id
stringlengths 32
32
| updated_at
unknown | post_date
stringlengths 5
34
| address
stringlengths 5
220
| city
stringclasses 1
value | district
stringclasses 29
values | ward
stringclasses 354
values | street
stringlengths 3
139
| addr_id
float64 0
2.62k
| score
float64 0
1
| city_code
stringclasses 1
value | district_code
stringclasses 29
values | ward_code
stringclasses 359
values | street_ori
stringlengths 3
161
| main_street_code
stringlengths 10
10
| main_street_id
float64 4.52k
62.9k
| segment
stringclasses 593
values | segment_code
stringlengths 10
10
⌀ | segment_id
float64 478
38.3k
⌀ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0000053de929b0ec6d10f2ecc604764f | "2024-01-30T13:51:28" | 22/01/2024 | P.Xã Đàn, P.Nam Đồng, Q.Đống Đa, P.Xã Đàn, P.Nam Đồng, Q.Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Nam Đồng | Xã Đàn | 1,944 | 0.999883 | 01 | 006 | 00208 | Xã Đàn | C000037631 | 37,631 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013720 | 13,720 |
000009ece50401ec71dc863a76f78575 | "2023-02-21T03:21:46" | 19/02/2023 | Đ.Tây Tựu, P.Tây Tựu, Q.Bắc Từ Liêm, Đ.Tây Tựu, P.Tây Tựu, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Tây Tựu | Đường Tây Tựu | 2,288 | 1 | 01 | 021 | 00607 | Đường Tây Tựu | C000037476 | 37,476 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013503 | 13,503 |
000018b610e4a444211dc6f4a1f1d292 | "2024-08-06T06:02:13" | 04/08/2024 | Đ.Nguyễn Chánh, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Đ.Nguyễn Chánh, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Trung Hòa | Nguyễn Chánh | 921 | 0.99983 | 01 | 005 | 00175 | Nguyễn Chánh | C000005061 | 5,061 | Từ đầu đường đến Ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa | D000000528 | 528 |
000037ed8306e94462cb445817ab1b0c | "2023-04-18T16:17:11" | Hôm qua | Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Cầu Giấy | 150 | 0.99127 | 01 | 005 | 00169 | Cầu Giấy | C000004550 | 4,550 | Địa phận quận Cầu Giấy | D000000550 | 550 |
0000455c2d8e7b50364fbf17ab854cf8 | "2023-03-21T09:09:41" | 15/03/2023 | Đ.Ngọc Thụy, P.Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Đ.Ngọc Thụy, P.Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Ngọc Thụy | Ngọc Thụy | 1,216 | 0.584357 | 01 | 004 | 00118 | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | C000037903 | 37,903 | Từ Qua đường vào Bắc Cầu đến Cầu Đông Trù | D000014033 | 14,033 |
0000455c2d8e7b50364fbf17ab854cf8 | "2023-03-21T09:09:41" | 15/03/2023 | Đ.Ngọc Thụy, P.Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Đ.Ngọc Thụy, P.Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Ngọc Thụy | Ngọc Thụy | 1,216 | 0.584357 | 01 | 004 | 00118 | Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) | C000037903 | 37,903 | Từ Cầu Long Biên đến Đường vào Bắc Cầu | D000014032 | 14,032 |
000057188dba98b73d779de911418ccc | "2023-04-12T02:05:13" | 09/04/2023 | Phố Trần Đăng Ninh, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng | Trần Đăng Ninh | 1,710 | 0.625879 | 01 | 005 | 00166 | Trần Đăng Ninh | C000004527 | 4,527 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000478 | 478 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | "2024-02-28T01:47:40" | 21/02/2024 | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 844 | 0.965374 | 01 | 007 | 00295 | Minh Khai | C000023727 | 23,727 | Từ Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai đến Cuối đường | D000001576 | 1,576 |
0000759f2cbd4a3d28f141577952b2da | "2024-02-28T01:47:40" | 21/02/2024 | Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 844 | 0.965374 | 01 | 007 | 00295 | Minh Khai | C000023727 | 23,727 | Từ Chợ Mơ đến Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | D000001439 | 1,439 |
00009b6f2cf2e17922a9f34123e7ce66 | "2023-03-28T15:10:23" | Hôm qua | 193/220 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Phú Diễn | Đường Phú Diễn | 2,227 | 0.999839 | 01 | 021 | 00619 | Đường Phú Diễn | C000037469 | 37,469 | Từ Đường Cầu Diễn đến Ga Phú Diễn | D000013496 | 13,496 |
