",
"với",
"cô",
"này",
"vua",
"joão",
"vi",
"bèn",
"đuổi",
"thierry",
"đi",
"để",
"chuẩn",
"bị",
"cho",
"việc",
"đính",
"ước",
"của",
"hoàng",
"tử",
"với",
"nữ",
"đại",
"công",
"tước",
"maria",
"leopoldina",
"con",
"gái",
"của",
"áo",
"hoàng",
"franz",
"i",
"trước",
"kia",
"là",
"franz",
"ii",
"hoàng",
"đế",
"la",
"mã",
"thần",
"thánh",
"ngày",
"13",
"tháng",
"5",
"năm",
"1817",
"pedro",
"kết",
"hôn",
"qua",
"ủy",
"quyền",
"với",
"maria",
"leopoldina",
"khi",
"cô",
"dâu",
"đến",
"rio",
"de",
"janeiro",
"vào",
"ngày",
"5",
"tháng",
"11",
"thì",
"ngay",
"lập",
"tức",
"rơi",
"vào",
"tình",
"yêu",
"với",
"pedro",
"người",
"duyên",
"dáng",
"và",
"quyến",
"rũ",
"nhiều",
"hơn",
"so",
"với",
"bà",
"tưởng",
"sau",
"nhiều",
"năm",
"sống",
"với",
"ánh",
"mặt",
"trời",
"nhiệt",
"đới",
"da",
"anh",
"ấy",
"vẫn",
"sáng",
"má",
"anh",
"ấy",
"hồng",
"vị",
"hoàng",
"tử",
"19",
"tuổi",
"đẹp",
"trang",
"và",
"có",
"chiều",
"cao",
"trên",
"mức",
"trung",
"bình",
"một",
"ít",
"với",
"cặp",
"mắt",
"đen",
"sáng",
"và",
"mái",
"tóc",
"nâu",
"sậm",
"ngoại",
"hình",
"ưa",
"nhìn",
"của",
"ông",
"nói",
"theo",
"cách",
"của",
"sử",
"gia",
"neill",
"macaulay",
"phụ",
"thuộc",
"nhiều",
"về",
"thái",
"độ",
"nét",
"kiêu",
"hãnh",
"và",
"thẳng",
"thừng",
"ở",
"độ",
"tuổi",
"vụng",
"về",
"và",
"sự",
"chải",
"chuốt",
"của",
"ông",
"thật",
"hoạn",
"hảo",
"thích",
"sự",
"khéo",
"léo",
"và",
"sạch",
"sẽ",
"ông",
"có",
"thói",
"quen",
"tắm",
"thường",
"xuyên",
"của",
"người",
"brasil",
"cuộc",
"hôn",
"nhân",
"để",
"chứng",
"thực",
"cho",
"đám",
"cưới",
"ủy",
"quyền",
"trước",
"đó",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày",
"hôm",
"sau",
"bảy",
"đứa",
"con",
"được"
] |
lệ sơn đông sơn tây cùng phía bắc giang tô bị hạn hán lâu thực phẩm thiếu thốn khiến người nghèo phải đem con đi bán chính phủ nhà thanh vơ vét cũng là nguyên nhân khiến nhân dân chịu thống khổ triều đình phải vơ vét do chi tiêu gia tăng nguồn tài chính kiệt quệ tài chính kiệt quệ do bởi nhiều năm chiến loạn cung đình tiêu xài nhiều chẩn tế cho các thiên tai nhu cầu bởi chính sách đổi mới và quan trọng nhất là tiền bồi thường cho nước ngoài từ năm 1895 trở về trước mỗi năm phải trả nợ và tiền lời khoảng 3-4 trăm vạn lượng còn có thể gắng sức gánh vác được sau chiến tranh giáp ngọ 1894 tiền vay về chi phí chiến tranh khoảng 1 200 vạn lượng tiền bồi thường cho nhật khoảng 2 600 vạn lượng tất cả đều phải vay mỗi năm phải trả 2 300 vạn lượng do vậy phải khấu trừ tiền dưỡng liêm tăng thuế ly kim thuế ruộng tăng các sắc thuế về gạo trà muối đường thuốc phiện thuốc lá rượu và quyên thu các thương gia nhưng cũng không đủ năm 1898 phát hành chiêu tín cổ phiếu 10 000 vạn lượng bằng mọi cách áp lực dân phải mua nhưng chỉ thu được không quá 1000 vạn lượng căn cứ báo cáo của bộ hộ mỗi năm tiền trả nợ ngoại quốc tiền quân vụ dương vụ [cải cách thuyền binh] tiền tiêu của trung ương và địa | [
"lệ",
"sơn",
"đông",
"sơn",
"tây",
"cùng",
"phía",
"bắc",
"giang",
"tô",
"bị",
"hạn",
"hán",
"lâu",
"thực",
"phẩm",
"thiếu",
"thốn",
"khiến",
"người",
"nghèo",
"phải",
"đem",
"con",
"đi",
"bán",
"chính",
"phủ",
"nhà",
"thanh",
"vơ",
"vét",
"cũng",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"khiến",
"nhân",
"dân",
"chịu",
"thống",
"khổ",
"triều",
"đình",
"phải",
"vơ",
"vét",
"do",
"chi",
"tiêu",
"gia",
"tăng",
"nguồn",
"tài",
"chính",
"kiệt",
"quệ",
"tài",
"chính",
"kiệt",
"quệ",
"do",
"bởi",
"nhiều",
"năm",
"chiến",
"loạn",
"cung",
"đình",
"tiêu",
"xài",
"nhiều",
"chẩn",
"tế",
"cho",
"các",
"thiên",
"tai",
"nhu",
"cầu",
"bởi",
"chính",
"sách",
"đổi",
"mới",
"và",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"cho",
"nước",
"ngoài",
"từ",
"năm",
"1895",
"trở",
"về",
"trước",
"mỗi",
"năm",
"phải",
"trả",
"nợ",
"và",
"tiền",
"lời",
"khoảng",
"3-4",
"trăm",
"vạn",
"lượng",
"còn",
"có",
"thể",
"gắng",
"sức",
"gánh",
"vác",
"được",
"sau",
"chiến",
"tranh",
"giáp",
"ngọ",
"1894",
"tiền",
"vay",
"về",
"chi",
"phí",
"chiến",
"tranh",
"khoảng",
"1",
"200",
"vạn",
"lượng",
"tiền",
"bồi",
"thường",
"cho",
"nhật",
"khoảng",
"2",
"600",
"vạn",
"lượng",
"tất",
"cả",
"đều",
"phải",
"vay",
"mỗi",
"năm",
"phải",
"trả",
"2",
"300",
"vạn",
"lượng",
"do",
"vậy",
"phải",
"khấu",
"trừ",
"tiền",
"dưỡng",
"liêm",
"tăng",
"thuế",
"ly",
"kim",
"thuế",
"ruộng",
"tăng",
"các",
"sắc",
"thuế",
"về",
"gạo",
"trà",
"muối",
"đường",
"thuốc",
"phiện",
"thuốc",
"lá",
"rượu",
"và",
"quyên",
"thu",
"các",
"thương",
"gia",
"nhưng",
"cũng",
"không",
"đủ",
"năm",
"1898",
"phát",
"hành",
"chiêu",
"tín",
"cổ",
"phiếu",
"10",
"000",
"vạn",
"lượng",
"bằng",
"mọi",
"cách",
"áp",
"lực",
"dân",
"phải",
"mua",
"nhưng",
"chỉ",
"thu",
"được",
"không",
"quá",
"1000",
"vạn",
"lượng",
"căn",
"cứ",
"báo",
"cáo",
"của",
"bộ",
"hộ",
"mỗi",
"năm",
"tiền",
"trả",
"nợ",
"ngoại",
"quốc",
"tiền",
"quân",
"vụ",
"dương",
"vụ",
"[cải",
"cách",
"thuyền",
"binh]",
"tiền",
"tiêu",
"của",
"trung",
"ương",
"và",
"địa"
] |
salvia longipedicellata là một loài thực vật có hoa trong họ hoa môi loài này được hedge miêu tả khoa học đầu tiên năm 1959 | [
"salvia",
"longipedicellata",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"môi",
"loài",
"này",
"được",
"hedge",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1959"
] |
salvia perlonga là một loài thực vật có hoa trong họ hoa môi loài này được fernald miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900 | [
"salvia",
"perlonga",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hoa",
"môi",
"loài",
"này",
"được",
"fernald",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1900"
] |
sân vận động wankdorf có tên gọi là stade de suisse từ năm 2005 đến năm 2020 là một sân vận động bóng đá ở bern thụy sĩ đây là sân vận động bóng đá lớn thứ hai ở thụy sĩ sân hiện là sân nhà của câu lạc bộ bóng đá thụy sĩ bsc young boys đây cũng là một trong những địa điểm được sử dụng trong giải vô địch bóng đá châu âu 2008 == lịch sử == stade de suisse được xây dựng trên nền đất của sân vận động wankdorf cũ đã bị phá hủy vào năm 2001 sân vận động mới có sức chứa 32 000 khán giả tất cả đều có ghế ngồi tích hợp vào mái nhà là các tấm pin mặt trời với sản lượng hàng năm là 1 200 000 kwh sân vận động được chính thức khai trương vào ngày 30 tháng 7 năm 2005 mặc dù trận đấu đầu tiên tại sân vận động mới đã diễn ra vào ngày 16 tháng 7 năm 2005 young boys đã thi đấu với olympique marseille và đã thua 2–3 với 14 000 khán giả theo dõi trận đấu trận đấu được coi là một thử nghiệm cơ sở hạ tầng đó là lý do tại sao không có hơn 14 000 vé được bán sân vận động đã được fc thun sử dụng cho ba trận sân nhà tại champions league năm 2005 và cho một trận đấu trên sân nhà ở vòng 32 đội cúp uefa năm 2006 == buổi hòa nhạc | [
"sân",
"vận",
"động",
"wankdorf",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"stade",
"de",
"suisse",
"từ",
"năm",
"2005",
"đến",
"năm",
"2020",
"là",
"một",
"sân",
"vận",
"động",
"bóng",
"đá",
"ở",
"bern",
"thụy",
"sĩ",
"đây",
"là",
"sân",
"vận",
"động",
"bóng",
"đá",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"ở",
"thụy",
"sĩ",
"sân",
"hiện",
"là",
"sân",
"nhà",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"bóng",
"đá",
"thụy",
"sĩ",
"bsc",
"young",
"boys",
"đây",
"cũng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"địa",
"điểm",
"được",
"sử",
"dụng",
"trong",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"2008",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"stade",
"de",
"suisse",
"được",
"xây",
"dựng",
"trên",
"nền",
"đất",
"của",
"sân",
"vận",
"động",
"wankdorf",
"cũ",
"đã",
"bị",
"phá",
"hủy",
"vào",
"năm",
"2001",
"sân",
"vận",
"động",
"mới",
"có",
"sức",
"chứa",
"32",
"000",
"khán",
"giả",
"tất",
"cả",
"đều",
"có",
"ghế",
"ngồi",
"tích",
"hợp",
"vào",
"mái",
"nhà",
"là",
"các",
"tấm",
"pin",
"mặt",
"trời",
"với",
"sản",
"lượng",
"hàng",
"năm",
"là",
"1",
"200",
"000",
"kwh",
"sân",
"vận",
"động",
"được",
"chính",
"thức",
"khai",
"trương",
"vào",
"ngày",
"30",
"tháng",
"7",
"năm",
"2005",
"mặc",
"dù",
"trận",
"đấu",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"mới",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"ngày",
"16",
"tháng",
"7",
"năm",
"2005",
"young",
"boys",
"đã",
"thi",
"đấu",
"với",
"olympique",
"marseille",
"và",
"đã",
"thua",
"2–3",
"với",
"14",
"000",
"khán",
"giả",
"theo",
"dõi",
"trận",
"đấu",
"trận",
"đấu",
"được",
"coi",
"là",
"một",
"thử",
"nghiệm",
"cơ",
"sở",
"hạ",
"tầng",
"đó",
"là",
"lý",
"do",
"tại",
"sao",
"không",
"có",
"hơn",
"14",
"000",
"vé",
"được",
"bán",
"sân",
"vận",
"động",
"đã",
"được",
"fc",
"thun",
"sử",
"dụng",
"cho",
"ba",
"trận",
"sân",
"nhà",
"tại",
"champions",
"league",
"năm",
"2005",
"và",
"cho",
"một",
"trận",
"đấu",
"trên",
"sân",
"nhà",
"ở",
"vòng",
"32",
"đội",
"cúp",
"uefa",
"năm",
"2006",
"==",
"buổi",
"hòa",
"nhạc"
] |
cả cụm quân đức bị vây tại stalingrad chiến dịch được lấy tên mã là sông đông để đối phó cụm tập đoàn quân a đức nhanh chóng rút các lực lượng xe tăng khỏi các mặt trận mozdok và nalchik về phía bắc lập phòng tuyến ngăn chặn chính trên sông kuma và bốn tuyến phòng thủ khác trên con đường rút quân dài hơn 400 km đến rostov một lực lượng kỹ thuật đường sắt khổng lồ gồm 155 đoàn tàu trung bình mỗi đoàn 20 toa xe được huy động cho việc rút quân thời lượng cho toàn bộ chiến dịch rút quân được xác định trong vòng 25 ngày gần như trùng khớp với thời lượng mà bộ tổng tham mưu liên xô xác định cho các hành động tấn công vào rostov để bảo đảm cho cuộc rút quân này không bị những lực lượng lớn hơn của quân đội liên xô ngăn chặn adolf hitler đã cấm tập đoàn quân 6 của tướng friedrich paulus đầu hàng và ra lệnh cho đạo quân đang bị vây hãm này phải chiến đấu đến người lính cuối cùng tại stalingrad == binh lực == === quân đội liên xô === bullet phương diện quân nam nguyên là phương diện quân stalingrad do thượng tướng a i yeryomenko làn tư lệnh thiếu tướng i s varennikov làm tham mưu trưởng và ủy viên bộ chính trị n s khrushev làm ủy viên hội đồng quân sự là lực lượng chủ công của chiến dịch này với 1 | [
"cả",
"cụm",
"quân",
"đức",
"bị",
"vây",
"tại",
"stalingrad",
"chiến",
"dịch",
"được",
"lấy",
"tên",
"mã",
"là",
"sông",
"đông",
"để",
"đối",
"phó",
"cụm",
"tập",
"đoàn",
"quân",
"a",
"đức",
"nhanh",
"chóng",
"rút",
"các",
"lực",
"lượng",
"xe",
"tăng",
"khỏi",
"các",
"mặt",
"trận",
"mozdok",
"và",
"nalchik",
"về",
"phía",
"bắc",
"lập",
"phòng",
"tuyến",
"ngăn",
"chặn",
"chính",
"trên",
"sông",
"kuma",
"và",
"bốn",
"tuyến",
"phòng",
"thủ",
"khác",
"trên",
"con",
"đường",
"rút",
"quân",
"dài",
"hơn",
"400",
"km",
"đến",
"rostov",
"một",
"lực",
"lượng",
"kỹ",
"thuật",
"đường",
"sắt",
"khổng",
"lồ",
"gồm",
"155",
"đoàn",
"tàu",
"trung",
"bình",
"mỗi",
"đoàn",
"20",
"toa",
"xe",
"được",
"huy",
"động",
"cho",
"việc",
"rút",
"quân",
"thời",
"lượng",
"cho",
"toàn",
"bộ",
"chiến",
"dịch",
"rút",
"quân",
"được",
"xác",
"định",
"trong",
"vòng",
"25",
"ngày",
"gần",
"như",
"trùng",
"khớp",
"với",
"thời",
"lượng",
"mà",
"bộ",
"tổng",
"tham",
"mưu",
"liên",
"xô",
"xác",
"định",
"cho",
"các",
"hành",
"động",
"tấn",
"công",
"vào",
"rostov",
"để",
"bảo",
"đảm",
"cho",
"cuộc",
"rút",
"quân",
"này",
"không",
