text
stringlengths 1
7.22k
| words
sequence |
---|---|
ấn độ và sri lanka === reeves có số lượng đông đảo người hâm mộ tại ấn độ và sri lanka kể từ thập kỷ 60 và được coi là ca sĩ hát tiếng anh nổi tiếng nhất mọi thời đại ở sri lanka các bài hát thánh ca giáng sinh của reeves đặc biệt phổ biến và các cửa hàng đĩa vẫn tiếp tục bán cassette hay cd của reeves hai bài hát there s a heartache following me và welcome to my world được nhà tiên tri ấn độ meher baba yêu thích và do đó một thành viên của đạo baba tên là pete townshend của ban nhạc the who đã ghi âm riêng cho mình một phiên bản của bài there s a heartache following me cho album solo đầu tiên who came first vào năm 1972 == tham khảo == bullet vinopal david jim reeves allmusic bullet jim reeves discography lp discography covers lyrics us charted singles and albums bullet bergan jon vidar 2006 store rock- og pop- leksikon big rock and pop encyclopedia kunnskapsforlaget oslo uk charted singles bullet gilde tore 1994 den store norske hitboka the big norwegian hit book exlex forlag a s oslo norway charted singles and albums bullet rumble john 1998 jim reeves the encyclopedia of country music paul kingsbury editor new york oxford university press pp 435–6 isbn 9780195176087 bullet stanton scott 2003 jim reeves the tombstone tourist musicians new york simon schuster isbn 0743463307 == liên kết | [
"ấn",
"độ",
"và",
"sri",
"lanka",
"===",
"reeves",
"có",
"số",
"lượng",
"đông",
"đảo",
"người",
"hâm",
"mộ",
"tại",
"ấn",
"độ",
"và",
"sri",
"lanka",
"kể",
"từ",
"thập",
"kỷ",
"60",
"và",
"được",
"coi",
"là",
"ca",
"sĩ",
"hát",
"tiếng",
"anh",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"ở",
"sri",
"lanka",
"các",
"bài",
"hát",
"thánh",
"ca",
"giáng",
"sinh",
"của",
"reeves",
"đặc",
"biệt",
"phổ",
"biến",
"và",
"các",
"cửa",
"hàng",
"đĩa",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"bán",
"cassette",
"hay",
"cd",
"của",
"reeves",
"hai",
"bài",
"hát",
"there",
"s",
"a",
"heartache",
"following",
"me",
"và",
"welcome",
"to",
"my",
"world",
"được",
"nhà",
"tiên",
"tri",
"ấn",
"độ",
"meher",
"baba",
"yêu",
"thích",
"và",
"do",
"đó",
"một",
"thành",
"viên",
"của",
"đạo",
"baba",
"tên",
"là",
"pete",
"townshend",
"của",
"ban",
"nhạc",
"the",
"who",
"đã",
"ghi",
"âm",
"riêng",
"cho",
"mình",
"một",
"phiên",
"bản",
"của",
"bài",
"there",
"s",
"a",
"heartache",
"following",
"me",
"cho",
"album",
"solo",
"đầu",
"tiên",
"who",
"came",
"first",
"vào",
"năm",
"1972",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"vinopal",
"david",
"jim",
"reeves",
"allmusic",
"bullet",
"jim",
"reeves",
"discography",
"lp",
"discography",
"covers",
"lyrics",
"us",
"charted",
"singles",
"and",
"albums",
"bullet",
"bergan",
"jon",
"vidar",
"2006",
"store",
"rock-",
"og",
"pop-",
"leksikon",
"big",
"rock",
"and",
"pop",
"encyclopedia",
"kunnskapsforlaget",
"oslo",
"uk",
"charted",
"singles",
"bullet",
"gilde",
"tore",
"1994",
"den",
"store",
"norske",
"hitboka",
"the",
"big",
"norwegian",
"hit",
"book",
"exlex",
"forlag",
"a",
"s",
"oslo",
"norway",
"charted",
"singles",
"and",
"albums",
"bullet",
"rumble",
"john",
"1998",
"jim",
"reeves",
"the",
"encyclopedia",
"of",
"country",
"music",
"paul",
"kingsbury",
"editor",
"new",
"york",
"oxford",
"university",
"press",
"pp",
"435–6",
"isbn",
"9780195176087",
"bullet",
"stanton",
"scott",
"2003",
"jim",
"reeves",
"the",
"tombstone",
"tourist",
"musicians",
"new",
"york",
"simon",
"schuster",
"isbn",
"0743463307",
"==",
"liên",
"kết"
] |
này ban nhạc đã mời dàn nhạc giao hưởng phần lan chơi nền trong các bản bless the child ever dream feel for you và the beauty of the beast một trong những bản nhạc được công chúng đón nhận nhiều nhất và đánh giá cao là the phantom of the opera trích từ vở nhạc kịch cùng tên của soạn giả andrew lloyd webber bài này liên tục được chơi trong các buổi diễn của nightwish cho tới khi tarja turunen bị thay thế bởi anette olzon lúc bấy giờ ban nhạc tuyên bố sẽ không bao giờ biểu diễn bài này nữa century child giành được đĩa vàng chỉ 2 giờ sau khi phát hành và đĩa bạch kim 2 tuần sau đó album này thiết lập một kỉ lục trên bảng xếp hạng âm nhạc phần lan chưa bao giờ có một khoảng cách xa đến vậy giữa vị trí đầu bảng và thứ hai sau video bless the child một video khác được ghi hình mà không dùng để quảng bá cho bất kỳ single nào bài hát được chọn là end of all hope videoclip chứa nhiều cảnh trong một bộ phim phần lan kohtalon kirja quyển sách tiên tri tiếng anh the book of fate vào năm 2003 nightwish phát hành dvd thứ 2 end of innocence dvd này kể lại câu chuyện về ban nhạc theo lời kể của holopainen nevalainen và tapio wilska trong hai giờ bộ phim tài liệu cũng sử dụng một số cảnh quay các buổi biểu | [
"này",
"ban",
"nhạc",
"đã",
"mời",
"dàn",
"nhạc",
"giao",
"hưởng",
"phần",
"lan",
"chơi",
"nền",
"trong",
"các",
"bản",
"bless",
"the",
"child",
"ever",
"dream",
"feel",
"for",
"you",
"và",
"the",
"beauty",
"of",
"the",
"beast",
"một",
"trong",
"những",
"bản",
"nhạc",
"được",
"công",
"chúng",
"đón",
"nhận",
"nhiều",
"nhất",
"và",
"đánh",
"giá",
"cao",
"là",
"the",
"phantom",
"of",
"the",
"opera",
"trích",
"từ",
"vở",
"nhạc",
"kịch",
"cùng",
"tên",
"của",
"soạn",
"giả",
"andrew",
"lloyd",
"webber",
"bài",
"này",
"liên",
"tục",
"được",
"chơi",
"trong",
"các",
"buổi",
"diễn",
"của",
"nightwish",
"cho",
"tới",
"khi",
"tarja",
"turunen",
"bị",
"thay",
"thế",
"bởi",
"anette",
"olzon",
"lúc",
"bấy",
"giờ",
"ban",
"nhạc",
"tuyên",
"bố",
"sẽ",
"không",
"bao",
"giờ",
"biểu",
"diễn",
"bài",
"này",
"nữa",
"century",
"child",
"giành",
"được",
"đĩa",
"vàng",
"chỉ",
"2",
"giờ",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"và",
"đĩa",
"bạch",
"kim",
"2",
"tuần",
"sau",
"đó",
"album",
"này",
"thiết",
"lập",
"một",
"kỉ",
"lục",
"trên",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"âm",
"nhạc",
"phần",
"lan",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"một",
"khoảng",
"cách",
"xa",
"đến",
"vậy",
"giữa",
"vị",
"trí",
"đầu",
"bảng",
"và",
"thứ",
"hai",
"sau",
"video",
"bless",
"the",
"child",
"một",
"video",
"khác",
"được",
"ghi",
"hình",
"mà",
"không",
"dùng",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"bất",
"kỳ",
"single",
"nào",
"bài",
"hát",
"được",
"chọn",
"là",
"end",
"of",
"all",
"hope",
"videoclip",
"chứa",
"nhiều",
"cảnh",
"trong",
"một",
"bộ",
"phim",
"phần",
"lan",
"kohtalon",
"kirja",
"quyển",
"sách",
"tiên",
"tri",
"tiếng",
"anh",
"the",
"book",
"of",
"fate",
"vào",
"năm",
"2003",
"nightwish",
"phát",
"hành",
"dvd",
"thứ",
"2",
"end",
"of",
"innocence",
"dvd",
"này",
"kể",
"lại",
"câu",
"chuyện",
"về",
"ban",
"nhạc",
"theo",
"lời",
"kể",
"của",
"holopainen",
"nevalainen",
"và",
"tapio",
"wilska",
"trong",
"hai",
"giờ",
"bộ",
"phim",
"tài",
"liệu",
"cũng",
"sử",
"dụng",
"một",
"số",
"cảnh",
"quay",
"các",
"buổi",
"biểu"
] |
peter drucker peter ferdinand drucker 19 tháng 11 năm 1909 – 11 tháng 11 năm 2005 là chuyên gia hàng đầu thế giới về tư vấn quản trị ông được coi là cha đẻ của ngành quản trị kinh doanh hiện đại là tác giả nhiều cuốn sách quản lý nổi tiếng trong đó có cuốn những thách thức của quản lý trong thế kỷ 21 những đóng góp của ông được đánh giá rất cao tạp chí financial times thời báo tài chính đã bình chọn ông là một trong 4 nhà quản lý bậc thầy của mọi thời đại cùng với jack welch philip kotler và bill gates == tiểu sử == ông sinh tại thủ đô viên của áo lấy bằng tiến sĩ luật quốc tế tại đại học frankfurt đức trong thời gian từ năm 1931 đến 1939 ông cùng gia đình phải chạy trốn khỏi đức quốc xã peter drucker làm rất nhiều nghề và từng là nhà báo tại luân đôn sau đó nhập cư vào mỹ năm 1940 là một bậc thầy về kinh tế học ông còn nghiên cứu về các khoa học khác trong quá trình truyền đạt kinh nghiệm quản lý của mình ông áp dụng cách truyền đạt những bài học qua những phương pháp thuật học khác nhau như sử học tâm lý học xã hội học vật lý học văn hóa tôn giáo ông nắm giữ 25 chứng chỉ học vị tiến sĩ các loại của các trường đại học từ hoa kỳ bỉ czech anh tây ban nha | [
"peter",
"drucker",
"peter",
"ferdinand",
"drucker",
"19",
"tháng",
"11",
"năm",
"1909",
"–",
"11",
"tháng",
"11",
"năm",
"2005",
"là",
"chuyên",
"gia",
"hàng",
"đầu",
"thế",
"giới",
"về",
"tư",
"vấn",
"quản",
"trị",
"ông",
"được",
"coi",
"là",
"cha",
"đẻ",
"của",
"ngành",
"quản",
"trị",
"kinh",
"doanh",
"hiện",
"đại",
"là",
"tác",
"giả",
"nhiều",
"cuốn",
"sách",
"quản",
"lý",
"nổi",
"tiếng",
"trong",
"đó",
"có",
"cuốn",
"những",
"thách",
"thức",
"của",
"quản",
"lý",
"trong",
"thế",
"kỷ",
"21",
"những",
"đóng",
"góp",
"của",
"ông",
"được",
"đánh",
"giá",
"rất",
"cao",
"tạp",
"chí",
"financial",
"times",
"thời",
"báo",
"tài",
"chính",
"đã",
"bình",
"chọn",
"ông",
"là",
"một",
"trong",
"4",
"nhà",
"quản",
"lý",
"bậc",
"thầy",
"của",
"mọi",
"thời",
"đại",
"cùng",
"với",
"jack",
"welch",
"philip",
"kotler",
"và",
"bill",
"gates",
"==",
"tiểu",
"sử",
"==",
"ông",
"sinh",
"tại",
"thủ",
"đô",
"viên",
"của",
"áo",
"lấy",
"bằng",
"tiến",
"sĩ",
"luật",
"quốc",
"tế",
"tại",
"đại",
"học",
"frankfurt",
"đức",
"trong",
"thời",
"gian",
"từ",
"năm",
"1931",
"đến",
"1939",
"ông",
"cùng",
"gia",
"đình",
"phải",
"chạy",
"trốn",
"khỏi",
"đức",
"quốc",
"xã",
"peter",
"drucker",
"làm",
"rất",
"nhiều",
"nghề",
"và",
"từng",
"là",
"nhà",
"báo",
"tại",
"luân",
"đôn",
"sau",
"đó",
"nhập",
"cư",
"vào",
"mỹ",
"năm",
"1940",
"là",
"một",
"bậc",
"thầy",
"về",
"kinh",
"tế",
"học",
"ông",
"còn",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"các",
"khoa",
"học",
"khác",
"trong",
"quá",
"trình",
"truyền",
"đạt",
"kinh",
"nghiệm",
"quản",
"lý",
"của",
"mình",
"ông",
"áp",
"dụng",
"cách",
"truyền",
"đạt",
"những",
"bài",
"học",
"qua",
"những",
"phương",
"pháp",
"thuật",
"học",
"khác",
"nhau",
"như",
"sử",
"học",
"tâm",
"lý",
"học",
"xã",
"hội",
"học",
"vật",
"lý",
"học",
"văn",
"hóa",
"tôn",
"giáo",
"ông",
"nắm",
"giữ",
"25",
"chứng",
"chỉ",
"học",
"vị",
"tiến",
"sĩ",
"các",
"loại",
"của",
"các",
"trường",
"đại",
"học",
"từ",
"hoa",
"kỳ",
"bỉ",
"czech",
"anh",
"tây",
"ban",
"nha"
] |
Ngày Thầy thuốc Việt Nam là ngày 27 tháng 2, bắt đầu từ sau năm 1955, gắn với sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh viết thư gửi Hội nghị cán bộ ngành y tế. Bộ y tế đã lấy ngày 27 tháng 2 làm ngày truyền thống của ngành. Ngày 6 tháng 2 năm 1985, Hội đồng Bộ trưởng đã đưa ra quyết định ngày 27/2 hằng năm là Ngày thầy thuốc Việt Nam nhằm nêu cao trách nhiệm và tài trí của người cán bộ y tế trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Từ năm đó trở đi ngày 27 tháng 2 được xem là ngày tôn vinh các y, bác sĩ và những người đang làm việc trong ngành y tế tại Việt Nam và được gọi là Ngày Thầy thuốc Việt Nam. Đến ngày này có nhiều hoạt động thăm hỏi, chúc sức khỏe, động viên dành cho đội ngũ cán bộ y tế | [
"Ngày",
"Thầy",
"thuốc",
"Việt",
"Nam",
"là",
"ngày",
"27",
"tháng",
"2,",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"sau",
"năm",
"1955,",
"gắn",
"với",
"sự",
"kiện",
"Chủ",
"tịch",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"viết",
"thư",
"gửi",
"Hội",
"nghị",
"cán",
"bộ",
"ngành",
"y",
"tế.",
"Bộ",
"y",
"tế",
"đã",
"lấy",
"ngày",
"27",
"tháng",
"2",
"làm",
"ngày",
"truyền",
"thống",
"của",
"ngành.",
"Ngày",
"6",
"tháng",
"2",
"năm",
"1985,",
"Hội",
"đồng",
"Bộ",
"trưởng",
"đã",
"đưa",
"ra",
"quyết",
"định",
"ngày",
"27/2",
"hằng",
"năm",
"là",
"Ngày",
"thầy",
"thuốc",
"Việt",
"Nam",
"nhằm",
"nêu",
"cao",
"trách",
"nhiệm",
"và",
"tài",
"trí",
"của",
"người",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"xây",
"dựng",
"và",
"bảo",
"vệ",
"Tổ",
"quốc.",
"Từ",
"năm",
"đó",
"trở",
"đi",
"ngày",
"27",
"tháng",
"2",
"được",
"xem",
"là",
"ngày",
"tôn",
"vinh",
"các",
"y,",
"bác",
"sĩ",
"và",
"những",
"người",
"đang",
"làm",
"việc",
"trong",
"ngành",
"y",
"tế",
"tại",
"Việt",
"Nam",
"và",
"được",
"gọi",
"là",
"Ngày",
"Thầy",
"thuốc",
"Việt",
"Nam.",
"Đến",
"ngày",
"này",
"có",
"nhiều",
"hoạt",
"động",
"thăm",
"hỏi,",
"chúc",
"sức",
"khỏe,",
"động",
"viên",
"dành",
"cho",
"đội",
"ngũ",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế"
] |
những ngọn nến trong đêm là một bộ phim truyền hình được thực hiện bởi trung tâm sản xuất phim truyền hình việt nam đài truyền hình việt nam cùng tincom media phần 2 do nsưt vũ hồng sơn đỗ đức thành nsưt mai hồng phong phần 1 và nguyễn khải anh phần 2 làm đạo diễn phần 1 của phim phát sóng lần đầu vào năm 2002 trong văn nghệ chủ nhật phần 2 của phim phát sóng vào lúc 21h10 thứ 4 5 hàng tuần bắt đầu từ ngày 24 tháng 2 năm 2016 và kết thúc vào ngày 29 tháng 6 năm 2016 trên kênh vtv3 phim gồm 2 phần phát sóng phần 1 với 18 tập vào năm 2002 và phần 2 với 36 tập vào năm 2016 == nội dung == những ngọn nến trong đêm xoay quanh thanh trúc mai thu huyền – một cô gái có niềm đam mê với thiết kế thời trang nhưng lại luôn gặp phải những khó khăn đến từ cuộc sống gia đình và tình yêu có những lúc tưởng chừng như trúc đã đánh mất tất cả danh vọng nhưng cuối cùng cô vẫn vượt qua và mạnh mẽ tiến về phía trước == diễn viên == và một số diễn viên khác == nhạc phim == bullet lời yêu xưa thể hiện thương huyền bullet tạm biệt thể hiện minh quân == đón nhận == năm 2002 những ngọn nến trong đêm lần đầu ra mắt đã nhanh chóng tạo nên cơn sốt trong khán giả bởi khai thác chủ đề mới mẻ về | [
"những",
"ngọn",
"nến",
"trong",
"đêm",
"là",
"một",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"trung",
"tâm",
"sản",
"xuất",
"phim",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"đài",
"truyền",
"hình",
"việt",
"nam",
"cùng",
"tincom",
"media",
"phần",
"2",
"do",
"nsưt",
"vũ",
"hồng",
"sơn",
"đỗ",
"đức",
"thành",
"nsưt",
"mai",
"hồng",
"phong",
"phần",
"1",
"và",
"nguyễn",
"khải",
"anh",
"phần",
"2",
"làm",
"đạo",
"diễn",
"phần",
"1",
"của",
"phim",
"phát",
"sóng",
"lần",
"đầu",
"vào",
"năm",
"2002",
"trong",
"văn",
"nghệ",
"chủ",
"nhật",
"phần",
"2",
"của",
"phim",
"phát",
"sóng",
"vào",
"lúc",
"21h10",
"thứ",
"4",
"5",
"hàng",
"tuần",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"ngày",
"24",
"tháng",
"2",
"năm",
"2016",
"và",
"kết",
"thúc",
"vào",
"ngày",
"29",
"tháng",
"6",
"năm",
"2016",
"trên",
"kênh",
"vtv3",
"phim",
"gồm",
"2",
"phần",
"phát",
"sóng",
"phần",
"1",
"với",
"18",
"tập",
"vào",
"năm",
"2002",
"và",
"phần",
"2",
"với",
"36",
"tập",
"vào",
"năm",
"2016",
"==",
"nội",
"dung",
"==",
"những",
"ngọn",
"nến",
"trong",
"đêm",
"xoay",
"quanh",
"thanh",
"trúc",
"mai",
"thu",
"huyền",
"–",
"một",
"cô",
"gái",
"có",
"niềm",
"đam",
"mê",
"với",
"thiết",
"kế",
"thời",
"trang",
"nhưng",
"lại",
"luôn",
"gặp",
"phải",
"những",
"khó",
"khăn",
"đến",
"từ",
"cuộc",
"sống",
"gia",
"đình",
"và",
"tình",
"yêu",
"có",
"những",
"lúc",
"tưởng",
"chừng",
"như",
"trúc",
"đã",
"đánh",
"mất",
"tất",
"cả",
"danh",
"vọng",
"nhưng",
"cuối",
"cùng",
"cô",
"vẫn",
"vượt",
"qua",
"và",
"mạnh",
"mẽ",
"tiến",
"về",
"phía",
"trước",
"==",
"diễn",
"viên",
"==",
"và",
"một",
"số",
"diễn",
"viên",
"khác",
"==",
"nhạc",
"phim",
"==",
"bullet",
"lời",
"yêu",
"xưa",
"thể",
"hiện",
"thương",
"huyền",
"bullet",
"tạm",
"biệt",
"thể",
"hiện",
"minh",
"quân",
"==",
"đón",
"nhận",
"==",
"năm",
"2002",
"những",
"ngọn",
"nến",
"trong",
"đêm",
"lần",
"đầu",
"ra",
"mắt",
"đã",
"nhanh",
"chóng",
"tạo",
"nên",
"cơn",
"sốt",
"trong",
"khán",
"giả",
"bởi",
"khai",
"thác",
"chủ",
"đề",
"mới",
"mẻ",
"về"
] |
natasha richardson natasha jane richardson 11 tháng 05 năm 1963 – 18 tháng 03 năm 2009 là một diễn viên người anh == liên kết ngoài == bullet natasha richardson – daily telegraph obituary | [
"natasha",
"richardson",
"natasha",
"jane",
"richardson",
"11",
"tháng",
"05",
"năm",
"1963",
"–",
"18",
"tháng",
"03",
"năm",
"2009",
"là",
"một",
"diễn",
"viên",
"người",
"anh",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"natasha",
"richardson",
"–",
"daily",
"telegraph",
"obituary"
] |
poa matsumurae là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được hack miêu tả khoa học đầu tiên năm 1899 | [
"poa",
"matsumurae",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hòa",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"hack",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1899"
] |
acanthus polystachius là một loài thực vật có hoa trong họ ô rô loài này được delile mô tả khoa học đầu tiên năm 1826 | [
"acanthus",
"polystachius",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"ô",
"rô",
"loài",
"này",
"được",
"delile",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1826"
] |
bố là thành viên thứ tư của nhóm nhạc chiến thắng được gọi là treasure treasure chính thức ra mắt vào ngày 7 tháng 8 năm 2020 với album the first step chapter one với boy là bài hát chủ đề junkyu có đá quý tượng trưng là kim cương | [
"bố",
"là",
"thành",
"viên",
"thứ",
"tư",
"của",
"nhóm",
"nhạc",
"chiến",
"thắng",
"được",
"gọi",
"là",
"treasure",
"treasure",
"chính",
"thức",
"ra",
"mắt",
"vào",
"ngày",
"7",
"tháng",
"8",
"năm",
"2020",
"với",
"album",
"the",
"first",
"step",
"chapter",
"one",
"với",
"boy",
"là",
"bài",
"hát",
"chủ",
"đề",
"junkyu",
"có",
"đá",
"quý",
"tượng",
"trưng",
"là",
"kim",
"cương"
] |
ammophila pallida là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được j presl fritsch mô tả khoa học đầu tiên năm 1922 | [
"ammophila",
"pallida",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hòa",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"j",
"presl",
"fritsch",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1922"
] |
amaracarpus rhombifolius là một loài thực vật có hoa trong họ thiến thảo loài này được valeton mô tả khoa học đầu tiên năm 1927 | [
"amaracarpus",
"rhombifolius",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"thiến",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"valeton",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1927"
] |
bày tỏ sự thất vọng trước sự ủng hộ nhiệt thành của ông dành cho mccain và việc ông đặt câu hỏi về tư cách và kinh nghiệm của thượng nghị sĩ đảng dân chủ barack obama để tranh cử vị trí này cuối cùng cuộc họp kín đã bỏ phiếu 42-13 để cho phép lieberman tiếp tục giữ chức chủ tịch trong khi ông bị tước quyền thành viên của ủy ban môi trường và công trình công cộng tháng 11 năm 2016 sau khi đảng viên đảng dân chủ hillary clinton thất bại trong cuộc bầu cử tổng thống hoa kỳ năm 2016 lãnh đạo đảng dân chủ thượng viện chuck schumer thông báo bổ nhiệm thượng nghị sĩ bernie sanders làm chủ tịch phụ trách tiếp cận trong khi chủ tịch đương nhiệm amy klobuchar vẫn tiếp tục làm chủ tịch nhưng chỉ phụ trách chỉ đạo sanders trở nên nổi tiếng trong cuộc bầu cử sơ bộ tổng thống của đảng dân chủ năm 2016 và việc bổ nhiệm ông được coi là sự thừa nhận rộng rãi về vai trò của ông trong việc tiếp cận cử tri điều này khiến sanders trở thành chính khách độc lập đầu tiên nắm giữ vị trí lãnh đạo trong đảng dân chủ == thành viên == sau khi bill nelson thua cuộc đua tái tranh cử vào năm 2018 ông rời ủy ban và vị trí của ông vẫn chưa được lấp đầy == liên kết ngoài == bullet trang web chính thức của ủy ban | [