0000a19657fe72db3f6ec82ff9c131e8 | "2023-09-19T06:45:06" | 13/09/2023 | Đ.Hoàng Mai, P.Trương Định, Q.Hai Bà Trưng, Đ.Hoàng Mai, P.Trương Định, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Trương Định | Hoàng Mai | 295 | 0.999863 | 01 | 007 | 00298 | Hoàng Mai | C000024502 | 24,502 | Địa phận quận Hai Bà Trưng | D000001430 | 1,430 |
0000b1b8b61012a9a9f466bb7c3927ed | "2024-08-03T07:11:10" | 23/07/2024 | ,Bán Nhà riêng Đường Phạm Văn Đồng, - ,Phường Cổ Nhuế 1,, , Quận Bắc Từ Liêm,, ,Hà Nội, | TP. Hà Nội | Q. Bắc Từ Liêm | P. Cổ Nhuế 1 | Phạm Văn Đồng | 1,333 | 0.998149 | 01 | 021 | 00616 | Phạm Văn Đồng | C000037516 | 37,516 | Địa bàn quận Bắc Từ Liêm | D000013596 | 13,596 |
0000b5d87350d139086ac2840d479257 | "2024-03-16T19:00:02" | 14/03/2024 | Đường Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Nguyễn Trãi | Lê Lợi | 720 | 0.999971 | 01 | 268 | 09538 | Lê Lợi | C000011056 | 11,056 | Từ Quang Trung đến Đường Tô Hiệu | D000000987 | 987 |
0000b5d87350d139086ac2840d479257 | "2024-03-16T19:00:02" | 14/03/2024 | Đường Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Nguyễn Trãi | Lê Lợi | 720 | 0.999971 | 01 | 268 | 09538 | Lê Lợi | C000011056 | 11,056 | Từ Đường Tô Hiệu đến Công ty Sông Công | D000000990 | 990 |
0000d07fbe62191873a27608fe9c0829 | "2023-05-31T14:31:12" | 29/05/2023 | Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Cầu Diễn | Hồ Tùng Mậu | 521 | 0.999996 | 01 | 019 | 00592 | Hồ Tùng Mậu | C000037952 | 37,952 | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | D000014090 | 14,090 |
0000f3b6540a0baf3e2c0a944cbee1c9 | "2023-09-26T06:57:10" | Hôm qua | Phố Phạm Ngọc Thạch, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Kim Liên | Phạm Ngọc Thạch | 1,322 | 0.999872 | 01 | 006 | 00229 | Phạm Ngọc Thạch | C000037603 | 37,603 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013688 | 13,688 |
00010c97ce47b50372b1b6d80e8b3ad7 | "2024-02-28T14:41:38" | 22/02/2024 | Phường Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Hạ | Láng Hạ | 686 | 0.99628 | 01 | 006 | 00199 | Láng Hạ | C000037582 | 37,582 | Địa phận quận Đống Đa | D000013667 | 13,667 |
00010f61d18f3388242be8dc8985be39 | "2023-09-05T06:26:00" | 29/08/2023 | Đ.Huỳnh Cung, X.Tam Hiệp, H.Thanh Trì, Đ.Huỳnh Cung, X.Tam Hiệp, H.Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Thanh Liệt | Đường trục chính xã Tam Hiệp | 2,391 | 0.543916 | 01 | 020 | 00646 | Đường trục chính xã Tam Hiệp | C000037285 | 37,285 | Từ đường Phan Trọng Tuệ đến giáp sông Tô Lịch | D000013258 | 13,258 |
00012879a49a784e7f189fb42e5ccc2a | "2023-05-31T00:38:05" | Hôm qua | Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Nhân Chính | Nguỵ Như Kon Tum | 1,129 | 0.999999 | 01 | 009 | 00343 | Nguỵ Như Kon Tum | C000007386 | 7,386 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000636 | 636 |
000130456cbf600a71851db63345a8ee | "2023-03-07T08:50:24" | Hôm qua | Đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Mộ Lao | Thanh Bình | 1,502 | 0.999997 | 01 | 268 | 09541 | Thanh Bình | C000010543 | 10,543 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000872 | 872 |
000139359805958ca02579fda8b8afbe | "2024-08-08T02:47:45" | Hôm qua | Đường Hữu Hòa, Xã Hữu Hòa, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Hữu Hòa | Đường từ Cầu Tó đến Cầu Hữu Hòa | 2,452 | 0.782854 | 01 | 020 | 00652 | Đường từ Cầu Tó đến Cầu Hữu Hòa | C000037287 | 37,287 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013260 | 13,260 |
000158a9477b05705ec84b84150e98d3 | "2023-04-18T06:55:59" | 13/04/2023 | Đường Ngọc Trục, Phường Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Đại Mỗ | Ngọc Trục | 1,221 | 0.999851 | 01 | 019 | 00634 | Ngọc Trục | C000037973 | 37,973 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000014115 | 14,115 |
00017008828289ef69eef40e2f27fbea | "2023-08-15T06:39:39" | 09/08/2023 | P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Dịch Vọng Hậu | 210 | 0.938698 | 01 | 005 | 00167 | Dịch Vọng Hậu | C000004868 | 4,868 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000503 | 503 |
000172939a8cafebaeea49feb42a0528 | "2024-05-20T05:12:45" | 12/05/2024 | Đường Nguyễn Khang, Phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Nguyễn Khang | 966 | 0.99783 | 01 | 005 | 00169 | Nguyễn Khang | C000004673 | 4,673 | Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch | D000000553 | 553 |