"bị",
"những",
"lực",
"lượng",
"lớn",
"hơn",
"của",
"quân",
"đội",
"liên",
"xô",
"ngăn",
"chặn",
"adolf",
"hitler",
"đã",
"cấm",
"tập",
"đoàn",
"quân",
"6",
"của",
"tướng",
"friedrich",
"paulus",
"đầu",
"hàng",
"và",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"đạo",
"quân",
"đang",
"bị",
"vây",
"hãm",
"này",
"phải",
"chiến",
"đấu",
"đến",
"người",
"lính",
"cuối",
"cùng",
"tại",
"stalingrad",
"==",
"binh",
"lực",
"==",
"===",
"quân",
"đội",
"liên",
"xô",
"===",
"bullet",
"phương",
"diện",
"quân",
"nam",
"nguyên",
"là",
"phương",
"diện",
"quân",
"stalingrad",
"do",
"thượng",
"tướng",
"a",
"i",
"yeryomenko",
"làn",
"tư",
"lệnh",
"thiếu",
"tướng",
"i",
"s",
"varennikov",
"làm",
"tham",
"mưu",
"trưởng",
"và",
"ủy",
"viên",
"bộ",
"chính",
"trị",
"n",
"s",
"khrushev",
"làm",
"ủy",
"viên",
"hội",
"đồng",
"quân",
"sự",
"là",
"lực",
"lượng",
"chủ",
"công",
"của",
"chiến",
"dịch",
"này",
"với",
"1"
] |
quận bath virginia quận bath là một quận thuộc tiểu bang virginia hoa kỳ quận này được đặt tên theo theo điều tra dân số của cục điều tra dân số hoa kỳ năm 2000 quận có dân số 4814 người quận lỵ đóng ở warm springs quận được lập ngày 4 12 1790 từ các quận augusta botetourt và greenbrier quận có nhà máy thủy điện tích năng quận có khu nghỉ mát nước khoáng hot springs == địa lý == theo cục điều tra dân số hoa kỳ quận có diện tích trong đó có là diện tích mặt nước === quận giáp ranh === bullet quận highland bắc bullet quận augusta đông bắc bullet quận rockbridge đông bullet quận alleghany nam bullet quận greenbrier west virginia tây nam bullet quận pocahontas west virginia tây == thông tin nhân khẩu == theo điều tra dân số năm 2000 quận đã có dân số 5 048 người 2 053 hộ gia đình và 1 451 gia đình sống trong quận hạt mật độ dân số là 10 người trên một dặm vuông 4 km ² có 2 896 đơn vị nhà ở mật độ trung bình trong 5 trên một dặm vuông 2 km ² cơ cấu điểm chủng tộc của dân cư quận gồm có 92 29% người da trắng 6 28% da đen hay mỹ gốc phi 0 22% người mỹ bản xứ 0 38% châu á thái bình dương 0 06% 0 10% từ các chủng tộc khác và 0 67% từ hai hoặc nhiều chủng tộc 0 36% dân số là người hispanic hay latino thuộc một chủng tộc nào có 2 053 hộ trong | [
"quận",
"bath",
"virginia",
"quận",
"bath",
"là",
"một",
"quận",
"thuộc",
"tiểu",
"bang",
"virginia",
"hoa",
"kỳ",
"quận",
"này",
"được",
"đặt",
"tên",
"theo",
"theo",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"của",
"cục",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2000",
"quận",
"có",
"dân",
"số",
"4814",
"người",
"quận",
"lỵ",
"đóng",
"ở",
"warm",
"springs",
"quận",
"được",
"lập",
"ngày",
"4",
"12",
"1790",
"từ",
"các",
"quận",
"augusta",
"botetourt",
"và",
"greenbrier",
"quận",
"có",
"nhà",
"máy",
"thủy",
"điện",
"tích",
"năng",
"quận",
"có",
"khu",
"nghỉ",
"mát",
"nước",
"khoáng",
"hot",
"springs",
"==",
"địa",
"lý",
"==",
"theo",
"cục",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"hoa",
"kỳ",
"quận",
"có",
"diện",
"tích",
"trong",
"đó",
"có",
"là",
"diện",
"tích",
"mặt",
"nước",
"===",
"quận",
"giáp",
"ranh",
"===",
"bullet",
"quận",
"highland",
"bắc",
"bullet",
"quận",
"augusta",
"đông",
"bắc",
"bullet",
"quận",
"rockbridge",
"đông",
"bullet",
"quận",
"alleghany",
"nam",
"bullet",
"quận",
"greenbrier",
"west",
"virginia",
"tây",
"nam",
"bullet",
"quận",
"pocahontas",
"west",
"virginia",
"tây",
"==",
"thông",
"tin",
"nhân",
"khẩu",
"==",
"theo",
"điều",
"tra",
"dân",
"số",
"năm",
"2000",
"quận",
"đã",
"có",
"dân",
"số",
"5",
"048",
"người",
"2",
"053",
"hộ",
"gia",
"đình",
"và",
"1",
"451",
"gia",
"đình",
"sống",
"trong",
"quận",
"hạt",
"mật",
"độ",
"dân",
"số",
"là",
"10",
"người",
"trên",
"một",
"dặm",
"vuông",
"4",
"km",
"²",
"có",
"2",
"896",
"đơn",
"vị",
"nhà",
"ở",
"mật",
"độ",
"trung",
"bình",
"trong",
"5",
"trên",
"một",
"dặm",
"vuông",
"2",
"km",
"²",
"cơ",
"cấu",
"điểm",
"chủng",
"tộc",
"của",
"dân",
"cư",
"quận",
"gồm",
"có",
"92",
"29%",
"người",
"da",
"trắng",
"6",
"28%",
"da",
"đen",
"hay",
"mỹ",
"gốc",
"phi",
"0",
"22%",
"người",
"mỹ",
"bản",
"xứ",
"0",
"38%",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"0",
"06%",
"0",
"10%",
"từ",
"các",
"chủng",
"tộc",
"khác",
"và",
"0",
"67%",
"từ",
"hai",
"hoặc",
"nhiều",
"chủng",
"tộc",
"0",
"36%",
"dân",
"số",
"là",
"người",
"hispanic",
"hay",
"latino",
"thuộc",
"một",
"chủng",
"tộc",
"nào",
"có",
"2",
"053",
"hộ",
"trong"
] |
eressa lydica là một loài bướm đêm thuộc phân họ arctiinae họ erebidae | [
"eressa",
"lydica",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"phân",
"họ",
"arctiinae",
"họ",
"erebidae"
] |
lãnh thổ pháp giới chức trách đành bịa ra câu chuyện về cuộc gặp gỡ với những thực thể điều khiển phi thuyền ngoài hành tinh == liên kết ngoài == bullet tổng quan về sự kiện ufo valensole | [
"lãnh",
"thổ",
"pháp",
"giới",
"chức",
"trách",
"đành",
"bịa",
"ra",
"câu",
"chuyện",
"về",
"cuộc",
"gặp",
"gỡ",
"với",
"những",
"thực",
"thể",
"điều",
"khiển",
"phi",
"thuyền",
"ngoài",
"hành",
"tinh",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"tổng",
"quan",
"về",
"sự",
"kiện",
"ufo",
"valensole"
] |
pending individual inspections f-15e đã được tuyên bố an toàn vào ngày 15 tháng 11 năm 2007 trong khi kiểm tra riêng lẻ vào ngày 8 tháng 1 năm 2008 không quân mỹ đã cho phép 60% của các máy bay f-15a b c d quay lại phục vụ vào ngày 10 tháng 1 năm 2008 hội đồng duyệt xét tai nạn đã công bố bản báo cáo cho rằng vụ tai nạn xảy ra do trong thời gian dài máy bay này không đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật vào ngày 15 tháng 2 năm 2008 không quân đã cho phép tất cả các chiếc f-15 cho quay lại hoạt động tháng 3 năm 2008 stilwell đã đệ đơn khởi kiện chống lại hãng boeing bullet vào ngày 20 tháng 2 năm 2008 hai chiếc f-15c của phi đội số 58 phi cơ chiến đấu 33 tại căn cứ eglin florida bay bởi trung úy ali jivanjee và thượng úy tucker hamilton đã va chạm khi bay qua vịnh méxico trong một nhiệm vụ đào tạo cả hai phi công đều đã thoát ra ngoài kịp và được giải cứu nhưng một người tử vong sau đó do bị thương báo cáo điều tra tai nạn phát hành ngày 25 tháng 8 năm 2008 cho thấy tai nạn là kết quả do lỗi của hau phi công cả hai phi công đều không thể phán đoán rõ đường bay của mình và dự đoán được tốc độ bay trung bình | [
"pending",
"individual",
"inspections",
"f-15e",
"đã",
"được",
"tuyên",
"bố",
"an",
"toàn",
"vào",
"ngày",
"15",
"tháng",
"11",
"năm",
"2007",
"trong",
"khi",
"kiểm",
"tra",
"riêng",
"lẻ",
"vào",
"ngày",
"8",
"tháng",
"1",
"năm",
"2008",
"không",
"quân",
"mỹ",
"đã",
"cho",
"phép",
"60%",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"f-15a",
"b",
"c",
"d",
"quay",
"lại",
"phục",
"vụ",
"vào",
"ngày",
"10",
"tháng",
"1",
"năm",
"2008",
"hội",
"đồng",
"duyệt",
"xét",
"tai",
"nạn",
"đã",
"công",
"bố",
"bản",
"báo",
"cáo",
"cho",
"rằng",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"xảy",
"ra",
"do",
"trong",
"thời",
"gian",
"dài",
"máy",
"bay",
"này",
"không",
"đáp",
"ứng",
"được",
"các",
"yêu",
"cầu",
"kỹ",
"thuật",
"vào",
"ngày",
"15",
"tháng",
"2",
"năm",
"2008",
"không",
"quân",
"đã",
"cho",
"phép",
"tất",
"cả",
"các",
"chiếc",
"f-15",
"cho",
"quay",
"lại",
"hoạt",
"động",
"tháng",
"3",
"năm",
"2008",
"stilwell",
"đã",
"đệ",
"đơn",
"khởi",
"kiện",
"chống",
"lại",
"hãng",
"boeing",
"bullet",
"vào",
"ngày",
"20",
"tháng",
"2",
"năm",
"2008",
"hai",
"chiếc",
"f-15c",
"của",
"phi",
"đội",
"số",
"58",
"phi",
"cơ",
"chiến",
"đấu",
"33",
"tại",
"căn",
"cứ",
"eglin",
"florida",
"bay",
"bởi",
"trung",
"úy",
"ali",
"jivanjee",
"và",
"thượng",
"úy",
"tucker",
"hamilton",
"đã",
"va",
"chạm",
"khi",
"bay",
"qua",
"vịnh",
"méxico",
"trong",
"một",
"nhiệm",
"vụ",
"đào",
"tạo",
"cả",
"hai",
"phi",
"công",
"đều",
"đã",
"thoát",
"ra",
"ngoài",
"kịp",
"và",
"được",
"giải",
"cứu",
"nhưng",
"một",
"người",
"tử",
"vong",
"sau",
"đó",
"do",
"bị",
"thương",
"báo",
"cáo",
"điều",
"tra",
"tai",
"nạn",
"phát",
"hành",
"ngày",
"25",
"tháng",
"8",
"năm",
"2008",
"cho",
"thấy",
"tai",
"nạn",
"là",
"kết",
"quả",
"do",
"lỗi",
"của",
"hau",
"phi",
"công",
"cả",
"hai",
"phi",
"công",
"đều",
"không",
"thể",
"phán",
"đoán",
"rõ",
"đường",
"bay",
"của",
"mình",
"và",
"dự",
"đoán",
"được",
"tốc",
"độ",
"bay",
"trung",
"bình"
] |
ageratina choricephala là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được b l rob r m king h rob mô tả khoa học đầu tiên năm 1970 | [
"ageratina",
"choricephala",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"b",
"l",
"rob",
"r",
"m",
"king",
"h",
"rob",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1970"
] |
micropsyrassa pilosella là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"micropsyrassa",
"pilosella",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
1492 vòm bát úp có đường kính là 20 m và cao 40 m vợ của công tước ludovico là beatrice đã được chôn ở nhà thờ này năm 1497 hâu cung của nhà thờ này được rất nhiều người tin là do kiến trúc sư donato bramante thực hiện tuy không có bằng chứng xác thực nhưng donato bramante có sống tại milano trong khoảng thời gian này ông ta được kể là có đóng góp vào việc xây dựng nhà thờ giữa năm 1886 và 1895 có 1 cuộc trùng tu do luca beltrami điều khiển ông ta cũng là người trùng tu lâu đài castello sforzesco == chiến tranh thế giới thứ hai == đêm 15 8 1943 các máy bay của quân đội hoa kỳ và anh đã ném bom trúng nhà thờ và tu viện này phần lớn phòng ăn tập thể của tu viện đã bị phá hủy nhưng còn sót lại vài bức tường trong đó có bức tường mang bức tranh nổi tiếng bữa ăn tối cuối cùng của leonardo da vinci được che bằng các bao cát == xem thêm == bullet bữa ăn tối cuối cùng của leonardo da vinci == liên kết ngoài == bullet official website english version bullet leonardo s last supper qtvr | [
"1492",
"vòm",
"bát",
"úp",
"có",
"đường",
"kính",
"là",
"20",
"m",
"và",
"cao",
"40",
"m",
"vợ",
"của",
"công",
"tước",
"ludovico",
"là",
"beatrice",
"đã",
"được",
"chôn",
"ở",
"nhà",
"thờ",
"này",
"năm",
"1497",
"hâu",
"cung",
"của",
"nhà",
"thờ",
"này",
"được",
"rất",
"nhiều",
"người",
"tin",
"là",
"do",
"kiến",
"trúc",
"sư",
"donato",
"bramante",
"thực",
"hiện",
"tuy",
"không",
"có",
"bằng",
"chứng",
"xác",
"thực",
"nhưng",
"donato",
"bramante",
"có",
"sống",
"tại",
"milano",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"này",
"ông",
"ta",
"được",
"kể",
"là",
"có",
"đóng",
"góp",
"vào",
"việc",
"xây",
"dựng",
"nhà",
"thờ",
"giữa",
"năm",
"1886",
"và",
"1895",
"có",
"1",
"cuộc",
"trùng",
"tu",
"do",
"luca",
"beltrami",
"điều",
"khiển",
"ông",
"ta",
"cũng",
"là",
"người",
"trùng",
"tu",
"lâu",
"đài",
"castello",
"sforzesco",
"==",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"==",
"đêm",
"15",
"8",
"1943",
"các",
"máy",
"bay",
"của",
"quân",
"đội",
"hoa",
"kỳ",
"và",
"anh",
"đã",
"ném",
"bom",
"trúng",
"nhà",
"thờ",
"và",
"tu",
"viện",
"này",
"phần",
"lớn",
"phòng",
"ăn",
"tập",
"thể",
"của",
"tu",
"viện",
"đã",
"bị",
"phá",
"hủy",
"nhưng",
"còn",
"sót",
"lại",
"vài",
"bức",
"tường",
"trong",
"đó",
"có",
"bức",
"tường",
"mang",
"bức",
"tranh",
"nổi",
"tiếng",
"bữa",
"ăn",
"tối",
"cuối",
"cùng",
"của",
"leonardo",
"da",
"vinci",
"được",
"che",
"bằng",
"các",
"bao",