"bày",
"tỏ",
"sự",
"thất",
"vọng",
"trước",
"sự",
"ủng",
"hộ",
"nhiệt",
"thành",
"của",
"ông",
"dành",
"cho",
"mccain",
"và",
"việc",
"ông",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về",
"tư",
"cách",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"barack",
"obama",
"để",
"tranh",
"cử",
"vị",
"trí",
"này",
"cuối",
"cùng",
"cuộc",
"họp",
"kín",
"đã",
"bỏ",
"phiếu",
"42-13",
"để",
"cho",
"phép",
"lieberman",
"tiếp",
"tục",
"giữ",
"chức",
"chủ",
"tịch",
"trong",
"khi",
"ông",
"bị",
"tước",
"quyền",
"thành",
"viên",
"của",
"ủy",
"ban",
"môi",
"trường",
"và",
"công",
"trình",
"công",
"cộng",
"tháng",
"11",
"năm",
"2016",
"sau",
"khi",
"đảng",
"viên",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"hillary",
"clinton",
"thất",
"bại",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2016",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thượng",
"viện",
"chuck",
"schumer",
"thông",
"báo",
"bổ",
"nhiệm",
"thượng",
"nghị",
"sĩ",
"bernie",
"sanders",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"phụ",
"trách",
"tiếp",
"cận",
"trong",
"khi",
"chủ",
"tịch",
"đương",
"nhiệm",
"amy",
"klobuchar",
"vẫn",
"tiếp",
"tục",
"làm",
"chủ",
"tịch",
"nhưng",
"chỉ",
"phụ",
"trách",
"chỉ",
"đạo",
"sanders",
"trở",
"nên",
"nổi",
"tiếng",
"trong",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"sơ",
"bộ",
"tổng",
"thống",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"năm",
"2016",
"và",
"việc",
"bổ",
"nhiệm",
"ông",
"được",
"coi",
"là",
"sự",
"thừa",
"nhận",
"rộng",
"rãi",
"về",
"vai",
"trò",
"của",
"ông",
"trong",
"việc",
"tiếp",
"cận",
"cử",
"tri",
"điều",
"này",
"khiến",
"sanders",
"trở",
"thành",
"chính",
"khách",
"độc",
"lập",
"đầu",
"tiên",
"nắm",
"giữ",
"vị",
"trí",
"lãnh",
"đạo",
"trong",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"==",
"thành",
"viên",
"==",
"sau",
"khi",
"bill",
"nelson",
"thua",
"cuộc",
"đua",
"tái",
"tranh",
"cử",
"vào",
"năm",
"2018",
"ông",
"rời",
"ủy",
"ban",
"và",
"vị",
"trí",
"của",
"ông",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"lấp",
"đầy",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"trang",
"web",
"chính",
"thức",
"của",
"ủy",
"ban"
] |
homestay mùa thứ hai với tư cách là giám khảo mới của chương trình cô đã phát hành đĩa đơn thứ ba to you sau khi kết thúc chương trình tạp kỹ vào tháng 8 năm 2018 nhóm nhỏ girls generation oh gg đã được thành lập gồm yoona cùng với bốn thành viên snsd khác nhóm đã phát hành đĩa đơn lil touch cũng trong năm cô bắt đầu fan meeting tours ở các nước châu á bao gồm hàn quốc nhật bản đài loan singapore thái lan hồng kong với lượng khán giả vô cùng hùng hậu ngày 30 tháng 5 năm 2019 yoona phát hành album mở rộng a walk to remember trở thành album bán chạy nhất trong 24 giờ đầu tiên của một nữ nghệ sĩ solo tháng 7 năm 2019 yoona đóng vai chính trong bộ phim hành động thảm họa exit cùng với jo jung-suk phim đã trở thành một trong những bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại ở hàn quốc năm 2020 yoona thủ vai nữ chính trong bộ phim truyền hình hush của jtbc trong phim cô vào vai phóng viên thực tập lee ji soo người vừa bước chân vào ngành truyền thông năm 2021 yoona thủ vai chính trong bộ phim điện ảnh của đạo diễn lee jang-hoon cô cũng đã được công bố là sẽ xuất hiện trong bộ phim điện ảnh hài lãng mãn a year-end medley của đạo diễn kwak jae-yong và bộ phim truyền hình big mouse bên cạnh | [
"homestay",
"mùa",
"thứ",
"hai",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"giám",
"khảo",
"mới",
"của",
"chương",
"trình",
"cô",
"đã",
"phát",
"hành",
"đĩa",
"đơn",
"thứ",
"ba",
"to",
"you",
"sau",
"khi",
"kết",
"thúc",
"chương",
"trình",
"tạp",
"kỹ",
"vào",
"tháng",
"8",
"năm",
"2018",
"nhóm",
"nhỏ",
"girls",
"generation",
"oh",
"gg",
"đã",
"được",
"thành",
"lập",
"gồm",
"yoona",
"cùng",
"với",
"bốn",
"thành",
"viên",
"snsd",
"khác",
"nhóm",
"đã",
"phát",
"hành",
"đĩa",
"đơn",
"lil",
"touch",
"cũng",
"trong",
"năm",
"cô",
"bắt",
"đầu",
"fan",
"meeting",
"tours",
"ở",
"các",
"nước",
"châu",
"á",
"bao",
"gồm",
"hàn",
"quốc",
"nhật",
"bản",
"đài",
"loan",
"singapore",
"thái",
"lan",
"hồng",
"kong",
"với",
"lượng",
"khán",
"giả",
"vô",
"cùng",
"hùng",
"hậu",
"ngày",
"30",
"tháng",
"5",
"năm",
"2019",
"yoona",
"phát",
"hành",
"album",
"mở",
"rộng",
"a",
"walk",
"to",
"remember",
"trở",
"thành",
"album",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"trong",
"24",
"giờ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"một",
"nữ",
"nghệ",
"sĩ",
"solo",
"tháng",
"7",
"năm",
"2019",
"yoona",
"đóng",
"vai",
"chính",
"trong",
"bộ",
"phim",
"hành",
"động",
"thảm",
"họa",
"exit",
"cùng",
"với",
"jo",
"jung-suk",
"phim",
"đã",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"những",
"bộ",
"phim",
"có",
"doanh",
"thu",
"cao",
"nhất",
"mọi",
"thời",
"đại",
"ở",
"hàn",
"quốc",
"năm",
"2020",
"yoona",
"thủ",
"vai",
"nữ",
"chính",
"trong",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"hush",
"của",
"jtbc",
"trong",
"phim",
"cô",
"vào",
"vai",
"phóng",
"viên",
"thực",
"tập",
"lee",
"ji",
"soo",
"người",
"vừa",
"bước",
"chân",
"vào",
"ngành",
"truyền",
"thông",
"năm",
"2021",
"yoona",
"thủ",
"vai",
"chính",
"trong",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"của",
"đạo",
"diễn",
"lee",
"jang-hoon",
"cô",
"cũng",
"đã",
"được",
"công",
"bố",
"là",
"sẽ",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"bộ",
"phim",
"điện",
"ảnh",
"hài",
"lãng",
"mãn",
"a",
"year-end",
"medley",
"của",
"đạo",
"diễn",
"kwak",
"jae-yong",
"và",
"bộ",
"phim",
"truyền",
"hình",
"big",
"mouse",
"bên",
"cạnh"
] |
nối bởi phiên bản tiêm kích-ném bom sea fury fb xi sau này được gọi là fb 11 mà sau này đạt đến tổng số sản xuất là 650 máy bay chiếc sea fury trở thành máy bay tiêm kích-ném bom chủ lực của không lực hải quân hoàng gia cho đến năm 1953 khi những chiếc hawker sea hawk và supermarine attacker được đưa ra hoạt động === chiến tranh triều tiên === chiếc fb 11 phục vụ trong suốt chiến tranh triều tiên trong vai trò máy bay tấn công mặt đất hoạt động từ các tàu sân bay hạng nhẹ của hải quân hoàng gia hms glory hms ocean hms theseus và chiếc tàu sân bay australia hmas sydney vào ngày 8 tháng 8 năm 1952 trung úy hải quân hoàng gia peter hoagy carmichael bắn rơi một chiếc máy bay phản lực mikoyan-gurevich mig-15 trong một trận không chiến trở thành một trong số ít máy bay tiêm kích cánh quạt đã bắn rơi được một máy bay tiêm kích phản lực một chiếc a-1 skyraider đã bắn rơi một chiếc mikoyan-gurevich mig-17 tại việt nam vào ngày 20 tháng 6 năm 1965 nhưng chiếc skyraider được xếp loại là một kiểu máy bay ném bom cường kích ngoài ra một số nguồn khác cho là còn có một chiếc mig thứ hai bị bắn rơi nhưng đa số các tác giả không nhắc đến điều này cho dù cách nào đây thường được cho là chiến công không chiến duy nhất của một phi công | [
"nối",
"bởi",
"phiên",
"bản",
"tiêm",
"kích-ném",
"bom",
"sea",
"fury",
"fb",
"xi",
"sau",
"này",
"được",
"gọi",
"là",
"fb",
"11",
"mà",
"sau",
"này",
"đạt",
"đến",
"tổng",
"số",
"sản",
"xuất",
"là",
"650",
"máy",
"bay",
"chiếc",
"sea",
"fury",
"trở",
"thành",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích-ném",
"bom",
"chủ",
"lực",
"của",
"không",
"lực",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"cho",
"đến",
"năm",
"1953",
"khi",
"những",
"chiếc",
"hawker",
"sea",
"hawk",
"và",
"supermarine",
"attacker",
"được",
"đưa",
"ra",
"hoạt",
"động",
"===",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"===",
"chiếc",
"fb",
"11",
"phục",
"vụ",
"trong",
"suốt",
"chiến",
"tranh",
"triều",
"tiên",
"trong",
"vai",
"trò",
"máy",
"bay",
"tấn",
"công",
"mặt",
"đất",
"hoạt",
"động",
"từ",
"các",
"tàu",
"sân",
"bay",
"hạng",
"nhẹ",
"của",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"hms",
"glory",
"hms",
"ocean",
"hms",
"theseus",
"và",
"chiếc",
"tàu",
"sân",
"bay",
"australia",
"hmas",
"sydney",
"vào",
"ngày",
"8",
"tháng",
"8",
"năm",
"1952",
"trung",
"úy",
"hải",
"quân",
"hoàng",
"gia",
"peter",
"hoagy",
"carmichael",
"bắn",
"rơi",
"một",
"chiếc",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"mikoyan-gurevich",
"mig-15",
"trong",
"một",
"trận",
"không",
"chiến",
"trở",
"thành",
"một",
"trong",
"số",
"ít",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"cánh",
"quạt",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"được",
"một",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"phản",
"lực",
"một",
"chiếc",
"a-1",
"skyraider",
"đã",
"bắn",
"rơi",
"một",
"chiếc",
"mikoyan-gurevich",
"mig-17",
"tại",
"việt",
"nam",
"vào",
"ngày",
"20",
"tháng",
"6",
"năm",
"1965",
"nhưng",
"chiếc",
"skyraider",
"được",
"xếp",
"loại",
"là",
"một",
"kiểu",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"cường",
"kích",
"ngoài",
"ra",
"một",
"số",
"nguồn",
"khác",
"cho",
"là",
"còn",
"có",
"một",
"chiếc",
"mig",
"thứ",
"hai",
"bị",
"bắn",
"rơi",
"nhưng",
"đa",
"số",
"các",
"tác",
"giả",
"không",
"nhắc",
"đến",
"điều",
"này",
"cho",
"dù",
"cách",
"nào",
"đây",
"thường",
"được",
"cho",
"là",
"chiến",
"công",
"không",
"chiến",
"duy",
"nhất",
"của",
"một",
"phi",
"công"
] |
syzygium clavellatum là một loài thực vật có hoa trong họ đào kim nương loài này được merr merr miêu tả khoa học đầu tiên năm 1951 | [
"syzygium",
"clavellatum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đào",
"kim",
"nương",
"loài",
"này",
"được",
"merr",
"merr",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1951"
] |
calliopsis empelia là một loài hymenoptera trong họ andrenidae loài này được shinn mô tả khoa học năm 1967 | [
"calliopsis",
"empelia",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"andrenidae",
"loài",
"này",
"được",
"shinn",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1967"
] |
giải bóng đá vô địch quốc gia palau 2005 hay palau soccer league 2005 là mùa giải thứ hai của giải đấu bóng đá ở palau team bangladesh giành chức vô địch đầu tiên == tham khảo == ư | [
"giải",
"bóng",
"đá",
"vô",
"địch",
"quốc",
"gia",
"palau",
"2005",
"hay",
"palau",
"soccer",
"league",
"2005",
"là",
"mùa",
"giải",
"thứ",
"hai",
"của",
"giải",
"đấu",
"bóng",
"đá",
"ở",
"palau",
"team",
"bangladesh",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"đầu",
"tiên",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"ư"
] |
đã gọi hàng và làm tan rã hơn 1 100 tên địch trong số bị loại khỏi vòng chiến đấu có 03 đại đội biệt kích bắn cháy 06 tàu mặt dựng bắn cháy và làm chìm 03 chiết ho-bo bắn rơi 01 máy bay phản lực f105 01 máy bay trinh sát l19 01 máy bay lên thẳng chiến đấu quân dân xã thạnh phước sản xuất trên 15 tấn vũ khí thô sơ hàng triệu chông đinh và chông sào với thành tích chiến đấu trên quân dân xã thạnh phước được đảng nhà nước phong tặng danh hiệu cao quý anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân ngày 20 12 1994 == đặc sản == khoai mỡ tuyên nhơn mật ong tinh dầu tràm == giao thông thủy lợi == đường bộ quốc lộ 62 đường tỉnh 839 quốc lộ n2 quốc lộ n1 đường thủy hệ thống sông rạch và kênh mương dẫn nước mặt của huyện thạnh hóa gồm sông vàm cỏ tây bắt nguồn từ svayriêng campuchia chảy vào việt nam tại bình tứ theo hướng tây nam nối với sông vàm cỏ đông đoạn chảy qua huyện thạnh hóa dài khoảng 25 km rộng từ 125–200m sông chảy quanh co và gấp khúc nguồn nước ngọt lớn thứ hai lấy từ sông tiền tiếp qua kênh hồng ngự về kênh 61 và kênh dương văn dương hệ thống kênh tạo nguồn gồm có kênh an xuyên kênh dương văn dương kênh mareng kênh 61 kênh bắc đông cung cấp nước cho sản xuất và đời sống đồng thời | [
"đã",
"gọi",
"hàng",
"và",
"làm",
"tan",
"rã",
"hơn",
"1",
"100",
"tên",
"địch",
"trong",
"số",
"bị",
"loại",
"khỏi",
"vòng",
"chiến",
"đấu",
"có",
"03",
"đại",
"đội",
"biệt",
"kích",
"bắn",
"cháy",
"06",
"tàu",
"mặt",
"dựng",
"bắn",
"cháy",
"và",
"làm",
"chìm",
"03",
"chiết",
"ho-bo",
"bắn",
"rơi",
"01",
"máy",
"bay",
"phản",
"lực",
"f105",
"01",
"máy",
"bay",
"trinh",
"sát",
"l19",
"01",
"máy",
"bay",
"lên",
"thẳng",
"chiến",
"đấu",
"quân",
"dân",
"xã",
"thạnh",
"phước",
"sản",
"xuất",
"trên",
"15",
"tấn",
"vũ",
"khí",
"thô",
"sơ",
"hàng",
"triệu",
"chông",
"đinh",
"và",
"chông",
"sào",
"với",
"thành",
"tích",
"chiến",
"đấu",
"trên",
"quân",
"dân",
"xã",
"thạnh",
"phước",
"được",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"phong",
"tặng",
"danh",
"hiệu",
"cao",
"quý",
"anh",
"hùng",
"lực",
"lượng",
"vũ",
"trang",
"nhân",
"dân",
"ngày",
"20",
"12",
"1994",
"==",
"đặc",
"sản",
"==",
"khoai",
"mỡ",
"tuyên",
"nhơn",
"mật",
"ong",
"tinh",
"dầu",
"tràm",
"==",
"giao",
"thông",
"thủy",
"lợi",
"==",
"đường",
"bộ",
"quốc",
"lộ",
"62",
"đường",
"tỉnh",
"839",
"quốc",
"lộ",
"n2",
"quốc",
"lộ",
"n1",
"đường",
"thủy",
"hệ",
"thống",
"sông",
"rạch",
"và",
"kênh",
"mương",
"dẫn",
"nước",
"mặt",
"của",
"huyện",
"thạnh",
"hóa",
"gồm",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"tây",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"svayriêng",
"campuchia",
"chảy",
"vào",
"việt",
"nam",
"tại",
"bình",
"tứ",
"theo",
"hướng",
"tây",
"nam",
"nối",
"với",
"sông",
"vàm",
"cỏ",
"đông",
"đoạn",
"chảy",
"qua",
"huyện",
"thạnh",
"hóa",
"dài",
"khoảng",
"25",
"km",
"rộng",
"từ",
"125–200m",
"sông",
"chảy",
"quanh",
"co",
"và",
"gấp",
"khúc",
"nguồn",
"nước",
"ngọt",
"lớn",
"thứ",
"hai",
"lấy",
"từ",
"sông",
"tiền",
"tiếp",
"qua",
"kênh",
"hồng",
"ngự",
"về",
"kênh",
"61",
"và",
"kênh",
"dương",
"văn",
"dương",
"hệ",
"thống",
"kênh",
"tạo",
"nguồn",
"gồm",
"có",
"kênh",
"an",
"xuyên",
"kênh",
"dương",
"văn",
"dương",
"kênh",
"mareng",
"kênh",
"61",
"kênh",
"bắc",
"đông",
"cung",
"cấp",
"nước",
"cho",
"sản",
"xuất",
"và",
"đời",
"sống",
"đồng",
"thời"
] |
dosquebradas là một khu tự quản thuộc tỉnh risaralda colombia thủ phủ của khu tự quản dosquebradas đóng tại dosquebradas khu tự quản dosquebradas có diện tích 71 ki lô mét vuông đến thời điểm ngày 28 tháng 5 năm 2005 khu tự quản dosquebradas có dân số 139839 người | [
"dosquebradas",
"là",
"một",
"khu",
"tự",
"quản",
"thuộc",
"tỉnh",
"risaralda",
"colombia",
"thủ",
"phủ",
"của",
"khu",
"tự",
"quản",
"dosquebradas",
"đóng",
"tại",
"dosquebradas",
"khu",
"tự",
"quản",
"dosquebradas",
"có",
"diện",
"tích",
"71",
"ki",
"lô",
"mét",
"vuông",
"đến",
"thời",
"điểm",
"ngày",
"28",
"tháng",
"5",
"năm",
"2005",
"khu",
"tự",
"quản",
"dosquebradas",
"có",
"dân",
"số",
"139839",
"người"
] |
chính vương cho người thừa kế của mình là pandulf ii xứ capua vì vậy capua và benevento đã được thống nhất lần cuối trong một thời gian ngắn mối quan tâm chính của capua lombard vào thời kỳ suy tàn của nó là về sự kiểm soát một cảng biển đặc biệt to lớn và đóng vai trò quan trọng chẳng hạn như gaeta hay napoli capua trải qua một giai đoạn phát triển thịnh vượng mới dưới thời pandulf iv từng bị lật đổ hai lần từ lần ông kế vị vào năm 1016 và qua đời năm 1050 ban đầu ông là một đồng minh của đông la mã và vẫn liên minh với họ chống lại tất cả các nước láng giềng của mình cho đến lúc cuối đời triều đại của ông luôn luôn bận rộn với các tranh chấp thường xuyên với giáo hội mà các giám mục và tu viện trưởng bị ông đối xử với thái độ khinh thị và với các công quốc ven biển như napoli gaeta và amalfi ông thèm muốn lấy một cảng biển cho capua và lật đổ cả sergius iv xứ napoli và john v xứ gaeta tuy vậy do tính cách cá nhân thất thường của pandulf nên chẳng bao lâu sau đã kéo ông vào một cuộc chiến với guaimar iv xứ salerno kẻ đã phế truất ông theo sự xúi dục của hoàng đế la mã thần thánh và đoạt lấy xứ này mặc dù capua có tầm quan trọng | [
"chính",
"vương",
"cho",
"người",
"thừa",
"kế",
"của",
"mình",
"là",
"pandulf",
"ii",
"xứ",
"capua",
"vì",
"vậy",
"capua",
"và",
"benevento",
"đã",
"được",
"thống",
"nhất",
"lần",
"cuối",
"trong",
"một",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"mối",
"quan",
"tâm",
"chính",
"của",
"capua",
"lombard",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"suy",
"tàn",
"của",
"nó",
"là",
"về",
"sự",
"kiểm",
"soát",
"một",
"cảng",
"biển",
"đặc",
"biệt",
"to",
"lớn",
"và",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"chẳng",
"hạn",
"như",
"gaeta",
"hay",
"napoli",
"capua",
"trải",
"qua",
"một",
"giai",
"đoạn",
"phát",
"triển",
"thịnh",
"vượng",
"mới",
"dưới",
"thời",
"pandulf",
"iv",
"từng",
"bị",
"lật",
"đổ",
"hai",
"lần",
"từ",
"lần",
"ông",
"kế",
"vị",
"vào",
"năm",
"1016",
"và",
"qua",
"đời",
"năm",
"1050",
"ban",
"đầu",
"ông",
"là",
"một",
"đồng",
"minh",
"của",
"đông",
"la",
"mã",
"và",
"vẫn",
"liên",
"minh",
"với",
"họ",
"chống",
"lại",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"láng",
"giềng",
"của",
"mình",
"cho",
"đến",
"lúc",
"cuối",
"đời",
"triều",
"đại",
"của",
"ông",
"luôn",
"luôn",
"bận",
"rộn",
"với",
"các",
"tranh",
"chấp",
"thường",
"xuyên",
"với",
"giáo",
"hội",
"mà",
"các",
"giám",
"mục",
"và",
"tu",
"viện",
"trưởng",
"bị",
"ông",
"đối",
"xử",
"với",
"thái",
"độ",
"khinh",
"thị",
"và",
"với",
"các",
"công",
"quốc",
"ven",
"biển",
"như",
"napoli",
"gaeta",
"và",
"amalfi",
"ông",
"thèm",
"muốn",
"lấy",
"một",
"cảng",
"biển",
"cho",
"capua",
"và",
"lật",
"đổ",
"cả",
"sergius",
"iv",
"xứ",
"napoli",
"và",
"john",
"v",
"xứ",
"gaeta",
"tuy",
"vậy",
"do",
"tính",
"cách",
"cá",
"nhân",
"thất",
"thường",
"của",
"pandulf",
"nên",
"chẳng",
"bao",
"lâu",
"sau",
"đã",
"kéo",
"ông",
"vào",
"một",
"cuộc",
"chiến",
"với",
"guaimar",
"iv",
"xứ",
"salerno",
"kẻ",
"đã",
"phế",
"truất",
"ông",
"theo",
"sự",
"xúi",
"dục",
"của",
"hoàng",
"đế",
"la",
"mã",
"thần",
"thánh",
"và",
"đoạt",
"lấy",
"xứ",
"này",
"mặc",
"dù",
"capua",
"có",
"tầm",
"quan",
"trọng"
] |
tới 10 bậc độ lớn gw170817 cũng đưa tới bác bỏ một số lý thuyết thay thế thuyết tương đối tổng quát bao gồm các biến thể của thuyết vô hướng–tensor mô hình hấp dẫn hořava–lifshitz các đối thủ của vật chất tối dark matter emulators và hấp dẫn song mêtric bimetric gravity tín hiệu sóng hấp dẫn tương tự như gw170817 có thể được sử dụng như là những còi báo chuẩn standard siren cung cấp phép đo độc lập hằng số hubble ước lượng ban đầu từ dữ liệu đo được của quan sát cho hằng số có giá trị km s mpc cho kết quả khớp với những ước tính khác tốt nhất hiện nay các quan sát trong phổ điện từ cũng mang lại các chứng cứ ủng hộ lý thuyết cho rằng sự kiện sáp nhập hai sao neutron đóng góp vào phản ứng tổng hợp hạt nhân bắt neutron nhanh r-process nucleosynthesis và là nguồn quan trọng tạo ra các nguyên tố nặng hơn sắt bằng quá trình r r-process bao gồm vàng và bạch kim == liên kết ngoài == bullet detections – ligo bullet follow-up observations of gw170817 bullet related videos ngày 16 tháng 10 năm 2017 | [
"tới",
"10",
"bậc",
"độ",
"lớn",
"gw170817",
"cũng",
"đưa",
"tới",
"bác",
"bỏ",
"một",
"số",
"lý",
"thuyết",
"thay",
"thế",
"thuyết",
"tương",
"đối",
"tổng",
"quát",
"bao",
"gồm",
"các",
"biến",
"thể",
"của",
"thuyết",
"vô",
"hướng–tensor",
"mô",
"hình",
"hấp",
"dẫn",
"hořava–lifshitz",
"các",
"đối",
"thủ",
"của",
"vật",
"chất",
"tối",
"dark",
"matter",
"emulators",
"và",
"hấp",
"dẫn",
"song",
"mêtric",