00017c5467d061f9a3a0615007bbd4db | "2024-08-14T03:52:27" | 13/08/2024 | Đường Trương Định, Phường Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Tân Mai | Trương Định | 1,613 | 0.999552 | 01 | 008 | 00319 | Trương Định | C000015024 | 15,024 | Từ Giáp quận Hai Bà Trưng đến Cầu Sét | D000001275 | 1,275 |
00017c5467d061f9a3a0615007bbd4db | "2024-08-14T03:52:27" | 13/08/2024 | Đường Trương Định, Phường Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Tân Mai | Trương Định | 1,613 | 0.999552 | 01 | 008 | 00319 | Trương Định | C000015024 | 15,024 | Từ Cầu Sét đến Đuôi cá (ngã 3 đường Giải Phóng - Trương Định) | D000001154 | 1,154 |
00018330923c77e8f0fc257a4c52ce28 | "2024-07-01T03:59:44" | 30/06/2024 | Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Nhật Tân | Âu Cơ | 1,980 | 1 | 01 | 003 | 00094 | Âu Cơ (đường gom chân đê) | C000027087 | 27,087 | Từ Đầu đường (trong đê) đến Cuối đường (trong đê) | D000001687 | 1,687 |
00018330923c77e8f0fc257a4c52ce28 | "2024-07-01T03:59:44" | 30/06/2024 | Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Nhật Tân | Âu Cơ | 1,980 | 1 | 01 | 003 | 00094 | Âu Cơ (đường gom chân đê) | C000027087 | 27,087 | Từ Đầu đường (ngoài đê) đến Cuối đường (ngoài đê) | D000001690 | 1,690 |
0001a80bb0a7613d0619d08bf22ae9ea | "2023-09-27T12:53:35" | 22/09/2023 | Đường Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Xuân Diệu | 1,935 | 0.999867 | 01 | 003 | 00100 | Xuân Diệu | C000027367 | 27,367 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000001691 | 1,691 |
0001a84f795426566085a224df053630 | "2024-03-23T13:39:14" | 18/03/2024 | Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Thái Hà | 1,539 | 0.998433 | 01 | 006 | 00217 | Thái Hà | C000037613 | 37,613 | Từ Tây Sơn đến Láng Hạ | D000013700 | 13,700 |
0001cf6e207f9f3695efdf95b569c419 | "2024-05-25T03:32:40" | 24/05/2024 | P.Thượng Thụy, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, P.Thượng Thụy, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Phú Thượng | Thượng Thụy | 1,550 | 0.973896 | 01 | 003 | 00091 | Thượng Thụy | C000026454 | 26,454 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000001586 | 1,586 |
0001d35bedfab5cd992ec6cdc4ec18dc | "2023-07-04T11:37:26" | Hôm qua | Đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Dương Nội | La Nội | 657 | 0.98805 | 01 | 268 | 09886 | La Nội | C000037643 | 37,643 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013749 | 13,749 |
0001e589fa1a60ac038eb4a5bec7b182 | "2023-03-20T07:48:51" | Sổ đỏ | Kim Giang, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Kim Giang | Kim Giang | 629 | 1 | 01 | 009 | 00373 | Kim Giang | C000007663 | 7,663 | Địa phận quận Thanh Xuân | D000000623 | 623 |
0001ec3409c0f54182d473cb5b2957f0 | "2023-09-06T02:29:05" | 28/08/2023 | Đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Xuân La | Xuân La | 1,937 | 0.812237 | 01 | 003 | 00103 | Xuân La | C000028373 | 28,373 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000002352 | 2,352 |
0002002a082172321859ea98d7f25360 | "2023-05-16T10:03:02" | Hôm nay | Quốc lộ 21B, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Phú Lương | Phố Phú Lương | 1,367 | 0.436614 | 01 | 268 | 09571 | Phố Phú Lương | C000012976 | 12,976 | Từ Phố Xốm đến Đình Nhân Trạch | D000001011 | 1,011 |
000205a596a170f01d8fe3dcb07594cf | "2023-09-27T23:18:37" | 19/09/2023 | Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Mai | Trường Chinh | 1,617 | 0.999739 | 01 | 009 | 00352 | Trường Chinh | C000007015 | 7,015 | Từ Ngã Tư Sở đến Ngã 3 Tôn Thất Tùng | D000000655 | 655 |
000205a596a170f01d8fe3dcb07594cf | "2023-09-27T23:18:37" | 19/09/2023 | Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Mai | Trường Chinh | 1,617 | 0.999739 | 01 | 009 | 00352 | Trường Chinh | C000007015 | 7,015 | Từ Ngã 3 Tôn Thất Tùng đến Ngã Tư Vọng | D000000590 | 590 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | "2024-04-25T13:19:49" | 22/04/2024 | Đ.Tây Sơn, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, Đ.Tây Sơn, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 1,759 | 0.999632 | 01 | 006 | 00217 | Tây Sơn | C000037612 | 37,612 | Từ Nguyễn Lương Bằng đến Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | D000013699 | 13,699 |