"cát",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"bữa",
"ăn",
"tối",
"cuối",
"cùng",
"của",
"leonardo",
"da",
"vinci",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"official",
"website",
"english",
"version",
"bullet",
"leonardo",
"s",
"last",
"supper",
"qtvr"
] |
gnophos perruptata là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"gnophos",
"perruptata",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
synaphlebium pectinatum là một loài dương xỉ trong họ lindsaeaceae loài này được paxton mô tả khoa học đầu tiên năm 1849 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"synaphlebium",
"pectinatum",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"lindsaeaceae",
"loài",
"này",
"được",
"paxton",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1849",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
styringomyia fulani là một loài ruồi trong họ limoniidae chúng phân bố ở vùng nhiệt đới châu phi == tham khảo == <references> | [
"styringomyia",
"fulani",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"limoniidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"vùng",
"nhiệt",
"đới",
"châu",
"phi",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"<references>"
] |
thắng luôn chặng đua cuố cùng ở london === 2014 === a quiet start to the year cavendish decided not to compete in the giro d italia his best classics result was a fifth place in the milan-san remo he won four stages and the points classification at the tour of turkey in the first stage of the 2014 tour de france which started in yorkshire england from leeds to harrogate cavendish crashed out during a collision he caused in the final few seconds of the sprint finish he suffered a separated right shoulder and did not start the next stage he came back to competition at the tour de l ain where he was winless he then showed some form at the tour du poitou-charentes winning the first two stages cavendish competed in the tour of britain in september coming third in the first stage in liverpool and second in the final stage in london overall his 2014 season proved to be one of his least successful winning eleven races but gaining no grand tour stage wins cavendish ended 2014 competing on the track taking second place at the six days of ghent and winning the six days of zurich both with iljo keisse he later ruled out an attempt to enter the track cycling competitions at the 2016 summer olympics due to his road commitments === 2015 === in contrast to the previous year he had a successful start to the 2015 season he won five races by mid-february including two stages the points classification and the general classification at the | [
"thắng",
"luôn",
"chặng",
"đua",
"cuố",
"cùng",
"ở",
"london",
"===",
"2014",
"===",
"a",
"quiet",
"start",
"to",
"the",
"year",
"cavendish",
"decided",
"not",
"to",
"compete",
"in",
"the",
"giro",
"d",
"italia",
"his",
"best",
"classics",
"result",
"was",
"a",
"fifth",
"place",
"in",
"the",
"milan-san",
"remo",
"he",
"won",
"four",
"stages",
"and",
"the",
"points",
"classification",
"at",
"the",
"tour",
"of",
"turkey",
"in",
"the",
"first",
"stage",
"of",
"the",
"2014",
"tour",
"de",
"france",
"which",
"started",
"in",
"yorkshire",
"england",
"from",
"leeds",
"to",
"harrogate",
"cavendish",
"crashed",
"out",
"during",
"a",
"collision",
"he",
"caused",
"in",
"the",
"final",
"few",
"seconds",
"of",
"the",
"sprint",
"finish",
"he",
"suffered",
"a",
"separated",
"right",
"shoulder",
"and",
"did",
"not",
"start",
"the",
"next",
"stage",
"he",
"came",
"back",
"to",
"competition",
"at",
"the",
"tour",
"de",
"l",
"ain",
"where",
"he",
"was",
"winless",
"he",
"then",
"showed",
"some",
"form",
"at",
"the",
"tour",
"du",
"poitou-charentes",
"winning",
"the",
"first",
"two",
"stages",
"cavendish",
"competed",
"in",
"the",
"tour",
"of",
"britain",
"in",
"september",
"coming",
"third",
"in",
"the",
"first",
"stage",
"in",
"liverpool",
"and",
"second",
"in",
"the",
"final",
"stage",
"in",
"london",
"overall",
"his",
"2014",
"season",
"proved",
"to",
"be",
"one",
"of",
"his",
"least",
"successful",
"winning",
"eleven",
"races",
"but",
"gaining",
"no",
"grand",
"tour",
"stage",
"wins",
"cavendish",
"ended",
"2014",
"competing",
"on",
"the",
"track",
"taking",
"second",
"place",
"at",
"the",
"six",
"days",
"of",
"ghent",
"and",
"winning",
"the",
"six",
"days",
"of",
"zurich",
"both",
"with",
"iljo",
"keisse",
"he",
"later",
"ruled",
"out",
"an",
"attempt",
"to",
"enter",
"the",
"track",
"cycling",
"competitions",
"at",
"the",
"2016",
"summer",
"olympics",
"due",
"to",
"his",
"road",
"commitments",
"===",
"2015",
"===",
"in",
"contrast",
"to",
"the",
"previous",
"year",
"he",
"had",
"a",
"successful",
"start",
"to",
"the",
"2015",
"season",
"he",
"won",
"five",
"races",
"by",
"mid-february",
"including",
"two",
"stages",
"the",
"points",
"classification",
"and",
"the",
"general",
"classification",
"at",
"the"
] |
siegfried sassoon siegfried loraine sassoon 08 tháng 9 năm 1886 – 01 tháng 9 năm 1967 là nhà thơ nhà văn người lính anh trong thế chiến i ông là một trong những nhà thơ hàng đầu của chiến tranh thế giới thứ nhất cùng với wilfred owen và rupert brooke thơ của ông mô tả những nỗi kinh hoàng ở các chiến hào và khát vọng hòa bình của những người yêu nước chân chính phản đối chủ nghĩa sô vanh hiếu chiến ông được trao huy chương vì sự dũng cảm trong chiến trường phía tây == tiểu sử == siegfried sassoon sinh ra và lớn lên ở matfield kent bố là người do thái mẹ người anh bố mẹ ly hôn khi siegfried mới lên bốn siegfried sassoon học lịch sử ở trường cambridge trong các năm 1905 – 1907 nhưng sau đó bỏ học đi săn chơi môn bóng gậy cricket và làm thơ khi chiến tranh thế giới thứ nhất nổ ra siegfried sassoon tham gia quân đội tháng 11 năm 1915 siegfried sassoon đi sang pháp ở đây ông gặp và kết bạn thân với nhà thơ robert graves hai người thường xuyên trao đổi những vấn đề thơ ca với nhau siegfried sassoon nổi tiếng là người lính gan dạ ngoài mặt trận tháng 6 năm 1916 ông được tặng huân chương thập tự cho những thành tích trong chiến đấu tuy nhiên kể từ năm 1917 sau cái chết của một vài người bạn siegfried sassoon cảm thấy căm ghét cuộc chiến | [
"siegfried",
"sassoon",
"siegfried",
"loraine",
"sassoon",
"08",
"tháng",
"9",
"năm",
"1886",
"–",
"01",
"tháng",
"9",
"năm",
"1967",
"là",
"nhà",
"thơ",
"nhà",
"văn",
"người",
"lính",
"anh",
"trong",
"thế",
"chiến",
"i",
"ông",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nhà",
"thơ",
"hàng",
"đầu",
"của",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"nhất",
"cùng",
"với",
"wilfred",
"owen",
"và",
"rupert",
"brooke",
"thơ",
"của",
"ông",
"mô",
"tả",
"những",
"nỗi",
"kinh",
"hoàng",
"ở",
"các",
"chiến",
"hào",
"và",
"khát",
"vọng",
"hòa",
"bình",
"của",
"những",
"người",
"yêu",
"nước",
"chân",
"chính",
"phản",
"đối",
"chủ",
"nghĩa",
"sô",
"vanh",
"hiếu",
"chiến",
"ông",
"được",
"trao",
"huy",
"chương",
"vì",
"sự",
"dũng",
"cảm",
"trong",
"chiến",
"trường",
"phía",
"tây",
"==",
"tiểu",
"sử",
"==",
"siegfried",
"sassoon",
"sinh",
"ra",
"và",
"lớn",
"lên",
"ở",
"matfield",
"kent",
"bố",
"là",
"người",
"do",
"thái",
"mẹ",
"người",
"anh",
"bố",
"mẹ",
"ly",
"hôn",
"khi",
"siegfried",
"mới",
"lên",
"bốn",
"siegfried",
"sassoon",
"học",
"lịch",
"sử",
"ở",
"trường",
"cambridge",
"trong",
"các",
"năm",
"1905",
"–",
"1907",
"nhưng",
"sau",
"đó",
"bỏ",
"học",
"đi",
"săn",
"chơi",
"môn",
"bóng",
"gậy",
"cricket",
"và",
"làm",
"thơ",
"khi",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"nhất",
"nổ",
"ra",
"siegfried",
"sassoon",
"tham",
"gia",
"quân",
"đội",
"tháng",
"11",
"năm",
"1915",
"siegfried",
"sassoon",
"đi",
"sang",
"pháp",
"ở",
"đây",
"ông",
"gặp",
"và",
"kết",
"bạn",
"thân",
"với",
"nhà",
"thơ",
"robert",
"graves",
"hai",
"người",
"thường",
"xuyên",
"trao",
"đổi",
"những",
"vấn",
"đề",
"thơ",
"ca",
"với",
"nhau",
"siegfried",
"sassoon",
"nổi",
"tiếng",
"là",
"người",
"lính",
"gan",
"dạ",
"ngoài",
"mặt",
"trận",
"tháng",
"6",
"năm",
"1916",
"ông",
"được",
"tặng",
"huân",
"chương",
"thập",
"tự",
"cho",
"những",
"thành",
"tích",
"trong",
"chiến",
"đấu",
"tuy",
"nhiên",
"kể",
"từ",
"năm",
"1917",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"một",
"vài",
"người",
"bạn",
"siegfried",
"sassoon",
"cảm",
"thấy",
"căm",
"ghét",
"cuộc",
"chiến"
] |
kinh chiên thiên chúa tên khác lạy chiên thiên chúa tiếng latinh agnus dei được hát hoặc đọc trong thánh lễ khi chủ tế bẻ bánh và bỏ vào chén rượu trong khi làm nghi thức này có thể lặp lại kinh này bao nhiêu lần cũng được miễn là luôn luôn phải kết thúc bằng câu xin ban bình an cho chúng con cử chỉ của chúa kitô bẻ bánh trong bữa tiệc ly cuối cùng điều này đặt tên cho toàn thể hành động thánh thể trong thời các tông đồ có nghĩa là nhiều người tìn hữu làm nên một thân thể 2cr 10 17 bằng cách rước lễ từ một bánh sự sống là chúa kitô người đã chết và sống lại vì phần rỗi thế giới việc bẻ bánh bắt đầu sau dấu bình an và được thực hiện với vẻ cung kính cách riêng dầu không nên kéo dài một cách không cần thiết cũng không nên cho nó một tầm quan trọng không đáng kinh chiên thiên chúa là một luật buộc do ca đoàn hay ca viên xướng được cộng đoàn hát theo hay ít nhất phải được đọc to tiếng sự cầu xin này đồng hành với việc bẻ bánh nên vì lẽ này mà có thể hát đi hát lại khi cần thiết cho tới lúc kết thúc lời hát kết với cụm từ dona nobis pacem xin ban bình an cho chúng con | [
"kinh",
"chiên",
"thiên",
"chúa",
"tên",
"khác",
"lạy",
"chiên",
"thiên",
"chúa",
"tiếng",
"latinh",
"agnus",
"dei",
"được",
"hát",
"hoặc",
"đọc",
"trong",
"thánh",
"lễ",
"khi",
"chủ",
"tế",
"bẻ",
"bánh",
"và",
"bỏ",
"vào",
"chén",
"rượu",
"trong",
"khi",
"làm",
"nghi",
"thức",
"này",
"có",
"thể",
"lặp",
"lại",
"kinh",
"này",
"bao",
"nhiêu",
"lần",
"cũng",
"được",
"miễn",
"là",
"luôn",
"luôn",
"phải",
"kết",
"thúc",
"bằng",
"câu",
"xin",
"ban",
"bình",
"an",
"cho",
"chúng",
"con",
"cử",
"chỉ",
"của",
"chúa",
"kitô",
"bẻ",
"bánh",
"trong",
"bữa",
"tiệc",
"ly",
"cuối",
"cùng",
"điều",
"này",
"đặt",
"tên",
"cho",
"toàn",
"thể",
"hành",
"động",
"thánh",
"thể",
"trong",
"thời",
"các",
"tông",
"đồ",
"có",
"nghĩa",
"là",
"nhiều",
"người",
"tìn",
"hữu",
"làm",
"nên",
"một",
"thân",
"thể",
"2cr",
"10",
"17",
"bằng",
"cách",
"rước",
"lễ",
"từ",
"một",
"bánh",
"sự",
"sống",
"là",
"chúa",
"kitô",
"người",
"đã",
"chết",
"và",
"sống",
"lại",
"vì",
"phần",
"rỗi",
"thế",
"giới",
"việc",
"bẻ",
"bánh",
"bắt",
"đầu",
"sau",
"dấu",
"bình",
"an",
"và",
"được",
"thực",
"hiện",
"với",
"vẻ",
"cung",
"kính",
"cách",
"riêng",
"dầu",
"không",
"nên",
"kéo",
"dài",
"một",
"cách",
"không",
"cần",
"thiết",
"cũng",
"không",
"nên",
"cho",
"nó",
"một",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"không",
"đáng",
"kinh",
"chiên",
"thiên",
"chúa",
"là",
"một",
"luật",
"buộc",
"do",
"ca",
"đoàn",
"hay",
"ca",
"viên",
"xướng",
"được",
"cộng",
"đoàn",
"hát",
"theo",
"hay",
"ít",
"nhất",
"phải",
"được",
"đọc",
"to",
"tiếng",
"sự",
"cầu",
"xin",
"này",
"đồng",
"hành",
"với",
"việc",
"bẻ",
"bánh",
"nên",
"vì",
"lẽ",
"này",
"mà",
"có",
"thể",
"hát",
"đi",
"hát",
"lại",
"khi",
"cần",
"thiết",
"cho",