"bimetric",
"gravity",
"tín",
"hiệu",
"sóng",
"hấp",
"dẫn",
"tương",
"tự",
"như",
"gw170817",
"có",
"thể",
"được",
"sử",
"dụng",
"như",
"là",
"những",
"còi",
"báo",
"chuẩn",
"standard",
"siren",
"cung",
"cấp",
"phép",
"đo",
"độc",
"lập",
"hằng",
"số",
"hubble",
"ước",
"lượng",
"ban",
"đầu",
"từ",
"dữ",
"liệu",
"đo",
"được",
"của",
"quan",
"sát",
"cho",
"hằng",
"số",
"có",
"giá",
"trị",
"km",
"s",
"mpc",
"cho",
"kết",
"quả",
"khớp",
"với",
"những",
"ước",
"tính",
"khác",
"tốt",
"nhất",
"hiện",
"nay",
"các",
"quan",
"sát",
"trong",
"phổ",
"điện",
"từ",
"cũng",
"mang",
"lại",
"các",
"chứng",
"cứ",
"ủng",
"hộ",
"lý",
"thuyết",
"cho",
"rằng",
"sự",
"kiện",
"sáp",
"nhập",
"hai",
"sao",
"neutron",
"đóng",
"góp",
"vào",
"phản",
"ứng",
"tổng",
"hợp",
"hạt",
"nhân",
"bắt",
"neutron",
"nhanh",
"r-process",
"nucleosynthesis",
"và",
"là",
"nguồn",
"quan",
"trọng",
"tạo",
"ra",
"các",
"nguyên",
"tố",
"nặng",
"hơn",
"sắt",
"bằng",
"quá",
"trình",
"r",
"r-process",
"bao",
"gồm",
"vàng",
"và",
"bạch",
"kim",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"detections",
"–",
"ligo",
"bullet",
"follow-up",
"observations",
"of",
"gw170817",
"bullet",
"related",
"videos",
"ngày",
"16",
"tháng",
"10",
"năm",
"2017"
] |
cyclyrius là một chi bướm ngày thuộc họ lycaenidae | [
"cyclyrius",
"là",
"một",
"chi",
"bướm",
"ngày",
"thuộc",
"họ",
"lycaenidae"
] |
agriotes vastus là một loài bọ cánh cứng trong họ elateridae loài này được gurjeva miêu tả khoa học năm 1972 | [
"agriotes",
"vastus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"elateridae",
"loài",
"này",
"được",
"gurjeva",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1972"
] |
somporn yos sinh ngày 23 tháng 6 năm 1993 ở thái lan hoặc còn được biết với tên đơn giản ton là một cầu thủ bóng đá người thái lan thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ thai league 1 muangthong united và đội tuyển quốc gia thái lan == sự nghiệp quốc tế == somporn giành chức vô địch tại đại hội thể thao đông nam á 2015 với u-23 thái lan năm 2016 somporn được chọn vào đội hình u-23 thái lan cho giải vô địch bóng đá u-23 châu á 2016 ở qatar vào tháng 5 năm 2016 anh thi đấu cho thái lan ở vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu á trước iraq == danh hiệu == === quốc tế === bullet u-23 thái lan bullet sea games huy chương vàng 1 2015 bullet bidc cup campuchia 1 2013 | [
"somporn",
"yos",
"sinh",
"ngày",
"23",
"tháng",
"6",
"năm",
"1993",
"ở",
"thái",
"lan",
"hoặc",
"còn",
"được",
"biết",
"với",
"tên",
"đơn",
"giản",
"ton",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"người",
"thái",
"lan",
"thi",
"đấu",
"ở",
"vị",
"trí",
"thủ",
"môn",
"cho",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"thai",
"league",
"1",
"muangthong",
"united",
"và",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"thái",
"lan",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"==",
"somporn",
"giành",
"chức",
"vô",
"địch",
"tại",
"đại",
"hội",
"thể",
"thao",
"đông",
"nam",
"á",
"2015",
"với",
"u-23",
"thái",
"lan",
"năm",
"2016",
"somporn",
"được",
"chọn",
"vào",
"đội",
"hình",
"u-23",
"thái",
"lan",
"cho",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"u-23",
"châu",
"á",
"2016",
"ở",
"qatar",
"vào",
"tháng",
"5",
"năm",
"2016",
"anh",
"thi",
"đấu",
"cho",
"thái",
"lan",
"ở",
"vòng",
"loại",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"thế",
"giới",
"2018",
"khu",
"vực",
"châu",
"á",
"trước",
"iraq",
"==",
"danh",
"hiệu",
"==",
"===",
"quốc",
"tế",
"===",
"bullet",
"u-23",
"thái",
"lan",
"bullet",
"sea",
"games",
"huy",
"chương",
"vàng",
"1",
"2015",
"bullet",
"bidc",
"cup",
"campuchia",
"1",
"2013"
] |
psoralea macrophylla là một loài thực vật có hoa trong họ đậu loài này được small miêu tả khoa học đầu tiên | [
"psoralea",
"macrophylla",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"đậu",
"loài",
"này",
"được",
"small",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên"
] |
không bao giờ biết tới luật lệ nếu anh không yêu em mà em yêu anh nếu em yêu anh thì anh hãy giữ mình đấy khi họ yêu cầu cô chọn một người trong số họ carmen sur tes pas nous nous pressons tous cô đã lấy một bông hoa từ áo lót của mình và ném nó vào don josé người không hề quan tâm tới cô trước khi quay trở lại nhà máy với những cô gái khác josé bực mình với thái độ trơ tráo của cô micaëla quay trở lại và trao cho anh một bức thư —và một nụ hôn— từ mẹ anh parle-moi de ma mère josé thiết tha nhớ về quê nhà đọc bức thư và biết rằng mẹ anh muốn anh quay trở về và lấy vợ micaëla bối rối và đi ra nhưng don josé tuyên bố rằng anh sẽ cưới cô ngay khi cô đi những tiếng thét vang lên từ nhà máy và đám phụ nữ tuôn ra hét ầm ỹ au secours au secours don josé và zuniga phát hiện rằng carmen đã đánh nhau với một phụ nữ và dùng dao rạch mặt cô ta zuniga hỏi carmen có trình bày gì không nhưng cô trả lời một cách hỗn xược với một bài hát tra la la zuniga ra lệnh cho josé canh gác cô trong khi ông viết trát bỏ tù các phụ nữ quay lại nhà máy và các binh sĩ về trại để trốn carmen đã quyến rũ josé với | [
"không",
"bao",
"giờ",
"biết",
"tới",
"luật",
"lệ",
"nếu",
"anh",
"không",
"yêu",
"em",
"mà",
"em",
"yêu",
"anh",
"nếu",
"em",
"yêu",
"anh",
"thì",
"anh",
"hãy",
"giữ",
"mình",
"đấy",
"khi",
"họ",
"yêu",
"cầu",
"cô",
"chọn",
"một",
"người",
"trong",
"số",
"họ",
"carmen",
"sur",
"tes",
"pas",
"nous",
"nous",
"pressons",
"tous",
"cô",
"đã",
"lấy",
"một",
"bông",
"hoa",
"từ",
"áo",
"lót",
"của",
"mình",
"và",
"ném",
"nó",
"vào",
"don",
"josé",
"người",
"không",
"hề",
"quan",
"tâm",
"tới",
"cô",
"trước",
"khi",
"quay",
"trở",
"lại",
"nhà",
"máy",
"với",
"những",
"cô",
"gái",
"khác",
"josé",
"bực",
"mình",
"với",
"thái",
"độ",
"trơ",
"tráo",
"của",
"cô",
"micaëla",
"quay",
"trở",
"lại",
"và",
"trao",
"cho",
"anh",
"một",
"bức",
"thư",
"—và",
"một",
"nụ",
"hôn—",
"từ",
"mẹ",
"anh",
"parle-moi",
"de",
"ma",
"mère",
"josé",
"thiết",
"tha",
"nhớ",
"về",
"quê",
"nhà",
"đọc",
"bức",
"thư",
"và",
"biết",
"rằng",
"mẹ",
"anh",
"muốn",
"anh",
"quay",
"trở",
"về",
"và",
"lấy",
"vợ",
"micaëla",
"bối",
"rối",
"và",
"đi",
"ra",
"nhưng",
"don",
"josé",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"anh",
"sẽ",
"cưới",
"cô",
"ngay",
"khi",
"cô",
"đi",
"những",
"tiếng",
"thét",
"vang",
"lên",
"từ",
"nhà",
"máy",
"và",
"đám",
"phụ",
"nữ",
"tuôn",
"ra",
"hét",
"ầm",
"ỹ",
"au",
"secours",
"au",
"secours",
"don",
"josé",
"và",
"zuniga",
"phát",
"hiện",
"rằng",
"carmen",
"đã",
"đánh",
"nhau",
"với",
"một",
"phụ",
"nữ",
"và",
"dùng",
"dao",
"rạch",
"mặt",
"cô",
"ta",
"zuniga",
"hỏi",
"carmen",
"có",
"trình",
"bày",
"gì",
"không",
"nhưng",
"cô",
"trả",
"lời",
"một",
"cách",
"hỗn",
"xược",
"với",
"một",
"bài",
"hát",
"tra",
"la",
"la",
"zuniga",
"ra",
"lệnh",
"cho",
"josé",
"canh",
"gác",
"cô",
"trong",
"khi",
"ông",
"viết",
"trát",
"bỏ",
"tù",
"các",
"phụ",
"nữ",
"quay",
"lại",
"nhà",
"máy",
"và",
"các",
"binh",
"sĩ",
"về",
"trại",
"để",
"trốn",
"carmen",
"đã",
"quyến",
"rũ",
"josé",
"với"
] |
renia rigida là một loài bướm đêm thuộc họ noctuidae loài này có ở bắc mỹ bao gồm iowa utah và arizona == liên kết ngoài == bullet butterflies và moths of bắc mỹ bullet moths of tây nam arizona | [
"renia",
"rigida",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"thuộc",
"họ",
"noctuidae",
"loài",
"này",
"có",
"ở",
"bắc",
"mỹ",
"bao",
"gồm",
"iowa",
"utah",
"và",
"arizona",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"butterflies",
"và",
"moths",
"of",
"bắc",
"mỹ",
"bullet",
"moths",
"of",
"tây",
"nam",
"arizona"
] |
arisaema setosum là một loài thực vật có hoa trong họ ráy araceae loài này được a sudh rao d m verma mô tả khoa học đầu tiên năm 1969 publ 1971 | [
"arisaema",
"setosum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"ráy",
"araceae",
"loài",
"này",
"được",
"a",
"sudh",
"rao",
"d",
"m",
"verma",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1969",
"publ",
"1971"
] |
Danh hiệu "Thầy thuốc nhân dân" được xét và công bố hai năm một lần vào dịp kỷ niệm ngày Thầy thuốc Việt Nam 27-2. | [
"Danh",
"hiệu",
"\"Thầy",
"thuốc",
"nhân",
"dân\"",
"được",
"xét",
"và",
"công",
"bố",
"hai",
"năm",
"một",
"lần",
"vào",
"dịp",
"kỷ",
"niệm",
"ngày",
"Thầy",
"thuốc",
"Việt",
"Nam",
"27-2."
] |
yukarıkarpuzlu ergani yukarıkarpuzlu là một xã thuộc huyện ergani tỉnh diyarbakır thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2008 là 317 người | [
"yukarıkarpuzlu",
"ergani",
"yukarıkarpuzlu",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"ergani",
"tỉnh",
"diyarbakır",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2008",
"là",
"317",
"người"
] |
hiệu suất tiếng ồn chấp nhận được cho bản dựng điều này cũng hấp dẫn vì việc sử dụng bộ xử lý điện áp tiêu chuẩn trong ứng dụng điện áp thấp tránh được việc trả phí bảo hiểm truyền thống cho phiên bản điện áp thấp được chứng nhận chính thức tuy nhiên một lần nữa giống như ép xung không có gì đảm bảo chắc chắn thành công và cần phải xem xét thời gian của người xây dựng để nghiên cứu các kết hợp hệ thống bộ xử lý nhất định và đặc biệt là thời gian và thời gian thực hiện nhiều lần lặp lại kiểm tra độ ổn định tính hữu ích của việc hạ xung một lần nữa giống như ép xung được xác định bởi những dịch vụ giá cả và tính khả dụng của bộ vi xử lý tại thời điểm cụ thể của bản dựng hạ xung đôi khi cũng được sử dụng khi khắc phục sự cố === văn hóa ép xung của người dùng máy tính === ép xung đã trở nên dễ tiếp cận hơn với các nhà sản xuất bo mạch chủ cung cấp ép xung như một tính năng tiếp thị trên các dòng sản phẩm chính của họ tuy nhiên thực tế này được những người đam mê áp dụng nhiều hơn là người dùng chuyên nghiệp vì ép xung có nguy cơ làm giảm độ tin cậy độ chính xác và làm hỏng dữ liệu và thiết bị ngoài ra | [
"hiệu",
"suất",
"tiếng",
"ồn",
"chấp",
"nhận",
"được",
"cho",
"bản",
"dựng",
"điều",
"này",
"cũng",
"hấp",
"dẫn",
"vì",
"việc",
"sử",
"dụng",
"bộ",
"xử",
"lý",
"điện",
"áp",
"tiêu",
"chuẩn",
"trong",
"ứng",
"dụng",
"điện",
"áp",
"thấp",
"tránh",
"được",
"việc",
"trả",
"phí",
"bảo",
"hiểm",
"truyền",
"thống",
"cho",
"phiên",
"bản",
"điện",
"áp",
"thấp",
"được",
"chứng",
"nhận",
"chính",
"thức",
"tuy",
"nhiên",
"một",
"lần",
"nữa",
"giống",
"như",
"ép",
"xung",
"không",
"có",
"gì",
"đảm",
"bảo",
"chắc",
"chắn",
"thành",
"công",
"và",
"cần",
"phải",
"xem",
"xét",
"thời",
"gian",
"của",
"người",
"xây",
"dựng",
"để",
"nghiên",
"cứu",
"các",
"kết",
"hợp",
"hệ",
"thống",
"bộ",
"xử",
"lý",
"nhất",
"định",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"thời",
"gian",
"và",
"thời",
"gian",
"thực",
"hiện",
"nhiều",
"lần",
"lặp",
"lại",
"kiểm",
"tra",
"độ",
"ổn",
"định",
"tính",
"hữu",
"ích",
"của",
"việc",
"hạ",
"xung",
"một",
"lần",
"nữa",
"giống",
"như",
"ép",
"xung",
"được",
"xác",
"định",
"bởi",
"những",
"dịch",
"vụ",
"giá",
"cả",
"và",
"tính",
"khả",
"dụng",
"của",
"bộ",
"vi",
"xử",
"lý",
"tại",
"thời",
"điểm",
"cụ",
"thể",
"của",
"bản",
"dựng",
"hạ",
"xung",
"đôi",
"khi",
"cũng",
"được",
"sử",
"dụng",
"khi",
"khắc",
"phục",
"sự",
"cố",
"===",
"văn",
"hóa",
"ép",
"xung",
"của",
"người",
"dùng",
"máy",
"tính",
"===",
"ép",
"xung",
"đã",
"trở",
"nên",
"dễ",
"tiếp",
"cận",
"hơn",
"với",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"bo",
"mạch",
"chủ",
"cung",
"cấp",
"ép",
"xung",
"như",
"một",
"tính",
"năng",
"tiếp",
"thị",
"trên",
"các",
"dòng",
"sản",
"phẩm",
"chính",
"của",
"họ",
"tuy",
"nhiên",
"thực",
"tế",
"này",
"được",
"những",
"người",
"đam",
"mê",
"áp",
"dụng",
"nhiều",
"hơn",
"là",
"người",
"dùng",
"chuyên",
"nghiệp",
"vì",
"ép",
"xung",
"có",
"nguy",
"cơ",
"làm",
"giảm",
"độ",
"tin",
"cậy",
"độ",
"chính",
"xác",
"và",
"làm",
"hỏng",
"dữ",
"liệu",
"và",
"thiết",
"bị",
"ngoài",
"ra"
] |
thanh nhạc đầu tiên và duy nhất của một nhạc sĩ việt nam có đầy đủ cả phần piano trong tuyển tập có nhiều ca khúc đã được phổ biến rộng rãi trong công chúng như cơn mưa sang đò trăng chiều ru con mùa đông tôi vẫn hát chỉ chuyên tâm vào sáng tác đặng hữu phúc không quan tâm đến việc quảng bá cho tác phẩm vì vậy còn nhiều bài hát trong tuyển tập chưa được giới thiệu với công chúng tuy vậy cũng có tới 14 bài trong tuyển tập đã đoạt giải thưởng hàng năm của hội nhạc sĩ việt nam như lời ru cao nguyên hoa lục bình ngọn gió mùa xuân vv == danh sách đĩa nhạc == === album phòng thu === bullet phác thảo mùa thu với hoàng quyên == nhạc cho phim và sân khấu == một mảng quan trọng trong sự nghiệp sáng tác âm nhạc của đặng hữu phúc là ông đã viết nhạc cho hàng trăm phim và nhiều vở diễn sân khấu kịch nói múa rối xiếc như các phim truyện nhựa bỉ vỏ ngõ hẹp người đàn bà nghịch cát tướng về hưu dòng sông hoa trắng đêm bến tre tại liên hoan phim việt nam lần thứ 13 tháng 12 2001 ông đã giành tất cả hai giải nhạc phim xuất sắc nhất cho phim nhựa mùa ổi và phim video nắng chiều ông còn viết nhiều bài báo để quảng bá cho âm nhạc chuyên nghiệp và khí nhạc trong tình hình ca khúc quần chúng | [
"thanh",
"nhạc",
"đầu",
"tiên",
"và",
"duy",
"nhất",
"của",
"một",
"nhạc",
"sĩ",
"việt",
"nam",
"có",
"đầy",
"đủ",
"cả",
"phần",
"piano",
"trong",
"tuyển",
"tập",
"có",
"nhiều",
"ca",
"khúc",
"đã",
"được",
"phổ",
"biến",
"rộng",
"rãi",
"trong",
"công",
"chúng",
"như",
"cơn",
"mưa",
"sang",
"đò",
"trăng",
"chiều",
"ru",
"con",
"mùa",
"đông",
"tôi",
"vẫn",
"hát",
"chỉ",
"chuyên",
"tâm",
"vào",
"sáng",
"tác",
"đặng",
"hữu",
"phúc",
"không",
"quan",
"tâm",
"đến",
"việc",
"quảng",
"bá",
"cho",
"tác",
"phẩm",
"vì",
"vậy",
"còn",
"nhiều",
"bài",
"hát",
"trong",
"tuyển",
"tập",
"chưa",
"được",
"giới",
"thiệu",
"với",
"công",
"chúng",
"tuy",
"vậy",
"cũng",
"có",
"tới",
"14",
"bài",
"trong",
"tuyển",
"tập",
"đã",
"đoạt",
"giải",
"thưởng",
"hàng",
"năm",
"của",
"hội",
"nhạc",
"sĩ",
"việt",
"nam",
"như",
"lời",
"ru",
"cao",
"nguyên",
"hoa",
"lục",
"bình",
"ngọn",
"gió",
"mùa",
"xuân",
"vv",
"==",
"danh",
"sách",
"đĩa",
"nhạc",
"==",
"===",
"album",
"phòng",
"thu",
"===",
"bullet",
"phác",
"thảo",
"mùa",
"thu",
"với",
"hoàng",
"quyên",
"==",
"nhạc",
"cho",
"phim",
"và",
"sân",
"khấu",
"==",
"một",
"mảng",
"quan",
"trọng",
"trong",
"sự",
"nghiệp",
"sáng",
"tác",
"âm",
"nhạc",
"của",
"đặng",
"hữu",
"phúc",
"là",
"ông",
"đã",
"viết",
"nhạc",
"cho",
"hàng",
"trăm",
"phim",
"và",
"nhiều",
"vở",
"diễn",
"sân",
"khấu",
"kịch",
"nói",
"múa",
"rối",
"xiếc",
"như",
"các",
"phim",
"truyện",
"nhựa",
"bỉ",
"vỏ",
"ngõ",
"hẹp",
"người",
"đàn",
"bà",
"nghịch",
"cát",
"tướng",
"về",
"hưu",
"dòng",
"sông",
"hoa",
"trắng",
"đêm",
"bến",
"tre",
"tại",
"liên",
"hoan",
"phim",
"việt",
"nam",
"lần",
"thứ",
"13",
"tháng",
"12",
"2001",
"ông",
"đã",
"giành",
"tất",
"cả",
"hai",
"giải",
"nhạc",
"phim",
"xuất",
"sắc",
"nhất",
"cho",
"phim",
"nhựa",
"mùa",
"ổi",
"và",
"phim",
"video",
"nắng",
"chiều",
"ông",
"còn",
"viết",
"nhiều",
"bài",
"báo",
"để",
"quảng",
"bá",
"cho",
"âm",
"nhạc",
"chuyên",
"nghiệp",
"và",
"khí",
"nhạc",
"trong",
"tình",
"hình",
"ca",
"khúc",
"quần",
"chúng"
] |
smaragdina laosensis là một loài bọ cánh cứng trong họ chrysomelidae loài này được kimoto gressitt miêu tả khoa học năm 1981 | [
"smaragdina",
"laosensis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"chrysomelidae",
"loài",
"này",
"được",
"kimoto",
"gressitt",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1981"
] |
aspitates hesperis là một loài bướm đêm trong họ geometridae | [
"aspitates",
"hesperis",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"geometridae"
] |
apec hoa kỳ 2011 là một loạt các cuộc họp chính trị ở hoa kỳ giữa 21 nền kinh tế thành viên của diễn đàn hợp tác kinh tế châu á thái bình dương trong năm 2011 trọng tâm là hội nghị các nhà lãnh đạo kinh tế apec lần thứ 19 được tổ chức tại trung tâm hội nghị hawaii ở honolulu hawaii từ ngày 12-13 tháng 11 năm 2011 trước đó lần cuối cùng hoa kỳ tổ chức hội nghị thượng đỉnh apec là tại apec hoa kỳ 1993 ở seattle tổng thống barack obama là một người gốc honolulu và đệ nhất phu nhân michelle obama đã tổ chức cuộc gặp các nhà lãnh đạo và những cặp vợ chồng khác == người tham dự == cựu phó chủ tịch liên chấn đại diện cho đài loan tại hội nghị cấp cao apec ông phục vụ như một đặc sứ của lãnh đạo mã anh cửu cho năm thứ tư liên tiếp thủ tướng thái lan yingluck shinawatra rút khỏi hội nghị do lũ lụt ở thái lan năm 2011 thay vào đó shinawatra được đại diện bởi phó thủ tướng kittiratt na-ranong tổng thống méxico felipe calderón đã hủy bỏ chuyến đi tới apec sau cái chết của bộ trưởng nội vụ francisco blake mora trong vụ tai nạn máy bay trực thăng vào ngày 11 tháng 11 năm 2011 thủ tướng new zealand john key đã không tham dự do cuộc tổng tuyển cử sắp tới ông key được đại diện bởi phó thủ tướng bill english == các vấn đề == === | [
"apec",
"hoa",
"kỳ",
"2011",
"là",
"một",
"loạt",
"các",
"cuộc",
"họp",
"chính",
"trị",
"ở",
"hoa",
"kỳ",
"giữa",
"21",
"nền",
"kinh",
"tế",
"thành",
"viên",
"của",
"diễn",
"đàn",
"hợp",
"tác",
"kinh",
"tế",
"châu",
"á",
"thái",
"bình",
"dương",
"trong",
"năm",
"2011",
"trọng",
"tâm",
"là",
"hội",
"nghị",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"kinh",
"tế",
"apec",
"lần",
"thứ",
"19",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"trung",
"tâm",
"hội",
"nghị",
"hawaii",
"ở",
"honolulu",
"hawaii",
"từ",
"ngày",
"12-13",
"tháng",
"11",
"năm",
"2011",
"trước",
"đó",
"lần",
"cuối",
"cùng",
"hoa",
"kỳ",
"tổ",
"chức",
"hội",
"nghị",
"thượng",
"đỉnh",
"apec",
"là",
"tại",
"apec",
"hoa",
"kỳ",
"1993",
"ở",
"seattle",
"tổng",
"thống",
"barack",
"obama",
"là",
"một",
"người",
"gốc",
"honolulu",
"và",
"đệ",
"nhất",
"phu",
"nhân",
"michelle",
"obama",
"đã",
"tổ",
"chức",
"cuộc",
"gặp",
"các",
"nhà",
"lãnh",
"đạo",
"và",
"những",
"cặp",
"vợ",
"chồng",
"khác",
"==",
"người",
"tham",
"dự",
"==",
"cựu",
"phó",
"chủ",
"tịch",
"liên",
"chấn",
"đại",
"diện",
"cho",
"đài",
"loan",
"tại",
"hội",
"nghị",
"cấp",
"cao",
"apec",
"ông",
"phục",
"vụ",
"như",
"một",
"đặc",
"sứ",
"của",
"lãnh",
"đạo",
"mã",
"anh",
"cửu",
"cho",
"năm",
"thứ",
"tư",
"liên",
"tiếp",
"thủ",
"tướng",
"thái",
"lan",
"yingluck",
"shinawatra",
"rút",
"khỏi",
"hội",
"nghị",
"do",
"lũ",
"lụt",
"ở",
"thái",
"lan",
"năm",
"2011",
"thay",
"vào",
"đó",
"shinawatra",
"được",
"đại",
"diện",
"bởi",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"kittiratt",
"na-ranong",
"tổng",
"thống",
"méxico",
"felipe",
"calderón",
"đã",
"hủy",
"bỏ",
"chuyến",
"đi",
"tới",
"apec",
"sau",
"cái",
"chết",
"của",
"bộ",
"trưởng",
"nội",
"vụ",
"francisco",
"blake",
"mora",
"trong",
"vụ",
"tai",
"nạn",
"máy",
"bay",
"trực",
"thăng",
"vào",
"ngày",
"11",
"tháng",
"11",
"năm",
"2011",
"thủ",
"tướng",
"new",
"zealand",
"john",
"key",
"đã",
"không",
"tham",
"dự",
"do",
"cuộc",
"tổng",
"tuyển",
"cử",
"sắp",
"tới",
"ông",
"key",
"được",
"đại",
"diện",
"bởi",
"phó",
"thủ",
"tướng",
"bill",
"english",
"==",
"các",
"vấn",
"đề",
"==",
"==="
] |
iris forrestii là một loài thực vật có hoa trong họ diên vĩ loài này được dykes miêu tả khoa học đầu tiên năm 1910 | [
"iris",
"forrestii",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"diên",