00020d020823a7202ffecc7d19fa69c1 | "2024-04-25T13:19:49" | 22/04/2024 | Đ.Tây Sơn, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, Đ.Tây Sơn, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Tây Sơn | 1,759 | 0.999632 | 01 | 006 | 00217 | Tây Sơn | C000037612 | 37,612 | Từ Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc đến Ngã Tư Sở | D000013698 | 13,698 |
0002118a28b07d2d63b218eb00649d57 | "2023-04-04T05:46:14" | 30/03/2023 | P.Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, P.Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Ô Chợ Dừa | Hoàng Cầu | 271 | 0.929174 | 01 | 006 | 00190 | Hoàng Cầu | C000037573 | 37,573 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013658 | 13,658 |
0002125c24a9fa28bfe800cf3e9dc5f8 | "2024-05-18T09:53:51" | 16/05/2024 | Ngõ 82, Đường Phú Đô, Phường Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Phú Đô | Phú Đô | 1,291 | 0.999998 | 01 | 019 | 00632 | Phú Đô | C000037982 | 37,982 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000014124 | 14,124 |
0002165563343858b31f55c898a6acd0 | "2023-08-29T03:03:52" | 26/08/2023 | P.Chùa Bộc, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, P.Chùa Bộc, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Chùa Bộc | 106 | 0.999937 | 01 | 006 | 00217 | Chùa Bộc | C000037554 | 37,554 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013638 | 13,638 |
00022d03f8eff20d48b86f5197040ceb | "2024-05-08T05:09:07" | 07/05/2024 | Đ.Thịnh Quang, P.Thịnh Quang, Q.Đống Đa, Đ.Thịnh Quang, P.Thịnh Quang, Q.Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Thịnh Liệt | Thịnh Liệt | 1,560 | 0.969373 | 01 | 008 | 00331 | Thịnh Liệt | C000015051 | 15,051 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000001114 | 1,114 |
000234194c97a8b9c46d6104c8d07e36 | "2023-11-08T06:06:23" | 04/11/2023 | Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Gia Lâm | TT. Trâu Quỳ | Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn | 2,461 | 0.566601 | 01 | 018 | 00565 | Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn | C000042273 | 42,273 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000019413 | 19,413 |
000236f37569e4f3c9988130f59e4ec5 | "2024-07-03T05:43:41" | 02/07/2024 | P.Bưởi, Q.Tây Hồ, P.Bưởi, Q.Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Quảng An | Tây Hồ | 1,750 | 0.161797 | 01 | 003 | 00100 | Tây Hồ | C000027384 | 27,384 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000001692 | 1,692 |
000238403b9a3e4e05b3b8de4459e9ad | "2024-03-02T16:45:10" | 01/03/2024 | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Bồ Đề | Nguyễn Văn Cừ | 1,079 | 0.999216 | 01 | 004 | 00139 | Nguyễn Văn Cừ | C000037908 | 37,908 | Từ Cầu Chương Dương đến Cầu Chui | D000014039 | 14,039 |
00024162e72fe51c099e84e4fce6e180 | "2024-08-14T03:24:01" | Hôm qua | Đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Xuân Thủy | 1,940 | 0.991901 | 01 | 005 | 00167 | Xuân Thủy | C000004768 | 4,768 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000668 | 668 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | "2023-07-18T10:51:21" | 14/07/2023 | P.Trung Kính, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, P.Trung Kính, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 1,586 | 0.997402 | 01 | 005 | 00172 | Trung Kính | C000005028 | 5,028 | Từ Vũ Phạm Hàm đến cuối đường | D000000508 | 508 |
000252865ba775309c2317b4e5f6b183 | "2023-07-18T10:51:21" | 14/07/2023 | P.Trung Kính, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, P.Trung Kính, P.Yên Hòa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Yên Hòa | Trung Kính | 1,586 | 0.997402 | 01 | 005 | 00172 | Trung Kính | C000005028 | 5,028 | Từ đầu đường đến Vũ Phạm Hàm | D000000537 | 537 |
00026471ffde7bc5bd1d0420e035a4e8 | "2023-09-12T01:48:43" | 11/09/2023 | Đ.Dương Lâm, P.Văn Quán, Q.Hà Đông, Đ.Dương Lâm, P.Văn Quán, Q.Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Văn Quán | Dương Lâm | 200 | 0.999979 | 01 | 268 | 09542 | Dương Lâm | C000010405 | 10,405 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000959 | 959 |