"tới",
"lúc",
"kết",
"thúc",
"lời",
"hát",
"kết",
"với",
"cụm",
"từ",
"dona",
"nobis",
"pacem",
"xin",
"ban",
"bình",
"an",
"cho",
"chúng",
"con"
] |
cam đường là một xã thuộc thành phố lào cai tỉnh lào cai việt nam xã cam đường có diện tích 15 11 km² dân số năm 2004 là 6 707 người mật độ dân số đạt 444 người km² | [
"cam",
"đường",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"thành",
"phố",
"lào",
"cai",
"tỉnh",
"lào",
"cai",
"việt",
"nam",
"xã",
"cam",
"đường",
"có",
"diện",
"tích",
"15",
"11",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2004",
"là",
"6",
"707",
"người",
"mật",
"độ",
"dân",
"số",
"đạt",
"444",
"người",
"km²"
] |
erica prolata là một loài thực vật có hoa trong họ thạch nam loài này được e g h oliv i m oliv mô tả khoa học đầu tiên năm 2005 | [
"erica",
"prolata",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thạch",
"nam",
"loài",
"này",
"được",
"e",
"g",
"h",
"oliv",
"i",
"m",
"oliv",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2005"
] |
tarascon-sur-ariège là một xã ở tỉnh ariège thuộc vùng occitanie ở phía tây nam nước pháp == xem thêm == bullet xã của tỉnh ariège == liên kết ngoài == bullet tarascon-sur-ariège on institut géographique national website bullet tarascon-sur-ariège on insee website bullet tarascon-sur-ariège on quid website | [
"tarascon-sur-ariège",
"là",
"một",
"xã",
"ở",
"tỉnh",
"ariège",
"thuộc",
"vùng",
"occitanie",
"ở",
"phía",
"tây",
"nam",
"nước",
"pháp",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"ariège",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"tarascon-sur-ariège",
"on",
"institut",
"géographique",
"national",
"website",
"bullet",
"tarascon-sur-ariège",
"on",
"insee",
"website",
"bullet",
"tarascon-sur-ariège",
"on",
"quid",
"website"
] |
king kenny ông cũng đã chơi cho tuyển scotland ở world cup 1978 và 1982 cuối những năm 1980 dalglish đã lập nên kỷ lục quốc gia về số trận thi đấu quốc tế và ghi bàn và trở thành một trong những tiền đạo xuất sắc nhất lịch sử liverpool dalglish trở thành hlv kiêm cầu thủ của liverpool năm 1985 sau thảm hoạ heysel và đã mang lại cho đội bóng cú đúp gồm chức vđqg và cup fa ngay trong năm đầu tiên đánh bại kình địch everton trong mùa giải đó trong suốt 6 năm nhiệm kỳ từ 1985-1991 liverpool giành được 3 chức vđqg và 2 chiếc cúp fa dalglish gia nhập blackburn rovers năm 1991 thông qua sự bảo trợ của jack walker ông giúp đội bóng thuộc giải hạng 2 lên hạng và sau đó vô địch giải bóng đá ngoại hạng anh phá vỡ những kỷ lục về mức phí chuyển nhượng trong thời gian đó việc ông chuyển tới newcastle united năm 1997 đã không mấy thành công mặc dù đội bóng của ông kết thúc với vị trí á quân giải bóng đá ngoại hạng anh năm 1996-97 nhưng màn trình diễn ở mùa giải tiếp theo là rất mờ nhạt và ông đã bị freddie shepherd sa thải ngay trước khi mùa giải 1998-99 khởi tranh ông được bổ nhiệm vào cương vị giám đốc thể thao ở celtic năm 1999 nhưng một thời gian ngắn làm việc với tư cách là hlv tạm quyền đã | [
"king",
"kenny",
"ông",
"cũng",
"đã",
"chơi",
"cho",
"tuyển",
"scotland",
"ở",
"world",
"cup",
"1978",
"và",
"1982",
"cuối",
"những",
"năm",
"1980",
"dalglish",
"đã",
"lập",
"nên",
"kỷ",
"lục",
"quốc",
"gia",
"về",
"số",
"trận",
"thi",
"đấu",
"quốc",
"tế",
"và",
"ghi",
"bàn",
"và",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"tiền",
"đạo",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"lịch",
"sử",
"liverpool",
"dalglish",
"trở",
"thành",
"hlv",
"kiêm",
"cầu",
"thủ",
"của",
"liverpool",
"năm",
"1985",
"sau",
"thảm",
"hoạ",
"heysel",
"và",
"đã",
"mang",
"lại",
"cho",
"đội",
"bóng",
"cú",
"đúp",
"gồm",
"chức",
"vđqg",
"và",
"cup",
"fa",
"ngay",
"trong",
"năm",
"đầu",
"tiên",
"đánh",
"bại",
"kình",
"địch",
"everton",
"trong",
"mùa",
"giải",
"đó",
"trong",
"suốt",
"6",
"năm",
"nhiệm",
"kỳ",
"từ",
"1985-1991",
"liverpool",
"giành",
"được",
"3",
"chức",
"vđqg",
"và",
"2",
"chiếc",
"cúp",
"fa",
"dalglish",
"gia",
"nhập",
"blackburn",
"rovers",
"năm",
"1991",
"thông",
"qua",
"sự",
"bảo",
"trợ",
"của",
"jack",
"walker",
"ông",
"giúp",
"đội",
"bóng",
"thuộc",
"giải",
"hạng",
"2",
"lên",
"hạng",
"và",
"sau",
"đó",
"vô",
"địch",
"giải",
"bóng",
"đá",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"phá",
"vỡ",
"những",
"kỷ",
"lục",
"về",
"mức",
"phí",
"chuyển",
"nhượng",
"trong",
"thời",
"gian",
"đó",
"việc",
"ông",
"chuyển",
"tới",
"newcastle",
"united",
"năm",
"1997",
"đã",
"không",
"mấy",
"thành",
"công",
"mặc",
"dù",
"đội",
"bóng",
"của",
"ông",
"kết",
"thúc",
"với",
"vị",
"trí",
"á",
"quân",
"giải",
"bóng",
"đá",
"ngoại",
"hạng",
"anh",
"năm",
"1996-97",
"nhưng",
"màn",
"trình",
"diễn",
"ở",
"mùa",
"giải",
"tiếp",
"theo",
"là",
"rất",
"mờ",
"nhạt",
"và",
"ông",
"đã",
"bị",
"freddie",
"shepherd",
"sa",
"thải",
"ngay",
"trước",
"khi",
"mùa",
"giải",
"1998-99",
"khởi",
"tranh",
"ông",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"vào",
"cương",
"vị",
"giám",
"đốc",
"thể",
"thao",
"ở",
"celtic",
"năm",
"1999",
"nhưng",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"làm",
"việc",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"hlv",
"tạm",
"quyền",
"đã"
] |
dinera vaga là một loài ruồi trong họ tachinidae | [
"dinera",
"vaga",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"tachinidae"
] |
merionoedopsis aeneiventris là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"merionoedopsis",
"aeneiventris",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
egercsehi là một thị trấn thuộc hạt heves hungary thị trấn này có diện tích 10 39 km² dân số năm 2010 là 1420 người mật độ 137 người km² | [
"egercsehi",
"là",
"một",
"thị",
"trấn",
"thuộc",
"hạt",
"heves",
"hungary",
"thị",
"trấn",
"này",
"có",
"diện",
"tích",
"10",
"39",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2010",
"là",
"1420",
"người",
"mật",
"độ",
"137",
"người",
"km²"
] |
Để hưởng ứng năm thiên văn quốc tế 2009 tại Việt Nam, "Hội thiên văn nghiệp dư Hà Nội" (HAS) kết hợp với phòng nghiên cứu không gian FSpace và Đại học FPT tổ chức chương trình kỉ niệm tuần lễ thiên văn để đưa các bạn trẻ đến gần với thiên văn học, kết nối đam mê vũ trụ của những con người có chung đam mê khám phá vũ trụ. | [
"Để",
"hưởng",
"ứng",
"năm",
"thiên",
"văn",
"quốc",
"tế",
"2009",
"tại",
"Việt",
"Nam,",
"\"Hội",
"thiên",
"văn",
"nghiệp",
"dư",
"Hà",
"Nội\"",
"(HAS)",
"kết",
"hợp",
"với",
"phòng",
"nghiên",
"cứu",
"không",
"gian",
"FSpace",
"và",
"Đại",
"học",
"FPT",
"tổ",
"chức",
"chương",
"trình",
"kỉ",
"niệm",
"tuần",
"lễ",
"thiên",
"văn",
"để",
"đưa",
"các",
"bạn",
"trẻ",
"đến",
"gần",
"với",
"thiên",
"văn",
"học,",
"kết",
"nối",
"đam",
"mê",
"vũ",
"trụ",
"của",
"những",
"con",
"người",
"có",
"chung",
"đam",
"mê",
"khám",
"phá",
"vũ",
"trụ."
] |
coffea humblotiana là một loài thực vật có hoa trong họ thiến thảo loài này được baill mô tả khoa học đầu tiên năm 1885 | [
"coffea",
"humblotiana",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thiến",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"baill",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1885"
] |
lãnh chúa joe phát hiện ra điều này và kéo toàn bộ đội quân của mình để cướp lại những vật sở hữu của hắn nhưng không may trong lúc truy đuổi furiosa lại gặp một trận bão sa mạc sau khi trận bão đi qua max tỉnh dậy trong xe cùng nux lúc này đã bất tỉnh max gặp furiosa và giữa 2 người xảy ra trận đánh nhau rất dữ dội max là người chiến thắng và cướp đi chiếc chiến xa nhưng nó không thể chạy nếu thiếu furiosa nên max bắt buộc phải để furiosa và năm cô vợ của joe lên xe và bỏ lại nux dù bị truy đuổi bởi joe và các bộ tộc nhưng max furiosa đã chịu hợp tác với nhau 4 cô vợ của joe đã chết một người và nux lúc này đã lên được xe và có cảm tình với capable một trong năm cô vợ của joe cuối cùng họ cũng đã đến được vùng xanh và gặp bộ tộc vuvalini bộ tộc của furiosa qua đó họ biết được nơi đó họ đã đi qua và đã trở thành vùng đất chết furiosa cùng các vuvalini và các cô vợ quyết định đi tìm một nơi mà họ mơ ước nhưng max đã khuyên furiosa rằng nên quay trở lại thành trì của joe vì nếu cô tiếp tục đi trong vài chục ngày nữa chẳng có gì ngoài muối và cát họ quyết định quay trở | [
"lãnh",
"chúa",
"joe",
"phát",
"hiện",
"ra",
"điều",
"này",
"và",
"kéo",
"toàn",
"bộ",
"đội",
"quân",
"của",
"mình",
"để",
"cướp",
"lại",
"những",
"vật",
"sở",
"hữu",
"của",
"hắn",
"nhưng",
"không",
"may",
"trong",
"lúc",
"truy",
"đuổi",
"furiosa",
"lại",
"gặp",
"một",
"trận",
"bão",
"sa",
"mạc",
"sau",
"khi",
"trận",
"bão",
"đi",
"qua",
"max",
"tỉnh",
"dậy",
"trong",
"xe",
"cùng",
"nux",
"lúc",
"này",
"đã",
"bất",
"tỉnh",
"max",
"gặp",
"furiosa",
"và",
"giữa",
"2",
"người",
"xảy",
"ra",
"trận",
"đánh",
"nhau",
"rất",
"dữ",
"dội",
"max",
"là",
"người",
"chiến",
"thắng",
"và",
"cướp",
"đi",
"chiếc",
"chiến",
"xa",
"nhưng",
"nó",
"không",
"thể",
"chạy",
"nếu",
"thiếu",
"furiosa",
"nên",
"max",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"để",
"furiosa",
"và",
"năm",
"cô",
"vợ",
"của",
"joe",
"lên",
"xe",
"và",
"bỏ",
"lại",
"nux",
"dù",
"bị",
"truy",
"đuổi",
"bởi",
"joe",
"và",
"các",
"bộ",
"tộc",
"nhưng",
"max",
"furiosa",
"đã",
"chịu",
"hợp",
"tác",
"với",
"nhau",
"4",
"cô",
"vợ",
"của",
"joe",
"đã",
"chết",
"một",
"người",
"và",
"nux",
"lúc",
"này",
"đã",
"lên",
"được",
"xe",
"và",
"có",
"cảm",
"tình",
"với",
"capable",
"một",
"trong",
"năm",
"cô",
"vợ",
"của",
"joe",
"cuối",
"cùng",
"họ",
"cũng",
"đã",
"đến",
"được",
"vùng",
"xanh",
"và",
"gặp",
"bộ",
"tộc",
"vuvalini",
"bộ",
"tộc",
"của",
"furiosa",
"qua",
"đó",
"họ",
"biết",
"được",
"nơi",
"đó",
"họ",
"đã",
"đi",
"qua",
"và",
"đã",
"trở",
"thành",
"vùng",
"đất",
"chết",
"furiosa",
"cùng",
"các",
"vuvalini",
"và",
"các",
"cô",
"vợ",
"quyết",
"định",
"đi",
"tìm",
"một",
"nơi",
"mà",
"họ",
"mơ",
"ước",
"nhưng",
"max",
"đã",
"khuyên",
"furiosa",
"rằng",
"nên",
"quay",
"trở",
"lại",
"thành",
"trì",
"của",
"joe",
"vì",
"nếu",
"cô",
"tiếp",
"tục",
"đi",
"trong",
"vài",
"chục",
"ngày",
"nữa",
"chẳng",
"có",
"gì",
"ngoài",
"muối",
"và",
"cát",
"họ",
"quyết",
"định",
"quay",
"trở"
] |
phân loại khác về các game thủ dựa trên sở thích của họ về trò chơi đó bullet achievers những người chơi này thích đạt được tất cả thành tích trong game hoàn thành tất cả nhiệm vụ cả nhiệm vụ chính đến nhiệm vụ phụ thông số trong game thu thập tất cả các phần thưởng danh hiệu nói cách khác là phá đảo toàn bộ game bullet explorers những người chơi này thích khám phá tất cả các khía cạnh của trò chơi bao gồm các khu vực ẩn và những bí mật trong game nghiên cứu về cơ chế của game những người này là những người chuyên đi tìm easter eggs tìm hiểu ít quan tâm tới việc hoàn thành game bullet socializers những người thích chơi trò chơi vì khía cạnh xã hội muốn chia sẻ việc chơi trò chơi với mọi người điển hình là các youtuber những người livestream khi chơi game bullet beaters những người chơi game thích cạnh tranh với những người chơi khác nhấn mạnh đến việc thắng thua ngoài ra việc phân loại game thủ còn chia ra nhiều phân loại khác dựa trên quy tắc chơi game của họ cách thức xây dựng lối chơi phản ứng của họ khi chơi game == clan guild == một đặc tính khác của các game thủ đó là việc thành lập các clan guild group thường là một nhóm các người chơi được hình thành thường là dưới sự lãnh đạo không chính thức của một cá nhân hay nhóm người nào đó | [