"vĩ",
"loài",
"này",
"được",
"dykes",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1910"
] |
șieu-odorhei là một xã thuộc hạt bistrița-năsăud românia dân số thời điểm năm 2002 là 2562 người | [
"șieu-odorhei",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"hạt",
"bistrița-năsăud",
"românia",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2002",
"là",
"2562",
"người"
] |
hycleus biguttatus là một loài bọ cánh cứng trong họ meloidae loài này được gebler miêu tả khoa học năm 1841 | [
"hycleus",
"biguttatus",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"meloidae",
"loài",
"này",
"được",
"gebler",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1841"
] |
dự này vì cho rằng tên ông rất khó để viết hoặc phát âm bằng tiếng hindi tiểu sử everest sinh ngày 4 tháng 7 năm 1790 nhưng thông tin về ngày sinh của ông có thể không chính xác ông được rửa tội tại nhà thờ thánh alfege greenwich london vào ngày 27 tháng 1 năm 1791 | [
"dự",
"này",
"vì",
"cho",
"rằng",
"tên",
"ông",
"rất",
"khó",
"để",
"viết",
"hoặc",
"phát",
"âm",
"bằng",
"tiếng",
"hindi",
"tiểu",
"sử",
"everest",
"sinh",
"ngày",
"4",
"tháng",
"7",
"năm",
"1790",
"nhưng",
"thông",
"tin",
"về",
"ngày",
"sinh",
"của",
"ông",
"có",
"thể",
"không",
"chính",
"xác",
"ông",
"được",
"rửa",
"tội",
"tại",
"nhà",
"thờ",
"thánh",
"alfege",
"greenwich",
"london",
"vào",
"ngày",
"27",
"tháng",
"1",
"năm",
"1791"
] |
euxoa muelleri là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"euxoa",
"muelleri",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
lý tuấn bắc ngụy lý tuấn chữ hán 李峻 – tự trân chi người huyện mông quận quốc lương ngoại thích quan viên nhà bắc ngụy == cuộc đời == cha là lý phương thúc vốn là tế âm thái thú nhà lưu tống thời văn thành đế tuấn bị gián điệp chiêu dụ bèn quy hàng nhà bắc ngụy các em trai đản nghi nhã bạch vĩnh trước sau cũng đi theo ông định cư ở huyện vệ quốc quận đốn khâu nhờ có em gái tuấn là lý quý nhân mẹ đẻ của hiến văn đế được truy tôn văn thành nguyên hoàng hậu lý phương thúc được truy tặng đốn khâu hiến vương tuấn được bái làm trấn tây tướng quân kính châu thứ sử đốn khâu công các em của tuấn là đản nghi nhã cũng được phong công tước cả gia tộc trở nên vẻ vang về sau tuấn được tiến tước làm vương trưng về kinh sư nhận chức thái tể không rõ tuấn mất khi nào thụy là tuyên == hậu nhân == bullet con trai của tuấn là lý túc được tập tước có tội nên bị lột tước con của túc là lý vân được phong đốn khâu nam bullet con trai lý đản là lý sùng được tập tước trần lưu công là người nổi tiếng nhất trong gia tộc sử cũ có truyện == tham khảo == bullet ngụy thư quyển 83 thượng liệt truyện 17 thượng – ngoại thích truyện lý tuấn bullet xem văn bia cháu nội của lý tuấn | [
"lý",
"tuấn",
"bắc",
"ngụy",
"lý",
"tuấn",
"chữ",
"hán",
"李峻",
"–",
"tự",
"trân",
"chi",
"người",
"huyện",
"mông",
"quận",
"quốc",
"lương",
"ngoại",
"thích",
"quan",
"viên",
"nhà",
"bắc",
"ngụy",
"==",
"cuộc",
"đời",
"==",
"cha",
"là",
"lý",
"phương",
"thúc",
"vốn",
"là",
"tế",
"âm",
"thái",
"thú",
"nhà",
"lưu",
"tống",
"thời",
"văn",
"thành",
"đế",
"tuấn",
"bị",
"gián",
"điệp",
"chiêu",
"dụ",
"bèn",
"quy",
"hàng",
"nhà",
"bắc",
"ngụy",
"các",
"em",
"trai",
"đản",
"nghi",
"nhã",
"bạch",
"vĩnh",
"trước",
"sau",
"cũng",
"đi",
"theo",
"ông",
"định",
"cư",
"ở",
"huyện",
"vệ",
"quốc",
"quận",
"đốn",
"khâu",
"nhờ",
"có",
"em",
"gái",
"tuấn",
"là",
"lý",
"quý",
"nhân",
"mẹ",
"đẻ",
"của",
"hiến",
"văn",
"đế",
"được",
"truy",
"tôn",
"văn",
"thành",
"nguyên",
"hoàng",
"hậu",
"lý",
"phương",
"thúc",
"được",
"truy",
"tặng",
"đốn",
"khâu",
"hiến",
"vương",
"tuấn",
"được",
"bái",
"làm",
"trấn",
"tây",
"tướng",
"quân",
"kính",
"châu",
"thứ",
"sử",
"đốn",
"khâu",
"công",
"các",
"em",
"của",
"tuấn",
"là",
"đản",
"nghi",
"nhã",
"cũng",
"được",
"phong",
"công",
"tước",
"cả",
"gia",
"tộc",
"trở",
"nên",
"vẻ",
"vang",
"về",
"sau",
"tuấn",
"được",
"tiến",
"tước",
"làm",
"vương",
"trưng",
"về",
"kinh",
"sư",
"nhận",
"chức",
"thái",
"tể",
"không",
"rõ",
"tuấn",
"mất",
"khi",
"nào",
"thụy",
"là",
"tuyên",
"==",
"hậu",
"nhân",
"==",
"bullet",
"con",
"trai",
"của",
"tuấn",
"là",
"lý",
"túc",
"được",
"tập",
"tước",
"có",
"tội",
"nên",
"bị",
"lột",
"tước",
"con",
"của",
"túc",
"là",
"lý",
"vân",
"được",
"phong",
"đốn",
"khâu",
"nam",
"bullet",
"con",
"trai",
"lý",
"đản",
"là",
"lý",
"sùng",
"được",
"tập",
"tước",
"trần",
"lưu",
"công",
"là",
"người",
"nổi",
"tiếng",
"nhất",
"trong",
"gia",
"tộc",
"sử",
"cũ",
"có",
"truyện",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"ngụy",
"thư",
"quyển",
"83",
"thượng",
"liệt",
"truyện",
"17",
"thượng",
"–",
"ngoại",
"thích",
"truyện",
"lý",
"tuấn",
"bullet",
"xem",
"văn",
"bia",
"cháu",
"nội",
"của",
"lý",
"tuấn"
] |
tỉnh của uzbekistan uzbekistan được chia thành 12 tỉnh viloyatlar số ítviloyat viloyati trong từ ghép như toshkent viloyati 1 cộng hoà tự trị respublika respublikasi dạng từ ghép như qaraqalpaqstan avtonom respublikasi và 1 thành phố độc lập shahar hay shahri dạng từ ghép như toshkent shahri các tên gọi được ghi bằng tiếng uzbek song chúng có nhiều biến thể chuyển tự các tỉnh được chia tiếp thành các 160 huyện tumanlar số ít tuman == lãnh thổ tách rời == uzbekistan có bốn lãnh thổ tách rời bị lãnh thổ kyrgyzstan bao quanh tại thung lũng fergana đây là nơi biên giới kyrgyzstan tajikistan và uzbekistan giao nhau hai trong số đó là các thị trấn sokh với diện tích 325 km² và dân số là 42 800 vào năm 1993 một số ước tính cho là 70 000 song 99% là người tajik và phần còn lại là người uzbek và shohimardon có diện tích 90 km² với dân số là 5 100 vào ănm 1993 91% là người uzbek và phần còn lại là người kyrgyz còn lại là hai lãnh thổ nhỏ chon-kara hay qalacha với chiều dài khoảng 3 km và chiều rộng là 1 km và jani-ayil hay dzhangail chỉ rộng 3 km chon-kara nằm ven sông sokh giữa biên giới uzbekistan và sokh uzbekistan có một lãnh thổ tách rời của tajikistan là làng sarvan đây là một dải đất dài và hẹp với chiều dài khoảng 15 km và chiếu rộng khoảng 1 km dọc tuyến đường từ angren đến kokand làng barak dân số 627 của kyrgyzstan giữa các | [
"tỉnh",
"của",
"uzbekistan",
"uzbekistan",
"được",
"chia",
"thành",
"12",
"tỉnh",
"viloyatlar",
"số",
"ítviloyat",
"viloyati",
"trong",
"từ",
"ghép",
"như",
"toshkent",
"viloyati",
"1",
"cộng",
"hoà",
"tự",
"trị",
"respublika",
"respublikasi",
"dạng",
"từ",
"ghép",
"như",
"qaraqalpaqstan",
"avtonom",
"respublikasi",
"và",
"1",
"thành",
"phố",
"độc",
"lập",
"shahar",
"hay",
"shahri",
"dạng",
"từ",
"ghép",
"như",
"toshkent",
"shahri",
"các",
"tên",
"gọi",
"được",
"ghi",
"bằng",
"tiếng",
"uzbek",
"song",
"chúng",
"có",
"nhiều",
"biến",
"thể",
"chuyển",
"tự",
"các",
"tỉnh",
"được",
"chia",
"tiếp",
"thành",
"các",
"160",
"huyện",
"tumanlar",
"số",
"ít",
"tuman",
"==",
"lãnh",
"thổ",
"tách",
"rời",
"==",
"uzbekistan",
"có",
"bốn",
"lãnh",
"thổ",
"tách",
"rời",
"bị",
"lãnh",
"thổ",
"kyrgyzstan",
"bao",
"quanh",
"tại",
"thung",
"lũng",
"fergana",
"đây",
"là",
"nơi",
"biên",
"giới",
"kyrgyzstan",
"tajikistan",
"và",
"uzbekistan",
"giao",
"nhau",
"hai",
"trong",
"số",
"đó",
"là",
"các",
"thị",
"trấn",
"sokh",
"với",
"diện",
"tích",
"325",
"km²",
"và",
"dân",
"số",
"là",
"42",
"800",
"vào",
"năm",
"1993",
"một",
"số",
"ước",
"tính",
"cho",
"là",
"70",
"000",
"song",
"99%",
"là",
"người",
"tajik",
"và",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"người",
"uzbek",
"và",
"shohimardon",
"có",
"diện",
"tích",
"90",
"km²",
"với",
"dân",
"số",
"là",
"5",
"100",
"vào",
"ănm",
"1993",
"91%",
"là",
"người",
"uzbek",
"và",
"phần",
"còn",
"lại",
"là",
"người",
"kyrgyz",
"còn",
"lại",
"là",
"hai",
"lãnh",
"thổ",
"nhỏ",
"chon-kara",
"hay",
"qalacha",
"với",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"3",
"km",
"và",
"chiều",
"rộng",
"là",
"1",
"km",
"và",
"jani-ayil",
"hay",
"dzhangail",
"chỉ",
"rộng",
"3",
"km",
"chon-kara",
"nằm",
"ven",
"sông",
"sokh",
"giữa",
"biên",
"giới",
"uzbekistan",
"và",
"sokh",
"uzbekistan",
"có",
"một",
"lãnh",
"thổ",
"tách",
"rời",
"của",
"tajikistan",
"là",
"làng",
"sarvan",
"đây",
"là",
"một",
"dải",
"đất",
"dài",
"và",
"hẹp",
"với",
"chiều",
"dài",
"khoảng",
"15",
"km",
"và",
"chiếu",
"rộng",
"khoảng",
"1",
"km",
"dọc",
"tuyến",
"đường",
"từ",
"angren",
"đến",
"kokand",
"làng",
"barak",
"dân",
"số",
"627",
"của",
"kyrgyzstan",
"giữa",
"các"
] |
ko takahiro == sự nghiệp == ko takahiro gia nhập câu lạc bộ tại j1 league gamba osaka năm 2017 == thống kê sự nghiệp == cập nhật gần đây nhất 11 tháng 6 năm 2018 bullet thành tích đội dự bị cập nhật gần đây nhất 11 tháng 6 năm 2018 | [
"ko",
"takahiro",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"ko",
"takahiro",
"gia",
"nhập",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tại",
"j1",
"league",
"gamba",
"osaka",
"năm",
"2017",
"==",
"thống",
"kê",
"sự",
"nghiệp",
"==",
"cập",
"nhật",
"gần",
"đây",
"nhất",
"11",
"tháng",
"6",
"năm",
"2018",
"bullet",
"thành",
"tích",
"đội",
"dự",
"bị",
"cập",
"nhật",
"gần",
"đây",
"nhất",
"11",
"tháng",
"6",
"năm",
"2018"
] |
giữa các dân tộc gốc slavơ và romano-german bản địa những người dường như nói các ngôn ngữ rhaetia-rôman tàn tích của những ngôn ngữ này cho đến ngày nay vẫn còn ở các vùng phía bắc nước ý tiếng friuli và tiếng ladin và ở thụy sĩ tiếng romansh một số thung lũng trên dãy alps thuộc áo vẫn còn những người nói tiếng rhaeto-romance cho đến thế kỷ 17 == lịch sử == các huyện biên giới đầu tiên mà sau này là áo và slovenia là huyện biên giới avar và huyện biên giới liền kề của carantania huyện biên giới carinthia sau này ở phía nam cả hai đều được thành lập vào cuối thế kỷ 8 bởi charlemagne sau khi hợp nhất lãnh thổ của các công tước gia tộc agilolfing của bavaria chống lại các cuộc xâm lược của người avar khi người avar biến mất vào những năm 820 họ được thay thế phần lớn bởi người tây slav những người định cư ở đây từ các thành bang của đại moravia huyện biên giới pannonia được tách từ công quốc friuli vào năm 828 và được xem như một huyện biên giới chống lại moravia trong lãnh giới bavaria của người đông frank các huyện biên giới này đã được gọi là marcha orientalis tương ứng với một biên giới dọc sông danube từ traungau đến szombathely và sông rába bao gồm cả lòng chảo vienna vào những năm 890 các huyện biên giới pannonia dường như đã không còn | [
"giữa",
"các",
"dân",
"tộc",
"gốc",
"slavơ",
"và",
"romano-german",
"bản",
"địa",
"những",
"người",
"dường",
"như",
"nói",
"các",
"ngôn",
"ngữ",
"rhaetia-rôman",
"tàn",
"tích",
"của",
"những",
"ngôn",
"ngữ",
"này",
"cho",
"đến",
"ngày",
"nay",
"vẫn",
"còn",
"ở",
"các",
"vùng",
"phía",
"bắc",
"nước",
"ý",
"tiếng",
"friuli",
"và",
"tiếng",
"ladin",
"và",
"ở",
"thụy",
"sĩ",
"tiếng",
"romansh",
"một",
"số",
"thung",
"lũng",
"trên",
"dãy",
"alps",
"thuộc",
"áo",
"vẫn",
"còn",
"những",
"người",
"nói",
"tiếng",
"rhaeto-romance",
"cho",
"đến",
"thế",
"kỷ",
"17",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"các",
"huyện",
"biên",
"giới",
"đầu",
"tiên",
"mà",
"sau",
"này",
"là",
"áo",
"và",
"slovenia",
"là",
"huyện",
"biên",
"giới",
"avar",
"và",
"huyện",
"biên",
"giới",
"liền",
"kề",
"của",
"carantania",
"huyện",
"biên",
"giới",
"carinthia",
"sau",
"này",
"ở",
"phía",
"nam",
"cả",
"hai",
"đều",
"được",
"thành",
"lập",
"vào",
"cuối",
"thế",
"kỷ",
"8",
"bởi",
"charlemagne",
"sau",
"khi",
"hợp",
"nhất",
"lãnh",
"thổ",
"của",
"các",
"công",
"tước",
"gia",
"tộc",
"agilolfing",
"của",
"bavaria",
"chống",
"lại",
"các",
"cuộc",
"xâm",
"lược",
"của",
"người",
"avar",
"khi",
"người",
"avar",
"biến",
"mất",
"vào",
"những",
"năm",
"820",
"họ",
"được",
"thay",
"thế",
"phần",
"lớn",
"bởi",
"người",
"tây",
"slav",
"những",
"người",
"định",
"cư",
"ở",
"đây",
"từ",
"các",
"thành",
"bang",
"của",
"đại",
"moravia",
"huyện",
"biên",
"giới",
"pannonia",
"được",
"tách",
"từ",
"công",
"quốc",
"friuli",
"vào",
"năm",
"828",
"và",
"được",
"xem",
"như",
"một",
"huyện",
"biên",
"giới",
"chống",
"lại",
"moravia",
"trong",
"lãnh",
"giới",
"bavaria",
"của",
"người",
"đông",
"frank",
"các",
"huyện",
"biên",
"giới",
"này",
"đã",
"được",
"gọi",
"là",
"marcha",
"orientalis",
"tương",
"ứng",
"với",
"một",
"biên",
"giới",
"dọc",
"sông",
"danube",
"từ",
"traungau",
"đến",
"szombathely",
"và",
"sông",
"rába",
"bao",
"gồm",
"cả",
"lòng",
"chảo",
"vienna",
"vào",
"những",
"năm",
"890",
"các",
"huyện",
"biên",
"giới",
"pannonia",
"dường",
"như",
"đã",
"không",
"còn"
] |
fissidens nanellus là một loài rêu trong họ fissidentaceae loài này được sakurai mô tả khoa học đầu tiên năm 1954 | [
"fissidens",
"nanellus",
"là",
"một",
"loài",
"rêu",
"trong",
"họ",
"fissidentaceae",
"loài",
"này",
"được",
"sakurai",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1954"
] |
an khang và ược sử dụng bởi quân đội không quân hoa kỳ như một phần của chiến dịch phòng thủ trung quốc người mỹ đã bay trinh sát hình ảnh máy bay từ sân bay trên lãnh thổ nhật bản tổ chức vào ngày thu thập thông tin tình báo phi vụ chiến đấu giữa tháng tư và tháng 8 năm 1945 ngoài ra p-61 black widow máy bay tiêm kích đánh chặn đêm đêm cung cấp bảo vệ chống lại máy bay ném bom và tấn công máy bay tiêm kích nhật bản từ tháng tư cho đến khi kết thúc chiến tranh vào tháng chín người mỹ đóng cửa cơ sở của họ tại sân bay vào đầu tháng 10 năm 1945 == xem thêm == bullet chiến tranh thế giới thứ hai bullet danh sách các sân bay ở cộng hòa nhân dân trung hoa | [
"an",
"khang",
"và",
"ược",
"sử",
"dụng",
"bởi",
"quân",
"đội",
"không",
"quân",
"hoa",
"kỳ",
"như",
"một",
"phần",
"của",
"chiến",
"dịch",
"phòng",
"thủ",
"trung",
"quốc",
"người",
"mỹ",
"đã",
"bay",
"trinh",
"sát",
"hình",
"ảnh",
"máy",
"bay",
"từ",
"sân",
"bay",
"trên",
"lãnh",
"thổ",
"nhật",
"bản",
"tổ",
"chức",
"vào",
"ngày",
"thu",
"thập",
"thông",
"tin",
"tình",
"báo",
"phi",
"vụ",
"chiến",
"đấu",
"giữa",
"tháng",
"tư",
"và",
"tháng",
"8",
"năm",
"1945",
"ngoài",
"ra",
"p-61",
"black",
"widow",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"đánh",
"chặn",
"đêm",
"đêm",
"cung",
"cấp",
"bảo",
"vệ",
"chống",
"lại",
"máy",
"bay",
"ném",
"bom",
"và",
"tấn",
"công",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"nhật",
"bản",
"từ",
"tháng",
"tư",
"cho",
"đến",
"khi",
"kết",
"thúc",
"chiến",
"tranh",
"vào",
"tháng",
"chín",
"người",
"mỹ",
"đóng",
"cửa",
"cơ",
"sở",
"của",
"họ",
"tại",
"sân",
"bay",
"vào",
"đầu",
"tháng",
"10",
"năm",
"1945",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"thứ",
"hai",
"bullet",
"danh",
"sách",
"các",
"sân",
"bay",
"ở",
"cộng",
"hòa",
"nhân",
"dân",
"trung",
"hoa"
] |
carex bonariensis là một loài thực vật có hoa trong họ cói loài này được desf ex poir mô tả khoa học đầu tiên năm 1813 | [
"carex",
"bonariensis",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cói",
"loài",
"này",
"được",
"desf",
"ex",
"poir",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1813"
] |
quan tâm của các tổ chức trong và ngoài nước sự cố gắng của tập thể lãnh đạo cùng viên chức lao động nên cơ sở dần được khắc phục nâng cấp về mọi mặt đời sống của cán bộ và bệnh nhân được cải thiện đi vào ổn định tháng 10 năm 2000 bệnh viện được đổi tên thành bệnh viện phong da liễu quỳnh lập == tổ chức và hoạt động == ngày 13 4 2015 bộ y tế ban hành quyết định số 1294 qđ-byt quy định quy chế tổ chức và hoạt động của bệnh viện phong da liễu trung ương quỳnh lập với chức năng là cung cấp dịch vụ khám bệnh chữa bệnh phòng bệnh và phục hồi chức năng cho người bệnh phong người bệnh da liễu người bệnh hiv aids ở tuyến cao nhất của khu vực bắc trung bộ và các bệnh đa khoa khác tổ chức nghiên cứu khoa học đào tạo bồi dưỡng cán bộ viên chức và chỉ đạo tuyến về lĩnh vực chuyên môn của bệnh viện theo sự phân công của cấp có thẩm quyền và theo quy định của pháp luật trải qua 60 năm xây dựng và trưởng thành bệnh viện phong da liễu trung ương quỳnh lập luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ mà đảng nhà nước giao phó đó là tập trung điều trị chăm sóc và nuôi dưỡng người bệnh phong đã tiếp nhận trên 3 000 bệnh nhân phong điều trị khỏi bệnh và xuất viện trên 1 700 bệnh nhân | [
"quan",
"tâm",
"của",
"các",
"tổ",
"chức",
"trong",
"và",
"ngoài",
"nước",
"sự",
"cố",
"gắng",
"của",
"tập",
"thể",
"lãnh",
"đạo",
"cùng",
"viên",
"chức",
"lao",
"động",
"nên",
"cơ",
"sở",
"dần",
"được",
"khắc",
"phục",
"nâng",
"cấp",
"về",
"mọi",
"mặt",
"đời",
"sống",
"của",
"cán",
"bộ",
"và",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"cải",
"thiện",
"đi",
"vào",
"ổn",
"định",
"tháng",
"10",
"năm",
"2000",
"bệnh",
"viện",
"được",
"đổi",
"tên",
"thành",
"bệnh",
"viện",
"phong",
"da",
"liễu",
"quỳnh",
"lập",
"==",
"tổ",
"chức",
"và",
"hoạt",
"động",
"==",
"ngày",
"13",
"4",
"2015",
"bộ",
"y",
"tế",
"ban",
"hành",
"quyết",
"định",
"số",
"1294",
"qđ-byt",
"quy",
"định",
"quy",
"chế",
"tổ",
"chức",
"và",
"hoạt",
"động",
"của",
"bệnh",
"viện",
"phong",
"da",
"liễu",
"trung",
"ương",
"quỳnh",
"lập",
"với",
"chức",
"năng",
"là",
"cung",
"cấp",
"dịch",
"vụ",
"khám",
"bệnh",
"chữa",
"bệnh",
"phòng",
"bệnh",
"và",
"phục",
"hồi",
"chức",
"năng",
"cho",
"người",
"bệnh",
"phong",
"người",
"bệnh",
"da",
"liễu",
"người",
"bệnh",
"hiv",
"aids",
"ở",
"tuyến",
"cao",
"nhất",
"của",
"khu",
"vực",
"bắc",
"trung",
"bộ",
"và",
"các",
"bệnh",
"đa",
"khoa",
"khác",
"tổ",
"chức",
"nghiên",
"cứu",
"khoa",
"học",
"đào",
"tạo",
"bồi",
"dưỡng",
"cán",
"bộ",
"viên",
"chức",
"và",
"chỉ",
"đạo",
"tuyến",
"về",
"lĩnh",
"vực",
"chuyên",
"môn",
"của",
"bệnh",
"viện",
"theo",
"sự",
"phân",
"công",
"của",
"cấp",
"có",
"thẩm",
"quyền",
"và",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"pháp",
"luật",
"trải",
"qua",
"60",
"năm",
"xây",
"dựng",
"và",
"trưởng",
"thành",
"bệnh",
"viện",
"phong",
"da",
"liễu",
"trung",
"ương",
"quỳnh",
"lập",
"luôn",
"hoàn",
"thành",
"xuất",
"sắc",
"nhiệm",
"vụ",
"mà",
"đảng",
"nhà",
"nước",
"giao",
"phó",
"đó",
"là",
"tập",
"trung",
"điều",
"trị",
"chăm",
"sóc",
"và",
"nuôi",
"dưỡng",
"người",
"bệnh",
"phong",
"đã",
"tiếp",
"nhận",
"trên",
"3",
"000",
"bệnh",
"nhân",
"phong",
"điều",
"trị",
"khỏi",
"bệnh",
"và",
"xuất",
"viện",
"trên",
"1",
"700",
"bệnh",
"nhân"
] |
cầu sức khỏe của người dân địa phương công cuộc đổi mới đang được thực hiện để tăng cường hơn nữa nguồn lực nó bao gồm hai tòa nhà của chung-ang và da-jeong == sinh viên nổi tiếng == bullet bae jong-ok diễn viên bullet choi jin sil cố diễn viên bullet choi soo-young thành viên nhóm nhạc nữ girls generation bullet choi woo-hyuk diễn viên bullet choi woo-shik diễn viên bullet go ara diễn viên bullet goo ha-ra cựu thành viên nhóm nhạc kara bullet hong sang-soo đạo diễn bullet hyun bin diễn viên bullet im ho diễn viên bullet jeon in-hwa diễn viên bullet jin se-yeon diễn viên bullet kang ha neul diễn viên bullet kim bum diễn viên bullet kim hee sun diễn viên bullet kim ju-yeong nhà văn bullet kim kang-woo diễn viên bullet kim rae-won diễn viên bullet kim so eun diễn viên bullet kim soo hyun diễn viên bullet kwon yuri thành viên nhóm nhạc nữ girls generation bullet lee beom-soo diễn viên bullet lee jung-hyun ca sĩ và diễn viên bullet lee min-ho sinh năm 1993 diễn viên bullet lee yoon-ji diễn viên bullet luna ca sĩ thành viên nhóm nhạc nữ f x bullet oh hyun-kyung diễn viên bullet park shin hye diễn viên bullet park ye-jin diễn viên và ca sĩ bullet ryu deok-hwan diễn viên bullet ryu seung-woo cầu thủ bóng đá bullet seung ri thành viên nhóm nhạc nam big bang bullet shin ae-ra diễn viên bullet shin dongho thành viên nhóm nhạc nam u-kiss bullet shin se-kyung diễn viên bullet yoo ji-tae diễn viên and director bullet yoon eun-hye diễn viên bullet nam goong min diễn viên bullet park ji-hoon thành viên nhóm nhạc nam wanna one bullet jeon so-yeon thành viên nhóm nhạc nữ g i-dle bullet yeo | [