000266ba59e26fd954fe92a4d82d7814 | "2024-04-12T16:19:22" | Chủ nhật, 16:59 12/11/2023 | Địa chỉ: Phường Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Văn Quán | Văn Quán | 1,876 | 0.333779 | 01 | 268 | 09542 | Văn Quán | C000010380 | 10,380 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000859 | 859 |
00029e8c2f6317247af9512efb0b1cac | "2024-08-08T02:12:36" | Hôm qua | Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Trung | Vương Thừa Vũ | 1,912 | 0.99965 | 01 | 009 | 00349 | Vương Thừa Vũ | C000008273 | 8,273 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000656 | 656 |
0002b46e04b82938a83205606afbfa42 | "2023-02-28T04:31:47" | 26/02/2023 | Đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Long Biên | Cổ Linh | 170 | 0.984427 | 01 | 004 | 00145 | Cổ Linh | C000037861 | 37,861 | Từ Thạch Bàn đến nút giao Hà Nội Hải Phòng | D000013984 | 13,984 |
0002b46e04b82938a83205606afbfa42 | "2023-02-28T04:31:47" | 26/02/2023 | Đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Long Biên | Cổ Linh | 170 | 0.984427 | 01 | 004 | 00145 | Cổ Linh | C000037861 | 37,861 | Từ Chân đê Sông Hồng đến Thạch Bàn | D000013983 | 13,983 |
0002bb0775dae7b5f20ac16dfa3c37d2 | "2024-03-12T19:39:25" | Hôm nay | Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Láng Thượng | Nguyễn Chí Thanh | 924 | 0.999892 | 01 | 006 | 00187 | Nguyễn Chí Thanh | C000037593 | 37,593 | Địa phận quận Đống Đa | D000013678 | 13,678 |
0002c4413f4bec0ff3e407477f4c181e | "2024-07-26T02:46:29" | Hôm qua | Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Bạch Mai | Tạ Quang Bửu | 1,804 | 0.99999 | 01 | 007 | 00286 | Tạ Quang Bửu | C000024683 | 24,683 | Từ Bạch Mai đến Đại Cồ Việt | D000001556 | 1,556 |
0002f570b9b5ed6852695cf4fbbbca5e | "2024-03-16T14:53:01" | 14/03/2024 | Đ.Ngũ Hiệp, X.Ngũ Hiệp, H.Thanh Trì, Đ.Ngũ Hiệp, X.Ngũ Hiệp, H.Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | X. Ngũ Hiệp | Đường Ngũ Hiệp | 2,201 | 0.625403 | 01 | 020 | 00667 | Đường Ngũ Hiệp | C000037275 | 37,275 | Từ giáp đường Ngọc Hồi đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp | D000013246 | 13,246 |
0003014c138b6df50ee237ab1635ff90 | "2024-06-24T03:27:08" | 14/06/2024 | ,Bán Nhà riêng Đường Tân Mai, - ,Phường Tân Mai,, , Quận Hoàng Mai,, ,Hà Nội, | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Tân Mai | Tân Mai | 1,734 | 0.990163 | 01 | 008 | 00319 | Tân Mai | C000015033 | 15,033 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000001279 | 1,279 |
00031ae0beca78823f877e63a6dc5fc3 | "2024-02-13T02:22:21" | Hôm qua | Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Quang Trung | Quang Trung | 1,406 | 0.999027 | 01 | 268 | 09550 | Quang Trung | C000011076 | 11,076 | Từ Cầu Trắng đến Ngô Thì Nhậm | D000001006 | 1,006 |
00031ae0beca78823f877e63a6dc5fc3 | "2024-02-13T02:22:21" | Hôm qua | Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Quang Trung | Quang Trung | 1,406 | 0.999027 | 01 | 268 | 09550 | Quang Trung | C000011076 | 11,076 | Từ Ngô Thì Nhậm đến Lê Trọng Tấn | D000001066 | 1,066 |
00031ae0beca78823f877e63a6dc5fc3 | "2024-02-13T02:22:21" | Hôm qua | Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Quang Trung | Quang Trung | 1,406 | 0.999027 | 01 | 268 | 09550 | Quang Trung | C000011076 | 11,076 | Từ Lê Trọng Tấn đến Đường sắt | D000001095 | 1,095 |
00033dcd1ca76efeb6533273e594ddaf | "2023-09-27T13:58:38" | 21/09/2023 | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Đô | Hoàng Quốc Việt | 311 | 0.999981 | 01 | 005 | 00157 | Hoàng Quốc Việt | C000006170 | 6,170 | Địa phận quận Cầu Giấy | D000000559 | 559 |
000352c2a44121ed612ea5d42e6e4946 | "2023-04-25T22:55:12" | Hôm nay | Đường Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Dịch Vọng Hậu | Trần Thái Tông | 1,695 | 0.990762 | 01 | 005 | 00167 | Trần Thái Tông | C000004599 | 4,599 | Từ Ngã tư Xuân Thủy đến Tôn Thất Thuyết | D000000501 | 501 |