"phân",
"loại",
"khác",
"về",
"các",
"game",
"thủ",
"dựa",
"trên",
"sở",
"thích",
"của",
"họ",
"về",
"trò",
"chơi",
"đó",
"bullet",
"achievers",
"những",
"người",
"chơi",
"này",
"thích",
"đạt",
"được",
"tất",
"cả",
"thành",
"tích",
"trong",
"game",
"hoàn",
"thành",
"tất",
"cả",
"nhiệm",
"vụ",
"cả",
"nhiệm",
"vụ",
"chính",
"đến",
"nhiệm",
"vụ",
"phụ",
"thông",
"số",
"trong",
"game",
"thu",
"thập",
"tất",
"cả",
"các",
"phần",
"thưởng",
"danh",
"hiệu",
"nói",
"cách",
"khác",
"là",
"phá",
"đảo",
"toàn",
"bộ",
"game",
"bullet",
"explorers",
"những",
"người",
"chơi",
"này",
"thích",
"khám",
"phá",
"tất",
"cả",
"các",
"khía",
"cạnh",
"của",
"trò",
"chơi",
"bao",
"gồm",
"các",
"khu",
"vực",
"ẩn",
"và",
"những",
"bí",
"mật",
"trong",
"game",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"cơ",
"chế",
"của",
"game",
"những",
"người",
"này",
"là",
"những",
"người",
"chuyên",
"đi",
"tìm",
"easter",
"eggs",
"tìm",
"hiểu",
"ít",
"quan",
"tâm",
"tới",
"việc",
"hoàn",
"thành",
"game",
"bullet",
"socializers",
"những",
"người",
"thích",
"chơi",
"trò",
"chơi",
"vì",
"khía",
"cạnh",
"xã",
"hội",
"muốn",
"chia",
"sẻ",
"việc",
"chơi",
"trò",
"chơi",
"với",
"mọi",
"người",
"điển",
"hình",
"là",
"các",
"youtuber",
"những",
"người",
"livestream",
"khi",
"chơi",
"game",
"bullet",
"beaters",
"những",
"người",
"chơi",
"game",
"thích",
"cạnh",
"tranh",
"với",
"những",
"người",
"chơi",
"khác",
"nhấn",
"mạnh",
"đến",
"việc",
"thắng",
"thua",
"ngoài",
"ra",
"việc",
"phân",
"loại",
"game",
"thủ",
"còn",
"chia",
"ra",
"nhiều",
"phân",
"loại",
"khác",
"dựa",
"trên",
"quy",
"tắc",
"chơi",
"game",
"của",
"họ",
"cách",
"thức",
"xây",
"dựng",
"lối",
"chơi",
"phản",
"ứng",
"của",
"họ",
"khi",
"chơi",
"game",
"==",
"clan",
"guild",
"==",
"một",
"đặc",
"tính",
"khác",
"của",
"các",
"game",
"thủ",
"đó",
"là",
"việc",
"thành",
"lập",
"các",
"clan",
"guild",
"group",
"thường",
"là",
"một",
"nhóm",
"các",
"người",
"chơi",
"được",
"hình",
"thành",
"thường",
"là",
"dưới",
"sự",
"lãnh",
"đạo",
"không",
"chính",
"thức",
"của",
"một",
"cá",
"nhân",
"hay",
"nhóm",
"người",
"nào",
"đó"
] |
các trường công lập boston boston public schools bps là một học khu phục vụ thành phố boston tiểu bang massachusetts hoa kỳ học khu được lãnh đạo bởi một tổng giám đốc được thuê bởi ủy bang trường học boston ủy ban một ủy viên có 7 ủy viên được bổ nhiệm bởi thị trưởng sau khi được phê duyệt bởi một ủy ban chỉ định gồm các bên hữu quan stakeholders ủy ban trường thiết lập chính sách cho học khu và phê duyệt ngân sách hoạt động hàng năm của học khu cơ quan quản lý này thay thế một ủy ban 13 thành viên được bầu sau khi một cuộc bỏ phiếu trưng cầu dân ý dân chúng vào năm 1991 vị giám thị phục vụ như là một thành viên của nội các của thị trưởng từ tháng 10 năm 1995 thông qua tháng 6 năm 2006 tiến sĩ thomas w payzant đã giữ chức tổng giám đốc cựu thứ trưởng cựu bộ giáo dục hoa kỳ payzant là tổng giám đốc đầu tiên được lựa chọn bởi ủy ban trường học chỉ định khi tiến sĩ payzant thôi chức giám đốc điều hành michael g contompasis cựu hiệu trưởng của trường boston latin đã trở thành giám đốc tạm thời và được bổ nhiệm làm giám đốc trong tháng 10 năm 2006 tiến sĩ manuel j rivera tổng giám đốc của khu học chánh thành phố rochester đã đồng ý trở thành tổng giám đốc tiếp theo của các trường công | [
"các",
"trường",
"công",
"lập",
"boston",
"boston",
"public",
"schools",
"bps",
"là",
"một",
"học",
"khu",
"phục",
"vụ",
"thành",
"phố",
"boston",
"tiểu",
"bang",
"massachusetts",
"hoa",
"kỳ",
"học",
"khu",
"được",
"lãnh",
"đạo",
"bởi",
"một",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"được",
"thuê",
"bởi",
"ủy",
"bang",
"trường",
"học",
"boston",
"ủy",
"ban",
"một",
"ủy",
"viên",
"có",
"7",
"ủy",
"viên",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"bởi",
"thị",
"trưởng",
"sau",
"khi",
"được",
"phê",
"duyệt",
"bởi",
"một",
"ủy",
"ban",
"chỉ",
"định",
"gồm",
"các",
"bên",
"hữu",
"quan",
"stakeholders",
"ủy",
"ban",
"trường",
"thiết",
"lập",
"chính",
"sách",
"cho",
"học",
"khu",
"và",
"phê",
"duyệt",
"ngân",
"sách",
"hoạt",
"động",
"hàng",
"năm",
"của",
"học",
"khu",
"cơ",
"quan",
"quản",
"lý",
"này",
"thay",
"thế",
"một",
"ủy",
"ban",
"13",
"thành",
"viên",
"được",
"bầu",
"sau",
"khi",
"một",
"cuộc",
"bỏ",
"phiếu",
"trưng",
"cầu",
"dân",
"ý",
"dân",
"chúng",
"vào",
"năm",
"1991",
"vị",
"giám",
"thị",
"phục",
"vụ",
"như",
"là",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"nội",
"các",
"của",
"thị",
"trưởng",
"từ",
"tháng",
"10",
"năm",
"1995",
"thông",
"qua",
"tháng",
"6",
"năm",
"2006",
"tiến",
"sĩ",
"thomas",
"w",
"payzant",
"đã",
"giữ",
"chức",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"cựu",
"thứ",
"trưởng",
"cựu",
"bộ",
"giáo",
"dục",
"hoa",
"kỳ",
"payzant",
"là",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"đầu",
"tiên",
"được",
"lựa",
"chọn",
"bởi",
"ủy",
"ban",
"trường",
"học",
"chỉ",
"định",
"khi",
"tiến",
"sĩ",
"payzant",
"thôi",
"chức",
"giám",
"đốc",
"điều",
"hành",
"michael",
"g",
"contompasis",
"cựu",
"hiệu",
"trưởng",
"của",
"trường",
"boston",
"latin",
"đã",
"trở",
"thành",
"giám",
"đốc",
"tạm",
"thời",
"và",
"được",
"bổ",
"nhiệm",
"làm",
"giám",
"đốc",
"trong",
"tháng",
"10",
"năm",
"2006",
"tiến",
"sĩ",
"manuel",
"j",
"rivera",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"của",
"khu",
"học",
"chánh",
"thành",
"phố",
"rochester",
"đã",
"đồng",
"ý",
"trở",
"thành",
"tổng",
"giám",
"đốc",
"tiếp",
"theo",
"của",
"các",
"trường",
"công"
] |
octomeria cordilabia là một loài thực vật có hoa trong họ lan loài này được c schweinf mô tả khoa học đầu tiên năm 1961 | [
"octomeria",
"cordilabia",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"lan",
"loài",
"này",
"được",
"c",
"schweinf",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1961"
] |
devynne charlton == thành tích cá nhân tốt nhất == ngoài trời bullet 100 mét 11 31 +1 9 m s cao đẳng tiểu bang pa ngày 14 tháng 5 năm 2017 bullet 200 mét 23 76 +1 5 m s đông lansing 2015 bullet vượt rào 100 mét 12 74 +1 6 m s eugene hayward field kỷ lục 10 tháng 6 năm 2017 trong nhà bullet 60 mét 7 26 geneva 25th 2017 bullet vượt rào 60 mét 7 89 birmingham 3 tháng 3 năm 2018 | [
"devynne",
"charlton",
"==",
"thành",
"tích",
"cá",
"nhân",
"tốt",
"nhất",
"==",
"ngoài",
"trời",
"bullet",
"100",
"mét",
"11",
"31",
"+1",
"9",
"m",
"s",
"cao",
"đẳng",
"tiểu",
"bang",
"pa",
"ngày",
"14",
"tháng",
"5",
"năm",
"2017",
"bullet",
"200",
"mét",
"23",
"76",
"+1",
"5",
"m",
"s",
"đông",
"lansing",
"2015",
"bullet",
"vượt",
"rào",
"100",
"mét",
"12",
"74",
"+1",
"6",
"m",
"s",
"eugene",
"hayward",
"field",
"kỷ",
"lục",
"10",
"tháng",
"6",
"năm",
"2017",
"trong",
"nhà",
"bullet",
"60",
"mét",
"7",
"26",
"geneva",
"25th",
"2017",
"bullet",
"vượt",
"rào",
"60",
"mét",
"7",
"89",
"birmingham",
"3",
"tháng",
"3",
"năm",
"2018"
] |
đài 1050 và trang báo điện tử saostar vn ngoài top 4 thí sinh có số lượng tin nhắn bình chọn cao nhất đêm bán kết thí sinh trần ngọc ánh đội noo phước thịnh là thí sinh có số bình chọn chiếc vé may mắn cao nhất trên trang điện tử saostar sẽ chính thức trở lại và là thí sinh thứ 5 tham gia đêm chung kết để tranh danh hiệu quán quân giọng hát việt mùa thứ 5 tiết mục biểu diễn của khách mời == bảng loại trừ == đội bullet kết quả chi tiết === kết quả liveshow hàng tuần === đội == tiền sử tham gia các cuộc thi khác của thí sinh == === nhạc hội song ca === đỗ thành nghiệp đội ca sĩ phan đình tùng mùa 1 2017 === thần tượng âm nhạc việt nam === trần thị hòa top 20 mùa 6 2015 y lux top 10 mùa 7 năm 2016 === the voice kids === đỗ hoàng dương top 15 đội hồ hoài anh mùa 1 2013 === học viện ngôi sao === đỗ hoàng dương mùa 2 2015 === nhân tố bí ẩn === nguyễn minh ngọc top 4 đội hồ ngọc hà mùa 1 2014 dương quốc anh mùa 2 2016 lưu hiền trinh nhóm s-girls á quân mùa 2 2016 huỳnh thanh thảo nhóm dolphin top 7 mùa 2 2016 === giọng ca bất bại === trần thị mỹ lệ mùa 1 2018 === giọng hát hay trung tâm thúy nga vstar === lê chánh tín 2012 === giọng hát việt === hoàng mạnh top 14 | [
"đài",
"1050",
"và",
"trang",
"báo",
"điện",
"tử",
"saostar",
"vn",
"ngoài",
"top",
"4",
"thí",
"sinh",
"có",
"số",
"lượng",
"tin",
"nhắn",
"bình",
"chọn",
"cao",
"nhất",
"đêm",
"bán",
"kết",
"thí",
"sinh",
"trần",
"ngọc",
"ánh",
"đội",
"noo",
"phước",
"thịnh",
"là",
"thí",
"sinh",
"có",
"số",
"bình",
"chọn",
"chiếc",
"vé",
"may",
"mắn",
"cao",
"nhất",
"trên",
"trang",
"điện",
"tử",
"saostar",
"sẽ",
"chính",
"thức",
"trở",
"lại",
"và",
"là",
"thí",
"sinh",
"thứ",
"5",
"tham",
"gia",
"đêm",
"chung",
"kết",
"để",
"tranh",
"danh",
"hiệu",
"quán",
"quân",
"giọng",
"hát",
"việt",
"mùa",
"thứ",
"5",
"tiết",
"mục",
"biểu",
"diễn",
"của",
"khách",
"mời",
"==",
"bảng",
"loại",
"trừ",
"==",
"đội",
"bullet",
"kết",
"quả",
"chi",
"tiết",
"===",
"kết",
"quả",
"liveshow",
"hàng",
"tuần",
"===",
"đội",
"==",
"tiền",
"sử",
"tham",
"gia",
"các",
"cuộc",
"thi",
"khác",
"của",
"thí",
"sinh",
"==",
"===",
"nhạc",
"hội",
"song",
"ca",
"===",
"đỗ",
"thành",
"nghiệp",
"đội",
"ca",
"sĩ",
"phan",
"đình",
"tùng",
"mùa",
"1",
"2017",
"===",
"thần",
"tượng",
"âm",
"nhạc",
"việt",
"nam",
"===",
"trần",
"thị",
"hòa",
"top",
"20",
"mùa",
"6",
"2015",
"y",
"lux",
"top",
"10",
"mùa",
"7",
"năm",
"2016",
"===",
"the",
"voice",
"kids",
"===",
"đỗ",
"hoàng",
"dương",
"top",
"15",
"đội",
"hồ",
"hoài",
"anh",
"mùa",
"1",
"2013",
"===",
"học",
"viện",
"ngôi",
"sao",
"===",
"đỗ",
"hoàng",
"dương",
"mùa",
"2",
"2015",
"===",
"nhân",
"tố",
"bí",
"ẩn",
"===",
"nguyễn",
"minh",
"ngọc",
"top",
"4",
"đội",
"hồ",
"ngọc",
"hà",
"mùa",
"1",
"2014",
"dương",
"quốc",
"anh",
"mùa",
"2",
"2016",
"lưu",
"hiền",
"trinh",
"nhóm",
"s-girls",
"á",
"quân",
"mùa",
"2",
"2016",
"huỳnh",
"thanh",
"thảo",
"nhóm",
"dolphin",
"top",
"7",
"mùa",
"2",
"2016",
"===",
"giọng",
"ca",
"bất",
"bại",
"===",
"trần",
"thị",
"mỹ",
"lệ",
"mùa",
"1",
"2018",
"===",
"giọng",
"hát",
"hay",
"trung",
"tâm",
"thúy",
"nga",
"vstar",
"===",
"lê",
"chánh",
"tín",
"2012",
"===",
"giọng",
"hát",
"việt",
"===",
"hoàng",
"mạnh",
"top",
"14"
] |
vlăsinești là một xã thuộc hạt botoșani românia dân số thời điểm năm 2002 là 3400 người | [
"vlăsinești",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"hạt",
"botoșani",
"românia",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2002",
"là",
"3400",
"người"
] |
purpuricenus paraxillaris là một loài bọ cánh cứng trong họ cerambycidae | [
"purpuricenus",
"paraxillaris",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"cerambycidae"
] |