"cầu",
"sức",
"khỏe",
"của",
"người",
"dân",
"địa",
"phương",
"công",
"cuộc",
"đổi",
"mới",
"đang",
"được",
"thực",
"hiện",
"để",
"tăng",
"cường",
"hơn",
"nữa",
"nguồn",
"lực",
"nó",
"bao",
"gồm",
"hai",
"tòa",
"nhà",
"của",
"chung-ang",
"và",
"da-jeong",
"==",
"sinh",
"viên",
"nổi",
"tiếng",
"==",
"bullet",
"bae",
"jong-ok",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"choi",
"jin",
"sil",
"cố",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"choi",
"soo-young",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"nữ",
"girls",
"generation",
"bullet",
"choi",
"woo-hyuk",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"choi",
"woo-shik",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"go",
"ara",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"goo",
"ha-ra",
"cựu",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"kara",
"bullet",
"hong",
"sang-soo",
"đạo",
"diễn",
"bullet",
"hyun",
"bin",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"im",
"ho",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"jeon",
"in-hwa",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"jin",
"se-yeon",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kang",
"ha",
"neul",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kim",
"bum",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kim",
"hee",
"sun",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kim",
"ju-yeong",
"nhà",
"văn",
"bullet",
"kim",
"kang-woo",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kim",
"rae-won",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kim",
"so",
"eun",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kim",
"soo",
"hyun",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"kwon",
"yuri",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"nữ",
"girls",
"generation",
"bullet",
"lee",
"beom-soo",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"lee",
"jung-hyun",
"ca",
"sĩ",
"và",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"lee",
"min-ho",
"sinh",
"năm",
"1993",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"lee",
"yoon-ji",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"luna",
"ca",
"sĩ",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"nữ",
"f",
"x",
"bullet",
"oh",
"hyun-kyung",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"park",
"shin",
"hye",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"park",
"ye-jin",
"diễn",
"viên",
"và",
"ca",
"sĩ",
"bullet",
"ryu",
"deok-hwan",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"ryu",
"seung-woo",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"bullet",
"seung",
"ri",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"nam",
"big",
"bang",
"bullet",
"shin",
"ae-ra",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"shin",
"dongho",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"nam",
"u-kiss",
"bullet",
"shin",
"se-kyung",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"yoo",
"ji-tae",
"diễn",
"viên",
"and",
"director",
"bullet",
"yoon",
"eun-hye",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"nam",
"goong",
"min",
"diễn",
"viên",
"bullet",
"park",
"ji-hoon",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"nam",
"wanna",
"one",
"bullet",
"jeon",
"so-yeon",
"thành",
"viên",
"nhóm",
"nhạc",
"nữ",
"g",
"i-dle",
"bullet",
"yeo"
] |
molophilus aculobatus là một loài ruồi trong họ limoniidae chúng phân bố ở miền ấn độ mã lai | [
"molophilus",
"aculobatus",
"là",
"một",
"loài",
"ruồi",
"trong",
"họ",
"limoniidae",
"chúng",
"phân",
"bố",
"ở",
"miền",
"ấn",
"độ",
"mã",
"lai"
] |
salix pulchra là một loài thực vật có hoa trong họ liễu loài này được cham miêu tả khoa học đầu tiên năm 1831 | [
"salix",
"pulchra",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"liễu",
"loài",
"này",
"được",
"cham",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1831"
] |
cái ao hoặc bất kỳ chỗ nào có nước để đẻ trứng trong tư thế cõng ghép đôi ếch đực thụ tinh cho trứng khi chúng được ếch cái thả xuống ếch thường đẻ từng trứng trong bọc trứng sau khi thụ tinh một số loài ếch sẽ bỏ mặc trứng một số khác thì ở lại để bảo vệ một số có những cách chăm sóc trứng của chúng sau khi cặp đôi ếch giao phối xong con đực sẽ đi xung quanh nhằm tìm kiếm con cái khác giao phối tiếp ếch cái có thể giao phối thêm 1-2 lần trong suốt mùa giao phối | [
"cái",
"ao",
"hoặc",
"bất",
"kỳ",
"chỗ",
"nào",
"có",
"nước",
"để",
"đẻ",
"trứng",
"trong",
"tư",
"thế",
"cõng",
"ghép",
"đôi",
"ếch",
"đực",
"thụ",
"tinh",
"cho",
"trứng",
"khi",
"chúng",
"được",
"ếch",
"cái",
"thả",
"xuống",
"ếch",
"thường",
"đẻ",
"từng",
"trứng",
"trong",
"bọc",
"trứng",
"sau",
"khi",
"thụ",
"tinh",
"một",
"số",
"loài",
"ếch",
"sẽ",
"bỏ",
"mặc",
"trứng",
"một",
"số",
"khác",
"thì",
"ở",
"lại",
"để",
"bảo",
"vệ",
"một",
"số",
"có",
"những",
"cách",
"chăm",
"sóc",
"trứng",
"của",
"chúng",
"sau",
"khi",
"cặp",
"đôi",
"ếch",
"giao",
"phối",
"xong",
"con",
"đực",
"sẽ",
"đi",
"xung",
"quanh",
"nhằm",
"tìm",
"kiếm",
"con",
"cái",
"khác",
"giao",
"phối",
"tiếp",
"ếch",
"cái",
"có",
"thể",
"giao",
"phối",
"thêm",
"1-2",
"lần",
"trong",
"suốt",
"mùa",
"giao",
"phối"
] |
tiếp thị trong đó quan trọng nhất là kích thước quả màu sắc vỏ quả ngoài từ vàng đến tím phổ biến nhất là hồng và đỏ màu vỏ hạt khác nhau từ trắng đến đỏ độ cứng của hạt độ chín hàm lượng nước trái cây và độ chua vị ngọt và độ se của nó == lịch sử == lựu có nguồn gốc từ một khu vực từ iran đến miền bắc ấn độ ngày nay lựu đã được trồng khắp trung đông nam á và khu vực địa trung hải trong vài thiên niên kỷ và nó cũng được trồng ở thung lũng trung tâm california và ở arizona lựu có thể đã được thuần hóa sớm nhất là vào thiên niên kỷ thứ năm trước công nguyên vì chúng là một trong những cây ăn quả đầu tiên được thuần hóa ở khu vực phía đông địa trung hải các vỏ quả ngoài hóa thạch đã được xác định ở đầu thời kỳ đồ đồng ở tell es-sultan jericho ở bờ tây cũng như cuối thời đồ đồng ở hala sultan tekke síp và tiryns một quả lựu khô lớn được tìm thấy trong lăng mộ của thoth quản gia của nữ hoàng hatshepsut ở ai cập các ghi chép chữ hình nêm ở lưỡng hà đề cập đến quả lựu từ giữa thiên niên kỷ thứ ba trước công nguyên trở đi xác quả lựu bị ngập nước đã được xác định tại vụ đắm tàu uluburun vào khoảng thế kỷ 14 trước công | [
"tiếp",
"thị",
"trong",
"đó",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"là",
"kích",
"thước",
"quả",
"màu",
"sắc",
"vỏ",
"quả",
"ngoài",
"từ",
"vàng",
"đến",
"tím",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"là",
"hồng",
"và",
"đỏ",
"màu",
"vỏ",
"hạt",
"khác",
"nhau",
"từ",
"trắng",
"đến",
"đỏ",
"độ",
"cứng",
"của",
"hạt",
"độ",
"chín",
"hàm",
"lượng",
"nước",
"trái",
"cây",
"và",
"độ",
"chua",
"vị",
"ngọt",
"và",
"độ",
"se",
"của",
"nó",
"==",
"lịch",
"sử",
"==",
"lựu",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"từ",
"một",
"khu",
"vực",
"từ",
"iran",
"đến",
"miền",
"bắc",
"ấn",
"độ",
"ngày",
"nay",
"lựu",
"đã",
"được",
"trồng",
"khắp",
"trung",
"đông",
"nam",
"á",
"và",
"khu",
"vực",
"địa",
"trung",
"hải",
"trong",
"vài",
"thiên",
"niên",
"kỷ",
"và",
"nó",
"cũng",
"được",
"trồng",
"ở",
"thung",
"lũng",
"trung",
"tâm",
"california",
"và",
"ở",
"arizona",
"lựu",
"có",
"thể",
"đã",
"được",
"thuần",
"hóa",
"sớm",
"nhất",
"là",
"vào",
"thiên",
"niên",
"kỷ",
"thứ",
"năm",
"trước",
"công",
"nguyên",
"vì",
"chúng",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"cây",
"ăn",
"quả",
"đầu",
"tiên",
"được",
"thuần",
"hóa",
"ở",
"khu",
"vực",
"phía",
"đông",
"địa",
"trung",
"hải",
"các",
"vỏ",
"quả",
"ngoài",
"hóa",
"thạch",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"ở",
"đầu",
"thời",
"kỳ",
"đồ",
"đồng",
"ở",
"tell",
"es-sultan",
"jericho",
"ở",
"bờ",
"tây",
"cũng",
"như",
"cuối",
"thời",
"đồ",
"đồng",
"ở",
"hala",
"sultan",
"tekke",
"síp",
"và",
"tiryns",
"một",
"quả",
"lựu",
"khô",
"lớn",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"lăng",
"mộ",
"của",
"thoth",
"quản",
"gia",
"của",
"nữ",
"hoàng",
"hatshepsut",
"ở",
"ai",
"cập",
"các",
"ghi",
"chép",
"chữ",
"hình",
"nêm",
"ở",
"lưỡng",
"hà",
"đề",
"cập",
"đến",
"quả",
"lựu",
"từ",
"giữa",
"thiên",
"niên",
"kỷ",
"thứ",
"ba",
"trước",
"công",
"nguyên",
"trở",
"đi",
"xác",
"quả",
"lựu",
"bị",
"ngập",
"nước",
"đã",
"được",
"xác",
"định",
"tại",
"vụ",
"đắm",
"tàu",
"uluburun",
"vào",
"khoảng",
"thế",
"kỷ",
"14",
"trước",
"công"
] |
ronivaldo bernardo sales là một cầu thủ bóng đá đến từ brasil hiện tại thi đấu cho austria lustenau previously he từng thi đấu cho kapfenberger sv arapongas and lastly taubate == sự nghiệp câu lạc bộ == anh lập một hat-trick trong thắng lợi 8-3 trước lask linz anh cũng có một hat-trick khác trước floridsdorfer ac ngày 12 tháng 9 năm 2017 http www livescore com soccer austria erste-liga austria-lustenau-vs-floridsdorfer-ac 1-2532038 == chuyển nhượng == ronivaldo chuyển đến fk austria vào mùa hè năm 2015 == liên kết ngoài == bullet ronivaldo at zerozero | [
"ronivaldo",
"bernardo",
"sales",
"là",
"một",
"cầu",
"thủ",
"bóng",
"đá",
"đến",
"từ",
"brasil",
"hiện",
"tại",
"thi",
"đấu",
"cho",
"austria",
"lustenau",
"previously",
"he",
"từng",
"thi",
"đấu",
"cho",
"kapfenberger",
"sv",
"arapongas",
"and",
"lastly",
"taubate",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"==",
"anh",
"lập",
"một",
"hat-trick",
"trong",
"thắng",
"lợi",
"8-3",
"trước",
"lask",
"linz",
"anh",
"cũng",
"có",
"một",
"hat-trick",
"khác",
"trước",
"floridsdorfer",
"ac",
"ngày",
"12",
"tháng",
"9",
"năm",
"2017",
"http",
"www",
"livescore",
"com",
"soccer",
"austria",
"erste-liga",
"austria-lustenau-vs-floridsdorfer-ac",
"1-2532038",
"==",
"chuyển",
"nhượng",
"==",
"ronivaldo",
"chuyển",
"đến",
"fk",
"austria",
"vào",
"mùa",
"hè",
"năm",
"2015",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"ronivaldo",
"at",
"zerozero"
] |
rougeotiana indiligens là một loài bướm đêm trong họ noctuidae | [
"rougeotiana",
"indiligens",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"đêm",
"trong",
"họ",
"noctuidae"
] |
kỳ với dea acscn 9743 và hạn ngạch sản xuất tổng hợp hàng năm là chỉ với 19 gram dưới 0 7 oz === vương quốc anh === carfentanil đã bị kiểm soát đặc biệt dưới dạng thuốc loại a kể từ năm 1986 == xem thêm == bullet 4-phenylfentanyl bullet lofentanil 3-methylcarfentanyl bullet n-methylcarfentanil bullet sufentanil bullet thiafentanil bullet so sánh opioid bullet r-30490 4-methoxymethylfentanyl | [
"kỳ",
"với",
"dea",
"acscn",
"9743",
"và",
"hạn",
"ngạch",
"sản",
"xuất",
"tổng",
"hợp",
"hàng",
"năm",
"là",
"chỉ",
"với",
"19",
"gram",
"dưới",
"0",
"7",
"oz",
"===",
"vương",
"quốc",
"anh",
"===",
"carfentanil",
"đã",
"bị",
"kiểm",
"soát",
"đặc",
"biệt",
"dưới",
"dạng",
"thuốc",
"loại",
"a",
"kể",
"từ",
"năm",
"1986",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"4-phenylfentanyl",
"bullet",
"lofentanil",
"3-methylcarfentanyl",
"bullet",
"n-methylcarfentanil",
"bullet",
"sufentanil",
"bullet",
"thiafentanil",
"bullet",
"so",
"sánh",
"opioid",
"bullet",
"r-30490",
"4-methoxymethylfentanyl"
] |
tốt nghiệp đại học tỷ lệ cao nhất trong các thành phần dân số có tỷ lệ gia tăng nhanh nhất từ cuối thập niên 1990 đến đầu thập niên 2000 cánh tự do chiếm phần lớn giới trí thức và đông đảo người thuộc tầng lớp chuyên nghiệp === tự do dân sự === những người ủng hộ quyền tự do dân sự thường hậu thuẫn đảng dân chủ do lập trường của đảng về các vấn đề như dân quyền và sự phân lập giữa giáo hội và nhà nước tương đồng với họ hơn quan điểm của đảng cộng hòa mặt khác nghị trình kinh tế của đảng dân chủ thu hút họ hơn nghị trình của đảng tự do những người này chống việc kiểm soát súng bảo hộ mậu dịch ưu đãi doanh nghiệp nợ chính phủ và chính sách ngoại giao can thiệp === bảo thủ === tại viện dân biểu những đảng viên dân chủ blue dog một nhóm có chủ trương ôn hòa và bảo thủ về các vấn đề tài chính và xã hội chủ yếu là người miền nam cấu thành cánh bảo thủ trong đảng dân chủ là một khối bầu phiếu đồng thuận mới kết nạp thêm 40 thành viên giúp họ có khả năng làm thay đổi kết quả bầu phiếu và mở những cuộc thương thuyết với lãnh đạo đảng cộng hòa những đảng viên dân chủ ủng hộ việc chống phá thai đôi khi tự nhận mình là bảo thủ dựa trên lập trường | [
"tốt",
"nghiệp",
"đại",
"học",
"tỷ",
"lệ",
"cao",
"nhất",
"trong",
"các",
"thành",
"phần",
"dân",
"số",
"có",
"tỷ",
"lệ",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"nhất",
"từ",
"cuối",
"thập",
"niên",
"1990",
"đến",
"đầu",
"thập",
"niên",
"2000",
"cánh",
"tự",
"do",
"chiếm",
"phần",
"lớn",
"giới",
"trí",
"thức",
"và",
"đông",
"đảo",
"người",
"thuộc",
"tầng",
"lớp",
"chuyên",
"nghiệp",
"===",
"tự",
"do",
"dân",
"sự",
"===",
"những",
"người",
"ủng",
"hộ",
"quyền",
"tự",
"do",
"dân",
"sự",
"thường",
"hậu",
"thuẫn",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"do",
"lập",
"trường",
"của",
"đảng",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"như",
"dân",
"quyền",
"và",
"sự",
"phân",
"lập",
"giữa",
"giáo",
"hội",
"và",
"nhà",
"nước",
"tương",
"đồng",
"với",
"họ",
"hơn",
"quan",
"điểm",
"của",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"mặt",
"khác",
"nghị",
"trình",
"kinh",
"tế",
"của",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"thu",
"hút",
"họ",
"hơn",
"nghị",
"trình",
"của",
"đảng",
"tự",
"do",
"những",
"người",
"này",
"chống",
"việc",
"kiểm",
"soát",
"súng",
"bảo",
"hộ",
"mậu",
"dịch",
"ưu",
"đãi",
"doanh",
"nghiệp",
"nợ",
"chính",
"phủ",
"và",
"chính",
"sách",
"ngoại",
"giao",
"can",
"thiệp",
"===",
"bảo",
"thủ",
"===",
"tại",
"viện",
"dân",
"biểu",
"những",
"đảng",
"viên",
"dân",
"chủ",
"blue",
"dog",
"một",
"nhóm",
"có",
"chủ",
"trương",
"ôn",
"hòa",
"và",
"bảo",
"thủ",
"về",
"các",
"vấn",
"đề",
"tài",
"chính",
"và",
"xã",
"hội",
"chủ",
"yếu",
"là",
"người",
"miền",
"nam",
"cấu",
"thành",
"cánh",
"bảo",
"thủ",
"trong",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"là",
"một",
"khối",
"bầu",
"phiếu",
"đồng",
"thuận",
"mới",
"kết",
"nạp",
"thêm",
"40",
"thành",
"viên",
"giúp",
"họ",
"có",
"khả",
"năng",
"làm",
"thay",
"đổi",
"kết",
"quả",
"bầu",
"phiếu",
"và",
"mở",
"những",
"cuộc",
"thương",
"thuyết",
"với",
"lãnh",
"đạo",
"đảng",
"cộng",
"hòa",
"những",
"đảng",
"viên",
"dân",
"chủ",
"ủng",
"hộ",
"việc",
"chống",
"phá",
"thai",
"đôi",
"khi",
"tự",
"nhận",
"mình",
"là",
"bảo",
"thủ",
"dựa",
"trên",
"lập",
"trường"
] |
aporosa globifera là một loài thực vật có hoa trong họ diệp hạ châu loài này được hook f mô tả khoa học đầu tiên năm 1887 | [
"aporosa",
"globifera",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"diệp",
"hạ",
"châu",
"loài",
"này",
"được",
"hook",
"f",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1887"
] |
acamptopoeum argentinum là một loài hymenoptera trong họ andrenidae loài này được friese mô tả khoa học năm 1906 | [
"acamptopoeum",
"argentinum",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"andrenidae",
"loài",
"này",
"được",
"friese",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1906"
] |
đã nắm quyền lãnh đạo đội quân của hồ sâm sau khi hồ sâm bị phá lục hàn bạt lăng giết chết hồ thái hậu đã cử một số tướng đi trấn áp các cuộc nổi loạn song không thành công và khi tiêu bảo dần bị thuộc hạ đánh bại và phải chạy trốn đễn chỗ mặc kỳ sửu nô các tướng bắc ngụy đã không thể đè bẹp một cuộc nổi loạn nào khác tình hình càng trầm trọng khi hồ thái hậu không thích nghe tin về các thành công của quân nổi loạn và do đó các hầu cận của bà thường bịa ra các tin tốt khiến bà thường từ chối yêu cầu tiếp viện của các tướng nhiều lần hiếu minh đế công khai tuyên bố rằng ông sẽ đích thân dẫn quân chống lại các cuộc nổi loạn song trên thực tế ông đã không làm như vậy trong khi đó biết rằng bắc ngụy có loạn lương đã tận dụng thời cơ để chiếm được một số thành biên giới bao gồm cả 52 thành ở thọ dương 壽陽 nay thuộc lục an an huy thành công quân sự duy nhất mà bắc ngụy đạt được trong thời gian này đã xảy ra vào cuối năm 525 khi nước này tái chiếm được bành thành từ tay lương song đây là một điều tình cờ dự chương vương tiêu tông là con trai của lương vũ đế và ngô thục viện ngô thục viện trước đó là thê thiếp của | [
"đã",
"nắm",
"quyền",
"lãnh",
"đạo",
"đội",
"quân",
"của",
"hồ",
"sâm",
"sau",
"khi",
"hồ",
"sâm",
"bị",
"phá",
"lục",
"hàn",
"bạt",
"lăng",
"giết",
"chết",
"hồ",
"thái",
"hậu",
"đã",
"cử",
"một",
"số",
"tướng",
"đi",
"trấn",
"áp",
"các",
"cuộc",
"nổi",
"loạn",
"song",
"không",
"thành",
"công",
"và",
"khi",
"tiêu",
"bảo",
"dần",
"bị",
"thuộc",
"hạ",
"đánh",
"bại",
"và",
"phải",
"chạy",
"trốn",
"đễn",
"chỗ",
"mặc",
"kỳ",
"sửu",
"nô",
"các",
"tướng",
"bắc",
"ngụy",
"đã",
"không",
"thể",
"đè",
"bẹp",
"một",
"cuộc",
"nổi",
"loạn",
"nào",
"khác",
"tình",
"hình",
"càng",
"trầm",
"trọng",
"khi",
"hồ",
"thái",
"hậu",
"không",
"thích",
"nghe",
"tin",
"về",
"các",
"thành",
"công",
"của",
"quân",
"nổi",
"loạn",
"và",
"do",
"đó",
"các",
"hầu",
"cận",
"của",
"bà",
"thường",
"bịa",
"ra",
"các",
"tin",
"tốt",
"khiến",
"bà",
"thường",
"từ",
"chối",
"yêu",
"cầu",
"tiếp",
"viện",
"của",
"các",
"tướng",
"nhiều",
"lần",
"hiếu",
"minh",
"đế",
"công",
"khai",
"tuyên",
"bố",
"rằng",
"ông",
"sẽ",
"đích",
"thân",
"dẫn",
"quân",
"chống",
"lại",
"các",
"cuộc",
"nổi",
"loạn",
"song",
"trên",
"thực",
"tế",
"ông",
"đã",
"không",
"làm",
"như",
"vậy",
"trong",
"khi",
"đó",
"biết",
"rằng",
"bắc",
"ngụy",
"có",
"loạn",
"lương",
"đã",
"tận",
"dụng",
"thời",
"cơ",
"để",
"chiếm",
"được",
"một",
"số",
"thành",
"biên",
"giới",
"bao",
"gồm",
"cả",
"52",
"thành",
"ở",
"thọ",
"dương",
"壽陽",
"nay",
"thuộc",
"lục",
"an",
"an",
"huy",
"thành",
"công",
"quân",
"sự",
"duy",
"nhất",
"mà",
"bắc",
"ngụy",
"đạt",
"được",
"trong",
"thời",
"gian",
"này",
"đã",
"xảy",
"ra",
"vào",
"cuối",
"năm",
"525",
"khi",
"nước",
"này",
"tái",
"chiếm",
"được",
"bành",
"thành",
"từ",
"tay",
"lương",
"song",
"đây",
"là",
"một",
"điều",
"tình",
"cờ",
"dự",
"chương",
"vương",
"tiêu",
"tông",
"là",
"con",
"trai",
"của",
"lương",
"vũ",
"đế",
"và",
"ngô",
"thục",
"viện",
"ngô",
"thục",
"viện",
"trước",
"đó",
"là",
"thê",
"thiếp",
"của"
] |
clutia monticola là một loài thực vật có hoa trong họ peraceae loài này được s moore mô tả khoa học đầu tiên năm 1911 | [
"clutia",
"monticola",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"peraceae",
"loài",