00036cbdc77d150529802602ef38ad0d | "2023-06-14T01:04:22" | 07/06/2023 | 143 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Văn Quán | Nguyễn Khuyến | 976 | 0.999927 | 01 | 268 | 09542 | Nguyễn Khuyến | C000010369 | 10,369 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000957 | 957 |
00037b5159583d0b258f400458e13abe | "2024-07-17T06:13:22" | 16/07/2024 | đ.Mỹ Đình, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, đ.Mỹ Đình, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Nam Từ Liêm | P. Mỹ Đình 1 | Mỹ Đình | 877 | 0.613719 | 01 | 019 | 00625 | Mỹ Đình | C000037971 | 37,971 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000014112 | 14,112 |
00037e5eaa826128809c2bf1a46e0750 | "2024-05-10T07:37:09" | 02/05/2024 | Phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Mai Dịch | Cầu Giấy | 148 | 0.514846 | 01 | 005 | 00163 | Cầu Giấy | C000004550 | 4,550 | Địa phận quận Cầu Giấy | D000000550 | 550 |
000389ecdd83c31e679d7b561e79dbf1 | "2024-02-28T16:31:22" | 26/02/2024 | Đường Yên Hòa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Yên Nghĩa | Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16 phường Yên Nghĩa | 2,369 | 0.496186 | 01 | 268 | 09562 | Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16 phường Yên Nghĩa | C000059298 | 59,298 | Từ đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa đến Hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa | D000036017 | 36,017 |
00039dcdb7c91a15529c88051bb10cf5 | "2024-08-14T02:22:31" | 13/08/2024 | Phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Thái Hà | 1,539 | 0.998433 | 01 | 006 | 00217 | Thái Hà | C000037613 | 37,613 | Từ Tây Sơn đến Láng Hạ | D000013700 | 13,700 |
0003b3375433060802799a9f671baa68 | "2023-09-26T10:59:29" | 20/09/2023 | Đ.Bưởi, P.Cống Vị, Q.Ba Đình, Đ.Bưởi, P.Cống Vị, Q.Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Cống Vị | Vạn Bảo | 1,913 | 0.124303 | 01 | 001 | 00007 | Vạn Bảo | C000037449 | 37,449 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013474 | 13,474 |
0003b6af44780754c3fe5bd031e09d42 | "2023-11-28T13:48:45" | Hôm qua | Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Nghĩa Tân | Hoàng Quốc Việt | 310 | 0.999927 | 01 | 005 | 00160 | Hoàng Quốc Việt | C000006170 | 6,170 | Địa phận quận Cầu Giấy | D000000559 | 559 |
0003c077dbbbd69a8c831c5ba7bcb891 | "2023-05-09T06:10:44" | 04/05/2023 | Đ.Cầu Giấy, P.Quan Hoa, Q.Cầu Giấy, Đ.Cầu Giấy, P.Quan Hoa, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Cầu Giấy | P. Quan Hoa | Cầu Giấy | 150 | 0.984459 | 01 | 005 | 00169 | Cầu Giấy | C000004550 | 4,550 | Địa phận quận Cầu Giấy | D000000550 | 550 |
0003c87f0c8f08769d0a2adfca3e7cdf | "2023-04-04T03:10:29" | 29/03/2023 | Đường Giáp Nhất, Phường Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Nhân Chính | Giáp Nhất | 235 | 1 | 01 | 009 | 00343 | Giáp Nhất | C000007374 | 7,374 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000638 | 638 |
0003cb9cc76db845fe3d49226afef0f8 | "2024-05-24T05:46:09" | Hôm qua | Đường Đào Tấn, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Ngọc Khánh | Đào Tấn | 2,023 | 0.999988 | 01 | 001 | 00025 | Đào Tấn | C000037367 | 37,367 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013382 | 13,382 |
0003ccae2b7b4a113c5a43bf3250f95c | "2023-04-25T04:12:05" | 21/04/2023 | Đ.Đặng Tiến Đông, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, Đ.Đặng Tiến Đông, P.Trung Liệt, Q.Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Trung Liệt | Đặng Tiến Đông | 2,563 | 0.999999 | 01 | 006 | 00217 | Đặng Tiến Đông | C000037556 | 37,556 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013640 | 13,640 |
0003cd56d16468a1f09e36836f421531 | "2024-07-15T07:41:42" | 13/07/2024 | Đ.Minh Khai, P.Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Đ.Minh Khai, P.Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 844 | 0.965375 | 01 | 007 | 00295 | Minh Khai | C000023727 | 23,727 | Từ Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai đến Cuối đường | D000001576 | 1,576 |
0003cd56d16468a1f09e36836f421531 | "2024-07-15T07:41:42" | 13/07/2024 | Đ.Minh Khai, P.Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Đ.Minh Khai, P.Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Minh Khai | Minh Khai | 844 | 0.965375 | 01 | 007 | 00295 | Minh Khai | C000023727 | 23,727 | Từ Chợ Mơ đến Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | D000001439 | 1,439 |