sân vận động nef tên chính thức là khu liên hợp thể thao ali sami yen sân vận động nef là một sân vận động bóng đá nằm ở khu seyrantepe của quận sarıyer ở phía châu âu của istanbul thổ nhĩ kỳ đây là sân nhà của câu lạc bộ süper lig galatasaray sk sân là sân vận động toàn chỗ ngồi và có sức chứa 52 223 khán giả trong các trận đấu bóng đá sân vận động là một phần của khu liên hợp thể thao ali sami yen sân vận động nef là sân vận động đầu tiên ở thổ nhĩ kỳ đáp ứng các yêu cầu của giải vô địch bóng đá châu âu 2016 trong quá trình quốc gia này xin đăng cai tổ chức giải vô địch bóng đá châu âu năm 2011 sân vận động nef là một trong sáu ứng cử viên cho hạng mục địa điểm của năm và địa điểm mới của stadium business awards galatasaray sk đã vô địch süper lig trong mùa giải đầu tiên tại sân vận động nef sân vận động nef và galatasaray sk được xuất hiện trong chương đầu tiên của cuốn tiểu thuyết threat vector năm 2012 của tom clancy == lịch sử == bóng đá lần đầu tiên được chơi ở istanbul bởi một số cầu thủ anh trong một sân vận động được gọi là papazın çayırı sân của thầy tu mà ngày nay là sân vận động şükrü saracoğlu của fenerbahçe với việc khánh thành sân | [
"sân",
"vận",
"động",
"nef",
"tên",
"chính",
"thức",
"là",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"thao",
"ali",
"sami",
"yen",
"sân",
"vận",
"động",
"nef",
"là",
"một",
"sân",
"vận",
"động",
"bóng",
"đá",
"nằm",
"ở",
"khu",
"seyrantepe",
"của",
"quận",
"sarıyer",
"ở",
"phía",
"châu",
"âu",
"của",
"istanbul",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đây",
"là",
"sân",
"nhà",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"süper",
"lig",
"galatasaray",
"sk",
"sân",
"là",
"sân",
"vận",
"động",
"toàn",
"chỗ",
"ngồi",
"và",
"có",
"sức",
"chứa",
"52",
"223",
"khán",
"giả",
"trong",
"các",
"trận",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"sân",
"vận",
"động",
"là",
"một",
"phần",
"của",
"khu",
"liên",
"hợp",
"thể",
"thao",
"ali",
"sami",
"yen",
"sân",
"vận",
"động",
"nef",
"là",
"sân",
"vận",
"động",
"đầu",
"tiên",
"ở",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"đáp",
"ứng",
"các",
"yêu",
"cầu",
"của",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"2016",
"trong",
"quá",
"trình",
"quốc",
"gia",
"này",
"xin",
"đăng",
"cai",
"tổ",
"chức",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"châu",
"âu",
"năm",
"2011",
"sân",
"vận",
"động",
"nef",
"là",
"một",
"trong",
"sáu",
"ứng",
"cử",
"viên",
"cho",
"hạng",
"mục",
"địa",
"điểm",
"của",
"năm",
"và",
"địa",
"điểm",
"mới",
"của",
"stadium",
"business",
"awards",
"galatasaray",
"sk",
"đã",
"vô",
"địch",
"süper",
"lig",
"trong",
"mùa",
"giải",
"đầu",
"tiên",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"nef",
"sân",
"vận",
"động",
"nef",
"và",
"galatasaray",
"sk",
"được",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"chương",
"đầu",
"tiên",
"của",
"cuốn",
"tiểu",
"thuyết",
"threat",
"vector",
"năm",
"2012",
"của",
"tom",
"clancy",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"bóng",
"đá",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"chơi",
"ở",
"istanbul",
"bởi",
"một",
"số",
"cầu",
"thủ",
"anh",
"trong",
"một",
"sân",
"vận",
"động",
"được",
"gọi",
"là",
"papazın",
"çayırı",
"sân",
"của",
"thầy",
"tu",
"mà",
"ngày",
"nay",
"là",
"sân",
"vận",
"động",
"şükrü",
"saracoğlu",
"của",
"fenerbahçe",
"với",
"việc",
"khánh",
"thành",
"sân"
] |
kim đồng thạch an kim đồng là một xã thuộc huyện thạch an tỉnh cao bằng việt nam == địa lý == xã kim đồng nằm ở phía bắc huyện thạch an có vị trí địa lý bullet phía đông giáp huyện hòa an bullet phía tây giáp xã canh tân bullet phía nam giáp xã đức thông và xã thái cường bullet phía bắc giáp thành phố cao bằng và huyện hòa an xã kim đồng có diện tích 54 14 km² dân số năm 2019 là 2 801 người mật độ dân số đạt 51 người km² trên địa bàn xã có một số ngọn núi như cạm ngần chón tạc đông đăm khuổi đeng khuổi ác khuổi phung khuổi xá pá đâu kim đồng có suối nà ngườm suối nà luông và khuổi suối lạng quốc lộ 4a chạy qua địa bàn xã từ bắc xuống nam trên tuyến đường có một số cầu như nà vai nặm nàng nặm nàng 1 nặm nàng 2 == lịch sử == sau năm 1975 kim đồng là một xã thuộc huyện thạch an đến năm 2019 xã kim đồng được chia thành 12 xóm bản ba bản sộc nà chàm bó pia chu lăng khuổi đăm khuổi đẩy khuổi nạng nà ngườm nà khao nà vai nặm nàng nặm thẩu ngày 9 tháng 9 năm 2019 hội đồng nhân dân tỉnh cao bằng ban hành nghị quyết số 27 nq-hđnd<ref name=27 2019 nq-hđnd>< ref> về việc bullet sáp nhập hai xóm khuổi đăm và bản ba thành xóm xuân thắng bullet sáp nhập xóm khuổi nạng vào xóm nà vai bullet sáp nhập hai xóm nà khao khuổi đẩy | [
"kim",
"đồng",
"thạch",
"an",
"kim",
"đồng",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"thạch",
"an",
"tỉnh",
"cao",
"bằng",
"việt",
"nam",
"==",
"địa",
"lý",
"==",
"xã",
"kim",
"đồng",
"nằm",
"ở",
"phía",
"bắc",
"huyện",
"thạch",
"an",
"có",
"vị",
"trí",
"địa",
"lý",
"bullet",
"phía",
"đông",
"giáp",
"huyện",
"hòa",
"an",
"bullet",
"phía",
"tây",
"giáp",
"xã",
"canh",
"tân",
"bullet",
"phía",
"nam",
"giáp",
"xã",
"đức",
"thông",
"và",
"xã",
"thái",
"cường",
"bullet",
"phía",
"bắc",
"giáp",
"thành",
"phố",
"cao",
"bằng",
"và",
"huyện",
"hòa",
"an",
"xã",
"kim",
"đồng",
"có",
"diện",
"tích",
"54",
"14",
"km²",
"dân",
"số",
"năm",
"2019",
"là",
"2",
"801",
"người",
"mật",
"độ",
"dân",
"số",
"đạt",
"51",
"người",
"km²",
"trên",
"địa",
"bàn",
"xã",
"có",
"một",
"số",
"ngọn",
"núi",
"như",
"cạm",
"ngần",
"chón",
"tạc",
"đông",
"đăm",
"khuổi",
"đeng",
"khuổi",
"ác",
"khuổi",
"phung",
"khuổi",
"xá",
"pá",
"đâu",
"kim",
"đồng",
"có",
"suối",
"nà",
"ngườm",
"suối",
"nà",
"luông",
"và",
"khuổi",
"suối",
"lạng",
"quốc",
"lộ",
"4a",
"chạy",
"qua",
"địa",
"bàn",
"xã",
"từ",
"bắc",
"xuống",
"nam",
"trên",
"tuyến",
"đường",
"có",
"một",
"số",
"cầu",
"như",
"nà",
"vai",
"nặm",
"nàng",
"nặm",
"nàng",
"1",
"nặm",
"nàng",
"2",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"sau",
"năm",
"1975",
"kim",
"đồng",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"thạch",
"an",
"đến",
"năm",
"2019",
"xã",
"kim",
"đồng",
"được",
"chia",
"thành",
"12",
"xóm",
"bản",
"ba",
"bản",
"sộc",
"nà",
"chàm",
"bó",
"pia",
"chu",
"lăng",
"khuổi",
"đăm",
"khuổi",
"đẩy",
"khuổi",
"nạng",
"nà",
"ngườm",
"nà",
"khao",
"nà",
"vai",
"nặm",
"nàng",
"nặm",
"thẩu",
"ngày",
"9",
"tháng",
"9",
"năm",
"2019",
"hội",
"đồng",
"nhân",
"dân",
"tỉnh",
"cao",
"bằng",
"ban",
"hành",
"nghị",
"quyết",
"số",
"27",
"nq-hđnd<ref",
"name=27",
"2019",
"nq-hđnd><",
"ref>",
"về",
"việc",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"xóm",
"khuổi",
"đăm",
"và",
"bản",
"ba",
"thành",
"xóm",
"xuân",
"thắng",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"xóm",
"khuổi",
"nạng",
"vào",
"xóm",
"nà",
"vai",
"bullet",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"xóm",
"nà",
"khao",
"khuổi",
"đẩy"
] |
họ machairodontinae được gọi là mèo răng kiếm và nhóm này được chia thành ba tông metailurini răng kiếm giả homotherini mèo răng đại đao và smilodontini mèo răng dao găm ê-cốt mà smilodon thuộc về các thành viên của smilodontini được xác định bởi những chiếc răng nanh thon dài không có răng cưa trong khi homotherini được xác định bằng những chiếc răng nanh ngắn rộng và dẹt hơn với răng cưa thô hơn các thành viên của metailurini ít chuyên dụng hơn và có răng nanh ngắn hơn thiếu độ dẹt và không được công nhận là thành viên của machairodontinae bởi một số chuyên gia các loài dạng mèo sớm nhất được biết đến từ thế oligocene của châu âu như proailurus và sớm nhất có răng kiếm là chi từ thế miocene pseudaelurus hộp sọ và hình thái của những con mèo răng kiếm sớm nhất tương tự như chi báo gấm dòng dõi này thích nghi hơn nữa với việc giết mồi chính xác các động vật lớn bằng cách phát triển răng nanh thon dài và góc há miệng rộng hơn nhưng lại hy sinh lực cắn trong quá trình khi răng nanh của chúng trở nên dài hơn cơ thể của những con mèo trở nên mạnh mẽ hơn để giữ con mồi vùng vẫy trong các loài smilodontin và homotherin tân tiến vùng thắt lưng của cột sống và đuôi trở nên ngắn lại cũng như các chi sau dựa trên các chuỗi adn ty thể được chiết | [
"họ",
"machairodontinae",
"được",
"gọi",
"là",
"mèo",
"răng",
"kiếm",
"và",
"nhóm",
"này",
"được",
"chia",
"thành",
"ba",
"tông",
"metailurini",
"răng",
"kiếm",
"giả",
"homotherini",
"mèo",
"răng",
"đại",
"đao",
"và",
"smilodontini",
"mèo",
"răng",
"dao",
"găm",
"ê-cốt",
"mà",
"smilodon",
"thuộc",
"về",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"smilodontini",
"được",
"xác",
"định",
"bởi",
"những",
"chiếc",
"răng",
"nanh",
"thon",
"dài",
"không",
"có",
"răng",
"cưa",
"trong",
"khi",
"homotherini",
"được",
"xác",
"định",
"bằng",
"những",
"chiếc",
"răng",
"nanh",
"ngắn",
"rộng",
"và",
"dẹt",
"hơn",
"với",
"răng",
"cưa",
"thô",
"hơn",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"metailurini",
"ít",
"chuyên",
"dụng",
"hơn",
"và",
"có",
"răng",
"nanh",
"ngắn",
"hơn",
"thiếu",
"độ",
"dẹt",
"và",
"không",
"được",
"công",
"nhận",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"machairodontinae",
"bởi",
"một",
"số",
"chuyên",
"gia",
"các",
"loài",
"dạng",
"mèo",
"sớm",
"nhất",
"được",
"biết",
"đến",
"từ",
"thế",
"oligocene",
"của",
"châu",
"âu",
"như",
"proailurus",
"và",
"sớm",
"nhất",
"có",
"răng",
"kiếm",
"là",
"chi",
"từ",
"thế",
"miocene",
"pseudaelurus",
"hộp",
"sọ",
"và",
"hình",
"thái",
"của",
"những",
"con",
"mèo",
"răng",
"kiếm",
"sớm",
"nhất",
"tương",
"tự",
"như",
"chi",
"báo",
"gấm",
"dòng",
"dõi",
"này",
"thích",
"nghi",
"hơn",
"nữa",
"với",
"việc",
"giết",
"mồi",
"chính",
"xác",
"các",
"động",
"vật",
"lớn",
"bằng",
"cách",
"phát",
"triển",
"răng",
"nanh",
"thon",
"dài",
"và",
"góc",
"há",
"miệng",
"rộng",
"hơn",
"nhưng",
"lại",
"hy",
"sinh",
"lực",
"cắn",
"trong",
"quá",
"trình",
"khi",
"răng",
"nanh",
"của",
"chúng",
"trở",
"nên",
"dài",
"hơn",
"cơ",
"thể",
"của",
"những",
"con",
"mèo",
"trở",
"nên",
"mạnh",
"mẽ",
"hơn",
"để",
"giữ",
"con",
"mồi",
"vùng",
"vẫy",
"trong",
"các",
"loài",
"smilodontin",
"và",
"homotherin",
"tân",
"tiến",
"vùng",
"thắt",
"lưng",
"của",
"cột",
"sống",
"và",
"đuôi",
"trở",
"nên",
"ngắn",
"lại",
"cũng",
"như",
"các",
"chi",
"sau",
"dựa",
"trên",
"các",
"chuỗi",
"adn",
"ty",
"thể",
"được",
"chiết"
] |
tranh thế giới ii mặc dù tầm quan trọng của các loại vũ khí cỡ nòng lớn đã giảm đáng kể khi tên lửa được phát triển == gốc từ và thuật ngữ == === ở châu á === thuốc súng là một trong 4 phát minh vĩ đại của nước trung hoa cổ thuốc súng chữ hán có nghĩa là hoả dược thuốc súng đen gồm ba thành phần cơ bản lưu huỳnh phosphor và than củi hỗn hợp ba loại này cháy rất mạnh chính vì vậy người ta mới gọi hỗn hợp trên là hoả dược thuốc bốc lửa trong cuốn vị nam tử thời tây hán có ghi các thuật sĩ sau rất nhiều lần thử nghiệm luyện đan đã phát hiện lưu huỳnh sulphua không những có thể hoá hợp các vật lạ như vàng bạc đồng sắt mà còn chế ngự được thuỷ ngân một cách thần kỳ ngoài ra hỗn hợp lưu huỳnh phosphor và mật ong cháy rất mạnh và bắt lửa nhanh tới mức có thể gây bỏng tay người châm lửa thậm chí có thể bùng lên thiêu trụi nhà cửa sau nhiều lần thử nghiệm cuối cùng người ta đã tìm ra công thức pha chế thuốc súng theo tỷ lệ phosphor 75% lưu huỳnh 10% và than củi 15% khi phát minh ra thuốc súng đen người ta đã đem áp dụng vào chiến tranh để gây khói lửa làm hỏa tiễn tên có lửa và súng thời ðường đã xuất hiện hai loại đồ chơi hỏa tiễn và | [
"tranh",
"thế",
"giới",
"ii",
"mặc",
"dù",
"tầm",
"quan",
"trọng",
"của",
"các",
"loại",
"vũ",
"khí",
"cỡ",
"nòng",
"lớn",
"đã",
"giảm",
"đáng",
"kể",
"khi",
"tên",