"này",
"được",
"s",
"moore",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1911"
] |
fargesia exposita là một loài thực vật có hoa trong họ hòa thảo loài này được t p yi mô tả khoa học đầu tiên năm 1992 | [
"fargesia",
"exposita",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"hòa",
"thảo",
"loài",
"này",
"được",
"t",
"p",
"yi",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1992"
] |
black panther wakanda forever tạm dịch black panther wakanda bất diệt là một bộ phim siêu anh hùng sắp tới của mỹ dựa trên nhân vật black panther của marvel comics được sản xuất bởi marvel studios và phân phối bởi walt disney studios motion pictures đây được dự định là phần tiếp theo của 2018 và là bộ phim thứ 30 trong vũ trụ điện ảnh marvel mcu bộ phim đang được đạo diễn bởi ryan coogler người đồng viết kịch bản với joe robert cole và các diễn viên lupita nyong o danai gurira martin freeman letitia wright winston duke angela bassett và dominique thorne ý tưởng cho phần tiếp theo bắt đầu sau khi phát hành vào tháng 2 năm 2018 coogler đã đàm phán để trở lại làm đạo diễn trong những tháng tiếp theo và marvel studios chính thức xác nhận việc phát triển phần tiếp theo vào giữa năm 2019 kế hoạch cho bộ phim đã thay đổi vào tháng 8 năm 2020 khi ngôi sao của black panther chadwick boseman qua đời vì ung thư ruột kết với việc marvel quyết định không tái diễn vai t challa của anh ấy các diễn viên chính khác từ bộ phim đầu tiên đã được xác nhận sẽ trở lại vào tháng 11 năm đó và tiêu đề được công bố vào tháng 5 năm 2021 quá trình sản xuất bắt đầu vào cuối tháng 6 năm 2021 diễn ra tại atlanta georgia và xung quanh massachusetts black panther wakanda forever dự | [
"black",
"panther",
"wakanda",
"forever",
"tạm",
"dịch",
"black",
"panther",
"wakanda",
"bất",
"diệt",
"là",
"một",
"bộ",
"phim",
"siêu",
"anh",
"hùng",
"sắp",
"tới",
"của",
"mỹ",
"dựa",
"trên",
"nhân",
"vật",
"black",
"panther",
"của",
"marvel",
"comics",
"được",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"marvel",
"studios",
"và",
"phân",
"phối",
"bởi",
"walt",
"disney",
"studios",
"motion",
"pictures",
"đây",
"được",
"dự",
"định",
"là",
"phần",
"tiếp",
"theo",
"của",
"2018",
"và",
"là",
"bộ",
"phim",
"thứ",
"30",
"trong",
"vũ",
"trụ",
"điện",
"ảnh",
"marvel",
"mcu",
"bộ",
"phim",
"đang",
"được",
"đạo",
"diễn",
"bởi",
"ryan",
"coogler",
"người",
"đồng",
"viết",
"kịch",
"bản",
"với",
"joe",
"robert",
"cole",
"và",
"các",
"diễn",
"viên",
"lupita",
"nyong",
"o",
"danai",
"gurira",
"martin",
"freeman",
"letitia",
"wright",
"winston",
"duke",
"angela",
"bassett",
"và",
"dominique",
"thorne",
"ý",
"tưởng",
"cho",
"phần",
"tiếp",
"theo",
"bắt",
"đầu",
"sau",
"khi",
"phát",
"hành",
"vào",
"tháng",
"2",
"năm",
"2018",
"coogler",
"đã",
"đàm",
"phán",
"để",
"trở",
"lại",
"làm",
"đạo",
"diễn",
"trong",
"những",
"tháng",
"tiếp",
"theo",
"và",
"marvel",
"studios",
"chính",
"thức",
"xác",
"nhận",
"việc",
"phát",
"triển",
"phần",
"tiếp",
"theo",
"vào",
"giữa",
"năm",
"2019",
"kế",
"hoạch",
"cho",
"bộ",
"phim",
"đã",
"thay",
"đổi",
"vào",
"tháng",
"8",
"năm",
"2020",
"khi",
"ngôi",
"sao",
"của",
"black",
"panther",
"chadwick",
"boseman",
"qua",
"đời",
"vì",
"ung",
"thư",
"ruột",
"kết",
"với",
"việc",
"marvel",
"quyết",
"định",
"không",
"tái",
"diễn",
"vai",
"t",
"challa",
"của",
"anh",
"ấy",
"các",
"diễn",
"viên",
"chính",
"khác",
"từ",
"bộ",
"phim",
"đầu",
"tiên",
"đã",
"được",
"xác",
"nhận",
"sẽ",
"trở",
"lại",
"vào",
"tháng",
"11",
"năm",
"đó",
"và",
"tiêu",
"đề",
"được",
"công",
"bố",
"vào",
"tháng",
"5",
"năm",
"2021",
"quá",
"trình",
"sản",
"xuất",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"cuối",
"tháng",
"6",
"năm",
"2021",
"diễn",
"ra",
"tại",
"atlanta",
"georgia",
"và",
"xung",
"quanh",
"massachusetts",
"black",
"panther",
"wakanda",
"forever",
"dự"
] |
pyrgus scriptura là một loài bướm ngày thuộc họ hesperiidae nó là loài phân bố từ texas đến montana đông nam alberta và tây nam saskatchewan sải cánh từ 16–22 mm có hai thế hệ một năm từ tháng 5 đến tháng 8 ấu trùng ăn malvaceae spp và sida hederacea == phân loài == bullet pyrgus scriptura scriptura bullet pyrgus scriptur apertorum austin 1998 == liên kết ngoài == bullet small checkered skipper butterflies and moths of north america bullet small checkered skipper bugguide bullet pyrgus funet fi | [
"pyrgus",
"scriptura",
"là",
"một",
"loài",
"bướm",
"ngày",
"thuộc",
"họ",
"hesperiidae",
"nó",
"là",
"loài",
"phân",
"bố",
"từ",
"texas",
"đến",
"montana",
"đông",
"nam",
"alberta",
"và",
"tây",
"nam",
"saskatchewan",
"sải",
"cánh",
"từ",
"16–22",
"mm",
"có",
"hai",
"thế",
"hệ",
"một",
"năm",
"từ",
"tháng",
"5",
"đến",
"tháng",
"8",
"ấu",
"trùng",
"ăn",
"malvaceae",
"spp",
"và",
"sida",
"hederacea",
"==",
"phân",
"loài",
"==",
"bullet",
"pyrgus",
"scriptura",
"scriptura",
"bullet",
"pyrgus",
"scriptur",
"apertorum",
"austin",
"1998",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"small",
"checkered",
"skipper",
"butterflies",
"and",
"moths",
"of",
"north",
"america",
"bullet",
"small",
"checkered",
"skipper",
"bugguide",
"bullet",
"pyrgus",
"funet",
"fi"
] |
lamadeleine-val-des-anges là một làng và xã tại tỉnh territoire de belfort vùng franche-comté == thông tin nhân khẩu == theo điều tra nhân khẩu năm 1999 xã này có dân số 33 <br>the estimation for 2004 was 35 == xem thêm == bullet xã của tỉnh territoire de belfort == tham khảo == bullet insee bullet ign | [
"lamadeleine-val-des-anges",
"là",
"một",
"làng",
"và",
"xã",
"tại",
"tỉnh",
"territoire",
"de",
"belfort",
"vùng",
"franche-comté",
"==",
"thông",
"tin",
"nhân",
"khẩu",
"==",
"theo",
"điều",
"tra",
"nhân",
"khẩu",
"năm",
"1999",
"xã",
"này",
"có",
"dân",
"số",
"33",
"<br>the",
"estimation",
"for",
"2004",
"was",
"35",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"xã",
"của",
"tỉnh",
"territoire",
"de",
"belfort",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"insee",
"bullet",
"ign"
] |
i̇neşir bergama i̇neşir là một xã thuộc huyện bergama tỉnh i̇zmir thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2010 là 201 người | [
"i̇neşir",
"bergama",
"i̇neşir",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"bergama",
"tỉnh",
"i̇zmir",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2010",
"là",
"201",
"người"
] |
polypodium ensifrons là một loài dương xỉ trong họ polypodiaceae loài này được alderw mô tả khoa học đầu tiên năm 1913 danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ | [
"polypodium",
"ensifrons",
"là",
"một",
"loài",
"dương",
"xỉ",
"trong",
"họ",
"polypodiaceae",
"loài",
"này",
"được",
"alderw",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1913",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"của",
"loài",
"này",
"chưa",
"được",
"làm",
"sáng",
"tỏ"
] |
lfg roland d vi roland d vi là một mẫu máy bay tiêm kích của đức vào cuối chiến tranh thế giới i == quốc gia sử dụng == bullet luftstreitkräfte bullet kaiserliche marine == tham khảo == bullet ghi chú bullet tài liệu bullet gray peter and owen thetford german aircraft of the first world war london putnam 1962 bullet gray peter laurence german aircraft of the first world war garden city n y doubleday co 1970 bullet green william and gordon swanborough the complete book of fighters new york smithmark 1994 isbn 0-8317-3939-8 == liên kết ngoài == bullet the l f g roland d via bullet performance tests of roland d vib with 200 hp benz | [
"lfg",
"roland",
"d",
"vi",
"roland",
"d",
"vi",
"là",
"một",
"mẫu",
"máy",
"bay",
"tiêm",
"kích",
"của",
"đức",
"vào",
"cuối",
"chiến",
"tranh",
"thế",
"giới",
"i",
"==",
"quốc",
"gia",
"sử",
"dụng",
"==",
"bullet",
"luftstreitkräfte",
"bullet",
"kaiserliche",
"marine",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"ghi",
"chú",
"bullet",
"tài",
"liệu",
"bullet",
"gray",
"peter",
"and",
"owen",
"thetford",
"german",
"aircraft",
"of",
"the",
"first",
"world",
"war",
"london",
"putnam",
"1962",
"bullet",
"gray",
"peter",
"laurence",
"german",
"aircraft",
"of",
"the",
"first",
"world",
"war",
"garden",
"city",
"n",
"y",
"doubleday",
"co",
"1970",
"bullet",
"green",
"william",
"and",
"gordon",
"swanborough",
"the",
"complete",
"book",
"of",
"fighters",
"new",
"york",
"smithmark",
"1994",
"isbn",
"0-8317-3939-8",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"the",
"l",
"f",
"g",
"roland",
"d",
"via",
"bullet",
"performance",
"tests",
"of",
"roland",
"d",
"vib",
"with",
"200",
"hp",
"benz"
] |
vai ni cô đàm vân trong vở ni cô đàm vân bullet vai nhâm trong vở điều không thể mất bullet vai quỳnh trong vở vườn quỳnh bullet vai ngọc tú trong vở bất hoà với số phận bullet vai nguyệt cầm trong vở nguyệt cầm bullet vai my lưang trong vở giũ áo mù sa bullet vai tâm trong vở ai là người phán xử bullet vai đan thiềm trong vở vũ như tô bullet vai thuý trong vở bến bờ xa lắc bullet vai yến trong vở những nẻo đường trần gian bullet vai bà già điếc trong vở chỉ tại cái tai bullet vai bà tham lam trong vở khôn ngoan không lại với giời bullet vai nữ anh hùng janđa trong vở chim sơn ca bullet vai ximma trong vở vào đời bullet vai erica trong vở ngôi nhà trên thiên đường bullet vai nhina trong vở người con trai cả === hoạt động điện ảnh === bullet vai bum my trong phim hai bà mẹ năm 9 tuổi bullet vai tuất trong phim từ một cánh rừng năm 15 tuổi bullet vai hân trong phim ám ảnh bullet vai tu sĩ băng thanh trong phim săn bắt cướp bullet vai kim trong phim có một tình yêu như thế bullet vai điệp trong phim dòng sông hoa trắng bullet vai thuỳ trong phim anh ấy không cô đơn bullet vai lan trong phim chuyện tình bên dòng sông bullet vai thoa trong phim bản tình ca cuối cùng bullet vai kiều loan trong phim chiếc mặt nạ da người bullet vai thái trong phim điều anh chưa kịp nói bullet vai mai trong phim k09 là ai bullet vai huệ | [
"vai",
"ni",
"cô",
"đàm",
"vân",
"trong",
"vở",
"ni",
"cô",
"đàm",
"vân",
"bullet",
"vai",
"nhâm",
"trong",
"vở",
"điều",
"không",
"thể",
"mất",
"bullet",
"vai",
"quỳnh",
"trong",
"vở",
"vườn",
"quỳnh",
"bullet",
"vai",
"ngọc",
"tú",
"trong",
"vở",
"bất",
"hoà",
"với",
"số",
"phận",
"bullet",
"vai",
"nguyệt",
"cầm",
"trong",
"vở",
"nguyệt",
"cầm",
"bullet",
"vai",
"my",
"lưang",
"trong",
"vở",
"giũ",
"áo",
"mù",
"sa",
"bullet",
"vai",
"tâm",
"trong",
"vở",
"ai",
"là",
"người",
"phán",
"xử",
"bullet",
"vai",
"đan",
"thiềm",
"trong",
"vở",
"vũ",
"như",
"tô",
"bullet",
"vai",
"thuý",
"trong",
"vở",
"bến",
"bờ",
"xa",
"lắc",
"bullet",
"vai",
"yến",
"trong",
"vở",
"những",
"nẻo",
"đường",
"trần",
"gian",
"bullet",
"vai",
"bà",
"già",
"điếc",
"trong",
"vở",
"chỉ",
"tại",
"cái",
"tai",
"bullet",
"vai",
"bà",
"tham",
"lam",
"trong",
"vở",
"khôn",
"ngoan",
"không",
"lại",
"với",
"giời",
"bullet",
"vai",
"nữ",
"anh",
"hùng",
"janđa",
"trong",
"vở",
"chim",
"sơn",
"ca",
"bullet",
"vai",
"ximma",
"trong",
"vở",
"vào",
"đời",
"bullet",
"vai",
"erica",
"trong",
"vở",
"ngôi",
"nhà",
"trên",
"thiên",
"đường",
"bullet",
"vai",
"nhina",
"trong",
"vở",
"người",
"con",
"trai",
"cả",
"===",
"hoạt",
"động",
"điện",
"ảnh",
"===",
"bullet",
"vai",
"bum",
"my",
"trong",
"phim",
"hai",
"bà",
"mẹ",
"năm",
"9",
"tuổi",
"bullet",
"vai",
"tuất",
"trong",
"phim",
"từ",
"một",
"cánh",
"rừng",
"năm",
"15",
"tuổi",
"bullet",
"vai",
"hân",
"trong",
"phim",
"ám",
"ảnh",
"bullet",
"vai",
"tu",
"sĩ",
"băng",
"thanh",
"trong",
"phim",
"săn",
"bắt",
"cướp",
"bullet",
"vai",
"kim",
"trong",
"phim",
"có",
"một",
"tình",
"yêu",
"như",
"thế",
"bullet",
"vai",
"điệp",
"trong",
"phim",
"dòng",
"sông",
"hoa",
"trắng",
"bullet",
"vai",
"thuỳ",
"trong",
"phim",
"anh",
"ấy",
"không",
"cô",
"đơn",
"bullet",
"vai",
"lan",
"trong",
"phim",
"chuyện",
"tình",
"bên",
"dòng",
"sông",
"bullet",
"vai",
"thoa",
"trong",
"phim",
"bản",
"tình",
"ca",
"cuối",
"cùng",
"bullet",
"vai",
"kiều",
"loan",
"trong",
"phim",
"chiếc",
"mặt",
"nạ",
"da",
"người",
"bullet",
"vai",
"thái",
"trong",
"phim",
"điều",
"anh",
"chưa",
"kịp",
"nói",
"bullet",
"vai",
"mai",
"trong",
"phim",
"k09",
"là",
"ai",
"bullet",
"vai",
"huệ"
] |
map of the soul persona là mini album thứ sáu của nhóm nhạc nam hàn quốc bts nó được phát hành vào ngày 12 tháng 4 năm 2019 thông qua big hit entertainment với boy with luv là bài hát chủ đề đây là phần tiếp theo cho các album năm 2018 và và trước chuyến lưu diễn thế giới love yourself speak yourself nam ca sĩ người mỹ lauv đã xuất hiện trong một phiên bản của bài hát make it right được phát hành vào ngày 18 tháng 10 năm 2019 như đĩa đơn thứ hai từ album mini album đã ra mắt ở vị trí số 1 trên billboard 200 của hoa kỳ đưa bts trở thành nhóm nhạc đầu tiên kể từ the beatles có 3 album quán quân trong vòng chưa đầy một năm album cũng đứng đầu các bảng xếp hạng của vương quốc anh scotland new zealand và úc khiến bts trở thành nghệ sĩ hàn quốc đầu tiên đạt được album quán quân tại mỗi quốc gia này ngoài ra album đã bán được 3 2 triệu bản trong một tháng trở thành album bán chạy nhất tại hàn quốc thay thế kỷ lục 24 năm trước đó == bối cảnh và phát hành == bts lần đầu tiên công bố map of the soul persona vào ngày 11 tháng 3 năm 2019 đơn đặt hàng trước bắt đầu vào ngày 13 tháng 3 mini album đã đánh dấu một kỷ nguyên mới trong đĩa nhạc của nhóm sau | [
"map",
"of",
"the",
"soul",
"persona",
"là",
"mini",
"album",
"thứ",
"sáu",
"của",
"nhóm",
"nhạc",
"nam",
"hàn",
"quốc",
"bts",
"nó",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"12",
"tháng",
"4",
"năm",
"2019",
"thông",
"qua",
"big",
"hit",
"entertainment",
"với",
"boy",
"with",
"luv",
"là",
"bài",
"hát",
"chủ",
"đề",
"đây",
"là",
"phần",
"tiếp",
"theo",
"cho",
"các",
"album",
"năm",
"2018",
"và",
"và",
"trước",
"chuyến",
"lưu",
"diễn",
"thế",
"giới",
"love",
"yourself",
"speak",
"yourself",
"nam",
"ca",
"sĩ",
"người",
"mỹ",
"lauv",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"trong",
"một",
"phiên",
"bản",
"của",
"bài",
"hát",
"make",
"it",
"right",
"được",
"phát",
"hành",
"vào",
"ngày",
"18",
"tháng",
"10",
"năm",
"2019",
"như",
"đĩa",
"đơn",
"thứ",
"hai",
"từ",
"album",
"mini",
"album",
"đã",
"ra",
"mắt",
"ở",
"vị",
"trí",
"số",
"1",
"trên",
"billboard",
"200",
"của",
"hoa",
"kỳ",
"đưa",
"bts",
"trở",
"thành",
"nhóm",
"nhạc",
"đầu",
"tiên",
"kể",
"từ",
"the",
"beatles",
"có",
"3",
"album",
"quán",
"quân",
"trong",
"vòng",
"chưa",
"đầy",
"một",
"năm",
"album",
"cũng",
"đứng",
"đầu",
"các",
"bảng",
"xếp",
"hạng",
"của",
"vương",
"quốc",
"anh",
"scotland",
"new",
"zealand",
"và",
"úc",
"khiến",
"bts",
"trở",
"thành",
"nghệ",
"sĩ",
"hàn",
"quốc",
"đầu",
"tiên",
"đạt",
"được",
"album",
"quán",
"quân",
"tại",
"mỗi",
"quốc",
"gia",
"này",
"ngoài",
"ra",
"album",
"đã",
"bán",
"được",
"3",
"2",
"triệu",
"bản",
"trong",
"một",
"tháng",
"trở",
"thành",
"album",
"bán",
"chạy",
"nhất",
"tại",
"hàn",
"quốc",
"thay",
"thế",
"kỷ",
"lục",
"24",
"năm",
"trước",
"đó",
"==",
"bối",
"cảnh",
"và",
"phát",
"hành",
"==",
"bts",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"công",
"bố",
"map",
"of",
"the",
"soul",
"persona",
"vào",
"ngày",
"11",
"tháng",
"3",
"năm",
"2019",
"đơn",
"đặt",
"hàng",
"trước",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"ngày",
"13",
"tháng",
"3",
"mini",
"album",
"đã",
"đánh",
"dấu",
"một",
"kỷ",
"nguyên",
"mới",
"trong",
"đĩa",
"nhạc",
"của",
"nhóm",
"sau"
] |
tròn của bill cipher ==== sáng hôm sau đoàn người sống sót tiến đến fearamind trong lúc đó bill và bạn bè của mình đang tra tấn ford bằng cách bắn ông bằng laser một đầu khủng long của shacktron đập xuyên thủng qua bức tường của fearamid bill tỏ ra bực tức vì mới sửa tường xong vì trước đó bị time baby xông vào bằng cách phá tường trong weirdmageddon ii và ra lệnh các tay sai ra xử lý shacktron soos nói với các tay sai phải bàn giao ford nếu không họ sẽ chiến đấu nhưng đám tay sai không đồng ý và giao đấu shacktron thắng cuộc bill khó chịu vì thất bại của đám tay sai trong khi ford chúc mừng dipper và mabel bill nhận ra ford quan tâm đến cặp song sinh và tự hỏi nếu tra tấn họ sẽ hiệu quả hơn so với việc tra tấn ông ford ngăn cản bill nhưng bị hắn biến thành bức tượng vàng bill bay đến shacktron và cố gắng đè bẹp nó với một nắm tay khổng lồ nhưng lại bị vòng chắn kì lân bảo vệ shacktron sử dụng cánh tay khủng long để móc mắt của bill lợi dụng cơ hội đó nhóm giải cứu gồm dipper mabel stan soos mcgucket wendy pacifica và sheriff blubs bay ra khỏi shacktron sử dụng dù để hạ cánh bên trong fearamid mabel sử dụng dây móc treo của cô để tới ngai vàng và tìm thấy ford stan hét bảo cô ôm | [
"tròn",
"của",
"bill",
"cipher",
"====",
"sáng",
"hôm",
"sau",
"đoàn",
"người",
"sống",
"sót",
"tiến",
"đến",
"fearamind",
"trong",
"lúc",
"đó",
"bill",
"và",
"bạn",
"bè",
"của",
"mình",
"đang",
"tra",
"tấn",
"ford",
"bằng",
"cách",
"bắn",
"ông",
"bằng",
"laser",
"một",
"đầu",
"khủng",
"long",
"của",
"shacktron",
"đập",
"xuyên",
"thủng",
"qua",
"bức",
"tường",
"của",
"fearamid",
"bill",
"tỏ",
"ra",
"bực",
"tức",
"vì",
"mới",
"sửa",
"tường",
"xong",
"vì",
"trước",
"đó",
"bị",
"time",
"baby",
"xông",
"vào",
"bằng",
"cách",
"phá",
"tường",
"trong",
"weirdmageddon",
"ii",
"và",
"ra",
"lệnh",
"các",
"tay",
"sai",
"ra",
"xử",
"lý",
"shacktron",
"soos",
"nói",
"với",
"các",
"tay",
"sai",
"phải",
"bàn",
"giao",
"ford",
"nếu",
"không",
"họ",
"sẽ",
"chiến",
"đấu",
"nhưng",
"đám",
"tay",
"sai",
"không",
"đồng",
"ý",
"và",
"giao",
"đấu",
"shacktron",
"thắng",
"cuộc",
"bill",
"khó",
"chịu",
"vì",
"thất",
"bại",
"của",
"đám",
"tay",
"sai",
"trong",
"khi",
"ford",
"chúc",
"mừng",
"dipper",
"và",
"mabel",
"bill",
"nhận",
"ra",
"ford",
"quan",
"tâm",
"đến",
"cặp",
"song",
"sinh",
"và",
"tự",
"hỏi",
"nếu",
"tra",
"tấn",
"họ",
"sẽ",
"hiệu",
"quả",
"hơn",
"so",
"với",
"việc",
"tra",
"tấn",
"ông",
"ford",
"ngăn",
"cản",
"bill",
"nhưng",
"bị",
"hắn",
"biến",
"thành",
"bức",
"tượng",
"vàng",
"bill",
"bay",
"đến",
"shacktron",
"và",
"cố",
"gắng",
"đè",
"bẹp",
"nó",
"với",
"một",
"nắm",
"tay",
"khổng",
"lồ",
"nhưng",
"lại",
"bị",
"vòng",
"chắn",
"kì",
"lân",
"bảo",
"vệ",
"shacktron",
"sử",
"dụng",
"cánh",
"tay",
"khủng",
"long",
"để",
"móc",
"mắt",
"của",
"bill",
"lợi",
"dụng",
"cơ",
"hội",
"đó",
"nhóm",
"giải",
"cứu",
"gồm",
"dipper",
"mabel",
"stan",
"soos",
"mcgucket",
"wendy",
"pacifica",
"và",
"sheriff",
"blubs",
"bay",
"ra",
"khỏi",
"shacktron",
"sử",
"dụng",
"dù",
"để",
"hạ",
"cánh",
"bên",
"trong",
"fearamid",
"mabel",
"sử",
"dụng",
"dây",
"móc",
"treo",
"của",
"cô",
"để",
"tới",
"ngai",
"vàng",
"và",
"tìm",
"thấy",
"ford",
"stan",
"hét",
"bảo",
"cô",
"ôm"
] |
21662 benigni 1999 rc là một tiểu hành tinh vành đai chính == liên kết ngoài == bullet jpl small-body database browser 21662 benigni | [
"21662",
"benigni",
"1999",
"rc",
"là",
"một",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"vành",
"đai",
"chính",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"jpl",
"small-body",
"database",
"browser",
"21662",
"benigni"
] |
jackson ohio jackson là một thành phố thuộc quận jackson tiểu bang ohio hoa kỳ năm 2010 dân số của thành phố này là 6397 người == dân số == bullet dân số năm 2000 6184 người bullet dân số năm 2010 6397 người == tham khảo == bullet american finder | [