0003db3fced3f392e3e377facd41014e | "2023-05-16T06:55:40" | 11/05/2023 | Đ.Trích Sài, P.Bưởi, Q.Tây Hồ, Đ.Trích Sài, P.Bưởi, Q.Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Bưởi | Trích Sài | 1,598 | 1 | 01 | 003 | 00109 | Trích Sài | C000027939 | 27,939 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000002282 | 2,282 |
0003de9953f19bae16ce1533bab6503f | "2024-07-27T08:44:55" | 26/07/2024 | Đ.Hoàng Minh Đạo, P.Gia Thụy, Q.Long Biên, Đ.Hoàng Minh Đạo, P.Gia Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Gia Thụy | Hoàng Minh Đạo | 304 | 0.999992 | 01 | 004 | 00130 | Hoàng Minh Đạo | C000061129 | 61,129 | Từ Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) đến Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia T | D000035821 | 35,821 |
0003e3ecd35eaa307329e433eb82f651 | "2023-09-27T05:05:42" | 24/09/2023 | Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | TT. Văn Điển | Ngọc Hồi | 1,200 | 0.651849 | 01 | 020 | 00640 | Ngọc Hồi (Phía đi qua đường tầu) | C000037312 | 37,312 | Từ giáp xã Tứ Hiệp đến Cầu Ngọc Hồi | D000013297 | 13,297 |
0003e3ecd35eaa307329e433eb82f651 | "2023-09-27T05:05:42" | 24/09/2023 | Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | TT. Văn Điển | Ngọc Hồi | 1,200 | 0.651849 | 01 | 020 | 00640 | Ngọc Hồi (Phía đi qua đường tầu) | C000037312 | 37,312 | Từ giáp xã Tứ Hiệp đến Cầu Ngọc Hồi | D000013298 | 13,298 |
0003e3ecd35eaa307329e433eb82f651 | "2023-09-27T05:05:42" | 24/09/2023 | Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | TT. Văn Điển | Ngọc Hồi | 1,200 | 0.651849 | 01 | 020 | 00640 | Ngọc Hồi (Phía đối diện đường tầu) | C000037313 | 37,313 | Từ giáp xã Tứ Hiệp đến Cầu Ngọc Hồi | D000013297 | 13,297 |
0003e3ecd35eaa307329e433eb82f651 | "2023-09-27T05:05:42" | 24/09/2023 | Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Thanh Trì | TT. Văn Điển | Ngọc Hồi | 1,200 | 0.651849 | 01 | 020 | 00640 | Ngọc Hồi (Phía đối diện đường tầu) | C000037313 | 37,313 | Từ giáp xã Tứ Hiệp đến Cầu Ngọc Hồi | D000013298 | 13,298 |
0003ef6fcdad169fc59c62172770fc6c | "2023-08-29T22:23:03" | 24/08/2023 | Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Ngọc Khánh | Ngọc Khánh | 1,206 | 0.999995 | 01 | 001 | 00025 | Ngọc Khánh | C000037410 | 37,410 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013431 | 13,431 |
0003f08d679858130695a724c36eb09a | "2023-04-25T07:32:11" | 18/04/2023 | Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Đống Đa | P. Quang Trung | Nguyễn Lương Bằng | 991 | 0.999992 | 01 | 006 | 00214 | Nguyễn Lương Bằng | C000037596 | 37,596 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013681 | 13,681 |
0003f31b0b912656f5afe6efdb2ad975 | "2024-05-15T03:56:20" | Sổ đỏ | Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hà Đông | P. Hà Cầu | Đường qua khu Hà Trì I | 2,376 | 0.758637 | 01 | 268 | 09556 | Đường qua khu Hà Trì I | C000011053 | 11,053 | Từ Công ty sách Thiết bị trường học đến Công ty Giày Yên Thủy | D000000888 | 888 |
0004320c1662355bf72650632a07a669 | "2023-06-27T11:51:12" | Hôm qua | Đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Long Biên | P. Phúc Lợi | Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi | 2,048 | 0.975901 | 01 | 004 | 00136 | Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi | C000062825 | 62,825 | Từ Giao cắt đường Phúc Lợi đến Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3) | D000035989 | 35,989 |
000461c801f27a9def003d7b908469f5 | "2024-05-25T20:02:14" | 24/05/2024 | Ngõ 279, Đường Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Đội Cấn | Đội Cấn | 2,611 | 1 | 01 | 001 | 00022 | Đội Cấn | C000037370 | 37,370 | Từ Liễu Giai đến Đường Bưởi | D000013385 | 13,385 |
000461c801f27a9def003d7b908469f5 | "2024-05-25T20:02:14" | 24/05/2024 | Ngõ 279, Đường Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Đội Cấn | Đội Cấn | 2,611 | 1 | 01 | 001 | 00022 | Đội Cấn | C000037370 | 37,370 | Từ Ngọc Hà đến Liễu Giai | D000013386 | 13,386 |