"lửa",
"được",
"phát",
"triển",
"==",
"gốc",
"từ",
"và",
"thuật",
"ngữ",
"==",
"===",
"ở",
"châu",
"á",
"===",
"thuốc",
"súng",
"là",
"một",
"trong",
"4",
"phát",
"minh",
"vĩ",
"đại",
"của",
"nước",
"trung",
"hoa",
"cổ",
"thuốc",
"súng",
"chữ",
"hán",
"có",
"nghĩa",
"là",
"hoả",
"dược",
"thuốc",
"súng",
"đen",
"gồm",
"ba",
"thành",
"phần",
"cơ",
"bản",
"lưu",
"huỳnh",
"phosphor",
"và",
"than",
"củi",
"hỗn",
"hợp",
"ba",
"loại",
"này",
"cháy",
"rất",
"mạnh",
"chính",
"vì",
"vậy",
"người",
"ta",
"mới",
"gọi",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"là",
"hoả",
"dược",
"thuốc",
"bốc",
"lửa",
"trong",
"cuốn",
"vị",
"nam",
"tử",
"thời",
"tây",
"hán",
"có",
"ghi",
"các",
"thuật",
"sĩ",
"sau",
"rất",
"nhiều",
"lần",
"thử",
"nghiệm",
"luyện",
"đan",
"đã",
"phát",
"hiện",
"lưu",
"huỳnh",
"sulphua",
"không",
"những",
"có",
"thể",
"hoá",
"hợp",
"các",
"vật",
"lạ",
"như",
"vàng",
"bạc",
"đồng",
"sắt",
"mà",
"còn",
"chế",
"ngự",
"được",
"thuỷ",
"ngân",
"một",
"cách",
"thần",
"kỳ",
"ngoài",
"ra",
"hỗn",
"hợp",
"lưu",
"huỳnh",
"phosphor",
"và",
"mật",
"ong",
"cháy",
"rất",
"mạnh",
"và",
"bắt",
"lửa",
"nhanh",
"tới",
"mức",
"có",
"thể",
"gây",
"bỏng",
"tay",
"người",
"châm",
"lửa",
"thậm",
"chí",
"có",
"thể",
"bùng",
"lên",
"thiêu",
"trụi",
"nhà",
"cửa",
"sau",
"nhiều",
"lần",
"thử",
"nghiệm",
"cuối",
"cùng",
"người",
"ta",
"đã",
"tìm",
"ra",
"công",
"thức",
"pha",
"chế",
"thuốc",
"súng",
"theo",
"tỷ",
"lệ",
"phosphor",
"75%",
"lưu",
"huỳnh",
"10%",
"và",
"than",
"củi",
"15%",
"khi",
"phát",
"minh",
"ra",
"thuốc",
"súng",
"đen",
"người",
"ta",
"đã",
"đem",
"áp",
"dụng",
"vào",
"chiến",
"tranh",
"để",
"gây",
"khói",
"lửa",
"làm",
"hỏa",
"tiễn",
"tên",
"có",
"lửa",
"và",
"súng",
"thời",
"ðường",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"hai",
"loại",
"đồ",
"chơi",
"hỏa",
"tiễn",
"và"
] |
dipterocarpus crinitus tiếng indonesia tampurau là một loài thực vật thuộc họ dầu tên khoa học của cây lấy từ tiếng latin latin crinitus do cây có lông giống như tóc phủ lên một phần thân cây cây này cao 60 m trong rừng cây họ dầu hỗn hợp trên đất sét cát nó phân bố ở bán đảo thái lan sumatra bán đảo mã lai và borneo | [
"dipterocarpus",
"crinitus",
"tiếng",
"indonesia",
"tampurau",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"thuộc",
"họ",
"dầu",
"tên",
"khoa",
"học",
"của",
"cây",
"lấy",
"từ",
"tiếng",
"latin",
"latin",
"crinitus",
"do",
"cây",
"có",
"lông",
"giống",
"như",
"tóc",
"phủ",
"lên",
"một",
"phần",
"thân",
"cây",
"cây",
"này",
"cao",
"60",
"m",
"trong",
"rừng",
"cây",
"họ",
"dầu",
"hỗn",
"hợp",
"trên",
"đất",
"sét",
"cát",
"nó",
"phân",
"bố",
"ở",
"bán",
"đảo",
"thái",
"lan",
"sumatra",
"bán",
"đảo",
"mã",
"lai",
"và",
"borneo"
] |
megalochlamys marlothii là một loài thực vật có hoa trong họ ô rô loài này được engl lindau mô tả khoa học đầu tiên năm 1899 | [
"megalochlamys",
"marlothii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"ô",
"rô",
"loài",
"này",
"được",
"engl",
"lindau",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1899"
] |
trachycarpidium brisbanicum là một loài rêu trong họ pottiaceae loài này được müll hal i g stone miêu tả khoa học đầu tiên năm 1975 | [
"trachycarpidium",
"brisbanicum",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"pottiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"müll",
"hal",
"i",
"g",
"stone",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1975"
] |
pinnatella gollanii là một loài rêu trong họ neckeraceae loài này được broth mô tả khoa học đầu tiên năm 1931 | [
"pinnatella",
"gollanii",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"neckeraceae",
"loài",
"này",
"được",
"broth",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1931"
] |
võ tự do việt nam thường được gọi là võ tự do của người việt và còn được gọi là boxe vietnamienne hay boxing vietnam nó hoàn toàn khác với việt võ đạo hiện nay là một hình thức ban đầu của đấm bốc miền nam việt nam sài gòn và là một môn võ việt nam phát triển cực thịnh tại nước pháp == lịch sử == là một quốc gia giáp ranh với vương quốc funan lịch sử đầu thế kỷ và khu vực dân khmer khmer khöm võ tự do hội nhập vào việt nam từ khoảng đầu những năm 1920 – trước năm 1975 người việt tồn tại một thể thức võ thuật được gọi là võ tự do tại thời điểm mà việt nam có sự bảo hộ của pháp được những môn sư của những môn phái khác nhau chắt lọc tổng hợp lại và cho ra đời môn võ tự do việt nam thời bấy giờ cuộc thi đấu gần nhất của võ tự do tại việt nam đã diễn ra vào năm 1965 tại sài gòn trước năm 1965 những giải đấu thường diễn ra mỗi 2 hoặc 5 năm tùy thuộc vào các tỉnh của việt nam == miêu tả == những đòn thế võ tự do được miêu tả như gần như giống với muay thái và võ cổ truyền việt nam võ ta nhưng đa dạng và tính hiệu quả cao hơn thế nhưng dựa vào các sử liệu đáng tin cậy có thể thấy rằng võ tự do của | [
"võ",
"tự",
"do",
"việt",
"nam",
"thường",
"được",
"gọi",
"là",
"võ",
"tự",
"do",
"của",
"người",
"việt",
"và",
"còn",
"được",
"gọi",
"là",
"boxe",
"vietnamienne",
"hay",
"boxing",
"vietnam",
"nó",
"hoàn",
"toàn",
"khác",
"với",
"việt",
"võ",
"đạo",
"hiện",
"nay",
"là",
"một",
"hình",
"thức",
"ban",
"đầu",
"của",
"đấm",
"bốc",
"miền",
"nam",
"việt",
"nam",
"sài",
"gòn",
"và",
"là",
"một",
"môn",
"võ",
"việt",
"nam",
"phát",
"triển",
"cực",
"thịnh",
"tại",
"nước",
"pháp",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"là",
"một",
"quốc",
"gia",
"giáp",
"ranh",
"với",
"vương",
"quốc",
"funan",
"lịch",
"sử",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"và",
"khu",
"vực",
"dân",
"khmer",
"khmer",
"khöm",
"võ",
"tự",
"do",
"hội",
"nhập",
"vào",
"việt",
"nam",
"từ",
"khoảng",
"đầu",
"những",
"năm",
"1920",
"–",
"trước",
"năm",
"1975",
"người",
"việt",
"tồn",
"tại",
"một",
"thể",
"thức",
"võ",
"thuật",
"được",
"gọi",
"là",
"võ",
"tự",
"do",
"tại",
"thời",
"điểm",
"mà",
"việt",
"nam",
"có",
"sự",
"bảo",
"hộ",
"của",
"pháp",
"được",
"những",
"môn",
"sư",
"của",
"những",
"môn",
"phái",
"khác",
"nhau",
"chắt",
"lọc",
"tổng",
"hợp",
"lại",
"và",
"cho",
"ra",
"đời",
"môn",
"võ",
"tự",
"do",
"việt",
"nam",
"thời",
"bấy",
"giờ",
"cuộc",
"thi",
"đấu",
"gần",
"nhất",
"của",
"võ",
"tự",
"do",
"tại",
"việt",
"nam",
"đã",
"diễn",
"ra",
"vào",
"năm",
"1965",
"tại",
"sài",
"gòn",
"trước",
"năm",
"1965",
"những",
"giải",
"đấu",
"thường",
"diễn",
"ra",
"mỗi",
"2",
"hoặc",
"5",
"năm",
"tùy",
"thuộc",
"vào",
"các",
"tỉnh",
"của",
"việt",
"nam",
"==",
"miêu",
"tả",
"==",
"những",
"đòn",
"thế",
"võ",
"tự",
"do",
"được",
"miêu",
"tả",
"như",
"gần",
"như",
"giống",
"với",
"muay",
"thái",
"và",
"võ",
"cổ",
"truyền",
"việt",
"nam",
"võ",
"ta",
"nhưng",
"đa",
"dạng",
"và",
"tính",
"hiệu",
"quả",
"cao",
"hơn",
"thế",
"nhưng",
"dựa",
"vào",
"các",
"sử",
"liệu",
"đáng",
"tin",
"cậy",
"có",
"thể",
"thấy",
"rằng",
"võ",
"tự",
"do",
"của"
] |
loại cookie mục đích sử dụng cookie các đối tác mà trang web làm việc với hoặc cho phép đặt cookie các chính sách cookie hoặc chính sách riêng tư này cũng thường bao gồm các hướng dẫn để người dùng có thể chọn cho phép hay từ chối một hay nhiều loại cookie ==== chức năng điều chỉnh cookie ==== các trang web cũng có thể có chức năng điều chỉnh cookie để người dùng có thể lựa chọn cho phép hay từ chối loại cookie họ muốn chức năng này thường được hiển thị dưới dạng một bảng mẫu trong đó các cookie thường được sắp xếp và phân loại thành các nhóm khác nhau theo mục đích sử dụng hoặc đặc điểm của cookie ví dụ cookie tối cần thiết cookie chức năng cookie quảng cáo cookie phân tích nếu một trang web không hỗ trợ chức năng điều chỉnh cookie này trong chính sách cookie hoặc chính sách riêng tư của mình trang web đó thường đưa thông tin để hướng dẫn người dùng cách chấp nhập hoặc từ chối cookie thông qua việc điều chỉnh trình duyệt mặt khác một vài trang web cũng hỗ trợ tính năng điều chỉnh cookie dưới dạng các điều chỉnh có trong mục quản lý tài khoản của người dùng == liên kết ngoài == bullet rfc 6265 the current official specification for http cookies bullet http cookies mozilla developer network bullet mozilla knowledge-base cookies | [
"loại",
"cookie",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"cookie",
"các",
"đối",
"tác",
"mà",
"trang",
"web",
"làm",
"việc",
"với",
"hoặc",
"cho",
"phép",
"đặt",
"cookie",
"các",
"chính",
"sách",
"cookie",
"hoặc",
"chính",
"sách",
"riêng",
"tư",
"này",
"cũng",
"thường",
"bao",
"gồm",
"các",
"hướng",
"dẫn",
"để",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"chọn",
"cho",
"phép",
"hay",
"từ",
"chối",
"một",
"hay",
"nhiều",
"loại",
"cookie",
"====",
"chức",
"năng",
"điều",
"chỉnh",
"cookie",
"====",
"các",
"trang",
"web",
"cũng",
"có",
"thể",
"có",
"chức",
"năng",
"điều",
"chỉnh",
"cookie",
"để",
"người",
"dùng",
"có",
"thể",
"lựa",
"chọn",
"cho",
"phép",
"hay",
"từ",
"chối",
"loại",
"cookie",
"họ",
"muốn",
"chức",
"năng",
"này",
"thường",
"được",
"hiển",
"thị",
"dưới",
"dạng",
"một",
"bảng",
"mẫu",
"trong",
"đó",
"các",
"cookie",
"thường",
"được",
"sắp",
"xếp",
"và",
"phân",
"loại",
"thành",
"các",
"nhóm",
"khác",
"nhau",
"theo",
"mục",
"đích",
"sử",
"dụng",
"hoặc",
"đặc",
"điểm",
"của",
"cookie",
"ví",
"dụ",
"cookie",
"tối",
"cần",
"thiết",
"cookie",
"chức",
"năng",
"cookie",
"quảng",
"cáo",
"cookie",
"phân",
"tích",
"nếu",
"một",
"trang",
"web",
"không",
"hỗ",
"trợ",
"chức",
"năng",
"điều",
"chỉnh",
"cookie",
"này",
"trong",
"chính",
"sách",
"cookie",
"hoặc",
"chính",
"sách",
"riêng",
"tư",
"của",
"mình",
"trang",
"web",
"đó",
"thường",
"đưa",
"thông",
"tin",
"để",
"hướng",
"dẫn",
"người",
"dùng",
"cách",
"chấp",
"nhập",
"hoặc",
"từ",
"chối",
"cookie",
"thông",
"qua",
"việc",
"điều",
"chỉnh",
"trình",
"duyệt",
"mặt",
"khác",
"một",
"vài",
"trang",
"web",
"cũng",
"hỗ",
"trợ",
"tính",
"năng",
"điều",
"chỉnh",
"cookie",
"dưới",
"dạng",
"các",
"điều",
"chỉnh",
"có",
"trong",
"mục",
"quản",
"lý",
"tài",
"khoản",
"của",
"người",
"dùng",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"rfc",
"6265",
"the",
"current",
"official",
"specification",
"for",
"http",
"cookies",
"bullet",
"http",
"cookies",
"mozilla",
"developer",
"network",
"bullet",
"mozilla",
"knowledge-base",
"cookies"
] |
jussy-champagne là một xã thuộc tỉnh cher trong vùng centre-val de loire miền trung pháp == xem thêm == bullet xã của tỉnh cher == liên kết ngoài == bullet webpage about the commune bullet jussy-champagne on the quid website | [
"jussy-champagne",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"tỉnh",
"cher",
"trong",
"vùng",
"centre-val",
"de",
"loire",
"miền",
"trung",
"pháp",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"cher",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"webpage",
"about",
"the",
"commune",
"bullet",
"jussy-champagne",
"on",
"the",
"quid",
"website"
] |
aetheomorpha mysorensis là một loài bọ cánh cứng trong họ chrysomelidae loài này được takizawa miêu tả khoa học năm 1990 | [
"aetheomorpha",
"mysorensis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"chrysomelidae",
"loài",
"này",
"được",
"takizawa",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1990"
] |