"jackson",
"ohio",
"jackson",
"là",
"một",
"thành",
"phố",
"thuộc",
"quận",
"jackson",
"tiểu",
"bang",
"ohio",
"hoa",
"kỳ",
"năm",
"2010",
"dân",
"số",
"của",
"thành",
"phố",
"này",
"là",
"6397",
"người",
"==",
"dân",
"số",
"==",
"bullet",
"dân",
"số",
"năm",
"2000",
"6184",
"người",
"bullet",
"dân",
"số",
"năm",
"2010",
"6397",
"người",
"==",
"tham",
"khảo",
"==",
"bullet",
"american",
"finder"
] |
taeniocerus bicuspis là một loài bọ cánh cứng trong họ passalidae loài này được kaup miêu tả khoa học năm 1868 | [
"taeniocerus",
"bicuspis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"passalidae",
"loài",
"này",
"được",
"kaup",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1868"
] |
i̇çmeli niğde i̇çmeli là một xã thuộc huyện niğde tỉnh niğde thổ nhĩ kỳ dân số thời điểm năm 2011 là 1278 người | [
"i̇çmeli",
"niğde",
"i̇çmeli",
"là",
"một",
"xã",
"thuộc",
"huyện",
"niğde",
"tỉnh",
"niğde",
"thổ",
"nhĩ",
"kỳ",
"dân",
"số",
"thời",
"điểm",
"năm",
"2011",
"là",
"1278",
"người"
] |
về một không gian vô hình tạo nên bởi âm nhạc cùng với việc định hình phong cách này ban nhạc quyết định cho ra mắt album đầu tiên gồm các bài mới và phối lại các bài cũ theo phong cách rock vũ trụ nét đột phá trong phong cách chơi của oringchains là hiệu ứng keyboard của phạm khánh dương dương vốn học piano tại học viện âm nhạc quốc gia việt nam là người rất thích rock nhưng sau một thời gian tiếng keyboard thông thường không làm dương thấy thỏa mãn do chưa lột tả được sự dữ dằn của rock khi đó dương không tìm thấy hướng đi nên bỏ chơi rock luôn không thể chơi được khi cảm thấy không hài lòng như vậy rất may là sau đó dương được nghe infected mushroom và god is an astronaut hai ban nhạc này đã ảnh hưởng rất lớn tới dương từ đó dương lao vào mày mò khám phá để cho ra những giai điệu điện tử từ keyboard mà vẫn giữ được tinh thần của rock oringchains còn rất mạnh dạn khi kết hợp rock với dubstep và rap oringchains hứa hẹn sẽ đưa ra những khám phá âm nhạc khác trong tương lai có thể nói đây là ban nhạc trẻ đầy sáng tạo == sản phẩm âm nhạc == === ep up side down === up side down là ep đầu tay của oringchains debut vào ngày 16 10 2010 ep được thực hiện trong ba tuần kịp ra mắt trước khi tay trống hòa tun đi | [
"về",
"một",
"không",
"gian",
"vô",
"hình",
"tạo",
"nên",
"bởi",
"âm",
"nhạc",
"cùng",
"với",
"việc",
"định",
"hình",
"phong",
"cách",
"này",
"ban",
"nhạc",
"quyết",
"định",
"cho",
"ra",
"mắt",
"album",
"đầu",
"tiên",
"gồm",
"các",
"bài",
"mới",
"và",
"phối",
"lại",
"các",
"bài",
"cũ",
"theo",
"phong",
"cách",
"rock",
"vũ",
"trụ",
"nét",
"đột",
"phá",
"trong",
"phong",
"cách",
"chơi",
"của",
"oringchains",
"là",
"hiệu",
"ứng",
"keyboard",
"của",
"phạm",
"khánh",
"dương",
"dương",
"vốn",
"học",
"piano",
"tại",
"học",
"viện",
"âm",
"nhạc",
"quốc",
"gia",
"việt",
"nam",
"là",
"người",
"rất",
"thích",
"rock",
"nhưng",
"sau",
"một",
"thời",
"gian",
"tiếng",
"keyboard",
"thông",
"thường",
"không",
"làm",
"dương",
"thấy",
"thỏa",
"mãn",
"do",
"chưa",
"lột",
"tả",
"được",
"sự",
"dữ",
"dằn",
"của",
"rock",
"khi",
"đó",
"dương",
"không",
"tìm",
"thấy",
"hướng",
"đi",
"nên",
"bỏ",
"chơi",
"rock",
"luôn",
"không",
"thể",
"chơi",
"được",
"khi",
"cảm",
"thấy",
"không",
"hài",
"lòng",
"như",
"vậy",
"rất",
"may",
"là",
"sau",
"đó",
"dương",
"được",
"nghe",
"infected",
"mushroom",
"và",
"god",
"is",
"an",
"astronaut",
"hai",
"ban",
"nhạc",
"này",
"đã",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"tới",
"dương",
"từ",
"đó",
"dương",
"lao",
"vào",
"mày",
"mò",
"khám",
"phá",
"để",
"cho",
"ra",
"những",
"giai",
"điệu",
"điện",
"tử",
"từ",
"keyboard",
"mà",
"vẫn",
"giữ",
"được",
"tinh",
"thần",
"của",
"rock",
"oringchains",
"còn",
"rất",
"mạnh",
"dạn",
"khi",
"kết",
"hợp",
"rock",
"với",
"dubstep",
"và",
"rap",
"oringchains",
"hứa",
"hẹn",
"sẽ",
"đưa",
"ra",
"những",
"khám",
"phá",
"âm",
"nhạc",
"khác",
"trong",
"tương",
"lai",
"có",
"thể",
"nói",
"đây",
"là",
"ban",
"nhạc",
"trẻ",
"đầy",
"sáng",
"tạo",
"==",
"sản",
"phẩm",
"âm",
"nhạc",
"==",
"===",
"ep",
"up",
"side",
"down",
"===",
"up",
"side",
"down",
"là",
"ep",
"đầu",
"tay",
"của",
"oringchains",
"debut",
"vào",
"ngày",
"16",
"10",
"2010",
"ep",
"được",
"thực",
"hiện",
"trong",
"ba",
"tuần",
"kịp",
"ra",
"mắt",
"trước",
"khi",
"tay",
"trống",
"hòa",
"tun",
"đi"
] |
một nữ ma cà rồng đã một ngàn năm tuổi đồng thời là một con nghiện nhạc rock công chúa bướu pendleton ward một công chúa đỏng đảnh luôn bi kịch hóa mọi thứ lên làm từ một cục bướu bmo niki yang một robot có tri giác mang hình dạng máy chơi điện tử cầm tay sống chung với finn cùng jake và công chúa lửa jessica dicicco một nguyên tố lửa và là người cai trị vương quốc lửa fire kingdom == phát triển == === ý tưởng và sáng tạo === theo lời tác giả bộ phim pendleton ward phong cách của tác phẩm bị ảnh hưởng bởi thời gian ông theo học tại học viện nghệ thuật california calarts và kinh nghiệm của mình khi làm việc với vai trò biên kịch kiêm họa sĩ vẽ bảng phân cảnh trong the marvelous misadventures of flapjack loạt phim hoạt hình chiếu trên cartoon network từ năm 2008 đến năm 2010 trong cuộc phỏng vấn với animation world network ward nói rằng mình đã cố gắng kết hợp yếu tố hài hước mang tính cách mạng của adventure time với những khoảnh khắc tuyệt đẹp sử dụng cảm hứng từ bộ phim my neighbor totoro của hayao miyazaki cho thành tố phía sau ward còn nhắc đến ảnh hướng khác từ home movies và dr katz professional therapist chủ yếu vì sự thư giãn và chứa nhiều đoạn hội thoại tự nhiên mà không bị làm quá lên hay nặng yếu tố hoạt hình hoặc chói tai | [
"một",
"nữ",
"ma",
"cà",
"rồng",
"đã",
"một",
"ngàn",
"năm",
"tuổi",
"đồng",
"thời",
"là",
"một",
"con",
"nghiện",
"nhạc",
"rock",
"công",
"chúa",
"bướu",
"pendleton",
"ward",
"một",
"công",
"chúa",
"đỏng",
"đảnh",
"luôn",
"bi",
"kịch",
"hóa",
"mọi",
"thứ",
"lên",
"làm",
"từ",
"một",
"cục",
"bướu",
"bmo",
"niki",
"yang",
"một",
"robot",
"có",
"tri",
"giác",
"mang",
"hình",
"dạng",
"máy",
"chơi",
"điện",
"tử",
"cầm",
"tay",
"sống",
"chung",
"với",
"finn",
"cùng",
"jake",
"và",
"công",
"chúa",
"lửa",
"jessica",
"dicicco",
"một",
"nguyên",
"tố",
"lửa",
"và",
"là",
"người",
"cai",
"trị",
"vương",
"quốc",
"lửa",
"fire",
"kingdom",
"==",
"phát",
"triển",
"==",
"===",
"ý",
"tưởng",
"và",
"sáng",
"tạo",
"===",
"theo",
"lời",
"tác",
"giả",
"bộ",
"phim",
"pendleton",
"ward",
"phong",
"cách",
"của",
"tác",
"phẩm",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"thời",
"gian",
"ông",
"theo",
"học",
"tại",
"học",
"viện",
"nghệ",
"thuật",
"california",
"calarts",
"và",
"kinh",
"nghiệm",
"của",
"mình",
"khi",
"làm",
"việc",
"với",
"vai",
"trò",
"biên",
"kịch",
"kiêm",
"họa",
"sĩ",
"vẽ",
"bảng",
"phân",
"cảnh",
"trong",
"the",
"marvelous",
"misadventures",
"of",
"flapjack",
"loạt",
"phim",
"hoạt",
"hình",
"chiếu",
"trên",
"cartoon",
"network",
"từ",
"năm",
"2008",
"đến",
"năm",
"2010",
"trong",
"cuộc",
"phỏng",
"vấn",
"với",
"animation",
"world",
"network",
"ward",
"nói",
"rằng",
"mình",
"đã",
"cố",
"gắng",
"kết",
"hợp",
"yếu",
"tố",
"hài",
"hước",
"mang",
"tính",
"cách",
"mạng",
"của",
"adventure",
"time",
"với",
"những",
"khoảnh",
"khắc",
"tuyệt",
"đẹp",
"sử",
"dụng",
"cảm",
"hứng",
"từ",
"bộ",
"phim",
"my",
"neighbor",
"totoro",
"của",
"hayao",
"miyazaki",
"cho",
"thành",
"tố",
"phía",
"sau",
"ward",
"còn",
"nhắc",
"đến",
"ảnh",
"hướng",
"khác",
"từ",
"home",
"movies",
"và",
"dr",
"katz",
"professional",
"therapist",
"chủ",
"yếu",
"vì",
"sự",
"thư",
"giãn",
"và",
"chứa",
"nhiều",
"đoạn",
"hội",
"thoại",
"tự",
"nhiên",
"mà",
"không",
"bị",
"làm",
"quá",
"lên",
"hay",
"nặng",
"yếu",
"tố",
"hoạt",
"hình",
"hoặc",
"chói",
"tai"
] |
đức trẻ nhất của giải đấu vào ngày 5 tháng 3 anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với bayern münchen kéo dài cho đến năm 2026 == sự nghiệp quốc tế == musiala dù có đủ điều kiện để chơi cho nigeria thông qua quốc tịch của cha mình đã thi đấu cho cả anh và đức ở cấp độ đội trẻ quốc tế vào tháng 11 năm 2020 musiala lần đầu tiên được gọi lên đội tuyển u-21 quốc gia anh khi mới 17 tuổi để tham dự các trận đấu vòng loại giải vô địch bóng đá u-21 châu âu anh có trận ra mắt đội tuyển anh u21 với tư cách là cầu thủ vào sân từ ghế dự bị trong chiến thắng 3-1 trước andorra tại sân vận động molineux vào ngày 13 tháng 11 năm 2020 anh ghi bàn thắng đầu tiên giải vô địch bóng đá u-21 châu âu trong trận chiến thắng 5–0 trước đội tuyển albania cũng tại molineux vào ngày 17 tháng 11 năm 2020 sau khi chọn đấu cho đội tuyển u-21 của anh hiệp hội bóng đá đức cho biết họ đã ngừng theo đuổi để thuyết phục musiala thi đấu cho đội tuyển nước mình huấn luyện viên đội trẻ tuổi meikel schonweitz nhận định anh ấy qua đó cho chúng tôi thấy rõ ràng rằng anh ấy hiện đang xem tương lai của mình là được thi đấu cho các đội tuyển quốc gia anh chúng tôi chấp nhận quyết định của musiala và | [
"đức",
"trẻ",
"nhất",
"của",
"giải",
"đấu",
"vào",
"ngày",
"5",
"tháng",
"3",
"anh",
"ký",
"hợp",
"đồng",
"chuyên",
"nghiệp",
"đầu",
"tiên",
"với",
"bayern",
"münchen",
"kéo",
"dài",
"cho",
"đến",
"năm",
"2026",
"==",
"sự",
"nghiệp",
"quốc",
"tế",
"==",
"musiala",
"dù",
"có",
"đủ",
"điều",
"kiện",
"để",
"chơi",
"cho",
"nigeria",
"thông",
"qua",
"quốc",
"tịch",
"của",
"cha",
"mình",
"đã",
"thi",
"đấu",
"cho",
"cả",
"anh",
"và",
"đức",
"ở",
"cấp",
"độ",
"đội",
"trẻ",
"quốc",
"tế",
"vào",
"tháng",
"11",
"năm",
"2020",
"musiala",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"gọi",
"lên",
"đội",
"tuyển",
"u-21",
"quốc",
"gia",
"anh",
"khi",
"mới",
"17",
"tuổi",
"để",
"tham",
"dự",
"các",
"trận",
"đấu",
"vòng",
"loại",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"u-21",
"châu",
"âu",
"anh",
"có",
"trận",
"ra",
"mắt",
"đội",
"tuyển",
"anh",
"u21",
"với",
"tư",
"cách",
"là",
"cầu",
"thủ",
"vào",
"sân",
"từ",
"ghế",
"dự",
"bị",
"trong",
"chiến",
"thắng",
"3-1",
"trước",
"andorra",
"tại",
"sân",
"vận",
"động",
"molineux",
"vào",
"ngày",
"13",
"tháng",
"11",
"năm",
"2020",
"anh",
"ghi",
"bàn",
"thắng",
"đầu",
"tiên",
"giải",
"vô",
"địch",
"bóng",
"đá",
"u-21",
"châu",
"âu",
"trong",
"trận",
"chiến",
"thắng",
"5–0",
"trước",
"đội",
"tuyển",
"albania",
"cũng",
"tại",
"molineux",
"vào",
"ngày",
"17",
"tháng",
"11",
"năm",
"2020",
"sau",
"khi",
"chọn",
"đấu",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"u-21",
"của",
"anh",
"hiệp",
"hội",
"bóng",
"đá",
"đức",
"cho",
"biết",
"họ",
"đã",
"ngừng",
"theo",
"đuổi",
"để",
"thuyết",
"phục",
"musiala",
"thi",
"đấu",
"cho",
"đội",
"tuyển",
"nước",
"mình",
"huấn",
"luyện",
"viên",
"đội",
"trẻ",
"tuổi",
"meikel",
"schonweitz",
"nhận",
"định",
"anh",
"ấy",
"qua",
"đó",
"cho",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"rõ",
"ràng",
"rằng",
"anh",
"ấy",
"hiện",
"đang",
"xem",
"tương",
"lai",
"của",
"mình",
"là",
"được",
"thi",
"đấu",
"cho",
"các",
"đội",
"tuyển",
"quốc",
"gia",
"anh",
"chúng",
"tôi",
"chấp",
"nhận",
"quyết",
"định",
"của",
"musiala",
"và"
] |
saussurea deltoidea là một loài thực vật có hoa trong họ cúc loài này được dc sch bip miêu tả khoa học đầu tiên năm 1846 | [
"saussurea",
"deltoidea",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"cúc",
"loài",
"này",
"được",
"dc",
"sch",
"bip",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1846"
] |
castillejo de iniesta là một đô thị trong tỉnh cuenca cộng đồng tự trị castile-la mancha tây ban nha đô thị này có diện tích là 27 ki-lô-mét vuông dân số năm 2009 là 176 người với mật độ 6 35 người km² đô thị này có cự ly 83 km so với tỉnh lỵ cuenca | [
"castillejo",
"de",
"iniesta",
"là",
"một",
"đô",
"thị",
"trong",
"tỉnh",
"cuenca",
"cộng",
"đồng",
"tự",
"trị",
"castile-la",
"mancha",
"tây",
"ban",
"nha",
"đô",
"thị",
"này",
"có",
"diện",
"tích",
"là",
"27",
"ki-lô-mét",
"vuông",
"dân",
"số",
"năm",
"2009",
"là",
"176",
"người",
"với",
"mật",
"độ",
"6",
"35",
"người",
"km²",
"đô",
"thị",
"này",
"có",
"cự",
"ly",
"83",
"km",
"so",
"với",
"tỉnh",
"lỵ",
"cuenca"
] |
đó dẫn thân vào một hành trình khủng khiếp với hi vọng tìm lại được người thân tìm lại những gì quý giá nhất trên cõi đời nhưng sự thật có phải như những gì đang diễn ra trước mắt anh dần khám phá ra những bí ẩn kinh hoàng của bốn dòng họ thành lập nên thị trấn shepherd s glen là shepherd bartlett fitch và holloway cũng như cả sự thật về chính con người anh cả bốn dòng họ này đều từng là người của the order trước khi họ rời khỏi silent hill để lập nên thị trấn mới game có sáu phần kết bao gồm cả một kết thúc đùa và một kết thúc thưởng thêm ==== silent hill shattered memories ký ức tan vỡ ==== silent hill shattered memories phát hành lần đầu tiên vào tháng 12 năm 2009 cho nền tảng wii các nền tảng playstation 2 và playstation portable cũng được hỗ trợ vào tháng 1 năm 2010 tuy nhiên người chơi chỉ có thể cảm nhận hết những nét đột phá của game khi chơi trên wii các nhân vật trong silent hill gần như đều có mặt trong silent hill shattered memories nhưng cốt truyện của silent hill shattered memories chỉ giống silent hill một phần rất nhỏ ban đầu bởi vậy tính cách và ngoại hình các nhân vật cũng khác đi rất nhiều nhân vật chính vẫn là harry mason đang tìm kiếm đứa con gái nuôi cheryl mason mất tích trong thành phố silent hill diễn | [
"đó",
"dẫn",
"thân",
"vào",
"một",
"hành",
"trình",
"khủng",
"khiếp",
"với",
"hi",
"vọng",
"tìm",
"lại",
"được",
"người",
"thân",
"tìm",
"lại",
"những",
"gì",
"quý",
"giá",
"nhất",
"trên",
"cõi",
"đời",
"nhưng",
"sự",
"thật",
"có",
"phải",
"như",
"những",
"gì",
"đang",
"diễn",
"ra",
"trước",
"mắt",
"anh",
"dần",
"khám",
"phá",
"ra",
"những",
"bí",
"ẩn",
"kinh",
"hoàng",
"của",
"bốn",
"dòng",
"họ",
"thành",
"lập",
"nên",
"thị",
"trấn",
"shepherd",
"s",
"glen",
"là",
"shepherd",
"bartlett",
"fitch",
"và",
"holloway",
"cũng",
"như",
"cả",
"sự",
"thật",
"về",
"chính",
"con",
"người",
"anh",
"cả",
"bốn",
"dòng",
"họ",
"này",
"đều",
"từng",
"là",
"người",
"của",
"the",
"order",
"trước",
"khi",
"họ",
"rời",
"khỏi",
"silent",
"hill",
"để",
"lập",
"nên",
"thị",
"trấn",
"mới",
"game",
"có",
"sáu",
"phần",
"kết",
"bao",
"gồm",
"cả",
"một",
"kết",
"thúc",
"đùa",
"và",
"một",
"kết",
"thúc",
"thưởng",
"thêm",
"====",
"silent",
"hill",
"shattered",
"memories",
"ký",
"ức",
"tan",
"vỡ",
"====",
"silent",
"hill",
"shattered",
"memories",
"phát",
"hành",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"vào",
"tháng",
"12",
"năm",
"2009",
"cho",
"nền",
"tảng",
"wii",
"các",
"nền",
"tảng",
"playstation",
"2",
"và",
"playstation",
"portable",
"cũng",
"được",
"hỗ",
"trợ",
"vào",
"tháng",
"1",
"năm",
"2010",
"tuy",
"nhiên",
"người",
"chơi",
"chỉ",
"có",
"thể",
"cảm",
"nhận",
"hết",
"những",
"nét",
"đột",
"phá",
"của",
"game",
"khi",
"chơi",
"trên",
"wii",
"các",
"nhân",
"vật",
"trong",
"silent",
"hill",
"gần",
"như",
"đều",
"có",
"mặt",
"trong",
"silent",
"hill",
"shattered",
"memories",
"nhưng",
"cốt",
"truyện",
"của",
"silent",
"hill",
"shattered",
"memories",
"chỉ",
"giống",
"silent",
"hill",
"một",
"phần",
"rất",
"nhỏ",
"ban",
"đầu",
"bởi",
"vậy",
"tính",
"cách",
"và",
"ngoại",
"hình",
"các",
"nhân",
"vật",
"cũng",
"khác",
"đi",
"rất",
"nhiều",
"nhân",
"vật",
"chính",
"vẫn",
"là",
"harry",
"mason",
"đang",
"tìm",
"kiếm",
"đứa",
"con",
"gái",
"nuôi",
"cheryl",
"mason",
"mất",
"tích",
"trong",
"thành",
"phố",
"silent",
"hill",
"diễn"
] |
onthophagus tristis là một loài bọ cánh cứng trong họ bọ hung scarabaeidae | [
"onthophagus",
"tristis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"bọ",
"hung",
"scarabaeidae"
] |
zonitomorpha seminigripennis là một loài bọ cánh cứng trong họ meloidae loài này được kaszab miêu tả khoa học năm 1953 | [
"zonitomorpha",
"seminigripennis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"meloidae",
"loài",
"này",
"được",
"kaszab",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1953"
] |
nhà thờ chính tòa ourense catedral de ourense hoặc catedral do san martiño nằm ở ourense phía tây bắc tây ban nha để cung hiến martin of tours nhà thờ được thành lập năm 550 kiến trúc đầu tiên được khôi phục bởi alonso el casto kiến trúc hiện nay chủ yếu là kiến trúc gothic với sự khuyên góp của giám mục lorenzo năm 1220 == xem thêm == bullet giáo phận công giáo roma ourense == đọc thêm == bullet josé manuel garcía iglesias ed la catedral de ourense laracha 1993 isbn 84-86614-68-6 bullet josé camón aznar la escultura y la rejería españolas del siglo xvi summa artis historia general del arte vol xviii espasa calpe madrid 1961 | [
"nhà",
"thờ",
"chính",
"tòa",
"ourense",
"catedral",
"de",
"ourense",
"hoặc",
"catedral",
"do",
"san",
"martiño",
"nằm",
"ở",
"ourense",
"phía",
"tây",
"bắc",
"tây",
"ban",
"nha",
"để",
"cung",
"hiến",
"martin",
"of",
"tours",
"nhà",
"thờ",
"được",
"thành",
"lập",
"năm",
"550",
"kiến",
"trúc",
"đầu",
"tiên",
"được",
"khôi",
"phục",
"bởi",
"alonso",
"el",
"casto",
"kiến",
"trúc",
"hiện",
"nay",
"chủ",
"yếu",
"là",
"kiến",
"trúc",
"gothic",
"với",
"sự",
"khuyên",
"góp",
"của",
"giám",
"mục",
"lorenzo",
"năm",
"1220",
"==",
"xem",
"thêm",
"==",
"bullet",
"giáo",
"phận",
"công",
"giáo",
"roma",
"ourense",
"==",
"đọc",
"thêm",
"==",
"bullet",
"josé",
"manuel",
"garcía",
"iglesias",
"ed",
"la",
"catedral",
"de",
"ourense",
"laracha",
"1993",
"isbn",
"84-86614-68-6",
"bullet",
"josé",
"camón",
"aznar",
"la",
"escultura",
"y",
"la",
"rejería",
"españolas",
"del",
"siglo",
"xvi",
"summa",
"artis",
"historia",
"general",
"del",
"arte",
"vol",
"xviii",
"espasa",
"calpe",
"madrid",
"1961"
] |
robert ratna bamrungtrakul 1916 2000 là một giám mục người thái lan của giáo hội công giáo rôma ông nguyên là giám mục chính tòa giáo phận chiang mai [1975 1986] và chủ tich hội đồng giám mục thái lan từ năm 1973 đến năm 1979 trước đó giám mục này còn đảm nhiệm vị trí giám mục chính tòa giáo phận ratchaburi [1969 1975] == tiểu sử == giám mục robert ratna bamrungtrakul sinh ngày 11 tháng 2 năm 1916 tại bangkok tại thái lan sau quá trình tu học dài hạn tại các cơ sở chủng viện theo quy định của giáo luật ngày 21 tháng 1 năm 1949 phó tế bamrungtrakul 33 tuổi tiến đến việc được truyền chức linh mục hơn 20 năm thực hiện các hoạt động mục vụ trên cương vị là một linh mục ngày 26 tháng 6 năm 1969 tin tức từ tòa thánh loan báo việc giáo hoàng đã tuyển chọn linh mục robert ratna bamrungtrakul 53 tuổi vào hàng ngũ giám mục đoàn công giáo hoàn vũ với vị trí được trao phó là giám mục chính tòa giáo phận ratchaburi lễ tấn phong cho vị giám mục tân cử được tổ chức sau đ1o vào ngày 7 tháng 9 cùng ănm với phần nghi thức chính yếu được tổ chức cách trọng thể bởi 3 giáo sĩ cấp cao chủ phong cho tân giám mục là giám mục pietro luigi carretto s d b giám mục chính tòa giáo phận surat thani hai vị còn lại | [
"robert",
"ratna",
"bamrungtrakul",
"1916",
"2000",
"là",
"một",
"giám",
"mục",
"người",
"thái",
"lan",
"của",
"giáo",
"hội",
"công",
"giáo",
"rôma",
"ông",
"nguyên",
"là",
"giám",
"mục",