000463f420aed21219fc4da16e6230e1 | "2024-08-19T01:14:44" | Hôm qua | Phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàn Kiếm | P. Đồng Xuân | Hàng Chiếu | 401 | 0.992657 | 01 | 002 | 00040 | Hàng Chiếu | C000037710 | 37,710 | Từ Hàng Đường đến Đào Duy Từ | D000013821 | 13,821 |
000463f420aed21219fc4da16e6230e1 | "2024-08-19T01:14:44" | Hôm qua | Phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàn Kiếm | P. Đồng Xuân | Hàng Chiếu | 401 | 0.992657 | 01 | 002 | 00040 | Hàng Chiếu | C000037710 | 37,710 | Từ Đào Duy Từ đến Trần Nhật Duật | D000013820 | 13,820 |
00046415ffca2d5d94bdf76aa5583645 | "2023-04-26T02:04:15" | Hôm qua | Đường Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Ngọc Khánh | La Thành | 664 | 0.999921 | 01 | 001 | 00025 | La Thành | C000037389 | 37,389 | Địa phận quận Ba Đình | D000013408 | 13,408 |
000465b59620ed827d943554c2b40f14 | "2023-08-15T11:16:43" | 09/08/2023 | Đ.Hàm Tử Quan, P.Chương Dương Độ, Q.Hoàn Kiếm, Đ.Hàm Tử Quan, P.Chương Dương Độ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàn Kiếm | P. Chương Dương | Hàm Tử Quan | 369 | 0.999877 | 01 | 002 | 00067 | Hàm Tử Quan | C000037698 | 37,698 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013808 | 13,808 |
00046a67c104929e5fc5c20454d15999 | "2024-05-14T09:16:40" | 09/05/2024 | Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Ba Đình | P. Ngọc Khánh | Ngọc Khánh | 1,206 | 0.999994 | 01 | 001 | 00025 | Ngọc Khánh | C000037410 | 37,410 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000013431 | 13,431 |
000470248d6a9561d855e52e446a8944 | "2023-10-17T22:19:26" | Hôm qua | 10 Phố Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Khương Đình | Vũ Tông Phan | 1,904 | 0.999462 | 01 | 009 | 00364 | Vũ Tông Phan | C000006704 | 6,704 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000000648 | 648 |
0004760ef9934e67c985396ff3086b51 | "2023-10-25T08:53:28" | 21/10/2023 | Đường Quốc lộ 5, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | TP. Hà Nội | H. Gia Lâm | X. Kiêu Kỵ | Quốc lộ 5 | 1,465 | 0.497321 | 01 | 018 | 00580 | Quốc lộ 5 | C000042284 | 42,284 | Nguyễn Đức Thuận: từ cuối đường Nguyễn Văn Linh đến đường Kiên Thành (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) | D000019436 | 19,436 |
0004764edea69b5095504dac1a822262 | "2024-02-06T09:30:57" | Hôm nay | Đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Thanh Xuân | P. Hạ Đình | Nguyễn Xiển | 1,111 | 0.999692 | 01 | 009 | 00361 | Nguyễn Xiển | C000006601 | 6,601 | Địa bàn quận Thanh Xuân | D000000634 | 634 |
000481f851b65818f14c6c09fba62558 | "2024-03-16T20:14:01" | 16/03/2024 | Đ.Dương Văn Bé, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, Đ.Dương Văn Bé, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hai Bà Trưng | P. Vĩnh Tuy | Dương Văn Bé | 203 | 0.999994 | 01 | 007 | 00283 | Dương Văn Bé | C000026000 | 26,000 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000001575 | 1,575 |
000491a1bec2ca6591ac046c4a4ca6f4 | "2024-05-27T12:29:55" | 26/05/2024 | P.Xuân La, Q.Tây Hồ, P.Xuân La, Q.Tây Hồ, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Tây Hồ | P. Xuân La | Xuân La | 1,937 | 0.812239 | 01 | 003 | 00103 | Xuân La | C000028373 | 28,373 | Từ đầu đường đến cuối đường | D000002352 | 2,352 |
0004a577e9db823cee0b6855851a8ba4 | "2023-06-27T08:04:53" | 26/06/2023 | P.Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, P.Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Lĩnh Nam | Đường Lĩnh Nam | 2,171 | 1 | 01 | 008 | 00328 | Đường Lĩnh Nam | C000019344 | 19,344 | Từ Tam Trinh đến Ngã ba Phố Vĩnh Hưng | D000001299 | 1,299 |
0004a577e9db823cee0b6855851a8ba4 | "2023-06-27T08:04:53" | 26/06/2023 | P.Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, P.Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, Hà Nội | TP. Hà Nội | Q. Hoàng Mai | P. Lĩnh Nam | Đường Lĩnh Nam | 2,171 | 1 | 01 | 008 | 00328 | Đường Lĩnh Nam | C000019344 | 19,344 | Từ Ngã ba Phố Vĩnh Hưng đến Đê sông Hồng | D000001300 | 1,300 |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
README.md exists but content is empty.
Use the Edit dataset card button to edit it.
- Downloads last month
- 3