coscinodon arctolimnius là một loài rêu trong họ grimmiaceae loài này được steere steere mô tả khoa học đầu tiên năm 1977 | [
"coscinodon",
"arctolimnius",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"grimmiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"steere",
"steere",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1977"
] |
xã le roy quận lake south dakota xã le roy là một xã thuộc quận lake tiểu bang nam dakota hoa kỳ năm 2010 dân số của xã này là 209 người == xem thêm == bullet american factfinder | [
"xã",
"le",
"roy",
"quận",
"lake",
"south",
"dakota",
"xã",
"le",
"roy",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"quận",
"lake",
"tiểu",
"bang",
"nam",
"dakota",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"xã",
"này",
"là",
"209",
"người",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"american",
"factfinder"
] |
ngoài == bullet blue wings | [
"ngoài",
"==",
"bullet",
"blue",
"wings"
] |
cổ điển đương đại sau năm 1975 bao gồm âm nhạc hậu-hiện đại post-modern music nhạc âm phổ spectral music nhạc tối giản minimalist music nhạc điện thanh electro acoustical music hay electronic-computer music nhạc ngẫu nhiên aleatoric music v v nói chung trong nghĩa hẹp trước hết nhạc đương đại bao gồm những tác phẩm khí nhạc thuộc dòng nhạc chính thống của châu âu đầu thế kỷ 20 những tác phẩm âm nhạc phủ nhận hệ thống giọng điệu đã tồn tại gần 3 thế kỷ nhạc đương đại hiểu theo nghĩa này là nhạc được phát triển lên từ âm nhạc cổ điển gồm các dòng nhạc soạn cho dàn nhạc giao hưởng cho hòa tấu hoặc độc tấu nhạc cụ cho dàn hợp xướng trong bối cảnh nhạc phổ thông từ ngữ nhạc đương đại đôi khi được đùng để mô tả vài xu hướng nhạc đương thời các loại hình nhạc pop nhạc phổ thông nhạc jazz của thập niên 80 và 90 tuy có thể coi là đương đại trong thời kỳ đó nhưng sẽ không còn được xem là đương thời trong thế kỷ 21 hiện tại với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của ngành công nghiệp âm nhạc đặc biệt trong 5 năm gần đây đã giới thiệu nhiều thể loại nhạc chưa bao giờ nghe nói tới trước đó do đó thuật ngữ nhạc đương đại còn có thể được định nghĩa thay đổi theo xu hướng thị trường hiện nay == liên kết ngoài == bullet | [
"cổ",
"điển",
"đương",
"đại",
"sau",
"năm",
"1975",
"bao",
"gồm",
"âm",
"nhạc",
"hậu-hiện",
"đại",
"post-modern",
"music",
"nhạc",
"âm",
"phổ",
"spectral",
"music",
"nhạc",
"tối",
"giản",
"minimalist",
"music",
"nhạc",
"điện",
"thanh",
"electro",
"acoustical",
"music",
"hay",
"electronic-computer",
"music",
"nhạc",
"ngẫu",
"nhiên",
"aleatoric",
"music",
"v",
"v",
"nói",
"chung",
"trong",
"nghĩa",
"hẹp",
"trước",
"hết",
"nhạc",
"đương",
"đại",
"bao",
"gồm",
"những",
"tác",
"phẩm",
"khí",
"nhạc",
"thuộc",
"dòng",
"nhạc",
"chính",
"thống",
"của",
"châu",
"âu",
"đầu",
"thế",
"kỷ",
"20",
"những",
"tác",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"phủ",
"nhận",
"hệ",
"thống",
"giọng",
"điệu",
"đã",
"tồn",
"tại",
"gần",
"3",
"thế",
"kỷ",
"nhạc",
"đương",
"đại",
"hiểu",
"theo",
"nghĩa",
"này",
"là",
"nhạc",
"được",
"phát",
"triển",
"lên",
"từ",
"âm",
"nhạc",
"cổ",
"điển",
"gồm",
"các",
"dòng",
"nhạc",
"soạn",
"cho",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"cho",
"hòa",
"tấu",
"hoặc",
"độc",
"tấu",
"nhạc",
"cụ",
"cho",
"dàn",
"hợp",
"xướng",
"trong",
"bối",
"cảnh",
"nhạc",
"phổ",
"thông",
"từ",
"ngữ",
"nhạc",
"đương",
"đại",
"đôi",
"khi",
"được",
"đùng",
"để",
"mô",
"tả",
"vài",
"xu",
"hướng",
"nhạc",
"đương",
"thời",
"các",
"loại",
"hình",
"nhạc",
"pop",
"nhạc",
"phổ",
"thông",
"nhạc",
"jazz",
"của",
"thập",
"niên",
"80",
"và",
"90",
"tuy",
"có",
"thể",
"coi",
"là",
"đương",
"đại",
"trong",
"thời",
"kỳ",
"đó",
"nhưng",
"sẽ",
"không",
"còn",
"được",
"xem",
"là",
"đương",
"thời",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"21",
"hiện",
"tại",
"với",
"tốc",
"độ",
"tăng",
"trưởng",
"nhanh",
"chóng",
"của",
"ngành",
"công",
"nghiệp",
"âm",
"nhạc",
"đặc",
"biệt",
"trong",
"5",
"năm",
"gần",
"đây",
"đã",
"giới",
"thiệu",
"nhiều",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"nghe",
"nói",
"tới",
"trước",
"đó",
"do",
"đó",
"thuật",
"ngữ",
"nhạc",
"đương",
"đại",
"còn",
"có",
"thể",
"được",
"định",
"nghĩa",
"thay",
"đổi",
"theo",
"xu",
"hướng",
"thị",
"trường",
"hiện",
"nay",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet"
] |
sq109 là một loại thuốc đang được phát triển để điều trị bệnh lao == lý lịch == vào ngày 16 tháng 10 năm 2007 cục quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ fda đã cho biết tình trạng thuốc mồ côi được sử dụng để chống lại vi khuẩn lao nhạy cảm và kháng thuốc sq109 hoàn thành ba nghiên cứu pha i ở mỹ và một nghiên cứu hiệu quả giai đoạn ii ở bệnh nhân lao ở châu phi sq109 cho thấy hoạt động chống lại cả vi khuẩn lao kháng thuốc và đa kháng thuốc bao gồm cả các chủng lao kháng thuốc rộng rãi trong các nghiên cứu tiền lâm sàng sq109 đã tăng cường hoạt động của thuốc chống lao isoniazid và rifampin và giảm> 30% thời gian cần thiết để chữa khỏi chuột mắc bệnh lao thực nghiệm sq109 đang được phát triển bởi ooo ininfex ở nga và sequella inc trên phạm vi quốc tế vào tháng 7 năm 2012 ininfex đã nhận được thông báo từ bộ y tế nga về việc phê duyệt bắt đầu thử nghiệm lâm sàng quan trọng liên quan đến việc nộp đơn đăng ký thuốc và có thể tiến hành phát triển lâm sàng sq109 để điều trị bệnh lao ở liên bang nga == xem thêm == bullet adamantane bullet ethambutol một loại thuốc cũ hơn có cơ chế hoạt động tương tự | [
"sq109",
"là",
"một",
"loại",
"thuốc",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"lao",
"==",
"lý",
"lịch",
"==",
"vào",
"ngày",
"16",
"tháng",
"10",
"năm",
"2007",
"cục",
"quản",
"lý",
"thực",
"phẩm",
"và",
"dược",
"phẩm",
"hoa",
"kỳ",
"fda",
"đã",
"cho",
"biết",
"tình",
"trạng",
"thuốc",
"mồ",
"côi",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"chống",
"lại",
"vi",
"khuẩn",
"lao",
"nhạy",
"cảm",
"và",
"kháng",
"thuốc",
"sq109",
"hoàn",
"thành",
"ba",
"nghiên",
"cứu",
"pha",
"i",
"ở",
"mỹ",
"và",
"một",
"nghiên",
"cứu",
"hiệu",
"quả",
"giai",
"đoạn",
"ii",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"lao",
"ở",
"châu",
"phi",
"sq109",
"cho",
"thấy",
"hoạt",
"động",
"chống",
"lại",
"cả",
"vi",
"khuẩn",
"lao",
"kháng",
"thuốc",
"và",
"đa",
"kháng",
"thuốc",
"bao",
"gồm",
"cả",
"các",
"chủng",
"lao",
"kháng",
"thuốc",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"tiền",
"lâm",
"sàng",
"sq109",
"đã",
"tăng",
"cường",
"hoạt",
"động",
"của",
"thuốc",
"chống",
"lao",
"isoniazid",
"và",
"rifampin",
"và",
"giảm>",
"30%",
"thời",
"gian",
"cần",
"thiết",
"để",
"chữa",
"khỏi",
"chuột",
"mắc",
"bệnh",
"lao",
"thực",
"nghiệm",
"sq109",
"đang",
"được",
"phát",
"triển",
"bởi",
"ooo",
"ininfex",
"ở",
"nga",
"và",
"sequella",
"inc",
"trên",
"phạm",
"vi",
"quốc",
"tế",
"vào",
"tháng",
"7",
"năm",
"2012",
"ininfex",
"đã",
"nhận",
"được",
"thông",
"báo",
"từ",
"bộ",
"y",
"tế",
"nga",
"về",
"việc",
"phê",
"duyệt",
"bắt",
"đầu",
"thử",
"nghiệm",
"lâm",
"sàng",
"quan",
"trọng",
"liên",
"quan",
"đến",
"việc",
"nộp",
"đơn",
"đăng",
"ký",
"thuốc",
"và",
"có",
"thể",
"tiến",
"hành",
"phát",
"triển",
"lâm",
"sàng",
"sq109",
"để",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"lao",
"ở",
"liên",
"bang",
"nga",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"adamantane",
"bullet",
"ethambutol",
"một",
"loại",
"thuốc",
"cũ",
"hơn",
"có",
"cơ",
"chế",
"hoạt",
"động",
"tương",
"tự"
] |
nigidius sukkiti là một loài bọ cánh cứng trong họ lucanidae loài này được mô tả khoa học năm 2006 | [
"nigidius",
"sukkiti",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"lucanidae",
"loài",
"này",
"được",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"2006"
] |
khán giả 12 090 bullet budućnost-deportivo la coruña cúp intertoto 9 tháng 7 năm 2005 khán giả 10 000 === sau năm 2006 === bullet montenegro-hungary 24 tháng 3 năm 2007 khán giả 12 000 bullet montenegro-ý vòng loại world cup 2010 28 tháng 3 năm 2009 khán giả 11 500 bullet montenegro-anh vòng loại euro 2012 7 tháng 10 năm 2011 khán giả 11 500 bullet montenegro-anh vòng loại world cup 2014 26 tháng 3 năm 2013 khán giả 13 000 == tranh cãi và tai nạn == trong lịch sử sân vận động ở podgorica là nơi xảy ra nhiều tình huống ngẫu nhiên đặc biệt là trong các trận đấu của fk budućnost bạo lực đám đông leo thang vào đầu những năm 1970 và sau đó trong thế kỷ mới === trận đấu của budućnost === năm 2004 trong một trận đấu giữa budućnost-partizan ở giải hạng nhất các khối đá vật liệu xây dựng và các vật tương tự được ném từ khán đài phía bắc xuống sân và trận đấu tạm dừng trong 15 phút một năm sau trận đấu budućnost-sao đỏ beograd bị tạm dừng trong hai giờ sau khi những cổ động viên đội chủ nhà varvari ném hơi cay xuống sân và sau đó tấn công những thành viên ultras của đội khách vào mùa xuân năm 2006 đã xảy ra bạo lực đám đông trong một trận đấu giữa budućnost và zeta tại giải bóng đá hạng nhất montenegro nhiều trận đấu của fk budućnost đã bị tạm dừng do bạo lực hoặc đám đông tràn | [
"khán",
"giả",
"12",
"090",
"bullet",
"budućnost-deportivo",
"la",
"coruña",
"cúp",
"intertoto",
"9",
"tháng",
"7",
"năm",
"2005",
"khán",
"giả",
"10",
"000",
"===",
"sau",
"năm",
"2006",
"===",
"bullet",
"montenegro-hungary",
"24",
"tháng",
"3",
"năm",
"2007",
"khán",
"giả",
"12",
"000",
"bullet",
"montenegro-ý",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"2010",
"28",
"tháng",
"3",
"năm",
"2009",
"khán",
"giả",
"11",
"500",
"bullet",
"montenegro-anh",
"vòng",
"loại",
"euro",
"2012",
"7",
"tháng",
"10",
"năm",
"2011",
"khán",
"giả",
"11",
"500",
"bullet",
"montenegro-anh",
"vòng",
"loại",
"world",
"cup",
"2014",
"26",
"tháng",
"3",
"năm",
"2013",
"khán",
"giả",
"13",
"000",
"==",
"tranh",
"cãi",
"và",
"tai",
"nạn",
"==",
"trong",
"lịch",
"sử",
"sân",
"vận",
"động",
"ở",
"podgorica",
"là",
"nơi",
"xảy",
"ra",
"nhiều",
"tình",
"huống",
"ngẫu",
"nhiên",
"đặc",
"biệt",
"là",
"trong",
"các",
"trận",
"đấu",
"của",
"fk",
"budućnost",
"bạo",
"lực",
"đám",
"đông",
"leo",
"thang",
"vào",
"đầu",
"những",
"năm",
"1970",
"và",
"sau",
"đó",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"mới",
"===",
"trận",
"đấu",
"của",
"budućnost",
"===",
"năm",
"2004",
"trong",
"một",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"budućnost-partizan",
"ở",
"giải",
"hạng",
"nhất",
"các",
"khối",
"đá",
"vật",
"liệu",
"xây",
"dựng",
"và",
"các",
"vật",
"tương",
"tự",
"được",
"ném",
"từ",
"khán",
"đài",
"phía",
"bắc",
"xuống",
"sân",
"và",
"trận",
"đấu",
"tạm",
"dừng",
"trong",
"15",
"phút",
"một",
"năm",
"sau",
"trận",
"đấu",
"budućnost-sao",
"đỏ",
"beograd",
"bị",
"tạm",
"dừng",
"trong",
"hai",
"giờ",
"sau",
"khi",
"những",
"cổ",
"động",
"viên",
"đội",
"chủ",
"nhà",
"varvari",
"ném",
"hơi",
"cay",
"xuống",
"sân",
"và",
"sau",
"đó",
"tấn",
"công",
"những",
"thành",
"viên",
"ultras",
"của",
"đội",
"khách",
"vào",
"mùa",
"xuân",
"năm",
"2006",
"đã",
"xảy",
"ra",
"bạo",
"lực",
"đám",
"đông",
"trong",
"một",
"trận",
"đấu",
"giữa",
"budućnost",
"và",
"zeta",
"tại",
"giải",
"bóng",
"đá",
"hạng",
"nhất",
"montenegro",
"nhiều",
"trận",
"đấu",
"của",
"fk",
"budućnost",
"đã",
"bị",
"tạm",
"dừng",
"do",
"bạo",
"lực",
"hoặc",
"đám",
"đông",
"tràn"
] |