"chính",
"tòa",
"giáo",
"phận",
"chiang",
"mai",
"[1975",
"1986]",
"và",
"chủ",
"tich",
"hội",
"đồng",
"giám",
"mục",
"thái",
"lan",
"từ",
"năm",
"1973",
"đến",
"năm",
"1979",
"trước",
"đó",
"giám",
"mục",
"này",
"còn",
"đảm",
"nhiệm",
"vị",
"trí",
"giám",
"mục",
"chính",
"tòa",
"giáo",
"phận",
"ratchaburi",
"[1969",
"1975]",
"==",
"tiểu",
"sử",
"==",
"giám",
"mục",
"robert",
"ratna",
"bamrungtrakul",
"sinh",
"ngày",
"11",
"tháng",
"2",
"năm",
"1916",
"tại",
"bangkok",
"tại",
"thái",
"lan",
"sau",
"quá",
"trình",
"tu",
"học",
"dài",
"hạn",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"chủng",
"viện",
"theo",
"quy",
"định",
"của",
"giáo",
"luật",
"ngày",
"21",
"tháng",
"1",
"năm",
"1949",
"phó",
"tế",
"bamrungtrakul",
"33",
"tuổi",
"tiến",
"đến",
"việc",
"được",
"truyền",
"chức",
"linh",
"mục",
"hơn",
"20",
"năm",
"thực",
"hiện",
"các",
"hoạt",
"động",
"mục",
"vụ",
"trên",
"cương",
"vị",
"là",
"một",
"linh",
"mục",
"ngày",
"26",
"tháng",
"6",
"năm",
"1969",
"tin",
"tức",
"từ",
"tòa",
"thánh",
"loan",
"báo",
"việc",
"giáo",
"hoàng",
"đã",
"tuyển",
"chọn",
"linh",
"mục",
"robert",
"ratna",
"bamrungtrakul",
"53",
"tuổi",
"vào",
"hàng",
"ngũ",
"giám",
"mục",
"đoàn",
"công",
"giáo",
"hoàn",
"vũ",
"với",
"vị",
"trí",
"được",
"trao",
"phó",
"là",
"giám",
"mục",
"chính",
"tòa",
"giáo",
"phận",
"ratchaburi",
"lễ",
"tấn",
"phong",
"cho",
"vị",
"giám",
"mục",
"tân",
"cử",
"được",
"tổ",
"chức",
"sau",
"đ1o",
"vào",
"ngày",
"7",
"tháng",
"9",
"cùng",
"ănm",
"với",
"phần",
"nghi",
"thức",
"chính",
"yếu",
"được",
"tổ",
"chức",
"cách",
"trọng",
"thể",
"bởi",
"3",
"giáo",
"sĩ",
"cấp",
"cao",
"chủ",
"phong",
"cho",
"tân",
"giám",
"mục",
"là",
"giám",
"mục",
"pietro",
"luigi",
"carretto",
"s",
"d",
"b",
"giám",
"mục",
"chính",
"tòa",
"giáo",
"phận",
"surat",
"thani",
"hai",
"vị",
"còn",
"lại"
] |
thuận lợi giành thắng lợi trong năm đó các chính sách của grant liên quan đến người da đỏ gặt hái được nhiều thành công đồng thời cũng vấp phải thất bại trong việc đối ngoại chính quyền grant đã giải quyết ổn thỏa vụ đòi bồi thường alabama từ anh nhưng lại gặp rắc rối khi muốn sáp nhập cộng hòa dominica ở vùng biển caribe vào lãnh thổ hoa kỳ trong thời của grant tham nhũng trong chính quyền nhánh hành pháp đã tạo nên nhiều tai tiếng và nhiều thành viên nội các hoặc quan chức được grant bổ nhiệm đã bị sa thải hoặc xin từ chức cuộc khủng hoảng năm 1873 đã khiến kinh tế quốc gia suy thoái nghiêm trọng và điều này đã tạo cơ hội cho đảng dân chủ lên kiểm soát phần lớn hạ viện hoa kỳ khi cuộc bầu cử tổng thống năm 1876 gặp đầy tranh cãi grant đã tạo điều kiện cho quốc hội phê chuẩn một thảo hiệp giúp xoa dịu tình hình == đời tư == cháu nội ông là ulysses simpson grant iii 1881–1968 cũng là một tướng lĩnh hoa kỳ với quân hàm thiếu tướng công binh == thời nội chiến == danh tiếng của tướng grant bắt đầu nổi năm 1862 khi ông chỉ huy cuộc tấn công và hạ được hai đồn henry và donelson của quân miền nam năm sau ông chiến thắng vẻ vang tại vicksburg tạo thế an toàn dọc sông mississippi cho quân miền bắc lúc bấy giờ | [
"thuận",
"lợi",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"trong",
"năm",
"đó",
"các",
"chính",
"sách",
"của",
"grant",
"liên",
"quan",
"đến",
"người",
"da",
"đỏ",
"gặt",
"hái",
"được",
"nhiều",
"thành",
"công",
"đồng",
"thời",
"cũng",
"vấp",
"phải",
"thất",
"bại",
"trong",
"việc",
"đối",
"ngoại",
"chính",
"quyền",
"grant",
"đã",
"giải",
"quyết",
"ổn",
"thỏa",
"vụ",
"đòi",
"bồi",
"thường",
"alabama",
"từ",
"anh",
"nhưng",
"lại",
"gặp",
"rắc",
"rối",
"khi",
"muốn",
"sáp",
"nhập",
"cộng",
"hòa",
"dominica",
"ở",
"vùng",
"biển",
"caribe",
"vào",
"lãnh",
"thổ",
"hoa",
"kỳ",
"trong",
"thời",
"của",
"grant",
"tham",
"nhũng",
"trong",
"chính",
"quyền",
"nhánh",
"hành",
"pháp",
"đã",
"tạo",
"nên",
"nhiều",
"tai",
"tiếng",
"và",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"nội",
"các",
"hoặc",
"quan",
"chức",
"được",
"grant",
"bổ",
"nhiệm",
"đã",
"bị",
"sa",
"thải",
"hoặc",
"xin",
"từ",
"chức",
"cuộc",
"khủng",
"hoảng",
"năm",
"1873",
"đã",
"khiến",
"kinh",
"tế",
"quốc",
"gia",
"suy",
"thoái",
"nghiêm",
"trọng",
"và",
"điều",
"này",
"đã",
"tạo",
"cơ",
"hội",
"cho",
"đảng",
"dân",
"chủ",
"lên",
"kiểm",
"soát",
"phần",
"lớn",
"hạ",
"viện",
"hoa",
"kỳ",
"khi",
"cuộc",
"bầu",
"cử",
"tổng",
"thống",
"năm",
"1876",
"gặp",
"đầy",
"tranh",
"cãi",
"grant",
"đã",
"tạo",
"điều",
"kiện",
"cho",
"quốc",
"hội",
"phê",
"chuẩn",
"một",
"thảo",
"hiệp",
"giúp",
"xoa",
"dịu",
"tình",
"hình",
"==",
"đời",
"tư",
"==",
"cháu",
"nội",
"ông",
"là",
"ulysses",
"simpson",
"grant",
"iii",
"1881–1968",
"cũng",
"là",
"một",
"tướng",
"lĩnh",
"hoa",
"kỳ",
"với",
"quân",
"hàm",
"thiếu",
"tướng",
"công",
"binh",
"==",
"thời",
"nội",
"chiến",
"==",
"danh",
"tiếng",
"của",
"tướng",
"grant",
"bắt",
"đầu",
"nổi",
"năm",
"1862",
"khi",
"ông",
"chỉ",
"huy",
"cuộc",
"tấn",
"công",
"và",
"hạ",
"được",
"hai",
"đồn",
"henry",
"và",
"donelson",
"của",
"quân",
"miền",
"nam",
"năm",
"sau",
"ông",
"chiến",
"thắng",
"vẻ",
"vang",
"tại",
"vicksburg",
"tạo",
"thế",
"an",
"toàn",
"dọc",
"sông",
"mississippi",
"cho",
"quân",
"miền",
"bắc",
"lúc",
"bấy",
"giờ"
] |
hơn là có thể người na uy biết đến nơi này nhờ người gael tại scotland và ireland dù grímur là một cái tên tiếng bắc âu cổ kamban rõ ràng có nguồn gốc celt do đó ông có thể là một người từ ireland scotland hoặc đảo man những nơi người viking đã định cư trước đó một số địa danh từ các khu định cư lâu đời nhất trên quần đảo faroe gợi ý rằng một số người định cư có lẽ đến từ các hòn đảo scotland và bờ biển anh phân tích dna cho thấy rằng nhiễm sắc thể y có 87% gốc scandinavia còn dna ty thể có 84% gốc celt == đọc thêm == bullet arge símun guðrun sveinbjarnardóttir kevin edwards and paul buckland 2005 viking and medieval settlement in the faroes people place and environment human ecology 33 no 5 597-620 | [
"hơn",
"là",
"có",
"thể",
"người",
"na",
"uy",
"biết",
"đến",
"nơi",
"này",
"nhờ",
"người",
"gael",
"tại",
"scotland",
"và",
"ireland",
"dù",
"grímur",
"là",
"một",
"cái",
"tên",
"tiếng",
"bắc",
"âu",
"cổ",
"kamban",
"rõ",
"ràng",
"có",
"nguồn",
"gốc",
"celt",
"do",
"đó",
"ông",
"có",
"thể",
"là",
"một",
"người",
"từ",
"ireland",
"scotland",
"hoặc",
"đảo",
"man",
"những",
"nơi",
"người",
"viking",
"đã",
"định",
"cư",
"trước",
"đó",
"một",
"số",
"địa",
"danh",
"từ",
"các",
"khu",
"định",
"cư",
"lâu",
"đời",
"nhất",
"trên",
"quần",
"đảo",
"faroe",
"gợi",
"ý",
"rằng",
"một",
"số",
"người",
"định",
"cư",
"có",
"lẽ",
"đến",
"từ",
"các",
"hòn",
"đảo",
"scotland",
"và",
"bờ",
"biển",
"anh",
"phân",
"tích",
"dna",
"cho",
"thấy",
"rằng",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"y",
"có",
"87%",
"gốc",
"scandinavia",
"còn",
"dna",
"ty",
"thể",
"có",
"84%",
"gốc",
"celt",
"==",
"đọc",
"thêm",
"==",
"bullet",
"arge",
"símun",
"guðrun",
"sveinbjarnardóttir",
"kevin",
"edwards",
"and",
"paul",
"buckland",
"2005",
"viking",
"and",
"medieval",
"settlement",
"in",
"the",
"faroes",
"people",
"place",
"and",
"environment",
"human",
"ecology",
"33",
"no",
"5",
"597-620"
] |
tympanuchus là một chi chim trong họ phasianidae | [
"tympanuchus",
"là",
"một",
"chi",
"chim",
"trong",
"họ",
"phasianidae"
] |
anthurium crassitepalum là một loài thực vật có hoa trong họ ráy araceae loài này được croat miêu tả khoa học đầu tiên năm 1986 | [
"anthurium",
"crassitepalum",
"là",
"một",
"loài",
"thực",
"vật",
"có",
"hoa",
"trong",
"họ",
"ráy",
"araceae",
"loài",
"này",
"được",
"croat",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1986"
] |
lycosa leireana là một loài nhện trong họ lycosidae loài này thuộc chi lycosa lycosa leireana được pelegrin franganillo-balboa miêu tả năm 1918 | [
"lycosa",
"leireana",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"lycosidae",
"loài",
"này",
"thuộc",
"chi",
"lycosa",
"lycosa",
"leireana",
"được",
"pelegrin",
"franganillo-balboa",
"miêu",
"tả",
"năm",
"1918"
] |
khướu mỏ dẹt ba ngón danh pháp khoa học cholornis paradoxa là một loài chim trong họ paradoxornithidae hoặc trong phân họ paradoxornithinae của họ sylviidae tên gọi khoa học paradoxa paradoxus có nghĩa là kỳ dị do chân nó chỉ có 3 chứ không phải 4 ngón nó là loài đặc hữu miền trung trung quốc môi trường sống tự nhiên của nó là rừng ôn đới == phân loài == bullet c p paradoxa các khu vực nam cam túc tứ xuyên và đông nam thiểm tây bullet c p taipaiensis dãy núi tần lĩnh ở miền nam thiểm tây | [
"khướu",
"mỏ",
"dẹt",
"ba",
"ngón",
"danh",
"pháp",
"khoa",
"học",
"cholornis",
"paradoxa",
"là",
"một",
"loài",
"chim",
"trong",
"họ",
"paradoxornithidae",
"hoặc",
"trong",
"phân",
"họ",
"paradoxornithinae",
"của",
"họ",
"sylviidae",
"tên",
"gọi",
"khoa",
"học",
"paradoxa",
"paradoxus",
"có",
"nghĩa",
"là",
"kỳ",
"dị",
"do",
"chân",
"nó",
"chỉ",
"có",
"3",
"chứ",
"không",
"phải",
"4",
"ngón",
"nó",
"là",
"loài",
"đặc",
"hữu",
"miền",
"trung",
"trung",
"quốc",
"môi",
"trường",
"sống",
"tự",
"nhiên",
"của",
"nó",
"là",
"rừng",
"ôn",
"đới",
"==",
"phân",
"loài",
"==",
"bullet",
"c",
"p",
"paradoxa",
"các",
"khu",
"vực",
"nam",
"cam",
"túc",
"tứ",
"xuyên",
"và",
"đông",
"nam",
"thiểm",
"tây",
"bullet",
"c",
"p",
"taipaiensis",
"dãy",
"núi",
"tần",
"lĩnh",
"ở",
"miền",
"nam",
"thiểm",
"tây"
] |
tích văn hóa của slovakia | [
"tích",
"văn",
"hóa",
"của",
"slovakia"
] |
eubrianax ramicornis là một loài bọ cánh cứng trong họ psephenidae loài này được kiesenwetter miêu tả khoa học đầu tiên năm 1874 | [
"eubrianax",
"ramicornis",
"là",
"một",
"loài",
"bọ",
"cánh",
"cứng",
"trong",
"họ",
"psephenidae",
"loài",
"này",
"được",
"kiesenwetter",
"miêu",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"1874"
] |
hóa == mục tiêu của nghiên cứu sự hình thành và tiến hóa của thiên hà nhằm trả lời các câu hỏi về thiên hà đã hình thành như thế nào và con đường tiến hóa của nó trong lịch sử của vũ trụ một số lý thuyết trong lĩnh vực này đã được chấp thuận rộng rãi nhưng nó vẫn là lĩnh vực nghiên cứu sôi động trong ngành vật lý thiên văn === sự hình thành === mô hình vũ trụ học về thời kỳ đầu của vũ trụ dựa trên cơ sở của lý thuyết vụ nổ lớn khoảng 300 000 năm sau sự kiện này các nguyên tử hiđrô và heli bắt đầu hình thành trong một giai đoạn gọi là kỷ nguyên tái kết hợp lúc này gần như mọi hiđrô đều ở trạng thái trung hòa và luôn sẵn sàng hấp thụ ánh sáng cũng như chưa có ngôi sao nào hình thành kết quả này dẫn đến một giai đoạn gọi là kỷ nguyên tối bắt đầu từ sự thăng giáng mật độ hoặc sự phi đẳng hướng bất thường trong trạng thái vật chất nguyên thủy của kỷ nguyên tối mà các cấu trúc lớn của vũ trụ bắt đầu xuất hiện các vật chất baryon bắt đầu tích tụ trong quầng vật chất tối lạnh những cấu trúc nguyên thủy này cuối cùng hình thành lên các thiên hà như quan sát thấy ngày nay chứng cứ về sự xuất hiện của thiên hà sớm được tìm thấy vào năm 2006 khi | [
"hóa",
"==",
"mục",
"tiêu",
"của",
"nghiên",
"cứu",
"sự",
"hình",
"thành",
"và",
"tiến",
"hóa",
"của",
"thiên",
"hà",
"nhằm",
"trả",
"lời",
"các",
"câu",
"hỏi",
"về",
"thiên",
"hà",
"đã",
"hình",
"thành",
"như",
"thế",
"nào",
"và",
"con",
"đường",
"tiến",
"hóa",
"của",
"nó",
"trong",
"lịch",
"sử",
"của",
"vũ",
"trụ",
"một",
"số",
"lý",
"thuyết",
"trong",
"lĩnh",
"vực",
"này",
"đã",
"được",
"chấp",
"thuận",
"rộng",
"rãi",
"nhưng",
"nó",
"vẫn",
"là",
"lĩnh",
"vực",
"nghiên",
"cứu",
"sôi",
"động",
"trong",
"ngành",
"vật",
"lý",
"thiên",
"văn",
"===",
"sự",
"hình",
"thành",
"===",
"mô",
"hình",
"vũ",
"trụ",
"học",
"về",
"thời",
"kỳ",
"đầu",
"của",
"vũ",
"trụ",
"dựa",
"trên",
"cơ",
"sở",
"của",
"lý",
"thuyết",
"vụ",
"nổ",
"lớn",
"khoảng",
"300",
"000",
"năm",
"sau",
"sự",
"kiện",
"này",
"các",
"nguyên",
"tử",
"hiđrô",
"và",
"heli",
"bắt",
"đầu",
"hình",
"thành",
"trong",
"một",
"giai",
"đoạn",
"gọi",
"là",
"kỷ",
"nguyên",
"tái",
"kết",
"hợp",
"lúc",
"này",
"gần",
"như",
"mọi",
"hiđrô",
"đều",
"ở",
"trạng",
"thái",
"trung",
"hòa",
"và",
"luôn",
"sẵn",
"sàng",
"hấp",
"thụ",
"ánh",
"sáng",
"cũng",
"như",
"chưa",
"có",
"ngôi",
"sao",
"nào",
"hình",
"thành",
"kết",
"quả",
"này",
"dẫn",
"đến",
"một",
"giai",
"đoạn",
"gọi",
"là",
"kỷ",
"nguyên",
"tối",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"sự",
"thăng",
"giáng",
"mật",
"độ",
"hoặc",
"sự",
"phi",
"đẳng",
"hướng",
"bất",
"thường",
"trong",
"trạng",
"thái",
"vật",
"chất",
"nguyên",
"thủy",
"của",
"kỷ",
"nguyên",
"tối",
"mà",
"các",
"cấu",
"trúc",
"lớn",
"của",
"vũ",
"trụ",
"bắt",
"đầu",
"xuất",
"hiện",
"các",
"vật",
"chất",
"baryon",
"bắt",
"đầu",
"tích",
"tụ",
"trong",
"quầng",
"vật",
"chất",
"tối",
"lạnh",
"những",
"cấu",
"trúc",
"nguyên",
"thủy",
"này",
"cuối",
"cùng",
"hình",
"thành",
"lên",
"các",
"thiên",
"hà",
"như",
"quan",
"sát",
"thấy",
"ngày",
"nay",
"chứng",
"cứ",
"về",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"thiên",
"hà",
"sớm",
"được",
"tìm",
"thấy",
"vào",
"năm",
"2006",
"khi"
] |
horqin tả dực hậu kỳ horqin tả dực hậu phiên âm tiếng mông cổ khorchin züün garyn khoid khoshuu hán việt khoa nhĩ thấm tả dực hậu kỳ là một kỳ của địa cấp thị thông liêu khu tự trị nội mông cổ trung quốc kỳ nằm ở phía đông nam của khu tự trị và tiếp giáp với tỉnh liêu ninh ở phía nam kỳ cách khu trung tâm đô thị của thông liêu khoảng về phía nam kỳ cách khu vực trung tâm đô thị của thông liêu về phía tây nam phương ngữ mông cổ bản địa của kỳ là phương ngữ khorchin === hương === bullet hướng dương 向阳乡 bullet song thắng 双胜乡 == liên kết ngoài == bullet trang thông tin chính thức | [
"horqin",
"tả",
"dực",
"hậu",
"kỳ",
"horqin",
"tả",
"dực",
"hậu",
"phiên",
"âm",
"tiếng",
"mông",
"cổ",
"khorchin",
"züün",
"garyn",
"khoid",
"khoshuu",
"hán",
"việt",
"khoa",
"nhĩ",
"thấm",
"tả",
"dực",
"hậu",
"kỳ",
"là",
"một",
"kỳ",
"của",
"địa",
"cấp",
"thị",
"thông",
"liêu",
"khu",
"tự",
"trị",
"nội",
"mông",
"cổ",
"trung",
"quốc",
"kỳ",
"nằm",
"ở",
"phía",
"đông",
"nam",
"của",
"khu",
"tự",
"trị",
"và",
"tiếp",
"giáp",
"với",
"tỉnh",
"liêu",
"ninh",
"ở",
"phía",
"nam",
"kỳ",
"cách",
"khu",
"trung",
"tâm",
"đô",
"thị",
"của",
"thông",
"liêu",
"khoảng",
"về",
"phía",
"nam",
"kỳ",
"cách",
"khu",
"vực",
"trung",
"tâm",
"đô",
"thị",
"của",
"thông",
"liêu",
"về",
"phía",
"tây",
"nam",
"phương",
"ngữ",
"mông",
"cổ",
"bản",
"địa",
"của",
"kỳ",
"là",
"phương",
"ngữ",
"khorchin",
"===",
"hương",
"===",
"bullet",
"hướng",
"dương",
"向阳乡",
"bullet",
"song",
"thắng",
"双胜乡",
"==",
"liên",
"kết",
"ngoài",
"==",
"bullet",
"trang",
"thông",
"tin",
"chính",
"thức"
] |
panjange nigrifrons là một loài nhện trong họ pholcidae loài này được phát hiện ở borneo | [
"panjange",
"nigrifrons",
"là",
"một",
"loài",
"nhện",
"trong",
"họ",
"pholcidae",
"loài",
"này",
"được",
"phát",
"hiện",
"ở",
"borneo"
] |
tetrapedia diversipes là một loài hymenoptera trong họ apidae loài này được klug mô tả khoa học năm 1810 | [
"tetrapedia",
"diversipes",
"là",
"một",
"loài",
"hymenoptera",
"trong",
"họ",
"apidae",
"loài",
"này",
"được",
"klug",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"năm",
"1810"
] |
madascincus nanus là một loài thằn lằn trong họ scincidae loài này được andreone greer mô tả khoa học đầu tiên năm 2002 | [
"madascincus",
"nanus",
"là",
"một",
"loài",
"thằn",
"lằn",
"trong",
"họ",
"scincidae",
"loài",
"này",
"được",
"andreone",
"greer",
"mô",
"tả",
"khoa",
"học",
"đầu",
"tiên",
"năm",
"2002"
] |
cong lực đẩy cong là một phương pháp giúp cho các tàu không gian di chuyển với tốc độ của ánh sáng nhưng một khi con tàu di chuyển với tốc độ ánh sáng sẽ để lại các đường mòn không-thời gian mà ở đó ánh sáng sẽ có tốc độ rất thấp === ngủ đông === nhân loại vào thời kỳ khu rừng đen tối đã phát triển công nghệ ngủ đông có khả năng duy trì cuộc sống con người hàng trăm năm ban đầu sự phát triển này được cho là mang lại sự bất bình đẳng cho xã hội vì nó chỉ giúp được cho người giàu có thể vượt thời gian tiến đến thời đại có công nghệ tiên tiến hơn tuy nhiên với sự xuất hiện của cuộc xâm lược của người tam thể nó trở thành một công nghệ gần như không có giá trị vì người ta thà chết trong một thế giới không bị xâm lược hơn là chọn lựa ngủ đông để tiến đến ngày tận thế do đó chỉ các nhà nghiên cứu và một số người có giá trị cao mới được chọn để ngủ đông phục vụ cho cuộc chiến trong tương lai === xã hội học vũ trụ === đây là một hệ thống lý thuyết nghiên cứu về sự tồn tại và quan hệ giữa các nền văn minh trong vũ trụ lý thuyết này lần đầu tiên được đề xuất bởi diệp thanh khiết trong cuộc trò chuyện với la tập diệp thanh khiết | [
"cong",
"lực",
"đẩy",
"cong",
"là",
"một",
"phương",
"pháp",
"giúp",
"cho",
"các",
"tàu",
"không",
"gian",
"di",
"chuyển",
"với",
"tốc",
"độ",
"của",
"ánh",
"sáng",
"nhưng",
"một",
"khi",
"con",
"tàu",
"di",
"chuyển",
"với",
"tốc",
"độ",
"ánh",
"sáng",
"sẽ",
"để",
"lại",
"các",
"đường",
"mòn",
"không-thời",
"gian",
"mà",
"ở",
"đó",
"ánh",
"sáng",
"sẽ",
"có",
"tốc",
"độ",
"rất",
"thấp",
"===",
"ngủ",
"đông",
"===",
"nhân",
"loại",
"vào",
"thời",
"kỳ",
"khu",
"rừng",
"đen",
"tối",
"đã",
"phát",
"triển",
"công",
"nghệ",
"ngủ",
"đông",
"có",
"khả",
"năng",
"duy",
"trì",
"cuộc",
"sống",
"con",
"người",
"hàng",
"trăm",
"năm",
"ban",
"đầu",
"sự",
"phát",
"triển",
"này",
"được",
"cho",
"là",
"mang",
"lại",
"sự",
"bất",
"bình",
"đẳng",
"cho",
"xã",
"hội",
"vì",
"nó",
"chỉ",
"giúp",
"được",
"cho",
"người",
"giàu",
"có",
"thể",
"vượt",
"thời",
"gian",
"tiến",
"đến",
"thời",
"đại",
"có",
"công",
"nghệ",
"tiên",
"tiến",
"hơn",
"tuy",
"nhiên",
"với",
"sự",
"xuất",
"hiện",
"của",
"cuộc",
"xâm",
"lược",
"của",
"người",
"tam",
"thể",
"nó",
"trở",
"thành",
"một",
"công",
"nghệ",
"gần",
"như",
"không",
"có",
"giá",
"trị",
"vì",
"người",
"ta",
"thà",
"chết",
"trong",
"một",
"thế",
"giới",
"không",
"bị",
"xâm",
"lược",
"hơn",
"là",
"chọn",
"lựa",
"ngủ",
"đông",
"để",
"tiến",
"đến",
"ngày",
"tận",
"thế",
"do",
"đó",
"chỉ",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"và",
"một",
"số",
"người",
"có",
"giá",
"trị",
"cao",
"mới",
"được",
"chọn",
"để",
"ngủ",
"đông",
"phục",
"vụ",
"cho",
"cuộc",
"chiến",
"trong",
"tương",
"lai",
"===",
"xã",
"hội",
"học",
"vũ",
"trụ",
"===",
"đây",
"là",
"một",
"hệ",
"thống",
"lý",
"thuyết",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"sự",
"tồn",
"tại",
"và",
"quan",
"hệ",
"giữa",
"các",
"nền",
"văn",
"minh",
"trong",
"vũ",
"trụ",
"lý",
"thuyết",
"này",
"lần",
"đầu",
"tiên",
"được",
"đề",
"xuất",
"bởi",
"diệp",
"thanh",
"khiết",
"trong",
"cuộc",
"trò",
"chuyện",
"với",
"la",
"tập",
"diệp",
"thanh",
"khiết"
] |
35294 1996 ug4 35294 1996 ug là một tiểu hành tinh vành đai chính nó được phát hiện qua chương trình tiểu hành tinh beijing schmidt ccd ở trạm xinglong ở tỉnh hồ bắc trung quốc ngày 29 tháng 10 năm 1996 | [
"35294",
"1996",
"ug4",
"35294",
"1996",
"ug",
"là",
"một",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"vành",
"đai",
"chính",
"nó",
"được",
"phát",
"hiện",
"qua",
"chương",
"trình",
"tiểu",
"hành",
"tinh",
"beijing",
"schmidt",
"ccd",
"ở",
"trạm",
"xinglong",
"ở",
"tỉnh",
"hồ",
"bắc",
"trung",
"quốc",
"ngày",
"29",
"tháng",
"10",
"năm",
"1996"
] |